Professional Documents
Culture Documents
IDG2133. Chanh Thu Factory (CS) - Technical Design R00
IDG2133. Chanh Thu Factory (CS) - Technical Design R00
ĐC: Thôn Nam Kỳ, Xã Ea Drơng, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Daklak, Viêt Nam
REVISION: D01
ISSUE DATE: 22.07.2022
700 32000 16000 8000 8000 8000 128000 PHÁT HÀNH
2050 1450
1300 700
F1 F1A F1A F1A F1A F1A F1A F1A F1A F1 F3A F3B F3B F3B F3B F3B F3B F3E
H NGÀY PHÁT HÀNH
1100 1600
6000
8000
F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4
F3C
10.08.2022
12000
F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C F3C
GHI CHÚ
6000
4000
950
2250 1250
1850 850
F5 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2B F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3D F3 F3 F3F F3F F3F F3F F3F
G
1750
6000
1000 1700
10000
F6A
F4 F4 F5A
6000
F6A
30000
30000
10000
6000
F6A SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
F4 F4 F5A
B
6000
F6A
1200 2000 1350 1350 1350 1350
1000 1000
6000
16000
850
F5 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2C F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2C F2D F2D F2D F2 F2 F2 F5A
F
1850
6000
6000
F5A
9000
9000
F6 F7
11000
01A
F6 F6
6000
6000
F5
8000
F6 F7
6000
6000
F5A
F6 F6
30000
6000
6000
1000 1700 1000 1000
9000
F6 F7
6000
6000
8000
F5
F6 F6
F5A
6000
6000
F6 F7
6000
1000 1000
9000
CHỦ ĐẦU TƯ
9000
8000
F6 825 1175 600 600
6000
6000
F5
F2 F2D F2 F2 F2 F2 F2 F5A
5000 30003000
F6
E F6
150000
8000
8000
8000
1350 1350
1350 1350
F4 F4A F4A F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2C F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2C F5A
F7
D
5000
5000
5500
1350 1850 1600 1600 1600 1600 F6
F6 F5A
F7 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
11000
F4 F4 F4
6000
6000
1250 1950 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
5500
F6 F5A CHÍ
38500
F4D F4 F4 F6 F7
22000
5500
1350 1350 1350 1350 825 1175
6000
6000
6000
1350 1850 DUYỆT BỞI
F5A
F4 F4 F4 F6 F7
5500
5000
5000
5000
1350 1350
F4 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2C F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2D F2 F2 F2 F2 F2 F5A
C
TỔNG GIÁM ĐỐC
6000
6000
7500
7500
F5
F6
F6 F7 F5A
NGÔ TƯỜNG VY
6000
6000
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
F6 F6
F6
7500
7500
7500
F7
F5 F6 F5A
30000
6000
6000
F6 F7
7500
7500
7500
19800
F6 F5A
6000
6000
F5
F6 F7
7500
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
825 1175
7500
7500
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
6000
6000
1600 1600
1350 1350
F5 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F4A F4E F4A F4A F4A F2 F2 F2 F2 F2 F2C F2D F2D F2D F2D F2D F2D F5A Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
B +84 28 22537294
info@infinitydesign.vn
Telephone
Email
6000
6000
http://infinitydesign.vn/ Internet
9000
10001700 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350 F6 1700 1000
9000
F5 F4E F6 F5 GIÁM ĐỐC
F4 F4
18000
18000
6000
6000
F4 F4 TRẦN HỮU HOÀNG
F6 F6 F6 F6
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
9000
9000
8430
600 1400
1000 1000 825 1175
6330
1400
6000
6000
2000
F1 F1C F1C F1C F1C F1C F1C F1C F4C F4B F4 F4 F4 F1 F1 F1 F1 F1C F1C F1C F1C F1C F1C F1D
700 1300
A F1
600
NGUYỄN KIM HẢI
1200
600
THỂ HIỆN
TÊN DỰ ÁN
F4D -1.500 2700 3200 500 Móng, Đà trệt : 40 mm (có bê tông lót) Foundation, Ground beam : 40 mm (with lean concrete)
: 50 mm (không có bê tông lót) : 50 mm (without lean concrete)
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
F4E -1.500 2700 3200 500
Cột, Dầm, Vách : 25 (30)* mm Colum, Beam, Wall : 25 (30)* mm TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
F5 -1.500 2700 2700 500
Sàn trên dầm : 20 (30)* mm Slab on beam : 20 (30)* mm
F5A -2.000 2700 2700 500 Sàn trên nền đất : 30 (40)* mm Slab on grade : 30 (40)* mm
1 : 400 [841x594] A1
F6 -1.500 2000 2000 500 Sàn bể nước : 75 mm (dày > 250mm) Slab of Water Tank : 75 mm (thickness > 250mm) SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
F6A -2.000 2000 2000 500 : 50 mm (dày ≤ 250mm) : 50 mm (thickness ≤ 250mm)
F7 -2.000 1200 1200 500 (*) Tiếp xúc với đất, nước hoặc thời thời tiết (*) Exposed to ground, weather and wet surface CTF2022-01-S-01-001 D00
8/10/2022 11:02:27 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
C1C C1D C1D C1D C1D C1D C1D C1D C1D C1 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3
H C3A C3B C3B C3B C3B C3B C3B C3E
CHO ĐẤU THẦU
6000
NGÀY PHÁT HÀNH
C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4
12000
12000
C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C C3C 10.08.2022
400 6000
GHI CHÚ
C5 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C3 C3 C3 C3
G C2B C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3D C3 C3 C3
6000
10000
C6
C1A
6000
C1A C5
C6
30000
30000
10000
29600
6000
C6
C1A C1A C5 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
6000
C6 B
10000
6000
C5 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2C C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2D C2 C2 C2 C2 C2 C5
F C2
400
500
6000
6000
6000
9000
8500
C5
10600
C6 C7
C6 C6 01A
6000
6000
8000
C5
C6 C7
6000
6000
C5
C6 C6
30000
6000
6000
9000
C6 C7
6000
6000
8000
C5
C6 C6
6000
6000
C5
C6 C7
6000
9000
9000
8000
C6
6000
6000
CHỦ ĐẦU TƯ
C5
5000 30003000
C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C5
1000
C6
E C6
150000
8000
8000
8000
8000
8000
C1A C4A C4A C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2C C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2D C7
D
5000
5000
5000
5500
C4 C4E C4 C6 C6 C7 C5
11000
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
6000
6000
6000
5500
C4D C4E C4 C6 C6 C7 C5 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
22000
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
5500
6000
6000
6000
C6 C5
11000
C4 C4E C4 C6 C7 DUYỆT BỞI
5500
5000
5000
5000
C1A C4A C4A C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2C C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2D C2 C2 C2 C2 C2 C2 C5
C
6000
6000
7500
7500
7500
C7 TỔNG GIÁM ĐỐC
C6
C5 C6 C5
NGÔ TƯỜNG VY
6000
6000
C6 C6
7500
7500
7500
C6 C7 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
C5 C6 C5
30000
6000
6000
C6 C7
7500
7500
7500
19800
6000
6000
C5 C6 C5
C6 C7
7500
7500
7500
6000
6000
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
C5 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C4A C3D C4A C4A C4A C2 C2 C2 C2 C2 C2D C2 C2 C2 C2 C2 C2 C5 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
B Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
6000
6000
info@infinitydesign.vn Email
9000
9000
C6 C6 http://infinitydesign.vn/ Internet
C5 C1A C5
18000
18000
C1A C3D
6000
6000
GIÁM ĐỐC
C1A C1A C6 C6 C6
C6 TRẦN HỮU HOÀNG
9000
9000
8330
6230
6000
6000
C1 C1A C1A C1A C1A C1A C1A C1A C1A C1B C1A C1A C1A C1A C1A C1A C1A C1A C1B C1A C1A C1A C1A C1A C1A C1B TRẦN HOÀNG ANH
A CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
THỂ HIỆN
A1 25 25
TÊN DỰ ÁN
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 16000 8000
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
200000
CHÁNH THU DAKLAK
Bảng Thống Kê Cổ Cột BT / Stump RC. Column Schedule
Kích Thước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
Cao Độ Đỉnh Cột Top TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
Tên Cột Dimension (mm) Ghi Chú
Level Of Column
Column Name
T.O.C(m) B H
Note
1 MẶT BẰNG CỔ CÔT HẠNG MỤC
C1 0.000 600 600 SALE 1 : 400
C1A 0.000 800 400 01A. NHÀ CHÍNH
C1B 0.000 800 600 TÊN BẢN VẼ
C1C -50.000 600 600 MẶT BẰNG CỔ CỘT
C1D 0.000 600 400
Ghi chú: Phần bê tông Notes: For concrete
C2 0.000 600 400
- Bê tông lót B7.5, đá 10x20, dày 50mm -Lean concrete B7.5, stone 10x20, 50mm thickness.
C2B 0.000 600 600 - Bê tông kết cấu -Concrete grade
C2C 0.000 600 800 Móng, Cột, Dầm, Sàn, Bể Nước, Tường Chắn: B25 Foundation, Beam, Slab, Tank, Retaining Wall: B25
C2D 0.000 600 700 Linh tô, Bổ trụ, Giằng tường, Hàng rào: B20 Lintel, Practice column/ beam, Fencing: B20
C3 0.000 600 500 - Cốt thép -Reinforcement
C3A 0.000 1100 750 Ø < 10, CT240T , thép trơn Ø < 10: CT240T , plain bars
Ø ≥ 10, CT400V , thép gân Ø ≥ 10: CT400V , deformed bars GIAI ĐOẠN
C3B 0.000 1100 500
Lưới thép hàn : Fy = 485 Mpa Well mesh : Fy = 485 Mpa
C3C 0.000 500 500 - Lớp bê tông bảo vệ -Concrete cover THIẾT KẾ KỸ THUẬT
C3D 0.000 600 700 (K/cách từ mép bê tông đến mép thép đai dầm hoặc (distance from concrete surface to edge of stirrup or
C3E 0.000 1100 700 thép sàn) slab rebars) SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
C4 0.000 500 500 Móng, Đà trệt : 40 mm (có bê tông lót) Foundation, Ground beam : 40 mm (with lean concrete)
: 50 mm (không có bê tông lót) : 50 mm (without lean concrete)
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
C4A 0.000 500 600
Cột, Dầm, Vách : 25 (30)* mm Colum, Beam, Wall : 25 (30)* mm TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
C4D -50.000 500 700
Sàn trên dầm : 20 (30)* mm Slab on beam : 20 (30)* mm
C4E -50.000 500 500 Sàn trên nền đất : 30 (40)* mm Slab on grade : 30 (40)* mm
1 : 400 [841x594] A1
C5 0.000 400 700 Sàn bể nước : 75 mm (dày > 250mm) Slab of Water Tank : 75 mm (thickness > 250mm) SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
C6 0.000 400 400 : 50 mm (dày ≤ 250mm) : 50 mm (thickness ≤ 250mm)
C7 0.000 400 400 (*) Tiếp xúc với đất, nước hoặc thời thời tiết (*) Exposed to ground, weather and wet surface CTF2022-01-S-01-002 D00
8/10/2022 11:02:39 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
GS4 120 PHÁT HÀNH
GS3 150
+0.000 CHO ĐẤU THẦU
MƯƠNG +0.000 MÁY
1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 NGÀY PHÁT HÀNH
1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7
H 10.08.2022
1B5
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
G
1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7
12000
GHI CHÚ
50
1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B4
1B5
1B4
1B1
1B1
1B1
1B1
1B4
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B1
1B4 1B4A 1B4A 1B4A 1B4A 1B4A 1B4A 1B4A 1B4A 1B4A 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B7 1B8 1B8 1B8 1B8
G
1B8
MƯƠNG
1B5
1B8
1B2
1B5
1B8
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
30000
D
1B5
1B8
1B2
1B8
GS7 200 B
1B5 -0.150
1B8
150
1B5
1B8
1B2
MƯƠNG
1B8
1B5 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B2 1B2 1B2 1B3 1B8A 1B8A
F 1B3A 1B3A 1B3A 1B3A
1B8A
01A
1B8
1B5
MƯƠNG
1B2
1B5
1B5
1B8A
1B8
SÀN CHILER ROOM
1B5
1B5
1B2
30000
1B8A
1B5
1B5
1B8
1B2
1B5
1B8A
CHỦ ĐẦU TƯ
1B5
1B5
1B2
1B8
1B5
1B8A
1B5
1B2
150000
+0.000
1B5
1B8
1B8A
8000
1B5
1B5
1B2
1B5 1B5 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B2 1B2 1B2
D CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
50
1B5A
1B8A
1B5
1B5
1B8
1B5
1B2A 1B2A
1B2
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
GS4A 120 CHÍ
-0.050 MINH, VIỆT NAM
1B5A
1B8A
1B5
1B5
1B5
1B8
1B2A 1B2A E
1B2
22000
DUYỆT BỞI
1B5A
1B8A
1B8
1B5
1B5
1B2
1B5
1B2A 1B2A
1B5A
1B8A
1B8
1B5
1B2
1B5
1B5
1B5 1B5 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B2 1B2 1B2 1B2 1B3A 1B3A 1B3A 1B3A 1B3A 1B3A
C
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
1B2
1B8A
1B5
1B8
1B5
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
1B8A
1B2 1B2 1B2
1B5
1B2
1B8
1B5
30000
1B8A
1B2
A
1B5
1B8
1B5
1B8A
1B2
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
H
J
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
1B5
1B8
1B5
1B8A
+84 28 22537294 Telephone
1B2
info@infinitydesign.vn Email
1B5 1B5 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B2 1B2 1B2 1B2 1B8A 1B8A 1B8A 1B8A 1B8A 1B8A
B http://infinitydesign.vn/ Internet
1B2
1B5
GIÁM ĐỐC
1B5
1B2
GS4 120
1B2
+0.000
TRẦN HỮU HOÀNG
18000
1B5 1B5
1B2
1B2
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
1
1B5
1B2
50
1B5
1B5
1B5
1B5
2000
2000
1B6 1B6 1B6 1B6 1B6 1B6 1B4 1B4 1B4 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B5 1B6 1B6
A 1B5 1B6 1B6 1B6 1B6 1B6 1B6 1B6
THỂ HIỆN
Expansion Joint
Expansion Joint
NGUYỄN HUY KHANG
Tham khảo ghi
chú chung
12000
12000
2000 TÊN DỰ ÁN
2000 3000 30003000 30003000 30003000 30003000 3000
3000 30003000 3000
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
A1
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975
25
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975
25
8000 8000 8000 8000 16000 8000
CHÁNH THU DAKLAK
200000 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
1B2A -0.050 300 700 GS1 200 Sàn trên nền đất / Slab on grade Lưới thép hàn : Fy = 485 Mpa Well mesh : Fy = 485 Mpa
Kí Hiệu: - Lớp bê tông bảo vệ -Concrete cover THIẾT KẾ KỸ THUẬT
1B3 +0.000 300 500 GS2 200 Sàn trên nền đất / Slab on grade
GS3 150 Sàn trên dầm / Slab on beam
(K/cách từ mép bê tông đến mép thép đai dầm hoặc (distance from concrete surface to edge of stirrup or
1B3A +0.000 300 700 CSJ: khe thi công (Mạch ngừng) thép sàn) slab rebars) SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1B4 +0.000 300 500 GS4 120 Sàn trên dầm / Slab on beam
SJ: Khe cắt sau Móng, Đà trệt : 40 mm (có bê tông lót) Foundation, Ground beam : 40 mm (with lean concrete)
1B4A +0.000 300 600 GS4A 120 Sàn trên dầm / Slab on beam : 50 mm (không có bê tông lót) : 50 mm (without lean concrete)
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
GS5 150 SÀN CHILLER ROOM EJ: Khe Co Giãn
1B5 +0.000 300 700 Cột, Dầm, Vách : 25 (30)* mm Colum, Beam, Wall : 25 (30)* mm TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
Expansion Joint
1B5A -0.050 300 700 GS7 200 Sàn trên nền đất / Slab on grade Sàn trên dầm : 20 (30)* mm Slab on beam : 20 (30)* mm
Sàn trên nền đất : 30 (40)* mm Slab on grade : 30 (40)* mm
As indicated [841x594] A1
1B6 +0.000 300 1700 GS8 125 Betong đá M200 (Chi tiết cấu tạo các khe tham khảo bản vẽ ghi chú chung)
GS9 200 SÀN COLD ROOM Sàn bể nước : 75 mm (dày > 250mm) Slab of Water Tank : 75 mm (thickness > 250mm) SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
1B7 +0.000 300 700
: 50 mm (dày ≤ 250mm) : 50 mm (thickness ≤ 250mm)
1B8 +0.000 300 1100 GS10 220 Sàn trên nền đất / Slab on grade
(*) Tiếp xúc với đất, nước hoặc thời thời tiết (*) Exposed to ground, weather and wet surface CTF2022-01-S-01-003 D00
1B8A +0.000 300 1100 8/10/2022 11:02:52 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
Thép kẹp PHÁT HÀNH
Hairpins
T2 T1 GS4 120 CHO ĐẤU THẦU
T.O.S 300 GS3 150
B2 B1
Slab thk.
+0.000 NGÀY PHÁT HÀNH
T
10.08.2022
H GHI CHÚ
G
12000
50
- Sàn bê tông cốt thép
- 1 lớp PVC dày 0.15mm
- Đá 1x2 đầm chặt k=95% dày 200mm
-
-
Xử lý chống mối
Mặt đất hiện hữu đầm chặt đến k=93%
G
Mặt cắt A - Các lớp gia cố điển hình
cho sàn trên nền đất tự nhiên áp
dụng cho sàn GS1, GS2, GS7 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
30000
D GS7 200
A -0.150
150
T1
B1
L1
Hairpins (HP1)
30000
Bố trí thép (điển hình) cho sàn
trên nền đất tự nhiên áp dụng
CHỦ ĐẦU TƯ
T.O.S
0.25 L1
ET1 ET1a
0.3 L1
E GS1 200
150000
D
50
L1
30000
H
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
J
0.3 L1
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
B
0.15 L2
GIÁM ĐỐC
ET2a
0.3 L1
--
EB2
T1 THỂ HIỆN
ET2
A1 25 25
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 16000 8000 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
L1 L1
200000
HẠNG MỤC
Mặt bằng bố trí (điển hình) cho sàn trên dầm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26 01A. NHÀ CHÍNH
1 MẶT BẰNG THÉP SÀN TẦNG TRỆT MẶT BẰNG THÉP SÀN TẦNG TRỆT
SALE 1 : 400 Ghi chú: Phần bê tông Notes: For concrete
- Bê tông lót B7.5, đá 10x20, dày 50mm -Lean concrete B7.5, stone 10x20, 50mm thickness.
