Professional Documents
Culture Documents
Lop Hoc Phan Bi Huy Vi Si So Khong Du Hk212 20220126034808 e
Lop Hoc Phan Bi Huy Vi Si So Khong Du Hk212 20220126034808 e
Đảm bảo chất lượng và luật thực [01005048] Nguyễn Zoom29(300), A302 - 140 Lê Trọng
23 010100117702 2 30 0 8 10DHDD2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 12/05/2022
phẩm Thị Thảo Minh - Tấn(60)
Đảm bảo chất lượng và luật thực [TG00000244] Lâm
24 010100117705 2 30 0 16 10DHTP11 Khoa Công nghệ Thực phẩm B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 10/05/2022
phẩm Hoàng Quân -
[01005052] Huỳnh
25 010100130003 Dinh dưỡng 2 30 0 10 11DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 13/05/2022
Thái Nguyên -
Đo lường và điều khiển bằng máy [01002010] Dương P.PLC (Phong PLC)- 31 Chế Lan
26 010100158803 2 0 60 10 10DHTDH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 11/05/2022
tính Văn Khải - Viên(20)
[01006013] Lê Doãn
27 010100159801 Độc tố học thực phẩm 2 30 0 6 11DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom20(300) 10/05/2022
Dũng -
[01060003] Nguyễn
28 010100162541 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 13 11DHKTL4 Khoa Chính trị - Luật Zoom47(300) 09/05/2022
Văn Đương -
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
29 0101001662120 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 14 12DHQTTP2 F501 - 140 Lê Trọng Tấn(130) 04/03/2022
Mạnh Tiến - - An ninh
[TG00000373] Đặng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
30 010100166274 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 24 12DHNH07 F401 - 140 Lê Trọng Tấn(130) 05/03/2022
Lâm Sanh - - An ninh
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
31 010100166904 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 8 11DHKTL2 28/02/2022
Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
32 010100166905 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 1 11DHKTL3 05/03/2022
Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
[01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
33 010100166906 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 11DHKTL4 04/04/2022
Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
[01055003] Lương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
34 010100166936 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 11 11DHQTDVNH5 09/05/2022
Hữu Phước - - An ninh Cung(85)
[01055004] Trần Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
35 010100166939 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 11DHQTDVNH8 09/05/2022
Doãn Việt - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
36 010100167306 2 0 60 10DHQTDVNH1 14/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
37 010100167307 2 0 60 1 10DHQTDVNH2 10/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
38 010100167308 2 0 60 2 10DHQTDVNH3 09/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
39 010100167309 2 0 60 10DHQTDVNH4 14/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
40 010100167310 2 0 60 3 10DHQTDVNH5 13/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
41 010100167311 2 0 60 8 10DHQTDVNH4 11/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 [01011002] Hoàng Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
42 010100167312 2 0 60 12 10DHQTDVNH2 11/05/2022
AB Mạnh Tiến - - An ninh Cung(85)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
43 010100167313 2 0 60 11 [01011007] Đặng Bê - 10DHQTDVLH4 14/05/2022
AB - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
44 010100167771 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11 11DHTDH1 18/07/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
45 010100167772 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 2 11DHTDH2 19/07/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
46 010100167774 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 10 11DHTP1 14/05/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
47 010100167775 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 3 11DHTP10 19/07/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[01055005] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
48 010100167780 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 3 11DHTP15 13/05/2022
Hoài Nam - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
49 010100167781 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 11DHTP16 10/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
E08020001
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
50 010100167782 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 11DHTP2 12/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
51 010100167783 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 10 11DHTP3 10/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
52 010100167784 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 5 11DHTP4 09/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
53 010100167787 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 9 11DHTP7 19/07/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[TG00000293] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân quốc phong - 73/1 Nguyễn Đỗ
54 010100167788 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 11DHTP8 14/05/2022
Minh Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
55 010100169306 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 5 11DHQTDVNH4 18/07/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011004] Phạm Anh Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
56 010100169338 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 6 12DHKT05 15/05/2022
Tuấn - - An ninh Cung(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
57 010100169346 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 3 12DHKTL1 13/05/2022
Tấn Hùng - - An ninh Cung(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
58 010100169354 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 6 12DHNH01 11/05/2022
Tấn Hùng - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
59 010100169366 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 6 12DHQLMT1 09/05/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
60 010100169368 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 4 12DHQLMT3 19/07/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
61 010100169370 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 9 12DHQTKD02 12/05/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011020] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
62 010100169378 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHQTKD10 27/03/2022
Nhựt - - An ninh Cung(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
63 010100169392 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 2 11DHQTDVNH7 10/05/2022
Tấn Hùng - - An ninh Cung(85)
[01011005] Trần Thế Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
64 010100169394 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 2 0 60 12 11DHTQ6 03/03/2022
Anh - - An ninh Cung(85)
Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
65 010100170103 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 11 11DHQTDVNH1 Cung(80), Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn 19/07/2022
Xuân Phúc - - An ninh
Đỗ Cung(85)
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
66 010100170119 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 2 11DHTQ1 05/06/2022
Xuân Phúc - - An ninh Cung(80)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
67 010100170143 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 10 12DHKT10 12/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
68 010100170147 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 9 12DHKTL2 10/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
69 010100170151 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 4 12DHKTL6 09/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
70 010100170155 Giáo dục thể chất 2 (võ Thuật) 2 0 60 9 12DHNH02 10/05/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
71 010100170183 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 2 12DHQTKD15 20/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
72 010100170184 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 1 12DHQTKD15 01/03/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
73 010100170185 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHQTKD15 28/02/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
74 010100170186 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 1 12DHQTKD15 28/02/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
75 010100170187 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHQTKD15 11/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân Võ thuật - 73/1 Nguyễn Đỗ
76 0101001703149 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 0 60 4 12DHTH05 06/03/2022
Minh Trung - - An ninh Cung(85)
E08020001
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
77 0101001705142 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 15 12DHQTKS4 19/04/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
78 0101001705143 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 7 12DHQTKS5 28/02/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
79 0101001705147 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 3 12DHQTMK1 04/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
80 0101001705148 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHQTMK2 01/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
81 0101001705149 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 12 12DHQTMK3 02/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
82 0101001705151 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 1 12DHQTMK5 04/03/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
83 0101001705152 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHQTMK6 28/02/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011004] Phạm Anh Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
