Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

UBND HUYỆN YÊN THẾ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA NĂNG LỰC TUYỂN SINH VÀO LỚP 6 DỰ NGUỒN CHẤT LƯỢNG CAO
TRƯỜNG THCS HOÀNG HOA THÁM NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Công văn số 608/PGDĐT-THCS ngày 19 /7/2022 của Phòng GD&ĐT)
Yên Thế, ngày 19 tháng 7 năm 2022
Điểm
STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Năm sinh HS trường Toán Tiếng Việt Tiếng Anh Ghi chú
(Thang điểm 20) (Thang điểm 20) (Thang điểm 10)
1 090 Trần Thị Chúc Minh Nữ Kinh 24/10/2011 TH An Thượng 12 16.5 7.45
2 115 Nguyễn Phương Thanh Nữ Kinh 19/6/2011 TH An Thượng 11.75 11.4 6.75
3 077 Hoàng Anh Khánh Long Nam Nùng 14/2/2011 TH Đồng Lạc 14.5 11.25 5.25
4 089 Trần Bảo Minh Nam Kinh 8/12/2011 TH Đồng Lạc 15 11.5 5.9
5 134 Hoàng Minh Toàn Nam Mường 8/4/2011 TH Đồng Tiến 13.75 8.4 8.25
6 022 Phan Mạnh Cường Nam Kinh 5/6/2011 TH Đồng Vương 8.25 9.2 6.75
7 028 Đinh Hoài Đức Nam Kinh 17/10/2011 TH Đồng Vương 12.25 11.5 5.35
8 108 Nguyễn Thái Quân Nam Tày 30/1/2011 TH Đồng Vương 14.25 11 5.35
9 025 Hoàng Hải Đăng Nam Kinh 20/2/2011 TH Hồng Kỳ 13.5 10.1 4.5
10 041 Mai Khánh Duy Nam Kinh 12/2/2011 TH Hồng Kỳ 10 5.9 5.6
11 083 Chu Bá Minh Nam Kinh 18/1/2011 TH Hồng Kỳ 8.5 9.1 6.45
12 104 Trần Nam Phong Nam Kinh 24/10/2011 TH Liên Sơn 13.5 8 5.5
13 038 Nguyễn Thùy Dương Nữ Kinh 20/3/2011 TH Nhã Nam 14 9 4.5
14 093 Phạm Hoàng Nam Nam Kinh 2/6/2011 TH Nhã Nam 11.75 13 7.55
15 129 Nguyễn Bùi Bảo Trang Nữ Kinh 18/2/2011 TH Nhã Nam 16.75 11 6.7
16 011 Nông Gia Bách Nam Nùng 1/7/2011 TH Tam Hiệp 11.25 9.75 7.25
17 045 Bùi Khánh Duy Nam Nùng 10/10/2011 TH Tam Hiệp 9 7.75 7
18 086 Lý Gia Luân Nam Nùng 28/8/2011 TH Tam Hiệp 14 14.5 8.5
19 091 Nguyễn Trà My Nữ Nùng 23/11/2011 TH Tam Hiệp 12.5 12.75 5.25
20 096 Chu Thế Minh Nam Nùng 13/9/2011 TH Tam Hiệp 15 11 7
Điểm
STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Năm sinh HS trường Toán Tiếng Việt Tiếng Anh Ghi chú
(Thang điểm 20) (Thang điểm 20) (Thang điểm 10)
21 127 Chu Thanh Trà Nữ Nùng 11/9/2011 TH Tam Hiệp 12.25 5.6 5.55
22 145 Đào Dương Yến Nữ Kinh 11/9/2011 TH Tam Hiệp 13 10.75 8.05
23 004 Đàm Minh Châu Nữ Cao Lan 25/5/2011 TH Tam Tiến 15 12.5 7.1
24 017 Đàm Khánh Chi Nữ Cao Lan 6/2/2011 TH Tam Tiến 11.5 5 5.5
25 030 Nguyễn Trần Minh Đức Nam Kinh 31/8/2011 TH Tam Tiến 9.75 10 6.75