Bảng Thống Kê Thép Sàn Tầng Trệt - Bê tông kết cấu -Concrete grade
Tên Sàn Cao Độ Đỉnh Sàn Ghi Chú Lớp Trên / Top Layer Lớp Dưới / Bottom Layer Thép Kẹp / Hairpins Móng, Cột, Dầm, Sàn, Bể Nước, Tường Chắn: B25 Foundation, Beam, Slab, Tank, Retaining Wall: B25
Chiều Dày Sàn Linh tô, Bổ trụ, Giằng tường, Hàng rào: B20 Lintel, Practice column/ beam, Fencing: B20
Slab Name Top Of Slab Note
Slab Thickness T(mm) T1 ET1/ ET1a T2 ET2/ ET2a B1 EB1 B2 EB2 HP1 HP2 - Cốt thép -Reinforcement
T.O.S (m)
GI-1 -0.150 100 Insulation Ø < 10, CT240T , thép trơn Ø < 10: CT240T , plain bars
Ø ≥ 10, CT400V , thép gân Ø ≥ 10: CT400V , deformed bars GIAI ĐOẠN
GI-2 -0.200 150 Insulation
Lưới thép hàn : Fy = 485 Mpa Well mesh : Fy = 485 Mpa
GS1 +0.000 200 Sàn trên nền đất / Slab on grade D10@180 D10@180 D10@180 D10@180 D10@300 D10@300 - Lớp bê tông bảo vệ -Concrete cover THIẾT KẾ KỸ THUẬT
GS2 -0.250 200 Sàn trên nền đất / Slab on grade D10@180 D10@180 D10@180 D10@180 D10@300 D10@300 (K/cách từ mép bê tông đến mép thép đai dầm hoặc (distance from concrete surface to edge of stirrup or
GS3 +0.000 150 Sàn trên dầm / Slab on beam D12@150 D12@200 D12@150 D12@200 D12@150 D12@150 thép sàn) slab rebars) SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
GS4 +0.000 120 Sàn trên dầm / Slab on beam D10@150 D10@150 D10@150 D10@150 Móng, Đà trệt : 40 mm (có bê tông lót) Foundation, Ground beam : 40 mm (with lean concrete)
: 50 mm (không có bê tông lót) : 50 mm (without lean concrete)
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
GS4A -0.050 120 Sàn trên dầm / Slab on beam D10@150 D10@150 D10@150 D10@150
Cột, Dầm, Vách : 25 (30)* mm Colum, Beam, Wall : 25 (30)* mm TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
GS5 +0.000 150 SÀN CHILLER ROOM D10@180 D10@180 D10@180 D10@180 D10@300 D10@300
Sàn trên dầm : 20 (30)* mm Slab on beam : 20 (30)* mm
GS7 -0.150 200 Sàn trên nền đất / Slab on grade D10@180 D10@180 D10@180 D10@150 D10@300 D10@300 Sàn trên nền đất : 30 (40)* mm Slab on grade : 30 (40)* mm
1 : 400 [841x594] A1
GS8 -0.350 125 Betong đá M200 Sàn bể nước : 75 mm (dày > 250mm) Slab of Water Tank : 75 mm (thickness > 250mm) SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
GS9 +0.000 200 SÀN COLD ROOM D10@150 D10@150 D10@150 D10@150 D10@300 D10@300 : 50 mm (dày ≤ 250mm) : 50 mm (thickness ≤ 250mm)
GS10 -0.475 220 Sàn trên nền đất / Slab on grade D10@150 D10@150 D10@150 D10@150 D10@300 D10@300 (*) Tiếp xúc với đất, nước hoặc thời thời tiết (*) Exposed to ground, weather and wet surface CTF2022-01-S-01-004 D00
8/10/2022 11:03:09 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
SC13 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC07 SC12 SC12 SC12 SC12 SC12 SC12 SC12
10.08.2022
H
250
SC07 SC07 SC12 GHI CHÚ
12000
12000
11750
SC13 SC06 SC10 SC10
G SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC06 SC10 SC10 SC10 SC10 SC10 SC10
250
SC06 SC06
9600
SC13 SC13
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
10000
B
30000
30000
SC13
SC13
10150
SC01 SC08 SC2 SC2 SC2
F SC01 SC01 SC01 SC01 SC01 SC01 SC01 SC01
SC01
SC01 SC01 SC01 SC01 SC01
SC08 SC08
SC08 SC2 SC2 SC2 SC2
SC13
01A
10850
SC13
SC13
30000
30000
9000
SC13
SC13
9000
SC13
SC2 SC2 SC2 SC2 SC2 SC2 SC2 SC13
1150
E
8000
8000
8000
SC13 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC03 SC13 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
D
162000
SC03 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
SC13 MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
SC13
22000
22000
22000
SC13
SC13
TỔNG GIÁM ĐỐC
SC13 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC04 SC2 SC2 SC2 SC2 SC2 SC2 SC2 NGÔ TƯỜNG VY
C SC04 SC04
SC13
7350
SC13
SC13
7500
SC13
30000
30000
SC13
7500
http://infinitydesign.vn/ Internet
SC13 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC05 SC11 SC11 SC11 SC11 SC11 SC11 SC11 SC13
B SC05 SC05 GIÁM ĐỐC
18000
SC05 SC05 SC05
SC05
SC05 SC05 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
SC02 SC09
TÊN DỰ ÁN
12000
HẠNG MỤC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26 01A. NHÀ CHÍNH
TÊN BẢN VẼ
H ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 CHO ĐẤU THẦU
BR
NGÀY PHÁT HÀNH
1
12000
1 10.08.2022
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR1
BR
BR
BR
BR
BR
CTF2022-01-S-01-007
1
GHI CHÚ
G ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1
30000
BR
1
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
BR
BR
BR
1
BR
BR
BR
1
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
1
1
1
BR
BR
1
1
RF1 RF1 RF1 RF1
F ST1 ST1 ST1
1 BR 1 BR 1 BR 1 BR 1 BR 1 BR
BR 1 BR 1 BR 1 BR 1 BR 1 BR 1 1 BR 1 BR 1 BR
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 BR ST1 1 RF1 RF1 BR RF1 1 RF1 RF1 BR RF1 1
ST1 01A
1
BR
BR
1
1 1 1
1
BR
BR BR BR
1
BR
BR
BR
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
1
1
RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
30000
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
1
1
BR
BR
BR
1
1
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
ST1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1
1
1
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
1
1
1
CHỦ ĐẦU TƯ
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
BR
BR
BR
1
1
1
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
ST1 RF1 RF1 ST1 RF1 RF1 RF1
1
E
KHUNG K5
KHUNG K5
KHUNG K5
KHUNG K5
KHUNG K5
KHUNG K7
KHUNG K6
KHUNG K1
KHUNG K1
KHUNG K1
KHUNG K1
KHUNG K1
KHUNG K1
KHUNG K1
KHUNG K2
KHUNG K3
KHUNG K3
KHUNG K1
KHUNG K4
KHUNG K4
KHUNG K4
KHUNG K1
KHUNG K2
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
KHUNG K5
8000
BR
BR
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 RF1 RF1 RF1 RF1
1
D
162000
1
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1 BR 1 BR
1
1
1
1
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
BR ST1 RF1 RF1 BR RF1 1 RF1 RF1 BR RF1 1
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
1
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
KHUNG K2
KHUNG K2
KHUNG K5
KHUNG K2
1
1
1
1 BR 1 BR
BR RF1 1 BR RF1 1
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
ST1 RF1 RF1 RF1 RF1
22000
1
BR
CHÍ
BR
BR
BR
BR
BR
1
BR
1
1
MINH, VIỆT NAM
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
1 1 BR 1 BR
BR ST1 RF1 RF1 BR RF1 1 RF1 RF1 BR RF1 1 DUYỆT BỞI
1
1
BR
BR
BR
1
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
1
1
BR 1 BR 1 BR
1
1
1
BR
BRST1 BR RF1 1 BR RF1 1
BR
BR
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 RF1 RF1 RF1 RF1
C
1
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
TỔNG GIÁM ĐỐC
1 BR 1 BR
1
1
BR ST1 RF1 RF1 BR RF1 1 RF1 RF1 BR RF1 1 NGÔ TƯỜNG VY
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
1 1 BR 1 BR
1
BR
BR
BR ST1 BR RF1 1 BR RF1 1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
RF1 RF1 RF1 RF1
1
30000
1
BR
BR
BR
1
BR
1
1
BR
BR
BR
1
BR
BR
BR
1
1
1
BR
BR
BR
BR
BR 1 BR1 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
BR
BR
1 1
1
1
BR
1
BR BR 1 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 RF1 RF1 RF1
ST1 RF1 RF1 RF1
ST1
B Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
1
BR
BR
1
BR
BR
info@infinitydesign.vn Email
1
1
http://infinitydesign.vn/ Internet
1
BR
BR
BR
1
1
BR
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
1
1
1
BR
BR
BR
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
18000
GIÁM ĐỐC
1
TRẦN HỮU HOÀNG
BR
BR
1
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
1
BR
BR
1
BR
1
1
1
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
TRẦN HOÀNG ANH
1
1
1
1
1
1
BR
1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
A CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
THỂ HIỆN
A1 25 25
TÊN DỰ ÁN
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 16000 8000 NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
200000
CHÁNH THU DAKLAK
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
RF19 RF11-300×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA VR1 V100*10 Fy Min. = 245 MPA CTF2022-01-S-01-006 D00
8/10/2022 11:03:34 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
H 10.08.2022
SB2
1875
GHI CHÚ
SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2
1500
SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2
1500
SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2
1500
SB1
SB1
SB1
SB1
SB1
SB1
SB1
SB1
12000
RS1 150
B
1500
G
SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2
B DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
9400
11500
1S1A 150
+3.850
3610 950
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
18000
info@infinitydesign.vn Email
50 http://infinitydesign.vn/ Internet
SB4 SB4
1500
GIÁM ĐỐC
4200
1500
SB4 SB4 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
SB3
SB3
1500
SB3
8600
1500
SB3
SB3
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
SB4 +3.850 SB4
6250
NGUYỄN KIM HẢI
SB4 THỂ HIỆN
1505
3380
1265
TÊN DỰ ÁN
SB4 SB4 SB4 SB4
250
7975
25
8000 8000 8000 CHÁNH THU DAKLAK
32000
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
Bảng Thống Kê Sàn Tầng Mái Bảng Thống Kê Dầm Thép / Steel Beam Schedule GIAI ĐOẠN
Tên Sàn Cao Độ Đỉnh Ghi Chú Tên Dầm Ghi Chú
Slab Name Sàn Chiều Dày Sàn Note Beam Name
Tiết diện I (mm)
Note THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Top Of Slab Slab Thickness T(mm) SB1 900×350×10×14 Fy Min. = 345 MPA
T.O.S (m) SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
SB2 500×250×8×10 Fy Min. = 345 MPA
1S1 +3.850 150 Decking SB3 600×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
1S1A +3.800 150 Decking
SB4 500×165×5×8 Fy Min. = 345 MPA TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
RS1 +6000 150 Decking
1 : 100 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-007 D00
8/10/2022 11:03:56 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
Z200×62×68×20×1.6 @1400 Z200×62×68×20×1.8 @1400 GHI CHÚ
SAG ROD D12 SAG ROD D12 SAG ROD D12 SAG ROD D12 SAG ROD D12 SAG ROD D12
12000
G SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
30000
01A
CHỦ ĐẦU TƯ
30000
CHÍ
150000
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
A1
HẠNG MỤC
25 25 01A. NHÀ CHÍNH
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 16000 8000
TÊN BẢN VẼ
200000
MẶT BẰNG XÀ GỒ MÁI
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26
1 : 400 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-008 D00
8/10/2022 11:04:08 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
3735
8800 15037 +12.765 m GHI CHÚ
CT.06 CT.07 CT.09 12000
CT.05 CT.07 CT.06 * * CT.07 CT.07 14772
* * * * * * CT.09 6000
* * * * * * * * CT.07 6000
10129 * * * * * * * CT.07 FFL02
9879 * * CT.09
3765
10029 RF04 * * * * CT.07
6007 6007 RF04 RF04 * * * * CT.07 +9.000 m
CT.03 RF03 RF05 RF04 * * * CT.08
CT.03 * RF01 RF02 RF04 *
CT.02 * * * RF05
500
16500
CT.01 * * * * RF04
* * * * RF04
* * RF05 CA
3685
* RF06 2
CT.04
5000
RF07 FLOOR
RF08 CA1
RF09 RF04 +4.000 m
RF09 SC01 SC03 SC04
* SC05
6410
SC02 6000
5315
SC06 FFL01
SC07
4000
+0.000 m SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
250 250
12000 30000 30000 8000 22000 30000 18000 250 12000
162000
H G F E D C B A A1
01A
FFL04
+16.500 m
6041 11034
12000 10000 FFL03
6000
3735
8800 15037 +12.765 m
CT.06 CT.07 CT.09 12000 CHỦ ĐẦU TƯ
CT.05 CT.07 CT.06 * * CT.07 CT.07 20772
* * * * * * CT.09
* * * * * * * * CT.07 6000
10129 * * * * * * * CT.07 FFL02
9879 * * * CT.09
3765
10029 RF04 * * * * CT.07 +9.000 m
6007 6007 CT.03 RF04 RF04 RF05 * * * CT.07
CT.03 RF03 RF04 * * * CT.08
RF01 RF02 RF04 *
CT.02 * * * RF05
16500
CT.01 * * * * * * RF04
* * * * RF04 RF05
* * CA
3685
* CT.04 RF06 2
5000
RF07 FLOOR
RF08 CA1
RF09 RF04 +4.000 m
RF09 SC01 SC03 SC04
* SB3
6000
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
5315
SC06 FFL01
SC07 SC05 SC05
4000
3200
SC02 +0.000 m
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
250 250 250 MINH, VIỆT NAM
250
12000 30000 30000 8000 22000 30000 9845 8155 12000
DUYỆT BỞI
162000
H G F E D C B A A1
NGÔ TƯỜNG VY
SALE 1 : 250
FFL04
+16.500 m
6041 11034
12000 10000 FFL03
6000
3735
8800 15037 +12.765 m
CT.06 CT.07 CT.09 12000
CT.05 CT.07 CT.06 * * CT.07 CT.07 20772
* * * * * * CT.09
* * * * * * * * CT.07 CT.07 6000
10129 * * * * * * FFL02
9879 * * * CT.09
3765
10029 RF04 RF04 * * * * CT.07
6007 6007 RF03 RF04 RF05 * * * CT.07 +9.000 m SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
CT.03 RF02 RF04 * * * * CT.08 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
CT.03 * * RF01 RF04
CT.02 * * * RF05
16500
* * * * RF04
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
CT.01 * * * RF04
* * * RF05 CA +84 28 22537294 Telephone
3685
* RF06 2
CT.04
5000
RF07 FLOOR info@infinitydesign.vn Email
RF08 CA1
RF09 RF04 +4.000 m http://infinitydesign.vn/ Internet
RF09 SC01 SC03 SC04
* SB3
6000
5315
GIÁM ĐỐC
SC07 SC06 SC05 SC05 FFL01
4000
TRẦN HỮU HOÀNG
3200
+0.000 m
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
250 250 250
250
12000 30000 30000 8000 22000 30000 11940 6060 12000 TRẦN HOÀNG ANH
162000 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
RF15 (600-1000)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC09 (500-1000)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SB1 900×350×10×14 Fy Min. = 345 MPA Tên Dầm Ghi Chú CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Tiết diện
RF16 600×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC10 (500-1000)×350×12×16 Fy Min. = 345 MPA SB2 500×250×8×10 Fy Min. = 345 MPA Beam Name Note KHỔ GIẤY
TỶ LỆ | SCALE
RF17 (1000-600)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC11 300×250×6×8 Fy Min. = 345 MPA SB3 600×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA CA1 250×150×5×6 Fy Min. = 345 MPA
RF18 800×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC12 800×350×10×14 Fy Min. = 345 MPA SB4 500×165×5×8 Fy Min. = 345 MPA CA2 Cable D90 Fy Min. = 245 MPA
1 : 250 [841x594] A1
RF19 RF11-300×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC13 300×300×6×8 Fy Min. = 345 MPA SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-009 D00
8/10/2022 11:04:24 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
FFL04
+16.500 m
6041 11034
12000 10000
8760 6000 15037
CT.12 CT.11 12000 FFL03
3735
CT.11 CT.12 CT.11 14772
CT.5 6000 +12.765 m
CT.11 6000
* * * * CT.11
10129 * * * * * * * * CT.11
9879 * * * * * * * * CT.11
6007 10029 * * * * * FFL02
* CT.14 CT.14
3765
6106 CT.3 RF11 * * * * CT.05 +9.000 m
CT.3 RF12 RF11 RF11 * * * SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
CT.2 RF11 RF13 * * * *
CT.1 * RF10 RF14 RF14
* *
487
* *
16500
* *
* * * * * * * CT.13 RF13 RF14 RF15 RF16
B
* * RF17 *
CT.09
5000
RF07 FLOOR
RF08 CT.4 CT.09
RF09 RF09 RF04 SC03 +4.000 m
SC04 *
* SC05 SC09
6410
SC06
SC07 FFL01
4000
*
+0.000 m
H G F E D C B A A1
1 MẶT CẮT KHUNG K4
SALE 1 : 250 CHỦ ĐẦU TƯ
3735
* * * * * * * * CT.09 CT.14
* * RF14 RF14 * * * CT.14 CT.05 +12.765 m CHÍ
RF18 RF18 * * * * MINH, VIỆT NAM
RF14 RF14 RF14 *
RF14
RF18 RF18
* RF14 RF14 FFL02 DUYỆT BỞI
3765
RF15 RF16 RF15 +9.000 m
*
16500
* *
SB1 CA
3685
2
5000
FLOOR
SC2 CA1
SC2 +4.000 m
TỔNG GIÁM ĐỐC
SC09
6900
5315
SC12 6000 FFL01
4000
+0.000 m
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
250 250
12000 30000 30000 SC2 8000 22000 SC2 30000 SC11 18000 12000
162000
H G F E D C B A A1
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
2 MẶT CẮT KHUNG K5 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
SALE 1 : 250 +84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
NOTE:
http://infinitydesign.vn/ Internet
* CHỐNG V MỘT PHÍA
GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
Bảng Thống Kê Kèo Thép / Rafter Schedule
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
Tên Dầm Ghi Chú
Beam Name
Tiết diện
Note CHÁNH THU DAKLAK
RF1 200×200×5×8 Fy Min. = 345 MPA
RF01 (1000-500)×200×8×12 Fy Min. = 345 MPA ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
RF02 (500-900)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA
RF03 900×200×6×10 Fy Min. = 345 MPA Bảng Thống Kê Cột Thép 1 / Steel Column Schedule 1
RF04 (500-900)×200×6×10 Fy Min. = 345 MPA Tên Cột HẠNG MỤC
Tiết Diện Ghi Chú
RF05 500×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA Column Name 01A. NHÀ CHÍNH
RF06 (800-500)×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC01 (500-1000)×250×10×12 Fy Min. = 345 MPA
TÊN BẢN VẼ
RF07 (500-1000)×200×8×12 Fy Min. = 345 MPA SC2 500×300×8×12 Fy Min. = 345 MPA
RF08 500×200×6×10 Fy Min. = 345 MPA SC02 (500-900) ×200×6×8 Fy Min. = 345MPA MẶT CẮT KHUNG K4, K5
RF09 (300-500)×150×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC03 500×350×6×10 Fy Min. = 345MPA
RF10 (1000-800)×250×12×14 Fy Min. = 345 MPA SC04 500×250×6×8 Fy Min. = 345MPA
RF11 (800-1000)×250×10×12 Fy Min. = 345 MPA SC05 350×250×10×12 Fy Min. = 345MPA
RF12 1000×250×10×12 Fy Min. = 345 MPA SC06 (500-900)×200×6×8 Fy Min. = 345MPA
RF13 800×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC07 (300-500)×150×6×8 Fy Min. = 345MPA
RF14 (800-1000)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC08 (500-1000)×250×12×14 Fy Min. = 345 MPA
RF15 (600-1000)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC09 (500-1000)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA GIAI ĐOẠN
RF16 600×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC10 (500-1000)×350×12×16 Fy Min. = 345 MPA
RF17 (1000-600)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC11 300×250×6×8 Fy Min. = 345 MPA
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
RF18 800×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC12 800×350×10×14 Fy Min. = 345 MPA SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
RF19 RF11-300×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC13 300×300×6×8 Fy Min. = 345 MPA
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
1 : 250 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-010 D00
8/10/2022 11:04:39 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
FFL04
+16.500 m
CT.17
CT.17 CT.17 FFL03
3735
9003 5840 11808 CT.17 CT.17
CT.17 9035 +12.765 m
12000 11965 CT.17
5948 * * 6035
* * * * * * * 12000 CT.17 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
CT.16 * 5% * * * * * 5%
* 12000
* * * * * * * * * * 12000 FFL02
B
3765
CT.19 6402 RF19 RF19 * * * CT.16
12000 RF19 RF19 RF19 * * * * +9.000 m
5801 RF19 RF19 * * * *
12000 CT.19 CT.19 RF19
6000 * * * CT.19 RF19
480
* *
16500
CT.16 * * * * CT.19 CT.19
* * * CT.19 CT.19 RF19 RF19
* * * CT.19 CA
RF19
3685
* RF19 CT.19 2
CT.19 FLOOR
RF19 CT.19 CA1
RF19 RF19 CT.17 CT.18 +4.000 m
CT.19 CT.17 CT.17 CT.19
9000
* CT.17
6410
RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1
5315
5901 FFL01
SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 +0.000 m
SC13 SC13 SC13 SC13 01A
250 11750 400 9600 10000 10000 11000 9000 9000 1000 8000 22000 7500 7500 7500 7500 9000 8750 250
12000 30000 30000 8000 22000 30000 18000 12000
162000
H G F E D C B A A1
CHỦ ĐẦU TƯ
* * * 14
RF * * *
RF14 * *
* * * RF18* * RF18 * * * DUYỆT BỞI
*RF14 * * * RF*14 RF*14 * * * RF14* FFL03
* * * *
3735
* * *
RF18 * 18
RF * * *
*RF15 * * * 14 *
RF *
RF14 * +12.765 m
* 15 * * 16 *
RF
RF
* FFL02
3765
+9.000 m
* RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 TỔNG GIÁM ĐỐC
16500
* *
2 NGÔ TƯỜNG VY
CA SB1
3685
SC09 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC10 FLOOR
CA1 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13 SC13
+4.000 m TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
9000
SC13 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1
6000
6000
5315
FFL01
+0.000 m
A1 A B C D E F G H +84 28 22537294
info@infinitydesign.vn
Telephone
Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
TÊN DỰ ÁN
RF15 (600-1000)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC09 (500-1000)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA Tên Dầm Ghi Chú CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Tiết diện
RF16 600×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC10 (500-1000)×350×12×16 Fy Min. = 345 MPA Beam Name Note KHỔ GIẤY
TỶ LỆ | SCALE
RF17 (1000-600)×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA SC11 300×250×6×8 Fy Min. = 345 MPA CA1 250×150×5×6 Fy Min. = 345 MPA
RF18 800×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC12 800×350×10×14 Fy Min. = 345 MPA CA2 Cable D90 Fy Min. = 245 MPA
1 : 250 [841x594] A1
RF19 RF11-300×200×6×8 Fy Min. = 345 MPA SC13 300×300×6×8 Fy Min. = 345 MPA SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-011 D00
8/10/2022 11:04:51 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
FFL02
+9.000 m GHI CHÚ
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
6000 FLOOR
BR1 BR BR1
5000
BR1 RF1 RF1 RF1 BR1PT1 1 RF1 RF1 RF1 BR1 BR1
BR1 BR1 BR1 BR1 RF1 RF1 BR1 BR1 RF1 RF1 BR1 +4.000 m
1 B PT1
CA 2 BR SB4 R1 SB4 SB4 SB4 PT1 PT1 PT1 PT1
PT1
5400
5400
5400
5400
5400
PT2 PT2
4000
PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2
3300
2660 CA1 BR1 BR1 PT2 PT2 PT2 FFL01
BR1 BR1
1500
1900
2000
1900
900
1500
1900
800 900 1500 1500
800
1500
1500
900
900
800
1500
900
900
900
900
900900
800
800
1500
900
1900
2000
900
900
900
900
900 1900 1900 900 1900 1900
u
g
nV S
c.1
e
yL
o K
-T
0
8
9
1800
1000
750 750
750 900
1800
1900
900 1800
900
1800
1900 1900 900
2000 2000 2000
2000
2000
2000
2000 2000
2000
2000
2000
2000
2000
2000
900 2000
2000
2000 2000
2000 2000 2000
+0.000 m
RFL-0.800 |8000
NFL 660.5
RFL-1.300 | KHU BÓC FFL±0.000
RFL-1.000
TÁCH MÚI | NFL
| SẦU 661.3
RIÊNG KHU Ủ SẦU RIÊNG FFL-1.300 FFL±0.000
| NFL 660.0 | NFL 661.3
KHU GIẶT KHU TIỀN
-5°C ĐÔNG
~ 5°C SẢNH NHÂN VIÊN VPTIỀN
-5°C ĐÔNG
~ 5°C
NHẬP
250BAO BÌ KHO BAO BÌ,GIÀY
PET KHUKHU
KHU
XỬ ỦRỬA
LÝ
CHÍN
CHÍN
SẦU
SẦU
KHU
SẦU
RIÊNG
RIÊNG
TẬP
RIÊNG
KẾT VÀVỆ SINH LOẠI
PHÂN KHAY, NGUYÊN
RỔ ĐỰNG
VỆ SINH
SẢNHP. UNISEX
MÚI THU
RFL-0.300
LỐI
LIỆUVP
SẤU NGÂN
VÀO
KHURIÊNG
VPSX
XỬ LÝVỆ SINH
CHÍN NỮ NAM
VỆ SINH
SẦU P.P.TÀI
RIÊNG
KHU LÀM
FFL±0.000
XỬ CHÍNH
|VIỆC
LÝ CHUNG
NFLCHÍN
P.661.3
XẾP
HẦM
KHU
KHU KHAY
SẦU
ĐÔNG
ỦRỬAMÚI SẦU
CHÍN
RIÊNG
SẦU
SẦURIÊNG TIỀN ĐÔNG
RIÊNG
RIÊNG P. MÁY PHÁT P. MÁY
KHU
TỔNGBIẾNRFL-0.300
ĐÓNGÁP BAO
ỦKHO
SẦU P. |TỦ
RIÊNG
BAO
KHU NFL
BÌMSB
GÓI
ĐỆM661.0
MÚI /ĐÓNG
ĐÓNG
ĐÓNG
QUẢSẦU
KHOPALLET
PALLET
PALLET
BAO 32&
1 4 CẦU
RIÊNG
BÌ ỐNG (PHÍAKHU
PHÒNG XUẤT
TRÊN)MÁYHÀNG
KHO (ĐÔNG/
CHO KHO MÁT) 4
LẠNH 1
2
3 SẠC PIN XE NÂNG
(c) 2014 Tr anso ft Sol u ti on s, I nc. A l l ri ghts re serv ed. (c) 2014 Tr anso ft Sol u ti on s, I nc. A l l ri ghts re serv ed. (c) 2014 Tr anso ft Sol u ti on s, I nc. A l l ri ghts re serv ed.
