Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 24

E08020001

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN BỊ HỦY DO SĨ SỐ KHÔNG ĐỦ MỞ LỚP


HK2 (2021 - 2022)
Số tiết Số tiết Sĩ số
Số tín
STT Mã lớp học phần Tên môn học lý thực đăng Giảng viên dự kiến Mã lớp ban đầu Khoa chủ quản môn học Phòng đã cấp Ngày bắt đầu
chỉ
thuyết hành ký
[01006018] Hoàng
1 010100003201 Truy xuất nguồn gốc thủy sản 2 30 0 19 10DHCBTS Zoom19(300) 12/05/2022
Thái Hà -
[01015015] Đặng Thị
2 010100009401 Anh văn A1 3 45 0 9 daihoc Khoa Ngoại ngữ Zoom14(300) 04/03/2022
Hồng Nhung -
CAD trong kỹ thuật điều khiển và [01002003] Trần Thị
3 010100038601 2 0 60 5 11DHTDH1 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử A.1.04 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 10/05/2022
tự động hóa Như Hà -
CAD trong kỹ thuật điều khiển và [01002003] Trần Thị
4 010100038602 2 0 60 5 11DHTDH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử A.1.04 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 14/05/2022
tự động hóa Như Hà -
[01009012] Nguyễn A.2.08 - 140 Lê Trọng Tấn(44), A.2.04 -
5 010100039802 CAD/CAM trong ngành may 3 15 60 11DHCM2 Khoa Công nghệ May và Thời trang 10/06/2022
Hữu Trí - 140 Lê Trọng Tấn(52)
[01016016] Nguyễn
6 010100047609 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 13 11DHAV9 Khoa Chính trị - Luật Zoom3(300) 10/05/2022
Thị Cẩm Tú -
[01016016] Nguyễn
7 010100047611 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 3 11DHBM2 Khoa Chính trị - Luật Zoom12(300) 04/03/2022
Thị Cẩm Tú -
[01016016] Nguyễn
8 010100047615 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 7 11DHHH1 Khoa Chính trị - Luật Zoom8(300) 13/05/2022
Thị Cẩm Tú -
[TG00000238] Mai
9 010100047623 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 12 11DHQTDVNH3 Khoa Chính trị - Luật Zoom12(300) 14/05/2022
Thị Hồng Hà -
[TG00000238] Mai
10 010100047625 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 18 11DHQTDVNH5 Khoa Chính trị - Luật Zoom12(300) 13/05/2022
Thị Hồng Hà -
[TG00000237] Lại
11 010100047631 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 11 11DHQTKS3 Khoa Chính trị - Luật Zoom1(300) 11/05/2022
Quang Ngọc -
[TG00000264]
12 010100047652 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 1 Trương Trần Hoàng 11DHTP1 Khoa Chính trị - Luật Zoom4(300) 12/05/2022
Phúc -
[TG00000411] Lê Thị
13 010100047654 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 11DHTP11 Khoa Chính trị - Luật Zoom4(300) 14/05/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
14 010100047656 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 6 11DHTP13 Khoa Chính trị - Luật Zoom14(300) 14/05/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
15 010100047660 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 8 11DHTP2 Khoa Chính trị - Luật Zoom3(300) 14/05/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
16 010100047664 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 14 11DHTP6 Khoa Chính trị - Luật Zoom16(300) 11/05/2022
Thùy Linh -
[01001003] Trần Như
17 010100060510 Cơ sở dữ liệu 3 45 0 5 11DHTH4 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom16(300) 03/03/2022
Ý-
[01001003] Trần Như
18 010100060512 Cơ sở dữ liệu 3 45 0 7 11DHTH6 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom39(300) 04/03/2022
Ý-
Công nghệ sản xuất bột cá, dầu cá [01006001] Lâm Thế
19 010100098701 2 30 0 17 10DHCBTS F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
và thức ăn chăn nuôi Hải -
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy [01005057] Nguyễn
20 010100107701 2 30 0 19 10DHCBTS F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
sản giá trị gia tăng Thị Phượng -
[01006007] Đào Thị
21 010100108701 Công nghệ sau thu hoạch 2 30 0 6 11DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom39(300) 13/05/2022
Tuyết Mai -
[01005045] Đỗ Vĩnh
22 010100108704 Công nghệ sau thu hoạch 2 30 0 11 11DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom39(300) 18/07/2022
Long -
E08020001

Đảm bảo chất lượng và luật thực [01005048] Nguyễn Zoom29(300), A302 - 140 Lê Trọng
23 010100117702 2 30 0 8 10DHDD2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 12/05/2022
phẩm Thị Thảo Minh - Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực [TG00000244] Lâm
24 010100117705 2 30 0 16 10DHTP11 Khoa Công nghệ Thực phẩm B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 10/05/2022
phẩm Hoàng Quân -
[01005052] Huỳnh
25 010100130003 Dinh dưỡng 2 30 0 10 11DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 13/05/2022
Thái Nguyên -
Đo lường và điều khiển bằng máy [01002010] Dương P.PLC (Phong PLC)- 31 Chế Lan
26 010100158803 2 0 60 10 10DHTDH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 11/05/2022
tính Văn Khải - Viên(20)
[01006013] Lê Doãn
27 010100159801 Độc tố học thực phẩm 2 30 0 6 11DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom20(300) 10/05/2022
Dũng -
[01060003] Nguyễn
28 010100162541 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 13 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật Zoom47(300) 09/05/2022
Văn Đương -
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
29 0101001662120 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 14 12DHQTTP2 F501 - 140 Lê Trọng Tấn(130) 04/03/2022
Mạnh Tiến - - An ninh
[TG00000373] Đặng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
30 010100166274 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 24 12DHNH07 F401 - 140 Lê Trọng Tấn(130) 05/03/2022
Lâm Sanh - - An ninh
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
31 010100166904 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 8 11DHKTL2 28/02/2022
Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
32 010100166905 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 1 11DHKTL3 05/03/2022
Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
33 010100166906 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 11DHKTL4 04/04/2022
Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
[01055003] Lương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
34 010100166936 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11 11DHQTDVNH5 09/05/2022
Hữu Phước - - An ninh Cung(85)
[01055004] Trần Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
35 010100166939 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 11DHQTDVNH8 09/05/2022
Doãn Việt - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
36 010100167306 2 0 60 10DHQTDVNH1 14/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
37 010100167307 2 0 60 1 10DHQTDVNH2 10/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
38 010100167308 2 0 60 2 10DHQTDVNH3 09/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
39 010100167309 2 0 60 10DHQTDVNH4 14/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
40 010100167310 2 0 60 3 10DHQTDVNH5 13/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
41 010100167311 2 0 60 8 10DHQTDVNH4 11/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
42 010100167312 2 0 60 12 10DHQTDVNH2 11/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
43 010100167313 2 0 60 11 [01011007] Đặng Bê - 10DHQTDVLH4 14/05/2022
AB - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
44 010100167771 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11 11DHTDH1 18/07/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
45 010100167772 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 2 11DHTDH2 19/07/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
46 010100167774 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 10 11DHTP1 14/05/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
47 010100167775 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 3 11DHTP10 19/07/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
48 010100167780 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 3 11DHTP15 13/05/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
49 010100167781 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 11DHTP16 10/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
E08020001

[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
50 010100167782 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 11DHTP2 12/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
51 010100167783 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 10 11DHTP3 10/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
52 010100167784 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 5 11DHTP4 09/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
53 010100167787 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 9 11DHTP7 19/07/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
54 010100167788 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTP8 14/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
55 010100169306 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 5 11DHQTDVNH4 18/07/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011004] Phạm Anh Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
56 010100169338 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 6 12DHKT05 15/05/2022
Tuấn - - An ninh Cung(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
57 010100169346 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 3 12DHKTL1 13/05/2022
Tấn Hùng - - An ninh Cung(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
58 010100169354 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 6 12DHNH01 11/05/2022
Tấn Hùng - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
59 010100169366 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 6 12DHQLMT1 09/05/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
60 010100169368 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 4 12DHQLMT3 19/07/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
61 010100169370 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 9 12DHQTKD02 12/05/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011020] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
62 010100169378 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHQTKD10 27/03/2022
Nhựt - - An ninh Cung(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
63 010100169392 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 2 11DHQTDVNH7 10/05/2022
Tấn Hùng - - An ninh Cung(85)
[01011005] Trần Thế Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
64 010100169394 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 12 11DHTQ6 03/03/2022
Anh - - An ninh Cung(85)
Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
65 010100170103 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 11 11DHQTDVNH1 Cung(80), Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn 19/07/2022
Xuân Phúc - - An ninh
Đỗ Cung(85)
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
66 010100170119 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 2 11DHTQ1 05/06/2022
Xuân Phúc - - An ninh Cung(80)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
67 010100170143 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 10 12DHKT10 12/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
68 010100170147 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 9 12DHKTL2 10/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
69 010100170151 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 4 12DHKTL6 09/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
70 010100170155 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 9 12DHNH02 10/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
71 010100170183 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 2 12DHQTKD15 20/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
72 010100170184 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 1 12DHQTKD15 01/03/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
73 010100170185 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHQTKD15 28/02/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
74 010100170186 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 1 12DHQTKD15 28/02/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
75 010100170187 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHQTKD15 11/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
76 0101001703149 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 4 12DHTH05 06/03/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
E08020001

[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
77 0101001705142 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 15 12DHQTKS4 19/04/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
78 0101001705143 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 7 12DHQTKS5 28/02/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
79 0101001705147 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 3 12DHQTMK1 04/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
80 0101001705148 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHQTMK2 01/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
81 0101001705149 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 12 12DHQTMK3 02/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
82 0101001705151 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 1 12DHQTMK5 04/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
83 0101001705152 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHQTMK6 28/02/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011004] Phạm Anh Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
84 0101001705153 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 7 12DHTH19 04/03/2022
Tuấn - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
85 0101001705178 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 14 12DHNH01 01/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
86 0101001705179 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 8 12DHNH02 03/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
87 0101001705180 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 2 12DHNH03 28/02/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
88 0101001705181 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 2 12DHNH10 02/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
89 0101001705183 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 12DHNH12 01/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
90 0101001705204 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHAV02 03/03/2022
Hoàng Minh - - An ninh Cung(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
91 0101001705206 Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) 2 0 60 2 12DHAV04 02/03/2022
Hoàng Minh - - An ninh Cung(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
92 0101001705207 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHAV05 06/03/2022
Hoàng Minh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
93 0101001705208 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 3 12DHTH07 02/05/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011013] Phạm Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
94 010100170616 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 6 12DHTH08 28/02/2022
Kiên - - An ninh Hiền(85)
[01011013] Phạm Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
95 010100170620 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 12 12DHTH12 03/03/2022
Kiên - - An ninh Hiền(85)
[01011013] Phạm Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
96 010100170621 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 7 12DHTH13 05/03/2022
Kiên - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
97 010100170909 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 5 12DHCBTS 09/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
98 010100170913 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 11 12DHCDT4 10/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
99 010100170917 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 8 12DHKT01 13/03/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
100 010100170933 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 8 12DHNH05 27/03/2022
Minh Trung - - An ninh Hiền(85)
[01011006] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
101 010100170941 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 9 12DHQLMT1 09/05/2022
Xuân Hải Âu - - An ninh Hiền(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
102 010100171802 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 12 11DHDD2 18/07/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
103 010100171803 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 1 11DHDT1 20/07/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
E08020001

