Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 614

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU

KỲ THI NGHỀ THPT KHÓA THI NGÀY 10/03/2022

DANH SÁCH KẾT QUẢ THI NGHỀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG CẤP THPT
(Đính kèm Thông báo số 1020/TB-SGDĐT ngày 14 tháng 4 năm 2022)

G.Tín Điểm thi


STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1 1 102001 Dương Hà Hoàng Anh 29/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
2 2 102002 Hà Thị Lan Anh 3/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3 3 102003 Lê Nguyễn Phương Anh 6/7/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
4 4 102004 Nguyễn Hà Anh 28/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
5 5 102005 Tô Ngọc Anh 28/8/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6 6 102006 Vũ Minh Hà 25/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
7 7 102007 Vũ Trần Nam Hà 31/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8 8 102008 Cao Phạm Thanh Hương 21/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9 9 102009 Cao Phạm Thu Hương 21/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10 10 102010 Khổng Thị Vân Khánh 12/1/2004 Hải Phòng Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11 11 102011 Nguyễn Khánh Linh 8/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
12 12 102012 Nguyễn Nhật Linh 12/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
13 13 102013 Lê Trần Khánh Ly 9/4/2004 Đồng Nai Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
14 14 102014 Dương Thị Tuyết Mai 21/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
15 15 102015 Trần Đào Xuân Mai 7/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 vắng Vắng
16 16 102016 Nguyễn Hà My 17/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
17 17 102017 Nguyễn Ngọc Hà My 11/1/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
18 18 102018 Vũ Đình Nam 5/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
19 19 102019 Lê Thị Kim Ngân 9/8/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
20 20 102020 Vũ Trần Hồng Ngân 21/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
21 21 102021 Phạm Lê Bảo Ngọc 9/4/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
22 22 102022 Trần Thảo Nguyên 20/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
23 23 102023 Tăng Mỹ Nhiên 3/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
24 24 102024 Nguyễn Thắng 8/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
25 25 102025 Dương Anh Thy 16/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
26 26 102026 Vũ Thanh Trúc 20/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
27 27 102027 Nguyễn Lê Phương Trung 20/7/2004 Bình Định Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
28 28 102028 Đinh Ngọc Thái An 24/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
29 29 102029 Trần Thúy An 7/9/2004 Thái Nguyên Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
30 30 102030 Nguyễn Hồng Quỳnh Anh 5/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
31 31 102031 Vũ Thị Vân Anh 5/11/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
32 32 102032 Đỗ Thủy Diệu 27/8/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
33 33 102033 Phạm Quang Dũng 3/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
34 34 102034 Vũ Huy Hoàng 26/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
35 35 102035 Nguyễn Gia Huy 14/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
36 36 102036 Hoàng Tuấn Kiệt 28/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
37 37 102037 Nguyễn Hải Lâm 20/5/2004 Nghệ An Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
38 38 102038 Lê Hà Trang Linh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
39 39 102039 Nguyễn Bình Minh 17/8/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
40 40 102040 Quách Ngọc Minh 19/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
41 41 102041 Hà Trà My 5/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
42 42 102042 Vũ Linh Nga 10/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
43 43 102043 Hoàng Thanh Ngân 17/3/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 vắng Vắng
44 44 102044 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/8/2004 Hải Phòng Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
45 45 102045 Nguyễn Hồng Ngọc 2/5/2004 Đồng Nai Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
46 46 102046 Trần Thị Yến Nhi 9/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
47 47 102047 Nguyễn Trang Nhung 1/5/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
48 48 102048 Cao Lan Phương 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
49 49 102049 Khương Hà Phương 18/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
50 50 102050 Khương Linh Phương 18/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
51 51 102051 Lèng Vũ Hà Phương 10/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
52 52 102052 Hà Minh Quang 7/3/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
53 53 102053 Trần Thị Ngọc Quỳnh 23/7/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
54 54 102054 Phạm Lê Giang Thanh 1/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
55 55 102055 Trần Thị Thanh Thảo 30/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
56 56 102056 Huỳnh Minh Thi 28/7/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
57 57 102057 Hoàng Bá Thịnh 29/7/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
58 58 102058 Cao Hoàng Tùng 2/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
59 59 102059 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 22/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
60 60 102060 Bùi Việt Khánh An 26/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
61 61 102061 Nguyễn Minh Anh 13/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
62 62 102062 Phùng Phương Anh 3/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
63 63 102063 Đỗ Doãn Bình 16/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
64 64 102064 Nguyễn Mạnh Duy 8/10/2004 Hà Nội Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
65 65 102065 Hồ Diên Đăng Khoa 20/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
66 66 102066 Huỳnh Lâm Gia Linh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
67 67 102067 Ngô Diệu Linh 28/1/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
68 68 102068 Nguyễn Xuân Tuấn Minh 4/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
69 69 102069 Trương Hoàn Minh 4/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
70 70 102070 Nguyễn Thị Thiên Nga 26/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
71 71 102071 Lương Minh Ngọc 5/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
72 72 102072 Phạm Như Ngọc 7/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
73 73 102073 Trần Cẩm Nhi 9/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
74 74 102074 Tạ Kim Phúc 7/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
75 75 102075 Đào Thị Minh Phương 6/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
76 76 102076 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 25/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
77 77 102077 Nguyễn Thị Hà Phương 29/3/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
78 78 102078 Đặng Quốc Thái 21/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
79 79 102079 Phạm Phú Thành 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
80 80 102080 Nguyễn Ngọc Minh Thư 4/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
81 81 102081 Trần Thị Cẩm Tiên 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
82 82 102082 Trần Công Tiến 1/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
83 83 102083 Dương Yến Trang 5/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
84 84 102084 Nguyễn Hồng Ngọc Trân 23/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
85 85 102085 Dương Cát Tường 10/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
86 86 102086 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 15/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
87 87 102087 Đỗ Thùy Vân 8/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
88 88 102088 Lâm Văn Quốc An 28/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
89 89 102089 Nguyễn Văn Bình An 3/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
90 90 102090 Đoàn Phương Anh 13/3/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
91 91 102091 Lương Vũ Thế Anh 13/11/2003 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
92 92 102092 Ngô Quang Anh 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
93 93 102093 Phạm Thanh Bình 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
94 94 102094 Nguyễn Xuân Chiến 20/3/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
95 95 102095 Hồ Đỗ Trung Hiếu 22/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
96 96 102096 Đỗ Quang Huy 7/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
97 97 102097 Nguyễn Xuân Khang 29/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
98 98 102098 Trịnh Tuấn Kiệt 8/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
99 99 102099 Nguyễn Thị Thúy Liễu 18/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
100 100 102100 Hồ Ngọc Linh 14/3/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
101 101 102101 Đỗ Ngọc Mai 20/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
102 102 102102 Nguyễn Diệp Bảo Minh 24/4/2004 Phú Yên Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
103 103 102103 Vũ Thị Diễm My 26/2/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
104 104 102104 Bùi Vân Khánh Ngọc 7/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
105 105 102105 Trần Nguyễn Thế Nhật 1/1/2004 Đà Nẵng Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
106 106 102106 Võ Hoàng Phong 18/8/2004 Thành phố Hà Nội Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
107 107 102107 Nguyễn Đại Phúc 9/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
108 108 102108 Đặng Thiên Phước 11/1/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
109 109 102109 Trần Thanh Tâm 1/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
110 110 102110 Nguyễn Hoàng Tấn 14/7/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
111 111 102111 Lê Hà Thanh 25/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
112 112 102112 Phan Tiến Thành 5/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
113 113 102113 Huỳnh Ngọc Thanh Thảo 31/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
114 114 102114 Trần Minh Thư 23/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
115 115 102115 Nguyễn Vũ Mai Thy 1/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
116 116 102116 Nguyễn Ngọc Bảo Toàn 5/6/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
117 117 102117 Vũ Hùng Vinh 4/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
118 118 102118 Hồ Văn An 14/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
119 119 102119 Nguyễn Quốc An 19/6/2004 Nam Định Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
120 120 102120 Lê Văn Quốc Anh 1/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
121 121 102121 Nguyễn Hoài Anh 23/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
122 122 102122 Hoàng Thị Bảo Châu 13/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
123 123 102123 Phạm Hoàng Danh 16/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
124 124 102124 Phan Tiến Đạt 18/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
125 125 102125 Nguyễn Minh Hiệp 28/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
126 126 102126 Nguyễn Trần Minh Hoàng 17/3/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
127 127 102127 Nguyễn Khánh Huyền 14/3/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
128 128 102128 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 5/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
129 129 102129 Phạm Duy Hưng 16/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
130 130 102130 Nguyễn Trần Hữu Mạnh 7/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
131 131 102131 Chu Huệ Minh 25/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
132 132 102132 Nguyễn Đình Nam 15/2/2004 Nghệ An Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 vắng Vắng
133 133 102133 Vũ Thị Ngoan 22/12/2004 Hải Dương Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
134 134 102134 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
135 135 102135 Nguyễn Phi Nhung 22/5/2004 Thành phố Hồ Chí Minh
Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
136 136 102136 Nguyễn Như Quỳnh 5/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
137 137 102137 Trần Thị Thanh Thanh 3/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
138 138 102138 Hoàng Phương Thủy 27/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
139 139 102139 Võ Thị Thanh Thúy 7/10/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
140 140 102140 Lê Thị Hoài Thương 9/2/2004 Quảng Bình Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
141 141 102141 Võ Trịnh Thanh Tiên 11/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
142 142 102142 Mai Quốc Tiến 18/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
143 143 102143 Hà Huy Toại 11/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
144 144 102144 Phạm Ngọc Minh Tú 1/1/2004 Tp.Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
145 145 102145 Phạm Quốc Tuấn 16/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
146 146 102146 Lại Quốc An 6/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
147 147 102147 Trần Bình An 5/12/2004 Thành phố Hải Phòng Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
148 148 102148 Lại Nguyễn Vân Anh 12/5/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
149 149 102149 Trương Quốc Ánh 23/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
150 150 102150 Nguyễn Gia Bình 4/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
151 151 102151 Mai Đăng Dương 14/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
152 152 102152 Nguyễn Tuấn Dương 1/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
153 153 102153 Trần Duy Hải Đăng 26/1/2004 Hà Nam Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
154 154 102154 Trần Minh Đức 29/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
155 155 102155 Hà Châu Giang 21/1/2004 Phú Yên Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
156 156 102156 Nguyễn Minh Hải 7/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
157 157 102157 Trần Thái Hòa 14/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
158 158 102158 Nguyễn Hàm Hoàng 16/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
159 159 102159 Vũ Viết Hoàng 11/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
160 160 102160 Đặng Trọng Huy 4/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
161 161 102161 Nguyễn Thị Mai Hương 15/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
162 162 102162 Đặng Hửu Kha 5/8/2004 Bến Tre Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
163 163 102163 Nguyễn Thiên Kim 17/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
164 164 102164 Hà Quang Thắng 20/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
165 165 102165 Phạm Minh Tiến 16/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
166 166 102166 Phan Thị Thùy Trang 20/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
167 167 102167 Trần Khoa Tuấn 14/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
168 168 102168 Mai Thanh Tùng 14/1/2004 Nam Định Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
169 169 102169 Nguyễn Thanh Tùng 11/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
170 170 102170 Lê Mỹ Uyên 10/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
171 171 102171 Nguyễn Tài Phương Uyên 9/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
172 172 102172 Tăng Thị Vân 13/10/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
173 173 102173 Nguyễn Thị Hoàng Yến 3/3/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
174 174 102174 Trịnh Ngọc Ánh 16/10/2004 Thành phố Hà Nội Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
175 175 102175 Đỗ Quỳnh Chi 15/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
176 176 102176 Phan Thái Ngọc Chi 21/4/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
177 177 102177 Vũ Hồng Công 21/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
178 178 102178 Nguyễn Bùi Mỹ Diệp 17/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
179 179 102179 Đinh Thanh Hằng 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
180 180 102180 Phạm Thúy Hiền 3/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
181 181 102181 Trần Ngọc Bảo Lê 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
182 182 102182 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 24/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
183 183 102183 Lê Dương Thảo Ly 19/4/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
184 184 102184 Lê Tuấn Minh 1/1/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
185 185 102185 Nguyễn Quang Minh 26/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
186 186 102186 Lê Thị Nga 18/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
187 187 102187 Nguyễn Lê Thúy Nga 5/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
188 188 102188 Trần Kim Ngân 3/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
189 189 102189 Lý Khả Như 20/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
190 190 102190 Nguyễn Hà Phương 21/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
191 191 102191 Nguyễn Vũ Thảo Quyên 8/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
192 192 102192 Mai Lê Như Quỳnh 3/12/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
193 193 102193 Nguyễn Lê Thanh Tâm 1/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
194 194 102194 Nguyễn Đức Thiện 9/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
195 195 102195 Hồ Thanh Thủy 10/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
196 196 102196 Nguyễn Hồng Thúy 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
197 197 102197 Trần Hoàng Anh Thư 2/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
198 198 102198 Phạm Đức An 1/10/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
199 199 102199 Phạm Thị Huyền Diệu 25/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
200 200 102200 Nguyễn Ngọc Duy 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
201 201 102201 Phan Tuấn Đạt 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
202 202 102202 Nguyễn Trí Đức 10/1/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
203 203 102203 Phan Lam Giang 5/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
204 204 102204 Trần Tấn Hưng 5/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
205 205 102205 Nguyễn Hữu Quỳnh Hương 9/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 vắng Vắng
206 206 102206 Nguyễn Trần Thảo Khuyên 11/4/2004 Quảng Bình Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
207 207 102207 Nguyễn Trung Kiên 30/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
208 208 102208 Phạm Đức Minh 24/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
209 209 102209 Võ Trần Minh 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
210 210 102210 Đoàn Võ Thảo My 4/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
211 211 102211 Nguyễn Thị Hoàng Ngọc 20/9/2004 Quảng Trị Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 7.5 8.4 8.8 Khá
212 212 102212 Nguyễn Trần Lan Phương 10/9/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
213 213 102213 Trần Anh Quân 14/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
214 214 102214 Lâm Thanh Bá Quý 19/2/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
215 215 102215 Nguyễn Văn Sáng 8/3/2004 Bắc Ninh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
216 216 102216 Nguyễn Đức Tâm 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
217 217 102217 Nguyễn Thiện Thuật 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
218 218 102218 Ngô Thành Trung 15/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
219 219 102219 Lê Mai Phương Uyên 15/11/2004 Bình Dương Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
220 220 102220 Đỗ Hoàng Việt 15/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
221 221 102221 Bùi Quang Anh 16/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
222 222 102222 Lưu Chí Cường 18/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
223 223 102223 Nguyễn Hữu Cường 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
224 224 102224 Nguyễn Văn Duy 20/7/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
225 225 102225 Lê Thành Đạt 19/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
226 226 102226 Phùng Quốc Đạt 5/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
227 227 102227 Lê Nguyễn Trọng Đức 26/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
228 228 102228 Quản Minh Đức 6/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
229 229 102229 Đỗ Quang Hào 5/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
230 230 102230 Đặng Nguyễn Hoàn 17/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
231 231 102231 Nguyễn Anh Hoàng 3/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
232 232 102232 Trần Minh Hoàng 15/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
233 233 102233 Lê Quang Huy 26/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
234 234 102234 Trần Kiêm Gia Hưng 17/8/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
235 235 102235 Phạm Đăng Khôi 22/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
236 236 102236 Phan Trung Kiên 25/9/2004 Nghệ An Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
237 237 102237 Nguyễn Đức Mạnh 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
238 238 102238 Phan Đức Mạnh 6/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
239 239 102239 Trần Hùng Minh 9/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
240 240 102240 Ngô Xuân Nam 30/12/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
241 241 102241 Nguyễn Vũ Hạnh Nguyên 21/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
242 242 102242 Đỗ Hoàng Quân 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
243 243 102243 Mai Như Quỳnh 11/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
244 244 102244 Vũ Thị Như Quỳnh 17/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
245 245 102245 Hà Quang Thành 19/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
246 246 102246 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
247 247 102247 Nguyễn Đức Thắng 31/5/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
248 248 102248 Lã Mạnh Tiến 15/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
249 249 102249 Phạm Văn Trà 13/1/2004 Nghệ An Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
250 250 102250 Đỗ Quốc An 8/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
251 251 102251 Đỗ Ngọc Anh 3/8/2004 Hà Tây Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
252 252 102252 Trần Tuấn Anh 24/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
253 253 102253 Ngô Hoàng Bách 6/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
254 254 102254 Trần Bùi Việt Cường 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
255 255 102255 Đinh Hồng Dũng 10/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
256 256 102256 Phạm Duy 2/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
257 257 102257 Lê Xuân Đạt 22/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
258 258 102258 Nguyễn Ngọc Hải 21/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
259 259 102259 Ngô Trung Hiếu 2/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
260 260 102260 Bùi Đình Anh Huy 11/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
261 261 102261 Kiều Thị Minh Huyền 1/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
262 262 102262 Trần Lâm 3/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
263 263 102263 Nguyễn Thị Phương Linh 3/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
264 264 102264 Hoàng Ngọc Long 19/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
265 265 102265 Lê Hoàng Minh 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
266 266 102266 Phan Văn Đức Nam 7/9/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
267 267 102267 Phạm Hoài Hà Phương 8/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
268 268 102268 Trần Hữu Quang 6/7/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
269 269 102269 Trần Minh Quang 27/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
270 270 102270 Nguyễn Ngô Nguyên Quân 18/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
271 271 102271 Ngô Trí Sĩ 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
272 272 102272 Huỳnh Tấn Tài 1/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
273 273 102273 Lê Ngọc Anh Thơ 17/1/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
274 274 102274 Mai Thanh Trang 22/3/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
275 275 102275 Đỗ Đức Trung 18/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
276 276 102276 Bùi Minh Tuấn 24/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
277 277 102277 Đoàn Minh Tuấn 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
278 278 102278 Nguyễn Bá Tài Anh 6/10/2004 Thanh Hóa Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
279 279 102279 Võ Kiều Mỹ Ấn 26/8/2004 Đồng Nai Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
280 280 102280 Bùi Phan Xuân Bách 6/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
281 281 102281 Phạm Văn Bách 27/10/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
282 282 102282 Trần Yến Chi 22/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
283 283 102283 Nguyễn Trọng Đức 26/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
284 284 102284 Nguyễn Duy Hải 3/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
285 285 102285 Trần Hoàng Hải 25/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
286 286 102286 Bạch Thị Mỹ Hiền 1/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
287 287 102287 Đới Sỹ Hùng 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
288 288 102288 Nguyễn Đình Huy 18/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
289 289 102289 Phùng Trung Kiên 18/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
290 290 102290 Trương Thanh Thảo Linh 2/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
291 291 102291 Huỳnh Hữu Lộc 4/10/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
292 292 102292 Võ Duy Đức Minh 28/4/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
293 293 102293 Nguyễn Thanh Nam 16/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
294 294 102294 Phạm Quang Nghị 29/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
295 295 102295 Nguyễn Tuấn Phong 15/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
296 296 102296 Nguyễn Lê Mai Phương 16/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
297 297 102297 Đặng Việt Quang 15/5/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
298 298 102298 Lê Hữu Sang 23/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
299 299 102299 Lê Cao Sơn 23/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
300 300 102300 Nguyễn Viết Thắng 17/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
301 301 102301 Nguyễn Trung Thông 7/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
302 302 102302 Nguyễn Vân Thư 2/8/2004 Hải Dương Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
303 303 102303 Phạm Minh Trí 19/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
304 304 102304 Cao Đình Tuấn 29/10/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
305 305 102305 Hoàng Quốc Việt 4/3/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
306 306 102306 Nguyễn Duy Vũ 14/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
307 307 102307 Huỳnh Phương Anh 11/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
308 308 102308 Lưu Thị Hiền Anh 13/9/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
309 309 102309 Nguyễn Thùy Phương Anh 21/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
310 310 102310 Trần Phương Anh 22/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
311 311 102311 Trần Phương Anh 4/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
312 312 102312 Vũ Châu Anh 10/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
313 313 102313 Lê Mai Ngọc Ánh 29/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
314 314 102314 Phạm Ngọc Minh Châu 1/1/2004 Tp.Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
315 315 102315 Phạm Nguyễn Minh Châu 15/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
316 316 102316 Nguyễn Đoàn Thanh Giang 4/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 vắng Vắng
317 317 102317 Bùi Thị Ngọc Hà 10/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
318 318 102318 Nguyễn Thu Hà 6/6/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
319 319 102319 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 11/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
320 320 102320 Vũ Minh Huệ 28/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
321 321 102321 Đặng Hương Linh 17/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
322 322 102322 Nguyễn Khánh Linh 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
323 323 102323 Nguyễn Thị Linh 29/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
324 324 102324 Cao Khánh Ly 27/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
325 325 102325 Lê Thị Trà My 5/7/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
326 326 102326 Nguyễn Hoàng Phương Ngân 9/7/2004 Thái Bình Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
327 327 102327 Đặng Vũ Xuân Nghi 6/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
328 328 102328 Nguyễn Kiều Bảo Ngọc 31/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
329 329 102329 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
330 330 102330 Trần Ngọc Tuyết Như 22/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
331 331 102331 Phùng Thị Lâm Oanh 9/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
332 332 102332 Lê Phương Thảo 5/5/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
333 333 102333 Nguyễn Đỗ Ngân Thảo 16/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
334 334 102334 Đặng Nguyễn Nhật Trang 8/2/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
335 335 102335 Bùi Thanh Tú 22/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
336 336 102336 Trịnh Gia Tuệ 19/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
337 337 102337 Nguyễn Minh Như Xinh 15/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Quý Đôn THPT Lê Quý Đôn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
338 1 102001 Nguyễn Lê Khả Ái 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
339 2 102002 Đặng Minh An 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
340 3 102003 Nguyễn Huỳnh Vân An 14/11/2004 Bình Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
341 4 102004 Vũ Thành An 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
342 5 102005 Nguyễn Trần Khương An 25/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
343 6 102006 Lê Thị Khánh An 13/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
344 7 102007 Lê Đặng Ngọc An 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
345 8 102008 Nguyễn Vũ Hoài An 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
346 9 102009 Đỗ Minh An 27/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
347 10 102010 Nguyễn Lê An 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
348 11 102011 Đào Thuận An 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
349 12 102012 Phạm Khải Ân 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
350 13 102013 Chu Phương Anh 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
351 14 102014 Đỗ Nguyễn Minh Anh 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
352 15 102015 Trần Ngọc Anh 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
353 16 102016 Vũ Vân Anh 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
354 17 102017 Huỳnh Minh Anh 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
355 18 102018 Lê Đức Anh 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
356 19 102019 Nguyễn Ngọc Phương Anh 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
357 20 102020 Đoàn Vũ Ngân Anh 18/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
358 21 102021 Hà Phương Anh 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
359 22 102022 Nguyễn Đức Anh 31/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
360 23 102023 Trịnh Minh Anh 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
361 24 102024 Cao Hà Anh 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
362 25 102025 Hoàng Lữ Minh Anh 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
363 26 102026 Nguyễn Minh Anh 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
364 27 102027 Lê Tuấn Anh 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
365 28 102028 Vũ Vân Anh 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
366 29 102029 Nguyễn Phương Anh 22/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
367 30 102030 Phan Phương Anh 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
368 31 102031 Trần Lan Anh 06/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
369 32 102032 Dương Tuyết Anh 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
370 33 102033 Nguyễn Ngọc Anh 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
371 34 102034 Trần Thị Quỳnh Anh 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
372 35 102035 Vương Đức Anh 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
373 36 102036 Nguyễn Huy Nhật Anh 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
374 37 102037 Nguyễn Nam Anh 12/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
375 38 102038 Nguyễn Thị Lan Anh 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
376 39 102039 Phạm Ngọc Anh 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
377 40 102040 Phạm Thế Anh 10/12/2004 Hà Nội Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
378 41 102041 Phan Ngọc Quỳnh Anh 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
379 42 102042 Đỗ Minh Anh 16/11/2004 Tuyên Quang Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
380 43 102043 Bùi Vũ Quỳnh Anh 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
381 44 102044 Lương Trâm Anh 02/11/2004 Hải Phòng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
382 45 102045 Phạm Lê Quỳnh Anh 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
383 46 102046 Nguyễn Thảo Anh 11/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
384 47 102047 Bùi Ngọc Minh Anh 25/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
385 48 102048 Nguyễn Duy Tiến Anh 09/01/2004 Liên Bang Nga Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
386 49 102049 Cao Trần Ngọc Vân Anh 14/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
387 50 102050 Lê Thị Quỳnh Anh 15/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
388 51 102051 Hùynh Kim Ánh 12/12/2004 Bình Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
389 52 102052 Cao Thị Ngọc Ánh 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
390 53 102053 Phạm Hồng Ánh 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
391 54 102054 Ngô Hồng Ánh 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
392 55 102055 Lê Minh Ánh 24/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
393 56 102056 Vũ Ngọc Ánh 05/10/2004 Hà Nội Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
394 57 102057 Phạm Thị Ngọc Ánh 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
395 58 102058 Phạm Hải Bắc 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
396 59 102059 Nguyễn Phan Huy Bách 20/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
397 60 102060 Trần Tấn Bách 26/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
398 61 102061 Hoàng Gia Bảo 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
399 62 102062 Cao Tấn Bảo 04/11/2004 Ninh Bình Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
400 63 102063 Đinh Gia Bảo 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
401 64 102064 Nguyễn Phạm Gia Bảo 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
402 65 102065 Lưu Quý Bảo 30/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
403 66 102066 Trần Vũ Gia Bảo 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
404 67 102067 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
405 68 102068 Phạm Nguyễn Thanh Bình 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
406 69 102069 Nguyễn Gia Bình 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
407 70 102070 Nguyễn Ngọc Mỹ Bình 20/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
408 71 102071 Nguyễn Ngọc Bảo Bình 16/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
409 72 102072 Lê Đình Tấn Bình 02/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
410 73 102073 Phạm Lê Bảo Châu 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
411 74 102074 Nguyễn Đỗ Minh Châu 21/07/2004 Hà Nội Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
412 75 102075 Trần Huyền Bảo Châu 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
413 76 102076 Trần Linh Chi 03/11/2004 Nam Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
414 77 102077 Nguyễn Thị Linh Chi 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
415 78 102078 Dương Tùng Chi 28/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
416 79 102079 Khuất Tiến Chiến 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
417 80 102080 Nguyễn Trần Duy Chiến 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
418 81 102081 Cao Việt Cường 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
419 82 102082 Phạm Mạnh Cường 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
420 83 102083 Vũ Văn Đắc 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
421 84 102084 Lã Trọng Đam 21/01/2004 Nam Định Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
422 85 102085 Võ Nguyễn Thế Dân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
423 86 102086 Lê Mạnh Đan 07/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
424 87 102087 Nguyễn Hải Đăng 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
425 88 102088 Vũ Thành Danh 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
426 89 102089 Lê Nguyễn Hồng Đào 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
427 90 102090 Trần Thị Xuân Đào 21/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
428 91 102091 Ngô Thành Đạt 03/07/2004 Hải Dương Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
429 92 102092 Đỗ Thành Đạt 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
430 93 102093 Nguyễn Tấn Đạt 07/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
431 94 102094 Nguyễn Thành Đạt 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
432 95 102095 Trần Tiến Đạt 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
433 96 102096 Phan Thị Hồng Diễm 28/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 1.4 7.0 Hỏng
434 97 102097 Liu Y Đình 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
435 98 102098 Trần Thị Tâm Đoan 18/02/2004 Bến Tre Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
436 99 102099 Trần Quý Đôn 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
437 100 102100 Nguyễn Ngọc Đức 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
438 101 102101 Nguyễn Minh Đức 28/01/2004 Hải Phòng Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
439 102 102102 Vũ Anh Đức 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
440 103 102103 Lại Hoàng Anh Đức 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
441 104 102104 Nguyễn Huy Đức 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
442 105 102105 Vũ Anh Đức 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
443 106 102106 Vũ Minh Đức 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
444 107 102107 Đặng Anh Đức 06/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
445 108 102108 Nguyễn Minh Đức 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
446 109 102109 Hồ Nghĩa Đức 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
447 110 102110 Trịnh Mai Dung 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
448 111 102111 Nguyễn Thùy Dung 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
449 112 102112 Vũ Lưu Phương Dung 16/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
450 113 102113 Nguyễn Thị Duy Dung 10/04/2004 Trà Vinh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
451 114 102114 Trần Mạnh Dũng 17/12/2004 Liên Bang Nga Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
452 115 102115 Nguyễn Trần Tấn Dũng 11/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
453 116 102116 Nguyễn Lâm Dũng 25/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
454 117 102117 Hán Quang Dũng 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
455 118 102118 Đinh Nguyễn Thùy Dương 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
456 119 102119 Trang Thùy Dương 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
457 120 102120 Triệu Minh Dương 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
458 121 102121 Vũ Ngọc Thùy Dương 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
459 122 102122 Nguyễn Tiến Khánh Duy 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
460 123 102123 Lê Đức Duy 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
461 124 102124 Nguyễn Hoàn Duy 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
462 125 102125 Đoàn Đức Duy 07/11/2004 Nam Định Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
463 126 102126 Đoàn Đức Duy 27/09/2004 Nam Định Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 vắng Vắng
464 127 102127 Đào Lê Hương Giang 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
465 128 102128 Nguyễn Hoàng Ngân Giang 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
466 129 102129 Lê Trường Giang 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
467 130 102130 Nguyễn Hương Giang 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
468 131 102131 Vũ Hoàng Giang 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
469 132 102132 Đặng Nguyễn Hoàng Giáp 19/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
470 133 102133 Nguyễn Mai Giáp 28/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
471 134 102134 Vũ Thái Hà 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
472 135 102135 Trần Thị Ngọc Hà 23/03/2004 Quảng Ninh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
473 136 102136 Trương Thị Hoàng Hà 28/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
474 137 102137 Trần Hải Hà 09/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
475 138 102138 Nguyễn Huỳnh Bảo Hà 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
476 139 102139 Nguyễn Trần Thanh Hà 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
477 140 102140 Nguyễn Khánh Hà 24/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
478 141 102141 Trần Thị Ngọc Hà 17/03/2003 Bình Định Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
479 142 102142 Trịnh Minh Hải 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
480 143 102143 Nguyễn Gia Hân 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
481 144 102144 Trần Nguyễn Gia Hân 02/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
482 145 102145 Nguyễn Gia Hân 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
483 146 102146 Bùi Phạm Gia Hân 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
484 147 102147 Lê Ngọc Hân 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
485 148 102148 Huỳnh Bảo Hân 17/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
486 149 102149 Phùng Ngọc Gia Hân 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
487 150 102150 Lê Đỗ Bảo Hân 08/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
488 151 102151 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
489 152 102152 Văn Ngọc Bảo Hân 19/05/2004 Đắk Lắk Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
490 153 102153 Hồ Nguyễn Bảo Hân 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
491 154 102154 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 17/03/2004 Nam Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
492 155 102155 Khổng Thị Minh Hằng 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
493 156 102156 Nguyễn Huy Thu Hằng 16/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
494 157 102157 Nguyễn Minh Hằng 20/07/2004 Thái Bình Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
495 158 102158 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/02/2004 Bình Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
496 159 102159 Phạm Nguyệt Hằng 22/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
497 160 102160 Trần Thị Hoàng Hạnh 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
498 161 102161 Vũ Thị Hồng Hạnh 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
499 162 102162 Mai Thị Bích Hạnh 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
500 163 102163 Nguyễn Thị Đức Hạnh 11/11/2004 Hà Nội Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
501 164 102164 Nguyễn Vương Anh Hào 05/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
502 165 102165 Lưu Huỳnh Phúc Hậu 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
503 166 102166 Võ Thị Thanh Hiền 19/06/2004 Bình Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
504 167 102167 Đỗ Thị Ngọc Hiền 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
505 168 102168 Nguyễn Thị Hiền 25/05/2004 Bắc Giang Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
506 169 102169 Nguyễn Văn Hiền 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
507 170 102170 Nguyễn Minh Hiển 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
508 171 102171 Nguyễn Vũ Hiển 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
509 172 102172 Phạm Vũ Lê Anh Hiệp 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
510 173 102173 Nguyễn Đình Hiệp 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
511 174 102174 Nguyễn Bá Hiệp 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
512 175 102175 Nguyễn Quang Hiệp 21/04/2004 Hải Phòng Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
513 176 102176 Nguyễn Cơ Hiếu 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
514 177 102177 Nguyễn Trung Hiếu 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
515 178 102178 Nguyễn Hữu Hiếu 08/01/2004 Nghệ An Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
516 179 102179 Trần Đình Hiếu 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
517 180 102180 Đặng Văn Hiếu 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
518 181 102181 Nguyễn Vạn Hiếu 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
519 182 102182 Lưu Lê Hiếu 17/09/2004 Bình Định Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
520 183 102183 Trần Minh Hiếu 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
521 184 102184 Thạch Thị Thanh Hoa 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
522 185 102185 Hàn Nam Hóa 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
523 186 102186 Nguyễn Thanh Hoài 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
524 187 102187 Bùi Thu Hoài 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
525 188 102188 Trần Quốc Hoàn 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
526 189 102189 Đinh Gia Hoàng 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
527 190 102190 Trần Nhật Hoàng 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
528 191 102191 Mai Việt Hoàng 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
529 192 102192 Lê Vũ Đức Hoàng 17/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
530 193 102193 Nguyễn Huy Hoàng 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
531 194 102194 Lương Nhật Hoàng 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
532 195 102195 Nguyễn Ánh Hồng 27/04/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
533 196 102196 Thái Quốc Huân 07/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
534 197 102197 Trần Nguyên Hùng 07/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
535 198 102198 Nhữ Mạnh Hùng 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
536 199 102199 Nguyễn Vũ Hùng 07/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
537 200 102200 Phạm Nguyễn Khánh Hưng 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
538 201 102201 Hà Viết Hưng 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
539 202 102202 Nguyễn Quốc Hưng 14/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
540 203 102203 Vũ Nguyễn Quỳnh Hương 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
541 204 102204 Nguyễn Thị Mai Hương 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
542 205 102205 Võ Nguyễn Thu Hương 23/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
543 206 102206 Huỳnh Ngọc Quỳnh Hương 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
544 207 102207 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Hương 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
545 208 102208 Trần Nguyễn Quỳnh Hương 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
546 209 102209 Trần Thanh Hương 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
547 210 102210 Phan Huỳnh Đức Huy 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
548 211 102211 Nguyễn Đức Huy 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
549 212 102212 Kiều Nguyễn Đức Huy 26/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
550 213 102213 Nguyễn Đình Quang Huy 14/04/2004 Hà Nội Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
551 214 102214 Trần Quốc Huy 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
552 215 102215 Hồ Nhật Huy 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
553 216 102216 Vũ Quốc Huy 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
554 217 102217 Cao Đình Quang Huy 21/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
555 218 102218 Bùi Đức Huy 11/10/2004 Hậu Giang Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
556 219 102219 Bùi Quốc Huy 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
557 220 102220 Ngô Văn Huy 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
558 221 102221 Lê Đức Huy 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
559 222 102222 Khổng Gia Huy 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
560 223 102223 Phạm Minh Huy 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
561 224 102224 Nguyễn Ngọc Huyền 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
562 225 102225 Lê Thị Thu Huyền 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
563 226 102226 Lê Thị Khánh Huyền 23/02/2004 Phú Thọ Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
564 227 102227 Phạm Hữu Minh Huyền 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
565 228 102228 Sawetkamon Porn Kamon 21/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
566 229 102229 Phạm Phú Khải 24/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
567 230 102230 Nguyễn Xuân Khải 22/07/2004 Thái Bình Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
568 231 102231 Phạm Gia Khang 24/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
569 232 102232 Huỳnh Trọng Khang 24/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
570 233 102233 Phạm Minh Khang 27/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
571 234 102234 Lê Gia Khanh 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
572 235 102235 Hồ Nguyễn Bảo Khanh 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
573 236 102236 Nguyễn Phi Lê Khanh 25/08/2004 Hải Phòng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
574 237 102237 Bùi Linh Khanh 20/03/2004 Hải Phòng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
575 238 102238 Trần Quốc Khánh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
576 239 102239 Lê Hoàng Gia Khánh 01/07/2004 Khánh Hoà Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
577 240 102240 Đoàn Quốc Khánh 15/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
578 241 102241 Từ Gia Khánh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
579 242 102242 Trần Thị Vân Khánh 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
580 243 102243 Bùi Ngoc Khánh 06/07/2004 Hải Phòng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
581 244 102244 Trần Lê Gia Khoa 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
582 245 102245 Nguyễn Minh Khoa 17/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
583 246 102246 Phạm Anh Khoa 09/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
584 247 102247 Tô Đăng Khoa 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
585 248 102248 Huỳnh Nhật Khoa 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
586 249 102249 Vũ Thanh Khôi 26/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
587 250 102250 Nguyễn Lê Bích Khuê 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
588 251 102251 Bùi Ngọc Khuê 09/03/2004 Nam Định Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
589 252 102252 Lâm Minh Trung Kiên 11/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
590 253 102253 Lữ Gia Kiên 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
591 254 102254 Nguyễn Cao Hoàng Kim 08/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
592 255 102255 Nguyễn Khắc Vĩnh Kim 29/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
593 256 102256 Châu Hoàng Thiên Kim 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
594 257 102257 Nguyễn Hoàng Lam 16/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
595 258 102258 Phạm Thị Hoài Lam 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
596 259 102259 Lê Thùy Lam 17/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
597 260 102260 Nguyễn Quốc Lam 11/11/2004 Bến Tre Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
598 261 102261 Phạm Xuân Lâm 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
599 262 102262 Huỳnh Nhật Lâm 03/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
600 263 102263 Lê Trần Lâm 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
601 264 102264 Linh Huyền Lâm 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
602 265 102265 Phạm Tùng Lâm 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
603 266 102266 Lê Hoàng Lân 19/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
604 267 102267 Đinh Bộ Lập 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
605 268 102268 Phạm Thành Lễ 18/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
606 269 102269 Hoàng Đạt Nhật Linh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
607 270 102270 Trần Khánh Linh 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
608 271 102271 Đồng Thị Khánh Linh 10/08/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
609 272 102272 Hoàng Ngọc Bảo Linh 26/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
610 273 102273 Lê Thị Ánh Linh 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
611 274 102274 Trần Thị Nhật Linh 23/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
612 275 102275 Bùi Thị Thảo Linh 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
613 276 102276 Trần Ngọc Linh 11/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
614 277 102277 Đặng Thị Hà Linh 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
615 278 102278 Lê Ngọc Linh 01/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
616 279 102279 Nguyễn Khánh Linh 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
617 280 102280 Bùi Diệu Linh 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
618 281 102281 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
619 282 102282 Nguyễn Trương Ngọc Linh 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
620 283 102283 Trần Lê Thùy Linh 25/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
621 284 102284 Trần Thị Trúc Linh 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
622 285 102285 Nguyễn Phương Linh 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
623 286 102286 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/07/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
624 287 102287 Lê Trịnh Phương Linh 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
625 288 102288 Trần Khánh Linh 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
626 289 102289 Đào Nguyễn Trúc Linh 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
627 290 102290 Lê Thị Mai Linh 14/02/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
628 291 102291 Nguyễn Phương Linh 19/01/2004 Hải Phòng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
629 292 102292 Nguyễn Hoài Trúc Linh 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
630 293 102293 Phạm Nguyễn Ngọc Linh 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
631 294 102294 Tạ Thị Mai Loan 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
632 295 102295 Nguyễn Phú Lộc 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
633 296 102296 Dương Hoàng Long 06/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
634 297 102297 Trần Nam Long 21/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
635 298 102298 Nguyễn Thanh Long 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
636 299 102299 Đào Hiển Long 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
637 300 102300 Phạm Thị Phương Ly 11/05/2004 Hà Nam Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
638 301 102301 Đỗ Ngọc Mai 31/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
639 302 102302 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
640 303 102303 Trần Thị Tuyết Mai 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
641 304 102304 Vũ Ngọc Mai 09/02/2004 Hậu Giang Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
642 305 102305 Nguyễn Ngọc Mai 28/02/2004 Hà Tây Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
643 306 102306 Phạm Ngọc Mai 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
644 307 102307 Phạm Xuân Mai 24/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
645 308 102308 Đỗ Thị Thanh Mai 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
646 309 102309 Lê Thị Xuân Mai 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
647 310 102310 Nguyễn Thanh Trúc Mai 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
648 311 102311 Đặng Sỹ Mạnh 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
649 312 102312 Ngô Xuân Mạnh 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
650 313 102313 Nguyễn Chí Mạnh 31/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
651 314 102314 Nguyễn Đức Mạnh 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
652 315 102315 Vũ Ngọc Yến Mi 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
653 316 102316 Nguyễn Lê Minh 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
654 317 102317 Nguyễn Phương Minh 23/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
655 318 102318 Phạm Nhật Minh 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
656 319 102319 Vũ Tuấn Minh 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
657 320 102320 Vũ Đình Minh 05/04/2004 Thái Bình Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
658 321 102321 Nguyễn Quang Minh 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
659 322 102322 Bùi Trọng Minh 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
660 323 102323 Hoàng Quang Minh 13/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
661 324 102324 Nguyễn Anh Minh 22/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
662 325 102325 Ngô Tuấn Minh 28/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
663 326 102326 Phạm Nguyễn Tuyết Minh 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
664 327 102327 Nguyễn Ngọc Minh 23/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
665 328 102328 Trần Hoàng Tuấn Minh 09/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
666 329 102329 Nguyễn Thị Diễm My 08/11/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
667 330 102330 Trương Hà My 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
668 331 102331 Nguyễn Ngọc Thảo My 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
669 332 102332 Bùi Khánh Phương Nam 06/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
670 333 102333 Đào Nhật Nam 15/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
671 334 102334 Vũ Thành Nam 12/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
672 335 102335 Phạm Nhật Nam 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
673 336 102336 Nguyễn Văn Nam 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
674 337 102337 Nguyễn Phước Năng 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
675 338 102338 Nguyễn Thị Tố Nga 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
676 339 102339 Đoàn Minh Thanh Nga 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
677 340 102340 Vũ Trần Thu Nga 14/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
678 341 102341 Đậu Thanh Nga 06/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
679 342 102342 Lưu Bùi Linh Nga 23/03/2004 Hải Dương Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
680 343 102343 Võ Ngọc Kim Ngân 22/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
681 344 102344 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
682 345 102345 Phan Ngọc Ngân 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
683 346 102346 Quách Thiên Ngân 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
684 347 102347 Đỗ Thanh Ngân 22/06/2004 Hà Tây Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
685 348 102348 Đỗ Kim Ngân 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
686 349 102349 Hà Tuyết Ngân 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
687 350 102350 Thái Thị Thanh Ngân 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
688 351 102351 Trần Đình Nghĩa 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
689 352 102352 Huỳnh Thị Bảo Ngọc 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
690 353 102353 Trần Lê Minh Ngọc 11/06/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
691 354 102354 La Minh Ngọc 24/07/2004 Sóc Trăng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
692 355 102355 Đào Quỳnh Bảo Ngọc 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
693 356 102356 Hồ Thị Hồng Ngọc 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
694 357 102357 Lê Minh Bảo Ngọc 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
695 358 102358 Nguyễn Tô Bảo Ngọc 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
696 359 102359 Hoàng Bích Ngọc 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
697 360 102360 Nguyễn Mai Ánh Ngọc 30/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
698 361 102361 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
699 362 102362 Mai Thị Quỳnh Ngọc 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
700 363 102363 Tăng Bảo Ngọc 14/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
701 364 102364 Nguyễn Hồng Ngọc 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
702 365 102365 Lê Văn Nguyên 19/08/2004 Nghệ An Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
703 366 102366 Trần Anh Nguyên 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
704 367 102367 Trần Thảo Nguyên 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
705 368 102368 Vương Thị Minh Nguyệt 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
706 369 102369 Dương Thanh Nhàn 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
707 370 102370 Nguyễn Quý Nhân 21/12/2003 Kiên Giang Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
708 371 102371 Lê Nguyên Nhật 15/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
709 372 102372 Vũ Minh Nhật 30/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
710 373 102373 Nguyễn Lâm Uyên Nhi 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
711 374 102374 Nguyễn Hà Tú Nhi 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
712 375 102375 Phạm Phương Nhi 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
713 376 102376 Nguyễn Lê Yến Nhi 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
714 377 102377 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 14/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
715 378 102378 Ngô Uyên Nhi 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
716 379 102379 Phạm Việt Nhi 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
717 380 102380 Thái Thị Yến Nhi 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
718 381 102381 Hoàng Gia Nhi 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
719 382 102382 Nguyễn Thùy Yến Nhi 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
720 383 102383 Phạm Trần Phương Nhi 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
721 384 102384 Nguyễn Lương Ngọc Nhi 15/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
722 385 102385 Nguyễn Tô Thị Tuyết Như 16/11/2004 Sóc Trăng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
723 386 102386 Lê Huỳnh Như 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
724 387 102387 Nguyễn Đặng Tâm Như 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
725 388 102388 Nguyễn Thị Thúy Nhung 25/11/2004 Tiền Giang Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
726 389 102389 Trần Nguyễn Hồng Nhung 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
727 390 102390 Hoàng Tuyết Nhung 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
728 391 102391 Mai Thị Tú Oanh 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
729 392 102392 Nguyễn Kim Oanh 04/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
730 393 102393 Tống Bùi Phát 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
731 394 102394 Nguyễn Hồng Phát 12/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
732 395 102395 Nguyễn Thành Phát 04/03/2004 Bến Tre Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
733 396 102396 Lê Thanh Phong 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
734 397 102397 Trần Hoàng Phong 17/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
735 398 102398 Lê Thanh Phong 06/11/2004 An Giang Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
736 399 102399 Phạm Quốc Phong 15/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
737 400 102400 Nguyễn Nguyên Phong 29/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
738 401 102401 Hoàng Văn Phong 29/11/2004 Nam Định Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
739 402 102402 Vũ Thành Phú 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
740 403 102403 Nguyễn Thế Phú 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
741 404 102404 Bùi Đình Phúc 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
742 405 102405 Bùi Phạm Việt Phúc 22/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
743 406 102406 Nguyễn Hoàng Phúc 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
744 407 102407 Nguyễn Huy Phúc 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
745 408 102408 Võ Hoàng Phúc 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
746 409 102409 Nguyễn Hồng Phúc 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
747 410 102410 Lê Đào Minh Phúc 31/07/2004 Long An Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
748 411 102411 Bùi Hoàng Phước 18/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 vắng Vắng
749 412 102412 Tôn Nữ Xuân Phương 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
750 413 102413 Bảo Công Tằng Tôn Nữ Lan Phương 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
751 414 102414 Nguyễn Trần Nguyên Phương 04/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
752 415 102415 Trịnh Lan Phương 04/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
753 416 102416 Hoàng Nam Phương 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
754 417 102417 Bùi Mai Phương 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
755 418 102418 Lê Ngọc Phương 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
756 419 102419 Nguyễn Đỗ Nam Phương 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
757 420 102420 Nguyễn Nam Phương 11/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
758 421 102421 Phan Nguyễn Nhật Phương 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
759 422 102422 Hữu Phan Mai Phương 29/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
760 423 102423 Trần Mai Phương 25/11/2004 An Giang Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
761 424 102424 Đỗ Trung Quân 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
762 425 102425 Hà Việt Quân 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
763 426 102426 Nguyễn Hùng Việt Quân 14/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
764 427 102427 Huỳnh Đông Quân 06/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
765 428 102428 Đào Minh Quân 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
766 429 102429 Lê Minh Quân 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
767 430 102430 Trần Nguyễn Anh Quân 01/01/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
768 431 102431 Nguyễn Đình Quân 15/03/2004 Nghệ An Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
769 432 102432 Trần Võ Anh Quân 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
770 433 102433 Phạm Hoàng Quân 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
771 434 102434 Phan Hoàng Minh Quang 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
772 435 102435 Lê Nhật Quang 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
773 436 102436 Nguyễn Ngọc Minh Quang 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
774 437 102437 Vũ Thị Quyên 13/02/2004 Ninh Bình Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
775 438 102438 Trịnh Hồng Quyên 28/08/2004 Nam Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
776 439 102439 Nguyễn Diễm Quỳnh 01/12/2004 Hưng Yên Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
777 440 102440 Nguyễn Như Quỳnh 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
778 441 102441 Hồ Thị Trúc Quỳnh 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
779 442 102442 Tạ Thụy Khánh Quỳnh 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
780 443 102443 Trần Ngọc Bảo Quỳnh 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
781 444 102444 Nguyễn Hoàng Đan Sa 02/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
782 445 102445 Phạm Ngọc Sang 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
783 446 102446 Hồ Ngọc Sang 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
784 447 102447 Trương Tấn Sang 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
785 448 102448 Nguyễn Nhất Sang 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
786 449 102449 Lương Thị Hoài Sim 28/09/2004 Thái Bình Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
787 450 102450 Trần Ngọc Sơn 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
788 451 102451 Trần Thanh Sơn 05/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
789 452 102452 Phạm Đình Mạnh Sơn 07/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
790 453 102453 Phạm Lê Như Sương 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
791 454 102454 Đậu Viết Sỹ 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
792 455 102455 Nguyễn Thành Tài 31/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
793 456 102456 Lê Đức Tâm 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
794 457 102457 Ngô Hữu Tâm 02/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
795 458 102458 Chu Minh Tâm 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
796 459 102459 Đặng Ngọc Minh Tâm 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
797 460 102460 Nguyễn Phú Tâm 08/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
798 461 102461 Nguyễn Minh Tâm 20/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
799 462 102462 Nguyễn Nhật Tân 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
800 463 102463 Phan Văn Tấn 12/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
801 464 102464 Đào Minh Tấn 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
802 465 102465 Nguyễn Đình Thạch 04/02/2004 Thừa Thiên Huế Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
803 466 102466 Đỗ Khắc Thái 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
804 467 102467 Đậu Đức Thăng 08/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
805 468 102468 Phạm Anh Thắng 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
806 469 102469 Dương Quốc Thắng 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
807 470 102470 Nguyễn Trí Thanh 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
808 471 102471 Nguyễn Thị Thanh 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
809 472 102472 Hoàng Thị Thanh 12/04/2004 Nam Định Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
810 473 102473 Nguyễn Minh Thành 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
811 474 102474 Nguyễn Xuân Thành 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
812 475 102475 Trần Duy Thành 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
813 476 102476 Nguyễn Việt Thành 26/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
814 477 102477 Đậu Lê Song Thành 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
815 478 102478 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
816 479 102479 Nguyễn Phương Thảo 21/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
817 480 102480 Lê Thanh Thảo 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
818 481 102481 Nguyễn Thanh Thảo 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
819 482 102482 Phạm Thị Thu Thảo 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
820 483 102483 Phạm Thiên Thảo 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
821 484 102484 Thái Trường Thi 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
822 485 102485 Nguyễn Minh Thi 02/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
823 486 102486 Nguyễn Trần Đức Thiện 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
824 487 102487 Trần Phú Thịnh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
825 488 102488 Trần Phú Thịnh 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
826 489 102489 Nguyễn Hoài Thu 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
827 490 102490 Trần Thị Diệu Thu 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
828 491 102491 Lê Đỗ Anh Thư 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
829 492 102492 Nguyễn Thị Anh Thư 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
830 493 102493 Hồ Ngọc Anh Thư 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
831 494 102494 Trương Ngọc Anh Thư 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
832 495 102495 Lê Nguyễn Anh Thư 15/07/2004 Bình Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
833 496 102496 Trần Minh Thư 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
834 497 102497 Phạm Nguyễn Anh Thư 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
835 498 102498 Nguyễn Hoàng Minh Thư 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
836 499 102499 Nguyễn Minh Thư 30/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
837 500 102500 Nguyễn Đào Anh Thư 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
838 501 102501 Nguyễn Thị Anh Thư 14/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
839 502 102502 Nguyễn Thị Minh Thư 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
840 503 102503 Phạm Anh Thư 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
841 504 102504 Nguyễn Ngọc Anh Thư 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
842 505 102505 Lâm Minh Thư 30/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
843 506 102506 Trần Viết Anh Thư 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
844 507 102507 Phạm Thị Mỹ Thuận 10/10/2003 Đồng Tháp Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
845 508 102508 Phan Thị Cát Thuận 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
846 509 102509 Nguyễn Trung Thuận 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
847 510 102510 Lê Thanh Thúy 25/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
848 511 102511 Đào Thị Hồng Thúy 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
849 512 102512 Bùi Minh Thùy 28/08/2004 Thái Bình Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
850 513 102513 Nghiêm Lam Thủy 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
851 514 102514 Hứa Trần Bích Thủy 05/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
852 515 102515 Phạm Thị Thanh Thủy 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
853 516 102516 Trần Thị Cẩm Thủy 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
854 517 102517 Đặng Quân Thụy 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
855 518 102518 Nguyễn Võ Minh Thy 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 vắng Vắng
856 519 102519 Trần Lê Xuân Tiên 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
857 520 102520 Lâm Thành Tiến 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
858 521 102521 Đỗ Văn Tiến 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
859 522 102522 Nguyễn Tự Tín 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
860 523 102523 Nguyễn Đức Tín 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
861 524 102524 Hồ Đắc Toàn 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
862 525 102525 Phạm Quang Toàn 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
863 526 102526 Trần Đức Toàn 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
864 527 102527 Nguyễn Trung Toàn 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
865 528 102528 Mai Hồng Trâm 05/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
866 529 102529 Nguyễn Bảo Trân 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
867 530 102530 Phan Trần Bảo Trân 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
868 531 102531 Trình Thị Huyền Trân 18/08/2004 An Giang Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
869 532 102532 Tống Bảo Trân 24/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
870 533 102533 Nguyễn Thị Minh Trang 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
871 534 102534 Đặng Thị Thùy Trang 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
872 535 102535 Dương Kiều Trang 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
873 536 102536 Lương Minh Trang 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
874 537 102537 Mai Hà Trang 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
875 538 102538 Lê Thị Thùy Trang 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
876 539 102539 Phạm Quỳnh Trang 16/06/2004 Nam Định Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
877 540 102540 Lê Thị Thùy Trang 29/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
878 541 102541 Lương Thị Thu Trang 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
879 542 102542 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
880 543 102543 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 12/04/2004 Bình Định Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
881 544 102544 Phạm Minh Trang 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
882 545 102545 Trương Tấn Minh Trí 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
883 546 102546 Trần Văn Trí 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
884 547 102547 Đinh Duy Triết 23/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
885 548 102548 Vũ Ngọc Trinh 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
886 549 102549 Đỗ Hoàng Phương Trinh 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
887 550 102550 Nguyễn Kiều Trinh 28/01/2004 Hải Dương Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
888 551 102551 Hồ Thị Ngọc Trinh 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
889 552 102552 Nguyễn Thị Thanh Trúc 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
890 553 102553 Bùi Thanh Trúc 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
891 554 102554 Nguyễn Thành Trung 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
892 555 102555 Phạm Mạnh Trung 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
893 556 102556 Ngô Thành Trung 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
894 557 102557 Đàm Quang Trung 01/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
895 558 102558 Nguyễn Minh Trường 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
896 559 102559 Trần Nhật Trường 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
897 560 102560 Hoàng Vũ Minh Trường 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
898 561 102561 Lỗ Trọng Tuấn Tú 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
899 562 102562 Trần Cẩm Tú 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
900 563 102563 Vũ Trường Tuân 17/11/2004 Hưng Yên Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
901 564 102564 Phạm Đức Tuấn 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
902 565 102565 Nguyễn Hoàng Ngọc Tuấn 01/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
903 566 102566 Lê Đức Anh Tuấn 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
904 567 102567 Nguyễn Ngọc Tuấn 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
905 568 102568 Nguyễn Quang Tuệ 11/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
906 569 102569 Cao Thanh Tùng 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
907 570 102570 Lê Thanh Tùng 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
908 571 102571 Lương Sơn Tùng 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
909 572 102572 Trần Thị Hồng Tươi 01/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
910 573 102573 Đặng Cát Tường 26/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
911 574 102574 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
912 575 102575 Nguyễn Phương Uyên 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
913 576 102576 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
914 577 102577 Trần Thị Phương Uyên 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
915 578 102578 Trần Ngọc Thảo Uyên 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
916 579 102579 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
917 580 102580 Bùi Minh Văn 01/08/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
918 581 102581 Phan Thị Ngọc Vạn 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
919 582 102582 Trần Thị Thảo Vi 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
920 583 102583 Hoàng Vi 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
921 584 102584 Đỗ Thị Thảo Vi 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
922 585 102585 Lê Nguyễn Thị Tường Vi 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
923 586 102586 Đỗ Quang Vinh 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
924 587 102587 Ngô Thị Diệu Vinh 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
925 588 102588 Lê Đặng Quang Vinh 15/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
926 589 102589 Lê Đình Đức Vinh 20/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
927 590 102590 Trần Vinh 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
928 591 102591 Phạm Lê Vũ 12/01/2004 Hải Dương Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
929 592 102592 Phạm Xuân Minh Vũ 10/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
930 593 102593 Lê Phong Vũ 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
931 594 102594 Lưu Quang Vũ 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
932 595 102595 Trần Hải Long Vũ 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
933 596 102596 Cao Trường Vũ 04/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
934 597 102597 Nguyễn Thị Thanh Vy 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
935 598 102598 Đỗ Nguyễn Ngọc Tường Vy 23/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
936 599 102599 Lâm Thanh Vy 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
937 600 102600 Nguyễn Thị Tường Vy 23/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
938 601 102601 Đoàn Ngọc Yến Vy 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
939 602 102602 Phạm Trần Thảo Vy 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
940 603 102603 Dương Lan Vy 01/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học vắng Vắng
941 604 102604 Mai Yến Vy 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
942 605 102605 Nguyễn Thảo Vy 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
943 606 102606 Phạm Nguyễn Tường Vy 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
944 607 102607 Nguyễn Thị Thảo Vy 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
945 608 102608 An Lê Hoàng Vy 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
946 609 102609 Bùi Yến Vy 02/04/2004 Hải Phòng Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
947 610 102610 Hoàng Thúy Vy 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
948 611 102611 Trần Hà Vy 13/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
949 612 102612 Trần Hạ Vy 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
950 613 102613 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
951 614 102614 Mai Nguyễn Bảo Vy 26/09/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
952 615 102615 Nguyễn Trường Xuân 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
953 616 102616 Lê Hải Yến 27/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Vũng Tàu THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
954 617 102617 Phạm Thị Hải Yến 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
955 618 102618 Trần Hải Yến 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Song Ngữ THPT Vũng Tàu Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
956 1 105001 Phan Trần Thanh Ái 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
957 2 105002 Nguyễn Gia An 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
958 3 105003 Nguyễn Ngọc Duy An 27/05/2004 Bến Tre Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
959 4 105004 Nguyễn Vũ Gia An 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.6 9.0 Giỏi
960 5 105005 Nguyễn Vũ Huy An 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
961 6 105006 Nguyễn Lê Thúy An 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
962 7 105007 Nhan Huỳnh Khánh An 14/08/2004 Bạc Liêu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
963 8 105008 Hoàng Thiên Ân 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
964 9 105009 Lê Trương Mỹ Anh 24/04/2004 Cần Thơ Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
965 10 105010 Nguyễn Thị Kiều Anh 06/07/2004 Bình Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
966 11 105011 Dương Quỳnh Anh 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
967 12 105012 Nguyễn Huy Tuấn Anh 11/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
968 13 105013 Lại Ngọc Lan Anh 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
969 14 105014 Nguyễn Vũ Ngọc Anh 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
970 15 105015 Phạm Thảo Anh 25/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
971 16 105016 Vũ Thị Ngọc Anh 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
972 17 105017 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 01/06/2004 Thái Nguyên Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.6 9.0 Giỏi
973 18 105018 Đào Thụy Vân Anh 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
974 19 105019 Tôn Thất Tuấn Anh 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
975 20 105020 Lê Tuấn Anh 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
976 21 105021 Nguyễn Đức Anh 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
977 22 105022 Bùi Nguyễn Nhật Anh 05/04/2004 Thừa Thiên Huế Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
978 23 105023 Lê Thị Vân Anh 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
979 24 105024 Nguyễn Lan Anh 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
980 25 105025 Nguyễn Phương Anh 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
981 26 105026 Nguyễn Thị Hiền Anh 29/06/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
982 27 105027 Nguyễn Viết Trung Anh 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
983 28 105028 Phạm Thị Quỳnh Anh 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
984 29 105029 Trần Tuấn Anh 02/03/2004 An Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
985 30 105030 Dương Ngọc Kim Anh 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
986 31 105031 Hoàng Ngọc Duy Anh 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
987 32 105032 Nguyễn Hoàng Anh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
988 33 105033 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 28/07/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
989 34 105034 Lê Như Quỳnh Anh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
990 35 105035 Đàm Lê Mai Anh 12/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
991 36 105036 Đinh Quế Anh 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
992 37 105037 Đỗ Nguyễn Nguyệt Anh 08/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
993 38 105038 Trần Đức Việt Anh 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
994 39 105039 Chu Thị Minh Anh 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
995 40 105040 Lưu Hoàng Thái Anh 31/10/2004 Hải Phòng Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
996 41 105041 Trần Lê Đức Anh 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
997 42 105042 Đặng Quỳnh Anh 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
998 43 105043 Đỗ Nguyễn Châu Anh 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 95.0 9.6 9.3 Giỏi
999 44 105044 Nguyễn Ngọc Lan Anh 28/04/2004 Kiên Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1000 45 105045 Quách Thị Phương Anh 29/02/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 95.0 9.2 9.0 Giỏi
1001 46 105046 Trần Ngọc Phương Anh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1002 47 105047 Trần Nguyễn Lan Anh 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1003 48 105048 Vũ Thế Anh 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1004 49 105049 Hoàng Thị Phương Ánh 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1005 50 105050 Phạm Dương Diệu Ánh 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1006 51 105051 Vũ Thị Ngọc Ánh 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1007 52 105052 Nguyễn Huy Bảo 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1008 53 105053 Nguyễn Anh Bảo 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1009 54 105054 Phan Thanh Bảo 09/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1010 55 105055 Nguyễn Gia Ngọc Bảo 21/02/2004 Bình Phước Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1011 56 105056 Nguyễn Lê Quốc Bảo 06/09/2004 Nam Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1012 57 105057 Nguyễn Quang Bảo 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1013 58 105058 Nguyễn Quốc Bảo 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1014 59 105059 Phạm Công Thái Bình 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1015 60 105060 Lê Xuân Cảnh 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1016 61 105061 Lê Thị Minh Châu 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1017 62 105062 Lại Kim Chi 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1018 63 105063 Nguyễn Linh Chi 13/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1019 64 105064 Phạm Thị Kim Chi 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1020 65 105065 Lê Phan Hồ Chiến 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1021 66 105066 Nguyễn Minh Chiến 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1022 67 105067 Nguyễn Thị Thanh Chúc 20/03/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1023 68 105068 Nguyễn Quốc Chung 06/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1024 69 105069 Lê Nguyên Chương 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1025 70 105070 Lại Mạnh Cường 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1026 71 105071 Nguyễn Thanh Cường 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1027 72 105072 Vũ Đức Cường 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1028 73 105073 Nguyễn Quốc Cường 29/09/2004 Nghệ An Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1029 74 105074 Dương Lê Hoàng Danh 30/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1030 75 105075 Nguyễn Duy Danh 09/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1031 76 105076 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1032 77 105077 Đậu Hoàng Dũng 10/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1033 78 105078 Nguyễn Đình Dũng 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1034 79 105079 Lương Quang Dũng 12/04/2004 Nghệ An Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1035 80 105080 Đỗ Tiến Dũng 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1036 81 105081 Bùi Trung Dũng 27/03/2004 Hòa Bình Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
1037 82 105082 Vũ Tiến Dũng 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1038 83 105083 Lê Thị Thùy Dương 28/03/2004 An Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1039 84 105084 Phan Thị Thùy Dương 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1040 85 105085 Trần Văn Dưỡng 22/09/2004 Bình Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1041 86 105086 Trầm Lê Duy 04/10/2004 Trà Vinh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1042 87 105087 Đoàn Việt Phương Duy 20/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1043 88 105088 Lê Khắc Quốc Duy 02/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1044 89 105089 Lê Phước Duy 02/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1045 90 105090 Trần Phú Duy 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1046 91 105091 Lê Minh Duy 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1047 92 105092 Nguyễn Thị Kim Duyên 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1048 93 105093 Nguyễn Tấn Đại 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1049 94 105094 Trần Quốc Đại 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1050 95 105095 Lê Công Nhật Đan 13/02/2004 Lâm Đồng Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1051 96 105096 Nguyễn Thành Đạt 18/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1052 97 105097 Nguyễn Thành Đạt 12/12/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1053 98 105098 Hoàng Văn Đạt 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1054 99 105099 Phạm Thành Đạt 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1055 100 105100 Nguyễn Tiến Đạt 12/01/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1056 101 105101 Hà Thế Đạt 05/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1057 102 105102 Hoàng Đình Đạt 20/10/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1058 103 105103 Phạm Văn Thành Đạt 21/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1059 104 105104 Ngô Văn Đạt 24/02/2004 Nam Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1060 105 105105 Dương Ngọc Lam Điền 17/06/2004 Phú Yên Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1061 106 105106 Nguyễn Thành Đô 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1062 107 105107 Hồ Thị Đơn 09/08/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1063 108 105108 Mai Hoàng Nhật Đông 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1064 109 105109 Nguyễn Hữu Đức 06/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1065 110 105110 Nguyễn Trọng Tuấn Đức 25/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1066 111 105111 Nguyễn Hoàng Đức 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1067 112 105112 Phạm Việt Đức 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1068 113 105113 Đặng Anh Đức 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1069 114 105114 Nguyễn Quang Đức 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1070 115 105115 Nguyễn Hoa Đức 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1071 116 105116 Trần Thị Hồng Gấm 08/10/2004 Bình Dương Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1072 117 105117 Nguyễn Hoàng Gia 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1073 118 105118 Nguyễn Lộc Gia 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1074 119 105119 Lê Hoàng Giang 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1075 120 105120 Nguyễn Trường Giang 24/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1076 121 105121 Trần Thụy Hương Giang 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1077 122 105122 Vũ Thị Hương Giang 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1078 123 105123 Ekaterina Grinenko 20/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1079 124 105124 Hoàng Việt Hà 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1080 125 105125 Lê Thu Hà 26/09/2004 Thái Bình Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1081 126 105126 Phan Lâm Thu Hà 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1082 127 105127 Trần Thị Thu Hà 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1083 128 105128 Nguyễn Khánh Hà 05/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1084 129 105129 Nguyễn Đức Hải 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1085 130 105130 Nông Hồng Hải 15/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1086 131 105131 Lê Nguyễn Bảo Hân 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1087 132 105132 Tìn Bảo Hân 16/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1088 133 105133 Ngô Ngọc Hân 22/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1089 134 105134 Dương Gia Hân 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1090 135 105135 Nguyễn Minh Khả Hân 12/06/2004 Tiền Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1091 136 105136 Châu Thanh Hằng 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1092 137 105137 Đinh Thị Thúy Hằng 20/02/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1093 138 105138 Nguyễn Thị Thanh Hằng 27/11/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1094 139 105139 Doãn Thị Thu Hằng 08/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1095 140 105140 Huỳnh Tố Hảo 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1096 141 105141 Nguyễn Đức Hậu 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1097 142 105142 Trần Thị Thúy Hiền 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1098 143 105143 Trần Thị Thanh Hiền 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1099 144 105144 Thạch Minh Hiền 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1100 145 105145 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1101 146 105146 Lê Thị Kim Hiền 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1102 147 105147 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1103 148 105148 Phan Thanh Hiệp 26/07/2003 An Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1104 149 105149 Nguyễn Vũ Hiệp 18/11/2004 Đắk Lắk Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1105 150 105150 Tào Huỳnh Ngọc Hiệp 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1106 151 105151 Nguyễn Trung Hiếu 18/08/2004 Hà Nội Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1107 152 105152 Trần Minh Hiếu 07/12/2004 Hải Phòng Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1108 153 105153 Huỳnh Minh Hiếu 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1109 154 105154 Trần Duy Hiếu 17/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1110 155 105155 Bùi Thị Phương Hoa 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1111 156 105156 Nguyễn Tuấn Hòa 24/01/2004 Bắc Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1112 157 105157 Nguyễn Thới Hòa 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1113 158 105158 Phạm Công Khải Hoàn 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1114 159 105159 Lê Xuân Hoàng 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1115 160 105160 Nguyễn Huy Hoàng 08/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1116 161 105161 Trương Mai Quốc Hoàng 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1117 162 105162 Phạm Thái Hoàng 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1118 163 105163 Bùi Huy Hoàng 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1119 164 105164 Khương Hoàng Hùng 08/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1120 165 105165 Trịnh Quốc Hùng 21/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1121 166 105166 Lê Mạnh Hùng 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1122 167 105167 Nguyễn Hoàng Phi Hùng 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1123 168 105168 Nguyễn Hữu Mạnh Hùng 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1124 169 105169 Đỗ Đức Hưng 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1125 170 105170 Nguyễn Tuấn Hưng 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1126 171 105171 Võ Nguyễn Kim Hương 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1127 172 105172 Phạm Quỳnh Hương 23/08/2004 Bình Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1128 173 105173 Trần Thị Quỳnh Hương 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1129 174 105174 Lê Ngọc Giáng Hương 24/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1130 175 105175 Nguyễn Đăng Hướng 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1131 176 105176 Phạm Duy Hữu 03/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1132 177 105177 Trần Gia Huy 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1133 178 105178 Bùi Quang Huy 23/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
1134 179 105179 Đặng Thành Huy 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1135 180 105180 Nguyễn Đức Huy 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1136 181 105181 Phạm Gia Huy 07/10/2004 Bình Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1137 182 105182 Ngô Gia Huy 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1138 183 105183 Nguyễn Minh Huy 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1139 184 105184 Phạm Nguyễn Lê Huy 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1140 185 105185 Nguyễn Gia Huy 18/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1141 186 105186 Trương Đình Huy 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1142 187 105187 Nguyễn Gia Huy 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1143 188 105188 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1144 189 105189 Trần Mỹ Huyền 25/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1145 190 105190 Lê Thị Ngọc Huyền 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1146 191 105191 Phạm Thị Ngọc Huyền 08/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1147 192 105192 Lê Thị Huyền 17/08/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1148 193 105193 Nguyễn Minh Hy 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1149 194 105194 Huỳnh Trần Kha 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1150 195 105195 Trần Tuấn Kha 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1151 196 105196 Võ Minh Khang 05/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1152 197 105197 Võ Duy Khang 30/10/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1153 198 105198 Trần Phước Khang 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1154 199 105199 Lê Minh Khang 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1155 200 105200 Nguyễn Thị Ái Khanh 18/04/2004 Nghệ An Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1156 201 105201 Lương Gia Khánh 23/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1157 202 105202 Nguyễn Quốc Khánh 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1158 203 105203 Trương Nguyên Khánh 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1159 204 105204 Nguyễn Lam Khê 16/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1160 205 105205 Phạm Ngọc Anh Khoa 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1161 206 105206 Trần Đăng Khoa 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1162 207 105207 Trần Lê Anh Khoa 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1163 208 105208 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1164 209 105209 Nguyễn Đăng Khoa 19/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1165 210 105210 Nguyễn Trần Đình Khôi 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1166 211 105211 Phạm Nguyễn Gia Khương 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1167 212 105212 Trần Trung Kiên 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1168 213 105213 Đặng Trung Kiên 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1169 214 105214 Mai Văn Kiên 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1170 215 105215 Vũ Trung Kiên 02/07/2004 Nam Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1171 216 105216 Cao Trung Kiên 01/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1172 217 105217 Trần Gia Kiệt 13/07/2004 Long An Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1173 218 105218 Trương Thế Kiệt 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1174 219 105219 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 19/03/2003 Long An Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
1175 220 105220 Lê Thị Thúy Kiều 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1176 221 105221 Trần Thiên Kim 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1177 222 105222 Nguyễn Trường Kỳ 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1178 223 105223 Nguyễn Ngọc Anh Kỳ 16/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1179 224 105224 Nguyễn Tống Thư Kỳ 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1180 225 105225 Phan Hồng Lam 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1181 226 105226 Nguyễn Huỳnh Ngọc Lâm 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1182 227 105227 Đỗ Khắc Sơn Lâm 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1183 228 105228 Đào Ngọc Mỹ Liên 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1184 229 105229 Nguyễn Thị Mai Liên 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1185 230 105230 Nguyễn Thị Mai Linh 14/04/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1186 231 105231 Nguyễn Khánh Linh 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1187 232 105232 Nguyễn Thảo Linh 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1188 233 105233 Vũ Trần Khánh Linh 16/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1189 234 105234 Trần Ngọc Thuỳ Linh 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1190 235 105235 Nguyễn Trúc Linh 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1191 236 105236 Trần Ngọc Thảo Linh 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1192 237 105237 Hồ Việt Ngọc Linh 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1193 238 105238 Nguyễn Hoàng Linh 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1194 239 105239 Lê Thị Trúc Linh 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1195 240 105240 Lê Khánh Linh 30/08/2004 An Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1196 241 105241 Trần Vũ Linh 09/05/2004 Hậu Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1197 242 105242 Hồ Thị Phương Linh 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1198 243 105243 Lương Nguyễn Thùy Linh 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1199 244 105244 Lê Thị Ngọc Linh 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1200 245 105245 Mai Linh 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1201 246 105246 Hoàng Mỹ Ngọc Linh 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1202 247 105247 Lâm Vĩnh Tuyết Linh 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1203 248 105248 Nguyễn Thị Thảo Linh 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1204 249 105249 Phạm Xuân Lợi 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1205 250 105250 Trần Tôn Bảo Long 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1206 251 105251 Lê Đăng Long 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1207 252 105252 Nguyễn Thành Long 29/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1208 253 105253 Trần Thiên Long 18/12/2004 Vĩnh Long Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1209 254 105254 Trần Vũ Bá Long 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1210 255 105255 Nguyễn Thành Luân 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1211 256 105256 Nguyễn Thành Luân 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1212 257 105257 Lưu Thị Kim Luyến 19/09/2004 Kiên Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1213 258 105258 Bùi Nhựt Ly 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1214 259 105259 Vũ Trịnh Hải Ly 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1215 260 105260 Cao Thị Thanh Mai 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1216 261 105261 Phan Lê Thị Xuân Mai 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
1217 262 105262 Nguyễn Thị Mai 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1218 263 105263 Vũ Đức Mạnh 06/01/2004 Yên Bái Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1219 264 105264 Trần Hà Mi 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1220 265 105265 Phan Thị Tú Mi 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1221 266 105266 Võ Nghi Miên 16/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1222 267 105267 Đặng Ngọc Minh 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1223 268 105268 Hoàng Ngọc Minh 04/05/2004 Nam Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1224 269 105269 Trương Ngô Khánh Minh 02/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1225 270 105270 Cao Đắc Minh 10/01/2004 Hải Phòng Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1226 271 105271 Nguyễn Anh Minh 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1227 272 105272 Nguyễn Quang Minh 23/09/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1228 273 105273 Hồ Giang Công Minh 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1229 274 105274 Phạm Thanh Huệ Minh 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1230 275 105275 Phạm Quang Minh 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1231 276 105276 Trần Tiến Mừng 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1232 277 105277 Vũ Thị Hà My 30/01/2004 Quảng Ninh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1233 278 105278 Trần Thị Thảo My 10/10/2004 Tiền Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1234 279 105279 Cao Thị Hoài Mỹ 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1235 280 105280 Nguyễn Hoàng Nam 29/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1236 281 105281 Lê Thành Nam 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1237 282 105282 Nguyễn Thành Nam 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1238 283 105283 Phạm Thị Thúy Nga 03/08/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1239 284 105284 Nguyễn Thị Kim Nga 23/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1240 285 105285 Huỳnh Thị Kim Ngân 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1241 286 105286 Trần Nguyễn Phương Ngân 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1242 287 105287 Nguyễn Thanh Ngân 06/01/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1243 288 105288 Võ Ngọc Kim Ngân 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1244 289 105289 Hoàng Ngọc Gia Nghi 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1245 290 105290 Võ Lê Uyên Nghi 21/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1246 291 105291 Đặng Toàn Nghĩa 01/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1247 292 105292 Lê Trung Nghĩa 16/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1248 293 105293 Bùi Trọng Nghĩa 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1249 294 105294 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1250 295 105295 Từ Như Ngọc 12/05/2004 Cà Mau Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1251 296 105296 Đào Minh Bảo Ngọc 28/12/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1252 297 105297 Nguyễn Như Ngọc 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1253 298 105298 Bùi Thị Hồng Ngọc 25/03/2004 Bình Dương Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1254 299 105299 Bùi Nguyễn Bích Ngọc 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1255 300 105300 Nguyễn Hồng Ngọc 31/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1256 301 105301 Lê Thị Ngọc 26/06/2003 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1257 302 105302 Phạm Thị Thảo Ngọc 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1258 303 105303 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1259 304 105304 Lê Minh Ngôn 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1260 305 105305 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1261 306 105306 Lê Thảo Nguyên 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1262 307 105307 Nguyễn Huy Thái Nguyên 26/07/2004 Thái Bình Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1263 308 105308 Lê Bửu Thanh Nguyên 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1264 309 105309 Lê Ngọc Nguyên 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1265 310 105310 Trần Minh Nguyên 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1266 311 105311 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/01/2004 Hải Phòng Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1267 312 105312 Vũ Anh Nhân 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1268 313 105313 Đinh Minh Nhật 22/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1269 314 105314 Đinh Thị Tuyết Nhi 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1270 315 105315 Lê Thị Yến Nhi 17/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1271 316 105316 Đỗ Thị Uyên Nhi 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1272 317 105317 Nguyễn Bùi Uyên Nhi 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1273 318 105318 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1274 319 105319 Trịnh Hoàng Yến Nhi 31/05/2004 Cà Mau Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1275 320 105320 Trần Thị Linh Nhi 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1276 321 105321 Vũ Phương Nhi 16/03/2004 Hà Nội Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1277 322 105322 Trần Tuyết Nhi 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1278 323 105323 Dương Thị Yến Nhi 26/09/2003 Cà Mau Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1279 324 105324 Nguyễn Lê Thúy Nhi 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1280 325 105325 Nguyễn Thị Hoàng Như 18/05/2004 An Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1281 326 105326 Trần Tố Như 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1282 327 105327 Trần Ngọc Quỳnh Như 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1283 328 105328 Đặng Ngọc Quế Như 27/05/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1284 329 105329 Trần Thị Ngọc Như 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1285 330 105330 Hoàng Huỳnh Như 24/03/2003 Cà Mau Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1286 331 105331 Nguyễn Thị Nhung 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1287 332 105332 Phan Hồng Nhung 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1288 333 105333 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1289 334 105334 Tướng Phi Nhung 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1290 335 105335 Mạc Hồng Nhung 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1291 336 105336 Trần Văn Nhựt 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1292 337 105337 Đinh Thị Bé Nở 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1293 338 105338 Trần Thị Kiều Oanh 21/06/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1294 339 105339 Hồ Thị Kiều Oanh 06/11/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1295 340 105340 Hồ Nguyễn Kiều Oanh 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1296 341 105341 Trần Thị Kim Oanh 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1297 342 105342 Nguyễn Tấn Phát 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1298 343 105343 Nguyễn Việt Phong 17/11/2004 Hải Phòng Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1299 344 105344 Trần Tuấn Phong 04/01/2004 Nghệ An Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1300 345 105345 Nguyễn Văn Phong 09/06/2004 Hưng Yên Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1301 346 105346 Vũ Thanh Phong 11/04/2004 Nam Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1302 347 105347 Dương Tấn Phong 20/06/2004 An Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1303 348 105348 Hồ Đắc Vũ Phong 06/08/2004 Hải Phòng Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1304 349 105349 Nguyễn Vân Phong 10/05/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1305 350 105350 Trương Tam Phong 01/06/2004 Ninh Bình Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1306 351 105351 Hồ Nguyên Phúc 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1307 352 105352 Nguyễn Phan Gia Phúc 19/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1308 353 105353 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1309 354 105354 Nguyễn Hồng Phúc 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1310 355 105355 Dương Hoàng Phúc 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1311 356 105356 Đào Vĩnh Phúc 27/08/2004 Ninh Thuận Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1312 357 105357 Nguyễn Thiên Phúc 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1313 358 105358 Thái Anh Phúc 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1314 359 105359 Nguyễn Thanh Phúc 08/11/2004 Tiền Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1315 360 105360 Võ Văn Minh Phúc 24/11/2004 Đà Nẵng Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1316 361 105361 Hoàng Gia Bảo Phúc 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1317 362 105362 Phan Nguyễn Hoàng Phúc 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1318 363 105363 Nguyễn Văn Phụng 12/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1319 364 105364 Nguyễn Huỳnh Phước 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1320 365 105365 Nguyễn Thị Diểm Phương 07/02/2004 Quảng Trị Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1321 366 105366 Lại Nam Phương 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1322 367 105367 Trần Minh Phương 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1323 368 105368 Lê Thị Phương 10/12/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1324 369 105369 Nguyễn Thị Hải Phương 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1325 370 105370 Phạm Thị Thu Phương 09/05/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1326 371 105371 Võ Thị Minh Phương 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1327 372 105372 Vũ Nhật Quân 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1328 373 105373 Lê Anh Quân 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1329 374 105374 Nguyễn Công Quân 16/10/2004 Tiền Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1330 375 105375 Trần Lê Anh Quân 15/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1331 376 105376 Bùi Đình Quân 16/04/2004 Hà Nội Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1332 377 105377 Nguyễn Phi Hoàng Quân 08/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1333 378 105378 Trần Nhật Quang 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1334 379 105379 Phạm Nguyễn Linh Quang 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1335 380 105380 Tô Phạm Trần Minh Quang 22/05/2004 An Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1336 381 105381 Nguyễn Đại Quang 07/06/2004 Thừa Thiên Huế Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1337 382 105382 Nguyễn Duy Quang 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1338 383 105383 Phạm Thanh Quí 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1339 384 105384 Nguyễn Minh Quý 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1340 385 105385 Nguyễn Văn Quý 12/11/2004 Bình Thuận Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1341 386 105386 Phạm Thị Tường Quyên 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1342 387 105387 Nguyễn Thị Lệ Quyên 05/02/2004 Quãng Ngãi Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1343 388 105388 Nguyễn Vũ Bích Quyên 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1344 389 105389 Võ Thị Kim Quyên 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1345 390 105390 Phạm Ngọc Quyến 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1346 391 105391 Nguyễn Thị Thanh Quyền 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1347 392 105392 Ngô Thanh Quỳnh 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1348 393 105393 Nguyễn Phan Ngọc Quỳnh 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1349 394 105394 Lê Trúc Quỳnh 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1350 395 105395 Nguyễn Thu Quỳnh 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1351 396 105396 Trịnh Phương Quỳnh 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1352 397 105397 Hàn Thị Như Quỳnh 30/01/2004 Bắc Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1353 398 105398 Võ Nguyễn Trúc Quỳnh 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1354 399 105399 Sỳ Như Quỳnh 07/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1355 400 105400 Trịnh Diễm Quỳnh 07/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1356 401 105401 Phạm Võ Đoan Quỳnh 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1357 402 105402 Lê Thanh Sang 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1358 403 105403 Nguyễn Hồng Sang 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1359 404 105404 Nguyễn Tấn Sang 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1360 405 105405 Lê Hồng Sơn 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1361 406 105406 Nguyễn Thanh Sơn 22/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1362 407 105407 Liêng Min Su 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1363 408 105408 Nguyễn Văn Sung 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1364 409 105409 Lê Văn Tài 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1365 410 105410 Đinh Tiến Tài 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1366 411 105411 Nguyễn Trần Thanh Tâm 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1367 412 105412 Trần Thanh Tâm 10/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1368 413 105413 Nguyễn Trung Tâm 17/01/2004 Quảng Ninh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1369 414 105414 Bùi Khiết Tâm 12/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1370 415 105415 Nguyễn Nhật Tân 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1371 416 105416 Nguyễn Trần Duy Thái 30/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1372 417 105417 Nguyễn Duy Thân 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1373 418 105418 Huỳnh Quốc Thắng 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1374 419 105419 Huỳnh Thanh Thanh 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1375 420 105420 Trần Thị Như Thanh 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1376 421 105421 Mai Thanh 03/08/2004 Bến Tre Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1377 422 105422 Trịnh Châu Thanh 12/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1378 423 105423 Nguyễn Văn Thành 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1379 424 105424 Tô Gia Thành 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1380 425 105425 Bạch Công Thành 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1381 426 105426 Cao Hoàng Thành 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1382 427 105427 Lê Đức Thành 18/06/2004 Kiên Giang Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
