Professional Documents
Culture Documents
Bang Ghi Diem Thi - SGD - A4
Bang Ghi Diem Thi - SGD - A4
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
1
BẢNG GHI ĐIỂM THI
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 8.75 7.75 5 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 8.75 7 5.25 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.40 6.50 7.75 9.25 4.25 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.75 6 7.50 3.50 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6.50 8.75 8 6.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 8.75 4.50 5 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6 8 5.25 3.75 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 4.25 9 3 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 6.25 9.25 7.75 5.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.40 6.75 6.75 9.25 8 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6 7 8 7.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7 6.50 3.75 5.25 10 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 5.50 5.50 7.75 4.75 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5.50 4.75 9 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 5.50 8.25 5.25 4.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6.25 8 5.75 4.50 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.40 8.75 8.75 8 7 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 7.75 9 8.75 4.25 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6 5.25 8.75 8.50 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 4.50 8 8.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 6.25 7.25 4.25 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.50 6 7 9.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 6 7.25 5.25 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 7.25 3.50 9.25 8.25 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 9 8.50 7.50 9.50 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 7.25 6.75 9.50 4.25 9.40 N1
2
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
3
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 7.50 6 4.25 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 7 5.25 3.50 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 4.50 6 2.50 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 9 7.50 6.50 8.75 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 4.50 6 7.75 8 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.25 9.25 8.50 3.75 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.50 8.50 8.75 5 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6 7.50 9.50 6.75
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 6 7.75 8.50 7.75 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 8.50 8.75 7 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.50 6.75 6 7.75 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8.25 9.75 9.25 9 3.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.50 9.25 7 6 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.75 9 8.75 9.50 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.75 6.75 6 8.25 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9.20 7.75 9 8.75 7 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 5.50 5.75 4.50 2.25 2.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 7.75 6 8 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6 5.50 8.50 7.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6.50 7.25 2.75 4 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 3.60 6.50 9.25 8.75 8.75 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 6.50 7 7.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8 6.75 7.25 7.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 9 8.75 9.50 8.50 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 6.75 6.75 6.25 8 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 7.50 9.25 7.25 9 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 5.50 6.25 5.25 4.25 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 7.75 5.75 5.75 8.25 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 5.75 8.25 4.50 5.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 6.75 7 8.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.50 7.50 8.75 3 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 7.50 6.25 6.25 7.50 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7 5.75 3 4.25 7.80 N1
4
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
60 C10 011204000087 LÒ DƯƠNG ĐẠI NGHĨA Nam 26/10/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
61 C10 011304000221 ĐỖ MINH NGUYỆT Nữ 06/12/2004 HÒA BÌNH Kinh
62 C10 011204000090 VŨ HỒNG PHÚC Nam 18/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
63 C10 011204000084 TRẦN MINH QUANG Nam 11/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
64 C10 011204000122 NGUYỄN TRUNG SƠN Nam 02/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
65 C10 011204000181 NGÔ TIẾN THÀNH Nam 06/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
66 C10 011304008643 CAO PHƯƠNG THẢO Nữ 13/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
67 C10 011304000223 DƯƠNG THỊ THẢO Nữ 11/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
68 C10 011204000120 LÊ TRỌNG THĂNG Nam 23/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
69 C10 011204000121 NGUYỄN MINH THẮNG Nam 30/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
70 C10 011304000076 HOÀNG THU THỦY Nữ 26/01/2004 ĐIỆN BIÊN Thổ
71 C10 011304000105 TRẦN THANH VÂN Nữ 19/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
72 C10 011204003514 NGUYỄN DUY THIÊN VŨ Nam 11/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
73 C10 011304000104 PHẠM HÀ VY Nữ 05/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
