Professional Documents
Culture Documents
học từ mới
học từ mới
học từ mới
- duōshao: - tīng:
- diànnǎo: - tiàowǔ:
- diànhuà: - tí:
- diànyǐng: - tāmen:
- diànyǐngyuàn:
- diànshì: 7. nǐ (nín):
- dànshì: - nǎ:
- nǎr:
- diǎn:
- nǎge:
- dàjia: - nàr:
- nà: - gāoxìng:
- ná: - gāosu:
- nàxiē: - gěi:
- nàge: - gōngjin:
- gōngsi:
- nǚ er: con gái
- gōnggōng qìche:
- nǐhǎo: xin chào
- guò:
- nián: năm
- guì:
- niàn (nen):
- gōngzuò:
- néng: 10. kàn: nhìn (khan)
- níunăi: - kǒu:
- nán: - kuài:
8. lǎoshī: - kànjiàn (khan chen):
- lǐ: - kànbújiàn:
- lái: - kāi:
- lèi: - kànshu:
- lǚyóu: - kuàilè:
- kaishǐ (khai sử):
- liăng ge érzi:
- kăo shì:
- liăng (lẻng):
- kěyǐ (khứa ỷ):
- lěng:
- kè (khưa):
- le: - kěnéng (khửa nấng):
- lù: 11. hǎo
- lí: - hànyǔ:
- líng: - huì:
9. guó (cúa): quốc gia (nước) - hěn:
- gǒu:
- huílái:
- gāo:
- huídá:
- gēge:
- hòubian:
- gè:
- gèng: - hǎochī:
- gěi: - hànzì:
- hào: 13. qù (chuy): đi
- hē: - qián:
- Huǒchezhan (hủa chơ tran): - qián bian:
- hé: - qiánmiàn:
- hòumiàn: - qǐng: mời,
- huí: - qǐng jin:
- hóngsè: - qǐngwèn:
- heisè (hây sưa): - qùnián: (chuy nén):
- hái: - qizi (chi chư):
- huanyíng (hoan dính): - qíng tian (chính then):
- háizi (hái trư): - qíng:
12. jiào (cheo): - qǐ:
- jiā (chia): - qǐ chuáng (chỉ choáng):
- jǐ: - qiānbǐ:
- jǐ nián:
- jīnnián:
- jīntiān:
- jiròu (chi dâu): 14. xiě: viết
- jiějie - xiēxiē
- jie: - xuésheng
- xuéxí:
- jiù (chiêu):
- xué xiào (xuế xeo):
- jìn:
- xīng qī:
- juéde:
- xiàwǔ:
- jièshào (chia sao): - xiǎo (xẻo):
- jiàn: - xiànzài:
- jingcháng: - xià yǔ (xia ủy)
- jiàoshì (cheo sư): - xiǎo jiě (xéo chỉa)
- jichăng: - xǐhuan
- jidàn (chi tan): - xiānsheng:
- xin: mới
- xìa: dưới 18. zhè:
- xià miàn (xia men) - zhèr (trơ):
- xiăoshí (xẻo sứ): - zhèli (trơ li):
- xiwàng: - zhège (trơ cưa):
xiàng (xang): - zhōng guó:
- xiuxi - zhōngwǔ:
- xiăng: - zhuōzi (trua chư):
- xigua: - zhù: ở
- xǐ: - zěnmeyàng:
- xiào: - zhèxiē:
- xìng: - zhidào (trư tao):
- xuě: - zhàngfu:
- xingqitian (xinh chi then): - zhēn:
15. zàijiàn (trai chen): tạm biệt - zhēnde:
- zuò (chua): - zhunbèi (chuẩn pây):
- zuòbùwán (chua pu guán): - zìxíngche:
- zuòwán: - zhăo:
- zěnme: - zhèngzài:
- zuó tiān: hôm qua 19. chī : ăn
- zài: - chá: trà
- zúqiú: bóng - chīfàn: ăn cơm
- zuǒbian (chủa pen): - chuán: tàu, thuyền,
- zǒu (chẩu): - chē (chưa): xe hơi
- zăo: - chūzūchē: xe taxi
- zì: - chi yào:
16. cài: - chu yuàn
- cuò (chua): - chu (chư):
- cóng (chúng): - chuqu (chu truy):
- cì: - chàng ge:
17. suì(xuây): - chuān (choan):
- sòng (xung): - chuān:
- suirán (xuây dán): - cháng:
- suǒyǐ: - chuáng (choáng):
- chàng ge: - wèi shénme:
- chāo: - wàimiàn:
20. shénme: - wài:
- shì: - wèntí:
- shuō: - wán:
- shū: - wăng:
- shāngwǔ: - wánr:
- shāngdiàn: - wănshang:
- shàng kè: - wǒmen:
- shāng miàn: 23. érzi: con trai
- shíhou:
- shéi: 24. ài: yêu
- shēntǐ (sân thỉ):
- shuǐguǒ (suấy của):
- shuǐ(suẩy):
- shuì jiào (suây cheo): 25. yuè nán:
- sheng bìng (sâng ping): - yǐzi (ỷ chư):
- shíjian:
- yīyuàn:
- shoubiăo (sấu pẻo):
- yīshēng:
- shengrì:
- shǒu (sẩu): - yì diǎnr (y tẻn):
- shăo: - yīfu:
- shàngbān: -yīxie:
- shóujǐ: - yìqǐ:
- shìqing (sư chinh): - yùndòng:
21. rén: - yănjing:
- rènshi: - yánsè:
- rè:
- yě (dể):
- rèshuǐ(dưa suẩy):
- yào:
- ràng:
22. wǒ: - yíxià:
- wèn: - yòubian:
- wèi: - yīntian (din then):
- yīn: Số 20: èr shí
- yisheng: Số 30: sān shí
- yifu: Số 40: sì shí
- yinwei: Số 100: yī băi
- yóu yong (dấu dủng): Số 1000: yī qian
- yuăn (doản):
- yú (dú):
- yisi (y sư):
- yihòu (y hâu):
- yángròu:
- yǒu:
- yuè:
- yǐjing (ỷ chinh):
Số 1: yī
Số 2: èr
Số 3: sān
Số 4: sì
Số 5: wǔ
Số 6: liù
Số 7: qī
Số 8: bā
Số 9: jiǔ
Số 10: shí
Số 11: shí yī