1383 428 105428 Nguyễn Công Thành 16/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1384 429 105429 Nguyễn Phương Thảo 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1385 430 105430 Nguyễn Thanh Thảo 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1386 431 105431 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/06/2004 Hà Nam Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1387 432 105432 Vũ Ngọc Dạ Thảo 05/09/2004 Gia Lai Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1388 433 105433 Lê Thanh Thảo 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1389 434 105434 Nguyễn Phương Thảo 05/03/2004 Hà Nội Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1390 435 105435 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1391 436 105436 Lê Thị Thảo 27/04/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1392 437 105437 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1393 438 105438 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1394 439 105439 Đỗ Thị Anh Thi 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1395 440 105440 Hồ Đặng Ái Thi 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1396 441 105441 Chế Phạm Quang Thiện 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1397 442 105442 Trần Bửu Thiện 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1398 443 105443 Nguyễn Gia Thịnh 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1399 444 105444 Lê Trần Thịnh 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1400 445 105445 Lưu Thái Hoàng Thông 06/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1401 446 105446 Nguyễn Thị Anh Thư 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1402 447 105447 Hoàng Anh Thư 10/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1403 448 105448 Nguyễn Trần Anh Thư 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1404 449 105449 Trần Anh Thư 23/11/2004 Thái Bình Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1405 450 105450 Nguyễn Lê Anh Thư 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1406 451 105451 Nguyễn Thị Anh Thư 08/08/2004 Quảng Nam Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1407 452 105452 Đặng Anh Thư 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1408 453 105453 Hoàng Ngọc Minh Thư 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1409 454 105454 Bùi Thị Anh Thư 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1410 455 105455 Lê Nguyễn Quỳnh Thư 19/09/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1411 456 105456 Vũ Ngọc Anh Thư 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1412 457 105457 Nguyễn Thị Kim Thư 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1413 458 105458 Nguyễn Thị Minh Thư 04/05/2004 Cần Thơ Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1414 459 105459 Nguyễn Đức Thuận 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1415 460 105460 Tạ Hoài Thương 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1416 461 105461 Trương Thị Ngọc Thuý 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1417 462 105462 Lê Thị Thúy 28/12/2004 Lạng Sơn Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1418 463 105463 Võ Thị Thúy 15/08/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1419 464 105464 Nguyễn Dương Thanh Thúy 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1420 465 105465 Nguyễn Thị Thùy 18/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1421 466 105466 Nguyễn Ngọc Thủy 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1422 467 105467 Nguyễn Thị Phương Thủy 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1423 468 105468 Đoàn Ngọc Thủy 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1424 469 105469 Nguyễn Mai Thy 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1425 470 105470 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1426 471 105471 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1427 472 105472 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 10/01/2004 Bến Tre Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1428 473 105473 Phú Nguyễn Thành Tiến 04/07/2004 Thành phố Hồ Chí MinhNam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1429 474 105474 Nguyễn Thị Tân Tiến 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1430 475 105475 Phùng Nhật Tiến 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1431 476 105476 Nguyễn Minh Tiến 13/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1432 477 105477 Trần Lê Trung Tín 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1433 478 105478 Nguyễn Văn Tính 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1434 479 105479 Lưu Quang Toản 13/07/2004 Thái Bình Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.6 9.0 Giỏi
1435 480 105480 Phan Minh Tốt 06/08/2004 Ninh Thuận Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1436 481 105481 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1437 482 105482 Nguyễn Thị Như Trâm 07/03/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
1438 483 105483 Lê Ngọc Trâm 23/04/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1439 484 105484 Huỳnh Phương Trâm 18/11/2004 Bình Định Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1440 485 105485 Mai Thị Trâm 29/09/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1441 486 105486 Nguyễn Ngọc Hải Trân 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1442 487 105487 Hoàng Minh Trang 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1443 488 105488 Đoàn Thị Kiều Trang 12/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1444 489 105489 Phan Thị Quỳnh Trang 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1445 490 105490 Lê Thùy Trang 06/07/2004 Hà Nam Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1446 491 105491 Huỳnh Thị Thu Trang 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1447 492 105492 Lê Ngọc Thiên Trang 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1448 493 105493 Nguyễn Thị Thu Trang 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1449 494 105494 Thạch Ngọc Thùy Trang 26/02/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1450 495 105495 Phan Thị Thùy Trang 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1451 496 105496 Bùi Quốc Trí 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1452 497 105497 Trần Đức Trí 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1453 498 105498 Võ Quốc Trí 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1454 499 105499 Võ Khôi Trọng 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1455 500 105500 Huỳnh Thanh Trúc 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1456 501 105501 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1457 502 105502 Đỗ Quốc Trung 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1458 503 105503 Vi Quốc Trung 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1459 504 105504 Đoàn Thành Trung 23/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1460 505 105505 Lê Anh Trung 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1461 506 105506 Nguyễn Bảo Trung 11/02/2004 Phú Thọ Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1462 507 105507 Phạm Quốc Trung 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1463 508 105508 Nguyễn Vũ Nhật Trường 07/05/2004 Bình Thuận Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1464 509 105509 Lê Tiến Trường 20/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1465 510 105510 Nguyễn Minh Trường 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1466 511 105511 Phạm Phi Trường 29/07/2004 Nam Định Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1467 512 105512 Nguyễn Văn Trường 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1468 513 105513 Lê Trọng Tú 15/09/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1469 514 105514 Ngô Tuấn Tú 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1470 515 105515 Võ Thị Cẩm Tú 17/05/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1471 516 105516 Hoàng Ngọc Tú 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1472 517 105517 Đổng Thanh Tuấn 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1473 518 105518 Phạm Anh Tuấn 11/03/2004 Thái Bình Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1474 519 105519 Vũ Thanh Tuấn 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1475 520 105520 Nguyễn Anh Tuấn 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1476 521 105521 Trần Anh Tuấn 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1477 522 105522 Phan Minh Tuấn 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1478 523 105523 Lê Anh Tuấn 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1479 524 105524 Vũ Đình Tuấn 26/02/2004 Thái Bình Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1480 525 105525 Lê Huỳnh Gia Tuệ 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1481 526 105526 Trần Việt Tùng 20/08/2004 Hà Tây Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1482 527 105527 Hoàng Thị Bích Tuyền 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1483 528 105528 Lê Ngọc Ánh Tuyết 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1484 529 105529 Phạm Nguyễn Phương Uyên 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1485 530 105530 Phạm Thị Phương Uyên 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1486 531 105531 Huỳnh Mỵ Uyên 01/07/2004 Cần Thơ Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1487 532 105532 Nguyễn Phương Uyên 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học vắng Vắng
1488 533 105533 Trần Ngọc Kim Uyên 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1489 534 105534 Trần Mỹ Uyên 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1490 535 105535 Lê Thị Tường Vân 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1491 536 105536 Phan Đặng Tường Vi 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1492 537 105537 Đỗ Nguyễn Tường Vi 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1493 538 105538 Nguyễn Quang Việt 09/02/2004 Quảng Ninh Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1494 539 105539 Lý Thế Vinh 28/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1495 540 105540 Lê Giang Vinh 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1496 541 105541 Nguyễn Công Vinh 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1497 542 105542 Trần Vũ Thế Vinh 05/03/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1498 543 105543 Nguyễn Chí Vinh 31/05/2004 Hưng Yên Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1499 544 105544 Phan Lê Hạnh Vinh 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1500 545 105545 Nguyễn Thành Vinh 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1501 546 105546 Nguyễn Quang Vũ 30/10/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1502 547 105547 Lê Phạm Hoàng Vũ 01/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
1503 548 105548 Nguyễn Hoài Vũ 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1504 549 105549 Mai Huy Vũ 01/05/2004 Bình Thuận Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1505 550 105550 Trương Quốc Vương 05/12/2004 Quảng ngãi Nam THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1506 551 105551 Võ Thị Tường Vy 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1507 552 105552 Lê Phương Vy 03/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1508 553 105553 Lê Phạm Khánh Vy 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1509 554 105554 Nguyễn Tường Vy 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1510 555 105555 Lê Dương Yến Vy 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1511 556 105556 Cao Ngọc Ái Vy 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1512 557 105557 Đặng Ngọc Yến Vy 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1513 558 105558 Nguyễn Thị Lan Vy 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1514 559 105559 Bùi Khả Vy 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1515 560 105560 Trịnh Ngọc Khả Vy 27/01/2004 Hậu Giang Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1516 561 105561 Trương Khánh Vy 18/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1517 562 105562 Nguyễn Lê Thảo Vy 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1518 563 105563 Nguyễn Trần Tường Vy 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1519 564 105564 Nguyễn Huỳnh Như Ý 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1520 565 105565 Võ Ngọc Như Ý 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1521 566 105566 Trần Hoàng Yến 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1522 567 105567 Lê Thị Thu Yến 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Nguyên Hãn THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1523 568 105568 Đặng Minh Anh 14/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1524 569 105569 Nguyễn Gia Hân 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1525 570 105570 Lê Đức Huy 29/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1526 571 105571 Cao Gia Hưng 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1527 572 105572 Vũ Phạm Đăng Khoa 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1528 573 105573 Đặng Khánh Ngọc 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1529 574 105574 Phan Hồng Quân 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1530 575 105575 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 19/11/2004 Cần Thơ Nữ TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1531 576 105576 Phùng Nguyễn Nghi Thảo 29/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1532 577 105577 Phạm Nguyễn Nhật Tuân 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1533 578 105578 Đào Duy Tùng 13/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1534 579 105579 Nur Hakimah Binti Zulkepli 26/10/2004 Malaysia Nữ TH-THCS-THPT VIỆT MỸ THPT Trần Nguyên Hãn Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1535 1 106001 Hà Trường An 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1536 2 106002 Nguyễn Thành An 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1537 3 106003 Phan Ngũ Ngọc An 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1538 4 106004 Trần Hoài An 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1539 5 106005 Trần Hoàng An 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1540 6 106006 Bùi Ngọc Anh 12/05/2004 Hải Phòng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
1541 7 106007 Bùi Phạm Gia Anh 24/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1542 8 106008 Dương Nguyễn Nhật Anh 27/10/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1543 9 106009 Đặng Thị Kiều Anh 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1544 10 106010 Đinh Hoàng Anh 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1545 11 106011 Đinh Ngọc Anh 14/03/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1546 12 106012 Đinh Thị Phương Anh 29/07/2004 Thành phố Hải Phòng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1547 13 106013 Đỗ Thị Vân Anh 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1548 14 106014 Đoàn Đào Tuấn Anh 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1549 15 106015 Hồ Nguyễn Hoài Anh 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu. Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1550 16 106016 Lê Bá Hoàng Anh 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1551 17 106017 Lê Hồng Anh 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1552 18 106018 Lê Ngọc Tuấn Anh 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1553 19 106019 Lê Quốc Anh 03/03/2004 Hải Phòng Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1554 20 106020 Lê Thị Hồng Anh 27/12/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1555 21 106021 Lê Thị Tú Anh 05/02/2004 Sóc Trăng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1556 22 106022 Lê Trần Vân Anh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1557 23 106023 Ma Thị Anh 08/03/2004 Thái Nguyên Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1558 24 106024 Mai Tú Anh 15/02/2004 Quảng Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1559 25 106025 Ngô Đức Anh 02/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1560 26 106026 Ngô Thị Lan Anh 12/06/2004 Quảng Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1561 27 106027 Ngô Thị Vân Anh 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
1562 28 106028 Nguyễn Hoàng Anh 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1563 29 106029 Nguyễn Lê Lan Anh 08/03/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1564 30 106030 Nguyễn Mai Anh 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1565 31 106031 Nguyễn Minh Anh 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1566 32 106032 Nguyễn Ngọc Anh 30/04/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1567 33 106033 Nguyễn Phương Anh 29/12/2004 Hà Nội Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1568 34 106034 Nguyễn Thị Kim Anh 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1569 35 106035 Nguyễn Thị Vân Anh 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1570 36 106036 Nguyễn Thị Vân Anh 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1571 37 106037 Nguyễn Tú Anh 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1572 38 106038 Nguyễn Tuấn Anh 01/05/2004 Bình Dương Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
1573 39 106039 Nguyễn Tuấn Anh 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1574 40 106040 Nguyễn Việt Anh 12/09/2003 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1575 41 106041 Phạm Hà Anh 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1576 42 106042 Phạm Phương Thảo Anh 30/03/2004 Ninh Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1577 43 106043 Phạm Thảo Anh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1578 44 106044 Phạm Thị Mai Anh 19/10/2004 Hải Phòng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1579 45 106045 Phạm Thị Minh Anh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1580 46 106046 Trần Hoàng Anh 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 vắng Vắng
1581 47 106047 Trần Mai Anh 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1582 48 106048 Trần Ngọc Anh 18/09/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1583 49 106049 Trần Phương Anh 27/05/2004 Điện Biên Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1584 50 106050 Trần Thị Mỹ Anh 05/11/2004 Vĩnh Long Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1585 51 106051 Trương Hoàng Anh 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1586 52 106052 Vũ Ngọc Liên Anh 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1587 53 106053 Cao Thị Ngọc Ánh 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1588 54 106054 Đỗ Ngọc Ánh 10/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1589 55 106055 Hồ Thị Ngọc Ánh 04/06/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1590 56 106056 Nguyễn Minh Ánh 07/03/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1591 57 106057 Nguyễn Ngọc Ánh 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1592 58 106058 Nguyễn Ngọc Ánh 01/02/2004 Quảng Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1593 59 106059 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
1594 60 106060 Nguyễn Thị Nhật Ánh 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1595 61 106061 Nguyễn Thị Phương Ánh 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1596 62 106062 Trần Thị Ngọc Ánh 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1597 63 106063 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/06/2004 Hưng Yên Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1598 64 106064 Nguyễn Văn Bách 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1599 65 106065 Vũ Duy Bách 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1600 66 106066 Đinh Ngọc Thái Bảo 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 vắng Vắng
1601 67 106067 Hoàng Gia Bảo 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1602 68 106068 Lê Gia Bảo 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1603 69 106069 Lê Gia Bảo 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1604 70 106070 Nguyễn Anh Bảo 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1605 71 106071 Nguyễn Gia Bảo 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1606 72 106072 Nguyễn Gia Bảo 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1607 73 106073 Nguyễn Trần Gia Bảo 07/11/2004 Phú Yên Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1608 74 106074 Phạm Thái Bảo 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
1609 75 106075 Trần Duy Bảo 11/11/2004 Thành Phố Hồ Chí MinhNam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1610 76 106076 Trịnh Gia Bảo 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1611 77 106077 Nguyễn Sỹ Ben 28/01/2004 Bình Phước Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1612 78 106078 Hồ Ngọc Thanh Bình 25/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1613 79 106079 Mai Thanh Bình 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1614 80 106080 Nguyễn Thanh Bình 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1615 81 106081 Nguyễn Khải Ca 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1616 82 106082 Nguyễn Lê Minh Châu 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1617 83 106083 Nguyễn Thị Minh Châu 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
1618 84 106084 Phạm Minh Châu 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1619 85 106085 Phạm Nguyễn Bảo Châu 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1620 86 106086 Trần Ngọc Châu 22/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
1621 87 106087 Lê Thảo Chi 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1622 88 106088 Lê Thị Linh Chi 25/12/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1623 89 106089 Nguyễn Phạm Xuyến Chi 25/04/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1624 90 106090 Nguyễn Thảo Chi 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1625 91 106091 Nguyễn Thị Chi 03/10/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1626 92 106092 Nguyễn Thị Kim Chi 30/04/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1627 93 106093 Đỗ Đức Chiến 10/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
1628 94 106094 Lưu Minh Chiến 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1629 95 106095 Nguyễn Thành Chung 05/09/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1630 96 106096 Lê Quốc Công 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1631 97 106097 Khổng Thị Kim Cúc 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1632 98 106098 Hà Mạnh Cường 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1633 99 106099 Nguyễn Mạnh Cường 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1634 100 106100 Nguyễn Công Danh 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1635 101 106101 Phạm Kiều Diễm 21/01/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1636 102 106102 Trần Thị Phương Diễm 15/07/2004 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1637 103 106103 Nguyễn Thị Dung 06/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1638 104 106104 Phạm Ngọc Dung 24/09/2004 Đăk Lăk Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1639 105 106105 Phạm Thùy Dung 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1640 106 106106 Bùi Hoàng Dũng 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
1641 107 106107 Bùi Tiến Dũng 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1642 108 106108 Đặng Tiến Dũng 01/09/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1643 109 106109 Lê Xuân Dũng 07/09/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1644 110 106110 Nguyễn Anh Dũng 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1645 111 106111 Nguyễn Quang Dũng 17/02/2002 Hà Tây Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1646 112 106112 Phạm Quốc Dũng 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1647 113 106113 Cao Nguyễn Tùng Dương 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1648 114 106114 Trần Vũ Hải Dương 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1649 115 106115 Bùi Đức Duy 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1650 116 106116 Bùi Khánh Duy 06/07/2003 Hải Phòng Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1651 117 106117 Hoàng Minh Duy 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1652 118 106118 Nguyễn Trường Duy 29/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1653 119 106119 Trần Đức Duy 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1654 120 106120 Nguyễn Thị Duyên 09/02/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1655 121 106121 Vũ Minh Ngọc Duyên 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
1656 122 106122 Lê Trần Tất Đại 11/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1657 123 106123 Hoàng Thị Hồng Đào 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1658 124 106124 Lê Thị Đào 24/08/2004 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1659 125 106125 Bùi Thành Đạt 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1660 126 106126 Dương Minh Tuấn Đạt 24/04/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
1661 127 106127 Hứa Thành Đạt 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1662 128 106128 Lê Như Đạt 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1663 129 106129 Mai Hồng Đạt 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1664 130 106130 Nguyễn Minh Tiến Đạt 24/06/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 vắng Vắng
1665 131 106131 Nguyễn Thành Đạt 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1666 132 106132 Nguyễn Tiến Đạt 18/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1667 133 106133 Phạm Tiến Đạt 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1668 134 106134 Phạm Tiến Đạt 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1669 135 106135 Phạm Văn Quốc Đạt 25/04/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1670 136 106136 Trần Thành Đạt 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1671 137 106137 Võ Đức Đạt 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1672 138 106138 Vũ Tiến Đạt 29/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1673 139 106139 Vũ Tiến Đạt 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1674 140 106140 Phạm Bá Điệp 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1675 141 106141 Nguyễn Ngọc Kim Đoan 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1676 142 106142 Nguyễn Đình Đoàn 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
1677 143 106143 Võ Châu Hải Đông 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
1678 144 106144 Bùi Minh Đức 02/10/2004 Thái Nguyên Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
1679 145 106145 Lê Hoàng Minh Đức 01/01/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
1680 146 106146 Nguyễn Anh Đức 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1681 147 106147 Nguyễn Minh Đức 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1682 148 106148 Nguyễn Văn Đức 04/06/2004 Thanh Hoá Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1683 149 106149 Phan Lê Anh Đức 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1684 150 106150 Tô Đình Đức 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1685 151 106151 Trần Xuân Đức 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1686 152 106152 Trương Minh Đức 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1687 153 106153 Hoàng Trần Hương Giang 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1688 154 106154 Nguyễn Huỳnh Trúc Giang 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1689 155 106155 Nguyễn Minh Giang 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1690 156 106156 Phạm Ngọc Giang 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1691 157 106157 Phan Trọng Hoàng Giang 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1692 158 106158 Trần Hoàng Hương Giang 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1693 159 106159 Vũ Hương Giang 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1694 160 106160 Bùi Cao Việt Hà 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1695 161 106161 Đỗ Thị Thu Hà 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1696 162 106162 Lê Việt Hà 01/01/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1697 163 106163 Nguyễn Khánh Hà 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 vắng Vắng
1698 164 106164 Nguyễn Lê Thu Hà 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1699 165 106165 Nguyễn Ngô Việt Hà 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1700 166 106166 Nguyễn Thị Thanh Hà 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1701 167 106167 Trần Thu Hà 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1702 168 106168 Trần Tô Thái Hà 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1703 169 106169 Nguyễn Quang Hải 19/12/2004 Hải Phòng Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1704 170 106170 Đoàn Trần Gia Hân 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1705 171 106171 Hoàng Bảo Hân 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1706 172 106172 Lưu Nguyễn Ngọc Hân 27/08/2004 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1707 173 106173 Quách Ngọc Hân 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1708 174 106174 Trần Hà Ngọc Hân 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1709 175 106175 Bùi Thị Thúy Hằng 29/10/2004 Bến Tre Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1710 176 106176 Nguyễn Trần Như Hằng 02/04/2004 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1711 177 106177 Phạm Thị Minh Hạnh 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1712 178 106178 Trần Văn Hạnh 07/02/2004 Bắc Ninh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1713 179 106179 Dương Thị A Hảo 31/05/2004 Hà Nội Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1714 180 106180 Lê Ngọc Hậu 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1715 181 106181 Vũ Thị Hải Hậu 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1716 182 106182 Đào Trần Thảo Hiền 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
1717 183 106183 Phan Thị Thủy Hiền 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1718 184 106184 Tống Trần Thúy Hiền 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
1719 185 106185 Vũ Thanh Hiền 01/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1720 186 106186 Vũ Thu Hiền 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1721 187 106187 Bùi Bảo Hiệp 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1722 188 106188 Mai Đức Hiệp 11/11/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1723 189 106189 Trương Đại Hiệp 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1724 190 106190 Đàm Trung Hiếu 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1725 191 106191 Đỗ Viết Hiếu 16/07/2004 Bắc Giang Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
1726 192 106192 Lê Minh Hiếu 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1727 193 106193 Lê Trung Hiếu 14/03/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1728 194 106194 Nguyễn Đoàn Xuân Hiếu 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1729 195 106195 Nguyễn Thị Kim Hiếu 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
1730 196 106196 Nguyễn Huy Hiệu 09/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1731 197 106197 Đặng Thị Hoa 17/06/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1732 198 106198 Kiều Hoàng Thanh Hoa 08/09/2004 Thành Phố Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1733 199 106199 Trần Huệ Hoa 13/04/2004 Bắc Giang Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1734 200 106200 Lê Viết Hóa 27/10/2004 Quảng Trị Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1735 201 106201 Đào Thị Kim Hoàn 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1736 202 106202 Phan Thị Thanh Hoàn 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1737 203 106203 Bùi Xuân Hoàng 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1738 204 106204 Đỗ Mạnh Minh Hoàng 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1739 205 106205 Nguyễn Huy Hoàng 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1740 206 106206 Nguyễn Khánh Hoàng 26/10/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1741 207 106207 Phạm Võ Tiến Hoàng 08/08/2004 Quảng Bình Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
1742 208 106208 Vũ Năng Anh Hoàng 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1743 209 106209 Nguyễn Thu Hồng 30/05/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
1744 210 106210 Nguyễn Thị Xuân Huế 10/05/2004 Long An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1745 211 106211 Trương Văn Huế 04/11/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
1746 212 106212 Lê Công Hùng 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1747 213 106213 Lê Mạnh Hùng 05/05/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
1748 214 106214 Lương Duyên Hùng 11/04/2004 Cần Thơ Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1749 215 106215 Nguyễn Phi Hùng 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1750 216 106216 Nguyễn Văn Hùng 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1751 217 106217 Phạm Mạnh Hùng 13/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
1752 218 106218 Trần Nguyễn Huy Hùng 21/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1753 219 106219 Đặng Vũ Hưng 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1754 220 106220 Nguyễn Mai Hưng 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1755 221 106221 Phạm Công Hưng 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1756 222 106222 Bùi Thị Mai Hương 19/02/2004 Vĩnh Phúc Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1757 223 106223 Lê Thị Kim Hương 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1758 224 106224 Nguyễn Thị Hồng Hương 21/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1759 225 106225 Nguyễn Thị Mai Hương 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1760 226 106226 Trần Thị Thanh Hương 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1761 227 106227 Trần Thị Thu Hương 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1762 228 106228 Trần Thu Hương 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1763 229 106229 Trần Đức Hưởng 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1764 230 106230 Đỗ Tuấn Huy 25/11/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1765 231 106231 Đoàn Quang Huy 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1766 232 106232 Hồ Bình Diệu Huy 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1767 233 106233 Hoàng Anh Huy 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
1768 234 106234 Lê Quốc Huy 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1769 235 106235 Nguyễn Khắc Huy 15/12/2004 Hưng Yên Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1770 236 106236 Nguyễn Minh Huy 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu. Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1771 237 106237 Nguyễn Quang Huy 05/11/2004 Phú Thọ Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1772 238 106238 Nguyễn Quang Huy 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1773 239 106239 Nguyễn Quang Huy 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1774 240 106240 Nguyễn Quốc Huy 18/06/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1775 241 106241 Nguyễn Quốc Huy 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1776 242 106242 Nguyễn Văn Bảo Huy 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1777 243 106243 Phạm Gia Huy 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1778 244 106244 Phạm Quang Huy 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1779 245 106245 Trương Hữu Huy 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1780 246 106246 Trương Quang Huy 10/08/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1781 247 106247 Vũ Lê Huy 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1782 248 106248 Cao Thị Thu Huyền 05/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1783 249 106249 Đặng Thị Cẩm Huyền 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1784 250 106250 Đào Mai Huyền 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1785 251 106251 Hồ Trần Diễm Huyền 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1786 252 106252 Lê Diệu Khánh Huyền 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1787 253 106253 Lê Thị Khánh Huyền 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1788 254 106254 Lê Thị Kim Huyền 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1789 255 106255 Lê Trần Khánh Huyền 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1790 256 106256 Nguyễn Thanh Huyền 22/09/2004 Ninh Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1791 257 106257 Nguyễn Thị Huyền 19/03/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1792 258 106258 Nguyễn Thị Khánh Huyền 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1793 259 106259 Nguyễn Thị Minh Huyền 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1794 260 106260 Nguyễn Thu Huyền 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1795 261 106261 Phạm Lăng Minh Huyền 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1796 262 106262 Trần Phan Mỹ Huyền 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1797 263 106263 Trần Thị Thanh Huyền 12/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1798 264 106264 Nguyễn Hữu Huynh 15/09/2004 Bắc Ninh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1799 265 106265 Mai Quang Khải 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1800 266 106266 Nguyễn Trần Bảo Khanh 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1801 267 106267 Nguyễn Mạnh Quốc Khánh 02/09/2004 Thành phố Hố Chí MinhNam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1802 268 106268 Nguyễn Xuân Khánh 16/09/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1803 269 106269 Trần Nguyễn Duy Khánh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
1804 270 106270 Trần Vân Khánh 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1805 271 106271 Bùi Minh Khoa 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1806 272 106272 Nguyễn Anh Khoa 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1807 273 106273 Nguyễn Anh Khoa 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1808 274 106274 Thái Bá Đăng Khoa 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1809 275 106275 Trần Đăng Khoa 16/02/2004 Hưng Yên Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1810 276 106276 Nguyễn Trung Kiên 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1811 277 106277 Phạm Trung Kiên 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1812 278 106278 Lý Văn Kiệt 25/06/2004 An Giang Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1813 279 106279 Nguyễn Hoàng Lâm 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1814 280 106280 Phạm Đình Tùng Lâm 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
1815 281 106281 Võ Thành Lâm 10/05/2004 Hà Tây Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1816 282 106282 Nguyễn Mai Lan 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1817 283 106283 Nguyễn Vũ Yến Lan 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1818 284 106284 Võ Thị Ngọc Lan 03/02/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1819 285 106285 Bùi Hà Linh 03/12/2004 Hải Phòng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1820 286 106286 Đàm Lưu Phương Linh 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1821 287 106287 Đinh Thị Khánh Linh 28/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1822 288 106288 Hồ Ánh Linh 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1823 289 106289 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1824 290 106290 Hoàng Thị Khánh Linh 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1825 291 106291 Lê Ngọc Phương Linh 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1826 292 106292 Lê Thị Thùy Linh 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1827 293 106293 Lê Vũ Thùy Linh 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1828 294 106294 Mai Bùi Khánh Linh 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1829 295 106295 Mai Thị Trúc Linh 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 vắng Vắng
1830 296 106296 Ngô Thùy Linh 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1831 297 106297 Nguyễn Gia Linh 16/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1832 298 106298 Nguyễn Khánh Linh 13/08/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1833 299 106299 Nguyễn Ngọc Linh 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1834 300 106300 Nguyễn Ngọc Linh 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1835 301 106301 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1836 302 106302 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1837 303 106303 Nguyễn Yến Linh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1838 304 106304 Phạm Ngọc Linh 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1839 305 106305 Phạm Thị Khánh Linh 06/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1840 306 106306 Phan Diệu Linh 29/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1841 307 106307 Trần Nguyễn Diệu Linh 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1842 308 106308 Trần Thị Thùy Linh 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1843 309 106309 Trần Thị Trúc Linh 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1844 310 106310 Võ Thùy Linh 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1845 311 106311 Tô Thị Phương Loan 01/04/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1846 312 106312 Lê Cao Lộc 10/08/2004 Thành phố Hồ Chí MinhNam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1847 313 106313 Vũ Tấn Lợi 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 vắng Vắng
1848 314 106314 Đỗ Gia Long 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1849 315 106315 Nguyễn Thiên Long 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1850 316 106316 Trần Kim Long 08/03/2004 Thanh Hoá Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1851 317 106317 Ngô Đức Luân 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1852 318 106318 Vũ Mạnh Lương 30/08/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1853 319 106319 Bùi Hương Ly 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1854 320 106320 Vũ Thụy Khánh Ly 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1855 321 106321 Bùi Phương Mai 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1856 322 106322 Đỗ Thị Tuyết Mai 04/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1857 323 106323 Nguyễn Quỳnh Mai 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1858 324 106324 Nguyễn Thanh Mai 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1859 325 106325 Nguyễn Thị Phương Mai 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1860 326 106326 Phạm Thị Thanh Mai 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1861 327 106327 Trần Thị Mai 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1862 328 106328 Trần Thị Ngọc Mai 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1863 329 106329 Vũ Lâm Ý Mai 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1864 330 106330 Nguyễn Thị Huệ Mẫn 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1865 331 106331 Hồ Sỹ Mạnh 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1866 332 106332 Nguyễn Duy Mạnh 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1867 333 106333 Lê Khổng Bảo Minh 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1868 334 106334 Lê Quang Minh 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1869 335 106335 Mai Quang Minh 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1870 336 106336 Nguyễn Hoàng Tuấn Minh 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1871 337 106337 Nguyễn Hồng Minh 16/02/2004 Thái Nguyên Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1872 338 106338 Nguyễn Thế Quang Minh 17/11/2004 Hà Nội Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1873 339 106339 Nguyễn Tiến Minh 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1874 340 106340 Nguyễn Trọng Minh 13/11/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1875 341 106341 Vũ Kim Minh 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1876 342 106342 Lê Trà My 04/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1877 343 106343 Nguyễn Thị Anh My 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1878 344 106344 Vũ Thị Trà My 25/02/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1879 345 106345 Vũ Trà My 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
1880 346 106346 Nguyễn Đồng Hoài Nam 11/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1881 347 106347 Quách Ngọc Nam 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1882 348 106348 Vũ Hoài Nam 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1883 349 106349 Phạm Quỳnh Nga 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1884 350 106350 Trần Thị Nguyệt Nga 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1885 351 106351 Bùi Trần Thu Ngân 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1886 352 106352 Nguyễn Kim Ngân 04/12/2004 Tây Ninh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1887 353 106353 Phạm Thu Ngân 20/10/2004 Hải Phòng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1888 354 106354 Trần Bảo Ngân 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1889 355 106355 Nguyễn Phương Nghi 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1890 356 106356 Trương Đoàn Phương Nghi 22/12/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1891 357 106357 Lê Thị Nghĩa 13/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1892 358 106358 Phạm Trọng Nghĩa 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1893 359 106359 Phan Trọng Nghĩa 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
1894 360 106360 Hoàng Hồng Ngọc 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1895 361 106361 Khúc Khánh Ngọc 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1896 362 106362 Ngô Nguyễn Bảo Ngọc 29/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1897 363 106363 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1898 364 106364 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu. Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1899 365 106365 Võ Thị Hồng Ngọc 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1900 366 106366 Bùi Đình Khôi Nguyên 02/03/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1901 367 106367 Hoàng Nhân Nguyên 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1902 368 106368 Hứa Phúc Nguyên 18/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
1903 369 106369 Lê Nguyên 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
1904 370 106370 Lê Dương Thảo Nguyên 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1905 371 106371 Dương Thị Minh Nguyệt 06/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1906 372 106372 Đào Hạnh Nhân 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1907 373 106373 Hoàng Vũ Minh Nhật 04/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1908 374 106374 Phạm Minh Nhật 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1909 375 106375 Trần Nguyễn Quang Nhật 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1910 376 106376 Cao Hoàng Nhi 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1911 377 106377 Đặng Thị Yến Nhi 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
1912 378 106378 Đinh Thị Yến Nhi 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1913 379 106379 Ngô Thảo Nhi 24/04/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1914 380 106380 Nguyễn Hồng Hà Nhi 01/01/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1915 381 106381 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1916 382 106382 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1917 383 106383 Nguyễn Vũ Linh Nhi 18/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1918 384 106384 Phạm Thanh Nhi 04/04/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1919 385 106385 Phạm Yến Nhi 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1920 386 106386 Trần Yến Nhi 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1921 387 106387 Hà Lê Quỳnh Như 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1922 388 106388 Hoàng Thị Quỳnh Như 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1923 389 106389 Võ Quỳnh Như 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1924 390 106390 Võ Thị Huỳnh Như 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1925 391 106391 Vũ Quỳnh Như 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1926 392 106392 Bùi Hồng Nhung 18/11/2004 Đắk Nông Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1927 393 106393 Bùi Trang Nhung 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1928 394 106394 Đặng Ngọc Bảo Nhung 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1929 395 106395 Lê Nguyễn Hồng Nhung 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1930 396 106396 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1931 397 106397 Phan Thị Nhung 31/10/2004 Ninh Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1932 398 106398 Đoàn Tấn Phát 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1933 399 106399 Võ Gia Phát 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1934 400 106400 Vũ Hoàng Phát 01/08/2004 Sóc Trăng Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1935 401 106401 Nguyễn Nhật Phi 22/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1936 402 106402 Đặng Quang Phong 19/10/2004 Hưng Yên Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1937 403 106403 Nguyễn Đình Tuấn Phong 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1938 404 106404 Trần Đình Phong 01/01/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1939 405 106405 Hà Minh Phú 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1940 406 106406 Đào Gia Phúc 26/11/2004 Kiên Giang Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1941 407 106407 Huỳnh Thị Hồng Phúc 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
1942 408 106408 Mai Đăng Phúc 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1943 409 106409 Nguyễn Hồng Phúc 31/08/2004 Thành phố Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1944 410 106410 Nguyễn Thanh Phúc 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1945 411 106411 Trần Bình Phước 22/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1946 412 106412 Trần Đình Phước 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
1947 413 106413 Bùi Minh Phương 07/09/2004 Thái Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1948 414 106414 Dương Thị Hà Phương 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1949 415 106415 Nguyễn Ngọc Đông Phương 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
1950 416 106416 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1951 417 106417 Phạm Thanh Phương 11/10/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1952 418 106418 Trần Lê Hà Phương 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1953 419 106419 Trần Mai Phương 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1954 420 106420 Trần Minh Phương 18/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1955 421 106421 Trương Nguyễn Mai Phương 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1956 422 106422 Vũ Ngọc Uyên Phương 01/08/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
1957 423 106423 Đặng Anh Quân 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1958 424 106424 Đỗ Hồng Quân 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1959 425 106425 Huỳnh Lê Đông Quân 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1960 426 106426 Lê Minh Quân 31/10/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1961 427 106427 Nguyễn Hoàng Anh Quân 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
1962 428 106428 Trần Anh Quân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1963 429 106429 Trần Minh Quân 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1964 430 106430 Trương Ngọc Quân 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1965 431 106431 Trần Minh Quang 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1966 432 106432 Vũ Văn Quang 06/10/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1967 433 106433 Lê Hoàng Ngọc Quyên 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1968 434 106434 Lương Thị Minh Quyên 18/01/2004 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
1969 435 106435 Dương Thị Như Quỳnh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
1970 436 106436 Đoàn Thị Hương Quỳnh 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1971 437 106437 Lê Như Quỳnh 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1972 438 106438 Ngô Nguyễn Thúy Quỳnh 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1973 439 106439 Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1974 440 106440 Nguyễn Lê Quỳnh 21/12/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1975 441 106441 Nguyễn Lê Như Quỳnh 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1976 442 106442 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1977 443 106443 Nguyễn Vũ Ngọc Quỳnh 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1978 444 106444 Nguyễn Xuân Quỳnh 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1979 445 106445 Phạm Trần Diễm Quỳnh 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
1980 446 106446 Nguyễn Thị Thanh Sang 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
1981 447 106447 Đặng Đình Sơn 04/05/2004 Hải Phòng Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
1982 448 106448 Lê Đặng Thanh Sơn 18/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
1983 449 106449 Nguyễn Bá Sơn 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1984 450 106450 Nguyễn Đình Nam Sơn 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1985 451 106451 Nguyễn Văn Sơn 10/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1986 452 106452 Phan Hoàng Sơn 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1987 453 106453 Trần Anh Sơn 11/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1988 454 106454 Vũ Ngọc Sơn 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
1989 455 106455 Bùi Xuân Tân 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
1990 456 106456 Đào Thanh Tân 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1991 457 106457 Nguyễn Hoàng Anh Tân 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1992 458 106458 Vũ Nhật Tân 15/10/2004 Phú Thọ Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1993 459 106459 Nguyễn Trần Đức Tấn 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
1994 460 106460 Nguyễn Đức Quang Thái 07/07/2004 Thái Bình Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
1995 461 106461 Nguyễn Quang Thái 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
1996 462 106462 Lê Nguyễn Quyết Thắng 08/06/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
1997 463 106463 Nguyễn Hữu Thắng 22/10/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
1998 464 106464 Nguyễn Minh Thắng 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
1999 465 106465 Vũ Quốc Thắng 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2000 466 106466 Đặng Chí Thanh 23/03/2004 Lâm Đồng Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2001 467 106467 Lê Phạm Nhật Thanh 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2002 468 106468 Nguyễn Thị Thái Thanh 18/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2003 469 106469 Phạm Thanh Thanh 24/05/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2004 470 106470 Trần Thị Thanh 25/07/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2005 471 106471 Trần Thị Đoan Thanh 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2006 472 106472 Hoàng Đình Thành 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2007 473 106473 Nguyễn Công Thành 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2008 474 106474 Nguyễn Đức Thành 13/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2009 475 106475 Nguyễn Khắc Thành 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2010 476 106476 Nguyễn Lê Đình Thành 25/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2011 477 106477 Nguyễn Minh Thành 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2012 478 106478 Nguyễn Tiến Thành 18/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2013 479 106479 Nguyễn Xuân Thành 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2014 480 106480 Phạm Văn Thao 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2015 481 106481 Dương Thị Nguyên Thảo 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2016 482 106482 Đỗ Nguyễn Thanh Thảo 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2017 483 106483 Đỗ Thanh Thảo 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2018 484 106484 Lê Thị Phương Thảo 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2019 485 106485 Ngô Thanh Thảo 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2020 486 106486 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/09/2004 Bắc Ninh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2021 487 106487 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2022 488 106488 Phạm Thị Thu Thảo 09/10/2004 Hải Dương Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2023 489 106489 Phùng Thị Ngọc Thảo 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2024 490 106490 Tăng Phương Thảo 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2025 491 106491 Trần Phương Thảo 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2026 492 106492 Trần Thị Thảo 27/02/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2027 493 106493 Vũ Thị Thu Thảo 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2028 494 106494 Vương Trần Phương Thảo 11/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2029 495 106495 Đào Công Thiện 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2030 496 106496 Trần Đức Thiện 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2031 497 106497 Nguyễn Khang Thịnh 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2032 498 106498 Nguyễn Đức Thọ 14/08/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2033 499 106499 Diêm Hoài Thu 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
2034 500 106500 Trần Thị Minh Thu 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2035 501 106501 Chu Thị Anh Thư 03/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2036 502 106502 Chu Thị Minh Thư 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2037 503 106503 Đào Phạm Anh Thư 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2038 504 106504 Đoàn Ngọc Anh Thư 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2039 505 106505 Hoàng Thị Minh Thư 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2040 506 106506 Lê Anh Thư 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2041 507 106507 Lê Trần Minh Thư 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2042 508 106508 Lê Vũ Hoàng Thư 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2043 509 106509 Nguyễn Anh Thư 01/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2044 510 106510 Nguyễn Đoàn Minh Thư 31/05/2004 Kiên Giang Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2045 511 106511 Nguyễn Minh Thư 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2046 512 106512 Phan Thị Minh Thư 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2047 513 106513 Trần Minh Thư 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2048 514 106514 Trần Thị Anh Thư 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2049 515 106515 Trần Thị Minh Thư 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2050 516 106516 Vũ Hoàng Anh Thư 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
2051 517 106517 Vũ Minh Thư 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2052 518 106518 Lê Quang Thuận 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2053 519 106519 Ngô Ngọc Mỹ Thuận 14/10/2004 Thành Phố Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2054 520 106520 Ngô Võ Hiền Thục 09/10/2004 Thành Phố Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2055 521 106521 Lê Thị Hoài Thương 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
2056 522 106522 Nguyễn Hoài Thương 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2057 523 106523 Nguyễn Thị Hoài Thương 16/06/2004 Hậu Giang Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2058 524 106524 Phạm Huyền Thương 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2059 525 106525 Quách Hoài Thương 26/02/2004 Bình Dương Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2060 526 106526 Trần Thị Minh Thương 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2061 527 106527 Trần Thị Cẩm Thúy 19/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2062 528 106528 Đàm Thị Thanh Thủy 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2063 529 106529 Nguyễn Thị Hồng Thủy 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2064 530 106530 Hoàng Thị Thuyên 04/04/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2065 531 106531 Nguyễn Quỳnh Thy 23/12/2004 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2066 532 106532 Cao Thị Thủy Tiên 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2067 533 106533 Lê Thị Mỹ Tiên 03/07/2003 Vĩnh Long Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2068 534 106534 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2069 535 106535 Nguyễn Mạnh Tiến 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2070 536 106536 Phạm Trọng Tiến 21/02/2004 Đà Nẵng Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2071 537 106537 Phạm Văn Tiến 14/06/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2072 538 106538 Trần Mạnh Tiến 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2073 539 106539 Trần Văn Toàn 16/06/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2074 540 106540 Trần Quốc Toản 02/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2075 541 106541 Nguyễn Trần Phương Trà 25/10/2004 Phú Yên Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2076 542 106542 Phạm Hương Trà 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2077 543 106543 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 04/12/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2078 544 106544 Nguyễn Bảo Trân 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2079 545 106545 Phan Thụy Quế Trân 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2080 546 106546 Hà Thị Huyền Trang 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2081 547 106547 Nguyễn Huyền Trang 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2082 548 106548 Nguyễn Thị Thu Trang 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2083 549 106549 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2084 550 106550 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2085 551 106551 Nguyễn Thùy Trang 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
2086 552 106552 Nguyễn Thùy Trang 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2087 553 106553 Phạm Đình Khánh Trang 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2088 554 106554 Phạm Thị Trang 16/01/2004 Ninh Bình Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2089 555 106555 Phạm Thị Huyền Trang 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2090 556 106556 Phạm Thị Huyền Trang 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2091 557 106557 Phạm Thị Thu Trang 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2092 558 106558 Trần Thị Kiều Trang 14/05/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2093 559 106559 Trần Thị Thùy Trang 06/11/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2094 560 106560 Trần Thu Trang 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2095 561 106561 Trương Hoàng Huyền Trang 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2096 562 106562 Phan Công Tráng 29/11/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2097 563 106563 Nguyễn Minh Trí 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2098 564 106564 Nguyễn Quốc Triệu 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2099 565 106565 Bùi Thị Việt Trinh 02/06/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2100 566 106566 Cao Thị Huyền Trinh 08/05/2004 Quảng Trị Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2101 567 106567 Lê Ngọc Trinh 14/11/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2102 568 106568 Phạm Văn Trinh 16/03/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2103 569 106569 Bùi Ngọc Như Trúc 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2104 570 106570 Đặng Thị Thanh Trúc 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2105 571 106571 Đoàn Thanh Trúc 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2106 572 106572 Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2107 573 106573 Trần Phạm Thanh Trúc 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2108 574 106574 Trần Vũ Minh Trúc 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2109 575 106575 Mai Quốc Trung 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2110 576 106576 Nguyễn Khắc Thành Trung 02/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
2111 577 106577 Nguyễn Minh Trung 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2112 578 106578 Nguyễn Văn Trung 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2113 579 106579 Đinh Gia Trường 09/09/2004 Long An Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2114 580 106580 Nguyễn Duy Trường 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2115 581 106581 Vũ Xuân Trường 11/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2116 582 106582 Nguyễn Thị Cẩm Tú 19/02/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2117 583 106583 Phạm Thanh Tú 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2118 584 106584 Trần Minh Tú 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2119 585 106585 Trịnh Đức Tuân 05/07/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2120 586 106586 Bùi Lê Quý Tuấn 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2121 587 106587 Đặng Quốc Tuấn 22/09/2004 Hà Nội Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2122 588 106588 Đậu Nguyễn Bảo Tuấn 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2123 589 106589 Đỗ Anh Tuấn 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2124 590 106590 Hồ Lê Tuấn 20/11/2004 Quảng Bình Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2125 591 106591 Nguyễn Anh Tuấn 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2126 592 106592 Nguyễn Minh Tuấn 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2127 593 106593 Trần Anh Tuấn 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2128 594 106594 Trần Đức Tuấn 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2129 595 106595 Đinh Văn Tùng 13/06/2004 Bắc Ninh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2130 596 106596 Nguyễn Ngọc Tuyền 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2131 597 106597 Hoàng Thị Phương Uyên 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2132 598 106598 Hoàng Trần Phương Uyên 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2133 599 106599 Huỳnh Thị Tú Uyên 02/04/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2134 600 106600 Lê Thị Phương Uyên 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
2135 601 106601 Nguyễn Cao Mỹ Uyên 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2136 602 106602 Phạm Thị Uyên 24/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2137 603 106603 Phan Tố Uyên 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2138 604 106604 Thái Phương Uyên 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2139 605 106605 Trần Nhã Uyên 18/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2140 606 106606 Hà Thanh Vân 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2141 607 106607 Nguyễn Thị Vân 21/12/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2142 608 106608 Nguyễn Thị Hải Vân 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2143 609 106609 Nguyễn Thị Khánh Vân 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2144 610 106610 Hoàng Hiền Vi 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2145 611 106611 Nguyễn Phạm Tường Vi 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2146 612 106612 Nguyễn Thảo Vi 13/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2147 613 106613 Trần Thị Tường Vi 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2148 614 106614 Trần Vũ Tường Vi 03/02/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2149 615 106615 Dương Văn Quốc Việt 08/01/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2150 616 106616 Hồ Hoàng Việt 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2151 617 106617 Nguyễn Thị Trà Vinh 22/04/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2152 618 106618 Phạm Phú Vinh 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2153 619 106619 Phạm Lê Hoàng Vũ 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2154 620 106620 Dương Thanh Vy 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2155 621 106621 Đặng Tường Vy 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2156 622 106622 Hồ Thị Tường Vy 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2157 623 106623 Lê Đỗ Hà Vy 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2158 624 106624 Lê Ngọc Đan Vy 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2159 625 106625 Nguyễn Ngọc Tường Vy 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2160 626 106626 Nguyễn Thảo Vy 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2161 627 106627 Nguyễn Thị Thảo Vy 07/07/2004 Hải Dương Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2162 628 106628 Tô Yến Vy 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2163 629 106629 Trần Thị Thảo Vy 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2164 630 106630 Trần Như Ý 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2165 631 106631 Nguyễn Trần Hoàng Yến 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu. Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2166 632 106632 Phan Hoàng Yến 11/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Huệ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2167 1 103001 Trần Đình An 20/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2168 2 103002 Phạm Huỳnh Bình An 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2169 3 103003 Lê Thành An 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2170 4 103004 Phạm Thành An 26/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2171 5 103005 Nguyễn Thị Hoài An 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2172 6 103006 Thái Ân 14/10/2004 Kiên Giang Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2173 7 103007 Nguyễn Lê Minh Anh 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2174 8 103008 Đỗ Phương Duy Anh 10/07/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
2175 9 103009 Huỳnh Ngọc Loan Anh 01/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2176 10 103010 Lê Hoàng Tuyết Anh 04/09/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2177 11 103011 Nguyễn Xuân Hải Anh 05/11/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2178 12 103012 Đặng Thụy Lan Anh 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2179 13 103013 Nguyễn Hải Phương Anh 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2180 14 103014 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2181 15 103015 Nguyễn Ngọc Phương Anh 19/03/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2182 16 103016 Phạm Vân Anh 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2183 17 103017 Trần Hoàng Anh 25/01/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2184 18 103018 Trần Hưng Tuấn Anh 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2185 19 103019 Vũ Phạm Quỳnh Anh 31/08/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2186 20 103020 Huỳnh Lan Anh 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2187 21 103021 Lê Ngọc Anh 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2188 22 103022 Lưu Đức Anh 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2189 23 103023 Ngô Hồng Phương Anh 07/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2190 24 103024 Phạm Mai Anh 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2191 25 103025 Văn Hoàng Minh Anh 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2192 26 103026 Trần Thu Anh 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2193 27 103027 Vũ Việt Anh 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2194 28 103028 Huỳnh Thị Linh Anh 06/12/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
2195 29 103029 Nguyễn Ngọc Lan Vân Anh 30/07/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2196 30 103030 Nguyễn Trịnh Huỳnh Anh 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
2197 31 103031 Nguyễn Tú Anh 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2198 32 103032 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 13/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2199 33 103033 Nguyễn Phương Anh 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2200 34 103034 Trần Lâm Tú Anh 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2201 35 103035 Đỗ Ngọc Thế Anh 21/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2202 36 103036 Huỳnh Lê Bảo Anh 01/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2203 37 103037 Nguyễn Minh Anh 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2204 38 103038 Nguyễn Minh Anh 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2205 39 103039 Nguyễn Thị Hồng Anh 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2206 40 103040 Phan Đức Anh 26/07/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2207 41 103041 Đặng Quốc Anh 23/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2208 42 103042 Phạm Hùng Anh 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2209 43 103043 Tạ Duy Anh 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
2210 44 103044 Trần Thị Trâm Anh 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2211 45 103045 Nguyễn Thị Thúy Anh 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2212 46 103046 Trịnh Quốc Tuấn Anh 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2213 47 103047 Bùi Huy Anh 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2214 48 103048 Trương Thị Kim Anh 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
2215 49 103049 Lê Minh Anh 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2216 50 103050 Nguyễn Hoàng Anh 21/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2217 51 103051 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2218 52 103052 Cao Quỳnh Anh 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2219 53 103053 Phạm Ngọc Huyền Anh 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
2220 54 103054 Trần Thị Thùy Anh 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2221 55 103055 Trương Phương Anh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2222 56 103056 Hoàng Vũ Ngọc Ánh 24/12/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2223 57 103057 Phạm Hồng Ánh 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2224 58 103058 Nguyễn Hữu Ánh 05/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2225 59 103059 Lê Trung Bắc 28/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2226 60 103060 Lý Hoàng Gia Bảo 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2227 61 103061 Nguyễn Minh Quốc Bảo 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2228 62 103062 Trần Thiên Bảo 19/06/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2229 63 103063 Trần Đoàn Ngọc Bảo 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2230 64 103064 Nguyễn Lưu Gia Bảo 11/10/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2231 65 103065 Đào Lê Quốc Bảo 03/09/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2232 66 103066 Nguyễn Mạnh Bảo 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2233 67 103067 Trương Nguyễn Thế Bảo 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2234 68 103068 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2235 69 103069 Tăng Gia Bảo 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
2236 70 103070 Trương Thế Bảo 06/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2237 71 103071 Phùng Gia Bảo 30/12/2004 Hải Phòng Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2238 72 103072 Trương Quốc Bảo 29/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2239 73 103073 Trần Hoàng Bảo 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2240 74 103074 Trần Gia Bảo 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2241 75 103075 Lê Thị Bích 01/08/2004 Nam Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2242 76 103076 Nguyễn Đức Bình 06/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2243 77 103077 Nguyễn Thái Bình 16/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2244 78 103078 Nguyễn Dương Thanh Bình 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2245 79 103079 Trần Bá Cảnh 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2246 80 103080 Nguyễn Bảo Châu 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2247 81 103081 Mai Thị Minh Châu 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2248 82 103082 Đỗ Bích Châu 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2249 83 103083 Lê Minh Châu 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2250 84 103084 Thái Ngọc Kim Chi 12/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2251 85 103085 Nguyễn Thị Mỹ Chi 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2252 86 103086 Vũ Hoàng Mạnh Chiến 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2253 87 103087 Nguyễn Minh Chiến 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2254 88 103088 Huỳnh Thái Chương 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2255 89 103089 Trần Kim Cương 16/09/2004 Cà Mau Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2256 90 103090 Lâm Trí Cường 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2257 91 103091 Thịnh Hùng Cường 27/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
2258 92 103092 Lê Phạm Hồng Dân 28/10/2004 Phú Yên Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2259 93 103093 Lê Minh Đăng 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2260 94 103094 Võ Hà Khánh Đăng 19/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2261 95 103095 Nguyễn Phạm Tiến Danh 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2262 96 103096 Hoàng Tuấn Danh 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2263 97 103097 Bùi Thị Bích Đào 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
2264 98 103098 Nguyễn Thành Đạt 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
2265 99 103099 Lê Thái Đạt 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2266 100 103100 Nguyễn Thành Đạt 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2267 101 103101 Mai Văn Đạt 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2268 102 103102 Châu Thành Đạt 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2269 103 103103 Nguyễn Tiến Đạt 24/08/2003 Sóc Trăng Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2270 104 103104 Đỗ Thành Đạt 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
2271 105 103105 Nguyễn Xuân Đạt 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2272 106 103106 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 02/01/2004 Nam Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2273 107 103107 Lê Đình Duy Đông 20/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2274 108 103108 Nguyễn Trí Đức 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2275 109 103109 Vũ Dương Đức 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2276 110 103110 Lương Hoài Đức 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2277 111 103111 Nguyễn Phúc Đức 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2278 112 103112 Phạm Tiến Đức 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2279 113 103113 Vũ Thiên Đức 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2280 114 103114 Nguyễn Phương Dung 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2281 115 103115 Phạm Thùy Dung 29/09/2004 Hà Nội Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2282 116 103116 Nguyễn Hoàng Dung 20/02/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2283 117 103117 Nguyễn Trung Dung 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2284 118 103118 Lương Thị Thu Dung 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2285 119 103119 Ngô Quốc Dũng 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2286 120 103120 Lê Minh Dũng 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
2287 121 103121 Bùi Văn Tiến Dũng 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2288 122 103122 Nguyễn Mạnh Dũng 18/08/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2289 123 103123 Nguyễn Hoàng Dũng 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2290 124 103124 Nguyễn Tấn Dũng 05/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2291 125 103125 Nguyễn Thái Dương 06/03/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2292 126 103126 Lý Hải Dương 13/07/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2293 127 103127 Hoàng Thị Thái Dương 19/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2294 128 103128 Lê Đức Duy 19/10/2004 Hải Phòng Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2295 129 103129 Bùi Khánh Duy 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2296 130 103130 Nguyễn Đức Duy 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2297 131 103131 Phạm Khương Duy 20/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2298 132 103132 Đặng Nguyễn Thiện Duyên 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2299 133 103133 Huỳnh Nguyễn Phương Duyên 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2300 134 103134 Trương Vũ Hương Giang 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2301 135 103135 Nguyễn Thị Hương Giang 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2302 136 103136 Lê Hương Giang 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2303 137 103137 Ngọc Lý Hương Giang 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2304 138 103138 Nguyễn Hương Giang 26/09/2004 Hưng Yên Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2305 139 103139 Lê Thị Trường Giang 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2306 140 103140 Vũ Hoàng Giang 30/12/2004 Hà Nội Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2307 141 103141 Trần Lê Trúc Giang 19/10/2004 An Giang Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2308 142 103142 Nguyễn Đông Giang 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2309 143 103143 Lại Quang Hà 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2310 144 103144 Nguyễn Thu Hà 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2311 145 103145 Nguyễn Hoàng Minh Hà 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
2312 146 103146 Đào Thái Hà 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2313 147 103147 Nguyễn Thị Ngọc Hạ 25/04/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
2314 148 103148 Hoàng Ngọc Hải 21/10/2001 An Giang Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2315 149 103149 Nguyễn Quang Hải 23/11/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2316 150 103150 Nguyễn Tuấn Hải 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2317 151 103151 Nguyễn Thanh Hải 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2318 152 103152 Bùi Thanh Hải 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
2319 153 103153 Nguyễn Công Minh Hải 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2320 154 103154 Nghi Gia Hân 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2321 155 103155 Lý Gia Hân 22/11/2003 Hậu Giang Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2322 156 103156 Nguyễn Mai Gia Hân 26/07/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
2323 157 103157 Trần Gia Hân 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2324 158 103158 Nguyễn Ngọc Gia Hân 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2325 159 103159 Võ Thị Phượng Hằng 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2326 160 103160 Dương Thị Hằng 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2327 161 103161 Mai Quang Hào 18/05/2004 Thanh Hóa Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2328 162 103162 Nguyễn Anh Hào 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
2329 163 103163 Từ Nhật Hào 20/10/2004 Cà Mau Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học vắng Vắng
2330 164 103164 Nguyễn Thanh Hảo 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2331 165 103165 Huỳnh Trung Hậu 08/07/2004 Bình Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2332 166 103166 Trần Hải Hậu 23/01/2004 Hưng Yên Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2333 167 103167 Phạm Hữu Hiền 16/05/2004 Sóc Trăng Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2334 168 103168 Tô Kim Hiền 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2335 169 103169 Phạm Phương Hiền 02/07/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2336 170 103170 Danh Ngọc Hiền 09/04/2004 Kiên Giang Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2337 171 103171 Trần Thu Hiền 13/06/2004 Thái Nguyên Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
2338 172 103172 Đặng Hoàng Hiệp 06/03/2004 Nam Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2339 173 103173 Lưu Văn Hiếu 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2340 174 103174 Mai Trung Hiếu 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2341 175 103175 Nguyễn Đăng Hiếu 19/02/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2342 176 103176 Ngô Minh Hiếu 06/03/2004 Bến Tre Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2343 177 103177 Trương Quang Hiếu 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2344 178 103178 Nguyễn Trọng Hiếu 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2345 179 103179 Châu Liên Hoa 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2346 180 103180 Lâm Thị Mỹ Hoa 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2347 181 103181 Phùng Thanh Hòa 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2348 182 103182 Đinh Nguyễn Công Hoan 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2349 183 103183 Lê Huy Hoàng 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2350 184 103184 Nguyễn Lê Hoàng 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2351 185 103185 Nguyễn Ngọc Hoàng 26/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2352 186 103186 Nguyễn Việt Hoàng 30/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2353 187 103187 Nguyễn Phi Hoàng 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2354 188 103188 Nguyễn Thế Hoàng 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2355 189 103189 Hà Như Hoàng 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2356 190 103190 Lưu Quang Hoàng 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu. Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2357 191 103191 Trần Duy Hoàng 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2358 192 103192 Nguyễn Thị Kim Huệ 02/02/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2359 193 103193 Đinh Thị Huệ 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
2360 194 103194 Đinh Mạnh Hùng 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2361 195 103195 Nguyễn Huy Hùng 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2362 196 103196 Phạm Xuân Hùng 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2363 197 103197 Hồ Lý Hùng 29/07/2004 Bình Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2364 198 103198 Trần Nguyễn Hưng 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2365 199 103199 Trần Nguyễn Hưng 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2366 200 103200 Đỗ Quốc Hưng 15/09/2004 Nam Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2367 201 103201 Nguyễn Lê Xuân Hương 06/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2368 202 103202 Nguyễn Ngọc Hương 10/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2369 203 103203 Lê Thanh Hương 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2370 204 103204 Dương Thị Sông Hương 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
2371 205 103205 Nguyễn Quỳnh Hương 16/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2372 206 103206 Trần Minh Hương 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2373 207 103207 Phạm Thúy Hường 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2374 208 103208 Nguyễn Lê Minh Huy 20/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2375 209 103209 Nhữ Đình Huy 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2376 210 103210 Lê Gia Huy 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu. Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2377 211 103211 Nguyễn Đức Huy 04/03/2004 Thành phố Hà Nội Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2378 212 103212 Nguyễn Lê Nhất Huy 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2379 213 103213 Nguyễn Nhất Huy 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2380 214 103214 Nguyễn Quang Huy 22/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
2381 215 103215 Trần Quang Huy 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2382 216 103216 Đặng Huỳnh Anh Huy 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2383 217 103217 Tạ Trường Huy 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2384 218 103218 Hồ Ngọc Huy 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2385 219 103219 Phạm Võ Gia Huy 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2386 220 103220 Nguyễn Văn Huy 25/02/2004 Nghệ An Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
2387 221 103221 Ngô Gia Huy 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2388 222 103222 Nguyễn Đức Huy 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2389 223 103223 Phạm Gia Huy 09/09/2004 Bình Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2390 224 103224 Nguyễn Đức Khánh Huyền 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
2391 225 103225 Phạm Thị Thanh Huyền 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2392 226 103226 Tạ Thị Diệu Huyền 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 2.8 7.5 Hỏng
2393 227 103227 Lê Thị Thanh Huyền 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2394 228 103228 Lee Jeongyeon 01/10/2004 Hàn Quốc Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2395 229 103229 Nguyễn Minh Kha 19/11/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2396 230 103230 Hồ Tâm Khang 04/06/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2397 231 103231 Nguyễn Đặng Xuân Khang 05/01/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2398 232 103232 Phạm Minh Khang 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2399 233 103233 Tăng Quốc Khang 25/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2400 234 103234 Trần Nhật Tùng Khang 25/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2401 235 103235 Đặng Lê Vĩnh Khang 06/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2402 236 103236 Nguyễn Hải Khang 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2403 237 103237 Phùng Duy Khang 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
2404 238 103238 Nguyễn Phương Khanh 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2405 239 103239 Lê Ngọc Vân Khánh 01/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2406 240 103240 Nguyễn Mai Khánh 25/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2407 241 103241 Đỗ Ngọc Khánh 17/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2408 242 103242 Tạ Ngọc Vân Khánh 04/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2409 243 103243 Phan Sỹ Anh Khoa 16/12/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2410 244 103244 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa 04/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2411 245 103245 Trần Minh Khoa 17/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2412 246 103246 Lê Trần Đăng Khoa 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2413 247 103247 Đoàn Đăng Khoa 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
2414 248 103248 Nguyễn Đăng Khôi 28/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2415 249 103249 Nguyễn Nhật Khôi 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2416 250 103250 Nguyễn Minh Khôi 16/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2417 251 103251 Lê Anh Khôi 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2418 252 103252 Ngô Minh Khuê 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2419 253 103253 Nguyễn Thị Minh Khuê 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2420 254 103254 Trần Quang Trung Kiên 30/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2421 255 103255 Nguyễn Đức Tuấn Kiệt 22/09/2004 Hà Nội Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2422 256 103256 Đặng Thế Kiệt 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2423 257 103257 La Tuấn Kiệt 07/09/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2424 258 103258 Huỳnh Tấn Kiệt 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2425 259 103259 Nguyễn Thanh Trúc Lam 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2426 260 103260 Nguyễn Hoàng Bảo Lâm 20/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2427 261 103261 Đinh Ngọc Lâm 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2428 262 103262 Ngô Đặng Gia Lâm 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
2429 263 103263 Nguyễn Thị Ngọc Lan 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2430 264 103264 Trần Hương Lan 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2431 265 103265 Nguyễn Trương Hoàng Lan 14/09/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2432 266 103266 Mizutani Yuki Lê 15/12/2004 Thành phố Hà Nội Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2433 267 103267 Nguyễn Pha Lê 17/05/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2434 268 103268 Vòng Mỹ Liên 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2435 269 103269 Nguyễn Trịnh Khánh Linh 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2436 270 103270 Đàm Ngọc Thảo Linh 06/02/2003 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2437 271 103271 Đỗ Thị Khánh Linh 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2438 272 103272 Nguyễn Nhật Linh 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2439 273 103273 Phan Đỗ Phương Linh 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2440 274 103274 Trần Lâm Diệu Linh 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2441 275 103275 Trần Lâm Thùy Linh 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2442 276 103276 Trịnh Thái Thùy Linh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2443 277 103277 Trần Ngọc Linh 18/03/2004 Ninh Thuận Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2444 278 103278 Vũ Thùy Linh 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2445 279 103279 Nguyễn Diệu Linh 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2446 280 103280 Đồng Khánh Linh 12/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2447 281 103281 Võ Thùy Linh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2448 282 103282 Phan Thị Mỹ Linh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2449 283 103283 Trần Thị Mỹ Linh 06/10/2003 Cần Thơ Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2450 284 103284 Hà Khánh Linh 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2451 285 103285 Nguyễn Thị Ngọc Linh 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2452 286 103286 Đặng Hồ Khánh Linh 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2453 287 103287 Võ Ngọc Linh 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2454 288 103288 Nguyễn Thị Trúc Linh 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2455 289 103289 Phạm Hoàng Mỹ Linh 15/12/2004 Kiên Giang Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2456 290 103290 Phạm Thị Bích Linh 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2457 291 103291 Đinh Ngọc Thảo Linh 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2458 292 103292 Mai Thảo Linh 25/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2459 293 103293 Tống Gia Lộc 25/06/2004 Thanh Hóa Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2460 294 103294 Bùi Quang Lộc 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2461 295 103295 Nguyễn Đức Lợi 13/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2462 296 103296 Nguyễn Thanh Long 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2463 297 103297 Đào Xuân Long 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2464 298 103298 Lê Nguyễn Đức Long 27/02/2004 Đồng Nai Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2465 299 103299 Trần Hà Bảo Long 27/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2466 300 103300 Trần Hoàng Long 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2467 301 103301 Trương Nguyễn Thăng Long 10/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2468 302 103302 Vũ Thị Lụa 20/10/2004 Nam Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
2469 303 103303 Nguyễn Duy Luận 23/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2470 304 103304 Ngô Minh Lực 13/10/2004 Thái Bình Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
2471 305 103305 Trần Kim Ly 26/06/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2472 306 103306 Huỳnh Thị Thảo Ly 14/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2473 307 103307 Dương Thị Tuyết Mai 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2474 308 103308 Nguyễn Huỳnh Khánh Mai 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2475 309 103309 Nguyễn Xuân Mai 13/11/2004 Thành phố Hà Nội Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2476 310 103310 Nguyễn Thị Thanh Mai 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu. Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2477 311 103311 Đặng Trần Ngọc Mai 16/03/2004 Thái Bình Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2478 312 103312 Nguyễn Thị Xuân Mai 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2479 313 103313 Lê Tiến Mạnh 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2480 314 103314 Nguyễn Bá Mạnh 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2481 315 103315 Đặng Tấn Minh 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2482 316 103316 Nguyễn Quốc Minh 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
2483 317 103317 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2484 318 103318 Đặng Nguyễn Ngọc Minh 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2485 319 103319 Nguyễn Hoàng Minh 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2486 320 103320 Nguyễn Ngọc Uyên Minh 01/10/2004 Bắc Ninh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2487 321 103321 Phạm Trần Nhật Minh 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2488 322 103322 Võ Trần Nhật Minh 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2489 323 103323 An Bình Minh 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2490 324 103324 Dương Đức Minh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2491 325 103325 Nguyễn Đăng Minh 01/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2492 326 103326 Trần Hoàng Nhật Minh 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2493 327 103327 Trương Anh Minh 05/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2494 328 103328 Trương Ngọc Minh 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2495 329 103329 Ngô Nhật Minh 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2496 330 103330 Nguyễn Tuấn Minh 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2497 331 103331 Trần Đăng Minh 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2498 332 103332 Frankie Nguyen Miranda 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
2499 333 103333 Nguyễn Ngọc Hà My 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2500 334 103334 Cống Lâm Trà My 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học vắng Vắng
2501 335 103335 Nguyễn Trần Thảo My 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
2502 336 103336 Trương Thanh Thảo My 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2503 337 103337 Nguyễn Trà My 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2504 338 103338 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 20/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2505 339 103339 Nguyễn Hoài Mỹ 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2506 340 103340 Hoàng Văn Nam 26/05/2004 An Giang Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
2507 341 103341 Nguyễn Hoài Nam 12/04/2004 Tiền Giang Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2508 342 103342 Văn Hoàng Nam 25/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2509 343 103343 Nguyễn Tiến Nam 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2510 344 103344 Nguyễn Thành Nam 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2511 345 103345 Nguyễn Bình Nam 06/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2512 346 103346 Nguyễn Đình Nam 16/02/2004 Hưng Yên Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
2513 347 103347 Chu Thành Nam 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2514 348 103348 Lương Hải Nam 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2515 349 103349 Nguyễn Hữu Nam 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2516 350 103350 Võ Thị Thúy Nga 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2517 351 103351 Nguyễn Thị Thúy Nga 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2518 352 103352 Phan Thu Ngân 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2519 353 103353 Nguyễn Kim Ngân 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2520 354 103354 Huỳnh Thị Ngọc Ngân 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2521 355 103355 Phạm Hà Khánh Ngân 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2522 356 103356 Huỳnh Hoàng Ngân 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2523 357 103357 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2524 358 103358 Lê Đỗ Thiên Ngân 24/07/2004 Long An Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2525 359 103359 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2526 360 103360 Trương Đặng Thúy Ngân 07/05/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2527 361 103361 Lê Ngọc Thiên Ngân 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2528 362 103362 Phạm Thị Thanh Ngân 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2529 363 103363 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2530 364 103364 Phan Thanh Ngân 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2531 365 103365 Nguyễn Đăng Phương Ngân 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2532 366 103366 Lê Trần Thu Ngân 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2533 367 103367 Võ Thị Xuân Nghi 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2534 368 103368 Đào Nguyễn Uyên Nghi 24/10/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
2535 369 103369 Lê Trần Đại Nghĩa 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2536 370 103370 Đoàn Hiếu Nghĩa 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2537 371 103371 Nguyễn Bảo Nghiệp 16/11/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2538 372 103372 Hồ Yến Ngọc 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2539 373 103373 Bùi Hồng Ngọc 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2540 374 103374 Lê Hồng Ngọc 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2541 375 103375 Đoàn Thị Bích Ngọc 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2542 376 103376 Nguyễn Thanh Ngọc 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2543 377 103377 Cao Thiên Ngọc 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
2544 378 103378 Ngô Huỳnh Phương Bảo Ngọc 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2545 379 103379 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2546 380 103380 Phạm Thị Bảo Ngọc //2004 Long An Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2547 381 103381 Trương Thị Khánh Ngọc 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2548 382 103382 Nguyễn Như Ngọc 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2549 383 103383 Đồng Như Ngọc 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2550 384 103384 Lê Thế Ngọc 18/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2551 385 103385 Trương Hoàng Bảo Ngọc 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2552 386 103386 Phạm Thảo Nguyên 30/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2553 387 103387 Trần Nam Nguyên 22/09/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2554 388 103388 Phạm Nguyễn Thảo Nguyên 16/08/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2555 389 103389 Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2556 390 103390 Trần Hoàng Thảo Nguyên 27/11/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2557 391 103391 Trần Thị Hải Nguyên 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2558 392 103392 Đỗ Khôi Nguyên 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2559 393 103393 Ngô Hoàng Nguyên 31/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2560 394 103394 Võ Duy Nguyên 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2561 395 103395 Đoàn Nguyễn Thiên Nhã 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2562 396 103396 Châu Bảo Nhân 17/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2563 397 103397 Nguyễn Trí Nhân 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2564 398 103398 Nguyễn Thành Nhân 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
2565 399 103399 Lê Quang Trung Nhân 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2566 400 103400 Phạm Ngọc Trung Nhân 01/01/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2567 401 103401 Vũ Thành Nhân 20/03/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2568 402 103402 Nguyễn Duy Nhất 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2569 403 103403 Nguyễn Tăng Đông Nhật 03/12/2004 Long An Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2570 404 103404 Hoàng Minh Nhật 09/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2571 405 103405 Trần Văn Nhật 11/02/2004 Hà Nam Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2572 406 103406 Phan Tuyết Nhi 04/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2573 407 103407 Đỗ Linh Nhi 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2574 408 103408 Tô Yến Nhi 27/02/2004 Nam Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2575 409 103409 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 14/12/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2576 410 103410 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2577 411 103411 Nguyễn Thị Hiền Nhi 02/12/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2578 412 103412 Dương Thị Mai Nhi 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2579 413 103413 Nguyễn Hồng Thanh Nhi 02/06/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2580 414 103414 Hoàng Thị Cẩm Nhi 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2581 415 103415 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2582 416 103416 Nguyễn Hoàng Nhi 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2583 417 103417 Tô Lệ Nhi 22/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2584 418 103418 Phan Thị Yến Nhi 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2585 419 103419 Phan Yến Nhi 08/11/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2586 420 103420 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 18/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2587 421 103421 Phạm Yến Nhi 13/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2588 422 103422 Lê Ngọc Yến Nhi 05/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2589 423 103423 Ngô Lâm Như 13/06/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2590 424 103424 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 3.6 7.8 T.Bình
2591 425 103425 Phan Quỳnh Như 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2592 426 103426 Cao Thị Uyên Như 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2593 427 103427 Nguyễn Thị Tố Như 13/08/2004 Long An Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
2594 428 103428 Trần Quỳnh Như 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2595 429 103429 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2596 430 103430 Phan Ngọc Quỳnh Như 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2597 431 103431 Đào Quỳnh Như 29/10/2004 Bình Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2598 432 103432 Lê Nguyễn Minh Như 30/05/2004 Bình Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
2599 433 103433 Nguyễn Phương Nhung 09/11/2004 Nam Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 3.2 7.5 T.Bình
