Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

ĐIỂM HỌC PHẦN

Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022


Môn/nhóm: 060304 - Cơ học môi trường liên tục - nhóm 63XD1
STT Mã Sinh Viên Tên Sinh Viên Mã lớp Điểm QT Điểm Thi
1 4363 Lê Khắc Việt Anh 63XD1 6.8 3.5
2 1503263 Nguyễn Thế Anh 63XD5 8.3 6.5
3 11463 Vũ Hoàng Anh 63XD1 8.3 9.5
4 1505863 Lê Văn Cầu 63XD3 8.3 7
5 85560 Lê Minh Chiến 60XD6 1.5 V
6 025616 Nguyễn Trọng Chính LT16XD 7.7 2.5
7 28863 Lê Tiến Dũng 63XD5 8.7 8.5
8 30263 Nguyễn Tuấn Dũng 63XD1 7.2 6
9 022615TX Phạm Đại Dương LT15XDTX 8.2 5.5
10 44663 Trần Tiến Đạt 63XD1 4.2 3
11 48563 Dương Việt Đức 63XD1 8.0 9
12 63362 Trần Anh Hà 62XD1 4.7 1.5
13 59363 Dương Quang Hải 63XD3 7.3 5.5
14 023115TX Nguyễn Văn Hào LT15XDTX 8.2 1.5
15 63163 Lê Thị Thúy Hằng 63XD10 5.8 7.5
16 82963 Nguyễn Minh Hoàng 63XD1 4.5 1.5
17 85363 Dương Tất Hoạt 63XD1 8.3 8
18 106263 Trần Văn Khải 63XD1 8.0 9
19 106963 Trịnh Văn Khang 63XD1 8.0 8
20 111463 Nguyễn Trọng Khoa 63XD1 8.0 8.5
21 1532063 Thái Duy Minh 63XD1 6.2 7.5
22 144163 Nguyễn Trà My 63XD9 6.2 5.5
23 242763 Đỗ Tiến Nam 63XD5 6.3 7
24 147763 Trần Phương Nam 63XD5 7.5 8
25 155563 Đinh Quang Nhật 63XD1 1.0 V
26 156063 Nguyễn Quốc Nhật 63XD1 7.5 8.5
27 1607063 Nguyễn Đăng Quang 63XD1 4.5 1.5
28 619659 Phạm Hồng Quân 59XD2 1.0 V
29 243363 Dương Thị Quyên 63XD7 6.5 4.5
30 243563 Bùi Thị Như Quỳnh 63XD1 8.3 6
31 183863 Nguyễn Duy Thái 63XD1 1.0 2.5
32 197763 Phạm Quang Thìn 63XD1 8.3 9.5
33 205863 Nguyễn Phương Tín 63XD1 7.3 5.5
34 208163 Hoàng Văn Toán 63XD1 7.5 6.5
35 1507360 Đỗ Đức Trung 60XD1 0.8 V
36 026116 Nguyễn Thành Trung LT16XD 8.0 5
37 222663 Hà Văn Tuấn 63XD1 1.0 V
38 224363 Nguyễn Anh Tuấn 63XD1 4.5 5
39 227063 Trần Minh Tuấn 63XD1 1.0 2.5
40 026316 Nguyễn Hoàng Việt LT16XD 7.7 2.5
41 267961 Võ Hoàng Việt 61XD4 7.5 8
42 Nguyễn ĐÌnh Hoàn LT15XDTX 6.0 3.5

You might also like