Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 28

KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022

SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN

Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

1 C1 011204000054 BÙI CÔNG ANH Nam 22/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh


2 C1 011304000061 ĐẶNG THÙY ANH Nữ 07/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
3 C1 011204000125 HOÀNG NGỌC BẢO Nam 03/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
4 C1 011304000063 NGUYỄN KHÁNH CHI Nữ 01/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
5 C1 011204000109 NGUYỄN BẢO DUY Nam 21/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
6 C1 011304000062 BÙI THỊ ÁNH DƯƠNG Nữ 17/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
7 C1 011204000068 HÀ ĐẠI DƯƠNG Nam 14/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
8 C1 012204000008 TRẦN SƠN ĐĂNG Nam 05/11/2004 LAI CHÂU Kinh
9 C1 011304000054 HOÀNG THU HÀ Nữ 10/07/2004 HÀ NỘI Kinh
10 C1 011204000129 NGUYỄN DUY HẢI Nam 01/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
11 C1 011204000064 LÊ MINH HIẾU Nam 13/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
12 C1 011204000190 BÙI VŨ HOÀNG Nam 15/06/2004 ĐIỆN BIÊN Mường
13 C1 011204000128 LƯƠNG QUANG HUY Nam 09/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
14 C1 011204000098 NGUYỄN THẾ HUY Nam 09/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
15 C1 011204000124 TRẦN QUANG HUY Nam 23/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
16 C1 011304000057 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 27/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
17 C1 011204000189 PHẠM QUANG HƯNG Nam 16/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
18 C1 011204000034 LÊ QUANG KHẢI Nam 19/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
19 C1 011204000106 NGUYỄN TUẤN KIỆT Nam 22/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
20 C1 011304000049 NGUYỄN HUỆ LINH Nữ 22/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
21 C1 011304003463 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 15/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
22 C1 011304000047 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 14/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
23 C1 011304000050 PHẠM THÙY LINH Nữ 03/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
24 C1 011304000058 PHÙNG HÀ MAI Nữ 09/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
25 C1 001304032699 BÙI TRÀ MY Nữ 13/01/2004 HÀ NỘI Kinh
26 C1 011204001724 TRẦN VŨ THÀNH NAM Nam 30/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

1
BẢNG GHI ĐIỂM THI

Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn

Điểm số các bài thi


Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 8.75 7.75 5 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 8.75 7 5.25 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.40 6.50 7.75 9.25 4.25 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.75 6 7.50 3.50 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6.50 8.75 8 6.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 8.75 4.50 5 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6 8 5.25 3.75 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 4.25 9 3 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 6.25 9.25 7.75 5.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.40 6.75 6.75 9.25 8 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6 7 8 7.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7 6.50 3.75 5.25 10 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 5.50 5.50 7.75 4.75 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5.50 4.75 9 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 5.50 8.25 5.25 4.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6.25 8 5.75 4.50 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.40 8.75 8.75 8 7 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 7.75 9 8.75 4.25 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6 5.25 8.75 8.50 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 4.50 8 8.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 6.25 7.25 4.25 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.50 6 7 9.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 6 7.25 5.25 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 7.25 3.50 9.25 8.25 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 9 8.50 7.50 9.50 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 7.25 6.75 9.50 4.25 9.40 N1

2
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

27 C1 011304000055 NGUYỄN LAN NHI Nữ 01/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh


28 C1 011304000109 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG Nữ 06/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
29 C1 011204000113 NGUYỄN NGỌC BẢO THÁI Nam 30/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
30 C1 011304000087 NGÔ TRẦN PHƯƠNG THẢO Nữ 10/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
31 C1 011304000056 NGUYỄN NHƯ THẢO Nữ 27/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
32 C1 011304000066 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 19/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
33 C1 011204000062 TƯỜNG DUY TÙNG Nam 05/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
34 C1 011204000107 NGUYỄN QUANG VIỆT Nam 25/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
35 C1 011204000060 NGUYỄN QUANG VINH Nam 12/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
36 C10 011304000082 ĐÀO THỊ KIỀU ANH Nữ 16/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
37 C10 011304000074 ĐẶNG THỊ KIỀU ANH Nữ 18/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
38 C10 026304009429 HÀ THỊ LAN ANH Nữ 27/10/2004 VĨNH PHÚC Kinh
39 C10 011204000089 LÒ TRẦN THÁI ANH Nam 21/02/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
40 C10 011304000083 VŨ THỊ HOÀNG ANH Nữ 31/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
41 C10 011304000107 NGUYỄN NGỌC KHÁNH CHI Nữ 30/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
42 C10 011204002667 NGUYỄN KIM CHÍNH Nam 10/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
43 C10 011204000119 NGÔ TRÍ DŨNG Nam 18/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
44 C10 011204000080 NGUYỄN SỸ DƯƠNG Nam 13/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
45 C10 011304000228 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 08/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
46 C10 011204000094 ĐỖ THÀNH ĐẠT Nam 20/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
47 C10 038304010830 ĐỖ THU HÀ Nữ 23/09/2004 THANH HÓA Kinh
48 C10 011304000069 LÃ THANH HIỀN Nữ 12/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
49 C10 011304000075 BÙI THỊ HOA Nữ 23/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
50 C10 011304000108 NGUYỄN THU HOÀI Nữ 09/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
51 C10 011204000095 NGUYỄN QUANG HUY Nam 22/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
52 C10 011304000101 PHẠM THỊ THU HUYỀN Nữ 15/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
53 C10 011204005555 LÊ QUỐC HƯNG Nam 23/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
54 C10 012304001642 TRẦN MAI HƯƠNG Nữ 04/06/2004 LAI CHÂU Kinh
55 C10 011204000982 NGUYỄN HỮU KIÊN Nam 17/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
56 C10 011204001175 TRẦN PHÚC LÂM Nam 10/05/2004 ĐIỆN BIÊN Mường
57 C10 011304000072 PHẠM KHÁNH LINH Nữ 14/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
58 C10 011304000070 NGUYỄN THẢO LY Nữ 12/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
59 C10 011204000088 TRẦN NGỌC MINH Nam 26/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