A-301
S1 ĐỆM A-301
S2 A-301
S3
AASHTO 2001 (US)
WB-50 AASHTO
WB-502001 (US) AASHTO 2001 (US)
WB-50 AASHTO 2001 (US)
WB-50 AASHTO
WB-502001 (US)
TOILET
HÀNHSẢNH
LANG
8000 P.8000
NAM LOCKER
TOILET
THAYNỮ
8000 VỆ8000
JANITOR
HÀNH
P. THAY
SINH
KHU
8000 LANG
THAY
ĐỒ
NỮNAM
KHU 8000
THAY
8000 AIRLOCK8000
8000
8000
8000
slope
8000
PHÒNG
8000
10% 8000
8000
8000
7975
8000
8000
8000
AIRLOCK
8000
8000
8000
200000
8000
1A.108
8000
8000
8000
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 40000
8000 8000 8000
TOILET 512 m2 KHÁCH
(16x32m) NGUYÊN
BÓC 192m2
BÓC MÚI
MÚIMÚI(16x12m)
SAU
CẤP CẤPỦĐÔNG
CHÍN
ĐÔNG 5175 m2 (48x75m) 384m2 (32x12m)
1A.101
01.A.103
01.A.102
NGUYÊN QUẢ 01.A.104
01.A.105 01.A.106
CẤP ĐÔNG ±0.000 01.A.107
HÀNG XUẤT
NGUYÊN
NGUYÊN 360
TƯƠIQUẢ m2 (12x30m)
QUẢ SAU
CẤP Ủ CHÍN 8000
ĐÔNG 8000
64m2 (8x8m) 80m2 8000
(10x8m)
1216m2(32x38m)
912m2(24x38m) 7975
64m2
SAU48m2 (8x8m)
CẤP ĐÔNG 384 8000
480
480
576m2
m2
480 m2 (16x30m)
(16x30m)
(16x36m)
m2 (16x24m)8000
(16x30m) 8000 960 8000
m2 (20x48m) 8000
(1920m2
(1440m2
(1200m2
(960m2
560 m2 (10x56m) --20x48)
40x48)
30x48)
30x40) 8000 8000
160 m2 (8x20m)
2
NFL 660.0
ĐỒ NỮ ĐỒ NAM
2400
NFLm2 660.3
(80x30m) 340001 3328m2 (104x32m)
±0.000\N
2
-0.050±0.000 25 -0.050-0.050
3
±0.000
±0.000\N
200000 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 25 21 22 23 24 25 26
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26 B
01A
FFL03
+12.765 m
3765
BR1 BR1 BR +9.000 m
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 BR1 ST1 ST1 BR1 ST1 ST1 BR1 ST1 1
ST1 ST1
B ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 BR1 FLOOR
BR1 BR1 BR1 BR1
6000 BR1PT1 R1 BR1 BR1 BR1
5000
BR1 BR1 BR BR1 BR1
BR1 BR
1 1 BR1 PT1 +4.000 m
CA2
CHỦ ĐẦU TƯ
PT1 PT1 PT1 PT1 PT1 PT1 PT1
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
PT2
4000
CA1 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2
2660
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
2 MẶT CẮT TRỤC B CHÍ
MINH, VIỆT NAM
SALE 1 : 350
DUYỆT BỞI
FFL03
+12.765 m
ST1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 RF1 TỔNG GIÁM ĐỐC
3765
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 1 +9.000 m
BR ST1 1
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
BR ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 1 B BR ST1 ST1 ST1 BR ST1 ST1 ST1 1 BR FLOOR
1
6000 1 BR BR PT1 R1 BR PT1 1
1
BR PT1 1 BR 1
BR1
BR1
5000
BR PT1 1 1 1
BR PT1 +4.000 m
CA2 PT1 PT1
5400
5400
5400
5400
5400
4000
CA1 PT2
2660
3765
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 +9.000 m
THỂ HIỆN
1 BR ST1 ST1 ST1 1 BR ST1 ST1 ST1 1 BR 1 BR ST1 ST1 ST1 1 BR ST1 ST1 ST1 BR FLOOR
NGUYỄN HUY KHANG
BR BR 1 BR 1
1 BR BR 1 1 BR PT1 1
12765
6000 1
5000
PT1 PT1 PT1 PT1 PT1 +4.000 m
CA2 TÊN DỰ ÁN
5400
5400
PT2 PT2 PT2
4000
PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2
CA1
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
2660
FFL01
+0.000 m
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975
25
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 CHÁNH THU DAKLAK
144000
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
GIAI ĐOẠN
Bảng Thống Kê Giằng / Bracing Schedule Bảng Thống Kê Dầm Thép / Steel Beam Schedule
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Tên Ghi Chú Tên Dầm Ghi Chú
Tiết diện Tiết diện I (mm)
Name Note Beam Name Note SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
CA1 250×150×5×6 Fy Min. = 345 MPA SB1 900×350×10×14 Fy Min. = 345 MPA Bảng Thống Kê Cột Thép 2/ Steel Column Schedule 2
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
CA2 Cable D90 Fy Min. = 245 MPA SB2 500×250×8×10 Fy Min. = 345 MPA Tên Cột
Tiết Diện Ghi Chú TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
PT1 PT1-400×150×5×8 Fy Min. = 345 MPA SB3 600×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA Column Name
ST1 TUBE 150x150x3 Fy Min. = 245 MPA SB4 500×165×5×8 Fy Min. = 345 MPA PT2 PT2-(300-500)×150×5×8 Fy Min. = 345 MPA 1 : 350 [841x594] A1
VR1 V100*10 Fy Min. = 245 MPA
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-012 D00
8/10/2022 11:05:07 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
3765 3735
+12.765 m
RF1 RF1 ST1 ST1 ST1 ST1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 FFL02
+9.000 m
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
6000 1 BR BR 1 B BR BR 1 BR 1 BR
BR PT1 1 1 1 BR PT1 R1 1 1 BR PT1 1 BR PT1 1
5000
BR PT1 BR PT1 1 BR 1
PT1 FLOOR
CA 2 +4.000 m
5000
5000
5000
5000
4000
CA1 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2
2560
01A
FFL03
+12.765 m
3765
+9.000 m
CHỦ ĐẦU TƯ
1 B 1 B 1
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 BR SB2 R1 SB2 SB2 BR SB2 R1 SB2 SB2 BR SB2 BR1 FLOOR
6000
5000
VR
VR
VR
VR
VR
VR
1
1
PT1 PT1 +4.000 m
VR
VR
VR
VR
VR
VR
PT1
1
1
CA 2 PT1 PT1 PT1
5400
5400
5400
PT2 PT2 VR VR
4000
PT2 PT2 1 1 1
PT2 VR 1 VR
2660
CA1 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 PT2 FFL01
+0.000 m
8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 7975 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
25 200000 25
NGÔ TƯỜNG VY
FFL02
+9.000 m
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 SB2 FLOOR
6000
5000
+4.000 m
CA 2 PT1
6400
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
BR BR BR PT2 VR VR
4000
CA1 BR1 BR BR 1 PT2 PT2 1
1 R1 R1 1 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
1 1 VR
2660
GIÁM ĐỐC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10' 11 12 13 14 15 16 17 18 19 19' 20 21 22 23 24 25 26 TRẦN HỮU HOÀNG
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
4 MẶT CẮT TRỤC H TRẦN HOÀNG ANH
SALE 1 : 350
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
3735
+12.765 m
Bảng Thống Kê Giằng / Bracing Schedule 1 BR
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 CHÁNH THU DAKLAK
BR 1
ST1
3765
FFL02
Tên Ghi Chú ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
Tiết diện +9.000 m TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
Name Note
16500
CA1 250×150×5×6 Fy Min. = 345 MPA
FLOOR
12750
5000
CA2 Cable D90 Fy Min. = 245 MPA +4.000 m HẠNG MỤC
10500
Bảng Thống Kê Cột Thép 2/ Steel Column Schedule 2 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Bảng Thống Kê Dầm Thép / Steel Beam Schedule 1 MẶT CẮT TRỤC E SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
Tên Dầm Ghi Chú SALE 1 : 300
Tiết diện I (mm) CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Beam Name Note
SB1 900×350×10×14 Fy Min. = 345 MPA TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
SB2 500×250×8×10 Fy Min. = 345 MPA
As indicated [841x594] A1
SB3 600×200×8×10 Fy Min. = 345 MPA
SB4 500×165×5×8 Fy Min. = 345 MPA SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-013 D00
8/10/2022 11:05:31 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
FFL04
+16.500 m
FFL03
3735
+12.765 m
FFL02
3765
+9.000 m SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
* * *
B
5000
* * * FLOOR
+4.000 m
* * *
FFL01
4000
+0.000 m
01A
A1 A B C D E F G H
CHỦ ĐẦU TƯ
1 MẶT ĐỨNG TRỤC A-H
SALE 1 : 250
FFL03
+12.765 m
FFL02
* * TỔNG GIÁM ĐỐC
+9.000 m
* * * * * * * * * *
NGÔ TƯỜNG VY
*
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
* * * * * * * * * * * * * * * * FLOOR
+4.000 m
* * * * * * * * * * * * * * * * *
FFL01
+0.000 m
10000 10000 10000 11000 9000 9000 9000 11000 11000 7500 7500 7500 7500 9000 9000
12000 30000 30000 8000 22000 30000 18000 12000 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
162000 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
XÀ GỒ Z200*62*68*20*1.6 +84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
H G F E D C B A A1 http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 250 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-01-014 D00
8/10/2022 11:05:52 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
0.25L1 --- Max (0.3L1 , 0.3L2) Max (0.3L1 , 0.3L2) --- Max (0.3L2 , 0.3L3) Max (0.3L2 , 0.3L3) --- Max (0.3L3 , 0.8Lc) 0.8Lc
CHO ĐẤU THẦU
Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S2 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S2 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S2 Khoảng cách đai S1
NGÀY PHÁT HÀNH
10.08.2022
40Ø Thép tăng cường Thép lớp trên Thép tăng cường Thép lớp trên Thép tăng cường Thép lớp trên Thép tăng cường
T.O.B 1 2 3 2 3 2 4 4 GHI CHÚ
Overlap
300
50% Thép lớp dưới (mặt cắt 1) Thép tăng cường Thép tăng cường Thép giá Thép lớp dưới Thép tăng cường 50% Thép lớp dưới (mặt cắt 4) Thép giá
50 phải được neo vào gối 50 50 50 50 phải được neo vào gối 50 50 50
0.125L1 0.15L1 0.15L2 0.15L2 0.15L3 0.15L3 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
-- L1 -- L2 -- L3 -- Lc
B
≤ H/2
Khoảng cách đai S1 B
H1
Thép đỡ Ø
H
H
Thép giá
40Ø Thép tăng cường Thép lớp trên
T.O.B 4 Thép đai S1/ S2
H
40Ø3 40Ø
Ø
Thép lớp dưới
Chiều cao dầm
40Ø1
Ø2
2H
H
Overlap
CHỦ ĐẦU TƯ
Mặt Cắt Ngang Điển Hình Của Dầm Chi Tiết Điển Hình Cho Dầm Có Cao Độ Khác Nhau
300
1:20 1:20
Typ. Cross - section of beam Typ. Details For Beams With Different Level
50 Thép lớp dưới 50
Column
-- 0.8Lc Top rebar + Extra bars Top rebar + Extra bars
Top rebar + Extra bars
3 link @50 3 link @50 3 link @50
Slope Slope Slope
Mặt Cắt Dọc Điển Hình Của Dầm Console 1:20
Typ. Longitudinal section of cantilever CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
h + 100
h + 100
350 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
350 350 CHÍ
MINH, VIỆT NAM
Loại 5 Nhánh 4 Nhánh 3 Nhánh 2 Nhánh 1 Nhánh Đai chịu xoắn
DUYỆT BỞI
H
Hình Dạng
45°
45°
45°
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
Bottom rebar + Extra bars Bottom rebar + Extra bars
450 100+ w + 100 450 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
100 + w + 100 450
Chi Tiết Điển Hình Của Cốt Đai 1:20
*h, w : độ sâu và rộng của mương - tham khảo bản vẽ kiến trúc và MEP. *h, w : độ sâu và rộng của mương - tham khảo bản vẽ kiến trúc và MEP.
Typical Detail of Stirrup Typ. Detail Beam At Gutter Type 2 Typ. Detail Beam At Gutter
1:20 1:20
GIÁM ĐỐC
700
700
700
700
700
500
500
700
700
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
CHÁNH THU DAKLAK
300 300
400 400 300 300 300 300 300 300 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
Thép giá
2Ø14 2Ø14 2Ø14 2Ø14 2Ø14 2Ø14 2Ø14 2Ø14
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Web rebars
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
Ghi chú
Note 1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-001 D00
8/10/2022 11:06:00 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
Gối Nhịp Gối Nhịp Gối Nhịp Gối Nhịp Gối Nhịp
10.08.2022
Support Span Support Span Support Span Support Span Support Span
GHI CHÚ
1700
1700
500
500
700
700
600
600
700
700
300 300
300 300
300 300 300 300
01A
300 300
4Ø20 4Ø20 4Ø20 4Ø20 4Ø25 4Ø25 4Ø25 4Ø25 3Ø20 3Ø20
4Ø20 4Ø20 4Ø20 4Ø20 4Ø25 4Ø25 4Ø25 4Ø25 3Ø20 3Ø20
Ø8-100 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs) Ø8-100 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs) Ø8-100 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs) Ø8-100 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs) Ø8-100 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs)
NGÔ TƯỜNG VY
1100
1100
1100
700
700
2Ø25 3Ø20
NGUYỄN HUY KHANG
TÊN DỰ ÁN
3Ø20 3Ø25 3Ø20 3Ø20 3Ø20 3Ø20
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-002 D00
8/10/2022 11:06:07 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
La
Mái CHO ĐẤU THẦU
B
NGÀY PHÁT HÀNH
Ghi chú: Thép chính
Hb
• La = 40Ø (Ø: Đường kính thép thanh) GHI CHÚ
-
Thép đai S1/S2
H
• L1 = Max (2,5La ; Lcr)
• S1 = Min (12Ø ; 0.6B ; 240mm) và ít nhất 3 đai
• S2 = Min (20Ø ; B ; 400mm) (*)
1 1
Thép chính
(*): K/C ĐAI S/1, S/2 ĐẶT THEO CẤU TẠO NHƯ TRÊN NẾU
1-1
Nối chồng
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
La
@300 nhưng không ít hơn 3 đai B
Loại 5 Nhánh 4 Nhánh 3 Nhánh 2 Nhánh 1 Nhánh Đai chịu xoắn Dầm BTCT
2Ø20
50
K/Cách cốt đai (S2)
Min 400
1 1 5 Đai Ø8@50
L2
(Typ.)
Hình Dạng
01A
Lo
Min 450
La
(Typ.)
Chi Tiết Điển Hình Của Cốt Đai Chi Tiết Điển Hình Của Cột Được Đỡ Bởi Dầm
Nối chồng thứ hai
1:20 1:20
Typical Detail of Stirrup Typ. Detail of Column be Supported by Beam
La
K/Cách cốt đai (S1)
CHỦ ĐẦU TƯ
0.5La
L1
Cổ cột Cổ cột Cổ cột ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
K/Cách cốt đai (S1)
600
800
800
Hb
DUYỆT BỞI
-
600
400 600
K/Cách cốt đai (S1)
NGÔ TƯỜNG VY
Lcr
Main rebar 20Ø18 Main rebar 20Ø18 Main rebar 24Ø18 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 8-2 Legs Ø8-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200
Từ B.O.F
đến T.O.C SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
From B.O.F
L2
600
GIÁM ĐỐC
600
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
THỂ HIỆN
Cao độ
25 (Typ.) 25 (Typ.)