26 034 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ Kinh 5/10/2011 TH Tam Tiến 13.75 9.6 6.85
27 079 Bùi Thảo Ly Nữ Kinh 7/1/2011 TH Tam Tiến 10.75 12 6
28 099 Nguyễn Đăng Nhật Nam Tày 24/10/2011 TH Tam Tiến 13 7 6.75
29 112 Đỗ Hà Quế Nữ Nùng 27/2/2011 TH Tam Tiến 8 7.25 4
30 119 Liểu Chu Thành Nam Nùng 26/12/2011 TH Tam Tiến 13.25 9.6 4.25
31 122 Trần Phương Thảo Nữ Nùng 3/12/2011 TH Tam Tiến 10.25 10.6 4.5
32 125 Đỗ Văn Toàn Nam Kinh 2/1/2011 TH Tam Tiến 9 7.35 5.2
33 138 Trần Thế Tuấn Nam Kinh 24/7/2011 TH Tam Tiến 13.75 10.25 6.6
34 057 Thân Gia Huy Nam Kinh 29/3/2011 TH Tân Sỏi 12 10.85 4.75
35 001 Hà Nhật Tâm An Nữ Mường 1/2/2011 TH TT Phồn Xương 7.75 8.25 7.1
36 002 Ninh Hồng An Nữ Kinh 14/12/2011 TH TT Phồn Xương 13.5 9.85 7.5
37 003 Đào Tú Anh Nữ Kinh 11/4/2011 TH TT Phồn Xương 13.25 10.9 5.5
38 005 Dương Tú Anh Nữ Kinh 11/5/2011 TH TT Phồn Xương 13.75 11 6.5
39 006 Hạ Trúc Anh Nữ Nùng 13/9/2011 TH TT Phồn Xương 13.5 13.5 7.25
40 007 Ngô Thụy Anh Nữ Kinh 23/5/2011 TH TT Phồn Xương 15.25 17.5 8.75
41 009 Long Ngọc Ánh Nữ Nùng 3/6/2011 TH TT Phồn Xương 10.5 9.35 3.25
42 010 Vũ Ngọc Ánh Nữ Kinh 24/6/2011 TH TT Phồn Xương 19.75 14 6.5
43 012 Phạm Gia Bảo Nam Kinh 21/3/2011 TH TT Phồn Xương 10.5 9 7.1
44 013 Trần Gia Bảo Nam Kinh 20/9/2011 TH TT Phồn Xương 9.75 7.95 4
45 014 Trần Huy Gia Bảo Nam Kinh 30/8/2011 TH TT Phồn Xương 8 8.6 5.5
46 015 Nguyễn Thị Bích Nữ Kinh 27/1/2011 TH TT Phồn Xương 12 8 5
Điểm
STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Năm sinh HS trường Toán Tiếng Việt Tiếng Anh Ghi chú
(Thang điểm 20) (Thang điểm 20) (Thang điểm 10)
47 016 Đỗ Thị Lan Anh Nữ Kinh 9/2/2011 TH TT Phồn Xương 8.75 9.25 6
48 018 Nguyễn Linh Chi Nữ Kinh 25/9/2011 TH TT Phồn Xương 19.5 12.9 8
49 019 Trần Linh Chi Nữ Nùng 2/7/2011 TH TT Phồn Xương 10.75 7.25 2.5
50 020 Nguyễn Đức Cường Nam Nùng 13/3/2011 TH TT Phồn Xương 9.5 9.1 6.75
51 021 Nguyễn Việt Cường Nam Kinh 20/11/2011 TH TT Phồn Xương 9.75 9.1 4.5
52 023 Trịnh Văn Đại Nam Nùng 23/8/2011 TH TT Phồn Xương 8.5 10.95 1.75
53 024 Hà Hải Đăng Nam Nùng 7/3/2011 TH TT Phồn Xương 14.75 14.85 6.25
54 027 Nguyễn Văn Đông Nam Kinh 29/11/2011 TH TT Phồn Xương 10.75 9.4 5.5
55 029 Hoàng Ngọc Anh Đức Nam Kinh 9/3/2011 TH TT Phồn Xương 9 7.75 5
56 031 Triệu Minh Đức Nam Nùng 19/11/2011 TH TT Phồn Xương 9.75 10.1 4.5
57 032 Đỗ Mạnh Dũng Nam Kinh 3/12/2011 TH TT Phồn Xương 17.5 14 9
