QLTC-005-BM24-BB nghiệm thu nội bộ-CT thi công khe co giãn

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ

内部验收单
QLTC-005-BM24

Địa chỉ:Lô CN11, KCN Yên Phong, Huyện Yên Phong,


Dự án:Dự án nhà máy FILM TECHNOLOGIES
Tỉnh Bắc Ninh
工程::
地址:
Hạng mục: Công tác:Thi công khe co
BBNT số: Ngày tháng:05/08/2022
Nhà xưởng giãn
单号: 日期:
项目:

Nghiệm thu bởi


验收单位:
(Ký & ghi rõ ngày
STT Công việc Kiểm tra Thời gian 签名,日期) Ghi chú
序号 工作 检查 检查时间 备注
MEGACON ĐV thi công
公司 施工单位
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
1
准备工作

Bản vẽ Theo y/c


Trước khi tiến của QT thi
triển khai Kiểm tra/ duyệt
1.1 ☐ hành công
thi công 检查/批准
施工前 根据施工程序
施工图
的要求
Biện pháp Tuân theo 遵守 ☐ Trước khi tiến
1.2 Lý do :
thi công hành 原因:
施工做法 Thay đổi 修改 ☐ 施工前
An toàn Biện pháp ATLĐ/VSMT Trước khi tiến
1.3 lao động tổng thể ☐ hành
劳动安全 施工前
Máy móc thiết bị, nhân lực
Điều kiện 机器设备
☐ Trước khi tiến
1.4 thi công Nguồn điện nước thi công hành
施工条件 水电施工 ☐ 施工前

VẬT TƯ
2
物资
Chủng loại theo thiết kế
được duyệt ☐ Trước khi tiến
Vật tư chèn 种类
2.1 hành
khe
Màu sắc 施工前
颜色

TRẮC ĐẠC
3
测量
Gởi trục kiểm tra ☐
样板引路 Trước khi tiến
3.1 Chuẩn bị Định vị (Bật mực) trên mặt
准备
hành
bằng ☐ 施工前
地面定位
NGHIỆM THU
4
验收
4.1 Công tác Với khe lún: Kiểm tra lắp ☐ Khi thi công
1
Nghiệm thu bởi
验收单位:
(Ký & ghi rõ ngày
STT Công việc Kiểm tra Thời gian 签名,日期) Ghi chú
序号 工作 检查 检查时间 备注
MEGACON ĐV thi công
公司 施工单位
đặt thép truyền lực (Quy
cách, khoảng cách, cấu tạo
thanh thép)/ Thép V bảo vệ
mép

Với khe co giãn (Khe cắt


sau): Kiểm tra bề rộng, chiều
sâu khe cắt so với thiết kế ☐ 施工中
thi công

Kiểm tra công tác bơm


silicon làm đầy khe cắt

Vị trí khe trên mặt bằng ☐
Chất lượng khe cắt: Độ
thẳng, không vỡ mép cắt

Khi thi công
Vệ sinh mặt bằng
Công tác 清洁地面
☐ 施工中
Hoàn thành
4.2 sau nghiệm 完成
thu Khi hoàn
验收后工作 Bảo vệ sản phẩm
产品保护
☐ thành
完成中
Ký bởi đại diện MEGACON: Ký bởi đại diện Đội thi công:
代表人签名: 施工团队代表签名:

Họ và tên 姓名 : Họ và tên 姓名 :
Ngày 日期: Ngày 日期:
Ký hiệu 标志 Ghi chú 备注 YÊU CẦU ( Nếu có) 要求(若有)
Nghiệm thu
X
验收
Tạm ngừng để khắc phục
N 暂停以克服
Không đạt, làm lại
O
不合格,重做

You might also like