84 0101001705153 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 7 12DHTH19 04/03/2022
Tuấn - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
85 0101001705178 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 14 12DHNH01 01/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
86 0101001705179 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 8 12DHNH02 03/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
87 0101001705180 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 2 12DHNH03 28/02/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
88 0101001705181 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 2 12DHNH10 02/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
89 0101001705183 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 12DHNH12 01/03/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
90 0101001705204 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHAV02 03/03/2022
Hoàng Minh - - An ninh Cung(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
91 0101001705206 Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) 2 0 60 2 12DHAV04 02/03/2022
Hoàng Minh - - An ninh Cung(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
92 0101001705207 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 5 12DHAV05 06/03/2022
Hoàng Minh - - An ninh Cung(85)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
93 0101001705208 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 0 60 3 12DHTH07 02/05/2022
Thanh - - An ninh Cung(85)
[01011013] Phạm Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
94 010100170616 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 6 12DHTH08 28/02/2022
Kiên - - An ninh Hiền(85)
[01011013] Phạm Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
95 010100170620 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 12 12DHTH12 03/03/2022
Kiên - - An ninh Hiền(85)
[01011013] Phạm Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
96 010100170621 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 0 60 7 12DHTH13 05/03/2022
Kiên - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
97 010100170909 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 5 12DHCBTS 09/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
98 010100170913 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 11 12DHCDT4 10/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
99 010100170917 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 8 12DHKT01 13/03/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011003] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
100 010100170933 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 8 12DHNH05 27/03/2022
Minh Trung - - An ninh Hiền(85)
[01011006] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
101 010100170941 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 9 12DHQLMT1 09/05/2022
Xuân Hải Âu - - An ninh Hiền(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
102 010100171802 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 12 11DHDD2 18/07/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Sân bóng chuyền - 73/1 Nguyễn Đỗ
103 010100171803 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 1 0 30 1 11DHDT1 20/07/2022
Thành Cao - - An ninh Cung(85)
E08020001
[TG00000326]
104 010100173709 Hành vi tổ chức 2 30 0 12 Nguyễn Thị Kim Tho 11DHQT01 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom20(300) 05/03/2022
-[TG00000326]
105 010100173711 Hành vi tổ chức 2 30 0 11 Nguyễn Thị Kim Tho 11DHQT03 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom20(300) 03/03/2022
-
[01039002] Phạm
106 010100173725 Hành vi tổ chức 2 30 0 23 11DHQT17 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom8(300) 02/03/2022
Xuân Hưởng -
[TG00000439] Tống
107 010100174228 Hệ điều hành 3 45 0 4 12DHTH19 Khoa Công nghệ Thông tin A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Thanh Văn -
Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh [01007019] Phạm Anh B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A.1.09 -
108 010100179606 3 30 30 4 10DHKT6 Khoa Tài chính - Kế toán 28/02/2022
tế) Tuấn - 140 Lê Trọng Tấn(53)
[01004023] Huỳnh Lê B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64), B508 -
109 010100190709 Hóa lý 1 2 30 0 4 12DHVL Khoa Công nghệ Hoá học 04/03/2022
Huy Cường - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01007013] Huỳnh
110 010100203603 Kế toán ngân hàng 3 45 0 24 10DHKT3 Khoa Tài chính - Kế toán A308 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Thị Hương Thảo -
[01007039] Nguyễn B507 - 140 Lê Trọng Tấn(72), B405 -
111 010100204707 Kế toán quản trị cho kế toán 3 30 30 10 11DHKT2 Khoa Tài chính - Kế toán 01/03/2022
Đông Phương - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01007021] Nguyễn B302 - 140 Lê Trọng Tấn(90), A309 -
112 010100204714 Kế toán quản trị cho kế toán 3 30 30 13 11DHKT9 Khoa Tài chính - Kế toán 01/03/2022
Thị Lâm Vân - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01007022] Võ Thị
113 010100205016 Kế toán quản trị 3 45 0 13 11DHQT16 Khoa Tài chính - Kế toán F301 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 01/03/2022
Thúy Hằng -
[01007022] Võ Thị
114 010100205017 Kế toán quản trị 3 45 0 8 11DHQT17 Khoa Tài chính - Kế toán A402 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 05/03/2022
Thúy Hằng -
[01007022] Võ Thị
115 010100205019 Kế toán quản trị 3 45 0 11DHQT19 Khoa Tài chính - Kế toán A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Thúy Hằng -
[TG00000428] B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65), F601 - 140
116 010100206913 Kế toán tài chính 2 3 30 30 6 11DHKT8 Khoa Tài chính - Kế toán 05/03/2022
Trương Thị Thành - Lê Trọng Tấn(75)
[TG00000428] B203 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B507 -
117 010100206914 Kế toán tài chính 2 3 30 30 16 11DHKT9 Khoa Tài chính - Kế toán 05/03/2022
Trương Thị Thành - 140 Lê Trọng Tấn(72)
[01001033] Vũ Thanh
118 010100211802 Khai thác dữ liệu 3 45 0 16 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin Zoom36(300) 02/03/2022
Nguyên -
Kiểm tra và đánh giá chất lượng [01006006] Nguyễn
119 010100227401 2 30 0 18 10DHCBTS F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 10/05/2022
sản phẩm thủy sản 2 Thị Mỹ Lệ -
[TG00000284] Phan
120 010100228922 Kiến trúc máy tính 3 45 0 15 12DHTH13 Khoa Công nghệ Thông tin B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Thanh Hy -
[TG00000284] Phan
121 010100228923 Kiến trúc máy tính 3 45 0 17 12DHTH14 Khoa Công nghệ Thông tin A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 05/03/2022
Thanh Hy -
[01007023] Phan Thị A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A404 -
122 010100229202 Kinh doanh ngoại hối 2 30 0 18 10DHNH2 Khoa Tài chính - Kế toán 09/05/2022
Thu Hằng - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01013013] Phan Thị
123 010100229877 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 30 0 15 12DHQTMK1 Khoa Chính trị - Luật Zoom2(300) 05/03/2022
Thu Thúy -
[01048010] Nguyễn
124 010100239818 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 3 11DHQT18 Khoa Quản trị kinh doanh A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Hoàng Tiến -
[01048010] Nguyễn
125 010100239819 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 11DHQT19 Khoa Quản trị kinh doanh A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Hoàng Tiến -
[01010008] Võ Thanh
126 010100239820 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 9 11DHQT20 Khoa Quản trị kinh doanh F301 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 03/03/2022
Hiền -
[01010008] Võ Thanh
127 010100239823 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 13 11DHQT23 Khoa Quản trị kinh doanh B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Hiền -
[01002004] Trần Văn
128 010100249703 Kỹ thuật điện 2 30 0 8 11DHHH3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom25(300) 12/05/2022
Hải -
[01002004] Trần Văn
129 010100249704 Kỹ thuật điện 2 30 0 11DHSH1 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom28(300) 18/07/2022
Hải -
[01002004] Trần Văn
130 010100249705 Kỹ thuật điện 2 30 0 18 11DHSH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom31(300) 12/05/2022
Hải -
E08020001
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01008030] Đỗ Thị G703(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
209 010100452015 1 0 30 3 11DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 02/08/2022
phẩm Hoàng Tuyến - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01008008] Huỳnh G705(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
210 010100452025 1 0 30 1 11DHTP15 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/05/2022
phẩm Phan Phương Trang - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01050001] Nguyễn G704(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
211 010100452035 1 0 30 11DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 01/06/2022
phẩm Thị Thu Huyền - quý(33)
Thí nghiệm vi sinh vật học thực [01050001] Nguyễn G703(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
212 010100452036 1 0 30 11DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/07/2022
phẩm Thị Thu Huyền - quý(33)
[01007055] Hồ Thanh
213 010100455013 Thị trường tài chính 3 45 0 24 12DHQTKD13 Khoa Tài chính - Kế toán A506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 02/03/2022
Trí -
[01007055] Hồ Thanh
214 010100455014 Thị trường tài chính 3 45 0 21 12DHQTKD14 Khoa Tài chính - Kế toán B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 02/03/2022
Trí -
[01008041] Phạm Thị
215 010100459702 Thiết kế bể phản ứng sinh học 2 30 0 3 10DHSH2 Zoom5(300) 13/05/2022
Phương Thùy -
[01009005] Đỗ Thị
216 010100462901 Thiết kế giày cơ bản 2 15 30 10DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 31 Chế Lan Viên- phòng cắt, vẽ(35) 24/05/2022
Thu Hồng -
[TG00000283] Trần A.1.01 - 140 Lê Trọng Tấn(53), A.1.05 -