[TG00000326]
104 010100173709 Hành vi tổ chức 2 30 0 12 Nguyễn Thị Kim Tho 11DHQT01 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom20(300) 05/03/2022
-[TG00000326]
105 010100173711 Hành vi tổ chức 2 30 0 11 Nguyễn Thị Kim Tho 11DHQT03 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom20(300) 03/03/2022
-
[01039002] Phạm
106 010100173725 Hành vi tổ chức 2 30 0 23 11DHQT17 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom8(300) 02/03/2022
Xuân Hưởng -
[TG00000439] Tống
107 010100174228 Hệ điều hành 3 45 0 4 12DHTH19 Khoa Công nghệ Thông tin A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Thanh Văn -
Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh [01007019] Phạm Anh B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A.1.09 -
108 010100179606 3 30 30 4 10DHKT6 Khoa Tài chính - Kế toán 28/02/2022
tế) Tuấn - 140 Lê Trọng Tấn(53)
[01004023] Huỳnh Lê B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64), B508 -
109 010100190709 Hóa lý 1 2 30 0 4 12DHVL Khoa Công nghệ Hoá học 04/03/2022
Huy Cường - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01007013] Huỳnh
110 010100203603 Kế toán ngân hàng 3 45 0 24 10DHKT3 Khoa Tài chính - Kế toán A308 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Thị Hương Thảo -
[01007039] Nguyễn B507 - 140 Lê Trọng Tấn(72), B405 -
111 010100204707 Kế toán quản trị cho kế toán 3 30 30 10 11DHKT2 Khoa Tài chính - Kế toán 01/03/2022
Đông Phương - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01007021] Nguyễn B302 - 140 Lê Trọng Tấn(90), A309 -
112 010100204714 Kế toán quản trị cho kế toán 3 30 30 13 11DHKT9 Khoa Tài chính - Kế toán 01/03/2022
Thị Lâm Vân - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01007022] Võ Thị
113 010100205016 Kế toán quản trị 3 45 0 13 11DHQT16 Khoa Tài chính - Kế toán F301 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 01/03/2022
Thúy Hằng -
[01007022] Võ Thị
114 010100205017 Kế toán quản trị 3 45 0 8 11DHQT17 Khoa Tài chính - Kế toán A402 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 05/03/2022
Thúy Hằng -
[01007022] Võ Thị
115 010100205019 Kế toán quản trị 3 45 0 11DHQT19 Khoa Tài chính - Kế toán A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Thúy Hằng -
[TG00000428] B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65), F601 - 140
116 010100206913 Kế toán tài chính 2 3 30 30 6 11DHKT8 Khoa Tài chính - Kế toán 05/03/2022
Trương Thị Thành - Lê Trọng Tấn(75)
[TG00000428] B203 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B507 -
117 010100206914 Kế toán tài chính 2 3 30 30 16 11DHKT9 Khoa Tài chính - Kế toán 05/03/2022
Trương Thị Thành - 140 Lê Trọng Tấn(72)
[01001033] Vũ Thanh
118 010100211802 Khai thác dữ liệu 3 45 0 16 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom36(300) 02/03/2022
Nguyên -
Kiểm tra và đánh giá chất lượng [01006006] Nguyễn
119 010100227401 2 30 0 18 10DHCBTS F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 10/05/2022
sản phẩm thủy sản 2 Thị Mỹ Lệ -
[TG00000284] Phan
120 010100228922 Kiến trúc máy tính 3 45 0 15 12DHTH13 Khoa Công nghệ Thông tin B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Thanh Hy -
[TG00000284] Phan
121 010100228923 Kiến trúc máy tính 3 45 0 17 12DHTH14 Khoa Công nghệ Thông tin A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 05/03/2022
Thanh Hy -
[01007023] Phan Thị A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A404 -
122 010100229202 Kinh doanh ngoại hối 2 30 0 18 10DHNH2 Khoa Tài chính - Kế toán 09/05/2022
Thu Hằng - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01013013] Phan Thị
123 010100229877 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 30 0 15 12DHQTMK1 Khoa Chính trị - Luật Zoom2(300) 05/03/2022
Thu Thúy -
[01048010] Nguyễn
124 010100239818 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 3 11DHQT18 Khoa Quản trị kinh doanh A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Hoàng Tiến -
[01048010] Nguyễn
125 010100239819 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 11DHQT19 Khoa Quản trị kinh doanh A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Hoàng Tiến -
[01010008] Võ Thanh
126 010100239820 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 9 11DHQT20 Khoa Quản trị kinh doanh F301 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 03/03/2022
Hiền -
[01010008] Võ Thanh
127 010100239823 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 13 11DHQT23 Khoa Quản trị kinh doanh B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Hiền -
[01002004] Trần Văn
128 010100249703 Kỹ thuật điện 2 30 0 8 11DHHH3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom25(300) 12/05/2022
Hải -
[01002004] Trần Văn
129 010100249704 Kỹ thuật điện 2 30 0 11DHSH1 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom28(300) 18/07/2022
Hải -
[01002004] Trần Văn
130 010100249705 Kỹ thuật điện 2 30 0 18 11DHSH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom31(300) 12/05/2022
Hải -
E08020001

[01002013] Lê Khắc A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A302 -


131 010100253002 Kỹ thuật đo lường 3 45 0 7 11DHDT2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 13/05/2022
Sinh - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Kỹ thuật kiểm soát quá trình sinh [01008041] Phạm Thị
132 010100255502 2 30 0 5 10DHSH2 Zoom34(300) 19/07/2022
học Phương Thùy -
[01001037] Phạm Văn
133 010100259903 Kỹ thuật lập trình 2 30 0 25 12DHTH03 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom39(300) 01/03/2022
Cảnh -
[01004036] Đỗ Hữu
134 010100263601 Kỹ thuật nhiệt 2 30 0 15 11DHSH1 Khoa Công nghệ Cơ khí B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 12/05/2022
Hoàng -
[01004036] Đỗ Hữu
135 010100263602 Kỹ thuật nhiệt 2 30 0 4 11DHSH2 Khoa Công nghệ Cơ khí F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 18/07/2022
Hoàng -
G604(Hóa phân tích cơ bản) - 54/12 Tân
[01005022] Nguyễn
136 010100269110 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 1 0 30 8 12DHTP05 Khoa Công nghệ Thực phẩm kỳ Tân quý(33), G605(Hóa phân tích cơ 07/03/2022
Cẩm Hường -
bản) - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
[01005050] Nguyễn G709(Hóa sinh 3)- 54/12 Tân kỳ Tân
137 010100269123 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 1 0 30 10 12DHTP02 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/05/2022
Thanh Nam - quý(30)
[01005075] Trịnh A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A309 -
138 010100278701 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 30 0 8 11DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm 21/07/2022
Hoài Thanh - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01005065] Phan Thế A305- 140 Lê Trọng Tấn(60), A303 - 140
139 010100278702 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 30 0 10 11DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm 20/07/2022
Duy - Lê Trọng Tấn(60)
[01005065] Phan Thế A305- 140 Lê Trọng Tấn(60), A308 - 140
140 010100278711 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 30 0 17 11DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 20/07/2022
Duy - Lê Trọng Tấn(66)
[01002013] Lê Khắc
141 010100282601 Kỹ thuật truyền thanh 2 30 0 21 10DHDT1 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 09/05/2022
Sinh -
[01002003] Trần Thị A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66), A307 -
142 010100287703 Kỹ thuật xung - số 3 45 0 16 11DHDT3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 09/05/2022
Như Hà - 140 Lê Trọng Tấn(72)
[01010035] Trần Thị
143 010100288607 Lập kế hoạch kinh doanh 3 45 0 23 10DHQT3 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom46(300) 05/03/2022
Ngọc Lan -
[TG00000358]
144 010100291004 Lập trình hướng đối tượng 3 45 0 1 11DHTH10 Khoa Công nghệ Thông tin A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Nguyễn Văn Thắng -
[TG00000415] Trần
145 010100291015 Lập trình hướng đối tượng 3 45 0 1 11DHTH7 Khoa Công nghệ Thông tin A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Thanh Nhã -
[TG00000235] Phạm
146 010100294103 Lập trình di động 3 15 60 17 10DHTH3 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.11 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 01/03/2022
Đào Minh Vũ -
[01010021] Đinh
147 010100299601 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 0 16 11DHAV1 Khoa Du lịch và Ẩm thực B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 01/03/2022
Thiện Phương -
[01010021] Đinh B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B508 -
148 010100299603 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 0 11DHAV3 Khoa Du lịch và Ẩm thực 10/05/2022
Thiện Phương - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01010021] Đinh F203 - 140 Lê Trọng Tấn(75), B409 - 140
149 010100299605 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 0 1 11DHAV5 Khoa Du lịch và Ẩm thực 10/05/2022
Thiện Phương - Lê Trọng Tấn(64)
[01010021] Đinh
150 010100299609 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 0 6 11DHAV9 Khoa Du lịch và Ẩm thực A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
Thiện Phương -
[01012010] Nguyễn
151 010100301506 Logic học 2 30 0 7 11DHAV6 Khoa Khoa học Ứng dụng A502 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Tuấn Anh -
[01012010] Nguyễn
152 010100301512 Logic học 2 30 0 9 11DHTQ3 Khoa Khoa học Ứng dụng B404 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Tuấn Anh -
[01012007] Tạ Thị
153 010100301525 Logic học 2 30 0 9 12DHQTTP3 Khoa Khoa học Ứng dụng B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
Kim Tuyến -
[01016010] Nguyễn
154 010100303908 Luật kinh tế 2 30 0 4 11DHKDQT8 Khoa Quản trị kinh doanh A508 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Thị Thái -
[01008031] Đặng Hồ
155 010100306002 Luật và chính sách môi trường 2 30 0 22 11DHQLMT1 Khoa Sinh học và Môi trường Zoom10(300) 19/07/2022
Phương Thảo -
[01033001] Bùi
156 010100307202 Lý thuyết điều khiển tự động 3 45 0 9 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom46(300) 11/05/2022
Quang Huy -
E08020001

[01007049] Ngô Minh A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A409 -


157 010100320502 Marketing ngân hàng 2 30 0 7 10DHNH2 Khoa Tài chính - Kế toán 10/05/2022
Phương - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01002006] Chiêm A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A408 -
158 010100323903 Máy điện 3 45 0 10 11DHDT3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 14/05/2022
Trọng Hiển - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01002006] Chiêm
159 010100323907 Máy điện 3 45 0 21 11DHTDH3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/05/2022
Trọng Hiển -
[01008019] Trần
160 010100328002 Miễn dịch học 2 30 0 10 11DHSH2 B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 09/05/2022
Hoàng Ngâu -
[01007030] Bùi
161 010100329004 Mô hình tài chính 3 45 0 10DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán B206 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 05/03/2022
Nguyên Khá -
[01007030] Bùi
162 010100329005 Mô hình tài chính 3 45 0 14 10DHKT5 Khoa Tài chính - Kế toán B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Nguyên Khá -
B302 - 140 Lê Trọng Tấn(90), A502 -
[01008035] Nguyễn 140 Lê Trọng Tấn(64), A403 - 140 Lê
163 010100329702 Môi trường và con người 2 30 0 4 12DHCM1 Khoa Sinh học và Môi trường 11/05/2022
Thu Hiền - Trọng Tấn(72), A407 - 140 Lê Trọng
Tấn(74), A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70)
[01007049] Ngô Minh
164 010100335606 Ngân hàng thương mại 1 3 45 0 13 11DHNH6 Khoa Tài chính - Kế toán A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 03/03/2022
Phương -
[01005050] Nguyễn
165 010100356609 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 30 0 5 11DHTP15 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom64(300) 09/05/2022
Thanh Nam -
[01005078] Nguyễn
166 010100356614 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 30 0 6 11DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom17(300) 11/05/2022
Văn Anh -
[01007030] Bùi B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A304 -
167 010100364004 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 30 0 12 10DHNH4 Khoa Tài chính - Kế toán 10/05/2022
Nguyên Khá - 140 Lê Trọng Tấn(72)
[01060001] Lê Doãn
168 010100367130 Pháp luật đại cương 2 30 0 19 12DHQTMK1 Khoa Chính trị - Luật Zoom4(300) 01/03/2022
Lâm -
[01039005] Hoàng
169 010100373102 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 0 5 12DHCM2 Khoa Khoa học Ứng dụng B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 28/02/2022
Minh Đồng -
[01039005] Hoàng
170 010100373105 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 0 7 12DHTDH1 Khoa Khoa học Ứng dụng A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 04/03/2022
Minh Đồng -
[01012010] Nguyễn
171 010100373107 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 0 24 12DHTDH3 Khoa Khoa học Ứng dụng A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 03/03/2022
Tuấn Anh -
[01012010] Nguyễn
172 010100373108 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 0 22 12DHTDH4 Khoa Khoa học Ứng dụng A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 01/03/2022
Tuấn Anh -
[01012010] Nguyễn
173 010100373111 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 0 5 12DHTDH7 Khoa Khoa học Ứng dụng B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 04/03/2022
Tuấn Anh -
[01002002] Nguyễn P.PLC (Phong PLC)- 31 Chế Lan
174 010100376303 PLC nâng cao 2 0 60 14 10DHTDH1 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 12/05/2022
Phú Công - Viên(20)
[TG00000160] Huỳnh
175 010100379303 Quan hệ công chúng 2 30 0 20 11DHQT03 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom24(300) 05/03/2022
Hữu Phước -
[01008023] Phạm Duy
176 010100387602 Quan trắc môi trường 2 30 0 20 11DHQLMT1 Khoa Sinh học và Môi trường Zoom4(300) 13/05/2022
Thanh -
[TG00000431]
177 010100389811 Quản trị chiến lược 3 30 30 10 11DHKDQT7 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom27(300) 28/02/2022
Nguyễn Duy Tâm -
[TG00000431]
178 010100389812 Quản trị chiến lược 3 30 30 9 11DHKDQT8 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom27(300) 05/03/2022
Nguyễn Duy Tâm -
[01007049] Ngô Minh
179 010100395804 Quản trị ngân hàng 3 45 0 25 10DHNH4 Khoa Tài chính - Kế toán B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Phương -
[01010034] Đỗ Hữu B403 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B209 -
180 010100400408 Quản trị thương hiệu 2 30 0 3 10DHQT12 Khoa Quản trị kinh doanh 11/05/2022
Hải - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01010004] Trần Thị
181 010100400415 Quản trị thương hiệu 2 30 0 3 10DHQT7 Khoa Quản trị kinh doanh A508 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Xuân Viên -
[01010004] Trần Thị
182 010100400417 Quản trị thương hiệu 2 30 0 4 10DHQT9 Khoa Quản trị kinh doanh A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Xuân Viên -
E08020001