Level
Tên
Name
C1C CHÁNH THU DAKLAK
Sàn Trệt
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
50
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
Min 450 Min 450
(Điển hình) (Điển hình) THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
B.O.F
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
1 : 20 [841x594] A1
GHI CHÚ
Chi Tiết Điển Hình Của Cột Được Đỡ Bởi Móng-Typ. Detail of Column be Supported by Footing 1:20
- CAO ĐỘ ĐỈNH CỘT THAM KHẢO BẢN VẼ MẶT BẰNG CỘT SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-004 D00
8/10/2022 11:06:12 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
Từ B.O.F Từ B.O.F Từ B.O.F Từ B.O.F CHO ĐẤU THẦU
đến T.O.C đến T.O.C đến T.O.C đến T.O.C
From B.O.F From B.O.F From B.O.F From B.O.F NGÀY PHÁT HÀNH
to T.O.C to T.O.C to T.O.C to T.O.C
10.08.2022
Cổ cột Cổ cột Cổ cột Cổ cột
Stump column Stump column Stump column Stump column GHI CHÚ
600
600
600
800
400 400 600
600
1100
1100
700
600
CHỦ ĐẦU TƯ
500
600
750 500
Main rebar 22Ø18 Main rebar 14Ø18 Main rebar 28Ø18 Main rebar 24Ø18
Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200
1100
500
700
500
NGÔ TƯỜNG VY
500 500
600
700
Main rebar 16Ø18 Main rebar 22Ø18 Main rebar 28Ø18 Main rebar 16Ø18
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
Cao độ Cao độ Cao độ Cao độ
Tên Tên Tên Tên info@infinitydesign.vn Email
Level C3C Level C3D Level C3E Level C4 http://infinitydesign.vn/ Internet
Name Name Name Name
700
700
400
400
THỂ HIỆN
Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 Stirrups S1/S2 10-2 Legs Ø10-150/200 HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
CTF2022-01-S-04-005 D00
8/10/2022 11:06:18 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
50x50x4mm Galvanized angle
PHÁT HÀNH
Isolation joint IJ
100 600 20 L50x50x4 Galvanized angle 20 Isolation joint IJ Isolation joint IJ CHO ĐẤU THẦU
THÉP SÀN 20 20
THÉP SÀN 50x50x4mm Galvanized angle THÉP SÀN THÉP SÀN
THÉP SÀN NGÀY PHÁT HÀNH
THÉP SÀN 300 3Ø16 THÉP SÀN THÉP SÀN
THÉP SÀN 10.08.2022
THÉP SÀN
150
GHI CHÚ
200
200
Dầm betong
3Ø16
01A
DUYỆT BỞI
THỂ HIỆN
50 50
5 MẶT CẮT H-H 300 TÊN DỰ ÁN
SALE 1 : 20
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
500
50
PLASTIC SCREW PLASTIC SCREW CHÁNH THU DAKLAK
PIN M4x30 PIN M4x30
100
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
Isolation joint IJ
THÉP SÀN
20
THÉP SÀN PVC 60 PVC 75 HẠNG MỤC
THÉP SÀN 50x50x4mm Galvanized angle THÉP SÀN 01A. NHÀ CHÍNH
TÊN BẢN VẼ
MẶT CẮT SÀN
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
HIỆU CHỈNH
SALE 1 : 20
CTF2022-01-S-04-008 D00
8/10/2022 11:06:25 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
610
Thép Sàn 3Ø16 V70×70×6 V70×70×6 3Ø16 Thép Sàn
Ø10-150 0 400 400 T.O.S
V70×70×6 30
Khe hở (IJ.) Sealant filler Thép Sàn
Ø10-150
200
610
RC. Beam 3Ø16 30 Ø10-150 Ø10-150
0 0
30
Thép Sàn
Ø10-150 Ø10-150 01A
PE sheet 0.25mm
200
300 610
3Ø16 3Ø16
SALE 1 : 20
THÉP SÀN
THÉP SÀN CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
Galvanized angle
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
L50x50x4mm Isolation joint IJ CHÍ
Ø10-150 Concrete Beam MINH, VIỆT NAM
SLOPE
DUYỆT BỞI
300
300
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
200
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
Ø10-150
http://infinitydesign.vn/ Internet
T
GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-009 D00
8/10/2022 11:06:32 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
100
100
GHI CHÚ
D12-200-B1 D12-200-B1
600
600
700
700
800 400 800
D12-200-B2
D12-200-B2
100
2000
800
800
800
2000
C1A
600
600
600
C1
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
D12-200-B1
1 1 1 1 B
700
700
600
400
700
700
600
600
D12-200-B2
2000
600
600
600
100
C1D
100
01A
100 700 600 700 100 100 800 400 800 100
2000 1 1 2000
400 0
700
700
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F1(2000x2000)
CHỦ ĐẦU TƯ
100
100 800 400 800 100 EL.+0.000
EL.+0.000
2000
CHÍ
D12a200-B1 MINH, VIỆT NAM
EL.+0.000
D12a200-B2
DUYỆT BỞI
150
2500
350 300
250
EL.-1.500
50
NGÔ TƯỜNG VY
1500
150
150
300 300 300 300
-Móng
250
250
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
EL.-1.500 EL.-2.500
50
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
100 2000 100 100 2000 100 info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-010 D00
8/10/2022 11:06:38 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
100
GHI CHÚ
100
100
D12-200-B1
600
600
1050
1050
1050
1050
D12-150-B1 D12-150-B1
D12-200-B2
2000
800
800
800
C1B SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
1 1
D12-200-B2
D12-200-B2
2700
2700
600
600
600
600
600
600
C2 C2B
600
1 1 1 1
600
600
400 600
01A
100
1050
1050
1050
1050
2000
100
100
CHỦ ĐẦU TƯ
100 1150 400 1150 100 100 1050 600 1050 100
2700 2700
EL.+0.000
EL.+0.000 EL.+0.000
DUYỆT BỞI
2500
NGÔ TƯỜNG VY
1500
1500
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
D12a200-B1 D12a150-B1 D12a150-B1
D12a200-B2 D12a200-B2 D12a200-B2
200
200
150
300
300
250
50
50
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
100 2000 100 100 2700 100 100 2700 100 http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
-Móng -Móng -Móng
TRẦN HỮU HOÀNG
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98% CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối
TRẦN HOÀNG ANH
1 CHI TIẾT MÓNG F1D 2 CHI TIẾT MÓNG F2 3 CHI TIẾT MÓNG F2B CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-011 D00
8/10/2022 11:06:43 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
1500 500 1500
CHO ĐẤU THẦU
NGÀY PHÁT HÀNH
100
10.08.2022
GHI CHÚ
100
1450
1450
950 800 950
D12-100-B1
100
1050
1050
D12-150-B1
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
1050
1050
D12-100-B2
D12-150-B1
3500
600
600
600
C3
D12-200-B2
2700
600
600
600
C2 1 1
500 01A
1 1
D12-200-B2
400
2700
600
600
600
C2C
1450
1450
1 1
1050
1050
800
CHỦ ĐẦU TƯ
1050
1050
100
100
100 1150 400 1150 100
2700 100 1500 500 1500 100
3500
100
EL.+0.000
NGÔ TƯỜNG VY
EL.+0.000 EL.+0.000
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
2000
1500
1500
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
D12a150-B1 D12a150-B1 D12a100-B1 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
300
D12a200-B2 D12a200-B2 D12a100-B2
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
200
200
http://infinitydesign.vn/ Internet
300 300 300 300 300 300
400
300
300
EL.-1.500 EL.-2.000 EL.-1.500 GIÁM ĐỐC
50
50
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-012 D00
8/10/2022 11:06:48 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
1500 500 1500 1500 500 1500
CHO ĐẤU THẦU
100
100
NGÀY PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
1200
1200
1450
1450
D12-100-B1 D12-100-B1
B
D12-100-B2
D12-100-B2
3500
3500
1100
1100
1100
600
600
600
C3A C3B
1 1 1 1
500 01A
500
1450
1450
1200
1200
CHỦ ĐẦU TƯ
100
100
100 1500 500 1500 100 100 1500 500 1500 100
3500 3500
TYP. FOUNDATION PLAN F3A(3500x3500)1/20 TYP. FOUNDATION PLAN F3B(3500x3500)1/20 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F3A(3500x3500) MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F3B(3500x3500) ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
EL.+0.000 EL.+0.000
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
1500
1500
300
D12a100-B2 D12a100-B2
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
300 300 300 300
400
400
EL.-1.500 EL.-1.500 GIÁM ĐỐC
50
HẠNG MỤC
100
100
10.08.2022
GHI CHÚ
1450
1450
1500
1500
D12-100-B1 D12-100-B1
B
D12-100-B2
D12-100-B2
3500
3500
500
500
500
600
600
600
C3C C3D
1 1 1 1
500
01A
700
1500
1500
1450
1450
CHỦ ĐẦU TƯ
100
100
100 1500 500 1500 100 100 1400 700 1400 100
3500 3500
TYP. FOUNDATION PLAN F3C(3500x3500)1/20 TYP. FOUNDATION PLAN F3D(3500x3500)1/20 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F3C(3500x3500) MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F3D(3500x3500) ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
EL.+0.000 EL.+0.000 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
1500
300
D12a100-B2 D12a100-B2 +84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
400
GIÁM ĐỐC
EL.-1.500 EL.-1.500
TRẦN HỮU HOÀNG
50
50
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-014 D00
8/10/2022 11:06:58 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
1500 500 1500 CHO ĐẤU THẦU
NGÀY PHÁT HÀNH
100
10.08.2022
1400 700 1400 GHI CHÚ
100
1450
1450
D12-100-B1
1200
1200
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
D12-100-B1 B
D12-100-B2
3500
600
600
600
C3
1 1
D12-100-B2
01A
3500
1100
1100
1100
C3E 500
1 1
1450
1450
700
CHỦ ĐẦU TƯ
1200
1200
100
100 1500 500 1500 100
3500
DUYỆT BỞI
TYP. FOUNDATION PLAN F3E(3500x3500)1/20
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F3E(3500x3500)
NGÔ TƯỜNG VY
EL.+0.000
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
EL.+0.000
300
D12a100-B2 D12a100-B2
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
400
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
EL.-1.500 EL.-2.000
NGUYỄN KIM HẢI
50
50
THỂ HIỆN
1 CHI TIẾT MÓNG F3E 2 CHI TIẾT MÓNG F3F HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-015 D00
8/10/2022 11:07:02 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
100 1050 600 1050
CHO ĐẤU THẦU
100
NGÀY PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
1200
1200
D12-100-B1
100 1150 400 1150 100 1100 500 1100
100
100
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
D12-100-B2
B
3200
800
800
800
C1B
1200
1200
1300
1300
D12-100-B1 D12-100-B1 1 1
600
01A
1200
D12-100-B2
D12-100-B2
1300
3400
3200
800
800
800
600
600
600
C1A C4A
1 1 1 1
500
400
100
CHỦ ĐẦU TƯ
2700
1300
1200
1400
1300
100
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
100 1150 400 1150 100 100 1100 500 1100 100
DUYỆT BỞI
2700 2700
2600
GIÁM ĐỐC
1500
200
200
THỂ HIỆN
300
300
EL.-1.500 EL.-1.500 EL.-2.600 TÊN DỰ ÁN
50
50
50
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
CHÁNH THU DAKLAK
100 2700 100 100 2700 100 100 2700 100
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-016 D00
8/10/2022 11:07:06 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
100 1150 400 1150
CHO ĐẤU THẦU
100
NGÀY PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
1200
1200
D12-100-B1
100 1100 500 1100 100 1000 700 1000
100
100
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
D12-100-B2
B
3200
800
800
800
C1A
1250
1250
1300
1300
1 1 D12-100-B1 D12-100-B1
400
01A
1200
D12-100-B2
D12-100-B2
1300
3400
3400
700
700
700
600
600
600
C4D C3D
1 1 1 1
2700
1300
1250
1400
1350
TYP. FOUNDATION PLAN F4C(2700x3200)1/20
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F4C(2700x3200)
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
100
100
MINH, VIỆT NAM
100 1100 500 1100 100 100 1000 700 1000 100
DUYỆT BỞI
2700 2700
TYP. FOUNDATION PLAN F4D(2700x3200)1/20 TYP. FOUNDATION PLAN F4E(2700x3200)1/20 TỔNG GIÁM ĐỐC
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F4D(2700x3200) MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F4E(2700x3200)
NGÔ TƯỜNG VY
EL.+0.000
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
GIÁM ĐỐC
1500
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
D12a100-B1 D12a100-B1 D12a100-B1
D12a100-B2 D12a100-B2 D12a100-B2
NGUYỄN KIM HẢI
THỂ HIỆN
200
200
200
NGUYỄN HUY KHANG
300 300 300 300 300 300
300
300
300
EL.-2.600 EL.-1.500 EL.-1.500 TÊN DỰ ÁN
50
50
CHÁNH THU DAKLAK
100 2700 100 100 2700 100 100 2700 100
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
-Móng -Móng -Móng
01A. NHÀ CHÍNH
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98% TÊN BẢN VẼ
MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối
CHI TIẾT MÓNG TỜ 8
1 CHI TIẾT MÓNG F4C 2 CHI TIẾT MÓNG F4D 3 CHI TIẾT MÓNG F4E
SALE 1 : 20 SALE 1 : 20 SALE 1 : 20
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-017 D00
8/10/2022 11:07:11 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
100
GHI CHÚ
D12-150-B1
1150
1150
D12-150-B1 800 400 800
1150
1150
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
D12-150-B2
100
2700
400
400
400
C5
D12-200-B1
1 700
1
800
800
D12-150-B2
2700
400
400
400
C5
01A
1150
1150
1 700
1
D12-200-B2
2000
400
400
400
C6
1150
1150
1 400
1
100
100 1000 700 1000 100
800
800
CHỦ ĐẦU TƯ
2700
100
100
100 1000 700 1000 100 MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F5A(2700x2700)
2700 100 800 400 800 100
2000
EL.+0.000 EL.+0.000
NGÔ TƯỜNG VY
1500
D12a150-B1 D12a150-B1 D12a200-B1
D12a150-B2 D12a150-B2 D12a200-B2
200
200
200
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
300 300 300 300 300 300 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
300
300
300
EL.-1.500 EL.-1.500 EL.-1.500 +84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
50
50
50
http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-018 D00
8/10/2022 11:07:16 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
100
GHI CHÚ
D12-200-B1
800
800
400 400 400
100
D12-200-B2
2000
400
400
400
C6
400
400
D12-150-B1
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
1 1 B
D12-150-B2
400
1200
400
400
400
C7
800
800
1 400 1
400
400
100
01A
100
100 800 400 800 100
2000 100 400 400 400 100
1200
CHỦ ĐẦU TƯ
EL.+0.000 EL.+0.000
DUYỆT BỞI
2000
2000
D12a200-B1 D12a150-B1
D12a200-B2 D12a150-B2 TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
200
200
300 300 300 300 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
300
300
EL.-2.000 EL.-2.000
50
50
100 2000 100 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
-Móng -Móng +84 28 22537294 Telephone
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
info@infinitydesign.vn
http://infinitydesign.vn/
Email
Internet
MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối
GIÁM ĐỐC
1 CHI TIẾT MÓNG F6A 2 CHI TIẾT MÓNG F7 TRẦN HỮU HOÀNG
SALE 1 : 20 SALE 1 : 20
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-019 D00
8/10/2022 11:07:20 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
A A A A A A
50
50
50
CỔ CỘT BÊ TÔNG CỔ CỘT BÊ TÔNG CỔ CỘT BÊ TÔNG SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
01A
75 75 75 75 PL- 20mm
8M24×750(G5.6)
PL- 20mm PL- 20mm
150 10
75 75 75 75 40 45 45 40
8M24×750(G5.6) 8M24×750(G5.6)
10 100 50 50 100 10
10 100 50 50 100 10
100
CHỦ ĐẦU TƯ
520
500
320
300
320
300
100
10 150
25 250 25 10 150 10
300 170
25 250 25
300
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
CHI TIẾT CHÂN CỘT: SC01-SC2-SC04-SC05-SC08 CHI TIẾT CHÂN CỘT: SC11-SC13 CHI TIẾT CHÂN CỘT:SC07 TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
A A
A A A A
SIKA GROUT
SIKA GROUT SIKA GROUT
50
50
50
GIÁM ĐỐC
10
PL- 20mm TÊN DỰ ÁN
50 75 75 50 85 100 100 85 PL- 20mm
250
8M24×750(G5.6) 8M24×750(G5.6)
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
150 10
150 10
150
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
100
100
820
800
520
500
520
500
150
100
100
HẠNG MỤC
10 150
TÊN BẢN VẼ
CHI TIẾT BULONG NEO
250
25 200 25
10 350 10
10
250
370 10 350 10
370
MẶT CẮT A - A MẶT CẮT A - A
MẶT CẮT A - A GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
CHI TIẾT CHÂN CỘT: SC02-SC06-SC09 CHI TIẾT CHÂN CỘT: SC03-SC10 CHI TIẾT CHÂN CỘT: SC-12 SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
CTF2022-01-S-04-020 D00
8/10/2022 11:07:25 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
PL8
1
Rafter Rafter
PL8
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
PL 8 B
PL10 PL10
Rafter PL 10 PL 10
PL8
PL 8
1 1 PL10 PL10 PL 10 PL 10
1 1
1
12M24 G(8.8) 1 1 01A
100 50
Steel column Steel column
100
CHỦ ĐẦU TƯ
PL10
10M24 G(8.8) 1200
700
200
500
PL 20mm
10M24 G(8.8) 50 120 120 250 120 250 120 120 50
500 PL 20mm 900
16M24 G(8.8)
100
= 100 =
= 100 =
PL 20mm
60 100 60
170
170
50 100
220
PL10
12M24 G(8.8) CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
50 120 120 120 120 7010 50 100 100 190 100 190 100 100 70 10 PL 20mm
PL10 60 100 60 PL10 PL10 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
1000 CHÍ
610 1010 220 MINH, VIỆT NAM
MẶT CẮT 1-1 MẶT CẮT 1-1 MẶT CẮT 1-1 DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
PL 6
1
1
1
50
50
120
120
GIÁM ĐỐC
PL10
Rafter
120
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
PL10 PL10
PL10 TRẦN HOÀNG ANH
1
12M24 G(8.8)
250
200
NGUYỄN KIM HẢI
16M24 G(8.8)
PL10 THỂ HIỆN
PL 20mm
NGUYỄN HUY KHANG
1200
1000
120
1100
120
900
Rafter
PL10
100 50
TÊN DỰ ÁN
200
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
250
PL10
100
Steel column
PL10 PL10
PL10 CHÁNH THU DAKLAK
120
PL10
700
200
500
120
120
120
100
HẠNG MỤC
PL10 16M24 G(8.8) 50 16M24 G(8.8) 01A. NHÀ CHÍNH
50
50 100
PL 10 60 100 60 PL 20mm
PL 6 PL 20mm TÊN BẢN VẼ
1
220
220
12M24 G(8.8)
CHI TIẾT LIÊN KẾT KÈO 1
PL10 PL 20mm
MẶT CẮT 1-1 60 100 60
MẶT CẮT 1-1 220
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
CT4 CT6 CT7
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 10 A1
1 CHI TIẾT LIÊN KẾT KÈO 1 SỐ BẢN VẼ
[841x594]
HIỆU CHỈNH
SALE 1 : 10
CTF2022-01-S-04-021 D00
8/10/2022 11:07:29 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
PL 6
1
Rafter
PL 12 PL 12 PL 10
50
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
PL10
120
PL 10 B
PL10
120
PL10
PL10 PL10 Rafter
1 1
150
1 1
1000
120
800
12M24 G(8.8) Rafter
PL10 01A
150
PL10
120
Steel column
120
10M24 G(8.8)
PL 20mm
1
12M24 G(8.8)
50
500 CHỦ ĐẦU TƯ
800 PL 20mm 16M24 G(8.8)
PL10 16M24 G(8.8) PL 20mm
PL 20mm PL 10 60 150 60
PL10
270
60
=
220
150
270
=
60
50 100 100 140 100 140 100 100 70 10
50 100 100 200 100 100 50 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
910
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
700 CHÍ
MẶT CẮT 1-1 MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
PL8
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
1
PL 6 PL 10
1
PL 12 PL 12
PL8
50
info@infinitydesign.vn Email
PL10
PL10 http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
250
1
12M24 G(8.8)
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
PL 20mm
12M24 G(8.8) TRẦN HOÀNG ANH
1200
1000
120
Rafter PL10
PL10 PL 20mm CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
100 50
THỂ HIỆN
250
100
TÊN DỰ ÁN
PL10
120
PL10
500 12M24 G(8.8)
PL 20mm
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
CHÁNH THU DAKLAK
800
300
600
1
PL10
120
85
100
270
200
370
HẠNG MỤC
50 100
01A. NHÀ CHÍNH
MẶT CẮT 1-1
TÊN BẢN VẼ
85
12M24 G(8.8)
PL10 60 100 60 PL 20mm CHI TIẾT LIÊN KẾT KÈO 2
50 100 100 200 100 100 50 220
700
MẶT CẮT 1-1
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
CTF2022-01-S-04-022 D00
8/10/2022 11:07:34 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
PL 6
1
PL 6
PL 12 PL 12
Rafter
1 1 B
8M20 G(8.8)
1
PL 16mm
1 1 8M20 G(8.8)
PL 16mm
Steel column
12M24 G(8.8)
01A
PL 20mm PL6
100 50
PL6
8M20 G(8.8)
300
500
200
300 PL 16mm
500 12M24 G(8.8)
PL 20mm CHỦ ĐẦU TƯ
= 100 =
50 100
PL10
170
PL10
60
8M20 G(8.8)
PL6 60 100 60 PL 16mm
50 100 100 100 5010
200
320
220
410
60
NGÔ TƯỜNG VY
GIÁM ĐỐC
THỂ HIỆN
Rafter
NGUYỄN HUY KHANG
Rafter
TÊN DỰ ÁN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
CTF2022-01-S-04-023 D00
8/10/2022 11:07:38 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
50 50 10 10 50 50 50 50 10 10 50 50 10.08.2022
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
PL 10mm
B
100 50
100 50
100 50
100 50
50 50 10 10 50 50 SB2-H500x250x8x10 SB2-H500x250x8x10
SB4-H500x165x5x8 SB4-H500x165x5x8
PL10
100
100
100
100
100 50 SB4-H500x165x5x8
100 50
50 100
50 100
50 100
50 100
SB2-H500x250x8x10 SB2-H500x250x8x10
01A
100
100
4M20 G(8.8) 4M20 G(8.8) 4M20 G(8.8) SB3-H600x200x8x10 4M20 G(8.8) 10M20 G(8.8)
50 100
50 100
PL 16mm PL 16mm PL 16mm PL 16mm PL 16mm
SB3-H600x200x8x10
SB1-H900x350x10x14
SB1-SB2 SB1-SB2 SB4-SB3 SB4-SB3 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
1
1
TỔNG GIÁM ĐỐC
PL12
PL10 NGÔ TƯỜNG VY
PL14
16M24 G(8.8)
TƯ VẤN THIẾT KẾ MEP & HỆ THỐNG LẠNH
50
PL 20mm
PL10 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP LẠNH
120
50
PL 20mm 51 Trần Phú - Q.5 - TP HCM Email: info@hungtri.com.vn
120
PL12 Steel column PL10 ĐT: (84-8) 38352741 - 38304885 Fax: (84-8) 38304884
PL12
120
PL10
GIÁM ĐỐC
120
200
PL10
16M24 G(8.8) .........
PL 20mm
1100
120
900
800
220
600
Steel column TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
SB3-H600x200x8x10 PL10
200
120
PL12
SB1-H900x350x10x14 12M24 G(8.8)
PL10 PL 20mm
120
PL14 PL12
120
50
12M24 G(8.8) SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
120
1
GIÁM ĐỐC
100 50
100
Shear Stud
01A. NHÀ CHÍNH
1 Ø16×120mm
50 100
50 100
TÊN BẢN VẼ
4M20 G(8.8)
150
PL 16mm
PL 10mm
1 : 10 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-024 D00
8/10/2022 11:07:43 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
PL 6
10.08.2022
8M20 G(8.8)
A
PL 16mm
GHI CHÚ
Steel portal
C
Rafter
A
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
PL 6
PL 8 PL 6
C
Steel portal B
150
PL 5mm = 100 =
2M16 (G8.8) 35 35
15
100 5010
40 92 40 8M20 (G8.8) 01A
PL 16mm
11
tube 150x150x3
510
200
PL 8mm
50 100
CHỦ ĐẦU TƯ
CT-TUBE150x150x3-Rafter
CT-PORTAL PT1-PT2
30
ADDED PLATE
25
THIMBLE
M14 42.3 kN M24 66.4 kN
- 55
PL- 5mm
Fu(cable): 55 kN/cm2
M18 69.9 kN
Rod ~ SS400
50
30 THỂ HIỆN
25
= 100
TÊN DỰ ÁN
V-50x4 TOP ROOF
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
RAFTER
30°
- 55
1M12x30 (F4.6)
...
...
HẠNG MỤC
50 50
30
TÊN BẢN VẼ
FLANGE BRACING DETAIL (H<600MM) CHI TIẾT LIÊN KẾT ĐIỂN HÌNH
SECTION A-A A
1 : 10 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-01-S-04-025 D00
8/10/2022 11:07:47 AM
C:\Users\Son\Documents\01A-NHA CHINH_6.8_sonduy8701.rvt
PROJECT: CHANH THU DAKLAK
Address: Thon Tam Ky, Xa Ea Drong, Huyen Cu M'Gar, Tinh Daklak, Viet Nam
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
725 475
725 475
725 475
725 475
725 475
725 475
725 475
725 475
825 375
825 375
825 375
825 375
GHI CHÚ
825 375
825 375
11
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4
F1 F2 F1 F1 F2 F1
6000
1500 1500 1500 1500
450 1050 1050 450 450 1050 1050 450
750 750
750 750
750 750
750 750
10
1500
1500
1500
1500
F3 F3 F3 F3 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
6000
750 750
750 750
750 750
750 750
9 1500
1500
1500
1500
F3 F3 F3 F3
6000
750 750
750 750
750 750
8
1500
1500
1500
1500
F3 F3 F3 F3
6000
750 750
750 750
750 750
7
1500
1500
1500
1500
F3 F3 F3 F3
6000
750 750
750 750
750 750
60000
6
CHÍ
1500
1500
1500
1500
MINH, VIỆT NAM
F3 F3 F3 F3 DUYỆT BỞI
6000
750 750
750 750
750 750
TỔNG GIÁM ĐỐC
5
1500
1500
1500
1500
NGÔ TƯỜNG VY
F3 F3 F3 F3
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
6000
750 750
750 750
750 750
4
1500
1500
1500
1500
F3 F3 F3 F3
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
6000
1500 1500 1500 1500 Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
450 1050 1050 450 450 1050 1050 450 +84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
750 750
750 750
750 750
750 750
3
1500
1500
1500
1500
GIÁM ĐỐC
F3 F3 F3 F3 TRẦN HỮU HOÀNG
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
6000
750 750
750 750
750 750
2
1500
1500
1500
1500
THỂ HIỆN
TÊN DỰ ÁN
1200 1200 1200 600600 600600 600600 600600 600600 600600 600600 600600 1200 1200 1200
6000
350 850 600 600 850 350 6650 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6650 350 850 600 600 850 350 NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
CHÁNH THU DAKLAK
475 725
475 725
475 725
475 725
475 725
475 725
475 725
475 725
375 825
375 825
375 825
375 825
375 825
375 825
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
1200
F1 F2 F1 F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4 F4 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
F1 F2 F1 TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
1 MẶT BẰNG KẾT CẤU MÓNG Bảng Thống Kê Móng / FOOTING Schedule
SCALE 1 : 150
Kích Thước (B×L×H) mm GIAI ĐOẠN
Tên Cao Độ Đáy Móng Ghi chú
(B.O.F) m B L H
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
F1 -2.000 1200 1200 500
F2 -2.000 1200 1200 500 SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
F3 -2.000 1500 1500 500
F4 -2.000 1200 1200 500
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
1 : 150 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-02-01-S-01 D00
8/10/2022 11:47:23 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
C2 C3 C3 C2 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C2 C3 C2
11
6000
C1 C1 C1 C1
10
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
6000
C1 C1 C1 C1
9
6000
C1 C1 C1 C1
8
6000
CHỦ ĐẦU TƯ
C1 C1 C1 C1
7
6000
6
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
6000
C1 C1 C1 C1
4
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
6000
C1 C1 C1 C1
3 GIÁM ĐỐC
HẠNG MỤC
D D1 C C' B' B
Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule
A1 A GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Cao Độ Đỉnh Cột Kích Thước
Tên Cột Dimension (mm) Ghi Chú
Column Name Top Level Of Column Note SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
T.O.C(m) B H
C4 -0.300 250 250 CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
C1 +0.000 250 600 TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
C2 +0.000 450 500
1 : 150 [841x594] A1
C3 +0.000 250 450
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-02-01-S-02 D00
8/10/2022 11:47:30 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
250
250
250
250
250
250
SC2 SC3 SC2 SC2 SC3 SC2
GHI CHÚ
6000
SC1 SC1 SC1 SC1
10
250 250 250 250
6000
B
SC1 SC1 SC1 SC1
9
250 250 250 250
6000
CHỦ ĐẦU TƯ
SC1 SC1 SC1 SC1
7
250 250 250 250
6000
SC1 SC1 SC1 SC1 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
60000
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
6000
NGUYỄN HUY
6000
KHANG
250 250 250 250 TÊN DỰ ÁN
250
250
250
250
250
CHÁNH THU DAKLAK
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
SCALE 1 : 150
D D1 C C' B' B A1 A
GIAI ĐOẠN
Bảng Thống Kê Cột Thép / Steel Column Schedule
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Tên Cấu Kiện Kích Thước Ghi Chú
Member Name Dimension (mm) Note SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
SC1 I 300×150×6×6
SC2 I 200×150×5×6
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
SC3 I 150×150×5×6 TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
1 : 150 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-02-01-S-03 D00
8/10/2022 11:47:37 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
CTF2022-02-01-S-12
A-A
PHÁT HÀNH
10.08.2022
1B1 1B1 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B1 1B1
11 GHI CHÚ
6000
1B2
1B1
1B2
1B1
10
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
6000
1B2
1B1
1B2
1B1
B
9
6000
1B2
1B1
1B2
1B1
8
1B1
1B2
1B1
1B2
CTF2022-02-01-S-12 CTF2022-02-01-S-12 CTF2022-02-01-S-12 CTF2022-02-01-S-12
CHỦ ĐẦU TƯ
7
6000
1B2
1B1
1B2
1B1
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
60000
1B1
1B2
1B1
1B2
+0.000 -0.300
NGÔ TƯỜNG VY
6000
1B1
1B2
1B1
1B2
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
4
6000
1B2
1B1
1B2
1B1
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
3 http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
1B1
1B2
1B1
1B2
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
NGUYỄN HUY
KHANG
1B1
6000
CTF2022-02-01-S-12
1B2
1B1
1B2
TÊN DỰ ÁN
A-A
1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B1 1B1
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
1 1B1 1B1
CHÁNH THU DAKLAK
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
1 MẶT BẰNG TẦNG 1 Bảng Thống Kê Dầm Tầng 1 / Level 1 Beam Schedule
SCALE 1 : 150
Kích Thước
Kí Hiệu / Legend: Tên Dầm Cao Độ Đỉnh Dầm
Dimension (mm) Ghi Chú
Beam Name Top Level Of Beam Note
CTJ. T.O.B(m) B H
1B1 +0.000 300 900 GIAI ĐOẠN
IJ.