3
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 7.50 6 4.25 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 7 5.25 3.50 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 4.50 6 2.50 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 9 7.50 6.50 8.75 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 4.50 6 7.75 8 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.25 9.25 8.50 3.75 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.50 8.50 8.75 5 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6 7.50 9.50 6.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6 7.75 8.50 7.75 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 8.50 8.75 7 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.50 6.75 6 7.75 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8.25 9.75 9.25 9 3.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.50 9.25 7 6 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.75 9 8.75 9.50 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.75 6.75 6 8.25 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 7.75 9 8.75 7 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 5.50 5.75 4.50 2.25 2.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 7.75 6 8 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6 5.50 8.50 7.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6.50 7.25 2.75 4 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 3.60 6.50 9.25 8.75 8.75 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 6.50 7 7.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8 6.75 7.25 7.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 9 8.75 9.50 8.50 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 6.75 6.75 6.25 8 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 7.50 9.25 7.25 9 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 5.50 6.25 5.25 4.25 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 7.75 5.75 5.75 8.25 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 5.75 8.25 4.50 5.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 6.75 7 8.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.50 7.50 8.75 3 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 7.50 6.25 6.25 7.50 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7 5.75 3 4.25 7.80 N1

4
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

60 C10 011204000087 LÒ DƯƠNG ĐẠI NGHĨA Nam 26/10/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
61 C10 011304000221 ĐỖ MINH NGUYỆT Nữ 06/12/2004 HÒA BÌNH Kinh
62 C10 011204000090 VŨ HỒNG PHÚC Nam 18/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
63 C10 011204000084 TRẦN MINH QUANG Nam 11/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
64 C10 011204000122 NGUYỄN TRUNG SƠN Nam 02/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
65 C10 011204000181 NGÔ TIẾN THÀNH Nam 06/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
66 C10 011304008643 CAO PHƯƠNG THẢO Nữ 13/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
67 C10 011304000223 DƯƠNG THỊ THẢO Nữ 11/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
68 C10 011204000120 LÊ TRỌNG THĂNG Nam 23/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
69 C10 011204000121 NGUYỄN MINH THẮNG Nam 30/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
70 C10 011304000076 HOÀNG THU THỦY Nữ 26/01/2004 ĐIỆN BIÊN Thổ
71 C10 011304000105 TRẦN THANH VÂN Nữ 19/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
72 C10 011204003514 NGUYỄN DUY THIÊN VŨ Nam 11/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
73 C10 011304000104 PHẠM HÀ VY Nữ 05/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
74 C2 011204000103 PHAN DUY ANH Nam 02/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
75 C2 011204000099 PHAN DUY ANH Nam 16/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
76 C2 011304000088 TRẦN LAN ANH Nữ 03/06/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
77 C2 011304000097 TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ 03/06/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
78 C2 011204000110 LƯƠNG ANH DŨNG Nam 06/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
79 C2 011204000127 NGUYỄN TRUNG DŨNG Nam 28/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
80 C2 011204000051 NGUYỄN VĂN DUY Nam 19/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
81 C2 011204018469 DƯƠNG TIẾN ĐẠT Nam 06/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
82 C2 011204000102 TRẦN NGỌC ĐÔNG Nam 11/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
83 C2 011204000048 TRƯƠNG CÔNG ĐỨC Nam 03/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
84 C2 011204000111 TRƯƠNG MINH ĐỨC Nam 27/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
85 C2 011204000118 LÒ TRUNG HIẾU Nam 08/02/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
86 C2 011204000050 PHẠM TRUNG HIẾU Nam 02/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
87 C2 011204001423 TRẦN VĂN HÒA Nam 30/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
88 C2 011204000093 LÊ ĐĂNG HOÀNG Nam 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
89 C2 011204000097 NGUYỄN NHẬT HUY Nam 03/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
90 C2 011204000096 NGUYỄN TRỌNG HUY Nam 26/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
91 C2 011204000126 PHÙNG QUANG HUY Nam 12/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
92 C2 011304000095 ĐOÀN MINH HUYỀN Nữ 17/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

5
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 7.25 5.75 5.75 7.50 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 7.50 7.75 4.75 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8 6 6.50 3.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.25 6.50 8 4.75 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 7.25 4.25 6.75 8 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 8 3.75 5.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 8.75 9.25 8.75 9.25 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 8.50 9.50 9 8.50 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 6 5 4.75 3.75 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 9.25 8.75 9 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 8.75 9 9 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.75 5.50 6.50 7.75 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 8.50 9 8.75 8.25 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 5.75 7.75 3 4.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6 8.25 8.75 4.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.75 7.75 7 4 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5.25 6.50 2.25 2.25 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 8.25 6 3.75 3.50 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.50 9.75 7.50 8.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.25 6.50 3.25 3.50 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 8.50 8.50 5 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 7.25 7.25 4.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7 7.25 5.50 3 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6 6.25 7 3.75 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.75 8 7.50 7.25 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5 6.50 4.75 4 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 7.25 8.75 6.75 4.50 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 7.50 8 5.50 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 7.25 8.25 4.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 5.75 7.50 5 2.50 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 8.25 4.50 3.50 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 6.25 6.50 6 3.25 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.50 9.25 4.75 3.75 9 N1

6
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

93 C2 033204010180 TRỊNH MINH KHANH Nam 13/01/2004 HƯNG YÊN Kinh


94 C2 011304000187 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 06/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
95 C2 011204000171 NGUYỄN HỒNG MINH Nam 06/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
96 C2 011304006949 TRẦN HÀ MY Nữ 23/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
97 C2 011204000172 LÊ HOÀNG NAM Nam 22/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
98 C2 011204000053 VŨ HẢI NAM Nam 10/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
99 C2 033304007265 CHU THỊ ÁNH NGỌC Nữ 24/03/2004 HƯNG YÊN Kinh
100 C2 033304007340 BÙI TRẦN THẢO NHI Nữ 22/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
101 C2 011304000084 TRỊNH HOÀI PHƯƠNG Nữ 29/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
102 C2 011204000130 LÊ VĂN QUANG Nam 29/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
103 C2 011204000052 NGUYỄN TRỌNG QUÝ Nam 13/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
104 C2 011204000108 BÙI ĐOÀN SƠN Nam 09/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
105 C2 011204001384 VÕ HOÀNG SƠN Nam 14/08/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
106 C2 011304000085 HOÀNG THANH THANH Nữ 20/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
107 C2 011304000051 QUÀNG NGUYỄN MINH THƯ Nữ 14/05/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
108 C2 011204000057 BÙI THANH TÙNG Nam 07/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
109 C2 011304000048 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Nữ 06/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
110 C3 011304000094 HOÀNG LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 16/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
111 C3 011204002229 HOÀNG NGỌC TUẤN ANH Nam 03/04/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
112 C3 011204000100 NGUYỄN VŨ ĐỨC ANH Nam 13/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
113 C3 011204000112 VŨ DUY BIÊN Nam 03/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
114 C3 011204000086 ĐÀO NGỌC CƯỜNG Nam 09/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
115 C3 011204000123 BÙI VIỆT DŨNG Nam 17/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
116 C3 011204000056 BÙI ĐÌNH ĐẠT Nam 20/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
117 C3 011204000105 TRẦN HẢI ĐỘ Nam 01/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
118 C3 011204000104 NGUYỄN HOÀNG GIANG Nam 23/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
119 C3 011304000111 PHẠM TRÚC GIANG Nữ 24/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
120 C3 011304000098 PHẠM THỊ HẢI HÀ Nữ 24/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
121 C3 011204000067 LÒ HOÀNG HẢI Nam 01/04/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
122 C3 011304000086 TRẦN THỊ HẢI Nữ 16/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
123 C3 011304000089 NGUYỄN THANH HIỀN Nữ 01/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
124 C3 011204000115 ĐINH TRỌNG VIỆT HOÀNG Nam 14/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
125 C3 011304000090 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Nữ 03/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

