Professional Documents
Culture Documents
Mind Map T LO I
Mind Map T LO I
Sau giới từ
Sau danh từ Trước Trạng từ
S + V + prep + N/V-ing
(DANH TỪ (ADV) (cấp độ)+
GHÉP) (ADV)
Sau every, any, no,
some, each + N VD : Student Trước Tính từ
book
ADV + ADJ Sau TOBE (miêu tả)
ĐẠI TỪ PHẢN THÂN S + tobe + ADJ
- Sau V (như Obj) khi chỉ
cùng 1 đối tượng chịu tác Keep/ make/ remain/
động của V find/ allow + Obj +
- Sau giới từ “BY” và sau ADJ
chỗ trống không có danh từ CHỦ NGỮ (S + V)
mang nghĩa “tự bản thân” Trước danh từ
(Đứng đầu câu – trước
- S + …. + V (=> Điền ĐTPT) V chia thì) ADJ + N