74 C2 011204000103 PHAN DUY ANH Nam 02/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
75 C2 011204000099 PHAN DUY ANH Nam 16/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
76 C2 011304000088 TRẦN LAN ANH Nữ 03/06/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
77 C2 011304000097 TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ 03/06/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
78 C2 011204000110 LƯƠNG ANH DŨNG Nam 06/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
79 C2 011204000127 NGUYỄN TRUNG DŨNG Nam 28/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
80 C2 011204000051 NGUYỄN VĂN DUY Nam 19/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
81 C2 011204018469 DƯƠNG TIẾN ĐẠT Nam 06/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
82 C2 011204000102 TRẦN NGỌC ĐÔNG Nam 11/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
83 C2 011204000048 TRƯƠNG CÔNG ĐỨC Nam 03/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
84 C2 011204000111 TRƯƠNG MINH ĐỨC Nam 27/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
85 C2 011204000118 LÒ TRUNG HIẾU Nam 08/02/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
86 C2 011204000050 PHẠM TRUNG HIẾU Nam 02/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
87 C2 011204001423 TRẦN VĂN HÒA Nam 30/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
88 C2 011204000093 LÊ ĐĂNG HOÀNG Nam 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
89 C2 011204000097 NGUYỄN NHẬT HUY Nam 03/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
90 C2 011204000096 NGUYỄN TRỌNG HUY Nam 26/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
91 C2 011204000126 PHÙNG QUANG HUY Nam 12/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
92 C2 011304000095 ĐOÀN MINH HUYỀN Nữ 17/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
5
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 7.25 5.75 5.75 7.50 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 7.50 7.75 4.75 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8 6 6.50 3.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.25 6.50 8 4.75 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 7.25 4.25 6.75 8 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 8 3.75 5.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 8.75 9.25 8.75 9.25 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 8.50 9.50 9 8.50 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 6 5 4.75 3.75 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 9.25 8.75 9 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 8.75 9 9 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.75 5.50 6.50 7.75 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 8.50 9 8.75 8.25 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 5.75 7.75 3 4.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6 8.25 8.75 4.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.75 7.75 7 4 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5.25 6.50 2.25 2.25 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 8.25 6 3.75 3.50 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.50 9.75 7.50 8.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.25 6.50 3.25 3.50 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 8.50 8.50 5 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 7.25 7.25 4.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7 7.25 5.50 3 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6 6.25 7 3.75 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.75 8 7.50 7.25 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5 6.50 4.75 4 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 9 7.25 8.75 6.75 4.50 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 7.50 8 5.50 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 7.25 8.25 4.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 5.75 7.50 5 2.50 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 8.25 4.50 3.50 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 6.25 6.50 6 3.25 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.50 9.25 4.75 3.75 9 N1
6
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
7
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
8
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
126 C3 011204000101 CAO VIỆT LINH Nam 06/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
127 C3 011204000076 PHẠM VIỆT LONG Nam 23/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
128 C3 011204000073 NGUYỄN THÀNH LỘC Nam 03/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
129 C3 011204002241 BÙI NGỌC MINH Nam 19/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
130 C3 011304000065 NGỌ AN NHẬT MINH Nữ 21/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
131 C3 011304000100 PHẠM TRẦN NHẬT MINH Nữ 05/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
132 C3 011204000114 TRẦN ĐẠI NGHĨA Nam 14/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
133 C3 011304000093 TÔ HẢI YẾN NHI Nữ 01/01/2004 ĐIỆN BIÊN Mường
134 C3 011304000092 PHAN QUỲNH PHƯƠNG Nữ 15/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
135 C3 011304000091 THÁI THU PHƯƠNG Nữ 12/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
136 C3 011304000230 TRƯƠNG THỊ ANH QUỲNH Nữ 29/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
137 C3 011304000110 NGUYỄN THANH THÚY Nữ 15/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
138 C3 011304000096 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG Nữ 31/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
139 C3 011204000061 TRẦN ANH TÚ Nam 27/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