7
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7 9 9 4 6.40 N1


62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6 7.75 8.25 8.25 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7 6.50 4.25 3.25 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 6.50 6.50 3 4.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 4.25 8.50 4.50 2.50 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 6.50 6.25 8 4.75 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7.75 5.75 5.50 4.50 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 6 6 6.75 7.25 4.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 8.50 8.25 3.75 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6.50 7.50 8 4.75 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 8.25 8 3.75 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.25 8.75 8.25 3 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5 7.25 5 3 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 5.50 7.50 8.50 4.50 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.50 8.75 7.75 4 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.50 8.25 9.25 3.75 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7 7.50 8 4.75 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.50 8.75 8.75 3.25 2.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6 2 8 3 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 6.25 5 8 3.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5 6.25 9 8.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 5.75 8.75 8.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7 8.25 8.25 5 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5 4 8.50 1.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 7.25 6 9.25 8.25 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.75 6.50 8 5.75 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 5.25 9 4.75 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.50 8.25 9.25 5.50 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.75 7.25 8.75 4.75 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8 6.75 9 6 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.40 6 4.50 9.25 8.50 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 5.50 7.75 8.25 3.25 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.50 3 7.50 2.75 6.20 N1

8
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

126 C3 011204000101 CAO VIỆT LINH Nam 06/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
127 C3 011204000076 PHẠM VIỆT LONG Nam 23/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
128 C3 011204000073 NGUYỄN THÀNH LỘC Nam 03/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
129 C3 011204002241 BÙI NGỌC MINH Nam 19/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
130 C3 011304000065 NGỌ AN NHẬT MINH Nữ 21/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
131 C3 011304000100 PHẠM TRẦN NHẬT MINH Nữ 05/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
132 C3 011204000114 TRẦN ĐẠI NGHĨA Nam 14/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
133 C3 011304000093 TÔ HẢI YẾN NHI Nữ 01/01/2004 ĐIỆN BIÊN Mường
134 C3 011304000092 PHAN QUỲNH PHƯƠNG Nữ 15/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
135 C3 011304000091 THÁI THU PHƯƠNG Nữ 12/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
136 C3 011304000230 TRƯƠNG THỊ ANH QUỲNH Nữ 29/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
137 C3 011304000110 NGUYỄN THANH THÚY Nữ 15/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
138 C3 011304000096 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG Nữ 31/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
139 C3 011204000061 TRẦN ANH TÚ Nam 27/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
140 C3 011204000063 PHẠM QUỐC TUẤN Nam 31/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
141 C3 011204000072 TRỊNH THANH TÙNG Nam 22/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
142 C3 011304000099 NGUYỄN HÀ VI Nữ 27/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
143 C3 011204018493 LÊ THẾ VINH Nam 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
144 C3 011304000103 NGUYỄN THỊ HẢI XUÂN Nữ 25/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
145 C4 011204000082 NGUYỄN TUẤN ANH Nam 22/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
146 C4 011304000152 QUYỀN THỊ CHÚC BÌNH Nữ 09/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
147 C4 011304001949 NGUYỄN YẾN CHI Nữ 03/12/2004 HOÀ BÌNH Kinh
148 C4 011204000079 BÙI MINH CHIẾN Nam 06/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
149 C4 011204000081 BÙI ĐỨC DŨNG Nam 29/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
150 C4 034204011700 NGUYỄN VĂN DŨNG Nam 19/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
151 C4 011304000188 NGUYỄN THỊ HOÀNG DƯƠNG Nữ 31/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
152 C4 011304000080 PHAN TRẦN LINH ĐAN Nữ 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
153 C4 011204000116 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam 17/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
154 C4 011304000106 PHẠM HÀ GIANG Nữ 06/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
155 C4 011304000081 ĐINH THỊ THU HẰNG Nữ 14/08/2004 ĐIỆN BIÊN Mường
156 C4 011304000078 BÙI MINH HIỀN Nữ 10/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
157 C4 011204000074 NGUYỄN MINH HOÀNG Nam 21/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
158 C4 079204037843 PHẠM MINH HOÀNG Nam 14/08/2004 TP. HỒ CHÍ MINH Kinh

9
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.50 8 8.50 4 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 8.50 9.75 3.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.50 4.50 8 4 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 8 4.75 8.50 5.75 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.75 3.75 8.75 4.25 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 7.75 9.50 4.75 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 4.50 8.25 7.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.50 5 8.25 8 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 7.75 8.75 3.50 3.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 4.50 8.75 4.25 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.25 3.75 8 6.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7.25 6.75 8.25 4.50 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 2.50 8.50 4 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.50 8.75 8.75 5 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 5 8.50 3.25 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 5 7 8.25 3 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.50 7.25 8 5 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7 5.50 8.75 8.25 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 6.50 7.75 8 2.50 4.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 6.75 4.25 7 6 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 7 4.25 8.25 6.75 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.50 7.50 7.75 7 3.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 4.50 3 7.50 5.25 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.50 4.25 8 7.75 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.25 8 7.75 4.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 9.25 9.25 9 8 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.60 7.50 9 9 8.25 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.80 6.75 6.75 7 9.25 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.75 4.75 8.50 8.25 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 9.50 8.50 9 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 7.50 6.50 7.25 7.50 3 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 4 8.50 7.25 3.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5.25 8.50 8.50 5.50 5 N1