217 010100472510 Thiết kế web 3 15 60 6 11DHTH4 Khoa Công nghệ Thông tin 05/03/2022
Văn Hùng - 140 Lê Trọng Tấn(52)
[01001033] Vũ Thanh
218 010100472527 Thiết kế web 3 15 60 15 11DHTH2 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.04 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 28/02/2022
Nguyên -
[01001033] Vũ Thanh
219 010100472528 Thiết kế web 3 15 60 12 11DHTH4 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.06 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 02/03/2022
Nguyên -
[01001033] Vũ Thanh
220 010100472529 Thiết kế web 3 15 60 9 11DHTH6 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.04 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 28/02/2022
Nguyên -
Thực hành công nghệ sản xuất chất [01004024] Phan Thị G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
221 010100495702 1 0 30 9 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 05/08/2022
tẩy rửa Thanh Diệu - Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005023] Nguyễn G403(rượu, bia, nước giải khát) - 54/12
222 010100498205 1 0 30 10 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/06/2022
rượu, bia, nước giải khát Thị Thu Huyền - Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005023] Nguyễn G303(Rượu - Bia - NGK)- 54/12 Tân kỳ
223 010100498207 1 0 30 12 10DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 10/08/2022
rượu, bia, nước giải khát Thị Thu Huyền - Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005068] Trần Đức G403(rượu, bia, nước giải khát) - 54/12
224 010100498218 1 0 30 9 10DHTP7 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/08/2022
rượu, bia, nước giải khát Duy - Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất [01005068] Trần Đức G303(Rượu - Bia - NGK)- 54/12 Tân kỳ
225 010100498221 1 0 30 9 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm 12/08/2022
rượu, bia, nước giải khát Duy - Tân quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực [01030002] Lê Quỳnh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
226 010100500517 1 0 30 2 10DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/05/2022
phẩm Anh - quý(33)
Thực hành đánh giá cảm quan thực [01030002] Lê Quỳnh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
227 010100500519 1 0 30 10 10DHTP8 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/06/2022
phẩm Anh - quý(33)
[TG00000329]
Thực hành đánh giá cảm quan thực G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
228 010100500522 1 0 30 2 Nguyễn Thị Quỳnh 10DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 15/05/2022
phẩm quý(33)
Trang -
[TG00000329]
Thực hành đánh giá cảm quan thực G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
229 010100500524 1 0 30 12 Nguyễn Thị Quỳnh 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
phẩm quý(33)
Trang -
[01002006] Chiêm P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)- 31
230 010100501915 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 11 12DHTDH6 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 15/05/2022
Trọng Hiển - Chế Lan Viên(30)
[01002018] Võ Song P.THĐCB1 (Thực hành Điện CB 1)- 31
231 010100501929 Thực hành điện cơ bản 1 0 30 7 12DHTDH5 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 10/05/2022
Vệ - Chế Lan Viên(30)
Thực hành kiểm định chất lượng [01001007] Nguyễn
232 010100510702 1 0 30 7 10DHTH2 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.02 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 05/05/2022
phần mềm Thị Diệu Hiền -
Thực hành kiểm định chất lượng [01001007] Nguyễn A.1.09 - 140 Lê Trọng Tấn(53), A.1.02 -
233 010100510703 1 0 30 6 10DHTH3 Khoa Công nghệ Thông tin 05/05/2022
phần mềm Thị Diệu Hiền - 140 Lê Trọng Tấn(52)
[01014018] Phan Thị
234 010100517706 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 9 12DHTH06 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.09 - 140 Lê Trọng Tấn(53) 29/03/2022
Ngọc Mai -
[01001010] Huỳnh A.2.05 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A.2.06 -
235 010100517725 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 6 12DHTH12 Khoa Công nghệ Thông tin 28/03/2022
Thị Châu Lan - 140 Lê Trọng Tấn(44)
E08020001
[01012002] Dương
263 010100616731 Toán cao cấp C2 2 30 0 2 12DHQTMK4 Khoa Khoa học Ứng dụng A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 04/03/2022
Thị Mộng Thường -
[01012002] Dương
264 010100616732 Toán cao cấp C2 2 30 0 11 12DHQTMK5 Khoa Khoa học Ứng dụng A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 04/03/2022
Thị Mộng Thường -
[01012003] Nguyễn
265 010100616733 Toán cao cấp C2 2 30 0 2 12DHQTMK6 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 05/03/2022
Quốc Tiến -
[01012003] Nguyễn
266 010100616734 Toán cao cấp C2 2 30 0 7 12DHQTMK7 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 05/03/2022
Quốc Tiến -
[01012005] Đào Thị
267 010100618806 Toán kinh tế 3 45 0 13 12DHKT06 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom11(300) 03/03/2022
Trang -
[01012005] Đào Thị
268 010100618808 Toán kinh tế 3 45 0 6 12DHKT08 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom12(300) 03/03/2022
Trang -
[01012005] Đào Thị B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65),
269 010100618812 Toán kinh tế 3 45 0 19 12DHKT12 Khoa Khoa học Ứng dụng 01/03/2022
Trang - Zoom7(300)
ứng dụng tin học trong công nghệ [01005075] Trịnh
270 010100636513 2 0 60 8 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom37(300) 11/05/2022
thực phẩm Hoài Thanh -
ứng dụng tin học trong công nghệ [01005075] Trịnh
271 010100636514 2 0 60 13 10DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom37(300) 10/05/2022
thực phẩm Hoài Thanh -
[01010034] Đỗ Hữu
272 010100638702 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 0 17 11DHDB2 Khoa Quản trị kinh doanh A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 10/05/2022
Hải -
[01010034] Đỗ Hữu
273 010100638704 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 0 11 11DHTP1 Khoa Quản trị kinh doanh B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 12/05/2022
Hải -
[01003002] Trịnh
274 010100649421 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 3 12DHTP05 Khoa Công nghệ Cơ khí A404 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 01/03/2022
Tiến Thọ -
[01003002] Trịnh
275 010100649422 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 14 12DHTP06 Khoa Công nghệ Cơ khí B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 04/03/2022
Tiến Thọ -
[01003020] Hồ Thị
276 010100649424 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 11 12DHTP08 Khoa Công nghệ Cơ khí A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 03/03/2022
Mỹ Nữ -
[01012021] Lê Văn
277 010100649427 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 12DHVL Khoa Công nghệ Cơ khí F202 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 03/03/2022
Nam -
[01008030] Đỗ Thị
278 010100658501 Vi sinh vật công nghiệp 2 30 0 8 11DHSH1 B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 12/05/2022
Hoàng Tuyến -
[01005055] Nguyễn
279 010100659005 Vi sinh vật học thực phẩm 3 45 0 21 12DHDB4 Khoa Công nghệ Thực phẩm B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 04/03/2022
Thị Kim Oanh -
[01008033] Nguyễn
280 010100660201 Virus học 2 30 0 11 11DHSH1 Zoom6(300) 19/07/2022
Minh Phương -
[TG00000411] Lê Thị
281 010100660802 Xã hội học 2 30 0 4 11DHAV2 Khoa Chính trị - Luật Zoom23(300) 04/03/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
282 010100660808 Xã hội học 2 30 0 5 11DHAV8 Khoa Chính trị - Luật Zoom14(300) 10/05/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
283 010100660810 Xã hội học 2 30 0 20 11DHTQ1 Khoa Chính trị - Luật Zoom5(300) 10/05/2022
Thùy Linh -
[TG00000411] Lê Thị
284 010100660814 Xã hội học 2 30 0 12 11DHTQ5 Khoa Chính trị - Luật Zoom14(300) 04/03/2022
Thùy Linh -
[01012026] Tô Anh
285 010100661713 Xác suất thống kê 2 30 0 17 11DHTH5 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom1(300) 04/03/2022
Dũng -
Xác suất thống kê trong kinh tế, [01012014] Đinh Vinh
286 010100662222 2 30 0 12 12DHQTKD10 Khoa Khoa học Ứng dụng F603 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
dịch vụ Hiển -
Đa dạng sinh học và bảo tồn quỹ [01050003] Trần
287 010100663601 2 30 0 15 10DHSH3 B408 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 12/05/2022
gene cây trồng vật nuôi Hoàng Dũng -
Công nghệ surimi và sản phẩm tái [01006005] Nguyễn
288 010100666201 2 30 0 19 10DHCBTS F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 10/05/2022
cấu trúc Thị Ngọc Hoài -
[01003019] Trần P.CNC (Phòng thực hành CNC)- 31 Chế
289 010100673603 Thực hành CNC 2 0 60 7 10DHCK Khoa Công nghệ Cơ khí 19/07/2022
Quốc Nhiệm - Lan Viên(20)
Công nghệ sản xuất các chất vô cơ [01004029] Nguyễn
290 010100680201 2 30 0 7 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học B501 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 11/05/2022
cơ bản Văn Hòa -
E08020001
[01005045] Đỗ Vĩnh
291 010100684001 Công nghệ chế biến lương thực 2 30 0 20 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom17(300) 09/05/2022
Long -
[01005039] Đỗ Mai
292 010100684101 Công nghệ chế biến rau quả 2 30 0 19 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 13/05/2022
Nguyên Phương -
Công nghệ sản xuất nước chấm, [01005043] Phan Thị
293 010100684302 2 30 0 17 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom24(300) 13/05/2022
gia vị Hồng Liên -
[01005041] Trần Chí
294 010100684701 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 30 0 7 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom13(300) 12/05/2022
Hải -
Thực hành phân tích hóa lý thực [01005078] Nguyễn G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
295 010100685203 1 0 30 8 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/08/2022
phẩm 2 Văn Anh - kỳ Tân quý(33)
Thực hành phân tích vi sinh thực [01005055] Nguyễn G705(Vi sinh) - 54/12 Tân kỳ Tân
296 010100685301 1 0 30 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