140 C3 011204000063 PHẠM QUỐC TUẤN Nam 31/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
141 C3 011204000072 TRỊNH THANH TÙNG Nam 22/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
142 C3 011304000099 NGUYỄN HÀ VI Nữ 27/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
143 C3 011204018493 LÊ THẾ VINH Nam 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
144 C3 011304000103 NGUYỄN THỊ HẢI XUÂN Nữ 25/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
145 C4 011204000082 NGUYỄN TUẤN ANH Nam 22/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
146 C4 011304000152 QUYỀN THỊ CHÚC BÌNH Nữ 09/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
147 C4 011304001949 NGUYỄN YẾN CHI Nữ 03/12/2004 HOÀ BÌNH Kinh
148 C4 011204000079 BÙI MINH CHIẾN Nam 06/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
149 C4 011204000081 BÙI ĐỨC DŨNG Nam 29/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
150 C4 034204011700 NGUYỄN VĂN DŨNG Nam 19/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
151 C4 011304000188 NGUYỄN THỊ HOÀNG DƯƠNG Nữ 31/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
152 C4 011304000080 PHAN TRẦN LINH ĐAN Nữ 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
153 C4 011204000116 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam 17/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
154 C4 011304000106 PHẠM HÀ GIANG Nữ 06/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
155 C4 011304000081 ĐINH THỊ THU HẰNG Nữ 14/08/2004 ĐIỆN BIÊN Mường
156 C4 011304000078 BÙI MINH HIỀN Nữ 10/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
157 C4 011204000074 NGUYỄN MINH HOÀNG Nam 21/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
158 C4 079204037843 PHẠM MINH HOÀNG Nam 14/08/2004 TP. HỒ CHÍ MINH Kinh
9
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.50 8 8.50 4 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 6.25 8.50 9.75 3.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 5.50 4.50 8 4 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 8 4.75 8.50 5.75 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.75 3.75 8.75 4.25 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 7.75 9.50 4.75 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 4.50 8.25 7.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.50 5 8.25 8 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 7.75 8.75 3.50 3.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.50 4.50 8.75 4.25 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.25 3.75 8 6.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7.25 6.75 8.25 4.50 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 2.50 8.50 4 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.50 8.75 8.75 5 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 5 8.50 3.25 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 5 7 8.25 3 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.50 7.25 8 5 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7 5.50 8.75 8.25 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 6.50 7.75 8 2.50 4.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 6.75 4.25 7 6 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 7 4.25 8.25 6.75 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.50 7.50 7.75 7 3.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 4.50 3 7.50 5.25 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.50 4.25 8 7.75 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 5.25 8 7.75 4.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 9.25 9.25 9 8 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.60 7.50 9 9 8.25 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.80 6.75 6.75 7 9.25 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.75 4.75 8.50 8.25 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 9.50 8.50 9 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 7.50 6.50 7.25 7.50 3 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7 4 8.50 7.25 3.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 5.25 8.50 8.50 5.50 5 N1
10
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
11
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6.50 5.25 8.75 9 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 6.50 5.75 6.50 8.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6 3.50 7.25 8 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 5.25 7 7.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.25 4.75 7 6.25 3.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.50 5.25 8 6.50 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 6 4.25 8.50 7.75 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.20 8.75 9.25 9.25 8.25 2.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 5.75 6.50 7 7 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7.75 6.50 7.50 7 5.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6 8.25 8.25 5.25 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 8.25 6.25 7.25 8 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 8.25 4.75 7 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 7 6.75 5 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 5.75 3.50 8.75 6.75 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.25 2.75 7.25 8 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.40 7.75 8.50 8 7.75 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 6.25 3.50 7.75 7 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 7 3 8 8.25 5.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.75 6.25 8.75 7.25 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7 3 8 7.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 6.50 5.75 8.25 9.50 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 6.50 8 8 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.75 5.25 6.25 8.25 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 8.25 8 7 9 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.60 8 7 4.50 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.75 6.25 8 7.75 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 8.25 8.25 7 8.50 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 7.25 7.50 9.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 7.25 7.75 9.25 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.40 8 9.25 8.25 8 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 8.75 7.25 8.25 8.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 8.50 8.25 9 8.50 8.40 N1