58 033 Ngô Minh Dũng Nam Kinh 9/5/2011 TH TT Phồn Xương 16 14 8
59 035 Nguyễn Đăng Dương Nam Tày 28/11/2011 TH TT Phồn Xương 13 7.9 6.6
60 036 Nguyễn Lê Dương Nam Nùng 17/6/2011 TH TT Phồn Xương 12.5 8.75 6.7
61 037 Bùi Nhật Dương Nam Kinh 16/7/2011 TH TT Phồn Xương Vắng Vắng Vắng Bỏ thi
62 039 Trần Ánh Dương Nữ Kinh 28/5/2011 TH TT Phồn Xương 6.75 11.9 6.75
63 040 Giáp Thị Hương Giang Nữ Kinh 21/1/2011 TH TT Phồn Xương 9.25 11.85 7.75
64 042 Nguyễn Khương Duy Nam Nùng 17/3/2011 TH TT Phồn Xương 10.25 10.5 3.35
65 043 Vi Khánh Duy Nam Nùng 27/7/2011 TH TT Phồn Xương 7.75 10.4 5.35
66 044 Tạ Thu Gia Nữ Kinh 28/6/2011 TH TT Phồn Xương 9.75 7.1 3.5
67 046 Trần Hoàng Khánh Hà Nữ Kinh 21/2/2011 TH TT Phồn Xương 15.25 14 8.25
68 047 Dương Thị Minh Hải Nữ Cao Lan 17/1/2011 TH TT Phồn Xương 9.75 12 7
69 048 Nguyễn Ngọc Hân Nữ Kinh 28/7/2011 TH TT Phồn Xương 12.25 12.4 6.75
70 049 Vũ Ngọc Hân Nữ Kinh 1/7/2011 TH TT Phồn Xương 9.75 12.35 7.75
71 050 Mai Trung Hiếu Nam Kinh 10/8/2011 TH TT Phồn Xương 11.25 11.35 7
72 051 Trịnh Gia Hiếu Nam Kinh 21/8/2011 TH TT Phồn Xương 16.5 7.2 5
Điểm
STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Năm sinh HS trường Toán Tiếng Việt Tiếng Anh Ghi chú
(Thang điểm 20) (Thang điểm 20) (Thang điểm 10)
73 052 Bùi Việt Hưng Nam Kinh 5/6/2011 TH TT Phồn Xương 7.75 10 5
74 053 Nguyễn Duy Hưng Nam Kinh 11/12/2011 TH TT Phồn Xương 5.5 8.25 6.1
75 054 Giáp Quỳnh Hương Nữ Kinh 27/12/2011 TH TT Phồn Xương 12.75 7.5 5.25
76 055 Phạm Thanh Hương Nữ Tày 23/1/2011 TH TT Phồn Xương 11.5 12.25 7.35
77 056 Nguyễn Dương Huy Nam Kinh 7/3/2011 TH TT Phồn Xương 17 13 6.35
78 058 Trần Gia Huy Nam Kinh 21/2/2011 TH TT Phồn Xương 15.25 10.35 6.1
79 059 Bùi Thanh Huyền Nữ Kinh 17/6/2011 TH TT Phồn Xương 12.75 13.6 7.75
80 060 Nguyễn Đình Khang Nam Kinh 27/1/2011 TH TT Phồn Xương 14.5 10.85 6.75
81 061 Trương An Khang Nam Kinh 18/8/2011 TH TT Phồn Xương 10 10.75 6.5
82 062 Hoàng Duy Khánh Nam Tày 24/11/2011 TH TT Phồn Xương 13.5 9.35 6
83 063 Nguyễn Hữu Khánh Nam Kinh 15/3/2011 TH TT Phồn Xương 16 9.35 6.75
84 064 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ Tày 4/1/2011 TH TT Phồn Xương 12.5 10.35 8
85 065 Nguyễn Trung Kiên Nam Kinh 5/8/2011 TH TT Phồn Xương 12.5 12.6 8.25
86 067 Nguyễn Thị Lan Nữ Kinh 19/4/2011 TH TT Phồn Xương 9.5 9.35 4
87 068 Phan Đoàn Ngọc Liên Nữ Tày 9/2/2011 TH TT Phồn Xương 9.75 13.75 8.25