2600 434 103434 Lưu Nguyễn Trang Nhung 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2601 435 103435 Trần Mai Ninh 22/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2602 436 103436 Châu Thị Thúy Oanh 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
2603 437 103437 Phạm Kiều Oanh 07/02/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
2604 438 103438 Nguyễn Quý Phát 07/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2605 439 103439 Trần Đức Phát 21/12/2004 Thành phố Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2606 440 103440 Nguyễn Đình Phát 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2607 441 103441 Lê Nguyễn Thế Phong 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2608 442 103442 Nguyễn Tiến Phong 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2609 443 103443 Chu Đức Hoàng Phong 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2610 444 103444 Nguyễn Tuấn Phong 05/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2611 445 103445 Nguyễn Tuấn Phong 15/10/2004 Bình Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2612 446 103446 Nguyễn Minh Phong 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2613 447 103447 Phạm Ngọc Phú 12/11/2004 Nam Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2614 448 103448 Lưu Đức Phú 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2615 449 103449 Trần Đức An Phú 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2616 450 103450 Huỳnh Đức Phú 26/11/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2617 451 103451 Nguyễn Thiên Phúc 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
2618 452 103452 Nguyễn Trần Hồng Phúc 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2619 453 103453 Nguyễn Lâm Phúc 04/12/2004 Hà Nội Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2620 454 103454 Nguyễn Hồ Hoàng Phúc 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2621 455 103455 Đào Nguyên Phúc 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2622 456 103456 Lê Định Phúc 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2623 457 103457 Nguyễn Huỳnh Công Phúc 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2624 458 103458 Lương Tuyết Phụng 13/08/2004 Bình Dương Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2625 459 103459 Nguyễn Thị Kim Phương 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2626 460 103460 Nguyễn Hoàng Hiển Phương 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
2627 461 103461 Nguyễn Huỳnh Nam Phương 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 3.6 7.8 T.Bình
2628 462 103462 Đặng Thị Yến Phương 24/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2629 463 103463 Võ Phúc Ngọc Phương 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2630 464 103464 Nguyễn Thu Phương 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2631 465 103465 Đoàn Nhật Phương 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2632 466 103466 Nguyễn Hữu Quân 02/01/2004 Quảng Trị Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2633 467 103467 Đoàn Nhật Quân 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2634 468 103468 Trần Minh Quân 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2635 469 103469 Vi Ngọc Tường Quyên 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2636 470 103470 Nguyễn Lê Thục Quyên 10/07/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2637 471 103471 Võ Ngọc Khả Quyên 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2638 472 103472 Trần Ngọc Quyên 06/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2639 473 103473 Khương Nguyễn Lan Quỳnh 07/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
2640 474 103474 Lê Nguyễn Trúc Quỳnh 13/11/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2641 475 103475 Trần Lê Sĩ Quỳnh 19/07/2004 Bình Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2642 476 103476 Nguyễn Cao Sâm 21/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2643 477 103477 Nguyễn Cao Sang 25/03/2004 Tây Ninh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2644 478 103478 Nguyễn Trọng Sang 02/10/2004 Thái Bình Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2645 479 103479 Trần Thanh Sang 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2646 480 103480 Võ Hồng Sang 15/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2647 481 103481 Nguyễn Hoàng Sang 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2648 482 103482 Nguyễn Trọng Sơn 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2649 483 103483 Nguyễn Nghiêm Bá Ngọc Sơn 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2650 484 103484 Nguyễn Nam Sơn 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2651 485 103485 Nguyễn Chu Hoàng Sơn 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2652 486 103486 Nguyễn Ngọc Sơn 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2653 487 103487 Phạm Thu Sương 06/09/2004 Bình Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2654 488 103488 Lương Tuấn Tài 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2655 489 103489 Nguyễn Lê Tiến Tài 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2656 490 103490 Nguyễn Phi Tài 23/11/2003 Quảng Ngãi Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
2657 491 103491 Đoàn Tấn Tài 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2658 492 103492 Trần Văn Tài 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2659 493 103493 Lê Đoàn Hữu Tài 13/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
2660 494 103494 Vũ Khắc Tâm 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2661 495 103495 Khuất Minh Tâm 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2662 496 103496 Nguyễn Thuỵ Mỹ Tâm 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
2663 497 103497 Vũ Ngọc Mỹ Tâm 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2664 498 103498 Trần Thị Thanh Tâm 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2665 499 103499 Đoàn Thắng 03/01/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2666 500 103500 Trần Cao Thắng 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
2667 501 103501 Nguyễn Đức Quốc Thắng 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2668 502 103502 Trần Quang Thắng 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2669 503 103503 Dương Văn Thắng 12/11/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2670 504 103504 Ngô Hoàng Khánh Thành 12/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2671 505 103505 Nguyễn Minh An Thành 14/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2672 506 103506 Hồ Hữu Thành 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2673 507 103507 Đỗ Thanh Thảo 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2674 508 103508 Vũ Lê Thanh Thảo 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2675 509 103509 Đinh Thanh Thảo 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2676 510 103510 Trần Phương Thảo 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2677 511 103511 Kiều Ngọc Thanh Thảo 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2678 512 103512 Đinh Thị Phương Thảo 11/12/2004 Thành phố Hà Nội Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2679 513 103513 Lê Thanh Thảo 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2680 514 103514 Nguyễn Phương Thảo 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2681 515 103515 Hồ Nguyên Thảo 01/09/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2682 516 103516 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/08/2004 Trà Vinh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2683 517 103517 Trịnh Huỳnh Phương Thảo 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2684 518 103518 Nghiêm Đỗ Phương Thảo 07/07/2004 Phú Thọ Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2685 519 103519 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2686 520 103520 Trịnh Nhật Thế 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2687 521 103521 Nguyễn Đình Thi 28/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
2688 522 103522 Nguyễn Phúc Thiện 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2689 523 103523 Nguyễn Đức Thiện 15/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2690 524 103524 Hoàng Gia Phúc Thịnh 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2691 525 103525 Phan Xuân Thịnh 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2692 526 103526 Lương Viễn Thịnh 14/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2693 527 103527 Nguyễn Quốc Thịnh 03/07/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2694 528 103528 Trần Đức Thịnh 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2695 529 103529 Nguyễn Vũ Đức Thịnh 11/03/2004 Nam Định Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2696 530 103530 Nguyễn Thị Hoài Thơ 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
2697 531 103531 Nguyễn Thạch Duy Thông 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
2698 532 103532 Nguyễn Minh Thông 16/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
2699 533 103533 Hồ Tấn Thông 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2700 534 103534 Lê Bá Thông 20/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2701 535 103535 Nguyễn Thị Lệ Thu 21/09/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
2702 536 103536 Đặng Hoàng Hoài Thu 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2703 537 103537 Nguyễn Hoàng Minh Thư 16/06/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2704 538 103538 Phạm Ngọc Anh Thư 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2705 539 103539 Đỗ Nguyễn Minh Thư 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2706 540 103540 Phạm Ngọc Anh Thư 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
2707 541 103541 Trần Lê Anh Thư 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2708 542 103542 Nguyễn Thị Anh Thư 10/12/2003 Sóc Trăng Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2709 543 103543 Hoàng Minh Thư 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
2710 544 103544 Nguyễn Hoàng Anh Thư 24/02/2004 Tiền Giang Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2711 545 103545 Bùi Anh Thư 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2712 546 103546 Trần Thị Minh Thư 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2713 547 103547 Trương Nguyễn Hạnh Thư 10/01/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2714 548 103548 Nguyễn Thị Anh Thư 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2715 549 103549 Đỗ Lê Anh Thư 09/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2716 550 103550 Đỗ Thanh Thư 06/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2717 551 103551 Lê Ngọc Minh Thư 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2718 552 103552 Đỗ Quỳnh Thư 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2719 553 103553 Nguyễn Thanh Thư 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
2720 554 103554 Mai Trương Thanh Thúy 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2721 555 103555 Nguyễn Thị Kim Thủy 20/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2722 556 103556 Nguyễn Xuân Thủy 21/05/2004 Thanh Hóa Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2723 557 103557 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2724 558 103558 Nguyễn Thị Thu Thủy 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2725 559 103559 Nguyễn Thu Thủy 13/11/2004 Hải Phòng Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2726 560 103560 Nguyễn Phương Bảo Thy 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2727 561 103561 Lê Ngọc Đan Thy 22/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2728 562 103562 Vũ Ngọc Tiến 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
2729 563 103563 Vương Quỳnh Trâm 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2730 564 103564 Nguyễn Thị Bích Trâm 03/04/2003 Bình Thuận Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2731 565 103565 Nguyễn Bích Trâm 08/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
2732 566 103566 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 11/08/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2733 567 103567 Dương Ngọc Bảo Trân 06/10/2004 Thành phố Hà Nội Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2734 568 103568 Võ Ngọc Bảo Trân 19/08/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2735 569 103569 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2736 570 103570 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/10/2004 Hà Tây Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2737 571 103571 Nguyễn Thị Ngọc Trân 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2738 572 103572 Thái Mỹ Trân 11/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2739 573 103573 Đoàn Thị Quỳnh Trang 03/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2740 574 103574 Hồ Thùy Trang 27/12/2004 Bình Thuận Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2741 575 103575 Đỗ Thùy Trang 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2742 576 103576 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2743 577 103577 Voòng Thị Yến Trang 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2744 578 103578 Nguyễn Văn Cường Tráng 10/02/2004 Thanh Hoá Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
2745 579 103579 Cao Minh Trí 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2746 580 103580 Trần Minh Trí 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học vắng Vắng
2747 581 103581 Nguyễn Minh Trí 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
2748 582 103582 Nguyễn Thị Thảo Trinh 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2749 583 103583 Hoàng Ngọc Trinh 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2750 584 103584 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2751 585 103585 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2752 586 103586 Hoàng Hồ Thiên Trúc 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
2753 587 103587 Võ Huỳnh Thanh Trúc 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2754 588 103588 Lê Đình Trực 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2755 589 103589 Phan Văn Trung 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2756 590 103590 Trần Duy Trung 17/12/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2757 591 103591 Trần Đặng Quang Trung 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
2758 592 103592 Lê Trường 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2759 593 103593 Hoàng Hải Trường 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2760 594 103594 Kiều Đức Long Trường 18/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
2761 595 103595 Hà Quang Trường 29/10/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2762 596 103596 Trần Nhật Trường 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2763 597 103597 Nguyễn Đăng Trường 01/08/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2764 598 103598 Trần Cẩm Tú 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
2765 599 103599 Lê Đình Minh Tú 03/09/2004 Thanh Hóa Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2766 600 103600 Lưu Hoàng Tú 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
2767 601 103601 Nguyễn Anh Tuấn 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 3.2 7.5 T.Bình
2768 602 103602 Nguyễn Quốc Tuấn 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2769 603 103603 Lê Đức Tuấn 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2770 604 103604 Trịnh Quốc Tuấn 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2771 605 103605 Nguyễn Thái Tuấn 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
2772 606 103606 Phạm Hữu Quốc Tuấn 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2773 607 103607 Đoàn Minh Tuấn 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2774 608 103608 Phùng Anh Tuấn 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2775 609 103609 Lê Minh Tuấn 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
2776 610 103610 Vũ Anh Tuấn 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
2777 611 103611 Nguyễn Tài Tuệ 05/08/2003 Thái Bình Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2778 612 103612 Đặng Hoàng Tùng 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2779 613 103613 Phạm Hoàng Dương Tùng 25/09/2004 Hải Phòng Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2780 614 103614 Hoàng Hiểu Tường 02/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2781 615 103615 Lô Thị Thanh Tuyền 03/08/2004 Tiền Giang Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2782 616 103616 Lý Thanh Tuyền 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2783 617 103617 Nguyễn Tấn Kim Tuyền 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2784 618 103618 Trần Ngọc Thanh Tuyết 15/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2785 619 103619 Phan Thị Ánh Tuyết 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2786 620 103620 Lê Thị Ngọc Tuyết 19/05/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2787 621 103621 Nguyễn Trần Ngọc Uyên 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
2788 622 103622 Tăng Phương Uyên 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
2789 623 103623 Lê Nguyễn Phương Uyên 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2790 624 103624 Đỗ Ngọc Uyên 18/05/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
2791 625 103625 Thạch Thị Thùy Vân 06/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2792 626 103626 Nguyễn Diệp Tường Vân 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2793 627 103627 Vũ Thị Vân 04/03/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2794 628 103628 Ngô Thanh Vân 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
2795 629 103629 Lê Trần Thu Vân 07/12/2004 Bình Phước Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
2796 630 103630 Lại Lý Huỳnh Văn 03/04/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
2797 631 103631 Nguyễn Thị Tường Vi 24/09/2004 Bình Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
2798 632 103632 Ngô Tiến Việt 03/10/2004 Bình Phước Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 2.8 7.5 Hỏng
2799 633 103633 Nguyễn Thế Vinh 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2800 634 103634 Bùi Quang Vinh 27/09/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
2801 635 103635 Đào Mạnh Quang Vinh 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2802 636 103636 Nguyễn Phan Nguyên Vũ 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2803 637 103637 Nguyễn Anh Vũ 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2804 638 103638 Đào Trọng Vũ 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2805 639 103639 Nguyễn Khắc Vương 13/04/2004 Nghệ An Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
2806 640 103640 Võ Ngọc Tường Vy 07/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
2807 641 103641 Trần Thị Thảo Vy 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2808 642 103642 Nguyễn Thị Tường Vy 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
2809 643 103643 Lê Thảo Vy 23/01/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2810 644 103644 Lê Trần Yến Vy 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2811 645 103645 Phạm Trần Triệu Vy 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2812 646 103646 Sơn Thị Yến Vy 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
2813 647 103647 Nguyễn Thảo Vy 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2814 648 103648 Nguyễn Trần Thảo Vy 20/01/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
2815 649 103649 Phan Thị Ánh Vy 24/06/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
2816 650 103650 Lê Hoàng Triệu Vy 29/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
2817 651 103651 Ngô Lê Nhật Vy 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
2818 652 103652 Phùng Lê Vy 06/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
2819 653 103653 Trần Thanh Thuý Vy 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
2820 654 103654 Lê Khánh Vy 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
2821 655 103655 Huỳnh Tường Vy 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2822 656 103656 Nguyễn Thúy Vy 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2823 657 103657 Trần Ngọc Tường Vy 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2824 658 103658 Nguyễn Lâm Vy 09/03/2004 Sóc Trăng Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
2825 659 103659 Nguyễn Đỗ Lâm Vỹ 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
2826 660 103660 Vũ Thị Ngọc Xuân 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
2827 661 103661 Huỳnh Như Ý 23/02/2004 Bình Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
2828 662 103662 Nguyễn Lê Như Ý 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
2829 663 103663 Nguyễn Như Ý 21/09/2004 Bình Định Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
2830 664 103664 Võ Thị Xuân Yến 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Đinh Tiên Hoàng THPT Đinh Tiên Hoàng Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
2831 1 109001 Nguyễn Thị Lan Anh 17/02/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2832 2 109002 Phạm Nguyễn Thế Anh 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2833 3 109003 Phạm Trần Công Anh 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2834 4 109004 Trần Phương Anh 23/06/2004 Thái Bình Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2835 5 109005 Vũ Ngọc Châu Anh 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2836 6 109006 Nguyễn Xuân Bách 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2837 7 109007 Quách Thế Bảo 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2838 8 109008 Võ Hoài Bảo 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
2839 9 109009 Lê Văn Bình 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2840 10 109010 Thái An Bình 25/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2841 11 109011 Hoàng Vân Dung 13/06/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2842 12 109012 Nguyễn Thành Đạt 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2843 13 109013 Nguyễn Phúc Trà Giang 29/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2844 14 109014 Nguyễn Gia Hân 18/11/2004 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2845 15 109015 Nguyễn Ngọc Hân 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2846 16 109016 Lâm Văn Hên 06/09/2004 Kiên Giang Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2847 17 109017 Hà Văn Hiếu 13/08/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2848 18 109018 Cao Thị Kim Hồng 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2849 19 109019 Bùi Bảo Huy 14/03/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2850 20 109020 Đặng Bá Huy 20/07/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2851 21 109021 Quách Hoàng Bảo Huy 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2852 22 109022 Nguyễn Viết Khang 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2853 23 109023 Nguyễn Thị Diệu Linh 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2854 24 109024 Nguyễn Thùy Linh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2855 25 109025 Nhữ Như Tú Linh 09/08/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2856 26 109026 Phạm Thùy Linh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2857 27 109027 Trần Lê Lợi 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2858 28 109028 Đoàn Thị Cẩm Ly 03/09/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2859 29 109029 Lại Thị Trúc Ly 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2860 30 109030 Cao Xuân Mạnh 19/12/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2861 31 109031 Lê Thị Diệu Minh 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2862 32 109032 Nông Bằng Nam 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2863 33 109033 Đào Thị Kim Ngân 15/06/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2864 34 109034 Nguyễn Thị Phương Ngân 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2865 35 109035 Trần Thị Hồng Ngọc 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2866 36 109036 Vũ Thị Hồng Ngọc 23/03/2004 An Giang Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2867 37 109037 Nguyễn Thảo Nhi 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2868 38 109038 Phan Thị Phương Nhi 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2869 39 109039 Phạm Thị Quỳnh Oanh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2870 40 109040 Lê Xuân Phát 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2871 41 109041 Mai Tiến Phát 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2872 42 109042 Võ Hoàng Pho 12/06/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2873 43 109043 Dương Vũ Nam Phương 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2874 44 109044 Đặng Xuân Phương 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2875 45 109045 Võ Đình Quân 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2876 46 109046 Trần Thị Cẩm Quyên 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2877 47 109047 Phan Thị Diễm Quỳnh 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2878 48 109048 Nguyễn Anh Sơn 08/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2879 49 109049 Bạch Văn Tài 12/06/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2880 50 109050 Nguyễn Văn Hữu Thắng 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2881 51 109051 Nguyễn Thị Diễm Thi 19/10/2004 Bến Tre Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2882 52 109052 Phạm Đức Thuận 21/06/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2883 53 109053 Lê Thanh Thúy 17/08/2004 Ninh Bình Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2884 54 109054 Vũ Mạnh Thuyết 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2885 55 109055 Đặng Thị Thu Trang 29/01/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2886 56 109056 Lê Trần Thùy Trang 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2887 57 109057 Phạm Ngọc Thùy Trang 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2888 58 109058 Nguyễn Mai Kiều Trinh 29/03/2004 Kiên Giang Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2889 59 109059 Đỗ Đức Tuấn 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2890 60 109060 Nguyễn Gia Tuệ 25/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2891 61 109061 Lê Văn Tùng 16/08/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2892 62 109062 Trần Thị Ngọc Tuyết 09/01/2003 Cần Thơ Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2893 63 109063 Trương Đức Vinh 06/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2894 64 109064 Huỳnh Thiên Vũ 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2895 65 109065 Phạm Nguyễn Yến Vy 03/04/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2896 66 109066 Đặng Thị Thanh Xuân 17/01/2004 Kiên Giang Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2897 67 109067 Hà Mỹ Xuân 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Khuyến THPT Nguyễn Khuyến Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
2898 1 104001 Nguyễn Khả Ái 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2899 2 104002 Cao Thị Thúy An 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2900 3 104003 Bùi Thị Nguyệt Anh 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
2901 4 104004 Bùi Thụy Phương Anh 18/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2902 5 104005 Đặng Xuân Anh 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2903 6 104006 Đinh Thị Minh Anh 22/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2904 7 104007 Lê Minh Anh 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2905 8 104008 Lê Vân Anh 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2906 9 104009 Nguyễn Hồng Nhật Anh 18/04/2004 Trà Vinh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2907 10 104010 Nguyễn Ngọc Anh 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2908 11 104011 Nguyễn Thị Hoàng Anh 03/10/2004 Sóc Trăng Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2909 12 104012 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2910 13 104013 Nguyễn Thị Phương Anh 21/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2911 14 104014 Nguyễn Vân Anh 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2912 15 104015 Phạm Ngân Anh 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2913 16 104016 Phạm Vân Anh 19/05/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2914 17 104017 Ra Nguyễn Trung Anh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2915 18 104018 Võ Đoàn Duy Anh 22/09/2004 Vĩnh Long Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2916 19 104019 Tạ Ngọc Ánh 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2917 20 104020 Trần Thị Ánh 06/10/2004 Nam Định Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2918 21 104021 Trương Ngọc Ánh 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2919 22 104022 Trần Vĩ Ân 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2920 23 104023 Dương Gia Bảo 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2921 24 104024 Hoàng Gia Bảo 13/06/2004 Tiền Giang Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2922 25 104025 Lê Quang Bảo 10/02/2002 An Giang Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2923 26 104026 Nguyễn Văn Bảo 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2924 27 104027 Phạm Gia Bảo 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2925 28 104028 Phạm Thái Bảo 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2926 29 104029 Trần Gia Bảo 18/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2927 30 104030 Trần Văn Bảo 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2928 31 104031 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2929 32 104032 Vũ Thanh Bình 17/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2930 33 104033 Nguyễn Quang Cảnh 01/11/2004 Bắc Ninh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2931 34 104034 Mai Thiên Châu 11/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2932 35 104035 Ngô Huỳnh Bảo Châu 25/09/2004 Tiền Giang Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2933 36 104036 Hoàng Thị Linh Chi 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2934 37 104037 Lê Minh Chiến 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2935 38 104038 Nguyễn Chí Công 20/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2936 39 104039 Nguyễn Phạm Thành Công 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2937 40 104040 Đặng Tuấn Cường 05/11/2003 Bình Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2938 41 104041 Huỳnh Thanh Cường 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2939 42 104042 Nguyễn Bá Cường 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2940 43 104043 Lê Thị Ngọc Diệu 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2941 44 104044 Phạm Hoàng Doanh 27/07/2004 Bắc Giang Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2942 45 104045 Đinh Thị Thùy Dung 14/10/2003 Nghệ An Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2943 46 104046 Đỗ Anh Dũng 25/11/2004 Thanh Hóa Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2944 47 104047 Lê Anh Dũng 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2945 48 104048 Lê Như Dũng 04/09/2004 Thanh Hóa Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2946 49 104049 Nguyễn Quốc Dũng 30/08/2004 Đắk Nông Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2947 50 104050 Châu Thanh Duy 28/10/2004 Cần Thơ Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2948 51 104051 Diệp Minh Duy 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2949 52 104052 Doãn Tiến Duy 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2950 53 104053 Huỳnh Nguyễn Phúc Duy 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2951 54 104054 Lương Văn Duy 20/10/2004 Hưng Yên Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2952 55 104055 Nguyễn Triệu Đức Duy 15/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2953 56 104056 Trần Thanh Duy 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2954 57 104057 Trần Văn Duy 17/09/2004 Thanh Hóa Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2955 58 104058 Võ Hoài Duy 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2956 59 104059 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2957 60 104060 Nguyễn Minh Dương 13/03/2003 Tiền Giang Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2958 61 104061 Nguyễn Thái Bình Dương 08/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2959 62 104062 Võ Văn Đại 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2960 63 104063 Lê Phát Đạt 29/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2961 64 104064 Nguyễn Dương Tấn Đạt 14/03/2004 Tây Ninh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2962 65 104065 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2963 66 104066 Nguyễn Thành Đạt 02/06/2004 Kiên Giang Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2964 67 104067 Phạm Tấn Đạt 04/02/2004 Vĩnh Long Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2965 68 104068 Phạm Tiến Đạt 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2966 69 104069 Chu Tiến Đức 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
2967 70 104070 Nguyễn Huỳnh Đức 17/05/2004 Tiền Giang Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2968 71 104071 Trần Đăng Đức 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2969 72 104072 Lê Đỗ Trường Giang 25/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2970 73 104073 Nguyễn Hương Giang 17/12/2004 Hà Nội Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2971 74 104074 Lâm Thị Ngọc Giàu 05/07/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2972 75 104075 Hoàng Thị Phương Hạnh 03/04/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2973 76 104076 Trần Nguyễn Gia Hân 11/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2974 77 104077 Lê Thị Thanh Hậu 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2975 78 104078 Đỗ Tấn Hiền 09/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2976 79 104079 Nguyễn Thị Hải Hiền 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2977 80 104080 Nguyễn Trần Thu Hiền 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
2978 81 104081 Lê Trung Hiệp 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2979 82 104082 Bùi Trung Hiếu 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2980 83 104083 Đặng Văn Hiếu 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2981 84 104084 Trần Hiếu 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2982 85 104085 Trần Văn Hiếu 16/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2983 86 104086 Vũ Trọng Hiếu 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2984 87 104087 Nguyễn Thị Kim Hoa 26/09/2004 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2985 88 104088 Nguyễn Thu Hoa 24/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2986 89 104089 Phạm Thị Hồng Hoa 28/06/2003 Phú Yên Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2987 90 104090 Đinh Thị Hòa 17/12/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2988 91 104091 Mai Văn Hoan 03/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
2989 92 104092 Đỗ Nguyễn Huy Hoàn 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2990 93 104093 Huỳnh Châu Nhật Hoàng 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2991 94 104094 Trần Thị Phượng Hoàng 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2992 95 104095 Phạm Nguyễn Ánh Hồng 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2993 96 104096 Bùi Viết Hùng 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2994 97 104097 Đoàn Thanh Hùng 23/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2995 98 104098 Đặng Văn Huy 26/11/2004 Nam Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
2996 99 104099 Đoàn Hải Huy 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
2997 100 104100 Lê Quang Huy 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2998 101 104101 Nguyễn Công Minh Huy 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
2999 102 104102 Tạ Quang Huy 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3000 103 104103 Vũ Gia Huy 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3001 104 104104 Mai Lê Thu Huyền 08/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3002 105 104105 Vũ Thị Ngọc Huyền 16/06/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3003 106 104106 Lê Ngọc Gia Hưng 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3004 107 104107 Nguyễn Thành Hưng 24/08/2004 Bến Tre Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3005 108 104108 Phạm Bá Hưng 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3006 109 104109 Nguyễn Thị Hương 01/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3007 110 104110 Nguyễn Võ Huỳnh Hương 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3008 111 104111 Trần Thị Mỹ Hường 29/11/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3009 112 104112 Lê Minh Kha 20/12/2003 Sóc Trăng Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3010 113 104113 Lê Quang Khải 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3011 114 104114 Nguyễn Bá Anh Khải 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 vắng Vắng
3012 115 104115 Nguyễn Hồ Duy Khang 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3013 116 104116 Nguyễn Ngọc Khánh 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3014 117 104117 Phan Lê Minh Khoa 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3015 118 104118 Võ Tấn Khoa 16/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3016 119 104119 Nguyễn Đăng Khôi 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3017 120 104120 Nguyễn Hoàng Khôi 21/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3018 121 104121 Đặng Anh Kiệt 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3019 122 104122 Nguyễn Trần Gia Kiệt 21/07/2004 Bến Tre Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3020 123 104123 La Gia Kỳ 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3021 124 104124 Du Trần Thảo Linh 05/12/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3022 125 104125 Đỗ Ngọc Yến Linh 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3023 126 104126 Lê Thị Khánh Linh 18/12/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3024 127 104127 Lê Thị Thùy Linh 08/03/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3025 128 104128 Ngô Dịêu Linh 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3026 129 104129 Nguyễn Phương Linh 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3027 130 104130 Nguyễn Trọng Linh 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3028 131 104131 Phan Nhật Linh 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3029 132 104132 Phan Thị Mỹ Linh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3030 133 104133 Tống Khánh Linh 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3031 134 104134 Lê Hoàng Long 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3032 135 104135 Nguyễn Minh Lộc 26/03/2003 Bình Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3033 136 104136 Phạm Minh Luân 20/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3034 137 104137 Đỗ Đức Lương 03/02/2004 Đắk Nông Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3035 138 104138 Phan Gia Lưu 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3036 139 104139 Nguyễn Hồng Ly 18/11/2004 Kiên Giang Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3037 140 104140 Bùi Thị Thanh Mai 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3038 141 104141 Hồ Thị Hoa Mai 10/08/2004 Bình Định Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3039 142 104142 Lại Ngọc Mai 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3040 143 104143 Vũ Duy Mạnh 20/04/2004 Nam Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3041 144 104144 Châu Nhật Minh 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3042 145 104145 Nguyễn Thị Mơ 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3043 146 104146 Lê Thị Trà My 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3044 147 104147 Vũ Hảo Tâm My 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3045 148 104148 Trần Minh Mỹ 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3046 149 104149 Đậu Phương Nam 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3047 150 104150 Hà Mạnh Nam 01/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3048 151 104151 Mai Trung Nam 04/02/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3049 152 104152 Nguyễn Hoàng Thanh Nam 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3050 153 104153 Nguyễn Phương Nam 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3051 154 104154 Nguyễn Văn Nam 02/10/2004 Thanh Hóa Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3052 155 104155 Phạm Hoàng Nam 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3053 156 104156 Phạm Thành Nam 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3054 157 104157 Trần Ngọc Nam 04/04/2004 Thanh Hóa Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3055 158 104158 Võ Phương Nam 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3056 159 104159 Lê Hoàng Thanh Ngân 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3057 160 104160 Lê Thị Kim Ngân 19/09/2004 Bình Định Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3058 161 104161 Nguyễn Lê Trúc Ngân 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3059 162 104162 Nguyễn Thị Khánh Ngân 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3060 163 104163 Trần Khánh Ngân 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3061 164 104164 Lưu Minh Nghĩa 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3062 165 104165 Huỳnh Yến Ngọc 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3063 166 104166 Lê Đặng Hồng Ngọc 19/12/2004 Thừa Thiên-Huế Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3064 167 104167 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3065 168 104168 Phạm Lai Hồng Ngọc 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3066 169 104169 Trần Thị Hồng Ngọc 25/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3067 170 104170 Võ Thị Thúy Ngọc 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3068 171 104171 Lê Minh Nguyên 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3069 172 104172 Nguyễn Khôi Nguyên 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3070 173 104173 Trần Nguyễn 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3071 174 104174 Nguyễn Hữu Nhân 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3072 175 104175 Phạm Đức Nhật 13/04/2004 Thái Nguyên Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3073 176 104176 Vũ Trọng Nhật 17/04/2003 Nam Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3074 177 104177 Bùi Vũ Ánh Nhi 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3075 178 104178 Dương Thị Yến Nhi 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3076 179 104179 Đỗ Nguyễn Yến Nhi 23/10/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3077 180 104180 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3078 181 104181 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3079 182 104182 Tiêu Tuyết Nhi 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3080 183 104183 Trần Phương Nhi 14/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3081 184 104184 Lê Thị Kim Nhung 26/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3082 185 104185 Nguyễn Khánh Như 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3083 186 104186 Nguyễn Thị Quỳnh Như 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 vắng Vắng
3084 187 104187 Phạm Tuyết Như 20/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3085 188 104188 Phan Thị Ngọc Oanh 10/09/2004 Nghệ An Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 vắng Vắng
3086 189 104189 Thái Hoài Phan 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3087 190 104190 Đoàn Việt Phát 05/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3088 191 104191 Lê Trọng Hoàng Phát 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3089 192 104192 Lưu Tấn Phát 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3090 193 104193 Phạm Tấn Phát 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3091 194 104194 Võ Ngọc Tấn Phát 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3092 195 104195 Lê Văn Phong 23/05/2003 An Giang Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3093 196 104196 Nguyễn Đức Phong 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3094 197 104197 Nguyễn Xuân Phú 23/02/2004 Nam Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3095 198 104198 Chung Hoàng Phúc 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3096 199 104199 Nguyễn Thanh Phúc 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3097 200 104200 Phạm Đình Hoàng Phúc 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3098 201 104201 Văn Hữu Phúc 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3099 202 104202 Đoàn Ái Phương 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3100 203 104203 Nguyễn Thị Phương 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3101 204 104204 Nguyễn Thị Mai Phương 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3102 205 104205 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2004 Nam Định Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3103 206 104206 Phạm Minh Phương 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3104 207 104207 Vũ Thị Thúy Phương 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3105 208 104208 Phạm Văn Quang 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3106 209 104209 Thạch Minh Quân 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3107 210 104210 Trần Khắc Quân 30/08/2004 Nghệ An Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3108 211 104211 Trần Minh Quân 11/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3109 212 104212 Kiên Ngọc Quốc 27/02/2004 Sóc Trăng Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3110 213 104213 Nguyễn Khánh Quốc 12/09/2004 Bình Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3111 214 104214 Trần Đại Quốc 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3112 215 104215 Đặng Phú Quý 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3113 216 104216 Lê Như Quỳnh 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3114 217 104217 Nguyễn Như Quỳnh 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3115 218 104218 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3116 219 104219 Trần Diệu Quỳnh 21/10/2003 Quảng Trị Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3117 220 104220 Trịnh Như Quỳnh 07/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3118 221 104221 Hồ Sĩ Sơn 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3119 222 104222 Võ Thái Sơn 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3120 223 104223 Bùi Xuân Tài 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3121 224 104224 Lưu Đức Anh Tài 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3122 225 104225 Lý Minh Tài 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3123 226 104226 Trần Nhật Tài 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3124 227 104227 Lê Thị Linh Tâm 21/01/2004 Bình Thuận Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3125 228 104228 Nguyễn Phạm Hoàng Tân 09/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3126 229 104229 Phạm Thanh Tân 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3127 230 104230 Trần Duy Tân 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3128 231 104231 Bùi Lâm Thái 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3129 232 104232 Vũ Văn Thái 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3130 233 104233 Nguyễn Thị Thanh Thanh 02/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3131 234 104234 Võ Thúy Vân Thanh 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3132 235 104235 Hoàng Bảo Thành 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3133 236 104236 Nguyễn Phú Thành 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3134 237 104237 Phạm Công Thành 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3135 238 104238 Phạm Minh Thành 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3136 239 104239 Trịnh Viết Thành 09/09/2003 Thanh Hóa Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3137 240 104240 Đặng Thị Phương Thảo 12/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3138 241 104241 Hoàng Phương Thảo 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3139 242 104242 Lê Thị Phương Thảo 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3140 243 104243 Lê Thị Phương Thảo 01/07/2004 Thái Bình Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3141 244 104244 Lê Thị Thanh Thảo 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3142 245 104245 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3143 246 104246 Nguyễn Thi Thu Thảo 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3144 247 104247 Trương Thanh Thảo 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3145 248 104248 Bùi Đức Thắng 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3146 249 104249 Lê Quang Thắng 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3147 250 104250 Nguyễn Hữu Thắng 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3148 251 104251 Phạm Quang Thắng 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3149 252 104252 Phạm Quyết Thắng 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3150 253 104253 Mai Bá Thật 30/03/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3151 254 104254 Đặng Vũ Quốc Thịnh 31/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3152 255 104255 Ngô Đình Quốc Thịnh 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3153 256 104256 Nguyễn Hữu Thịnh 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3154 257 104257 Nguyễn Văn Thịnh 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3155 258 104258 Trần Công Thịnh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3156 259 104259 Nguyễn Nhật Thống 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3157 260 104260 Đỗ Trần Minh Thuận 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3158 261 104261 Nguyễn Ngọc Thuận 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3159 262 104262 Trần Thị Thanh Thúy 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3160 263 104263 Dương Ngọc Minh Thư 25/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3161 264 104264 Đoàn Thị Anh Thư 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3162 265 104265 Hứa Ngọc Anh Thư 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3163 266 104266 Ngô Anh Thư 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3164 267 104267 Nguyễn Anh Thư 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3165 268 104268 Nguyễn Phú Diệu Thư 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3166 269 104269 Nguyễn Thị Minh Thư 22/10/2003 Khánh Hòa Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3167 270 104270 Nguyễn Thị Thanh Thư 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3168 271 104271 Phạm Anh Thư 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3169 272 104272 Phạm Thị Anh Thư 21/02/2004 Nam Định Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3170 273 104273 Trịnh Thị Minh Thư 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3171 274 104274 Vũ Chu Minh Thư 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3172 275 104275 Nguyễn Công Thức 14/8//2004 Quảng Ngãi Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3173 276 104276 Võ Ngọc Anh Thy 16/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3174 277 104277 Nguyễn Thuận Tiến 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3175 278 104278 Phan Quốc Tiến 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3176 279 104279 Au Thiên Ân Timmy 05/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3177 280 104280 Lâm Chí Toàn 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3178 281 104281 Nguyễn Thị Thanh Trang 5//5//2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3179 282 104282 Trần Thảo Trang 02/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3180 283 104283 Nguyễn Thị Hồng Trâm 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3181 284 104284 Nguyễn Vũ Bích Trâm 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3182 285 104285 Lê Hoàng Bảo Trân 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3183 286 104286 Trang Bảo Trân 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3184 287 104287 Đào Gia Triền 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3185 288 104288 Lê Thị Thanh Trúc 19/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3186 289 104289 Võ Thành Trung 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3187 290 104290 Ngô Đức Tú 07/04/2004 Quảng Nam Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3188 291 104291 Phạm Minh Tú 31/08/2004 Tiền Giang Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3189 292 104292 Phạm Văn Tú 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3190 293 104293 Nguyễn Đình Tuân 20/09/2003 Quảng Nam Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3191 294 104294 Bùi Anh Tuấn 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3192 295 104295 Huỳnh Thanh Tuấn 25/12/2004 Bến Tre Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3193 296 104296 Trần Thanh Tuyền 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3194 297 104297 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3195 298 104298 Đỗ Trần Uy 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3196 299 104299 Đinh Nguyễn Đan Uyên 08/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3197 300 104300 Lê Thị Phương Uyên 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3198 301 104301 Nguyễn Trần Mỹ Uyên 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3199 302 104302 Đặng Thị Thúy Vân 15/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3200 303 104303 Nguyễn Thị Vân 16/05/2004 Bình Phước Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3201 304 104304 Trần Khánh Vân 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3202 305 104305 Trần Nguyễn Thảo Vi 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3203 306 104306 Lê Hoàng Việt 07/09/2004 Hưng Yên Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3204 307 104307 Trần Hoàng Việt 16/09/2004 Bình Định Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3205 308 104308 Phạm Văn Vinh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3206 309 104309 Hồ Duy Vũ 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3207 310 104310 Lê Duy Vũ 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3208 311 104311 Nguyễn Trọng Vũ 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3209 312 104312 Ngô Công Quốc Vương 03/07/2004 Thái Bình Nam THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3210 313 104313 Hoàng Yến Vy 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3211 314 104314 Nguyễn Tường Vy 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3212 315 104315 Nguyễn Thanh Vy 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3213 316 104316 Phạm Trần Khả Vy 31/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3214 317 104317 Võ Hoàng Yến Vy 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3215 318 104318 Võ Thị Thanh Vy 18/01/2004 Kiên Giang Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3216 319 104319 Mai Ngọc Như Ý 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3217 320 104320 Nguyễn Thị Hoàng Yến 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3218 321 104321 Nguyễn Xuân Yến 28/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Lê Hồng Phong THPT Lê Hồng Phong Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3219 1 107001 Nguyễn Thế Anh 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3220 2 107002 Phạm Thị Lan Anh 28/10/2005 Ninh Bình Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3221 3 107003 Lê Minh Bách 28/10/2006 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
3222 4 107004 Phạm Huy Chiến 28/10/2007 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3223 5 107005 Tống Văn Duy 28/10/2008 Nam Định Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3224 6 107006 Đặng Đình Đạt 28/10/2009 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3225 7 107007 Lê Đức Đạt 28/10/2010 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
3226 8 107008 Đỗ Nguyên Giáp 28/10/2011 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3227 9 107009 Nguyễn Thị Hiên 28/10/2012 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3228 10 107010 Vũ Thị Mỹ Hòa 28/10/2013 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3229 11 107011 Danh Chí Huân 28/10/2014 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3230 12 107012 Đinh Quang Huy 28/10/2015 Thái Bình Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3231 13 107013 Âu Thị Thanh Hương 28/10/2016 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3232 14 107014 Trần Yến Linh 28/10/2017 Hậu Giang Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3233 15 107015 Nguyễn Minh Luân 28/10/2018 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3234 16 107016 Phan Nguyễn Thảo Ly 28/10/2019 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3235 17 107017 Nguyễn Huỳnh Thanh Mai 28/10/2020 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3236 18 107018 Phan Thị Mai 28/10/2021 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3237 19 107019 Vương Đức Mạnh 28/10/2022 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3238 20 107020 Đổng Nhật My 28/10/2023 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3239 21 107021 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/10/2024 Tiền Giang Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
3240 22 107022 Trần Minh Nguyệt 28/10/2025 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3241 23 107023 Nguyễn Tri Phúc 28/10/2026 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3242 24 107024 Trần Thị Kim Phụng 28/10/2027 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3243 25 107025 Đỗ Trịnh Thanh Sang 28/10/2028 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3244 26 107026 Lê Bá Bảo Sơn 28/10/2029 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3245 27 107027 Nguyễn Tiến Tài 28/10/2030 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
3246 28 107028 Tô Minh Tâm 28/10/2031 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3247 29 107029 Phạm Quang Thái 28/10/2032 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3248 30 107030 Nguyễn Ngọc Thành 28/10/2033 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3249 31 107031 Trần Phương Thảo 28/10/2034 Hà Nam Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3250 32 107032 Trần Thị Minh Thư 28/10/2035 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3251 33 107033 Phạm Mạnh Tiến 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3252 34 107034 Trần Thị Bảo Trân 08/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
3253 35 107035 Vũ Hoàng Phương Uyên 15/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3254 36 107036 Đinh Văn Vinh 13/10/2003 Bắc Ninh Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
3255 37 107037 Hoàng Thị Xuyến 24/07/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3256 38 107038 Huỳnh Thiên Ý 24/01/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3257 39 107039 Trần Nguyễn Ngọc Anh 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3258 40 107040 Nguyễn Đỗ Minh Châu 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3259 41 107041 Trần Quang Đông 13/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3260 42 107042 Nguyễn Phan Nhị Hào 21/12/2004 Phú Yên Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3261 43 107043 Trần Minh Hậu 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3262 44 107044 Đỗ Minh Hiếu 28/03/2002 Thành phố Hải Phòng Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3263 45 107045 Nguyễn Thị Hoa 29/11/2004 Quảng Bình Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3264 46 107046 Hà Huy Hoàng 18/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3265 47 107047 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3266 48 107048 Hoàng Trần Đăng Khoa 11/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3267 49 107049 Lê Anh Khoa 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3268 50 107050 Phan Anh Khôi 21/08/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3269 51 107051 Nguyễn Minh Đăng Khương 10/08/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3270 52 107052 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3271 53 107053 Vũ Ngọc Phương Lan 17/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3272 54 107054 Lê Minh Long 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3273 55 107055 Lê Tấn Lộc 25/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3274 56 107056 Trần Hải Nam 07/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3275 57 107057 Trần Phạm Yến Nhi 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3276 58 107058 Nguyễn Như Phúc 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3277 59 107059 Trần Thị Thu Thảo 11/07/2004 Bình Dương Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3278 60 107060 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/12/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3279 61 107061 Nguyễn Đình Thương 14/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3280 62 107062 Mai Đình Tuấn 09/09/2003 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3281 63 107063 Trần Ngọc Đình Tuấn 15/11/2003 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3282 64 107064 Trần Xuân Uy 21/05/2001 Thái Nguyên Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3283 65 107065 Lê Ngọc Ánh Vân 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3284 66 107066 Hoàng Quốc Việt 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3285 67 107067 Trịnh Nguyễn Khánh Vy 19/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3286 68 107068 Lê Cao Ngọc Yên 16/10/2001 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3287 69 107069 Hoàng Nhật Quang 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3288 70 107070 Nguyễn Trọng Tuấn Anh 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3289 71 107071 Nguyễn Văn Bính 26/01/2004 Nam Định Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
3290 72 107072 Nguyễn Văn Công 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3291 73 107073 Võ Đức Duy 05/07/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3292 74 107074 Nguyễn Minh Đạt 28/09/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3293 75 107075 Phạm Văn Giang 13/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3294 76 107076 Bùi Hữu Hiệp 20/05/2004 Bến Tre Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3295 77 107077 Trần Ngọc Hiểu 14/11/2002 Thái Bình Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3296 78 107078 Bùi Đức Hùng 03/04/2003 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3297 79 107079 Bùi Gia Huy 08/12/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3298 80 107080 Nguyễn Thanh Huyền 06/01/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3299 81 107081 Hồ Trung Kiên 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3300 82 107082 Nguyễn Thị Hồng Linh 26/09/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3301 83 107083 Đỗ Đăng Lộc 06/12/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3302 84 107084 Bùi Đức Mạnh 03/04/2003 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3303 85 107085 Nguyễn Văn Mạnh 11/12/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3304 86 107086 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3305 87 107087 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3306 88 107088 Trịnh Lê Văn 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3307 89 107089 Nguyễn Thị Quỳnh 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3308 90 107090 Đỗ Văn Sỹ 27/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3309 91 107091 Đoàn Anh Tài 13/08/2004 Quảng Bình Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3310 92 107092 Nguyễn Nhật Tân 10/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3311 93 107093 Lê Thị Phương Thảo 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3312 94 107094 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3313 95 107095 Nguyễn Thị Phương Thùy 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3314 96 107096 Trần Đức Thiện 11/08/2003 Nam Định Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 1.4 7.0 Hỏng
3315 97 107097 Nguyễn Huỳnh Như Thuần 28/09/2004 Khánh Hòa Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3316 98 107098 Phạm Thùy Trang 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3317 99 107099 Nguyễn Duy Tuấn 10/08/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3318 100 107100 Nguyễn Tuyên Uyên 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3319 1 133001 Đỗ Thùy An 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3320 2 133002 Nguyễn Phước Thiên Ân 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
3321 3 133003 Đỗ Thị Trâm Anh 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3322 4 133004 Huỳnh Lê Đức Anh 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3323 5 133005 Lê Nguyễn Phương Anh 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3324 6 133006 Nguyễn Chí Bảo 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3325 7 133007 Nguyễn Ngọc Bích 17/04/2004 Hải Dương Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3326 8 133008 Lê Hùng Cường 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
3327 9 133009 Lương Trí Cường 16/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3328 10 133010 Phạm Đoàn Ngọc Diệu 22/11/2004 Đồng Tháp Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3329 11 133011 Trần Tấn Dũng 14/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3330 12 133012 Nguyễn Thành Đạt 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3331 13 133013 Nguyễn Tiến Đạt 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3332 14 133014 Vũ Thành Đạt 18/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3333 15 133015 Bùi Phạm Tấn Đạt 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3334 16 133016 Vũ Đức 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
3335 17 133017 Phạm Hồ Hoàng Giang 23/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3336 18 133018 Thân Vũ Quỳnh Giang 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
3337 19 133019 Võ Thị Huỳnh Giang 31/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3338 20 133020 Võ Tấn Giàu 27/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3339 21 133021 Phạm Ngọc Bảo Hân 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3340 22 133022 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/03/2004 Hà Nam Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3341 23 133023 Lê Minh Hoàng 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3342 24 133024 Nguyễn Phi Hoàng 24/04/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
3343 25 133025 Lê Minh Hoàng 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3344 26 133026 Trần Hữu Hoàng 19/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
3345 27 133027 Chu Đức Hưng 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3346 28 133028 Trần Trọng Hưng 05/03/2004 Bà Ria - Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
3347 29 133029 Phạm Gia Huy 24/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3348 30 133030 Trần Quang Huy 15/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3349 31 133031 Bùi Phạm Minh Huy 18/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3350 32 133032 Trương Gia Huy 22/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
3351 33 133033 Nguyễn Trung Kiên 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3352 34 133034 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/08/2004 Bà Riạ - Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3353 35 133035 Nguyễn Tuấn Kiệt 14/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3354 36 133036 Nguyễn Thuyết Kỳ 13/12/1997 Bà Ria - Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3355 37 133037 Hà Lê Quang Lâm 09/05/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3356 38 133038 Nguyễn Thị Mỹ Lễ 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3357 39 133039 Phạm Duy Linh 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3358 40 133040 Phạm Phương Linh 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3359 41 133041 Nguyễn Thị Thanh Loan 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3360 42 133042 Lê Thành Long 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3361 43 133043 Lê Thanh Luân 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3362 44 133044 Nguyễn Thị Huỳnh Mỹ 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3363 45 133045 Nguyễn Lý Ngọc Nga 12/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3364 46 133046 Trần Thị Hồng Nga 26/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3365 47 133047 Lê Thị Nga 20/11/2004 Bình Định Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3366 48 133048 Nguyễn Thị Thanh Ngân 26/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3367 49 133049 Nguyễn Thái Bảo Ngọc 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
3368 50 133050 Lương Quang Ngọc 23/09/2004 Thanh Hóa Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3369 51 133051 Hoàng Hồng Ngọc 02/09/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3370 52 133052 Trần Nguyên 18/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3371 53 133053 Lê Thế Nguyễn 18/01/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
3372 54 133054 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 30/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
3373 55 133055 Bùi Đức Nhật 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3374 56 133056 Nguyễn Ý Nhi 20/02/2004 Bình Thuận Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3375 57 133057 Phạm Ngọc Như 01/02/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
3376 58 133058 Nguyễn Dương Tấn Phát 09/10/2002 Tây Ninh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3377 59 133059 Trần Đức Phong 01/10/2004 Quảng Trị Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3378 60 133060 Mạc Quốc Phong 01/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3379 61 133061 Vũ Hoàng Phúc 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3380 62 133062 Đỗ Ngọc Hoàng Phúc 14/07/2003 Đồng Nai Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3381 63 133063 Nguyễn Hoàng Phúc 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3382 64 133064 Đỗ Minh Quân 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3383 65 133065 Đặng Minh Quốc 22/01/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3384 66 133066 Nguyễn Tấn Sang 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3385 67 133067 Nguyễn Đình Sơn 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3386 68 133068 Ngô Hồng Sơn 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3387 69 133069 Trần Trí Tài 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
3388 70 133070 Nguyễn Tú Tài 02/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
3389 71 133071 Nguyễn Nhật Tâm 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
3390 72 133072 Trần Thị Thanh Tâm 17/06/2004 Sóc Trăng Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3391 73 133073 Thạch Tấn Tây 25/12/2004 Trà Vinh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3392 74 133074 Trần Thanh Thanh 22/02/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3393 75 133075 Lâm Tuấn Thanh 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3394 76 133076 Vũ Thị Lê Thanh 27/12/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3395 77 133077 Nguyễn Hoàng Mai Thảo 15/04/2004 Đắk - Lắk Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3396 78 133078 Nguyễn Hữu Thiện 29/07/2001 Nhật Bản Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3397 79 133079 Lê Đức Thịnh 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3398 80 133080 Trần Thị Thu 26/12/2004 Thanh Hóa Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3399 81 133081 Đỗ Ngọc Anh Thư 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3400 82 133082 Nguyễn Hữu Thuận 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3401 83 133083 Hoàng Thị Minh Thúy 28/09/2002 Hải Dương Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3402 84 133084 Bùi Uyên Thy 26/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3403 85 133085 Nguyễn Nhật Tiên 09/12/2002 Đồng Nai Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3404 86 133086 Mai Huy Toàn 19/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3405 87 133087 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 10/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3406 88 133088 Nguyễn Thị Xuân Trang 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3407 89 133089 Nguyễn Phạm Tuyết Trinh 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3408 90 133090 Võ Nguyễn Thanh Trúc 28/12/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3409 91 133091 Kiều Văn Thế Tuân 17/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3410 92 133092 Pinăng Thị Kim Tuệ 10/08/2004 Ninh Thuận Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3411 93 133093 Nguyễn Tường Vi 29/07/2003 Quảng Ngãi Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3412 94 133094 Ngô Thị Tường Vi 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3413 95 133095 Hồ Phạm Thành Vinh 05/10/2004 Quảng Trị Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3414 96 133096 Nguyễn Thanh Vũ 26/08/2004 Lâm Đồng Nam Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3415 97 133097 Triệu Vy 15/07/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3416 98 133098 Nguyễn Tường Vy 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3417 99 133099 Hồ Thị Thúy Vy 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3418 100 133100 Đoàn Mỹ Xuyên 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3419 101 133101 Huỳnh Lê Ngọc Yến 25/06/2004 Kiên Giang Nữ Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Trung tâm GDTX-HN Vũng Tàu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3420 1 108001 Nguyễn Thị Bích Chăm 05/05/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 6.0 8.3 Khá
3421 2 108002 Nguyễn Thị Lương Chi 01/02/2004 Nam Định Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
3422 3 108003 Trần Khánh Duy 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3423 4 108004 Đồng Quang Đạo 22/07/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 7.2 8.5 Khá
3424 5 108005 Nguyễn Trần Minh Đức 09/11/2004 Quảng Nam Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
3425 6 108006 Hoàng Thị Hà Giang 03/10/2004 Bắc Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3426 7 108007 Trần Công Hiệp 01/04/2004 Cần Thơ Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
3427 8 108008 Nguyễn Huỳnh Khánh Huyền 11/09/2004 Bình Thuận Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 7.2 8.5 Khá
3428 9 108009 Đỗ Thị Diễm Hương 23/03/2003 Kiên Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.0 7.6 8.8 Khá
3429 10 108010 Lê Xuân Kiệt 20/08/2004 Hải Dương Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.3 7.2 8.5 Khá
3430 11 108011 Trần Thị Minh Lợi 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.3 6.4 8.3 Khá
3431 12 108012 Nguyễn Hoàng My 26/08/2003 Đà Nẵng Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
3432 13 108013 Điệp Kim Ngân 05/07/2004 Kiên Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3433 14 108014 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3434 15 108015 Nguyễn Thảo Ngân 22/06/2004 Cần Thơ Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
3435 16 108016 Trần Thị Mỹ Ngân 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
3436 17 108017 Châu Thị Yến Nhi 02/02/2004 An Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3437 18 108018 Trần Ngọc Ánh Phương 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
3438 19 108019 Võ Văn Quy 06/03/2003 Bạc Liêu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
3439 20 108020 Đỗ Anh Quỳnh 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.8 6.8 8.5 Khá
3440 21 108021 Đỗ Trần Quang Sang 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 6.8 8.5 Khá
3441 22 108022 Phạm Hoàng Tâm 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.8 4.8 8.0 T.Bình
3442 23 108023 Lưu Thị Thanh Thảo 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
3443 24 108024 Đặng Văn Thắng 08/07/2004 Thừa Thiên Huế Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.4 8.3 Khá
3444 25 108025 Nguyễn Duy Thuận 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.3 6.8 8.5 Khá
3445 26 108026 Nguyễn Hiền Thục 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
3446 27 108027 Nguyễn Trung Tiển 21/09/2004 An Giang Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
3447 28 108028 Nguyễn Hà Ngọc Ánh 01/10/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
3448 29 108029 Phạm Bảo Chi 14/10/2004 Hà Nội Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
3449 30 108030 Lê Kim Chỉ 28/11/2002 Hưng Yên Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.0 4.8 8.0 T.Bình
3450 31 108031 Nguyễn Ngọc Cương 27/07/2004 Quảng Bình Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3451 32 108032 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
3452 33 108033 Nguyễn Phước Đạo 27/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 4.8 8.0 T.Bình
3453 34 108034 Danh Tấn Đạt 14/09/2003 Kiên Giang Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
3454 35 108035 Lâm Ngọc Hải 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3455 36 108036 Bùi Thị Mỹ Hiền 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
3456 37 108037 Nguyễn Duy Hưng 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
3457 38 108038 Nguyễn Đặng Thu Hương 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
3458 39 108039 Tạ Đình Khôi 02/12/2004 Sóc Trăng Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 4.4 7.8 T.Bình
3459 40 108040 Huỳnh Đoàn Phi Lê 16/10/2004 Bình Định Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.0 8.3 Khá
3460 41 108041 Đặng Thành Lộc 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 7.2 8.5 Khá
3461 42 108042 Đàm Quang Minh 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.8 6.8 8.5 Khá
3462 43 108043 Huỳnh Ngọc Trà My 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
3463 44 108044 Lê Thị Kim Ngọc 02/09/2004 Kiên Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
3464 45 108045 Nguyễn Trần Hải Nhi 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3465 46 108046 Nguyễn Trần Thiên Phúc 03/02/2004 Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
3466 47 108047 Phạm Quang Sang 11/02/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.8 7.2 8.5 Khá
3467 48 108048 Nguyễn Chí Tân 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
3468 49 108049 Ngô Chiến Thắng 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3469 50 108050 Trần Thụy Hoàng Thu 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
3470 51 108051 Danh Thị Thanh Thúy 25/12/2004 Kiên Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
3471 52 108052 Trần Trung Tính 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
3472 53 108053 Nguyễn Tường Vi 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
3473 54 108054 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
3474 55 108055 Nguyễn Thanh Thảo Vy 24/01/2004 Tiền Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
3475 56 108056 Trần Thị Ái Xuân 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
3476 57 108057 Phạm Hải Yến 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
3477 58 108058 Nguyễn Bảo Ngọc 28/08/2004 Kiên Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
3478 59 108059 Nguyễn Đức Anh 18/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3479 60 108060 Chu Đức Dũng 01/03/2004 Hải Phòng Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
3480 61 108061 Trần Hoàng Duy 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
3481 62 108062 Đinh Thùy Dương 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
3482 63 108063 Hồ Lê Hải Đăng 26/06/2004 Kiên Giang Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
3483 64 108064 Đồng Quang Đức 03/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
3484 65 108065 Lê Quỳnh Đức 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.0 7.6 8.8 Khá
3485 66 108066 Nguyễn Văn Giang 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.8 9.0 Giỏi
3486 67 108067 Nguyễn Huy Hiền 04/03/2004 Hậu Giang Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
3487 68 108068 Võ Ngân Huyền 06/10/2004 Cần Thơ Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3488 69 108069 Trương An Khang 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
3489 70 108070 Huỳnh Đoàn Phi Líp 16/10/2004 Bình Định Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.8 9.0 Giỏi
3490 71 108071 Nguyễn Lê Ngọc Minh 24/01/2004 Cà Mau Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
3491 72 108072 Lê Hải My 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
3492 73 108073 Phạm Nhứt Chính Nghĩa 27/07/2004 Hậu Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
3493 74 108074 Huỳnh Hoài Ngọc 20/07/2004 Hậu Giang Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.0 7.6 8.8 Khá
3494 75 108075 Trần Võ Khánh Nhân 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.0 8.0 8.8 Khá
3495 76 108076 Nguyễn Thị Nở 20/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3496 77 108077 Huỳnh Nhật Quang 05/03/2004 Cần Thơ Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
3497 78 108078 Dương Văn Quon 02/09/2003 Cà Mau Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.0 6.8 8.5 Khá
3498 79 108079 Lê Thị Tú Quyên 21/01/2004 Cần Thơ Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.3 8.0 8.8 Khá
3499 80 108080 Nguyễn Thanh Sang 09/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 6.8 8.0 8.8 Khá
3500 81 108081 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thu 26/07/2004 Cần Thơ Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
3501 82 108082 Nguyễn Thị Thu 25/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3502 83 108083 Trình Thị Thủy Tiên 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 8.3 8.4 8.8 Khá
3503 84 108084 Nguyễn Ngọc Xuân Trang 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3504 85 108085 Trần Thị Thùy Trang 15/05/2004 Nghệ An Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
3505 86 108086 Phan Thị Trâm 10/10/2004 Nghệ An Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 7.6 8.8 Khá
3506 87 108087 Nguyễn Phúc Tường 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 7.2 8.5 Khá
3507 88 108088 Lâm Thanh Tuyền 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.0 8.3 Khá
3508 89 108089 Bùi Khắc Hiệp 31/05/2004 Ninh Bình Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
3509 90 108090 Nguyễn Văn Quang 20/09/2002 Hà Tĩnh Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 8.4 8.8 Khá
3510 91 108091 Lê Tô Như Quỳnh 16/02/2001 Kiên Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
3511 92 108092 Trương Quốc Thái 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 7.2 8.5 Khá
3512 93 108093 Trần Minh Thuận 11/08/2003 Kiên Giang Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
3513 94 108094 Ngô Ngọc Trung 19/01/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học vắng Vắng
3514 95 108095 Trần Thị Như Ý 30/12/2003 Đồng Tháp Nữ THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo THPT Võ Thị Sáu-Côn Đảo Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
3515 1 310001 Bạch Quốc An 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3516 2 310002 Dương Minh An 03/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3517 3 310003 Lê Thị Hoài An 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3518 4 310004 Nguyễn Thuỷ Ngọc An 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3519 5 310005 Nguyễn Trường An 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3520 6 310006 Phan Bá An 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3521 7 310007 Phan Hoài Phúc An 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3522 8 310008 Trương Thiên Ân 28/12/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3523 9 310009 Trương Thiên Ân 04/03/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3524 10 310010 Đặng Quang Anh 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3525 11 310011 Kim Nhật Anh 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3526 12 310012 Ngô Đức Minh Anh 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3527 13 310013 Nguyễn Hoàng Khải Anh 28/06/2004 Đắc Nông Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3528 14 310014 Nguyễn Lan Anh 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3529 15 310015 Nguyễn Nhật Phương Anh 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3530 16 310016 Nguyễn Thị Phương Anh 15/07/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3531 17 310017 Nguyễn Thị Vân Anh 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3532 18 310018 Nguyễn Thụy Tú Anh 16/12/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3533 19 310019 Phạm Hải Anh 15/08/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
3534 20 310020 Phạm Hồng Anh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3535 21 310021 Trần Ngọc Anh 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3536 22 310022 Trần Ngọc Phương Anh 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3537 23 310023 Trịnh Lan Anh 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3538 24 310024 Vũ Kim Hải Anh 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3539 25 310025 Vũ Tuấn Anh 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3540 26 310026 Đỗ Thị Ngọc Ánh 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3541 27 310027 Nguyễn Mai Ngọc Ánh 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3542 28 310028 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3543 29 310029 Trần Ngọc Ánh 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3544 30 310030 Trần Thị Ngọc Ánh 03/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3545 31 310031 Hoàng Việt Bách 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3546 32 310032 Bùi Thế Bảo 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
3547 33 310033 Đặng Phúc Bảo 21/11/2004 Sóc Trăng Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3548 34 310034 Nguyễn Lê Huy Bảo 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3549 35 310035 Nguyễn Tấn Bảo 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3550 36 310036 Trương Gia Bảo 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3551 37 310037 Vũ Đặng Thái Bảo 17/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3552 38 310038 Lê Thị Như Bình 27/03/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3553 39 310039 Nguyễn Phạm Thanh Bình 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
3554 40 310040 Nguyễn Trọng Chánh 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3555 41 310041 Hoàng Thị Bảo Châu 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3556 42 310042 Nguyễn Trần Bảo Châu 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3557 43 310043 Vũ Hoàn Châu 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3558 44 310044 Trịnh Thị Mai Chi 04/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3559 45 310045 Đặng Đình Chiến 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3560 46 310046 Lê Trần Minh Chiến 04/12/2004 Thanh Hóa Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3561 47 310047 Phạm Minh Chiến 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3562 48 310048 Bùi Bá Cường 14/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3563 49 310049 Nguyễn Hùng Danh 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3564 50 310050 Phan Ngọc Đông Diệu 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3565 51 310051 Trần Minh Duân 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3566 52 310052 Đỗ Thị Phương Dung 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3567 53 310053 Lê Quang Dũng 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3568 54 310054 Nguyễn Bá Dũng 22/02/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3569 55 310055 Nguyễn Mạnh Dũng 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3570 56 310056 Khúc Nguyên Dương 05/07/2004 Hà Nội Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
3571 57 310057 Nguyễn Thị Khánh Dương 09/08/2004 Kiên Giang Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3572 58 310058 Phạm Hải Dương 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3573 59 310059 Nguyễn Ngọc Duy 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3574 60 310060 Ngô Thị Mỹ Duyên 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3575 61 310061 Nguyễn Hưng Kỳ Duyên 12/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3576 62 310062 Trần Thị Mỹ Duyên 27/01/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3577 63 310063 Huỳnh Phát Đạt 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3578 64 310064 Nguyễn Tấn Đạt 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3579 65 310065 Phạm Minh Đạt 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3580 66 310066 Phạm Tiến Đạt 03/11/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3581 67 310067 Trần Quốc Đạt 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3582 68 310068 Trương Thành Đạt 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3583 69 310069 Lê Huỳnh Khánh Đoan 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3584 70 310070 Lê Vũ Tâm Đoan 30/06/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3585 71 310071 Nguyễn Ngọc Phương Đoan 09/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3586 72 310072 Nguyễn Minh Đức 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3587 73 310073 Viên Ngọc Tuấn Đức 14/09/2004 Gia Lai Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
3588 74 310074 Văn Võ Hương Giang 14/09/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3589 75 310075 Bùi Thị Thu Hà 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3590 76 310076 Dương Nguyễn Nhật Hà 15/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3591 77 310077 Đinh Thị Vân Hà 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3592 78 310078 Huỳnh Hoàng Hải 26/04/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3593 79 310079 Nguyễn Minh Hải 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3594 80 310080 Lê Nguyễn Gia Hân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3595 81 310081 Nguyễn Duy Bảo Hân 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3596 82 310082 Nguyễn Gia Hân 29/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3597 83 310083 Nguyễn Thanh Bảo Hân 02/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3598 84 310084 Trần Gia Hân 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3599 85 310085 Nguyễn Thị Xuân Hằng 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
3600 86 310086 Phạm Thị Mỹ Hằng 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3601 87 310087 Trần Hồng Hạnh 08/02/2004 Hà Nội Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3602 88 310088 Vũ Thị Mỹ Hạnh 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3603 89 310089 Đặng Phan Nhật Hào 14/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
3604 90 310090 Nguyễn Đỗ Gia Hào 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3605 91 310091 Nguyễn Duy Hiến 15/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3606 92 310092 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3607 93 310093 Mã Trung Hiếu 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3608 94 310094 Nguyễn Công Hiếu 31/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3609 95 310095 Nguyễn Văn Hiếu 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3610 96 310096 Nguyễn Văn Minh Hiếu 31/03/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3611 97 310097 Phùng Minh Hiếu 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 vắng Vắng
3612 98 310098 Võ Hà Minh Hiếu 15/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3613 99 310099 Vũ Minh Hiếu 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3614 100 310100 Nguyễn Phương Hoa 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3615 101 310101 Vũ Ngọc Tuyết Hoa 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3616 102 310102 Đặng Thái Hoàng 23/04/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3617 103 310103 Nguyễn Huy Hoàng 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3618 104 310104 Tạ Lương Minh Hoàng 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3619 105 310105 Trương Lê Hoàng 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3620 106 310106 Nguyễn Trần Huy Hùng 08/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3621 107 310107 Đặng Trần Tuấn Hưng 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3622 108 310108 Nguyễn Thiên Hưng 29/10/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3623 109 310109 Phạm Đặng Gia Hưng 04/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
3624 110 310110 Phạm Hồ Quỳnh Hương 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3625 111 310111 Thôi Ngọc Thu Hương 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3626 112 310112 Trần Minh Hương 02/10/2004 Quảng Bình Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3627 113 310113 Trương Quỳnh Hương 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3628 114 310114 Bùi Thị Hường 08/02/2004 Hải Phòng Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3629 115 310115 Lê Hoàng Công Huy 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3630 116 310116 Lê Phát Minh Huy 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3631 117 310117 Ngô Quốc Huy 27/02/2004 Đồng Nai Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3632 118 310118 Ngô Thanh Huy 19/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3633 119 310119 Nguyễn Huy 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3634 120 310120 Nguyễn Đức Gia Huy 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3635 121 310121 Nguyễn Hoàng Đức Huy 01/01/2004 Quảng Trị Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3636 122 310122 Nguyễn Quang Huy 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3637 123 310123 Phạm Anh Huy 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3638 124 310124 Trần Quang Huy 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
3639 125 310125 Lê Bá Thúy Huyền 24/08/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3640 126 310126 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11/01/2004 Hà Nam Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3641 127 310127 Phạm Ngọc Khải 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3642 128 310128 Võ Phạm Minh Khải 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3643 129 310129 Huỳnh Phúc Khang 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3644 130 310130 Nguyễn Ngọc Lâm Khang 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3645 131 310131 Trần Vĩnh Khang 03/09/2004 Tiền Giang Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3646 132 310132 Lê Công Khanh 10/07/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3647 133 310133 Lê Tường Khanh 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3648 134 310134 Đặng Lê Vân Khánh 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3649 135 310135 Lê Văn Khánh 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3650 136 310136 Nguyễn Đình Khánh 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3651 137 310137 Phạm Minh Khánh 01/09/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3652 138 310138 Trần Quốc Khánh 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3653 139 310139 Nguyễn Anh Khoa 07/05/2004 TP HCM Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3654 140 310140 Võ Anh Khoa 29/11/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3655 141 310141 Lê Nguyễn Minh Khôi 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3656 142 310142 Nguyễn Ngô Cẩm Khuê 25/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3657 143 310143 Nguyễn Trần Đăng Khương 10/09/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3658 144 310144 Đỗ Duy Bảo Lâm 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3659 145 310145 Nguyễn Thanh Liêm 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3660 146 310146 Đỗ Thị Khánh Linh 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3661 147 310147 Đỗ Thị Mỹ Linh 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3662 148 310148 Nguyễn Hà Diệu Linh 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3663 149 310149 Nguyễn Ngọc Tường Linh 24/03/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3664 150 310150 Nguyễn Xuân Hoài Linh 11/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
3665 151 310151 Phạm Khánh Linh 07/02/2004 Hải Dương Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
3666 152 310152 Phạm Thảo Linh 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
3667 153 310153 Phan Khánh Linh 17/12/2004 Phú Thọ Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3668 154 310154 Trần Hoàng Linh 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3669 155 310155 Trần Thị Diệu Linh 28/11/2003 Thái Bình Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3670 156 310156 Trần Thị Lan Linh 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3671 157 310157 Trương Thị Thùy Linh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3672 158 310158 Vũ Đặng Ý Linh 28/05/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3673 159 310159 Vũ Thị Thùy Linh 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3674 160 310160 Lê Văn Lộc 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3675 161 310161 Phạm Phước Lộc 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3676 162 310162 Chiêm Ích Lợi 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
3677 163 310163 Nguyễn Vũ Huy Long 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3678 164 310164 Võ Mai Thế Long 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3679 165 310165 Võ Thành Long 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3680 166 310166 Phạm Vũ Luân 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3681 167 310167 Nguyễn Sỹ Lực 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
3682 168 310168 Lưu Trần Khánh Ly 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3683 169 310169 Nguyễn Dương Khánh Ly 06/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3684 170 310170 Hoàng Yến Mai 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3685 171 310171 Trần Đỗ Huỳnh Mai 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
3686 172 310172 Trần Thị Xuân Mai 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3687 173 310173 Phạm Ngọc Mẫn 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
3688 174 310174 Phạm Vương Mẫn Mẫn 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3689 175 310175 Trần Thị Triệu Mẫn 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3690 176 310176 Nguyễn Đức Mạnh 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3691 177 310177 Nguyễn Hùng Mạnh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3692 178 310178 Nguyễn Lương Quỳnh Mi 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3693 179 310179 Cao Bình Minh 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3694 180 310180 Huỳnh Nhật Minh 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3695 181 310181 Lương Nguyễn Xuân Minh 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3696 182 310182 Ngô Vũ Anh Minh 22/08/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
3697 183 310183 Nguyễn Bá Thanh Minh 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3698 184 310184 Nguyễn Lê Anh Minh 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3699 185 310185 Nguyễn Lê Ngọc Minh 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3700 186 310186 Nguyễn Thị Ánh Minh 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3701 187 310187 Nguyễn Thu Minh 24/02/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3702 188 310188 Nguyễn Tuấn Minh 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3703 189 310189 Phạm Khánh Minh 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3704 190 310190 Trần Nguyễn Anh Minh 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3705 191 310191 Lê Đặng Giáng My 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
3706 192 310192 Lê Trần Quỳnh My 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3707 193 310193 Ngô Hà My 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3708 194 310194 Nguyễn Ngọc Trà My 28/07/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3709 195 310195 Nguyễn Trương Hà My 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3710 196 310196 Đặng Lê Gia Mỹ 21/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3711 197 310197 Lưu Thục Mỹ 16/10/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3712 198 310198 Trịnh Kỳ Mỹ 02/07/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3713 199 310199 Huỳnh Nhật Nam 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3714 200 310200 Nguyễn Hoài Nam 15/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3715 201 310201 Nguyễn Thành Nam 22/10/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3716 202 310202 Nguyễn Vũ Thành Nam 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3717 203 310203 Trần Phúc Nam 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
3718 204 310204 Lê Khánh Ngà 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3719 205 310205 Dương Thanh Ngân 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3720 206 310206 Hoàng Khánh Ngân 30/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3721 207 310207 Nguyễn Ánh Kim Ngân 18/05/2004 Nam Định Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
3722 208 310208 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 14/10/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3723 209 310209 Nguyễn Thị Bạch Ngân 30/11/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3724 210 310210 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3725 211 310211 Nguyễn Trần Phương Ngân 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
3726 212 310212 Nguyễn Vũ Kim Ngân 17/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3727 213 310213 Trần Kim Ngân 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3728 214 310214 Trần Kim Ngân 15/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3729 215 310215 Trịnh Kim Ngân 04/08/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3730 216 310216 Ngô Nguyễn Nhật Nghi 19/06/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
3731 217 310217 Nguyễn Thị Mẫn Nghi 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
3732 218 310218 Lê Nguyễn Hữu Nghĩa 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3733 219 310219 Nguyễn Thiện Nghĩa 21/09/2004 TP HCM Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3734 220 310220 Trần Đức Nghĩa 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3735 221 310221 Đoàn Thị Yến Ngọc 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3736 222 310222 Lê Nguyễn Ái Hồng Ngọc 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3737 223 310223 Nguyễn Bích Ngọc 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3738 224 310224 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3739 225 310225 Nguyễn Thị Kim Ngọc 03/01/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3740 226 310226 Trần Bảo Ngọc 20/06/2004 Hưng Yên Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
3741 227 310227 Trần Quý Bảo Ngọc 01/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3742 228 310228 Võ Minh Ngọc 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3743 229 310229 Lê Đông Nguyên 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3744 230 310230 Nguyễn Đỗ Quỳnh Nguyên 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3745 231 310231 Nguyễn Hồ Nguyên 28/11/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
3746 232 310232 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 26/05/2004 Tiền Giang Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3747 233 310233 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3748 234 310234 Tạ Xuân Nguyên 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
3749 235 310235 Trần Minh Thảo Nguyên 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
3750 236 310236 Trần Thị Thu Nguyệt 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3751 237 310237 Lê Nguyễn Trọng Nhân 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3752 238 310238 Nguyễn Trọng Nhân 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3753 239 310239 Tống Viết Trọng Nhân 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3754 240 310240 Nguyễn Minh Nhật 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3755 241 310241 Nguyễn Trần Minh Nhật 07/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3756 242 310242 Dương Thụy Thúy Nhi 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3757 243 310243 Đinh Yến Nhi 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3758 244 310244 Lê Thị Tuyết Nhi 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3759 245 310245 Nguyễn Hoàng Thanh Nhi 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3760 246 310246 Nguyễn Thanh Nhi 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
3761 247 310247 Nguyễn Thảo Quỳnh Nhi 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3762 248 310248 Phạm Kim Nhi 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3763 249 310249 Tăng Khánh Nhi 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3764 250 310250 Võ Lê Yến Nhi 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3765 251 310251 Vũ Ngọc Yến Nhi 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3766 252 310252 Dương Huỳnh Như 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3767 253 310253 Dương Quỳnh Như 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3768 254 310254 Lê Nguyễn Tâm Như 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3769 255 310255 Lê Tâm Như 15/01/2004 Quảng Bình Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3770 256 310256 Nguyễn Bùi Khánh Như 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3771 257 310257 Nguyễn Đào Quỳnh Như 07/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3772 258 310258 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
3773 259 310259 Nguyễn Quỳnh Như 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3774 260 310260 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
3775 261 310261 Hồ Tấn Phát 07/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
3776 262 310262 Phạm Hữu Phát 27/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3777 263 310263 Đặng Nguyễn Thanh Phong 28/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3778 264 310264 Đỗ Cao Kỳ Phong 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3779 265 310265 Vương Gia Phú 12/01/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3780 266 310266 Cao Thiên Phúc 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3781 267 310267 Châu Thiện Phúc 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3782 268 310268 Lê Hoàng Phúc 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3783 269 310269 Lê Minh Phúc 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3784 270 310270 Mai Hoàng Phúc 16/07/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3785 271 310271 Nguyễn Hoàng Phúc 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3786 272 310272 Nguyễn Trọng Phúc 17/03/2004 Khánh Hòa Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3787 273 310273 Trương Hoàng Phúc 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3788 274 310274 Võ Minh Châu Phúc 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3789 275 310275 Mai Trúc Phương 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3790 276 310276 Nguyễn Lê Thảo Phương 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
3791 277 310277 Nguyễn Thị Mai Phương 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3792 278 310278 Nguyễn Thị Thu Phương 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3793 279 310279 Trương Ngọc Trúc Phương 29/07/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3794 280 310280 Võ Ngọc Minh Phương 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3795 281 310281 Trần Kim Phượng 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
3796 282 310282 Cao Duy Quân 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3797 283 310283 Đinh Hồng Quân 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3798 284 310284 Nguyễn Hồng Quân 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3799 285 310285 Nguyễn Thanh Quân 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3800 286 310286 Trần Minh Quân 22/09/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3801 287 310287 Võ Minh Quân 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
3802 288 310288 Phạm Trần Nhật Quang 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học vắng Vắng
3803 289 310289 Trần Phúc Hồng Quang 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3804 290 310290 Đỗ Quyên 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3805 291 310291 Phạm Thị Đỗ Quyên 14/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3806 292 310292 Châu Mỹ Quỳnh 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3807 293 310293 Lê Phương Quỳnh 06/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3808 294 310294 Nguyễn Bảo Như Quỳnh 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3809 295 310295 Nguyễn Ngọc Mỹ Quỳnh 24/05/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3810 296 310296 Nguyễn Trần Như Quỳnh 05/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3811 297 310297 Nguyễn Trương Trúc Quỳnh 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
3812 298 310298 Trần Thị Như Quỳnh 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3813 299 310299 Võ Ngọc Như Quỳnh 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3814 300 310300 Võ Trạm Mai Quỳnh 06/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3815 301 310301 Đặng Thanh Sang 08/09/2004 Bình Định Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3816 302 310302 Phan Tấn Sang 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
3817 303 310303 Phan Thành Sang 06/01/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
3818 304 310304 Nguyễn Phúc Sanh 11/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3819 305 310305 Đỗ Quý Sinh 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 9.6 9.3 Giỏi
3820 306 310306 Lê Trần Nhân Tâm 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3821 307 310307 Nguyễn Trần Thành Tâm 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3822 308 310308 Nguyễn Quốc Thái 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3823 309 310309 Hà Hùng Thắng 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
3824 310 310310 Lý Tiến Thanh 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3825 311 310311 Mai Công Thanh 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3826 312 310312 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 04/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3827 313 310313 Trần Ngọc Lan Thanh 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3828 314 310314 Đoàn Minh Thành 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3829 315 310315 Lê Phương Thành 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3830 316 310316 Lê Mỹ Thạnh 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3831 317 310317 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
3832 318 310318 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3833 319 310319 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3834 320 310320 Nguyễn Thụy Anh Thi 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3835 321 310321 Nguyễn Chấn Thiên 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3836 322 310322 Tô Hữu Thiện 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3837 323 310323 Đào Đức Thịnh 14/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
3838 324 310324 Đinh Quốc Thịnh 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3839 325 310325 Huỳnh Phúc Thịnh 26/11/2003 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3840 326 310326 Nguyễn Công Thịnh 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
3841 327 310327 Nguyễn Phú Thịnh 14/07/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3842 328 310328 Phạm Trường Thịnh 15/04/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3843 329 310329 Nguyễn Văn Thọ 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3844 330 310330 Bùi Ngọc Mai Thư 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3845 331 310331 Đỗ Thiên Thư 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3846 332 310332 Nguyễn Mai Anh Thư 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3847 333 310333 Nguyễn Ngọc Anh Thư 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3848 334 310334 Nguyễn Nguyên Anh Thư 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3849 335 310335 Nguyễn Thanh Thư 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
3850 336 310336 Nguyễn Vũ Anh Thư 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3851 337 310337 Phạm Thị Anh Thư 11/08/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
3852 338 310338 Trần Anh Thư 06/10/2004 Thái Bình Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
3853 339 310339 Trần Ngọc Minh Thư 27/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3854 340 310340 Trần Nguyễn Minh Thư 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3855 341 310341 Võ Thị Anh Thư 04/01/2004 Tiền Giang Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3856 342 310342 Lê Minh Thuận 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3857 343 310343 Nguyễn Dương Thuận 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3858 344 310344 Nguyễn Thị Diệu Thương 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3859 345 310345 Nguyễn Thị Hoài Thương 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3860 346 310346 Trần Thị Xuân Thương 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3861 347 310347 Nguyễn Thanh Thưởng 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3862 348 310348 Phan Thị Thanh Thúy 08/11/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3863 349 310349 Nguyễn Vũ Anh Thùy 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3864 350 310350 Võ Minh Thùy 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3865 351 310351 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3866 352 310352 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3867 353 310353 Nguyễn Thị Anh Thy 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3868 354 310354 Trần Minh Thy 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3869 355 310355 Võ Lê Cẩm Tiên 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3870 356 310356 Phạm Lâm Hữu Tiến 22/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3871 357 310357 Trần Anh Tiến 15/03/2004 Thừa Thiên - Huế Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
3872 358 310358 Đặng Nguyễn Trung Tính 10/11/2004 Đồng Tháp Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
3873 359 310359 Bùi Thái Toàn 02/07/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3874 360 310360 Cù Thanh Toàn 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3875 361 310361 Hồ Thị Quỳnh Trâm 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3876 362 310362 Nguyễn Thị Bích Trâm 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
3877 363 310363 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 14/10/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
3878 364 310364 Trần Thị Quế Trân 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3879 365 310365 Doãn Thùy Trang 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3880 366 310366 Đoàn Lê Thiên Trang 20/02/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3881 367 310367 Mai Thị Trang 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3882 368 310368 Nguyễn Hà Phương Trang 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3883 369 310369 Phan Nguyễn Cẩm Trang 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3884 370 310370 Phan Nguyễn Huyền Trang 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3885 371 310371 Tạ Thùy Trang 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