phẩm 2 Thị Kim Oanh - quý(33)
[01005071] Đỗ Thị
297 010100685401 Các hệ thống quản lý hỗ trợ 2 30 0 4 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom11(300) 14/05/2022
Lan Nhi -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005030] Nguyễn
298 010100685501 2 30 0 5 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom11(300) 10/05/2022
chất lượng sữa Thị Ngọc Thúy -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát [01005068] Trần Đức
299 010100685801 2 30 0 15 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom15(300) 11/05/2022
chất lượng đường, bánh, kẹo Duy -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005039] Đỗ Mai
300 010100685901 2 30 0 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
chất lượng trà, cà phê, cacao Nguyên Phương -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát [01005041] Trần Chí
301 010100686001 2 30 0 1 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 11/05/2022
chất lượng dầu thực vật Hải -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01006007] Đào Thị
302 010100686101 2 30 0 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom2(300) 09/05/2022
chất lượng lương thực Tuyết Mai -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005037] Đặng Thị
303 010100686202 2 30 0 4 10DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom6(300) 10/05/2022
chất lượng rau quả Yến -
Công nghệ chế biến và kiểm soát [01005023] Nguyễn
304 010100686401 2 30 0 6 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom16(300) 10/05/2022
chất lượng thịt, trứng, thủy sản Thị Thu Huyền -
Công nghệ chế biến thịt, trứng, [01005025] Trần
305 010100687002 2 30 0 21 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom13(300) 10/05/2022
thủy sản Quyết Thắng -
[01019025] Cao Thị
306 010100688103 Kế toán công 3 45 0 17 10DHKT3 Khoa Tài chính - Kế toán B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
Diệu Hương -
Thực hành sản xuất sản phẩm [01004021] Nguyễn G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
307 010100691902 1 0 30 3 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 19/07/2022
chăm sóc cá nhân Thị Hồng Anh - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành tách chiết các hợp chất [01016025] Nguyễn G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
308 010100692003 1 0 30 8 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 21/07/2022
thiên nhiên Cao Hiền - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành tách chiết các hợp chất [01016025] Nguyễn G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
309 010100692004 1 0 30 9 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 19/07/2022
thiên nhiên Cao Hiền - Tân quý(33)
Ứng dụng chế phẩm từ động vật [01004002] Lê Thúy
310 010100692401 2 30 0 11 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 12/05/2022
trong mỹ phẩm Nhung -
Thực hành sản xuất các sản phẩm [01004024] Phan Thị G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
311 010100695802 1 0 30 8 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 23/07/2022
trang điểm Thanh Diệu - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
[TG00000294] Hoàng
312 010100697102 Thiết bị và hệ thống tự động 2 30 0 19 10DHTDH2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử Zoom21(300) 14/05/2022
Văn Vinh -
ứng dụng CNSH trong sản xuất [01008010] Đỗ Thị
313 010100700101 2 30 0 10DHSH1 Zoom22(300) 13/05/2022
thực phẩm chức năng Hiền -
[01050003] Trần A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60), A304 -
314 010100700701 Chuỗi giá trị nông sản 2 30 0 2 10DHSH3 19/07/2022
Hoàng Dũng - 140 Lê Trọng Tấn(72)
Công nghệ sản xuất rượu, bia, [01005043] Phan Thị
315 010100701702 2 30 0 14 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom18(300) 13/05/2022
nước giải khát Hồng Liên -
[01007011] Nguyễn
316 010100701807 Thực hành kế toán tài chính 2 0 60 7 10DHKT7 Khoa Tài chính - Kế toán A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 01/03/2022
Thị Thu Hằng -
[01007009] Đào Thúy
317 010100701813 Thực hành kế toán tài chính 2 0 60 14 10DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 02/03/2022
Em -
E08020001
[01014014] Nguyễn
372 010100764209 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 14 11DHTH3 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.04 - 140 Lê Trọng Tấn(42) 05/05/2022
Phương Hạc -
[01001003] Trần Như
373 010100764211 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 2 11DHTH5 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.01 - 140 Lê Trọng Tấn(53) 11/05/2022
Ý-
[01014016] Nguyễn
374 010100764218 Thực hành cơ sở dữ liệu 1 0 30 16 11DHTH15 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.10 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 03/05/2022
Thế Hữu -
[01003016] Đinh Lê P. Máy tính Cơ khí - 31 Chế Lan
375 010100781803 Thực hành công nghệ in 3D 1 0 30 15 10DHCK Khoa Công nghệ Cơ khí 23/07/2022
Cao Kỳ - Viên(20)
[01038001] Đinh Văn B404 - 140 Lê Trọng Tấn(60), B405 -
376 010100782509 Lý thuyết dịch (anh văn) 2 30 0 2 11DHAV9 Khoa Ngoại ngữ 11/05/2022
Sơn - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01015009] Nguyễn
377 010100782906 Tiếng Anh Thương mại 2 3 45 0 10 11DHAV6 Khoa Ngoại ngữ B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Thị Mai Hương -
[01038013] Nguyễn
378 010100782909 Tiếng Anh Thương mại 2 3 45 0 6 11DHAV9 Khoa Ngoại ngữ Zoom27(300) 03/03/2022
Thanh Huyền -
[01015002] Lê Vũ B402 - 140 Lê Trọng Tấn(90), A304 -
379 010100783304 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 60 0 18 10DHAV4 Khoa Ngoại ngữ 05/03/2022
Ngân Hà - 140 Lê Trọng Tấn(72)
[01034001] Nguyễn
380 010100783402 Văn hóa Mỹ 2 30 0 23 10DHAV2 Khoa Ngoại ngữ A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 05/03/2022
Văn Đạt -
[01015009] Nguyễn
381 010100783502 Văn học Mỹ 2 30 0 1 10DHAV2 Khoa Ngoại ngữ B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Thị Mai Hương -
[01015009] Nguyễn
382 010100783503 Văn học Mỹ 2 30 0 1 10DHAV3 Khoa Ngoại ngữ Zoom4(300) 12/05/2022
Thị Mai Hương -
[01015008] Tống Thị
383 010100783504 Văn học Mỹ 2 30 0 7 10DHAV4 Khoa Ngoại ngữ Zoom14(300) 09/05/2022
Huệ -
[01015027] Nguyễn
384 010100783505 Văn học Mỹ 2 30 0 1 10DHAV5 Khoa Ngoại ngữ A409 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 04/03/2022
Thị Kim Anh -
[01015021] Nguyễn
385 010100783506 Văn học Mỹ 2 30 0 10DHAV6 Khoa Ngoại ngữ A509 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 04/03/2022
Thị Xuyến -
A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A402 -
[01015005] Nguyễn
386 010100783705 Phiên dịch 3 45 0 23 10DHAV5 Khoa Ngoại ngữ 140 Lê Trọng Tấn(72), F402 - 140 Lê 04/03/2022
Thanh Hiền -
Trọng Tấn(130)
G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
[01005059] Hoàng
387 010100790606 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 6 12DHQTTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm quý(33), G301(lương thực) - 54/12 Tân 28/03/2022
Thị Trúc Quỳnh -
kỳ Tân quý(30)
G305(Nước chấm - Gia vị) - 54/12 Tân
kỳ Tân quý(33), G405(Dầu, Sữa) - 54/12
[01005053] Hoàng Tân kỳ Tân quý(33), G401(đường bánh
388 010100790607 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 11 12DHQTTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/03/2022
Thị Ngọc Nhơn - kẹo) - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33),
G404(Thịt, Trứng, thủy sản) - 54/12 Tân
kỳ Tân quý(33)
[01005030] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
389 010100790611 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 11 12DHQTTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/03/2022
Thị Ngọc Thúy - quý(33)
[01005023] Nguyễn G305(Nước chấm - Gia vị) - 54/12 Tân
390 010100790615 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 0 30 7 12DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 07/03/2022
Thị Thu Huyền - kỳ Tân quý(33)
[01010038] Ngô Văn
391 010100790901 Thống kê ứng dụng 3 30 30 10 11DHQT01 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom22(300) 03/03/2022
Thạo -
[01010038] Ngô Văn
392 010100790904 Thống kê ứng dụng 3 30 30 9 11DHQT04 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom22(300) 02/03/2022
Thạo -
[TG00000166] Trần
393 010100791217 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 4 11DHQT17 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom8(300) 02/03/2022
Thanh Phong -
[TG00000166] Trần
394 010100791219 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 6 11DHQT19 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom17(300) 04/03/2022
Thanh Phong -
[TG00000166] Trần
395 010100791220 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 13 11DHQT20 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom17(300) 04/03/2022
Thanh Phong -
[TG00000431]
396 010100791224 Nghiên cứu thị trường 3 45 0 5 11DHQT24 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom21(300) 05/03/2022
Nguyễn Duy Tâm -
[01007048] Trần Diệu
397 010100794806 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 20 11DHKT14 Khoa Tài chính - Kế toán F303 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 05/03/2022
Hương -
E08020001
[TG00000375] Huỳnh
398 010100794809 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 23 11DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán B502 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Đăng Thành -
[TG00000375] Huỳnh
399 010100794810 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 9 11DHKT5 Khoa Tài chính - Kế toán A504 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Đăng Thành -
[01007038] Phan Thị
400 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 0 90 12 10DHKT8 Khoa Tài chính - Kế toán E501- 140 Lê Trọng Tấn(45) 05/03/2022
Minh Phương -
[01007039] Nguyễn
401 010100795401 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 17 10DHKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A507 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 03/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn B409 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A302 -