10
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

159 C4 001304033503 ĐOÀN THỊ THÀNH HUẾ Nữ 07/02/2004 HÀ NỘI Kinh


160 C4 011304001965 LƯƠNG KHÁNH LINH Nữ 02/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
161 C4 011304001741 TRẦN THÙY LINH Nữ 21/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
162 C4 011204000152 PHẠM THÀNH LUÂN Nam 16/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
163 C4 011304003120 TRẦN DIỆU LY Nữ 02/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
164 C4 011204000085 NÔNG TIẾN MẠNH Nam 07/04/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
165 C4 011304000708 NGUYỄN NGỌC MINH Nữ 23/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
166 C4 011304001176 NGUYỄN HẠNH NGÂN Nữ 20/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
167 C4 011204000092 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN Nam 12/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
168 C4 011304000160 NGUYỄN YẾN NHI Nữ 24/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
169 C4 011304000079 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 18/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
170 C4 011204000091 QUÀNG BÁ NINH Nam 21/09/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
171 C4 011304000147 CHU MINH PHƯƠNG Nữ 03/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
172 C4 011304000071 ĐỖ NGUYỄN DIỄM PHƯƠNG Nữ 14/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
173 C4 011304000122 ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯỢNG Nữ 04/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
174 C4 011304000157 LÒ NHƯ QUỲNH Nữ 20/01/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
175 C4 011304000073 BÙI PHƯƠNG THẢO Nữ 25/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
176 C4 011304000077 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 17/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
177 C4 011304000102 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 27/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
178 C4 011304000068 NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 30/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
179 C4 038304021362 PHẠM THỊ TRANG Nữ 29/03/2004 THANH HOÁ Kinh
180 C4 001304033500 PHẠM VŨ THU UYÊN Nữ 30/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
181 C4 025304000250 HÀ THỊ VINH Nữ 17/02/2004 PHÚ THỌ Kinh
182 C5 011304000213 HOÀNG THỊ THÚY AN Nữ 14/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
183 C5 011304000217 ĐỖ HỒNG ANH Nữ 22/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
184 C5 011304000220 HOÀNG VIỆT ANH Nữ 20/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
185 C5 011304000231 KIỀU PHƯƠNG ANH Nữ 03/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
186 C5 011304000232 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH Nữ 26/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
187 C5 011304000236 VŨ HẢI ANH Nữ 04/09/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
188 C5 011304000233 ĐOÀN THỊ HẢI BÌNH Nữ 04/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
189 C5 011304000212 NGUYỄN LINH CHI Nữ 23/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
190 C5 011304000234 NGUYỄN THỊ LINH CHI Nữ 04/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
191 C5 011304000235 TRỊNH THÙY DƯƠNG Nữ 16/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

11
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6.50 5.25 8.75 9 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 6.50 5.75 6.50 8.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6 3.50 7.25 8 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 5.25 7 7.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.25 4.75 7 6.25 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.50 5.25 8 6.50 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6 4.25 8.50 7.75 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.20 8.75 9.25 9.25 8.25 2.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 5.75 6.50 7 7 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.75 6.50 7.50 7 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6 8.25 8.25 5.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 8.25 6.25 7.25 8 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 8.25 4.75 7 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 7 6.75 5 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 5.75 3.50 8.75 6.75 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.25 2.75 7.25 8 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.40 7.75 8.50 8 7.75 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 6.25 3.50 7.75 7 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7 3 8 8.25 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 6.25 8.75 7.25 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7 3 8 7.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 6.50 5.75 8.25 9.50 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 6.50 8 8 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.75 5.25 6.25 8.25 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 8.25 8 7 9 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 8 7 4.50 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.75 6.25 8 7.75 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 8.25 8.25 7 8.50 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 7.25 7.50 9.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 7.25 7.75 9.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 8 9.25 8.25 8 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 8.75 7.25 8.25 8.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 8.50 8.25 9 8.50 8.40 N1

12
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

192 C5 011304000215 ĐÀO LÊ BÍCH HẠNH Nữ 03/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh


193 C5 012304000201 ĐỖ MINH HẰNG Nữ 21/01/2004 LAI CHÂU Kinh
194 C5 011304000207 ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN Nữ 30/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
195 C5 011304000216 QUÀNG BẢO HÂN Nữ 01/05/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
196 C5 011304000208 BÙI THANH HUYỀN Nữ 21/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
197 C5 011304000209 DƯƠNG TRIỆU THU HUYỀN Nữ 03/12/2004 ĐIỆN BIÊN Nùng
198 C5 011304001229 LÊ THỊ THANH HUYỀN Nữ 06/08/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
199 C5 011304000146 LƯU THIÊN HƯƠNG Nữ 16/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
200 C5 011304000131 NGUYỄN NHẬT KHÁNH Nữ 07/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
201 C5 011304000137 LÊ HƯƠNG LAN Nữ 09/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
202 C5 011304000120 PHẠM THÙY LINH Nữ 16/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
203 C5 011304001025 PHAN THỊ MAI LINH Nữ 23/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
204 C5 011304000118 PHẠM THỊ PHƯƠNG LY Nữ 21/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
205 C5 011304000117 PHẠM HÀ MY Nữ 29/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
206 C5 011304000130 HOÀNG VÂN NGA Nữ 07/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
207 C5 011304000125 NGUYỄN BÙI THẢO NGUYÊN Nữ 30/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
208 C5 030304007727 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG Nữ 08/10/2004 HẢI DƯƠNG Kinh
209 C5 035304002285 DƯƠNG THỊ QUYÊN Nữ 25/01/2004 HÀ NAM Kinh
210 C5 011304000145 HOÀNG LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ 04/02/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
211 C5 011304000135 NGUYỄN CHU THƯ Nữ 06/07/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
212 C5 034304011027 ĐỖ MAI TRANG Nữ 23/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
213 C5 011304000138 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Nữ 13/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
214 C5 011304009313 NGUYỄN DIỆU VY Nữ 11/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
215 C5 011304000119 TRỊNH NGUYỆT VY Nữ 05/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
216 C6 011304008534 NGUYỄN THỊ VÂN AN Nữ 07/11/2004 LAI CHÂU Kinh
217 C6 011304000140 HÀ NGỌC ANH Nữ 23/03/2004 ĐIỆN BIÊN Nùng
218 C6 011304000200 VŨ PHƯƠNG ANH Nữ 24/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
219 C6 011204000150 PHẠM TRỌNG BÁCH Nam 23/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
220 C6 011204000047 PHẠM QUỐC BẢO Nam 06/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
221 C6 011204001761 TẠ ĐỨC BIÊN Nam 13/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
222 C6 011304000155 PHẠM THỊ AN BÌNH Nữ 29/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
223 C6 011304000114 NGUYỄN PHƯƠNG CHI Nữ 05/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
224 C6 011204000141 CÀ VIỆT CƯỜNG Nam 10/01/2004 ĐIỆN BIÊN Thái