3886 372 310372 Trần Thảo Trang 18/05/2004 Ninh Thuận Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3887 373 310373 Võ Ngọc Đoan Trang 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3888 374 310374 Dương Nguyễn Cao Trí 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
3889 375 310375 Trần Văn Hứa Trí 09/06/2004 Bình Thuận Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3890 376 310376 Võ Đình Trí 23/12/2004 Long An Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
3891 377 310377 Nguyễn Minh Triết 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3892 378 310378 Lương Thị Vĩnh Trinh 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
3893 379 310379 Thái Đoan Trinh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3894 380 310380 Trần Thị Mai Trinh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3895 381 310381 Võ Nguyễn Ngọc Trinh 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3896 382 310382 Lê Ngọc Đông Trúc 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
3897 383 310383 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3898 384 310384 Nguyễn Quỳnh Thủy Trúc 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3899 385 310385 Bùi Hữu Trung 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3900 386 310386 Đỗ Đức Trung 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3901 387 310387 Đinh Nhật Trường 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3902 388 310388 Nguyễn Anh Tú 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3903 389 310389 Nguyễn Anh Tú 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3904 390 310390 Nguyễn Ngọc Tú 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
3905 391 310391 Phạm Minh Tú 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3906 392 310392 Bế Ích Tuân 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
3907 393 310393 Lý Gia Tuệ 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
3908 394 310394 Nguyễn Đỗ Quang Tùng 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3909 395 310395 Lê Cẩm Tường 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
3910 396 310396 Võ Kiến Tường 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
3911 397 310397 Nguyễn Văn Tuyển 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3912 398 310398 Hoàng Thảo Uyên 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3913 399 310399 Lâm Ngọc Phương Uyên 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3914 400 310400 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 24/05/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3915 401 310401 Phạm Bảo Uyên 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3916 402 310402 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3917 403 310403 Trần Thiên Vân 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
3918 404 310404 Lê Thị Yến Vi 19/01/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3919 405 310405 Trần Quốc Việt 03/09/2004 Bà Rịa - VũngTàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
3920 406 310406 Nguyễn Hoàng Đức Vinh 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3921 407 310407 Trần Thế Vinh 22/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3922 408 310408 Lê Hoàng Vũ 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3923 409 310409 Phạm Thành Vương 09/10/2004 Thành phố Hà Nội Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3924 410 310410 Đỗ Yến Vy 28/03/2004 Tp Hồ Chí Minh Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
3925 411 310411 Huỳnh Vũ Thúy Vy 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3926 412 310412 Lê Phạm Tường Vy 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
3927 413 310413 Ngô Yến Vy 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
3928 414 310414 Nguyễn Ngọc Cẩm Vy 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
3929 415 310415 Nguyễn Thanh Vy 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3930 416 310416 Nguyễn Tường Vy 09/04/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
3931 417 310417 Phạm Thị Tường Vy 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3932 418 310418 Trần Thị Hồng Vy 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3933 419 310419 Trần Thị Thảo Vy 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
3934 420 310420 Trần Thị Yến Vy 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3935 421 310421 Vũ Ngọc Tường Vy 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3936 422 310422 Nguyễn Nhật Vỹ 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
3937 423 310423 Trần Thị Ái Xuân 27/09/2004 Bà Rịa - VũngTàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
3938 424 310424 Trần Ngọc Yến 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Châu Thành THPT Châu Thành Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
3939 1 111001 Phan Thị Trường An 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3940 2 111002 Vũ Hoàng An 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3941 3 111003 Võ Đào Hồng Điệp Thúy An 08/04/2003 Long An Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3942 4 111004 Lê Tấn Thuận An 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3943 5 111005 Lê Ngọc Phương Ân 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3944 6 111006 Lê Thị Quế Anh 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
3945 7 111007 Nguyễn Việt Hoài Anh 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3946 8 111008 Phạm Ngọc Lan Anh 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3947 9 111009 Nguyễn Thị Lan Anh 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3948 10 111010 Trần Thị Vân Anh 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3949 11 111011 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 19/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
3950 12 111012 Nguyễn Thị Huyền Anh 17/12/2004 Thái Bình Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
3951 13 111013 Phan Tuấn Anh 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3952 14 111014 Đinh Thị Hoàng Anh 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3953 15 111015 Nguyễn Đặng Thùy Anh 27/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3954 16 111016 Trịnh Quỳnh Anh 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3955 17 111017 Trương Mỹ Ánh 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3956 18 111018 Bùi Thị Ngọc Ánh 18/12/2004 Thành phố Hải Phòng Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3957 19 111019 Lê Thị Ngọc Ánh 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3958 20 111020 Mai Thị Bé Ba 28/08/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3959 21 111021 Vũ Nhật Gia Bảo 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3960 22 111022 Nguyễn Trí Bảo 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3961 23 111023 Phan Thanh Bảo 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3962 24 111024 Ngô Gia Bảo 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
3963 25 111025 Nguyễn Nhật Bảo 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
3964 26 111026 Nguyễn Mạnh Cát 21/06/2004 Nam Định Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3965 27 111027 Nguyễn Thị Minh Châu 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
3966 28 111028 Trần Thị Bảo Châu 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3967 29 111029 Trần Văn Chí 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
3968 30 111030 Nguyễn Tất Chiến 17/09/2004 Hải Dương Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3969 31 111031 Vũ Lê Minh Công 10/01/2004 Phú Thọ Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
3970 32 111032 Nguyễn Xuân Cường 17/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
3971 33 111033 Lê Chí Cường 29/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
3972 34 111034 Trần Kim Thành Danh 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
3973 35 111035 Dương Phương Thành Danh 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
3974 36 111036 Nguyễn Thị Minh Diệu 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
3975 37 111037 Nguyễn Thị Thanh Diệu 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
3976 38 111038 Nguyễn Thị Ngọc Dung 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
3977 39 111039 Võ Ngọc Anh Duy 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
3978 40 111040 Nguyễn Hoàng Duy 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
3979 41 111041 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
3980 42 111042 Nguyễn Kim Kỳ Duyên 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
3981 43 111043 Trần Thị Kim Duyên 25/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
3982 44 111044 Lê Trương Đức Đại 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3983 45 111045 Trương Cao Đại 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
3984 46 111046 Nguyễn Minh Đăng 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
3985 47 111047 Nguyễn Trương Hải Đăng 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3986 48 111048 Nguyễn Phạm Trúc Đào 03/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
3987 49 111049 Lê Quang Đạt 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
3988 50 111050 Nguyễn Tiến Đạt 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
3989 51 111051 Phan Thành Đạt 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
3990 52 111052 Vũ Nguyễn Thành Đạt 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
3991 53 111053 Vũ Hoàng Khánh Đoan 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
3992 54 111054 Đào Minh Đức 02/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
3993 55 111055 Nguyễn Trần Trúc Giang 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
3994 56 111056 Nguyễn Trường Giang 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
3995 57 111057 Lương Thị Mỹ Giang 11/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
3996 58 111058 Đỗ Ngọc Hương Giang 01/06/2004 Kon Tum Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
3997 59 111059 Tạ Hương Giang 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
3998 60 111060 Danh Thị Ngọc Giàu 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.3 7.2 8.5 Khá
3999 61 111061 Nguyễn Thị Ngọc Hà 02/12/2004 Tiền Giang Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4000 62 111062 Trần Thị Thu Hà 17/02/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4001 63 111063 Đồng Thanh Hà 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
4002 64 111064 Nguyễn Thái Hà 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4003 65 111065 Trần Nguyễn Ánh Hà 11/01/2004 Thừa Thiên - Huế Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4004 66 111066 Nguyễn Phú Hải 02/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4005 67 111067 Đỗ Văn Hải 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4006 68 111068 Phạm Minh Hải 27/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
4007 69 111069 Phạm Nguyễn Trí Hải 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4008 70 111070 Huỳnh Công Hải 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4009 71 111071 Nguyễn Bá Hải 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4010 72 111072 Lưu Trần Bảo Hân 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4011 73 111073 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4012 74 111074 Nguyễn Gia Hân 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4013 75 111075 Nguyễn Hà Gia Hân 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4014 76 111076 Nguyễn Hà Ngọc Hân 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4015 77 111077 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.8 vắng Vắng
4016 78 111078 Hoàng Hải Hân 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4017 79 111079 Nguyễn Gia Hân 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4018 80 111080 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 14/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4019 81 111081 Nguyễn Thu Hằng 02/05/2004 Phú Thọ Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4020 82 111082 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4021 83 111083 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
4022 84 111084 Nguyễn Viết Hào 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4023 85 111085 Trần Thị Thanh Hậu 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4024 86 111086 Lương Phạm Thu Hiền 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
4025 87 111087 Nguyễn Thị Thanh Hiền 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
4026 88 111088 Trần Thị Phương Hiền 07/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
4027 89 111089 Phạm Huy Hiển 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4028 90 111090 Lê Xuân Trung Hiếu 05/01/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4029 91 111091 Huỳnh Công Hiếu 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
4030 92 111092 Nguyễn Minh Hoàng 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
4031 93 111093 Huỳnh Lỳ Hỏng 19/03/2004 Bình Phước Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
4032 94 111094 Nguyễn Chấn Hùng 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4033 95 111095 Phạm Nguyễn Minh Hương 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4034 96 111096 Phạm Thị Ngọc Hương 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4035 97 111097 Phạm Nguyễn Ngọc Hương 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4036 98 111098 Phạm Thị Quỳnh Hương 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4037 99 111099 Phạm Thị Huỳnh Hương 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4038 100 111100 Nguyễn Thị Mai Hương 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4039 101 111101 Dương Thị Hương 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4040 102 111102 Nguyễn Thị Cẩm Hương 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
4041 103 111103 Phan Quốc Khánh Huy 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4042 104 111104 Hồ Vũ Gia Huy 04/05/2004 Thừa Thiên - Huế Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4043 105 111105 Bùi Trường Huy 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
4044 106 111106 Trần Gia Huy 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4045 107 111107 Trần Minh Huy 26/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4046 108 111108 Từ Sỹ Huy 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4047 109 111109 Lê Trương Huy 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4048 110 111110 Trần Thị Mỹ Huyền 22/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4049 111 111111 Nguyễn Ngọc Phương Huyền 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4050 112 111112 Nguyễn Lê Thanh Huyền 17/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4051 113 111113 Bùi Công Tuấn Huỳnh 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
4052 114 111114 Phan Thanh Kha 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
4053 115 111115 Nguyễn Duy Trần Khải 16/03/2004 Nghệ An Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4054 116 111116 Nguyễn Hoàng Quang Khải 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
4055 117 111117 Bùi Thanh Khải 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
4056 118 111118 Nguyễn Trần Duy Khang 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4057 119 111119 Phạm Huỳnh Minh Khang 19/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4058 120 111120 Vũ Trần Minh Khang 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4059 121 111121 Đường Hớn Khang 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4060 122 111122 Mai Nguyễn Minh Khang 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4061 123 111123 Nguyễn Duy Bảo Khang 14/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
4062 124 111124 Nguyễn Đức Khang 17/05/2002 Đồng Tháp Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
4063 125 111125 Lê Uyên Khanh 26/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
4064 126 111126 Đặng Quốc Khánh 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4065 127 111127 Mai Phúc Khánh 01/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4066 128 111128 Nguyễn Minh Khánh 11/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4067 129 111129 Trương Tấn Khoa 03/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
4068 130 111130 Nguyễn Trần Anh Khoa 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4069 131 111131 Hoàng Minh Khoa 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4070 132 111132 Trần Vương Yến Khoa 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4071 133 111133 Nguyễn Đại Khoa 26/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4072 134 111134 Vũ Quốc Kiệt 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4073 135 111135 Nghiêm Phạm Thiên Kim 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
4074 136 111136 Phạm Minh Kỳ 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
4075 137 111137 Vũ Thị Ngọc Lan 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4076 138 111138 Nguyễn Thị Tố Lan 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4077 139 111139 Trần Savio Lê 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4078 140 111140 Trần Thị Bích Liên 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4079 141 111141 Phạm Thị Thảo Linh 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4080 142 111142 Mạc Trần Khánh Linh 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4081 143 111143 Nguyễn Phan Ngọc Linh 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4082 144 111144 Nguyễn Thị Thảo Linh 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4083 145 111145 Lê Nguyễn Gia Linh 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4084 146 111146 Nguyễn Lê Hồng Linh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4085 147 111147 Nguyễn Trúc Phương Linh 29/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
4086 148 111148 Lê Diệu Linh 28/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
4087 149 111149 Nguyễn Thị Thanh Linh 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4088 150 111150 Phạm Thị Thanh Loan 08/09/2004 Sơn La Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4089 151 111151 An Tấn Lộc 03/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.8 7.2 8.5 Khá
4090 152 111152 Nguyễn Hữu Lộc 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
4091 153 111153 Phạm Tuấn Long 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4092 154 111154 Nguyễn Nam Long 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
4093 155 111155 Quách Thế Long 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
4094 156 111156 Phạm Thanh Luân 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4095 157 111157 Trần Thị Khánh Ly 08/08/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4096 158 111158 Lê Thị Ly Ly 04/04/2004 Bình Phước Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
4097 159 111159 Văn Kim Mai 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4098 160 111160 Đậu Đức Mạnh 26/03/2004 Nghệ An Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 6.0 5.2 8.0 Khá
4099 161 111161 Vũ Thị Ngọc Minh 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4100 162 111162 Lê Công Minh 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
4101 163 111163 Lê Trang Minh 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4102 164 111164 Lường Văn Minh 08/06/2004 Thanh Hóa Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4103 165 111165 Nguyễn Trọng Minh 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
4104 166 111166 Huỳnh Trần Trà My 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
4105 167 111167 Nguyễn Lê Cẩm My 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4106 168 111168 Vũ Nhật Diễm My 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4107 169 111169 Lê Thị Đức Mỹ 10/11/2004 Bình Dương Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4108 170 111170 Đoàn Lê Nhật Nam 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
4109 171 111171 Đặng Hữu Nam 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4110 172 111172 Nguyễn Hoài Nam 13/07/2004 Thái Bình Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4111 173 111173 Vũ Hoàng Nam 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4112 174 111174 Nguyễn Hoài Trung Nam 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
4113 175 111175 Nguyễn Thị Ngọc Nga 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4114 176 111176 Nguyễn Thụy Bạch Ngân 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4115 177 111177 Dương Bảo Ngân 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4116 178 111178 Trần Kim Ngân 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4117 179 111179 Huỳnh Ngọc Bích Ngân 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4118 180 111180 Nguyễn Hà Kim Ngân 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4119 181 111181 Nguyễn Kim Ngân 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
4120 182 111182 Lê Nguyễn Hạnh Ngân 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4121 183 111183 Bùi Kim Ngân 22/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4122 184 111184 Nguyễn Thụy Bảo Ngân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 6.0 7.2 8.5 Khá
4123 185 111185 Phan Thị Kim Ngân 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
4124 186 111186 Nguyễn Ngọc Mẫn Nghi 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
4125 187 111187 Nguyễn Võ Thái Ngọc 02/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4126 188 111188 Tô Khánh Ngọc 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4127 189 111189 Phạm Huỳnh Như Ngọc 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4128 190 111190 Trần Hồng Ngọc 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
4129 191 111191 Nguyễn Ngọc Nhật Nguyên 19/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4130 192 111192 Đào Nguyễn Việt Nguyên 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4131 193 111193 Dương Thảo Nguyên 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4132 194 111194 Vũ Ngọc Ánh Nguyệt 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
4133 195 111195 Phan Thị Ngọc Nhã 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4134 196 111196 Khuất Thị Thanh Nhàn 05/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học vắng Vắng
4135 197 111197 Trần Tuấn Nhân 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4136 198 111198 Nguyễn Minh Nhật 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4137 199 111199 Đào Lê Phi Nhi 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4138 200 111200 Lê Vũ Uyên Nhi 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
4139 201 111201 Phạm Thị Yến Nhi 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4140 202 111202 Nguyễn Vũ Yến Nhi 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4141 203 111203 Lại Bùi Phương Nhi 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4142 204 111204 Nguyễn Ngọc Quế Nhi 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4143 205 111205 Nguyễn Yến Nhi 15/11/2004 Thái Bình Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 4.0 7.8 T.Bình
4144 206 111206 Phan Thị Tuyết Nhi 10/04/2004 Nghệ An Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4145 207 111207 Bùi Ý Nhi 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4146 208 111208 Lê Thảo Nhi 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4147 209 111209 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4148 210 111210 Nguyễn Thị Hồng Nhi 04/05/2004 Đắk Nông Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
4149 211 111211 Dương Huỳnh Ánh Nhi 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4150 212 111212 Võ Lê Thị Ý Nhi 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4151 213 111213 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4152 214 111214 Phạm Thảo Nhi 18/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4153 215 111215 Tạ Uyên Nhi 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4154 216 111216 Trần Tuyết Nhi 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4155 217 111217 Vũ Mai Yến Nhi 31/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4156 218 111218 Trần Thị Thuý Như 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4157 219 111219 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4158 220 111220 Nguyễn Ngọc Anh Như 09/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 vắng Vắng
4159 221 111221 Mai Thị Quỳnh Như 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4160 222 111222 Vũ Thị Quỳnh Như 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4161 223 111223 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 19/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4162 224 111224 Nguyễn Thị Yến Như 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
4163 225 111225 Trần Phương Như 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 vắng Vắng
4164 226 111226 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4165 227 111227 Huỳnh Thu Như 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4166 228 111228 Nguyễn Phan Tố Như 04/04/2004 Tây Ninh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4167 229 111229 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 26/03/2003 Đồng Nai Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4168 230 111230 Nguyễn Duy Huyền Ninh 13/09/2004 Hà Nam Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4169 231 111231 Bùi Thị Triệu Ny 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
4170 232 111232 Hoàng Bảo Kim Oanh 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4171 233 111233 Nguyễn Đức Phú 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4172 234 111234 Trần Quang Phú 02/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4173 235 111235 Ngô Chí Phúc 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4174 236 111236 Nguyễn Hoàng Phúc 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4175 237 111237 Dương Hoài Phúc 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4176 238 111238 Huỳnh Thanh Phúc 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4177 239 111239 Phạm Minh Phúc 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4178 240 111240 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
4179 241 111241 Mông Hoàng Phúc 12/11/2003 Kiên Giang Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
4180 242 111242 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4181 243 111243 Phạm Hồ Kim Phụng 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4182 244 111244 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4183 245 111245 Nguyễn Thị Minh Phương 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4184 246 111246 Vũ Nguyễn Phương 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4185 247 111247 Lý Bảo Phương 16/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4186 248 111248 Nguyễn Đỗ Hà Phương 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4187 249 111249 Trần Thị Yến Phương 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4188 250 111250 Nguyễn Thị Phượng 27/07/2004 Gia Lai Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4189 251 111251 Nguyễn Hoàng Tùng Quân 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4190 252 111252 Bùi Trần Minh Quân 15/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4191 253 111253 Lê Phú Quân 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4192 254 111254 Vũ Tuấn Quang 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4193 255 111255 Lê Minh Quang 29/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4194 256 111256 Nguyễn Viết Nhật Quang 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
4195 257 111257 Đồng Ái Quốc 31/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4196 258 111258 Nguyễn Thanh Quý 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
4197 259 111259 Bùi Thị Quyên 12/07/2004 Thành phố Hải Phòng Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4198 260 111260 Nguyễn Thị Tú Quyên 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4199 261 111261 Lưu Nhật Quyền 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4200 262 111262 Nguyễn Văn Quyết 27/11/2004 Nam Định Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 3.2 7.5 T.Bình
4201 263 111263 Nguyễn Mai Quỳnh 05/10/2004 Quảng Bình Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4202 264 111264 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4203 265 111265 Hoàng Mỹ Quỳnh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4204 266 111266 Nguyễn Quang Sang 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4205 267 111267 Huỳnh Lê Anh Sáng 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4206 268 111268 Lê Nguyễn Thanh Sơn 29/11/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4207 269 111269 Vũ Đức Sức 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
4208 270 111270 Trần Huệ Sương 08/04/2004 Bình Dương Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4209 271 111271 Võ Thành Tài 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4210 272 111272 Lê Hữu Tâm 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4211 273 111273 Trần Thanh Tâm 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4212 274 111274 Lê Anh Tân 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4213 275 111275 Nguyễn Quang Thân 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.3 7.2 8.5 Khá
4214 276 111276 Nguyễn Trần Quốc Thắng 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4215 277 111277 Lê Quốc Thắng 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
4216 278 111278 Lê Quốc Thắng 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4217 279 111279 Nguyễn Thị Phương Thanh 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4218 280 111280 Võ Mẫn Thanh 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
4219 281 111281 Nguyễn Văn Thanh 12/05/2004 Thanh Hóa Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4220 282 111282 Vũ Chí Thanh 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 7.0 6.4 8.3 Khá
4221 283 111283 Lê Vũ Hoàng Thanh 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4222 284 111284 Nguyễn Bá Thành 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4223 285 111285 Nguyễn Phạm Trung Thành 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4224 286 111286 Lê Nguyễn Thanh Thảo 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4225 287 111287 Trịnh Thị Phương Thảo 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4226 288 111288 Nguyễn Vân Phương Thảo 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4227 289 111289 Phan Cao Diệu Thảo 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4228 290 111290 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 4.0 7.8 T.Bình
4229 291 111291 Vũ Thị Thanh Thảo 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4230 292 111292 Phạm Thị Phương Thảo 11/10/2004 Nam Định Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4231 293 111293 Đoàn Bá Thế 13/02/2004 Nghệ An Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4232 294 111294 Trần Hữu Thiên 19/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4233 295 111295 Đàm Ngô Quang Thiện 17/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4234 296 111296 Vũ Ngọc Thiện 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4235 297 111297 Nguyễn Phước Thịnh 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4236 298 111298 Trần Nguyễn Tuyết Thu 30/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4237 299 111299 Hồ Nguyễn Minh Thư 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4238 300 111300 Nguyễn Hoàng Minh Thư 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4239 301 111301 Nguyễn Vũ Anh Thư 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
4240 302 111302 Nguyễn Trần Anh Thư 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4241 303 111303 Nguyễn Hoàng Anh Thư 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
4242 304 111304 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
4243 305 111305 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4244 306 111306 Lê Anh Thư 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4245 307 111307 Lê Minh Thuận 02/10/2004 Nam Định Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 7.0 5.2 8.0 Khá
4246 308 111308 Vũ Đức Thuận 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4247 309 111309 Nguyễn Hoàng Thuận 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4248 310 111310 Trần Bùi Hoài Thương 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4249 311 111311 Huỳnh Vũ Hoài Thương 01/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4250 312 111312 Lương Nguyệt Thúy 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
4251 313 111313 Trần Thị Thanh Thúy 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4252 314 111314 Nguyễn Thị Thanh Thùy 21/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
4253 315 111315 Lê Huỳnh Thủy Tiên 16/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 4.4 7.8 T.Bình
4254 316 111316 Lê Thị Ánh Tiên 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4255 317 111317 Vũ Thị Thủy Tiên 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 7.0 6.8 8.5 Khá
4256 318 111318 Lê Anh Tiến 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
4257 319 111319 Hồ Thị Ngọc Trà 18/10/2004 Bình Định Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
4258 320 111320 Bùi Thị Thu Trà 15/08/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4259 321 111321 Nguyễn Quốc Trãi 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4260 322 111322 Dương Thị Huyền Trâm 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.3 4.4 7.8 T.Bình
4261 323 111323 Nguyễn Hồng Phương Trâm 20/01/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4262 324 111324 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 27/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4263 325 111325 Phạm Thị Bích Trâm 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
4264 326 111326 Huỳnh Thi Huyền Trâm 28/01/2004 Hậu Giang Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4265 327 111327 Phạm Ngọc Trâm 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
4266 328 111328 Trần Thị Hiền Trâm 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4267 329 111329 Trần Bửu Hoài Trân 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4268 330 111330 Trần Huyền Trân 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4269 331 111331 Trịnh Minh Trang 15/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4270 332 111332 Nguyễn Thụy Thu Trang 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4271 333 111333 Phạm Thị Thu Trang 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
4272 334 111334 Hán Thanh Trang 09/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
4273 335 111335 Nguyễn Trần Bảo Trí 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4274 336 111336 Lê Quốc Trí 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4275 337 111337 Phạm Phúc Trí 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4276 338 111338 Nguyễn Hoàng Thái Trí 01/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4277 339 111339 Nguyễn Năng Quốc Triệu 04/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4278 340 111340 Lê Bá Khánh Trình 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
4279 341 111341 Lương Hữu Trọng 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4280 342 111342 Trần Thị Thanh Trúc 16/08/2004 Nam Định Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4281 343 111343 Mai Nguyễn Thanh Trúc 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4282 344 111344 Phạm Thị Thanh Trúc 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
4283 345 111345 Đào Thị Minh Trúc 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4284 346 111346 Võ Thành Trương 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 7.5 7.6 8.8 Khá
4285 347 111347 Phạm Quang Trường 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4286 348 111348 Phạm Thái Tú 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4287 349 111349 Trần Cẩm Tú 19/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4288 350 111350 Nguyễn Hoàng Tú 08/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4289 351 111351 Trịnh Nguyễn Ngọc Tú 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4290 352 111352 Lê Quốc Tuấn 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.3 5.2 8.0 Khá
4291 353 111353 Nguyễn Lê Anh Tuấn 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.3 6.8 8.5 Khá
4292 354 111354 Phạm Hoàng Tuấn 25/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4293 355 111355 Nguyễn Nam Tùng 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4294 356 111356 Đào Thị Tuyến 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
4295 357 111357 Đỗ Thanh Tuyền 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4296 358 111358 Hồ Thị Thanh Tuyền 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4297 359 111359 Huỳnh Ngọc Tuyền 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4298 360 111360 Võ Thị Bích Tuyền 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4299 361 111361 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4300 362 111362 Ngô Thị Ánh Tuyết 28/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4301 363 111363 Trần Nguyễn Phương Uyên 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4302 364 111364 Vũ Thị Ngọc Vân 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
4303 365 111365 Trần Lê Khả Vân 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
4304 366 111366 Huỳnh Quang Việt 04/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4305 367 111367 Phan Thế Vinh 08/09/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
4306 368 111368 Nguyễn Đạt Vinh 24/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4307 369 111369 Nguyễn Lê Hà Vĩnh 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
4308 370 111370 Phạm Hoàng Anh Vũ 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4309 371 111371 Nguyễn Đình Vượng 12/06/2004 Nam Định Nam THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4310 372 111372 Nguyễn Thị Tường Vy 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
4311 373 111373 Trần Tường Vy 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4312 374 111374 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 11/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4313 375 111375 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4314 376 111376 Trần Triệu Vy 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 9.6 9.3 Giỏi
4315 377 111377 Phan Nguyễn Ý Vy 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
4316 378 111378 Bùi Thị Thảo Vy 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4317 379 111379 Đặng Thị Kiều Vy 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4318 380 111380 Mạc Thảo Vy 02/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4319 381 111381 Hồ Thị Ngọc Vy 26/06/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4320 382 111382 Nguyễn Phương Yến 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4321 383 111383 Nguyễn Ngọc Phương Yến 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4322 384 111384 Trương Nguyễn Hồng Yến 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4323 385 111385 Võ Thị Hải Yến 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4324 386 111386 Nguyễn Hồng Yến 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4325 387 111387 Vũ Kiều Hải Yến 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bà Rịa THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4326 388 111388 Bùi Thảo Châu Anh 22/02/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4327 389 111389 Hoàng Minh Anh 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
4328 390 111390 Nguyễn Hoàng Anh 14/09/2004 Đồng Nai Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4329 391 111391 Lê Thị Trang Đài 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
4330 392 111392 Phạm Hoàng Trung Hiếu 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4331 393 111393 Nguyễn Từ Gia Huy 25/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4332 394 111394 Võ Hoàng Thụy Khanh 27/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4333 395 111395 Nguyễn Đăng Khoa 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4334 396 111396 Nguyễn Minh Anh Khoa 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
4335 397 111397 Đỗ Ngọc Minh Khuê 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4336 398 111398 Nguyễn Bạch Thảo Linh 24/11/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4337 399 111399 Nguyễn Phương Linh 10/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4338 400 111400 Hồ Tuệ Mẫn 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4339 401 111401 Phạm Lê Hoàng Minh 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4340 402 111402 Phạm Nguyễn Tuấn Minh 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4341 403 111403 Nguyễn Thị Ái My 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
4342 404 111404 Mai Thái Bảo Ngân 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4343 405 111405 Nguyễn Huỳnh Đông Nghi 21/07/2004 Trà Vinh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.3 10.0 9.3 Giỏi
4344 406 111406 Nguyễn Châu Bảo Nhi 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4345 407 111407 Đỗ Duy Niên 01/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4346 408 111408 Đoàn Minh Quân 29/08/2004 Lâm Đồng Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
4347 409 111409 Lê Hoàng Vũ 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4348 410 111410 Lê Kim Yến 06/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4349 411 111411 Nguyễn Hoàng Nhật Đan 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4350 412 111412 Nguyễn Tiến Đạt 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
4351 413 111413 Trần Ngọc Hoa 04/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
4352 414 111414 Trần Công Huân 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
4353 415 111415 Trần Gia Huy 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
4354 416 111416 Lê Bá Tịnh Khiết 03/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
4355 417 111417 Huỳnh Anh Khoa 02/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
4356 418 111418 Iain Kirkwood 07/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4357 419 111419 Nguyễn Lê Na 11/09/2004 Hà Tĩnh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4358 420 111420 Trương Thị Tuyết Nhã 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4359 421 111421 Nguyễn Hoàng Nhật 02/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4360 422 111422 Vũ Quỳnh Như 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4361 423 111423 Nguyễn Văn Phát 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4362 424 111424 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4363 425 111425 Hoàng Minh Quân 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4364 426 111426 Nguyễn Khiết Tâm 27/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4365 427 111427 Lê Quỳnh Trang 05/09/2004 Quảng Bình Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4366 428 111428 Nguyễn Bảo Trân 08/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4367 429 111429 Đặng Trần Văn Trí 27/12/2004 Đồng Nai Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4368 430 111430 Nguyễn Hải Trí 02/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4369 431 111431 Hà Ngọc Tuyền 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4370 432 111432 Nguyễn Trần Khánh Vân 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
4371 433 111433 Đàm Lê Thế Vinh 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4372 434 111434 Ngô Hiền Vương 13/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
4373 435 111435 Dương Triệu Vy 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4374 436 111436 Đoàn Ngọc Như Ý 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TH, THCS,THPT UKA THPT Bà Rịa Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4375 1 311001 Trần Bảo Gia An 23/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4376 2 311002 Nguyễn Trường An 25/04/2003 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4377 3 311003 Phạm Duy An 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4378 4 311004 Nguyễn Trường An 02/07/2004 Bình Định Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4379 5 311005 Nguyễn Thị Hoài An 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4380 6 311006 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4381 7 311007 Trần Bích Thụy Lan Anh 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4382 8 311008 Lê Thị Phương Anh 14/07/2004 Hải Dương Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4383 9 311009 Lê Tuấn Anh 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4384 10 311010 Nguyễn Hoàng Tuyết Anh 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4385 11 311011 Nguyễn Bắc Anh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4386 12 311012 Lương Trần Mai Anh 18/08/2004 An Giang Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4387 13 311013 Phan Thị Lan Anh 09/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4388 14 311014 Lê Ngọc Anh 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4389 15 311015 Trần Phan Tuấn Anh 27/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4390 16 311016 Ngô Tuấn Anh 17/05/2004 Thái Bình Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4391 17 311017 Phạm Chí Bảo 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4392 18 311018 Phạm Hoàng Gia Bảo 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4393 19 311019 Lý Quốc Bình 22/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4394 20 311020 Nguyễn Thanh Bình 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4395 21 311021 Ngô Lâm Ngọc Châu 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4396 22 311022 Nguyễn Quốc Công 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4397 23 311023 Trần Huỳnh Cường 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4398 24 311024 Tô Thành Danh 12/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4399 25 311025 Trần Lê Đoàn Dự 01/08/2004 An Giang Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4400 26 311026 Nguyễn Ngọc Dung 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4401 27 311027 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4402 28 311028 Bùi Đức Duy 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4403 29 311029 Nguyễn Lê Khánh Duy 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4404 30 311030 Phạm Nguyễn Nhật Duy 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
4405 31 311031 Lê Ngọc Duyên 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4406 32 311032 Trần Thị Mỹ Duyên 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4407 33 311033 Diệp Kim Duyên 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4408 34 311034 Phạm Tấn Đạt 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4409 35 311035 Huỳnh Tấn Đạt 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4410 36 311036 Nguyễn Tiến Đạt 28/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4411 37 311037 Phạm Trí Đạt 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4412 38 311038 Nguyễn Văn Điệp 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4413 39 311039 Lê Thị Đình 10/10/2003 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4414 40 311040 Nguyễn Anh Đức 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4415 41 311041 Vũ Thị Tuyết Gấm 01/01/2004 An giang Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4416 42 311042 Nguyễn Trường Giang 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4417 43 311043 Ngô Ngọc Thảo Giang 23/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4418 44 311044 Nguyễn Thị Lệ Giang 15/03/2004 Bắc Giang Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4419 45 311045 Võ Nguyên Giáp 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
4420 46 311046 Võ Thanh Văn Giỏi 27/09/2004 Kiên Giang Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4421 47 311047 Bùi Thị Hồng Hà 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4422 48 311048 Đặng Ngọc Hải 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4423 49 311049 Nguyễn Thanh Hải 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4424 50 311050 Nguyễn Trung Hải 01/09/2004 Tp.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4425 51 311051 Nguyễn Đỗ Ngọc Hân 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4426 52 311052 Ngô Bảo Hân 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4427 53 311053 Trần Thụy Tường Hân 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4428 54 311054 Nguyễn Điền Khả Hân 21/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4429 55 311055 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4430 56 311056 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4431 57 311057 Đỗ Gia Hân 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4432 58 311058 Nguyễn Minh Hằng 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4433 59 311059 Nguyễn Thị Kim Hạnh 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4434 60 311060 Phan Nguyễn Tuấn Hào 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4435 61 311061 Nguyễn Thành Hậu 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4436 62 311062 Tăng Sĩ Hiến 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4437 63 311063 Nguyễn Ngọc Hiền 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4438 64 311064 Bùi Thị Thu Hiền 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4439 65 311065 Đặng Ngọc Bích Hiền 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4440 66 311066 Huỳnh Thị Thu Hiền 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4441 67 311067 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/09/2004 An Giang Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4442 68 311068 Nguyễn Văn Hiếu 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4443 69 311069 Phạm Minh Hiếu 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4444 70 311070 Nguyễn Trung Hiếu 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4445 71 311071 Đặng Nguyễn Minh Hiếu 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4446 72 311072 Lê Minh Hiếu 25/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4447 73 311073 Nguyễn Kiều Xuân Hiếu 29/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4448 74 311074 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4449 75 311075 Đặng Nguyễn Thanh Hoài 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4450 76 311076 Phạm Việt Hoàng 24/05/2004 Hưng Yên Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4451 77 311077 Nguyễn Xuân Hoàng 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
4452 78 311078 Lê Hoàng 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4453 79 311079 Lê Viết Nguyễn Hoàng 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 vắng Vắng
4454 80 311080 Võ Minh Hoàng 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
4455 81 311081 Nguyễn Huy Hoàng 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4456 82 311082 Nguyễn Đình Hồng 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4457 83 311083 Trần Nguyễn Anh Hùng 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4458 84 311084 Mai Chí Hùng 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
4459 85 311085 Bùi Đông Hưng 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4460 86 311086 Nguyễn Quốc Hưng 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4461 87 311087 Lê Thị Mai Hương 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4462 88 311088 Thạch Minh Hương 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4463 89 311089 Nguyễn Lê Thiên Hương 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4464 90 311090 Trần Hạ Giáng Hương 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4465 91 311091 Bùi Quốc Huy 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4466 92 311092 Hoàng Nhật Huy 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4467 93 311093 Trần Minh Huy 17/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4468 94 311094 Nguyễn Nhứt Huy 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4469 95 311095 Quách Gia Huy 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4470 96 311096 Bùi Đức Huy 22/11/2003 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
4471 97 311097 Nguyễn Đức Huy 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4472 98 311098 Vũ Đức Huy 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4473 99 311099 Nguyễn Thị Bích Huyền 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4474 100 311100 Trần Thị Ngọc Huyền 25/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4475 101 311101 Nguyễn Thị Mai Huyền 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4476 102 311102 Nguyễn Hy 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4477 103 311103 Trần Tuấn Khải 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4478 104 311104 Bùi Quang Khải 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4479 105 311105 Trần Bảo Gia Khang 23/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4480 106 311106 Nguyễn Văn Khang 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4481 107 311107 Nguyễn Hương Khanh 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4482 108 311108 Vũ Đăng Khoa 13/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4483 109 311109 Trần Anh Khoa 01/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4484 110 311110 Lê Đình Anh Khoa 05/05/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4485 111 311111 Lê Trọng Khôi 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4486 112 311112 Châu Viết Kiên 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4487 113 311113 Trần Trung Kiên 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4488 114 311114 Nguyễn Đức Anh Kiệt 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4489 115 311115 Phạm Tuấn Kiệt 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4490 116 311116 Trương Gia Kiệt 18/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4491 117 311117 Vũ Gia Kiệt 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4492 118 311118 Nguyễn Quốc Kiệt 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4493 119 311119 Nguyễn Tuấn Kiệt 07/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
4494 120 311120 Trần Quốc Kiệt 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4495 121 311121 Nguyễn Gia Kim 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4496 122 311122 Nguyễn Thị Thảo Lan 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4497 123 311123 Nguyễn Gia Lam Linh 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4498 124 311124 Trần Nguyễn Khánh Linh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4499 125 311125 Phạm Thị Ái Linh 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4500 126 311126 Đỗ Hoàng Linh 26/04/2003 Cà Mau Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4501 127 311127 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 11/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học vắng Vắng
4502 128 311128 Nguyễn Thành Lộc 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4503 129 311129 Vũ Tấn Lộc 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4504 130 311130 Hà Phước Lộc 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4505 131 311131 Trần Phúc Lộc 04/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4506 132 311132 Nguyễn Huỳnh Kim Lợi 10/09/2004 Tp.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4507 133 311133 Nguyễn Phi Long 14/10/2004 Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4508 134 311134 Nguyễn Hoàng Long 31/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4509 135 311135 Trần Thành Long 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 vắng Vắng
4510 136 311136 Lê Thị Bích Lụa 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4511 137 311137 Nguyễn Anh Luân 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4512 138 311138 Trần Khải Luân 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
4513 139 311139 Trần Bình Luận 06/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4514 140 311140 Trần Thị Trúc Ly 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4515 141 311141 Hoàng Thị Ly Ly 06/09/2004 Bình Phước Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4516 142 311142 Nguyễn Tạ Trúc Mai 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4517 143 311143 Nguyễn Đông Mai 17/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4518 144 311144 Nguyễn Thị Trúc Mai 20/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4519 145 311145 Phan Trọng Mẫn 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4520 146 311146 Lâm Nhật Minh 29/05/2004 Khánh Hòa Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4521 147 311147 Nguyễn Trọng Minh 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4522 148 311148 Nguyễn Quang Minh 30/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4523 149 311149 Nguyễn Công Minh 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4524 150 311150 Lê Anh Minh 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
4525 151 311151 Nguyễn Lê Trúc My 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4526 152 311152 Trần Ngọc Kiều My 24/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4527 153 311153 Nguyễn Ngọc Khánh My 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
4528 154 311154 Võ Thị Trà My 06/10/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4529 155 311155 Bùi Võ Thiên My 24/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4530 156 311156 Nguyễn Thanh Nam 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4531 157 311157 Lê Hoài Nam 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4532 158 311158 Nguyễn Văn Nam 21/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4533 159 311159 Nguyễn Đăng Thùy Nga 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4534 160 311160 Trần Thị Kim Ngân 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4535 161 311161 Trần Thị Thu Ngân 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4536 162 311162 Trần Thụy Thanh Ngân 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4537 163 311163 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12/06/2004 Bến Tre Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
4538 164 311164 Trần Thanh Ngân 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4539 165 311165 Hồ Thanh Ngân 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4540 166 311166 Nguyễn Hữu Nghĩa 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4541 167 311167 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4542 168 311168 Ngô Thị Kim Ngọc 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4543 169 311169 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4544 170 311170 Phạm Nguyễn Hoàng Ngọc 09/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4545 171 311171 Mai Thị Kim Ngọc 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4546 172 311172 Vũ Hoàng Bảo Nguyên 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4547 173 311173 Phan Lê Khánh Nguyên 06/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4548 174 311174 Vũ Minh Nguyệt 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 vắng Vắng
4549 175 311175 Huỳnh Tú Nguyệt 23/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4550 176 311176 Phan Thanh Nhàn 24/06/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4551 177 311177 Nguyễn Nguyễn Kiều Nhân 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4552 178 311178 Nguyễn Duy Nhất 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
4553 179 311179 Lưu Quốc Nhật 09/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4554 180 311180 Nguyễn Hoàng Nhật 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4555 181 311181 Đỗ Lê Minh Nhật 05/06/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4556 182 311182 Trần Quốc Nhật 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4557 183 311183 Trần Thị Tuyết Nhi 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4558 184 311184 Nguyễn Võ Linh Nhi 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4559 185 311185 Trần Thanh Bảo Nhi 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4560 186 311186 Nguyễn Thị Nhi 20/12/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4561 187 311187 Đào Thị Uyển Nhi 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4562 188 311188 Bạch Uyên Nhi 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4563 189 311189 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4564 190 311190 Phạm Thị Yến Nhi 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4565 191 311191 Trần Thị Yến Nhi 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4566 192 311192 Trương Thị Yến Nhi 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4567 193 311193 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4568 194 311194 Lưu Hồ Trúc Nhi 29/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4569 195 311195 Huỳnh Văn Nhớ 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4570 196 311196 Nguyễn Quỳnh Như 05/02/2004 Quảng Nam Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4571 197 311197 Võ Huỳnh Như 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4572 198 311198 Nguyễn Lê Quỳnh Như 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4573 199 311199 Đào Lê Quỳnh Như 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4574 200 311200 Cao Thị Quỳnh Như 21/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4575 201 311201 Đặng Thị Quỳnh Như 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4576 202 311202 Trương Nguyễn Quỳnh Như 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4577 203 311203 Đặng Thùy Linh Như 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4578 204 311204 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 08/03/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4579 205 311205 Nguyễn Ngọc Như 20/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4580 206 311206 Tống Thị Nhung 09/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4581 207 311207 Phan Ngọc Phát 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4582 208 311208 Trần Hoàng Phi 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4583 209 311209 Nguyễn Trung Phong 21/02/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4584 210 311210 Mai Chí Phú 25/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4585 211 311211 Hoàng Ngọc Phú 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4586 212 311212 Nguyễn Thanh Thịnh Phú 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4587 213 311213 Bùi Hoàng Phúc 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4588 214 311214 Hồ Thị Kim Phương 09/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4589 215 311215 Lê Quang Như Phương 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4590 216 311216 Trần Thị Thu Phương 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4591 217 311217 Nguyễn Cao Minh Quân 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4592 218 311218 Trần Minh Quang 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4593 219 311219 Nguyễn Hồ Phú Quý 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4594 220 311220 Nguyễn Hồng Quý 12/08/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4595 221 311221 Nguyễn Thẩm Quyến 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4596 222 311222 Võ Thị Thúy Quỳnh 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4597 223 311223 Đoàn Thị Kim Quỳnh 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4598 224 311224 Đoàn Ngọc Quỳnh 12/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4599 225 311225 Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4600 226 311226 Phạm Nguyễn Nhật Sơn 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4601 227 311227 Trang Tấn Sỹ 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4602 228 311228 Nguyễn Hoàng Kim Tài 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4603 229 311229 Nguyễn Hồng Minh Tâm 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4604 230 311230 Nguyễn Chí Tâm 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4605 231 311231 Vũ Minh Tâm 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
4606 232 311232 Nguyễn Võ Thành Tân 28/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4607 233 311233 Nguyễn Trọng Chí Thanh 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4608 234 311234 Đồng Thị Mỹ Thanh 10/12/2004 An Giang Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4609 235 311235 Nguyễn Quang Thành 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4610 236 311236 Hoàng Phúc Thành 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4611 237 311237 Lê Thanh Thảo 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4612 238 311238 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4613 239 311239 Nguyễn Thị Như Thảo 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4614 240 311240 Vũ Thị Như Thảo 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4615 241 311241 Thái Thanh Thảo 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4616 242 311242 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4617 243 311243 Thạch Hoàng Phương Thảo 28/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 vắng Vắng
4618 244 311244 Phan Vũ Ngọc Thiện 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4619 245 311245 Nguyễn Ngọc Thiện 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4620 246 311246 Bùi Văn Thiện 17/11/2003 Nam Định Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4621 247 311247 Võ Trần Đức Thịnh 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4622 248 311248 Trần Thơ 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4623 249 311249 Lê Hữu Thọ 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4624 250 311250 Nguyễn Huy Thông 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4625 251 311251 Huỳnh Đặng Minh Thư 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4626 252 311252 Huỳnh Minh Thư 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4627 253 311253 Đỗ Phạm Anh Thư 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4628 254 311254 Nguyễn Thị Minh Thư 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4629 255 311255 Nguyễn Minh Thư 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4630 256 311256 Lê Thị Ngọc Thuỳ 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
4631 257 311257 Trần Thị Ngọc Thúy 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4632 258 311258 Nguyễn Thị Thu Thùy 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4633 259 311259 Phù Phương Thùy 19/05/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4634 260 311260 Nguyễn Thị Hồng Thủy 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4635 261 311261 Nguyễn Ngọc Uyên Thy 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4636 262 311262 Phạm Hoàng Minh Thy 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4637 263 311263 Hồ Thị Cẩm Tiên 11/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
4638 264 311264 Trần Minh Tiến 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4639 265 311265 Nguyễn Thành Tiến 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4640 266 311266 Nguyễn Thị Thanh Tiền 12/06/2004 Bến Tre Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4641 267 311267 Hoàng Ngọc Quỳnh Trâm 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4642 268 311268 Vũ Thùy Hà Trâm 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4643 269 311269 Ngô Thị Bảo Trân 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4644 270 311270 Lê Huyền Trang 27/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4645 271 311271 Đặng Thùy Trang 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4646 272 311272 Trần Thị Mỹ Trang 26/08/2004 Bịa Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4647 273 311273 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/07/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4648 274 311274 Trần Văn Thùy Trang 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4649 275 311275 Châu Thị Huyền Trang 23/07/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4650 276 311276 Lê Hiếu Trí 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
4651 277 311277 Nguyễn Minh Trí 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4652 278 311278 Nguyễn Thanh Trí 11/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4653 279 311279 Nguyễn Minh Triết 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4654 280 311280 Nguyễn Hoàng Minh Trọng 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4655 281 311281 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4656 282 311282 Tăng Cẩm Trúc 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4657 283 311283 Văn Minh Trúc 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4658 284 311284 Phạm Nhất Trung 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4659 285 311285 Nguyễn Thái Trung 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4660 286 311286 Lê Xuân Trường 04/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4661 287 311287 Phạm Văn Trường 20/02/2004 Ninh Bình Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4662 288 311288 Nguyễn Văn Trường 28/05/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4663 289 311289 Nguyễn Anh Tú 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4664 290 311290 Lê Dương Thanh Tú 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4665 291 311291 Lê Quốc Tuấn 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4666 292 311292 Nguyễn Minh Tuấn 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4667 293 311293 Vũ Anh Tuấn 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4668 294 311294 Nguyễn Văn Nhựt Tường 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4669 295 311295 Trần Quang Tuyến 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4670 296 311296 Trần Nguyễn Kim Tuyền 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4671 297 311297 Lê Thanh Tuyền 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4672 298 311298 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4673 299 311299 Nguyễn Thị Ái Vân 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4674 300 311300 Nguyễn Thị Thu Vân 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4675 301 311301 Trương Thị Thùy Vân 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4676 302 311302 Đỗ Thị Thúy Vân 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4677 303 311303 Nguyễn Cẩm Vân 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4678 304 311304 Nguyễn Thúy Vân 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4679 305 311305 Nguyễn Thị Kim Vân 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4680 306 311306 Trần Thị Hà Vi 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4681 307 311307 Đặng Nguyễn Hạnh Vi 05/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4682 308 311308 Đặng Quốc Việt 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4683 309 311309 Đào Quang Vinh 24/05/2004 Cần Thơ Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4684 310 311310 Lê Tuấn Vũ 22/09/2004 Thanh Hoá Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4685 311 311311 Trần Nguyễn Trường Vũ 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4686 312 311312 Lưu Thị Mai Vy 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4687 313 311313 Lê Vũ Khánh Vy 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học vắng Vắng
4688 314 311314 Đoàn Phạm Thúy Vy 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4689 315 311315 Nguyễn Thị Tường Vy 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4690 316 311316 Tống Nguyễn Tường Vy 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
4691 317 311317 Nguyễn Thị Kim Xuân 23/04/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4692 318 311318 Mai Thị Như Ý 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4693 319 311319 Trịnh Thị Như Ý 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4694 320 311320 Nguyễn Thị Ngọc Yến 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4695 1 334001 Phạm Thị Phương Anh 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4696 2 334002 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15/10/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 4.4 7.8 T.Bình
4697 3 334003 Đồng Gia Bảo 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4698 4 334004 Huỳnh Trung Gia Bảo 07/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4699 5 334005 Đinh Gia Bảo 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4700 6 334006 Phạm Phan Quốc Bảo 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.6 8.8 Khá
4701 7 334007 Phan Thái Châu 18/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4702 8 334008 Huỳnh Công Danh 07/08/2004 Thành phồ Hồ Chí MinhNam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4703 9 334009 Lê Phát Đạt 19/04/2002 Cần Thơ Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4704 10 334010 Trần Đức Đạt 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.6 8.8 Khá
4705 11 334011 Phạm Thành Duy 24/11/2004 Tiền Giang Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4706 12 334012 Đinh Thị Mỹ Duyên 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.0 8.3 Khá
4707 13 334013 Hoàng Thị Mỹ Duyên 15/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 6.4 8.3 Khá
4708 14 334014 Nguyễn Thị Trà Giang 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 6.8 8.5 Khá
4709 15 334015 Lê Hữu Giáp 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4710 16 334016 Nguyễn Văn Hoàn Hảo 11/05/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4711 17 334017 Lê Ngô Diệu Hiền 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.8 8.5 Khá
4712 18 334018 Vũ Thị Kim Hiền 21/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4713 19 334019 Trần Mạnh Hiếu 08/02/2001 Hà Nam Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4714 20 334020 Nguyễn Trung Hiếu 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4715 21 334021 Trần Thị Thu Hiếu 15/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 6.4 8.3 Khá
4716 22 334022 Nguyễn Ngọc Hiếu 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 5.2 8.0 Khá
4717 23 334023 Lý Đức Huy 07/04/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4718 24 334024 Nguyễn Quốc Huy 23/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4719 25 334025 Phạm Đăng Khoa 23/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4720 26 334026 Trương Anh Khoa 02/09/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4721 27 334027 Nông Văn Khởi 07/01/1997 Lạng Sơn Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4722 28 334028 Nguyễn Hoàng Kim Khuyên 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.6 8.8 Khá
4723 29 334029 Nguyễn Văn Kiệt 06/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4724 30 334030 Nguyễn Hoàng Lịch 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.8 8.5 Khá
4725 31 334031 Bùi Ngọc Kiến Linh 19/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4726 32 334032 Nguyễn Thị Cẩm Loan 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4727 33 334033 Phan Hoàng Long 29/03/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4728 34 334034 Đào Hải Long 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4729 35 334035 Bùi Công Minh 15/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 8.0 8.8 Khá
4730 36 334036 Trương Thanh Minh 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4731 37 334037 Trương Trần Viên Mỹ 09/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.6 8.8 Khá
4732 38 334038 Nguyễn Văn Nam 27/10/2004 Thanh Hóa Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4733 39 334039 Lê Thị Kiều Nga 09/02/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4734 40 334040 Nguyễn Lê Như Ngân 05/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.6 8.8 Khá
4735 41 334041 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.0 8.3 Khá
4736 42 334042 Trần Thu Thủy Ngân 02/01/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.4 8.3 Khá
4737 43 334043 Đặng Ngọc Kim Ngân 26/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.0 8.3 Khá
4738 44 334044 Vũ Ngọc Kim Ngân 12/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 4.4 7.8 T.Bình
4739 45 334045 Võ Trần Khánh Ngọc 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4740 46 334046 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/04/2002 Bình Dương Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 2.4 7.3 Hỏng
4741 47 334047 Trần Ngọc Ánh Nguyệt 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 8.0 8.8 Khá
4742 48 334048 Nguyễn Minh Nhân 24/03/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.8 8.5 Khá
4743 49 334049 Lê Trọng Nhân 08/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4744 50 334050 Lê Văn Nhân 11/08/2001 Thừa Thiên Huế Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4745 51 334051 Nguyễn Thành Nhân 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4746 52 334052 Hoàng Bá Minh Nhật 02/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4747 53 334053 Nguyễn Hồ Linh Nhi 26/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 6.8 8.5 Khá
4748 54 334054 Trần Ngọc Phương Nhi 07/07/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 6.4 8.3 Khá
4749 55 334055 Nguyễn Trần Quỳnh Như 19/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4750 56 334056 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 7.6 8.8 Khá
4751 57 334057 Nguyễn Thanh Phát 15/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4752 58 334058 Hoàng Tiến Phát 17/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4753 59 334059 Dương Đại Phi 09/02/2004 Đồng Nai Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 5.6 8.3 Khá
4754 60 334060 Lê Anh Phong 23/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4755 61 334061 Châu Phong 26/01/2004 Khánh Hòa Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4756 62 334062 Hà Nhật Đông Phong 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4757 63 334063 Nguyễn Duy Phong 06/04/2004 Thành Phồ Hồ Chí MinhNam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.0 8.3 Khá
4758 64 334064 Hồ Ngọc Phú 12/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.6 8.8 Khá
4759 65 334065 Lê Duy Phú 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.8 8.5 Khá
4760 66 334066 Nguyễn Hoàng Phúc 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.0 8.3 Khá
4761 67 334067 Trần Minh Phúc 10/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4762 68 334068 Dương Hoàng Phúc 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 6.0 8.3 Khá
4763 69 334069 Nguyễn Thiên Phước 13/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 6.4 8.3 Khá
4764 70 334070 Nguyễn Ngọc Phương 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 5.6 8.3 Khá
4765 71 334071 Nguyễn Minh Quân 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4766 72 334072 Phạm Vinh Quang 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4767 73 334073 Phạm Thanh Tâm 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.6 8.8 Khá
4768 74 334074 Hồ Quốc Thái 29/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4769 75 334075 Nguyễn Thị Ngọc Kim Thanh 29/12/1995 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4770 76 334076 Trần Tuấn Thành 14/08/2004 Hà Tĩnh Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 8.4 8.8 Khá
4771 77 334077 Trần Ngọc Hoàng Thiên 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4772 78 334078 Nguyễn Giang Hoàng Thiện 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4773 79 334079 Trần Minh Thông 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 8.4 8.8 Khá
4774 80 334080 Trần Thị Thanh Thư 12/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4775 81 334081 Nguyễn Minh Thuận 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 vắng Vắng
4776 82 334082 Nguyễn Lê Ngọc Thương 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4777 83 334083 Phạm Thị Thanh Thuý 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4778 84 334084 Nguyễn Thị Thủy 27/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4779 85 334085 Trần Thị Lệ Thủy 30/08/1989 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4780 86 334086 Hồ Trung Tính 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.4 8.3 Khá
4781 87 334087 Phạm Phương Trâm 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 5.6 8.3 Khá
4782 88 334088 Nguyễn Sỹ Trí 15/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 8.4 8.8 Khá
4783 89 334089 Nguyễn Thái Anh Tuấn 07/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 8.0 8.8 Khá
4784 90 334090 Bùi Lê Thanh Tuyền 09/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 6.4 8.3 Khá
4785 91 334091 Nguyễn Thị Vân Tuyền 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 7.2 8.5 Khá
4786 92 334092 Nguyễn Lê Nhã Uyên 14/01/2004 Kiên Giang Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4787 93 334093 Trần Nguyễn Bảo Việt 10/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.0 9.2 9.0 Giỏi
4788 94 334094 Nguyễn Quang Vinh 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4789 95 334095 Đinh Thế Vũ 04/06/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.8 8.5 Khá
4790 96 334096 Lê Tuấn Vũ 25/11/2002 Phú Thọ Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4791 97 334097 Lăng Minh Vũ 01/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 9.5 4.0 7.8 T.Bình
4792 98 334098 Bùi Ngô Thảo Vy 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 6.0 8.3 Khá
4793 99 334099 Ngô Tường Vy 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 7.2 8.5 Khá
4794 100 334100 Nguyễn Hồng Hải Yến 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Trung tâm GDTX Tỉnh Trung tâm GDTX Tỉnh Điện 10.0 8.4 8.8 Khá
4795 1 213001 Huỳnh Hữu An 30/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
4796 2 213002 Nguyễn Thị Bình An 10/12/2004 Bình Thuận Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4797 3 213003 Trịnh Thu An 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4798 4 213004 Vũ Quang An 04/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4799 5 213005 Nguyễn Hồng Ân 13/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
4800 6 213006 Bùi Đăng Quang Anh 25/11/2004 Hưng Yên Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4801 7 213007 Bùi Mỹ Anh 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4802 8 213008 Đặng Tuấn Anh 27/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4803 9 213009 Đỗ Đức Anh 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4804 10 213010 Đỗ Đức Nhật Anh 05/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4805 11 213011 Đỗ Thị Vân Anh 03/04/2004 Hải Dương Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4806 12 213012 Hồ Phan Trúc Anh 14/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4807 13 213013 Huỳnh Nguyễn Trâm Anh 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
4808 14 213014 Lê Duy Anh 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4809 15 213015 Lê Huỳnh Vân Anh 03/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4810 16 213016 Lê Trần Minh Anh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4811 17 213017 Nguyễn Công Anh 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4812 18 213018 Nguyễn Đỗ Lan Anh 17/02/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
4813 19 213019 Nguyễn Hà Phúc Anh 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4814 20 213020 Nguyễn Lê Diệu Anh 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
4815 21 213021 Nguyễn Mai Anh 03/09/2004 Ninh Bình Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4816 22 213022 Nguyễn Phương Anh 13/07/2004 Nam Định Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4817 23 213023 Nguyễn Trương Minh Anh 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4818 24 213024 Nguyễn Văn Tuấn Anh 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4819 25 213025 Phạm Ngọc Anh 08/06/2004 Hải Phòng Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
4820 26 213026 Phạm Thị Vân Anh 20/02/2004 Yên Bái Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
4821 27 213027 Thay Kiều Anh 21/05/2004 Vĩnh Long Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
4822 28 213028 Trần Quỳnh Anh 26/03/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4823 29 213029 Trần Thị Hồng Anh 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4824 30 213030 Trịnh Hà Kiều Anh 26/09/2004 Đắk Nông Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4825 31 213031 Trịnh Vân Anh 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 vắng Vắng
4826 32 213032 Mai Ngọc Ánh 18/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4827 33 213033 Huỳnh Gia Bảo 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4828 34 213034 Huỳnh Phan Thế Bảo 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4829 35 213035 Lê Duy Bảo 19/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4830 36 213036 Lê Tiến Bảo 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
4831 37 213037 Ngô Trần Quốc Bảo 29/08/2004 Nghệ An Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4832 38 213038 Nguyễn Kim Bảo 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4833 39 213039 Nguyễn Thái Bảo 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4834 40 213040 Nguyễn Thế Bảo 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4835 41 213041 Phạm Trần Hưng Bảo 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4836 42 213042 Trần Ngọc Bảo 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4837 43 213043 Trần Ngọc Bảo 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
4838 44 213044 Nguyễn Quỳnh Ngọc Bích 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4839 45 213045 Đỗ Thanh Bình 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4840 46 213046 Nguyễn Thanh Bình 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4841 47 213047 Phạm Thanh Bình 01/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 7.0 5.6 8.3 Khá
4842 48 213048 Trịnh Mai Thái Bình 04/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4843 49 213049 Dương Thị Ngọc Châu 22/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4844 50 213050 Nguyễn Quang Chiến 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4845 51 213051 Nguyễn Tất Chiến 03/08/2004 Hà Nội Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4846 52 213052 Phùng Tấn Công 13/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
4847 53 213053 Đoàn Tuấn Cường 11/04/2004 Tây Ninh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4848 54 213054 Hoàng Quý Cường 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 7.5 5.6 8.3 Khá
4849 55 213055 Lê Thanh Cường 10/09/2003 Bình Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4850 56 213056 Nguyễn Quốc Cường 29/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4851 57 213057 Phan Nguyễn Mạnh Cường 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4852 58 213058 Dương Công Danh 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4853 59 213059 Trần Thị Ngọc Diễm 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4854 60 213060 Võ Thị Kim Diệp 04/08/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
4855 61 213061 Nguyễn Tuấn Du 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4856 62 213062 Hàn Bùi Mỹ Dung 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4857 63 213063 Thân Trương Thùy Dung 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4858 64 213064 Trương Thị Mỹ Dung 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 7.0 5.6 8.3 Khá
4859 65 213065 Đậu Đức Dũng 12/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4860 66 213066 Đỗ Phạm Thái Dương 14/07/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4861 67 213067 Nguyễn Đức Hoàng Dương 02/05/2004 Hải Dương Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4862 68 213068 Nguyễn Thị Ánh Dương 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4863 69 213069 Lê Phước Khánh Duy 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4864 70 213070 Lương Bá Khánh Duy 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4865 71 213071 Nguyễn Đình Duy 17/10/2004 Phú Thọ Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4866 72 213072 Nguyễn Hoàng Duy 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4867 73 213073 Nguyễn Lan Duy 25/03/2004 Kiên Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4868 74 213074 Nguyễn Minh Duy 27/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4869 75 213075 Nguyễn Phạm Tuấn Duy 11/10/2004 Bến Tre Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4870 76 213076 Phan Thanh Duy 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4871 77 213077 Đỗ Thị Kỳ Duyên 28/08/2004 Bình Định Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4872 78 213078 Đỗ Thị Mỹ Duyên 01/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4873 79 213079 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4874 80 213080 Nguyễn Hoàng Kiều Duyên 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4875 81 213081 Thịnh Thị Thùy Duyên 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4876 82 213082 Võ Văn Đại 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 vắng Vắng
4877 83 213083 Nguyễn Hải Đăng 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4878 84 213084 Bùi Thị Hồng Đào 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4879 85 213085 Lê Đình Đạt 12/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4880 86 213086 Lương Quốc Đạt 18/03/2004 Đắk Nông Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4881 87 213087 Nguyễn Hữu Đạt 26/07/2004 Bình Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4882 88 213088 Vũ Thành Đạt 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
4883 89 213089 Phạm Quốc Định 20/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4884 90 213090 Phùng Văn Định 31/10/2004 Đắk Lắk Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4885 91 213091 Vương Thị Tâm Định 01/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
4886 92 213092 Hoàng Quang Đức 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4887 93 213093 Ngô Ngọc Đức 27/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4888 94 213094 Trần Đình Phúc Đức 23/05/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
4889 95 213095 Trần Xuân Minh Đức 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4890 96 213096 Đinh Thị Trà Giang 24/07/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4891 97 213097 Huỳnh Thị Hà Giang 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4892 98 213098 Khổng Hồ Hương Giang 20/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4893 99 213099 Lê Thị Giang 15/03/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4894 100 213100 Phạm Vũ Quỳnh Giang 17/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4895 101 213101 Khưu Thị Ngọc Hà 01/02/2004 Kiên Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4896 102 213102 Nguyễn Lê Thu Hà 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4897 103 213103 Trần Vũ Thu Hà 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
4898 104 213104 Vũ Giang Hạ 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4899 105 213105 Đỗ Lê Văn Hải 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4900 106 213106 Lê Duy Hải 29/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4901 107 213107 Nguyễn Hoàng Hải 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
4902 108 213108 Nguyễn Khắc Hải 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
4903 109 213109 Phạm Minh Hải 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4904 110 213110 Vũ Đức Hải 14/09/2004 Hải Phòng Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4905 111 213111 Châu Ngọc Hân 14/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4906 112 213112 Đặng Công Hân 06/10/2004 Khánh Hòa Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4907 113 213113 Nguyễn Ngọc Hân 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4908 114 213114 Phan Nguyễn Ngọc Hân 07/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4909 115 213115 Trương Ngọc Gia Hân 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4910 116 213116 Đinh Thị Thúy Hằng 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4911 117 213117 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4912 118 213118 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
4913 119 213119 Phan Thị Thúy Hằng 09/10/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4914 120 213120 Tô Khổng Mỹ Hằng 03/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4915 121 213121 Phan Thị Mỹ Hạnh 31/10/2004 Long An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4916 122 213122 Trần Thị Hồng Hạnh 10/05/2004 Đắk Nông Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
4917 123 213123 Vũ Thị Hồng Hạnh 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4918 124 213124 Nguyễn Chí Hào 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4919 125 213125 Mai Hùng Hậu 19/08/2004 Tây Ninh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
4920 126 213126 Ngô Thị Bích Hậu 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
4921 127 213127 Nguyễn Thị Hậu 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4922 128 213128 Nguyễn Trung Hậu 04/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4923 129 213129 Trần Thị Ngọc Hậu 03/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4924 130 213130 Nguyễn Thị Thảo Hiền 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4925 131 213131 Huỳnh Thị Hiển 12/03/2004 Khánh Hòa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4926 132 213132 Đỗ Đức Hiệp 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4927 133 213133 Nguyễn Văn Hiệp 22/10/2004 Thanh Hóa Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
4928 134 213134 Đặng Chí Hiếu 21/06/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4929 135 213135 Nguyễn Trung Hiếu 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4930 136 213136 Nguyễn Trung Hiếu 27/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4931 137 213137 Lê Nguyễn Hoàng Hiệu 16/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4932 138 213138 Nguyễn Thị Mai Hoa 08/07/2004 Hưng Yên Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
4933 139 213139 Phạm Thị Phương Hoa 20/07/2004 Đắk Nông Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
4934 140 213140 Nguyễn Minh Hòa 10/06/2004 Vĩnh Long Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
4935 141 213141 Trần Hoàng Hòa 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
4936 142 213142 Vũ Thái Hòa 04/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
4937 143 213143 Trần Thị Hoài 14/12/2004 Bắc Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 vắng Vắng
4938 144 213144 Đặng Huy Hoàng 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4939 145 213145 Huỳnh Viết Hoàng 19/06/2004 Hải Dương Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
4940 146 213146 Mai Tuấn Hoàng 27/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4941 147 213147 Nguyễn Huy Hoàng 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
4942 148 213148 Nguyễn Thanh Hoàng 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
4943 149 213149 Phạm Trọng Hoàng 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
4944 150 213150 Phạm Việt Hoàng 27/03/2004 Ninh Bình Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
4945 151 213151 Trần Huy Hoàng 26/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4946 152 213152 Nguyễn Phượng Hồng 16/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4947 153 213153 Nguyễn Thị Mỹ Hồng 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
4948 154 213154 Bùi Lê Huân 17/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4949 155 213155 Nguyễn Hùng 11/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4950 156 213156 Nguyễn Hữu Phi Hùng 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4951 157 213157 Nguyễn Việt Hùng 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4952 158 213158 Lưu Tuấn Hưng 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4953 159 213159 Nguyễn Đinh Xuân Hưng 26/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4954 160 213160 Nguyễn Thanh Hưng 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
4955 161 213161 Phạm Trần Quang Hưng 07/09/2004 Thái Bình Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
4956 162 213162 Phí Khải Hưng 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4957 163 213163 Võ Văn Gia Hưng 03/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4958 164 213164 Nguyễn Mai Hương 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4959 165 213165 Nguyễn Mai Thu Hương 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4960 166 213166 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
4961 167 213167 Nguyễn Thị Lan Hương 28/06/2004 Bắc Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4962 168 213168 Phan Thị Mai Hương 10/01/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4963 169 213169 Trịnh Lan Hương 25/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
4964 170 213170 Trần Công Hữu 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4965 171 213171 Biện Xuân Huy 07/02/2004 Bình Dương Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4966 172 213172 Hoàng Nhất Huy 26/12/2004 Thanh Hóa Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4967 173 213173 Huỳnh Nguyễn Nhật Huy 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 3.6 7.8 T.Bình
4968 174 213174 Nguyễn Phúc Khang Huy 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4969 175 213175 Nguyễn Quốc Huy 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4970 176 213176 Nguyễn Quốc Huy 17/09/2004 Khánh Hòa Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
4971 177 213177 Trần Gia Huy 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4972 178 213178 Trần Khánh Huy 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4973 179 213179 Trần Quang Huy 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4974 180 213180 Trương Khang Huy 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4975 181 213181 Võ Minh Huy 27/03/2004 Long An Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4976 182 213182 Võ Phước Huy 14/09/2004 Đồng Tháp Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
4977 183 213183 Vũ Gia Huy 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
4978 184 213184 Đinh Thị Huyền 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4979 185 213185 Đỗ Minh Huyền 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
4980 186 213186 Hà Thanh Huyền 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
4981 187 213187 Nguyễn Ngọc Huyền 07/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
4982 188 213188 Nguyễn Thị Thu Huyền 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4983 189 213189 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 11/08/2003 Long An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
4984 190 213190 Kha Hoàng Kha 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
4985 191 213191 Đào Quang Khải 22/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
4986 192 213192 Lê Ngọc Khải 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
4987 193 213193 Trịnh Tấn Khải 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4988 194 213194 Nguyễn Phan Nhựt Khang 27/08/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
4989 195 213195 Nguyễn Văn Vĩnh Khang 12/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4990 196 213196 Lê Dương Phương Khanh 10/03/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4991 197 213197 Nguyễn Phùng Vân Khánh 05/12/2004 Kiên Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
4992 198 213198 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 06/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
4993 199 213199 Võ Quốc Khánh 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4994 200 213200 Vũ Quốc Khánh 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
4995 201 213201 Lê Nguyễn Anh Khoa 04/05/2004 Bình Thuận Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
4996 202 213202 Lê Văn Khoa 08/10/2004 Hưng Yên Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
4997 203 213203 Nguyễn Anh Khoa 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
4998 204 213204 Nguyễn Đăng Khoa 13/06/2004 Kiên Giang Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
4999 205 213205 Nguyễn Đoàn Anh Khoa 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5000 206 213206 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 16/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5001 207 213207 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5002 208 213208 Trần Viết Nhật Khoa 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5003 209 213209 Lê Đình Khôi 25/09/2004 Bình Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5004 210 213210 Lê Nguyễn Anh Khôi 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5005 211 213211 Trần Lê Đăng Khôi 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5006 212 213212 Phạm Hoàng Lê Khương 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5007 213 213213 Ngô Trung Kiên 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 2.0 7.3 Hỏng
5008 214 213214 Nguyễn Đặng Tuấn Kiệt 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5009 215 213215 Phan Văn Kiệt 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5010 216 213216 Phan Văn Tuấn Kiệt 25/04/2004 An Giang Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5011 217 213217 Nguyễn Quang Lâm 09/07/2004 Nam Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
5012 218 213218 Nguyễn Trọng Lãm 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5013 219 213219 Đinh Thị Ngọc Lan 13/04/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5014 220 213220 Lê Thành Lân 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5015 221 213221 Hồ Thị Mỹ Lệ 25/01/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5016 222 213222 Bùi Thụy Yến Linh 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5017 223 213223 Hà Thị Thùy Linh 31/01/2004 Phú Thọ Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
5018 224 213224 Hồ Thị Mỹ Linh 26/03/2004 Quảng Trị Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5019 225 213225 Lê Thủy Linh 07/01/2003 Bình Phước Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5020 226 213226 Nguyễn Quyền Linh 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 vắng Vắng
5021 227 213227 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/05/2004 Hà Nam Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5022 228 213228 Nguyễn Thị Ngọc Linh 05/06/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5023 229 213229 Nguyễn Thị Thảo Linh 28/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5024 230 213230 Nguyễn Thị Thúy Linh 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5025 231 213231 Nguyễn Thị Trúc Linh 29/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5026 232 213232 Phan Kiều Linh 24/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5027 233 213233 Trần Gia Linh 05/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5028 234 213234 Trần Nguyễn Khánh Linh 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5029 235 213235 Trần Nữ Khánh Linh 29/09/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5030 236 213236 Trần Thị Hoài Linh 02/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5031 237 213237 Trần Thị Thùy Linh 11/01/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
5032 238 213238 Trần Văn Linh 02/03/2004 Nghệ An Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5033 239 213239 Vũ Thị Phương Linh 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5034 240 213240 Nguyễn Thị Loan 25/08/2004 Nam Định Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5035 241 213241 Nguyễn Thị Ánh Loan 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5036 242 213242 Nguyễn Thành Lộc 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5037 243 213243 Nguyễn Thành Lộc 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5038 244 213244 Nguyễn Văn Lộc 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 4.4 7.8 T.Bình
5039 245 213245 Nguyễn Đức Long 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5040 246 213246 Nguyễn Kim Luân 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
5041 247 213247 Bùi Đức Lương 16/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5042 248 213248 Huỳnh Thảo Ly 10/03/2004 Thái Nguyên Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
5043 249 213249 Lê Thị Thùy Ly 28/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5044 250 213250 Nguyễn Đặng Cẩm Ly 16/10/2004 An Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5045 251 213251 Nguyễn Ngọc Ly Ly 12/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5046 252 213252 Trần Thị Cẩm Ly 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5047 253 213253 Châu Thị Thúy Mai 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5048 254 213254 Lê Nguyễn Ngọc Mai 21/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5049 255 213255 Nguyễn Vũ Xuân Mai 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5050 256 213256 Trần Ánh Hồng Mai 27/07/2004 Cần Thơ Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5051 257 213257 Phạm Hùng Mạnh 18/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5052 258 213258 Đinh Hoàng Minh 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
5053 259 213259 Ngô Quang Minh 25/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5054 260 213260 Nguyễn Hồ Thanh Minh 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5055 261 213261 Nguyễn Lâm Tuấn Minh 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5056 262 213262 Nguyễn Ngọc Minh 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5057 263 213263 Nguyễn Tuấn Minh 22/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
5058 264 213264 Lê Hoàng My 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5059 265 213265 Nguyễn Hà My 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5060 266 213266 Nguyễn Thị Trà My 25/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5061 267 213267 Nguyễn Thị Trà My 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5062 268 213268 Phan Hải My 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5063 269 213269 Nguyễn Hoàng Mỹ 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5064 270 213270 Trịnh Phú Mỹ 29/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5065 271 213271 Lê Thị Na 19/04/2004 Quảng Nam Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5066 272 213272 Lê Văn Hà Nam 21/07/2004 Hà Nam Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5067 273 213273 Nguyễn Đình Nhật Nam 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5068 274 213274 Nguyễn Ngọc Nam 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5069 275 213275 Nguyễn Thành Nam 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5070 276 213276 Nguyễn Vũ Nhật Nam 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5071 277 213277 Trần Huy Nam 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5072 278 213278 Trần Trung Nam 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5073 279 213279 Vũ Duy Nam 10/02/2004 Thái Bình Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5074 280 213280 Dương Thị Quỳnh Nga 17/08/2004 Bắc Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5075 281 213281 Đào Ngọc Khánh Ngân 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
5076 282 213282 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5077 283 213283 Mã Thị Kim Ngân 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5078 284 213284 Nguyễn Hồ Kim Ngân 13/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5079 285 213285 Nguyễn Quỳnh Thanh Ngân 03/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5080 286 213286 Nguyễn Thị Thùy Ngân 20/06/2004 Bình Thuận Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
5081 287 213287 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 14/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5082 288 213288 Trần Thị Kim Ngân 30/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5083 289 213289 Lê Nguyễn Trung Nghĩa 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5084 290 213290 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5085 291 213291 Đào Thị Bích Ngọc 30/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
5086 292 213292 Đào Thị Khánh Ngọc 27/02/2004 Bình Dương Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5087 293 213293 Huỳnh Minh Ngọc 04/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5088 294 213294 Huỳnh Thị Bích Ngọc 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5089 295 213295 Lê Tú Ngọc 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5090 296 213296 Ngô Quỳnh Diễm Ngọc 08/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5091 297 213297 Nguyễn Hoàng Ánh Ngọc 03/09/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5092 298 213298 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/02/2004 Thái Bình Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
5093 299 213299 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5094 300 213300 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc 19/05/2004 Long An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5095 301 213301 Trịnh Thị Bảo Ngọc 24/10/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5096 302 213302 Võ Thị Hồng Ngọc 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5097 303 213303 Đinh Xuân Nguyên 30/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5098 304 213304 Phan Ngọc Thảo Nguyên 20/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5099 305 213305 Lê Hoài Nhân 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5100 306 213306 Lê Thành Nhân 18/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5101 307 213307 Ngô Trọng Nhân 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
5102 308 213308 Nguyễn Lê Thiện Nhân 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5103 309 213309 Võ Ái Nhân 23/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5104 310 213310 Lê Nhất 27/02/2004 Bình Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5105 311 213311 Nguyễn Minh Nhật 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5106 312 213312 Nguyễn Quang Nhật 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5107 313 213313 Phạm Minh Nhật 25/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
5108 314 213314 Bùi Trần Thị Uyển Nhi 04/05/2004 Nghệ An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5109 315 213315 Đặng Thị Yến Nhi 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5110 316 213316 Đào Uyên Nhi 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5111 317 213317 Đinh Thị Yến Nhi 02/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
5112 318 213318 Hồ Nguyễn An Nhi 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5113 319 213319 Hoàng Thị Thanh Nhi 21/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5114 320 213320 Lê Trần Yến Nhi 17/02/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5115 321 213321 Lê Yến Nhi 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5116 322 213322 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 19/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5117 323 213323 Nguyễn Phương Nhi 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5118 324 213324 Nguyễn Thảo Nhi 23/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5119 325 213325 Phạm Lê Yến Nhi 11/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5120 326 213326 Tô Hoàng Yến Nhi 16/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5121 327 213327 Trần Thị Ái Nhi 20/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5122 328 213328 Trần Thị Ý Nhi 03/01/2004 Quảng Trị Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5123 329 213329 Trịnh Trần Ý Nhi 17/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5124 330 213330 Võ Thị Yến Nhi 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5125 331 213331 Vũ Phương Nhi 13/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5126 332 213332 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5127 333 213333 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5128 334 213334 Nguyễn Trần Quỳnh Như 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
5129 335 213335 Hồ Thị Tuyết Nhung 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5130 336 213336 Huỳnh Ngọc Phương Nhung 28/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5131 337 213337 Nguyễn Thị Ngọc Nhựt 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5132 338 213338 Chu Thị Kim Oanh 17/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
5133 339 213339 Lê Đoàn Lâm Oanh 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5134 340 213340 Phạm Thị Kiều Oanh 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5135 341 213341 Trần Kiều Oanh 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5136 342 213342 Trần Tiểu Phàm 27/12/2004 Bạc Liêu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5137 343 213343 Huỳnh Văn Pháp 13/04/2002 Phnom Penh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5138 344 213344 Nguyễn Minh Phát 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5139 345 213345 Nguyễn Tấn Phát 29/02/2004 Bình Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5140 346 213346 Nguyễn Tấn Phát 07/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 7.5 4.0 7.8 T.Bình
5141 347 213347 Nguyễn Hoàng Thanh Phi 08/01/2004 Đắk Lắk Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5142 348 213348 Nguyễn Tấn Phong 11/11/2004 Thừa Thiên Huế Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5143 349 213349 Phan Trung Phong 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5144 350 213350 Trần Thanh Phong 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5145 351 213351 Vũ Văn Phong 02/02/2004 Thái Bình Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
5146 352 213352 Đỗ Đức Hữu Phú 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5147 353 213353 Lưu Ngọc Phú 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5148 354 213354 Nguyễn Khắc Phú 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5149 355 213355 Nguyễn Ngọc Phú 28/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5150 356 213356 Đặng Ngọc Phúc 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5151 357 213357 Huỳnh Văn Hoàng Phúc 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5152 358 213358 Nguyễn Xuân Phúc 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5153 359 213359 Phạm Thị Hồng Phúc 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5154 360 213360 Trần Hoàng Phúc 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5155 361 213361 Đoàn Trọng Phước 24/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
5156 362 213362 Lê Xuân Ngọc Phước 18/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5157 363 213363 Nguyễn Minh Phước 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
5158 364 213364 Trần Thị Ngọc Phước 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 vắng Vắng
5159 365 213365 Bùi Thị Tiến Phương 11/11/2004 Vĩnh Long Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5160 366 213366 Đinh Thị Mỹ Phương 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5161 367 213367 Huỳnh Ngọc Phương 24/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5162 368 213368 Lê Như Phương 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5163 369 213369 Lê Thị Hà Phương 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5164 370 213370 Nguyễn Đình Hà Phương 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5165 371 213371 Phạm Nguyễn Uyên Phương 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5166 372 213372 Nguyễn Tất Minh Quân 20/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5167 373 213373 Vũ Minh Quân 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5168 374 213374 Nguyễn Minh Quang 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5169 375 213375 Phan Văn Quang 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5170 376 213376 Trần Việt Quang 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
