Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 54

BAN TỔ CHỨC TRUNG ƯƠNG

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH TRUNG ƯƠNG Hà Nội, ngày 16 tháng 10 năm 2016

DANH SÁCH CÔNG CHỨC ĐƯỢC TRIỆU TẬP DỰ THI


NÂNG NGẠCH LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH CƠ QUAN ĐẢNG, ĐOÀN THỂ NĂM 2016
Khu vực: Phía Nam
(kèm theo Công văn số: 1621-CV/BTCTW ngày 16-10-2016 của Ban Tổ chức Trung ương)

Số Năm Dự thi Được miễn Ngoại ngữ


TT Họ và tên Chức vụ, đơn vị công tác Ghi chú
báo danh sinh theo đoàn NN đăng ký

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


1 Hà Vũ Sơn N0001 1980 Phó CVP Thành ủy Cần Thơ X
2 Nguyễn Hoài Sơn N0002 1971 PTP Tổng hợp, VP Thành ủy Cần Thơ Anh
3 Nguyễn Thị Liên Phương N0003 1972 PTP Tổng hợp, VP Thành ủy Cần Thơ X
PTP Hành chính, tiếp dân VP
4 Bùi Thị Thu Trang N0004 1973 Cần Thơ Anh
Thành ủy
5 Lê Thị Tâm Nguyền N0005 1968 PTP Quản trị, VP Thành ủy Cần Thơ Anh
CV Phòng Tổ chức đảng - đảng
6 Nguyễn Xuân Lĩnh N0006 1977 Cần Thơ Anh
viên BTC Thành ủy
CV Phòng Tổ chức cán bộ BTC
7 Lê Thị Hồng Tươi N0007 1984 Cần Thơ Anh
Thành ủy
TP Giáo dục Lý luận chính trị
8 Trương Thị Hoa N0008 1966 Cần Thơ X
BTG Thành ủy
Phó GĐ Trung tâm Nghiên cứu
9 Trần Thị Kim Loan N0009 1965 Cần Thơ X
dư luận xã hội BTG Thành ủy
TP Văn hóa - Văn nghệ
10 Nguyễn Bửu Toàn N0010 1965 Cần Thơ X
BTG Thành ủy
GĐ Trung tâm Nghiên cứu dư
11 Nguyễn Khánh Duy N0011 1980 Cần Thơ X
luận xã hội BTG Thành ủy
12 Nguyễn Thanh Phong N0012 1973 PTP Khoa giáo BTG Thành ủy Cần Thơ Anh
TP Dân tộc - Tôn giáo,
13 Nguyễn Hồng Hà N0013 1977 Cần Thơ Anh
BDV Thành ủy
PTP Dân tộc - Tôn giáo, BDV
14 Vi Anh Kiệt N0014 1976 Cần Thơ Anh
Thành ủy
PTP theo dõi các cơ quan Nội
15 Nguyễn Thị Thuần N0015 1985 Cần Thơ Anh
chính, BNC Thành ủy
UVTV, Chánh
16 Trần Thị Hồng Tươi N0016 1980 Cần Thơ Anh
VP Hội Nông dân thành phố
Phó Trưởng Ban Kinh tế - xã
17 Lê Thị Hoa N0017 1972 Cần Thơ X
hội Hội Nông dân thành phố
Phó CT Ủy ban MTTQVN
18 Nguyễn Thúy Hằng N0018 1974 Cần Thơ Anh
thành phố
Quyền Trưởng Ban Dân chủ
19 Nguyễn Văn Mun N0019 1966 Pháp luật Ủy ban MTTQVN Cần Thơ Anh
thành phố
20 Trần Hải Long N0020 1983 Phó Bí thư Thành đoàn Cần Thơ X
21 Phạm Thúy Hằng N0021 1964 Phó Chánh VP Thành đoàn Cần Thơ X
Trưởng Ban Tài chính LĐLĐ
22 Nguyễn Thị Thu Hồ N0022 1977 Cần Thơ Anh
thành phố
Trưởng Ban nữ công LĐLĐ
23 Nguyễn Thị Diệu Hiền N0023 1969 Cần Thơ Anh
thành phố
Phó Trưởng BTC LĐLĐ
24 Trương Tố Trang N0024 1979 Cần Thơ Anh
thành phố
Phó Ban Tài chính LĐLĐ thành
25 Trịnh Thị Bích Phượng N0025 1981 Cần Thơ Anh
phố
Phó CT Công đoàn các Khu chế
26 Lê Thị Kim Yến N0026 1982 xuất và Công nghiệp Cần Thơ Cần Thơ Anh
thuộc LĐLĐ thành phố
Phó Trưởng Ban Chính sách
27 Huỳnh Thị Huyền Trân N0027 1980 Cần Thơ Anh
pháp luật LĐLĐ thành phố
Phó Trưởng Ban Nữ công
28 Trịnh Minh Thư N0028 1982 Cần Thơ Anh
LĐLĐ thành phố
Phó Ban Tài chính LĐLĐ
29 Lê Thanh Thúy N0029 1979 Cần Thơ Anh
thành phố
CVP
30 Trần Quang Liêm N0030 1966 Cần Thơ Anh
ĐUK CQDCĐ thành phố
UVBTV, Trưởng BTC ĐUK
31 Đặng Hải Âu N0031 1978 Cần Thơ X
DN thành phố
UVBTV, CVP ĐUK DN
32 Nguyễn Thị Mỹ Phương N0032 1975 Cần Thơ X
thành phố
Bí thư Đoàn Khối DN thành
33 Trần Văn Thống N0033 1984 Cần Thơ Anh
phố
QUV, Phó Ban
34 Nguyễn Văn Kết N0034 1960 Cần Thơ X
Tổ chức Quận ủy Ninh Kiều
35 Nguyễn Thị Hoàng Oanh N0035 1966 QUV, CVP Quận ủy Ninh Kiều Cần Thơ X
Phó CT
36 Nguyễn Thị Ngọc Trang N0036 1973 Cần Thơ Anh
Hội LHPN quận Ninh Kiều
QUV, CVP QU Ninh Kiều điều
37 Trang Thị Hiếu N0037 1966 động về giữ chức BTĐU Cần Thơ X
phường An Hòa
Phó Trưởng BTC Quận ủy
38 Trương Minh Trí N0038 1975 Ninh Kiều luân chuyển về giữ Cần Thơ X
chức BTĐU phường An Nghiệp
QUV, CT Hội LHPN
39 Lê Minh Xuyến N0039 1966 Cần Thơ X
quận Bình Thủy
QUV, Phó Trưởng BTC Quận
40 Nguyễn Văn Công N0040 1974 Cần Thơ Anh
ủy Bình Thủy
QUV, Phó Trưởng BTG Quận
41 Đỗ Thị Bích Sáu N0041 1982 Cần Thơ Anh
ủy Bình Thủy
Bí thư Quận đoàn Bình Thủy
luân chuyển về giữ chức BTĐU
42 Lê Hải Triều N0042 1984 Cần Thơ Anh
phường Thới An Đông; QUV
nhiệm kỳ 2015 - 2020
UVBTV- Trưởng ban, BDV
43 Võ Kim Phượng N0043 1965 Cần Thơ X
Quận ủy Cái Răng
QUV, Phó Trưởng BDV Quận
44 Huỳnh Thanh Hùng N0044 1959 Cần Thơ X
ủy Cái Răng
QUV, Chánh VP
45 Nguyễn Thị Mỹ Linh N0045 1982 Cần Thơ X
Quận ủy Cái Răng
Phó Trưởng BTC
46 Nguyễn Thị Yến N0046 1976 Cần Thơ Anh
Quận ủy Cái Răng
47 Phạm Ngọc Diệu N0047 1985 Bí thư Quận đoàn Cái Răng Cần Thơ Anh
Phó CT Hội LHPN
48 Nguyễn Thị Anh Thư N0048 1978 Cần Thơ Anh
quận Cái Răng
UVBTV, Trưởng BTC
49 Phan Quang Hùng N0049 1960 Cần Thơ X
Quận ủy Ô Môn
UVBTV, CT
50 Nguyễn Thị Thanh Thủy N0050 1966 Cần Thơ X
Ủy ban MTTQ quận Ô Môn
QUV, Bí thư
51 Phạm Văn Hậu N0051 1982 Cần Thơ Anh
quận Đoàn Ô Môn
Phó CT
52 Ngô Thị Út Hậu N0052 1970 Cần Thơ Anh
Hội LHPN quận Ô Môn
53 Lê Hồng Khuyến N0053 1964 QUV, CVP Quận ủy Thốt Nốt Cần Thơ Anh
UVBTV, Trưởng BTC
54 Nguyễn Trung Nghĩa N0054 1979 Cần Thơ X
HU Phong Điền
Phó CVP
55 Nguyễn Đức Thắng N0055 1980 Cần Thơ Anh
HU Phong Điền
56 Lê Hoàng Dũng N0056 1969 HUV, CVP HU phong Điền Cần Thơ X
Phó Chánh Văn
57 Huỳnh Việt Cường N0057 1980 Cần Thơ Anh
phòng HU Phong Điền
HUV, CT
58 Nguyễn Thị Ngọc Hân N0058 1978 Cần Thơ Anh
Hội LHPN huyện Phong Điền
59 Nguyễn Ngọc Tâm N0059 1978 TUV, Bí thư HU Thới Lai Cần Thơ X
Phó Trưởng BTC HU Thới Lai
điều động về giữ chức BTĐU
60 Hứa Hồng Tươi N0060 1982 Cần Thơ Anh
xã Xuân Thắng; HUV Nhiệm
kỳ 2015 - 2020

