Professional Documents
Culture Documents
Adverb Clauses
Adverb Clauses
I. Khái niệm:
- Một mệnh đề trạng từ là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng ngữ. nó
có thể cho biết "khi nào, ở đâu, tại sao, thế nào, bao lâu, bao xa, tần suất và mục đích gì
đó" đã xảy ra giúp làm rõ một mệnh đề độc lập. Một mệnh đề trạng ngữ cũng có thể thể
hiện sự tương phản
- Một mệnh đề trạng từ bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc. Liên từ phụ thuộc diễn đạt
mối quan hệ giữa mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề độc lập trong câu.
Ex:
▪ Whenever you leave, we’ll move in. (Time – relationship)
▪ Although he’s talented, he still failed. (Contrast – relationship)
▪ Because we love English, we study it every day. (Reason – relationship)
- Dấu câu trong mệnh đề trạng từ: Dấu câu của các mệnh đề trạng ngữ phụ thuộc vào thứ
tự của mệnh đề trạng từ đó. Khi mệnh đề trạng ngữ đứng trước trong câu, hãy đặt dấu
phẩy sau mệnh đề đó. Khi một mệnh đề trạng ngữ theo sau một mệnh đề độc lập,
không ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy
Ex:
▪ Because humans are curious animals, they constantly explore their world
▪ They constantly explore their world because humans are curious animals
II. Các loại mệnh đề trạng từ:
- Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi “Khi nào?”
- Mệnh đề trạng từ chỉ nơi chốn trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?”
- Mệnh đề trạng từ chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi “Làm thế nào?”
- Mệnh đề trạng từ chỉ khoảng cách trả lời cho câu hỏi “Bao xa?”
- Mệnh đề trạng từ chỉ tần suất trả lời cho câu hỏi “Mức độ thường xuyên?”
- Mệnh đề trạng từ chỉ mục đích trả lời cho câu hỏi “Vì mục đích gì?”
- Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả trả lời cho câu hỏi “Để có tác dụng gì?”
- Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện trả lời cho câu hỏi “Trong hoàn cảnh nào?"
- Mệnh đề trạng từ chỉ tương phản về sự đối lập trực tiếp cho thấy một sự vật khác nhau
như thế nào đến từ các nơi khác nhau.
- Mệnh đề trạng từ chỉ tương phản về sự nhượng bộ cho thấy một kết quả không mong
muốn.
III. Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian:
- Mệnh đề thời gian trạng từ cho biết khi nào hành động trong mệnh đề diễn ra. Hành
động trong mệnh đề thời gian có thể diễn ra cùng lúc hoặc không cùng lúc.
Ex:
▪ When I was 6, my sister just was born
▪ While we were growing up, our parents were getting older and older
▪ I haven’t come here since I was 9
- Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian được dùng bởi một trong những liên từ phụ thuộc trong
bảng sau:
Time Subordinators
While: Trong khi The men hunted game while the women
gathered plants.
Anywhere: Bất cứ nơi nào Anywhere you go, you hear people
talking on their cell phones.
Các phụ từ chỉ khoảng cách, mức độ thường xuyên và cách thức
As + adverb + as: Khoảng cách Fire had destroyed the trees in the forest
as far as the eye could see.
As + adverb + as: Mức độ thường xuyên I do not visit my parents as often as they
would like me to.
As + adverb + as: Cách thức Our instructor asked us to fill out the
questionnaire as carefully as we could.
As if, as though: Cách thức The bus's engine sounds as if/as though
it is going to stall at any moment.
- Lưu ý:
● Trong tiếng Anh nói không chính thức, mọi người thường sử dụng “like” thay cho “as
if” và “as though”. “Like” không đúng trong tiếng Anh được viết chính thức, vì vậy chỉ
sử dụng “as if” và “as though” trong bài viết của bạn.
Ex:
▪ FormaI: It looks as if it is going to rain.
▪ InformaI: It looks like it is going to rain.
● Trong tiếng Anh viết rất trang trọng, động từ có dạng tương tự như trong mệnh đề
điều kiện khi thông tin trong mệnh đề “as if/ as though” là không đúng sự thật (hoặc
có thể là không đúng sự thật). Tuy nhiên, nhiều người nói tiếng Anh sử dụng các
dạng động từ bình thường trong tình huống này.
Ex:
▪ Formal: John acts as if he were the Prince of Wales.
▪ Informal: John acts as if he is the Prince of Wales.
● Khi dùng “as if/ as though”:
▪ Khi được sử dụng để dự đoán một điều kiện thời tiết (hoặc một số hoàn cảnh),
không cần lùi thì.
Ex: The sky looks as if it is going to rain.
▪ Khi được sử dụng để đưa ra giả định về một thứ gì đó không tồn tại, dịch
chuyển ngược là phải bằng tiếng Anh chính thức trong văn viết. Cần phải lùi thì
dựa theo thì được đặt thành mệnh đề về cái mà nó sẽ đưa ra các giả định.
Ex: You are talking as if we were close friends.