5171 377 213377 Lê Thanh Quí 22/06/2004 Kiên Giang Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5172 378 213378 Lương Phạm Kiến Quốc 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5173 379 213379 Bùi Thị Xuân Quỳnh 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5174 380 213380 Đặng Thị Như Quỳnh 17/04/2004 Nghệ An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5175 381 213381 Đào Thị Như Quỳnh 30/01/2004 Quảng Bình Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5176 382 213382 Đinh Thị Như Quỳnh 05/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5177 383 213383 Lê Đặng Trúc Quỳnh 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5178 384 213384 Lê Khánh Quỳnh 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5179 385 213385 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/10/2004 Gia Lai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5180 386 213386 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5181 387 213387 Phạm Thu Quỳnh 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5182 388 213388 Phạm Ý Uyên Quỳnh 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5183 389 213389 Phan Nguyễn Thị Thanh Sang 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5184 390 213390 Đoàn Trường Sinh 25/01/2004 Thái Bình Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5185 391 213391 Nguyễn Công Sinh 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5186 392 213392 Bùi Xuân Sơn 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5187 393 213393 Lâm Hoàng Sơn 05/03/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5188 394 213394 Ngô Đặng Hoàng Sơn 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5189 395 213395 Nguyễn Thái Sơn 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5190 396 213396 Nguyễn Trần Anh Sơn 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5191 397 213397 Trần Trường Sơn 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5192 398 213398 Nguyễn Văn Sỹ 01/09/2004 Nghệ An Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
5193 399 213399 Nguyễn Thành Tài 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5194 400 213400 Hoàng Thị Mỹ Tâm 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5195 401 213401 Lê Minh Tâm 12/12/2003 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5196 402 213402 Lê Ngọc Mỹ Tâm 27/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5197 403 213403 Võ Thị Tịnh Tâm 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5198 404 213404 Hoàng Nhật Tân 16/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5199 405 213405 Nguyễn Lê Minh Tân 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5200 406 213406 Nguyễn Thanh Nhật Tân 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
5201 407 213407 Đặng Mạnh Tấn 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5202 408 213408 Nguyễn Duy Thái 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5203 409 213409 Nguyễn Minh Thái 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5204 410 213410 Trần Thị Minh Thái 31/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5205 411 213411 Trương Minh Thái 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
5206 412 213412 Lại Cao Thăng 17/05/2004 Kiên Giang Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 vắng Vắng
5207 413 213413 Chu Đức Thắng 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5208 414 213414 Huỳnh Mai Việt Thắng 14/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5209 415 213415 Ngô Bá Thắng 17/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5210 416 213416 Nguyễn Mạnh Thắng 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5211 417 213417 Nguyễn Toàn Thắng 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5212 418 213418 Đặng Văn Thanh 24/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5213 419 213419 Nguyễn Chí Thanh 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5214 420 213420 Nguyễn Phước Thanh 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5215 421 213421 Nguyễn Thị Hải Thanh 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5216 422 213422 Bùi Nguyễn Đại Thành 24/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5217 423 213423 Cao Văn Thành 19/04/2004 An Giang Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5218 424 213424 Đặng Quốc Thành 07/03/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5219 425 213425 Đào Xuân Thành 28/01/2004 Thanh Hóa Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5220 426 213426 Nguyễn Bá Thành 10/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5221 427 213427 Nguyễn Đạt Thành 13/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5222 428 213428 Võ Đắc Thành 29/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5223 429 213429 Cao Thị Thanh Thảo 01/03/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5224 430 213430 Hoàng Thị Phương Thảo 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
5225 431 213431 Hoàng Thị Phương Thảo 22/06/2004 Nam Định Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
5226 432 213432 Huỳnh Thanh Thảo 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5227 433 213433 Nguyễn Phương Thảo 02/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5228 434 213434 Nguyễn Phương Thảo 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5229 435 213435 Nguyễn Thanh Thảo 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5230 436 213436 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5231 437 213437 Phạm Thị Hồng Thảo 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5232 438 213438 Phạm Thị Thu Thảo 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5233 439 213439 Trần Thị Thanh Thảo 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5234 440 213440 Đoàn Anh Thi 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5235 441 213441 Nguyễn Minh Thiên 19/11/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5236 442 213442 Trần Phạm Ngọc Thiên 22/11/2004 Lâm Đồng Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5237 443 213443 Lê Hoàng Thiện 09/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5238 444 213444 Nguyễn Phước Thiện 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5239 445 213445 Vũ Đức Thiện 05/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
5240 446 213446 Trần Nguyễn Văn Thiệu 09/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5241 447 213447 Đỗ Phước Thịnh 05/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5242 448 213448 Lưu Tiến Thịnh 27/03/2004 Tây Ninh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5243 449 213449 Ngô Trường Thịnh 12/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5244 450 213450 Vũ Trường Thịnh 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5245 451 213451 Huỳnh Kim Thơ 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5246 452 213452 Nguyễn Thông 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5247 453 213453 Trịnh Thị Thu 03/02/2004 Nghệ An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5248 454 213454 Đặng Hồng Anh Thư 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5249 455 213455 Lê Minh Thư 07/04/2004 Khánh Hòa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
5250 456 213456 Lê Thị Minh Thư 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5251 457 213457 Nguyễn Anh Thư 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5252 458 213458 Nguyễn Đào Minh Thư 28/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
5253 459 213459 Nguyễn Ngọc Anh Thư 06/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
5254 460 213460 Nguyễn Thị Minh Thư 03/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5255 461 213461 Trần Hồ Anh Thư 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5256 462 213462 Trần Hoàng Anh Thư 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5257 463 213463 Trần Ngọc Minh Thư 17/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5258 464 213464 Trần Thị Linh Thư 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5259 465 213465 Võ Kim Thư 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5260 466 213466 Vũ Thị Minh Thư 08/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5261 467 213467 Đỗ Duy Thuận 27/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5262 468 213468 Trịnh Thị Ngọc Thuận 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5263 469 213469 Đoàn Huỳnh Mỹ Thuy 12/10/2003 Long An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5264 470 213470 Phạm Thị Thúy 14/05/2004 Nam Định Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5265 471 213471 Nguyễn Thị Minh Thùy 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5266 472 213472 Đặng Thị Khánh Thủy 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5267 473 213473 Hoàng Nguyễn Minh Thy 12/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5268 474 213474 Nguyễn Hoàng Minh Thy 30/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5269 475 213475 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thy 15/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5270 476 213476 Nguyễn Ngọc Anh Thy 29/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5271 477 213477 Nguyễn Thị Anh Thy 04/06/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5272 478 213478 Đinh Thị Thùy Tiên 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5273 479 213479 Huỳnh Cẩm Tiên 14/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5274 480 213480 Ngô Nguyễn Thủy Tiên 02/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5275 481 213481 Ngô Thị Thủy Tiên 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5276 482 213482 Nguyễn Cẩm Tiên 13/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
5277 483 213483 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5278 484 213484 Phạm Thị Mỹ Tiên 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5279 485 213485 Hàn Nguyễn Trọng Tiến 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5280 486 213486 Hồ Trần Tiến 10/04/2004 Nghệ An Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5281 487 213487 Võ Mạnh Tiến 22/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
5282 488 213488 Phạm Tiển 10/10/2003 Thừa Thiên Huế Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
5283 489 213489 Hồ Minh Tín 09/07/2004 Bình Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5284 490 213490 Trần Dương Trọng Tín 10/01/2004 Bến Tre Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5285 491 213491 Phan Chánh Tính 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5286 492 213492 Nguyễn Minh Toàn 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5287 493 213493 Nguyễn Võ Thái Thiện Toàn 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5288 494 213494 Trần Quốc Toàn 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 2.8 7.5 Hỏng
5289 495 213495 Phan Thị Thanh Trà 09/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
5290 496 213496 Nguyễn Thị Bích Trâm 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5291 497 213497 Phạm Thị Ngọc Trâm 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5292 498 213498 Trần Hoàng Bảo Trâm 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5293 499 213499 Trịnh Mai Trâm 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5294 500 213500 Dương Minh Trân 21/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5295 501 213501 Trần Ngọc Mỹ Trân 14/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5296 502 213502 Đặng Thị Thùy Trang 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5297 503 213503 Lê Nguyễn Mai Trang 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5298 504 213504 Lê Nguyễn Mỹ Trang 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5299 505 213505 Nguyễn Kiều Trang 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5300 506 213506 Nguyễn Thị Hà Trang 12/07/2004 Bắc Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5301 507 213507 Nguyễn Thị Hoài Trang 24/06/2004 Thái Bình Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5302 508 213508 Phạm Thị Huyền Trang 04/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5303 509 213509 Phạm Thiên Trang 24/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5304 510 213510 Trần Phương Trang 09/10/2004 Thái Bình Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5305 511 213511 Vũ Thị Thùy Trang 17/03/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
5306 512 213512 Đỗ Nguyễn Minh Trí 03/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5307 513 213513 Hoàng Thanh Trí 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5308 514 213514 Phạm Huỳnh Trọng Trí 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5309 515 213515 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 14/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5310 516 213516 Võ Thị Thùy Trinh 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5311 517 213517 Nguyễn Tiến Trọng 13/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5312 518 213518 Lê Thảo Trúc 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5313 519 213519 Nguyễn Huỳnh Thiên Trúc 05/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5314 520 213520 Vương Thy Trúc 22/06/2004 Kiên Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 3.2 7.5 T.Bình
5315 521 213521 Lê Văn Thành Trung 31/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5316 522 213522 Nguyễn Lê Trung 18/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5317 523 213523 Nguyễn Thế Trung 29/01/2004 Nghệ An Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5318 524 213524 Hoàng Bá Trường 28/01/2004 Thanh Hóa Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5319 525 213525 Nguyễn Thanh Trường 28/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5320 526 213526 Lữ Quốc Tú 01/11/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5321 527 213527 Mẫn Xuân Tú 24/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5322 528 213528 Nguyễn Thị Phương Tú 24/01/2004 Bình Thuận Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 4.0 7.8 T.Bình
5323 529 213529 Trần Thanh Tú 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5324 530 213530 Võ Ngọc Tuân 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5325 531 213531 Ngô Minh Tuấn 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5326 532 213532 Nguyễn Anh Tuấn 15/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5327 533 213533 Nguyễn Anh Tuấn 26/03/2004 Phú Thọ Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5328 534 213534 Nguyễn Gia Anh Tuấn 23/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5329 535 213535 Vũ Huỳnh Anh Tuấn 14/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5330 536 213536 Mai Tấn Tùng 06/04/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 vắng Vắng
5331 537 213537 Ngô Sơn Tùng 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5332 538 213538 Cao Vĩnh Tường 16/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5333 539 213539 Hứa Ngọc Tuyền 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5334 540 213540 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5335 541 213541 Trần Văn Anh Ty 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5336 542 213542 Bùi Quách Quang Uy 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5337 543 213543 Đặng Thị Thùy Uyên 14/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5338 544 213544 Đoàn Thị Mỹ Uyên 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5339 545 213545 Nguyễn Thị Phương Uyên 12/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5340 546 213546 Nguyễn Thị Phương Uyên 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5341 547 213547 Nguyễn Thị Thư Uyên 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5342 548 213548 Trần Phạm Bảo Uyên 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
5343 549 213549 Đào Thị Thanh Vân 29/01/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5344 550 213550 Đoàn Thanh Vân 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5345 551 213551 Mai Yến Vân 03/04/2004 Tiền Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5346 552 213552 Phạm Ngô Tường Vân 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5347 553 213553 Bùi Anh Văn 31/10/2004 Nam Định Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5348 554 213554 Nguyễn Ngọc Yến Vi 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5349 555 213555 Đặng Hào Vĩ 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5350 556 213556 Võ Trần Quốc Việt 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5351 557 213557 Nguyễn Bảo Vinh 03/03/2004 Đồng Tháp Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 7.5 5.6 8.3 Khá
5352 558 213558 Nguyễn Anh Vũ 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5353 559 213559 Nguyễn Hoàng Vũ 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5354 560 213560 Phạm Hoàng Anh Vũ 21/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5355 561 213561 Phan Thị Khánh Vũ 17/01/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5356 562 213562 Đỗ Hoàng Thúy Vy 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5357 563 213563 Hồ Thị Yến Vy 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5358 564 213564 Hồ Tường Vy 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5359 565 213565 Lê Thị Tường Vy 26/07/2004 Quảng Nam Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.5 4.0 7.8 T.Bình
5360 566 213566 Nguyễn Ngọc Vy 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5361 567 213567 Nguyễn Thị Kiều Vy 24/07/2003 An Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5362 568 213568 Nguyễn Thị Yến Vy 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5363 569 213569 Phạm Thị Ánh Vy 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
5364 570 213570 Trần Đào Thảo Vy 04/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5365 571 213571 Trần Hoàng Yến Vy 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 vắng Vắng
5366 572 213572 Trần Nguyễn Kiều Vy 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5367 573 213573 Trịnh Trần Ý Vy 17/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5368 574 213574 Bùi Thị Thanh Xuân 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5369 575 213575 Lê Thị Xuân 23/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5370 576 213576 Ngô Kim Xuân 28/08/2003 An Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5371 577 213577 Cao Thị Hải Yến 14/06/2004 Nghệ An Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5372 578 213578 Dương Hoàng Yến 16/07/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5373 579 213579 Lê Hải Yến 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5374 580 213580 Lê Kim Yến 22/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5375 581 213581 Ngô Kim Yến 28/08/2003 An Giang Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5376 582 213582 Võ Nguyễn Hoàng Yến 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phú Mỹ THPT Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5377 1 214001 Mai Thị Thúy An 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5378 2 214002 Vương Chứng An 12/07/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5379 3 214003 Nguyễn Vũ Hoàng Ân 26/11/2003 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 3.6 7.8 T.Bình
5380 4 214004 Nguyễn Thiên Ân 03/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
5381 5 214005 Lê Thế Anh 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5382 6 214006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5383 7 214007 Trịnh Ngọc Phương Anh 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5384 8 214008 Nguyễn Phương Anh 03/11/2004 Hải Phòng Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
5385 9 214009 Nguyễn Thị Thúy Anh 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5386 10 214010 Phạm Nguyễn Kiều Anh 01/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5387 11 214011 Mai Đăng Hoàng Anh 07/02/2004 Phú Yên Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5388 12 214012 Trần Đức Anh 01/03/2004 Kiên Giang Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 4.4 7.8 T.Bình
5389 13 214013 Nguyễn Minh Anh 06/08/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 7.5 4.0 7.8 T.Bình
5390 14 214014 Kim Thị Vân Anh 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
5391 15 214015 Phạm Thị Lan Anh 18/06/2004 Nam định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5392 16 214016 Lại Nguyễn Duy Anh 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5393 17 214017 Hoàng Thị Ngọc Ánh 13/09/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5394 18 214018 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/02/2004 Nghệ An Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5395 19 214019 Vũ Thị Ngọc Ánh 02/09/2004 Bình Thuận Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5396 20 214020 Đường Hoàng Khánh Băng 10/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5397 21 214021 Lê Trương Gia Bảo 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
5398 22 214022 Lưu Gia Bảo 06/04/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5399 23 214023 Nguyễn Thị Thanh Bình 20/11/2004 Bình Dương Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 4.0 7.8 T.Bình
5400 24 214024 Phạm Thái Bình 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5401 25 214025 Thạch Kim Bình 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
5402 26 214026 Hà Gia Bình 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
5403 27 214027 Trương Bội Bội 29/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 2.8 7.5 Hỏng
5404 28 214028 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 12/09/2003 Kiên Giang Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 2.8 7.5 Hỏng
5405 29 214029 Nguyễn Thị Mỹ Cẩm 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
5406 30 214030 Vũ Nguyễn Duy Cảnh 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5407 31 214031 Nguyễn Bảo Chấn 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5408 32 214032 Trần Thị Minh Châu 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5409 33 214033 Lê Thị Hoàng Châu 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5410 34 214034 Vũ Thị Kim Chi 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5411 35 214035 Đỗ Nguyễn Kim Chi 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
5412 36 214036 Nguyễn Huy Chương 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5413 37 214037 Nguyễn Thành Công 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.8 7.2 8.5 Khá
5414 38 214038 Trần Phạm Chí Công 10/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5415 39 214039 Cái Trí Cường 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
5416 40 214040 Nguyễn Ngọc Cường 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5417 41 214041 Trịnh Đức Danh 30/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5418 42 214042 Lê Phước Danh 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5419 43 214043 Phạm Nguyễn Phương Diệp 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
5420 44 214044 Đặng Thị Huyền Diệu 30/09/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5421 45 214045 Trần Huyền Diệu 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5422 46 214046 Nguyễn Thị Ngọc Dinh 24/11/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5423 47 214047 Trần Thị Minh Du 16/04/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5424 48 214048 Hoàng Phạm Tiến Dũng 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5425 49 214049 Ngô Nhân Dũng 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5426 50 214050 Lê Quốc Dũng 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5427 51 214051 Trần Khánh Dương 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
5428 52 214052 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/01/2004 Bình Dương Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.3 5.6 8.3 Khá
5429 53 214053 Nguyễn Thị Thùy Dương 11/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5430 54 214054 Nguyễn Hồng Dương 06/11/2003 Vĩnh Phúc Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.3 4.8 8.0 T.Bình
5431 55 214055 Tạ Phương Duy 22/02/2004 Cà Mau Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.3 5.2 8.0 Khá
5432 56 214056 Lê Vũ Thành Duy 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5433 57 214057 Trần Lại Trúc Duyên 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
5434 58 214058 Lê Mỹ Duyên 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5435 59 214059 Nguyễn Thị Kim Duyên 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5436 60 214060 Nguyễn Thị Phương Duyên 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5437 61 214061 Mai Thị Duyên 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
5438 62 214062 Trần Cao Đại 22/07/2004 Cà Mau Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 2.0 7.3 Hỏng
5439 63 214063 Trần Thị Trúc Đào 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5440 64 214064 Trần Thành Tiến Đạt 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5441 65 214065 Trần Tiến Đạt 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5442 66 214066 Phan Thành Đạt 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5443 67 214067 Nguyễn Tấn Đạt 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
5444 68 214068 Trần Nguyễn Thành Đạt 26/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5445 69 214069 Nguyễn Thành Đạt 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5446 70 214070 Nguyễn Minh Đức 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5447 71 214071 Vũ Anh Đức 29/01/2004 ĐỒNG NAI Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5448 72 214072 Bùi Ngọc Đức 27/09/2004 Ninh Bình Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5449 73 214073 Dương Công Đức 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5450 74 214074 Phạm Trung Đức 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
5451 75 214075 Đinh Nguyễn Trường Giang 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5452 76 214076 Trương Huỳnh Hương Giang 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5453 77 214077 Phạm Thị Tố Giang 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5454 78 214078 Phạm Kiều Giang 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 2.8 7.5 Hỏng
5455 79 214079 Nguyễn Thị Thu Hà 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5456 80 214080 Nguyễn Ngọc Trúc Hà 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5457 81 214081 Nguyễn Vũ Ngọc Hải 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
5458 82 214082 Nguyễn Xuân Hải 15/11/2003 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5459 83 214083 Nguyễn Thị Hồng Hải 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5460 84 214084 Hoàng Minh Hân 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5461 85 214085 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/06/2004 Bến Tre Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5462 86 214086 Nguyễn Đinh Kiều Hân 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5463 87 214087 Kiều Thúy Hằng 20/09/2004 Hà Tây Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5464 88 214088 Hà Thị Lệ Hằng 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5465 89 214089 Phạm Thị Thanh Hằng 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5466 90 214090 Nguyễn Thị Hằng 13/06/2004 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5467 91 214091 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5468 92 214092 Văn Thu Hằng 28/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5469 93 214093 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5470 94 214094 Nguyễn Hồng Hạnh 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
5471 95 214095 Trần Quang Hào 21/01/2004 Hà Tây Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5472 96 214096 Lê Anh Hào 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 4.4 7.8 T.Bình
5473 97 214097 Nguyễn Trung Hậu 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 4.4 7.8 T.Bình
5474 98 214098 Bùi Phi Hiền 31/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5475 99 214099 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/02/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
5476 100 214100 Võ Tấn Hiệp 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5477 101 214101 Vũ Duy Hiệp 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5478 102 214102 Nguyễn Trung Hiếu 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
5479 103 214103 Lê Ngọc Hiếu 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5480 104 214104 Đoàn Minh Hiếu 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5481 105 214105 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5482 106 214106 Nguyễn Kim Hòa 03/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5483 107 214107 Nguyễn Công Hòa 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
5484 108 214108 Mai Thị Thu Hòa 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5485 109 214109 Nguyễn Thúy Hoài 01/06/2004 Quảng Bình Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5486 110 214110 Trần Thanh Hoài 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5487 111 214111 Nguyễn Huy Hoàng 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5488 112 214112 Vũ Nguyễn Lâm Sơn Hoàng 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5489 113 214113 Lê Hoàng 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5490 114 214114 Hoàng Thị Hồng 17/10/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
5491 115 214115 Võ Thị Cẩm Hồng 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 3.2 7.5 T.Bình
5492 116 214116 Nguyễn Thị Huế 06/02/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5493 117 214117 Nguyễn Thị Kim Huệ 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5494 118 214118 Trần Thị Kim Huệ 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5495 119 214119 Bùi Thị Hồng Huệ 10/12/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 3.2 7.5 T.Bình
5496 120 214120 Hoàng Minh Hùng 05/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
5497 121 214121 Lê Quốc Hưng 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
5498 122 214122 Nguyễn Quốc Hưng 13/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5499 123 214123 Trần Văn Hưng 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5500 124 214124 Nguyễn Hưng 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5501 125 214125 Đoàn Thu Hương 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
5502 126 214126 Hoàng Thị Diễm Hương 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
5503 127 214127 Nguyễn Trọng Hữu 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5504 128 214128 Nguyễn Gia Huy 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5505 129 214129 Nguyễn Đức Huy 31/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5506 130 214130 Vũ Đức Huy 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5507 131 214131 Huỳnh Nhật Huy 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5508 132 214132 Trần Nguyễn Nhật Huy 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
5509 133 214133 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
5510 134 214134 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5511 135 214135 Bùi Cao Mộng Huyền 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5512 136 214136 Trần Thị Thanh Huyền 04/08/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5513 137 214137 Nguyễn Thị Bích Huyền 21/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5514 138 214138 Đặng Ngọc Minh Kha 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
5515 139 214139 Trần Văn Khả 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5516 140 214140 Nguyễn Tuấn Khanh 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
5517 141 214141 Nguyễn Duy Khánh 12/02/2004 Ninh Bình Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5518 142 214142 Trần Minh Khánh 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5519 143 214143 Đinh Quốc Khánh 17/05/2004 Bình Phước Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5520 144 214144 Lê Văn Khuê 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5521 145 214145 Nguyễn Quốc Khương 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5522 146 214146 Tạ Trung Kiên 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5523 147 214147 Đặng Tuấn Kiệt 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5524 148 214148 Ngô Tuấn Kiệt 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 10.0 9.3 Giỏi
5525 149 214149 Phạm Tuấn Kiệt 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5526 150 214150 Vũ Tuấn Kiệt 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
5527 151 214151 Bùi Gia Kiệt 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5528 152 214152 Trương Thanh Kiệt 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5529 153 214153 Nguyễn Cao Trí Kiệt 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5530 154 214154 Hồ Thanh Kiệt 02/11/2004 Sóc Trăng Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5531 155 214155 Vũ Thị Kiều 12/08/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5532 156 214156 Nguyễn Thị Thúy Kiều 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5533 157 214157 Đinh Thị Kiều 29/11/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5534 158 214158 Nguyễn Hoài Lam 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5535 159 214159 Đinh Công Lâm 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5536 160 214160 Trần Trịnh Ngọc Lâm 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5537 161 214161 Nguyễn Đăng Tài Lâm 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
5538 162 214162 Nguyễn Bảo Quốc Lâm 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 7.5 5.6 8.3 Khá
5539 163 214163 Nguyễn Nhật Lan 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
5540 164 214164 Nguyễn Thị Lan 20/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5541 165 214165 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
5542 166 214166 Huỳnh Ngọc Yến Lan 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5543 167 214167 Trần Ngọc Liên 26/08/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
5544 168 214168 Hứa Thị Ngọc Liễu 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5545 169 214169 Đặng Thùy Linh 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5546 170 214170 Nguyễn Trần Ánh Linh 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5547 171 214171 Trần Thị Mỹ Linh 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5548 172 214172 Lành Thị Mỹ Linh 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5549 173 214173 Nguyễn Thùy Vân Linh 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5550 174 214174 Nguyễn Đại Phúc Lộc 18/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5551 175 214175 Lê Minh Lộc 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5552 176 214176 Nguyễn Hoàng Long 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
5553 177 214177 Nguyễn Minh Long 09/12/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
5554 178 214178 Đặng Thành Long 19/03/2004 Nghệ An Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5555 179 214179 Trần Đức Long 22/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
5556 180 214180 Đinh Ái Luân 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
5557 181 214181 Trần Minh Lực 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5558 182 214182 Nguyễn Ngọc Phương Ly 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5559 183 214183 Nguyễn Ngọc Hải Ly 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
5560 184 214184 Trần Đoàn Trúc Ly 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5561 185 214185 Trần Thị Kim Ly 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5562 186 214186 Nguyễn Trần Công Lý 25/09/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5563 187 214187 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5564 188 214188 Nguyễn Thị Ngọc Mai 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5565 189 214189 Lê Thanh Minh 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5566 190 214190 Kiều Công Minh 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5567 191 214191 Đỗ Nguyễn Phương Minh 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5568 192 214192 Trần Hạ Diễm My 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5569 193 214193 Hoàng Thị Kiều My 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
5570 194 214194 Lê Thảo My 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5571 195 214195 Bùi Nguyễn Thảo My 20/01/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5572 196 214196 Đỗ Ngọc Thảo My 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5573 197 214197 Ngô Thị Như Mỹ 27/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5574 198 214198 Nguyễn Thị Thúy Mỵ 24/01/2004 Hưng Yên Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
5575 199 214199 Nguyễn Nhật Nam 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5576 200 214200 Vũ Tố Nga 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5577 201 214201 Lê Ngọc Ngân 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
5578 202 214202 Mai Kim Ngân 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5579 203 214203 Nguyễn Thanh Ngân 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5580 204 214204 Đỗ Thị Ngọc Ngân 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 4.8 8.0 T.Bình
5581 205 214205 Đào Thị Phương Nghi 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 4.8 8.0 T.Bình
5582 206 214206 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5583 207 214207 Vương Thị Ánh Ngọc 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5584 208 214208 Phạm Thị Bảo Ngọc 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 4.0 7.8 T.Bình
5585 209 214209 Phan Thị Mỹ Ngọc 19/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5586 210 214210 Lâm Thị Hồng Nhàn 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5587 211 214211 Nguyễn Phúc Nhân 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.3 8.0 8.8 Khá
5588 212 214212 Phạm Công Thiện Nhân 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5589 213 214213 Cao Thành Nhân 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.3 7.6 8.8 Khá
5590 214 214214 Đinh Thiện Nhân 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
5591 215 214215 Nguyễn Trọng Nhân 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5592 216 214216 Lữ Thành Nhân 04/12/2004 Cần Thơ Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5593 217 214217 Phạm Trần Anh Nhật 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5594 218 214218 Phạm Minh Nhật 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5595 219 214219 Võ Minh Nhật 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
5596 220 214220 Trần Minh Nhật 06/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.3 5.6 8.3 Khá
5597 221 214221 Nguyễn Thị Nhi 13/09/2004 Bình Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5598 222 214222 Nguyễn Yến Nhi 19/08/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5599 223 214223 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5600 224 214224 Trương Thị Yến Nhi 04/04/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
5601 225 214225 Vương Yến Nhi 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
5602 226 214226 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5603 227 214227 Nguyễn Thụy Nhi 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5604 228 214228 Nguyễn Yến Nhi 14/04/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5605 229 214229 Phạm Thị Yến Nhi 22/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5606 230 214230 Huỳnh Thị Ý Nhi 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5607 231 214231 Huỳnh Thị Yến Nhi 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5608 232 214232 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
5609 233 214233 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5610 234 214234 Nguyễn Đào Uyển Nhi 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
5611 235 214235 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5612 236 214236 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
5613 237 214237 Trần Ngọc Linh Nhi 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5614 238 214238 Mai Lệ Yến Nhi 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
5615 239 214239 Phạm Ngô Xuân Nhi 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5616 240 214240 Đặng Yến Nhi 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
5617 241 214241 Đỗ Thị Yến Nhi 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5618 242 214242 Vương Yến Nhi 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5619 243 214243 Võ Ngọc Như 12/12/2003 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5620 244 214244 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5621 245 214245 Phạm Lê Quỳnh Như 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5622 246 214246 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5623 247 214247 Nguyễn Thụy Quỳnh Như 08/02/2003 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5624 248 214248 Tạ Đặng Quỳnh Như 28/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.3 5.6 8.3 Khá
5625 249 214249 Đặng Nguyễn Hạnh Như 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5626 250 214250 Nguyễn Thái Cẩm Nhung 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5627 251 214251 Bùi Thị Kim Nhung 13/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5628 252 214252 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5629 253 214253 Hoàng Thị Cẩm Nhung 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
5630 254 214254 Nguyễn Văn Hoàng Nhựt 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5631 255 214255 Mai Công Phát 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5632 256 214256 Lương Minh Phong 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
5633 257 214257 Diêu Hoài Phúc 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
5634 258 214258 Võ Hoàng Phúc 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
5635 259 214259 Trần Hoàng Phúc 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5636 260 214260 Trần Thanh Phúc 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5637 261 214261 Nguyễn Thu Phương 27/06/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5638 262 214262 Trần Thị Hà Phương 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
5639 263 214263 Nguyễn Thị Hoài Phương 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5640 264 214264 Dương Mỹ Phương 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 4.8 8.0 T.Bình
5641 265 214265 Nguyễn Thị Hải Phượng 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
5642 266 214266 Trần Anh Quốc 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
5643 267 214267 Nguyễn Ngọc Quốc 20/07/2003 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
5644 268 214268 Nguyễn Phú Quý 22/01/2004 An Giang Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 4.0 7.8 T.Bình
5645 269 214269 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
5646 270 214270 Vũ Hồng Sơn 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
5647 271 214271 Phạm Công Sơn 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
5648 272 214272 Huỳnh Thanh Sơn 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5649 273 214273 Dương Công Sỹ 24/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
5650 274 214274 Lưu Tấn Tài 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
5651 275 214275 Nguyễn Hiếu Từ Tâm 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
5652 276 214276 Trần Thị Thanh Tâm 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5653 277 214277 Võ Minh Tâm 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5654 278 214278 Phạm Minh Tân 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5655 279 214279 Nguyễn Hoàng Tấn 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5656 280 214280 Võ Tấn Thạch 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5657 281 214281 Đặng Hoàng Thái 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
5658 282 214282 Phan Văn Thái 17/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
5659 283 214283 Nguyễn Ngọc Bảo Thanh 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
5660 284 214284 Lý Khanh Thanh 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5661 285 214285 Phạm Bảo Thành 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5662 286 214286 Nguyễn Thị Kim Thành 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5663 287 214287 Thạch Hoàng Thành 02/04/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5664 288 214288 Nguyễn Đạt Thành 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5665 289 214289 La Thị Thảo 31/10/2004 An Giang Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5666 290 214290 La Thị Thảo 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
5667 291 214291 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
5668 292 214292 Lê Ngọc Thảo 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
5669 293 214293 Vũ Văn Thiên 27/06/2004 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5670 294 214294 Đinh Trần Thịnh 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5671 295 214295 Nguyễn Quang Thịnh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5672 296 214296 Nguyễn Thị Mỹ Tho 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5673 297 214297 Đoàn Thị Anh Thơ 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5674 298 214298 Hà Đỗ Anh Thơ 20/03/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5675 299 214299 Vũ Thị Hoài Thu 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5676 300 214300 Nguyễn Trần Anh Thư 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5677 301 214301 Nguyễn Thị Minh Thư 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5678 302 214302 Đoàn Trần Minh Thư 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5679 303 214303 Bùi Thị Minh Thư 22/06/2004 Cần Thơ Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5680 304 214304 Đinh Minh Thư 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
5681 305 214305 Vũ Hoàng Anh Thư 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5682 306 214306 Nguyễn Đức Thuận 14/02/2004 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5683 307 214307 Phạm Xuân Thực 05/07/2004 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5684 308 214308 Nguyễn Thị Thương 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5685 309 214309 Võ Thị Thúy 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5686 310 214310 Phạm Thị Mỹ Thùy 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5687 311 214311 Nguyễn Hoài Phương Thùy 31/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5688 312 214312 Trần Phương Thùy 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5689 313 214313 Nguyễn Thị Thùy Tiên 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5690 314 214314 Nguyễn Lê Thủy Tiên 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5691 315 214315 Phạm Duy Tiên 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5692 316 214316 Hoàng Mỹ Tiên 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.3 7.2 8.5 Khá
5693 317 214317 Đỗ Duy Tiến 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5694 318 214318 Lâm Nhật Tiến 23/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 vắng Vắng
5695 319 214319 Trần Văn Tiền 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5696 320 214320 Nguyễn Hồ Thanh Tiền 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5697 321 214321 Trần Vĩnh Tôn 09/03/2004 Quảng Bình Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5698 322 214322 Đỗ Ngọc Phương Trâm 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5699 323 214323 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5700 324 214324 Phạm Thị Ngọc Trâm 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5701 325 214325 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 02/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5702 326 214326 Nguyễn Thị Bích Trâm 14/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
5703 327 214327 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 27/06/2004 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
5704 328 214328 Nguyễn Ngọc Trâm 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
5705 329 214329 Trần Thị Ngọc Trâm 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5706 330 214330 Đỗ Huỳnh Trâm 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
5707 331 214331 Hoàng Ngọc Bảo Trân 14/09/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5708 332 214332 Nguyễn Minh Trân 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5709 333 214333 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5710 334 214334 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5711 335 214335 Trần Thị Quỳnh Trang 22/09/2004 Thái Bình Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5712 336 214336 Đỗ Hòang Quỳnh Trang 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5713 337 214337 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5714 338 214338 Trần Thu Trang 07/09/2004 NAM ĐỊNH Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5715 339 214339 Nguyễn Hồng Trang 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5716 340 214340 Nguyễn Huỳnh Thanh Trang 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5717 341 214341 Vũ Quỳnh Trang 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 9.6 9.3 Giỏi
5718 342 214342 Đinh Thị Thùy Trang 10/07/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5719 343 214343 Võ Nguyễn Minh Trang 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5720 344 214344 Trần Đỗ Trạng 25/11/2004 Bình Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5721 345 214345 Trần Thiện Trí 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5722 346 214346 Nguyễn Liễu Trí 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5723 347 214347 Nguyễn Minh Trí 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
5724 348 214348 Huỳnh Minh Trí 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
5725 349 214349 Phạm Thị Mỹ Trinh 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
5726 350 214350 Lê Nguyễn Kiều Trinh 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5727 351 214351 Vũ Hoàng Trọng 08/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
5728 352 214352 Trần Thanh Trọng 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5729 353 214353 Phạm Vũ Thanh Trúc 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5730 354 214354 Trần Thị Thanh Trúc 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5731 355 214355 Nguyễn Đỗ Thanh Trúc 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
5732 356 214356 Trần Lê Thanh Trúc 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5733 357 214357 Phan Thị Thanh Trúc 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.8 5.6 8.3 Khá
5734 358 214358 Vũ Thị Thanh Trúc 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
5735 359 214359 Đỗ Thanh Trung 01/07/2004 Quảng Nam Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
5736 360 214360 Nguyễn Thành Trung 05/02/2004 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
5737 361 214361 Phan Vũ Tuấn Trung 11/04/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5738 362 214362 Nguyễn Bảo Trung 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
5739 363 214363 Nguyễn Nhật Trường 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5740 364 214364 Trần Xuân Trường 04/06/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5741 365 214365 Vũ Xuân Trường 26/06/2004 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
5742 366 214366 Đinh Văn Trường 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5743 367 214367 Phạm Đăng Trường 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5744 368 214368 Lê Hữu Trường 21/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
5745 369 214369 Trần Xuân Trường 13/06/2004 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
5746 370 214370 Nguyễn Văn Tú 04/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
5747 371 214371 Bùi Thanh Tú 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5748 372 214372 Nguyễn Minh Tuấn 03/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
5749 373 214373 Nguyễn Anh Tuấn 04/03/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.8 6.8 8.5 Khá
5750 374 214374 Nguyễn Thanh Tùng 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
5751 375 214375 Lê Thị Mỹ Tường 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
5752 376 214376 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
5753 377 214377 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.8 7.6 8.8 Khá
5754 378 214378 Nguyễn Ngọc Bích Tuyền 21/06/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5755 379 214379 Ngô Thị Bích Tuyền 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 8.8 9.2 9.0 Giỏi
5756 380 214380 Phan Trần Thanh Tuyền 06/08/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5757 381 214381 Phạm Minh Tuyết 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5758 382 214382 Nguyễn Phương Uyên 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5759 383 214383 Đặng Ngọc Thanh Uyên 11/12/2004 Tiền Giang Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5760 384 214384 Trần Thị Mỹ Uyên 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5761 385 214385 Châu Lê Thùy Vân 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5762 386 214386 Đỗ Huỳnh Quốc Việt 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 9.6 9.3 Giỏi
5763 387 214387 Trần Quốc Việt 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
5764 388 214388 Nguyễn Văn Vinh 31/10/2004 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 vắng Vắng
5765 389 214389 Nguyễn Quang Vinh 30/11/2003 Nam Định Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5766 390 214390 Nguyễn Đinh Thế Vinh 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5767 391 214391 Trần Minh Vũ 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
5768 392 214392 Võ Hoàng Vũ 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5769 393 214393 Nguyễn Trường Vũ 12/12/2004 An Giang Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
5770 394 214394 Đinh Hoàng Anh Vũ 02/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5771 395 214395 Đinh Thị Vui 25/02/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5772 396 214396 Đỗ Thị Tường Vy 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5773 397 214397 Trần Nguyễn Tường Vy 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5774 398 214398 Đặng Nguyễn Kim Vy 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5775 399 214399 Nguyễn Thị Tường Vy 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5776 400 214400 Nguyễn Phạm Gia Vy 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5777 401 214401 Lê Ngọc Phương Vy 22/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5778 402 214402 Nguyễn Trần Anh Vy 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
5779 403 214403 Trần Thanh Vy 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
5780 404 214404 Tống Tường Vy 03/06/2003 Bình Dương Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5781 405 214405 Vũ Thị Minh Xuân 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5782 406 214406 Nguyễn Trần Ngọc Xuân 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5783 407 214407 Phạm Mai Xuân 21/12/2004 Bến Tre Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.3 4.4 7.8 T.Bình
5784 408 214408 Trần Ánh Xuân 23/01/2004 Cà Mau Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
5785 409 214409 Võ Mai Xuân 16/10/2004 Ninh Bình Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5786 410 214410 Mai Thị Ngọc Ý 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
5787 411 214411 Lê Thị Hoàng Yến 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5788 412 214412 Nguyễn Trần Thị Hải Yến 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5789 413 214413 Vũ Thị Hải Yến 25/10/2003 Nam Định Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
5790 414 214414 Đỗ Thị Hải Yến 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5791 415 214415 Trần Thị Ngọc Yến 02/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 9.6 9.3 Giỏi
5792 416 214416 Lê Thị Kim Yến 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Hưng Đạo THPT Trần Hưng Đạo Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
5793 1 215001 Dương Hà Anh 07/10/2004 Thành phố Hà Nội Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 vắng Vắng
5794 2 215002 Lục Ngọc Anh 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5795 3 215003 Trần Thị Châu Anh 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5796 4 215004 Lê Ngọc Minh Châu 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
5797 5 215005 Đỗ Trung Dũng 30/03/2004 Hà Nam Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
5798 6 215006 Nguyễn Quang Dũng 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5799 7 215007 Trần Đức Dũng 27/08/2004 Hải Dương Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5800 8 215008 Huỳnh Tiến Đạt 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
5801 9 215009 Nguyễn Đức Đạt 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5802 10 215010 Đỗ Huỳnh Giáp 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5803 11 215011 Hồ Thị Mỹ Hạnh 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5804 12 215012 Võ Văn Hồ 29/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5805 13 215013 Vòng Thiên Huệ 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5806 14 215014 Nguyễn Phúc Khang 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5807 15 215015 Trịnh Thanh Khang 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5808 16 215016 Đậu Văn Khoa 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
5809 17 215017 Nguyễn Thị Mỹ Lành 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5810 18 215018 Trần Kim Lâm 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
5811 19 215019 Bùi Lê Thị Trúc Ly 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5812 20 215020 Nguyễn Vũ Nguyên 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5813 21 215021 Cao Nguyễn Quỳnh Nhi 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5814 22 215022 Nguyễn Quỳnh Như 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5815 23 215023 Đoàn Công Phát 25/01/2003 Quảng Nam Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học vắng Vắng
5816 24 215024 Chu Hồng Phong 09/10/2004 Thanh Hóa Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
5817 25 215025 Huỳnh Sỹ Phú 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5818 26 215026 Nguyễn Anh Quang 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5819 27 215027 Trần Văn Thanh Quân 14/01/2004 Tiền Giang Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5820 28 215028 Nguyễn Văn Quy 17/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
5821 29 215029 Võ Hoàng Quyên 20/09/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.8 8.0 8.8 Khá
5822 30 215030 Phạm Phong Thanh 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
5823 31 215031 Nguyễn Văn Hoàn Thiện 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5824 32 215032 Đỗ Anh Thư 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5825 33 215033 Trần Đỗ Bảo Thư 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 vắng Vắng
5826 34 215034 Nguyễn Thị Hoài Thương 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
5827 35 215035 Đặng Ngọc Bích Trâm 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5828 36 215036 Phan Trung Trí 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5829 37 215037 Đinh Thị Ánh Trinh 20/01/2004 Đắc Lắc Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5830 38 215038 Trần Sỹ Trung 15/07/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5831 39 215039 Lâm Triệu Vy 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5832 40 215040 Huỳnh Hải Yến 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5833 41 215041 Lê Huy Anh 04/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5834 42 215042 Hoàng Thị Ngọc Ánh 11/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 vắng Vắng
5835 43 215043 Trịnh Đình Bách 04/05/2004 Ninh Bình Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5836 44 215044 Nguyễn Sỹ Bình 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5837 45 215045 Nguyễn Văn Bảo Cường 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
5838 46 215046 Phạm Thị Kim Dung 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5839 47 215047 Nguyễn Mai Khánh Duy 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5840 48 215048 Nguyễn Tất Đạt 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5841 49 215049 Đào Hương Giang 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5842 50 215050 Phạm Vũ Gia Hân 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5843 51 215051 Đặng Thị Hồng Hiếu 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5844 52 215052 Đào Hữu Hoàn 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5845 53 215053 Phạm Lê Huy 16/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5846 54 215054 Mai Thu Huyền 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5847 55 215055 Lê Thị Quỳnh Hương 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5848 56 215056 Nguyễn Đức Khang 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5849 57 215057 Đỗ Trung Kiên 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5850 58 215058 Nguyễn Viết Kiệt 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5851 59 215059 Thân Kim Bảo Liên 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
5852 60 215060 La Duyên Linh 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5853 61 215061 Phùng Thị Diệu Linh 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5854 62 215062 Lý Hoàng Long 02/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5855 63 215063 Nguyễn Ngọc Thành Luân 22/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
5856 64 215064 Nguyễn Thị Na 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5857 65 215065 Nguyễn Thị Tuyết Nga 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5858 66 215066 Dương Thị Ánh Ngọc 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5859 67 215067 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 08/12/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5860 68 215068 Lê Hồng Yến Nhi 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5861 69 215069 Nguyễn Phạm Yến Nhi 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5862 70 215070 Võ Nguyễn Yến Nhi 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
5863 71 215071 Mai Nhược Pháp 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5864 72 215072 Võ Thành Phát 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5865 73 215073 Mai Nhật Phước 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5866 74 215074 Phạm Võ Trường Quân 13/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5867 75 215075 Châu Mỹ Quyên 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5868 76 215076 Nguyễn Kiêm Thái 11/06/2004 Long An Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5869 77 215077 Nguyễn Tiến Thành 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5870 78 215078 Bùi Xuân Thịnh 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5871 79 215079 Lê Thị Bạch Tố 20/02/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5872 80 215080 Lê Trịnh Mỹ Trâm 04/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5873 81 215081 Đào Thị Khánh Vy 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
5874 82 215082 Phan Thị Ngọc Diễm 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5875 83 215083 Thái Thị Ngọc Diệu 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5876 84 215084 Tống Vy Duyên 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
5877 85 215085 Lê Thị Hà 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5878 86 215086 Nguyễn Phạm Mỹ Hiền 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5879 87 215087 Nguyễn Đức Huy 24/12/2004 Đồng Tháp Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5880 88 215088 Đỗ Thị Mỹ Linh 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5881 89 215089 Nguyễn Thị Phương Linh 18/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5882 90 215090 Cao Phúc Lộc 17/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5883 91 215091 Lê Thị Thiên Lý 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5884 92 215092 Phạm Thị Mỹ Ngân 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5885 93 215093 Lìu Kim Ánh Ngọc 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5886 94 215094 Nguyễn Thị Kim Ngọc 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
5887 95 215095 Phan Thị Mỹ Ngọc 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
5888 96 215096 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 08/03/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
5889 97 215097 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5890 98 215098 Đinh Nguyễn Quỳnh Như 25/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5891 99 215099 Nguyễn Thị Như Tâm 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
5892 100 215100 Lê Thị Cẩm Tiên 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5893 101 215101 Lưu Thị Kiều Trang 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
5894 102 215102 Trịnh Ngọc Mỹ Trang 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 6.0 5.2 8.0 Khá
5895 103 215103 Lê Thị Cẩm Tú 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 4.8 8.0 T.Bình
5896 104 215104 Nguyễn Anh Tú 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5897 105 215105 Lê Thị Ái Vy 23/04/2004 Bình Định Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5898 106 215106 Nguyễn Hà Yến Vy 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
5899 107 215107 Nguyễn Hạ Vy 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
5900 108 215108 Trần Hồng Ân 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5901 109 215109 Chướng Kim Chi 05/02/2004 Bình Phước Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5902 110 215110 Nguyễn Thị Tuyết Chi 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5903 111 215111 Trần Văn Chung 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
5904 112 215112 Đặng Nguyễn Xuân Cường 20/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5905 113 215113 Trần Hữu Cường 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5906 114 215114 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5907 115 215115 Nguyễn Đức Giang 20/11/2004 Hà Nam Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5908 116 215116 Lê Trần Khánh Hà 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5909 117 215117 Đỗ Thanh Hảo 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5910 118 215118 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
5911 119 215119 Nguyễn Văn Hiệu 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5912 120 215120 Đoàn Đình Hưng 14/09/2004 Quảng Nam Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
5913 121 215121 Vũ Anh Khoa 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
5914 122 215122 Tống Chí Linh 27/09/2003 Ninh Bình Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 6.5 5.2 8.0 Khá
5915 123 215123 Võ Nguyễn Hoàng Mai 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5916 124 215124 Nguyễn Mai Phương Ngọc 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
5917 125 215125 Sển Cấm Ngọc 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5918 126 215126 Đinh Thị Quỳnh Như 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5919 127 215127 Nguyễn Thị Kiều Oanh 19/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5920 128 215128 Nguyễn Kim Phú 20/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5921 129 215129 Nguyễn Thị Uyên Phương 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5922 130 215130 Võ Thị Thu Phương 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5923 131 215131 Nguyễn Văn Hoàng Quốc 17/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
5924 132 215132 Hồ Thị Như Quyền 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5925 133 215133 Sú Minh Quyền 27/12/2004 Bình Phước Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5926 134 215134 Lê Minh Tài 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5927 135 215135 Nguyễn Thị Phương Thùy 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5928 136 215136 Võ Thị Thanh Thủy 27/12/2003 Quảng Bình Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5929 137 215137 Lê Nguyễn Phương Thư 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 5.6 vắng Vắng
5930 138 215138 Nguyễn Lê Anh Thư 27/10/2004 Bình Thuận Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5931 139 215139 Nguyễn Thị Minh Thư 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5932 140 215140 Thái Hồng Anh Thư 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5933 141 215141 Đoàn Thị Thủy Tiên 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5934 142 215142 Nguyễn Lê Phương Tiền 14/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
5935 143 215143 Nguyễn Hoàng Tiến 26/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
5936 144 215144 Nguyễn Đỗ Đoan Trang 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
5937 145 215145 Võ Thanh Tuyền 29/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
5938 146 215146 Lê Thị Tươi 19/06/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5939 147 215147 Ngô Huỳnh Bảo Uyên 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5940 148 215148 Hoàng Thị Tường Vy 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
5941 149 215149 Lương Triều Vỹ 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5942 150 215150 Dương Thị Vân Anh 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5943 151 215151 Trần Thị Ngọc Ánh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
5944 152 215152 Nguyễn Thị Minh Châu 04/11/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
5945 153 215153 Nguyễn Thanh Đức 05/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5946 154 215154 Trần Như Đức 07/07/2004 Nghệ An Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5947 155 215155 Lê Thị Quỳnh Giang 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
5948 156 215156 Lê Hiếu Hạnh 26/03/2004 Bến Tre Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5949 157 215157 Nguyễn Thị Ánh Hồng 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5950 158 215158 Phan Thị Ngọc Huê 07/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
5951 159 215159 Chiếng Đức Hưng 27/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 3.2 7.5 T.Bình
5952 160 215160 Nguyễn Văn Khánh 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.3 3.2 7.5 T.Bình
5953 161 215161 Lê Đặng Diễm Kiều 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5954 162 215162 Nguyễn Ngọc Ánh Linh 16/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
5955 163 215163 Lê Hữu Lộc 31/10/2004 Bình Phước Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.8 5.6 8.3 Khá
5956 164 215164 Cù Thị Nhi 28/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5957 165 215165 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5958 166 215166 Phạm Thiên Phú 29/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5959 167 215167 Nguyễn Hồng Phúc 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
5960 168 215168 Nguyễn Minh Quân 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
5961 169 215169 Trịnh Đức Sơn 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
5962 170 215170 Nguyễn Văn Tài 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 3.6 7.8 T.Bình
5963 171 215171 Trương Minh Tài 19/11/2004 Tiền Giang Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5964 172 215172 Võ Văn Tâm 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5965 173 215173 Phan Quốc Hưng Thịnh 24/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5966 174 215174 Trần Phúc Thịnh 20/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
5967 175 215175 Phùng Thị Phương Thúy 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5968 176 215176 Trương Hồ Hiếu Tiên 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
5969 177 215177 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5970 178 215178 Lê Thị Ánh Vân 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5971 179 215179 Dương Thị Thúy Vi 26/01/2004 Bến Tre Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
5972 180 215180 Nguyễn Ngọc Lan Vi 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5973 181 215181 Nguyễn Duy Vũ 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 4.8 8.0 T.Bình
5974 182 215182 Trần Quang Tuấn Vũ 20/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
5975 183 215183 Nguyễn Đỗ Hoàng Yến 17/05/2004 Bình Dương Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
5976 184 215184 Nguyễn Thị Lan Anh 12/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
5977 185 215185 Nguyễn Quang Dũng 31/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5978 186 215186 Nguyễn Lê Mỹ Duyên 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
5979 187 215187 Dương Văn Đông 13/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
5980 188 215188 Phan Huỳnh Hậu 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5981 189 215189 Huỳnh Kim Hiếu 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.6 vắng Vắng
5982 190 215190 Đinh Nhật Hoàng 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
5983 191 215191 Phan Minh Hoàng 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5984 192 215192 Dương Văn Huy 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
5985 193 215193 Nguyễn Quốc Huy 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
5986 194 215194 Nguyễn Nhật Hưng 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
5987 195 215195 Phạm Nguyễn Tấn Hưng 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
5988 196 215196 Nguyễn Văn Khánh 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5989 197 215197 Phạm Trung Kiên 29/06/2004 Bệnh viện Đa khoa Mộc Nam
Hóa, Long
THPTAnHắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
5990 198 215198 Đỗ Mỹ Luyến 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
5991 199 215199 Đỗ Thị Yến Nga 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
5992 200 215200 Hoàng Thanh Nhân 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
5993 201 215201 Lê Thị Quỳnh Như 24/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
5994 202 215202 Vòng Chấn Phồng 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
5995 203 215203 Tiêu Nguyễn Hoài Phúc 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.3 6.8 8.5 Khá
5996 204 215204 Lê Hồng Phước 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
5997 205 215205 Phùng Tấn Quốc 02/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
5998 206 215206 Đinh Thị Thảo Quyên 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 4.8 8.0 T.Bình
5999 207 215207 Dương Thị Quỳnh 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6000 208 215208 Nguyễn Ngọc Thu Sang 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.0 6.0 8.3 Khá
6001 209 215209 Nguyễn Hữu Sáng 02/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6002 210 215210 Nguyễn Đức Thành 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6003 211 215211 Hoàng Minh Thông 10/02/2004 Quảng Bình Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
6004 212 215212 Hoàng Vũ Thanh Thủy 05/09/2004 Thái Bình Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6005 213 215213 Đặng Văn Toản 01/07/2004 Hà Tây Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 6.0 8.3 Khá
6006 214 215214 Trần Thị Thanh Trúc 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6007 215 215215 Lê Hoàng Vĩ 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6008 216 215216 Nguyễn Thanh Vy 10/08/2004 An Giang Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
6009 217 215217 Phan Thị Quỳnh Anh 20/10/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6010 218 215218 Nguyễn Văn Thắng 26/11/2003 Thanh Hóa Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
6011 219 215219 Trần Hữu An 27/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
6012 220 215220 Trần Xuân Minh An 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 6.0 8.3 Khá
6013 221 215221 Nguyễn Thái Quỳnh Anh 27/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6014 222 215222 Nguyễn Thị Bản 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 vắng Vắng
6015 223 215223 Nguyễn Hồ Gia Bảo 05/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
6016 224 215224 Lê Thị Ngọc Bích 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
6017 225 215225 Đào Xuân Chiến 24/12/2004 Thanh Hóa Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
6018 226 215226 Nguyễn Trần Minh Duy 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
6019 227 215227 Nguyễn Minh Đạt 25/01/2004 Cần Thơ Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
6020 228 215228 Hoàng Xuân Đô 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 7.2 8.5 Khá
6021 229 215229 Nguyễn Văn Giáp 18/03/2004 Thanh Hóa Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
6022 230 215230 Lý Anh Hà 14/08/2003 Quảng Trị Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
6023 231 215231 Phạm Thị Kim Hà 02/06/2004 Kiên Giang Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6024 232 215232 Huỳnh Mỹ Hạnh 03/03/2004 Đắk Nông Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6025 233 215233 Cù Văn Hiếu 13/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6026 234 215234 Hoàng Thị Mai Hương 01/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6027 235 215235 Lê Thanh Hương 03/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
6028 236 215236 Nguyễn Tiểu Kiệt 30/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6029 237 215237 Đinh Thị Thúy Kiều 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6030 238 215238 Nguyễn Minh Luân 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6031 239 215239 Lê Thị Xuân Mai 09/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6032 240 215240 Lý Thị Xuân Mai 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6033 241 215241 Vũ Ngọc Thảo My 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6034 242 215242 Đào Xuân Nam 08/04/2004 Tây Ninh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
6035 243 215243 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6036 244 215244 Thân Ngọc Nhân 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
6037 245 215245 Trần Thị Thảo Như 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6038 246 215246 Trần Văn Phúc 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6039 247 215247 Đặng Thanh Phương 03/07/2004 Vĩnh Phúc Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
6040 248 215248 Hồ Sỹ Quý 10/03/2004 Đắk Nông Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6041 249 215249 Trần Hoài Anh Thư 30/09/2004 Cần Thơ Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6042 250 215250 Thân Thị Thu Thương 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
6043 251 215251 Lê Khánh Vân 14/01/2004 Cần Thơ Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
6044 252 215252 Trần Thị Tường Vy 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6045 253 215253 Nguyễn Võ Bảo Anh 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6046 254 215254 Nguyễn Vũ Kiều Anh 08/01/2004 Quảng Trị Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
6047 255 215255 Lê Nguyễn Hoàng Ân 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
6048 256 215256 Nguyễn Văn Bảo 14/04/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6049 257 215257 Hoàng Minh Chiến 22/02/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
6050 258 215258 Huỳnh Thành Đạt 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
6051 259 215259 Phạm Văn Giang 01/07/2004 Thanh Hóa Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
6052 260 215260 Vũ Tiến Hiếu 12/03/2004 Bình Thuận Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6053 261 215261 Đỗ Phan Gia Huy 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6054 262 215262 Nguyễn Trần Bảo Khang 29/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
6055 263 215263 Lê Nguyễn Hoàng Lân 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
6056 264 215264 Phạm Thị Thùy Linh 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6057 265 215265 Vầy Ngọc Linh 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6058 266 215266 Bùi Duy Long 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6059 267 215267 Ngô Nguyễn Phi Long 20/08/2004 Bình Thuận Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
6060 268 215268 Vũ Thị Ngọc May 23/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6061 269 215269 Nguyễn Thụy Diểm My 10/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6062 270 215270 Nguyễn Thị Thu Nga 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
6063 271 215271 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/07/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
6064 272 215272 Nguyễn Trần Thị Kim Ngân 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
6065 273 215273 Đào Thị Bích Ngọc 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6066 274 215274 Đặng Thị Bích Ngọc 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
6067 275 215275 Đoàn Thị Yến Nhi 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
6068 276 215276 Nguyễn Vũ Hoài Nhi 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
6069 277 215277 Võ Thị Lâm Oanh 24/11/2004 Nghệ An Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
6070 278 215278 Vòng Ngọc Phương 20/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
6071 279 215279 Trịnh Thị Tuyết Sương 09/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
6072 280 215280 Trần Thanh Tấn Tài 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
6073 281 215281 Lê Đỗ Duy Thái 05/03/2004 Điện Biên Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6074 282 215282 Lê Nguyễn Minh Thư 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
6075 283 215283 Võ Thị Phụng Tiên 10/05/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
6076 284 215284 Trương Nguyễn Văn Tiền 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
6077 285 215285 Đinh Ngọc Bảo Trâm 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6078 286 215286 Vũ Đoàn Ái Vân 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
6079 287 215287 Đặng Hoàng Việt 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6080 288 215288 Phạm Văn Bình 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 3.6 7.8 T.Bình
6081 289 215289 Dương Hà Tiểu Cần 08/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 6.4 8.3 Khá
6082 290 215290 Trần Đình Hà 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 6.5 5.2 8.0 Khá
6083 291 215291 Nguyễn Hữu Hoàng 05/05/2003 Đắk Lắk Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
6084 292 215292 Ngô Quang Huy 25/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6085 293 215293 Nguyễn Gia Huy 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6086 294 215294 Trần Thị Thu Hường 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
6087 295 215295 Nguyễn Đăng Khoa 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6088 296 215296 Nguyễn Ngọc Lý 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
6089 297 215297 Nguyễn Thành Nam 19/09/2004 Nghệ An Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6090 298 215298 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6091 299 215299 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6092 300 215300 Trần Thị Minh Nguyệt 01/02/2004 Bạc Liêu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.8 5.6 8.3 Khá
6093 301 215301 Trần Thị Yến Nhi 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6094 302 215302 Kống Hạ Như 01/11/2004 Đắk Nông Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6095 303 215303 Lê Thị Quỳnh Như 22/05/2004 Bình Phước Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6096 304 215304 Phan Thị Kiều Oanh 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
6097 305 215305 Phạm Nguyễn Tấn Phát 11/10/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 6.5 6.0 8.3 Khá
6098 306 215306 Lê Hoàng Lan Phương 24/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
6099 307 215307 Nguyễn Quý 17/03/2003 Thừa Thiên Huế Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
6100 308 215308 Phan Hữu Sang 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6101 309 215309 Dương Tiến Thành 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6102 310 215310 Phạm Minh Thành 14/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6103 311 215311 Nguyễn Thị Anh Thư 21/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6104 312 215312 Đặng Trí Toàn 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
6105 313 215313 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/04/2004 Nghệ An Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
6106 314 215314 Nguyễn Thị Triều 04/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
6107 315 215315 Nguyễn Thành Trung 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
6108 316 215316 Vũ Thị Anh Tú 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
6109 317 215317 Đặng Tuấn Vũ 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6110 318 215318 Nguyễn Thị Ái Vy 15/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
6111 319 215319 Nguyễn Thị Hải Yến 05/02/2004 Đắk Nông Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.0 8.0 8.8 Khá
6112 320 215320 Lỷ Hển Vy 25/10/2004 Bình Phước Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6113 321 215321 Nguyễn Thị Ngọc Yến 05/06/2004 Hà Nội Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 8.0 8.8 Khá
6114 322 215322 Nguyễn Ngọc Minh Anh 10/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 3.6 7.8 T.Bình
6115 323 215323 Trần Văn Anh 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6116 324 215324 Hà Đỗ Hoàng Ánh 14/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 3.2 7.5 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6117 325 215325 Lê Văn Ca 29/09/2003 Bạc Liêu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 4.8 8.0 T.Bình
6118 326 215326 Bùi Thị Kim Chi 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6119 327 215327 Nguyễn Thị Thu Hà 11/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 3.6 7.8 T.Bình
6120 328 215328 Đinh Vĩnh Hiếu 22/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 4.8 8.0 T.Bình
6121 329 215329 Hoàng Thị Thanh Hoa 18/01/2004 Thành phố Hải Phòng Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.5 4.4 7.8 T.Bình
6122 330 215330 Chiếng Minh Khải 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 vắng Vắng
6123 331 215331 Tai Thành Long 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
6124 332 215332 Nguyễn Xuân Mai 01/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
6125 333 215333 Phạm Thị Tuyết Mai 12/04/2004 Ninh Bình Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
6126 334 215334 Trương Thị My 10/10/2004 Bình Phước Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
6127 335 215335 Nguyễn Lê Na 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
6128 336 215336 Lê Đồng Hoài Nam 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
6129 337 215337 Hồ Thị Bích Nga 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
6130 338 215338 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
6131 339 215339 Lê Hồ Thảo Nguyên 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
6132 340 215340 Trần Thị Thanh Nhi 05/10/2002 Bạc Liêu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.0 4.4 7.8 T.Bình
6133 341 215341 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 13/10/2004 Bình Dương Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.3 4.8 8.0 T.Bình
6134 342 215342 Nguyễn Mai Thanh Phong 29/06/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.8 6.0 8.3 Khá
6135 343 215343 Nguyễn Đoàn Thu Phương 26/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 4.0 7.8 T.Bình
6136 344 215344 Nguyễn Thanh Quý 09/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 4.8 8.0 T.Bình
6137 345 215345 Lê Mỹ Tâm 10/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 7.8 4.0 7.8 T.Bình
6138 346 215346 Đỗ Nhật Thành 03/12/2004 Kiên Giang Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
6139 347 215347 Nguyễn Thị Hoài Thảo 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
6140 348 215348 Trần Phan Toàn Tiến 14/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
6141 349 215349 Phạm Lê Trung Tín 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6142 350 215350 Lương Thị Thu Trang 17/01/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
6143 351 215351 Ngô Thị Thùy Trang 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 3.6 7.8 T.Bình
6144 352 215352 Văn Quý Hoài Trinh 23/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
6145 353 215353 Lê Đình Văn 05/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
6146 354 215354 Nguyễn Huỳnh Yến Vy 18/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hắc Dịch THPT Hắc Dịch Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
6147 1 235001 Lương Phước An 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6148 2 235002 Nguyễn Bùi Bảo An 26/01/2002 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6149 3 235003 Nguyễn Văn An 30/07/2003 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6150 4 235004 Lê Vũ Hồng Ân 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6151 5 235005 Nguyễn Hồng Ân 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6152 6 235006 Đào Tuấn Anh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6153 7 235007 Hoàng Quốc Nguyên Anh 23/09/2004 Khánh Hòa Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 4.4 7.8 T.Bình
6154 8 235008 Phạm Hoàng Duy Anh 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6155 9 235009 Đinh Tuấn Anh 31/05/2004 Lâm Đồng Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6156 10 235010 Nguyễn Đỗ Ngọc Anh 11/11/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6157 11 235011 Nguyễn Thị Anh 06/03/2002 Gia Lai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6158 12 235012 Nguyễn Thị Kim Anh 26/03/2003 Nam Định Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6159 13 235013 Trần Văn Bắc 18/03/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6160 14 235014 Nguyễn Ngọc Bảo 25/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
6161 15 235015 Phan Thiên Bảo 26/08/2003 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6162 16 235016 Lê Gia Bảo 02/04/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6163 17 235017 Nguyễn Đình Bình 14/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6164 18 235018 Nguyễn Minh Bình 06/12/1999 Bình Phước Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6165 19 235019 Phạm Văn Cao 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6166 20 235020 Trịnh Thái Châu 30/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6167 21 235021 Trần Quốc Bảo Châu 26/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6168 22 235022 Nguyễn Chí Công 26/11/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6169 23 235023 Mai Tấn Cường 15/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6170 24 235024 Vũ Việt Cường 22/09/2004 Thái Bình Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6171 25 235025 Nguyễn Công Danh 17/01/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6172 26 235026 Đặng Đức Diệp 13/06/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6173 27 235027 Nguyễn Tấn Dũng 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6174 28 235028 Nguyễn Trần Quốc Dũng 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6175 29 235029 Phạm Anh Dũng 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6176 30 235030 Hoàng Anh Dũng 18/06/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6177 31 235031 Đỗ Hoàng Dương 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6178 32 235032 Nguyễn Trùng Dương 20/09/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6179 33 235033 Trần Hiếu Dương 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6180 34 235034 Đặng Vũ Duy 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6181 35 235035 Vũ Đình Duy 31/10/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6182 36 235036 Phạm Phước Đại 18/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6183 37 235037 Phạm Đình Đạt 02/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6184 38 235038 Phạm Văn Đạt 20/10/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6185 39 235039 Nguyễn Thành Đạt 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6186 40 235040 Phạm Vũ Đạt 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6187 41 235041 Lê Thanh Long Đỉnh 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6188 42 235042 Đỗ Minh Đông 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6189 43 235043 Nguyễn Đình Minh Đức 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6190 44 235044 Mai Văn Đức 01/03/2004 Thanh Hóa Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6191 45 235045 Nguyễn Trung Đức 22/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6192 46 235046 Bùi Cao Đức 28/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
6193 47 235047 Trịnh Vũ Hoàng Gia 01/10/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6194 48 235048 Hoàng Phú Hà 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6195 49 235049 Nguyễn Quảng Hà 14/09/2003 Hà Tĩnh Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6196 50 235050 Hoàng Nguyễn Việt Hải 23/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
6197 51 235051 Nguyễn Thụy Quỳnh Hạnh 18/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6198 52 235052 Hoàng Thái Hào 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6199 53 235053 Nguyễn Văn Hậu 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
6200 54 235054 Tạ Phạm Ngọc Hậu 23/11/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6201 55 235055 Phạm Đức Hậu 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6202 56 235056 Nguyễn Thành Hiến 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6203 57 235057 Phạm Thế Hiền 07/05/2001 Lâm Đồng Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6204 58 235058 Phạm Văn Hiếu 23/06/2004 Long Phước Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
6205 59 235059 Trần Văn Hiếu 27/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 3.2 7.5 T.Bình
6206 60 235060 Trần Văn Hiếu 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6207 61 235061 Trần Quang Hiệu 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6208 62 235062 Nguyễn Khương Hòa 01/09/2002 Bình Phước Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6209 63 235063 Vũ Ngọc Hòa 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6210 64 235064 Trần Văn Hoàng 11/04/2004 Hà Tĩnh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6211 65 235065 Nguyễn Văn Học 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6212 66 235066 Đỗ Đức Hồng 22/08/2003 Bình Dương Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6213 67 235067 Bùi Vũ Khắc Hồng 30/08/2004 Bình Dương Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6214 68 235068 Đinh Thị Cẩm Hồng 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6215 69 235069 Nguyễn Văn Hưng 19/05/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6216 70 235070 Nguyễn Duy Hưng 01/04/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
6217 71 235071 Nguyễn Quốc Hưng 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6218 72 235072 Trần Khánh Hưng 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6219 73 235073 Trần Ngọc Hưng 19/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6220 74 235074 Nguyễn Quốc Huy 04/09/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6221 75 235075 Vũ Trần Minh Huy 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
6222 76 235076 Đinh Ngọc Huy 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6223 77 235077 Huỳnh Trường Huy 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6224 78 235078 Lê Đình Huy 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6225 79 235079 Nguyễn Diên Ngọc Huy 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6226 80 235080 Nguyễn Đặng Đức Huy 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6227 81 235081 Trần Thiệu Huy 28/01/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6228 82 235082 Lê Phan Quốc Huy 04/08/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6229 83 235083 Trần Quốc Huy 01/12/2003 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6230 84 235084 Ngô Quang Huy 17/06/2004 Nghệ An Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6231 85 235085 Nguyễn Thành Huy 28/04/2002 BRVT Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6232 86 235086 Phạm Thị Huyền 22/09/2004 Nam Định Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6233 87 235087 Vũ Hoài Thu Huyền 25/05/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6234 88 235088 Nguyễn Hoàng Kha 05/06/2004 Đăk Lăk Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6235 89 235089 Vũ Văn Khải 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6236 90 235090 Vũ Hoài Bảo Khang 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6237 91 235091 Trần Quốc Khánh 25/01/2003 Phú Yên Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6238 92 235092 Đỗ Trần Khiêm 03/05/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6239 93 235093 Trần Đăng Khoa 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6240 94 235094 Trương Ngọc Khoa 31/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6241 95 235095 Nguyễn Anh Khoa 11/11/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6242 96 235096 Hà Đăng Khoa 25/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6243 97 235097 Đặng Thanh Khương 06/01/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6244 98 235098 Nguyễn Ngọc Khuyến 25/08/2004 Bạc Liêu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6245 99 235099 Trần Đức Kiên 16/08/2003 Hà Tĩnh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6246 100 235100 Nguyễn Trung Kiên 23/04/2003 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6247 101 235101 Lương Hoàng Tuấn Kiệt 05/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6248 102 235102 Nguyễn Tuấn Kiệt 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6249 103 235103 Nguyễn Tuấn Kiệt 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
6250 104 235104 Nguyễn Ngọc Thanh Kiều 08/08/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6251 105 235105 Trần Thị Bích Kiều 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6252 106 235106 Trần Ngọc Lâm 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6253 107 235107 Nguyễn Hoàng Linh 12/09/2002 Đăk Lăk Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6254 108 235108 Hồ Thị Huyền Linh 19/01/2004 Nghệ An Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6255 109 235109 Lê Khánh Linh 17/11/2004 Thanh Hóa Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6256 110 235110 Lê Thị Nhật Linh 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6257 111 235111 Đinh Quốc Lộ 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 4.0 7.8 T.Bình
6258 112 235112 Nguyễn Lâm Thành Lộc 26/10/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6259 113 235113 Lê Duy Lợi 29/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6260 114 235114 Nguyễn Hoàng Long 03/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6261 115 235115 Nguyễn Đăng Long 20/09/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6262 116 235116 Trần Văn Lực 18/03/2000 Campuchia Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6263 117 235117 Nguyễn Thị Trúc Ly 06/09/2004 Bình Thuận Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6264 118 235118 Phan Quang Minh 19/08/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6265 119 235119 Phạm Hồng Minh 24/01/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6266 120 235120 Vũ Công Minh 28/07/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6267 121 235121 Nguyễn Hoài Nam 04/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6268 122 235122 Nguyễn Thành Nam 18/06/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6269 123 235123 Lê Văn Ngà 11/07/2004 Tây Ninh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
6270 124 235124 Trương Nguyễn Kim Ngân 28/11/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6271 125 235125 Vũ Lê Thu Ngân 08/12/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
6272 126 235126 Nguyễn Trọng Nghĩa 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6273 127 235127 Nguyễn Trường Nguyên 06/10/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6274 128 235128 Trần Cao Nguyên 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6275 129 235129 Nguyễn Hữu Thành Nhân 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6276 130 235130 Bùi Cao Nhân 28/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6277 131 235131 Trà Minh Nhật 06/03/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6278 132 235132 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/09/2004 Nghệ An Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6279 133 235133 Cao Thị Quỳnh Như 10/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6280 134 235134 Phạm Thị Quỳnh Như 12/08/2004 Bình Phước Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6281 135 235135 Nguyễn Thị Nhung 01/02/2004 Đăk Nông Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6282 136 235136 Bùi Hoàng Phát 30/03/2003 An Giang Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6283 137 235137 Nguyễn Xuân Phát 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6284 138 235138 Nguyễn Tấn Phát 20/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6285 139 235139 Nguyễn Tiến Phát 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6286 140 235140 Trần Lê Tiến Phát 19/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6287 141 235141 Trần Viết Phi 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6288 142 235142 Điểu Phiên 20/12/2002 Đăk Lăk Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6289 143 235143 Nguyễn Anh Phú 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6290 144 235144 Lê Hoàng Phúc 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6291 145 235145 Nguyễn Đức Phúc 09/09/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6292 146 235146 Phạm Hồ Vĩnh Phúc 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6293 147 235147 Lại Đức Phúc 16/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6294 148 235148 Trần Vĩnh Phúc 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6295 149 235149 Nguyễn Hoàng Phúc 04/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6296 150 235150 Vũ Minh Phước 21/10/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6297 151 235151 Nguyễn Xuân Phước 11/01/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6298 152 235152 Nguyễn Bảo Minh Quân 20/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6299 153 235153 Lê Thanh Quân 01/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6300 154 235154 Bùi Văn Quang 28/09/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6301 155 235155 Phạm Văn Quốc 09/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6302 156 235156 Trần Hồng Quý 17/09/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6303 157 235157 Phạm Thị Quý 09/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6304 158 235158 Nguyễn Thị Diễm Quyên 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6305 159 235159 Trương Lê Khả Quyên 01/10/2003 Gia Lai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6306 160 235160 Nguyễn Tống Lam Quỳnh 16/04/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6307 161 235161 Phạm Như Quỳnh 16/08/2003 Thanh Hóa Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6308 162 235162 Vũ Hoàng Sang 03/07/2004 Hải Phòng Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6309 163 235163 Bùi Thanh Sơn 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6310 164 235164 Nguyễn Hồng Vân Sơn 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
6311 165 235165 Trịnh Công Sơn 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6312 166 235166 Vũ Hoàng Sơn 03/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 4.0 7.8 T.Bình
6313 167 235167 Huỳnh Văn Tài 28/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6314 168 235168 Phạm Anh Tài 19/10/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6315 169 235169 Trần Đức Tài 01/01/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6316 170 235170 Bùi Đức Tài 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6317 171 235171 Lê Văn Tân 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6318 172 235172 Phan Nhật Tân 26/10/2004 Châu Đức Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6319 173 235173 Vũ Nguyễn Tấn 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6320 174 235174 Trần Đình Thạch 11/01/2004 Nghệ An Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6321 175 235175 Mai Quốc Thắng 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6322 176 235176 Trần Minh Thắng 08/09/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6323 177 235177 Nguyễn Quốc Thắng 05/09/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
6324 178 235178 Nguyễn Văn Thành 18/11/2003 Hà Nội Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 4.8 8.0 T.Bình
6325 179 235179 Nguyễn Viết Trung Thành 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
6326 180 235180 Vũ Ngọc Minh Thảo 24/12/2004 Yên Bái Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6327 181 235181 Cao Lộc Thiên 25/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6328 182 235182 Nguyễn Phước Thiện 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6329 183 235183 Nguyễn Quốc Nhật Thiện 25/02/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6330 184 235184 Võ Thiện 15/12/2004 Bình Thuận Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6331 185 235185 Chu Văn Thịnh 05/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6332 186 235186 Phạm Gia Thịnh 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6333 187 235187 Hoàng Minh Thông 14/07/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6334 188 235188 Nguyễn Xuân Tiến 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6335 189 235189 Võ Việt Tiến 16/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6336 190 235190 Hoàng Vũ Khắc Tiệp 01/01/2003 Đăk Lăk Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6337 191 235191 Nguyễn Hữu Tín 29/11/2003 Quảng Ngãi Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6338 192 235192 Vũ Đức Tín 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6339 193 235193 Phạm Ngọc Tính 26/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6340 194 235194 Trần Hiếu Toàn 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6341 195 235195 Vũ Đình Tới 22/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 4.8 8.0 T.Bình
6342 196 235196 Trần Bá Tồng 09/08/2004 Bình Phước Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6343 197 235197 Nguyễn Thị Trang 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6344 198 235198 Phạm Thị Thu Trang 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6345 199 235199 Hà Ngô Trần Triều 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6346 200 235200 Nguyễn Ngọc Thảo Trinh 19/09/2003 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6347 201 235201 Điểu Trơn 02/08/2002 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6348 202 235202 Phan Tấn Trụ 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6349 203 235203 Đinh Khánh Trúc 10/03/2004 Bình Phước Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
6350 204 235204 Phạm Trung Trực 04/07/2004 Bình Phước Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6351 205 235205 Nguyễn Bảo Trung 02/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6352 206 235206 Nguyễn Văn Trung 17/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6353 207 235207 Vũ Văn Trung 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6354 208 235208 Nguyễn Văn Trường 16/12/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6355 209 235209 Nguyễn Quang Trường 19/01/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6356 210 235210 Lại Thái Tú 14/10/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
6357 211 235211 Nguyễn Minh Tuấn 07/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6358 212 235212 Trần Quốc Tuấn 05/06/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6359 213 235213 Mai Quốc Tuấn 06/11/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6360 214 235214 Nguyễn Phan Anh Tuấn 01/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6361 215 235215 Nguyễn Quốc Tuấn 25/07/2002 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6362 216 235216 Nguyễn Thanh Tuấn 16/09/2001 BRVT Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6363 217 235217 Kiều Anh Tuấn 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6364 218 235218 Phan Nguyễn Sơn Tùng 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6365 219 235219 Trần Châu Thanh Tùng 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6366 220 235220 Nguyễn Phạm Thanh Tùng 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6367 221 235221 Nguyễn Cát Tường 22/10/2003 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6368 222 235222 Nguyễn Hoàng Tuyên 29/05/2004 Đăk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 5.2 8.0 Khá
6369 223 235223 Vũ Ngọc Tuyền 08/07/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6370 224 235224 Lâm Thị Thanh Tuyền 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6371 225 235225 Đặng Bình Tuyển 29/10/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6372 226 235226 Nguyễn Trịnh Bảo Uyên 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6373 227 235227 Nguyễn Trần Xuân Vân 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6374 228 235228 Nguyễn Lâm Ngọc Vĩ 10/04/2003 Đăk Lăk Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
6375 229 235229 Phạm Văn Viên 23/11/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6376 230 235230 Phan Mạnh Việt 31/07/2003 Đăk Lăk Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 4.8 8.0 T.Bình
6377 231 235231 Bùi Quang Vinh 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
6378 232 235232 Nguyễn Vũ 17/11/2002 Đồng Nai Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6379 233 235233 Nguyễn Tân Hoàng Vũ 06/10/2004 Lâm Đồng Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6380 234 235234 Hà Nguyễn Anh Vũ 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6381 235 235235 Trần Quang Vũ 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6382 236 235236 Phạm Quang Vũ 14/11/2003 Bến Tre Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6383 237 235237 Nguyễn Văn Vương 30/06/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6384 238 235238 Trần Nguyễn Ái Vy 15/02/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6385 239 235239 Nguyễn Tường Vy 16/07/2004 Ninh Thuận Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6386 240 235240 Nguyễn Hữu Vỹ 08/09/2004 Lâm Đồng Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6387 241 235241 Nguyễn Lê Hà An 17/08/2001 Hà Nội Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6388 242 235242 Nguyễn Đức An 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6389 243 235243 Nguyễn Văn An 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6390 244 235244 Võ Quốc Anh 23/04/2003 Ninh Thuận Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6391 245 235245 Vũ Thị Quỳnh Anh 08/04/2004 Bình Phước Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6392 246 235246 Lê Nam Anh 14/01/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6393 247 235247 Hồ Phương Anh 13/06/2003 Thái Bình Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6394 248 235248 Hoàng Anh 29/02/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6395 249 235249 Nguyễn Tuấn Anh 07/04/2003 Bình Dương Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 vắng Vắng
6396 250 235250 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/2003 Hải Dương Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6397 251 235251 Nguyễn Ngọc Ánh 27/08/2003 Thừa Thiên Huế Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6398 252 235252 Trịnh Thị Ngọc Ánh 09/12/2004 Thanh Hóa Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6399 253 235253 Nguyễn Sỹ Bằng 01/12/2004 Hà Tĩnh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6400 254 235254 Lâm Gia Bảo 21/03/2003 Bạc Liêu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6401 255 235255 Hồ Thị Bé Bi 12/06/2003 An Giang Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6402 256 235256 Nguyễn Hùng Biên 06/07/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6403 257 235257 Nguyễn Thị Thu Chi 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6404 258 235258 Lưu Văn Chí 09/06/2003 Hà Tây Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6405 259 235259 Nguyễn Quyết Chiến 25/10/1998 Hà Tĩnh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6406 260 235260 Phạm Văn Công 19/08/1996 Phú Yên Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6407 261 235261 Phạm Thanh Dân 01/01/2003 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6408 262 235262 Nguyễn Thị Ngọc Doan 27/02/2002 Phú Yên Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6409 263 235263 Bùi Duy Dương 28/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 9.6 9.3 Giỏi
6410 264 235264 Đỗ Minh Dương 20/10/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6411 265 235265 Vũ Đức Duy 29/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6412 266 235266 Lưu Kiều Duyên 27/06/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6413 267 235267 Trần Tiến Đạt 04/10/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6414 268 235268 Phan Tiến Đạt 20/7/2004 Quảng Ngãi Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6415 269 235269 Nguyễn Văn Đạt 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6416 270 235270 Lương Nguyễn Ngọc Đình 22/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6417 271 235271 Nguyễn Bá Đô 02/09/2004 Bắc Giang Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6418 272 235272 Đặng Thị Đức 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6419 273 235273 Phạm Minh Đức 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6420 274 235274 Nguyễn Thành Đức 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6421 275 235275 Nguyễn Hoàng Giang 04/11/2004 Kiên Giang Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6422 276 235276 Nguyễn Thị Thu Hà 06/09/2004 Thái Bình Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6423 277 235277 Trần Thu Hồng Hạnh 14/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6424 278 235278 Trạm Phú Hào 08/07/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6425 279 235279 Nguyễn Phước Hậu 22/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6426 280 235280 Nguyễn Huỳnh Phước Hậu 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6427 281 235281 Nguyễn Lê Thanh Hiếu 29/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
6428 282 235282 Hoàng Đoàn Công Hiếu 20/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6429 283 235283 Dương Thị Mỹ Hoa 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6430 284 235284 Lê Xuân Hoàn 20/07/2004 Thanh Hóa Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6431 285 235285 Đinh Huy Hoàng 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6432 286 235286 Đỗ Văn Hoàng 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6433 287 235287 Trần Đình Hùng 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
6434 288 235288 Kim Thị Mỹ Hương 28/04/2002 Trà Vinh Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6435 289 235289 Huỳnh Trí Khang 29/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6436 290 235290 Bùi Gia Khiêm 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6437 291 235291 Đặng Hữu Trường Khoa 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6438 292 235292 Lê Đăng Khoa 20/04/2002 Kiên Giang Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6439 293 235293 Lê Nguyễn Trung Kiên 16/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
