Professional Documents
Culture Documents
Xương Thân Mình
Xương Thân Mình
Xương Thân Mình
!"#$%&'()*&
+(,$&-.$(
Cung
Mỏm gai
Mỏm khớp dưới
Mỏm ngang
Dr.P
Đốt sống
u Cấu tạo chung :
- Thân đốt sống
Dr.P
Đốt sống
u Cấu tạo chung :
- Cung đốt sống
TK gai sống
Dr.P
Đốt sống
u Cấu tạo chung :
- Các mỏm
Mỏm khớp trên
Mỏm gai
Mỏm ngang
Dr.P
Đốt sống
u Cấu tạo chung :
- Lỗ đốt sống
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống cổ
Thân dẹt ngang, dầy ở trước
hơn sau
Khuyết sống trên và dưới sâu
bằng nhau
Mảnh hình vuông và rộng
cao hơn
Mỏm ngang có lỗ ngang
Lỗ đốt sống hình tam giác
và rộng
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống cổ I
Không có thân
Có hai khối bên
Hố khớp trên và dưới
Cung trước: củ trước và hố
răng
Cung sau: củ sau và rãnh
động mạch đốt sống
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống cổ II
Dầy và khỏe nhất
Mỏm răng:
+ Diện khớp trước
+ Diện khớp sau
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống cổ VII
Mỏm gai không chẻ đôi.
Lỗ ngang nhỏ hoặc không
có.
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống ngực Hố sườn trên
Mỗi thân có: hố sườn trên và
dưới
Thân dầy, khuyết sống dưới
sâu hơn khuyết sống trên
Mỏm gai dài và chúc xuống
Hố sườn dưới
Mỏm ngang có hố sườn
ngang
Mỏm khớp có diện khớp
đứng nhìn ra và sau
Lỗ đốt sống hình tròn
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống ngực I
Hố sườn trên là hố trọn vẹn
Hố sườn dưới là nửa hố
- Đốt sống ngực X:
Hố sườn dưới không có
- Đốt sống ngực XI và XII:
Hố sườn tương ứng với
X.sườn XI và XII
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống thắt lưng
Thân rất lớn và rộng
Cuống dầy, khuyết sống dưới sâu
hơn khuyết sống trên
Mỏm gai hình chữ nhật
Mỏm ngang thoái hóa thành
mỏm sườn, đôi khi có mỏm phụ
Mỏm khớp trên dẹt chiều ngang,
ở mặt ngoài có mỏm núm vú
Mỏm khớp dưới hình trụ
Lỗ đốt sống hình tam giác
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Đốt sống thắt lưng I: Mỏm sườn
kém phát triển
- Đốt sống thắt lưng V:
Thân dầy ở phía trước
Mỏm khớp dưới cách xa nhau
Mỏm gai nhỏ nhất
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Xương cùng:
Hai mặt: mặt chậu hông và mặt
lưng
Một nền
Một đỉnh
Hai phần bên
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Xương cùng:
Trên khớp với L5 tạo gốc lồi ra
trước là ụ nhô
Hai bên khớp với x.chậu
Dr.P
Đốt sống
uĐặc điểm riêng:
-Xương cùng:
Mặt chậu hông
Lỗ cùng trước
Dr.P
Đốt sống
uĐặc điểm riêng:
-Xương cùng:
Mặt lưng
Diện nhĩ
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Xương cùng:
Đỉnh
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Xương cùng:
Ống cùng
Dr.P
Đốt sống
u Đặc điểm riêng:
- Xương cụt
Dr.P
Xương sườn
Dr.P
Xương sườn
u Đặc điểm chung:
- Đầu sườn
- Cổ sườn
- Củ sườn
- Thân sườn
Dr.P
Xương sườn
u Đặc điểm riêng:
- Xương sườn I: Rộng nhất và
ngắn nhất, không bị xoắn vặn
+ Mặt trên:
Rãnh TM dưới đòn
Củ cơ bậc thang trước
Rãnh ĐM dưới đòn
+ Mặt dưới: không có rãnh sườn
Dr.P
Xương sườn
u Đặc điểm riêng:
- Xương sườn II: Phần giữa mặt
trên có lồi củ cơ răng trước
- Xương sườn XI, XII: Chỉ có 1
mặt khớp. Không có cổ, củ,
gốc sườn
Dr.P
Xương ức
Thân
Vòng sợi
Nhân tủy
Dr.P
Khớp giữa thân
u Khớp bán động sụn
DC dọc sau
(x.chẩmè
X.cụt)
DC dọc trước
(nền x.chẩmè
ĐS cùng II)