HUV, Phó Trưởng BTG


61 Phan Thanh Hải N0061 1977 Cần Thơ Anh
HU Cờ Đỏ

HUV, Phó Trưởng BDV


62 Trần Tuấn Việt N0062 1977 Cần Thơ Anh
HU Cờ Đỏ
63 Ngô Thanh Vũ N0063 1970 Phó CVP HU Cờ Đỏ Cần Thơ X
64 Mai Thành Đông N0064 1984 Phó Bí thư Huyện đoàn Cờ Đỏ Cần Thơ Anh
UVBTV, Trưởng BDV
65 Nguyễn Thị Kim Phượng N0065 1964 Cần Thơ X
HU Vĩnh Thạnh
HUV, CT Hội Nông dân
66 Võ Văn Bảy N0066 1967 Cần Thơ Anh
huyện Vĩnh Thạnh
1 Lý Trúc Ly N0067 1975 TP Hành chính, VPTU Bạc Liêu Anh
2 Hà Tấn Linh N0068 1980 PTP Tổng hợp, VPTU Bạc Liêu X
3 Nguyễn Minh Nhựt N0069 1982 PTP Tổng hợp, VPTU Bạc Liêu Anh
4 Lâm Danh Nhân N0070 1971 TP Quản trị, VPTU Bạc Liêu Anh
5 Lê Hoài Bảo N0071 1976 CVP, BTC Tỉnh ủy Bạc Liêu Anh
TP Lý luận chính trị & Lịch sử
6 Huỳnh Công Cuộc N0072 1975 Bạc Liêu Anh
đảng, BTG Tỉnh ủy
TP Tuyên truyền - Báo chí -
7 Lê Văn Liệt N0073 1976 Bạc Liêu Anh
Xuất bản, BTG Tỉnh ủy
Giám đốc Trung tâm thông tin
8 Lý Sa Phal N0074 1976 công tác tuyên giáo, BTG Tỉnh Bạc Liêu X
ủy
PTP Dân vận các cơ quan nhà
9 Trương Thành Công N0075 1974 Bạc Liêu Anh
nước, BDV Tỉnh ủy
10 Dương Công Triệu N0076 1960 PTP Nghiệp vụ, BNC Tỉnh ủy Bạc Liêu X
Phó bí thư ĐUK các cơ quan
11 Lâm Việt Quân N0077 1966 Bạc Liêu Anh
tỉnh
12 Lý Đức Lộc N0078 1959 CVP, ĐUK các cơ quan tỉnh Bạc Liêu X
Phó trưởng BTC, ĐUK các cơ
13 Ngô Văn Bình N0079 1976 Bạc Liêu Anh
quan tỉnh
Phó trưởng Ban Công tác cơ sở,
14 Trần Thanh Ninh N0080 1962 Bạc Liêu Anh
LĐLĐ tỉnh
Trưởng BTC - Kiểm tra, Hội
15 Trần Thị Hợi N0081 1971 Bạc Liêu Anh
Nông dân tỉnh
16 Phạm Thị Mỹ Linh N0082 1973 Phó CT Hội LHPN tỉnh Bạc Liêu Anh
17 Lý Thanh Bình N0083 1965 Trưởng BTG, Hội LHPN tỉnh Bạc Liêu X
18 Phan Thị Sang N0084 1968 CVP Hội LHPN tỉnh Bạc Liêu Anh
19 Phạm Thành Phước N0085 1978 Phó bí thư Tỉnh đoàn Bạc Liêu Bạc Liêu Anh
20 Ngô Thành My N0086 1981 Phó CVP, Tỉnh đoàn Bạc Liêu Bạc Liêu Anh
21 Nguyễn Minh Tuyền N0087 1982 Phó CVP, Tỉnh đoàn Bạc Liêu Bạc Liêu Anh
Trưởng BTG, Tỉnh đoàn Bạc
22 Lê Thị Ngọc Linh N0088 1982 Bạc Liêu Anh
Liêu
Phó trưởng BDV, Thành ủy
23 Dư Thị Út N0089 1962 Bạc Liêu X
Bạc Liêu
Thành ủy viên, CVP, Thành ủy
24 Nguyễn Quốc Minh N0090 1975 Bạc Liêu Anh
Bạc Liêu
Phó CT LĐLĐ thành phố Bạc
25 Lê Thị Bé Tám N0091 1973 Bạc Liêu Anh
Liêu
Thành ủy viên, BTĐU phường
26 Trần Hoàng Khải N0092 1978 Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu Anh
(luân chuyển)
27 Nguyễn Đức Lập N0093 1980 Phó CVP Thị ủy Giá Rai Bạc Liêu Anh
BTĐU xã Tân Thạnh, thị xã
28 Nguyễn Hồng Phúc N0094 1971 Bạc Liêu Anh
Giá Rai (luân chuyển)
UVBTV HU, Trưởng BDV HU
29 Vũ Thị Niên N0095 1965 Bạc Liêu X
Vĩnh Lợi
30 Ngô Trường Tại N0096 1970 Phó trưởng BDV HU Vĩnh Lợi Bạc Liêu Anh
31 Nguyễn Huy Dũng N0097 1971 TUV, Bí thư HU Hòa Bình Bạc Liêu X
HUV, Quyền Trưởng BTC, HU
32 Mai Cẩm Giang N0098 1978 Bạc Liêu Anh
Hòa Bình
HUV, Quyền Trưởng BTG, HU
33 Phạm Minh Luyến N0099 1978 Bạc Liêu Anh
Hòa Bình
UVBTV HU, Trưởng BTC HU
34 Huỳnh Văn Thẳng N0100 1979 Bạc Liêu Anh
Đông Hải
HUV, CT UBMTTQ huyện
35 Trương Trường Thành N0101 1971 Bạc Liêu Anh
Đông Hải
36 Nguyễn Hồng Hoa N0102 1963 Quyền Bí thư HU Hồng Dân Bạc Liêu X
1 Nguyễn Thị Kim Thủy N0103 1977 Phụ trách Kế toán VPTU Bình Phước Anh
Phó Phòng Tài Chính Đảng,
2 Giang Minh Hiển N0104 1977 Bình Phước Anh
VPTU
3 Phan Thị Hoa N0105 1977 Phó Phòng Lưu trữ, VPTU Bình Phước Anh
4 Nguyễn Thị Hoài Thanh N0106 1980 Phó Phòng Tổng hợp, VPTU Bình Phước Anh
5 Phùng Thị Cẩm Tú N0107 1984 Phó Phòng Tổng hợp, VPTU Bình Phước Anh
Phó Phòng Tài Chính Đảng,
6 Nguyễn Thị Ngọc Hương N0108 1980 Bình Phước X
VPTU
7 Hoàng Minh Trình N0109 1981 Phó Phòng Tổng hợp, VPTU Bình Phước Anh
PTP Chính sách cán bộ BTC
8 Đào Anh Tuấn N0110 1963 Bình Phước Anh
Tỉnh ủy
PTP Chính sách cán bộ BTC
9 Cao Thị Hà N0111 1974 Bình Phước Anh
Tỉnh ủy
PTP Tổ chức đảng-đảng viên
10 Từ Công Thành N0112 1969 Bình Phước Anh
BTC Tỉnh ủy
PTP Tổ chức cán bộ BTC Tỉnh
11 Bùi Văn Thận N0113 1972 Bình Phước Anh
ủy
CV Phòng Chính cán bộ BTC
12 Phạm Đình Hiên N0114 1975 Bình Phước Anh
Tỉnh ủy
13 Nguyễn Thị Ngọc Liên N0115 1983 CV VP BTC Tỉnh ủy Bình Phước Anh
UVBTV,  Trưởng BDV
14 Lê Thị Xuân Trang  N0116 1969 Bình Phước Anh
Tỉnh ủy
15 Bùi Thành An  N0117 1960 TP DVNN, BDV Tỉnh ủy Bình Phước X
16 Trần Đức Mậu  N0118 1963 TP   ĐT-QQC, BDV Tỉnh ủy  Bình Phước Anh
17 Đinh Ngọc Sinh  N0119 1967 TP  DTTG, BDV Tỉnh ủy Bình Phước X
Phó phòng  DVNN, Ban Dân
18 Nguyễn Thị Anh Đào N0120 980  Bình Phước Anh
vận Tỉnh ủy
19 Nguyễn Minh Giang N0121 1973 Phó CVP BTG Tỉnh ủy Bình Phước Anh
Phó phòng Lý luận chính trị và
20 Nguyễn Anh Đức N0122 1982 Bình Phước X
Lịch sử Đảng
21 Bùi Thị Điệp N0123 1973 CVP BNC Tỉnh ủy Bình Phước Anh
TP TDCTCCQ Nội chính, BNC
22 Quách Thị Ánh N0124 1979 Bình Phước X
Tỉnh ủy
23 Nguyễn Thị Hằng Nga N0125 1974 UVTV, CVP Hội LHPN tỉnh Bình Phước Anh
UVTV, Trưởng Ban GĐXH
24 Nguyễn Thị Thanh Trúc N0126 1970 Bình Phước Anh
Hội LHPN tỉnh
25 Đổ Đại Đồng N0127 1969 Phó CT UBMTTQ tỉnh Bình Phước Anh
26 Mạc Đình Huấn N0128 1980 PBT Thường trực Tỉnh Đoàn Bình Phước Anh
UV.BTV, Trưởng BTC
27 Trần Bá Lợi N0129 1987 Bình Phước X
Tỉnh Đoàn
Trưởng Ban Xã hội – HND tỉnh
28 Cao Văn Tân N0130 1960 Bình Phước X
Hội Nông dân tỉnh
Phó Ban Kinh tế kiêm GĐ
29 Đào Duy Hưng N0131 1976 Trung tâm Dạy nghề và Hội Bình Phước X Anh
Nông dân tỉnh
30 Nguyễn Thế Hòa N0132 1977 TUV, CVP Thị ủy Bình Long Bình Phước Anh
UVTV, Trưởng BTC
31 Bùi Thị Hiển N0133 1969 Bình Phước Anh
Thị ủy Bình Long
Phó trưởng BTC
32 Huỳnh Thị Kim Yến N0134 1978 Bình Phước Anh
Thị ủy Bình Long
TUV, Phó trưởng BTC
33 Hoàng Kim Dưỡng N0135 Bình Phước Anh
Thị ủy Phước
34 Trịnh Thị Ngọc N0136 1964 TUV- Phó trưởng BTG Thị ủy Bình Phước X
35 Lã Thị Lâm Quỳnh N0137 1979 Phó CVP Thị ủy Bình Phước X
UV BTV, Trưởng BDV
36 Phạm Hồng Công N0138 1975 Bình Phước X
HU Phú Riềng
37 Lê Văn Tuấn N0139 1976 HUV, CVP HU Phú Riềng Bình Phước X
Phó Trưởng BTC
38 Đỗ Đức Hùng N0140 1980 Bình Phước Anh
HU Phú Riềng
39 Văn Thị Ngọc Điệp N0141 1977 HUV, Phó BTG HU Bù Đốp Bình Phước X
Phó Bí thư Thường trực
40 Nguyễn Thị Kim Ngọc N0142 1964 Bình Phước X
HU Hớn Quản
41 Nguyễn Văn Hạ N0143 1967 HUV, CVP HU Hớn Quản Bình Phước Anh
HUV, Phó TB Thường trực
42 Lê Văn Tân N0144 1960 Bình Phước X
BTC HU Bù Đăng
43 Trần Thị Như Ý N0145 1962 Phó BTC HU Bù Đăng Bình Phước X
HUV, Phó trưởng ban thường
44 Nguyễn Thị Vân Hương N0146 1976 Bình Phước Anh
trực BTG HU Bù Đăng
45 Lương Thị Mỹ Duyên N0147 1978 Phó Ban BTG HU Bù Đăng Bình Phước Anh
HUV, BTĐU xã Phú Sơn
46 Nguyễn Cảnh Thảo N0148 1979 Bình Phước X
huyện Bù Đăng (luân chuyển)
HUV, CT Hội Nông dân huyện
47 Nguyễn Thị Tú Anh N0149 1970 Bình Phước Anh
Đồng Phú
Phó CT Hội Nông dân
48 Phạm Văn Giới N0150 1969 Bình Phước Anh
Đồng Phú
Phó Trưởng BTC HU
49 Nguyễn Bá Thành N0151 1972 Bình Phước Anh
Đồng Phú
HUV, Phó Trưởng BTG
50 Mai Xuân Long N0152 1978 Bình Phước Anh
HU Đồng Phú
Phó Trưởng BDV HU
51 Đoàn Văn Thanh N0153 1973 Bình Phước Anh
Đồng Phú
PCT. Hội Liên hiệp phụ nữ
52 Nguyễn Thị Thủy N0154 1976 Bình Phước Anh
Đồng Phú
UVBTV, Trưởng BTC
53 Trần Minh Trọng N0155 1975 Bình Phước Anh
HU Chơn Thành
UVTV, Trưởng BDV HU
54 Nguyễn Văn Bằng N0156 1961 Bình Phước X
Chơn Thành
Phó trưởng BTC
55 Nguyễn Văn Dũng N0157 1977 Bình Phước Anh
HU Chơn Thành
Phó Bí thư thường trực HU-CT
56 Nguyễn Tiến Cường N0158 1963 Bình Phước X Anh
HĐND huyện Lộc Ninh
57 Phan Thành N0159 1972 Phó trưởng BTG HU Lộc Ninh Bình Phước Anh
Phó Bí thư Thường trực
58 Phùng Hiệp Quốc N0160 1975 Bình Phước Anh
HU Bù Gia Mập
UVBTV CT.MTTQ
59 Nguyễn Xuân Hùng N0161 1964 Bình Phước Anh
huyện Bù Gia Mập
ĐUV, Phó Trưởng BTG ĐUK
60 Đặng Thị Thủy N0162 1980 Bình Phước X
Doanh nghiệp tỉnh
UVBTV, Trưởng BTG ĐUK
61 Nguyễn Thị Hồng Nhật N0163 1979 Bình Phước Anh
các cơ quan tỉnh
1 Nguyễn Minh Nhứt N0164 1981 Phó CVP Tỉnh ủy Cà Mau X
2 Lê Thanh Mai N0165 1966 Phó CVP Tỉnh ủy Cà Mau X
Phó Bí thư Thường trực HU
3 Nguyễn Văn Thắng N0166 1968 Cà Mau Anh
Phú Tân
Phó Bí thư Thường trực
4 Lê Bình Nguyên N0167 1975 Cà Mau Anh
HU Thới Bình
Phó Bí thư ĐUK
5 Trần Biên Thùy N0168 1962 Cà Mau Anh
Doanh nghiệp tỉnh
UVBTV Thành ủy, BTĐU
Phường 5, thành phố Cà Mau
6 Đỗ Cao Thẳng N0169 1963 (nguyên Chi Cục trưởng Chi Cà Mau Anh
Cục thuế thành phố Cà Mau
điều động, luân chuyển về)
UVBTV HU, Trưởng BTC
7 Đỗ Thanh Hài N0170 1972 Cà Mau Anh
HU Đầm Dơi
UVBTV HU, BTĐU thị trấn
Sông Đốc, huyện Trần Văn
8 Mai Thanh Hải N0171 1964 Cà Mau Anh
Thời (nguyên TP GD-ĐT huyện
được điều động về thị trấn)
UVBTVHU, CT UBMTTQ
9 Nguyễn Hoàng Xuyên N0172 1968 Cà Mau Anh
huyện Trần Văn Thời
UVBTV HU, Trưởng BDV HU
10 Trần Sử Ký N0173 1962 Cà Mau Anh
Trần Văn Thời
UVBTV HU, CT UBMTTQ
11 Lưu Minh Định N0174 1960 Cà Mau X
huyện Cái Nước
UVBTV HU, Trưởng BTC
12 Hồng Minh Tấn N0175 1971 Cà Mau Anh
HU Năm Căn
UVBTV HU, Trưởng BTG
13 Nguyễn Trung Kiệt N0176 1966 Cà Mau Anh
HU Phú Tân
Thành ủy viên, CVP
14 Dương Minh Em N0177 1975 Cà Mau Anh
Thành ủy Cà Mau
Thành ủy viên, BTĐU xã Lý
Văn Lâm, TP Cà Mau (nguyên
15 Mai Thị Thùy Trang N0178 1980 Thường trực HĐND thành phố Cà Mau Anh
được điều động, luân chuyển
về xã)
HUV, Phó Trưởng BTG
16 Nguyễn Phương Dân N0179 1971 Cà Mau Anh
HU Thới Bình
HUV, BTĐU xã Khánh Tiến
huyện U Minh (nguyên UVTT
17 Đỗ Hoàng Giới N0180 1971 Cà Mau Anh
HĐND huyện điều động, luân
chuyển về)
HUV, Phó Trưởng BDV
18 Trần Thúy Đào N0181 1968 Cà Mau Anh
HU U Minh
HUV, BTĐU thị trấn Cái Nước
huyện Cái Nước (nguyên Phó
19 Nguyễn Minh Thắng N0182 1969 Cà Mau Anh
trưởng BTC HU được điều
động, luân chuyển về thị trấn)
HUV, BTĐU xã Tam Giang
huyện Năm Căn (nguyên TP
20 Tô Công Bằng N0183 1975 Cà Mau Anh
TN-NT huyện được điều động,
luân chuyển về xã)
HUV, CT LĐLĐ
21 Đoàn Văn Hiệp N0184 1968 Cà Mau Anh
huyện Ngọc Hiển
HUV, BTĐU xã Tân Ân, huyện
Ngọc Hiển (nguyên TP
22 Tiêu Thanh Hiền N0185 1971 Cà Mau Anh
NN&PTNT huyện điều động,
luân chuyển về)
TP Hành chính - Tiếp dân,
23 Phạm Văn Nghĩa N0186 1967 Cà Mau Anh
VPTU
24 Võ Thành Niên N0187 1970 TP Khoa giáo, BTG Tỉnh ủy Cà Mau Anh
TP Theo dõi công tác phòng
25 Trịnh Quốc Vương N0188 1980 chống tham nhũng, Cà Mau X
BNC Tỉnh ủy
26 Nguyễn Thành Lập N0189 1973 CVP BNC Tỉnh ủy Cà Mau Anh
27 Quách Kiều Mai N0190 1971 CVP BDV Tỉnh ủy Cà Mau Anh
TP Dân vận các cơ quan nhà
28 Châu Kiều Trang N0191 1979 Cà Mau Anh
nước, BDV Tỉnh ủy
29 Quan Văn Thắng N0192 1978 CVP UBMTTQ tỉnh Cà Mau X
30 Võ Trạng N0193 1975 Phó CVP BTC Tỉnh ủy Cà Mau Anh
PTP Đào tạo và Chính sách cán
31 Chung Quy Nhơn N0194 1976 Cà Mau Anh
bộ, BTC Tỉnh ủy
UVBTV, CT Công đoàn ngành
32 Đặng Thùy Phương N0195 1968 Cà Mau Anh
Giáo dục, LĐLĐ tỉnh
CT Công đoàn ngành Y tế,
33 Lý Thị Loan N0196 1966 Cà Mau X
LĐLĐ tỉnh
UVBTV, Trưởng BTC
34 Huỳnh Hảnh N0197 1984 Cà Mau Anh
Tỉnh đoàn
Phó trưởng Ban hỗ trợ Phụ nữ
35 Huỳnh Hoài Hận N0198 1976 phát triển kinh tế, Cà Mau Anh
Hội LHPN tỉnh
BTĐU xã Tân Duyệt huyện
Đầm Dơi (nguyên Phó trưởng
36 Nguyễn Hoàng Ảnh N0199 1964 Cà Mau Anh
BTG HU được điều động, luân
chuyển về xã)
37 Nguyễn Thái Hiền N0200 1972 Phó trưởng BTG HU Đầm Dơi Cà Mau Anh