6440 294 235294 Nguyễn Anh Kiệt 21/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6441 295 235295 Trần Nhật Lâm 24/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6442 296 235296 Lê Thị Thùy Linh 31/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6443 297 235297 Đào Thị Khánh Linh 11/07/2004 Phú Thọ Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6444 298 235298 Dương Minh Luân 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6445 299 235299 Nguyễn Thị Cẩm Ly 14/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6446 300 235300 Danh Lý 21/04/2004 Kiên Giang Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6447 301 235301 Nguyễn Anh Tuấn Minh 16/04/2004 Bến Tre Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6448 302 235302 Nguyễn Phương Nam 16/08/2004 Cà Mau Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6449 303 235303 Lê Hoài Nam 06/06/2004 Đắk Nông Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6450 304 235304 Nguyễn Thị Mỹ Nga 09/06/2004 Gia Lai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6451 305 235305 Trần Thị Trâm Ngân 06/03/2004 Sóc Trăng Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6452 306 235306 Lê Hoàng Nhật Ngân 05/08/2002 Quảng Nam Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6453 307 235307 Huỳnh Thị Kim Ngân 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6454 308 235308 Nguyễn Trịnh Gia Nghi 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6455 309 235309 Trần Hòa Nghĩa 01/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6456 310 235310 Phạm Hữu Nghĩa 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6457 311 235311 Phạm Thị Minh Ngọc 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6458 312 235312 Phạm Thị Như Ngọc 03/01/2003 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
6459 313 235313 Lê Viết Nhân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6460 314 235314 Phạm Như Minh Nhật 06/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6461 315 235315 Nguyễn Thị Yến Nhi 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học vắng Vắng
6462 316 235316 Hồ Ngọc Uyên Nhi 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6463 317 235317 Trương Văn Nhiều 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6464 318 235318 Nguyễn Thị Linh Như 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6465 319 235319 Trương Hoàng Phi 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6466 320 235320 Trần Tấn Phong 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6467 321 235321 Trần Gia Phú 09/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6468 322 235322 Trịnh Văn Phú 01/01/2003 Thành Phố Cần Thơ Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6469 323 235323 Trần Thiên Phú 13/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6470 324 235324 Lê Văn Phú 18/12/2004 Bình Phước Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6471 325 235325 Trần Thị Ngọc Phụng 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6472 326 235326 Đặng Minh Phước 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6473 327 235327 Võ Thị Kiều Phương 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6474 328 235328 Bùi Minh Quân 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6475 329 235329 Nguyễn Hiểu Quân 08/10/2003 Long An Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6476 330 235330 Lê Hứa Minh Quân 12/09/2004 Sóc Trăng Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6477 331 235331 Bùi Anh Quân 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6478 332 235332 Trần Thị Tú Quyên 30/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6479 333 235333 Nguyễn Bá Tài 03/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6480 334 235334 Nguyễn Thị Minh Tâm 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
6481 335 235335 Nguyễn Anh Tân 21/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6482 336 235336 Lê Thị Hoàng Thắm 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6483 337 235337 Trần Tuyết Thanh 24/04/2004 Ninh Bình Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6484 338 235338 Lê Thị Thanh 11/09/2004 Nghệ An Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6485 339 235339 Đinh Thị Thu Thảo 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6486 340 235340 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6487 341 235341 Nguyễn Thị Hương Thảo 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6488 342 235342 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6489 343 235343 Lê Thành Thất 25/12/1995 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6490 344 235344 Nguyễn Hoàng Thiện 05/06/2003 Hà Nam Ninh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6491 345 235345 Đỗ Hoàng Thiện 22/03/2002 Bến Tre Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6492 346 235346 Trần Thị Cẩm Thu 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6493 347 235347 Nguyễn Thị Minh Thư 27/11/2004 Bình Phước Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6494 348 235348 Nguyễn Thị Thanh Thư 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.8 8.5 Khá
6495 349 235349 Nguyễn Thanh Tiến 05/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6496 350 235350 Trần Huỳnh Nhật Tiến 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
6497 351 235351 Đặng Trọng Tiến 26/01/2004 Bắc Giang Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6498 352 235352 Trần Đức Toàn 15/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6499 353 235353 Phạm Thị Ngọc Trà 29/09/2004 Nghệ An Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6500 354 235354 Huỳnh Ngọc Kim Trâm 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.0 8.8 Khá
6501 355 235355 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/05/2004 Ninh Thuận Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
6502 356 235356 Nguyễn Thị Đoan Trang 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6503 357 235357 Nguyễn Võ Thùy Trang 27/09/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6504 358 235358 Lê Thị Thùy Trang 25/04/2002 Đồng Nai Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6505 359 235359 Nguyễn Trần Huyền Trang 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6506 360 235360 Nguyễn Hồ Huỳnh Trang 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6507 361 235361 Phan Thiện Minh Trí 01/01/2003 Quảng Trị Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6508 362 235362 Võ Hữu Trí 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 9.6 9.3 Giỏi
6509 363 235363 Lê Minh Trị 27/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6510 364 235364 Tôn Thị Thục Trinh 25/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6511 365 235365 Đỗ Thị Ngọc Trinh 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
6512 366 235366 Bùi Thanh Trúc 30/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6513 367 235367 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
6514 368 235368 Hà Lê Đức Trung 30/05/2004 Hà Nội Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6515 369 235369 Trần Quốc Trung 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6516 370 235370 Khiếu Anh Trung 16/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6517 371 235371 Phùng Quốc Trung 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
6518 372 235372 Nguyễn Lâm Chí Trung 21/04/2004 Hậu Giang Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 6.4 8.3 Khá
6519 373 235373 Nguyễn Hồ Phước Trung 29/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6520 374 235374 Đặng Thủy Trường 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6521 375 235375 Phạm Ngọc Trường 04/12/2004 Quảng Ngãi Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6522 376 235376 Lai Trần Minh Tú 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6523 377 235377 Nguyễn Anh Tuấn 08/05/2004 Bình Dương Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6524 378 235378 Lê Anh Tuấn 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.2 8.5 Khá
6525 379 235379 Vũ Thanh Tùng 24/05/2004 Nam Định Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6526 380 235380 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6527 381 235381 Trịnh Văn Tỷ 01/01/2003 Cần Thơ Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6528 382 235382 Trần Dương Thảo Vân 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
6529 383 235383 Phan Thị Tường Vân 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6530 384 235384 Nguyễn Đăng Vinh 12/06/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6531 385 235385 Nguyễn Trần Kha Vy 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
6532 386 235386 Trương Hoàng Ngọc Vy 07/12/2004 Bình Thuận Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
6533 387 235387 Bùi Châu Vy 06/06/2004 Cần Thơ Nữ TT GDTX TX. Phú Mỹ TT GDTX TX. Phú Mỹ Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
6534 1 417001 Tống Ngọc Minh Anh 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6535 2 417002 Nguyễn Lê Hoài Châu 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6536 3 417003 Nguyễn Nữ Bảo Châu 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6537 4 417004 Lê Thị Kim Chi 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6538 5 417005 Nguyễn Thị Kiều Chinh 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6539 6 417006 Phan Ngọc Cao Cường 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6540 7 417007 Nguyễn Minh Đăng 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6541 8 417008 Lê Văn Đạt 17/05/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6542 9 417009 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6543 10 417010 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6544 11 417011 Tạ Quang Khải 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6545 12 417012 Trần Duy Khương 09/03/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6546 13 417013 Trần Tuấn Kiệt 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6547 14 417014 Hồ Thị Thuỳ Liên 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6548 15 417015 Nguyễn Bảo Long 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6549 16 417016 Nguyễn Văn Lương 24/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6550 17 417017 Cao Kiều Diệu Ly 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6551 18 417018 Trần Lê Mỹ Ngân 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6552 19 417019 Ngô Công Phát 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6553 20 417020 Song Đồng Gia Phúc 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6554 21 417021 Lê Văn Quân 24/03/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.4 vắng Vắng
6555 22 417022 Huỳnh Ngọc Bảo Quyên 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6556 23 417023 Lê Thảo Quyên 24/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6557 24 417024 Trần Thảo Quyên 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6558 25 417025 Nguyễn Minh Tâm 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6559 26 417026 Hồ Phương Mai Thảo 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6560 27 417027 Hoàng Thị Anh Thư 09/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6561 28 417028 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6562 29 417029 Võ Đức Tiến 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
6563 30 417030 Nguyễn Nữ Bảo Trân 30/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6564 31 417031 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6565 32 417032 Phạm Thị Thùy Trang 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6566 33 417033 Trần Cẩm Vân 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6567 34 417034 Phù Thị Tường Vi 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6568 35 417035 Trương Văn Vũ 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6569 36 417036 Nguyễn Nhật Phương Vy 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6570 37 417037 Nguyễn Thanh Ngọc Châu 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6571 38 417038 Nguyễn Tuấn Đạt 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6572 39 417039 Bùi Ánh Dương 15/01/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6573 40 417040 Phạm Thế Duy 26/02/2004 Liên Bang Nga Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6574 41 417041 Đỗ Bảo Hoàng 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6575 42 417042 Mai Sĩ Hoàng 18/06/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6576 43 417043 Nguyễn Văn Hoàng 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6577 44 417044 Đường Chấn Hưng 26/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6578 45 417045 Đoàn Nhật Huy 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6579 46 417046 Huỳnh Tuấn Kiệt 04/02/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6580 47 417047 Nguyễn Thùy Trúc Linh 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6581 48 417048 Trần Thị Ngọc Linh 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6582 49 417049 Bùi Khánh Mai 14/08/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6583 50 417050 Phan Thị Hồng Ngọc 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6584 51 417051 Hoàng Trần Thảo Nguyên 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6585 52 417052 Nguyễn Thị Thùy Như 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6586 53 417053 Lê Quang Thiên Phúc 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6587 54 417054 Nguyễn Đức Hoàng Phúc 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6588 55 417055 Bạch Nguyễn Uyên Phương 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6589 56 417056 Lê Trần Quang 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6590 57 417057 Mai Ngọc Đan Thanh 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6591 58 417058 Nguyễn Quốc Thịnh 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6592 59 417059 Phan Nguyễn Minh Thư 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6593 60 417060 Trần Ngọc Minh Thư 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6594 61 417061 Phạm Hoàng Tiến 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.5 9.6 9.3 Giỏi
6595 62 417062 Bùi Lê Bảo Trân 02/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6596 63 417063 Nguyễn Gia Ngọc Trân 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6597 64 417064 Huỳnh Ngọc Trí 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6598 65 417065 Phạm Kiều Đức Trí 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6599 66 417066 Phạm Ngọc Trình 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6600 67 417067 Lê Châu Quỳnh Trúc 07/09/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6601 68 417068 Nguyễn Sơn Tùng 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6602 69 417069 Hoàng Thục Bảo Uyên 13/04/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6603 70 417070 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6604 71 417071 Đặng Tiến Đạt 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6605 72 417072 Phạm Thị Mỹ Diễm 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6606 73 417073 Trần Thanh Du 25/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6607 74 417074 Nguyễn Lê Gia Hân 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6608 75 417075 Ngô Quang Huy Hoàng 22/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6609 76 417076 Nguyễn Thị Phụng Hoàng 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6610 77 417077 Trương Minh Kiệt 26/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6611 78 417078 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6612 79 417079 Trần Thị Triệu Linh 23/06/2004 Quảng Trị Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6613 80 417080 Hồ Lê Tấn Lợi 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6614 81 417081 Lê Công Minh 24/12/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6615 82 417082 Trần Công Minh 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6616 83 417083 Trần Thị Ánh Ngân 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6617 84 417084 Phạm Hinh Bảo Ngọc 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6618 85 417085 Nguyễn Trần Thanh Nhã 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 95.0 9.2 9.0 Giỏi
6619 86 417086 Trần Thị Uyển Nhi 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6620 87 417087 Nguyễn Lê Kiều Oanh 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6621 88 417088 Ngô Hoàng Phúc 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6622 89 417089 Nguyễn Văn Quang 16/07/2004 Thừa Thiên Huế Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6623 90 417090 Bùi Lê Trúc Quỳnh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6624 91 417091 Huỳnh Thị Như Quỳnh 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6625 92 417092 Đỗ Huy Tâm 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6626 93 417093 Nguyễn Trần Nhân Tâm 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6627 94 417094 Nguyễn Thị Minh Tân 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6628 95 417095 Nguyễn Trần Thanh Thảo 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6629 96 417096 Nguyễn Lương Anh Thư 21/01/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
6630 97 417097 Nguyễn Minh Thư 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6631 98 417098 Nguyễn Hồ Huyền Trân 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6632 99 417099 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6633 100 417100 Phạm Phương Trang 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6634 101 417101 Phạm Thị Thùy Trang 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6635 102 417102 Dương Thành Trí 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6636 103 417103 Lê Vũ Phương Uyên 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6637 104 417104 Trần Thị Thu Uyên 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6638 105 417105 Trần Nguyễn Thanh Vy 21/11/2004 Phú Yên Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6639 106 417106 Nguyễn Thị Hải Yến 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6640 107 417107 Lê Bạch Phương Anh 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6641 108 417108 Nguyễn Trần Hoàng Anh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6642 109 417109 Ngô Thị Hồng Đào 26/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6643 110 417110 Lê Tấn Đạt 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6644 111 417111 Trần Dương Tuấn Duy 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6645 112 417112 Trần Kim Hà 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6646 113 417113 Hồ Ngọc Hiếu 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6647 114 417114 Võ Thị Thuận Hòa 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6648 115 417115 Phạm Tuấn Hưng 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6649 116 417116 Nguyễn Quốc Huy 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6650 117 417117 Phan Gia Huy 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6651 118 417118 Nguyễn Lê Thanh Huyền 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
6652 119 417119 Nguyễn Nhật Khanh 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6653 120 417120 Hồ Phương Kiệt 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6654 121 417121 Trần Nguyễn Hiền Mai 24/09/2004 Đắk Nông Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6655 122 417122 Trần Nguyễn Thu Minh 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6656 123 417123 Ngô Thị Chi Na 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
6657 124 417124 Nguyễn Thị Kiều Nga 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6658 125 417125 Đoàn Kim Ngân 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6659 126 417126 Lê Văn Nhật 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6660 127 417127 Nguyễn Thị Lan Nhi 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6661 128 417128 Nguyễn Thị Vân Nhi 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6662 129 417129 Nguyễn Thụy Hồng Phúc 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6663 130 417130 Nguyễn Hoàng Quân 06/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6664 131 417131 Lê Gia Hoàng Thiện 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6665 132 417132 Đinh Lê Anh Thư 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6666 133 417133 Hoàng Bá Thượng 01/09/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6667 134 417134 Nguyễn Thị Bích Tiên 11/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6668 135 417135 Lê Hoàng Uyên 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6669 136 417136 Nguyễn Quang Vũ 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6670 137 417137 Nguyễn Văn Vương 09/04/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6671 138 417138 Cáp Thị Như Ý 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6672 139 417139 Phạm Nguyễn Như Ý 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6673 140 417140 Thạch Thị Kim Yến 26/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6674 141 417141 Lê Phùng Trâm Anh 01/07/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6675 142 417142 Nguyễn Hồ Thanh Dũng 02/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6676 143 417143 Nguyễn Ngọc Hoàng Dũng 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6677 144 417144 Phan Anh Hào 05/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6678 145 417145 Phan Thị Diệu Hiền 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6679 146 417146 Trần Thị Thu Hiền 06/09/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6680 147 417147 Hoàng Hữu Hiệp 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6681 148 417148 Lê Nguyễn Minh Hoài 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6682 149 417149 Nguyễn Đình Đăng Khôi 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6683 150 417150 Nguyễn Đại Lộc 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6684 151 417151 Lăng Đức Minh 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6685 152 417152 Cao Thị Bảo Ngọc 13/05/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6686 153 417153 Phạm Thị Hồng Ngọc 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6687 154 417154 Trần Dương Thanh Nhã 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6688 155 417155 Đinh Thị Quỳnh Như 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6689 156 417156 Lê Quỳnh Như 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6690 157 417157 Nguyễn Hữu Phước 10/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6691 158 417158 Lê Quang Tịnh Tâm 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6692 159 417159 Nguyễn Trần Nhật Tân 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6693 160 417160 Trần Thị Quỳnh Thao 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6694 161 417161 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6695 162 417162 Lê Thị Đan Thuỳ 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6696 163 417163 Võ Đình Trãi 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6697 164 417164 Lê Thị Huyền Trân 30/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6698 165 417165 Nguyễn Ngọc Nhã Trúc 11/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6699 166 417166 Lê Hoàng Cẩm Tú 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
6700 167 417167 Nguyễn Lê Anh Tuấn 22/12/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6701 168 417168 Lê Quỳnh Phương Uyên 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6702 169 417169 Nguyễn Trọng Vĩ 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6703 170 417170 Đỗ Khánh Vy 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6704 171 417171 Nguyễn Quỳnh Như Ý 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6705 172 417172 Lê Thị Yến 28/01/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6706 173 417173 Trương Đình Hải Yến 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6707 174 417174 Lê Nguyễn Thanh Thúy Anh 09/06/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6708 175 417175 Nguyễn Ngọc Minh Anh 11/07/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6709 176 417176 Võ Tuấn Anh 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6710 177 417177 Lý Thị Hoài Bích 06/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6711 178 417178 Hàn Minh Công 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6712 179 417179 Phạm Hiếu Đông 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6713 180 417180 Nguyễn Trương Xuân Duy 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6714 181 417181 Ngô Ngọc Thuỳ Duyên 04/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6715 182 417182 Bùi Thị Thiên Hà 07/11/2004 TP-Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6716 183 417183 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6717 184 417184 Phạm Cao Hùng 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6718 185 417185 Trần Minh Hùng 03/02/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
6719 186 417186 Trần Đăng Khoa 20/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6720 187 417187 Trương Thùy Linh 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6721 188 417188 Nguyễn Ngọc Ngân Ly 23/02/2004 Quảng Nam Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6722 189 417189 Trần Phương Nguyên 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6723 190 417190 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6724 191 417191 Phạm Ngọc Yến Nhi 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6725 192 417192 Bùi Thị Kiều Như 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6726 193 417193 Nguyễn Thị Ý Như 29/11/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6727 194 417194 Cao Hoàng Nhã Ni 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6728 195 417195 Nguyễn Anh Quân 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6729 196 417196 Lê Thị Phương Quỳnh 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6730 197 417197 Võ Ngọc Như Quỳnh 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6731 198 417198 Huỳnh Hữu Thái 05/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6732 199 417199 Nguyễn Viết Thành 13/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6733 200 417200 Nguyễn Thị Thảo 21/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6734 201 417201 Phạm Mai Thảo 01/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6735 202 417202 Nguyễn Phạm Quỳnh Thư 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6736 203 417203 Nguyễn Trần Minh Thư 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6737 204 417204 Nguyễn Hoài Phương Trâm 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6738 205 417205 Trương Công Vinh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6739 206 417206 Đoàn Thị Tường Vy 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
6740 207 417207 Lê Nguyễn Ánh Vy 20/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6741 208 417208 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 20/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6742 209 417209 Trần Văn Quốc Bảo 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6743 210 417210 Trương Bảo Châu 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6744 211 417211 Võ Thành Đạt 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6745 212 417212 Lê Thị Thùy Dương 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6746 213 417213 Lý Thành Duy 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6747 214 417214 Nguyễn Bảo Duy 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6748 215 417215 Tống Lương Anh Duy 07/04/2004 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6749 216 417216 Châu Thị Mỹ Duyên 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6750 217 417217 Lê Giang 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6751 218 417218 Hồ Đức Thanh Hải 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6752 219 417219 Lê Thanh Hiếu 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
6753 220 417220 Ngô Thị Cẩm Hiếu 11/03/2003 Bình Phước Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6754 221 417221 Trần Lê Hoàng 10/10/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6755 222 417222 Nguyễn Thiên Hương 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
6756 223 417223 Trần Thị Bích Huyền 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6757 224 417224 Nguyễn Hoàng Thế Khương 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6758 225 417225 Trần Thị Mỹ Kiều 10/04/2004 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6759 226 417226 Nguyễn Thị Thùy Mỹ 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6760 227 417227 Hồ Quý Nam 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6761 228 417228 Huỳnh Vũ Thúy Nga 29/12/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6762 229 417229 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
6763 230 417230 Phạm Ngọc Phương Nhi 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6764 231 417231 Lê Thị Quỳnh Như 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
6765 232 417232 Nguyễn Thái Tâm Như 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6766 233 417233 Võ Tấn Nhật Phi 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6767 234 417234 Hồ Hữu Phước 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6768 235 417235 Hà Thị Như Quỳnh 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6769 236 417236 Phan Nguyễn Xuân Quỳnh 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6770 237 417237 Nguyễn Trung Thiện 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
6771 238 417238 Đinh Hoàng Quỳnh Trâm 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6772 239 417239 Ngô Ngọc Phương Trinh 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6773 240 417240 Lê Đỗ Phúc An 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6774 241 417241 Nguyễn Trâm Anh 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6775 242 417242 Nguyễn Đăng 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6776 243 417243 Châu Thành Đạt 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
6777 244 417244 Lê Quỳnh Giao 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6778 245 417245 Nguyễn Kim Hiền 05/01/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6779 246 417246 Nguyễn Hồng Hiệp 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6780 247 417247 Nguyễn Khánh Huân 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6781 248 417248 Hồ Quỳnh Hương 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6782 249 417249 Nguyễn Đình Huy 24/03/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6783 250 417250 Võ Thị Thúy Nga 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6784 251 417251 Nguyễn Đăng Thảo Ngân 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6785 252 417252 Trịnh Lê Thùy Nghi 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6786 253 417253 Lưu Phạm Ánh Ngọc 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6787 254 417254 Nguyễn Vũ Thiện Nhân 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6788 255 417255 Trịnh Lê Hoài Nhân 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6789 256 417256 Phạm Nữ Hà Nhi 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6790 257 417257 Hoàng Tố Như 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6791 258 417258 Võ Văn Ninh 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6792 259 417259 Lê Ngọc Thiên Phúc 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6793 260 417260 Nguyễn Quang Phước 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6794 261 417261 Trần Chánh Phú Quý 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6795 262 417262 Phí Hoàng Minh Sang 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6796 263 417263 Nguyễn Đức Tài 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6797 264 417264 Nguyễn Vũ Thanh Thảo 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6798 265 417265 Nguyễn Anh Thư 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6799 266 417266 Võ Thị Thủy Tiên 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
6800 267 417267 Cao Khương Trực 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6801 268 417268 Lý Triệu Vi 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6802 269 417269 Phan Anh Vũ 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6803 270 417270 Nguyễn Hoài Thanh Vy 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6804 271 417271 Trần Ngọc Yến Vy 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6805 272 417272 Trương Huỳnh Thúy Vy 06/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6806 273 417273 Trần Hoàng Yến 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6807 274 417274 Nguyễn Thúy An 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6808 275 417275 Nguyễn Thụy Trâm Anh 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6809 276 417276 Phan Thanh Bình 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6810 277 417277 Trần Tuệ Chân 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
6811 278 417278 Nguyễn Chơn Đạt 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6812 279 417279 Nguyễn Văn Đạt 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 8.5 9.6 9.3 Giỏi
6813 280 417280 Lương Trần Trung Đức 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6814 281 417281 Nguyễn Thị Mỹ Dung 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6815 282 417282 Lê Đoàn Hoàng Duy 01/07/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học vắng Vắng
6816 283 417283 Nguyễn Vũ Hải Giang 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6817 284 417284 Lê Gia Hân 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6818 285 417285 Đỗ Thúy Hiền 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6819 286 417286 Tạ Thị Thu Hiền 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6820 287 417287 Phan Cao Minh Hiếu 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6821 288 417288 Đinh Anh Khoa 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6822 289 417289 Trần Gia Lâm 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6823 290 417290 Hoàng Nhật Lan 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6824 291 417291 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6825 292 417292 Nguyễn Hoàng Long 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6826 293 417293 Nguyễn Trúc Ly 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6827 294 417294 Trần Đặng Thảo Ly 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6828 295 417295 Lê Thị Quỳnh My 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6829 296 417296 Nguyễn Thụy My 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6830 297 417297 Đặng Hoàng Nam 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6831 298 417298 Đinh Thành Nam 19/06/2004 Phú Yên Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6832 299 417299 Phạm Thị Kim Ngân 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6833 300 417300 Nguyễn Bảo Ngọc 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6834 301 417301 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6835 302 417302 Phạm Hạnh Nguyên 02/09/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6836 303 417303 Bùi Tấn Phát 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6837 304 417304 Nguyễn Ngọc Minh Phương 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6838 305 417305 Tăng Thị Minh Tâm 23/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6839 306 417306 Nguyễn Trần Huy Thái 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6840 307 417307 Phan Nhật Thuật 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6841 308 417308 Lê Đức Triều 24/09/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6842 309 417309 Bùi Thị Thư Trinh 26/03/2004 Gia Lai Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6843 310 417310 Võ Hoàng Thanh Trúc 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
6844 311 417311 Nguyễn Hoàng An 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6845 312 417312 Hồ Thị Ngọc Anh 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
6846 313 417313 Nguyễn Thị Diễm Châu 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6847 314 417314 Cao Diễm Trang Quỳnh Chi 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6848 315 417315 Nguyễn Quốc Chơn 21/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6849 316 417316 Trần Thị Kim Đào 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6850 317 417317 Huỳnh Lê Thùy Dung 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6851 318 417318 Bùi Thị Thanh Hằng 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6852 319 417319 Lê Thị Ngọc Hiệp 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6853 320 417320 Hồ Công Hiếu 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6854 321 417321 Võ Thị Cẩm Hồng 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6855 322 417322 Nguyễn Ngọc Hưng 07/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6856 323 417323 Nguyễn Duy Khánh 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6857 324 417324 Trần Đăng Khoa 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6858 325 417325 Phạm Thanh Nhã Khương 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6859 326 417326 Hồ Đắc Mạnh 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6860 327 417327 Đỗ Thảo My 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
6861 328 417328 Nguyễn Huỳnh Trung Nghĩa 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6862 329 417329 Nguyễn Vương Nhi 09/03/2004 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6863 330 417330 Trần Mỹ Nhi 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6864 331 417331 Trần Ý Nhi 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6865 332 417332 Hoàng Mỹ Quỳnh Như 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6866 333 417333 Lê Minh Phúc 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6867 334 417334 Nguyễn Thị Bích Phượng 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6868 335 417335 Nguyễn Ngọc Quyên 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6869 336 417336 Nguyễn Thành Tài 12/06/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6870 337 417337 Nguyễn Thị Minh Thư 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6871 338 417338 Trần Ngọc Bảo Thy 08/05/2004 Bình Phước Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6872 339 417339 Bùi Trọng Trí 31/05/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6873 340 417340 Nguyễn Bình Hương Trinh 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
6874 341 417341 Phạm Đinh Cẩm Trúc 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6875 342 417342 Lê Diễm Ánh Tuyền 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
6876 343 417343 Nguyễn Lê Nhã Uyên 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
6877 344 417344 Nguyễn Hồng Tường Vy 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Du THPT Nguyễn Du Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
6878 1 418001 Phạm Bình An 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
6879 2 418002 Trần Gia Bảo 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6880 3 418003 Nguyễn Đình Cảnh 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6881 4 418004 Nguyễn Thị Kiều Diễm 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6882 5 418005 Phan Minh Duy 04/03/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6883 6 418006 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6884 7 418007 Phan Thanh Đức 20/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
6885 8 418008 Phạm Gia Huy 25/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6886 9 418009 Lưu Nguyễn Thiên Hương 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6887 10 418010 Trần Đức Khải 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
6888 11 418011 Lê Hoàng Khang 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6889 12 418012 Nguyễn Ngọc Minh 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6890 13 418013 Phan Bích Thảo My 07/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6891 14 418014 Lê Thị Bích Ngân 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
6892 15 418015 Trần Thị Kim Ngân 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6893 16 418016 Trịnh Quốc Nghĩa 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6894 17 418017 Nguyễn Trọng Bảo Ngọc 06/07/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6895 18 418018 Mai Thị Yến Nhi 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6896 19 418019 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6897 20 418020 Nguyễn Đông Bảo Nhiên 29/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6898 21 418021 Phạm Thị Khánh Ny 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
6899 22 418022 Lâm Thành Phong 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
6900 23 418023 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6901 24 418024 Nguyễn Thành Phúc 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6902 25 418025 Trần Thị Mỹ Phượng 21/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6903 26 418026 Hoàng Anh Quân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6904 27 418027 Lê Quý Nhật Thành 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6905 28 418028 Lương Đức Thuận 08/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
6906 29 418029 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
6907 30 418030 Lâm Minh Triết 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
6908 31 418031 Lê Ngọc Tú Trinh 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6909 32 418032 Nguyễn Mai Trinh 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6910 33 418033 Hồ Trần Anh Tuyết 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
6911 34 418034 Huỳnh Lê Mỹ Uyên 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6912 35 418035 Nguyễn Thị Phương Uyên 12/10/2004 Bình Thuận Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6913 36 418036 Lê Trần Vinh 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6914 37 418037 Nguyễn Yến Vy 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6915 38 418038 Hồ Hải Yến 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6916 39 418039 Vũ Thành Chinh 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6917 40 418040 Lâm Thị Xuân Diệu 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6918 41 418041 Hồ Quang Dũng 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6919 42 418042 Nguyễn Ngọc Phú Duy 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6920 43 418043 Lê Thị Hải Duyên 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
6921 44 418044 Nguyễn Thành Đô 22/08/2004 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6922 45 418045 Trần Đức 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
6923 46 418046 Phan Thị Hương Giang 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6924 47 418047 Huỳnh Thị Thanh Hằng 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
6925 48 418048 Đậu Phạm Ngọc Hân 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
6926 49 418049 Trần Hà Thanh Hiền 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
6927 50 418050 Bùi Trung Hiếu 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6928 51 418051 Nguyễn Văn Hiếu 16/02/2004 Bến Tre Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6929 52 418052 Nguyễn Phạm Quốc Hoà 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6930 53 418053 Bạch Thái Học 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6931 54 418054 Phan Quốc Huy 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6932 55 418055 Nguyễn Nhĩ Kiệt 01/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 7.6 8.8 Khá
6933 56 418056 Huỳnh Tiểu Linh 19/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
6934 57 418057 Lê Văn Lộc 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6935 58 418058 Nguyễn Hoàng Gia Luân 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6936 59 418059 Võ Đức Lưu 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6937 60 418060 Mai Trọng Nghĩa 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 vắng Vắng
6938 61 418061 Nguyễn Đào Như Ngọc 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6939 62 418062 Trương Văn Nguyên 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6940 63 418063 Trần Ngọc Nhật 01/01/2004 Quảng Trị Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
6941 64 418064 Nguyễn Trịnh Yến Nhi 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
6942 65 418065 Hồ Nguyên Phương 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
6943 66 418066 Lê Hạnh Quyên 25/08/2004 Đắk Nông Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6944 67 418067 Lương Tiểu Quyên 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6945 68 418068 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
6946 69 418069 Bạch Tài Minh Tâm 20/08/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6947 70 418070 Lê Hữu Thanh 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6948 71 418071 Nguyễn Hồng Hương Thảo 08/11/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6949 72 418072 Nguyễn Lý Trần Cẩm Thu 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
6950 73 418073 Trần Minh Thư 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6951 74 418074 Lê Nguyễn Hồng Trinh 10/10/2004 Bình Thuận Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6952 75 418075 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
6953 76 418076 Nguyễn Thuỳ Vọng 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6954 77 418077 Nguyễn Thị Thảo Vy 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
6955 78 418078 Trần Quốc Cường 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
6956 79 418079 Hồ Thị Ngọc Diễm 24/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
6957 80 418080 Đinh Ngọc Phương Duyên 24/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6958 81 418081 Lê Trang Đài 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6959 82 418082 Nguyễn Tiến Đạt 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6960 83 418083 Võ Nguyễn Khắc Hải 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
6961 84 418084 Trần Gia Hân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6962 85 418085 Phạm Võ Trung Hiếu 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
6963 86 418086 Nguyễn Văn Hùng 05/04/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
6964 87 418087 Nguyễn Gia Huy 05/07/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
6965 88 418088 Nguyễn Bùi Lê Khang 12/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
6966 89 418089 Hà Văn Khánh 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
6967 90 418090 Bùi Hoàng Gia Linh 30/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
6968 91 418091 Đoàn Văn Tấn Lộc 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
6969 92 418092 Trần Ngọc My 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
6970 93 418093 Phan Bích Thảo Ngân 07/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
6971 94 418094 Lê Hoài Nhi 02/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 6.8 8.5 Khá
6972 95 418095 Nguyễn Cẩm Nhung 20/08/2004 Bình Thuận Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
6973 96 418096 Nguyễn Thái Phúc 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.0 8.3 Khá
6974 97 418097 Trần Minh Quang 18/02/2004 Bình Phước Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
6975 98 418098 Lê Bảo Quốc 09/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
6976 99 418099 Nguyễn Như Hương Quỳnh 31/08/2004 Quảng Trị Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 8.0 8.8 Khá
6977 100 418100 Trần Nguyên Anh Tấn 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6978 101 418101 Ngô Minh Thanh 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 7.6 8.8 Khá
6979 102 418102 Nguyễn Văn Thắng 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6980 103 418103 Phạm Quý Thịnh 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6981 104 418104 Hồ Văn Tiến 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
6982 105 418105 Nguyễn Duy Tiến 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6983 106 418106 Hồ Uyển Trân 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
6984 107 418107 Ngô Quốc Việt 28/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
6985 108 418108 Bùi Trương Hải Yến 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6986 109 418109 Nguyễn Bình An 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
6987 110 418110 Ngô Thị Thừa Ân 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 8.0 8.8 Khá
6988 111 418111 Nguyễn Chí Bảo 30/05/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
6989 112 418112 Nguyễn Thanh Bình 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
6990 113 418113 Đỗ Thành Danh 09/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
6991 114 418114 Trần Hoàng Thế Đăng 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
6992 115 418115 Nguyễn Khoa Quỳnh Giao 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
6993 116 418116 Nguyễn Thị Thu Hoài 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6994 117 418117 Hồ Thị Khải Hoàn 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
6995 118 418118 Nguyễn Phạm Huy Hoàng 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
6996 119 418119 Nguyễn Hoàng Huy 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
6997 120 418120 Lê Văn Anh Hưng 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
6998 121 418121 Nguyễn Gia Bảo Khanh 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
6999 122 418122 Đặng Lê Nhật Long 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
7000 123 418123 Lê Thị Ngọc Mai 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 8.0 8.8 Khá
7001 124 418124 Nguyễn Ngọc Trà Mi 10/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7002 125 418125 Lê Phương Nam 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7003 126 418126 Nguyễn Văn Nam 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
7004 127 418127 Nguyễn Phúc Nguyên 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7005 128 418128 Võ Minh Nhật 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7006 129 418129 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7007 130 418130 Phạm Hữu Quốc Phát 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7008 131 418131 Huỳnh Lê Minh Quang 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7009 132 418132 Huỳnh Thị Bích Thảo 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7010 133 418133 Phạm Đức Thịnh 30/08/2004 Bình Định Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7011 134 418134 Vũ Hoàng Anh Thư 05/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 8.4 8.8 Khá
7012 135 418135 Võ Trọng Tính 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7013 136 418136 Huỳnh Ngọc Trọng 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7014 137 418137 Lê Quang Anh Tú 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 7.2 8.5 Khá
7015 138 418138 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
7016 139 418139 Nguyễn Văn Tuấn 26/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7017 140 418140 Phan Thị Ánh Tuyết 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7018 141 418141 Lại Thị Ý Viên 31/03/2004 Bình Thuận Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7019 142 418142 Huỳnh Diệp Cẩm Vy 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7020 143 418143 Đỗ Đạt Hoài An 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
7021 144 418144 Nguyễn Thị Hoài An 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7022 145 418145 Lê Thị Kim Anh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7023 146 418146 Hồ Viết Công 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7024 147 418147 Lê Mạnh Cường 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
7025 148 418148 Trần Tuấn Anh Dũng 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7026 149 418149 Trần Thị Linh Đan 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7027 150 418150 Nguyễn Thành Đạt 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7028 151 418151 Hồ Minh Đức 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7029 152 418152 Quách Hoàng Giang 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7030 153 418153 Lê Hữu Hòa 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 5.6 8.3 Khá
7031 154 418154 Trang Thị Thanh Hoài 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7032 155 418155 Nguyễn Thị Xuân Hồng 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7033 156 418156 Nguyễn Đình Khoa 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
7034 157 418157 Lê Tuấn Kiệt 25/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7035 158 418158 Lê Cảnh Luân 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7036 159 418159 Nguyễn Hoàng Thảo My 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7037 160 418160 Hà Quốc Nhân 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7038 161 418161 Nguyễn Thị Thu Phương 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7039 162 418162 Trần Vũ Diễm Quỳnh 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7040 163 418163 Hoàng Tấn Tài 19/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 7.6 8.8 Khá
7041 164 418164 Nguyễn Phát Tài 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
7042 165 418165 Hoàng Thị Phương Thảo 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7043 166 418166 Nguyễn Thanh Thảo 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7044 167 418167 Nguyễn Văn Thật 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7045 168 418168 Nguyễn Thị Kim Thoa 04/08/2004 Gia Lai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7046 169 418169 Lê Ngọc Tiến 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7047 170 418170 Nguyễn Quang Vinh 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7048 171 418171 Lê Minh Vũ 02/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7049 172 418172 Trần Anh Vũ 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7050 173 418173 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7051 174 418174 Bùi Quốc Bảo 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7052 175 418175 Đỗ Sỹ Bằng 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7053 176 418176 Hoàng Thiên Bửu 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7054 177 418177 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 25/03/2004 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7055 178 418178 Nguyễn Bảo Hân 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7056 179 418179 Lê Thị Hoa 03/05/2004 Quảng Trị Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.0 6.0 8.3 Khá
7057 180 418180 Lê Thị Thu Huyền 13/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7058 181 418181 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7059 182 418182 Trần Minh Khôi 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
7060 183 418183 Nguyễn Huy Linh 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7061 184 418184 Trương Diễm My 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.0 8.3 Khá
7062 185 418185 Vũ Thị Hằng Nga 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7063 186 418186 Bùi Nguyên Ngà 17/05/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7064 187 418187 Phạm Thị Ánh Nguyệt 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7065 188 418188 Trần Thanh Hồng Nhã 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
7066 189 418189 Vũ Đinh Ngọc Tuyết Nhung 29/07/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.6 vắng Vắng
7067 190 418190 Nguyễn Lê Minh Phúc 04/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
7068 191 418191 Lê Nguyễn Như Quỳnh 07/06/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.5 6.8 8.5 Khá
7069 192 418192 Nguyễn Mỹ Hoài Tâm 12/06/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7070 193 418193 Lê Thị Thanh Thảo 04/09/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
7071 194 418194 Hồ Phi Thăng 25/05/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7072 195 418195 Lê Minh Thi 03/09/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7073 196 418196 Lê Minh Thư 03/09/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7074 197 418197 Phạm Thị Thùy Trang 03/01/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7075 198 418198 Trần Hồng Bảo Trâm 26/09/2004 Bình Dương Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7076 199 418199 Nguyễn Minh Trí 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7077 200 418200 Đinh Quang Trung 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7078 201 418201 Nguyễn Hoàng Đan Uyên 03/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7079 202 418202 Phạm Hoàng Thúy Uyên 30/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7080 203 418203 Lưu Thị Tường Vân 15/01/2003 Bình Dương Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
7081 204 418204 Đào Huỳnh Nhật Vy 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7082 205 418205 Đinh Lê Thục Vy 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7083 206 418206 Lê Thị Khánh Ly 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7084 207 418207 Nguyễn Thanh Thúy 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7085 208 418208 Nguyễn Võ Thu Hương 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7086 209 418209 Nguyễn Hoàng Kim Anh 09/06/2004 Cà Mau Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7087 210 418210 Nguyễn Nữ Thiên Ân 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7088 211 418211 Trần Xuân Duy 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
7089 212 418212 Nguyễn Đinh Tử Đoan 25/01/2004 Ninh Thuận Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
7090 213 418213 Phạm Thị Hương Giang 18/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
7091 214 418214 Trần Quốc Hoàng 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7092 215 418215 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh 16/12/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
7093 216 418216 Cao Lê Gia Linh 07/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
7094 217 418217 Hoàng Thị Mỹ Linh 15/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7095 218 418218 Ngô Quang Linh 25/06/2004 Bình Dương Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
7096 219 418219 Nguyễn Thị Tuyết Mai 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7097 220 418220 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7098 221 418221 Tống Nguyễn Thục Nghi 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7099 222 418222 Lê Đinh Thanh Nhàn 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.0 8.3 Khá
7100 223 418223 Lê Thị Yến Nhi 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 7.6 8.8 Khá
7101 224 418224 Nguyễn Thị Thanh Nhi 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
7102 225 418225 Trần Thị Mỹ Nhi 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
7103 226 418226 Vương Quỳnh Như 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 7.2 8.5 Khá
7104 227 418227 Võ Thị Ngọc Phượng 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.4 8.3 Khá
7105 228 418228 Lê Thị Thu Thảo 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 6.8 8.5 Khá
7106 229 418229 Trương Thị Phương Thảo 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
7107 230 418230 Trương Thái Thiên 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7108 231 418231 Hồ Anh Thư 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.5 6.8 8.5 Khá
7109 232 418232 Lê Nguyễn Hoài Thương 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
7110 233 418233 Dương Thị Bích Trâm 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7111 234 418234 Nguyễn Hoàng Anh Tú 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7112 235 418235 Trần Anh Tuấn 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.5 4.0 7.8 T.Bình
7113 236 418236 Nguyễn Thị Thúy Vân 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.8 8.5 Khá
7114 237 418237 Nguyễn Tường Vi 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
7115 238 418238 Trần Minh Vũ 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7116 239 418239 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.0 6.8 8.5 Khá
7117 240 418240 Nguyễn Hồng Ân 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7118 241 418241 Lê Trần Khánh Bằng 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.0 6.8 8.5 Khá
7119 242 418242 Mạch Thị Kim Diên 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7120 243 418243 Trần Quang Đức 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 8.4 8.8 Khá
7121 244 418244 Phạm Thị Hảo 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7122 245 418245 Trần Thị Kim Hằng 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7123 246 418246 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7124 247 418247 Nguyễn Thị Kim Hồng 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7125 248 418248 Đinh Gia Huy 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7126 249 418249 Lê Đình Huy 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 6.8 8.5 Khá
7127 250 418250 Thiều Ngọc Đan Khuê 08/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7128 251 418251 Huỳnh Thị Phương Kiều 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7129 252 418252 Nguyễn Huỳnh Hoàng Luân 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7130 253 418253 Đinh Hà Thị Quý Mùi 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.5 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7131 254 418254 Nguyễn Yến Ngọc 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7132 255 418255 Nguyễn Lý Thảo Nguyên 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7133 256 418256 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7134 257 418257 Hoàng Đinh Thảo Như 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.5 5.2 8.0 Khá
7135 258 418258 Phạm Nguyễn Hoàng Phúc 10/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
7136 259 418259 Hoàng Thị Như Quỳnh 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7137 260 418260 Lê Trịnh Nhật Quỳnh 27/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7138 261 418261 Trần Thị Sang 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7139 262 418262 Nguyễn Thị Thu Tâm 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7140 263 418263 Hoàng Thị Thu Thủy 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.5 6.0 8.3 Khá
7141 264 418264 Võ Lê Như Thủy 12/05/2004 Quảng Trị Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.5 6.8 8.5 Khá
7142 265 418265 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 7.6 8.8 Khá
7143 266 418266 Trần Anh Thư 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
7144 267 418267 Trương Nguyễn Anh Thư 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7145 268 418268 Lê Nhật Tú Uyên 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7146 269 418269 Lê Minh Vũ 25/01/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7147 270 418270 Nguyễn Thị Phương Vy 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7148 271 418271 Huỳnh Ngọc Như Ý 03/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7149 272 418272 Trần Thị Phương Quyên 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7150 273 418273 Lê Thị Minh An 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7151 274 418274 Nguyễn Thái Bình 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7152 275 418275 Nguyễn Công Danh 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7153 276 418276 Nguyễn Ngọc Phương Dung 19/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7154 277 418277 Phạm Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7155 278 418278 Nguyễn Gia Hân 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7156 279 418279 Bùi Thị Thanh Hiền 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7157 280 418280 Bùi Thị Huệ 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7158 281 418281 Lê Đinh Vũ Huyên 23/07/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7159 282 418282 Văn Đức Lập 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7160 283 418283 Nguyễn Huỳnh Nhật Linh 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7161 284 418284 Nguyễn Thị Cẩm Ly 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7162 285 418285 Phạm Thị Thủy Ngân 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7163 286 418286 Nguyễn Văn Thành Nhân 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
7164 287 418287 Hồ Thị Mỹ Nhi 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7165 288 418288 Trần Thị Ngọc Nhi 28/07/2004 Bến Tre Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7166 289 418289 Lê Nguyễn Hồng Nhung 27/12/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7167 290 418290 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 5.0 8.0 8.8 Khá
7168 291 418291 Trần Nhật Quyên 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7169 292 418292 Nguyễn Vũ Yến Thanh 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7170 293 418293 Trương Thị Thu Thảo 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7171 294 418294 Lê Đan Thi 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7172 295 418295 Lê Thị Minh Thư 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7173 296 418296 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7174 297 418297 Nguyễn Thị Thanh Thư 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 8.0 8.8 Khá
7175 298 418298 Huỳnh Thị Minh Thy 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7176 299 418299 Nguyễn Lâm Nhật Tiến 28/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
7177 300 418300 Nguyễn Văn Trần Tiến 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.0 6.4 8.3 Khá
7178 301 418301 Nguyễn Thị Bích Trâm 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7179 302 418302 Trần Thị Thanh Vân 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.0 8.0 8.8 Khá
7180 303 418303 Ngô Yến Vy 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7181 304 418304 Trương Kiều Thúy Vy 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7182 305 418305 Đặng Võ Việt Hùng 14/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7183 306 418306 Trương Huy Thịnh 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7184 307 418307 Trịnh Minh Khoa 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7185 308 418308 Lê Hoàng Gia Bảo 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7186 309 418309 Nguyễn Ngọc Uyên Băng 14/07/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học vắng Vắng
7187 310 418310 Trần Quang Diệu 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7188 311 418311 Huỳnh Thị Diễm Đức 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7189 312 418312 Nguyễn Thị Kim Huệ 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 6.0 8.8 9.0 Giỏi
7190 313 418313 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 6.4 8.3 Khá
7191 314 418314 Nguyễn Đỗ Phúc Kha 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7192 315 418315 Hoàng Lê Khánh Linh 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7193 316 418316 Nguyễn Xuân Nhật Linh 03/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7194 317 418317 Nguyễn Bảo Minh 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7195 318 418318 Huỳnh Ngọc Thu Ngân 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7196 319 418319 Đinh Hoàng Bảo Ngọc 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7197 320 418320 Nguyễn Thị Ngọc 26/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7198 321 418321 Võ Cao Thanh Nhàn 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7199 322 418322 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7200 323 418323 Tống Hoàng Yến Nhi 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 5.0 6.0 8.3 Khá
7201 324 418324 Hoàng Quốc Phát 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7202 325 418325 Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7203 326 418326 Nguyễn Như Quỳnh 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7204 327 418327 Phan Thị Sinh 28/05/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 5.5 6.8 8.5 Khá
7205 328 418328 Ngô Nữ Hoài Sương 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7206 329 418329 Trần Quang Thạch 18/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7207 330 418330 Nguyễn Thị Bích Thuận 02/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7208 331 418331 Châu Anh Thư 20/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7209 332 418332 Võ Bảo Trâm 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 5.0 7.6 8.8 Khá
7210 333 418333 Phan Nữ Phương Uyên 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7211 334 418334 Đỗ Thúy Vân 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7212 335 418335 Phạm Nguyễn Triệu Vi 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 7.5 9.2 9.0 Giỏi
7213 336 418336 Quách Thị Ngọc Yến 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7214 337 418337 Huỳnh Thanh Tuyết Ngân 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Trãi THPT Nguyễn Trãi Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7215 1 420001 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 18/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7216 2 420002 Võ Huỳnh Minh Anh 08/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7217 3 420003 Ngô Thành Danh 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7218 4 420004 Nguyễn Sĩ Thành Danh 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7219 5 420005 Nguyễn Minh Duy 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7220 6 420006 Hồ Ánh Dương 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
7221 7 420007 Nguyễn Thái Dương 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7222 8 420008 Nguyễn Hoàng Cẩm Giang 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7223 9 420009 Trần Vũ Giang 27/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7224 10 420010 Trương Gia Hào 06/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7225 11 420011 Ngô Thị Thúy Hằng 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7226 12 420012 Nguyễn Hoàng Hiệp 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7227 13 420013 Phạm Văn Hiếu 08/07/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7228 14 420014 Trần Đình Khánh 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7229 15 420015 Võ Văn Long 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
7230 16 420016 Nguyễn Ngọc Đăng Nghi 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7231 17 420017 Dương Thị Kim Ngọc 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7232 18 420018 Hồ Linh Ngọc 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7233 19 420019 Nguyễn Thị Minh Ngọc 26/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7234 20 420020 Ngô Nguyễn Thảo Nguyên 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7235 21 420021 Nguyễn Bùi Thảo Nguyên 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7236 22 420022 Hồ Ngọc Nhi 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7237 23 420023 Vũ Chí Phước 29/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7238 24 420024 Nguyễn Phước Đăng Quang 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7239 25 420025 Trần Phan Trường Sang 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
7240 26 420026 Nguyễn Thị Ngọc Thoa 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7241 27 420027 Nguyễn Thị Thu Thủy 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7242 28 420028 Hoàng Lê Anh Thư 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7243 29 420029 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7244 30 420030 Lê Thị Thủy Tiên 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7245 31 420031 Mã Minh Tiến 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7246 32 420032 Phạm Huỳnh Tín 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7247 33 420033 Nguyễn Thị Bảo Trúc 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7248 34 420034 Phạm Ngọc Thanh Trúc 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7249 35 420035 Bùi Phạm Phương Uyên 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7250 36 420036 Đào Anh Vân 07/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7251 37 420037 Lê Thảo Vy 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7252 38 420038 Phan Thị Thanh Vy 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7253 39 420039 Nguyễn Thị Như Ý 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7254 40 420040 Nguyễn Hà An An 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7255 41 420041 Trần Huỳnh Hoài An 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7256 42 420042 Phạm Nguyễn Hoài Anh 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7257 43 420043 Lê Ngọc Hồng Ân 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7258 44 420044 Trần Đặng Hồng Ân 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7259 45 420045 Trần Thắng Thái Bảo 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7260 46 420046 Nguyễn Phan Ánh Duyên 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7261 47 420047 Phạm Ân Điển 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7262 48 420048 Hồ Nhật Hào 09/02/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7263 49 420049 Tạ Vũ Minh Hiếu 01/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7264 50 420050 Nguyễn Đăng Tuấn Huy 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7265 51 420051 Đỗ Gia Kiệt 01/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7266 52 420052 Cao Quỳnh Lam 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7267 53 420053 Mai Phương Bích Ngọc 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7268 54 420054 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7269 55 420055 Trần Lê Thiện Ngọc 02/08/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7270 56 420056 Hoàng Uyên Nhi 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7271 57 420057 Lê Thanh Linh Nhi 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7272 58 420058 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7273 59 420059 Trương Hỷ Phát 22/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7274 60 420060 Nguyễn Thị Hồng Phấn 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7275 61 420061 Châu Thái Phong 10/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7276 62 420062 Lê Bá Sơn 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7277 63 420063 Nguyễn Đức Thắng 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7278 64 420064 Nguyễn Trần Anh Thi 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7279 65 420065 Phan Thị Anh Thơ 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7280 66 420066 Huỳnh Thúy Anh Thư 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7281 67 420067 Nguyễn Thanh Thương 20/02/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7282 68 420068 Hồ Thị Ngọc Tiên 31/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7283 69 420069 Lê Bá Khánh Toàn 30/06/2004 Quảng Trị Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7284 70 420070 Huỳnh Thị Thùy Trang 07/03/2004 Tiền Giang Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7285 71 420071 Nguyễn Thị Thu Trang 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7286 72 420072 Thạch Lê Kiều Trâm 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7287 73 420073 Phạm Quốc Trung 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7288 74 420074 Lê Ngọc Thanh Tuyền 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7289 75 420075 Hồ Thảo Vy 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7290 76 420076 Nguyễn Tường Vy 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7291 77 420077 Lê Thiện Tuấn Hải 06/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7292 78 420078 Đào Thị Mai Hiếu 14/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7293 79 420079 Nguyễn Thị Hòa 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7294 80 420080 Phạm Quỳnh Hồng 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7295 81 420081 Trần Thị Hoa Hồng 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7296 82 420082 Cái Quỳnh Hương 21/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7297 83 420083 Trần An Linh 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7298 84 420084 Nguyễn Ngọc Uyên Ly 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7299 85 420085 Dương Hoàng Quỳnh Mai 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7300 86 420086 Huỳnh Thanh Mai 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
7301 87 420087 Ngô Ngọc Nhân 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7302 88 420088 Phùng Thị Bảo Nhi 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7303 89 420089 Trương Phương Nhi 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7304 90 420090 Lê Tâm Như 20/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7305 91 420091 Đỗ Thúy Quyên 15/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7306 92 420092 Lê Thị Như Quỳnh 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7307 93 420093 Thái Thanh Tâm 04/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7308 94 420094 Sỳ Nguyễn Trang Thư 15/02/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7309 95 420095 Lê Thị Cẩm Tiên 21/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học vắng Vắng
7310 96 420096 Đặng Thị Như Trâm 11/07/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7311 97 420097 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 22/04/2004 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7312 98 420098 Nguyễn Thị Bích Trâm 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7313 99 420099 Trần Thị Bích Trâm 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7314 100 420100 Trần Thị Diệu Trí 17/02/2004 Bà Rịa - Vũng tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
7315 101 420101 Ng. Huỳnh Phương Trinh 26/11/2004 Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7316 102 420102 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7317 103 420103 Nguyễn Trường Thanh Trúc 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7318 104 420104 Võ Thanh Trúc 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7319 105 420105 Nguyễn Đức Tuyển 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7320 106 420106 Đặng Thị Cát Tường 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7321 107 420107 Lê Triệu Vĩ 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7322 108 420108 Lăng Tiểu Vy 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7323 109 420109 Võ Thị Thúy An 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7324 110 420110 Nguyễn Như Bùi 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7325 111 420111 Lê Trần Minh Châu 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7326 112 420112 Đặng Thị Ánh Chúc 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7327 113 420113 Trần Thanh Dân 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7328 114 420114 Ngô Phước Duy 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7329 115 420115 Phạm Ngọc Duy 27/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7330 116 420116 Phan Huy Đức 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7331 117 420117 Bùi Đình Khang 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7332 118 420118 Ngô Quốc Khánh 05/12/2004 Hải Phòng Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7333 119 420119 Nguyễn Minh Khánh 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7334 120 420120 Nguyễn Ngọc Giáng My 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7335 121 420121 Nguyễn Thị Giáng Ngọc 19/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7336 122 420122 Lê Hạnh Ngôn 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7337 123 420123 Lê Minh Nhàn 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7338 124 420124 Trần Ngọc Ý Như 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7339 125 420125 Nguyễn Ngọc Hân Ni 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7340 126 420126 Võ Trần Hoài Phương 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7341 127 420127 Võ Ngọc Sĩ 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7342 128 420128 Võ Thị Xuân Thư 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7343 129 420129 Trần Nguyễn Trọng Tính 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7344 130 420130 Nguyễn Trịnh Bảo Trân 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7345 131 420131 Lê Tuyết Trinh 28/02/2004 Hậu Giang Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7346 132 420132 Trần Đức Trọng 03/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7347 133 420133 Ng. Huỳnh Thanh Trúc 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7348 134 420134 Ngô Thị Thanh Trúc 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7349 135 420135 Lê Quang Tú 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7350 136 420136 Nguyễn Phạm Minh Tường 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7351 137 420137 Võ Phạm Tường Vi 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7352 138 420138 Đinh Đoàn Như Ý 23/08/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7353 139 420139 Nguyễn Ngọc Như Ý 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7354 140 420140 Nguyễn Thị Hải Yến 17/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7355 141 420141 Nguyễn Mậu Tân Anh 17/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7356 142 420142 Nguyễn Thị Hồng Anh 29/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7357 143 420143 Vũ Lê Kim Anh 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7358 144 420144 Phan Hữu Cảnh 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7359 145 420145 Lê Công Danh 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7360 146 420146 Nguyễn Khánh Duy 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7361 147 420147 Nguyễn Phước Đạt 03/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7362 148 420148 Phạm Minh Đạt 18/06/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7363 149 420149 Nguyễn Diệu Hiền 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7364 150 420150 Lê Thị Hồng Hiếu 16/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7365 151 420151 Cao Hửu Hòa 04/12/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7366 152 420152 Nguyễn Quốc Huy 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7367 153 420153 Tsằn Thu Hương 27/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7368 154 420154 Nguyễn Bá Minh 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7369 155 420155 Nguyễn Thị Dáng My 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7370 156 420156 Tô Thị Hoài Ngọc 10/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7371 157 420157 Nguyễn Ngọc Tâm Như 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7372 158 420158 Nguyễn Trần Yến Như 13/04/2004 Vĩnh Long Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7373 159 420159 Ký Hữu Phát 13/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7374 160 420160 Trần Nữ Thanh Phương 31/07/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7375 161 420161 Nguyễn Văn Tấn Quang 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7376 162 420162 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7377 163 420163 Nguyễn Long Sang 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7378 164 420164 Nguyễn Ngọc Sơn 01/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7379 165 420165 Võ Thành Sơn 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7380 166 420166 Trần Xuân Thiên Thanh 02/07/2003 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7381 167 420167 Nguyễn Minh Thành 13/09/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7382 168 420168 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7383 169 420169 Võ Văn Thắng 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7384 170 420170 Trần Sơn Tùng 27/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7385 171 420171 Bùi Thị Tường Vy 31/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7386 172 420172 Nguyễn Kỳ Anh 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7387 173 420173 Trần Đức Cường 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7388 174 420174 Hoàng Ngọc Kỳ Duyên 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7389 175 420175 Đoàn Văn Ngọc Hải 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7390 176 420176 Lê Thị Hồng Hạnh 16/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7391 177 420177 Lý Nguyên Hòa 08/05/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7392 178 420178 Nguyễn Văn Hoài 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7393 179 420179 Lê Võ Anh Hoàng 05/08/2004 Đắk Nông Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7394 180 420180 Phan Thị Bích Huệ 02/12/2003 Bà Rịa – Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7395 181 420181 Lê Viết Huy 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7396 182 420182 Võ Minh Cao Kỳ 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7397 183 420183 Lê Thị Kim Ly 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7398 184 420184 Nguyễn Thị Bích Ly 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
7399 185 420185 Nguyễn Trần Uyển My 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7400 186 420186 Hoàng Thị Thảo Nguyên 06/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7401 187 420187 Võ Trung Nguyên 08/09/2004 Bình Định Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7402 188 420188 Nguyễn Minh Nhật 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7403 189 420189 Trương Quang Nhật 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7404 190 420190 Hoàng Phạm Minh Phi 24/05/2004 Bà Ria - Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7405 191 420191 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 23/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
7406 192 420192 Trần A Quyền 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7407 193 420193 Nguyễn Đạo Sơn 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7408 194 420194 Chí Hoàng Thành 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7409 195 420195 Trần Hoài Thư 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7410 196 420196 Nguyễn Như Toàn 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7411 197 420197 Nguyễn Thị Bảo Trâm 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7412 198 420198 Nguyễn Duy Triết 12/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7413 199 420199 Đỗ Ngọc Tú Trinh 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7414 200 420200 Nguyễn Ngọc Lan Trinh 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7415 201 420201 Hoàng Đức Công Tú 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7416 202 420202 Lê Công Tú 01/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7417 203 420203 Trần Thị Yến Vi 10/12/2004 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7418 204 420204 Lê Quang Ân 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7419 205 420205 Nguyễn Hoàng Ân 23/04/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 7.5 8.0 8.8 Khá
7420 206 420206 Lê Quang Bảo 11/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
7421 207 420207 Nguyễn Gia Bảo 26/01/2003 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 7.0 8.4 8.8 Khá
7422 208 420208 Phạm Bá Bảo 26/09/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
7423 209 420209 Nguyễn Thanh Bình 18/02/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7424 210 420210 Hoàng Phi Cường 24/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
7425 211 420211 Nguyễn Hoài Ngọc Diễm 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7426 212 420212 Trương Thị Mỹ Dung 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7427 213 420213 Phùng Hữu Quốc Đạt 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7428 214 420214 Nguyễn Hữu Đẵng 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7429 215 420215 Đoàn Thị Ngọc Hà 26/04/2003 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7430 216 420216 Nguyễn Thị Thu Hà 06/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
7431 217 420217 Danh Ngọc Kiều Hân 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 7.5 8.4 8.8 Khá
7432 218 420218 Trần Ngọc Gia Hân 19/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7433 219 420219 Hồ Thị Thảo Hiền 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7434 220 420220 Hồ Thị Bách Hợp 08/10/2004 Tuyên Quang Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7435 221 420221 Đào Tiến Huy 04/06/2003 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7436 222 420222 Hồ Thị Kiều Hương 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7437 223 420223 Ngô Bùi Quang Minh 01/05/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7438 224 420224 Nguyễn Thanh Nam 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7439 225 420225 Trần Trương Nhật Nam 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7440 226 420226 Trần Văn Nhất 17/05/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7441 227 420227 Phạm Thị Trúc Quyên 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7442 228 420228 Lê Thị Như Quỳnh 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7443 229 420229 Võ Lê Khánh Quỳnh 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7444 230 420230 Đặng Nguyễn Đan Thanh 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7445 231 420231 Nguyễn Hữu Thành 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7446 232 420232 Trần Chánh Thắng 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7447 233 420233 Phan Thị Nhã Tiên 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7448 234 420234 Trần Lê Vũ 09/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7449 235 420235 Nguyễn Hồ Thanh Thành Vương 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7450 236 420236 Trương Thị Ngân Vy 01/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7451 237 420237 Lê Hồng Ân 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7452 238 420238 Đặng Nguyễn Quốc Bảo 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7453 239 420239 Nguyễn Đức Bảo 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7454 240 420240 Phan Thị Duyên 05/05/2004 Quảng Nam Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7455 241 420241 Nguyễn Sĩ Đệ 27/09/2004 Lâm Đồng Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7456 242 420242 Hồ Thị Ngọc Hà 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7457 243 420243 Trần Thị Minh Hiền 13/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7458 244 420244 Trương Văn Hoàng 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7459 245 420245 Hoàng Văn Huy 01/04/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7460 246 420246 Trần Nguyễn Nhật Huy 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7461 247 420247 Hà Tuấn Kha 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
7462 248 420248 Trần Ngọc Khánh 29/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7463 249 420249 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7464 250 420250 Nguyễn Thị Mai Lan 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7465 251 420251 Nguyễn Cường Nam 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
7466 252 420252 Trần Thị Thanh Ngân 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
7467 253 420253 Nguyễn Nguyễn Kiều Oanh 20/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7468 254 420254 Đặng Trần Tấn Phát 18/03/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7469 255 420255 Võ Tấn Phi 02/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7470 256 420256 Trần Nguyễn Uyên Phương 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
7471 257 420257 Trần Thị Lan Phương 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
7472 258 420258 Phạm Thị Trúc Phượng 07/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7473 259 420259 Phan Nhật Quang 15/03/2004 Bình Phước Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7474 260 420260 Lê Như Quỳnh 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
7475 261 420261 Lâm Hoàng Sang 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7476 262 420262 Lê Thị Bảo Thi 04/03/2003 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7477 263 420263 Nguyễn Văn Thi 04/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7478 264 420264 Hồ Thị Phước Thọ 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7479 265 420265 Huỳnh Công Trung 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7480 266 420266 Võ Thị Thu Tuyết 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7481 267 420267 Trương Thị Mỹ Uyên 22/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7482 268 420268 Lê Đình Nhân Văn 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7483 269 420269 Nguyễn Thị Khánh Vy 23/08/2004 Bình Phước Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7484 270 420270 Đoàn Thị Ngọc Yến 18/12/2003 Bà Rịa – Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7485 271 420271 Lục Quang Diệu 26/07/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học vắng Vắng
7486 272 420272 Võ Văn Dũng 11/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7487 273 420273 Nguyễn Hoàng Kỳ Duyên 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7488 274 420274 Nguyễn Quỳnh Giang 03/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7489 275 420275 Trương Hiểu Hân 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7490 276 420276 Nguyễn Thị Thủy Hiền 06/11/2004 Nghệ An Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7491 277 420277 Phạm Văn Hiếu 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7492 278 420278 Đoàn Mỹ Khánh 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7493 279 420279 Lý Phan Quốc Khánh 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7494 280 420280 Võ Đình Khôi 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7495 281 420281 Phạm Thị Thu Lan 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7496 282 420282 Phan Hoàng Phi Long 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7497 283 420283 Nguyễn Văn Bảo Lộc 05/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7498 284 420284 Bùi Thị Trúc Mai 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7499 285 420285 Trần Minh Mẫn 01/04/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7500 286 420286 Tô Thị Kiều Nga 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7501 287 420287 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12/08/2003 Bà Rịa – Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7502 288 420288 Lê Tín Nghĩa 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7503 289 420289 Trần Tấn Phát 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7504 290 420290 Nguyễn Vũ Nhật Phi 27/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7505 291 420291 Nguyễn Thành Phúc 07/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7506 292 420292 Trương Thị Cẩm Quý 27/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7507 293 420293 Trần Đăng Sang 20/04/2004 Quảng Ninh Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7508 294 420294 Mai Tôn Sơn 20/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7509 295 420295 Lê Chí Tâm 20/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7510 296 420296 Trần Thị Mỹ Tâm 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7511 297 420297 Nguyễn Chí Thanh 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7512 298 420298 Nguyễn Hữu Huy Thắng 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7513 299 420299 Võ Thị Hiền Thục 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7514 300 420300 Hồ Thị Thanh Thuỷ 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7515 301 420301 Trần Thành Trung 07/02/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7516 302 420302 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
7517 303 420303 Đoàn Minh Vũ 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7518 304 420304 Hoàng Văn Bảo 02/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7519 305 420305 Lê Đức Bảo 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7520 306 420306 Nguyễn Đào Huy Bảo 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7521 307 420307 Nguyễn Hữu Châu 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7522 308 420308 Nguyễn Thị Thu Giang 19/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7523 309 420309 Hồ Thị Quỳnh My 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7524 310 420310 Lê Thị Nhị 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7525 311 420311 Nguyễn Duy Niên 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7526 312 420312 Nguyễn Thanh Phong 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7527 313 420313 Trần Trung Phước 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7528 314 420314 Lê Thị Minh Phương 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7529 315 420315 Voòng Thị Ngọc Phương 27/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7530 316 420316 Trần Thị Phượng 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7531 317 420317 Trần Việt Quang 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7532 318 420318 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7533 319 420319 Nguyễn Thanh Sáng 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7534 320 420320 Nguyễn Viết Tâm 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7535 321 420321 Lê Nguyễn Anh Thư 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7536 322 420322 Phan Thị Minh Thư 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7537 323 420323 Võ Thị Thuỳ Trâm 20/11/2003 Bà Ria - Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7538 324 420324 Nguyễn Phạm Duy Trọng 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7539 325 420325 Lê Thị Thanh Trúc 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7540 326 420326 Kỳ Trung Trực 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7541 327 420327 Hoàng Nhật Trường 27/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7542 328 420328 Lê Quốc Việt 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7543 329 420329 Nguyễn Quốc Phúc Vinh 24/07/2004 Đồng Tháp Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7544 330 420330 Nguyễn Vũ 28/12/2004 Quảng Trị Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7545 331 420331 Trần Vũ 18/09/2002 Đồng Nai Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7546 332 420332 Nguyễn Lê Triệu Vy 30/09/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7547 333 420333 Trần Đức Y 22/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7548 334 420334 Phạm Ngọc Yên 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Phú THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7549 335 420335 Châu Quỳnh Thái Anh 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
7550 336 420336 Đào Văn Bình 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7551 337 420337 Đào Văn Chiêu 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7552 338 420338 Phạm Văn Hậu 21/05/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7553 339 420339 Dương Đào Klêu 02/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7554 340 420340 Điểu Thị Yến Linh 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7555 341 420341 Đào Thị Trúc Ly 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7556 342 420342 Dương Thị Nguyên 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7557 343 420343 Đào Thị Xuân Ngwân 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7558 344 420344 Kiên Thị Bích Nhi 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7559 345 420345 Dương Văn Nửa 04/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7560 346 420346 Hồ Thị Ngọc Oanh 13/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7561 347 420347 Nguyễn Văn Hồng Phúc 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7562 348 420348 Hỷ Ký Phùng 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7563 349 420349 Vắn Kim Phụng 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7564 350 420350 Đào Thị Trúc Phương 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7565 351 420351 Văn Phú Quỳnh 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7566 352 420352 Nhĩn Phương Sầu 25/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
7567 353 420353 Tòng Văn Thái 20/01/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7568 354 420354 Đào Thị Kiều Thanh 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7569 355 420355 Đào Hoàng Thành 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7570 356 420356 Hoàng Phương Thủy 06/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7571 357 420357 Bùi Thị Thúy 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7572 358 420358 Dương Anh Thư 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7573 359 420359 Đào Đình Toàn 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7574 360 420360 Dương Trường Vũ 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
7575 361 420361 Dương Thị Thảo Vy 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7576 362 420362 Lầm Tiểu Yến 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7577 363 420363 Lý Vĩ An 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7578 364 420364 Trình Hưng Út Công 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
7579 365 420365 Nguyễn Quang Dũng 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7580 366 420366 Đào Thị Hồng Duyên 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7581 367 420367 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7582 368 420368 Lý Nhật Hào 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7583 369 420369 Dương Nhật Hoàng 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7584 370 420370 Đào Thành Long 20/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7585 371 420371 Dương Thị Minh Nguyệt 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7586 372 420372 Phan Thị Yến Nhi 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7587 373 420373 Dương Thị Hoa Nhung 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7588 374 420374 Điểu Duy Phước 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
7589 375 420375 Dương Thị Nhã Phương 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7590 376 420376 Tô Thị Như Quỳnh 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7591 377 420377 Dương Duy Tân 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
7592 378 420378 Tòng Văn Thanh 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7593 379 420379 Lê Ngọc Thịnh 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7594 380 420380 Hoàng Thị Thương 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7595 381 420381 Dương Thị Thủy Tiên 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7596 382 420382 Dương Thị Bích Trâm 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7597 383 420383 Dương Thị Thùy Trinh 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7598 384 420384 Dương Hoàng Tuấn Trung 17/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7599 385 420385 Dương Tú 29/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7600 386 420386 Nhĩn Phương Quang Tuấn 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7601 387 420387 Dương Thị Tuyền 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
7602 388 420388 Hoàng Xuân Vy 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7603 389 420389 Thòng Cái Yến 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Phổ Thông DTNT THPT Trần Phú Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7604 1 416001 Nguyễn Thanh Thiên Ân 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7605 2 416002 Hoàng Nguyễn Trâm Anh 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
7606 3 416003 Lê Hồng Anh 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7607 4 416004 Nguyễn Thị Hoàng Anh 01/01/2004 Quảng Bình Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7608 5 416005 Nguyễn Thị Kim Anh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7609 6 416006 Nguyễn Thị Lan Anh 02/03/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
7610 7 416007 Nguyễn Tuấn Anh 29/06/2004 Bình Thuận Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7611 8 416008 Đoàn Lê Kim Ánh 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7612 9 416009 Nguyễn Đình Ánh 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7613 10 416010 Hồ Nguyễn Gia Bảo 03/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7614 11 416011 Lê Gia Bảo 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7615 12 416012 Lý Gia Bảo 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
7616 13 416013 Nguyễn Quốc Bảo 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7617 14 416014 Võ Thiên Bảo 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7618 15 416015 Ngô Thị Bích 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7619 16 416016 Nguyễn Văn Bình 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.5 3.6 7.8 T.Bình
7620 17 416017 Nguyễn Lê Minh Cảnh 20/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
7621 18 416018 Cao Thị Ngọc Châu 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7622 19 416019 Vũ Minh Châu 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7623 20 416020 Nguyễn Văn Chung 06/12/2003 Hải Dương Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7624 21 416021 Nguyễn Văn Chương 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7625 22 416022 Lê Văn Công 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7626 23 416023 Lâm Chí Cường 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
7627 24 416024 Lê Nguyễn Kim Đăng 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7628 25 416025 Lê Tiến Đạt 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7629 26 416026 Nguyễn Tấn Đạt 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7630 27 416027 Dương Xuân Điệp 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
7631 28 416028 Nguyễn Thị Thùy Diệu 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7632 29 416029 Phạm Trọng Đức 28/07/2004 Đắk Nông Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7633 30 416030 Lê Thị Phương Dung 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7634 31 416031 Bùi Quang Dũng 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7635 32 416032 Lý Tư Dũng 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
7636 33 416033 Nguyễn Xuân Dũng 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7637 34 416034 Thái Tiến Dũng 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7638 35 416035 Trần Minh Dũng 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7639 36 416036 Đặng Ngọc Thùy Dương 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7640 37 416037 Trương Thị Thùy Dương 22/03/2004 Quảng Trị Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 7.0 7.2 8.5 Khá
7641 38 416038 Lê Thành Duy 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7642 39 416039 Nguyễn Thành Duy 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 7.0 8.0 8.8 Khá
7643 40 416040 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7644 41 416041 Lê Thị Mỹ Duyên 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7645 42 416042 Trần Thị Mỹ Duyên 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7646 43 416043 Giáp Thị Thu Giang 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7647 44 416044 Nguyễn Cao Trường Giang 05/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7648 45 416045 Nguyễn Thị Thu Hà 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7649 46 416046 Nguyễn Đặng Trí Hải 13/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7650 47 416047 Nguyễn Thanh Hải 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7651 48 416048 Nguyễn Thị Kim Hằng 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7652 49 416049 Lê Hồng Hạnh 09/01/2004 Quảng Trị Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
7653 50 416050 Nguyễn Vũ Minh Hạnh 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7654 51 416051 Trần Hà Mỹ Hạnh 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7655 52 416052 Lê Ngọc Hảo 27/10/2004 Bình Thuận Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7656 53 416053 Trần Hoàng Hảo 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7657 54 416054 Nguyễn Văn Hậu 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7658 55 416055 Phan Thị Ngọc Hậu 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7659 56 416056 Lê Thị Kim Hiền 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7660 57 416057 Lê Thị Ngọc Hiền 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7661 58 416058 Nguyễn Thị Thanh Hiền 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7662 59 416059 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7663 60 416060 Phạm Thị Diệu Hiền 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7664 61 416061 Đinh Ngọc Hiếu 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7665 62 416062 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
7666 63 416063 Nguyễn Thái Hòa 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7667 64 416064 Nguyễn Ngọc Hương Hòai 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7668 65 416065 Bùi Viết Hoàng 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 7.5 4.0 7.8 T.Bình
7669 66 416066 Ngô Huy Hoàng 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7670 67 416067 Nguyễn Huy Hoàng 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7671 68 416068 Nguyễn Minh Hoàng 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7672 69 416069 Ngô Thị Thu Huệ 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7673 70 416070 Nguyễn Minh Hùng 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
7674 71 416071 Nguyễn Nguyên Hùng 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7675 72 416072 Lê Thị Hương 03/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7676 73 416073 Nguyễn Minh Huy 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7677 74 416074 Nguyễn Trường Huy 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7678 75 416075 Phạm Thanh Gia Huy 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7679 76 416076 Phan Nguyễn Ngọc Huy 24/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7680 77 416077 Võ Phúc Huy 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7681 78 416078 Võ Văn Huy 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7682 79 416079 Trần Thị Ngọc Huyền 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7683 80 416080 Võ Thị Diệu Huyền 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7684 81 416081 Phan Ngọc Tuyết Kha 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7685 82 416082 Nguyễn Lê Quang Khải 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7686 83 416083 Phan Nhựt Khang 23/04/2004 Vĩnh Long Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
7687 84 416084 Trần Ngọc Khiêm 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7688 85 416085 Mai Phan Anh Khoa 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7689 86 416086 Nguyễn Anh Khoa 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 7.0 5.6 8.3 Khá
7690 87 416087 Nguyễn Đình Khoa 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7691 88 416088 Nguyễn Viết Bảo Khoa 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7692 89 416089 Trần Ngọc Anh Khoa 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 vắng Vắng
7693 90 416090 Phan Hà Mỹ Khuyên 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7694 91 416091 Lê Trung Kiên 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7695 92 416092 Nguyễn Trung Kiên 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7696 93 416093 Lê Tuấn Kiệt 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7697 94 416094 Nguyễn Ngọc Trọng Kiệt 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7698 95 416095 Nguyễn Tuấn Kiệt 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7699 96 416096 Nguyễn Tuấn Kiệt 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7700 97 416097 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7701 98 416098 Phạm Châu Kiệt 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7702 99 416099 Lê Diệu Kiều 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7703 100 416100 Đinh Thị Kiều Lan 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
7704 101 416101 Trần Thị Hương Lan 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
7705 102 416102 Cao Ngọc Khánh Linh 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7706 103 416103 Lê Thị Mỹ Linh 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7707 104 416104 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7708 105 416105 Trương Thị Ngọc Linh 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7709 106 416106 Văn Thị Mỹ Linh 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7710 107 416107 Nguyễn Thị Bích Loan 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7711 108 416108 Nguyễn Lê Xuân Lộc 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7712 109 416109 Nguyễn Phúc Lộc 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7713 110 416110 Nguyễn Tấn Lộc 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7714 111 416111 Cao Trí Long 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7715 112 416112 Nguyễn Hoàng Long 10/04/2003 Đồng Nai Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7716 113 416113 Lê Thành Luân 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7717 114 416114 Nguyễn Gia Luân 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7718 115 416115 Nguyễn Tấn Lực 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7719 116 416116 Nguyễn Thanh Lực 12/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7720 117 416117 Nguyễn Huỳnh Cẩm Ly 04/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7721 118 416118 Nguyễn Ngọc Uyên Ly 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7722 119 416119 Bạch Thị Xuân Mai 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7723 120 416120 Nguyễn Lê Thanh Mai 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7724 121 416121 Nguyễn Thanh Mai 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7725 122 416122 Nguyễn Thị Thùy Mẫn 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7726 123 416123 Huỳnh Xuân Mạnh 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7727 124 416124 Lê Công Mạnh 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7728 125 416125 Lê Hoàng Nhật Minh 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7729 126 416126 Nguyễn Vũ Trà My 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7730 127 416127 Bùi Thị Lan Nam 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
7731 128 416128 Phan Hoàng Nam 31/08/2003 Trà Vinh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7732 129 416129 Đoàn Thị Thúy Nga 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7733 130 416130 Cao Thị Tú Ngân 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7734 131 416131 Đồng Thanh Ngân 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7735 132 416132 Nguyễn Thanh Ngân 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7736 133 416133 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7737 134 416134 Đoàn Tố Ngâu 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7738 135 416135 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7739 136 416136 Trần Gia Nghi 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7740 137 416137 Huỳnh Đăng Nghĩa 16/04/2004 Sóc Trăng Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7741 138 416138 Lê Thị Dương Ngọc 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7742 139 416139 Mai Thị Bích Ngọc 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7743 140 416140 Trần Hoài Ngọc 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7744 141 416141 Từ Thị Bích Ngọc 27/10/2003 Tiền Giang Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.0 4.0 7.8 T.Bình
7745 142 416142 Võ Minh Ngọc 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
7746 143 416143 Lê Cao Nguyên 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
7747 144 416144 Lê Nhật Nguyên 28/11/2004 Bến Tre Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7748 145 416145 Trần Quốc Nguyên 11/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7749 146 416146 Trương Sĩ Nguyên 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
7750 147 416147 Lê Văn Đình Nguyễn 26/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7751 148 416148 Võ Thu Nguyệt 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