Sức khoẻ cộng đồng và vệ sinh [01008020] Trần Thị


183 010100415101 2 30 0 13 11DHQLMT1 Khoa Sinh học và Môi trường B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
môi trường Thúy Nhàn -
[01007041] Nguyễn F601 - 140 Lê Trọng Tấn(75), B201 - 140
184 010100417507 Tài chính doanh nghiệp 1 3 45 0 14 11DHKT2 Khoa Tài chính - Kế toán 05/03/2022
Thị Trúc Phương - Lê Trọng Tấn(60)
[01007041] Nguyễn
185 010100417508 Tài chính doanh nghiệp 1 3 45 0 1 11DHKT3 Khoa Tài chính - Kế toán B501 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Thị Trúc Phương -
[01007041] Nguyễn A505 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A405 -
186 010100417509 Tài chính doanh nghiệp 1 3 45 0 20 11DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán 05/03/2022
Thị Trúc Phương - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01007035] Lê
187 010100417521 Tài chính doanh nghiệp 1 3 45 0 14 11DHNH7 Khoa Tài chính - Kế toán B401 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Trương Niệm -
[TG00000170] Phạm
188 010100419201 Tâm lý học đại cương 2 30 0 9 12DHDD1 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom8(300) 04/03/2022
Văn Tuân -
[TG00000170] Phạm B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65), F603 - 140
189 010100419202 Tâm lý học đại cương 2 30 0 23 12DHDD2 Khoa Quản trị kinh doanh 03/03/2022
Văn Tuân - Lê Trọng Tấn(75)
[01007042] Trần Thị
190 010100434704 Thanh toán quốc tế 3 45 0 25 10DHNH3 Khoa Tài chính - Kế toán A505 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 28/02/2022
Lệ Hiền -
[01016018] Lê Thị G605(Hóa phân tích cơ bản) - 54/12 Tân
191 010100439008 Thí nghiệm hóa đại cương 2 0 60 10 12DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 03/04/2022
Thanh Vân - kỳ Tân quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh [01008014] Đào Thị G702(Hóa sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
192 010100439508 1 0 30 4 11DHTP16 Khoa Công nghệ Thực phẩm 04/06/2022
học thực phẩm Mỹ Linh - quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh [01008002] Ngô Thị G709(Hóa sinh 3)- 54/12 Tân kỳ Tân
193 010100439513 1 0 30 4 11DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
học thực phẩm Kim Anh - quý(30)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh [01008002] Ngô Thị G701(Hóa sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
194 010100439514 1 0 30 10 11DHTP7 Khoa Công nghệ Thực phẩm 20/07/2022
học thực phẩm Kim Anh - quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh [01008014] Đào Thị G702(Hóa sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
195 010100439516 1 0 30 8 11DHTP9 Khoa Công nghệ Thực phẩm 16/06/2022
học thực phẩm Mỹ Linh - quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh [01008002] Ngô Thị G701(Hóa sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
196 010100439529 1 0 30 11DHTP9 Khoa Công nghệ Thực phẩm 18/06/2022
học thực phẩm Kim Anh - quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh [01008002] Ngô Thị G701(Hóa sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
197 010100439531 1 0 30 11DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 18/07/2022
học thực phẩm Kim Anh - quý(33)
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh [01008014] Đào Thị G701(Hóa sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
198 010100439532 1 0 30 11DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 20/07/2022
học thực phẩm Mỹ Linh - quý(33)
[01004012] Nguyễn G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
199 010100440003 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 11 11DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 27/05/2022
Hưng Thủy - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
[01004040] Nguyễn G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
200 010100440004 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 11 11DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học 11/05/2022
Ngọc Kim Tuyến - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
[01004040] Nguyễn G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
201 010100440006 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 0 30 12 11DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 09/05/2022
Ngọc Kim Tuyến - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
[01004026] Tán Văn G603(Hóa phân tích cơ bản) - 54/12 Tân
202 010100441918 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 11 12DHDB1 Khoa Công nghệ Hoá học 13/04/2022
Hậu - kỳ Tân quý(33)
G605(Hóa phân tích cơ bản) - 54/12 Tân
[01004022] Trương
203 010100441925 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 7 12DHTP03 Khoa Công nghệ Hoá học kỳ Tân quý(33), G603(Hóa phân tích cơ 13/05/2022
Bách Chiến -
bản) - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
[01004022] Trương G603(Hóa phân tích cơ bản) - 54/12 Tân
204 010100441926 Thí nghiệm hóa phân tích 1 0 30 11 12DHTP04 Khoa Công nghệ Hoá học 12/05/2022
Bách Chiến - kỳ Tân quý(33)
[01008005] Ngô Thị G801(Môi trường) - 54/12 Tân kỳ Tân
205 010100446101 Thí nghiệm phân tích môi trường 2 0 60 11DHQLMT1 Khoa Sinh học và Môi trường 13/06/2022
Thanh Diễm - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01008030] Đỗ Thị G705(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
206 010100452011 1 0 30 2 11DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 01/08/2022
phẩm Hoàng Tuyến - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01008030] Đỗ Thị G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
207 010100452012 1 0 30 2 11DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 11/05/2022
phẩm Hoàng Tuyến - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01008030] Đỗ Thị G703(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
208 010100452014 1 0 30 2 11DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 11/07/2022
phẩm Hoàng Tuyến - quý(33)
E08020001

Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01008030] Đỗ Thị G703(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
209 010100452015 1 0 30 3 11DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 02/08/2022
phẩm Hoàng Tuyến - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01008008] Huỳnh G705(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
210 010100452025 1 0 30 1 11DHTP15 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/05/2022
phẩm Phan Phương Trang - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01050001] Nguyễn G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
211 010100452035 1 0 30 11DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 01/06/2022
phẩm Thị Thu Huyền - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01050001] Nguyễn G703(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
212 010100452036 1 0 30 11DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/07/2022
phẩm Thị Thu Huyền - quý(33)
[01007055] Hồ Thanh
213 010100455013 Thị trường tài chính 3 45 0 24 12DHQTKD13 Khoa Tài chính - Kế toán A506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 02/03/2022
Trí -
[01007055] Hồ Thanh
214 010100455014 Thị trường tài chính 3 45 0 21 12DHQTKD14 Khoa Tài chính - Kế toán B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 02/03/2022
Trí -
[01008041] Phạm Thị
215 010100459702 Thiết kế bể phản ứng sinh học 2 30 0 3 10DHSH2 Zoom5(300) 13/05/2022
Phương Thùy -
[01009005] Đỗ Thị
216 010100462901 Thiết kế giày cơ bản 2 15 30 10DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 31 Chế Lan Viên- phòng cắt, vẽ(35) 24/05/2022
Thu Hồng -
[TG00000283] Trần A.1.01 - 140 Lê Trọng Tấn(53), A.1.05 -
217 010100472510 Thiết kế web 3 15 60 6 11DHTH4 Khoa Công nghệ Thông tin 05/03/2022
Văn Hùng - 140 Lê Trọng Tấn(52)
[01001033] Vũ Thanh
218 010100472527 Thiết kế web 3 15 60 15 11DHTH2 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.04 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 28/02/2022
Nguyên -
[01001033] Vũ Thanh
219 010100472528 Thiết kế web 3 15 60 12 11DHTH4 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.06 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 02/03/2022
Nguyên -
[01001033] Vũ Thanh
220 010100472529 Thiết kế web 3 15 60 9 11DHTH6 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.04 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 28/02/2022
Nguyên -
Thực hành công nghệ sản xuất chất [01004024] Phan Thị G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
221 010100495702 1 0 30 9 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 05/08/2022
tẩy rửa Thanh Diệu - Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005023] Nguyễn G403(rượu, bia, nước giải khát) - 54/12
222 010100498205 1 0 30 10 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/06/2022
rượu, bia, nước giải khát Thị Thu Huyền - Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005023] Nguyễn G303(Rượu - Bia - NGK)- 54/12 Tân kỳ
223 010100498207 1 0 30 12 10DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 10/08/2022
rượu, bia, nước giải khát Thị Thu Huyền - Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005068] Trần Đức G403(rượu, bia, nước giải khát) - 54/12
224 010100498218 1 0 30 9 10DHTP7 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/08/2022
rượu, bia, nước giải khát Duy - Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005068] Trần Đức G303(Rượu - Bia - NGK)- 54/12 Tân kỳ
225 010100498221 1 0 30 9 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm 12/08/2022
rượu, bia, nước giải khát Duy - Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực [01030002] Lê Quỳnh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
226 010100500517 1 0 30 2 10DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/05/2022
phẩm Anh - quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực [01030002] Lê Quỳnh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
227 010100500519 1 0 30 10 10DHTP8 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/06/2022
phẩm Anh - quý(33)
[TG00000329]
Thực hành đánh giá cảm quan thực G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
228 010100500522 1 0 30 2 Nguyễn Thị Quỳnh 10DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 15/05/2022
phẩm quý(33)
Trang -
[TG00000329]
Thực hành đánh giá cảm quan thực G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
229 010100500524 1 0 30 12 Nguyễn Thị Quỳnh 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
phẩm quý(33)
Trang -
[01002006] Chiêm P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)- 31
230 010100501915 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 11 12DHTDH6 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 15/05/2022
Trọng Hiển - Chế Lan Viên(30)
[01002018] Võ Song P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)- 31
231 010100501929 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 7 12DHTDH5 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 10/05/2022
Vệ - Chế Lan Viên(30)
Thực hành kiểm định chất lượng [01001007] Nguyễn
232 010100510702 1 0 30 7 10DHTH2 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.02 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 05/05/2022
phần mềm Thị Diệu Hiền -
Thực hành kiểm định chất lượng [01001007] Nguyễn A.1.09 - 140 Lê Trọng Tấn(53), A.1.02 -
233 010100510703 1 0 30 6 10DHTH3 Khoa Công nghệ Thông tin 05/05/2022
phần mềm Thị Diệu Hiền - 140 Lê Trọng Tấn(52)
[01014018] Phan Thị
234 010100517706 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 9 12DHTH06 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.09 - 140 Lê Trọng Tấn(53) 29/03/2022
Ngọc Mai -
[01001010] Huỳnh A.2.05 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A.2.06 -
235 010100517725 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 6 12DHTH12 Khoa Công nghệ Thông tin 28/03/2022
Thị Châu Lan - 140 Lê Trọng Tấn(44)
E08020001

[TG00000443] Lê A.2.06 - 140 Lê Trọng Tấn(44), A.2.11 -


236 010100517730 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 9 12DHTH08 Khoa Công nghệ Thông tin 28/03/2022
Công Chánh - 140 Lê Trọng Tấn(44)
[TG00000443] Lê A.2.09 - 140 Lê Trọng Tấn(52), A.1.06 -
237 010100517731 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 1 12DHTH09 Khoa Công nghệ Thông tin 30/03/2022
Công Chánh - 140 Lê Trọng Tấn(44)
Thực hành kỹ thuật quá trình và [01004006] Võ Văn G610(Quá trình thiết bị 2)- 54/12 Tân kỳ
238 010100520102 1 0 30 11DHSH2 Khoa Công nghệ Hoá học 14/06/2022
thiết bị Sim - Tân quý(30)
[TG00000360]
Thực hành lập trình hướng đối
239 010100528114 1 0 30 3 Nguyễn Quốc Khánh 11DHTH6 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.03 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 09/04/2022
tượng
Như -
Thực hành lập trình hướng đối [TG00000358]
240 010100528121 1 0 30 11 11DHTH14 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.05 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 09/04/2022
tượng Nguyễn Văn Thắng -
Thực hành lập trình hướng đối [TG00000358]
241 010100528123 1 0 30 3 11DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.03 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 09/04/2022
tượng Nguyễn Văn Thắng -
Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn
242 010100535609 1 0 30 11DHQTDVLH4 Khoa Du lịch và Ẩm thực
du lịch
[01050002] Phạm G805(Công nghệ tế bào) - 54/12 Tân kỳ
243 010100549403 Thực hành sinh lý động vật 1 0 30 1 11DHSH1 14/06/2022
Minh Vương - Tân quý(33)
[01016013] Trần Thị G903(sinh học thực vật) - 54/12 Tân kỳ
244 010100549503 Thực hành sinh lý thực vật 1 0 30 9 11DHSH1 18/06/2022
Anh Thoa - Tân quý(60)
Thực hành ứng dụng công nghệ [01008018] Nguyễn G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
245 010100560008 1 0 30 15 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 21/06/2022
sinh học trong CNTP Thị Quỳnh Mai - quý(33)
[01005005] Nguyễn
246 010100564107 Thực phẩm chức năng 2 30 0 10 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom7(300) 10/05/2022
Phú Đức -
[01007014] Trần Thị A403 - 140 Lê Trọng Tấn(72), B408 -
247 010100595502 Thuế 3 30 30 12 11DHNH2 Khoa Tài chính - Kế toán 05/03/2022
Thanh Thu - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01016021] Phan Thị B207 - 140 Lê Trọng Tấn(75), B401 -
248 010100600403 Tiếng Việt thực hành 2 30 0 24 12DHCM3 Khoa Du lịch và Ẩm thực 13/05/2022
Cúc - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01016011] Phạm Thị
249 010100600406 Tiếng Việt thực hành 2 30 0 13 12DHTQ3 Khoa Du lịch và Ẩm thực B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Thắm -
[TG00000158] Lưu
250 010100614408 Toán cao cấp A1 3 45 0 19 12DHMT Khoa Khoa học Ứng dụng B403 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 28/02/2022
Gia Thoại -
[TG00000158] Lưu
251 010100615024 Toán cao cấp A2 2 30 0 10 12DHTDH5 Khoa Khoa học Ứng dụng B201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Gia Thoại -
[TG00000426] Lê
252 010100615027 Toán cao cấp A2 2 30 0 11 12DHTP01 Khoa Khoa học Ứng dụng B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 03/03/2022
Nguyễn Hạnh Vy -
[TG00000425] Bùi
253 010100615031 Toán cao cấp A2 2 30 0 14 12DHTP05 Khoa Khoa học Ứng dụng B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 03/03/2022
Thị Khuyên -
[TG00000425] Bùi
254 010100615032 Toán cao cấp A2 2 30 0 10 12DHTP06 Khoa Khoa học Ứng dụng B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 03/03/2022
Thị Khuyên -
[TG00000425] Bùi
255 010100615033 Toán cao cấp A2 2 30 0 6 12DHTP07 Khoa Khoa học Ứng dụng B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 04/03/2022
Thị Khuyên -
[TG00000425] Bùi
256 010100615034 Toán cao cấp A2 2 30 0 17 12DHTP08 Khoa Khoa học Ứng dụng A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 04/03/2022
Thị Khuyên -
[TG00000230] Võ
257 010100616227 Toán cao cấp C1 3 45 0 22 12DHQLMT1 Khoa Khoa học Ứng dụng B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 05/03/2022
Văn Định -
[01012023] Đoàn Thị
258 010100616710 Toán cao cấp C2 2 30 0 7 12DHQLMT1 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom3(300) 05/03/2022
Như Quỳnh -
[01016008] Vũ Thị
259 010100616711 Toán cao cấp C2 2 30 0 13 12DHQLMT2 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 02/03/2022
Phượng -
[01012025] Lê Hữu
260 010100616714 Toán cao cấp C2 2 30 0 3 12DHQTKD02 Khoa Khoa học Ứng dụng A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 03/03/2022
Kỳ Sơn -
[01012025] Lê Hữu
261 010100616717 Toán cao cấp C2 2 30 0 5 12DHQTKD05 Khoa Khoa học Ứng dụng A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Kỳ Sơn -
[01012025] Lê Hữu
262 010100616718 Toán cao cấp C2 2 30 0 10 12DHQTKD06 Khoa Khoa học Ứng dụng B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Kỳ Sơn -
E08020001