13
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8.75 9.75 9.25 8.50 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8.75 10 9 8.50 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.40 8.75 9.25 9.25 8.50 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.50 8.75 7.50 8.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.75 6.50 8.50 7.50 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 6.75 5 8.25 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 8.25 9.50 9 8.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.40 8.75 10 9.25 7.75 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 8.50 6.25 4.50 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.20 8.50 6 6.50 7.75 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 9 9.75 8.75 10 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 3.80 8.75 8.75 9 8 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 7.50 7.75 7.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.50 7 7.50 8 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.75 7.75 7 8 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 9 9.25 8.75 7.25 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 8 9.25 8 8.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 8 8.75 8.50 9 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 8.50 8.50 7.25 7.75 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8 3.25 6.25 7.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 8.75 7.75 9.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.60 8 9 8.50 8.25 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 8.75 8 8.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 8.75 8.75 8 8.25 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 8 7.75 8 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.75 7.25 7.25 8.50 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 9.25 7.50 6.50 8.75 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7 8 7.75 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7 5.25 5 7 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 9 8.25 7.25 8.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8 6.50 7 7.75 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 8 8.25 8.75 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.25 7.50 6.50 8 9.60 N1

14
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

225 C6 011204000147 BÙI TIẾN DŨNG Nam 31/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
226 C6 011204000146 NGUYỄN TIẾN ĐỨC Nam 07/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
227 C6 011304000151 VŨ THỊ GIANG Nữ 20/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
228 C6 011304000148 LÊ THỊ NGỌC HÀ Nữ 06/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
229 C6 011204000185 ĐỖ TRỌNG HẢI Nam 17/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
230 C6 011204000180 PHẠM ĐỨC HẠNH Nam 05/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
231 C6 011304000158 LÂM THỊ MINH HỒNG Nữ 02/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
232 C6 011304000518 BÙI MINH HUYỀN Nữ 25/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
233 C6 001304033840 DƯƠNG NGỌC HUYỀN Nữ 18/03/2004 HÀ NỘI Kinh
234 C6 011304000199 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN Nữ 09/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
235 C6 011304000113 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ 19/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
236 C6 011204000137 ĐẶNG QUANG HƯNG Nam 21/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
237 C6 011304000153 NGUYỄN THANH HƯƠNG Nữ 18/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
238 C6 011304000156 VŨ DIỆU LINH Nữ 25/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
239 C6 011204000151 HOÀNG VŨ LỘC Nam 29/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
240 C6 011204000148 PHAN QUANG MINH Nam 11/02/2004 ĐIỆN BIÊN Hmông
241 C6 011304001177 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN Nữ 29/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
242 C6 011304000139 ĐỖ LÂM BẢO NGỌC Nữ 27/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
243 C6 011304000210 TRẦN BẢO NGỌC Nữ 11/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
244 C6 011304000121 NGUYỄN NGỌC NHI Nữ 17/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
245 C6 011304000154 TRẦN HOÀNG NHI Nữ 30/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
246 C6 011304004826 LÊ THỊ KIM PHƯỢNG Nữ 28/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
247 C6 011304000218 TÔ THỊ PHÚC TÂM Nữ 24/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
248 C6 011204000177 VỪ MAI THANH Nam 13/04/2004 ĐIỆN BIÊN Hmông
249 C6 011304000126 LƯƠNG ĐÀO KIỀU TRANG Nữ 30/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
250 C6 011204000149 NGÔ XUÂN TÙNG Nam 11/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
251 C6 011304000159 CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN Nữ 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
252 C6 011304000198 TRƯƠNG TỐ UYÊN Nữ 01/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
253 C7 011304000149 PHẠM HẢI ANH Nữ 03/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
254 C7 011204000957 NGUYỄN SỸ BIÊN Nam 14/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
255 C7 011304000229 PHẠM NGỌC DIỆP Nữ 04/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
256 C7 011204000142 LÊ THÀNH DŨNG Nam 13/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
257 C7 011204000144 NGÔ ĐỨC DŨNG Nam 25/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

15
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 8.25 6.50 7.50 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 8.50 7.75 8.75 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 9 8.25 6.50 8.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.75 8.25 7.25 9 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 7.50 8 7.75 7.25 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 4 8.75 4 4.75 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.25 7.25 8 8.75 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7 7.75 6.75 9 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 7 7 8.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 9 9.50 6.25 8.75 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.50 6.50 8 8.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.25 6.75 6.75 8.25 9.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7 8.25 5 4.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.75 8.50 8 9.50 9.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 8.25 7.25 7.75 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 8.50 4.50 4 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 8 7.50 5.75 8.50 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 8.50 8.25 9.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.50 8 7.75 8.75 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.50 8.25 8.25 9 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 8.75 7.25 7.75 9.25 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.50 7.75 7.25 8.25 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.25 6.25 5.50 5.25 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 7.75 6.50 5.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 8.25 6.75 8.75 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8 7 7 9.25 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 7.25 7 6.50 8.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 7.50 7.75 6.75 9 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.80 8.25 9.25 8.75 9.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.50 8.25 7.75 7.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.20 6.75 8.25 8.25 8 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.25 9.75 6.50 8.75 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4 5 8.75 7.75 7.50 2 N1

16
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

258 C7 011204018457 TRƯƠNG ĐĂNG DƯƠNG Nam 18/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
259 C7 011204000135 ĐỖ HOÀNG HÀ Nam 18/06/2004 ĐIỆN BIÊN Nùng
260 C7 011304000115 NGUYỄN THU HÀ Nữ 06/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
261 C7 011204000145 NGUYỄN TRUNG HẢI Nam 09/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
262 C7 011304001505 NGUYỄN THỊ MINH HẢO Nữ 06/11/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
263 C7 011204000176 NGUYỄN ĐỨC HÙNG Nam 09/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
264 C7 011304000141 HOÀNG NGỌC HUYỀN Nữ 07/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
265 C7 011304000214 HOÀNG VŨ MAI HƯƠNG Nữ 16/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
266 C7 031204004185 VŨ NAM KHÁNH Nam 23/06/2004 HẢI PHÒNG Kinh
267 C7 030204007649 NGUYỄN TRUNG KIÊN Nam 28/10/2004 HẢI DƯƠNG Kinh
268 C7 034304011091 TRẦN KHÁNH LINH Nữ 03/04/2004 NAM ĐỊNH Kinh
269 C7 011304000127 VŨ KHÁNH LINH Nữ 21/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
270 C7 011304006178 NGUYỄN THỊ LÝ Nữ 28/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
271 C7 033304006309 PHÙNG THỊ XUÂN MAI Nữ 27/11/2004 HƯNG YÊN Kinh
272 C7 011204000143 NÔNG ĐỨC MẠNH Nam 05/02/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
273 C7 011204000165 NGUYỄN HOÀNG NAM Nam 15/08/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
274 C7 011304000206 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC Nữ 25/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
275 C7 011304000136 THÁI HUYỀN LAN NHI Nữ 08/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
276 C7 038304009845 TRỊNH THỊ KIM OANH Nữ 04/02/2004 THANH HÓA Kinh
277 C7 011204000049 VŨ THIÊN PHÚC Nam 11/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
278 C7 011304000134 TRẦN THẢO PHƯƠNG Nữ 20/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
279 C7 011304003462 CHU THÚY QUỲNH Nữ 12/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
280 C7 011304000219 PHẠM NHƯ QUỲNH Nữ 23/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
281 C7 011304000205 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 03/01/2004 BÀ RỊA VŨNG TÀU Kinh
282 C7 011304000186 VŨ HOÀI THƯƠNG Nữ 26/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
283 C7 011304000150 TRẦN QUỲNH TRANG Nữ 18/10/2004 HÀ NỘI Kinh
284 C7 011304000123 TRỊNH HUYỀN TRANG Nữ 04/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
285 C7 011204000132 VŨ HỮU TRUNG Nam 25/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
286 C7 001304045373 LÊ NGỌC VÂN Nữ 03/08/2004 HÀ NỘI Kinh
287 C7 011304000201 VÌ THỊ VÂN Nữ 28/07/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
288 C8 033304006819 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU AN Nữ 21/12/2004 HƯNG YÊN Kinh
289 C8 011304000197 LÃ THỊ BÌNH AN Nữ 08/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
290 C8 011204000173 ĐINH VIỆT ANH Nam 21/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