402 010100795402 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 8 10DHKT2 Khoa Tài chính - Kế toán 28/02/2022
Đông Phương - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01007039] Nguyễn
403 010100795403 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 7 10DHKT3 Khoa Tài chính - Kế toán B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
404 010100795404 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 16 10DHKT4 Khoa Tài chính - Kế toán A505 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
405 010100795405 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 2 10DHKT5 Khoa Tài chính - Kế toán B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
406 010100795406 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 5 10DHKT6 Khoa Tài chính - Kế toán F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 03/03/2022
Đông Phương -
[01007039] Nguyễn
407 010100795407 Kế toán quốc tế 2 3 45 0 20 10DHKT7 Khoa Tài chính - Kế toán A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 02/03/2022
Đông Phương -
[01007026] Nguyễn A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A408 -
408 010100795601 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 0 7 10DHKT9 Khoa Tài chính - Kế toán 12/05/2022
Văn Hùng - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01007026] Nguyễn
409 010100795602 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 0 6 11DHKT1 Khoa Tài chính - Kế toán B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 05/03/2022
Văn Hùng -
[01007026] Nguyễn
410 010100795603 Đạo đức nghề nghiệp 2 30 0 7 11DHKT10 Khoa Tài chính - Kế toán B503 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 05/03/2022
Văn Hùng -
[01007042] Trần Thị
411 010100796211 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 0 90 11 10DHNH1 Khoa Tài chính - Kế toán A.2.11 - 140 Lê Trọng Tấn(44) 01/03/2022
Lệ Hiền -
[01005024] Trần Thị
412 010100800703 Thực phẩm và rượu 2 30 0 21 11DHQTKS3 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom2(300) 13/05/2022
Phương Kiều -
[01005027] Nguyễn
413 010100800705 Thực phẩm và rượu 2 30 0 20 11DHQTKS5 Khoa Du lịch và Ẩm thực F201 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 13/05/2022
Thị Minh Thôi -
[01005027] Nguyễn
414 010100800706 Thực phẩm và rượu 2 30 0 14 11DHQTKS6 Khoa Du lịch và Ẩm thực B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 13/05/2022
Thị Minh Thôi -
[01010008] Võ Thanh
415 010110002306 Quản trị vận hành 3 45 0 19 10DHQT2 Khoa Quản trị kinh doanh B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Hiền -
[TG00000221]
Tổ chức tiền lương trong doanh
416 010110002509 2 30 0 14 Nguyễn Thị Thanh 10DHQT7 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom14(300) 05/03/2022
nghiệp
Kiều -
Phương pháp nghiên cứu khoa học [01048011] Huỳnh
417 010110003405 2 30 0 2 11DHKDQT5 Khoa Quản trị kinh doanh A305- 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
trong kinh doanh Quang Linh -
Phương pháp nghiên cứu khoa học [01048011] Huỳnh
418 010110003407 2 30 0 6 11DHKDQT7 Khoa Quản trị kinh doanh B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 04/03/2022
trong kinh doanh Quang Linh -
[TG00000325] Trần
419 010110003904 Logistics 3 45 0 5 10DHKDQT4 Khoa Quản trị kinh doanh B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 02/03/2022
Duy Hưng -
[01010028] Thái Huy
420 010110004001 Internet Marketing 3 45 0 7 10DHQT3 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom18(300) 05/03/2022
Bình -
[01010031] Lê Thị
421 010110004905 Quản trị xuất nhập khẩu 3 45 0 8 10DHQT13 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom16(300) 05/03/2022
Thanh Hà -
[TG00000182]
422 010110005702 Lập trình ứng dụng mạng 2 30 0 18 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Nguyễn Minh Thi -
[01005013] Mạc Xuân
423 010110006204 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 30 0 10 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom11(300) 14/05/2022
Hòa -
Thực hành lập trình ứng dụng [TG00000182]
424 010110008202 1 0 30 10 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A.1.02 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 09/04/2022
mạng Nguyễn Minh Thi -
E08020001
Hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa và [01001022] Trần Đắc A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66), B303 -
425 010110011602 3 45 0 22 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin 28/02/2022
phát hiện xâm nhập Tốt - 140 Lê Trọng Tấn(60)
Thực hành các phương pháp phân [01004017] Võ Thúy G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
426 010110013201 1 0 30 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 13/06/2022
tích sắc ký Vi - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành các phương pháp phân [01004034] Nguyễn G503(Công nghệ vật liệu) - 54/12 Tân kỳ
427 010110013202 1 0 30 1 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học 13/06/2022
tích sắc ký Thị Lương - Tân quý(33)
Thực hành các phương pháp phân [01004034] Nguyễn G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
428 010110013203 1 0 30 14 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 19/07/2022
tích sắc ký Thị Lương - Tân quý(33)
[01016025] Nguyễn G504(Kỹ thuật phân tích) - 54/12 Tân kỳ
429 010110013401 Thực hành hóa hữu cơ ứng dụng 1 0 30 15 10DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 25/07/2022
Cao Hiền - Tân quý(33)
Xử lý số liệu trong thực nghiệm [01004022] Trương
430 010110013603 2 30 0 8 11DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học B308 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 12/05/2022
hóa học Bách Chiến -
[01001018] Nguyễn
431 010110017102 An toàn mạng máy tính 2 30 0 18 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 03/03/2022
Thị Hồng Thảo -
[TG00000253] Bùi
432 010110017501 An ninh hạ tầng mạng 2 30 0 10DHBM1 Khoa Công nghệ Thông tin B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 28/02/2022
Duy Cương -
[01001022] Trần Đắc
433 010110017602 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 0 30 12 10DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin A.2.09 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 06/04/2022
Tốt -
Thực hành công nghệ sản xuất các [01005054] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
434 010110021413 1 0 30 5 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 01/06/2022
sản phẩm từ sữa Thị Quỳnh Như - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất các [01005054] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
435 010110021414 1 0 30 3 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 17/06/2022
sản phẩm từ sữa Thị Quỳnh Như - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất các [01005054] Nguyễn G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
436 010110021416 1 0 30 1 10DHTP11 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
sản phẩm từ sữa Thị Quỳnh Như - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01006007] Đào Thị G405(Dầu, Sữa) - 54/12 Tân kỳ Tân
437 010110021504 1 0 30 11 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 09/05/2022
thực vật và chế biến rau quả Tuyết Mai - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01006007] Đào Thị G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
438 010110021505 1 0 30 8 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 21/07/2022
thực vật và chế biến rau quả Tuyết Mai - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01005045] Đỗ Vĩnh G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
439 010110021512 1 0 30 5 10DHTP9 Khoa Công nghệ Thực phẩm 18/07/2022
thực vật và chế biến rau quả Long - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01005045] Đỗ Vĩnh G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
440 010110021513 1 0 30 10 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
thực vật và chế biến rau quả Long - quý(33)
Thực hành công nghệ sản xuất dầu [01005045] Đỗ Vĩnh G304(Rau quả) - 54/12 Tân kỳ Tân
441 010110021514 1 0 30 11 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
thực vật và chế biến rau quả Long - quý(33)
[01012030] Lê Minh
442 010110021701 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 5 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
Tâm -
[01005065] Phan Thế
443 010110021702 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 1 10DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom6(300) 11/05/2022
Duy -
[01005065] Phan Thế
444 010110021703 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 22 10DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm A404 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 11/05/2022
Duy -
[01005065] Phan Thế
445 010110021704 Quản lý cho kỹ sư 2 30 0 7 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm B301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/05/2022
Duy -
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01005044] Lê Thùy G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
446 010110021802 1 0 30 4 10DHDB2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
hội đồng cảm quan Linh - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01005044] Lê Thùy G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
447 010110021804 1 0 30 10DHTP10 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/06/2022
hội đồng cảm quan Linh - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01005044] Lê Thùy G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
448 010110021806 1 0 30 3 10DHTP12 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/05/2022
hội đồng cảm quan Linh - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01012030] Lê Minh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
449 010110021808 1 0 30 10DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 15/05/2022
hội đồng cảm quan Tâm - quý(33)
Thực hành tổ chức và huấn luyện [01012030] Lê Minh G501(Cảm quan) - 54/12 Tân kỳ Tân