88 069 Đặng Trần Khánh Linh Nữ Kinh 5/8/2011 TH TT Phồn Xương 12.75 12.6 8.25
89 070 Lê Hoàng Phương Linh Nữ Tày 27/3/2011 TH TT Phồn Xương 18.25 9.05 5.25
90 071 Lê Khánh Linh Nữ Tày 25/4/2011 TH TT Phồn Xương 17 11.75 6.5
91 072 Nguyễn Phương Linh Nữ Kinh 9/11/2011 TH TT Phồn Xương 13 12.5 7.5
92 073 Nguyễn Trà Linh Nữ Kinh 8/11/2011 TH TT Phồn Xương 12.5 9.45 7
93 074 Ninh Nguyễn Hà Linh Nữ Kinh 23/12/2011 TH TT Phồn Xương 13.25 11 7
94 075 Trần Thị Khánh Linh Nữ Kinh 22/5/2011 TH TT Phồn Xương 10.5 12 6.5
95 076 Vũ Khánh Linh Nữ Kinh 27/10/2011 TH TT Phồn Xương 8.75 11.6 6.7
96 078 Nguyễn Đức Minh Nam Kinh 29/9/2011 TH TT Phồn Xương 9.25 10.85 6.25
97 080 Vi Thị Thanh Mai Nữ Nùng 3/7/2011 TH TT Phồn Xương 5.75 9.6 5.75
98 082 Thân Đức Mạnh Nam Kinh 28/7/2011 TH TT Phồn Xương 4.5 8.15 5
Điểm
STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Năm sinh HS trường Toán Tiếng Việt Tiếng Anh Ghi chú
(Thang điểm 20) (Thang điểm 20) (Thang điểm 10)
99 084 Nguyễn Như Ngọc Nữ Kinh 20/7/2011 TH TT Phồn Xương 11 12.6 6.5
100 085 Nguyễn Anh Minh Nam Kinh 9/5/2011 TH TT Phồn Xương 11.5 11.85 7.2
101 087 Phạm Cao Minh Nam Kinh 18/5/2011 TH TT Phồn Xương 19 11.85 6.75
102 088 Phạm Nguyễn Gia Minh Nam Kinh 26/7/2011 TH TT Phồn Xương 17 13.5 9
103 092 Bùi Bảo Nam Nam Kinh 20/4/2011 TH TT Phồn Xương 13.75 11.1 7.8
104 094 Ngô Thanh Ngân Nữ Kinh 18/1/2011 TH TT Phồn Xương 8.5 8.5 3.75
105 095 Đinh Minh Ngọc Nữ Tày 25/12/2011 TH TT Phồn Xương 12.5 10.1 8.25
106 097 Trần Khánh Ngọc Nữ Kinh 24/11/2011 TH TT Phồn Xương 14.5 9.6 5.75
107 098 Phùng Minh Nguyệt Nữ Kinh 12/9/2011 TH TT Phồn Xương 7.75 10.6 7.3
108 100 Đỗ Phương Nhi Nữ Tày 30/10/2011 TH TT Phồn Xương 12 11.1 6.75
109 101 Đỗ Yến Nhi Nữ Tày 30/10/2011 TH TT Phồn Xương 6.75 9.5 7.15
110 102 Lý Yến Nhi Nữ Nùng 31/12/2011 TH TT Phồn Xương 11 9.85 3.75
111 103 Trần Hoàng Tuyết Nhi Nữ Kinh 19/2/2011 TH TT Phồn Xương 13 11.35 4.5
112 105 Hoàng Thị Mai Phương Nữ Nùng 28/2/2011 TH TT Phồn Xương 10.5 12.75 6.3
113 106 Hoàng Vũ Mai Phương Nữ Nùng 4/4/2011 TH TT Phồn Xương 11.75 14.4 6.85
114 107 Lê Hồng Cúc Phương Nữ Kinh 13/9/2011 TH TT Phồn Xương 11.75 11.5 4.25
115 109 Phạm Bích Phương Nữ Kinh 13/6/2011 TH TT Phồn Xương 7 9.5 2.75
116 110 Phạm Thảo Phương Nữ Kinh 9/10/2011 TH TT Phồn Xương 13.5 10.85 4.85
117 111 Nguyễn Minh Phương Nam Kinh 21/11/2011 TH TT Phồn Xương 2.5 4.5 2.25