7752 149 416149 Bùi Thanh Nhã 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7753 150 416150 Phan Lê Trúc Nhã 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7754 151 416151 Trần Thị Thanh Nhàn 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7755 152 416152 Đoàn Văn Thành Nhân 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7756 153 416153 Lê Danh Nhân 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7757 154 416154 Phan Anh Mỹ Nhật 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7758 155 416155 Lê Hoàng Ái Nhi 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7759 156 416156 Lê Thị Yến Nhi 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7760 157 416157 Nguyễn Ngọc Nhi 21/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7761 158 416158 Nguyễn Thanh Nhi 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7762 159 416159 Nguyễn Thị Nhi 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7763 160 416160 Nguyễn Thúy Nhi 09/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
7764 161 416161 Nguyễn Trúc Nhi 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7765 162 416162 Phạm Nguyễn Hoàng Nhi 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7766 163 416163 Trần Nguyễn Yến Nhi 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7767 164 416164 Trần Thị Yến Nhi 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7768 165 416165 Trần Uyên Nhi 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
7769 166 416166 Trịnh An Nhiên 08/05/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7770 167 416167 Huỳnh Thị Tâm Như 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7771 168 416168 Trần Vũ Quỳnh Như 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7772 169 416169 Võ Thảo Như 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7773 170 416170 Vũ Thị Quỳnh Như 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7774 171 416171 Chu Thị Hồng Nhung 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7775 172 416172 Đoàn Thị Hồng Nhung 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
7776 173 416173 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7777 174 416174 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
7778 175 416175 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.0 4.8 8.0 T.Bình
7779 176 416176 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
7780 177 416177 Phạm Thị Hồng Nhung 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7781 178 416178 Võ Nhật Hà Nhung 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7782 179 416179 Võ Minh Nhựt 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7783 180 416180 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7784 181 416181 Võ Thị Hoàng Oanh 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7785 182 416182 Phan Thị Pha 08/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7786 183 416183 Nguyễn Tấn Phát 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7787 184 416184 Lê Đức Phi 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 vắng Vắng
7788 185 416185 Trần Thanh Phong 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7789 186 416186 Võ Hồng Phong 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7790 187 416187 Võ Tấn Phú 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7791 188 416188 Hồ Viết Hoàng Phúc 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
7792 189 416189 Võ Thị Diễm Phúc 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7793 190 416190 Huỳnh Quang Phước 13/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.0 4.4 7.8 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7794 191 416191 Nguyễn Ngọc Phước 04/02/2004 Nam Định Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7795 192 416192 Hồ Thụy Nam Phương 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7796 193 416193 Mai Thị Hà Phương 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7797 194 416194 Nguyễn Ngọc Lan Phương 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7798 195 416195 Nguyễn Nhật Hồng Phượng 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7799 196 416196 Nguyễn Hoài Anh Quân 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7800 197 416197 Nguyễn Minh Quân 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
7801 198 416198 Trương Ngọc Anh Quân 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7802 199 416199 Bạch Ngọc Minh Quang 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7803 200 416200 Nguyễn Đăng Quang 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học vắng Vắng
7804 201 416201 Quách Hoàng Duy Quang 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7805 202 416202 Lê Minh Quốc 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7806 203 416203 Nguyễn Lê Quốc 02/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7807 204 416204 Trần Đình Mai Quý 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7808 205 416205 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7809 206 416206 Phạm Thị Như Quỳnh 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7810 207 416207 Trần Thanh Sanh 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7811 208 416208 Huỳnh Thành Sơn 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7812 209 416209 Phạm Sĩ Sơn 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7813 210 416210 Nguyễn Trí Sỹ 22/08/2004 Quảng Trị Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
7814 211 416211 Cao Văn Tài 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7815 212 416212 Mai Trần Nhật Tài 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7816 213 416213 Nguyễn Huỳnh Anh Tài 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7817 214 416214 Nguyễn Tấn Tài 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
7818 215 416215 Nguyễn Văn Tài 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7819 216 416216 Võ Văn Tài 22/06/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7820 217 416217 Võ Thanh Tâm 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7821 218 416218 Dương Bá Tân 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7822 219 416219 Trần Trọng Tân 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7823 220 416220 Nguyễn Bình Tấn 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
7824 221 416221 Nguyễn Thị Hồng Thắm 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7825 222 416222 Lê Đức Thắng 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7826 223 416223 Phạm Nguyễn Xuân Thắng 01/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7827 224 416224 Nguyễn Chí Thanh 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7828 225 416225 Lê Thị Ngọc Thảo 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7829 226 416226 Nguyễn Thị Song Thảo 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7830 227 416227 Phạm Thị Hiếu Thảo 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7831 228 416228 Trần Phương Thảo 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7832 229 416229 Trần Thị Phương Thảo 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7833 230 416230 Trần Thị Thanh Thảo 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7834 231 416231 Võ Thị Thanh Thảo 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7835 232 416232 Trần Ngọc Minh Thi 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7836 233 416233 Hoàng Thị Phúc Thiên 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7837 234 416234 Lê Huy Thịnh 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7838 235 416235 Đinh Hoài Bảo Thơ 16/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7839 236 416236 Đỗ Thị Kim Thoa 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7840 237 416237 Lê Nguyễn Bảo Thư 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7841 238 416238 Nguyễn Thị Anh Thư 09/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7842 239 416239 Trần Nhật Thư 25/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
7843 240 416240 Trần Thị Minh Thư 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7844 241 416241 Phạm Lê Nhật Thuận 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7845 242 416242 Trần Đăng Thuận 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
7846 243 416243 Trần Hữu Thuận 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7847 244 416244 Nguyễn Mai Thương 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7848 245 416245 Nguyễn Thị Song Thương 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7849 246 416246 Trần Hạ Thương 11/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7850 247 416247 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7851 248 416248 Nguyễn Bích Thùy 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7852 249 416249 Nguyễn Thị Bích Thùy 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7853 250 416250 Lê Đỗ Thu Thủy 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
7854 251 416251 Trương Thị Ngọc Thủy 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7855 252 416252 Phạm Thị Kim Tiên 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7856 253 416253 Nguyễn Đình Tiến 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7857 254 416254 Nguyễn Thị Kim Tiến 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7858 255 416255 Nguyễn Thị Thu Tiền 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7859 256 416256 Huỳnh Thanh Toàn 07/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7860 257 416257 Nguyễn Đức Song Toàn 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7861 258 416258 Nguyễn Văn Toàn 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7862 259 416259 Nguyễn Thanh Trà 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7863 260 416260 Lê Huyền Bảo Trâm 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7864 261 416261 Nguyễn Kiều Bảo Trâm 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7865 262 416262 Nguyễn Thị Huyền Trâm 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7866 263 416263 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 17/01/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7867 264 416264 Nguyễn Thùy Trâm 12/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7868 265 416265 Phạm Thị Huỳnh Trâm 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7869 266 416266 Võ Thị Trâm 03/05/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7870 267 416267 Đoàn Đặng Bảo Trân 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
7871 268 416268 Lê Đinh Huyền Trân 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7872 269 416269 Châu Võ Thùy Trang 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7873 270 416270 Dương Thị Huyền Trang 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
7874 271 416271 Lê Thị Trang 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7875 272 416272 Lê Thị Diệu Trang 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7876 273 416273 Lê Thị Thu Trang 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7877 274 416274 Lê Thị Thùy Trang 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7878 275 416275 Nguyễn Ngọc Phương Trang 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7879 276 416276 Nguyễn Thị Thu Trang 26/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7880 277 416277 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7881 278 416278 Phan Lê Kim Trang 11/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7882 279 416279 Lê Minh Trí 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7883 280 416280 Lưu Nguyễn Trung Trí 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7884 281 416281 Nguyễn Minh Trí 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7885 282 416282 Nguyễn Văn Trí 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7886 283 416283 Nguyễn Trần Hữu Triết 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7887 284 416284 Võ Đình Hoàng Triều 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
7888 285 416285 Lê Huỳnh Thiên Triệu 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7889 286 416286 Nguyễn Thị Diễm Trinh 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7890 287 416287 Nguyễn Thị Thùy Trinh 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7891 288 416288 Trương Thị Tú Trinh 30/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7892 289 416289 Lê Hồ Thanh Trúc 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7893 290 416290 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7894 291 416291 Nguyễn Xuân Trúc 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7895 292 416292 Trương Thị Thanh Trúc 30/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
7896 293 416293 Nguyễn Đức Trung 05/10/2004 Lâm Đồng Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7897 294 416294 Nguyễn Nhật Trường 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7898 295 416295 Nguyễn Văn Minh Trường 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7899 296 416296 Nguyễn Hà Minh Tú 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7900 297 416297 Nguyễn Trương Thanh Tú 01/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 7.0 6.4 8.3 Khá
7901 298 416298 Hồ Sĩ Tuấn 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7902 299 416299 Trần Thái Tuấn 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7903 300 416300 Huỳnh Trần Gia Tuyên 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
7904 301 416301 Nguyễn Xuân Tuyên 25/11/2004 Bình Phước Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7905 302 416302 Lê Thị Kim Tuyền 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
7906 303 416303 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
7907 304 416304 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7908 305 416305 Trương Thị Ánh Tuyết 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
7909 306 416306 Lê Phương Uyên 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7910 307 416307 Nguyễn Bảo Quỳnh Uyên 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7911 308 416308 Nguyễn Hoàng Khánh Uyên 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7912 309 416309 Trần Thị Tú Uyên 17/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7913 310 416310 Nguyễn Thị Bích Vân 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
7914 311 416311 Phạm Nguyễn Thảo Vân 21/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7915 312 416312 Trần Võ Cẩm Vân 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
7916 313 416313 Nguyễn Ngọc Tường Vi 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7917 314 416314 Nguyễn Thị Tường Vi 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7918 315 416315 Lê Vinh 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7919 316 416316 Lê Thành Vinh 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
7920 317 416317 Dương Kim Vũ 29/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7921 318 416318 Nghiêm Nữ Tường Vy 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7922 319 416319 Nguyễn Thị Tường Vy 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7923 320 416320 Nguyễn Thị Tường Vy 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7924 321 416321 Nguyễn Trần Thanh Vy 08/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7925 322 416322 Nguyễn Viết Xuân 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7926 323 416323 Võ Văn Xuân 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7927 324 416324 Vũ Phạm Hoàng Yến 06/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Ngô Quyền THPT Ngô Quyền Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7928 1 419001 Lê Bá Nhật An 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
7929 2 419002 Lê Thị Thúy An 21/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
7930 3 419003 Nguyễn Ngọc Hoài An 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 4.0 7.8 T.Bình
7931 4 419004 Phan Hoài An 29/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7932 5 419005 Phan Nhật An 30/11/2004 Bà Rịa Vũng tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
7933 6 419006 Hồ Phương Anh 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
7934 7 419007 Lê Thị Kim Anh 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
7935 8 419008 Nguyễn Đức Anh 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
7936 9 419009 Nguyễn Hồ Minh Anh 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7937 10 419010 Nguyễn Kim Anh 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7938 11 419011 Nguyễn Lưu Quỳnh Anh 15/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7939 12 419012 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
7940 13 419013 Nguyễn Tú Anh 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7941 14 419014 Nguyễn Tuấn Anh 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7942 15 419015 Phan Nguyễn Quỳnh Anh 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7943 16 419016 Võ Thị Thùy Anh 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7944 17 419017 Phạm Thị Ngọc Ánh 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
7945 18 419018 Trần Thị Ánh 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7946 19 419019 Trương Ngọc Ánh 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
7947 20 419020 Cao Hoài Bảo 02/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7948 21 419021 Nguyễn Phi Bảo 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7949 22 419022 Phạm Ngọc Bảo 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7950 23 419023 Phan Gia Bảo 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
7951 24 419024 Trần Gia Bảo 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7952 25 419025 Võ Văn Bảo 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7953 26 419026 Lê Thị Bình 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7954 27 419027 Nguyễn Thanh Bình 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
7955 28 419028 Nguyễn Thị Lệ Châu 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
7956 29 419029 Trần Thị Kim Chi 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
7957 30 419030 Nguyễn Xuân Chiến 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7958 31 419031 Hồ Tiến Cường 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7959 32 419032 Ngô Mạnh Cường 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
7960 33 419033 Nguyễn Đình Cường 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
7961 34 419034 Nguyễn Thị Kiều Dung 17/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 7.5 9.2 9.0 Giỏi
7962 35 419035 Nguyễn Quang Dũng 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
7963 36 419036 Nguyễn Thị Ánh Dương 14/11/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
7964 37 419037 Bùi Bảo Duy 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
7965 38 419038 Nguyễn Trần Ngọc Duy 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7966 39 419039 Nguyễn Văn Duy 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
7967 40 419040 Phan Ngọc Duy 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
7968 41 419041 Nguyễn Kỳ Duyên 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
7969 42 419042 Nguyễn Vi Duyên 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
7970 43 419043 Trần Thị Thùy Duyên 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7971 44 419044 Hoàng Quốc Đại 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
7972 45 419045 Trần Phương Đan 08/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
7973 46 419046 Hoàng Minh Đăng 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
7974 47 419047 Nguyễn Quỳnh Khánh Đăng 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7975 48 419048 Dương Quốc Đạt 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
7976 49 419049 Nguyễn Tiến Đạt 03/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học vắng Vắng
7977 50 419050 Trần Văn Đạt 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7978 51 419051 Đặng Phương Đông 03/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7979 52 419052 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
7980 53 419053 Nguyễn Vũ Quỳnh Giang 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
7981 54 419054 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
7982 55 419055 Nguyễn Đình Hải 06/03/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
7983 56 419056 Nguyễn Hoàng Hải 01/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7984 57 419057 Đặng Gia Hân 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
7985 58 419058 Trương Nhật Hằng 15/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
7986 59 419059 Phạm Thị Hậu 12/06/2004 Nam Định Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
7987 60 419060 Bùi Thị Thu Hiền 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
7988 61 419061 Phan Thị Kim Hiền 21/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
7989 62 419062 Ngô Chí Hiếu 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
7990 63 419063 Nguyễn Minh Hiếu 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
7991 64 419064 Nguyễn Thị Hiếu 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
7992 65 419065 Nguyễn Trường Hiếu 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
7993 66 419066 Nguyễn Văn Minh Hiếu 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 3.6 7.8 T.Bình
7994 67 419067 Lê Thị Hồng Hoa 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
7995 68 419068 Nguyễn Xuân Hòa 05/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
7996 69 419069 Phan Trần Diệu Hòa 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
7997 70 419070 Trịnh Thị Hòa 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
7998 71 419071 Phạm Công Hoan 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
7999 72 419072 Hà Thiên Hoàng 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8000 73 419073 Nguyễn Thị Thanh Hồng 08/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
8001 74 419074 Trần Thị Ánh Hồng 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
8002 75 419075 Phan Thị Mỹ Huệ 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
8003 76 419076 Huỳnh Quang Phi Hùng 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
8004 77 419077 Nguyễn Duy Hùng 10/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8005 78 419078 Nguyễn Văn Hưng 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8006 79 419079 Đồng Thị Quỳnh Hương 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8007 80 419080 Nguyễn Thị Hương 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
8008 81 419081 Nguyễn Thị Thiên Hương 17/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
8009 82 419082 Võ Thị Song Hương 04/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 2.4 7.3 Hỏng
8010 83 419083 Đặng Quang Huy 08/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8011 84 419084 Huỳnh Thị Ngọc Huy 24/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
8012 85 419085 Lê Quang Huy 05/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
8013 86 419086 Nguyễn Bảo Huy 04/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
8014 87 419087 Nguyễn Gia Huy 27/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
8015 88 419088 Nguyễn Phan Huy 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8016 89 419089 Trần Gia Huy 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
8017 90 419090 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8018 91 419091 Trần Thị Mỹ Huyền 01/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8019 92 419092 Trịnh Trần Gia Khánh 05/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8020 93 419093 Bùi Đăng Khoa 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
8021 94 419094 Nguyễn Tuấn Khoa 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8022 95 419095 Trần Minh Khoa 23/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8023 96 419096 Đặng Thị Thúy Kiều 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8024 97 419097 Trần Hậu Hoàng Kim 25/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
8025 98 419098 Phạm Thế Kỳ 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8026 99 419099 Nguyễn Đình Lai 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8027 100 419100 Nguyễn Thái Quỳnh Lan 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8028 101 419101 Lương Thị Mỹ Linh 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
8029 102 419102 Nguyễn Hoàng Bảo Linh 13/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8030 103 419103 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8031 104 419104 Nguyễn Thùy Mai Linh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8032 105 419105 Nguyễn Tấn Lộc 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8033 106 419106 Châu Ngọc Lợi 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8034 107 419107 Nguyễn Văn Phi Long 29/06/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8035 108 419108 Phan Duy Long 09/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
8036 109 419109 Huỳnh Gia Luân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8037 110 419110 Lưu Đức Luận 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8038 111 419111 Trần Thị Thanh Lực 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8039 112 419112 Hoàng Thanh Ly 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
8040 113 419113 Nguyễn Ngọc Thùy Ly 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8041 114 419114 Nguyễn Ngọc Uyên Ly 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8042 115 419115 Nguyễn Thị Ly 03/01/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 7.5 6.4 8.3 Khá
8043 116 419116 Nguyễn Thị Ly 02/01/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8044 117 419117 Nguyễn Thị Trúc Ly 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8045 118 419118 Nguyễn Thị Trúc Ly 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8046 119 419119 Nguyễn Thị Uyên Ly 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 3.2 7.5 T.Bình
8047 120 419120 Đinh Thị Mai 13/11/2003 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
8048 121 419121 Nguyễn Quốc Mạnh 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
8049 122 419122 Phạm Tiến Mạnh 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8050 123 419123 Nguyễn Hoàng Anh Minh 21/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8051 124 419124 Nguyễn Thị Mơ 14/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8052 125 419125 Phạm Nữ Uyển My 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8053 126 419126 Nguyễn Thị Mỹ 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 4.0 7.8 T.Bình
8054 127 419127 Phạm Thị Thùy Nga 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
8055 128 419128 Nguyễn Mộng Thùy Ngân 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8056 129 419129 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
8057 130 419130 Phạm Thị Ánh Ngân 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
8058 131 419131 Trần Thị Kim Ngân 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8059 132 419132 Võ Thị Thùy Ngân 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
8060 133 419133 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8061 134 419134 Nguyễn Thị Kim Ngọc 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
8062 135 419135 Phạm Thị Bích Ngọc 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8063 136 419136 Trần Hữu Hoàng Nguyên 07/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8064 137 419137 Nguyễn Thị Như Nguyệt 03/05/2004 Bình Thuận Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8065 138 419138 Lê Thị Thanh Nhã 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8066 139 419139 Nguyễn Ngọc Thiên Nhân 02/12/2004 Quảng Bình Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8067 140 419140 Phan Minh Nhật 26/06/2004 Nghệ An Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8068 141 419141 Trần Quốc Nhật 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8069 142 419142 Bùi Thị Ngọc Nhi 05/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8070 143 419143 Đặng Ngọc Phương Nhi 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8071 144 419144 Đinh Thị Hải Nhi 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8072 145 419145 Lê Huỳnh Yến Nhi 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
8073 146 419146 Lê Phan Tuyết Nhi 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8074 147 419147 Mai Ngọc Ý Nhi 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
8075 148 419148 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
8076 149 419149 Nguyễn Quỳnh Nhi 03/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8077 150 419150 Nguyễn Thị Lệ Nhi 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 3.2 7.5 T.Bình
8078 151 419151 Phạm Thị Uyên Nhi 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8079 152 419152 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8080 153 419153 Nguyễn Quỳnh Như 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8081 154 419154 Nguyễn Quỳnh Như 13/11/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8082 155 419155 Nguyễn Thị Qùynh Như 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8083 156 419156 Đặng Hoàng Gia Ny 02/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
8084 157 419157 Nguyễn Xuân Ny 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8085 158 419158 Lê Thị Kiều Oanh 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8086 159 419159 Nguyễn Trương Kiều Oanh 24/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8087 160 419160 Trần Kiều Oanh 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8088 161 419161 Hồ Hồng Pháp 12/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8089 162 419162 Bùi Tấn Phong 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8090 163 419163 Huỳnh Thanh Phong 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8091 164 419164 Nguyễn Gia Phong 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8092 165 419165 Nguyễn Hữu Phong 22/06/2004 Đồng Nai Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8093 166 419166 Nguyễn Hồng Phúc 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8094 167 419167 Nguyễn Hà Ngọc Phương 18/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8095 168 419168 Nguyễn Nam Phương 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8096 169 419169 Đinh Thị Bích Phượng 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8097 170 419170 Trần Thị Hồng Phượng 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8098 171 419171 Đinh Tường Quân 21/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8099 172 419172 Đỗ Hoàng Quân 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8100 173 419173 Phan Minh Quân 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8101 174 419174 Nguyễn Văn Quang 01/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8102 175 419175 Nguyễn Vinh Quang 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8103 176 419176 Lê Thị Quế 11/01/2004 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
8104 177 419177 Đinh Võ Như Quý 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8105 178 419178 Trần Đỗ Mỹ Quyên 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8106 179 419179 Trần Thái Đan Quyên 05/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8107 180 419180 Nguyễn Hoàng Diễm Quỳnh 13/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
8108 181 419181 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8109 182 419182 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
8110 183 419183 Phan Nữ Diễm Quỳnh 08/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
8111 184 419184 Phan Thị Quỳnh 02/10/2003 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 4.4 7.8 T.Bình
8112 185 419185 Ngô Minh Sang 27/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
8113 186 419186 Nguyễn Hồ Hải Sơn 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8114 187 419187 Nguyễn Hoàng Minh Tài 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8115 188 419188 Nguyễn Văn Tài 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8116 189 419189 Trần Quốc Tài 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8117 190 419190 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8118 191 419191 Nguyễn Đạo Thành Tân 29/08/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
8119 192 419192 Nguyễn Hồng Tân 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8120 193 419193 Nguyễn Duy Thái 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8121 194 419194 Hà Phương Thanh 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8122 195 419195 Nguyễn Thanh Thanh 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8123 196 419196 Phạm Thị Thanh Thanh 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8124 197 419197 Đỗ Ngọc Tiến Thành 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8125 198 419198 Đoàn Lê Thành 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8126 199 419199 Đặng Thanh Phương Thảo 10/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
8127 200 419200 Lê Ngọc Phương Thảo 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8128 201 419201 Lê Thị Thanh Thảo 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8129 202 419202 Nguyễn Phương Thảo 02/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8130 203 419203 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8131 204 419204 Nguyễn Xuân Thảo 10/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
8132 205 419205 Phạm Thị Thảo 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
8133 206 419206 Phạm Thị Thanh Thảo 09/12/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8134 207 419207 Trương Thị Bích Thảo 20/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8135 208 419208 Phan Hoàn Đan Thi 10/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8136 209 419209 Trần Đình Thi 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học vắng Vắng
8137 210 419210 Đinh Nhật Thiên 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8138 211 419211 Nguyễn Phúc Thịnh 18/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8139 212 419212 Nguyễn Thị Thu 13/10/2004 Bình Thuận Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8140 213 419213 Cao Minh Thư 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8141 214 419214 Nguyễn Anh Thư 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8142 215 419215 Nguyễn Hà Diễm Thư 27/12/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
8143 216 419216 Nguyễn Thị Anh Thư 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8144 217 419217 Trần Thái Anh Thư 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8145 218 419218 Nguyễn Hữu Thương 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8146 219 419219 Nguyễn Thị Thương 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
8147 220 419220 Lê Thị Thu Thường 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8148 221 419221 Phạm Nữ Đan Thuỳ 17/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
8149 222 419222 Hồ Thị Thanh Thủy 10/01/2004 Bình Phước Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
8150 223 419223 Nguyễn Hoàng Xuân Thy 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8151 224 419224 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8152 225 419225 Phạm Thủy Tiên 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8153 226 419226 Nguyễn Văn Tiến 09/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 4.4 7.8 T.Bình
8154 227 419227 Trần Đăng Tiến 06/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8155 228 419228 Đào Thị Ngọc Tiền 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8156 229 419229 Trần Quốc Toàn 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
8157 230 419230 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8158 231 419231 Nguyễn Trần Minh Trâm 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8159 232 419232 Ngô Thị Huyền Trân 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8160 233 419233 Trần Nguyễn Sơn Trang 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8161 234 419234 Nguyễn Minh Trí 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8162 235 419235 Võ Đình Trí 27/04/2003 Bà Rịa – Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
8163 236 419236 Lê Phương Trinh 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8164 237 419237 Nguyễn Cao Kiều Trinh 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8165 238 419238 Nguyễn Thục Trinh 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8166 239 419239 Phạm Vũ Thế Trọng 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8167 240 419240 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.5 5.6 8.3 Khá
8168 241 419241 Trần Thanh Trúc 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
8169 242 419242 Phạm Quang Trung 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8170 243 419243 Trương Văn Trường 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8171 244 419244 Trần Lê Anh Tú 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8172 245 419245 Bùi Đức Tuấn 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8173 246 419246 Lê Thanh Tuấn 15/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8174 247 419247 Nguyễn Duy Tuấn 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8175 248 419248 Nguyễn Hữu Tuấn 12/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8176 249 419249 Phạm Anh Tuấn 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8177 250 419250 Mã Huỳnh Tuyền 08/07/2004 Hậu Giang Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
8178 251 419251 Tống Thị Như Tuyền 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
8179 252 419252 Trần Thị Bạch Tuyết 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
8180 253 419253 Bùi Nhật Uy 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8181 254 419254 Lê Trần Vân Uyên 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 2.8 7.5 Hỏng
8182 255 419255 Nguyễn Hoài Phương Uyên 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8183 256 419256 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8184 257 419257 Nguyễn Thị Thùy Uyên 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8185 258 419258 Vũ Thị Nhã Uyên 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
8186 259 419259 Nguyễn Nghi Văn 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8187 260 419260 Đặng Cao Tường Vi 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
8188 261 419261 Nguyễn Nhật Tường Vi 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8189 262 419262 Trần Ngô Thảo Vi 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
8190 263 419263 Trần Giang Huy Vũ 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8191 264 419264 Nguyễn Minh Vương 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học vắng Vắng
8192 265 419265 Hoàng Nữ Yến Vy 25/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
8193 266 419266 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8194 267 419267 Nguyễn Trần Anh Vy 10/06/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
8195 268 419268 Phạm Lê Tường Vy 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
8196 269 419269 Lê Thị Mỹ Xuân 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8197 270 419270 Nguyễn Thị Xuân 27/07/2003 Thanh Hóa Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 2.8 7.5 Hỏng
8198 271 419271 Nguyễn Thị Ý 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 10.0 2.8 7.5 Hỏng
8199 272 419272 Huỳnh Thị Thanh Yến 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Nguyễn Văn Cừ Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
8200 1 436001 Đỗ Lê Quốc An 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8201 2 436002 Nguyễn Võ Thúy An 16/09/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
8202 3 436003 Nguyễn Văn Anh 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8203 4 436004 Đinh Ngọc Phương Anh 25/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8204 5 436005 Lê Hồng Ngọc Anh 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
8205 6 436006 Võ Cao Bằng 11/08/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8206 7 436007 Nguyễn Gia Bảo 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8207 8 436008 Ngô Quốc Bảo 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8208 9 436009 Nguyễn Trọng Bảo 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8209 10 436010 Phan Quốc Bảo 28/01/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8210 11 436011 Nguyễn Quốc Bảo 09/06/2003 Bà Ria - Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8211 12 436012 Trần Hữu Bình 26/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8212 13 436013 Phan Thanh Bình 29/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8213 14 436014 Nguyễn Đạt Chuẩn 16/04/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8214 15 436015 Nguyễn Văn Chương 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8215 16 436016 Nguyễn Thị Lệ Dung 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
8216 17 436017 Lê Thành Duy 01/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8217 18 436018 Nguyễn Hồng Linh Đan 10/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8218 19 436019 Võ Bùi Thanh Đang 21/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8219 20 436020 Nguyễn Hùng Tiến Đạt 04/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 5.2 vắng Vắng
8220 21 436021 Nguyễn Tuấn Đạt 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8221 22 436022 Phạm Quý Đạt 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8222 23 436023 Vũ Văn Đông 23/11/2004 Nam Định Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8223 24 436024 Lê Cao Anh Đức 19/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8224 25 436025 Nguyễn Ngọc Đức 30/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8225 26 436026 Đỗ Trí Hải 10/03/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8226 27 436027 Nguyễn Gia Hân 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8227 28 436028 Dương Thị Mỹ Hằng 15/02/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8228 29 436029 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 14/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8229 30 436030 Nguyễn Thị Lệ Hằng 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
8230 31 436031 Lê Thị Kim Hiền 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8231 32 436032 Nguyễn Ngọc Hiền 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8232 33 436033 Đỗ Ngọc Hiệp 25/09/2004 Khánh Hoà Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8233 34 436034 Lê Đình Hoàng Hiếu 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8234 35 436035 Nguyễn Văn Hiếu 05/03/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8235 36 436036 Lương Duy Hiếu 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8236 37 436037 Dương Xuân Hiếu 20/08/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8237 38 436038 Trương Đức Hòa 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8238 39 436039 Đoàn Thanh Hoài 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8239 40 436040 Phan Hoàng 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8240 41 436041 Nguyễn Huy Hoàng 27/8/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 7.2 vắng Vắng
8241 42 436042 Võ Đức Hưng 28/01/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8242 43 436043 Vũ Duy Hải Hưng 24/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8243 44 436044 Võ Hoàng Minh Kha 25/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8244 45 436045 Hồ Huỳnh Kha 23/12/2003 Hậu Giang Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
8245 46 436046 Đoàn Công Khải 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8246 47 436047 Nguyễn Duy Khánh 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8247 48 436048 Nguyễn Hoàng Gia Khiêm 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8248 49 436049 Võ Đình Kiệt 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8249 50 436050 Nguyễn Tuấn Kiệt 02/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8250 51 436051 Trương Đình Phước Kiệt 08/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8251 52 436052 Nguyễn Nguyên Kiệt 26/03/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8252 53 436053 Trần Văn Kiệt 15/11/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học vắng Vắng
8253 54 436054 Nguyễn Thị Hồng Kiều 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8254 55 436055 Nguyễn Lee Lee 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8255 56 436056 Nguyễn Thị Ngọc Liên 04/02/2004 Quảng Ngãi Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8256 57 436057 Nguyễn Hoài Trúc Linh 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8257 58 436058 Nguyễn Hoài Gia Linh 07/06/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8258 59 436059 Nguyễn Ngọc Lợi 27/06/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8259 60 436060 Huỳnh Ngọc Long 05/05/2004 Đồng Nai Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8260 61 436061 Trần Long 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8261 62 436062 Nguyễn Bá Luân 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8262 63 436063 Nguyễn Thảo Cẩm Ly 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8263 64 436064 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 14/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8264 65 436065 Hoàng Thiên Lý 30/10/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8265 66 436066 Nguyễn Thanh Nga 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8266 67 436067 Hồ Ngọc Bảo Ngân 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8267 68 436068 Dương Văn Nghị 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8268 69 436069 Ngô Bích Ngọc 11/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8269 70 436070 Văn A Ngọc 14/05/2004 Bình Phước Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8270 71 436071 Loan Thế Ngọc 30/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
8271 72 436072 Phạm Ngọc Thảo Nguyên 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8272 73 436073 Nguyễn Quang Nhật Nguyên 15/01/2003 Tp. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8273 74 436074 Đào Thị Thanh Nhã 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8274 75 436075 Phạm Thị Yến Nhi 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8275 76 436076 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8276 77 436077 Dương Thị Quỳnh Như 30/11/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8277 78 436078 Hồ Minh Phát 21/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8278 79 436079 Huỳnh Tấn Phát 17/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8279 80 436080 Lương Trí Phụng 03/10/2003 Đồng Nai Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8280 81 436081 Mạc Ngọc Phụng 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8281 82 436082 Lê Hữu Phước 15/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8282 83 436083 Chí Huỳnh Kim Phượng 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8283 84 436084 Nguyễn Thái Quân 15/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8284 85 436085 Nguyễn Anh Quân 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
8285 86 436086 Hồ Ngọc Quảng 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8286 87 436087 Nguyễn Hoàng Quốc 26/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8287 88 436088 Đỗ Lý Mạnh Quyền 13/05/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8288 89 436089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/02/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8289 90 436090 Thái Lý Như Quỳnh 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8290 91 436091 Nguyễn Hoàng Sang 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8291 92 436092 Hoàng Ngọc Sơn 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
8292 93 436093 Dương Thanh Sử 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8293 94 436094 Trần Văn Tân 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8294 95 436095 Đỗ Thiện Tân 14/11/2001 BR - VT Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học vắng Vắng
8295 96 436096 Nguyễn Minh Tấn 08/03/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8296 97 436097 Đỗ Trung Tấn 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
8297 98 436098 Đinh Văn Thái 10/12/2003 Đồng Nai Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8298 99 436099 Trần Văn Thân 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học vắng Vắng
8299 100 436100 Bùi Thành 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8300 101 436101 Trần Thanh Thảo 16/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8301 102 436102 Huỳnh Công Thiện 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8302 103 436103 Nguyễn Ngọc Thông 29/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8303 104 436104 Hồ Bảo Thông 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8304 105 436105 Nguyễn Ngọc Minh Thư 27/07/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
8305 106 436106 Nguyễn Thị Thư 12/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8306 107 436107 Đoàn Anh Thư 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8307 108 436108 Trần Thị Kim Thư 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8308 109 436109 Nguyễn Văn Thuận 02/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
8309 110 436110 Trần Thị Hoài Thương 12/10/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
8310 111 436111 Khương Thị Thuý 10/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học vắng Vắng
8311 112 436112 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8312 113 436113 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 29/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học vắng Vắng
8313 114 436114 Lê Hoàng Thủy Tiên 01/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8314 115 436115 Nguyễn Lê Anh Tình 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8315 116 436116 Trần Văn Tốt 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8316 117 436117 Trần Thị Tú Trân 10/07/2004 Bình Phước Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
8317 118 436118 Nguyễn Bảo Trấn 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8318 119 436119 Nguyễn Thu Trang 24/09/2004 Thanh Hoá Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8319 120 436120 Nguyễn Lê Minh Trí 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 5.6 8.3 Khá
8320 121 436121 Nguyễn Minh Trí 31/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8321 122 436122 Nguyễn Hoàng Đan Trinh 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8322 123 436123 Thông Thị Trinh 27/05/2004 Bình Thuận Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8323 124 436124 Nguyễn Phan Thiên Trúc 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8324 125 436125 Nguyễn Trần Hiếu Trung 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8325 126 436126 Chu Thế Trường 19/03/2004 Thành phố Hà Nội Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8326 127 436127 Trần Tú 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8327 128 436128 Nguyễn Văn Tuấn 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8328 129 436129 Hoàng Nguyễn Nhật Uyên 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
8329 130 436130 Nguyễn Thị Thuý Vân 10/05/2003 TPHCM Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8330 131 436131 Châu Cửu Văn 26/05/2004 Thừa Thiên - Huế Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
8331 132 436132 Phạm Quý Việt 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8332 133 436133 Trần Đăng Vinh 05/04/2004 TP Hồ Chí Minh Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8333 134 436134 Trịnh Long Vũ 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8334 135 436135 Nguyễn Quang Vũ 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8335 136 436136 Nguyễn Thị Thanh Vui 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8336 137 436137 Trương Thị Tường Vy 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8337 138 436138 Trần Trí Vỹ 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8338 139 436139 Huỳnh Đức Thiên Giang 16/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Châu Đức TT GDTX Châu Đức Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8339 1 628001 Nguyễn Hoài An 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8340 2 628002 Nguyễn Thanh Hoài An 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8341 3 628003 Phan Hoàng An 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
8342 4 628004 Hoàng Trần Vân Anh 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8343 5 628005 Hồ Thị Mỹ Anh 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8344 6 628006 Lê Mậu Nhật Anh 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8345 7 628007 Lê Tuấn Anh 27/01/2004 Hà Tây Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8346 8 628008 Nguyễn Hà Anh 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8347 9 628009 Nguyễn Huỳnh Kim Anh 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8348 10 628010 Nguyễn Lê Thạch Anh 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8349 11 628011 Nguyễn Ngọc Phương Anh 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
8350 12 628012 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8351 13 628013 Nguyễn Phùng Trâm Anh 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8352 14 628014 Nguyễn Tường Anh 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8353 15 628015 Nguyễn Thị Duy Anh 03/01/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8354 16 628016 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/09/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 3.2 7.5 T.Bình
8355 17 628017 Nguyễn Thị Kim Anh 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8356 18 628018 Phan Trần Vân Anh 12/04/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8357 19 628019 Cao Minh Ánh 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8358 20 628020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8359 21 628021 Nguyễn Phước Thiên Ân 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8360 22 628022 Đinh Trần Gia Bảo 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8361 23 628023 Lý Gia Bảo 03/08/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8362 24 628024 Nguyễn Phước Duy Bảo 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8363 25 628025 Nguyễn Xuân Bảo 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8364 26 628026 Trần Trường Bảo 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8365 27 628027 Trịnh Duy Bảo 20/12/2004 Lâm Đồng Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8366 28 628028 Trương Gia Bảo 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8367 29 628029 Hà Lê Công Bắc 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8368 30 628030 Nguyễn Thị Hải Băng 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8369 31 628031 Nguyễn Thị Lệ Băng 24/07/2004 Tây Ninh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8370 32 628032 Lê Hoàng Bình 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8371 33 628033 Phạm Thị Khánh Bình 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8372 34 628034 Châu Thành Cường 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8373 35 628035 Đoàn Ngọc Cường 11/01/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8374 36 628036 Đỗ Mạnh Cường 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8375 37 628037 Ngô Phú Cường 27/03/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8376 38 628038 Ngô Thị Minh Châu 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8377 39 628039 Nguyễn Ngọc Minh Châu 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8378 40 628040 Trần Ngọc Bảo Châu 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8379 41 628041 Đỗ Thị Quỳnh Chi 12/11/2004 Hải Dương Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8380 42 628042 Nguyễn Minh Chí 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8381 43 628043 Trương Nguyễn Đại Chí 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8382 44 628044 Võ Ngọc Chiến 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8383 45 628045 Nguyễn Xuân Chung 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8384 46 628046 Võ Thành Danh 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8385 47 628047 Nguyễn Tri Ti Di 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8386 48 628048 Nguyễn Ngọc Diễm 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8387 49 628049 Ngô Ngọc Diệp 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8388 50 628050 Nguyễn Thị Diệu 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8389 51 628051 Phan Thị Thanh Diệu 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8390 52 628052 Nguyễn Thị Thùy Doanh 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8391 53 628053 Trương Ngọc Thị Thu Doanh 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8392 54 628054 Đào Thị Dung 06/11/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8393 55 628055 Lý Quốc Dũng 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8394 56 628056 Mai Hùng Dũng 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8395 57 628057 Nguyễn Hữu Tiến Dũng 10/09/2004 Đắk Lắk Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8396 58 628058 Trịnh Nguyễn Đức Dũng 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8397 59 628059 Lê Thành Duy 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8398 60 628060 Mai Nghĩa Trường Duy 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
8399 61 628061 Nguyễn Phúc Duy 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8400 62 628062 Mai Ngọc Mỹ Duyên 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8401 63 628063 Trần Ngọc Phương Duyên 12/11/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8402 64 628064 Trần Thị Hồng Duyên 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8403 65 628065 Trần Thị Mỹ Duyên 29/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8404 66 628066 Võ Thị Ngọc Duyên 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8405 67 628067 Huỳnh Nguyễn Linh Đan 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8406 68 628068 Đỗ Duy Đang 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8407 69 628069 Cao Trung Đạt 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8408 70 628070 Nguyễn Vân Thành Đạt 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8409 71 628071 Trần Nguyễn Ý Đạt 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8410 72 628072 Trần Thành Đạt 24/04/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8411 73 628073 Trương Thanh Đạt 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8412 74 628074 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8413 75 628075 Lê Nguyễn Quỳnh Giang 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8414 76 628076 Nguyễn Kỳ Giang 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8415 77 628077 Nguyễn Ngọc Thùy Giang 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8416 78 628078 Phan Thị Giang 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8417 79 628079 Võ Thị Thanh Giang 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8418 80 628080 Nguyễn Đông Giáp 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8419 81 628081 Đào Thị Thu Hà 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8420 82 628082 Phạm Thị Ngọc Hà 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8421 83 628083 Võ Thị Mỹ Hà 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8422 84 628084 Lê Quang Hải 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8423 85 628085 Nguyễn Văn Hải 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8424 86 628086 Phạm Đại Hải 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8425 87 628087 Phạm Thị Mỹ Hạnh 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8426 88 628088 Võ Thị Minh Hạnh 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8427 89 628089 Nguyễn Thị Thanh Hảo 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8428 90 628090 Đặng Phượng Hằng 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8429 91 628091 Lưu Thị Kim Hằng 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8430 92 628092 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8431 93 628093 Đoàn Khải Hân 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8432 94 628094 Lê Thị Hân Hân 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8433 95 628095 Phan Nguyễn Gia Hân 05/01/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8434 96 628096 Trần Bảo Hân 08/03/2004 Đồng Nai Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
8435 97 628097 Trần Ngô Gia Hân 06/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8436 98 628098 Trần Kiến Hậu 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8437 99 628099 Đậu Thúy Hiền 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8438 100 628100 Nguyễn Huỳnh Trúc Hiền 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8439 101 628101 Nguyễn Thúy Hiền 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8440 102 628102 Nguyễn Chí Hiếu 13/05/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8441 103 628103 Nguyễn Trường Hiếu 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8442 104 628104 Hồ Nhật Hoàng 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 vắng Vắng
8443 105 628105 Phạm Nhật Hoàng 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8444 106 628106 Phan Ngọc Huy Hoàng 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8445 107 628107 Trần Huy Hoàng 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8446 108 628108 Lê Gia Ngọc Hùng 06/10/2004 Bà Rịa- VũngTàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8447 109 628109 Lê Văn Hùng 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8448 110 628110 Lê Đình Huy 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8449 111 628111 Ngô Đặng Bá Huy 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8450 112 628112 Trần Sỹ Huy 16/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 vắng Vắng
8451 113 628113 Đặng Thị Thu Huyền 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8452 114 628114 Trương Ngọc Huyền 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8453 115 628115 Võ Thị Thu Huyền 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8454 116 628116 Vũ Thị Bích Huyền 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8455 117 628117 Nguyễn Ngọc Hưởng 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8456 118 628118 Đặng Hồ Tuấn Kiệt 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8457 119 628119 Võ Trần Quốc Kiệt 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8458 120 628120 Nguyễn Thiên Kim 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8459 121 628121 Nguyễn Ngọc Thư Kỳ 15/10/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8460 122 628122 Huỳnh Đức Khải 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8461 123 628123 Lê Hữu An Khang 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8462 124 628124 Lê Ngọc Đan Khanh 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8463 125 628125 Lê Quang Khánh 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8464 126 628126 Nguyễn Ngọc Vân Khánh 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8465 127 628127 Nguyễn Quốc Khánh 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8466 128 628128 Lê Đình Quý Khiêm 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8467 129 628129 Bùi Văn Khoa 15/12/2004 Hải Phòng Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8468 130 628130 Châu Hoàng Anh Khoa 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8469 131 628131 Lê Hoàng Đăng Khoa 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
8470 132 628132 Ngô Đăng Khoa 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 vắng Vắng
8471 133 628133 Nguyễn Anh Khoa 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8472 134 628134 Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8473 135 628135 Tôn Thị Lan 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8474 136 628136 Cao Văn Lâm 19/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8475 137 628137 Nguyễn Tùng Lâm 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8476 138 628138 Đặng Nhật Linh 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8477 139 628139 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 03/01/2003 TPHồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
8478 140 628140 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8479 141 628141 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8480 142 628142 Phạm Thị Thùy Linh 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8481 143 628143 Sử Hoàng Linh 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8482 144 628144 Trần Hồ Trúc Linh 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8483 145 628145 Đặng Nguyễn Hoàng Long 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8484 146 628146 Ngô Thành Long 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8485 147 628147 Nguyễn Lê Tiến Lộc 25/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8486 148 628148 Phạm Ngọc Phú Lộc 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8487 149 628149 Phạm Phú Lộc 05/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8488 150 628150 Trần Kim Lượng 05/12/2004 Bình Dương Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8489 151 628151 Nguyễn Trần Bảo Ly 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8490 152 628152 Trần Thảo Ly 10/10/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8491 153 628153 Nguyễn Trần Thanh Mai 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8492 154 628154 Phạm Văn Mãnh 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8493 155 628155 Đinh Đức Mạnh 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8494 156 628156 Đỗ Trần Huệ Mẫn 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8495 157 628157 Đặng Hoàng Sim Mi 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8496 158 628158 Đặng Trần Hoàng Minh 19/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8497 159 628159 Hoàng Lê Minh 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8498 160 628160 Hoàng Nhật Minh 08/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8499 161 628161 Hoàng Tấn Minh 14/05/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8500 162 628162 Nguyễn Đình Minh 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8501 163 628163 Nguyễn Hoàng Minh 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8502 164 628164 Đặng Nguyễn Kỳ My 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8503 165 628165 Hồ Nguyễn Trà My 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8504 166 628166 Lê Trà My 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8505 167 628167 Nguyễn Đường Tiểu My 12/05/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8506 168 628168 Nguyễn Phan Trà My 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8507 169 628169 Nguyễn Hiền Mỹ 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8508 170 628170 Lê Hà Phương Nam 16/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8509 171 628171 Nguyễn Hồ Nam 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
8510 172 628172 Nguyễn Võ Hà Ni 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8511 173 628173 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 13/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8512 174 628174 Vũ Thị Hằng Nga 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8513 175 628175 Đoàn Thị Kim Ngân 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8514 176 628176 Đỗ Thị Kim Ngân 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8515 177 628177 Lê Thị Kim Ngân 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8516 178 628178 Nguyễn Đoàn Bảo Ngân 07/04/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8517 179 628179 Nguyễn Thị Kim Ngân 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8518 180 628180 Trần Quỳnh Ngân 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8519 181 628181 Trần Thị Kim Ngân 06/11/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8520 182 628182 Nguyễn Thị Ngần 30/05/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8521 183 628183 Hoàng Võ Đông Nghi 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8522 184 628184 Phạm Đông Nghi 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8523 185 628185 Phan Thị Thủy Ngọc 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8524 186 628186 Nguyễn Lâm Nguyên 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8525 187 628187 Tạ Hoài Sỹ Nguyên 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8526 188 628188 Thái Bình Nguyên 07/06/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8527 189 628189 Trần Thanh Nhàn 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8528 190 628190 Vũ Thị Thanh Nhàn 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8529 191 628191 Lê Minh Nhật 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8530 192 628192 Nguyễn Minh Nhật 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8531 193 628193 Đoàn Thụy Yến Nhi 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8532 194 628194 Hà Thảo Nhi 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8533 195 628195 Lưu Thị Uyên Nhi 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8534 196 628196 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8535 197 628197 Nguyễn Trúc Uyển Nhi 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8536 198 628198 Nguyễn Yến Nhi 23/01/2004 Bình Thuận Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8537 199 628199 Trương Thị Hạnh Nhi 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8538 200 628200 Võ Thị Hải Nhi 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8539 201 628201 Trần Ngọc Minh Nhu 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8540 202 628202 Lê Kiều Hồng Nhung 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8541 203 628203 Cao Trần Quỳnh Như 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8542 204 628204 Hoàng Thị Quỳnh Như 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8543 205 628205 Ngô Quỳnh Như 19/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8544 206 628206 Phan Thị Quỳnh Như 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8545 207 628207 Trần Quỳnh Như 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8546 208 628208 Trương Mỹ Như 07/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8547 209 628209 Nguyễn Minh Nhựt 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8548 210 628210 Nguyễn Hồ Phương Oanh 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8549 211 628211 Trần Thị Hoàng Oanh 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8550 212 628212 Trần Thị Kiều Oanh 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8551 213 628213 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8552 214 628214 Trần Thanh Phiên 17/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8553 215 628215 Tô Thanh Phong 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8554 216 628216 Nguyễn Việt Minh Phú 24/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8555 217 628217 Trương Thanh Phú 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8556 218 628218 Trần Trọng Phúc 01/01/2004 Đồng Tháp Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8557 219 628219 La Quang Phụng 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8558 220 628220 Nguyễn Mai Phương 06/11/2004 Bình Định Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8559 221 628221 Trần Hiền Phương 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8560 222 628222 Trần Thu Phương 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8561 223 628223 Vũ Thị Phượng 16/11/2004 Nghệ An Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8562 224 628224 Lâm Việt Quang 13/06/2004 Lâm Đồng Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8563 225 628225 Trần Danh Minh Quang 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8564 226 628226 Lê Văn Quân 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8565 227 628227 Nguyễn Hồng Minh Quân 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
8566 228 628228 Võ Hoàng Quân 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8567 229 628229 Nguyễn Thị Ngọc Quý 01/01/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8568 230 628230 Nguyễn Thị Ngọc Quý 09/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
8569 231 628231 Trần Nguyễn Lộc Quý 24/10/2004 Quảng Trị Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8570 232 628232 Nguyễn Hoàng Thục Quyên 01/11/2004 Thành phố HCM Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8571 233 628233 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8572 234 628234 Nguyễn Đăng Quyền 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8573 235 628235 Lê Trúc Quỳnh 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8574 236 628236 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8575 237 628237 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8576 238 628238 Tăng Nguyễn Hoàng Sang 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8577 239 628239 Nguyễn Thị Ngọc Sương 05/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8578 240 628240 Phạm Văn Sỹ 04/06/2004 Bà Ria Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8579 241 628241 Trần Công Tài 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8580 242 628242 Võ Tấn Tài 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8581 243 628243 Đậu Thị Mỹ Tâm 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8582 244 628244 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 05/04/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8583 245 628245 Trần Lê Nhật Tâm 18/10/2004 Bình Thuận Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8584 246 628246 Cáp Thị Cẩm Tiên 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
8585 247 628247 Phan Thị Thủy Tiên 14/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8586 248 628248 Trương Thủy Tiên 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8587 249 628249 Vũ Ngọc Triều Tiên 22/11/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
8588 250 628250 Võ Thị Kim Tiền 16/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.3 7.6 8.8 Khá
8589 251 628251 Lâm Hoàng Tiến 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8590 252 628252 Nguyễn Thanh Tịnh 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
8591 253 628253 Hoàng Mạnh Tú 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8592 254 628254 Lâm Thị Thanh Tú 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.8 9.0 Giỏi
8593 255 628255 Trần Thị Cẩm Tú 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
8594 256 628256 Võ Anh Tú 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
8595 257 628257 Cao Ngọc Anh Tuấn 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8596 258 628258 Hoàng Lê Tuấn 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8597 259 628259 Ngô Gia Tuấn 23/10/2004 Đồng Tháp Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
8598 260 628260 Trần Minh Tuấn 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8599 261 628261 Võ Công Tuấn 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
8600 262 628262 Nguyễn Nam Thái 20/09/2004 Thái Nguyên Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
8601 263 628263 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8602 264 628264 Nguyễn Trí Thanh 28/06/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
8603 265 628265 Trần Thị Ngọc Thanh 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
8604 266 628266 Đào Phúc Thành 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
8605 267 628267 Lê Văn Thành 27/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8606 268 628268 Nguyễn Trường Thành 06/02/2004 Quảng Ninh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8607 269 628269 Bùi Ngọc Thu Thảo 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
8608 270 628270 Bùi Thị Thanh Thảo 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
8609 271 628271 Chu Ngọc Thảo 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8610 272 628272 Nguyễn Thị Kim Thảo 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
8611 273 628273 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.8 7.6 8.8 Khá
8612 274 628274 Phạm Thị Thanh Thảo 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.8 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8613 275 628275 Trần Thị Phương Thảo 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
8614 276 628276 Võ Thị Thu Thảo 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8615 277 628277 Hồ Thị Phương Thắm 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8616 278 628278 Nguyễn Thanh Thắm 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
8617 279 628279 Đỗ Xuân Thắng 18/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
8618 280 628280 Nguyễn Trung Thế 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8619 281 628281 Nguyễn Phú Thiên 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8620 282 628282 Hồ Thiện 12/11/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.8 9.0 Giỏi
8621 283 628283 Cao Hưng Thịnh 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
8622 284 628284 Lê Đức Thịnh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8623 285 628285 Trương Lê Trọng Thịnh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
8624 286 628286 Nguyễn Thị Minh Thơ 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8625 287 628287 Nguyễn Thị Yến Thơ 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8626 288 628288 Phan Võ Hoàng Thơ 19/07/2004 Bến Tre Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
8627 289 628289 Châu Thị Mỹ Thu 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8628 290 628290 Dương Nguyễn Hoài Thu 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8629 291 628291 Nguyễn Văn Thuận 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
8630 292 628292 Nguyễn Ngọc Song Thủy 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8631 293 628293 Huỳnh Thanh Thúy 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
8632 294 628294 Đào Lê Anh Thư 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8633 295 628295 Đinh Hoàng Anh Thư 08/01/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8634 296 628296 Đỗ Nguyễn Minh Thư 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8635 297 628297 Hồ Anh Thư 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8636 298 628298 Ngô Thị Anh Thư 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8637 299 628299 Nguyễn Thị Thư 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8638 300 628300 Nguyễn Thị Anh Thư 31/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8639 301 628301 Trần Cao Kim Thư 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8640 302 628302 Trần Nguyễn Thanh Thư 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8641 303 628303 Trương Thị Minh Thư 26/10/2004 Quảng Nam Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8642 304 628304 Võ Thị Thu Thương 14/06/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8643 305 628305 Lê Nguyễn Gia Thy 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8644 306 628306 Đặng Thị Quỳnh Trang 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8645 307 628307 Đỗ Thị Thùy Trang 17/01/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8646 308 628308 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/01/2004 Quãng Bình Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
8647 309 628309 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 8.0 6.0 8.3 Khá
8648 310 628310 Phạm Thị Thùy Trang 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8649 311 628311 Võ Thị Huyền Trang 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8650 312 628312 Lê Thị Bích Trâm 23/12/2004 Bình Định Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
8651 313 628313 Ninh Ngọc Quỳnh Trâm 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8652 314 628314 Võ Bích Trâm 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
8653 315 628315 Ngô Thụy Ái Trân 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8654 316 628316 Trần Thị Bảo Trân 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8655 317 628317 Hà Đỗ Minh Trí 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8656 318 628318 Nguyễn Ánh Trí 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8657 319 628319 Nguyễn Minh Trí 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8658 320 628320 Phạm Đức Trí 14/04/2004 Bình Thuận Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8659 321 628321 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8660 322 628322 Nguyễn Quang Trung 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8661 323 628323 Nguyễn Viết Trường 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8662 324 628324 Nguyễn Xuân Trường 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8663 325 628325 Lý Phạm Như Uyên 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8664 326 628326 Ngô Ngọc Mỹ Uyên 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8665 327 628327 Nguyễn Cao Kỳ Uyên 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8666 328 628328 Nguyễn Thị Thảo Uyên 15/02/2004 Nam Định Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8667 329 628329 Nguyễn Trương Ngọc Vi 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8668 330 628330 Phạm Đổ Tường Vi 20/11/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8669 331 628331 Hoàng Quốc Việt 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8670 332 628332 Bùi Văn Vinh 30/03/2004 Hải Phòng Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8671 333 628333 Trần Ngọc Nguyên Vương 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8672 334 628334 Mai Thanh Vy 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8673 335 628335 Ngô Đỗ Nhật Vy 14/01/2004 Bình Định Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8674 336 628336 Nguyễn Tống Tường Vy 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8675 337 628337 Nguyễn Triệu Vy 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8676 338 628338 Trần Thị Kiều Vy 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8677 339 628339 Trần Thị Thúy Vy 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8678 340 628340 Ngô Trần Mỹ Xuân 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8679 341 628341 Nguyễn Lâm Hà Xuyên 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8680 342 628342 Lê Trân Thiên Ý 11/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8681 343 628343 Nguyễn Hoàng Như Ý 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8682 344 628344 Nguyễn Thị Như Ý 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
8683 345 628345 Nguyễn Trần Như Ý 21/07/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8684 346 628346 Cao Xuân Bảo Yến 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
8685 347 628347 Hoàng Hải Yến 22/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
8686 348 628348 Lê Thị Kim Yến 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8687 349 628349 Nguyễn Huỳnh Hải Yến 09/12/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 vắng Vắng
8688 350 628350 Nguyễn Như Yến 08/12/2004 Quảng Ninh Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8689 351 628351 Nguyễn Thị Hải Yến 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Xuyên Mộc THPT Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8690 1 629001 Phạm Thị Hồng Ái 29/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8691 2 629002 Hà Nguyễn Bình An 30/3/2004 Thừa Thiên Huế Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8692 3 629003 Phạm Hoài An 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8693 4 629004 Trần Thị Thúy An 25/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8694 5 629005 Trần Đình Khánh Ân 28/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8695 6 629006 Đặng Thị Lan Anh 22/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8696 7 629007 Đặng Trâm Anh 30/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8697 8 629008 Hoàng Thị Kim Anh 26/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8698 9 629009 Nguyễn Đức Anh 16/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8699 10 629010 Nguyễn Thế Anh 20/6/2004 Nam Định Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8700 11 629011 Nguyễn Tú Anh 28/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8701 12 629012 Võ Hoàng Anh 4/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8702 13 629013 Đỗ Quốc Gia Bảo 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
8703 14 629014 Trần Gia Bảo 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8704 15 629015 Nguyễn Thị Ngọc Bích 28/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8705 16 629016 Bùi Hồ Trung Biên 7/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8706 17 629017 Phạm Văn Bình 2/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8707 18 629018 Trần Hà Khánh Chi 17/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8708 19 629019 Võ Thị Ngọc Chi 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8709 20 629020 Cao Hồng Chinh 3/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8710 21 629021 Nguyễn Mạnh Cường 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8711 22 629022 Nguyễn Bá Hải Đăng 13/8/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8712 23 629023 Nguyễn Đại Đằng 26/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8713 24 629024 Huỳnh Thành Danh 17/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8714 25 629025 Huỳnh Thị Anh Đào 22/8/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
8715 26 629026 Đặng Võ Phúc Đạt 3/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8716 27 629027 Trần Quốc Đạt 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8717 28 629028 Nguyễn Thị Diệu 3/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8718 29 629029 Nguyễn Thành Đô 23/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
8719 30 629030 Nguyễn Lê Duẩn 28/8/2004 Bình Thuận Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8720 31 629031 Đào Danh Đức 10/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8721 32 629032 Nguyễn Huỳnh Phương Dung 23/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8722 33 629033 Nguyễn Phạm Trang Dung 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8723 34 629034 Đồng Văn Dũng 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8724 35 629035 Trần Quốc Dũng 7/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8725 36 629036 Nguyễn Đức Phương Duy 28/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8726 37 629037 Nguyễn Thanh Duy 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8727 38 629038 Nguyễn Văn Khánh Duy 5/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8728 39 629039 Lê Thị Cẩm Giang 22/6/2004 Bến Tre Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8729 40 629040 Nguyễn Huỳnh Quỳnh Giao 21/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8730 41 629041 Hoàng Minh Hải 28/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8731 42 629042 Lê Minh Hải 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8732 43 629043 Mai Thanh Hải 14/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
8733 44 629044 Trần Ngọc Hải 16/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8734 45 629045 Nguyễn Thị Thanh Hằng 8/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8735 46 629046 Phạm Thị Thúy Hằng 15/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8736 47 629047 Nguyễn Thị Bích Hạnh 6/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
8737 48 629048 Vũ Thị Minh Hạnh 14/7/2004 Bến Tre Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8738 49 629049 Cao Thanh Hậu 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8739 50 629050 Phạm Thành Hên 12/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8740 51 629051 Đào Thị Thanh Hiền 26/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8741 52 629052 Đinh Thị Thu Hiền 30/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8742 53 629053 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8743 54 629054 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8744 55 629055 Nguyễn Lê Thế Hiển 14/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
8745 56 629056 Nguyễn Đào Quang Hiếu 13/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8746 57 629057 Nguyễn Văn Hiệu 2/12/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8747 58 629058 Thượng Đình Dương Hiệu 13/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8748 59 629059 Ngô Hữu Thái Hòa 15/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8749 60 629060 Vũ An Hòa 6/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8750 61 629061 Nguyễn Lê Hoàng 4/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8751 62 629062 Phạm Văn Hoàng 7/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8752 63 629063 Hoàng Thị Hồng 27/10/2004 Hà Tây Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8753 64 629064 Nguyễn Văn Hùng 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8754 65 629065 Nguyễn Viết Hùng 17/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8755 66 629066 Trần Việt Hùng 20/3/2004 Thanh Hóa Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8756 67 629067 Đào Nguyễn Hưng 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8757 68 629068 Dương Thị Khánh Hưng 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8758 69 629069 Trần Việt Hưng 6/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8759 70 629070 Bùi Thị Ngọc Hương 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8760 71 629071 Đinh Thị Kim Hương 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8761 72 629072 Nguyễn Tiến Huy 4/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8762 73 629073 Trần Gia Huy 3/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8763 74 629074 Nguyễn Khải 13/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8764 75 629075 Nguyễn Gia Khải 22/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8765 76 629076 Võ Quang Khải 27/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8766 77 629077 Trương Nam Khang 10/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8767 78 629078 Võ Tuấn Khôi 15/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8768 79 629079 Đoàn Tấn Kiệt 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8769 80 629080 Lê Quốc Kiệt 12/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8770 81 629081 Nguyễn Thái Tấn Kiệt 27/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8771 82 629082 Nguyễn Thế Kiệt 3/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
8772 83 629083 Võ Anh Kiệt 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8773 84 629084 Lê Bảo Lâm 17/4/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8774 85 629085 Nguyễn Quỳnh Mai Lâm 9/4/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8775 86 629086 Nguyễn Thị Kim Lan 27/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8776 87 629087 Lê Thị Kim Liên 22/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8777 88 629088 Đinh Thị Ngọc Linh 6/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8778 89 629089 Hoàng Thị Cẩm Linh 1/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8779 90 629090 Hoàng Thị Mỹ Linh 16/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8780 91 629091 Lê Đức Linh 18/5/2004 Thanh Hóa Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8781 92 629092 Lê Thị Thùy Linh 1/1/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8782 93 629093 Lưu Trần Tấn Linh 3/9/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8783 94 629094 Nguyễn Thị Thảo Linh 27/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
8784 95 629095 Trần Đỗ Trúc Linh 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8785 96 629096 Trương Thị Mỹ Linh 7/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8786 97 629097 Bành Thị Hồng Loan 7/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8787 98 629098 Hà Phước Lộc 19/9/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8788 99 629099 Phạm Văn Lộc 5/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8789 100 629100 Phạm Nguyễn Quốc Long 4/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8790 101 629101 Cái Kiến Luân 30/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8791 102 629102 Lê Vũ Trần Luật 25/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8792 103 629103 Ngô Tiến Lực 25/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8793 104 629104 Lê Thị Trúc Ly 5/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8794 105 629105 Nguyễn Thị Bảo Ly 22/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8795 106 629106 Nguyễn Thị Trúc Ly 19/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8796 107 629107 Bùi Nguyễn Gia Mẫn 13/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8797 108 629108 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 4/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8798 109 629109 Nguyễn Thạch Thảo My 29/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8799 110 629110 Nguyễn Thị Nhã My 23/10/2004 Tiền Giang Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8800 111 629111 Nguyễn Thị Phương My 4/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8801 112 629112 Nguyễn Thị Trà My 3/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8802 113 629113 Phước Thị Ngọc Mỹ 13/9/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
8803 114 629114 Trần Thị Mỹ Na 19/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8804 115 629115 Nguyễn Tàu Nam 27/10/2004 An Giang Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8805 116 629116 Trần Nam 14/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8806 117 629117 Cao Thị Quỳnh Nga 2/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8807 118 629118 Dương Thị Thanh Ngân 6/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8808 119 629119 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8809 120 629120 Nguyễn Thị Thu Ngân 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8810 121 629121 Trần Thị Trúc Ngân 22/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8811 122 629122 Võ Thị Bích Ngân 20/2/2004 Bình Định Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8812 123 629123 Vũ Thị Thanh Ngân 1/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8813 124 629124 Trần Phạm Kim Nghi 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8814 125 629125 Nguyễn Tấn Nghĩa 2/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8815 126 629126 Phạm Thị Bích Ngọc 4/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8816 127 629127 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên 11/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8817 128 629128 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 15/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8818 129 629129 Mai Trọng Nhân 30/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8819 130 629130 Võ Văn Nhân 16/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8820 131 629131 Nguyễn Ái Nhi 3/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8821 132 629132 Tăng Ngọc Yến Nhi 18/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8822 133 629133 Từ Yến Nhi 17/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8823 134 629134 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8824 135 629135 Nguyễn Thùy Minh Như 7/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8825 136 629136 Trần Thị Ngọc Như 12/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8826 137 629137 Bùi Thị Yến Nhung 19/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8827 138 629138 Ngô Quỳnh Tuyết Nhung 22/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8828 139 629139 Trần Thị Tuyết Nhung 7/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8829 140 629140 Nguyễn Ngọc Xuân Ny 18/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8830 141 629141 Ngô Thị Oanh 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8831 142 629142 Nguyễn Thị Kiều Oanh 6/1/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8832 143 629143 Đặng Võ Đức Phát 3/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8833 144 629144 Đinh Trần Tiến Phát 6/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8834 145 629145 Lê Nguyễn Tấn Phong 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8835 146 629146 Đặng Minh Phú 18/7/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8836 147 629147 Trần Thiên Phú 20/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8837 148 629148 Cao Thọ Hải Phúc 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8838 149 629149 Nguyễn Lê Hồng Phúc 12/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8839 150 629150 Nguyễn Văn Vĩnh Phúc 4/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8840 151 629151 Nguyễn Minh Phụng 31/3/2003 Đắk Nông Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8841 152 629152 Nguyễn Hữu Phước 23/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8842 153 629153 Bùi Minh Phương 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8843 154 629154 Đặng Duy Phương 18/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8844 155 629155 Hồ Thị Minh Phương 31/5/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8845 156 629156 Lê Dương Văn Phương 10/3/2004 Quảng Trị Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8846 157 629157 Nguyễn Thị Thùy Phương 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8847 158 629158 Trần Thị Bích Phượng 24/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8848 159 629159 Lê Minh Quân 5/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8849 160 629160 Nguyễn Thành Quân 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8850 161 629161 Phạm Minh Quang 2/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8851 162 629162 Đinh Phú Quý 9/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8852 163 629163 Lưu Minh Quyền 6/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8853 164 629164 Trần Đỗ Anh Quyền 5/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8854 165 629165 Huỳnh Hương Quỳnh 9/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8855 166 629166 Mai Phan Ngọc Quỳnh 7/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8856 167 629167 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 24/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8857 168 629168 Hà Ngọc Sang 1/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8858 169 629169 Đỗ Thiên Sơn 11/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8859 170 629170 Trần Đình Sơn 21/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8860 171 629171 Phạm Văn Sỹ 18/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8861 172 629172 Mai Đức Tài 10/1/2004 Đồng Nai Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8862 173 629173 Nguyễn Thị Trí Tài 5/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8863 174 629174 Nguyễn Duy Tam 5/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8864 175 629175 Đỗ Trần Minh Tâm 12/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8865 176 629176 Nguyễn Ngọc Mai Tâm 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8866 177 629177 Nguyễn Ngọc Thạch 25/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8867 178 629178 Ân Quốc Thắng 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8868 179 629179 Châu Thị Thanh Thanh 1/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8869 180 629180 Trần Hữu Thanh 3/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8870 181 629181 Ngô Tấn Thành 9/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8871 182 629182 Đào Lê Phương Thảo 29/6/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8872 183 629183 Nguyễn Minh Thanh Thảo 26/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8873 184 629184 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8874 185 629185 Phạm Thị Phương Thảo 30/12/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8875 186 629186 Phùng Thị Thanh Thảo 4/11/2004 Vĩnh Phúc Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
8876 187 629187 Tôn Thất Thảo 20/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8877 188 629188 Trần Thị Phương Thảo 13/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8878 189 629189 Hoàng Gia Thiên 26/9/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8879 190 629190 Nguyễn Đức Thiện 12/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8880 191 629191 Dương Thị Hoàng Thơ 9/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8881 192 629192 Nguyễn Thị Kim Thoa 4/10/2004 Tiền Giang Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8882 193 629193 Phạm Trần Thông 18/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8883 194 629194 Đặng Thị Minh Thư 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8884 195 629195 Lê Anh Thư 11/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8885 196 629196 Lê Anh Thư 21/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8886 197 629197 Nguyễn Ngọc Anh Thư 5/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8887 198 629198 Nguyễn Thanh Thư 21/1/2003 Bình Phước Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8888 199 629199 Thái Ngọc Anh Thư 24/3/2004 Đồng Nai Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8889 200 629200 Trần Ngọc Kiều Thư 18/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8890 201 629201 Huỳnh Minh Thuận 12/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8891 202 629202 Trần Thị Hiền Thục 10/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8892 203 629203 Đào Thị Thương 17/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8893 204 629204 Đỗ Thị Ánh Thương 7/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8894 205 629205 Trương Ngọc Quỳnh Thương 14/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8895 206 629206 Trần Nguyễn Diệu Thúy 2/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8896 207 629207 Hồ Nguyễn Đan Thùy 4/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8897 208 629208 Văn Anh Thùy 2/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
8898 209 629209 Nguyễn Thị Thu Thủy 6/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8899 210 629210 Phạm Thị Anh Thy 4/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8900 211 629211 Đồng Nguyễn Cát Tiên 20/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8901 212 629212 Nguyễn Mỹ Tiên 24/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8902 213 629213 Nguyễn Thị Kiều Tiên 4/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8903 214 629214 Nguyễn Thị Thùy Tiên 22/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8904 215 629215 Nguyễn Quang Tiệp 2/8/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
8905 216 629216 Trần Đức Tính 6/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8906 217 629217 Phạm Anh Toản 3/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8907 218 629218 Huỳnh Như Quế Trâm 19/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8908 219 629219 Lại Thùy Trâm 8/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8909 220 629220 Nguyễn Thị Thanh Trâm 31/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8910 221 629221 Võ Lê Ngọc Trâm 28/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8911 222 629222 Hồ Nguyễn Huyền Trân 15/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học vắng Vắng
8912 223 629223 Lê Nguyễn Yến Trân 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8913 224 629224 Nguyễn Ngọc Mai Trân 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8914 225 629225 Nguyễn Thy Trân 4/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8915 226 629226 Phạm Ngọc Bảo Trân 8/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8916 227 629227 Hà Huỳnh Đoan Trang 17/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8917 228 629228 Nguyễn Thị Bảo Trang 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8918 229 629229 Phạm Thị Trang 27/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8919 230 629230 Hồ Minh Trí 12/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
8920 231 629231 Trương Quang Trí 11/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8921 232 629232 Lê Nguyễn Thảo Trinh 15/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8922 233 629233 Nguyễn Bình Trọng 19/8/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8923 234 629234 Trương Văn Trọng 22/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8924 235 629235 Trần Thị Thanh Trúc 6/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8925 236 629236 Phan Văn Trực 17/10/2004 Bình Thuận Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8926 237 629237 Hồ Sỹ Trung 25/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8927 238 629238 Lê Khánh Trung 30/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8928 239 629239 Nguyễn Bảo Trung 10/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8929 240 629240 Nguyễn Hoàng Trung 23/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8930 241 629241 Nguyễn Hữu Trường 23/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8931 242 629242 Nguyễn Thanh Tú 21/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8932 243 629243 Dương Hiển Quốc Tuấn 10/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8933 244 629244 Hoàng Ngọc Tuấn 5/2/2004 Nghệ An Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8934 245 629245 Nguyễn Văn Tuấn 21/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8935 246 629246 Phạm Minh Tuấn 30/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
8936 247 629247 Nguyễn Thanh Tùng 14/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8937 248 629248 Nguyễn Thị Kim Tuyền 26/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8938 249 629249 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 28/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8939 250 629250 Trần Kim Tuyền 29/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8940 251 629251 Lê Đỗ Thị Ánh Tuyết 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
8941 252 629252 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 2/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8942 253 629253 Lê Thị Tố Uyên 24/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8943 254 629254 Nguyễn Thị Phương Uyên 9/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8944 255 629255 Phạm Thị Thảo Uyên 1/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
8945 256 629256 Trịnh Thị Tường Uyên 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8946 257 629257 Bùi Thị Thúy Vân 22/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8947 258 629258 Lê Nguyễn Bảo Vi 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8948 259 629259 Nguyễn Thị Tường Vi 10/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8949 260 629260 Hà Quốc Việt 30/3/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8950 261 629261 Nguyễn Thanh Vinh 28/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8951 262 629262 Đào Đại Vũ 26/12/2004 Cần Thơ Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8952 263 629263 Lâm Tường Vũ 15/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8953 264 629264 Tôn Thất Vũ 16/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
8954 265 629265 Trần Quốc Vũ 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
8955 266 629266 Nguyễn Phi Vương 10/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8956 267 629267 Vũ Quang Vương 16/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
8957 268 629268 Đinh Thị Hà Vy 6/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8958 269 629269 Đồng Thị Yến Vy 9/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8959 270 629270 Nguyễn Thị Hiền Vy 3/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
8960 271 629271 Nguyễn Thị Tường Vy 20/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8961 272 629272 Trần Ngọc Tường Vy 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8962 273 629273 Võ Thị Tường Vy 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8963 274 629274 Đặng Bá Vỹ 20/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
8964 275 629275 Huỳnh Thị Chố Y 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8965 276 629276 Lê Trân Như Ý 11/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
8966 277 629277 Mai Lang Như Ý 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
8967 278 629278 Nguyễn Thị Như Ý 23/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8968 279 629279 Nguyễn Thị Như Ý 3/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8969 280 629280 Phan Ngọc Như Ý 16/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Phước Bửu THPT Phước Bửu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
8970 1 630001 Phan Trường An 16/04/2004 Cần Thơ Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8971 2 630002 Trần Đăng Bảo An 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
8972 3 630003 Võ Gia An 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8973 4 630004 Bùi Thị Vân Anh 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
8974 5 630005 Cáp Nữ Hoàng Anh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8975 6 630006 Đỗ Ngọc Trâm Anh 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
8976 7 630007 Hoàng Lan Anh 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
8977 8 630008 Nguyễn Thị Kim Anh 27/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 vắng Vắng
8978 9 630009 Nguyễn Thị Lan Anh 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
8979 10 630010 Lê Thanh Quốc Bảo 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8980 11 630011 Nguyễn Hoàng Bảo 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8981 12 630012 Nguyễn Thế Bảo 28/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
8982 13 630013 Phạm Tấn Bảo 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
8983 14 630014 Mai Thanh Bình 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
8984 15 630015 Nguyễn Thanh Bình 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8985 16 630016 Phạm Thị Thanh Bình 08/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
8986 17 630017 Phạm Thị Ngọc Cẩm 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
8987 18 630018 Phan Văn Cao 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8988 19 630019 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
8989 20 630020 Nguyễn Hoàng Khánh Châu 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
8990 21 630021 Nguyễn Thị Mỹ Châu 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
8991 22 630022 Nguyễn Thị Kim Chi 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
8992 23 630023 Nguyễn Thị Kim Chi 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
8993 24 630024 Nguyễn Minh Chiến 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
8994 25 630025 Đào Duy Cường 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8995 26 630026 Nguyễn Quốc Cường 07/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
8996 27 630027 Nguyễn Đăng Danh 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
8997 28 630028 Nguyễn Thị Hoài Diễm 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
8998 29 630029 Tiêu Thị Hồng Diễm 09/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 2.8 7.5 Hỏng
8999 30 630030 Nguyễn Thi Thùy Dung 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
9000 31 630031 Nguyễn Quang Dũng 30/04/2004 Thừa Thiên - Huế Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9001 32 630032 Phan Anh Dũng 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9002 33 630033 Trần Hoàng Dũng 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9003 34 630034 Trần Tiến Dũng 13/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9004 35 630035 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9005 36 630036 Nguyễn Khánh Duy 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9006 37 630037 Phạm Thanh Duy 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9007 38 630038 Bùi Thủy Ngọc Duyên 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9008 39 630039 Lê Thị Duyên 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9009 40 630040 Mai Thị Mỹ Duyên 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9010 41 630041 Trần Minh Đại 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
9011 42 630042 Phan Việt Anh Đào 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
9012 43 630043 Nguyễn Hùng Đạt 18/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9013 44 630044 Nguyễn Tiến Đạt 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
9014 45 630045 Trần Tấn Đạt 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9015 46 630046 Lê Sĩ Điền 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
9016 47 630047 Lê Văn Điền 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9017 48 630048 Nguyễn Thị An Đông 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9018 49 630049 Lê Đình Huỳnh Đức 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9019 50 630050 Lê Thành Được 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9020 51 630051 Lý Phạm Hương Giang 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9021 52 630052 Đỗ Nguyễn Bích Hà 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9022 53 630053 Ngô Thị Nguyệt Hà 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
9023 54 630054 Thạch Lý Mộng Hà 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
9024 55 630055 Phạm Minh Hải 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9025 56 630056 Võ Thị Ngọc Hằng 14/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9026 57 630057 Lê Kiều Diễm Hạnh 23/08/2004 Trà Vinh Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9027 58 630058 Trương Anh Hào 30/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
9028 59 630059 Nguyễn Thị Minh Hiền 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9029 60 630060 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9030 61 630061 Đỗ Minh Hiệp 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9031 62 630062 Nguyễn Hữu Trung Hiếu 25/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9032 63 630063 Phạm Minh Hiếu 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9033 64 630064 Chống Đức Hoa 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9034 65 630065 Đào Thị Hoa 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9035 66 630066 Tô Tuyết Hoa 25/05/2004 Tây Ninh Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9036 67 630067 Trần Thị Quỳnh Hoa 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9037 68 630068 Hà Võ Lê Hoàng 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9038 69 630069 Lê Ngọc Hoàng 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9039 70 630070 Lê Văn Hoàng 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9040 71 630071 Nguyễn Vũ Hoàng 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9041 72 630072 Nguyễn Thị Thu Hồng 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9042 73 630073 Nguyễn Thị Kim Huệ 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9043 74 630074 Võ Thị Kim Huệ 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9044 75 630075 Bùi Quang Hùng 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9045 76 630076 Nguyễn Văn Hùng 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9046 77 630077 Trần Thanh Hùng 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9047 78 630078 Nguyễn Quốc Hưng 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9048 79 630079 Lê Thị Thu Hương 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9049 80 630080 Nguyễn Quỳnh Hương 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9050 81 630081 Hoàng Thị Hường 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9051 82 630082 Nguyễn Thị Hường 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9052 83 630083 Nguyễn Đức Huy 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9053 84 630084 Nguyễn Nhựt Huy 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9054 85 630085 Trần Quốc Huy 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9055 86 630086 Nguyễn Ngọc Mỹ Huyền 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9056 87 630087 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/05/2004 Quảng Bình Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9057 88 630088 Nguyễn Duy Khang 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9058 89 630089 Lê Duy Khanh 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9059 90 630090 Nguyễn Thị Kim Khánh 12/11/2004 Bình Dương Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9060 91 630091 Nguyễn Đăng Khoa 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9061 92 630092 Nguyễn Đăng Khoa 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
9062 93 630093 Võ Lê Anh Khôi 23/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9063 94 630094 Nguyễn Đình Nam Khương 25/10/2004 Quảng Trị Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9064 95 630095 Lê Đình Kiên 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9065 96 630096 Mai Thế Kiệt 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9066 97 630097 Ngô Tuấn Kiệt 15/06/2004 Thừa Thiên - Huế Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9067 98 630098 Nguyễn Đinh Tuấn Kiệt 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 6.0 vắng Vắng