1B2 200 600
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
- Chi tiết cấu tạo các khe tham khảo bản vẽ Ghi chú chung
- Joints detail refer to Genneral note drawing
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
Bảng Thống Kê Sàn / Slab Schedule
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Tên Sàn Cao Độ Đỉnh Sàn Chiều Dày Sàn Ghi Chú
Slab Name Top Of Slab Slab Thickness Note TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
T.O.S (m) T(mm)
1 : 150 [841x594] A1
1S1 +0.000 200 Sàn Trên Nền Đất / Slab On Grade
1S2 -0.300 200 Sàn Trên Nền Đất / Slab On Grade SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-02-01-S-04 D00
8/10/2022 11:47:44 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
11
FRAME 1 FRAME 1
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
BR
BR
BR
BR
1
1
1
BR
BR
1
1
BR
BR
1
FRAME 2 FRAME 2
10 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
FRAME 2 FRAME 2
9
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
BR
1
BR
BR
BR
1
BR
1
BR
BR
1
1
1
BR
FRAME 2 FRAME 2
8
CHỦ ĐẦU TƯ
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
FRAME 2 FRAME 2
7
6000
ST1
ST1
ST1
BR
BR
BR
1
BR
1
BR
1
1
CHÍ
1
BR
MINH, VIỆT NAM
1
FRAME 2 FRAME 2
BR
60000
6 DUYỆT BỞI
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
TỔNG GIÁM ĐỐC
ST1
ST1
ST1
ST1
FRAME 2 FRAME 2
4
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
BR
1
BR
1
BR
BR
BR
BR
1
1
1
1
BR
1
BR
FRAME 2 FRAME 2 GIÁM ĐỐC
3 TRẦN HỮU HOÀNG
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
ST1
ST1
ST1
ST1
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
ST1
ST1
ST1
ST1
6000
ST1
BR
CHÁNH THU DAKLAK
BR
1
BR
1
BR
BR
BR
1
1
1
BR
1
BR
FRAME 1 FRAME 1 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
1 TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
1 MẶT
6000BẰNG KÈO GIẰNG
6000 MÁI50 55900
50
6000 6000
SCALE 1 : 150 80000
CTF2022-02-01-S-05 D00
8/10/2022 11:47:52 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
11
6000
10 B
6000
9
6000
8
CHỦ ĐẦU TƯ
6000
7
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
6000
DUYỆT BỞI
60000
6
6000
NGÔ TƯỜNG VY
5
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
4
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
6000
GIÁM ĐỐC
THỂ HIỆN
NGUYỄN HUY
KHANG
2 TÊN DỰ ÁN
1 HẠNG MỤC
50 50
6000 6000 55900 6000 6000
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
D D1 C C' B' B A1 A
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 150 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-02-01-S-06 D00
8/10/2022 11:47:59 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
MÁI / ROOF
+6.600 m
600
TẦNG 2 / FFL02 RF2 RF2
+6.000 m RF2 RF2
C2 C3 C2 C2 C3 C2
MÓNG / FOOTING
-2.000 m
50 50
6000 6000 55900 6000 6000
80000
A A1 B B' C' C D1 D
1 KHUNG 1
SCALE 1 : 150
TẦNG 2 / FFL02
RF1 RF1 RF1
+6.000 m RF1
6000
Tầng 1 / FFL00
+0.000 m CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
2000
NGÔ TƯỜNG VY
2 KHUNG 2 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
SCALE 1 : 150
TẦNG 2 / FFL02
+6.000 m
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
6000
SC2
SC1
SC1
SC1
SC1
SC1
SC1
SC1
SC1
SC1
SC2
GIÁM ĐỐC
8000
BR BR
BR
BR
1 1 1 1 1 1 TRẦN HỮU HOÀNG
1
1
BR
1
BR BR
BR
BR
BR
1
Tầng 1 / FFL00 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
+0.000 m
1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 TRẦN HOÀNG ANH
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
MÓNG / FOOTING
C2
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C2
-2.000 m THỂ HIỆN
NGUYỄN HUY
KHANG
6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 TÊN DỰ ÁN
60000
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
CHÁNH THU DAKLAK
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
Bảng Thống Kê Cột Thép / Steel Column Schedule Bảng Thống Kê Dầm Tầng 1 / Level 1 Beam Schedule KHUNG 1, KHUNG 2 VÀ MẶT CẮT TRỤC A
Tên Cấu Kiện Kích Thước Ghi Chú Cao Độ Đỉnh Dầm Kích Thước
Member Name Dimension (mm) Note Tên Dầm Dimension (mm) Ghi Chú
Beam Name Top Level Of Beam Note
SC1 I 300×150×6×6 T.O.B(m) B H
SC2 I 200×150×5×6 1B1 +0.000 300 900
SC3 I 150×150×5×6 1B2 200 600
GIAI ĐOẠN
Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule Bảng Thống Kê Dầm, Kèo Thép / Beam, Rafter Steel Schedule
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Cao Độ Đỉnh Cột Kích Thước Tên Dầm Tiết Diện Ghi Chú
Tên Cột Dimension (mm) Ghi Chú Beam Name Section Note
Column Name Top Level Of Column Note SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
T.O.C(m) B H 1B1 1B1_300x900
C4 -0.300 250 250 1B2 1B2_200x600
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
C1 +0.000 250 600 BR1 D12 TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
C2 +0.000 450 500 RF1 300×150×6×6
As indicated [841x594] A1
C3 +0.000 250 450 RF2 250×125×5×6
ST1 D90×3 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-02-01-S-07 D00
8/10/2022 11:48:06 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
350 500 350 475 250 475
GHI CHÚ
100
100
375
375
D12-200-B1 D12-200-B1
600
600
2000
2000
D12-200-B2
D12-200-B2
1400
1400
450
450
250
450
C1 C2
600
500 D12a200-B2 D12a200-B2 B
375
375
200
200
100
100
300 300 300 300
300
300
EL.-2.000 EL.-2.000
100 1200 100 100 1200 100
50
50
TYP. FOUNDATION PLAN F1(1200x1200) 1/20 TYP. FOUNDATION PLAN F4(1200x1200) 1/20
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F1(1200x1200) MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F4(1200x1200)
100 1200 100 100 1200 100
-Móng -Móng
SECTION 1-1 -BT lót dày 50mm
1/20 -200mm Đá dăm đầm chặt K98% SECTION 1-1 -BT lót dày 50mm
1/20 -200mm Đá dăm đầm chặt K98%
MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối
CHỦ ĐẦU TƯ
1 CHI TIẾT MÓNG F1 4 CHI TIẾT MÓNG F4
SCALE 1 : 20 SCALE 1 : 20
EL.+0.000
D12-200-B1 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
600
DUYỆT BỞI
D12-200-B2
1400
450
450
C2
D12a200-B1
1 1
600
250 D12a200-B2
375
200
NGÔ TƯỜNG VY
100
300 300
300
EL.-2.000 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
100 1200 100
50
NGUYỄN HUY
100
KHANG
TÊN DỰ ÁN
625
250
250
625
200
TÊN BẢN VẼ
300 300
CHI TIẾT MÓNG
300
EL.-2.000
100
50
1 : 20 [841x594] A1
3 CHI TIẾT MÓNG F3 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
SCALE 1 : 20
CTF2022-02-01-S-08 D00
8/10/2022 11:48:14 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
0.25L1 --- Max (0.3L1 , 0.3L2) Max (0.3L1 , 0.3L2) --- Max (0.3L2 , 0.3L3) Max (0.3L2 , 0.3L3) --- Max (0.3L3 , 0.8Lc) 0.8Lc CHO ĐẤU THẦU
Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S2 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S2 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S1 Khoảng cách đai S2 Khoảng cách đai S1
NGÀY PHÁT HÀNH
10.08.2022
40Ø Thép tăng cường Thép lớp trên Thép tăng cường Thép lớp trên Thép tăng cường Thép lớp trên Thép tăng cường
T.O.B 1 2 3 2 3 2 4 4 GHI CHÚ
Chiều cao dầm
H
Overlap
300
50% Thép lớp dưới (mặt cắt 1) Thép tăng cường Thép tăng cường Thép giá Thép lớp dưới Thép tăng cường 50% Thép lớp dưới (mặt cắt 4) Thép giá
50 phải được neo vào gối 50 50 50 50 phải được neo vào gối 50 50 50
0.125L1 0.15L1 0.15L2 0.15L2 0.15L3 0.15L3 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
-- L1 -- L2 -- L3 -- Lc B
0.8Lc 40Ø1
Ø3
40Ø
Khoảng cách đai S1
Ø1 40Ø2
≤ H/2
T.O.B T.O.B
H1
Thép lớp trên Ø
H
Chiều cao dầm
H
Thép đỡ
40Ø3
Ø
H
H
CHỦ ĐẦU TƯ
Thép giá
Overlap
300
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
Hình Dạng TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
1 CHI TIẾT DẦM ĐIỂN HÌNH Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
SCALE 1 : 20 info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HUY
KHANG
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-02-01-S-09 D00
8/10/2022 11:48:19 AM
C:\Users\Son\Documents\02-KHU XU LY VO SAU RIENG_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
La
Mái CHO ĐẤU THẦU
B
H
• L1 = Max (2,5La ; Lcr)
• S1 = Min (12Ø ; 0.6B ; 240mm) và ít nhất 3 đai
• S2 = Min (20Ø ; B ; 400mm) (*)
1 1
Thép chính
(*): K/C ĐAI S/1, S/2 ĐẶT THEO CẤU TẠO NHƯ TRÊN NẾU
KHÔNG CÓ YÊU CẦU GÌ VỀ TÍNH TOÁN CHỊU LỰC CẮT 1-1
K/Cách cốt đai (S1)
1:20
La
@300 nhưng không ít hơn 3 đai B
Dầm BTCT Min 400 Spacing 300mm (3 No. Min)
Loại 5 Nhánh 4 Nhánh 3 Nhánh 2 Nhánh 1 Nhánh Đai chịu xoắn
Rc. Beam (Typ.) 6Ø20
K/Cách cốt đai (S2)
1 1 5 đai giống thép đai dầm @50 5 đai giống thép đai dầm @50
L2
Min 450
Lo
La
(Typ.)
Chi Tiết Điển Hình Của Cốt Đai Chi Tiết Điển Hình Của Cột Được Đỡ Bởi Dầm
Nối chồng thứ hai
1:20 1:20
Typical Detail of Stirrup Typ. Detail of Column be Supported by Beam
La
K/Cách cốt đai (S1)
CHỦ ĐẦU TƯ
0.5La
L1
1
SCALE 1 : 20
-
Sàn Lầu
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
50
CHÍ
Chiều cao dầm
DUYỆT BỞI
K/Cách cốt đai (S1)
NGÔ TƯỜNG VY
Lcr
GIÁM ĐỐC
THỂ HIỆN
0.5La
NGUYỄN HUY
L1
KHANG
TÊN DỰ ÁN
Nối chồng thứ nhất
Sàn Trệt
25 (Typ.) 25 (Typ.)
CHÁNH THU DAKLAK
50
HẠNG MỤC
1 : 20 [841x594] A1
Chi Tiết Điển Hình Của Cột Được Đỡ Bởi Móng 1:20 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
10.08.2022
6000
GHI CHÚ
Thép kẹp
Hairpins
Ø10a200
10 T.O.S
Ø10a200
Ø10a200
Ø10a200
300
Slab thk.
T
6000
9
- Sàn bê tông cốt thép SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
- 1 lớp PVC dày 0.15mm
6000
8
Mặt cắt A - Các lớp gia cố điển hình
cho sàn trên nền đất tự nhiên
6000
7
A
Ø10a200
6000
Ø10a200
L1
Ø10a200
Ø10a200
Thép kẹp (HP1)
60000
6 Hairpins (HP1)
Hairpins (HP2)
L2
5
L2 ≥ L1
DUYỆT BỞI
3
6000
NGÔ TƯỜNG VY
2 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
6000
1
6000 6050 55950 6000 6000
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
80000 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HUY
KHANG
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
10.08.2022
GHI CHÚ
GB2 GB2
CHỦ ĐẦU TƯ
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HUY
KHANG
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1
A
6000
CHỦ ĐẦU TƯ
F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1
B
6000
DUYỆT BỞI
6000
F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1
TỔNG GIÁM ĐỐC
D NGÔ TƯỜNG VY
F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1 F1, C1
E
7500 7500 7500 7500 7500 7500 7500 7500 7500 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
67500 Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
Cao Độ Đỉnh Cột Kích Thước
Tên Cột Ghi Chú
Column Name Top Level Of Column Dimension (mm)
Note
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
T.O.C(m) B H
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
C1 +0.23m 300 500
1 : 150 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-03A-01-S-01 D00
8/10/2022 11:52:30 AM
C:\Users\Son\Documents\03A-KHU VUC DE XE MAY_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
A Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
B Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
B
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1
24000
C
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
D Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
6000
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
ST1
CHỦ ĐẦU TƯ
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
BR1
Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1 Frame K1
E
2500 7500 7500 7500 7500 7500 7500 7500 7500 7500 2500
67500
SCALE 1 : 150
DUYỆT BỞI
B
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
6000
C GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
6000
67500
HẠNG MỤC
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Bảng Thống Kê Dầm, Kèo Thép / Beam, Rafter Steel Schedule SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
Tên Dầm Tiết Diện Ghi Chú CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Beam Name Section Note
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
BR1 ROD 12
RF1 I (200-100)×150×6×6 1 : 150 [841x594] A1
ST1 Ø88.9×3.2 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-03A-01-S-02 D00
8/10/2022 11:52:38 AM
C:\Users\Son\Documents\03A-KHU VUC DE XE MAY_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
FFL02
+2.685 m
2500 2500
FFL01
+2.500 m Từ Móng SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
Anchor bolts 4M24 Gr. 5.6
đến Đỉnh Cột
185
None - Shrink grout 30mm B
RF1 RF1 From Footing Sườn Cứng / Stiff 8mm Base plate 20mm
to T.O.C BuLong Neo 4M24 Gr. 5.6
A Lớp Vữa Co Ngót Dày 30mm
CTF2022-03A-01-S-03 Cổ cột Bản Mã Dày 20mm
200
Stump column
SC1
2500
500
230
+0.000
FFL00
4685
+0.000 m
230
300
1500
C1
Ø12-200-T2
2000
Ø12-200-T1
2000
Thép chính
10Ø16
Foundation Main rebar
-2.000 m
Cốt đai CHỦ ĐẦU TƯ
Ø8a150
Stirrups
500
Cao độ
Tên
GL. Level C1 ( 300x500)
Name 50mm Thk.
-2.000
Lean Concrete
Bê Tông Lót
1 KHUNG 1 Ø12-200-B2 Ø12-150-B1
SCALE 1 : 50
100 800 800 100
1600
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
Mặt Cắt 1-1 / Section 1-1
PL6 1:20 DUYỆT BỞI
Welding On Workshop
ST1 Hàn Tại Nhà Máy
40 70 40
2M20/ G8.8
Bản mã dày 10 mm
6M20/ G8.8 TỔNG GIÁM ĐỐC
SP. 10 mm
Bản mã dày 16 mm NGÔ TƯỜNG VY
404015 150
100
SP. 16 mm Stiff T=10mm
Sườn T=10mm Ø12-200-T1 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
50 90 50
500
Ø12-200-T2
Ø12-200-B2
600
250 250
190
Stiff T=10mm
Sườn T=10mm 1
150 150
GL.
1200
300
2M20/ G8.8
50 175 175 50 Bản mã dày 10 mm
SP. 10 mm
600
450 10 10 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
ST1
Ø12-150-B1 Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
185
Bản Mã Dày 20mm GHI CHÚ
Frame K1
200
RF1
A A A RF1
A
CTF2022-03B-01-S-01
230
+0.000
BR1
BR1
SC1
2500
6000
6000
6000
ST1
ST1
ST1
FFL00
4685
1500
+0.000 m
230
Ø12-200-T2
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
BR1
BR1
F1, C1
Ø12-200-T1 B
2000
B B B
C1
2000
Frame K1
Foundation
500
-2.000 m
50mm Thk. -2.000
Xà Gồ Z15015 @1100mm Lean Concrete
6000
6000
6000
ST1
ST1
ST1
Purlin Z15015 @1100mm Bê Tông Lót
Từ Móng
đến Đỉnh Cột
6000
6000
6000
ST1
ST1
Cổ cột
100
F1, C1
Stump column
Frame K1 Ø12-200-T1
36000
36000
36000
D D D
500
500
Ø12-200-T2
Ø12-200-B2
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
600
250 250
BR1
BR1
150 150
CHÍ
GL.
1200
300 MINH, VIỆT NAM
300
DUYỆT BỞI
6000
6000
6000
ST1
ST1
ST1
600
Thép chính Ø12-150-B1
10Ø16
BR1
F1, C1
Main rebar
BR1
6000
6000
ST1
ST1
ST1
SCALE 1 : 20
Móng F1 / Footing F1
1:20
ST1
F1, C1 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
40 70 40
2M20/ G8.8 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Frame K1
F F F
Bản mã dày 10 mm Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
6M20/ G8.8
SP. 10 mm +84 28 22537294 Telephone
Bản mã dày 16 mm
404015 150
info@infinitydesign.vn Email
SP. 16 mm Stiff T=10mm
http://infinitydesign.vn/ Internet
BR1
BR1
Sườn T=10mm
50 90 50
GIÁM ĐỐC
190
TRẦN HỮU HOÀNG
ST1
6000
6000
6000
ST1
ST1
Stiff T=10mm
Sườn T=10mm CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
F1, C1
NGUYỄN KIM HẢI
BR1
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
500
GHI CHÚ
3 3 3
C1
C1
RB1
SSL +3.300 m
+0.000
5000
5000
5000
1S1 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
RB1
RB1
250
B
SSL +3.330 m
RB1
C1
C1
10000
10000
10000
2 2 2
-0.050
1950
1S2
250
A
W1
W1
CTF2022-04A-01-S-01
RB1
RB1
5000
5000
+0.000
1S1
3050
250
SSL +3.300 m
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
RB1
C1
C1
1 1 1 CHÍ
MINH, VIỆT NAM
4000
1000
4000 DUYỆT BỞI
W1
A B A B 500 4000 500
A B
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
DT4 DT4
TOP ROOF CTF2022-04A-01-S-01 CTF2022-04A-01-S-01
TOP ROOF SSL +3.300 m SSL +3.300 m GIÁM ĐỐC
500 500 1000 SSL +3.300 m 500 Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule
+3.500 m +3.500 m TRẦN HỮU HOÀNG
Cao Độ Đỉnh Cột Kích Thước
Tên Cột Ghi Chú CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
W1 W1 W1 W1 Top Level Of Column Dimension (mm)
500
500
Column Name
T.O.C(m) B H
Note TRẦN HOÀNG ANH
C1 +3.300m 200 300 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
RB1 RB1 RB1
NGUYỄN KIM HẢI
DT3 DT3
CTF2022-04A-01-S-01 CTF2022-04A-01-S-01
Bảng Thống Kê Dầm / Beam Schedule THỂ HIỆN
Kích Thước
NGUYỄN HUY KHANG
Cao Độ Đỉnh Dầm
3500
3500
C1
C1
C1
C1
Top Level Of Beam
3000
3000
600
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-04A-01-S-01 D00
8/10/2022 11:59:04 AM
C:\Users\Son\Documents\04A-NHA BAO VE 1_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
500
3 3
Ø10a150 (T2)
Ø10a150 (B2)
Ø10a150 (T2)
Ø10a150 (B2)
Từ trệt Tên dầm
Beam name RB1 (200×400) SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
đến +3.300m
From B.O.F Vị trí Tất cả B
to +3.300m Position All
Cổ cột
5000
5000
Stump column
300
Ø10a150 (T1) Ø10a150 (T1)
200
Ø10a150 (B1) Ø10a150 (B1)
Tiết diện
400
10000
10000
2 2 Thép chính
4Ø20 Section
Main rebar
Cốt đai 200
1950
Thép chính
2Ø16
Thép lớp trên Main bars
Top rebars Thép tăng cường CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
3050
Extra bars
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
Thép chính CHÍ
2Ø16 MINH, VIỆT NAM
Thép lớp dưới Main bars
Bottom rebars Thép tăng cường DUYỆT BỞI
Extra bars
Thép đai
1 1 HAIRPINS Rebar Of Slab
Stirrups
Ø10-150 (2 Legs)
Web rebars
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
A B
SLAB THICK.