[01012002] Dương
263 010100616731 Toán cao cấp C2 2 30 0 2 12DHQTMK4 Khoa Khoa học Ứng dụng A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 04/03/2022
Thị Mộng Thường -
[01012002] Dương
264 010100616732 Toán cao cấp C2 2 30 0 11 12DHQTMK5 Khoa Khoa học Ứng dụng A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 04/03/2022
Thị Mộng Thường -
[01012003] Nguyễn
265 010100616733 Toán cao cấp C2 2 30 0 2 12DHQTMK6 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 05/03/2022
Quốc Tiến -
[01012003] Nguyễn
266 010100616734 Toán cao cấp C2 2 30 0 7 12DHQTMK7 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 05/03/2022
Quốc Tiến -
[01012005] Đào Thị
267 010100618806 Toán kinh tế 3 45 0 13 12DHKT06 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom11(300) 03/03/2022
Trang -
[01012005] Đào Thị
268 010100618808 Toán kinh tế 3 45 0 6 12DHKT08 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 03/03/2022
Trang -
[01012005] Đào Thị B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65),
269 010100618812 Toán kinh tế 3 45 0 19 12DHKT12 Khoa Khoa học Ứng dụng 01/03/2022
Trang - Zoom7(300)
ứng dụng tin học trong công nghệ [01005075] Trịnh
270 010100636513 2 0 60 8 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom37(300) 11/05/2022
thực phẩm Hoài Thanh -
ứng dụng tin học trong công nghệ [01005075] Trịnh
271 010100636514 2 0 60 13 10DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom37(300) 10/05/2022
thực phẩm Hoài Thanh -
[01010034] Đỗ Hữu
272 010100638702 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 0 17 11DHDB2 Khoa Quản trị kinh doanh A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 10/05/2022
Hải -
[01010034] Đỗ Hữu
273 010100638704 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 0 11 11DHTP1 Khoa Quản trị kinh doanh B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 12/05/2022
Hải -
[01003002] Trịnh
274 010100649421 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 3 12DHTP05 Khoa Công nghệ Cơ khí A404 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 01/03/2022
Tiến Thọ -
[01003002] Trịnh
275 010100649422 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 14 12DHTP06 Khoa Công nghệ Cơ khí B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 04/03/2022
Tiến Thọ -
[01003020] Hồ Thị
276 010100649424 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 11 12DHTP08 Khoa Công nghệ Cơ khí A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 03/03/2022
Mỹ Nữ -
[01012021] Lê Văn
277 010100649427 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 12DHVL Khoa Công nghệ Cơ khí F202 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 03/03/2022
Nam -
[01008030] Đỗ Thị
278 010100658501 Vi sinh vật công nghiệp 2 30 0 8 11DHSH1 B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 12/05/2022
Hoàng Tuyến -
[01005055] Nguyễn
279 010100659005 Vi sinh vật học thực phẩm 3 45 0 21 12DHDB4 Khoa Công nghệ Thực phẩm B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 04/03/2022
Thị Kim Oanh -
[01008033] Nguyễn
280 010100660201 Virus học 2 30 0 11 11DHSH1 Zoom6(300) 19/07/2022
Minh Phương -
[TG00000411] Lê Thị
281 010100660802 Xã hội học 2 30 0 4 11DHAV2 Khoa Chính trị - Luật Zoom23(300) 04/03/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
282 010100660808 Xã hội học 2 30 0 5 11DHAV8 Khoa Chính trị - Luật Zoom14(300) 10/05/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
283 010100660810 Xã hội học 2 30 0 20 11DHTQ1 Khoa Chính trị - Luật Zoom5(300) 10/05/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
284 010100660814 Xã hội học 2 30 0 12 11DHTQ5 Khoa Chính trị - Luật Zoom14(300) 04/03/2022
Thùy Linh -
[01012026] Tô Anh
285 010100661713 Xác suất thống kê 2 30 0 17 11DHTH5 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom1(300) 04/03/2022
Dũng -
Xác suất thống kê trong kinh tế, [01012014] Đinh Vinh
286 010100662222 2 30 0 12 12DHQTKD10 Khoa Khoa học Ứng dụng F603 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
dịch vụ Hiển -
Đa dạng sinh học và bảo tồn quỹ [01050003] Trần
287 010100663601 2 30 0 15 10DHSH3 B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 12/05/2022
gene cây trồng vật nuôi Hoàng Dũng -
Công nghệ surimi và sản phẩm tái [01006005] Nguyễn
288 010100666201 2 30 0 19 10DHCBTS F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 10/05/2022
cấu trúc Thị Ngọc Hoài -
[01003019] Trần P.CNC (Phòng thực hành CNC)- 31 Chế
289 010100673603 Thực hành CNC 2 0 60 7 10DHCK Khoa Công nghệ Cơ khí 19/07/2022
Quốc Nhiệm - Lan Viên(20)
Công nghệ sản xuất các chất vô cơ [01004029] Nguyễn
290 010100680201 2 30 0 7 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học B501 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 11/05/2022
cơ bản Văn Hòa -
E08020001

[01005045] Đỗ Vĩnh
291 010100684001 Công nghệ chế biến lương thực 2 30 0 20 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom17(300) 09/05/2022
Long -
[01005039] Đỗ Mai
292 010100684101 Công nghệ chế biến rau quả 2 30 0 19 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 13/05/2022
Nguyên Phương -
Công nghệ sản xuất nước chấm, [01005043] Phan Thị
293 010100684302 2 30 0 17 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom24(300) 13/05/2022
gia vị Hồng Liên -
[01005041] Trần Chí
294 010100684701 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 30 0 7 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom13(300) 12/05/2022
Hải -
Thực hành phân tích hóa lý thực [01005078] Nguyễn G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
295 010100685203 1 0 30 8 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/08/2022
phẩm 2 Văn Anh - kỳ Tân quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01005055] Nguyễn G705(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
296 010100685301 1 0 30 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
phẩm 2 Thị Kim Oanh - quý(33)
[01005071] Đỗ Thị
297 010100685401 Các hệ thống quản lý hỗ trợ 2 30 0 4 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom11(300) 14/05/2022
Lan Nhi -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005030] Nguyễn
298 010100685501 2 30 0 5 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom11(300) 10/05/2022
chất lượng sữa Thị Ngọc Thúy -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát [01005068] Trần Đức
299 010100685801 2 30 0 15 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom15(300) 11/05/2022
chất lượng đường, bánh, kẹo Duy -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005039] Đỗ Mai
300 010100685901 2 30 0 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
chất lượng trà, cà phê, cacao Nguyên Phương -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát [01005041] Trần Chí
301 010100686001 2 30 0 1 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 11/05/2022
chất lượng dầu thực vật Hải -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01006007] Đào Thị
302 010100686101 2 30 0 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom2(300) 09/05/2022
chất lượng lương thực Tuyết Mai -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005037] Đặng Thị
303 010100686202 2 30 0 4 10DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom6(300) 10/05/2022
chất lượng rau quả Yến -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005023] Nguyễn
304 010100686401 2 30 0 6 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom16(300) 10/05/2022
chất lượng thịt, trứng, thủy sản Thị Thu Huyền -
Công nghệ chế biến thịt, trứng, [01005025] Trần
305 010100687002 2 30 0 21 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom13(300) 10/05/2022
thủy sản Quyết Thắng -
[01019025] Cao Thị
306 010100688103 Kế toán công 3 45 0 17 10DHKT3 Khoa Tài chính - Kế toán B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
Diệu Hương -
Thực hành sản xuất sản phẩm [01004021] Nguyễn G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
307 010100691902 1 0 30 3 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 19/07/2022
chăm sóc cá nhân Thị Hồng Anh - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành tách chiết các hợp chất [01016025] Nguyễn G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
308 010100692003 1 0 30 8 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 21/07/2022
thiên nhiên Cao Hiền - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành tách chiết các hợp chất [01016025] Nguyễn G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
309 010100692004 1 0 30 9 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 19/07/2022
thiên nhiên Cao Hiền - Tân quý(33)
Ứng dụng chế phẩm từ động vật [01004002] Lê Thúy
310 010100692401 2 30 0 11 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 12/05/2022
trong mỹ phẩm Nhung -
Thực hành sản xuất các sản phẩm [01004024] Phan Thị G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
311 010100695802 1 0 30 8 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 23/07/2022
trang điểm Thanh Diệu - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
[TG00000294] Hoàng
312 010100697102 Thiết bị và hệ thống tự động 2 30 0 19 10DHTDH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom21(300) 14/05/2022
Văn Vinh -
ứng dụng CNSH trong sản xuất [01008010] Đỗ Thị
313 010100700101 2 30 0 10DHSH1 Zoom22(300) 13/05/2022
thực phẩm chức năng Hiền -
[01050003] Trần A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A304 -
314 010100700701 Chuỗi giá trị nông sản 2 30 0 2 10DHSH3 19/07/2022
Hoàng Dũng - 140 Lê Trọng Tấn(72)
Công nghệ sản xuất rượu, bia, [01005043] Phan Thị
315 010100701702 2 30 0 14 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom18(300) 13/05/2022
nước giải khát Hồng Liên -
[01007011] Nguyễn
316 010100701807 Thực hành kế toán tài chính 2 0 60 7 10DHKT7 Khoa Tài chính - Kế toán A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 01/03/2022
Thị Thu Hằng -
[01007009] Đào Thúy
317 010100701813 Thực hành kế toán tài chính 2 0 60 14 10DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 02/03/2022
Em -
E08020001

