Professional Documents
Culture Documents
HSK2 Bai9 Buoi13
HSK2 Bai9 Buoi13
9.1 TỪ VỰNG
Đoạn 1:
错 Cuò tt. Sai, nhầm
------
Đoạn 2:
从 Cóng Giới. Từ + vị trí, địa
điểm, thời gian
跳舞 Tiào wǔ đt li hợp Múa, khiêu vũ
第一 Dì yī Số Thứ nhất, đầu
tiên
希望 xīwàng Đgt. Mong, hy vọng
TỪ VỰNG THÊM
上课 Shàngkè đgt. Lên lớp
上班 shàngbān đgt. Đi làm
上车 shàng chē đgt. Lên xe
上飞机 Shàng fēijī đgt. lên máy bay
上山 shàngshān đgt. Lên núi (khác
leo núi)
下班 xiàbān đgt. Tan sở
下飞机 xià fēijī đgt. Xuống máy
bay
下课 xiàkè đgt. Tan lớp
下车 xià chē đgt. Xuống xe
下山 xiàshān đgt. Xuống núi
路上 Lùshàng Phương Trên đường
vị từ
上路 shànglù đgt. Lên đường