CV Phòng Thông tin công tác
38 Lê Thị Cẩm Tú N0201 1977 Cà Mau Anh
Tuyên giáo, BTG Tỉnh ủy
TP Tổ chức Đảng - Đảng viên,
1 Huỳnh Phước Sang N0202 1978 Đồng Nai X
BTC TU
PTP Tổ chức Đảng - Đảng viên,
2 Huỳnh Thị Thanh Hà N0203 1978 Đồng Nai X
BTC TU
3 Bùi Thị Yến N0204 1977 PTP Tổ chức - cán bộ, BTC TU Đồng Nai Anh
4 Võ Thanh Hồng N0205 1973 PTP BVCTNB, BTC TU Đồng Nai Anh
5 Nguyễn Thanh Liêm N0206 1975 PTP BVCTNB, BTC TU Đồng Nai Anh
6 Nguyễn Cao Cường N0207 1981 Phó Trưởng BDV Tỉnh ủy Đồng Nai X
TP Dân tộc Tôn giáo BDV
7 Trần Đức Hòa N0208 1982 Đồng Nai X
Tỉnh ủy
8 Huỳnh Thị Thanh Xuân N0209 1979 Phó CVP BDV Tỉnh ủy Đồng Nai X
PTP công tác phòng chống
9 Lê Xuân Mai N0210 1965 Đồng Nai X
tham nhũng BNC Tỉnh ủy
10 Nguyễn Thanh Hiền N0211 1983 Phó Bí thư Tỉnh đoàn Đồng Nai Đồng Nai X
11 Tăng Quốc Lập N0212 1975 Phó CT LĐLĐ tỉnh Đồng Nai X
12 Lê Thanh Triều N0213 1977 Phó CVP BTG Tỉnh ủy Đồng Nai Anh
UVTT-CVP Ủy ban MTTQ
13 Nguyễn Tất Độ N0214 1973 Đồng Nai Anh
tỉnh
UVTT - Trưởng BTC Tuyên
14 Đặng Xuân Thắm N0215 1982 Đồng Nai Anh
giáo UBMTTQ tỉnh
UVTT - Trưởng Ban Phong
15 Lê Thị Hòa Thuận N0216 1979 Đồng Nai Anh
trào UBMTTQ tỉnh
UVTV - Trưởng BTC ĐUK các
16 Đoàn Thị Thu Thủy N0217 1978 Đồng Nai Anh
cơ quan tỉnh
UVTV - Trưởng BTC ĐUK
17 Đinh Thị Lý N0218 1970 Đồng Nai Anh
Doanh nghiệp tỉnh
HUV, Phó CT LĐLĐ
18 Nguyễn Hữu Thành N0219 1972 Đồng Nai X
huyện Long Thành
19 Huỳnh Minh Thảo N0220 1968 HUV - CVP HU Long Thành Đồng Nai X
20 Huỳnh Hữu Danh N0221 1958 Phó CVP HU Long Thành Đồng Nai X
Phó Trưởng BDV HU Long
21 Doản Đức Thành N0222 1981 Đồng Nai Anh
Thành
Phó CT Hội LHPN
22 Mai Thị Huê N0223 1976 Đồng Nai X
Huyện Long Thành
BTĐU xã Tân Hiệp Đảng bộ
23 Trần Thanh Lâm N0224 1972 huyện Long Thành Đồng Nai X
(luân chuyển)
UVTV - Trưởng BTC
24 Nguyễn Huy Du N0225 1970 Đồng Nai X
HU Thống Nhất
UVTV - Trưởng BTC
25 Trương Hữu Dũng N0226 1971 Đồng Nai X
HU Trảng Bom
UVTV - Trưởng BDV
26 Trương Tấn Sỹ N0227 1973 Đồng Nai Anh
HU Trảng Bom
HUV - Phó Trưởng BTC
27 Nguyễn Lương Chung N0228 1975 Đồng Nai X
HU Trảng Bom
28 Lê Mạnh Hùng N0229 1975 CVP HU Trảng Bom Đồng Nai Anh
Phó Trưởng BTC HU Vĩnh
29 Nguyễn Thị Trường Hải N0230 1978 Đồng Nai X
Cửu
30 Lê Tuấn Anh N0231 1971 CV VPTU Đồng Nai X
31 Nguyễn Thị Hồng Trang N0232 1978 TP Tổng hợp VPTU Đồng Nai Anh
32 Huỳnh Việt Cường N0233 1968 TP Kinh tế VPTU Đồng Nai X
33 Huỳnh Thị Thu Trinh N0234 PTP Cơ yếu-CNTT VPTU Đồng Nai X
UVTV, Trưởng BTG
34 Dương Văn Em N0235 1973 Đồng Nai X
HU Nhơn Trạch
UVTV,
35 Huỳnh Minh Đức N0236 1978 Đồng Nai Anh
Trưởng BDV HU Nhơn Trạch
UVTV, BTĐU
36 Nguyễn Văn Lo N0237 1965 xã Vĩnh Thanh HU Nhơn trạch Đồng Nai Anh
(luân chuyển)
Phó CVP
37 Trương Quốc Thái N0238 1982 Đồng Nai X
HU Nhơn Trạch
Phó Trưởng BTC HU Nhơn
38 Trần Trương Chung N0239 1979 Đồng Nai Anh
Trạch
HUV, BTĐU,
CT UBND xã Phú Thạnh,
39 Dương Văn Mẫn N0240 1976 Đồng Nai Anh
huyện Nhơn Trạch (luân
chuyển)
HUV,BTĐU, CT HĐND xã
40 Nguyễn Hữu Thành N0241 1976 Phước An, huyện Nhơn Trạch Đồng Nai Anh
(luân chuyển)
HUV, BTĐU,
41 Trần Văn Đạo N0242 1959 CT HĐND xã Long Thọ, huyện Đồng Nai X
Nhơn TRạch (luân chuyển)
Phó Bí thư Thường trực
42 Nguyễn Thị Cát Tiên N0243 1973 Đồng Nai X
HU Xuân Lộc
Uỷ viên Ban Thường trực,
1 Nguyễn Thanh Trận N0244 1962 Trưởng Ban phong trào Cơ Đồng Tháp Anh
quan UBMTTQ Việt Nam Tỉnh
UVBTV HU,
BTĐU xã Thường Phước 1,
2 Nguyễn Văn Dũng N0245 1963 Đồng Tháp Anh
huyện Hồng Ngự
(luân chuyển)
HUV, Phó Trưởng Ban Thường
3 Nguyễn Văn Kỳ N0246 1963 Đồng Tháp Anh
trực BTC Huyện uỷ Tháp Mười
Phó bí thư Thường trực Huyện
4 Hà Văn Công N0247 1965 Đồng Tháp Anh
uỷ Hồng Ngự
UVBTV, Trưởng BTC Huyện
5 Huỳnh Thanh Long N0248 1965 Đồng Tháp Anh
uỷ Tháp Mười
Thành ủy viên/CT LĐLĐ thành
6 Huỳnh Thị Bích Nga N0249 1966 Đồng Tháp Anh
phố Cao Lãnh
Phó CT Cơ quan Hội Nông dân
7 Hồ Văn Đạt N0250 1966 Đồng Tháp Anh
Việt Nam Tỉnh
Trưởng Ban Dân tộc - Tôn giáo
8 Châu Văn Tài N0251 1968 Cơ quan UBMTTQ Việt Nam Đồng Tháp Anh
Tỉnh
UVBTV, Trưởng BTC Cơ quan
9 Nguyễn Thị Hoa N0252 1969 Đồng Tháp Anh
Hội LHPN Việt nam Tỉnh
Thành uỷ viên, CT Hội LHPN
10 Ngô Thuý Hiền N0253 1970 Đồng Tháp Anh
Việt Nam thành phố Sa Đéc
UVBTV, Trưởng BTG Huyện
11 Nguyễn Thị Phượng N0254 1970 Đồng Tháp Anh
uỷ Châu Thành
UVBTV, Trưởng BTC
12 Đoàn Việt Tân N0255 1970 Đồng Tháp X
Huyện uỷ Tân Hồng
13 Hồ Thị Nhẫn N0256 1973 Phó CVP, BTG Tỉnh uỷ Đồng Tháp Anh
UVBTV HU, Trưởng BTG
14 Nguyễn Thị Thùy Linh N0257 1973 Đồng Tháp Anh
HU Hồng Ngự
HUV, BTĐU xã Tân Thành A
15 Võ Văn Duẩn N0258 1973 huyện Tân Hồng Đồng Tháp Anh
(luân chuyển)
16 Phan Văn Tập N0259 1975 HUV, CVP Huyện uỷ Lai Vung Đồng Tháp Anh
Trưởng phòng Tổ chức - Cán
17 Cao Thanh Xuân N0260 1976 Đồng Tháp X
bộ, BTC Tỉnh uỷ
HUV, Phó trưởng Ban Thường
18 Đặng Hữu Lợi N0261 1976 Đồng Tháp Anh
trực BTC Huyện uỷ Lai Vung
HUV, BTĐU Thị trấn Cái Tàu
19 Nguyễn Thanh Hiền N0262 1977 Hạ, huyện Châu Thành Đồng Tháp X
(luân chuyển)
Phó CT Cơ quan Hội LHPN
20 Phan Thị Kim Nhung N0263 1978 Đồng Tháp X
Việt Nam Tỉnh
UVBTV, Trưởng BTC
21 Lê Nguyên Đông N0264 1978 Đồng Tháp X
Thành uỷ Cao Lãnh
Thành ủy viên/BTĐU phường
22 Huỳnh Văn Tuấn N0265 1978 Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp X
(luân chuyển)
Phó Trưởng Ban
23 Lý Văn Giàu N0266 1978 Đồng Tháp X
Dân vận Tỉnh uỷ
24 Trần Lê Sơn Tra N0267 1978 Phó CVP, BTC Tỉnh uỷ Đồng Tháp Anh
25 Võ Thế Anh N0268 1978 PTP Tổng hợp, VP Tỉnh uỷ Đồng Tháp X
26 Lê Minh Khánh N0269 1978 CT LĐLĐ huyện Lai Vung Đồng Tháp Anh
Thành uỷ viên, BTĐU xã Tân
27 Nguyễn Đăng Định N0270 1979 Khánh Đông thành phố Sa Đéc Đồng Tháp Anh
(luân chuyển)
UVBCH, Trưởng Ban Thanh
28 Nguyễn Phú Điền N0271 1979 niên - Công nhân và Đô thị Cơ Đồng Tháp Anh
quan Đoàn TNCS HCM Tỉnh
Phó Bí thư Cơ quan Đoàn
29 Võ Chí Hữu N0272 1980 Thanh niên Cộng sản Hồ chí Đồng Tháp X
Minh Tỉnh
PTP Tài chính Đảng,
30 Lê Trung Tấn N0273 1981 Đồng Tháp Anh
VP Tỉnh uỷ
UVBTV, Giám đốc Ban điều
hành Quỹ hỗ trợ nông dân, Hội
31 Võ Kim Ngân N0274 1981 Đồng Tháp Anh
Cơ quan Nông dân Việt Nam
Tỉnh
32 Bùi Quang Thụ N0275 1982 Phó CVP BNC Tỉnh uỷ Đồng Tháp Anh
Thị uỷ viên, BTĐU phường An
33 Nguyễn Thanh Phong N0276 1982 Lạc, thị xã Hồng Ngự Đồng Tháp Anh
(luân chuyển)
HUV, CVP
34 Ngô Thanh Liêm N0277 1982 Đồng Tháp Anh
Huyện uỷ Tháp Mười
UVBCH, Phó trưởng BTC
35 Lê Thanh Nhã N0278 1982 Đồng Tháp X
ĐUK Doanh nghiệp Tỉnh
UVBTV, CVP Đảng uỷ Khối
36 Thái Đức Tuệ Mẫn N0279 1982 Đồng Tháp Anh
các cơ quan Tỉnh
Phó Trưởng phòng Đào tạo -
37 Hồ Mạnh Cường N0280 1983 Chính sách cán bộ, Đồng Tháp X
BTC Tỉnh uỷ
UVBTV, Trưởng BTC Đảng uỷ
38 Nguyễn Minh Tường N0281 1983 Đồng Tháp Anh
Khối các cơ quan Tỉnh
39 Huỳnh Thị Thu Thuỷ N0282 1985 CVP Cơ quan LĐLĐ Tỉnh Đồng Tháp Anh
UVBTV, Trưởng Ban Thanh
niên - Nông thôn Cơ quan Đoàn
40 Huỳnh Minh Thức N0283 1986 Đồng Tháp Anh
Thanh niên Cộng sản Hồ chí
Minh Tỉnh
HUV, Phó trưởng BTG HU
41 Lê Xuân Vũ N0284 1971 Đồng Tháp Anh
Hồng Ngự
Phó CVP Cơ quan UBMTTQ
42 Lưu Văn Tuấn N0285 1975 Đồng Tháp Anh
Việt Nam Tỉnh
UVBCH, Phó CVP Đảng uỷ
43 Phạm Thị Thanh Lộc N0286 1979 Đồng Tháp Anh
Khối Doanh nghiệp Tỉnh
UVBTV, Trưởng BTG Cơ quan
44 Trần Trọng Hữu N0287 1982 Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Đồng Tháp Anh
chí Minh Tỉnh
UVBTV, Trưởng BTC - Kiểm
45 Nguyễn Thế Sang N0288 1983 tra Cơ quan Đoàn Thanh niên Đồng Tháp X
Cộng sản Hồ chí Minh Tỉnh
Phó Trưởng Ban Tài chính Cơ
46 Huỳnh Hoa Hiếu Hạnh N0289 1974 Đồng Tháp X
quan LĐLĐ Tỉnh
HUV, BTĐU xã Phú Thuận B,
47 Mai Chí Nghĩa N0290 1982 huyện Hồng Ngự Đồng Tháp X
(luân chuyển)
Đảng uỷ viên Khối, UVBCH
Tỉnh Đoàn, Bí thư Đoàn Khối
48 Phan Thị Thanh Tuyền N0291 1983 Đồng Tháp Anh
kiêm Phó trưởng BTG Đảng uỷ
Khối các cơ quan Tỉnh
1 Võ Thị Mỹ Trang N0292 1980 Phó CVP Tỉnh ủy Hậu Giang X
TP Bảo vệ chính trị nội bộ,
2 Phan Hồng Hà N0293 1960 Hậu Giang X
BTC Tỉnh ủy
3 Nguyễn Văn Tuấn N0294 1973 PTP Quản trị VPTU Hậu Giang Anh
4 Đinh Văn Hồng N0295 1967 TP Khoa giáo BTG Tỉnh ủy Hậu Giang Anh
Phó CT UBMTTQVN huyện
5 Nguyễn Thị Tua N0296 1964 Hậu Giang X
Vị Thủy
6 Võ Chí Thắng N0297 1982 TP Tổng hợp VPTU Hậu Giang Anh
TP Chính sách cán bộ BTC
7 Sầm Long Hải N0298 Hậu Giang Anh
Tỉnh ủy
8 Nguyễn Trường Giang N0299 1977 PTP Tổng hợp VPTU Hậu Giang Anh
PTP Chính sách cán bộ, BTC
9 Nguyễn Thành Huyện N0300 1971 Hậu Giang Anh
Tỉnh ủy
PTP tổ chức đảng-đảng viên,
10 Nguyễn Văn Bằng N0301 1981 Hậu Giang Anh
BTC Tỉnh ủy
11 Lê Thị Mai N0302 1980 PTP Tổng hợp VPTU Hậu Giang Anh
Phó Phòng Bảo vệ chính trị nội
12 Nguyễn Thành Thông N0303 1979 Hậu Giang Anh
bộ, BTC Tỉnh ủy
13 Quách Thanh Tâm N0304 1986 PTP Quản trị VPTU Hậu Giang X
TP tổ chức cán bộ, BTC Tỉnh
14 Lư Xuân Sơn N0305 1974 Hậu Giang Anh
ủy
15 Nguyễn Thanh Hải N0306 1977 PTP Quản trị VPTU Hậu Giang Anh
Phó trưởng Ban HTPNPTKT
16 Hùynh Thị Ánh N0307 1965 Hậu Giang X
Hội LHPN tỉnh
17 Kiều Văn Thọ N0308 1962 Phó CT LĐLĐ tỉnh Hậu Giang Anh
PTP Cơ yếu-Công nghệ thông
18 Nguyễn Công Nguyện N0309 1978 Hậu Giang Anh
tin VPTU
PTP tổ chức cán bộ, BTC Tỉnh
19 Đặng Thùy Linh N0310 1982 Hậu Giang Anh
ủy
Ủy viên thường trực, CVP
20 Hồ Hoàng Nguyên N0311 1974 Hậu Giang Anh
UBMTTQ tỉnh
21 Nguyễn Thị Diễm Thúy N0312 1980 Phó CVP BTG Tỉnh ủy Hậu Giang X
Phó trưởng BTC Thị ủy Ngã
22 Nguyễn Văn Du N0313 1965 Hậu Giang Anh
Bảy
23 Lê Thị Thanh Lam N0314 1974 TUV, CT LĐLĐ tỉnh Hậu Giang Anh
Thường vụ, Trưởng BTC Thị
24 Lê Văn Nết N0315 1968 Hậu Giang Anh
ủy Long Mỹ
25 Lê Thị Cẩm Tú N0316 1982 CVP BNC Tỉnh ủy Hậu Giang X
26 Hồ Thị Út N0317 1965 Phó CT LĐLĐ thị xã Long Mỹ Hậu Giang X
Phó trưởng BTC-Kiểm tra Tỉnh
27 Nguyễn Thanh Phong N0318 1979 Hậu Giang Anh
đoàn
Thường vụ, Trưởng BTC
28 Nguyễn Thanh Quang N0319 1965 Hậu Giang Anh
Huyện uỷ Châu Thành
29 Nguyễn Thị Tuyết Loan N0320 1973 Phó CT UBMTTQ tỉnh Hậu Giang X
30 Nguyễn Văn Thiện N0321 1966 HUV, CVP HU Long Mỹ Hậu Giang Anh
31 Huỳnh Thị Kim Hương N0322 1983 Phó CT Hội LHPN tỉnh Hậu Giang Anh
Thường vụ, Trưởng BTC
32 Trần Văn Chính N0323 1969 Hậu Giang Anh
HU Long Mỹ
Đảng ủy viên, CVP ĐUK các
33 Lê Văn Hóa N0324 1978 Hậu Giang Anh
cơ quan tỉnh
HUV, Phó Trưởng BTC HU Vị
34 Trần Quốc Việt N0325 1975 Hậu Giang Anh
Thủy
Thường vụ, Trưởng BTG ĐUK
35 Nguyễn Thanh Dũng N0326 1975 Hậu Giang Anh
các cơ quan tỉnh
Thị ủy viên, CVP Thị ủy Long
36 Trần Diệu Bạch N0327 1973 Hậu Giang Anh
Mỹ
37 Võ Văn Long N0328 1968 CT LĐLĐ huyện Châu Thành Hậu Giang Anh
Thường vụ, Trưởng BTC HU
38 Nguyễn Thanh Thuấn N0329 Hậu Giang Anh
Vị Thủy
CT Hội Liên hiệp PN huyện Vị
39 Nguyễn Thị Như Kiều N0330 1980 Hậu Giang X
Thủy
40 Lưu Văn Dủ N0331 1981 Thành ủy viên, CVP Thành ủy Hậu Giang Anh
Phó CT UBMTTQ
41 Đặng Văn Tuấn N0332 1975 Hậu Giang Anh
huyện Châu Thành
HUV, CT LĐLĐ huyện Vị
42 Nguyễn Thị Nga N0333 1979 Hậu Giang Anh
Thủy
UVBTV Đảng ủy, Trưởng BTG
1 Lương Văn Mừng N0334 1972 - Dân vận, ĐUK các cơ quan Lâm Đồng X
tỉnh Lâm Đồng
ĐUV, Phó trưởng BTC ĐUK
2 Nguyễn Thị Nga Oanh N0335 1982 Lâm Đồng X
các cơ quan tỉnh Lâm Đồng
HUV, Phó trưởng BTC
3 Triệu Trí Kiên N0336 1977 Lâm Đồng X
HU Di Linh