12
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
13
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8.75 9.75 9.25 8.50 4.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8.75 10 9 8.50 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.40 8.75 9.25 9.25 8.50 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.50 8.75 7.50 8.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.75 6.50 8.50 7.50 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 6.75 5 8.25 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6 8.25 9.50 9 8.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.40 8.75 10 9.25 7.75 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 8.50 6.25 4.50 7.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.20 8.50 6 6.50 7.75 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5 9 9.75 8.75 10 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 3.80 8.75 8.75 9 8 6.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 7.50 7.75 7.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.50 7 7.50 8 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.75 7.75 7 8 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 9 9.25 8.75 7.25 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 8 9.25 8 8.75 5.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 8 8.75 8.50 9 3.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 8.50 8.50 7.25 7.75 5 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8 3.25 6.25 7.25 6.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 8.75 7.75 9.25 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.60 8 9 8.50 8.25 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 8.75 8 8.75 8 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 8.75 8.75 8 8.25 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 8 7.75 8 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.75 7.25 7.25 8.50 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 9.25 7.50 6.50 8.75 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7 8 7.75 8.25
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7 5.25 5 7 6.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 9 8.25 7.25 8.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8 6.50 7 7.75 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 8 8.25 8.75 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.25 7.50 6.50 8 9.60 N1
14
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
225 C6 011204000147 BÙI TIẾN DŨNG Nam 31/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
226 C6 011204000146 NGUYỄN TIẾN ĐỨC Nam 07/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
227 C6 011304000151 VŨ THỊ GIANG Nữ 20/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
228 C6 011304000148 LÊ THỊ NGỌC HÀ Nữ 06/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
229 C6 011204000185 ĐỖ TRỌNG HẢI Nam 17/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
230 C6 011204000180 PHẠM ĐỨC HẠNH Nam 05/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
231 C6 011304000158 LÂM THỊ MINH HỒNG Nữ 02/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
232 C6 011304000518 BÙI MINH HUYỀN Nữ 25/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
233 C6 001304033840 DƯƠNG NGỌC HUYỀN Nữ 18/03/2004 HÀ NỘI Kinh
234 C6 011304000199 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN Nữ 09/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
235 C6 011304000113 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ 19/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
236 C6 011204000137 ĐẶNG QUANG HƯNG Nam 21/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
237 C6 011304000153 NGUYỄN THANH HƯƠNG Nữ 18/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
238 C6 011304000156 VŨ DIỆU LINH Nữ 25/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
239 C6 011204000151 HOÀNG VŨ LỘC Nam 29/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
240 C6 011204000148 PHAN QUANG MINH Nam 11/02/2004 ĐIỆN BIÊN Hmông
241 C6 011304001177 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN Nữ 29/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
242 C6 011304000139 ĐỖ LÂM BẢO NGỌC Nữ 27/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
243 C6 011304000210 TRẦN BẢO NGỌC Nữ 11/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
244 C6 011304000121 NGUYỄN NGỌC NHI Nữ 17/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
245 C6 011304000154 TRẦN HOÀNG NHI Nữ 30/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
246 C6 011304004826 LÊ THỊ KIM PHƯỢNG Nữ 28/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
247 C6 011304000218 TÔ THỊ PHÚC TÂM Nữ 24/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
248 C6 011204000177 VỪ MAI THANH Nam 13/04/2004 ĐIỆN BIÊN Hmông
249 C6 011304000126 LƯƠNG ĐÀO KIỀU TRANG Nữ 30/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
250 C6 011204000149 NGÔ XUÂN TÙNG Nam 11/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