500 4000 500
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
A B
1 MẶT BẰNG THÉP SÀN TẦNG 1
SCALE 1 : 50 2 MẶT BẰNG THÉP SÀN MÁI Top Roof
1000
SCALE 1 : 50
W1
- Sàn BTCT
- Lớp Polyethylene dày 0.25mm Thép sàn SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
Ø10a150
350
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
500
- Bê tông lót dày 50mm Ø10a200 Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
- Cấp phối đá dăm dày 200mm, đầm chặt 95% +84 28 22537294 Telephone
T
- Đất nền đầm chặt hiện hữu 90%, CBR>=5% info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
3Ø20
Slab rebar
Slab Level 300
3Ø20
2Ø20 300 Slab Level 5 CHI TIẾT SÀN TRÊN NỀN ĐẤT NGUYỄN KIM HẢI
2Ø20 300 SCALE 1 : 20 THỂ HIỆN
500
600
TÊN DỰ ÁN
600
Top Roof
W1 NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
45°
Ø10a150
CHÁNH THU DAKLAK
350
2Ø10
500
2Ø10 3Ø20 Ø10a200
Ø10a200
Ø10a200 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
3Ø20
T
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
2 Legs Ø8a150/250 400 300 400
300 400
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-04A-01-S-02 D00
8/10/2022 11:59:12 AM
C:\Users\Son\Documents\04A-NHA BAO VE 1_sonduy8701.rvt
PROJECT: CHANH THU DAK LAK
Address: THON NAM KY, XA EA DRONG, HUYEN CU M'GAR,
TINH DAKLAK, VIET NAM
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
10.08.2022
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
1
C1
C1
C1
B
TOP ROOF 500 SSL +3.330 m
SSL +3.300 m SSL +3.300 m
+3.500 m
500
3000
RB1 RB1
DT3 DT3
CTF2022-04B-01-S-01 CTF2022-04B-01-S-01
C1
C1
C1
2
C1
C1
C1
3000
04B
5000 5000
10000
DT1 DT2 DT1
CTF2022-04B-01-S-01 CTF2022-04B-01-S-01
FFL00 CTF2022-04B-01-S-02
+0.000 m
C B A CHỦ ĐẦU TƯ
C B A
A
CTF2022-04B-01-S-01 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
4 MẶT CẮT B-B CHÍ
1
MINH, VIỆT NAM
SCALE 1 : 50
DUYỆT BỞI
TOP ROOF
DT3
CTF2022-04B-01-S-02 NGÔ TƯỜNG VY
B 500 500
CTF2022-04B-01-S-01
+3.500 m
TƯ VẤN THIẾT KẾ MEP & HỆ THỐNG LẠNH
500
2 HƯNG TRÍ
5000 5000 51 Trần Phú - Q.5 - TP HCM Email: info@hungtri.com.vn
RB1 ĐT: (84-8) 38352741 - 38304885 Fax: (84-8) 38304884
10000 DT3
CTF2022-04B-01-S-01
GIÁM ĐỐC
C B A
C1
C1
.........
3000
2 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1 DT1
CTF2022-04B-01-S-01 DT1
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
SCALE 1 : 50 CTF2022-04B-01-S-02
FFL00
+0.000 m
3000
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
+3.150 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
RF2
150
1 2 Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
W1 info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
MẶT CẮT A-A
500
5
1 SCALE 1 : 50 GIÁM ĐỐC
RB1 RB1 TRẦN HỮU HOÀNG
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
RB1
RB1
RB1
3000
W1
Bảng Thống Kê Vách BT / RC. Wall Schedule CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Cao Độ Đỉnh Vách Chiều Dày Vách TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
Tên Vách Ghi Chú
Wall Name
Top Level Of Wall Wall Thickness
Note As indicated [841x594] A1
T.O.W(m) T(mm)
W1 +3.500m 150 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-04B-01-S-01 D00
8/10/2022 12:04:19 PM
C:\Users\Son\Documents\04B-NHA BAO VE 2_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
Ø10a150 (T1)
Ø10a150 (B1)
Cổ cột
Stump column
3000
300
Ø10a150 (T2)
400
2 Section
5000 5000
200
10000
Thép chính
4Ø20
C B A Main rebar
Cốt đai
Ø8a150
Stirrups
1 MẶT BẰNG THÉP SÀN TẦNG 1 Cao độ
SCALE 1 : 50 Tên
Level C1 (200×300)
Name
Thép chính
2Ø16
Thép lớp trên Main bars
Top rebars Thép tăng cường
Extra bars
500
Thép chính
1 Thép lớp dưới Main bars
2Ø16
CHỦ ĐẦU TƯ
Bottom rebars Thép tăng cường
Extra bars
HAIRPINS Rebar Of Slab Thép đai
Ø10a150 (T1)
Ø10a150 (B1)
Ø10-150 (2 Legs)
Stirrups
Thép giá
3000
Web rebars
SLAB THICK.
Ø10a150 (T2)
Ø10a150 (B2)
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
2 CHÍ
MINH, VIỆT NAM
500
DUYỆT BỞI
500 5000 5000 500
- Sàn BTCT
10000
- Lớp Polyethylene dày 0.25mm
- Bê tông lót dày 50mm
C B A - Cấp phối đá dăm dày 200mm, đầm chặt 95%
TỔNG GIÁM ĐỐC
- Đất nền đầm chặt hiện hữu 90%, CBR>=5%
NGÔ TƯỜNG VY
2 MẶT BẰNG THÉP SÀN MÁI - Reinforcement concrete slab
SCALE 1 : 50 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
- Polyethylene sheet 0.25mm thick.
- 50mm thick lean concrete
- 200mm thick crushed aggregate base, compacted 95%
- Filling soil compacted 90%, CBR>=5%
GIÁM ĐỐC
Ø10a200 TÊN DỰ ÁN
T
DT1 Details DT1 DT2 Details DT2 CHI TIẾT KẾT CẤU
SCALE 1 : 20 SCALE 1 : 20
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-04B-01-S-02 D00
8/10/2022 12:04:27 PM
C:\Users\Son\Documents\04B-NHA BAO VE 2_sonduy8701.rvt
PROJECT: CHANH THU DAKLAK
Address: Thon Tam Ky, Xa Ea Drong, Huyen Cu M'Gar, Tinh Daklak, Viet Nam
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
600 1200 2450 1800 2750 900 900 2150 1800 1850 1200 600 10.08.2022
F1 F2 F1 F6 F7 F6 F1
GHI CHÚ
1125 675
1125 675
1175 625
C1 C2 C1 C5 C3 C5 C1
E E
1800
1800
1800
600 1200 900 900 1800 1800 1800
3800
1975
1800 1800 700 1100 2550 1800 2750 900 900 2150 1800 1950 1100 700
F6 F6 F6 F6 F6
C5 C5 C5 C5 C5
8000
1800
8000
400
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
2200
3800
600 1200 900 900 600 1200 2450 1800 2750 900 900 2150 1800 1850 1200 600
F4 F5 F7 F6 F6 F6 F7
C3 C4 C3 C5 C5 C5 C3
900
900
900
D D
1800
1800
1800
900
900
900
1800 1800 1800
3800
2200
700 1100 2550 1800 2750 900 900 2150 1800 1950 1100 700
F6 F6 F6 F6 F6
C5 C5 C5 C5 C5 02C
8000
1800
8000
400
1800 1800 1800 1800 1800
2200
3800
CHỦ ĐẦU TƯ
600 1200 900 900 600 1200 2450 1800 2750 900 900 2150 1800 1850 1200 600
F4 F5 F7 F6 F6 F6 F7
C3 C4 C3 C5 C5 C5 C3
900
900
900
C C
1800
1800
1800
900
900
900
3800
36000
36000
2200
700 1100 2550 1800 2750 900 900 2150 1800 1950 1100 700
F6 F6 F6 F6 F6 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
C5 C5 C5 C5 C5 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
8000
1800
8000
400
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
3800
600 1200 900 900 600 1200 2450 1800 2750 900 900 2150 1800 1850 1200 600
F4 F5 F7 F6 F6 F6 F7
C3 C4 C3 C5 C5 C5 C3
900
900
900
1800
1800
NGÔ TƯỜNG VY
900
900
900
4200
6000
1800 1800 1800 1800 1800
600 1200 900 900 600 1200 2450 1800 2750 900 900 2150 1800 1850 1200 600
F4 F5 F7 F6 F6 F6 F7
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
C3 C4 C3 C5 C5 C5 C3
900
900
900
A' A'
1800
1800
1800
900
900
GIÁM ĐỐC
6000
1800 1800 1800 1800
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
600 1200 900 900 600 1200 2450 1800 2750 900 900 2150 1800 1850 1200 600
TRẦN HOÀNG ANH
F1 F2 F1 F6 F2 F6 F1 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
625 1175
675 1125
675 1125
675 1125
700 1100
700 1100
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
A A THỂ HIỆN
HỒ VŨ CƯỜNG
6000 6000 4350 400 4350 3750 400 3750
6000 6000 3650 1800 3650 7900
TÊN DỰ ÁN
1
HẠNG MỤC
1 MẶT BẰNG KẾT CẤU MÓNG 2 MẶT BẰNG CỘT BÊ TÔNG 05. NHÀ ĂN VÀ NHÀ CƯ TRÚ
SCALE 1 : 100 SCALE 1 : 100 TÊN BẢN VẼ
Bảng Thống Kê Móng / Foundation Schedule Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule
GIAI ĐOẠN
Cao Độ Đáy Móng Kích Thước (B×L×H) mm Ghi chú Cao Độ Đỉnh Cột Kích Thước
Tên Tên Cột Ghi Chú THIẾT KẾ KỸ THUẬT
(B.O.F) m B L H Note Top Level Of Column Dimension (mm)
Column Name Note
F1 -1.500 1800 1800 500 T.O.C(m) B H
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
F2 -1.500 1800 1800 500 C1 +0.000 450 600
F4 -1.500 1800 1800 500 C2 +0.000 300 550 CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
F5 -1.500 1800 1800 500 C3 +0.000 300 600
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
F6 -1.500 1800 1800 500 C4 +0.000 300 300
F7 -1.500 1800 1800 500 C5 +0.000 400 400 1 : 100 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-05-01-S-01 D00
8/10/2022 11:28:54 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
200
200
200
225
225
GHI CHÚ
250 250 50
4100
1B2
1B2
1B1
1B3
1B4
50
1B3
1B1
1B2
3900
1B2
1B2
1B1
1B3
1B4
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
50 B
SC1 SC2 SC2 SC1 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4
D D
250 220 250
4100
1B2
1B2
1B1
1B3
50
50
02C
1B3
1B1
1B2
3900
1B2
1B2
1B1
1B3
50
50
CHỦ ĐẦU TƯ
SC1 SC2 SC2 SC1 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4
C C
250 220 250
36000
36000
4100
1B2
1B2
1B1
1B3
1S1 120
50
+0.000 50
Ø10a150 (T1)
Ø10a150 (B1)
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
1B3
1B1
1B2
MINH, VIỆT NAM
3900
1B2
1B2
1B1
1B3
DUYỆT BỞI
50 50
SC1 SC2 SC2 SC1 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4
B B
250 220 250
TỔNG GIÁM ĐỐC
3100
NGÔ TƯỜNG VY
1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
6000
Ø10a150 (T2)
50 50
1B3
1B1
1B2
1B2
1B2
1B1
1B3
2900
Ø10a150 (B2)
SC1 SC2 SC2 SC1 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4
A' A' SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
250 220 250 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
50 50
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
3100
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4
6000
GIÁM ĐỐC
1B3
1B1
1B2
1B2
1B2
1B1
1B3
2900
250 270 250 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
SC1 SC2 SC2 SC2 SC1
1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3
TRẦN HOÀNG ANH
A A
225
225
200
200
200
HỒ VŨ CƯỜNG
6000 6000 9100 7900
29000 TÊN DỰ ÁN
5 4 3
29000
2 1 5 4 3 2 1
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
CHÁNH THU DAKLAK
1 MẶT BẰNG CỘT THÉP 2 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1
SCALE 1 : 100 SCALE 1 : 100 ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
Bảng Thống Kê Cột Thép / Steel Column Schedule Bảng Thống Kê Dầm Tầng 1 / Level 1 Beam Schedule Bảng Thống Kê Sàn / Slab Schedule
Tên Cấu Kiện Kích Thước Ghi Chú Cao Độ Đỉnh Dầm Kích Thước Tên Sàn Cao Độ Đỉnh Sàn Chiều Dày Sàn Ghi Chú
Tên Dầm Ghi Chú GIAI ĐOẠN
Member Name Dimension (mm) Note Top Level Of Beam Dimension (mm) Slab Name Top Of Slab Slab Thickness Note
Beam Name Note
SC1 I 300×150×6×8 T.O.B(m) B H T.O.S (m) T(mm) THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SC2 I 200x150x6x8 1B1 +0.000 200 500 1S1 +0.000 120
1B2 +0.000 300 500 SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1B3 +0.000 200 400 CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
1B4 +0.000 200 300
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
1 : 100 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-05-01-S-02 D00
8/10/2022 11:28:59 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
GHI CHÚ
ST1
2000
ST1
FR2
FR2
FR2
FR2
ST1
ST1
FR2
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
E E
FRAME 1
8000
ST2
ST2
ST2
ST2
ST2
B
ST2
ST1
ST1
ST2
ST1
ST1
SAG ROD D12
FRAME 2
D D
02C
8000
8000
ST1
ST1
ST2
ST2
ST2
ST2
ST2
ST2
ST1
ST1
ST2
CHỦ ĐẦU TƯ
BR
1
1
BR1
BR
1
BR1
BR1
BR
BR1
BR
1
1
BR
BR
BR
1
BR
1
1
FRAME 2
C C
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
36000
36000
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
8000
8000
ST1
ST1
ST2
ST2
ST1
ST1
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
FRAME 2 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
B B
6000
6000
ST1
ST1
ST2
ST2
ST2
ST2
ST2
ST2
ST1
ST1
ST2
BR1
BR1
BR1
BR
1
BR
BR1
1
BR
BR
BR
BR
1
1
1
BR
1
1
ST1
ST1
ST1
6000
6000
ST2
ST2
ST2
ST2
ST2
ST2
HỒ VŨ CƯỜNG
FRAME 1
FR2
FR2
2000
ST1
ST1
ST1
ST1
Z-200×(62-68)×20×1.5 @1200mm
HẠNG MỤC
6000 6000 9100 7900
05. NHÀ ĂN VÀ NHÀ CƯ TRÚ
5 4 3 29000
2 1 5 4 3 29000 2 1
TÊN BẢN VẼ
GIAI ĐOẠN
Bảng Thống Kê Dầm, Kèo Thép / Beam, Rafter Steel Schedule
Tên Dầm Tiết Diện Ghi Chú
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Beam Name Section Note
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
BR1 Cable Ø16 Turn buck cable
FR2 300*150*6*8 CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
RF1 200×150×6×8 TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
ST1 TUBE 200*3
ST2 D90×3
1 : 100 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-05-01-S-03 D00
8/10/2022 11:29:04 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
MÁI / ROOF
GHI CHÚ
+4.900 m
ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1 ST1
TẦNG 2 / FFL02
RF1
RF1
1600
ST2 ST2 ST2 ST2 ST2
ST1 +3.300 m
ST1
6400
3300
BR1 1 BR
BR1 BR 1
Tầng 1 / FFL00
+0.000 m
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
1B3 1B3 1B3 1B3 1B3
Móng / Footing B
1500
-1.500 m
E D C B A' A
SCALE 1 : 100
* * * *
* * * *
* * * *
RF1
RF1
1600
TẦNG 2 / FFL02
RF1 RF1
ST1 ST1 ST1 ST1 +3.300 m
RF1 RF1
100
SC2
SC2
SC2
SC1
SC1
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
6400
3300
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
Tầng 1 / FFL00
+0.000 m
1B3 1B3 1B3 1B3 1B3 1B3
1500
Móng / Footing
-1.500 m TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
6000 6000 9100 7900
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
29000
5 4 3 2 1
2 KHUNG 1
SCALE 1 : 70 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
MÁI / ROOF +84 28 22537294 Telephone
200mm Z-200×(62-68)×20×1.5 @1 +4.900 m
Z-200×(62-68)×20×1.5 @1 200mm info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
* * * *
* * * *
* * * * GIÁM ĐỐC
RF1
RF1
1600
TẦNG 2 / FFL02 TRẦN HỮU HOÀNG
RF1 RF1 +3.300 m
RF1 RF1 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
THỂ HIỆN
6400
SC1
SC1
3300
HỒ VŨ CƯỜNG
Tầng 1 / FFL00 TÊN DỰ ÁN
+0.000 m
1B4 1B4 1B4 1B4 1B4 1B4
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
CHÁNH THU DAKLAK
1500
Móng / Footing
C3
C4
C3
C5
C5
C5
C3
-1.500 m
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
5 4 3 2 1 TÊN BẢN VẼ
3 KHUNG 2
SCALE 1 : 70
Bảng Thống Kê Dầm, Kèo Thép / Beam, Rafter Steel Schedule GIAI ĐOẠN
CTF2022-05-01-S-04 D00
8/10/2022 11:29:09 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
E
50
4100
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
50 B
3900
50
D
02C
4100
50
50
CHỦ ĐẦU TƯ
3900
50
50
1S1 120
50 DUYỆT BỞI
+0.000 50
Ø10a150 (T1)
Ø10a150 (B1)
NGÔ TƯỜNG VY
3900
B
3100
GIÁM ĐỐC
A' TRẦN HỮU HOÀNG
50 50 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
Checker
THỂ HIỆN
Author
2900
TÊN DỰ ÁN
29000
5 4 3 2 1 HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 100 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-05-01-S-05 D00
8/10/2022 11:29:14 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
Overlap
300
50% Thép lớp dưới (mặt cắt 1) Thép tăng cường Thép tăng cường Thép giá Thép lớp dưới Thép tăng cường 50% Thép lớp dưới (mặt cắt 4) Thép giá
50 phải được neo vào gối 50 50 50 50 phải được neo vào gối 50 50 50 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
0.8Lc 40Ø1
Ø3
40Ø
Khoảng cách đai S1
Ø1 40Ø2
02C
≤ H/2
T.O.B T.O.B
H1
Thép lớp trên Ø
H
Chiều cao dầm
H
Thép đỡ CHỦ ĐẦU TƯ
40Ø3
Ø
H
H
Thép giá
Overlap
300
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
Hình Dạng
SCALE 1 : 20
GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
400
500
500
400
400
300
300
TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
HẠNG MỤC
200 200
Tiết diện 200 200 200 05. NHÀ ĂN VÀ NHÀ CƯ TRÚ
200 300 300
Section TÊN BẢN VẼ
Thép chính
2Ø20 2Ø20 3Ø22 2Ø20 2Ø20 2Ø20 2Ø20 2Ø20
Thép lớp trên Main bars
Top rebars Thép tăng cường
2Ø20 2Ø20 2Ø18
Extra bars
Thép chính
2Ø20 2Ø20 2Ø20 2Ø20 2Ø20 2Ø20 2Ø20 2Ø20
Thép lớp dưới Main bars GIAI ĐOẠN
Bottom rebars Thép tăng cường
Extra bars
2Ø18 2Ø20 2Ø18 THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Thép đai SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
Ø8-150 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs) Ø8-150 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs) Ø8-150 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs) Ø8-150 (2 Legs) Ø8-200 (2 Legs)
Stirrups
Thép giá
CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
Web rebars TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
1 : 20 [841x594] A1
1 CHI TIẾT DẦM SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
SCALE 1 : 20 CTF2022-05-01-S-06 D00
8/10/2022 11:29:18 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
La PHÁT HÀNH
Mái
B CHO ĐẤU THẦU
Ghi chú: Thép chính NGÀY PHÁT HÀNH
Hb
• La = 40Ø (Ø: Đường kính thép thanh)
-
Thép đai S1/S2
H
• L1 = Max (2,5La ; Lcr) GHI CHÚ
• S1 = Min (12Ø ; 0.6B ; 240mm) và ít nhất 3 đai
• S2 = Min (20Ø ; B ; 400mm) (*)
1 1
Thép chính
(*): K/C ĐAI S/1, S/2 ĐẶT THEO CẤU TẠO NHƯ TRÊN NẾU
1:20
La
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
@300 nhưng không ít hơn 3 đai
Min 400 Spacing 300mm (3 No. Min) B
Loại 5 Nhánh 4 Nhánh 3 Nhánh 2 Nhánh 1 Nhánh Đai chịu xoắn Dầm BTCT
Rc. Beam (Typ.) 6Ø20
K/Cách cốt đai (S2)
1 1 5 đai giống thép đai dầm @50 5 đai giống thép đai dầm @50
L2
Min 450
Lo
La
(Typ.)