4 Hồ Sỹ Huy N0337 1983 HUV, CVP HU Di Linh Lâm Đồng X
TUV, Bí thư HU, CT HĐND
5 Phạm Thị Phúc N0338 1977 Lâm Đồng X
huyện Lâm Hà
UVBTV, Trưởng BTG
6 Nguyễn Văn Tình N0339 1966 Lâm Đồng X
HU Lâm Hà
UVBTV HU, Trưởng BTC
7 Dương Văn Nghĩa N0340 1963 Lâm Đồng X
HU Bảo Lâm
HUV, Phó trưởng BTC
8 Vũ Thanh Bảy N0341 1968 Lâm Đồng X
HU Bảo Lâm
9 Trần Tô Nhân N0342 1980 HUV, CVP HU Bảo Lâm Lâm Đồng X
10 Vương Tôn Kiên N0343 1980 CVP BTG Tỉnh ủy Lâm Đồng Lâm Đồng X
PTP Khoa giáo, BTG
11 Phạm Nguyễn Hoàng Vinh Qu N0344 1969 Lâm Đồng Anh
Tỉnh ủy Lâm Đồng
UVBTV Đảng ủy, Trưởng BTC
12 Nguyễn Thị Bích Hiển N0345 1975 ĐUK các Doanh nghiệp tỉnh Lâm Đồng Anh
Lâm Đồng
13 Nguyễn Quốc Phi N0346 1972 HUV, CVP HU Đạ Huoai Lâm Đồng X
TUV, Bí thư Tỉnh đoàn
14 Trần Thị Chúc Quỳnh N0347 1982 Lâm Đồng Anh
Lâm Đồng
UVBTV HU, Trưởng BTG
15 Trần Xuân Hồng N0348 1962 Lâm Đồng X
HU Đơn Dương
CT Hội Nông dân huyện Đơn
16 Huỳnh Ngọc Thận N0349 1964 Lâm Đồng X
Dương
17 Phan Hữu Hoàn N0350 1963 HUV, CVP HU Đơn Dương Lâm Đồng X
PTP Tổng hợp, VPTU
18 Nguyễn Văn Lộc N0351 1980 Lâm Đồng Anh
Lâm Đồng
PTP Cơ yếu - Công nghệ thông
19 Nguyễn Xuân Tiên N0352 1977 Lâm Đồng Anh
tin, VPTU Lâm Đồng
20 Nguyễn Thành Cơ N0353 1971 TP Tài chính Đảng, VPTU Lâm Đồng X
Phó CT Công đoàn ngành Nông
21 Phạm Truyền N0354 1962 nghiệp và phát triển nông thôn Lâm Đồng Anh
tỉnh Lâm Đồng
Trưởng BTC, LĐLĐ
22 Trần Thị Như N0355 1968 Lâm Đồng Anh
tỉnh Lâm Đồng
Phó trưởng BDV
23 Lê Minh Quang N0356 1973 Lâm Đồng Anh
Tỉnh ủy Lâm Đồng
Phó trưởng Ban Dân tộc Tôn
24 Nguyễn Tố Hữu N0357 1978 giáo, Ủy Ban MTTQVN tỉnh Lâm Đồng Anh
Lâm Đồng
UVBTV HU, Trưởng BTC HU
25 Nguyễn Văn Tuyên N0358 1965 Lâm Đồng X
Đạ Tẻh
UVBTV HU, Trưởng BTG HU
26 Hồ Quốc Phong N0359 1978 Lâm Đồng Anh
Đạ Tẻh
Trưởng BTC cán bộ, Hội
27 Lù Thị Ái Trâm N0360 1976 Lâm Đồng X
LHPN tỉnh Lâm Đồng
Trưởng Ban Chính sách Luật
28 Lê Thị Xuân Liên N0361 1977 Pháp, Hội LHPN tỉnh Lâm Lâm Đồng Anh
Đồng
CT Hội Nông dân thành phố Đà
29 Nguyễn Đức Công N0362 1967 Lâm Đồng Anh
Lạt
30 Nguyễn Thị Bích Đào N0363 1967 Phó CVP Thành ủy Đà Lạt Lâm Đồng Anh
Phó CT UBMTTQVN
31 Phạm Thị Hoa N0364 1972 Lâm Đồng Anh
thành phố Đà Lạt
Trưởng Ban Tuyên huấn, Hội
32 Kơ Să Ha Ell N0365 1962 Lâm Đồng X
Nông dân tỉnh Lâm Đồng
UVBTV HU, Trưởng BDV
33 Nguyễn Thị Mùi N0366 1979 Lâm Đồng X
HU Đam Rông
34 Nguyễn Văn Thành N0367 1981 HUV, CVP HU Đam Rông Lâm Đồng X
UVBTV, Trưởng BTC HU Lạc
35 Đinh Quang Trung N0368 1963 Lâm Đồng X
Dương
HUV, BTĐU xã Lát, huyện Lạc
36 Nguyễn Xuân Tùng N0369 1967 Lâm Đồng X
Dương (luân chuyển)
Phó CT UBMTTQVN huyện
37 Nguyễn Văn Thanh N0370 1970 Lâm Đồng X
Cát Tiên
38 Nguyễn Hoàng Lịch N0371 1976 Phó trưởng BDV HU Cát Tiên Lâm Đồng X
HUV, CT Hội Nông dân
39 Nguyễn Ngọc Tuấn N0372 1967 Lâm Đồng X
huyện Đức Trọng
UVBTV HU, BTĐU thị trấn
40 Nguyễn Thị Kim Hồng N0373 1978 Lâm Đồng X
Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng
Thành ủy viên, CVP
41 Nguyễn Tấn Huy N0374 1973 Lâm Đồng X
Thành ủy Bảo Lộc
Phó CT UBMTTQVN
42 Hoàng Bảo Nguyên N0375 1976 Lâm Đồng Anh
thành phố Bảo Lộc
Phó CVP BNC
43 Trần Văn Hiếu N0376 1972 Lâm Đồng Anh
Tỉnh ủy Lâm Đồng
44 Vũ Quang Lâm N0377 1979 CVP BTC Tỉnh ủy Lâm Đồng Lâm Đồng X
PTP Tổ chức - Cán bộ,
45 Nguyễn Thanh Hải N0378 1980 Lâm Đồng Anh
BTC Tỉnh ủy Lâm Đồng
1 Trần Quốc Hưng N0379 1977 Phó CVP Tỉnh ủy Sóc Trăng Sóc Trăng Anh
2 Thái Đăng Khoa N0380 1982 Phó CVP Tỉnh ủy Sóc Trăng X
3 Lê Thanh Toàn N0381 1971 PTP Lưu trữ VPTU Sóc Trăng Anh
4 Nguyễn Văn Út N0382 1978 PTP Tổng hợp VPTU Sóc Trăng Anh
5 Trần Ngọc Mỹ N0383 1974 TP Hành chính - cơ yếu VPTU Sóc Trăng Anh
6 Đặng Thành Sơn N0384 1969 TP Tổng hợp VPTU Sóc Trăng Anh
TP Tổ chức cán bộ BTC
7 Lâm Tiến Thạch N0385 1983 Sóc Trăng Anh
Tỉnh ủy
TP Bảo vệ chính trị nội bộ
8 Lâm Anh Khoa N0386 1978 Sóc Trăng Anh
BTC Tỉnh ủy
PTP Tổ chức cán bộ BTC Tỉnh
9 Lê Ngọc Hiển N0387 1981 Sóc Trăng Anh
ủy
10 Võ Hoàng Thơ N0388 1975 CVP BDV Tỉnh ủy Sóc Trăng Anh
11 Bùi Mỹ Thuận N0389 1978 Phó CVP BDV Tỉnh ủy Sóc Trăng X
PTP Dân vận các cơ quan nhà
12 Dương Trần Can Trương N0390 1978 Sóc Trăng Anh
nước, BDV Tỉnh ủy
PTP theo dõi công tác phòng
13 Lê Hồng Tân N0391 chống tham nhũng BNC Sóc Trăng X
Tỉnh ủy
TP Văn hóa
14 Trần Doãn Lợi N0392 1960 Sóc Trăng X
văn nghệ BTG Tỉnh ủy
TP Khoa
15 Trịnh Phước Thảo N0393 1967 Sóc Trăng Anh
giáo BTG Tỉnh ủy
TB Dân tộc - tôn giáo
16 Triệu Hoàng Na N0394 1977 Sóc Trăng X
UBMTTQ Việt Nam tỉnh
Ủy viên thường trực, CVP
17 Khưu Đăng Phượng N0395 1977 Sóc Trăng Anh
UBMTTQ Việt Nam tỉnh
Bí thư Tỉnh đoàn
18 Võ Kim Chuyền N0396 1982 Sóc Trăng Anh
Sóc Trăng
Trưởng BTC - kiểm tra
19 Huỳnh Văn Thới N0397 1963 Sóc Trăng Anh
Hội Nông dân tỉnh
UVBTV, Trưởng Ban
20 Nguyễn Thanh Loan N0398 1978 Sóc Trăng X
Tổ chức Hội LHPN tỉnh
TUV, UVBCH
21 Lê Thị Kim Xuyến N0399 1964 Sóc Trăng X
Tổng Liên đoàn, CT LĐLĐ tỉnh
UVBTV, Trưởng Ban
22 Trần Duy Tâm N0400 1965 Sóc Trăng Anh
Tổ chức ĐUK doanh nghiệp
Đảng ủy viên, CVP
23 Võ Trung Kiên N0401 1979 Sóc Trăng Anh
ĐUK doanh nghiệp
Phó Trưởng BTC ĐUK
24 Trang Minh Thọ N0402 1960 Sóc Trăng X
các cơ quan tỉnh
Bí thư đoàn Khối các cơ quan
25 Võ Quang Diệu N0403 1983 Sóc Trăng Anh
tỉnh
Phó Trưởng BTG ĐUK
26 Huỳnh Văn Quyển N0404 1976 Sóc Trăng X
các cơ quan tỉnh
Thành ủy viên, Phó Trưởng
27 Trần Văn Dũng N0405 1971 Sóc Trăng X
BTC Thành ủy Sóc Trăng
UVBTV, Trưởng BDV
28 Nguyễn Thị Huệ Chi N0406 1975 Sóc Trăng Anh
Thành ủy Sóc Trăng
Thị ủy viên, CT LĐLĐ
29 Trần Ninh Thuận N0407 1966 Sóc Trăng Anh
thị xã Ngã Năm
Phó BTG
30 Trần Minh Đức N0408 1977 Sóc Trăng Anh
Thị ủy Vĩnh Châu
HUV, Phó
31 Đào Văn Kỳ N0409 1974 Sóc Trăng Anh
Trưởng BTC HU Kế Sách
32 Nguyễn Minh Lành N0410 1977 Phó CVP HU Long Phú Sóc Trăng X
UVBTV HU, Bí thư đảng
33 Sơn Sương N0411 1975 ủy thị trấn Phú Lộc huyện Sóc Trăng X
Thạnh Trị (luân chuyển)
BTĐU,
CT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh
34 Lâm Trường Giang N0412 1970 Sóc Trăng Anh
Thành huyện Thạnh Trị (luân
chuyển)
HUV, Phó Trưởng BTG HU
35 Trần Cơ Vĩnh N0413 1958 Sóc Trăng X
Mỹ Tú
Phó Chánh Văn
36 Huỳnh Văn Luông N0414 1965 Sóc Trăng Anh
phòng HU Châu Thành
HUV, Phó Trưởng BTC HU
37 Nguyễn Văn Tuấn N0415 1974 Sóc Trăng Anh
Trần Đề
UVBTV HU, Bí thư thị trấn Mỹ
38 Nguyễn Minh Trường N0416 1968 Sóc Trăng X
Xuyên (luân chuyển)
Phó Bí thư Huyện
39 Đặng Văn Phương N0417 1968 Sóc Trăng Anh
ủy Mỹ Xuyên
Phó CVP,
1 Huỳnh Văn Phến N0418 1973 Trà Vinh Anh
BTG Tỉnh ủy Trà Vinh
Phó CVP, BDV
2 Nguyễn Thị Bạch Huệ N0419 1967 Trà Vinh X
Tỉnh ủy Trà Vinh
PTP Dân tộc - Tôn giáo, BDV
3 Kiên Ngọc Khánh N0420 1980 Trà Vinh X
Tỉnh ủy Trà Vinh
Ủy viên Thường trực, Trưởng
4 Lương Thị Thân N0421 1965 BTC - Tuyên giáo UBMTTQ Trà Vinh X
tỉnh Trà Vinh
Ủy viên Thường trực, Trưởng
5 Thạch Ngọc Dũng N0422 1972 Ban Dân tộc - Tôn giáo Trà Vinh X
UBMTTQ tỉnh Trà Vinh
Phó Ban Phong trào, UBMTTQ
6 Thạch Heng N0423 1975 Trà Vinh X
tỉnh Trà Vinh
Ủy viên BTV, Phó BTC LĐLĐ
7 Lê Minh Quyết N0424 1968 tỉnh Trà Vinh, CT CĐCS Cty Trà Vinh Anh
TNHH Giày da Mỹ Phong
Phó CT Công đoàn Ngành Giáo
8 Bùi Thị Rảnh N0425 1976 Trà Vinh Anh
dục
UVTV, Trưởng BTC ĐUK các
9 Nguyễn Hoàng Khải N0426 1970 Trà Vinh Anh
cơ quan tỉnh Trà Vinh
UVBCH, CT Hội Cựu chiến
10 Huỳnh Văn Đợi N0427 1964 binh, ĐUK các cơ quan tỉnh Trà Trà Vinh Anh
Vinh
Phó Bí thư ĐUK Doanh nghiệp
11 Tô Thị Thu Hồng N0428 1975 Trà Vinh X
tỉnh Trà Vinh
UVTV, Trưởng BTG, ĐUK
12 Võ Công Chính N0429 1966 Trà Vinh X
Doanh nghiệp tỉnh Trà Vinh
UVTV, CVP ĐUK Doanh
13 Cao Thành Phước N0430 1964 Trà Vinh X
nghiệp tỉnh Trà Vinh
Trưởng Ban Kinh tế, Hội Nông
14 Nguyễn Thị Anh Đào N0431 1968 Trà Vinh Anh
dân tỉnh Trà Vinh
Phó Trưởng Ban Kinh tế, Hội
15 Trần Thanh Nhã N0432 1976 Trà Vinh X
Nông dân tỉnh Trà Vinh
Phó CVP, Hội Nông dân
16 Châu Vĩnh Phúc N0433 1975 Trà Vinh X
tỉnh Trà Vinh
Phó Ban Thiếu nhi trường học
17 Lê Minh Hảo N0434 1982 Trà Vinh Anh
Tỉnh đoàn Trà Vinh
TP Theo dõi Công tác Phòng,
18 Trương Văn Thi N0435 1969 Chống tham nhũng BNC Tỉnh Trà Vinh Anh
ủy Trà Vinh
PTP Theo dõi Công tác Các cơ
19 Lâm Quốc Thống N0436 1977 quan nội chính, BNC Tỉnh ủy Trà Vinh Anh
Trà Vinh
PTP Theo dõi Công tác Các cơ
20 Sơn Huỳnh Tha N0437 1980 quan nội chính, BNC Tỉnh ủy Trà Vinh X
Trà Vinh
21 Nguyễn Văn Tám N0438 1977 Phó CVP Tỉnh ủy Trà Vinh Trà Vinh X
PTP Hành chính, VPTU
22 Phan Thị Bé Bảy N0439 1974 Trà Vinh Anh
Trà Vinh
23 Lê Thị Hồng Diễm N0440 1978 PTP Tổng hợp, VPTU Trà Vinh Trà Vinh Anh
PTP Tổ chức Đảng, đảng viên,
24 Hà Văn Dũng N0441 1977 Trà Vinh X
BTC Tỉnh ủy Trà Vinh
Phó CVP BTC
25 Lê Ngọc Dung N0442 1976 Trà Vinh Anh
Tỉnh ủy Trà Vinh
26 Lê Thu Nhạn N0443 1971 CVP, Hội LHPN tỉnh Trà Vinh Trà Vinh X
UVTV Thành ủy, Trưởng BTG
27 Phạm Phước Trãi N0444 1976 Thành ủy Trà Vinh; BTĐU Trà Vinh Anh
Phường 7, TP. Trà Vinh
UVTV Thành ủy, Trưởng BTC
28 Dương Hiền Hải Đăng N0445 1976 Trà Vinh Anh
Thành ủy Trà Vinh
UVTV Thành ủy, CT
29 Kim Sóc N0446 1964 Trà Vinh X
UBMTTQ Thành phố Trà Vinh
UVTV Thành ủy, Trưởng BDV
30 Quách Văn Tám N0447 1965 Trà Vinh X
Thành ủy Trà Vinh
Thành ủy viên, Phó Trưởng
31 Nguyễn Trường Hòa N0448 1975 Trà Vinh Anh
BTG Thành ủy Trà Vinh
Phó CT HĐND Thành phố Trà
Vinh; Thành ủy viên, BTĐU
32 Đinh Tấn Chiến N0449 1964 Trà Vinh Anh
Phường 2, TP. Trà Vinh (luân
chuyển)
Phó CT UBMTTQ
33 Nguyễn Xuân Ngọc Dung N0450 1976 Trà Vinh Anh
Thành phố Trà Vinh
34 Huỳnh Văn Tùng N0451 1979 Phó CVP Thành ủy Trà Vinh Trà Vinh X
Thành ủy viên, Phó Trưởng
35 Cao Hoàng Tùng N0452 1967 Trà Vinh Anh
BTC Thành ủy Trà Vinh
UVTV HU, CT UBMTTQ
36 Tăng Thị Thắm N0453 1977 Trà Vinh Anh
huyện Trà Cú
HUV, Phó Trưởng Tổ chức HU
37 Ngô Quốc Thạnh N0454 1977 Trà Cú; HUV, BTĐU xã Tập Trà Vinh X
Sơn, Trà Cú
Phó Trưởng Ban Thường trực,
38 Thái Hoàng Giang N0455 1985 Trà Vinh Anh
BTC HU Trà Cú
39 Hồng Văn Thống N0456 1984 Phó CVP HU Trà Cú Trà Vinh X
Phó Trưởng BTC HU Trà Cú;
40 Nguyễn Thanh Hùng N0457 1968 BTĐU xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Vinh X
Trà Cú
UVTV HU, Trưởng BTG
41 Trần Minh Bảnh N0458 1971 Trà Vinh X
HU Cầu Ngang
HUV, CVP HU Cầu Ngang;
42 Trịnh Ngọc Lan N0459 1973 UVTV HU, BTĐU xã Mỹ Hòa, Trà Vinh Anh
huyện Cầu Ngang
Phó CVP HU Cầu Ngang;
43 Nguyễn Ngọc Ninh N0460 1969 HUV, BTĐU xã Thuận Hòa, Trà Vinh X
huyện Cầu Ngang
Phó Trưởng BTG
44 Cao Thị Ngân N0461 1980 Trà Vinh Anh
HU Cầu Ngang
Phó Bí thư Thường trực
45 Nguyễn Văn Dũng N0462 1968 Trà Vinh X
HU Châu Thành
UVTV HU, Trưởng BTG
46 Nguyễn Thị Hồng Diễm N0463 1977 Trà Vinh X
HU Châu Thành
UVTV HU, Phó Trưởng BTC
HU Châu Thành; UVTV HU,
47 Bùi Văn Công N0464 1969 Trà Vinh X
BTĐU xã Song Lộc, huyện
Châu Thành
48 Đỗ Minh Tiến N0465 1972 CVP HU Châu Thành Trà Vinh Anh
Phó Trưởng BTC HU Châu
49 Tô Văn Tổng N0466 1968 Thành; HUV, BTĐU xã Nguyệt Trà Vinh X
Hóa, huyện Châu Thành
Phó Trưởng BTG HU Châu
50 Nguyễn Thị Hồng Thảo N0467 1982 Trà Vinh X
Thành
Ủy viên Thường trực HĐND
huyện Châu Thành (khóa X);
51 Nguyễn Quốc Vĩnh N0468 1977 Trà Vinh X
BTĐU xã Lương Hòa, huyện
Châu Thành
Phó Trưởng BTC HU Càng
52 Nguyễn Chí Hiện N0469 1974 Long; HUV, BTĐU Phương Trà Vinh Anh