118 113 Bùi Lương Khánh Quỳnh Nữ Kinh 24/4/2011 TH TT Phồn Xương 14.25 14.75 8.4
119 114 Dương Đình Sang Nam Kinh 10/7/2011 TH TT Phồn Xương 14.75 12 6.2
120 116 Hồ Thị Thanh Tâm Nữ Kinh 13/6/2011 TH TT Phồn Xương 12 13.85 6.45
121 117 Trần Đức Thắng Nam Kinh 4/1/2011 TH TT Phồn Xương 13 13 6.85
122 118 Chu Mai Sơn Nam Kinh 4/11/2011 TH TT Phồn Xương 10.75 10 4.5
123 120 Hoàng Thị Phương Thúy Nữ Tày 24/8/2011 TH TT Phồn Xương 6.25 10.85 6.85
124 121 Trần Anh Thơ Nữ Nùng 20/8/2011 TH TT Phồn Xương 13 12.25 8.75
Điểm
STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Năm sinh HS trường Toán Tiếng Việt Tiếng Anh Ghi chú
(Thang điểm 20) (Thang điểm 20) (Thang điểm 10)
125 123 Dương Ngọc Thùy Nữ Kinh 25/2/2011 TH TT Phồn Xương 5 10 4.25
126 124 Hoàng Thu Thủy Nữ Nùng 11/8/2011 TH TT Phồn Xương 10.5 10.6 4.75
127 126 Nguyễn Ngọc Trinh Nữ Kinh 7/7/2011 TH TT Phồn Xương 11.75 9.75 6.5
128 128 Thân Ngọc Bảo Trân Nữ Kinh 25/8/2011 TH TT Phồn Xương 12.5 12.1 6.15
129 130 Phạm Thu Trang Nữ Nùng 7/5/2011 TH TT Phồn Xương 11 11.6 5.25
130 132 Trương Huyền Trang Nữ Kinh 16/9/2011 TH TT Phồn Xương 8 10.2 7.2
131 133 Nguyễn Minh Trí Nam Nùng 17/5/2011 TH TT Phồn Xương 10 7 4.25
132 135 Nguyễn Thanh Trúc Nữ Kinh 2/11/2011 TH TT Phồn Xương 13.75 11.85 8.2
133 136 Phạm Thanh Trúc Nữ Kinh 1/4/2011 TH TT Phồn Xương 15.75 9.6 7
134 137 Lê Quang Tuấn Nam Kinh 6/12/2011 TH TT Phồn Xương 11.75 7.6 5.5
135 139 Đàm Quang Tùng Nam Dao 23/12/2011 TH TT Phồn Xương 9.25 11.1 7.55
136 140 Nguyễn Minh Tùng Nam Kinh 26/10/2011 TH TT Phồn Xương 9.5 9.85 6.25
137 141 Lê Thu Vân Nữ Nùng 14/1/2011 TH TT Phồn Xương 7.5 9.6 4.5
138 143 Nguyễn Thị Vương Vi Nữ Kinh 15/3/2011 TH TT Phồn Xương 7 10.1 3.5
139 144 Trương Anh Vũ Nam Kinh 18/5/2011 TH TT Phồn Xương 12 9.1 4
140 146 Lương Thị Hồng Yến Nữ Nùng 6/9/2011 TH TT Phồn Xương 12 11.85 4.85
141 147 Nguyễn Hồng Yến Nữ Nùng 20/1/2011 TH TT Phồn Xương 11.5 11 8.2
142 081 Hoàng Khánh Ly Nữ Cao Lan 6/4/2011 TH Xuân Lương 15.5 11.6 5.85
143 131 Trần Đinh Bảo Trang Nữ Mường 8/3/2011 TH Xuân Lương 9.25 10.5 7.2
144 066 Cao Thanh Lâm Nam Kinh 24/7/2011 TH&THCS Đồng Tâm 15.25 8.25 5.25
145 008 Trần Tố Anh Nữ Kinh 25/4/2011 TH&THCS Tân Hiệp 8 11.9 5.5
146 026 Nguyễn Đỗ Hải Đăng Nam Kinh 22/8/2011 TH&THCS Tân Hiệp 11.75 10.5 2.75
147 142 Hoàng Thái Việt Nam Kinh 16/8/2011 TH&THCS Tân Hiệp 12.25 8.65 7.05

(Danh sách này có 147 học sinh)

You might also like