Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

<EXP> 1/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303752519250 Số tờ khai đầu tiên - /
*303752519250*
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 9401
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 28/01/2021 09:55:00 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất -

Người xuất khẩu


Mã 0302696880
Tên Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ - Vận Tải Liên Việt Nam

Mã bưu chính 70000


Địa chỉ 60/8 Đường 18, KP. 3, P. hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức

Số điện thoại 08.37263105

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên DS Company

Mã bưu chính
Địa chỉ VICTORIA AUSTRALIA

Mã nước AU

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan


Số vận đơn 122100009168196
Số lượng 284 CT
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 5.650 KGM
Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
Địa điểm nhận hàng cuối cùng AUMEL MELBOURNE - VI
Địa điểm xếp hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 CAPE FAWLEY 049S
Ngày hàng đi dự kiến 01/02/2021
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - 1338


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 28/01/2021
3 Phương thức thanh toán TTR
4 Tổng trị giá hóa đơn FOB - USD - 19.468 - A
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 19.468
Tỷ giá tính thuế USD - 22.985 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 19.468 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai 4 Tổng số dòng hàng của tờ khai 4
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -
Phần ghi chú Số HĐ 1338, ngày HĐ 09/12/2020, ngày HH 15/02/2021

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00005

Mục thông báo của Hải quan


Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 28/01/2021
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 02CIS01 01/02/2021
<EXP> 2/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303752519250 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 9401
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 28/01/2021 09:55:00 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02CIS01 2 3 4 5
Tên TONG CTY TAN CANG SG
Địa chỉ 1295 Nguyễn Thị Định, p Cát Lái, Q2

Số container
1 FSCU8487487 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1

10
<EXP> 3/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303752519250 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 9401
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 28/01/2021 09:55:00 Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 94016990 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Ghế Beer Gal 1.5m,1200*360*430mm,khong nhan hieu làm bằng gỗ Tràm, xuất xứ vườn trông Việt Nam, mới
100%#&VN

Số lượng (1) 4 PCE


Số lượng (2) 4 PCE
Trị giá hóa đơn 272 Đơn giá hóa đơn 68 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) 6.251.920 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.562.980 VND PCE
Thuế suất -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<02>
Mã số hàng hóa 94035000 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Bàn Beer Gal 1.8m, 1800*750*740mm,khong nhan hieu làm bằng gỗ Tràm, xuất xứ vườn trông Việt Nam, mới
100%#&VN

Số lượng (1) 32 PCE


Số lượng (2) 32 PCE
Trị giá hóa đơn 4.736 Đơn giá hóa đơn 148 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 108.856.960 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 3.401.780 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP> 4/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303752519250 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 9401
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 28/01/2021 09:55:00 Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<03>
Mã số hàng hóa 94016990 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Ghế Beer Gal 1.8m,1500*360*430mm,khong nhan hieu làm bằng gỗ Tràm, xuất xứ vườn trông Việt Nam, mới
100%#&VN

Số lượng (1) 63 PCE


Số lượng (2) 63 PCE
Trị giá hóa đơn 4.914 Đơn giá hóa đơn 78 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) 112.948.290 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.792.830 VND PCE
Thuế suất -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<04>
Mã số hàng hóa 94016990 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Ghế Brumby 425*510*865mm,khong nhan hieu làm bằng gỗ Tram , xuất xứ vườn trồng Việt Nam, mới 100%#&VN

Số lượng (1) 370 PCE


Số lượng (2) 370 PCE
Trị giá hóa đơn 9.546 Đơn giá hóa đơn 25,8 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 219.414.810 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 593.013 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like