Thạnh, huyện Càng Long
Phó CT LĐLĐ huyện Càng
53 Trần Văn An N0470 1970 Long; BTĐU xã Đức Mỹ, Trà Vinh Anh
huyện Càng Long
PTP TN-MT huyện Càng Long;
54 Nguyễn Hữu Kiên N0471 1981 BTĐU xã Nhị Long, huyện Trà Vinh Anh
Càng Long
UVTV Thị ủy, Trưởng BTG
55 Dương Văn Triệu N0472 1971 Trà Vinh Anh
Thị ủy Duyên Hải
56 Lương Minh Chí N0473 1980 Phó CVP Thị ủy Duyên Hải Trà Vinh X
Thị ủy viên, CT LĐLĐ
57 Nguyễn Hoàng Văn N0474 1964 Trà Vinh Anh
Thị xã Duyên Hải
Thị ủy viên, Phó Trưởng BTG
58 Lê Văn Nhớ N0475 1977 Trà Vinh Anh
Thị ủy Duyên Hải
59 Dương Văn Liệu N0476 1968 CVP HU Duyên Hải Trà Vinh Anh
60 Nguyễn Thị Thanh Xuân N0477 1964 Phó Bí thư Huyện ủy Tiểu Cần Trà Vinh X
TP cơ sở đảng - đảng viên BTC
1 Phạm Hồng Minh N0478 1980 Hồ Chí Minh X
Thành ủy
PTP Bảo vệ chính trị nội bộ
2 Nguyễn Khánh Thuận N0479 1961 Hồ Chí Minh X
BTC Thành ủy
PTP Ban ngành sở - Trung
3 Bùi Thị Ngọc Hà N0480 1978 Hồ Chí Minh Anh
ương BTC Thành ủy
CV phòng Tổ chức cán bộ BTC
4 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhàn N0481 1981 Hồ Chí Minh X
Thành ủy
CV phòng Tổ chức cán bộ BTC
5 Trần Anh Tuấn N0482 1977 Hồ Chí Minh Anh
Thành ủy
CV VP BTC Thành ủy
6 Nguyễn Thị Phương Nhung N0483 1962 Hồ Chí Minh X
PTP Nghiên cứu Tổng hợp,
7 Nguyễn Thị Lành N0484 6217 Hồ Chí Minh Anh
VP Thành ủy
PTP Nghiên cứu Tổng hợp,
8 Nguyễn Thị Thùy Linh N0485 8252 Hồ Chí Minh Anh
VP Thành ủy
9 Võ Minh Phương N0486 1974 PTP Lưu trữ, VP Thành ủy Hồ Chí Minh Anh
CV Phòng Nghiên cứu - Tổng
10 Phạm Quốc Anh N0487 7372 Hồ Chí Minh Anh
hợp, VP Thành ủy
CVP Đảng ủy Sở Giáo dục và
11 Hoàn Văn Thảo N0488 9348 Hồ Chí Minh X
Đào tạo
UVBTV, CVP ĐUK cơ sở Bộ
12 Nguyễn Thị Ngọc Mai N0489 1971 Nông nghiệp và phát triển nông Hồ Chí Minh Anh
thôn
Thành ủy viên, CT Hội Nông
13 Nguyễn Thị Bạch Mai N0490 6086 Hồ Chí Minh Anh
dân thành phố
14 Nguyễn Thị Thanh Vân N0491 1974 Phó Bí thư Quận ủy Gò Vấp Hồ Chí Minh X
UVBTV, Trưởng BTC
15 Phạm Thị Thúy Hà N0492 1971 Hồ Chí Minh X
Quận ủy Gò Vấp
UVBTV, Trưởng BTC ĐUK
16 Nguyễn Thị Hương N0493 1966 Hồ Chí Minh X
Dân - Chính - Đảng thành phố
Phó Trưởng BDV ĐUK Dân -
17 Lê Việt Hoàng N0494 1980 Hồ Chí Minh X
Chính - Đảng thành phố
QUV, BTĐU phường Tân
18 Nguyễn Văn Tuyền N0495 8859 Phong, Quận 7, nguyên Bí thư Hồ Chí Minh Anh
Quận Đoàn 7 (luân chuyển)
UVBTV, Trưởng BTG
19 Vũ Thị Huỳnh Mai N0496 1980 Hồ Chí Minh X
Quận ủy Quận 8
QUV, Phó Trưởng ban Thường
20 Trương Công Hồ N0497 5242 Hồ Chí Minh Anh
trực BTG Quận ủy Quận 8
Bí thư ĐUK cơ sở Bộ Tài
21 Nguyễn Đức Thắng N0498 1959 Hồ Chí Minh X
nguyên và Môi trường
UVBTV, Trưởng BTG ĐUK
22 Lê Ngọc Hạnh N0499 7070 các Trường Đại học - Cao đẳng Hồ Chí Minh X
- Trung cấp chuyên nghiệp
23 Trịnh Thị Mai Trinh N0500 1972 QUV, CVP Quận ủy Tân Phú Hồ Chí Minh Anh
UVBTV, Trưởng BTC
24 Lê Thị Lan Chi N0501 1979 Hồ Chí Minh Anh
Quận ủy Quận 1
25 Nguyễn Thị Ngọc Oanh N0502 7585 Phó CVP Quận ủy Quận 1 Hồ Chí Minh Anh
Phó CT Hội LHPN huyện Củ
26 Trần Thị Lệ N0503 1972 Hồ Chí Minh Anh
Chi
UVBTV, Trưởng BTC
27 Lê Tấn Tài N0504 7882 Hồ Chí Minh X
Quận ủy Quận 5
QUV, Phó Trưởng BTG
28 Nguyễn Quang Hiệp N0505 1972 Hồ Chí Minh X
Quận ủy Quận 5
Phó Trưởng BTG
29 Bùi Thị Bích Hồng N0506 8137 Hồ Chí Minh X
Quận ủy Quận 5
30 Nguyễn Thị Thanh Phúc N0507 1977 CVP ĐUK cơ sở Bộ Xây dựng Hồ Chí Minh Anh
Phó Bí thư Thành Đoàn,
31 Phạm Hồng Sơn N0508 1981 Trưởng ban Mặt trận - An ninh Hồ Chí Minh X
quốc phòng - Địa bàn dân cư
Phó Bí thư Thành Đoàn,
32 Nguyễn Việt Quế Sơn N0509 0991 Hồ Chí Minh X
Trưởng BTC
Phó Bí thư Thành Đoàn,
33 Vương Thanh Liễu N0510 1983 Hồ Chí Minh Anh
Trưởng ban Thiếu nhi
UVBTV, CT UBMTTQ
34 Huỳnh Thị Kim Xuyến N0511 1978 Hồ Chí Minh Anh
HU Bình Chánh
QUV, Phó Trưởng BTC
35 Nguyễn Văn Hùng N0512 1245 Hồ Chí Minh X
Quận ủy Quận 6
UVBTV, Trưởng BTG
36 Cao Sơn Yên N0513 1977 Hồ Chí Minh X
HU Hóc Môn
37 Lê Ngọc Hiển N0514 1977 QUV, CVP Quận ủy Quận 4 Hồ Chí Minh Anh
Phó Trưởng BDV Quận ủy
38 Trần Hữu Vinh N0515 5481 Hồ Chí Minh Anh
Quận 4
39 Nguyễn Toàn Mỹ N0516 1978 Phó CVP Quận ủy Quận 4 Hồ Chí Minh Anh
40 Chiếp Ngô Thanh Hương N0517 1983 Phó CT Hội LHPN Quận 4 Hồ Chí Minh X
UVBTV, Phó CT UBMTTQ
41 Nguyễn Tiến Mãnh N0518 1961 Hồ Chí Minh X
quận Phú Nhuận
QUV, Phó TB Thường trực
42 Nguyễn Thị Thu Thảo N0519 1969 Hồ Chí Minh Anh
BDV Quận ủy Phú Nhuận
QUV, BTĐU Phường 9,
43 Trần Nguyễn Quang Hiền N0520 1983 nguyên Bí thư Quận Đoàn Hồ Chí Minh X
quận Phú Nhuận
Phó CT UBMTTQ
44 Đặng Thị Lý N0521 1971 Hồ Chí Minh X
quận Phú Nhuận
45 Dương Văn Long N0522 1967 Phó CVP Quận ủy Phú Nhuận Hồ Chí Minh X
46 Huỳnh Lê Thúy Hồng N0523 1981 Phó CVP Quận ủy Phú Nhuận Hồ Chí Minh X
Trưởng ban Chính sách Pháp
47 Giang Văn Nam N0524 1974 Hồ Chí Minh Anh
luật LĐLĐ thành phố
Phó Trưởng BTC LĐLĐ
48 Lê Thị Diễm Ngân N0525 1976 Hồ Chí Minh Anh
thành phố
Phó Trưởng ban Nũ công
49 Võ Thị Minh Phượng N0526 1969 Hồ Chí Minh Anh
LĐLĐ thành phố
50 Nguyễn Thị Thu Huyền N0527 1976 QUV, CT LĐLĐ Quận 3 Hồ Chí Minh X
UVBTV, Trưởng BTG Đảng ủy
51 Võ Ánh Hồng N0528 1970 Hồ Chí Minh Anh
Sở Y tế
52 Mạc Thị Hải Bình N0529 1973 Phó CVP Quận ủy Quận 9 Hồ Chí Minh Anh
PTP Theo dõi công tác các cơ
53 Triệu Việt Quang N0530 1977 Hồ Chí Minh X
quan nội chính, BNC Thành ủy
Ủy viên Thường trực
54 Nguyễn Văn Vui N0531 1958 Hồ Chí Minh Anh
UBMTTQ quận Bình Thạnh
QUV, CVP Quận ủy Bình
55 Nguyễn Thị Hồng Đào N0532 1971 Hồ Chí Minh X
Thạnh BTG Quận
QUV, Phó Trưởng
ủy Bình Thạnh, Giám đốc
56 Võ Hoàng Phú N0533 1978 Hồ Chí Minh Anh
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
quận
QUV, Bí thư đồng thời CT Ủy
ban nhân dân phường An Lạc A
57 Lê Thị Ngọc Dung N0534 1981 Hồ Chí Minh Anh
quận Bình Tân, nguyên CVP
Quận ủy Bình Tân
58 Trương Hoài Bão N0535 1982 Phó CVP Quận ủy Bình Tân Hồ Chí Minh X Anh
TP Nghiên cứu Lịch sử Đảng,
59 Nguyễn Võ Cường N0536 1979 Hồ Chí Minh X
BTG Thành ủy
Giám đốc Trung tâm Thông tin
60 Đoàn Hùng Vũ Hưng N0537 1984 công tác tử tưởng thành phố, Hồ Chí Minh X
BTG Thành ủy
PTP Nghiên cứu Lịch sử Đảng,
61 Vũ Hà My N0538 1984 Hồ Chí Minh X
BTG Thành ủy
62 Nguyễn Việt Thắng N0539 1982 Phó CVP, BTG Thành ủy Hồ Chí Minh X
Ủy viên Thường trực, Trưởng
63 Nguyễn Dũng Hùng N0540 1972 BTG, UBMTTQ Việt Nam Hồ Chí Minh X
thành phố
Trưởng ban Dân chủ - Pháp
64 Lý Ngọc Thạch N0541 1962 luật, UBMTTQ Việt Nam thành Hồ Chí Minh Anh
phố
Ủy viên Thường trực, Trưởng
65 Nguyễn Thị Thu N0542 1977 ban Văn hóa - Xã hội, Hồ Chí Minh Anh
UBMTTQ Việt Nam thành phố
CV Ban Dân chủ - Pháp luật,
66 Hứa Minh Tân N0543 1965 Hồ Chí Minh Anh
UBMTTQ Việt Nam thành phố
Phó CT Thường trực Hội
67 Nguyễn Thị Ngọc Bích N0544 1975 Hồ Chí Minh X
LHPN thành phố
UVBTV, Trưởng ban Gia đình
68 Đoàn Thị Thanh Thủy N0545 1975 Hồ Chí Minh Anh
- Xã hội, Hội LHPN thành phố
Bí thư ĐUK cơ sở Bộ Giao
69 Nguyễn Thị Kim Thúy N0546 1974 Hồ Chí Minh Anh
thông vận tải
QUV, BTĐU, CT ủ ban nhân
dân phường Tân Hưng Thuận
70 Nguyễn Thị Ngoãn N0547 1982 Quận 12 (nguyên Giám đốc Hồ Chí Minh X
Trung tâm Bồi dưỡng chính trị
Quận 12)
CVP Đảng ủy Sở Lao động
71 Nguyễn Thanh Thảo N0548 1981 Hồ Chí Minh X
Thương binh xã hội
UVBTV, Trưởng BDV
72 Nguyễn Bắc Nam N0549 1967 Hồ Chí Minh Anh
Quận ủy Quận 10
73 Nguyễn Anh Tuấn N0550 1964 Phó CVP Quận ủy Quận 10 Hồ Chí Minh Anh
Phó Trưởng Ban Thường trực
74 Võ Văn Long N0551 1969 Hồ Chí Minh Anh
BTG Quận ủy Quận 10
Phó BTĐU Khu Chế xuất và
75 Võ Cao Sơn N0552 1969 Hồ Chí Minh Anh
Khu Công nghiệp thành phố
UVBTV, Trưởng BTG Đảng ủy
76 Võ Hồng Tài N0553 1977 Khu Chế xuất và Khu Công Hồ Chí Minh X
nghiệp thành phố
TP Dân tộc tôn giáo, BDV
77 Nguyễn Trung Thành N0554 1965 Hồ Chí Minh Anh
Thành ủy
78 Nguyễn Kim Ngọc N0555 1969 Phó CVP, BDV Thành ủy Hồ Chí Minh Anh
CV phòng Dân vận cơ quan
79 Đoàn Văn Truyền N0556 1970 Hồ Chí Minh Anh
Nhà nước, BDV Thành ủy
Phó CVP Thường trực
80 Trần Văn Tân N0557 1961 Hồ Chí Minh X
Quận ủy Quận 11
81 Trương Thị Kim Hương N0558 1965 Phó CVP Quận ủy Quận 11 Hồ Chí Minh X
QUV, Bì thư Đảng ủy, CT
UBND Phường 6 Quận 11
82 Trần Thị Bích Trâm N0559 1977 Hồ Chí Minh Anh
(nguyên Phó Trưởng BDV
QUV,Quận ủy Quận
Bì thư Đảng 11)
ủy, CT
UBND Phường 13 Quận 11
83 Nguyễn Thị Mai Trang N0560 1979 Hồ Chí Minh X
(nguyên Phó Trưởng BDV
Quận ủy Quận 11)
BT Đảng ủy thị trấn Cần Thạnh
84 Lê Thị Hồng Phượng N0561 1981 Hồ Chí Minh X
(nguyên CVP HU Cần Giờ)
85 Lê Thị Kim Hồng N0562 1973 Phó Bí thư Quận ủy Tân Bình Hồ Chí Minh X
QUV, BTĐU Phường 2 quận
86 Nguyễn Thị Tố Oanh N0563 1974 Tân Bình (nguyên Phó Trưởng Hồ Chí Minh X
BDV Quận ủy Tân Bình)
Phó CT Hội LHPN
87 Bùi Thị Mai Quyên N0564 1982 Hồ Chí Minh Anh
quận Tân Bình
Thị ủy viên, phó trưởng BDV
1 Trương Ngọc Thụy N0565 1970 Vĩnh Long Anh
TX Bình Minh
Phó CT UBMTTQVN tỉnh
2 Lê Thị Lệ Uyên N0566 1976 Vĩnh Long Anh
Vĩnh Long
3 Lê Anh Nghĩa N0567 1964 Phó Bí thư TT HU Vũng Liêm Vĩnh Long Anh
UVTV, CT UBMTTQ
4 Nguyễn Văn Tốt N0568 1959 Vĩnh Long X
huyện Vũng Liêm
Phó Bí thư ĐUK
5 Nguyễn Văn Khuyến N0569 1961 Vĩnh Long Anh
Các cơ quan tỉnh
UVTV, Trưởng BTC ĐU khối
6 Phan Thanh Tuấn N0570 1979 Vĩnh Long X
Các cơ quan tỉnh
7 Bùi Văn Chiều N0571 1982 Phó Bí thư Tỉnh đoàn Vĩnh Long Anh
8 Nguyễn Tấn Khởi N0572 1980 HUV-Phó BTC HU Tam Bình Vĩnh Long X
9 Lê Thị Hồng Đào N0573 1970 Phó CT LĐLĐ tỉnh Vĩnh Long X
UVTV- Trưởng ban Tài chính
10 Đỗ Thành Danh N0574 1974 Vĩnh Long Anh
LĐLĐ tỉnh
Phó CT Công đoàn các khu
11 Nguyễn Văn Trí N0575 1966 Vĩnh Long Anh
công nghiệp thuộc LĐLĐ tỉnh
12 Huỳnh Thị Nhanh N0576 1972 CT LĐLĐ huyện Vũng Liêm Vĩnh Long X
13 Lý Thị Kiệp N0577 1969 Phó CT Hội LHPN tỉnh Vĩnh Long Anh
HUV, CT Hội Nông dân
14 Lê Minh Thiện N0578 1965 Vĩnh Long Anh
huyện Long Hồ
HUV, CT Hội Nông dân
15 Nguyễn Văn Tập N0579 1976 Vĩnh Long X
huyện Bình Tân
16 Bùi Thị Kim Chi N0580 1973 PTP TCCB BTC Tỉnh ủy Vĩnh Long X
17 Ngô Văn Ngân N0581 1975 Phó CVP BTC Tỉnh ủy Vĩnh Long Anh
HUV, Phó trưởng BTC HU
18 Nguyễn Văn Việt N0582 1984 Vĩnh Long X
Bình Tân
Phó trưởng BTC
19 Nguyễn Hồng Tân N0583 1980 Vĩnh Long Anh
Thị ủy Bình Minh
Phó trưởng BTG
20 Nguyễn Thụy Thúy Ân N0584 1983 Vĩnh Long Anh
Thị ủy Bình Minh
21 Nguyễn Văn Phương N0585 1982 Quyền CVP Thị ủy Bình Minh Vĩnh Long Anh
PTP Tuyên truyền-Báo chí-
22 Nguyễn Văn Dẫn N0586 1978 Vĩnh Long Anh
Xuất bản BTG Tỉnh ủy
PTP Giáo dục Lý luận chính trị-
23 Võ Thị Ngọc Tuyền N0587 1981 Vĩnh Long Anh
Lịch sử Đảng BTG Tỉnh ủy
24 Nguyễn Thanh Bình N0588 1983 Phó CVP BTG Tỉnh ủy Vĩnh Long X
UVTV, CVP
25 Phan Tấn Lập N0589 1977 Vĩnh Long Anh
Hội Nông dân tỉnh
Trưởng ban Kiểm tra
26 Nguyễn Thị Huyền N0590 1966 Vĩnh Long X
Hội Nông dân tỉnh
HUV, BTĐU xã Phúc Lộc
27 Trần Công Khánh N0591 1986 huyện Tam Bình Vĩnh Long X
(luân chuyển)
28 Lê Văn Tiến N0592 1967 Phó CT LĐLĐ thành phố VL Vĩnh Long Anh
29 Nguyễn Văn Hoằng N0593 1964 CT LĐLĐ huyện Mang Thít Vĩnh Long X
UVTV, Trưởng BTC HU Mang
30 Lê Hoàng Dũng N0594 1963 Vĩnh Long Anh
Thít
31 Dương Tuyết Nga N0595 1983 UVTV, CVP Hội LHPN tỉnh Vĩnh Long Anh
32 Đồng Thị Út Nhì N0596 1974 Phó trưởng BDV HU Bình Tân Vĩnh Long Anh
1 Trần Thị Hoài Thu N0597 1981 HUV, CVP HU Côn Đảo Bà Rịa Vũng Tàu Anh