17
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 8.25 9 6.75 8.25 6 N1


62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 7.50 9.25 8.25 8.25 2.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 2.60 8.25 9.75 7.25 8.25 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.20 8 9.25 9.50 7.75 2.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 3.80 7.75 8.50 9 8.25 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 6 8.50 7.25 7.50 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.60 7.25 8.75 8.50 9 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 8 9.75 8.75 8.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.40 7.75 9 8.75 8 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.25 10 8.50 9.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.50 6.75 7.50 8.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 3 8 8.50 8.25 7.50 3 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 8.75 10 9.75 8.50 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.20 8.50 9.25 8.50 8.25 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 8.75 9.25 9.50 8.25 2.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 7.75 6.25 6.50 8.25 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 8 7.50 9 9 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 8 9.25 8.75 8.75 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 8.50 9.50 9 9 4.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 8.25 8.75 8.75 4.75 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 6.75 8.25 8.50 8 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.75 7 5.75 8.25 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 8.75 9.25 8.50 8.25 3 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8 9.50 8.50 8.75 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 9 9.75 9.25 9 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 7.50 9.25 8.50 7.75 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 7.75 10 9.25 7.50 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 6.25 8.75 8.75 9.50 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8 5.75 7 7.75 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 9.75 9.50 8.50 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 5 5.75 8.50 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 8 4.75 6.25 8.25 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 7.25 8 8.50 8.20 N1

18
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

291 C8 011304000142 MAI QUỲNH ANH Nữ 21/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh


292 C8 011304001150 BẾ THANH BÌNH Nữ 13/06/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
293 C8 011204000184 TRẦN PHẠM BÌNH DƯƠNG Nam 05/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
294 C8 011204000174 ĐẶNG TUẤN ĐẠT Nam 05/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
295 C8 011204000139 LÊ THÀNH ĐẠT Nam 19/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
296 C8 011204000134 NGUYỄN ĐỨC HUY Nam 12/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
297 C8 011304000144 QUÁCH PHƯƠNG HUYỀN Nữ 23/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
298 C8 011304000226 TẠ THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 12/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
299 C8 011304000196 TÔ KHÁNH HUYỀN Nữ 07/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
300 C8 040834501 VŨ THẢO HƯƠNG Nữ 20/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
301 C8 011304000222 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 14/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
302 C8 011304000203 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 14/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
303 C8 011304000124 PHẠM KHÁNH LINH Nữ 11/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
304 C8 011304000129 TRỊNH THỊ KHÁNH LINH Nữ 30/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
305 C8 011304000227 ĐÀO KHÁNH LY Nữ 10/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
306 C8 011304000225 ĐÀO KHÁNH LY Nữ 12/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
307 C8 011304098888 NGUYỄN NGỌC DIỄM MY Nữ 26/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
308 C8 011204000175 HOÀNG PHƯƠNG NAM Nam 16/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
309 C8 011204000133 TRỊNH HOÀI NAM Nam 08/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
310 C8 011304000204 NGUYỄN HUỆ PHƯƠNG Nữ 21/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
311 C8 017304000223 PHẠM PHƯƠNG THẢO Nữ 30/11/2004 HOÀ BÌNH Kinh
312 C8 011304000195 LÊ THU THỦY Nữ 07/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
313 C8 011304000116 ĐẶNG QUỲNH TRANG Nữ 09/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
314 C8 011304000202 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Nữ 14/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
315 C8 011204000136 NGUYỄN ANH TUẤN Nam 20/03/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
316 C8 011204000187 NGUYỄN THANH TÙNG Nam 09/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
317 C8 011304000132 TRẦN THU UYÊN Nữ 22/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
318 C9 011204000059 TRẦN QUỐC AN Nam 17/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
319 C9 011304000052 ĐỖ LÝ MINH ANH Nữ 27/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
320 C9 011304002524 HÀ LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 07/02/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
321 C9 034304010878 NGUYỄN HỒNG ANH Nữ 14/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
322 C9 011204000075 TRƯƠNG TIẾN BÁCH Nam 30/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
323 C9 011204000179 LÊ XUÂN BẮC Nam 17/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh

19
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8 6 6.75 8.50 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 8.50 8.25 8.50 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 6.75 6 6.75 8.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.75 5.25 5 6.50 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.75 8.25 7 8 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 5.50 8.50 7.50 8.25 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.50 7.50 6.50 8 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.25 8 7 9.50 9.20 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 6.50 8.75 8.25 8.50 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 5.75 4 3.25 3.50 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.75 6.50 8 8.50 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 6.75 5.50 9.25 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7.75 6 5.75 8.25 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7.25 7.25 6.50 7.75 8 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 7.75 7.25 9 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8 9 8.50 8.75 9.20 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.75 7.75 8.25 8 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 6.25 6.75 7 7.50 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 8 6 8.50 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.50 4.50 6.50 7.50 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 8 7 6.25 8.25 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 7.25 6.75 8.75 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 7.50 6 7.50 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 6.75 8 5.50 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.50 6.50 8 9 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 7.50 7.75 8.25 7.75 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 7.75 8 7.75 9 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7 7.75 5.75 4.75 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6 9.25 8.75 3.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.25 7.25 7 8.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 7.75 7.75 8.75 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 5.50 8.50 8.25 4 3 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 5.50 8 8 5 4.80 N1