450 010110021811 1 0 30 4 10DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 24/07/2022
hội đồng cảm quan Tâm - quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
451 010110021903 1 0 30 1 10DHTP11 Khoa Công nghệ Thực phẩm 14/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
E08020001
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
452 010110021905 1 0 30 10 10DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm 13/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
453 010110021906 1 0 30 3 10DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm 11/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G602(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
454 010110021907 1 0 30 6 10DHTP4 Khoa Công nghệ Thực phẩm 21/07/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong [01005065] Phan Thế G601(Hóa phân tích hiện đại) - 54/12 Tân
455 010110021909 1 0 30 10DHTP6 Khoa Công nghệ Thực phẩm 12/05/2022
công nghệ thực phẩm Duy - kỳ Tân quý(33)
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao [01005039] Đỗ Mai G410(TK Bao bì Thực phẩm)- 54/12 Tân
456 010110022010 1 0 30 11 10DHTP5 Khoa Công nghệ Thực phẩm 01/08/2022
bì thực phẩm Nguyên Phương - kỳ Tân quý(30), Công ty(150)
Công nghệ sản xuất và kiểm soát [01005053] Hoàng
457 010110022301 2 30 0 9 10DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom8(300) 12/05/2022
chất lượng nước chấm, gia vị Thị Ngọc Nhơn -
[01059001] Lưu Tuấn
458 010110023403 Quản trị sự kiện 3 45 0 16 10DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực F301 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
Anh -
[01013001] Phạm
459 010110023505 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 45 0 22 10DHQTDVNH5 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom5(300) 12/05/2022
Xuân An -
Quản trị tác nghiệp và điều hành [TG00000245] Lê Thị
460 010110023604 3 45 0 15 10DHQTDVNH2 Khoa Du lịch và Ẩm thực A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
bếp Thu Hương -
[01059003] Trần Tịnh
461 010110025304 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 30 0 9 10DHQTDVLH4 Khoa Du lịch và Ẩm thực B303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Thủy -
Phương pháp nghiên cứu khoa học [01059004] Nguyễn
462 010110025401 2 30 0 20 10DHQTDVLH1 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom54(300) 11/05/2022
trong du lịch Phúc Hùng -
Thực hành chế biến món ăn đãi [TG00000246] Trần P.NAU-AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)- 31
463 010110029502 1 0 30 10 10DHNA2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 14/05/2022
tiệc Thanh Hoa - Chế Lan Viên(30)
Thực hành công nghệ sản xuất chất [01004013] Lữ Thị G505(Kỹ thuật hữu cơ và mỹ phẩm) -
464 010110032201 1 0 30 2 10DHHH1 Khoa Công nghệ Hoá học 20/07/2022
tẩy rửa gia dụng Mộng Thy - 54/12 Tân kỳ Tân quý(33)
Thực hành chuyên đề vô cơ - điện [01004003] Đặng G509(Kỹ thuật vô cơ)- 54/12 Tân kỳ Tân
465 010110034002 1 0 30 9 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học 23/07/2022
hóa Thanh phong - quý(30)
[01004008] Hồ Thị G509(Kỹ thuật vô cơ)- 54/12 Tân kỳ Tân
466 010110034102 Thực hành chuyên đề silicat 1 0 30 5 10DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học 21/07/2022
Ngọc Sương - quý(30)
Thực hành kỹ thuật PLC và ứng [01003015] Nguyễn Phòng cơ điện tử 1(CK)- 31 Chế Lan
467 010110035303 1 0 30 5 10DHCK Khoa Công nghệ Cơ khí 19/07/2022
dụng Tấn Ken - Viên(20)
Truyền động điện và điện tử công [01002006] Chiêm
468 010110035702 2 30 0 25 10DHCDT2 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 10/05/2022
suất Trọng Hiển -
[01012021] Lê Văn
469 010110035803 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 0 30 8 10DHCDT1 Khoa Công nghệ Cơ khí A.1.05 - 140 Lê Trọng Tấn(52) 13/05/2022
Nam -
Giáo dục và truyền thông môi [01008031] Đặng Hồ F601 - 140 Lê Trọng Tấn(75), F602 - 140
470 010110038101 2 30 0 6 11DHQLMT1 Khoa Sinh học và Môi trường 19/07/2022
trường Phương Thảo - Lê Trọng Tấn(75)
Giáo dục và truyền thông môi [01008031] Đặng Hồ
471 010110038102 2 30 0 11DHQLMT2 Khoa Sinh học và Môi trường F303 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 11/05/2022
trường Phương Thảo -
31 Chế Lan Viên - P.Thực hành May
[01009012] Nguyễn
472 010110064001 Thiết bị may công nghiệp 3 15 60 10 12DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 3(30), 31 Chế Lan Viên - P.Thực hành 29/04/2022
Hữu Trí -
May 1(30)
31 Chế Lan Viên - P.Thực hành May
[01009012] Nguyễn
473 010110064002 Thiết bị may công nghiệp 3 15 60 12DHCM2 Khoa Công nghệ May và Thời trang 2(30), 31 Chế Lan Viên - P.Thực hành 13/04/2022
Hữu Trí -
May 4(30)
[01048002] Nguyễn B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65), B506 -
474 010110065402 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 18 11DHKDQT2 Khoa Quản trị kinh doanh 09/05/2022
Nam Hà - 140 Lê Trọng Tấn(64)
[01019001] Lê Thị
475 010110065502 Chính sách thương mại quốc tế 2 30 0 6 11DHKDQT2 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom4(300) 01/03/2022
Biên Thùy -
[01019001] Lê Thị A506 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A306 -
476 010110065503 Chính sách thương mại quốc tế 2 30 0 15 11DHKDQT3 Khoa Quản trị kinh doanh 04/03/2022
Biên Thùy - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01010038] Ngô Văn
477 010110066301 Doanh nghiệp xã hội 2 30 0 1 11DHKDQT1 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom10(300) 02/03/2022
Thạo -
[01010031] Lê Thị B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65), A509 -
478 010110066504 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 3 45 0 6 10DHKDQT4 Khoa Quản trị kinh doanh 04/03/2022
Thanh Hà - 140 Lê Trọng Tấn(64)
E08020001
[01019001] Lê Thị
479 010110066604 Đàm phán thương mại quốc tế 2 30 0 3 10DHKDQT4 Khoa Quản trị kinh doanh B509 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Biên Thùy -
[01059002] Thân
480 010110074203 Quản trị khu du lịch 2 15 30 5 10DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực A508 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 13/05/2022
Trọng Thụy -
[01016006] Phạm
481 010110080201 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 22 11DHBM1 Khoa Khoa học Ứng dụng A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
Minh Nguyệt -
[01016006] Phạm
482 010110080203 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 2 11DHCM1 Khoa Khoa học Ứng dụng A408 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 14/05/2022
Minh Nguyệt -
[01016006] Phạm
483 010110080208 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 5 11DHTH12 Khoa Khoa học Ứng dụng A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 01/03/2022
Minh Nguyệt -
[01012018] Trang
484 010110080216 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 12 11DHTH6 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom11(300) 01/03/2022
Huỳnh Đăng Khoa -
[01012006] Bùi Quốc
485 010110080225 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 21 12DHKTN Khoa Khoa học Ứng dụng A503 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 10/05/2022
Trung -
[01012006] Bùi Quốc B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75), A302 -
486 010110080226 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 14 12DHMT Khoa Khoa học Ứng dụng 10/05/2022
Trung - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01012006] Bùi Quốc
487 010110080228 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 8 12DHQLMT2 Khoa Khoa học Ứng dụng B504 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Trung -
[01012018] Trang
488 010110080230 Vật lý kỹ thuật 2 30 0 11 12DHSH1 Khoa Khoa học Ứng dụng Zoom13(300) 09/05/2022
Huỳnh Đăng Khoa -
[01010015] Đỗ Thu
489 010110081001 Kỹ năng học tập đại học 2 30 0 8 12DHDD1 Khoa Du lịch và Ẩm thực B306 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 28/02/2022
Nga -
[01010015] Đỗ Thu
490 010110081002 Kỹ năng học tập đại học 2 30 0 8 12DHDD2 Khoa Du lịch và Ẩm thực A306 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 28/02/2022
Nga -
[01010037] Nguyễn
491 010110081103 Nhập môn quản trị khách sạn 2 30 0 3 11DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực B204 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Thị Thúy Vinh -
[01010037] Nguyễn
492 010110081106 Nhập môn quản trị khách sạn 2 30 0 10 11DHQTDVNH6 Khoa Du lịch và Ẩm thực B201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 09/05/2022
Thị Thúy Vinh -
Nguyên liệu và bảo quản thực [01028010] Cao Xuân
493 010110081302 2 30 0 22 11DHDD2 Khoa Du lịch và Ẩm thực B307 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
phẩm Thủy -
[01016006] Phạm B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65), B406 -
494 010110081608 Vật lý đại cương 2 30 0 13 12DHMT Khoa Khoa học Ứng dụng 09/05/2022
Minh Nguyệt - 140 Lê Trọng Tấn(65)
[01016006] Phạm
495 010110081609 Vật lý đại cương 2 30 0 8 12DHQLMT1 Khoa Khoa học Ứng dụng B205 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 04/03/2022
Minh Nguyệt -
[01016006] Phạm
496 010110081610 Vật lý đại cương 2 30 0 1 12DHQLMT2 Khoa Khoa học Ứng dụng B504 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Minh Nguyệt -
[01012018] Trang
497 010110081611 Vật lý đại cương 2 30 0 9 12DHQLMT3 Khoa Khoa học Ứng dụng A409 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 05/03/2022
Huỳnh Đăng Khoa -
[01015016] Phạm
498 010110081701 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 0 14 11DHAV1 Khoa Ngoại ngữ A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 06/03/2022
Ngọc Sơn -
[01015016] Phạm
499 010110081702 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 0 11 11DHAV2 Khoa Ngoại ngữ A401 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 15/05/2022
Ngọc Sơn -
[01015004] Ngô Thị
500 0101100822152 Anh văn 1 3 45 0 3 12DHQTKD13 Khoa Ngoại ngữ Zoom9(300) 02/03/2022
Ngọc Hạnh -
[01038013] Nguyễn
501 0101100822154 Anh văn 1 3 45 0 12DHQTKD08 Khoa Ngoại ngữ Zoom7(300) 28/02/2022