Chi Tiết Điển Hình Của Cốt Đai Chi Tiết Điển Hình Của Cột Được Đỡ Bởi Dầm
Nối chồng thứ hai
CHỦ ĐẦU TƯ
1
L1
SCALE 1 : 20
Nối chồng thứ nhất
CHÍ
600
550
MINH, VIỆT NAM
Hb
DUYỆT BỞI
450 300
K/Cách cốt đai (S1)
NGÔ TƯỜNG VY
Lcr
From +0.000 From +0.000 From B.O.F 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
to ROOF to ROOF to +0.000
1 1 +84 28 22537294
info@infinitydesign.vn
Telephone
Email
Lo
http://infinitydesign.vn/ Internet
600
300
400
GIÁM ĐỐC
300
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
K/Cách cốt đai (S1)
HỒ VŨ CƯỜNG
Thép chính Thép chính Thép chính
10Ø18 4Ø18 6Ø18
Main rebar Main rebar Main rebar
Nối chồng thứ nhất
TÊN DỰ ÁN
Cốt đai Cốt đai Cốt đai
Ø10a150(S1) /250(S2) Ø10a150(S1) /250(S2) Ø10a150(S1) /250(S2)
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
La
@300 nhưng không ít hơn 3 đai MẶT BẰNG CHI TIẾT CỘT
T.O.F
50
Depth of Footing
Chiều cao móng
1 : 20 A1
Chi Tiết Điển Hình Của Cột Được Đỡ Bởi Móng 1:20
[841x594]
10.08.2022
100
GHI CHÚ
EL.+0.000
600
D12-200-B1
900
600
600
C1
1500
D12-200-B2
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
D12a200-B1
1 1 D12a200-B2 B
450
900
200
600
300 300
300
EL.-1.500
50
100
-Móng
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
1 CHI TIẾT MÓNG F1 MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối
SCALE 1 : 20 CHỦ ĐẦU TƯ
EL.+0.000
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
750
D12-200-B1 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
900
DUYỆT BỞI
300
300
C2
1500
D12-200-B2
550 D12a200-B1
1 1 D12a200-B2 TỔNG GIÁM ĐỐC
NGÔ TƯỜNG VY
900
200
750
300
EL.-1.500
50
100
TYP. FOUNDATION PLAN F2(1800x1800) 1/20 100 1800 100 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Address
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F2(1800x1800) Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
-Móng +84 28 22537294 Telephone
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98%
info@infinitydesign.vn
http://infinitydesign.vn/
Email
Internet
MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối
GIÁM ĐỐC
2 CHI TIẾT MÓNG F2 TRẦN HỮU HOÀNG
SCALE 1 : 20
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
THỂ HIỆN
HỒ VŨ CƯỜNG
EL.+0.000
TÊN DỰ ÁN
600
D12-250-B1
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
900
600
600
D12a250-B2
300
900
200
TÊN BẢN VẼ
600
EL.-1.500
50
100
GIAI ĐOẠN
1 : 20 [841x594] A1
3 CHI TIẾT MÓNG F4 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
SCALE 1 : 20
CTF2022-05-01-S-08 D00
8/10/2022 11:29:25 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
100
EL.+0.000 GHI CHÚ
750
D12-300-B1
300
300
C4
1500
D12-300-B2
300 D12a300-B1
1 1 D12a300-B2
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
900
200
750
300 300
300
EL.-1.500
50
100
CHỦ ĐẦU TƯ
EL.+0.000
700
D12-200-B1
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
900
400
C5
1500
D12a200-B1
D12-200-B2
1 400 1 D12a200-B2
900
200
TỔNG GIÁM ĐỐC
700
300
EL.-1.500
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
50
100
GIÁM ĐỐC
THỂ HIỆN
HỒ VŨ CƯỜNG
EL.+0.000
600
TÊN DỰ ÁN
D12-200-B1
900
600
600
C3 Tham khảo bản vẽ chi tiết cột TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
1500
1 1 D12a250-B2
300 05. NHÀ ĂN VÀ NHÀ CƯ TRÚ
900
200
TÊN BẢN VẼ
600
EL.-1.500
50
100
GIAI ĐOẠN
TYP. FOUNDATION PLAN F7(1800x1800) 1/20 100 1800 100
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH MÓNG F7(1800x1800)
-Móng SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
SECTION 1-1 1/20
-BT lót dày 50mm
-200mm Đá dăm đầm chặt K98% CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
MẶT CẮT 1-1 -Xử lý chống mối
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
3 CHI TIẾT MÓNG F7 1 : 20 [841x594] A1
SCALE 1 : 20
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-05-01-S-09 D00
8/10/2022 11:29:28 AM
C:\Users\pc\Documents\05-NHA AN & NHA CU TRU_sonduy8701.rvt
PROJECT: CHANH THU DAK LAK
Address: THON NAM KY, XA EA DRONG, HUYEN CU M'GAR,
TINH DAKLAK, VIET NAM
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
300 200
300 200
+0.000 -0.050
300
1S1 1S1
3000
3000
Ø10a150 (T1)
Ø10a150 (B1)
250 250
RB1
B
CTF2022-06-01-S-01 DT2
200
DT2 CTF2022-06-01-S-01
CTF2022-06-01-S-01
C1
C1
2700
2700
A A SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
5000 5000 B
DT1
CTF2022-06-01-S-01
DT1
Thép chính
FFL00 CTF2022-06-01-S-01
4Ø20
Main rebar
1 2 1 2 +0.000 m
Cốt đai
A
Ø8a150
CTF2022-06-01-S-01
Stirrups
Cao độ
2 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1 8 MẶT BẰNG THÉP SÀN TẦNG 1 3000 Level
Tên
Name
C1 (200×300)
SCALE 1 : 50
SCALE 1 : 50
A B
+3.000
5 MẶT CẮT A-A Tên dầm
RB1 (200×400)
RS2 SCALE 1 : 50 Beam name
150
W1 Vị trí Tất cả
Position All
CHỦ ĐẦU TƯ
1000
1000
1000 SSL +3.000 m 1000
B B TOP ROOF SSL +3.030 m
+3.000 m
300 200
300 200
RB1
Ø10a150 (T2)
RB1
RB1
CTF2022-06-01-S-01
3000
3000
Ø10a150 (T1)
Ø10a150 (B1)
Thay đổi / Varies
W1
RS1
150~180 DT2 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
CTF2022-06-01-S-01
Tiết diện
400
C1
C1
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
2700
2700
CHÍ
Section MINH, VIỆT NAM
RB1
DUYỆT BỞI
DT1 DT1 200
A A FFL00 CTF2022-06-01-S-01 CTF2022-06-01-S-01
+0.000 m
1000
1000
3 MẶT BẰNG KẾT CẤU MÁI 9 MẶT BẰNG THÉP SÀN MÁI Thép chính
Main bars
2Ø16
SCALE 1 : 50 SCALE 1 : 50 4 MẶT CẮT B-B Thép lớp dưới
Bottom rebars Thép tăng cường
SCALE 1 : 50 Extra bars
Thép đai SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
Ø10-150 (2 Legs)
Stirrups 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Thép giá
+84 28 22537294 Telephone
Rebar of Column, Wall Web rebars
info@infinitydesign.vn Email
B
C1
C1
http://infinitydesign.vn/ Internet
HAIRPINS Rebar Of Slab
Slab rebar
3Ø20 Slab Level
GIÁM ĐỐC
300
2Ø20 TRẦN HỮU HOÀNG
SLAB THICK.
C1
A 3Ø20
Ø10a200 Bảng Thống Kê Dầm / Beam Schedule
TÊN DỰ ÁN
2 Legs Ø8a150/250 - Sàn BTCT
5000 300 400 Cao Độ Đỉnh Dầm Kích Thước
- Lớp Polyethylene dày 0.25mm Tên Dầm Ghi Chú
- Bê tông lót dày 50mm
Beam Name
Top Level Of Beam
T.O.B(m)
Dimension (mm)
B H
Note NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
1 2 - Cấp phối đá dăm dày 200mm, đầm chặt 95% RB1 +3.000 200 400 CHÁNH THU DAKLAK
DT1 Details DT1 - Đất nền đầm chặt hiện hữu 90%, CBR>=5%
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
SCALE 1 : 20 Bảng Thống Kê Sàn Tầng Mái /Roof Plan Slab Schedule TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
1 MẶT BẰNG KẾT CẤU CỘT - Reinforcement concrete slab
- Polyethylene sheet 0.25mm thick. Tên Sàn
Cao Độ Đỉnh Sàn
Chiều Dày Sàn Ghi Chú
SCALE 1 : 50 Top Of Slab HẠNG MỤC
- 50mm thick lean concrete Slab Name Slab Thickness T(mm) Note
T.O.S (m)
06. NHÀ BẢO VỆ 3
- 200mm thick crushed aggregate base, compacted 95% RS1 Thay Đổi / Varies 150~180
- Filling soil compacted 90%, CBR>=5% RS2 +3.000 150 TÊN BẢN VẼ
1000
Top Roof MẶT BẰNG, MẶT CẮT VÀ CHI TIẾT KẾT CẤU
W1 Bảng Thống Kê Sàn / Slab Schedule
Thép sàn
12 CHI TIẾT SÀN TRÊN NỀN ĐẤT
Ø10a150 Cao Độ Đỉnh Sàn
350
GIAI ĐOẠN
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-06-01-S-01 D00
8/10/2022 12:09:24 PM
C:\Users\Son\Documents\06-NHA BAO VE 3_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
CHỦ ĐẦU TƯ
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
GIÁM ĐỐC
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
[841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-06-01-S-02 D00
8/10/2022 12:09:32 PM
C:\Users\Son\Documents\06-NHA BAO VE 3_sonduy8701.rvt
PROJECT: CHANH THU DAKLAK
Address: Thon Nam Ky, Xa Ea Drong, Huyen Cu M'Gar, Tinh Daklak, Viet Nam
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
500
10.08.2022
B
300
W1
C1 C1 C1 GHI CHÚ
C1
4350
C1 C1 C1 C1
9300
W1
W1
4350
500 2000
500
C1 C1 W1 C1
C1
500300
A
500300 4200 4500 525 3975 800 300500
9000 4500
900 500
500
B Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule
900 300
C1 C1 W1 C1 C1 C1 W1 C1 C1 C1 C1
Cao Độ Cột / Kích Thước Ghi Chú
Tên Cột Dimension (mm) Note
Top Of Column
3000
3041
Column Name
T.O.C (m) B L
C1 +0.000 400 400 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
4350
1B1
960
960
5340
5299
1B1
4350
W1
1B1
W1
W1
W1
W1
C1
C1 C1 C1 W1 C1 C1 C1 C1 C1 Bảng Thống Kê Sàn / Slab Schedule TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
A UP W1
Cao Độ Đỉnh Sàn
Tên Sàn Chiều Dày Sàn Ghi Chú
Top Of Slab
Slab Name Slab Thickness T(mm) Note
2000
2000
RAMP T.O.S (m)
BS1 500
GS1 -1.000 300
300 300 GS3 +2.700 100
300 4200 4875 300 4625 20 5800 300 5500 300 5500 300 4980 300
Bảng Thống Kê Vách BT / RC. Wall Schedule SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
1400 9000 4500 24000 1800 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Cao Độ Đỉnh Vách Chiều Dày Vách Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tên Vách Ghi Chú
Top Level Of Wall Wall Thickness +84 28 22537294 Telephone
Wall Name Note
T.O.W(m) T(mm) info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
MẶT BẰNG ĐÁY BỂ PCCC W1 +3.500m 300
GIÁM ĐỐC
Section 2 1 : 100
1 C D E TRẦN HỮU HOÀNG
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
Section 3
TRẦN HOÀNG ANH
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
B W1 NGUYỄN KIM HẢI
W1 THỂ HIỆN
HỒ VŨ CƯỜNG
3000
4650
TÊN DỰ ÁN
W1
1B2
W1
W1
W1
W1
1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 1B2 CHÁNH THU DAKLAK
9300
6300
GS3
475 900 100 HẠNG MỤC
900 200
1B2
4650
300 900
300 900
300 900
300 900
300 900
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 100 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-07-01-S-01 D00
8/10/2022 12:00:43 PM
C:\Users\pc\Documents\07-BE NUOC SINH HOAT, PCCC_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
1 C D E
1400 9000 4500 24000
100
+2.700 B
C1
2700
C1
2600
2600
W1
W1 C1 C1
C1 C1 W1
FL0.000 W1 W1 W1 W1 W1
+0.000
1000
500 1000
1B1 1B1 1B1
3800
C1
2800
2300
C1 C1
BASE
500
-3.800
500 14600 500
B A 1 : 100
9300
CHÍ
TOP ROOF Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule MINH, VIỆT NAM
W1 RAMP +2.700
FL0.000 Cao Độ Cột / Kích Thước Ghi Chú DUYỆT BỞI
Tên Cột Dimension (mm) Note
Top Of Column
2407
+0.000
1000
W1
2700
C1 2000 Column Name
1B1 1B1 T.O.C (m) B L
W1
W1 C1 C1 +0.000 400 400
FL0.000 RAMP C1 +2.700 400 400
293
3800
HỒ VŨ CƯỜNG
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 100 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-07-01-S-02 D00
8/10/2022 12:00:48 PM
C:\Users\pc\Documents\07-BE NUOC SINH HOAT, PCCC_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
Section 3
CHO ĐẤU THẦU
1 C D E NGÀY PHÁT HÀNH
Section 2
1 C D 10.08.2022
Section 2
GHI CHÚ
500
B
B
9300
Ø12a200 (B2) SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
9300
9300
Ø12a150 (T1)
Ø12a150 (B1)
Ø12a200 (T1)
Ø12a200 (B1)
Section 1
Ø12a200 (T1)
Ø12a200 (B1)
Section 1
A
A
2000
500
CHỦ ĐẦU TƯ
T3
Section 2 Section 3
1 C D E 1 : 100
D12@150
B D12@150
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
Hs
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
D12@150
D12@150
Ø10a200 (T2) Ø10a200 (T2)
NGÔ TƯỜNG VY
Ø10a200 (T1)
Ø10a200 (B1)
Ø10a200 (T1)
Ø10a200 (B1)
T2
Section 1 B.O.S
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
13-C
GL NGUYỄN KIM HẢI
500
THỂ HIỆN
In side Out side
4D16-extra HỒ VŨ CƯỜNG
2780 GL
10 TÊN DỰ ÁN
200 250
Sealant filler Hot dip galvanized L70x70x6 with anchor Ø12-300 T.O.S
Dowel Ø16-200
+0.000
Ø10-150
Slope 300
Hot dip galvanized L70x70x6 with anchor Ø12-300
2Ø10
L=300 mm NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
4D16-extra
CHÁNH THU DAKLAK
4D16-extra
(TYP.)
250
ROAD Ø8-200
200
100
200
400
GB1
45°
45°
Ø12-150
HẠNG MỤC
Ground beam
Nibs
07. BỂ NƯỚC SINH HOẠT, PCCC
Ø12-150 4Ø16 4Ø16 Nibs (250x250xB)
Ø10-150
500 4D16-extra TÊN BẢN VẼ
B = Width of ramp/ apron
300 Ø10-150 MẶT BẰNG THÉP SÀN
Hairpins -Reinforcement concrete slab Apply for beam support ramp/ apron
250
Ø10-150 (typ.) -Polyethylene sheet 0.15mm 250
-50mm thickness lean concrete
-200mm crushed stone compacted 95%
Ramp details - Typ. -Existing soil compacted 90% Curb detail - Typ. Detail of Nibs
1:20 1:20 1:20
GIAI ĐOẠN
Chi tiết thép gia cường cho lỗ mở, nắp thăm THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-07-01-S-03 D00
8/10/2022 12:00:51 PM
C:\Users\pc\Documents\07-BE NUOC SINH HOAT, PCCC_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
6D10
Từ NẮP BỂ GHI CHÚ
From ĐÁY
Hook D12
Galvanized angle steel
Cổ cột
L-70x70x5mm
Stump column 1 150 Hook D12-L=500mm
890
400
10D10 Hole D14
10D10
70
400
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
B
890 890
Thép chính
8Ø20
Main rebar
Cốt đai
Chi tiết nắp bê tông Mặt cắt 1 1 : 10
Stirrups
Ø8a150
Rc. Cover detail Section 1
Cao độ
Tên
C1 (400×400) 1 : 10
Level
Name
500
CHỦ ĐẦU TƯ
500
Tên dầm
Beam name 1B1 (250×600) 1B2 (200×400)
DUYỆT BỞI
NGÔ TƯỜNG VY
Tiết diện
600
400
200
250
Author
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-07-01-S-04 D00
8/10/2022 12:00:54 PM
C:\Users\pc\Documents\07-BE NUOC SINH HOAT, PCCC_sonduy8701.rvt
PROJECT: CHANH THU DAKLAK
Address: Thon Nam Ky, Xa Ea Drong, Huyen Cu M'Gar, Tinh Daklak, Viet Nam
REVISION: D00
ISSUE DATE: 10.08.2022
PHÁT HÀNH
A
CTF2022-08-01-S-01
CHO ĐẤU THẦU
B B
200
200
200
300 580
NGÀY PHÁT HÀNH
880
SC1 SC1 SC1
10.08.2022
GHI CHÚ
1S1 250 1S1 250 1S2 400 1S2 400 1S2 400
4860
4460
4860
3100
Nibs
Nibs
Nibs
RAM
+0.000 +0.000 -0.920 -0.920 -0.920
RAM
B
CTF2022-08-01-S-01
580 300
SC1 SC1 SC1
880
A A
200
200
200
4500 4500 300
300 4500 4500 1400 300 5825 5810 5825 300 1700
9000 28460
1 2 3 4 6 7 8 B
2 MẶT BẰNG CỘT THÉP
SCALE 1 : 100 1 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG TRỆT
SCALE 1 : 100
CLEAR
B +6.000 m
ST1 ST1
ST1 ST1
Frame K1
Frame K1
Frame K1
4860
1 BR 1
BR 1 BR BR
1
6000
ST1 ST1
1
BR
CHỦ ĐẦU TƯ
BR
BR
BR
1
4500 4500
1
FFL00
9000 +0.000 m
1 2 3 4 6 7 8 CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
CLEAR
+6.000 m TỔNG GIÁM ĐỐC
4860
NGÔ TƯỜNG VY
Thép kẹp TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
Hairpins
Xà Gồ Z15015 @1200mm
Slab Rebar
T.O.S 300
Slab thk.
4500 4500
6000
T
9000
Chi Tiết Các Lớp Gia Cố Của Sàn Trên Nền Đất
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
TÊN DỰ ÁN
Xà Gồ Z15015 @1200mm
FFL00
SC1
SC1
+0.000 m
220
700 220
1000
HẠNG MỤC
300 4500 4500 300 1400 300 5825 5810 5825 300 1700
TÊN BẢN VẼ
28460
MẶT BẰNG VÀ MẶT CẮT KẾT CẤU
580 3700 580
FFL00
+0.000 m 1 2 3 4 6 7 8
B A
1000
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
4860
Bảng Thống Kê Cột Thép / Steel Column Schedule Bảng Thống Kê Dầm, Kèo Thép / Beam, Rafter Steel Schedule Bảng Thống Kê Sàn BT / RC Slab SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
Tên Cấu Kiện Kích Thước Ghi Chú Tên Dầm Tiết Diện Ghi Chú Tên Sàn Cao Độ Đỉnh Sàn Chiều Dày Sàn Ghi Chú CTF2022 KẾT CẤU | STRUCTURE
A B Member Name Dimension (mm) Note Beam Name Section Note Slab Name Top Of Slab
T.O.S (m)
Slab Thickness
T (mm)
Note
TỶ LỆ | SCALE KHỔ GIẤY
SC1 I 200×150×6×6 BR1 ROD 12
RF1 H 294×200×8×12 1S1 +0.000 250 As indicated [841x594] A1
5 KHUNG 1 ST1 D 114.3×4.5 1S2 -0.920 400 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
10.08.2022
GHI CHÚ
4Ø20
Slab Thick.
Slab rebar Slab Level
T
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
Slab Thick.