20
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

324 C9 011304000060 VŨ THỊ TUYẾT BĂNG Nữ 01/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh


325 C9 011304000064 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Nữ 26/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
326 C9 011204000138 TRẦN MẠNH DŨNG Nam 06/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
327 C9 011204000183 NGUYỄN HẢI DƯƠNG Nam 03/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
328 C9 011204001738 ĐÀO VĂN ĐẠT Nam 08/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
329 C9 011204000078 HOÀNG TIẾN ĐẠT Nam 15/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
330 C9 011204000069 HOÀNG TIẾN ĐẠT Nam 31/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
331 C9 038204010855 NGUYỄN VĂN ĐẠT Nam 06/05/2004 THANH HOÁ Kinh
332 C9 011304000143 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 04/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
333 C9 011204000188 MAI ĐỨC HIẾU Nam 06/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
334 C9 011204000070 NGUYỄN BÁ HIẾU Nam 25/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
335 C9 011204000077 LÊ QUANG HUY Nam 19/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
336 C9 011304009306 HỒ NGUYỄN MAI HƯƠNG Nữ 11/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
337 C9 011304000053 NGUYỄN MAI LAN Nữ 18/02/2004 HÀ NỘI Kinh
338 C9 011304000224 PHẠM THÙY LINH Nữ 25/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
339 C9 011304000067 LÊ HIỀN LƯƠNG Nữ 01/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
340 C9 011204000178 PHẠM NGỌC MINH Nam 19/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
341 C9 011304000133 VŨ THỊ NGA Nữ 01/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
342 C9 012304003108 NGUYỄN HÀ NGÂN Nữ 02/06/2004 LAI CHÂU Thái
343 C9 011204000140 NGUYỄN MINH NGHĨA Nam 09/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
344 C9 011304000059 TRẦN HUYỀN NGỌC Nữ 09/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
345 C9 011304001590 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Nữ 08/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
346 C9 026304012339 NGÔ THỊ MAI QUỲNH Nữ 20/03/2004 VĨNH PHÚC Kinh
347 C9 011304000128 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 05/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
348 C9 011204000071 NGUYỄN HOÀNG SƠN Nam 17/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
349 C9 011204000182 QUÀNG MINH THỊNH Nam 12/07/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
350 C9 011204000065 NGUYỄN PHÚ TRỌNG Nam 18/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
351 C9 011204000058 PHẠM MINH TUÂN Nam 12/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
352 C9 011204000066 VÕ THÀNH VINH Nam 03/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
353 TDO 011303000129 ĐẶNG QUỲNH ANH Nữ 03/05/2003 LAI CHÂU Kinh
354 TDO 011303000065 HOÀNG THANH BÌNH Nữ 18/01/2003 LAI CHÂU Kinh
355 TDO 040586867 CHANG A CHÁNG Nam 15/07/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
356 TDO 040581144 THÀO A CHẦU Nam 15/03/1997 LAI CHÂU Hmông

21
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6 5 7 6.25 5 N1


62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 9 7.50 4.25 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 5.50 6.50 6.50 3.75 3.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 4.75 7 3 4.25 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 8 7.25 7.50 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.25 7.75 7.50 5.25 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.20 6.50 7.50 8 8.25 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 5.75 6 4.75 5.75 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 8.75 8.75 9.25 7.50 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7 5.75 5.75 7.25 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 6.25 6.50 6 6.75 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7 8.75 7.50 6 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7 8.25 7.50 5 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8 4.75 6.50 8.50 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.50 8.25 5.25 3.75 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 7.25 6.50 5 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7 7.75 7 6.75 4.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 9 10 8.50 7.50 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 9 7.25 4.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.75 8.25 7.50 4.50 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 9 7 6 8.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7 7.25 7 4.50 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 7.75 4 2.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 9 7.75 5 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.75 7.50 3.50 5 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 6.75 6 3.75 5 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.50 7.25 6.50 3.75 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 7 8.75 8 8.75 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.50 8.75 4.25 3.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 9.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.50 9.75 8.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.25 8.25 8
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.50 9.25 9.75

22
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

357 TDO 011303000136 ĐẶNG MAI CHI Nữ 06/03/2003 LAI CHÂU Kinh
358 TDO 040684743 VỪ A CHÍ Nam 14/08/1999 LAI CHÂU Hmông
359 TDO 040728867 LƯỜNG VĂN CHÍNH Nam 14/01/1997 LAI CHÂU Thái
360 TDO 040543365 GIÀNG A CHÙ Nam 03/06/2000 ĐIỆN BIÊN Hmông
361 TDO 040832726 LƯỜNG VĂN CƯỜNG Nam 22/12/2002 ĐIỆN BIÊN Thái
362 TDO 011203001437 PHÀNG A DIA Nam 03/02/2003 LAI CHÂU Hmông
363 TDO 011203000120 ĐINH KHANG DUY Nam 22/01/2003 LAI CHÂU Kinh
364 TDO 011201000063 LÊ VĂN DƯƠNG Nam 14/10/2001 LAI CHÂU Kinh
365 TDO 011203000083 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC Nam 29/06/2003 ĐIỆN BIÊN Kinh
366 TDO 040691496 SÌN VIỆT ĐỨC Nam 27/12/2002 LAI CHÂU Thái
367 TDO 011303000119 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 27/07/2003 LAI CHÂU Kinh
368 TDO 040500521 LÒ VĂN HOAN Nam 26/04/2002 LAI CHÂU Thái
369 TDO 040831822 LÒ VĂN HOÀNG Nam 30/06/2002 LAI CHÂU Thái
370 TDO 034303013634 NGUYỄN PHƯƠNG HUỆ Nữ 10/11/2003 THÁI BÌNH Kinh
371 TDO 011303000165 TRẦN KHÁNH HUYỀN Nữ 01/09/2003 LAI CHÂU Kinh
372 TDO 040544251 THÀO A KỶ Nam 09/03/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
373 TDO 040738741 VÕ ĐAN LINH Nữ 07/12/2002 LAI CHÂU Kinh
374 TDO 040537722 VÀNG A LÍNH Nam 30/09/1998 LAI CHÂU Hmông
375 TDO 040497447 QUÀNG VĂN LONG Nam 26/04/2000 LAI CHÂU Thái
376 TDO 011203000113 PHẠM BẢO LỘC Nam 17/12/2003 LAI CHÂU Kinh
377 TDO 040576676 GIÀNG A LÙ Nam 23/08/1997 LAI CHÂU Hmông
378 TDO 040589626 VÀNG A LỬ Nam 08/03/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
379 TDO 011201000052 QUÀNG VĂN LƯỢNG Nam 10/01/2001 LAI CHÂU Thái
380 TDO 011303000149 TRẦN THỊ MẨY LY Nữ 20/08/2003 LAI CHÂU Kinh
381 TDO 011202000088 LÒ ĐỨC MẠNH Nam 11/06/2002 ĐIỆN BIÊN Thái
382 TDO 011201000057 QUÀNG VĂN MẠNH Nam 08/09/2001 LAI CHÂU Thái
383 TDO 040640567 GIÀNG A MINH Nam 22/11/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
384 TDO 011202001915 NGUYỄN QUANG MINH Nam 22/07/2002 LAI CHÂU Kinh
385 TDO 011303000120 VŨ THỊ HUYỀN MY Nữ 22/08/2003 LAI CHÂU Kinh
386 TDO 011203000810 PHẠM TRUNG NGHĨA Nam 28/07/2003 LAI CHÂU Kinh
387 TDO 011303001913 BÙI THẢO NHI Nữ 05/08/2003 LAI CHÂU Kinh
388 TDO 040544852 LƯỜNG VĂN PHAN Nam 15/03/2000 LAI CHÂU Thái
389 TDO 051184362 VÌ VĂN SÁNG Nam 02/04/2002 SƠN LA Thái