HUV, Phó trưởng BTC HU Đất
2 Tạ Ngọc Ẩn N0598 1985 Bà Rịa Vũng Tàu X
Đỏ
Thành ủy viên, Phó trưởng
3 Mã Thị Thu Thảo N0599 1980 Bà Rịa Vũng Tàu X
BTC Thành ủy Bà Rịa
4 Nguyễn Khắc Linh N0600 1976 CVP, BDV Tỉnh ủy Bà Rịa Vũng Tàu Anh
PTP Dân vận các cơ quan nhà
5 Nguyễn Thái Bình N0601 1974 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
nước BDV Tỉnh ủy
UVTV, Trưởng BTG ĐUK
6 Trần Văn Tám N0602 1966 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
Doanh nghiệp
7 Phạm Văn Chường N0603 1965 Phó CVP ĐUK Cơ quan tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Anh
Phó trưởng BTC ĐUK Cơ quan
8 Nguyễn Thanh Bình N0604 1978 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
tỉnh
9 Lê Thị Phương Lan N0605 1982 CVP, BTG Tỉnh ủy Bà Rịa Vũng Tàu Anh
Phó giám đốc, Trung tâm thông
10 Đỗ Thị Vân Trang N0606 1975 tin Công tác Tuyên Gíáo, BTG Bà Rịa Vũng Tàu Anh
Tỉnh ủy
Trưởng ban đoàn kết tập hợp
11 Nguyễn Minh Triết N0607 1985 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
thanh niên Tỉnh đoàn
Trưởng ban kinh tế Hội Nông
12 Nguyễn Thị Dáng N0608 1962 Bà Rịa Vũng Tàu X
dân tỉnh
UVTV,Trưởng BTC HU Long
13 Trần Quang Vinh N0609 1977 Bà Rịa Vũng Tàu X
Điền
HUV, CT Hội LHPN huyện
14 Lê Thị Thu Hằng N0610 1965 Bà Rịa Vũng Tàu X
Long Điền
Phó CT Ủy ban MTTQVN
15 Lương Thị Hào N0611 1964 Bà Rịa Vũng Tàu X
huyện Long Điền
Phó Bí thư Thường trực HU
16 Võ Hữu Hạnh N0612 1964 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
Long Điền
17 Phạm Hoàng Phương N0613 1960 CT LĐLĐ TP Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu X
18 Nguyễn Văn Cường N0614 1968 Trưởng BTG LĐLĐ Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Anh
19 Ngô Thị Quốc Thanh N0615 1967 CT LĐLĐ huyện Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu Anh
20 Phạm Tài Ngọc N0616 1965 CT LĐLĐ huyện Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Anh
21 Nguyễn Minh Thu Thủy N0617 1973 CT Công đoàn ngành giáo dục Bà Rịa Vũng Tàu X
22 Hồ Thị Xuân Giang N0618 1977 PTP lưu trữ, VPTU Bà Rịa Vũng Tàu Anh
UVTV, BTĐU, CT UBND Xã
23 Lê Xuân Tú N0619 1981 Long Sơn, TP Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu Anh
(luân chuyển)
Phó CT UBMTTQVN thành
24 Hoàng Thị Lê Dung N0620 1980 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
phố Vũng Tàu
UVTV, Trưởng BTG HU Châu
25 Bùi Văn Mẫn N0621 1958 Bà Rịa Vũng Tàu X
Đức
26 Nguyễn Thị Hồng Minh N0622 976 Phó trưởng BTG HU Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Anh
27 Trần Như Chương N0623 1968 Phó trưởng BDV HU Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Anh
Phó CT UBMTTQVN
28 Bùi Thị Sen N0624 1973 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
huyện Châu Đức
UVTV, BTĐU thị trấn Phước
29 Huỳnh Kim Sơn N0625 1970 Bửu, huyện Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu Anh
(luân chuyển)
30 Trần Văn Dững N0626 1975 Phó CVP HU Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu Anh
31 Hoàng Anh Chuyên N0627 1975 PTP BVCTNB, BTC Tỉnh ủy Bà Rịa Vũng Tàu Anh
PTP chính sách cán bộ,
32 Lê Ngọc Phượng N0628 1968 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
BTC Tỉnh ủy
UVTV, Trưởng Ban Phụ nữ
33 Hồ Thị Tích N0629 1964 phát triển kinh tế, Bà Rịa Vũng Tàu X
Hội LHPN tỉnh
34 Lê Văn Hậu N0630 1969 CVP, BNC Tỉnh ủy Bà Rịa Vũng Tàu Anh
Phó trưởng Ban dân chủ, pháp
35 Vũ Văn Doanh N0631 1976 Bà Rịa Vũng Tàu X
luật, UBMTTQVN tỉnh
Phó trưởng Ban phong trào,
36 Trần Thị Minh N0632 1981 Bà Rịa Vũng Tàu Anh
UBMTTQVN tỉnh
PTP Tổng hợp -Tiếp dân,
1 Phan Ngọc Huy N0633 1979 Bến Tre X
PTP TổngVPTU
hợp -Tiếp dân,
2 Trần Hoàng Quân N0634 1971 Bến Tre Anh
VPTU
PTP Tổng hợp -Tiếp dân,
3 Võ Thị Lợt N0635 1986 Bến Tre X
VPTU
4 Huỳnh Thanh Sơn N0636 1976 PTP Tài chính Đảng, VPTU Bến Tre X
PTP Bảo vệ chính trị nội bộ,
5 Huỳnh Văn Đỉnh N0637 1985 Bến Tre Anh
BTC Tỉnh ủy
6 Huỳnh Khắc Thanh Nhàn N0638 1976 PTP Khoa giáo, BTG Tỉnh ủy Bến Tre Anh
7 Nguyễn Thị Kim Thoa N0639 1980 Phó CT Hội LHPN tỉnh Bến Tre Anh
Ủy viên BTV, Trưởng ban Gia
8 Võ Ái Hòa N0640 1976 đình - XH, Bến Tre Anh
Hội LHPN tỉnh
Ủy viên BCH, Phó Trưởng ban
9 Đặng Thị Tuyết Hạnh N0641 1978 Hỗ trợ Phụ nữ phát triển kinh Bến Tre Anh
tế, Hội LHPN tỉnh
UVTV, Trưởng ban KT-XH,
10 Phùng Anh Thục Đoan N0642 1978 Bến Tre X
Hội Nông dân tỉnh
PTP Phòng chống tham nhũng,
11 Lê Thanh Tú N0643 1970 Bến Tre Anh
BNC Tỉnh ủy
PTP Phòng chống tham nhũng,
12 Dương Văn Mạnh N0644 1966 Bến Tre Anh
BNC Tỉnh ủy
Phó Trưởng Ban Chính sách -
13 Lê Thị Mỹ Lệ N0645 1980 Bến Tre Anh
Pháp luật, LĐLĐ tỉnh
Phó Bí thư
14 Trần Văn Tâm N0646 1972 Bến Tre X
ĐUK Các cơ quan tỉnh
Ủy viên BCH, Phó Trưởng
15 Nguyễn Văn Dũng N0647 1965 BTC, ĐUK Bến Tre Anh
Doanh nghiệp tỉnh
Phó Bí thư Thường trực HU
16 Nguyễn Thành Thắng N0648 1960 Bến Tre X
Giồng Trôm
UVBTV, Trưởng BTC Thành
17 Trần Quốc Huân N0649 1979 Bến Tre X
ủy Bến Tre
Thành ủy viên, Phó Trưởng
18 Nguyễn Thanh Bình N0650 1979 Bến Tre Anh
BTC Thành ủy Bến Tre
Thành ủy viên, CVP Thành ủy
19 Nguyễn Thanh Hải N0651 1977 Bến Tre Anh
Bến Tre
20 Nguyễn Thị Tuyết Nhung N0652 1978 Phó CVP Thành ủy Bến Tre Bến Tre Anh
BTĐU xã Nhơn Thạnh, Thành
21 Nguyễn Bá Vạn N0653 1984 phố Bến Tre (Phó Trưởng BTC Bến Tre Anh
Thành ủy luân chuyển)
BTĐU Phường 2, Thành phố
22 Trương Tấn Dũng N0654 1975 Bến Tre (Phó Trưởng BTC Bến Tre Anh
Thành ủy luân chuyển)
Ủy viên BTV HU, CT
23 Mai Thành Trung N0655 1976 UBMTTQ Việt Nam huyện Bến Tre Anh
Chợ Lách
Ủy viên BTV, Trưởng BDV
24 Phạm Văn Sang N0656 1969 Bến Tre Anh
HU Châu Thành
25 Nguyễn Vĩnh Phúc N0657 1979 HUV, CVP HU Châu Thành Bến Tre Anh
Phó Trưởng BTC HU Châu
26 Phan Văn Lộc N0658 1979 Bến Tre Anh
Thành
HUV, CT Hội LHPN huyện
27 Lê Thị Kim Thu N0659 1980 Bến Tre Anh
Châu Thành
28 Cao Công Thức N0660 1980 HUV, CVP HU Ba Tri Bến Tre Anh
29 Nguyễn Văn Tâm N0661 1978 Phó Trưởng BTG HU Ba Tri Bến Tre Anh
Ủy viên BTV HU, Trưởng Ban
30 Lương Văn Bé N0662 1965 Bến Tre Anh
Dân vận HU Ba Tri
31 Lê Thanh Huyền N0663 1981 Phó Trưởng BDV HU Ba Tri Bến Tre Anh
Ủy viên BTV HU, Trưởng
32 Nguyễn Anh Khoa N0664 1964 BDV Bến Tre X
Phó Trưởng BTC Phú
HU Thạnh HU Thạnh
33 Mai Hoàng Nhựt N0665 1983 Bến Tre Anh
Phú
Ủy viên BTV HU, BTĐU, CT
UBND Thị trấn Thạnh Phú
34 Trần Văn Của N0666 1970 Bến Tre Anh
(Phó Chủ tịch HĐND huyện
luân chuyển)
Phó CT UBMTTQ Việt Nam
35 Trịnh Văn Não N0667 1973 Bến Tre Anh
huyện Mỏ Cày Nam
HUV, CT Hội LHPN huyện Mỏ
36 Mai Thị Nhặc N0668 1967 Bến Tre Anh
Cày Nam
Phó Trưởng BTG HU Mỏ Cày
37 Lê Văn Tân N0669 1977 Bến Tre Anh
Nam
Phó CT Hội Nông dân huyện
38 Trần Thành Long N0670 1980 Bến Tre Anh
Mỏ Cày Nam
BTĐU xã Thành Thới B, huyện
Mỏ Cày Nam
39 Lê Phước Lập N0671 1968 Bến Tre X
(Phó Trưởng BTG HU luân
chuyển)
HUV, Phó Trưởng BTC HU
40 Nguyễn Đức Thịnh N0672 1984 Bến Tre Anh
Bình Đại
HUV, Phó Trưởng BTG HU
41 Nguyễn Thanh Lâm N0673 1969 Bến Tre X Anh
Bình Đại
UVBTV HU, Trưởng BTG HU
42 Nguyễn Thanh Bình N0674 1962 Bến Tre Anh
Mỏ Cày Bắc
UVBTV HU, BTĐU xã Phước
Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc
43 Nguyễn Văn Hùng N0675 1975 Bến Tre Anh
(HUV, Phó Trưởng BTC HU
luân chuyển)
1 Trương Văn Phong N0676 1972 Phó CVP, VPTU Bình Dương Anh
2 Nguyễn Thị Tầm N0677 1977 CV phòng Tổng hợp, VPTU Bình Dương Anh
3 Bùi Xuân Phương N0678 1982 CV phòng Tổng hợp, VPTU Bình Dương Anh
Phó Trưởng ban Thường trực,
4 Đỗ Ngọc Huy N0679 1977 Bình Dương X
Ban Dận Tỉnh ủy
5 Lê Tấn Linh N0680 1979 TP Khoa giáo, BTG Tỉnh ủy Bình Dương Anh
PTP TCĐ- Đảng viên, BTC
6 Võ Văn Bình N0681 1975 Bình Dương Anh
Tỉnh ủy
7 Trương Thanh Hậu N0682 1981 CVP, Bình Dương X
8 Thân Ngọc Huệ N0683 1964 Phó CVP, Bình Dương X
9 Nguyễn Thị Ngọc Vân N0684 1980 PTP Tổ chức cán bộ , Bình Dương Anh
Phó CT, UBMTTQ
10 Nguyễn Thị Kim Lan N0685 1970 Bình Dương Anh
Việt Nam tỉnh
11 Nguyễn Thị Hồng N0686 1966 TUV, CT, , Hội LHPN tỉnh Bình Dương X
CT CĐ ngành Y tế,
12 Nguyễn Văn Hùng N0687 1965 Bình Dương Anh
LĐLĐ tỉnh
Trưởng ban Nữ công,
13 Nguyễn Hoàng Bảo Trân N0688 1977 Bình Dương X
LĐLĐ tỉnh
14 Tống Xuân Giang N0689 1983 CVP, Tỉnh đoàn Bình Dương Anh
15 Nguyễn Thành Thơm N0690 1969 CVP, Hội Nông dân tỉnh Bình Dương Anh
UVTV, Trưởng BTG, ĐUK
16 Trần Trọng Nghĩa N0691 1978 Bình Dương Anh
Doanh nghiệp
Đảng ủy viên, Phó Trưởng
17 Nguyễn Thanh Hiệp N0692 1978 Bình Dương Anh
BTC, ĐUK Các cơ quan tỉnh
UVTV, BTĐU
(CB biệt phái), Đảng ủy
18 Nguyễn Trọng Ân N0693 1979 Bình Dương Anh
phường Phú Cường, Thành phố
Thủ Dầu Một
Thành ủy viên, BTĐU (CB biệt
19 Nguyễn Thị Tuyết Nga N0694 1978 phái), Đảng ủy phường Phú Bình Dương Anh
Tân, Thành phố Thủ Dầu Một
Thị ủy viên, CT, Hội LHPN tthị
20 Võ Thị Thu Thủy N0695 1969 Bình Dương Anh
cã Thuận An
Phó Trưởng ban, BTG thị ủy Dĩ
21 Nguyễn Trần Phi Long N0696 Bình Dương Anh
An
UVTV, Chủ tịch, UBMTTQ
22 Nguyễn Công Danh N0697 1974 Bình Dương Anh
Việt Nam thị xã Dĩ An
UVTV, Trưởng ban , BTC HU
23 Phạm Văn An N0698 1975 Bình Dương Anh
Bắc Tân Uyên
Thị ủy viên, CT, LĐLĐ
24 Huỳnh Hữu Hạnh N0699 1959 Bình Dương X
thị xã Tân Uyên
UVTV, Trưởng ban, BTG
25 Nguyễn Thị Kim Nguyên N0700 1979 Bình Dương X
thị ủy Tân Uyên
UVTV, Trưởng ban, BTC
26 Nguyễn Thị Yến Loan N0701 1976 Bình Dương Anh
thị ủy Bến Cát
UVTV, Trưởng ban, Trưởng
27 Nguyễn Thanh Ngân N0702 1965 Bình Dương Anh
BDV HU Phú Giáo
HUV, BTĐU (CB biệt phái),
28 Trần Tuấn Anh N0703 1982 Đảng ủy xã Lai Uyên, huyện Bình Dương Anh
Bàu Bàng
HUV, Phó Trưởng ban, BDV
29 Trần Minh Thủy N0704 1959 Bình Dương X
HU Dầu Tiếng
Phó Ban Dân Vận Thị ủy
30 Nguyễn Thị Tuyết Lan N0705 1972 Bình Dương Anh
Thuận An
TUV - Phó Trưởng BDV Tỉnh
1 Thái Ngọc Bảo Trâm N0706 Tiền Giang X
ủy
2 Cao Thị Lợi N0707 1964 Phó Trưởng BNC Tỉnh ủy Tiền Giang X
3 Nguyễn Kiên Cường N0708 1974 Phó Trưởng BTC Tỉnh ủy Tiền Giang X
TP Tổ chức - cán bộ, BTC
4 Đỗ Quốc Chương N0709 1982 Tiền Giang X
Tỉnh ủy
TP Tổ chức đảng - đảng viên,
5 Nguyễn Trung Hiếu N0710 1977 Tiền Giang Anh
BTC Tỉnh ủy
PTP Bảo vệ chính trị NB,
6 Nguyễn Chí Trung N0711 1964 Tiền Giang Anh
BTC Tỉnh ủy
PTP Tổ chức - cán bộ, BTC
7 Trần Văn Đồng N0712 1670 Tiền Giang Anh
Tỉnh ủy
PTP theo dõi công tác các cơ
8 Phan Quốc Tâm N0713 1974 Tiền Giang Anh
quan nội chính, BNC Tỉnh ủy
9 Nguyễn Văn Nhàn N0714 1979 TP Khoa giáo, BTG Tỉnh ủy Tiền Giang X
10 Nguyễn Thị Ngọc Mai N0715 1977 TP Hành chính, tiếp dân VPTU Tiền Giang X
11 Nguyễn Quốc Dũng N0716 1977 Phó CVP Tỉnh ủy Tiền Giang Anh
Uỷ viên Thường trực, Trưởng
12 Nguyễn Thị Lài N0717 1967 BTC - Tuyên giáo, UBMTTQ Tiền Giang Anh
tỉnh TG
UVTV- Trưởng ban Chính sách
13 Nguyễn Thị Ngọc Lệ N0718 1968 Tiền Giang Anh
- Luật pháp Hội LHPN tỉnh
UVTV - Trưởng BTC,
14 Phạm Thị Thanh Thúy N0719 1965 Tiền Giang X
Hội Nông dân tỉnh
15 Phạm Văn Út N0720 1975 CT LĐLĐ huyện Châu Thành Tiền Giang X
UVTV, Trưởng BTC ĐUK
16 Lê Tấn Sơn N0721 1973 Tiền Giang X
Doanh nghiệp tỉnh
ĐUV, Phó Trưởng BTG ĐUK
17 Đặng Quốc Dũng N0722 1966 Tiền Giang Anh
các cơ quan tỉnh
ĐUV, Phó Trưởng BTG ĐUK
18 Trần Thị Thảo Chi N0723 1978 Tiền Giang Anh
các cơ quan tỉnh
UVBTV, Trưởng BTG HU Cái
19 Nguyễn Văn Nhiệm N0724 1977 Tiền Giang Anh