251 C6 011304000159 CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN Nữ 02/07/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
252 C6 011304000198 TRƯƠNG TỐ UYÊN Nữ 01/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
253 C7 011304000149 PHẠM HẢI ANH Nữ 03/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
254 C7 011204000957 NGUYỄN SỸ BIÊN Nam 14/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
255 C7 011304000229 PHẠM NGỌC DIỆP Nữ 04/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
256 C7 011204000142 LÊ THÀNH DŨNG Nam 13/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
257 C7 011204000144 NGÔ ĐỨC DŨNG Nam 25/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
15
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 8.25 6.50 7.50 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 8.50 7.75 8.75 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 9 8.25 6.50 8.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.75 8.25 7.25 9 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 7.50 8 7.75 7.25 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 4 8.75 4 4.75 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.25 7.25 8 8.75 9.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7 7.75 6.75 9 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 7 7 8.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 9 9.50 6.25 8.75 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.50 6.50 8 8.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 7.25 6.75 6.75 8.25 9.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7 8.25 5 4.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 7.75 8.50 8 9.50 9.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 8.25 7.25 7.75 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6.25 8.50 4.50 4 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 8 7.50 5.75 8.50 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8.25 8.50 8.25 9.25 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.50 8 7.75 8.75 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8.50 8.25 8.25 9 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.60 8.75 7.25 7.75 9.25 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.50 7.75 7.25 8.25 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.25 6.25 5.50 5.25 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 7.75 6.50 5.75 8.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 8 8.25 6.75 8.75 9.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8 7 7 9.25 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 5.80 7.25 7 6.50 8.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 7.50 7.75 6.75 9 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.80 8.25 9.25 8.75 9.25 4.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.50 8.25 7.75 7.75 8.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4.20 6.75 8.25 8.25 8 5.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.25 9.75 6.50 8.75 4.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 4 5 8.75 7.75 7.50 2 N1
16
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
258 C7 011204018457 TRƯƠNG ĐĂNG DƯƠNG Nam 18/09/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
259 C7 011204000135 ĐỖ HOÀNG HÀ Nam 18/06/2004 ĐIỆN BIÊN Nùng
260 C7 011304000115 NGUYỄN THU HÀ Nữ 06/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
261 C7 011204000145 NGUYỄN TRUNG HẢI Nam 09/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
262 C7 011304001505 NGUYỄN THỊ MINH HẢO Nữ 06/11/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
263 C7 011204000176 NGUYỄN ĐỨC HÙNG Nam 09/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
264 C7 011304000141 HOÀNG NGỌC HUYỀN Nữ 07/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
265 C7 011304000214 HOÀNG VŨ MAI HƯƠNG Nữ 16/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
266 C7 031204004185 VŨ NAM KHÁNH Nam 23/06/2004 HẢI PHÒNG Kinh
267 C7 030204007649 NGUYỄN TRUNG KIÊN Nam 28/10/2004 HẢI DƯƠNG Kinh
268 C7 034304011091 TRẦN KHÁNH LINH Nữ 03/04/2004 NAM ĐỊNH Kinh
269 C7 011304000127 VŨ KHÁNH LINH Nữ 21/04/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
270 C7 011304006178 NGUYỄN THỊ LÝ Nữ 28/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
271 C7 033304006309 PHÙNG THỊ XUÂN MAI Nữ 27/11/2004 HƯNG YÊN Kinh
272 C7 011204000143 NÔNG ĐỨC MẠNH Nam 05/02/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
273 C7 011204000165 NGUYỄN HOÀNG NAM Nam 15/08/2004 ĐIỆN BIÊN Tày
274 C7 011304000206 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC Nữ 25/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
275 C7 011304000136 THÁI HUYỀN LAN NHI Nữ 08/02/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
276 C7 038304009845 TRỊNH THỊ KIM OANH Nữ 04/02/2004 THANH HÓA Kinh
277 C7 011204000049 VŨ THIÊN PHÚC Nam 11/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
278 C7 011304000134 TRẦN THẢO PHƯƠNG Nữ 20/01/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
279 C7 011304003462 CHU THÚY QUỲNH Nữ 12/05/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
280 C7 011304000219 PHẠM NHƯ QUỲNH Nữ 23/12/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
281 C7 011304000205 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 03/01/2004 BÀ RỊA VŨNG TÀU Kinh
282 C7 011304000186 VŨ HOÀI THƯƠNG Nữ 26/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
283 C7 011304000150 TRẦN QUỲNH TRANG Nữ 18/10/2004 HÀ NỘI Kinh
284 C7 011304000123 TRỊNH HUYỀN TRANG Nữ 04/10/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
285 C7 011204000132 VŨ HỮU TRUNG Nam 25/06/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
286 C7 001304045373 LÊ NGỌC VÂN Nữ 03/08/2004 HÀ NỘI Kinh