[01007009] Đào Thúy


318 010100701814 Thực hành kế toán tài chính 2 0 60 6 10DHKT6 Khoa Tài chính - Kế toán F203 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 05/03/2022
Em -
Thực hành phân tích vi sinh thực [01008025] Hoàng G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
319 010100703203 1 0 30 7 10DHTP11 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/07/2022
phẩm 1 Xuân Thế - quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01008025] Hoàng G703(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
320 010100703204 1 0 30 7 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 10/08/2022
phẩm 1 Xuân Thế - quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01005055] Nguyễn G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
321 010100703208 1 0 30 5 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 20/06/2022
phẩm 1 Thị Kim Oanh - quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01008025] Hoàng G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
322 010100703210 1 0 30 5 10DHTP7 Khoa Công nghệ Thực phẩm 08/08/2022
phẩm 1 Xuân Thế - quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01005055] Nguyễn G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
323 010100703211 1 0 30 3 10DHTP8 Khoa Công nghệ Thực phẩm 11/07/2022
phẩm 1 Thị Kim Oanh - quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01008025] Hoàng G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
324 010100703223 1 0 30 4 10DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 21/06/2022
phẩm 1 Xuân Thế - quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01008025] Hoàng G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
325 010100703224 1 0 30 2 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 20/06/2022
phẩm 1 Xuân Thế - quý(33)
[01007042] Trần Thị A403 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A301 -
326 010100704715 Tài chính công 2 30 0 6 11DHNH1 Khoa Tài chính - Kế toán 09/05/2022
Lệ Hiền - 140 Lê Trọng Tấn(70)
[01007042] Trần Thị A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66), A405 -
327 010100704716 Tài chính công 2 30 0 10 11DHNH2 Khoa Tài chính - Kế toán 10/05/2022
Lệ Hiền - 140 Lê Trọng Tấn(60)
B209 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A506 -
[01007042] Trần Thị
328 010100704718 Tài chính công 2 30 0 1 11DHNH4 Khoa Tài chính - Kế toán 140 Lê Trọng Tấn(64), A407 - 140 Lê 13/05/2022
Lệ Hiền -
Trọng Tấn(74)
[01007042] Trần Thị
329 010100704721 Tài chính công 2 30 0 2 11DHNH7 Khoa Tài chính - Kế toán B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Lệ Hiền -
[TG00000424] Huỳnh
330 010100704722 Tài chính công 2 30 0 4 11DHNH8 Khoa Tài chính - Kế toán B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 02/03/2022
Thiên Phú -
[01008025] Hoàng
331 010100710102 Kỹ thuật lên men truyền thống 2 30 0 10DHSH2 B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/05/2022
Xuân Thế -
[01010005] Hồ Thị
332 010100716402 Du lịch sinh thái 2 30 0 5 10DHQTDVLH2 Khoa Du lịch và Ẩm thực A506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 14/05/2022
Diệu Hiền -
[01015020] Nguyễn
333 010100724702 Ngữ pháp 3 45 0 18 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ Zoom25(300) 05/03/2022
Thị Ngọc Trân -
Thực hành điều khiển dây chuyền [01002018] Võ Song P.ĐKTĐ (P.Thực hành điều khiển tự
334 010100725307 2 0 60 7 10DHTDH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 13/05/2022
công nghiệp Vệ - động) - 31 Chế Lan Viên(25)
[01003003] Phạm Văn Phòng cơ điện tử 2(CK)- 31 Chế Lan
335 010100727601 Thực hành tự động hóa và robot 1 0 30 2 10DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí 13/06/2022
Toàn - Viên(20)
[01003016] Đinh Lê
336 010100728002 Kỹ thuật Cơ điện tử 2 2 30 0 22 10DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 09/05/2022
Cao Kỳ -
[01003008] Võ Kim
337 010100728302 Trang bị điện công nghiệp 2 30 0 20 10DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 11/05/2022
Hằng -
[TG00000239] Lê
338 010100729002 Xử lý số tín hiệu 2 30 0 23 10DHCDT2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom24(300) 11/05/2022
Văn Hùng -
[TG00000412] Lưu
339 010100737107 Tiếng Hoa 1 3 45 0 21 12DHAV07 Khoa Ngoại ngữ A403 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 02/03/2022
Thục Huệ -
[01015021] Nguyễn B201 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B305 -
340 010100737506 Kỹ năng tổng hợp 1 2 30 0 21 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ 12/05/2022
Thị Xuyến - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01015021] Nguyễn A507 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A407 -
341 010100737507 Kỹ năng tổng hợp 1 2 30 0 23 11DHAV7 Khoa Ngoại ngữ 10/05/2022
Thị Xuyến - 140 Lê Trọng Tấn(74)
[01015015] Đặng Thị
342 010100737508 Kỹ năng tổng hợp 1 2 30 0 14 11DHAV8 Khoa Ngoại ngữ Zoom41(300) 03/03/2022
Hồng Nhung -
Basic Marketing (Maketing căn [01015004] Ngô Thị
343 010100738706 3 45 0 12 10DHAV2 Khoa Ngoại ngữ Zoom119(300) 02/03/2022
bản) Ngọc Hạnh -
Human Resource Management [01015010] Nguyễn A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72), D301 -
344 010100738807 3 45 0 5 10DHAV5 Khoa Ngoại ngữ 03/03/2022
(HRM) (Quản trị nguồn nhân lực) Giang Hương - 140 Lê Trọng Tấn(60)
E08020001

Introduction to Economics (Tổng [01015003] Trịnh Thu


345 010100739007 3 45 0 10 10DHAV3 Khoa Ngoại ngữ A504 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 04/03/2022
quan kinh tế học) Hằng -
[01038002] Võ Thị B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B505 -
346 010100739208 Tiếng Hoa 3 3 45 0 2 11DHAV8 Khoa Ngoại ngữ 03/03/2022
Quỳnh Trang - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ [TG00000091] Hồ
347 010100755763 3 15 60 6 12DHTP06 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom56(300) 28/02/2022
Thông tin Ngọc Thanh -
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ [TG00000091] Hồ
348 010100755765 3 15 60 12 12DHTP08 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom64(300) 04/03/2022
Thông tin Ngọc Thanh -
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ [TG00000141] Trần
349 010100755782 3 15 60 6 12DHQTKD06 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom78(300) 01/03/2022
Thông tin Trung Tính -
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ [TG00000443] Lê
350 010100755785 3 15 60 3 12DHQTKD09 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom64(300) 05/03/2022
Thông tin Công Chánh -
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ [TG00000443] Lê
351 010100755786 3 15 60 7 12DHQTKD10 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom63(300) 05/03/2022
Thông tin Công Chánh -
[TG00000440]
Kỹ năng ứng dụng Công nghệ
352 010100755789 3 15 60 8 Nguyễn Thị Hồng Tú 12DHQTKD13 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom81(300) 04/03/2022
Thông tin
-[TG00000019]
353 010100756605 Anh văn B1 3 45 0 9 Nguyễn Thị Ngọc daihoc Khoa Ngoại ngữ B402 - 140 Lê Trọng Tấn(90) 28/02/2022
Loan -
[01005006] Bùi Thị
354 010100758601 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 11 11DHDD1 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom40(300) 12/05/2022
Phương Dung -
[01005006] Bùi Thị
355 010100758602 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 3 11DHDD2 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom2(300) 11/05/2022
Phương Dung -
[01005002] Trần Thị
356 010100758606 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 8 11DHTP12 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom10(300) 09/05/2022
Hồng Châu -
[01005006] Bùi Thị A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70), A306 -
357 010100758609 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 13 11DHTP15 Khoa Du lịch và Ẩm thực 19/07/2022
Phương Dung - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01005027] Nguyễn
358 010100758610 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 8 11DHTP16 Khoa Du lịch và Ẩm thực F203 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
Thị Minh Thôi -
[01005027] Nguyễn
359 010100758611 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 4 11DHTP2 Khoa Du lịch và Ẩm thực F203 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
Thị Minh Thôi -
[01005027] Nguyễn
360 010100758612 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 11DHTP3 Khoa Du lịch và Ẩm thực B308 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 11/05/2022
Thị Minh Thôi -
[01005056] Đàm Thị
361 010100758614 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 10 11DHTP5 Khoa Du lịch và Ẩm thực F202 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
Bích Phượng -
[01005056] Đàm Thị
362 010100758615 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 3 11DHTP6 Khoa Du lịch và Ẩm thực F201 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
Bích Phượng -
[01006018] Hoàng
363 010100758617 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 1 11DHTP8 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom59(300) 13/05/2022
Thái Hà -
[01059006] Hà Thị A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70), B501 -
364 010100758625 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 1 11DHDB1 Khoa Du lịch và Ẩm thực 20/07/2022
Kim Phượng - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01059006] Hà Thị
365 010100758626 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 6 11DHDB2 Khoa Du lịch và Ẩm thực B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 09/05/2022
Kim Phượng -
[01059006] Hà Thị
366 010100758627 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 1 11DHDB3 Khoa Du lịch và Ẩm thực B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 18/07/2022
Kim Phượng -
[01005052] Huỳnh B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B302 -
367 010100758902 Dị ứng và tương tác thực phẩm 2 30 0 5 11DHDD2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 13/05/2022
Thái Nguyên - 140 Lê Trọng Tấn(90)
[TG00000199] Đỗ Thị A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66),
368 010100759902 Dinh dưỡng can thiệp 2 30 0 13 10DHDD2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 14/05/2022
Ngọc Diệp - Zoom8(300)
Xác suất thống kê trong sản xuất, [01012017] Nguyễn
369 010100764105 2 30 0 9 12DHMT Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom15(300) 09/05/2022
công nghệ, kỹ thuật Đình Inh -
Xác suất thống kê trong sản xuất, [01012024] Nguyễn
370 010100764108 2 30 0 6 12DHNA3 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom2(300) 28/02/2022
công nghệ, kỹ thuật Trường Sinh -
Xác suất thống kê trong sản xuất, [01012024] Nguyễn
371 010100764109 2 30 0 22 12DHSH1 Khoa Khoa học Ứng dụng A505 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 03/03/2022
công nghệ, kỹ thuật Trường Sinh -
E08020001

[01014014] Nguyễn
372 010100764209 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 14 11DHTH3 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.04 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 05/05/2022
Phương Hạc -
[01001003] Trần Như
373 010100764211 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 2 11DHTH5 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.01 - 140 Lê Trọng Tấn(53) 11/05/2022
Ý-
[01014016] Nguyễn
374 010100764218 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 16 11DHTH15 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.10 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 03/05/2022
Thế Hữu -
[01003016] Đinh Lê P. Máy tính Cơ khí - 31 Chế Lan
375 010100781803 Thực hành công nghệ in 3D 1 0 30 15 10DHCK Khoa Công nghệ Cơ khí 23/07/2022
Cao Kỳ - Viên(20)
[01038001] Đinh Văn B404 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B405 -
376 010100782509 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 30 0 2 11DHAV9 Khoa Ngoại ngữ 11/05/2022
Sơn - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01015009] Nguyễn
377 010100782906 Tiếng Anh Thương mại 2 3 45 0 10 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Thị Mai Hương -
[01038013] Nguyễn
378 010100782909 Tiếng Anh Thương mại 2 3 45 0 6 11DHAV9 Khoa Ngoại ngữ Zoom27(300) 03/03/2022
Thanh Huyền -
[01015002] Lê Vũ B402 - 140 Lê Trọng Tấn(90), A304 -
379 010100783304 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 60 0 18 10DHAV4 Khoa Ngoại ngữ 05/03/2022
Ngân Hà - 140 Lê Trọng Tấn(72)
[01034001] Nguyễn
380 010100783402 Văn hóa Mỹ 2 30 0 23 10DHAV2 Khoa Ngoại ngữ A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 05/03/2022
Văn Đạt -
[01015009] Nguyễn
381 010100783502 Văn học Mỹ 2 30 0 1 10DHAV2 Khoa Ngoại ngữ B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Thị Mai Hương -
[01015009] Nguyễn
382 010100783503 Văn học Mỹ 2 30 0 1 10DHAV3 Khoa Ngoại ngữ Zoom4(300) 12/05/2022
Thị Mai Hương -
[01015008] Tống Thị
383 010100783504 Văn học Mỹ 2 30 0 7 10DHAV4 Khoa Ngoại ngữ Zoom14(300) 09/05/2022
Huệ -
[01015027] Nguyễn
384 010100783505 Văn học Mỹ 2 30 0 1 10DHAV5 Khoa Ngoại ngữ A409 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 04/03/2022
Thị Kim Anh -
[01015021] Nguyễn
385 010100783506 Văn học Mỹ 2 30 0 10DHAV6 Khoa Ngoại ngữ A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 04/03/2022
Thị Xuyến -
A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A402 -
[01015005] Nguyễn
386 010100783705 Phiên dịch 3 45 0 23 10DHAV5 Khoa Ngoại ngữ 140 Lê Trọng Tấn(72), F402 - 140 Lê 04/03/2022
Thanh Hiền -
Trọng Tấn(130)
G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
[01005059] Hoàng
387 010100790606 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 6 12DHQTTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm quý(33), G301(lương thực) - 54/12 Tân 28/03/2022
Thị Trúc Quỳnh -
kỳ Tân quý(30)
G305(Nước chấm - Gia vị) - 54/12 Tân
kỳ Tân quý(33), G405(Dầu, Sữa) - 54/12
[01005053] Hoàng Tân kỳ Tân quý(33), G401(đường bánh
388 010100790607 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 11 12DHQTTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/03/2022
Thị Ngọc Nhơn - kẹo) - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33),
G404(Thịt, Trứng, thủy sản) - 54/12 Tân
kỳ Tân quý(33)
[01005030] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
389 010100790611 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 11 12DHQTTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/03/2022
Thị Ngọc Thúy - quý(33)
[01005023] Nguyễn G305(Nước chấm - Gia vị) - 54/12 Tân
390 010100790615 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 7 12DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 07/03/2022
Thị Thu Huyền - kỳ Tân quý(33)
[01010038] Ngô Văn
391 010100790901 Thống kê ứng dụng 3 30 30 10 11DHQT01 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom22(300) 03/03/2022
Thạo -
[01010038] Ngô Văn
392 010100790904 Thống kê ứng dụng 3 30 30 9 11DHQT04 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom22(300) 02/03/2022
Thạo -
[TG00000166] Trần
393 010100791217 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 4 11DHQT17 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom8(300) 02/03/2022
Thanh Phong -
[TG00000166] Trần
394 010100791219 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 6 11DHQT19 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom17(300) 04/03/2022
Thanh Phong -
[TG00000166] Trần
395 010100791220 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 13 11DHQT20 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom17(300) 04/03/2022
Thanh Phong -
[TG00000431]
396 010100791224 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 5 11DHQT24 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom21(300) 05/03/2022
Nguyễn Duy Tâm -
[01007048] Trần Diệu
397 010100794806 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 20 11DHKT14 Khoa Tài chính - Kế toán F303 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 05/03/2022
Hương -
E08020001