20 Trương Minh Tú N0725 1969 Phó Trưởng BTG HU Cái Bè Tiền Giang Anh
Thị ủy viên, CT UBMTTQ VN
21 Lê Văn Đức N0726 1973 Tiền Giang Anh
TX Cai Lậy
UVBTV, Trưởng BTC
22 Trần Thị Thanh Tuyết N0727 1977 Tiền Giang Anh
HU Tân Phước
UVBTV, Trưởng BDV
23 Trần Thị Trúc Linh N0728 1968 Tiền Giang Anh
HU Tân Phước
HUV, Phó Trưởng BTG
24 Nguyễn Văn Phú N0729 1966 Tiền Giang Anh
HU Châu Thành
Phó CT Hội LHPN
25 Nguyễn Thị Loan N0730 1966 Tiền Giang X
Thành phố Mỹ Tho
Thành ủy viên, Phó Trưởng
26 Ngô Quang Tín N0731 1977 Tiền Giang Anh
BTG Thành ủy Mỹ Tho
Phó Bí thư Thường trực
27 Trần Quang Linh N0732 1962 Tiền Giang Anh
HU Chợ Gạo
UVBTV, Trưởng BTC
28 Nguyễn Thị Kim Nguyệt N0733 1974 Tiền Giang Anh
HU Chợ Gạo
HUV, BTĐU xã Long Bình,
29 Võ Ngọc Tân N0734 1980 Tiền Giang X
huyện Gò Công Tây
Phó Bí thư Thường trực
30 Trần Văn Trí N0735 1960 Tiền Giang X
Thị ủy Gò Công
Phó Trưởng BTC Thị ủy Gò
31 Hoàng Công Phước N0736 1975 Tiền Giang Anh
Công
UVBTV- Trưởng BTC
32 Trần Công Việt N0737 1977 Tiền Giang Anh
HU Gò Công Đông
UVBTV, Trưởng BTG
33 Nguyễn Hữu Tài N0738 1964 Tiền Giang Anh
HU Tân Phú Đông
34 Trần Mai Huỳnh N0739 1966 HUV, CT LĐLĐ huyện Cái Bè Tiền Giang X
Phó Bí thư Thường trực
1 Phạm Sơn N0740 1962 Bình Thuận Anh
HU Tánh Linh
2 Nguyễn Ngọc Hòa N0741 1964 Phó Trưởng BTG Tỉnh ủy Bình Thuận Anh
3 Nguyễn Hoài Trung N0742 1982 Phó Bí thư Tỉnh đoàn Bình Thuận X
UVTV, CVP ĐUK
4 Lê Văn Khai N0743 1965 Bình Thuận Anh
Doanh nghiệp
UVTV, Bí thư thị trấn Lạc
5 Nguyễn Như Hùng N0744 1966 Bình Thuận Anh
Tánh, huyện Tánh Linh
UVTV, Trưởng BTG
6 Ngô Thị Hoài Trinh N0745 1977 Bình Thuận Anh
HU Bắc Bình
UVTV, Trưởng BDV HU Hàm
7 Nguyễn Xuân Chánh N0746 1974 Bình Thuận Anh
UVTV, Trưởng TânBTG HU Hàm
8 Nguyễn Thành Nam N0747 1977 Bình Thuận Anh
Tân
UVTV, Trưởng BDV HU Hàm
9 Tô Thị Xuân Thủy N0748 1977 Bình Thuận Anh
Thuận Nam
Phó CT Ủy ban MTTQ thành
10 Phạm Định Quốc N0749 1958 Bình Thuận X
phố Phan Thiết
11 Bùi Thế Mười N0750 1960 Phó phòng BNC Tỉnh ủy Bình Thuận X
12 Nguyễn Thị Kim Loan N0751 1965 Chủ nhiệm UBKT LĐLĐ tỉnh Bình Thuận X
13 Lê Thị Phương Thảo N0752 1966 Phó BTC LĐLĐ tỉnh Bình Thuận X
14 Văn Nhật Hoài N0753 1963 CT Liên đoàn LĐ Tánh Linh Bình Thuận Anh
TUV, CT Hội Phụ nữ TP Phan
15 Ngô Thị Tuyết N0754 1968 Bình Thuận Anh
Thiết
Trưởng BTC
16 Trần Thị Lệ Thủy N0755 1971 Bình Thuận Anh
Ủy ban Mặt trận TQVN tỉnh
HUV, Phó BTC
17 Phạm Hương N0756 1966 Bình Thuận Anh
HU Tánh Linh
18 Nguyễn Đình Luyện N0757 1966 HUV, CVP HU Bắc Bình Bình Thuận Anh
CT Hội Phụ nữ
19 Trương Thị Cẩm Vân N0758 1972 Bình Thuận Anh
huyện Tánh Linh
20 Nguyễn Thị Triều N0759 1973 Phó CVP LĐLĐ tỉnh Bình Thuận Anh
TUV, Phó trưởng BTC Thành
21 Trần Nguyên Tuấn N0760 1969 Bình Thuận Anh
ủy Phan Thiết
22 Tô Thành Long N0761 1970 PTP BTG Tỉnh ủy Bình Thuận Anh
UVTV, Trưởng ban Chính sách
23 Nguyễn Thị Hà Giang N0762 1976 Bình Thuận X
Hội phụ nữ tỉnh
HUV, CT Ủy ban Mặt trận
24 Huỳnh Thị Kim Hạnh N0763 1976 Bình Thuận Anh
huyện Phú Quý
25 Trương Quốc Thế Minh N0764 1973 Chánh VP BTG Tỉnh ủy Bình Thuận Anh
TUV, Phó BTG Thành ủy Phan
26 Lê Văn Hưng N0765 1973 Bình Thuận Anh
Thiết
HUV, CT Hội Phụ nữ
27 Trần Thị Ý Nhi N0766 1978 Bình Thuận Anh
huyện Đức Linh
UV.T/trực, Trưởng ban Dân
28 Phan Thị Vi Vân N0767 1981 chủ - PL Ủy ban Mặt trận Bình Thuận Anh
TQVN tỉnh
HUV, Phó trưởng BTC
29 Trần Công Lý N0768 1973 Bình Thuận Anh
HU Hàm Thuận Nam
HUV, BTĐU xã Hải Ninh
30 Nguyễn Văn Chín N0769 1975 Bình Thuận Anh
(luân chuyển)
TP Dân tộc – TG BDV
31 Trần Xuân Đông N0770 1976 Bình Thuận Anh
Tỉnh ủy
Trưởng BTC – Kiểm tra Hội
32 Nguyễn Văn Long N0771 1980 Bình Thuận Anh
Nông dân tỉnh
Bí thư Đoàn khối Các cơ quan
33 Võ Duy Dương N0772 1980 Bình Thuận Anh
tỉnh
1 Nguyễn Văn Út N0773 1969 TUV-Bí thư HU Đức Hòa Long An X
Trưởng Phòng Tổ chức cán bộ-
2 Trương Hải Đăng N0774 1979 Long An X
BTC Tỉnh ủy
3 Nguyễn Hoài Thanh N0775 1982 Phó Bí thư Tỉnh đoàn Long An X
UVTV Trưởng Ban Thanh niên
4 Lê Thị Xuân Anh N0776 1983 nông thôn công nhân viên chức Long An Anh
và đô thị-Tỉnh đoàn
Trưởng Ban Dân vận Thành ủy
5 Nguyễn Ngọc Sang N0777 1974 Long An Anh
Tân An
Chủ tịch Hội LHPN
6 Nguyễn Thị Ngọc Dư N0778 1976 Long An X
Thành phố Tân An
Phó trưởng BTG Thành phố
7 Huỳnh Thị Bạch Lan N0779 1977 Long An X
Tân An
Trưởng ban Gia đình-Xã hội
8 Võ Thị Kim Liêng N0780 1966 Long An X
(Hội LHPN tỉnh)
9 Đỗ Thị Kim Thắm N0781 1971 Phó Chủ tịch Hội LHPN tỉnh Long An Anh
Phó trưởng Phòng Tổng hợp-
10 Phan Minh Hồng N0782 1966 Long An Anh
VPTU
Phó trưởng Phòng Tổng hợp-
11 Trần Võ Thanh Hồng Linh N0783 1980 Long An X
VPTU
UVTT Trưởng Ban Phong trào-
12 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm N0784 1977 Long An Anh
UBMTTT tỉnh
13 Phạm Ngọc Tiệp N0785 1969 Phó Chủ tịch UBMTTQ tỉnh Long An Anh
14 Bùi Thị Ngọc Trang N0786 1969 Trưởng BTC -LĐLĐ tỉnh Long An Anh
Trưởng Ban Chính sách-Pháp
15 Hồ Thị Ngọc Dung N0787 1981 Long An X
luật, LĐLĐ tỉnh
HUV-Phó trưởng BTC HU Đức
16 Huỳnh Thanh An N0788 1977 Long An X
Hòa
17 Lê Huy Toàn N0789 1975 HUV-CVP HU Đức Hòa Long An Anh
Phó trưởng Phòng Đoàn thể và
18 Huỳnh Thanh Tâm N0790 1973 Long An Anh
các Hội BDV Tỉnh ủy
19 Nguyễn Thị Mỹ Diên N0791 1979 Phó CVP Ban Dân vận Tỉnh ủy Long An Anh
20 Trần Thanh Phong N0792 1972 Phó Bí thư HU Cần Giuộc Long An X
Phó Giám đốc Trung tâm
21 Lưu Mai Xuân N0793 1076 Thông tin công tác tuyên Long An Anh
truyền-BTG Tỉnh ủy
Phó chánh Văn phòng-Ban
22 Trần Đặng Cẩm Hưng N0794 1977 Long An Anh
Tuyên giáoTỉnh ủy
Phó trưởng Phòng Tổ chức
23 Trần Đức Trọng N0795 1979 Long An Anh
Đảng-Đảng viên BTC Tỉnh ủy
Phó trưởng BTC
24 Đỗ Thị Dư N0796 1970 Long An Anh
HU Thạnh Hóa
UVTV-Trưởng BTG HU Thạnh
25 Hoa Vinh Tuấn Kiệt N0797 1967 Long An Anh
Hóa
UVTV-Trưởng BDV
26 Lê Hồng Hạnh N0798 1977 Long An X
Thị ủy Kiến Tường
Phó Chủ tịch LĐLĐ
27 Lê Hoàng Ân N0799 1974 Long An Anh
thị xã Kiến Tường
TXUV-Chủ tịch Hội Nông dân
28 Đào Văn Hùng N0800 1970 Long An X
thị xã Kiến Tường
HUV-BTĐU thị trấn Tân Trụ,
29 Trần Quốc Sang N0801 1968 huyện Tân Trụ Long An Anh
(cán bộ điều động)
HUV Phó trưởng BTC HU Đức
30 Lữ Minh Luân N0802 1975 Long An Anh
Huệ
UVTV-Trưởng BTG
31 Lê Phước Sử N0803 1961 Long An Anh
HU Cần Đước
Phó trưởng BTC
32 Lê Văn Thắng N0804 1977 Long An X
HU Tân Hưng
33 Lê Văn Hoàng N0805 1964 CVP Ban Nội chính Tỉnh ủy Long An Anh
HUV-BTĐU xã Tuyên Bình,
34 Hà Văn Hưng N0806 1969 huyện Vĩnh Hưng (cán bộ điều Long An Anh
động)
UVTV-Trưởng BTG
35 Nguyễn Tuấn Anh N0807 1975 Long An Anh
Huyện ủy Vĩnh Hưng
36 Trần Quốc Toản N0808 1967 PCT Hội Nông dân tỉnh Long An Anh
37 Lâm Thanh Thao N0809 1975 HUV-CVP Huyện ủy Mộc Hóa Long An Anh
HUV-Chủ tịch LĐLĐ
38 Phạm Thị Mai N0810 1964 Long An X
huyện Mộc Hóa
HUV-BTĐU thị trấn Tân
39 Nguyễn Thị Trúc N0811 1979 Long An Anh
Thạnh, huyện Tân Thạnh
Phó trưởng Phòng Tổ
1 Võ Văn Đầy N0812 1963 chức Đảng - đảng viên, BTC An Giang Anh
Tỉnh ủy
2 Trần Thị Phi Ni N0813 1978 Phó CVP, BTC Tỉnh ủy An Giang X
UVTV- Trưởng Ban Chính
3 Trần Lưu Phong N0814 1965 An Giang Anh
sách - Pháp luật, LĐLĐ tỉnh
4 Nguyễn Thị Oanh N0815 1964 Trưởng Phòng Lưu trữ, VPTU An Giang X
Phó trưởng Phòng Hành chính -
5 Võ Anh Tuấn N0816 1977 An Giang Anh
Cơ yếu, VPTU
Phó trưởng BTC- Kiểm tra, Hội
6 Lê Tuân N0817 1980 An Giang Anh
Nông dân Việt Nam tỉnh
HUV - Chủ tịch LĐLĐ
7 Diệp Thị Thu Nguyệt N0818 1965 An Giang X
huyện Thoại sơn,
UVTV Huyện ủy - BTĐU Thị
8 Nguyễn Ngọc Thơ N0819 1965 trấn Núi Sập, An Giang Anh
huyện Thoại Sơn,
Phó chánh Văn phòng, Ban Dân
9 Lê Thị Ánh Ngọc N0820 1973 An Giang Anh
vận Tỉnh ủy
Trưởng Phòng Dân vận các cơ
10 Võ Thành Sang N0821 1962 quan Nhà nước, Ban Dân vận An Giang Anh
Tỉnh ủy
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh
11 Nguyễn Hữu Ngọc N0822 1979 An Giang X
Đoàn
Thành ủy viên - Phó trưởng
12 Lê Bá Thiện N0823 1964 An Giang Anh
BTCThành ủy Châu Đốc,
Thành ủy viên - Phó trưởng
13 Huỳnh Chí Oanh N0824 1968 Ban Tuyên giáo Thành ủy Châu An Giang Anh
Đốc,
Thành ủy viên - Phó Chủ tịch
14 Ngô Hữu Toàn N0825 1969 UBMTTQ VN An Giang Anh
Thành phố Châu Đốc,
Phó trưởng Phòng Theo dõi
15 Nguyễn Huỳnh Tôn N0826 1960 công tác phòng , chống tham An Giang X
nhũng, Ban Nội chính Tỉnh ủy
HUV - Chủ tịch Hội Liên hiệp
16 Nguyễn Thúy Phượng N0827 1965 An Giang X
Phụ nữ huyện Tri Tôn,
Phó trưởng Ban Tuyên giáo
17 Mai Xuân Đến N0828 1965 An Giang X
Huyện ủy Tri Tôn,
Phó trưởng BTCĐảng ủy khối
18 Nguyễn Thị Hưng Giang N0829 1983 An Giang Anh
Doanh nghiệp tỉnh
UVTV Thành ủy - Trưởng BTC
19 Bùi Văn Tặng N0830 1973 An Giang Anh
Thành ủy Long Xuyên,
UVTV Thành ủy - Chủ tịch
20 Đào Duy Thành N0831 1972 UBMTTQVN An Giang Anh
Thành phố Long Xuyên,
UVTV Thành ủy - Trưởng Ban
21 Dương Thị Ngọc Dung N0832 1979 Tuyên giáo An Giang Anh
Thành ủy Long Xuyên,
Thành ủy viên - (nguyên Chánh
văn phòng Thành ủy) BTĐU
22 Trương Văn Chiêm N0833 1969 An Giang Anh
phường Mỹ Xuyên, TP Long
Xuyên,
Ủy viên Thường trực- Trưởng
23 Trần Thị Đông Xuân N0834 1968 Ban Tuyên giáo An Giang Anh
UBMTTQ Việt Nam tỉnh
24 Nguyễn Minh Hùng N0835 1969 Phó Bí thư Thị xã ủy Tân Châu, An Giang Anh
UVTV - Trưởng BTC
25 Nguyễn Thành Ngôi N0836 1962 An Giang Anh
Thị xã Tân Châu,
UVTV - Trưởng Ban Tuyên
26 Trần Văn Tiến N0837 1970 giáo An Giang Anh
Thị xã ủy Tân Châu,
UVTV - Trưởng BTC
27 Trần Ngọc Bầu N0838 1974 An Giang Anh
Huyện ủy Chợ Mới,
UVTV - Trưởng Ban Dân vận
28 Huỳnh Văn Sáu N0839 1963 An Giang Anh
Huyện ủy Chợ Mới,
HUV - (nguyên Phó trưởng Ban
29 Nguyễn Văn Nựng N0840 1959 Thường trực BTCHU) BTĐU An Giang X
xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú,
HUV - Chánh Văn phòng
30 Đỗ Hồng Phúc N0841 1965 An Giang Anh
Huyện ủy Phú Tân,
HUV - (Nguyên trưởng Phòng
31 Dương Thành Lộc N0842 1970 Công thương) BTĐU xã Tân An Giang Anh
Trung, huyện Phú Tân,
Trưởng Phòng Khoa giáo, Ban
32 Nguyễn Đăng Giai N0843 1961 An Giang X
Tuyên giáo Tỉnh ủy
Chánh Văn phòng, Ban Tuyên
33 Dương Hồng Thúy N0844 1975 An Giang Anh
giáo Tỉnh ủy
HUV - Phó Trưởng Ban Dân
34 Nguyễn Văn Tuấn N0845 1969 An Giang X
vận Huyện ủy Tịnh Biên,
Huyện ủy viên - Chánh Văn
35 Đinh Văn To N0846 1977 An Giang Anh
phòng Huyện ủy Tịnh Biên,
UVTV - Trưởng Ban Tuyên
36 Hồ Hữu Tài N0847 1976 An Giang Anh
giáo Huyện ủy Châu Thành,
HUVn - Phó Trưởng Ban Dân
37 Lê Thanh Hà N0848 1965 An Giang Anh
vận Huyện ủy Châu Thành,
Phó Chủ tịch Thường trực Hội
38 Nguyễn Thị Tuyết Minh N0849 1981 An Giang Anh
Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
39 Nguyễn Tấn Rạng N0850 1971 Phó Bí thư Huyện ủy An Phú, An Giang X
40 Trần Thanh Nghị N0851 1984 HUV - BT Huyện đoàn An Phú, An Giang Anh
Phó Chủ tịch Hội Nông dân
41 Ngô Văn Thi N0852 1968 An Giang Anh
huyện An Phú,
TUV, Bí thư huyện ủy Ninh
1 Trần Văn Đông N0853 1964 Ninh Thuận Anh
Hải
Trưởng Phòng CSCB,
2 Trần Đại Nghĩa N0854 1968 Ninh Thuận Anh
BTC tỉnh uỷ
Phó Trưởng Phòng TCĐ-ĐV,
3 Nguyễn Quang Hồng Văn N0855 1980 Ninh Thuận Anh
BTC tỉnh uỷ
Phó Trưởng Phòng BVCTNB,
4 Phạm Quốc Phong N0856 1977 Ninh Thuận Anh
BTC tỉnh uỷ
Phó Trưởng phòng Tổng hợp
5 Phan Văn Cường N0857 1976 Ninh Thuận Anh
VPTU
Phó Trưởng phòng Tổng hợp
6 Lương Thái Vinh N0858 1979 Ninh Thuận Anh
VPTU
Trưởng Phòng Dân tộc – Tôn
7 Nguyễn Anh Đào N0859 1973 Ninh Thuận Anh
giáo, Ban Dân vận tỉnh ủy
UVBTV Trưởng ban
8 Trần Quang Truyền N0860 1982 ĐKTHTN, Ninh Thuận X
Tỉnh đoàn
Phó Trưởng Phòng công tác
9 Nguyễn Văn Hiền N0861 1968 Ninh Thuận Anh
PCTN, Ban Nội chính tỉnh uỷ
Phó Trưởng Phòng công tác nội
10 Trần Ngọc Niên N0862 1984 chính, Ban Nội chính Ninh Thuận Anh
tỉnh uỷ
Trưởng Phòng Văn hóa – Văn
11 Nguyễn Quang Lịch N0863 1966 Ninh Thuận Anh
nghệ, Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
12 Nguyễn Thị Huệ N0864 1980 CV, Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Ninh Thuận Anh
