Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Cheer English Up Class

Ms. Chi 0968930993 Grade 9

UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT UNIT 2. CITY LIFE


Môi trường địa phương Cuộc sống thành thị
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công 1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công 2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng 3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn thị, thu phu
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ 4. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân 5. variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
thật 6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…) 7. packed (adj) /pækt/: chật ních người
8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công 8. urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công 9. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội 10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ
ngũ, tinh thần đồng đội trung
11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống 11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu 12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
13. frame /freɪm/ (n.): khung 13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài thành phố, khu thương mại
15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…) 14. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn 15. stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu 16. wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang
khắc 17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt 18. conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện
19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi 19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…) 20. factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến 21. confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu 22. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
chuyến đi 23. asset (n) /ˈæset/: tài sản
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, 24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
ngừng hoạt động 25. index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho 26. metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
thế hệ sau…) 27. dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải 28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực
quyết 29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời,
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối trong lúc này
27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế UNIT 4. LIFE IN THE PAST
nhiệm, nối nghiệp Cuộc sống trong quá khứ
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào 1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
Cheer English Up Class
Ms. Chi 0968930993 Grade 9

30. treat /tri:t/ (v.): xử lí 2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc 3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất
32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn 4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác 5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải 6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa 7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành
năng phố
36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu 8. eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài
37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ) 9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí
38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số 10. event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
lượng lớn 11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối
mặt
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE 12. facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị
Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên 13. igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết
1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành 14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học
niên 15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa
2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành 16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp
3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh 17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại
4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy 18. post (v) /pəʊst/: đăng tải
5. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung 19. snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt
6. confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin 20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán
7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương hàng rong
8. depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng 21. strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc
9. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ 22. treat (v) /triːt/: cư xử 
10. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
giải quyết được việc gì) Việt Nam: Xưa và nay
12. helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup 1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng 2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
làm việc nhà 3. boom (n) /buːm/: bùng nổ
14. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự 4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
lập 5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết 6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
định có cân nhắc 7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi
16. left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô dành cho người đi bộ
lập 8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người
17. life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống xuất khẩu
18. relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn 9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình
19. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết nhiều thế hệ cùng sống chung
Cheer English Up Class
Ms. Chi 0968930993 Grade 9

xung đột 10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy,
20. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh ôtô)
21. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ 11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
ra 12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
22. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn 13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú
luyện ý
23. stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi 14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình
24. tense (adj) /tens/: căng thẳng hạt nhân
25. worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng  15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển
lãm ảnh
UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM 16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
Những kì quan ở Việt Nam 17. roof (n) /ruːf/: mái nhà
1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc 18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
liên quan đến việc quản lý; hành chính 19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép
2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm 20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
sửng sốt 21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
3. cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động 22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì 23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
5. complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể 24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
6. contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh 25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người
7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài đi bộ qua đường
8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất
9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi UNIT 8. TOURISM
10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách Du lịch
11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường 1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được,
12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng hợp túi tiền
mạnh (phong cảnh) 2. air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)
13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự 3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn
thưa nhận 4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay
14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo 5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách
15. round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong sạn
trò chơi) 6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối
16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc) 7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi
17. setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường 8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ
18. spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, 9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
ngoạn mục, hùng vĩ 10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: công trình kiến trúc, 11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
công trình xây dựng 12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể
20. tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ vào/tiếp cận được
Cheer English Up Class
Ms. Chi 0968930993 Grade 9

13. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê


14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng
lẫy, tráng lệ
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS 15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/:
Bữa ăn và thói quen ăn uống không tốn nhiều tiền
1. chop (v) /tʃɒp/: chặt 16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan
2. cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương 17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch
3. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ trọn gói
4. dip (v) /dɪp/: nhúng 18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm
5. drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước nhau
6. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn) 19. promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá
7. grate (v) /ɡreɪt/: nạo 20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp
8. grill (v) /ɡrɪl/: nướng 21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình
9. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
10. peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ 22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá
11. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn 23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn
12. roast (v) /rəʊst/: quay khích
13. shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô 24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh
14. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om 25. varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng
15. spread (v) /spred/: phết
16. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc UNIT 10. SPACE TRAVEL
17. slice (v) /slaɪs/: cắt lát Du hành không gian
18. staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính 1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
19. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị 2. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học
20. steam (v) /stiːm/: hấp 3. attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài
21. stew (v) /stjuː/: hầm 4. float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)
22. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào 5. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự
23. tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm sống
24. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng 6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl
25. whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…) speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD 8. land (v) /lænd/: hạ cánh
Tiếng Anh trên Thế giới 9. launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng
1. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu 10. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được 11. microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng
hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng không trọng lực
3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương 12. mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ
4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế 13. operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành
5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, 14. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo
Cheer English Up Class
Ms. Chi 0968930993 Grade 9

thiết lập 15. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay
6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố tạo môi trường không trọng lực
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử 16. rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa
dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có 17. rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu 18. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh
9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt 19. space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch
10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy vũ trụ
11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước 20. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ
12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học 21. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ
nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng 22. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ
hoàn toàn trụ
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn 23. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong
14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ không gian
15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia 24. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính 25. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ
thức
17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở
18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn
ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực
hành/sử dụng
22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản
23. variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại
Cheer English Up Class
Ms. Chi 0968930993 Grade 9

UNIT 1: Local environment


Vocabulary
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công 20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ 21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến
công 22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng chuyến đi
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn 23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa,
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ ngừng hoạt động
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, 24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho
chân thật thế hệ sau…)
7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…) 25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải
8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công quyết
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ 26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối
công 27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội 28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế
ngũ, tinh thần đồng đội nhiệm, nối nghiệp
11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống 29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu vào
13. frame /freɪm/ (n.): khung 30. treat /tri:t/ (v.): xử lí
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài 31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc
15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…) 32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn
16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn 33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu 34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải
khắc 35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt năng
19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi 36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu
37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)
38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo,
số lượng lớn
Cheer English Up Class
Ms. Chi 0968930993 Grade 9

You might also like