23
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 9.50 9.50 8.75


62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.75 7.50 8.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 8.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 9 7.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.50 7.75 7
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 9 8
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.50 8.75 2
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 4.75 6.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.75 9.75 8.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.50 7.50 8.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.50 9.50 8.75 8.50 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 3.25 5.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 7 7.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 9.75 9
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 8.75 8
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8 5.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.50 4.50 5.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.75 5.75 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 9.25 7.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 2.25 3.50 6.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 8.50 9.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 4 4.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.75 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.25 7.75 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 8 8
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.25 8.25 8.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 8.75 9.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 7.75 1.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7 5.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 9 9.75 9.25 8 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 8.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.25 7.25 7.50

24
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

390 TDO 040548030 MÙA A SÓ Nam 04/11/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông


391 TDO 040787718 LƯỜNG TRUNG SƠN Nam 06/12/2002 LAI CHÂU Thái
392 TDO 040548401 LẦU A SÚA Nam 23/07/2000 LAI CHÂU Hmông
393 TDO 040691353 LY A TÀ Nam 03/10/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
394 TDO 011202006822 LÝ LÌU TÁ Nam 20/08/2002 LAI CHÂU Dao
395 TDO 040877050 CHUI VĂN TÂM Nam 14/11/2002 LAI CHÂU Thái
396 TDO 011203000076 VŨ QUANG THÁI Nam 04/09/2003 LAI CHÂU Kinh
397 TDO 011203000135 ĐINH CÔNG THÀNH Nam 26/12/2003 ĐIỆN BIÊN Kinh
398 TDO 036099005603 LÊ BÁ THÀNH Nam 12/02/1999 NAM ĐỊNH Kinh
399 TDO 011203000084 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Nam 25/06/2003 LAI CHÂU Kinh
400 TDO 011203000124 PHẠM TIẾN THÀNH Nam 02/06/2003 LAI CHÂU Kinh
401 TDO 040876699 SÌN TIẾN THÀNH Nam 11/05/2002 LAI CHÂU Thái
402 TDO 040787098 SÙNG QUYẾT THẮNG Nam 18/04/2002 LAI CHÂU Hmông
403 TDO 011203000099 ĐÀO ĐỨC THIỆN Nam 06/02/2003 LAI CHÂU Kinh
404 TDO 040736308 LÒ VĂN THIẾT Nam 01/01/2002 LAI CHÂU Thái
405 TDO 011201000083 LÒ VĂN THIN Nam 13/12/2001 LAI CHÂU Thái
406 TDO 040685810 THÀO A THỨ Nam 22/02/2000 LAI CHÂU Hmông
407 TDO 040737702 CÀ VĂN TIẾN Nam 05/02/2002 LAI CHÂU Thái
408 TDO 011203000688 TRẦN XUÂN TIẾN Nam 26/01/2003 LAI CHÂU Kinh
409 TDO 040550752 CÀ VĂN TIẾP Nam 05/10/2002 LAI CHÂU Thái
410 TDO 040789481 LÒ VĂN TOÀN Nam 02/08/2001 ĐIỆN BIÊN Khơmú
411 TDO 040303000404 ĐẶNG THỊ THU TRANG Nữ 08/01/2003 LAI CHÂU Kinh
412 TDO 011202000051 LÒ VĂN TUẤN Nam 15/05/2002 LAI CHÂU Thái
413 TDO 011203000129 PHẠM ANH TUẤN Nam 30/01/2003 LAI CHÂU Kinh
414 TDO 011303000056 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 14/08/2003 LAI CHÂU Kinh
415 TDO 011201000827 ĐÀO MINH VŨ Nam 02/04/2001 LAI CHÂU Kinh
416 TDO 040487479 VÀNG A XUÂN Nam 01/10/1998 LAI CHÂU Hmông
417 TDO 011202004296 VŨ TRUNG HIẾU Nam 26/10/2002 LAI CHÂU Kinh
418 TDO 011202004619 TRẦN PHƯƠNG NAM Nam 13/06/2002 LAI CHÂU Kinh
419 TDO 011301006124 NGUYỄN HƯƠNG THẢO Nữ 31/10/2001 LAI CHÂU Tày
420 TDO 011303000072 PHẠM KHÁNH HUYỀN Nữ 09/06/2003 LAI CHÂU Kinh
421 TDO 011303000103 NGUYỄN QUỲNH TRANG Nữ 03/12/2003 ĐIỆN BIÊN Kinh
422 TDO 011303001798 CAO THẢO LINH Nữ 30/10/2003 ĐIỆN BIÊN Kinh

25
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 3.50 2.75


62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.25 6 7.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.75 7.25 6.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.75 3 6
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.75 8.25 8
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.25 8.25 8
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.25 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 7 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 7
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 3.25 2 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.75 8.50 2
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.75 9 5.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 4.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 5.50 5
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 8.50 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 9.75 9.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 9.50 8.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.25 7.75 3
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 6.75 9.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 9.25 7.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 9 9.20 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.75 5.75 5
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 9 8.50 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 5 6.50 6.50
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 6.75 7
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên

26
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

27
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

Ngày .... tháng .... năm 2022 Ngày .... tháng .... năm 2022
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
(Ký tên và đóng dấu)

28

You might also like