287 C7 011304000201 VÌ THỊ VÂN Nữ 28/07/2004 ĐIỆN BIÊN Thái
288 C8 033304006819 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU AN Nữ 21/12/2004 HƯNG YÊN Kinh
289 C8 011304000197 LÃ THỊ BÌNH AN Nữ 08/03/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
290 C8 011204000173 ĐINH VIỆT ANH Nam 21/08/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
17
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
18
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
19
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8 6 6.75 8.50 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 8.50 8.25 8.50 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.75 6.75 6 6.75 8.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.75 5.25 5 6.50 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 6.75 8.25 7 8 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 5.50 8.50 7.50 8.25 7 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.50 7.50 6.50 8 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.25 8 7 9.50 9.20 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.20 6.50 8.75 8.25 8.50 6 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 5.75 4 3.25 3.50 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.75 6.50 8 8.50 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 7.75 6.75 5.50 9.25 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7.75 6 5.75 8.25 7.80 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 7.25 7.25 6.50 7.75 8 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 8 7.75 7.25 9 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.20 8 9 8.50 8.75 9.20 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 6.75 7.75 8.25 8 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 6.25 6.75 7 7.50 7.40 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.60 8.25 8 6 8.50 8.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 7.50 4.50 6.50 7.50 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.80 8 7 6.25 8.25 9.80 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 7.25 6.75 8.75 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.40 8.50 7.50 6 7.50 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8 8.25 6.75 8 5.50 7.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 7.50 6.50 8 9 8.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 6.80 7.50 7.75 8.25 7.75 9 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7 7.75 8 7.75 9 9.60 N4
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7 7.75 5.75 4.75 7.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.20 6 9.25 8.75 3.50 6.20 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.40 7.25 7.25 7 8.50 4 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 7.60 8.75 7.75 7.75 8.75 9.60 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 5.50 8.50 8.25 4 3 N1
62-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Điện Biên 8.80 5.50 8 8 5 4.80 N1
20
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
21
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
22
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
357 TDO 011303000136 ĐẶNG MAI CHI Nữ 06/03/2003 LAI CHÂU Kinh
358 TDO 040684743 VỪ A CHÍ Nam 14/08/1999 LAI CHÂU Hmông
359 TDO 040728867 LƯỜNG VĂN CHÍNH Nam 14/01/1997 LAI CHÂU Thái
360 TDO 040543365 GIÀNG A CHÙ Nam 03/06/2000 ĐIỆN BIÊN Hmông
361 TDO 040832726 LƯỜNG VĂN CƯỜNG Nam 22/12/2002 ĐIỆN BIÊN Thái
362 TDO 011203001437 PHÀNG A DIA Nam 03/02/2003 LAI CHÂU Hmông
363 TDO 011203000120 ĐINH KHANG DUY Nam 22/01/2003 LAI CHÂU Kinh
364 TDO 011201000063 LÊ VĂN DƯƠNG Nam 14/10/2001 LAI CHÂU Kinh
365 TDO 011203000083 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC Nam 29/06/2003 ĐIỆN BIÊN Kinh
366 TDO 040691496 SÌN VIỆT ĐỨC Nam 27/12/2002 LAI CHÂU Thái
367 TDO 011303000119 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 27/07/2003 LAI CHÂU Kinh
368 TDO 040500521 LÒ VĂN HOAN Nam 26/04/2002 LAI CHÂU Thái
369 TDO 040831822 LÒ VĂN HOÀNG Nam 30/06/2002 LAI CHÂU Thái
370 TDO 034303013634 NGUYỄN PHƯƠNG HUỆ Nữ 10/11/2003 THÁI BÌNH Kinh
371 TDO 011303000165 TRẦN KHÁNH HUYỀN Nữ 01/09/2003 LAI CHÂU Kinh
372 TDO 040544251 THÀO A KỶ Nam 09/03/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
373 TDO 040738741 VÕ ĐAN LINH Nữ 07/12/2002 LAI CHÂU Kinh
374 TDO 040537722 VÀNG A LÍNH Nam 30/09/1998 LAI CHÂU Hmông
375 TDO 040497447 QUÀNG VĂN LONG Nam 26/04/2000 LAI CHÂU Thái
376 TDO 011203000113 PHẠM BẢO LỘC Nam 17/12/2003 LAI CHÂU Kinh
377 TDO 040576676 GIÀNG A LÙ Nam 23/08/1997 LAI CHÂU Hmông
378 TDO 040589626 VÀNG A LỬ Nam 08/03/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
379 TDO 011201000052 QUÀNG VĂN LƯỢNG Nam 10/01/2001 LAI CHÂU Thái
380 TDO 011303000149 TRẦN THỊ MẨY LY Nữ 20/08/2003 LAI CHÂU Kinh
381 TDO 011202000088 LÒ ĐỨC MẠNH Nam 11/06/2002 ĐIỆN BIÊN Thái
382 TDO 011201000057 QUÀNG VĂN MẠNH Nam 08/09/2001 LAI CHÂU Thái
383 TDO 040640567 GIÀNG A MINH Nam 22/11/2002 ĐIỆN BIÊN Hmông
384 TDO 011202001915 NGUYỄN QUANG MINH Nam 22/07/2002 LAI CHÂU Kinh
385 TDO 011303000120 VŨ THỊ HUYỀN MY Nữ 22/08/2003 LAI CHÂU Kinh
386 TDO 011203000810 PHẠM TRUNG NGHĨA Nam 28/07/2003 LAI CHÂU Kinh
387 TDO 011303001913 BÙI THẢO NHI Nữ 05/08/2003 LAI CHÂU Kinh
388 TDO 040544852 LƯỜNG VĂN PHAN Nam 15/03/2000 LAI CHÂU Thái
389 TDO 051184362 VÌ VĂN SÁNG Nam 02/04/2002 SƠN LA Thái
23
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
24
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
25
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
27
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
Ngày .... tháng .... năm 2022 Ngày .... tháng .... năm 2022
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
(Ký tên và đóng dấu)
28