13 Lê Thị Thu Hiền N0865 1964 Phó CT Hội LHPN tỉnh Ninh Thuận X
UVBTV, Trưởng Ban Gia đình
14 Võ Thị Thu Trang N0866 1975 Ninh Thuận X
– xã hội, Hội LHPN tỉnh
UVTT, Trưởng Ban Dân chủ -
15 Phạm Văn Cẩm N0867 1973 Pháp luật, Ủy ban MTTQ Việt Ninh Thuận Anh
Nam tỉnh
UVTT- TB Phong trào, Ủy ban
16 Trần Thanh Tâm N0868 1975 Ninh Thuận Anh
MTTQ Việt Nam tỉnh
Phó Chủ tịch LĐLĐ
17 Nguyễn Xuân Thông N0869 1968 Ninh Thuận X
huyện Ninh Phước
Phó Ban Tuyên giáo – nữ công,
18 Cao Thị Liên N0870 1970 Ninh Thuận Anh
LĐLĐ tỉnh
UVTV, Trưởng Ban Tuyên
19 Huỳnh Thị Điểm N0871 1968 Ninh Thuận Anh
huấn, Hội Nông dân tỉnh
UVBCH, Phó Trưởng Ban
20 Đặng Thị Nhã Trân N0872 1974 Ninh Thuận Anh
Kinh tế, Hội Nông dân tỉnh
UVBCH, Bí thư Đoàn Khối,
21 Hồ Anh Dũng N0873 1981 Ninh Thuận Anh
ĐUK Doanh nghiệp tỉnh
ĐUV, Chánh Văn phòng Đàng
22 Võ Thị Dự N0874 1966 Ninh Thuận X
ủy Khối các cơ quan tỉnh
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
23 Trần Kim Mạnh N0875 1973 Ninh Thuận Anh
Đảng ủy khối các cơ quan tỉnh
UVTV, Chủ tịch UBMTTQVN
24 Nguyễn Văn Hòa N0876 1972 Ninh Thuận Anh
thành phố PR-TC
TUV, Phó Trưởng BTC
25 Hồ Trần Ngọc N0877 1973 Ninh Thuận Anh
Thành ủy PR-TC
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
26 Mai Hoan N0878 1966 Ninh Thuận Anh
huyện ủy Ninh Hải
Phó Trưởng BTC
27 Đặng Thị Hiệp N0879 1965 Ninh Thuận X
huyện ủy Ninh Phước
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo
28 Lưu Thái N0880 1963 Ninh Thuận X
huyện ủy Ninh Phước
HUV, Phó Trưởng Ban phụ
29 Trần Bá Hòa N0881 1968 trách Ban Tuyên giáo huyện ủy Ninh Thuận X
Thuận Bắc
Chánh Văn phòng huyện ủy
30 Nguyễn Duy Liêm N0882 1983 Ninh Thuận Anh
Thuận Bắc
Phó Trưởng BTC
31 Đậu Văn Hùng N0883 1977 Ninh Thuận Anh
huyện ủy Bác Ái
HUV, Chủ tịch Hội Nông dân
32 Nguyễn Đức Nghĩa N0884 1969 Ninh Thuận Anh
huyện Bác Ái
HUV, Trưởng BTC
33 Đặng Trung Hòa N0885 1968 Ninh Thuận Anh
huyện ủy Thuận Nam
TUV-Chánh Văn phòng
1 Nguyễn Thanh Phong N0886 1971 Kiên Giang Anh
Tỉnh ủy
Phó Chánh Văn phòng
2 Đặng Thanh Song N0887 1962 Kiên Giang X
Tỉnh ủy
Trưởng phòng Tài chính Đảng,
3 Lê Trọng Tú N0888 1971 Kiên Giang X
Văn phòng Tỉnh ủy
Phó Chánh Văn phòng Ban Tổ
4 Lữ Hoàng Khởi N0889 1976 Kiên Giang X
chức Tỉnh ủy
Phó Trưởng phòng Tổ chức
5 Hồ Kiên Giang N0890 1978 đảng và đảng viên, Ban Tổ Kiên Giang Anh
chức Tỉnh ủy
Phó Trưởng phòng Đào tạo và
6 Hồ Hoàng Tuấn N0891 1979 Chính sách cán bộ, Ban Tổ Kiên Giang X
chức Tỉnh ủy
Trưởng phòng Lý luận chính
7 Thái Văn Khởi N0892 1979 Kiên Giang X
trị, Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Trưởng phòng Lịch sử Đảng,
8 Lý Ngọc Định N0893 1979 Kiên Giang Anh
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Phó Chánh Văn phòng Ban Dân
9 Viên Văn Lâm N0894 1971 Kiên Giang Anh
vận Tỉnh ủy
Trưởng phòng Theo dõi công
10 Huỳnh Hải Hồ N0895 1979 tác phòng, chống tham nhũng, Kiên Giang Anh
Ban Nội chính Tỉnh ủy
Phó Chánh Văn phòng Ban Nội
11 Đỗ Thị Minh Thùy N0896 1975 Kiên Giang X
chính Tỉnh ủy
Ủy viên Thường trực-Trưởng
12 Nguyễn Việt Thịnh N0897 1975 Ban Tổ chức, Ủy ban Mặt trận Kiên Giang Anh
Tổ quốc Việt Nam tỉnh
Phó Chánh Văn phòng Ủy ban
13 Trần Hoàn Kiếm N0898 1980 Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Kiên Giang Anh
tỉnh
14 Phạm Văn Đằng N0899 1981 Phó Chủ tịch LĐLĐ tỉnh Kiên Giang X
Phó Chủ tịch Thường trực Hội
15 Nguyễn Thu Nhanh N0900 1968 Kiên Giang Anh
Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
Ủy viên Ban Thường vụ-
16 Nguyễn Thị Minh Hạnh N0901 1968 Trưởng Ban Tuyên giáo, Hội Kiên Giang Anh
Nông dân tỉnh
Ủy viên Ban Thường vụ-
17 Nguyễn Thị Xuân Đào N0902 1980 Trưởng Ban Tuyên giáo, Kiên Giang Anh
Tỉnh đoàn
Ủy viên Ban Thường vụ-
18 Lê Quyết Chiến N0903 1969 Trưởng Ban Tổ chức Đảng ủy Kiên Giang Anh
Khối các Cơ quan tỉnh
Đảng ủy viên-Chánh
19 Nguyễn Vũ Phong N0904 1974 Văn phòng Đảng ủy Khối các Kiên Giang X
Cơ quan tỉnh
Ủy viên Ban Thường vụ-
20 Phạm Chí Hiếu N0905 1979 Trưởng Ban Tổ chức Đảng ủy Kiên Giang X
Khối Doanh nghiệp tỉnh
Ủy viên Ban Thường vụ-Chánh
21 Trần Thị Gấm N0906 1980 Văn phòng Đảng ủy Khối Kiên Giang X
Doanh nghiệp tỉnh
Ủy viên Ban Thường vụ Thành
ủy-Chủ tịch Ủy ban Mặt trận
22 Lưu Văn Quang N0907 1968 Kiên Giang X
Tổ quốc VN thành phố Rạch
Giá
Thành ủy viên-Phó Trưởng Ban
23 Chương Văn Minh N0908 1963 Dân vận Kiên Giang Anh
Thành ủy Rạch Giá
Thành ủy viên-Chánh Văn
24 Nguyễn Thanh Văn N0909 1968 Kiên Giang Anh
phòng Thành ủy Rạch Giá
25 Nguyễn Thanh Nhàn N0910 1977 Phó Bí thư Thị ủy Hà Tiên Kiên Giang X
Thị ủy viên-Chủ tịch Ủy ban
26 Trần Ngọc Quyên N0911 1977 Mặt trận Tổ quốc VN thị xã Hà Kiên Giang X
TiênChủ nhiệm Ủy
Thị ủy viên-Phó
ban Kiểm tra Thị ủy Hà Tiên
27 Nhan Văn Truyện N0912 1976 (luân chuyển Bí thư Đảng ủy Kiên Giang X
phường Đông Hồ, thị xã Hà
Tiên)
Huyện ủy viên-Phó Trưởng Ban
28 Nguyễn Quang Thoại N0913 1963 Kiên Giang Anh
Dân vận Huyện ủyAn Biên
Huyện ủy viên-Phó Trưởng Ban
Dân vận Huyện ủy An Biên
29 Lê Văn Quờn N0914 1966 (điều động Bí thư Đảng ủy xã Kiên Giang Anh
Đông Thái,
huyện An Biên)
Ủy viên Ban Thường vụ Huyện
30 Nguyễn Văn Vẹn N0915 1/64 ủy-Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Kiên Giang Anh
Tổ quốc VN huyện An Biên
Phó Bí thư Thường trực
31 Lâm Phước Hải N0916 1973 Kiên Giang Anh
Huyện ủy An Minh
Huyện ủy viên-Chủ tịch Liên
32 Nguyễn Thị Tiến Nhanh N0917 1966 đoàn Lao động Kiên Giang X
huyện An Minh
Huyện ủy viên-Chủ tịch Hội
33 Nguyễn Thị Thanh Vân N0918 1964 Kiên Giang X
Nông dân huyện Châu Thành
Phó Chủ tịch Liên đoàn Lao
34 Huỳnh Phương Lan N0919 1964 Kiên Giang X
động huyện Châu Thành
Phó Bí thư Thường trực Huyện
35 Cao Hữu Đạt N0920 1964 Kiên Giang X
ủy Tân Hiệp
Ủy viên Ban Thường vụ-
36 Nguyễn Hoàng Kha N0921 1974 Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Kiên Giang Anh
Tân Hiệp
Ủy viên Ban Thường vụ-
37 Võ Hoàng Huynh N0922 1964 Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Kiên Giang X
Giồng Riềng
Ủy viên Ban Thường vụ-
38 Châu Minh Chiến N0923 1967 Trưởng Ban Dân vận Huyện ủy Kiên Giang Anh
Giồng Riềng
Phó Bí thư Thường trực Huyện
39 Nguyễn Xuân Hoài N0924 1973 Kiên Giang Anh
ủy Gò Quao
Ủy viên Ban Thường vụ-
40 Đỗ Hoài Thanh N0925 1982 Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Kiên Giang Anh
Hòn Đất
Huyện ủy viên-Chánh Văn
41 Đinh Huy Đạt N0926 1963 Kiên Giang X
phòng Huyện ủy Hòn Đất
Ủy viên Ban Thường vụ-
42 Lâm Văn Giàu N0927 1963 Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện Kiên Giang Anh
ủy Kiên Lương
Huyện ủy viên-Chánh Văn
43 Lý Ngọc Thơ N0928 1959 Kiên Giang X
phòng Huyện ủy Phú Quốc
Huyện ủy viên-Chủ tịch Ủy ban
44 Lê Thành N0929 1964 Mặt trận Tổ quốc VN huyện Kiên Giang X
Phú Quốc
Huyện ủy viên-Phó Trưởng Ban
Tuyên giáo Huyện ủy Kiên Hải
45 Trần Văn Đoàn N0930 1978 Kiên Giang Anh
(luân chuyển Bí thư Đảng ủy xã
Lại Sơn, huyện Kiên Hải)
Huyện ủy viên-Chủ tịch Hội
46 Lê Thị Hoàng Mai N0931 1971 Liên hiệp phụ nữ huyện Kiên Kiên Giang Anh
Hải
Ủy viên Ban Thường vụ-
47 Huỳnh Văn Kỳ N0932 1966 Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Kiên Giang X
Giang Thành
Ủy viên Ban Thường vụ-
48 Nguyễn Quốc Khởi N0933 1973 Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Kiên Giang Anh
U Minh Thượng
Huyện ủy viên-Trưởng Ban
49 Phạm Văn Út N0934 1967 Dân vận Huyện ủy U Minh Kiên Giang Anh
Thượng
Ủy viên Ban Thường vụ-
50 Võ Thanh Xuân N0935 1979 Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện Kiên Giang X
ủy Vĩnh Thuận
Huyện ủy viên-Chủ tịch Mặt
51 Nguyễn Bạch Đằng N0936 1969 trận Tổ quốc VN huyện Vĩnh Kiên Giang X
Thuận tịch Hội
Huyện ủy viên-Chủ
52 Nguyễn Thị Hải N0937 1967 Liên hiệp Phụ nữ huyện Vĩnh Kiên Giang Anh
Thuận
UVBTV Thành uỷ,
1 Nguyễn Vĩnh Hưng N0938 1969 Bí thư Đảng uỷ phường Ninh Tây Ninh Anh
Sơn, TP Tây Ninh
UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức
2 Trần Ngọc Dân N0939 1959 Tây Ninh X
Huyện uỷ Hoà Thành
UVBTV, Trưởng Ban Dân vận
3 Phạm Hồng Thuỷ N0940 1964 Tây Ninh X
Huyện uỷ Hoà Thành
HUV, Chánh Văn phòng Huyện
4 Nguyễn Đức Hảo N0941 1975 Tây Ninh Anh
uỷ Hoà Thành
UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức
5 Nguyễn Văn Lô N0942 1969 Tây Ninh Anh
Huyện uỷ Bến Cầu
HUV, Bí thư Đảng uỷ xã An
6 Huỳnh Thị Phượng N0943 1966 Tây Ninh X
Thạnh, huyện Bến Cầu
TUV, Bí thư
7 Trương Nhật Quang N0944 1973 Tây Ninh X
Huyện uỷ Trảng Bàng
HUV, Chánh Văn phòng Huyện
8 Nguyễn Thị Thuỷ Cúc N0945 1980 Tây Ninh X
uỷ Trảng Bàng
HUV, Bí thư Đảng uỷ xã Lộc
9 Ngô Minh Xuyên N0946 1980 Hưng, huyện Trảng Bàng (luân Tây Ninh Anh
chuyển)
UVBTV, Trưởng Ban Tuyên
10 Nguyễn Thanh Vân N0947 1967 Tây Ninh Anh
giáo Huyện uỷ Tân Biên
HUV, Bí thư Đảng uỷ xã Tân
11 Nguyễn Thị Tình N0948 1977 Phong, huyện Tân Biên Tây Ninh Anh
(luân chuyển)
HUV, Bí thư Đảng uỷ xã Mỏ
12 Trần Chí Tâm N0949 1976 Công, huyện Tân Biên Tây Ninh Anh
(luân chuyển)
UV.BTVHU, Trưởng Ban Dân
13 Trang Anh Dũng N0950 1963 Tây Ninh Anh
vận Huyện uỷ Tân Châu
UV.BTVHU,CT UB MTTQVN
14 Võ Quốc Thắng N0951 1970 Tây Ninh Anh
huyện Tân Châu
HUV, Bí thư Đảng uỷ xã Phước
15 Nguyễn Minh Vương N0952 1976 Minh, huyện Dương Minh Tây Ninh X
Châu (luân chuyển)
HUV, Bí thư Đảng uỷ xã Trí
16 Trương Thị Hồng Nhung N0953 1971 Bình, huyện Châu Thành (luân Tây Ninh Anh
chuyển)
Phó Trưởng Ban
17 Nguyễn Thị Thì N0954 1967 Tổ chức Huyện uỷ Tây Ninh Anh
Châu Thành
UVBTV ĐU, Trưởng Ban Tổ
18 Nguyễn Tuấn Khanh N0955 1981 chức Đảng uỷ Khối các cơ quan Tây Ninh Anh
Giám đốctỉnh
Trung tâm
19 Nguyễn Quang Thắng N0956 1978 TTCTTTTG, Ban Tuyên giáo Tây Ninh X
Tỉnh uỷ
Phó Chánh Văn phòng Ban Nội
20 Nguyễn Thị Bé N0957 1969 Tây Ninh Anh
chính Tỉnh uỷ
Phó Chánh Văn phòng
21 Vũ Ngọc Hà N0958 1969 Tây Ninh Anh
Tỉnh uỷ
Trưởng phòng Hành chính, tiếp
22 Nguyễn Thị Lan N0959 1966 Tây Ninh X
dân Văn phòng Tỉnh uỷ
Trưởng phòng Lưu trữ Văn
23 Tống Bá Trung N0960 1978 Tây Ninh Anh
phòng Tỉnh uỷ
Phó trưởng ban Phong trào
24 Võ Thị Tuyết Lê N0961 1965 Tây Ninh X
UBMTTQVN tỉnh
25 Phạm Thị Thu Liễu N0962 1974 Kế toán Hội Nông dân tỉnh Tây Ninh Anh
26 Phan Thị Hồng Đào N0963 1978 Phó Chủ tịch LĐLĐ tỉnh Tây Ninh Anh
UVBTV, Chánh Văn phòng
27 Phan Văn Bua N0964 1965 Tây Ninh Anh
LĐLĐ tỉnh
PTB Chính sách - Pháp luật,
28 Nguyễn Văn Nho N0965 1965 Tây Ninh Anh
LĐLĐ tỉnh
Trưởng phòng Tổ chức cán bộ
29 Nguyễn Văn Cường N0966 1978 Tây Ninh X
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Trưởng Phòng Tổ chức Đảng -
30 Phạm Vũ Nhật Khanh N0967 1975 Tây Ninh Anh
Đảng viên Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Ban Chỉ đạo Tây
1 Lê Thị Thu Hằng N0968 1973 Phó CVP BCĐTNB X
Nam Bộ
Phó Vụ trưởng V ụ Kinh tế Ban Chỉ đạo Tây
2 Phạm Quốc Việt N0969 1964 X
BCĐTNB Nam Bộ
Phó Vụ trưỏng Vụ Văn hỏa -Xã Ban Chỉ đạo Tây
3 Nguyễn Như Hạnh N0970 1960 X
hội BCĐTNB Nam Bộ
Phó Vụ trưởng V ụ Văn hóa - Ban Chỉ đạo Tây
4 Nguyễn Hoàng Hành N0971 1971 X
Xã hội BCĐTNB Nam Bộ
Phó Trường phòng Tổ chức - Ban Chỉ đạo Tây
5 Nguyễn Ngọc Diễm N0972 1973 Anh
Hành chính VP BCĐTNB Nam Bộ

Chuyên viên Vụ Công tác Đăn ký thi tại Khu vực


6 Trịnh Thăng Quyết N0973 1979 Ban Nội Chính TW X
phía Nam Miền Nam

Phó Trưởng phòng, Đăn ký thi tại Khu vực


7 Vũ Mai Hương N0974 1969 Ban Tổ chức TW Anh
Vụ Địa phương III Miền Nam

Phó Trưởng phòng, Đăn ký thi tại Khu vực


8 Nguyễn Thị Ngọc Phương N0975 1977 Ban Tổ chức TW Anh
Vụ Địa phương III Miền Nam

Trưởng phòng, Cục Quản trị Đăn ký thi tại Khu vực
9 Nguyễn Đức Khánh N0976 1961 Văn phòng TW X
T.78 Miền Nam

Hàm Trưởng phòng, Đăn ký thi tại Khu vực


10 Phạm Thị Ánh Tuyết N0977 1977 Văn phòng TW X
Cục Quản trị T.78 Miền Nam

Phó Vụ trưởng, Bộ phận


Đăn ký thi tại Khu vực
11 Vũ Nhật Chung N0978 1971 Địa phương tại Ban Kinh Tế TW X
Miền Nam
Thành phố Hồ Chí Minh

You might also like