[TG00000375] Huỳnh
398 010100794809 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 23 11DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán B502 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Đăng Thành -
[TG00000375] Huỳnh
399 010100794810 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 9 11DHKT5 Khoa Tài chính - Kế toán A504 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Đăng Thành -
[01007038] Phan Thị
400 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 0 90 12 10DHKT8 Khoa Tài chính - Kế toán E501- 140 Lê Trọng Tấn(45) 05/03/2022
Minh Phương -
[01007039] Nguyễn
401 010100795401 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 17 10DHKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A507 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 03/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A302 -
402 010100795402 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 8 10DHKT2 Khoa Tài chính - Kế toán 28/02/2022
Đông Phương - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01007039] Nguyễn
403 010100795403 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 7 10DHKT3 Khoa Tài chính - Kế toán B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
404 010100795404 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 16 10DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán A505 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
405 010100795405 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 2 10DHKT5 Khoa Tài chính - Kế toán B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
406 010100795406 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 5 10DHKT6 Khoa Tài chính - Kế toán F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 03/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
407 010100795407 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 20 10DHKT7 Khoa Tài chính - Kế toán A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 02/03/2022
Đông Phương -
[01007026] Nguyễn A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A408 -
408 010100795601 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 0 7 10DHKT9 Khoa Tài chính - Kế toán 12/05/2022
Văn Hùng - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01007026] Nguyễn
409 010100795602 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 0 6 11DHKT1 Khoa Tài chính - Kế toán B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Văn Hùng -
[01007026] Nguyễn
410 010100795603 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 0 7 11DHKT10 Khoa Tài chính - Kế toán B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 05/03/2022
Văn Hùng -
[01007042] Trần Thị
411 010100796211 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 0 90 11 10DHNH1 Khoa Tài chính - Kế toán A.2.11 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 01/03/2022
Lệ Hiền -
[01005024] Trần Thị
412 010100800703 Thực phẩm và rượu 2 30 0 21 11DHQTKS3 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom2(300) 13/05/2022
Phương Kiều -
[01005027] Nguyễn
413 010100800705 Thực phẩm và rượu 2 30 0 20 11DHQTKS5 Khoa Du lịch và Ẩm thực F201 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 13/05/2022
Thị Minh Thôi -
[01005027] Nguyễn
414 010100800706 Thực phẩm và rượu 2 30 0 14 11DHQTKS6 Khoa Du lịch và Ẩm thực B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 13/05/2022
Thị Minh Thôi -
[01010008] Võ Thanh
415 010110002306 Quản trị vận hành 3 45 0 19 10DHQT2 Khoa Quản trị kinh doanh B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Hiền -
[TG00000221]
Tổ chức tiền lương trong doanh
416 010110002509 2 30 0 14 Nguyễn Thị Thanh 10DHQT7 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom14(300) 05/03/2022
nghiệp
Kiều -
Phương pháp nghiên cứu khoa học [01048011] Huỳnh
417 010110003405 2 30 0 2 11DHKDQT5 Khoa Quản trị kinh doanh A305- 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
trong kinh doanh Quang Linh -
Phương pháp nghiên cứu khoa học [01048011] Huỳnh
418 010110003407 2 30 0 6 11DHKDQT7 Khoa Quản trị kinh doanh B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 04/03/2022
trong kinh doanh Quang Linh -
[TG00000325] Trần
419 010110003904 Logistics 3 45 0 5 10DHKDQT4 Khoa Quản trị kinh doanh B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 02/03/2022
Duy Hưng -
[01010028] Thái Huy
420 010110004001 Internet Marketing 3 45 0 7 10DHQT3 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom18(300) 05/03/2022
Bình -
[01010031] Lê Thị
421 010110004905 Quản trị xuất nhập khẩu 3 45 0 8 10DHQT13 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom16(300) 05/03/2022
Thanh Hà -
[TG00000182]
422 010110005702 Lập trình ứng dụng mạng 2 30 0 18 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Nguyễn Minh Thi -
[01005013] Mạc Xuân
423 010110006204 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 30 0 10 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom11(300) 14/05/2022
Hòa -
Thực hành lập trình ứng dụng [TG00000182]
424 010110008202 1 0 30 10 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.02 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 09/04/2022
mạng Nguyễn Minh Thi -
E08020001

Hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa và [01001022] Trần Đắc A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66), B303 -
425 010110011602 3 45 0 22 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin 28/02/2022
phát hiện xâm nhập Tốt - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Thực hành các phương pháp phân [01004017] Võ Thúy G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
426 010110013201 1 0 30 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 13/06/2022
tích sắc ký Vi - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành các phương pháp phân [01004034] Nguyễn G503(Công nghệ vật liệu) - 54/12 Tân kỳ
427 010110013202 1 0 30 1 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học 13/06/2022
tích sắc ký Thị Lương - Tân quý(33)
Thực hành các phương pháp phân [01004034] Nguyễn G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
428 010110013203 1 0 30 14 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 19/07/2022
tích sắc ký Thị Lương - Tân quý(33)
[01016025] Nguyễn G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
429 010110013401 Thực hành hóa hữu cơ ứng dụng 1 0 30 15 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 25/07/2022
Cao Hiền - Tân quý(33)
Xử lý số liệu trong thực nghiệm [01004022] Trương
430 010110013603 2 30 0 8 11DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học B308 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 12/05/2022
hóa học Bách Chiến -
[01001018] Nguyễn
431 010110017102 An toàn mạng máy tính 2 30 0 18 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 03/03/2022
Thị Hồng Thảo -
[TG00000253] Bùi
432 010110017501 An ninh hạ tầng mạng 2 30 0 10DHBM1 Khoa Công nghệ Thông tin B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
Duy Cương -
[01001022] Trần Đắc
433 010110017602 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 0 30 12 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.09 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 06/04/2022
Tốt -
Thực hành công nghệ sản xuất các [01005054] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
434 010110021413 1 0 30 5 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 01/06/2022
sản phẩm từ sữa Thị Quỳnh Như - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất các [01005054] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
435 010110021414 1 0 30 3 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 17/06/2022
sản phẩm từ sữa Thị Quỳnh Như - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất các [01005054] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
436 010110021416 1 0 30 1 10DHTP11 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
sản phẩm từ sữa Thị Quỳnh Như - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01006007] Đào Thị G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
437 010110021504 1 0 30 11 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/05/2022
thực vật và chế biến rau quả Tuyết Mai - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01006007] Đào Thị G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
438 010110021505 1 0 30 8 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 21/07/2022
thực vật và chế biến rau quả Tuyết Mai - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01005045] Đỗ Vĩnh G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
439 010110021512 1 0 30 5 10DHTP9 Khoa Công nghệ Thực phẩm 18/07/2022
thực vật và chế biến rau quả Long - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01005045] Đỗ Vĩnh G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
440 010110021513 1 0 30 10 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
thực vật và chế biến rau quả Long - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01005045] Đỗ Vĩnh G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
441 010110021514 1 0 30 11 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
thực vật và chế biến rau quả Long - quý(33)
[01012030] Lê Minh
442 010110021701 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 5 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
Tâm -
[01005065] Phan Thế
443 010110021702 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 1 10DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom6(300) 11/05/2022
Duy -
[01005065] Phan Thế
444 010110021703 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 22 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm A404 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 11/05/2022
Duy -
[01005065] Phan Thế
445 010110021704 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 7 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/05/2022
Duy -
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01005044] Lê Thùy G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
446 010110021802 1 0 30 4 10DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
hội đồng cảm quan Linh - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01005044] Lê Thùy G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
447 010110021804 1 0 30 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/06/2022
hội đồng cảm quan Linh - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01005044] Lê Thùy G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
448 010110021806 1 0 30 3 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/05/2022
hội đồng cảm quan Linh - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01012030] Lê Minh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
449 010110021808 1 0 30 10DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 15/05/2022
hội đồng cảm quan Tâm - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01012030] Lê Minh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
450 010110021811 1 0 30 4 10DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 24/07/2022
hội đồng cảm quan Tâm - quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
451 010110021903 1 0 30 1 10DHTP11 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
E08020001

Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
452 010110021905 1 0 30 10 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
453 010110021906 1 0 30 3 10DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 11/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G602(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
454 010110021907 1 0 30 6 10DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 21/07/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
455 010110021909 1 0 30 10DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 12/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao [01005039] Đỗ Mai G410(TK Bao bì Thực phẩm)- 54/12 Tân
456 010110022010 1 0 30 11 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 01/08/2022
bì thực phẩm Nguyên Phương - kỳ Tân quý(30), Công ty(150)
Công nghệ sản xuất và kiểm soát [01005053] Hoàng
457 010110022301 2 30 0 9 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom8(300) 12/05/2022
chất lượng nước chấm, gia vị Thị Ngọc Nhơn -
[01059001] Lưu Tuấn
458 010110023403 Quản trị sự kiện 3 45 0 16 10DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực F301 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
Anh -
[01013001] Phạm
459 010110023505 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 45 0 22 10DHQTDVNH5 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom5(300) 12/05/2022
Xuân An -
Quản trị tác nghiệp và điều hành [TG00000245] Lê Thị
460 010110023604 3 45 0 15 10DHQTDVNH2 Khoa Du lịch và Ẩm thực A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
bếp Thu Hương -
[01059003] Trần Tịnh
461 010110025304 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 30 0 9 10DHQTDVLH4 Khoa Du lịch và Ẩm thực B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Thủy -
Phương pháp nghiên cứu khoa học [01059004] Nguyễn
462 010110025401 2 30 0 20 10DHQTDVLH1 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom54(300) 11/05/2022
trong du lịch Phúc Hùng -
Thực hành chế biến món ăn đãi [TG00000246] Trần P.NAU-AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)- 31
463 010110029502 1 0 30 10 10DHNA2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 14/05/2022
tiệc Thanh Hoa - Chế Lan Viên(30)
Thực hành công nghệ sản xuất chất [01004013] Lữ Thị G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
464 010110032201 1 0 30 2 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 20/07/2022
tẩy rửa gia dụng Mộng Thy - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành chuyên đề vô cơ - điện [01004003] Đặng G509(Kỹ thuật vô cơ)- 54/12 Tân kỳ Tân
465 010110034002 1 0 30 9 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học 23/07/2022
hóa Thanh phong - quý(30)
[01004008] Hồ Thị G509(Kỹ thuật vô cơ)- 54/12 Tân kỳ Tân
466 010110034102 Thực hành chuyên đề silicat 1 0 30 5 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học 21/07/2022
Ngọc Sương - quý(30)
Thực hành kỹ thuật PLC và ứng [01003015] Nguyễn Phòng cơ điện tử 1(CK)- 31 Chế Lan
467 010110035303 1 0 30 5 10DHCK Khoa Công nghệ Cơ khí 19/07/2022
dụng Tấn Ken - Viên(20)
Truyền động điện và điện tử công [01002006] Chiêm
468 010110035702 2 30 0 25 10DHCDT2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 10/05/2022
suất Trọng Hiển -
[01012021] Lê Văn
469 010110035803 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 0 30 8 10DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí A.1.05 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 13/05/2022
Nam -
Giáo dục và truyền thông môi [01008031] Đặng Hồ F601 - 140 Lê Trọng Tấn(75), F602 - 140
470 010110038101 2 30 0 6 11DHQLMT1 Khoa Sinh học và Môi trường 19/07/2022
trường Phương Thảo - Lê Trọng Tấn(75)
Giáo dục và truyền thông môi [01008031] Đặng Hồ
471 010110038102 2 30 0 11DHQLMT2 Khoa Sinh học và Môi trường F303 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 11/05/2022
trường Phương Thảo -
31 Chế Lan Viên - P.Thực hành May
[01009012] Nguyễn
472 010110064001 Thiết bị may công nghiệp 3 15 60 10 12DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 3(30), 31 Chế Lan Viên - P.Thực hành 29/04/2022
Hữu Trí -
May 1(30)
31 Chế Lan Viên - P.Thực hành May
[01009012] Nguyễn
473 010110064002 Thiết bị may công nghiệp 3 15 60 12DHCM2 Khoa Công nghệ May và Thời trang 2(30), 31 Chế Lan Viên - P.Thực hành 13/04/2022
Hữu Trí -
May 4(30)
[01048002] Nguyễn B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65), B506 -
474 010110065402 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 18 11DHKDQT2 Khoa Quản trị kinh doanh 09/05/2022
Nam Hà - 140 Lê Trọng Tấn(64)
[01019001] Lê Thị
475 010110065502 Chính sách thương mại quốc tế 2 30 0 6 11DHKDQT2 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom4(300) 01/03/2022
Biên Thùy -
[01019001] Lê Thị A506 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A306 -
476 010110065503 Chính sách thương mại quốc tế 2 30 0 15 11DHKDQT3 Khoa Quản trị kinh doanh 04/03/2022
Biên Thùy - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01010038] Ngô Văn
477 010110066301 Doanh nghiệp xã hội 2 30 0 1 11DHKDQT1 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom10(300) 02/03/2022
Thạo -
[01010031] Lê Thị B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65), A509 -
478 010110066504 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 3 45 0 6 10DHKDQT4 Khoa Quản trị kinh doanh 04/03/2022
Thanh Hà - 140 Lê Trọng Tấn(64)
E08020001