Thanh Huyền -
[TG00000300]
502 010110082334 Anh văn 2 3 45 0 6 Nguyễn Nữ Như Linh 12DHKTL4 Khoa Ngoại ngữ F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 05/03/2022
-
[01015027] Nguyễn
503 010110082348 Anh văn 2 3 45 0 6 12DHQTKD04 Khoa Ngoại ngữ D301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Thị Kim Anh -
[01015021] Nguyễn
504 010110082355 Anh văn 2 3 45 0 5 12DHQTKD11 Khoa Ngoại ngữ F602 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 04/03/2022
Thị Xuyến -
[01015019] Trần Thị
505 010110082365 Anh văn 2 3 45 0 1 12DHTH06 Khoa Ngoại ngữ Zoom56(300) 03/03/2022
Quý Thu -
[01015019] Trần Thị
506 010110082366 Anh văn 2 3 45 0 4 12DHTH07 Khoa Ngoại ngữ Zoom27(300) 03/03/2022
Quý Thu -
E08020001
[01015017] Võ Thị
507 010110082372 Anh văn 2 3 45 0 7 12DHTH13 Khoa Ngoại ngữ Zoom50(300) 28/02/2022
Thu Thảo -
[01015017] Võ Thị
508 010110082373 Anh văn 2 3 45 0 2 12DHTH14 Khoa Ngoại ngữ Zoom55(300) 28/02/2022
Thu Thảo -
[TG00000301]
509 010110082375 Anh văn 2 3 45 0 1 Nguyễn Thị Diệu Ngộ 12DHTH16 Khoa Ngoại ngữ D201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 02/03/2022
-[TG00000301]
510 010110082376 Anh văn 2 3 45 0 2 Nguyễn Thị Diệu Ngộ 12DHTH17 Khoa Ngoại ngữ D301 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
-
[01015013] Giang
511 010110082404 Anh văn 3 3 45 0 4 11DHDB1 Khoa Ngoại ngữ Zoom15(300) 14/05/2022
Trúc Mai -
[01038011] Lê Hạnh
512 010110082407 Anh văn 3 3 45 0 3 11DHDT1 Khoa Ngoại ngữ Zoom4(300) 14/05/2022
Vy -
[TG00000296] Lê Thị
513 010110082410 Anh văn 3 3 45 0 8 11DHDT4 Khoa Ngoại ngữ A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 09/05/2022
Thùy Dương -
[01015016] Phạm
514 010110082428 Anh văn 3 3 45 0 2 11DHMT Khoa Ngoại ngữ B505 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 10/05/2022
Ngọc Sơn -
[01038013] Nguyễn Zoom2(300), A304 - 140 Lê Trọng
515 010110082454 Anh văn 3 3 45 0 5 11DHTDH1 Khoa Ngoại ngữ 11/05/2022
Thanh Huyền - Tấn(72)
[01015005] Nguyễn
516 010110082455 Anh văn 3 3 45 0 2 11DHTDH2 Khoa Ngoại ngữ Zoom20(300) 11/05/2022
Thanh Hiền -
[TG00000144]
517 010110082456 Anh văn 3 3 45 0 4 11DHTDH3 Khoa Ngoại ngữ D304 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Nguyễn Minh Tú -
[TG00000021] Bùi
518 010110082472 Anh văn 3 3 45 0 1 Nguyễn Nguyệt Minh 11DHTP1 Khoa Ngoại ngữ D203 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 11/05/2022
-
[01015015] Đặng Thị
519 010110082474 Anh văn 3 3 45 0 8 11DHTP11 Khoa Ngoại ngữ Zoom23(300) 10/05/2022
Hồng Nhung -
[TG00000297] Lê Thị
520 010110082475 Anh văn 3 3 45 0 2 11DHTP12 Khoa Ngoại ngữ D201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 12/05/2022
Phượng -
[TG00000300]
521 010110082478 Anh văn 3 3 45 0 1 Nguyễn Nữ Như Linh 11DHTP15 Khoa Ngoại ngữ D204 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 10/05/2022
-[TG00000227]
522 010110082480 Anh văn 3 3 45 0 1 Nguyễn Thị Châu Anh 11DHTP2 Khoa Ngoại ngữ F203 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 14/05/2022
-
[01002013] Lê Khắc P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)- 31 Chế
523 010110084303 Vi điều khiển 3 15 60 6 11DHDT3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 10/05/2022
Sinh - Lan Viên(25)
[01002014] Lê Minh P.VĐK (Phòng Vi điều khiển)- 31 Chế
524 010110084307 Vi điều khiển 3 15 60 8 11DHDT3 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử 11/05/2022
Thanh - Lan Viên(25), Zoom15(300)
Tiếng Anh chuyên ngành công [01005061] Nguyễn B304 - 140 Lê Trọng Tấn(60),
525 010110087206 2 30 0 23 11DHTP14 Khoa Công nghệ Thực phẩm 19/07/2022
nghệ thực phẩm Thị Thùy Dương - Zoom32(300)
[01005030] Nguyễn
526 010110087310 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 45 0 23 11DHTP3 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom19(300) 11/05/2022
Thị Ngọc Thúy -
[01050002] Phạm
527 010110088502 Sinh học tế bào 2 30 0 1 11DHSH2 B405 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 14/05/2022
Minh Vương -
[01003024] Phạm
528 010110090204 Các quá trình chế tạo 3 45 0 17 11DHCK1 Khoa Công nghệ Cơ khí A407 - 140 Lê Trọng Tấn(74) 13/05/2022
Hữu Lộc -
[01003019] Trần X.NGUOI (Xưởng thựctập Nguội)- 31
529 010110090311 Thực hành cơ khí đại cương 2 0 60 6 12DHCDT4 Khoa Công nghệ Cơ khí 30/03/2022
Quốc Nhiệm - Chế Lan Viên(20)
[01003012] Nguyễn X.TIEN (Xưởng tiện)- 31 Chế Lan
530 010110090315 Thực hành cơ khí đại cương 2 0 60 9 12DHCK3 Khoa Công nghệ Cơ khí 15/04/2022
Minh Huy - Viên(20)
Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
531 010110092901 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 6 11DHDD1 Hiền(100), Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương 14/06/2022
Thảo - - An ninh
Đức Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
532 010110092905 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 10 11DHDT3 14/06/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
[01011019] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
533 010110092909 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 13 11DHKDQT3 09/05/2022
Thảo - - An ninh Hiền(85)
E08020001
[01011020] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
534 010110092917 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 1 0 30 3 11DHQTDVLH2 19/06/2022
Nhựt - - An ninh Hiền(85)
[01008015] Phạm Văn
535 010110093601 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 6 11DHDB1 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông F601 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 10/05/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
536 010110093603 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 1 11DHDB3 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông A406 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 10/05/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
537 010110093605 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 10 11DHTP10 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông F303 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 11/05/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
538 010110093607 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 2 11DHTP12 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông F603 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 18/07/2022
Lộc -
[01008015] Phạm Văn
539 010110093609 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 3 11DHTP14 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 18/07/2022
Lộc -
[01004021] Nguyễn
540 010110093611 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 3 11DHTP16 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông Zoom5(300) 09/05/2022
Thị Hồng Anh -
[01004021] Nguyễn
541 010110093613 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 11DHTP3 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông B207 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 09/05/2022
Thị Hồng Anh -
[01004021] Nguyễn A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70), A303 -
542 010110093615 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 11DHTP5 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông 18/07/2022
Thị Hồng Anh - 140 Lê Trọng Tấn(60)
[01004021] Nguyễn A308 - 140 Lê Trọng Tấn(66), A305- 140
543 010110093617 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 6 11DHTP7 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông 18/07/2022
Thị Hồng Anh - Lê Trọng Tấn(60)
[01012022] Đinh
544 010110093619 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 16 11DHTP9 Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông B508 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/05/2022
Nguyễn Trọng Nghĩa -
[TG00000370]
545 010110094101 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHCBTS Khoa Quản trị kinh doanh B406 - 140 Lê Trọng Tấn(65) 02/03/2022
Nguyễn Minh Thuận -
[TG00000370]
546 010110094102 Kinh tế học đại cương 2 30 0 2 12DHDB1 Khoa Quản trị kinh doanh B506 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 02/03/2022
Nguyễn Minh Thuận -
[TG00000161] Võ
547 010110094103 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHDB2 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 04/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
548 010110094104 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHDB3 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 04/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
549 010110094105 Kinh tế học đại cương 2 30 0 12DHDB4 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 02/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
550 010110094106 Kinh tế học đại cương 2 30 0 3 12DHDD1 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 03/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
551 010110094107 Kinh tế học đại cương 2 30 0 1 12DHDD2 Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 03/03/2022
Thái Hiệp -
[TG00000161] Võ
552 010110094108 Kinh tế học đại cương 2 30 0 7 12DHKHTS Khoa Quản trị kinh doanh Zoom15(300) 02/03/2022
Thái Hiệp -
[01010001] Quách Tố
553 010110094109 Kinh tế học đại cương 2 30 0 2 12DHQTTP1 Khoa Quản trị kinh doanh B203 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 02/03/2022
Trinh -
[01010001] Quách Tố
554 010110094110 Kinh tế học đại cương 2 30 0 12DHQTTP2 Khoa Quản trị kinh doanh F201 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 02/03/2022
Trinh -
[01010001] Quách Tố
555 010110094111 Kinh tế học đại cương 2 30 0 3 12DHQTTP3 Khoa Quản trị kinh doanh A405 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 28/02/2022
Trinh -
[01010001] Quách Tố
556 010110094112 Kinh tế học đại cương 2 30 0 12DHQTTP4 Khoa Quản trị kinh doanh A507 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 28/02/2022
Trinh -
[TG00000374] Phan F202 - 140 Lê Trọng Tấn(75), B409 - 140
557 010110094701 Tiếng Trung tổng hợp 4 3 30 30 13 11DHTQ1 Khoa Ngoại ngữ 28/02/2022
Thị Hà - Lê Trọng Tấn(64)
[01038006] Hồng B208 - 140 Lê Trọng Tấn(65), A406 -