T
B
T
8Ø12
1000
1000
1000
2 Legs Ø10a150
2 Legs Ø10a150
2Ø10
10a200
10a200 4Ø20
4Ø20 3Ø10 Ø10a200
3Ø10
400 750
400 600
750 800 750
Slab rebar
Slab Level 296
Slab rebar
T
Slab rebar
300 300 Slab Level
4Ø10
T
Ø10a200
T
TỔNG GIÁM ĐỐC
4Ø20
1000
NGÔ TƯỜNG VY
750 400
1000
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
4Ø10 Ø10a200
Ø10a200
4Ø10 4Ø10
4Ø20 5Ø20
Ø10a200
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
400 600 600 800 600 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
DETAIL 4 DETAIL 5 info@infinitydesign.vn Email
SCALE 1 : 20 SCALE 1 : 20 http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
T.A.L
Ø10a200 TRẦN HOÀNG ANH
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
4Ø10
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
Ø10a200 TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
1000
HẠNG MỤC
600 300
08. CẦU CÂN & NHÀ KHỬ KHUẨN
TÊN BẢN VẼ
4Ø20
600 400
GIAI ĐOẠN
DETAIL 6 THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SCALE 1 : 20
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 20 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-08-01-S-02 D00
8/10/2022 12:14:59 PM
C:\Users\Son\Documents\08-TRAM CAN & NHA KHU KHUAN_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
MẢNG XANH
ĐƯỜNG ĐÁ DĂM
Curb 2 +660.5
Curb 4 HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
4000
4000
4000
4000
Curb 2
1500
+661.36
R
1400 7000
00
60
60
R
00
3000
+661.5 +661.28
R6
00
+664.38
00
Curb 3
SÀN CHUYỂN
60
60
000
R
R
Curb 1 Curb 1
1500
2
1250
1350
+663.74
4500 6000 1700
HỒ NƯỚC
07
43000
37500
Mái Taluy, bề mặt lát gạch trồng cỏ
+663.28
02
Curb 2
66000
60000
+663.05
Curb 1
Đường ranh giới CHỦ ĐẦU TƯ
Boundary line
1400
10270
+662.86
2000 8500
4000 3000 80000 10500 4300 200400 2800 125000
Curb 2
5905
+662.44
00 Curb 1
60
R
00
R
R
4000 3000
30
30
30
Curb 1
00
00
15225
4000
Curb 3 Curb 4
+662.19
10300
BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH XÂY DỰNG
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
R
00
60 Curb 2
60
00
01A
R
4500 4300
09
15000
+661.5
HẠNG MỤC TẦNG TRỆT ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ CHÍ
+661.95
MINH, VIỆT NAM
1A NHÀ CHÍNH | 1A MAIN BUILDING 30,000.0
8000
21950
+661.59
193000
2600
1500
02 KHU Ủ / XỬ LÝ VỎ SẦU RIÊNG | 02 DURIAN WASTE 4,800.0
NGÔ TƯỜNG VY
+661.5
+660.5
03A
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
4A NHÀ BẢO VỆ 1 | 4A GUARDHOUSE 1 40.0
Curb 2
47850
+661
+661.5
4
5 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
20004000 6000
16000
7901 1800 +658.25 info@infinitydesign.vn Email
R
Ram
59
98 +660.43 Tường chắn / http://infinitydesign.vn/ Internet
Retaining Wall 300.0
88
+659.94 +659.94
Retaining Wall Retaining Wall
R
34000
1
+660.5
GIÁM ĐỐC
Curb 2
03B
39,799.0
01B TRẦN HỮU HOÀNG
+661.5
36000
Curb 2 Curb 4
05 +657.75
18500 16000 44000 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
1000
28000
TRẦN HOÀNG ANH
1500 6000 4000 +657.96 +657.96
R
Curb 1 60
00 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
0 D Curb 3
89 NGUYỄN KIM HẢI
10000
B A 18
08
+6
+660.7
06
55
04A
60
4000
CỔNG 1
04B
.5
+658.5 +658.5
00
2000
+657.75
THỂ HIỆN
R
CỔNG 2
40
+657.76
Curb 1 Curb 4
00
13452
8
CỔNG 3 +657.72 Curb 2 R3
99
HỒ VŨ CƯỜNG
00
+658.44
40
+658.0
+657.6
R
TÊN DỰ ÁN
C
HẠNG MỤC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-C-01-001 D00
PHÁT HÀNH
54
44
F3 F3C F3
00
40
F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3
F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3A F3 F3 F3A F3
5141 220
F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3A F3 F3B
81
F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3
F3 F3A F3 F3 F3 F3A F3 F3 F3 F3
45
F3A F3 F3 F3 F3
F3 F3
3996
F3D
260 4971
F3
4000
F3
F3
4000
4000
F3
F3
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
4000
220 4000
F3
F3A
4000
4001
F3
F3 B
3953
4001
220
F3A F3
4000
4000
F3 F3
4000
4000
F3 F3
4000
F3A F3
4002
4000
F3 F3
4000
4000
F3 F3
4002
F3 F3
3971
220 4000
F3
F3A
4000
F3A
4000
F3
4000
4002
F3 F3
5054
4002
F3 F3
5498
4002
F3
F3
220 4000
4852
F3A
F3
4000
4000
F3 CHỦ ĐẦU TƯ
F3
4000
F3
4000
F3
4000
F3
4000
F3
4000
F3
4000
220
4000
F3A
F3A
4000
220
4000
F3
F3
4000
F3
4000
F3
4000
F3
4000
F3
4000
F3
4000
F3
CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
4000
220
220 4000
F3A F3A
4000
F3 ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ CHÍ
4000
4000
F3
F3
MINH, VIỆT NAM
4000
4000
F3
F3
4000
F3
4000
DUYỆT BỞI
F3
4000
4000
F3
220
F3A
220 4000
F3
4000
4001
F3
4000
F3
4001
F3
4000
F3
4001
F3
F3 TỔNG GIÁM ĐỐC
5700
4000
F3 NGÔ TƯỜNG VY
220
F3A
4015
220 4000
F3 F3
4000
4000
F3 F3 TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
4000
4000
F3 F3
4000
4000
F3 F3
220 5537
F3
4000
F3A
4000
4000
F3A
220
F3
4000
4000
F3
F3
4000
4000
F3
F3
4000
5042
F3
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
F3
4000
222 4002
4094
F3
4000
F4 CỔNG 1
CỔ
F3 +84 28 22537294 Telephone
F3 F3
NG
F3 F4 info@infinitydesign.vn Email
2320 2847
CỔNG 2 F3 F3 F3 F3A F3
4000
1542
F3 F3 F3 F3 F3 F3A F3
F3 F3 F3 F3 F3 F3 00
F3 F3 F3A F3 F3 40
4436
42
F3 F3 F3 45
63
F3 22
81 25
26
75
39 GIÁM ĐỐC
4000 4000 4000 4000 4000 4000 5349 4001 4000 4000 4000 4000
3176 4000 4000 4001 4006 3994 4000 220
4000 4000 4001 4006 3994 4000 220 4000 4000 4001 4006 3994 4000 220
TRẦN HỮU HOÀNG
4061 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4001 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4001 4006 3994 4000 220 4000 4000 4001 4006 3994 4000 220
4000 4001 4006 3994 4000 220 4000 4000 4001 4006 3994 4000 220 4000 4000 3886 2175
220 220 220 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
220
3936 4000 4000 4000 4000 4000
220
4000 4000 4000 4000
220
4000 4000 4000 4000 4000 4000
220
4000 4000 4000 4000 4000
220
4000 3152
TRẦN HOÀNG ANH
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
HỒ VŨ CƯỜNG
TÊN DỰ ÁN
HẠNG MỤC
HẠ TẦNG
TÊN BẢN VẼ
Bảng Thống Kê Đài Cọc / Pile Cap Schedule
Tên Đài Cọc Cao Độ Đáy Đài Cọc Kích Thước Ghi Chú
MẶT BẰNG MÓNG HÀNG
Pile Cap Name Bottom Level Of Pile Cap
B.O.P (m)
Dimension (mm)
B L H Số lượng
Note
RÀO
F3 -1.500 1200 1000 300 266
F3A -1.500 1200 1000 300 51
F3B -1.500 1200 1000 300 1
F3C -1.500 1200 1000 300 1
F3D -1.500 1200 1000 300 1
F3E -1.500 1200 1000 300 1
F4 -1.500 1500 1500 400 3
GIAI ĐOẠN
Bảng Thống Kê Cột BT / RC. Column Schedule
Tên Cột Cao Độ Cột / Kích Thước Kích Thước Ghi Chú
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Column Top Of Column Dimension Ø Dimension (mm) Note
Name T.O.C (m) (mm) B L Số lượng SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
C1 +0.500 200 200 384
1 : 500 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-C-01-002 D00
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
B
* Tại vị trí cổng nhà bảo vệ 01
Đường hiện nhựa bên ngoài Lối vào 2 / Entrance 2 220 900 Đường bê tông tải trọng nặng
Đường ranh / Boundary line
* At guardhouse 01 External Asplats road Sàn bê tông / Concrete slab RC. Heavy duty road
6000
Đường hiện nhựa bên ngoài Lối vào 2 / Entrance 2 220 900 Đường bê tông tải trọng nặng
External Asplats road Sàn bê tông / Concrete slab RC. Heavy duty road
6000 Dốc
+658.5
+658.44 1% Weld meshØ8-150 (2 layers) Slope
Dốc
+657.76
+657.7 1% Weld meshØ8-150 (2 layers) Slope
CTF2022-C-01-001
- Đất san lấp hiện hữu được yêu cầu đầm chặt K95%, CBR>=5% Section D
(Cho phép tái sử dụng đất đào để san lấp để đạt đến cao độ thiết kế)
A Mặt cắt A 1:50 - Cát san lấp / Đất nền hiện hữu đầm chặt 90%
CTF2022-C-01-001
Section A Hướng bên trong nhà xưởng 8000 vực trồng cỏ
Đường nhựa 05C - Grass Area
asphalt Road
Bó vỉa loại 1
Curb type 1 Bó vỉa loại 2
Curb type 2 CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
2%
Đường ranh / Boundary line ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
MINH, VIỆT NAM
Đường hiện nhựa bên ngoài Lối vào 3 / Entrance 3 900 Đường Nhựa
asphalt road DUYỆT BỞI
External Asplats road Đường nhựa / asphalt road
2400 - Bê tông nhựa dày 60mm, Dmax = 12, Nhựa bám dính 0.5kg/m 2
1 Mặt cắt 1-1 1-1 - Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax = 25, đầm chặt 98%
- Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax = 25, đầm chặt 98%
CTF2022-C-01-001
Section - Đất nền đầm chặt 93%, CBR >= 5%
Dốc
2% +657.75 Slope TỔNG GIÁM ĐỐC
+657.7
NGÔ TƯỜNG VY
Hướng bên trong nhà xưởng 6000 vực trồng cỏ
Đường nhựa 05C - Grass Area TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
asphalt Road
- Bê tông nhựa dày 60mm, Dmax = 12, Nhựa bám dính 0.5kg/m
- Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax = 25, đầm chặt 98% Bó vỉa loại 1
- Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax = 25, đầm chặt 98% Curb type 1 Bó vỉa loại 2
+661.5 Curb type 2
- Đất nền đầm chặt 93%, CBR >= 5% +660.5
sloop
B Mặt cắt B 1:50 SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
CTF2022-C-01-001 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Section B - Bê tông nhựa dày 60mm, Dmax = 12, Nhựa bám dính 0.5kg/m 2
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
- Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax = 25, đầm chặt 98%
+84 28 22537294 Telephone
- Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax = 25, đầm chặt 98%
info@infinitydesign.vn Email
- Đất nền đầm chặt 93%, CBR >= 5%
http://infinitydesign.vn/ Internet
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 50 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-C-02-001 D00
8/10/2022 11:03:20 AM
C:\Users\pc\Documents\00-Civil_ChanhThu_Daklak_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
Khu bốc hàng Nhà xưởng
GHI CHÚ
21000 13000
FFL.+661.66
20
1
CTF2022-C-01-006
1000
FFL.+660.26
FFL.+660.43
2% SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
1 11%
CTF2022-C-01-006
- Sàn bê tông dày 220mm
FFL.+657.96 - Lớp ny lông lót dày 0.25mm.
- Cấp phối đá dăm loại 1 dày 250mm đầm chặt 98% (CPDD1), Dmax = 25
2% - Đất nền đầm chặt 93% dày 300mm, CBR >=5%
- Sàn bê tông dày 220mm - Đất nền đầm chặt hiện hữu 90%
- Lớp ny lông lót dày 0.25mm.
- Cấp phối đá dăm loại 1 dày 250mm đầm chặt 98% (CPDD1), Dmax = 25
- Đất nền đầm chặt 93% dày 300mm, CBR >=5%
- Đất nền đầm chặt hiện hữu 90%
1 DUYỆT BỞI
CTF2022-C-01-006
1400
FFL.+660.66
FFL.+659.94
SLOPE
1 SLOPE
NGÔ TƯỜNG VY
CTF2022-C-01-006
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
CTF2022-C-01-001
Section 5 Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
info@infinitydesign.vn Email
http://infinitydesign.vn/ Internet
GIÁM ĐỐC
1400
FFL.+660.66
FFL.+659.94
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
SLOPE TỈNH DAKLAK, VIỆT NAM
1
CTF2022-C-01-006 HẠNG MỤC
4.5%
FFL.+658.5 HẠ TẦNG
TÊN BẢN VẼ
1 : 100
KHỔ GIẤY
A1
[841x594]
1 : 100 SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-C-02-002 D00
8/10/2022 11:03:17 AM
C:\Users\pc\Documents\00-Civil_ChanhThu_Daklak_sonduy8701.rvt
Max 6m Max 6m Max 6m PHÁT HÀNH
Max 6m Max 6m Curb / Lề đường
CHO ĐẤU THẦU
NGÀY PHÁT HÀNH
10.08.2022
Max 4.5m
Max 6m
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
GHI CHÚ
CTJ
3Ø12
Max 4.5m
Max 6m
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
3Ø12
Max 6m
CTJ
CTJ
CTJ
CTJ
Top layer) Khe co giãn
B
MB. điển hình khe co giãn của đường BTCT Khe nối dọc LJ
Longitudinal joint LJ
MB. điển hình khe co giãn của sân BTCT tải nặng MB. thép gia cường hố ga trên đường MB. Khe N ối Tại G�c Đường
Khe co ngót CTJ
Contraction joint CTJ
Thép lưới Ø10-150 (2 lớp)
Cao độ đường Cao độ đường Cao độlối đi bộ EL-100 Cao độ đường
Road level Welded mesh Ø10-150 (2 layers) Road level Walkway level EL-100 Road level
100
220
300
- Kích thước sỏi 20-30mm, màu xám CHỦ ĐẦU TƯ
nhạt, với bề dày tối thiểu 100mm
Các tấm ổn định sỏi sử dụng vật liệu
polypropylene xám có thể tái chế
- Sàn BTCT được làm nhám bề mặt - Bê tông nhựa dày 60mm, Dmax=12.5, nhựa bám dính 0.5kg/m2 với một tấm các ô hình lục giác tổ ong. - Bê tông nhựa dày 60mm, Dmax=12.5, nhựa bám dính 0.5kg/m2
- Lớp PE dày 0.25mm - Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax=25, đầm chặt 98% - Vải địa kỹ thuật cường độ kéo đứt - Lớp đá dăm dày 200mm cấp 1 (CPDD1), Dmax=25, đầm chặt 98%
- 300mm cấp phối đá dăm loại 1 (CPDD1), đầm chặt 98%, Dmax=25 - Lớp đá dăm dày 250mm cấp 2 (CPDD2), Dmax=37.5, đầm chặt 98% 25kN/m - Lớp đá dăm dày 250mm cấp 2 (CPDD2), Dmax=37.5, đầm chặt 98%
- Vải địa kỹ thuật cường độ kéo đứt 25kN/m - Vải địa kỹ thuật cường độ kéo đứt 25kN/m - Vải địa kỹ thuật cường độ kéo đứt 25kN/m
- Nền đất đào Nền đất đào - Nền đất đào
- Nền đất đào
Nền hiện hữu đầm chặt 95%, CBR >=5% Nền hiện hữu đầm chặt 95%, CBR >=5% Nền hiện hữu đầm chặt 95%, CBR >=5%
Nền hiện hữu đầm chặt 95%, CBR >=5%
Nền đất đắp Nền đất đắp Nền đất đắp Nền đất đắp
300mm đất san lấp đầm chặt 95%, CBR >=5% 300mm đất san lấp đầm chặt 95%, CBR >=5% 300mm đất san lấp đầm chặt 95%, CBR >=5% 300mm đất san lấp đầm chặt 95%, CBR >=5%
Đất đắp đầm chặt từng lớp 93%, không vượt quá 300mm mỗi lớp Đất đắp đầm chặt từng lớp 93%, không vượt quá 300mm mỗi lớp Đất đắp đầm chặt từng lớp 93%, không vượt quá 300mm mỗi lớp Đất đắp đầm chặt từng lớp 93%, không vượt quá 300mm mỗi lớp CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
- Size 20-30mm/ light grey colour of
gravel, min 100 mm layer thickness ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
CHÍ
- RC. slab with rough surface making - 60mm thickness asphalt concrete, Dmax=12.5, tack coat 0.5 kg/m2 Gravel stabilising sheets utilize recyclable - 60mm thickness asphalt concrete, Dmax=12.5, tack coat 0.5 kg/m2 MINH, VIỆT NAM
- PE sheet 0.25mm thickness - 200mm compacted 98% aggregate base class 1 (CPDD1), Dmax = 25 grey polypropylene material - 200mm compacted 98% aggregate base class 1 (CPDD1), Dmax = 25
- 300mm compacted 98% aggreagate base class 1 (CPDD1), Dmax = 25 - 250mm compacted 98% aggregate base class 2 (CPDD2), Dmax = 37.5 with a sheet of honeycomb hexagon cells - 250mm compacted 98% aggregate base class 2 (CPDD2), Dmax = 37.5
DUYỆT BỞI
- Geotextile non-woven, tensile strength 25kN/m - Geotextile non-woven, tensile strength 25kN/m - Geotextle woven - Geotextile non-woven, tensile strength 25kN/m
- For cutting - For cutting For cutting - For cutting
Existing soil compacted 95%, CBR >=5% Existing soil compacted 95%, CBR >=5% Existing soil compacted 95%, CBR >=5% Existing soil compacted 95%, CBR >=5%
For fill embankment For fill embankment For fill embankment For fill embankment
300mm soil subgrade compacted 95% 300mm soil subgrade compacted 95% 300mm soil subgrade compacted 95% 300mm soil subgrade compacted 95%
Backfill soil compacted 93%, each layer not exceeding 300mm Backfill soil compacted 93%, each layer not exceeding 300mm Backfill soil compacted 93%, each layer not exceeding 300mm
Backfill soil compacted 93%, each layer not exceeding 300mm
TỔNG GIÁM ĐỐC
CHI TIẾT KHU BỐC HÀNG Chi Tiết Đường Nhựa 1 : 20 Lối Đi Bộ Sỏi Nhỏ 1 : 20 Chi Tiết Cải Tạo NGÔ TƯỜNG VY
1:20 1 : 20
Alphalt road detail Small Gravel Walkway Alphalt road detail
TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & KẾT CẤU
Xem bản vẽ chi tiết cắt và phủ lại 1 Lấp đầy Sikaflex / Fill Sikaflex
Đường của khe nối ngang Đường của khe nối ngang Xem bản vẽ chi tiết cắt và phủ lại 1
20
Line of transverse joint See sawing and sealing detail 1 Hàn với vật liệu nén
Line of transverse joint See sawing and sealing detail 1
Sơn phủ bitumen dài 450mm Seal with compressible material
Ø25 plane dowels, L=600, c.t.c=300mm Bituminous paint for 450mm length Ø25 plane dowels, L=600, c.t.c=300mm Sơn phủ bitumen dài 450mm SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
Khung trợ lực 450mm length bitume paint 28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
Supporting cage Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
T
T
T
3
1_
T
T
1_
2
1_
2
Dầm trệt
GIÁM ĐỐC
Ground beam
TRẦN HỮU HOÀNG
50 50 50 50 CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
Contractionl Joint (CTJ) Construction Joint (CSJ) Isolation Joint (IJ) NGUYỄN KIM HẢI
* Khe dọc sử dụng cốp pha khi thi công (tùy chọn) * Khe thi công sử dụng cốp pha khi thi công THỂ HIỆN
- Khe phân cách được cung cấp cho tất cả cấu kiện kết cấu
* Longitudinal joint are constructed using formwork (optional) * Construction joint are constructed using formwork HỒ VŨ CƯỜNG
cố định, như dầm và cột.
* Cắt khe sau khi đổ bê tông, thường cắt sau khi đổ 24h - Isolation joint to be provided adjacent to all fixed structural
* Sawn joint are cut after placing the concrete, normally 24h after placing members, such as beam and column. TÊN DỰ ÁN
Fill Sikaflex
300
1_
4
HẠNG MỤC
HẠ TẦNG
TÊN BẢN VẼ
Đường nứt gây - Sàn BTCT dày 100mm
ra bởi mặt cắt Nền đất đào CHI TIẾT ĐƯỜNG
Crack induced Nền hiện hữu đầm chặt 95%, CBR >=5%
T
By the sawcut
Nền đất đắp
300mm đất san lấp đầm chặt 95%, CBR >=5%
Đất đắp đầm chặt từng lớp 93%, không vượt quá 300mm mỗi lớp
- RC. slab 100mm thk.
For cutting
Existing soil compacted 95%, CBR >=5% GIAI ĐOẠN
For fill embankment
300mm soil subgrade compacted 95% THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Backfill soil compacted 93%, each layer not exceeding 300mm
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
CTF2022-C-03-001 D00
8/10/2022 11:03:14 AM
C:\Users\pc\Documents\00-Civil_ChanhThu_Daklak_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
FENCE SIGNAGE
HÀNG RÀO BẢNG HIỆU SIGNAGE| BẢNG HIỆU SƠ ĐỒ VỊ TRÍ & GHI CHÚ
REFER ARCHITECT DRAWING
B
100
B1(150x200) B1(150x200)
150 50
750
2500
2300
D10-150-B1
300
1500
GROUND LEVEL 2 2
200 200
D10-150-B2
C2
750
GB3(250x400) GB3(250x400)
1200
C-2
C-2
C-2
1500
300
100
F7 F7 F7
CHỦ ĐẦU TƯ
NGÔ TƯỜNG VY
GB3(250x400) GB3(250x400)
200
1500
2500
Stirrup ∅8-200
4500 4610
B B
SAV.2-01.01 Tower 2, The Sun Avenue Residence Address
4D16
28 Mai Chi Tho Boulevard, An Phu Ward, District 2
2D10 TYPICAL PLAN SIGNAGE 1/50
Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
+84 28 22537294 Telephone
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH BẢNG HIỆU info@infinitydesign.vn Email
COLUMN C-3
150
http://infinitydesign.vn/ Internet
200
CHỦ NHIỆM THIẾT KẾ
BEAM B1 (150x200) DETAIL 1/10 TRẦN HOÀNG ANH
200
CHI TIẾT DẦM B1(150X200) GB3(250x400) CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
3D16 3D16
NGUYỄN KIM HẢI
Stirrup ∅8-150
THỂ HIỆN
4D16 4D16
HỒ VŨ CƯỜNG
1200
400
400
1500
A A TÊN DỰ ÁN
250
250
D10a150-B1
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN TRÁI CÂY
250 250 3D16 3D16
D10a150-B2 CHÁNH THU DAKLAK
150 150
250 250
ĐỊA CHỈ : THÔN NAM KỲ, XÃ EA DRƠNG, HUYỆN CƯ M'GAR,
300
1/10 HẠ TẦNG
CHI TIẾT DẦM GB3(250X400)
Đá dăm đầm chặt K 98%
TÊN BẢN VẼ
100 1500 100
compacted 98%
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
1 : 50 [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-C-03-005 D00
8/10/2022 11:03:11 AM
C:\Users\pc\Documents\00-Civil_ChanhThu_Daklak_sonduy8701.rvt
PHÁT HÀNH
10.08.2022
GHI CHÚ
RT1
615
584
300
D20-100
- Móng bệ đỡ bồn nito 600mm
4593
F1 400
RT2
3897
D16-150 L70x70x7
-1.100 - Xử lý chống mối
1500 Anchors ∅12-200 c/c
5500
- Cấp phối đá dăm đầm chặt K97 dày 850mm đất đầm chặt K95 Mild steel dowel bars ∅25 - 300 C/C.
- Đất hiện hữu đầm chặt K93 1/2 length debonded in 2nd. pour 300 300 B
gạch trồng cỏ with grease (typ.) Rebar of pavement 3∅16 Rebar of pavement
D12-150
300 12400 300 đường nội bộ VAR.
1000
600
150
GROUND p
đắ
13000 đ ất
luy
1/n
850 200
Ta
50
Đất hiện hữu đào bậc thang
T
200
400 1100
MẶT BẰNG MÓNG TƯỜNG CHẮN
250 50
1000
T
1000
50
250 50
3∅16 3∅16
250
betong đá M200
D20-150
100 600 4400
RT1 400 - Móng tường chắn dày 400mm
- betong lót dày 50mm
- Xử lý chống mối CHI TIẾT MÁI TALUY 150 250 250
GROUND
MẶT BỆ ĐỠ BỒN NITO
CHI TIẾT BỆ ĐỠ BỒN NITO CÔNG TY TNHH XNK TRÁI CÂY CHÁNH THU
ĐỊA CHỈ : 68 NGUYỄN HUỆ, PHƯỜNG BẾN NGHÉ, QUẬN 1, TP. HỐ
1 : 100 CHÍ
MINH, VIỆT NAM
DUYỆT BỞI
2-L70x70x7
Isolation joint
TỔNG GIÁM ĐỐC
250
+Varies
220
250
+Varies
GIÁM ĐỐC
GIAI ĐOẠN
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
SỐ DỰ ÁN BỘ PHẬN THIẾT KẾ
As indicated [841x594] A1
SỐ BẢN VẼ HIỆU CHỈNH
CTF2022-C-03-006 D00
8/10/2022 11:03:08 AM
C:\Users\pc\Documents\00-Civil_ChanhThu_Daklak_sonduy8701.rvt