[01019001] Lê Thị
479 010110066604 Đàm phán thương mại quốc tế 2 30 0 3 10DHKDQT4 Khoa Quản trị kinh doanh B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Biên Thùy -
[01059002] Thân
480 010110074203 Quản trị khu du lịch 2 15 30 5 10DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực A508 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 13/05/2022
Trọng Thụy -
[01016006] Phạm
481 010110080201 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 22 11DHBM1 Khoa Khoa học Ứng dụng A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
Minh Nguyệt -
[01016006] Phạm
482 010110080203 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 2 11DHCM1 Khoa Khoa học Ứng dụng A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 14/05/2022
Minh Nguyệt -
[01016006] Phạm
483 010110080208 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 5 11DHTH12 Khoa Khoa học Ứng dụng A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 01/03/2022
Minh Nguyệt -
[01012018] Trang
484 010110080216 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 12 11DHTH6 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom11(300) 01/03/2022
Huỳnh Đăng Khoa -
[01012006] Bùi Quốc
485 010110080225 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 21 12DHKTN Khoa Khoa học Ứng dụng A503 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 10/05/2022
Trung -
[01012006] Bùi Quốc B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75), A302 -
486 010110080226 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 14 12DHMT Khoa Khoa học Ứng dụng 10/05/2022
Trung - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01012006] Bùi Quốc
487 010110080228 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 8 12DHQLMT2 Khoa Khoa học Ứng dụng B504 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Trung -
[01012018] Trang
488 010110080230 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 11 12DHSH1 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom13(300) 09/05/2022
Huỳnh Đăng Khoa -
[01010015] Đỗ Thu
489 010110081001 Kỹ năng học tập đại học 2 30 0 8 12DHDD1 Khoa Du lịch và Ẩm thực B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 28/02/2022
Nga -
[01010015] Đỗ Thu
490 010110081002 Kỹ năng học tập đại học 2 30 0 8 12DHDD2 Khoa Du lịch và Ẩm thực A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 28/02/2022
Nga -
[01010037] Nguyễn
491 010110081103 Nhập môn quản trị khách sạn 2 30 0 3 11DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực B204 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Thị Thúy Vinh -
[01010037] Nguyễn
492 010110081106 Nhập môn quản trị khách sạn 2 30 0 10 11DHQTDVNH6 Khoa Du lịch và Ẩm thực B201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 09/05/2022
Thị Thúy Vinh -
Nguyên liệu và bảo quản thực [01028010] Cao Xuân
493 010110081302 2 30 0 22 11DHDD2 Khoa Du lịch và Ẩm thực B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
phẩm Thủy -
[01016006] Phạm B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65), B406 -
494 010110081608 Vật lý đại cương 2 30 0 13 12DHMT Khoa Khoa học Ứng dụng 09/05/2022
Minh Nguyệt - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01016006] Phạm
495 010110081609 Vật lý đại cương 2 30 0 8 12DHQLMT1 Khoa Khoa học Ứng dụng B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 04/03/2022
Minh Nguyệt -
[01016006] Phạm
496 010110081610 Vật lý đại cương 2 30 0 1 12DHQLMT2 Khoa Khoa học Ứng dụng B504 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Minh Nguyệt -
[01012018] Trang
497 010110081611 Vật lý đại cương 2 30 0 9 12DHQLMT3 Khoa Khoa học Ứng dụng A409 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Huỳnh Đăng Khoa -
[01015016] Phạm
498 010110081701 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 0 14 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 06/03/2022
Ngọc Sơn -
[01015016] Phạm
499 010110081702 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 0 11 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 15/05/2022
Ngọc Sơn -
[01015004] Ngô Thị
500 0101100822152 Anh văn 1 3 45 0 3 12DHQTKD13 Khoa Ngoại ngữ Zoom9(300) 02/03/2022
Ngọc Hạnh -
[01038013] Nguyễn
501 0101100822154 Anh văn 1 3 45 0 12DHQTKD08 Khoa Ngoại ngữ Zoom7(300) 28/02/2022
Thanh Huyền -
[TG00000300]
502 010110082334 Anh văn 2 3 45 0 6 Nguyễn Nữ Như Linh 12DHKTL4 Khoa Ngoại ngữ F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 05/03/2022
-
[01015027] Nguyễn
503 010110082348 Anh văn 2 3 45 0 6 12DHQTKD04 Khoa Ngoại ngữ D301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Thị Kim Anh -
[01015021] Nguyễn
504 010110082355 Anh văn 2 3 45 0 5 12DHQTKD11 Khoa Ngoại ngữ F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 04/03/2022
Thị Xuyến -
[01015019] Trần Thị
505 010110082365 Anh văn 2 3 45 0 1 12DHTH06 Khoa Ngoại ngữ Zoom56(300) 03/03/2022
Quý Thu -
[01015019] Trần Thị
506 010110082366 Anh văn 2 3 45 0 4 12DHTH07 Khoa Ngoại ngữ Zoom27(300) 03/03/2022
Quý Thu -
E08020001

[01015017] Võ Thị
507 010110082372 Anh văn 2 3 45 0 7 12DHTH13 Khoa Ngoại ngữ Zoom50(300) 28/02/2022
Thu Thảo -
[01015017] Võ Thị
508 010110082373 Anh văn 2 3 45 0 2 12DHTH14 Khoa Ngoại ngữ Zoom55(300) 28/02/2022
Thu Thảo -
[TG00000301]
509 010110082375 Anh văn 2 3 45 0 1 Nguyễn Thị Diệu Ngộ 12DHTH16 Khoa Ngoại ngữ D201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 02/03/2022
-[TG00000301]
510 010110082376 Anh văn 2 3 45 0 2 Nguyễn Thị Diệu Ngộ 12DHTH17 Khoa Ngoại ngữ D301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
-
[01015013] Giang
511 010110082404 Anh văn 3 3 45 0 4 11DHDB1 Khoa Ngoại ngữ Zoom15(300) 14/05/2022
Trúc Mai -
[01038011] Lê Hạnh
512 010110082407 Anh văn 3 3 45 0 3 11DHDT1 Khoa Ngoại ngữ Zoom4(300) 14/05/2022
Vy -
[TG00000296] Lê Thị
513 010110082410 Anh văn 3 3 45 0 8 11DHDT4 Khoa Ngoại ngữ A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 09/05/2022
Thùy Dương -
[01015016] Phạm
514 010110082428 Anh văn 3 3 45 0 2 11DHMT Khoa Ngoại ngữ B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 10/05/2022
Ngọc Sơn -
[01038013] Nguyễn Zoom2(300), A304 - 140 Lê Trọng
515 010110082454 Anh văn 3 3 45 0 5 11DHTDH1 Khoa Ngoại ngữ 11/05/2022
Thanh Huyền - Tấn(72)
[01015005] Nguyễn
516 010110082455 Anh văn 3 3 45 0 2 11DHTDH2 Khoa Ngoại ngữ Zoom20(300) 11/05/2022
Thanh Hiền -
[TG00000144]
517 010110082456 Anh văn 3 3 45 0 4 11DHTDH3 Khoa Ngoại ngữ D304 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Nguyễn Minh Tú -
[TG00000021] Bùi
518 010110082472 Anh văn 3 3 45 0 1 Nguyễn Nguyệt Minh 11DHTP1 Khoa Ngoại ngữ D203 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 11/05/2022
-
[01015015] Đặng Thị
519 010110082474 Anh văn 3 3 45 0 8 11DHTP11 Khoa Ngoại ngữ Zoom23(300) 10/05/2022
Hồng Nhung -
[TG00000297] Lê Thị
520 010110082475 Anh văn 3 3 45 0 2 11DHTP12 Khoa Ngoại ngữ D201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/05/2022
Phượng -
[TG00000300]
521 010110082478 Anh văn 3 3 45 0 1 Nguyễn Nữ Như Linh 11DHTP15 Khoa Ngoại ngữ D204 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 10/05/2022
-[TG00000227]
522 010110082480 Anh văn 3 3 45 0 1 Nguyễn Thị Châu Anh 11DHTP2 Khoa Ngoại ngữ F203 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
-
[01002013] Lê Khắc P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)- 31 Chế
523 010110084303 Vi điều khiển 3 15 60 6 11DHDT3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 10/05/2022
Sinh - Lan Viên(25)
[01002014] Lê Minh P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)- 31 Chế
524 010110084307 Vi điều khiển 3 15 60 8 11DHDT3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 11/05/2022
Thanh - Lan Viên(25), Zoom15(300)
Tiếng Anh chuyên ngành công [01005061] Nguyễn B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
525 010110087206 2 30 0 23 11DHTP14 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
nghệ thực phẩm Thị Thùy Dương - Zoom32(300)
[01005030] Nguyễn
526 010110087310 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 45 0 23 11DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom19(300) 11/05/2022
Thị Ngọc Thúy -
[01050002] Phạm
527 010110088502 Sinh học tế bào 2 30 0 1 11DHSH2 B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 14/05/2022
Minh Vương -
[01003024] Phạm
528 010110090204 Các quá trình chế tạo 3 45 0 17 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 13/05/2022
Hữu Lộc -
[01003019] Trần X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)- 31
529 010110090311 Thực hành cơ khí đại cương 2 0 60 6 12DHCDT4 Khoa Công nghệ Cơ khí 30/03/2022
Quốc Nhiệm - Chế Lan Viên(20)
[01003012] Nguyễn X.TIEN (Xưởng tiện)- 31 Chế Lan
530 010110090315 Thực hành cơ khí đại cương 2 0 60 9 12DHCK3 Khoa Công nghệ Cơ khí 15/04/2022
Minh Huy - Viên(20)
Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
531 010110092901 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 6 11DHDD1 Hiền(100), Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương 14/06/2022
Thảo - - An ninh
Đức Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
532 010110092905 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 10 11DHDT3 14/06/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
533 010110092909 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 13 11DHKDQT3 09/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
E08020001

[01011020] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
534 010110092917 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 3 11DHQTDVLH2 19/06/2022
Nhựt - - An ninh Hiền(85)
[01008015] Phạm Văn
535 010110093601 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 6 11DHDB1 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông F601 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 10/05/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
536 010110093603 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 1 11DHDB3 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 10/05/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
537 010110093605 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 10 11DHTP10 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông F303 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 11/05/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
538 010110093607 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 2 11DHTP12 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông F603 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 18/07/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
539 010110093609 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 3 11DHTP14 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 18/07/2022
Lộc -
[01004021] Nguyễn
540 010110093611 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 3 11DHTP16 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông Zoom5(300) 09/05/2022
Thị Hồng Anh -
[01004021] Nguyễn
541 010110093613 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 11DHTP3 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông B207 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
Thị Hồng Anh -
[01004021] Nguyễn A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70), A303 -
542 010110093615 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 11DHTP5 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông 18/07/2022
Thị Hồng Anh - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01004021] Nguyễn A308 - 140 Lê Trọng Tấn(66), A305- 140
543 010110093617 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 6 11DHTP7 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông 18/07/2022
Thị Hồng Anh - Lê Trọng Tấn(60)
[01012022] Đinh
544 010110093619 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 16 11DHTP9 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/05/2022
Nguyễn Trọng Nghĩa -
[TG00000370]
545 010110094101 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHCBTS Khoa Quản trị kinh doanh B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 02/03/2022
Nguyễn Minh Thuận -
[TG00000370]
546 010110094102 Kinh tế học đại cương 2 30 0 2 12DHDB1 Khoa Quản trị kinh doanh B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 02/03/2022
Nguyễn Minh Thuận -
[TG00000161] Võ
547 010110094103 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHDB2 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 04/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
548 010110094104 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHDB3 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 04/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
549 010110094105 Kinh tế học đại cương 2 30 0 12DHDB4 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 02/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
550 010110094106 Kinh tế học đại cương 2 30 0 3 12DHDD1 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 03/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
551 010110094107 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHDD2 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 03/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
552 010110094108 Kinh tế học đại cương 2 30 0 7 12DHKHTS Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 02/03/2022
Thái Hiệp -
[01010001] Quách Tố
553 010110094109 Kinh tế học đại cương 2 30 0 2 12DHQTTP1 Khoa Quản trị kinh doanh B203 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 02/03/2022
Trinh -
[01010001] Quách Tố
554 010110094110 Kinh tế học đại cương 2 30 0 12DHQTTP2 Khoa Quản trị kinh doanh F201 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 02/03/2022
Trinh -
[01010001] Quách Tố
555 010110094111 Kinh tế học đại cương 2 30 0 3 12DHQTTP3 Khoa Quản trị kinh doanh A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 28/02/2022
Trinh -
[01010001] Quách Tố
556 010110094112 Kinh tế học đại cương 2 30 0 12DHQTTP4 Khoa Quản trị kinh doanh A507 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 28/02/2022
Trinh -
[TG00000374] Phan F202 - 140 Lê Trọng Tấn(75), B409 - 140
557 010110094701 Tiếng Trung tổng hợp 4 3 30 30 13 11DHTQ1 Khoa Ngoại ngữ 28/02/2022
Thị Hà - Lê Trọng Tấn(64)
[01038006] Hồng B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65), A406 -
558 010110094904 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 14 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ 04/03/2022
Nguyệt Bình - 140 Lê Trọng Tấn(66)
A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A503 -
[01038006] Hồng
559 010110095304 Nghe hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 7 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ 140 Lê Trọng Tấn(64), B405 - 140 Lê 04/03/2022
Nguyệt Bình -
Trọng Tấn(65)
E08020001