558 010110094904 Nói tiếng Trung 4 3 30 30 14 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ 04/03/2022
Nguyệt Bình - 140 Lê Trọng Tấn(66)
A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A503 -
[01038006] Hồng
559 010110095304 Nghe hiểu tiếng Trung 4 3 30 30 7 11DHTQ4 Khoa Ngoại ngữ 140 Lê Trọng Tấn(64), B405 - 140 Lê 04/03/2022
Nguyệt Bình -
Trọng Tấn(65)
E08020001
[01010029] Nguyễn
586 010110117703 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 10 11DHQTDVLH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực A501 - 140 Lê Trọng Tấn(64) 13/05/2022
Công Danh -
[01010029] Nguyễn A309 - 140 Lê Trọng Tấn(66), A306 -
587 010110117704 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 6 11DHQTDVLH4 Khoa Du lịch và Ẩm thực 21/07/2022
Công Danh - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01010029] Nguyễn A307 - 140 Lê Trọng Tấn(72), A308 -
588 010110117705 Phát triển du lịch bền vững 2 30 0 4 11DHQTDVLH5 Khoa Du lịch và Ẩm thực 18/07/2022
Công Danh - 140 Lê Trọng Tấn(66)
[01010041] Nguyễn
589 010110117801 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 19 11DHQTDVNH1 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom18(300) 12/05/2022
Phương Lan -
[01010041] Nguyễn
590 010110117803 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 17 11DHQTDVNH3 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom18(300) 12/05/2022
Phương Lan -
[01010041] Nguyễn
591 010110117807 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 24 11DHQTDVNH7 Khoa Du lịch và Ẩm thực B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 19/07/2022
Phương Lan -
[01010041] Nguyễn Zoom18(300), A304 - 140 Lê Trọng
592 010110117808 Phát triển kỹ năng quản lý 2 30 0 4 11DHQTDVNH8 Khoa Du lịch và Ẩm thực 18/07/2022
Phương Lan - Tấn(72)
[01010004] Trần Thị
593 010110119405 Tài chính du lịch 3 45 0 8 11DHQTDVNH5 Khoa Du lịch và Ẩm thực B309 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 13/05/2022
Xuân Viên -
[01010004] Trần Thị
594 010110119406 Tài chính du lịch 3 45 0 7 11DHQTDVNH6 Khoa Du lịch và Ẩm thực A305- 140 Lê Trọng Tấn(60) 14/05/2022
Xuân Viên -
[01010004] Trần Thị
595 010110119410 Tài chính du lịch 3 45 0 18 11DHQTKS2 Khoa Du lịch và Ẩm thực Zoom8(300) 15/05/2022
Xuân Viên -
Thực hành chế biến món ăn Việt [01005002] Trần Thị P.NAU-AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)- 31
596 010110120502 2 0 60 3 11DHNA2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 10/05/2022
Nam Hồng Châu - Chế Lan Viên(30)
Thực hành chế biến món ăn Việt [01005002] Trần Thị P.NAU-AN 1 (Phòng KT Nấu ăn)- 31
597 010110120503 2 0 60 2 11DHNA3 Khoa Du lịch và Ẩm thực 14/05/2022
Nam Hồng Châu - Chế Lan Viên(30)
[01005006] Bùi Thị P.NAU-AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế
598 010110120905 Thực hành làm bánh Việt Nam 1 0 30 4 11DHNA1 Khoa Du lịch và Ẩm thực 19/06/2022
Phương Dung - Lan Viên(30)
[01005006] Bùi Thị P.NAU-AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế
599 010110120906 Thực hành làm bánh Việt Nam 1 0 30 4 11DHNA2 Khoa Du lịch và Ẩm thực 09/07/2022
Phương Dung - Lan Viên(30)
Các phương pháp phân tích hiện [01004009] Trần
600 010110124202 3 45 0 14 11DHHH2 Khoa Công nghệ Hoá học B407 - 140 Lê Trọng Tấn(75) 13/05/2022
đại Nguyễn An Sa -
A505 - 140 Lê Trọng Tấn(64), A304 -
[01004023] Huỳnh Lê
601 010110125303 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 0 10 11DHHH3 Khoa Công nghệ Hoá học 140 Lê Trọng Tấn(72), A301 - 140 Lê 11/05/2022
Huy Cường -
Trọng Tấn(70)
Các quá trình cơ bản trong chế [01005008] Huỳnh
602 010110126702 2 30 0 1 11DHDD2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom5(300) 11/05/2022
biến thực phẩm Thị Lê Dung -
Các quá trình cơ bản trong chế [01005025] Trần
603 010110126705 2 30 0 9 11DHNA3 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom2(300) 13/05/2022
biến thực phẩm Quyết Thắng -
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam [TG00000002]
604 010110127004 1 0 30 14 11DHCM2 Khoa Công nghệ May và Thời trang 31 Chế Lan Viên- phòng cắt, vẽ(35) 11/05/2022
và trẻ em Nguyễn Ngọc Mãn -
Kỹ thuật thiết kế trang phục nam [01009009] Nguyễn
605 010110127005 1 0 30 6 11DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 31 Chế Lan Viên- phòng cắt, vẽ(35) 11/05/2022
và trẻ em Mai Thanh Thảo -
Kỹ thuật may trang phục nam và [TG00000174] Trần 31 Chế Lan Viên - P.Thực hành May
606 010110127105 2 0 60 11DHCM1 Khoa Công nghệ May và Thời trang 03/06/2022
trẻ em Phạm quỳnh Phương - 1(30)
[01008024] Trần Đức
607 010110131603 Sức khoẻ, an toàn và môi trường 2 30 0 18 11DHQLMT2 Khoa Sinh học và Môi trường A309 - 140 Lê Trọng Tấn(66) 14/05/2022
Thảo -
Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
608 010110133402 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 2 11DHQTDVNH2 Hiền(85), Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương 18/07/2022
Xuân Phúc - - An ninh
Đức Hiền(100)
Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
[01011017] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng
609 010110133406 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 10 11DHQTDVNH6 Hiền(85), Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương 19/07/2022
Xuân Phúc - - An ninh
Đức Hiền(100)
[01011018] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
610 010110133410 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 5 11DHQTKS2 18/07/2022
Thanh - - An ninh Hiền(85)
[01011004] Phạm Anh Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
611 010110133418 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 12DHKTL1 09/05/2022
Tuấn - - An ninh Hiền(85)
[01011010] Dương Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
612 010110133426 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 3 12DHQTKD01 06/03/2022
Tấn Hùng - - An ninh Hiền(85)
E08020001
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
613 010110133430 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 2 12DHQTKD05 27/03/2022
Thành Cao - - An ninh Hiền(85)
[01011008] Nguyễn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
614 010110133434 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 3 12DHQTKD09 06/03/2022
Thành Cao - - An ninh Hiền(85)
[01011020] Lê Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
615 010110133442 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 10 12DHQTMK2 19/07/2022
Nhựt - - An ninh Hiền(85)
[01011015] Lê Quang Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
616 010110133446 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 1 12DHQTMK6 12/05/2022
Hoàng Minh - - An ninh Hiền(85)
[01011016] Bùi Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây Thạnh - 72 Dương Đức
617 010110133448 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 7 12DHCK3 01/03/2022
Mười - - An ninh Hiền(85)
[01011016] Bùi Văn Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
618 010110133449 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 9 12DHKTL3 12/03/2022
Mười - - An ninh Hiền(85)
[TG00000311] Lê Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức
619 010110133488 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 2 0 60 4 12DHQTMK4 03/03/2022
Trần Ngọc Hiển - - An ninh Hiền(85)
Thực hành kỹ thuật chế biến món [01005049] Đặng P.NAU-AN 2 (Phòng KT nấu ăn)- 31 Chế
620 010110133701 2 0 60 13 10DHNA1 Khoa Du lịch và Ẩm thực 09/05/2022
ăn Âu Thúy Mùi - Lan Viên(30)
D202 - 140 Lê Trọng Tấn(60), 31 Chế
[01009011] Lê Thị
621 010110157504 Nhập môn kỹ thuật may 3 15 60 11 12DHKDTT2 Khoa Công nghệ May và Thời trang Lan Viên - P.Thực hành May 2(30), 31 01/03/2022
Mộng Trang -
Chế Lan Viên - P.Thực hành May 1(30)
[01005033] Ngô Duy
622 010300119701 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 30 0 5 10DHLTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom10(300) 02/03/2022
Anh Triết -
[01006013] Lê Doãn
623 010300159801 Độc tố học thực phẩm 2 30 0 7 10DHLTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom1(300) 03/03/2022
Dũng -
[TG00000289] Phạm
624 010300162501 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 6 10DHLQT1 Khoa Chính trị - Luật Zoom3(300) 17/03/2022
Thị Thanh Huyền -
[01048010] Nguyễn
625 010300239801 Kỹ năng đàm phán 2 30 0 8 10DHLQT1 Khoa Quản trị kinh doanh A303 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 16/03/2022
Hoàng Tiến -
[01048009] Đỗ Văn
626 010300332401 Nghệ thuật lãnh đạo 2 15 30 6 10DHLQT1 Khoa Quản trị kinh doanh A304 - 140 Lê Trọng Tấn(72) 28/02/2022
Thắng -
[01004004] Đoàn Thị
627 010300356601 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 30 0 3 10DHLTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm Zoom10(300) 03/03/2022
Minh Phương -
CNTT A207(Trường CĐ CNTT số 12
[01001028] Vũ Đức
628 010300627701 Truyền thông kỹ thuật số 3 45 0 3 10DHLTH1 Khoa Công nghệ Thông tin Trịnh Đình Thảo, Hoà Thạnh, Tân Phú, 01/03/2022
Thịnh -
Thành phố Hồ Chí Minh)(80)
Công nghệ chế biến trà, cà phê, [01005059] Hoàng
629 010300683901 2 30 0 3 10DHLTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 02/03/2022
cacao Thị Trúc Quỳnh -
[01005045] Đỗ Vĩnh
630 010300684001 Công nghệ chế biến lương thực 2 30 0 3 10DHLTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 01/03/2022
Long -
[01010021] Đinh
631 010300758601 Văn hóa ẩm thực 2 30 0 6 10DHLTP2 Khoa Du lịch và Ẩm thực A301 - 140 Lê Trọng Tấn(70) 12/03/2022
Thiện Phương -
[TG00000375] Huỳnh
632 010300794801 Lý thuyết kiểm toán 3 45 0 3 10DHLKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 05/03/2022
Đăng Thành -
[TG00000144]
633 010310082402 Anh văn 3 3 45 0 7 10DHLQT1 Khoa Ngoại ngữ D201 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 15/03/2022
Nguyễn Minh Tú -
[01007009] Đào Thúy
634 010310102001 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 3 10DHLKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 03/03/2022
Em -
[01007038] Phan Thị
635 010310102501 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 2 10DHLKT1 Khoa Tài chính - Kế toán A302 - 140 Lê Trọng Tấn(60) 04/03/2022
Minh Phương -