B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65), A508 -


[01038006] Hồng 140 Lê Trọng Tấn(64), A502 - 140 Lê
560 010110098203 Viết văn tiếng Trung 2 3 30 30 4 11DHTQ3 Khoa Ngoại ngữ 02/03/2022
Nguyệt Bình - Trọng Tấn(64), A403 - 140 Lê Trọng
Tấn(72)
[01016008] Vũ Thị
561 010110098416 Đại số tuyến tính 2 30 0 12 12DHTH07 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom11(300) 05/03/2022
Phượng -
[01016008] Vũ Thị
562 010110098417 Đại số tuyến tính 2 30 0 22 12DHTH08 Khoa Khoa học Ứng dụng B501 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
Phượng -
[TG00000230] Võ
563 010110098430 Đại số tuyến tính 2 30 0 16 12DHTH21 Khoa Khoa học Ứng dụng B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 05/03/2022
Văn Định -
[01001018] Nguyễn
564 010110098512 Thực hành Hệ điều hành 1 0 30 12DHTH03 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.07 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 14/05/2022
Thị Hồng Thảo -
[01001018] Nguyễn
565 010110098514 Thực hành Hệ điều hành 1 0 30 15 12DHTH05 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.05 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 14/05/2022
Thị Hồng Thảo -
[01001018] Nguyễn
566 010110098515 Thực hành Hệ điều hành 1 0 30 9 12DHTH06 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.03 - 140 Lê Trọng Tấn(45) 09/05/2022
Thị Hồng Thảo -
[01014008] Nguyễn
567 010110098517 Thực hành Hệ điều hành 1 0 30 15 12DHTH08 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.04 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 14/05/2022
Văn Tùng -
[01014008] Nguyễn
568 010110098518 Thực hành Hệ điều hành 1 0 30 1 12DHTH09 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.06 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 14/05/2022
Văn Tùng -
[01014008] Nguyễn
569 010110098522 Thực hành Hệ điều hành 1 0 30 9 12DHTH13 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.10 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 13/05/2022
Văn Tùng -
[01012024] Nguyễn
570 010110102101 Xác suất thống kê trong kỹ thuật 2 30 0 6 11DHCM1 Khoa Khoa học Ứng dụng A502 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 12/05/2022
Trường Sinh -
[01012024] Nguyễn
571 010110102103 Xác suất thống kê trong kỹ thuật 2 30 0 18 12DHHH1 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 28/02/2022
Trường Sinh -
[01012024] Nguyễn
572 010110102108 Xác suất thống kê trong kỹ thuật 2 30 0 4 12DHVL Khoa Khoa học Ứng dụng B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 01/03/2022
Trường Sinh -
A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70),
[01016021] Phan Thị
573 010110105903 Nghiệp vụ buồng 3 15 60 11 12DHQTKS3 Khoa Du lịch và Ẩm thực G508(Nghiệp vụ buồng)- 54/12 Tân kỳ 03/03/2022
Cúc -
Tân quý(30) vụ lễ tân)- 54/12 Tân kỳ
G800(Nghiệp
[01016007] Phạm Thị
574 010110106001 Nghiệp vụ lễ tân 3 15 60 8 12DHQTKS1 Khoa Du lịch và Ẩm thực Tân quý(45), A401 - 140 Lê Trọng 28/02/2022
Duy Phương -
Tấn(72)
[TG00000247] G507(Nghiệp vụ tiệc và hội nghị)- 54/12
575 010110106607 Thực hành trang trí món ăn 1 0 30 8 12DHNA3 Khoa Du lịch và Ẩm thực 14/05/2022
Phương Lý Hải Châu - Tân kỳ Tân quý(30)
[01007030] Bùi
576 010110109704 Tài chính quốc tế 1 2 30 0 20 11DHNH4 Khoa Tài chính - Kế toán B305 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 03/03/2022
Nguyên Khá -
B203 - 140 Lê Trọng Tấn(60), P.NAU-
[01005056] Đàm Thị
577 010110112702 Chế biến món ăn đãi tiệc 2 15 30 12 11DHNA2 Khoa Du lịch và Ẩm thực AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế Lan 13/05/2022
Bích Phượng -
Viên(30), F303 - 140 Lê Trọng Tấn(75)
[01059003] Trần Tịnh
578 010110117107 Marketing du lịch 3 45 0 14 11DHQTDVNH7 Khoa Du lịch và Ẩm thực A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 09/05/2022
Thủy -
[01005021] Trần Thị P.DVNH (P.Dịch vụ nhà hàng)- 31 Chế
579 010110117310 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 15 30 8 11DHQTDVNH2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 09/05/2022
Thu Hương - Lan Viên(40), Zoom41(300)
P.DVNH (P.Dịch vụ nhà hàng)- 31 Chế
[01005021] Trần Thị
580 010110117312 Nghệ thuật trang trí tiệc 2 15 30 1 11DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực Lan Viên(40), A406 - 140 Lê Trọng 11/05/2022
Thu Hương -
Tấn(66)
[01052001] Võ Minh G808(Nghiệp vụ bếp)- 54/12 Tân kỳ Tân
581 010110117411 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 11DHQTDVNH5 Khoa Du lịch và Ẩm thực 15/05/2022
Thái - quý(30)
[TG00000320] Lê P.NAU-AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)- 31
582 010110117414 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 8 11DHQTDVNH6 Khoa Du lịch và Ẩm thực 15/05/2022
Quân - Chế Lan Viên(30)
[TG00000320] Lê P.NAU-AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế
583 010110117415 Nghiệp vụ chế biến món ăn 2 0 60 5 11DHQTDVNH8 Khoa Du lịch và Ẩm thực 15/05/2022
Quân - Lan Viên(30)
[01016023] Phạm
584 010110117701 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 18 11DHQTDVLH1 Khoa Du lịch và Ẩm thực B502 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 10/05/2022
Ngọc Dũng -
[01016023] Phạm
585 010110117702 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 18 11DHQTDVLH2 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom4(300) 10/05/2022
Ngọc Dũng -
E08020001

[01010029] Nguyễn
586 010110117703 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 10 11DHQTDVLH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 13/05/2022
Công Danh -
[01010029] Nguyễn A309 - 140 Lê Trọng Tấn(66), A306 -
587 010110117704 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 6 11DHQTDVLH4 Khoa Du lịch và Ẩm thực 21/07/2022
Công Danh - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01010029] Nguyễn A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A308 -
588 010110117705 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 4 11DHQTDVLH5 Khoa Du lịch và Ẩm thực 18/07/2022
Công Danh - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01010041] Nguyễn
589 010110117801 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 19 11DHQTDVNH1 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom18(300) 12/05/2022
Phương Lan -
[01010041] Nguyễn
590 010110117803 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 17 11DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom18(300) 12/05/2022
Phương Lan -
[01010041] Nguyễn
591 010110117807 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 24 11DHQTDVNH7 Khoa Du lịch và Ẩm thực B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 19/07/2022
Phương Lan -
[01010041] Nguyễn Zoom18(300), A304 - 140 Lê Trọng
592 010110117808 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 4 11DHQTDVNH8 Khoa Du lịch và Ẩm thực 18/07/2022
Phương Lan - Tấn(72)
[01010004] Trần Thị
593 010110119405 Tài chính du lịch 3 45 0 8 11DHQTDVNH5 Khoa Du lịch và Ẩm thực B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/05/2022
Xuân Viên -
[01010004] Trần Thị
594 010110119406 Tài chính du lịch 3 45 0 7 11DHQTDVNH6 Khoa Du lịch và Ẩm thực A305- 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Xuân Viên -
[01010004] Trần Thị
595 010110119410 Tài chính du lịch 3 45 0 18 11DHQTKS2 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom8(300) 15/05/2022
Xuân Viên -
Thực hành chế biến món ăn Việt [01005002] Trần Thị P.NAU-AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)- 31
596 010110120502 2 0 60 3 11DHNA2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 10/05/2022
Nam Hồng Châu - Chế Lan Viên(30)
Thực hành chế biến món ăn Việt [01005002] Trần Thị P.NAU-AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)- 31
597 010110120503 2 0 60 2 11DHNA3 Khoa Du lịch và Ẩm thực 14/05/2022
Nam Hồng Châu - Chế Lan Viên(30)
[01005006] Bùi Thị P.NAU-AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế
598 010110120905 Thực hành làm bánh Việt Nam 1 0 30 4 11DHNA1 Khoa Du lịch và Ẩm thực 19/06/2022
Phương Dung - Lan Viên(30)
[01005006] Bùi Thị P.NAU-AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế
599 010110120906 Thực hành làm bánh Việt Nam 1 0 30 4 11DHNA2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 09/07/2022
Phương Dung - Lan Viên(30)
Các phương pháp phân tích hiện [01004009] Trần
600 010110124202 3 45 0 14 11DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 13/05/2022
đại Nguyễn An Sa -
A505 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A304 -
[01004023] Huỳnh Lê
601 010110125303 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 0 10 11DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 140 Lê Trọng Tấn(72), A301 - 140 Lê 11/05/2022
Huy Cường -
Trọng Tấn(70)
Các quá trình cơ bản trong chế [01005008] Huỳnh
602 010110126702 2 30 0 1 11DHDD2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom5(300) 11/05/2022
biến thực phẩm Thị Lê Dung -
Các quá trình cơ bản trong chế [01005025] Trần
603 010110126705 2 30 0 9 11DHNA3 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom2(300) 13/05/2022
biến thực phẩm Quyết Thắng -
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam [TG00000002]
604 010110127004 1 0 30 14 11DHCM2 Khoa Công nghệ May và Thời trang 31 Chế Lan Viên- phòng cắt, vẽ(35) 11/05/2022
và trẻ em Nguyễn Ngọc Mãn -
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam [01009009] Nguyễn
605 010110127005 1 0 30 6 11DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 31 Chế Lan Viên- phòng cắt, vẽ(35) 11/05/2022
và trẻ em Mai Thanh Thảo -
Kỹ thuật may trang phục nam và [TG00000174] Trần 31 Chế Lan Viên - P.Thực hành May
606 010110127105 2 0 60 11DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 03/06/2022
trẻ em Phạm quỳnh Phương - 1(30)
[01008024] Trần Đức
607 010110131603 Sức khoẻ, an toàn và môi trường 2 30 0 18 11DHQLMT2 Khoa Sinh học và Môi trường A309 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 14/05/2022
Thảo -
Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
608 010110133402 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 2 11DHQTDVNH2 Hiền(85), Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương 18/07/2022
Xuân Phúc - - An ninh
Đức Hiền(100)
Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
609 010110133406 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 10 11DHQTDVNH6 Hiền(85), Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương 19/07/2022
Xuân Phúc - - An ninh
Đức Hiền(100)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
610 010110133410 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 5 11DHQTKS2 18/07/2022
Thanh - - An ninh Hiền(85)
[01011004] Phạm Anh Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
611 010110133418 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHKTL1 09/05/2022
Tuấn - - An ninh Hiền(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
612 010110133426 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 3 12DHQTKD01 06/03/2022
Tấn Hùng - - An ninh Hiền(85)
E08020001

[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
613 010110133430 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 2 12DHQTKD05 27/03/2022
Thành Cao - - An ninh Hiền(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
614 010110133434 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 3 12DHQTKD09 06/03/2022
Thành Cao - - An ninh Hiền(85)
[01011020] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
615 010110133442 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 10 12DHQTMK2 19/07/2022
Nhựt - - An ninh Hiền(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
616 010110133446 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 1 12DHQTMK6 12/05/2022
Hoàng Minh - - An ninh Hiền(85)
[01011016] Bùi Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
617 010110133448 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 7 12DHCK3 01/03/2022
Mười - - An ninh Hiền(85)
[01011016] Bùi Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
618 010110133449 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 9 12DHKTL3 12/03/2022
Mười - - An ninh Hiền(85)
[TG00000311] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
619 010110133488 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 4 12DHQTMK4 03/03/2022
Trần Ngọc Hiển - - An ninh Hiền(85)
Thực hành kỹ thuật chế biến món [01005049] Đặng P.NAU-AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế
620 010110133701 2 0 60 13 10DHNA1 Khoa Du lịch và Ẩm thực 09/05/2022
ăn Âu Thúy Mùi - Lan Viên(30)
D202 - 140 Lê Trọng Tấn(60), 31 Chế
[01009011] Lê Thị
621 010110157504 Nhập môn kỹ thuật may 3 15 60 11 12DHKDTT2 Khoa Công nghệ May và Thời trang Lan Viên - P.Thực hành May 2(30), 31 01/03/2022
Mộng Trang -
Chế Lan Viên - P.Thực hành May 1(30)
[01005033] Ngô Duy
622 010300119701 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 30 0 5 10DHLTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom10(300) 02/03/2022
Anh Triết -
[01006013] Lê Doãn
623 010300159801 Độc tố học thực phẩm 2 30 0 7 10DHLTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom1(300) 03/03/2022
Dũng -
[TG00000289] Phạm
624 010300162501 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 6 10DHLQT1 Khoa Chính trị - Luật Zoom3(300) 17/03/2022
Thị Thanh Huyền -
[01048010] Nguyễn
625 010300239801 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 8 10DHLQT1 Khoa Quản trị kinh doanh A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 16/03/2022
Hoàng Tiến -
[01048009] Đỗ Văn
626 010300332401 Nghệ thuật lãnh đạo 2 15 30 6 10DHLQT1 Khoa Quản trị kinh doanh A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 28/02/2022
Thắng -
[01004004] Đoàn Thị
627 010300356601 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 30 0 3 10DHLTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom10(300) 03/03/2022
Minh Phương -
CNTT A207(Trường CĐ CNTT số 12
[01001028] Vũ Đức
628 010300627701 Truyền thông kỹ thuật số 3 45 0 3 10DHLTH1 Khoa Công nghệ Thông tin Trịnh Đình Thảo, Hoà Thạnh, Tân Phú, 01/03/2022
Thịnh -
Thành phố Hồ Chí Minh)(80)
Công nghệ chế biến trà, cà phê, [01005059] Hoàng
629 010300683901 2 30 0 3 10DHLTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 02/03/2022
cacao Thị Trúc Quỳnh -
[01005045] Đỗ Vĩnh
630 010300684001 Công nghệ chế biến lương thực 2 30 0 3 10DHLTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 01/03/2022
Long -
[01010021] Đinh
631 010300758601 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 6 10DHLTP2 Khoa Du lịch và Ẩm thực A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 12/03/2022
Thiện Phương -
[TG00000375] Huỳnh
632 010300794801 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 3 10DHLKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Đăng Thành -
[TG00000144]
633 010310082402 Anh văn 3 3 45 0 7 10DHLQT1 Khoa Ngoại ngữ D201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 15/03/2022
Nguyễn Minh Tú -
[01007009] Đào Thúy
634 010310102001 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 3 10DHLKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
Em -
[01007038] Phan Thị
635 010310102501 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 2 10DHLKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Minh Phương -

You might also like