9068 99 630099 Nguyễn Tuấn Kiệt 09/07/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9069 100 630100 Ngô Văn Lâm 03/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9070 101 630101 Đoàn Thị Mỹ Lan 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
9071 102 630102 Nguyễn Thị Ngọc Lan 19/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9072 103 630103 Nguyễn Đoàn Ngọc Lê 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9073 104 630104 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
9074 105 630105 Nguyễn Thị Liễu 04/10/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9075 106 630106 Bùi Thị Thùy Linh 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
9076 107 630107 Lê Hữu Linh 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 vắng Vắng
9077 108 630108 Lê Thái Nhật Linh 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9078 109 630109 Lê Trần Khánh Linh 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9079 110 630110 Lý Thị Mỹ Linh 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9080 111 630111 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9081 112 630112 Nguyễn Võ Giao Linh 04/10/2004 Đà Nẵng Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
9082 113 630113 Nguyễn Xuân Mạnh Linh 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9083 114 630114 Trần Thị Thùy Linh 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9084 115 630115 Nguyễn Lê Phương Loan 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9085 116 630116 Nguyễn Thị Kim Loan 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9086 117 630117 Nguyễn Thị Ý Loan 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9087 118 630118 Lê Hoài Lộc 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9088 119 630119 Cáp Hữu Tiểu Long 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9089 120 630120 Nguyễn Đình Bảo Long 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9090 121 630121 Nguyễn Hoàng Bảo Long 01/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9091 122 630122 Nguyễn Văn Hoàng Long 02/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9092 123 630123 Nguyễn Thành Luân 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9093 124 630124 Bùi Thị Cẩm Ly 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9094 125 630125 Lê Thị Kim Ly 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9095 126 630126 Phan Thị Trúc Ly 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9096 127 630127 Tằng Sềnh Mành 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9097 128 630128 Lê Đức Mạnh 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9098 129 630129 Nguyễn Thái Mi 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9099 130 630130 Lê Nguyễn Quý Mùi 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9100 131 630131 Lê Văn Mười 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9101 132 630132 Nguyễn Thị Hoài My 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9102 133 630133 Nguyễn Thị Ngọc My 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9103 134 630134 Trần Thị Hải My 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9104 135 630135 Trần Thị Trúc My 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
9105 136 630136 Nguyễn Thành Nam 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9106 137 630137 Lê Hồng Ánh Nga 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9107 138 630138 Huỳnh Thị Thanh Ngân 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9108 139 630139 Lại Thị Kim Ngân 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9109 140 630140 Phạm Kim Ngân 21/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9110 141 630141 Phan Thanh Ngân 27/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9111 142 630142 Phan Thị Kim Ngân 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9112 143 630143 Trần Thị Kim Ngân 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9113 144 630144 Trương Thị Kim Ngân 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9114 145 630145 Nguyễn Vũ Nghị 20/09/2004 Cần Thơ Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9115 146 630146 Lê Đức Nghĩa 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9116 147 630147 Nguyễn Trung Nghĩa 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9117 148 630148 Lê Hoài Ngọc 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9118 149 630149 Lê Hồng Ngọc 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9119 150 630150 Lưu Thanh Ngọc 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9120 151 630151 Ngô Thị Minh Ngọc 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9121 152 630152 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9122 153 630153 Nguyễn Thị Ngọc 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9123 154 630154 Nguyễn Thị Kim Ngọc 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9124 155 630155 Nguyễn Thị Kim Ngọc 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9125 156 630156 Nguyễn Thị Kim Ngọc 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9126 157 630157 Nguyễn Yến Ngọc 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9127 158 630158 Trần Nguyễn Hoàng Ngọc 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9128 159 630159 Trần Thị Bích Ngọc 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9129 160 630160 Đường Ngọc Cao Nguyên 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9130 161 630161 Lương Thảo Nguyên 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9131 162 630162 Nguyễn Phú Nguyên 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9132 163 630163 Hồ Nguyễn Thanh Nhã 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9133 164 630164 Lê Thị Thanh Nhàn 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9134 165 630165 Trần Thị Nhàn 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9135 166 630166 Trần Hoàng Nhân 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9136 167 630167 Võ Chí Nhân 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9137 168 630168 Lê Hoàng Nhật 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9138 169 630169 Lương Hoàng Nhật 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9139 170 630170 Đỗ Trần Bão Nhi 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học vắng Vắng
9140 171 630171 Lê Ngọc Nhi 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9141 172 630172 Lê Thị Ánh Nhi 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 vắng Vắng
9142 173 630173 Nguyễn Thị Vân Nhi 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
9143 174 630174 Phạm Thị Yến Nhi 20/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
9144 175 630175 Phan Thị Quỳnh Nhi 24/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
9145 176 630176 Nguyễn Thị Huỳnh Như 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9146 177 630177 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9147 178 630178 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
9148 179 630179 Nguyễn Thị Thùy Như 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9149 180 630180 Phan Ngọc Quỳnh Như 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
9150 181 630181 Trần Quỳnh Như 07/09/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
9151 182 630182 Võ Phan Phương Như 30/06/2004 Quảng Trị Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
9152 183 630183 Đinh Thị Hồng Nhung 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9153 184 630184 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9154 185 630185 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/12/2004 Bình Định Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9155 186 630186 Đoàn Thị Hoàng Oanh 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9156 187 630187 Lê Thị Kiều Oanh 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9157 188 630188 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9158 189 630189 Nguyễn Thị Thảo Oanh 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9159 190 630190 Nguyễn Tấn Phát 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9160 191 630191 Trương Châu Phi 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9161 192 630192 Trần Văn Phú 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
9162 193 630193 Nguyễn Mạnh Phúc 10/02/2004 Long An Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9163 194 630194 Trần Văn Phúc 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9164 195 630195 Trương Công Phúc 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9165 196 630196 Đoàn Thị Cẩm Phước 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9166 197 630197 Nguyễn Thiên Phước 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9167 198 630198 Đặng Thanh Phương 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9168 199 630199 Đoàn Thị Cẩm Phương 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9169 200 630200 Lê Vũ Xuân Phương 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9170 201 630201 Nguyễn Thị Uyên Phương 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9171 202 630202 Trần Thị Khánh Phương 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9172 203 630203 Lê Đình Quốc 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9173 204 630204 Lê Nguyễn Ngọc Quý 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9174 205 630205 Nguyễn Ngọc Quý 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
9175 206 630206 Nguyễn Ngọc Quý 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9176 207 630207 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 11/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9177 208 630208 Võ Thị Quyên Quyên 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9178 209 630209 Đỗ Minh Triệu Quyến 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9179 210 630210 Lê Hữu Quyền 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9180 211 630211 Hồ Ngọc Như Quỳnh 08/11/2004 Bình Thuận Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9181 212 630212 Trần Phụng Như Quỳnh 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9182 213 630213 Hồ Viết Sang 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9183 214 630214 Hoàng Tiến Sĩ 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9184 215 630215 Nguyễn Thanh Sơn 22/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9185 216 630216 Phan Ngọc Sơn 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9186 217 630217 Cao Hoàng Tài 22/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9187 218 630218 Hoàng Thị Yến Tâm 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9188 219 630219 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9189 220 630220 Trần Thị Tâm 07/12/2004 Bình Dương Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9190 221 630221 Nguyễn Đinh Vĩnh Tân 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9191 222 630222 Nguyễn Hồ Nhật Tân 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9192 223 630223 Nguyễn Văn Tân 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
9193 224 630224 Trần Bảo Thạch 25/10/2004 Thừa Thiên - Huế Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9194 225 630225 Nguyễn Linh Vĩnh Thái 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9195 226 630226 Nguyễn Bùi Hoàng Thân 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9196 227 630227 Tòng Văn Thân 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9197 228 630228 Hoàng Đức Thắng 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9198 229 630229 Lê Hữu Thắng 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9199 230 630230 Lê Trung Thắng 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9200 231 630231 Nguyẽn Lê Duy Thắng 06/11/2004 Tây Ninh Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9201 232 630232 Phan Văn Thắng 01/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9202 233 630233 Lê Thị Lan Thanh 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9203 234 630234 Nguyễn Quang Thành 21/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
9204 235 630235 Phạm Công Thành 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9205 236 630236 Phạm Thanh Thảo 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
9206 237 630237 Phạm Thị Phương Thảo 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9207 238 630238 Trần Thị Hiếu Thảo 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9208 239 630239 Hoàng Quý Thiện 18/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9209 240 630240 Lê Đăng Thiện 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9210 241 630241 Nguyễn Phú Thịnh 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9211 242 630242 Vũ Duy Thịnh 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9212 243 630243 Lê Thị Ngọc Thơi 21/04/2004 Thừa Thiên - Huế Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9213 244 630244 Lê Quang Thông 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9214 245 630245 Đặng Nguyễn Anh Thư 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9215 246 630246 Hoàng Thị Yến Thư 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9216 247 630247 Trần Anh Thư 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9217 248 630248 Trần Hoàng Anh Thư 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
9218 249 630249 Phạm Hữu Út Thương 18/07/2004 Bình Phước Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9219 250 630250 Lê Minh Thanh Thúy 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9220 251 630251 Phạm Ngọc Thúy 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9221 252 630252 Nguyễn Thị Thiên Thủy 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9222 253 630253 Chiếng Thị Cẩm Tiên 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9223 254 630254 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9224 255 630255 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9225 256 630256 Nguyễn Thủy Tiên 17/11/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9226 257 630257 Nguyễn Trần Thủy Tiên 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9227 258 630258 Nguyễn Hữu Tin 08/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
9228 259 630259 Hoàng Ngọc Tín 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 6.8 8.5 Khá
9229 260 630260 Nguyễn Văn Trường Tín 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9230 261 630261 Lê Thị Ngọc Tình 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9231 262 630262 Nguyễn Thị Tình 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9232 263 630263 Nguyễn Chơn Toán 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
9233 264 630264 Hồ Thanh Toàn 12/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
9234 265 630265 Nguyễn Quốc Toàn 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9235 266 630266 Nguyễn Thị Thanh Trà 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
9236 267 630267 Hoàng Thị Mỹ Trâm 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9237 268 630268 Trần Thị Quỳnh Trâm 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
9238 269 630269 Nguyễn Thị Huyền Trân 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
9239 270 630270 Hồ Minh Trí 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
9240 271 630271 Trương Bá Triệu 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
9241 272 630272 Nguyễn Thị Phương Trinh 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 5.2 8.0 Khá
9242 273 630273 Nguyễn Vũ Anh Trọng 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
9243 274 630274 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 3.2 7.5 T.Bình
9244 275 630275 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.4 7.8 T.Bình
9245 276 630276 Võ Thị Thanh Trúc 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.0 7.8 T.Bình
9246 277 630277 Ngô Viết Trung 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9247 278 630278 Lê Xuân Trường 19/03/2004 Quảng Trị Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9248 279 630279 Nguyễn Nhật Trường 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9249 280 630280 Võ Nhật Trường 28/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9250 281 630281 Lê Đức Tú 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9251 282 630282 Lê Nguyễn Hoài Tú 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9252 283 630283 Nguyễn Văn Tuân 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9253 284 630284 Huỳnh Thị Bích Tươi 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
9254 285 630285 Lê Công Tưởng 05/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 8.5 4.8 8.0 T.Bình
9255 286 630286 Hoàng Thị Thanh Tuyền 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9256 287 630287 Nguyễn Thị Kim Tuyền 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9257 288 630288 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9258 289 630289 Võ Thị Minh Tuyền 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9259 290 630290 Trần Thị Ngọc Uyên 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9260 291 630291 Văn Thị Phương Uyên 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9261 292 630292 Lê Nguyễn Tường Vân 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9262 293 630293 Bùi Thế Văn 19/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9263 294 630294 Hoàng Yến Vi 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
9264 295 630295 Lê Thúy Vi 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9265 296 630296 Lê Sĩ Gia Viên 02/10/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9266 297 630297 Huỳnh Quốc Vinh 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9267 298 630298 Phan Trần Vinh 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9268 299 630299 Đoàn Lê Minh Vũ 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9269 300 630300 Lý Minh Vũ 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9270 301 630301 Nguyễn Trường Vũ 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9271 302 630302 Cao Đức Vương 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9272 303 630303 Hoàng Trần Thơ Quế Vy 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9273 304 630304 Lê Thị Quỳnh Vy 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9274 305 630305 Nguyễn Thị Thùy Vy 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9275 306 630306 Phạm Nguyễn Tường Vy 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9276 307 630307 Bùi Nguyễn Như Ý 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9277 308 630308 Nguyễn Quốc Ý 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
9278 309 630309 Nguyễn Thị Như Ý 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Bình THPT Hòa Bình Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9279 1 631001 Ngô Bá An 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9280 2 631002 Hà Lê Đức Anh 03/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9281 3 631003 Lý Thị Ngọc Anh 10/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9282 4 631004 Trần Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9283 5 631005 Ngô Thị Ánh 28/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9284 6 631006 Phạm Trần Ngọc Ánh 09/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9285 7 631007 Phạm Thị Hồng Ngọc Ánh 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9286 8 631008 Dương Hồng Ân 18/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9287 9 631009 Đặng Thiên Bảo 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9288 10 631010 Nguyễn Thái Bảo 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9289 11 631011 Trịnh Văn Bắc 20/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9290 12 631012 Lê Hữu Bằng 15/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9291 13 631013 Trần Bá Bi 09/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9292 14 631014 Nguyễn Thị Bình 24/10/2004 Nghệ An Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9293 15 631015 Lềng Ngọc Bội Bội 06/06/2004 TP Hồ Chí Minh Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9294 16 631016 Lỷ Phú Cường 13/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9295 17 631017 Danh Quốc Cường 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9296 18 631018 Trần Xuân Cường 16/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9297 19 631019 Hồ Bá Châu 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9298 20 631020 Ninh Thị Kim Chi 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9299 21 631021 Trần Thị Kim Chi 14/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9300 22 631022 Trần Thị Kim Dung 11/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9301 23 631023 Phan Thùy Dung 19/06/2004 Cần Thơ Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9302 24 631024 Nguyễn Mạnh Dũng 29/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9303 25 631025 Nguyễn Văn Dũng 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9304 26 631026 Trần Tấn Dũng 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9305 27 631027 Bùi Khánh Duy 23/02/2004 TP Hồ Chí Minh Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9306 28 631028 Phan Đình Duy 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9307 29 631029 Trương Đình Duy 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9308 30 631030 Phan Bá Duy 14/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
9309 31 631031 Thái Thị Mỹ Duyên 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
9310 32 631032 Nguyễn Thị Phương Duyên 02/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9311 33 631033 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9312 34 631034 Vũ Đình Đại 21/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
9313 35 631035 Lê Đạt 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9314 36 631036 Lê Thành Đạt 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9315 37 631037 Trần Văn Đạt 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9316 38 631038 Nguyễn Thành Đạt 08/11/2004 Nghệ An Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9317 39 631039 Nguyễn Văn Đính 04/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
9318 40 631040 Nguyễn Đình Định 08/03/2003 Hà Tĩnh Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học vắng Vắng
9319 41 631041 Nguyễn Thị Tâm Đoan 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9320 42 631042 Cao Thanh Đông 29/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9321 43 631043 Nguyễn Đại Đồng 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9322 44 631044 Nguyễn Đình Đức 08/09/2004 Hà Tĩnh Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9323 45 631045 Bùi Tiến Đức 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9324 46 631046 Lầu Văn Đức 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9325 47 631047 Hoàng Văn Đức 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9326 48 631048 Nguyễn Minh Đức 09/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9327 49 631049 Nguyễn Châu Giang 01/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9328 50 631050 Nguyễn Ái Sương Giang 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9329 51 631051 Võ Thị Quỳnh Giao 21/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9330 52 631052 Hồ Thị Minh Hà 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9331 53 631053 Lê Thị Thu Hà 02/09/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9332 54 631054 Nguyễn Thị Mỹ Hà 17/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9333 55 631055 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9334 56 631056 Bùi Tiến Hải 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9335 57 631057 Nguyễn Đình Chí Hào 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
9336 58 631058 Lê Trung Hào 11/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9337 59 631059 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9338 60 631060 Phan Thị Mỹ Hằng 22/02/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9339 61 631061 Đàm Thị Hằng 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
9340 62 631062 Trần Thị Thúy Hằng 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9341 63 631063 Trần Thị Thanh Hằng 16/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9342 64 631064 Hoàng Văn Hậu 29/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9343 65 631065 Nguyễn Thị Thùy Hậu 27/02/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9344 66 631066 Tạ Văn Hậu 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9345 67 631067 Phạm Thị Thu Hiền 20/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9346 68 631068 Lê Thị Thảo Hiền 03/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9347 69 631069 Phạm Trung Hiếu 30/12/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9348 70 631070 Nguyễn Xuân Trung Hiếu 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9349 71 631071 Trần Văn Hiếu 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9350 72 631072 Thái Thị Hoa 16/08/2004 Nghệ An Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9351 73 631073 Lý Đức Hoa 06/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9352 74 631074 Nguyễn Thị Thu Hoài 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học vắng Vắng
9353 75 631075 Lê Văn Hoan 11/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9354 76 631076 Nguyễn Huy Hoàng 18/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9355 77 631077 Vũ Huy Hoàng 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9356 78 631078 Nguyễn Thế Xuân Hoàng 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9357 79 631079 Phạm Thị Ánh Hoàng 27/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9358 80 631080 Nguyễn Thị Kim Hoàng 02/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
9359 81 631081 Nguyễn Nhật Hồng 29/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9360 82 631082 Ngô Mạnh Hùng 08/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9361 83 631083 Lê Đỗ Quốc Hùng 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9362 84 631084 Trần Quốc Huy 05/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9363 85 631085 Nguyễn Đức Huy 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9364 86 631086 Lê Quốc Huy 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9365 87 631087 Nguyễn Gia Huy 16/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9366 88 631088 Trần Thị Thanh Huyền 21/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9367 89 631089 Trần Thị Mỹ Huyền 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
9368 90 631090 Lê Quốc Hưng 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9369 91 631091 Đỗ Trọng Hưng 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9370 92 631092 Nguyễn Thị Kim Hương 14/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9371 93 631093 Hoàng Quỳnh Hương 08/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9372 94 631094 Trần Anh Kiệt 01/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9373 95 631095 Lê Trung Kính 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9374 96 631096 Nguyễn Hữu Khang 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
9375 97 631097 Trần Hữu Khang 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9376 98 631098 Ngô Ngọc Bảo Khang 04/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9377 99 631099 Ngô Vân Khánh 31/10/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9378 100 631100 Phan Thị Khiêm 11/07/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9379 101 631101 Phạm Đăng Khoa 23/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9380 102 631102 Lý Ngọc Lan 17/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9381 103 631103 Huỳnh Thị Mỹ Linh 02/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9382 104 631104 Lưu Ngọc Linh 08/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9383 105 631105 Thiều Thị Thùy Linh 09/08/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9384 106 631106 Nguyễn Duy Linh 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9385 107 631107 Tạ Thị Linh 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9386 108 631108 Võ Khánh Linh 01/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9387 109 631109 Ngô Thị Mỹ Linh 12/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9388 110 631110 Nguyễn Thị Ánh Linh 29/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9389 111 631111 Nguyễn Thị Mỹ Loan 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9390 112 631112 Nguyễn Thành Long 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9391 113 631113 Lê Phi Long 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9392 114 631114 Ngô Xuân Lợi 20/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9393 115 631115 Nguyễn Thị Khánh Ly 22/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9394 116 631116 Cao Thị Trúc Ly 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9395 117 631117 Vũ Bảo Trúc Ly 05/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9396 118 631118 Ngô Thị Thảo Ly 02/02/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9397 119 631119 Đỗ Thị Quỳnh Mai 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9398 120 631120 Lê Thị Xuân Mai 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9399 121 631121 Bành Trọng Mạnh 08/02/2004 Nghệ An Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9400 122 631122 Vũ Đức Mạnh 11/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9401 123 631123 Lương Huệ Mẫn 16/08/2004 Bình Thuận Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9402 124 631124 Chề Khẩy Mềnh 22/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9403 125 631125 Trần Thị Mi 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9404 126 631126 Đặng Thị Thùy Minh 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9405 127 631127 Nguyễn Văn Minh 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9406 128 631128 Hồ Thị Khánh Minh 01/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9407 129 631129 Nguyễn Thanh Vũ Minh 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9408 130 631130 Trần Hữu Mừng 11/10/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9409 131 631131 Hoàng Nguyễn Trà My 26/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9410 132 631132 Ngô Nguyễn Phương My 05/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9411 133 631133 Trần Thị Trà My 24/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9412 134 631134 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 01/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9413 135 631135 Trần Hoàng Nam 14/09/2004 Nghệ An Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9414 136 631136 Lại Hoài Nam 02/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9415 137 631137 Trần Thị Ninh 29/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9416 138 631138 Nguyễn Hồ Hạnh Ny 08/11/2004 Đà Nẵng Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
9417 139 631139 Phạm Thị Thuỳ Nga 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9418 140 631140 Nguyễn Thị Bảo Ngân 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
9419 141 631141 Trương Hồ Thu Ngân 14/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9420 142 631142 Võ Thị Thuý Ngân 28/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9421 143 631143 Trần Đình Thanh Ngân 13/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9422 144 631144 Phan Thị Thanh Ngân 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9423 145 631145 Tống Thị Kim Ngân 09/10/2003 Thanh Hóa Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9424 146 631146 Trần Trọng Nghĩa 11/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9425 147 631147 Trương Hữu Ngọc 24/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9426 148 631148 Lê Trọng Ngọc 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9427 149 631149 Dương Minh Như Ngọc 16/02/2004 Bình Thuận Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9428 150 631150 Hoàng Thị Kim Ngọc 29/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9429 151 631151 Trần Đinh Hải Nguyên 07/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9430 152 631152 Quách Thị Bình Nguyên 13/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9431 153 631153 Nguyễn Hiền Thảo Nguyên 01/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9432 154 631154 Văn Thị Nguyên 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9433 155 631155 Phạm Thị Ánh Nguyệt 02/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9434 156 631156 Phan Thành Nhân 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9435 157 631157 Lê Thị Yến Nhi 15/07/2004 Thái Bình Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9436 158 631158 Nguyễn Vân Nhi 14/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9437 159 631159 Trần Thị Yến Nhi 21/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9438 160 631160 Chí Tuyết Băng Nhi 03/01/2004 Đồng Nai Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9439 161 631161 Châu Thị Yến Nhi 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9440 162 631162 Lê Thị Nguyệt Nhi 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9441 163 631163 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 06/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9442 164 631164 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
9443 165 631165 Phan Thị Kiều Nhi 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9444 166 631166 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 28/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
9445 167 631167 Nguyễn Trần Phương Nhi 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9446 168 631168 Ngô Thị Tuyết Nhung 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9447 169 631169 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
9448 170 631170 Nguyễn Hồng Nhung 13/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
9449 171 631171 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9450 172 631172 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9451 173 631173 Nguyễn Phan Quỳnh Như 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9452 174 631174 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
9453 175 631175 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9454 176 631176 Phạm Quỳnh Tâm Như 04/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9455 177 631177 Lý Thị Kiều Như 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
9456 178 631178 Trần Thị Kiều Oanh 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 4.0 7.8 T.Bình
9457 179 631179 Đỗ Thị Kiều Oanh 07/11/2004 Đắc Lắc Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9458 180 631180 Nguyễn Thị Kiều Oanh 27/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9459 181 631181 Đoàn Thị Kim Oanh 06/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9460 182 631182 Nguyễn Văn Tiến Phát 12/08/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9461 183 631183 Lê Bá Khánh Phi 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9462 184 631184 Trần Hoàng Phi 16/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9463 185 631185 Ngô Tấn Phong 09/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9464 186 631186 Lâm Duy Phúc 26/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9465 187 631187 Trần Hoài Phúc 05/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9466 188 631188 Nguyễn Ngọc Phụng 02/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9467 189 631189 Phan Lê Hữu Phước 11/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
9468 190 631190 Trềnh Quang Phương 15/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9469 191 631191 Trần Minh Phương 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
9470 192 631192 Trần Thị Bích Phương 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 2.8 7.5 Hỏng
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9471 193 631193 Nguyễn Việt Quang 11/05/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9472 194 631194 Đinh Ngọc Quân 11/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9473 195 631195 Phạm Hồng Quân 14/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9474 196 631196 Tăng Thị Hồng Quyên 02/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9475 197 631197 Thái Nguyễn Lệ Quyên 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9476 198 631198 Trần Thị Ngọc Quyên 16/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9477 199 631199 Huỳnh Minh Quyền 27/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9478 200 631200 Phạm Nguyễn Thị Quỳnh 22/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9479 201 631201 Nguyễn Văn Sơn 12/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9480 202 631202 Lê Ngọc Tài 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9481 203 631203 Huỳnh Hữu Tài 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9482 204 631204 Hà Văn Tài 09/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9483 205 631205 Nguyễn Thành Tâm 24/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9484 206 631206 Nguyễn Ngọc Tâm 08/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9485 207 631207 Trần Thanh Tâm 12/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9486 208 631208 Vũ Thị Mỹ Tâm 19/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9487 209 631209 Trần Thị Cẩm Tiên 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9488 210 631210 Huỳnh Ngọc Kiều Tiên 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9489 211 631211 Trần Nguyễn Xuân Tiên 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9490 212 631212 Nguyễn Phúc Tiến 09/06/2004 Bình Dương Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9491 213 631213 Lê Thị Tình 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9492 214 631214 Nguyễn Chí Tính 07/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9493 215 631215 Đỗ Hữu Toàn 17/03/2004 Đak Lak Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9494 216 631216 Đỗ Thái Tú 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9495 217 631217 Trần Ngọc Tú 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9496 218 631218 Lâm Minh Tú 02/01/2004 Bến Tre Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9497 219 631219 Nguyễn Huy Tuấn 01/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9498 220 631220 Trần Văn Tuấn 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9499 221 631221 Nguyễn Hữu Tùng 02/04/2004 Đồng Nai Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9500 222 631222 Nguyễn Thanh Tùng 08/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9501 223 631223 Trần Thị Ánh Tuyết 17/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
9502 224 631224 Trần Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 28/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 4.4 7.8 T.Bình
9503 225 631225 Phạm Hoàng Thạch 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9504 226 631226 Hồ Sỷ Vĩnh Thái 08/03/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9505 227 631227 Nguyễn Cao Công Thành 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9506 228 631228 Phạm Thị Thu Thảo 16/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9507 229 631229 Nguyễn Thị Dạ Thảo 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9508 230 631230 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/02/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9509 231 631231 Trần Thị Thu Thảo 29/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9510 232 631232 Lê Thị Hồng Thắm 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
9511 233 631233 Đinh Quốc Thắng 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
9512 234 631234 Nguyễn Hữu Thắng 10/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
9513 235 631235 Lê Đức Thắng 02/07/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9514 236 631236 Nguyễn Văn Thần 19/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9515 237 631237 Đậu Ngọc Thiên 12/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9516 238 631238 Hoàng Trung Thiên 26/01/2004 Thanh Hóa Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9517 239 631239 Võ Hữu Thiện 21/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
9518 240 631240 Lê Phú Thịnh 14/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9519 241 631241 Liễu Văn Thịnh 01/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9520 242 631242 Trần Hoàng Thông 24/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
9521 243 631243 Nguyễn Hữu Thuần 26/07/2004 Cà Mau Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 80.0 26.8 Giỏi
9522 244 631244 Nguyễn Thị Thủy 02/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9523 245 631245 Bùi Thị Kim Thủy 22/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 3.6 7.8 T.Bình
9524 246 631246 Lê Thị Thanh Thúy 27/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9525 247 631247 Triệu Thị Minh Thư 11/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9526 248 631248 Hoàng Thị Thùy Trang 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9527 249 631249 Bùi Hồng Trang 18/04/2004 Quảng Nam Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
9528 250 631250 Nguyễn Thị Bích Trang 27/04/2003 Đồng Nai Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9529 251 631251 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9530 252 631252 Nguyễn Thị Thu Trang 14/05/2004 Quảng Bình Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9531 253 631253 Hồ Kim Quỳnh Trâm 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9532 254 631254 Hoàng Võ Quỳnh Trâm 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9533 255 631255 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9534 256 631256 Phan Thị Thuỳ Trâm 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9535 257 631257 Phạm Thị Trâm 13/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9536 258 631258 Trần Hải Trí 09/02/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9537 259 631259 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9538 260 631260 Vương Thị Trinh Trinh 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9539 261 631261 Nguyễn Thị Thùy Trinh 18/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9540 262 631262 Nguyễn Thị Huyền Trúc 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9541 263 631263 Vũ Ngô Thanh Trúc 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9542 264 631264 Trần Thị Thanh Trúc 14/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9543 265 631265 Phùng Ngọc Tú Uyên 09/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9544 266 631266 Vũ Ngọc Uyên 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9545 267 631267 Lê Thị Tú Uyên 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9546 268 631268 Trần Thị Phương Uyên 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9547 269 631269 Nguyễn Thủy Thảo Uyên 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9548 270 631270 Trần Thị Phương Uyên 17/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9549 271 631271 Chềnh Lục Vằn 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9550 272 631272 Ngô Thị Cẩm Vân 27/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9551 273 631273 Vũ Thụy Thùy Vân 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9552 274 631274 Phạm Thị Mộng Vi 27/12/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9553 275 631275 Phạm Thị Ánh Vi 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
9554 276 631276 Nguyễn Ngọc Hoàng Vũ 28/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9555 277 631277 Nguyễn Văn Vũ 01/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9556 278 631278 Nguyễn Anh Vũ 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9557 279 631279 Nguyễn Huy Vũ 16/10/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 8.0 vắng Vắng
9558 280 631280 Dương Văn Vũ 06/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
9559 281 631281 Đậu Quang Vũ 28/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9560 282 631282 Nguyễn Triệu Vy 08/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
9561 283 631283 Lê Thị Trường Vy 07/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9562 284 631284 Nguyễn Thị Thảo Vy 08/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9563 285 631285 Phạm Tường Vy 05/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9564 286 631286 Võ Thị Thảo Vy 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9565 287 631287 Hoàng Thị Tường Vy 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9566 288 631288 Nguyễn Quang Ý 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
9567 289 631289 Nguyễn Thị Như Ý 27/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9568 290 631290 Bùi Thị Hoàng Yến 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9569 291 631291 Đỗ Thị Phương Yến 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9570 292 631292 Nguyễn Thị Kim Yến 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9571 293 631293 Lê Thị Hải Yến 07/11/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9572 294 631294 Mai Thị Thanh Yến 29/03/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Hòa Hội THPT Hòa Hội Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9573 1 632001 Nguyễn Thị An 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9574 2 632002 Nguyễn Hồng Ân 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
9575 3 632003 Phạm Việt Anh 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9576 4 632004 Lê Nguyễn Hồng Anh 12/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9577 5 632005 Đào Nhật Anh 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9578 6 632006 Võ Thanh Anh 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9579 7 632007 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9580 8 632008 Trần Hoàng Anh 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9581 9 632009 Lê Văn Anh 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9582 10 632010 Lê Thị Ngọc Ánh 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9583 11 632011 Nguyễn Gia Bảo 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9584 12 632012 Nguyễn Văn Bảo 31/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9585 13 632013 Phạm Thái Bình 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9586 14 632014 Phan Nguyễn Ngọc Bình 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9587 15 632015 Đỗ Trần Thiên Bút 19/03/2003 Quảng Ngãi Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9588 16 632016 Hà Thị Châu 15/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9589 17 632017 Mai Minh Chiến 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9590 18 632018 Huỳnh Thị Thành Công 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9591 19 632019 Vũ Quốc Cường 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9592 20 632020 Lê Thị Tâm Diệu 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9593 21 632021 Nguyễn Thị Hồng Diệu 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9594 22 632022 Trần Thị Diệu 28/12/2004 Bình Thuận Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9595 23 632023 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9596 24 632024 Nguyễn Hoàng Dung 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9597 25 632025 Nguyễn Tấn Dũng 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9598 26 632026 Ngô Thị Thùy Dương 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9599 27 632027 Mai Xuân Duy 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9600 28 632028 Võ Thành Duy 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9601 29 632029 Võ Ngọc Duy 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9602 30 632030 Nguyễn Ngọc Duy 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9603 31 632031 Đặng Thị Mỹ Duy 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9604 32 632032 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9605 33 632033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9606 34 632034 Nguyễn Thùy Duyên 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9607 35 632035 Trần Thị Kiều Duyên 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9608 36 632036 Ngô Thành Đăng 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9609 37 632037 Nguyễn Tấn Đạt 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9610 38 632038 Nguyễn Quốc Đạt 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9611 39 632039 Trần Xuân Đức 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9612 40 632040 Cao Thị Ngọc Giàu 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9613 41 632041 Lê Thế Hà 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9614 42 632042 Sơn Thị Ngân Hà 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
9615 43 632043 Nguyễn Thị Ngọc Hà 02/11/2004 Kiên Giang Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9616 44 632044 Đỗ Thị Ngọc Hân 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
9617 45 632045 Trần Thị Thúy Hằng 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9618 46 632046 Nguyễn Thị Thanh Hằng 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9619 47 632047 Trương Thị Mỹ Hạnh 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9620 48 632048 Lê Thị Mỹ Hạnh 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9621 49 632049 Trần Thị Hạnh 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9622 50 632050 Lâm Anh Hào 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9623 51 632051 Trần Gia Hào 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9624 52 632052 Lê Thị Thu Hiền 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9625 53 632053 Phan Thị Thu Hiền 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9626 54 632054 Giáp Thị Thanh Hiền 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9627 55 632055 Trần Thị Thu Hiền 07/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9628 56 632056 Nguyễn Văn Hiếu 04/05/2004 Bình Phước Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9629 57 632057 Ung Việt Hiếu 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9630 58 632058 Trần Thị Quỳnh Hoa 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
9631 59 632059 Lê Khánh Hòa 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9632 60 632060 Nguyễn Văn Hòa 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9633 61 632061 Trần Viết Hoàng 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9634 62 632062 Trương Minh Anh Hoàng 19/05/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9635 63 632063 Ngô Huy Hoàng 15/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9636 64 632064 Nguyễn Thanh Hồng 24/07/2004 Bình Thuận Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9637 65 632065 Hồ Ngọc Như Huệ 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9638 66 632066 Lê Nguyễn Phi Hùng 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9639 67 632067 Đặng Phi Hùng 16/10/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9640 68 632068 Nguyễn Thanh Hương 17/06/2004 Đồng Nai Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9641 69 632069 Hà Thị Hương 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9642 70 632070 Trần Thị Hương 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9643 71 632071 Võ Đại Nguyên Huy 08/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9644 72 632072 Lê Thị Thu Huyền 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9645 73 632073 Lê Thị Huyền 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9646 74 632074 Lê Ngô Duy Khang 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9647 75 632075 Huỳnh Tuấn Khanh 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9648 76 632076 Hoàng Duy Khánh 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9649 77 632077 Nguyễn Đức Khánh 05/05/2004 Quảng Trị Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9650 78 632078 Trần Thị Loan Khánh 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9651 79 632079 Ngô Gia Kiệt 25/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9652 80 632080 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9653 81 632081 Nguyễn Tuấn Kiệt 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9654 82 632082 Trương Tuấn Kiệt 27/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9655 83 632083 Dương Thiện Kỷ 25/08/2004 Phú Yên Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9656 84 632084 Nguyễn Văn Lịch 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9657 85 632085 Lê Thị Kim Liên 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9658 86 632086 Nguyễn Ngọc Mai Kiều Liên 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9659 87 632087 Phạm Thị Bích Liễu 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9660 88 632088 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9661 89 632089 Trần Thị Thùy Linh 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9662 90 632090 Nguyễn Thị Trúc Linh 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9663 91 632091 Nguyễn Văn Linh 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9664 92 632092 Phạm Hoài Linh 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9665 93 632093 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/08/2004 Quảng Trị Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9666 94 632094 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/04/2004 Bình Thuận Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9667 95 632095 Nguyễn Vũ Linh 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9668 96 632096 Trần Mỹ Linh 16/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9669 97 632097 Nguyễn Thị Trúc Linh 04/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9670 98 632098 Phan Thị Thùy Linh 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9671 99 632099 Trần Hữu Lộc 10/06/2004 Bình Thuận Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9672 100 632100 Hoàng Thanh Lộc 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9673 101 632101 Ma Tuấn Lợi 03/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9674 102 632102 Trần Thị Mai Ly 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9675 103 632103 Giáp Thị Trúc Ly 06/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9676 104 632104 Trần Thị Lý 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9677 105 632105 Nguyễn Thị Thanh Mai 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9678 106 632106 Nguyễn Phạm Ngọc Mai 30/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9679 107 632107 Phạm Nguyễn Minh Mẫn 24/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9680 108 632108 Nguyễn Thị Mến 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9681 109 632109 Lê Văn Minh 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9682 110 632110 Phan Văn Minh 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9683 111 632111 Trần Ninh Minh 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9684 112 632112 Võ Đức Minh 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9685 113 632113 Lê Thị Dạ My 24/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9686 114 632114 Nguyễn Thị Trà My 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9687 115 632115 Bùi Lê Trà My 07/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9688 116 632116 Nguyễn Bảo Trà My 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9689 117 632117 Võ Thị Thu Mỹ 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9690 118 632118 Nguyễn Thị Bích Na 14/11/2003 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9691 119 632119 Nguyễn Thị Thu Nga 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9692 120 632120 Lê Thị Thu Nga 16/09/2004 Bình Định Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9693 121 632121 Nguyễn Thị Thanh Ngân 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9694 122 632122 Trần Thị Hoài Ngân 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9695 123 632123 Trần Thị Kim Ngân 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9696 124 632124 Nguyễn Đức Nghĩa 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9697 125 632125 Huỳnh Thị Hữu Nghĩa 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9698 126 632126 Đặng Thế Ngọc 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9699 127 632127 Nguyễn Lục Song Nguyên 26/09/2004 Bình Định Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9700 128 632128 Hoàng Trọng Nguyên 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9701 129 632129 Nguyễn Phạm Phương Nguyên 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9702 130 632130 Trần Phan Thị Hiếu Nguyên 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9703 131 632131 Nguyễn Thị Thúy Nhã 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9704 132 632132 Đoàn Hữu Nhân 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9705 133 632133 Nguyễn Thanh Nhân 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9706 134 632134 Phạm Khánh Nhật 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9707 135 632135 Nguyễn Văn Nhật 04/11/2004 Quảng Trị Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9708 136 632136 Trần Ninh Nhật 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9709 137 632137 Đặng Thị Yến Nhi 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9710 138 632138 Lại Thị Thảo Nhi 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9711 139 632139 Trần Thị Xuân Nhi 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9712 140 632140 Trần Tâm Nhi 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9713 141 632141 Lê Thị Phụng Nhi 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9714 142 632142 Lê Thị Tiểu Nhi 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9715 143 632143 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 07/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9716 144 632144 Trần Thị Hà Nhi 25/11/2004 Đồng Nai Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9717 145 632145 Huỳnh Thị Ngọc Nhi 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9718 146 632146 Huỳnh Thị Yến Nhi 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9719 147 632147 Lê Văn Nhớ 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9720 148 632148 Lê Ngọc Quỳnh Như 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9721 149 632149 Nguyễn Quỳnh Như 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9722 150 632150 Trần Thu Như 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9723 151 632151 Trần Thị Thanh Nhung 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9724 152 632152 Ngô Thùy Nhung 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9725 153 632153 Phạm Thị Tiên Nữ 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9726 154 632154 Huỳnh Phi Nữ 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9727 155 632155 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9728 156 632156 Trần Thị Kiều Oanh 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
9729 157 632157 Lê Bình Phong 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9730 158 632158 Phan Tuấn Phong 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9731 159 632159 Nguyễn Thanh Phong 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9732 160 632160 Nguyễn Văn Phú 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9733 161 632161 Hoàng Ngọc Phú 24/06/2003 Quảng Bình Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9734 162 632162 Lê Trần Triệu Phú 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9735 163 632163 Lê Xuân Phú 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9736 164 632164 Nguyễn Thiên Phú 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9737 165 632165 Lê Văn Trọng Phúc 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9738 166 632166 Lê Công Phúc 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9739 167 632167 Nguyễn Minh Phước 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9740 168 632168 Trần Ngô Công Phước 31/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9741 169 632169 Nguyễn Thanh Nhã Phương 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9742 170 632170 Đinh Trần Bích Phượng 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9743 171 632171 Lê Hồng Phượng 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9744 172 632172 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9745 173 632173 Trần Văn Quân 12/10/2004 Nam Định Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
9746 174 632174 Phạm Thế Quân 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9747 175 632175 Nguyễn Minh Quang 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9748 176 632176 Vũ Minh Quý 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9749 177 632177 Nguyễn Thị Bích Quyên 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9750 178 632178 Nguyễn Bạch Quyến 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9751 179 632179 Đồng Thị Minh Quỳnh 01/01/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9752 180 632180 Trần Văn Rô 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9753 181 632181 Huỳnh Thị Xuân Sang 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9754 182 632182 Phạm Huỳnh Minh Sang 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9755 183 632183 Phạm Ngọc Sang 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9756 184 632184 Mai Ngọc Sáng 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9757 185 632185 Nguyễn Thị Thu Sao 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9758 186 632186 Nguyễn Hùng Sơn 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9759 187 632187 Nguyễn Chí Sơn 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9760 188 632188 Bùi Thị Tuyết Sương 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9761 189 632189 Trần Ninh Tài 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9762 190 632190 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9763 191 632191 Hồ Băng Tâm 13/07/2004 Quảng Trị Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9764 192 632192 Vũ Đình Thanh Tâm 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9765 193 632193 Văn Thị Tâm 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9766 194 632194 Nguyễn Huỳnh Duy Tân 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9767 195 632195 La Thị Hồng Thắm 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9768 196 632196 Nguyễn Trọng Thân 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9769 197 632197 Trần Trung Thắng 30/10/2004 Bình Thuận Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9770 198 632198 Trần Thiện Thanh 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9771 199 632199 Võ Văn Thanh 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9772 200 632200 Lê Bá Tấn Thành 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 vắng Vắng
9773 201 632201 Nguyễn Minh Thi 04/02/2004 Khánh Hòa Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9774 202 632202 Văn Đình Thiên 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9775 203 632203 Phạm Hữu Thịnh 12/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9776 204 632204 Trịnh Văn Thịnh 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9777 205 632205 Lê Minh Thịnh 06/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9778 206 632206 Nguyễn Thị Mỹ Thu 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9779 207 632207 Huỳnh Lệ Thu 17/10/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 vắng Vắng
9780 208 632208 Lương Thị Vân Thư 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9781 209 632209 Hồ Nguyễn Anh Thư 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9782 210 632210 Phạm Minh Thư 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9783 211 632211 Huỳnh Anh Thư 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9784 212 632212 Trần Hoàng Thức 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9785 213 632213 Nguyễn Thị Ngọc Thương 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9786 214 632214 Trần Thị Thanh Thúy 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9787 215 632215 Nguyễn Thanh Thùy 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9788 216 632216 Châu Hoàng Thủy 23/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9789 217 632217 Phạm Ngọc Thủy 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9790 218 632218 Võ Thị Thủy Tiên 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9791 219 632219 Trần Thị Mỹ Tiên 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
9792 220 632220 Nguyễn Văn Tiến 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9793 221 632221 Trần Văn Tiến 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9794 222 632222 Trần Trung Tín 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 vắng Vắng
9795 223 632223 Trần Minh Toản 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9796 224 632224 Hà Nguyễn Bảo Trâm 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
9797 225 632225 Nguyễn Thị Thanh Trâm 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9798 226 632226 Nguyễn Đoàn Thị Hải Trân 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9799 227 632227 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9800 228 632228 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9801 229 632229 Phạm Thị Huyền Trang 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9802 230 632230 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 3.6 7.8 T.Bình
9803 231 632231 Vũ Nguyễn Thùy Trang 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
9804 232 632232 Ngô Xuân Trí 27/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9805 233 632233 Võ Ngô Quốc Triệu 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9806 234 632234 Phạm Thị Việt Trinh 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9807 235 632235 Lý Thị Ngọc Trinh 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9808 236 632236 Lê Đức Trọng 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9809 237 632237 Nguyễn Trang Thanh Trúc 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9810 238 632238 Nguyễn Quốc Trung 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9811 239 632239 Nguyễn Minh Trung 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9812 240 632240 Dương Lâm Minh Trường 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9813 241 632241 Dương Lâm Trường 24/03/2004 Thanh Hóa Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
9814 242 632242 Phan Đình Tú 31/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
9815 243 632243 Nguyễn Hào Tự 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9816 244 632244 Trần Văn Tuấn 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9817 245 632245 Trần Mai Tuấn 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9818 246 632246 Nguyễn Văn Tuấn 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9819 247 632247 Lê Anh Tuấn 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9820 248 632248 Trần Thị Thanh Tuyền 09/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9821 249 632249 Phan Thị Ánh Tuyết 04/09/2004 Quảng Bình Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9822 250 632250 Trần Thị Tuyết 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9823 251 632251 Nguyễn Thị Ty 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9824 252 632252 Nguyễn Thành Kim Ưng 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9825 253 632253 Nguyễn Thị Phương Uyên 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9826 254 632254 Lê Thị Nhã Uyên 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9827 255 632255 Nguyễn Thanh Vân 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9828 256 632256 Phan Nhật Vũ 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
9829 257 632257 Trần Lê Nguyên Vũ 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9830 258 632258 Trần Nguyễn Phi Vũ 16/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9831 259 632259 Nguyễn Hoàng Ngọc Vững 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9832 260 632260 Nguyễn Trường Vương 09/10/2004 Bình Định Nam THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9833 261 632261 Lê Nguyễn Trúc Vy 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9834 262 632262 Ngô Nguyễn Tường Vy 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9835 263 632263 Nguyễn Hoài Phương Vy 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9836 264 632264 Trần Thanh Tuyết Vy 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9837 265 632265 Ngô Khánh Vy 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9838 266 632266 Đỗ Thị Tường Vy 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9839 267 632267 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9840 268 632268 Võ Đặng Hà Vy 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9841 269 632269 Nguyễn Ngọc Yến Vy 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9842 270 632270 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
9843 271 632271 Trương Thị Kim Xuyến 26/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
9844 272 632272 Nguyễn Ngọc Phương Yến 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9845 273 632273 Trần Ngọc Xuân Yến 14/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
9846 274 632274 Trương Thị Phương Yến 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Bưng Riềng THPT Bưng Riềng Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9847 1 638001 Trần Gia Bảo 26/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9848 2 638002 Lương Đức Duy 13/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9849 3 638003 Tòng Nguyễn Thanh Hoài 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9850 4 638004 Trần Hữu Hoàng 09/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
9851 5 638005 Lê Bảo Lân 17/04/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
9852 6 638006 Dương Ánh Linh 14/06/2004 Bà Ria Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9853 7 638007 Ngô Hoài Nam 23/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9854 8 638008 Lê Công Nghi 02/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9855 9 638009 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 11/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9856 10 638010 Vũ Hà Yến Nhi 05/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
9857 11 638011 Đặng Trần Lâm Như 05/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9858 12 638012 Đặng Ngọc Quà 21/10/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9859 13 638013 Phạm Ngọc Như Quỳnh 05/12/2004 Bà Rịa Vũng tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9860 14 638014 Nguyễn Thành Thông 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9861 15 638015 Lê Anh Thư 08/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9862 16 638016 Nguyễn Minh Thuận 15/04/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9863 17 638017 Đỗ Thị Thùy Trang 18/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9864 18 638018 Hoàng Thị Bích Trang 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9865 19 638019 Hà Ngọc Trường 13/08/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
9866 20 638020 Trịnh Ngọc Tú 20/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
9867 21 638021 Thân Duy Tuấn 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
9868 22 638022 Trần Thanh Tùng 17/03/2003 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
9869 23 638023 Trần Thị Ánh Tuyết 21/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9870 24 638024 Nguyễn Bá Vương 03/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 3.2 7.5 T.Bình
9871 25 638025 Trần Thị Ngọc Vy 27/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9872 26 638026 Phạm Tuấn Anh 25/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9873 27 638027 Võ Nguyệt Anh 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9874 28 638028 Lượng Minh Danh 24/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9875 29 638029 Đỗ Tiến Đạt 08/08/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.8 9.0 Giỏi
9876 30 638030 Phan Quốc Dũng 27/10/2004 Quảng Trị Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9877 31 638031 Trần Thị Mỹ Duyên 07/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9878 32 638032 Tạ Thị Kim Hằng 08/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9879 33 638033 Nguyễn Trí Khoa 05/05/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9880 34 638034 Trần Tuấn Kiệt 27/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9881 35 638035 Đào Minh Nhật 27/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9882 36 638036 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 03/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9883 37 638037 Nguyễn Yến Nhi 12/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9884 38 638038 Lý Minh Phong 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9885 39 638039 Nguyễn Thanh Phong 17/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9886 40 638040 Bùi Huy Phương 16/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9887 41 638041 Hoàng Thị Mỹ Phương 06/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9888 42 638042 Nguyễn Thị Trúc Phương 20/12/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9889 43 638043 Hồ Công Quốc 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9890 44 638044 Phạm Ngọc Tâm 02/10/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9891 45 638045 Võ Văn Thoại 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9892 46 638046 Nguyễn Lê Đơn Thuần 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
9893 47 638047 Nguyễn Phú Tiến 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9894 48 638048 Nguyễn Đức Trường 18/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9895 49 638049 Trần Vũ Nhật Trường 08/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9896 50 638050 Lê Thị Ánh Tuyết 16/07/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9897 51 638051 Đặng Hoàng Anh 05/12/2004 An Giang Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9898 52 638052 Nguyễn Ngọc Diễm 12/07/2004 Ninh Bình Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9899 53 638053 Ngô Trung Hải 30/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9900 54 638054 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
9901 55 638055 Phạm Thị Thúy Hương 14/04/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
9902 56 638056 Hà Quang Khánh 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9903 57 638057 Lê Thành Kiên 10/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9904 58 638058 Lê Thị Thùy Linh 31/12/2003 Thái Bình Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9905 59 638059 Huỳnh Thành Long 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9906 60 638060 Trương Thị Trà My 01/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9907 61 638061 Giáp Kim Ngọc 15/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9908 62 638062 Hoàng Bảo Ngọc 06/08/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9909 63 638063 Quỳnh Thị Kim Nhã 11/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
9910 64 638064 Phạm Ngọc Tuyết Nhung 07/05/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9911 65 638065 Lê Đình Phúc 08/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9912 66 638066 Lê Thị Phụng 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9913 67 638067 Nguyễn Nhựt Phương 19/02/2004 Hậu Giang Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9914 68 638068 Phan Văn Nhật Phương 20/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9915 69 638069 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 03/11/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9916 70 638070 Vũ Đình Thanh 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 8.8 9.0 Giỏi
9917 71 638071 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 04/01/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 9.2 9.0 Giỏi
9918 72 638072 Hoàng Phi Trường 19/10/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9919 73 638073 Trần Thị Hồng Vân 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.8 9.0 Giỏi
9920 74 638074 Nguyễn Quốc Việt 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
9921 75 638075 Lưu Thị An 27/03/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.0 8.8 Khá
9922 76 638076 Phạm Thị Âu 10/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9923 77 638077 Đoàn Duy Cường 26/11/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
9924 78 638078 Trần Thị Ngọc Diễm 17/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9925 79 638079 Đặng Thị Hiền 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 7.6 8.8 Khá
9926 80 638080 Lê Quốc Hiếu 02/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9927 81 638081 Phan Hùng Mạnh 27/05/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9928 82 638082 Võ Thị Phú Ngân 27/10/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.0 8.8 Khá
9929 83 638083 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/06/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
9930 84 638084 Phạm Đại Nghĩa 31/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9931 85 638085 Huỳnh Thị Yến Nhi 24/09/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9932 86 638086 Vũ Thị Quỳnh Như 14/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9933 87 638087 Trần Khương Phong 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.8 6.0 8.3 Khá
9934 88 638088 Trần Thị Minh Quyên 28/01/2004 Đồng Nai Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 7.6 8.8 Khá
9935 89 638089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9936 90 638090 Phùng Ngọc Thảo 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9937 91 638091 Nguyễn Trường Thi 28/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.0 8.8 Khá
9938 92 638092 Phạm Thị Thu Thúy 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9939 93 638093 Đào Thị Thủy 10/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9940 94 638094 Phạm Phương Trang 27/02/2004 Bà rịa vũng tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 9.2 9.0 Giỏi
9941 95 638095 Phạm Thị Thùy Trang 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9942 96 638096 Nguyễn Văn Trọng 15/01/1998 Tiền Giang Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9943 97 638097 Nguyễn Minh Trường 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9944 98 638098 Nguyễn Duyên Văn 21/06/2003 Bình Thuận Nam TT GDTX Xuyên Mộc TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
9945 99 638099 Vũ Mai Ngọc Ánh 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9946 100 638100 Cao Vũ Thiên Bảo 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9947 101 638101 Trương Thành Đạt 25/07/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.8 9.0 Giỏi
9948 102 638102 Nguyễn Anh Điền Đại Đế 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9949 103 638103 Lê Hữu Hà 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9950 104 638104 Hoàng Nguyễn Gia Hân 20/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
9951 105 638105 Mai Thị Hằng 20/02/1991 Đồng Nai Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
9952 106 638106 Phạm Đức Hậu 21/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9953 107 638107 Trần Hoàng Hiếu 22/12/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9954 108 638108 Nguyễn Chí Khanh 23/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9955 109 638109 Trần Trung Kiên 26/10/2003 Đồng Tháp Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9956 110 638110 Đỗ Trọng Nghĩa 12/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9957 111 638111 Trần Thị Thanh Nghĩa 04/01/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9958 112 638112 Đỗ Quỳnh Phương 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9959 113 638113 Đặng Xuân Quí 10/12/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9960 114 638114 Đỗ Thị Linh Tâm 27/05/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9961 115 638115 Trần Hữu Thắng 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
9962 116 638116 Hà Thị Ngọc Thúy 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9963 117 638117 Nguyễn Diệu Thúy 23/05/2003 Nghệ An Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9964 118 638118 Nguyễn Thị Phương Thùy 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9965 119 638119 Đỗ Duy Tiến 26/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.8 9.0 Giỏi
9966 120 638120 Nguyễn Hoàng Tiến 23/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
9967 121 638121 Văn Thanh Tiến 10/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9968 122 638122 Trần Minh Toàn 12/05/2004 Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí TT
Nam GDTX Long Điền - Đất Đỏ
Minh TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9969 123 638123 Thái Thị Trang 03/05/2004 Nghệ An Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9970 124 638124 Nguyễn Ánh Trinh 20/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
9971 125 638125 Nguyễn Nhật Trường 19/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.3 8.4 8.8 Khá
9972 126 638126 Nguyễn Văn Tú 18/08/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
9973 127 638127 Phan Thanh Tuấn 09/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
9974 128 638128 Nguyễn Phước Vẹn 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9975 129 638129 Lê Tuấn Vũ 05/04/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
9976 130 638130 Nguyễn Vũ Hạ Vy 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ TT GDTX Long Điền - Đất Đỏ TT GDTX Xuyên Mộc Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
9977 1 525001 Đỗ Quang An 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
9978 2 525002 Nguyễn Thế Anh 14/08/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9979 3 525003 Nguyễn Tú Anh 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9980 4 525004 Vũ Hoàng Ngọc Anh 23/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9981 5 525005 Lưu Hoàng Minh Anh 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
9982 6 525006 Nguyễn Thị Lan Anh 17/04/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9983 7 525007 Trần Tuấn Anh 03/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9984 8 525008 Lê Tấn Anh 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9985 9 525009 Vũ Tuấn Anh 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9986 10 525010 Nguyễn Duy Anh 14/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9987 11 525011 Phạm Thị Vân Anh 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9988 12 525012 Phan Lê Tú Anh 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9989 13 525013 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
9990 14 525014 Vũ Thị Ngọc Ánh 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9991 15 525015 Lê Thị Kim Ánh 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
9992 16 525016 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
9993 17 525017 Trần Thị Ngọc Ánh 18/04/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
9994 18 525018 Lê Thị Hồng Ánh 23/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
9995 19 525019 Nguyễn Thị Ánh 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
9996 20 525020 Doãn Gia Bảo 15/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
9997 21 525021 Trương Thị Tấn Bích 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
9998 22 525022 Đặng Hoàng Hải Bích 18/05/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
9999 23 525023 Phạm Thị Ngọc Bích 10/01/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10000 24 525024 Đặng Thị Thanh Bình 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10001 25 525025 Nguyễn Quang Thái Bình 09/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10002 26 525026 Trần Nguyên Bình 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10003 27 525027 Trà Hoàng Hồng Châu 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10004 28 525028 Nguyễn Trương Bảo Châu 21/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10005 29 525029 Nguyễn Ngọc Cúc 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10006 30 525030 Đỗ Quốc Cườm 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10007 31 525031 Lưu Văn Cường 17/10/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10008 32 525032 Đỗ Văn Dân 08/01/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10009 33 525033 Trần Đức Danh 20/12/2004 Bình Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10010 34 525034 Hồ Thị Kim Diễm 21/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10011 35 525035 Võ Nguyễn Kiều Diễm 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10012 36 525036 Cao Thị Kiều Diễm 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10013 37 525037 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10014 38 525038 Nguyễn Thị Bích Diệu 09/06/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10015 39 525039 Lê Hoàng Dinh 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10016 40 525040 Mai Thị Dung 26/01/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10017 41 525041 Trần Minh Dũng 20/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10018 42 525042 Đặng Thùy Dương 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10019 43 525043 Nguyễn Phạm Thùy Dương 19/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10020 44 525044 Bạch Thành Duy 06/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10021 45 525045 Nguyễn Phạm Minh Duy 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10022 46 525046 Lê Thị Thúy Duy 09/09/2003 An Giang Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10023 47 525047 Vũ Minh Duy 26/02/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10024 48 525048 Nguyễn Mộng Thảo Duyên 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10025 49 525049 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10026 50 525050 Trần Khánh Đăng 14/09/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10027 51 525051 Nguyễn Thị Đào 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10028 52 525052 Trần Duy Đạt 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10029 53 525053 Nguyễn Tấn Đạt 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.5 9.6 9.3 Giỏi
10030 54 525054 Bùi Phát Đạt 21/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10031 55 525055 Nguyễn Trần Thành Đạt 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10032 56 525056 Nguyễn Tấn Đạt 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10033 57 525057 Nguyễn Thành Đạt 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10034 58 525058 Trần Quang Đạt 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10035 59 525059 Lê Phương Đông 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10036 60 525060 Nguyễn Hữu Đức 06/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10037 61 525061 Hoàng Anh Đức 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10038 62 525062 Nguyễn Thị Thùy Giang 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10039 63 525063 Trần Văn Hải 26/05/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10040 64 525064 Dương Thanh Hải 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10041 65 525065 Trần Nguyễn Thanh Hải 30/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10042 66 525066 Nguyễn Đình Hải 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10043 67 525067 Bùi Ngọc Hải 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10044 68 525068 Phạm Thoại Nhã Hân 25/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10045 69 525069 Dương Thị Thúy Hân 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10046 70 525070 Ngô Trần Bảo Hân 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10047 71 525071 Trà Thúy Thanh Hân 06/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10048 72 525072 Huỳnh Gia Hân 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10049 73 525073 Lê Ngọc Bảo Hân 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10050 74 525074 Phạm Đỗ Kiều Hân 19/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10051 75 525075 Nguyễn Võ Bích Hằng 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10052 76 525076 Nguyễn Kim Hằng 01/01/2004 Lâm Đồng Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10053 77 525077 Nguyễn Kiều Thanh Hằng 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10054 78 525078 Lê Công Hậu 21/03/2004 Ninh Thuận Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10055 79 525079 Phạm Nguyễn Phúc Hậu 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10056 80 525080 Trần Thị Thanh Hậu 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10057 81 525081 Đặng Thu Hiền 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10058 82 525082 Trần Thị Thu Hiền 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10059 83 525083 Lê Trọng Hiếu 26/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10060 84 525084 Trần Ngọc Như Hiếu 17/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10061 85 525085 Nguyễn Minh Hiếu 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10062 86 525086 Dương Minh Hoài 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10063 87 525087 Nguyễn Vũ Hoan 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10064 88 525088 Nguyễn Việt Hoàng 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10065 89 525089 Nguyễn Vũ Khánh Hoàng 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10066 90 525090 Vũ Thị Hồng 04/08/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10067 91 525091 Nguyễn Thị Thu Huệ 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10068 92 525092 Nguyễn Tấn Hưng 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10069 93 525093 Nguyễn Tuấn Hưng 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10070 94 525094 Trần Ngọc Minh Hưng 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10071 95 525095 Phạm Thanh Hưng 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10072 96 525096 Lê Nguyễn Ngọc Hưng 31/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10073 97 525097 Đinh Tiến Hưng 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10074 98 525098 Lâm Trần Khánh Hưng 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10075 99 525099 Đinh Thị Hương 06/09/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10076 100 525100 Nguyễn Hồng Ánh Hương 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10077 101 334101 Trần Tuyết Hân 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm TT GDTX Tỉnh Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10078 101 525101 Đỗ Thị Hương 25/09/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10079 102 525102 Võ Thu Hương 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10080 103 525103 Đào Thị Thu Hương 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10081 104 525104 Nguyễn Ngọc Huy 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10082 105 525105 Nguyễn Vũ Đức Huy 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10083 106 525106 Lê Quang Huy 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10084 107 525107 Nguyễn Nhật Huy 31/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học vắng Vắng
10085 108 525108 Lưu Gia Huy 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10086 109 525109 Vũ Thị Huyền 21/03/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10087 110 525110 Mai Thị Khánh Huyền 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10088 111 525111 Võ Ngọc Huyền 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10089 112 525112 Vương Thị Huyền 04/07/2004 Nghệ An Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10090 113 525113 Nguyễn Hoàng Huynh 05/10/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10091 114 525114 Đặng Minh Kha 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10092 115 525115 Vũ Đình Khang 17/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10093 116 525116 Nguyễn Minh Khang 28/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
10094 117 525117 Võ Thanh Khang 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10095 118 525118 Vũ Trọng Khánh 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 10.0 9.3 Giỏi
10096 119 525119 Nguyễn Đình Vân Khánh 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
10097 120 525120 Lê Hà Anh Khoa 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10098 121 525121 Trịnh Đặng Bách Khoa 01/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10099 122 525122 Nguyễn Phan Anh Khoa 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10100 123 525123 Trần Ngọc Bảo Khuyên 06/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10101 124 525124 Trà Anh Kiệt 03/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10102 125 525125 Trần Tuấn Kiệt 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 10.0 9.3 Giỏi
10103 126 525126 Vũ Tuấn Kiệt 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10104 127 525127 Đồng Tuấn Kiệt 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10105 128 525128 Phạm Tiến Kiệt 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10106 129 525129 Vũ Anh Kiệt 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10107 130 525130 Võ Văn Kiệt 31/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 10.0 9.3 Giỏi
10108 131 525131 Trần Nguyễn Gia Kiệt 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
10109 132 525132 Hồ Thị Thúy Kiều 25/06/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10110 133 525133 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10111 134 525134 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10112 135 525135 Vũ Hoàng Kim 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
10113 136 525136 Trần Thanh Lam 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10114 137 525137 Hồ Hoàng Lâm 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10115 138 525138 Trần Thanh Lâm 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10116 139 525139 Trần Minh Lãm 19/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10117 140 525140 Nguyễn Thị Thu Lan 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10118 141 525141 Nguyễn Thị An Lành 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10119 142 525142 Phạm Hồng Liêm 02/06/2003 An Giang Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10120 143 525143 Trần Thị Mỹ Liên 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10121 144 525144 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10122 145 525145 Vũ Ngọc Như Linh 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10123 146 525146 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/09/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10124 147 525147 Nguyễn Ngọc Nhã Linh 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10125 148 525148 Nguyễn Thị Thúy Linh 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10126 149 525149 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10127 150 525150 Đoàn Thị Thùy Linh 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10128 151 525151 Nguyễn Diệu Linh 29/10/2004 Hà Nội Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10129 152 525152 Đinh Trần Dịu Linh 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10130 153 525153 Đỗ Thị Phương Loan 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10131 154 525154 Hoàng Minh Lộc 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10132 155 525155 Lê Xuân Lộc 09/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10133 156 525156 Đinh Đức Lộc 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10134 157 525157 Phạm Hải Lợi 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10135 158 525158 Lê Hoàng Long 24/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10136 159 525159 Phạm Lê Bảo Long 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10137 160 525160 Hoàng Minh Long 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10138 161 525161 Hoàng Trí Luật 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10139 162 525162 Vũ Thị Luyến 12/04/2004 Tuyên Quang Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10140 163 525163 Đỗ Nguyễn Trúc Ly 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10141 164 525164 Nguyễn Thị Hoài Ly Ly 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10142 165 525165 Nguyễn Thị Trúc Mai 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10143 166 525166 Phan Thị Thúy Mi 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10144 167 525167 Nguyễn Thị Minh 13/08/2004 Nghệ An Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10145 168 525168 Nguyễn Trà My 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10146 169 525169 Trần Lê Hồng Mỹ 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10147 170 525170 Trần Thị Kiều Mỹ 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10148 171 525171 Hồ Thị Thoại Mỹ 04/07/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10149 172 525172 Lê Thanh Nam 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.5 10.0 9.3 Giỏi
10150 173 525173 Phan Đức Nam 14/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.5 10.0 9.3 Giỏi
10151 174 525174 Vũ Văn Nam 23/02/2004 Thanh Hóa Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.5 10.0 9.3 Giỏi
10152 175 525175 Lê Thị Bích Ngà 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10153 176 525176 Đặng Thanh Ngân 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10154 177 525177 Lê Thị Thu Ngân 24/06/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10155 178 525178 Nguyễn Thị Ngân 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10156 179 525179 Vũ Lê Kim Ngân 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10157 180 525180 Lê Thị Mỹ Ngân 24/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10158 181 525181 Võ Thị Kim Ngân 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10159 182 525182 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10160 183 525183 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10161 184 525184 Hồ Nguyễn Bích Ngân 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10162 185 525185 Hồ Võ Phương Ngân 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10163 186 525186 Nguyễn Vương Kiều Ngát 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10164 187 525187 Phạm Trần Tú Nghi 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10165 188 525188 Nguyễn Thu Ngọc 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10166 189 525189 Lưu Khánh Ngọc 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10167 190 525190 Nguyễn Hoài Ngọc 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10168 191 525191 Đỗ Thị Kim Ngọc 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10169 192 525192 Vũ Thị Hồng Ngọc 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10170 193 525193 Đinh Thị Tuyết Ngọc 26/09/2003 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10171 194 525194 Trương Bùi Bích Ngọc 14/04/2004 Bình Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10172 195 525195 Cao Bích Ngọc 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10173 196 525196 Kim Thủy Ngọc 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10174 197 525197 Trần Thị Bích Ngọc 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10175 198 525198 Nguyễn Vũ Khánh Ngọc 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10176 199 525199 Bùi Thị Kim Ngọc 28/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10177 200 525200 Nguyễn Thị Kim Ngọc 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10178 201 525201 Nguyễn Võ Bích Ngọc 18/08/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10179 202 525202 Thái Bảo Ngọc 21/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10180 203 525203 Trần Thùy Nguyên 30/09/2004 Bến Tre Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10181 204 525204 Võ Chí Nguyên 31/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10182 205 525205 Trần Hữu Nguyên 31/08/2003 Quảng Ngãi Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10183 206 525206 Hoàng Thảo Nguyên 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10184 207 525207 Nguyễn Thị Nguyệt 18/09/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10185 208 525208 Bùi Trần Yến Nhi 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10186 209 525209 Phạm Thị Yến Nhi 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10187 210 525210 Lê Ý Nhi 20/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10188 211 525211 Đặng Thị Yến Nhi 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
10189 212 525212 Nguyễn Thị Hồng Nhi 23/04/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
10190 213 525213 Đỗ Thị Nhung Nhi 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
10191 214 525214 Nguyễn Kiều Nhi 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10192 215 525215 Nguyễn Ngọc Phi Nhi 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10193 216 525216 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10194 217 525217 Nguyễn Hà Thảo Nhi 06/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10195 218 525218 Phạm Trần Dung Nhi 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10196 219 525219 Trần Nguyễn Bảo Nhi 25/07/2004 An Giang Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10197 220 525220 Võ Ngọc Yến Như 07/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10198 221 525221 Phạm Nguyễn Uyên Như 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10199 222 525222 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 16/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10200 223 525223 Võ Ngọc Quỳnh Như 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10201 224 525224 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 10.0 9.3 Giỏi
10202 225 525225 Trần Mai Tuyết Nhung 30/09/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10203 226 525226 Vũ Thị Tuyết Nhung 27/05/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10204 227 525227 Trần Mạnh Niên 20/06/2004 Quảng Bình Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10205 228 525228 Vũ Trần Kim Oanh 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10206 229 525229 Lưu Thị Kiều Oanh 05/05/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10207 230 525230 Nguyễn Thụy Hồng Oanh 23/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10208 231 525231 Hắc Thị Kim Oanh 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10209 232 525232 Đoàn Minh Phong 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10210 233 525233 Nguyễn Lâm Trí Phong 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10211 234 525234 Hoàng Phúc 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10212 235 525235 Nguyễn Minh Phúc 16/11/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10213 236 525236 Đào Văn Phúc 18/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 10.0 9.3 Giỏi
10214 237 525237 Nguyễn Thanh Phúc 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10215 238 525238 Nguyễn Thị Thu Phúc 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10216 239 525239 Ngô Thành Phúc 24/09/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10217 240 525240 Nguyễn Minh Phúc 03/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10218 241 525241 Võ Thị Ngọc Phụng 24/07/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10219 242 525242 Nguyễn Thị Kim Phụng 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10220 243 525243 Đỗ Ngọc Phụng 03/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10221 244 525244 Đậu Mai Xuân Phương 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10222 245 525245 Lâm Thị Phương 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10223 246 525246 Phạm Uyên Phương 08/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10224 247 525247 Nguyễn Trà Trúc Phương 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10225 248 525248 Lê Uyên Phương 09/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10226 249 525249 Lương Thu Phương 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10227 250 525250 Trần Lê Uyên Phương 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10228 251 525251 Trần Thị Thu Phương 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10229 252 525252 Trương Kiều Mỹ Phượng 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10230 253 525253 Nguyễn Thùy Thúy Phượng 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10231 254 525254 Lê Thành Quý 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10232 255 525255 Võ Trọng Quý 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10233 256 525256 Ngô Nhã Quyên 26/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10234 257 525257 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10235 258 525258 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10236 259 525259 Trần Thị Như Quỳnh 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10237 260 525260 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10238 261 525261 Bạch Như Quỳnh 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10239 262 525262 Nguyễn Như Quỳnh 15/05/2004 Sóc Trăng Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10240 263 525263 Phan Xuân Sơn 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10241 264 525264 Đỗ Hoàng Đan Tâm 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10242 265 525265 Nguyễn Thị Thu Tâm 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10243 266 525266 Trần Thị Thanh Tâm 14/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10244 267 525267 Phạm Minh Tân 20/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10245 268 525268 Tiếu Minh Tân 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10246 269 525269 Nguyễn Trần Sơn Thạch 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10247 270 525270 Phạm Hồng Thái 24/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10248 271 525271 Lý Quốc Thắng 01/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10249 272 525272 Lê Văn Thành 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10250 273 525273 Mai Trung Thành 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10251 274 525274 Trần Nguyễn Phương Thảo 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10252 275 525275 Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
10253 276 525276 Nguyễn Thanh Thảo 04/03/2004 Quảng Ninh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10254 277 525277 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10255 278 525278 Phạm Thanh Thảo 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10256 279 525279 Nguyễn Phương Thảo 25/03/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10257 280 525280 Nguyễn Thu Thảo 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10258 281 525281 Bùi Thị Mai Thảo 15/05/2004 An Giang Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10259 282 525282 Hoàng Thị Thanh Thảo 25/08/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10260 283 525283 Trần Thị Thu Thảo 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10261 284 525284 Lê Phạm Thu Thảo 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10262 285 525285 Ngô Thị Thanh Thảo 27/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10263 286 525286 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10264 287 525287 Trần Thị Mai Thi 10/06/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10265 288 525288 Võ Đình Thiệu 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10266 289 525289 Mai Nguyễn Tấn Thịnh 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10267 290 525290 Trần Ngọc Thịnh 28/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10268 291 525291 Đỗ Thị Thu 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10269 292 525292 Vũ Thị Thu 28/03/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10270 293 525293 Võ Bùi Anh Thư 25/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10271 294 525294 Nguyễn Thùy Anh Thư 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10272 295 525295 Nguyễn Thái Hồng Thư 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10273 296 525296 Phạm Thanh Thường 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10274 297 525297 Trần Thị Thúy 20/05/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10275 298 525298 Võ Thanh Thúy 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10276 299 525299 Ngô Thị Cẩm Thúy 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10277 300 525300 Bùi Thị Phương Thùy 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
10278 301 525301 Trà Thủy Tiên 01/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10279 302 525302 Nguyễn Thị Hải Tiên 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10280 303 525303 Phạm Kiều Tiên 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10281 304 525304 Châu Thị Cẩm Tiên 07/02/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10282 305 525305 Chu Văn Tiến 24/05/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10283 306 525306 Phạm Cao Tiến 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10284 307 525307 Nguyễn Văn Tiến 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10285 308 525308 Trần Thiện Tiến 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10286 309 525309 Vũ Mạnh Tiến 23/05/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10287 310 525310 Trương Trọng Tín 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10288 311 525311 Đỗ Trung Tín 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10289 312 525312 Nguyễn Xuân Tính 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10290 313 525313 Nguyễn Thành Tính 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10291 314 525314 Phan Văn Tính 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10292 315 525315 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 09/04/2004 Đồng Nai Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
10293 316 525316 Nguyễn Thị Ánh Trâm 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 10.0 9.3 Giỏi
10294 317 525317 Đặng Phương Trâm 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10295 318 525318 Trần Thị Bích Trâm 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10296 319 525319 Nguyễn Thị Trâm 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10297 320 525320 Lê Huyền Trân 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10298 321 525321 Nguyễn Thị Thùy Trân 11/01/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
10299 322 525322 Trần Bảo Trân 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
10300 323 525323 Nguyễn Hồ Ngọc Trân 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10301 324 525324 Trần Thanh Trang 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10302 325 525325 Hồ Mai Thùy Trang 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10303 326 525326 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/03/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10304 327 525327 Nguyễn Thị Như Trang 11/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10305 328 525328 Trần Thị Hà Trang 08/08/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10306 329 525329 Nguyễn Đức Trí 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10307 330 525330 Lê Kim Trinh 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10308 331 525331 Nguyễn Thuỳ Trinh 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10309 332 525332 Phan Nguyễn Đức Trọng 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10310 333 525333 Hoàng Thị Thanh Trúc 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10311 334 525334 Trần Thị Thanh Trúc 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
10312 335 525335 Ngô Trần Thanh Trúc 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
10313 336 525336 Đinh Tuấn Trung 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10314 337 525337 Huỳnh Quốc Trung 19/02/2004 Bình Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học vắng Vắng
10315 338 525338 Hoàng Thái Trung 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.6 9.3 Giỏi
10316 339 525339 Nguyễn Quang Trường 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10317 340 525340 Nguyễn Văn Trường 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10318 341 525341 Tạ Xuân Trường 12/11/2004 Đồng Nai Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10319 342 525342 Phạm Văn Truyện 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10320 343 525343 Nguyễn Thanh Tú 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10321 344 525344 Lương Anh Tú 20/01/2003 Vĩnh Phúc Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10322 345 525345 Nguyễn Công Tú 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10323 346 525346 Cao Chí Tú 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10324 347 525347 Nguyễn Thanh Tú 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 8.4 8.8 Khá
10325 348 525348 Nguyễn Minh Tuấn 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10326 349 525349 Trần Ngọc Gia Tuệ 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10327 350 525350 Nguyễn Xuân Tùng 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10328 351 525351 Bạch Thanh Tùng 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10329 352 525352 Nguyễn Thanh Tùng 04/01/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10330 353 525353 Phạm Duy Tuyến 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10331 354 525354 Vũ Ngọc Mộng Tuyền 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10332 355 525355 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 29/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10333 356 525356 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10334 357 525357 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
10335 358 525358 Phan Minh Tuyết 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10336 359 525359 Nguyễn Thị Kim Ty 10/11/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10337 360 525360 Kiều Mỹ Uyên 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10338 361 525361 Đào Thụy Ngọc Uyên 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10339 362 525362 Ngô Thị Bích Vân 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10340 363 525363 Ngô Thị Tuyết Vân 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10341 364 525364 Trần Thị Hồng Vân 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10342 365 525365 Nguyễn Xuân Vang 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 9.2 9.0 Giỏi
10343 366 525366 Huỳnh Thị Tường Vi 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10344 367 525367 Hoàng Huy Việt 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10345 368 525368 Đỗ Văn Việt 07/02/2004 Nam Định Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
10346 369 525369 Nguyễn Hữu Vinh 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10347 370 525370 Nguyễn Trần Nguyên Vũ 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10348 371 525371 Phan Trọng Vũ 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
10349 372 525372 Nguyễn Tiến Vũ 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10350 373 525373 Nguyễn Minh Vững 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10351 374 525374 Lê Thanh Vương 21/04/2004 Ninh Thuận Nam THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10352 375 525375 Kim Bích Vy 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10353 376 525376 Trần Cao Tường Vy 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10354 377 525377 Trần Yến Vy 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.5 9.2 9.0 Giỏi
10355 378 525378 Ngô Nguyễn Hồng Vy 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10356 379 525379 Nguyễn Huỳnh Giao Vy 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10357 380 525380 Nguyễn Thị Thanh Vy 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10358 381 525381 Nguyễn Thị Kiều Vy 06/08/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10359 382 525382 Ninh Nguyễn Uyển Vy 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10360 383 525383 Nguyễn Hoàng Minh Vy 05/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10361 384 525384 Nguyễn Nhật Tường Vy 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10362 385 525385 Nguyễn Thị Yến Vy 17/02/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 8.0 10.0 9.3 Giỏi
10363 386 525386 Nguyễn Thùy Tuyết Vy 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10364 387 525387 Phạm Thảo Tường Vy 23/08/2004 Nam Định Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10365 388 525388 Huỳnh Nguyễn Triều Vy 15/08/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10366 389 525389 Văn Hoa Xuân 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10367 390 525390 Nguyễn Thị Thu Xuân 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10368 391 525391 Võ Ngọc Như Ý 22/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10369 392 525392 Nguyễn Ngọc Yến 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10370 393 525393 Nguyễn Thị Hoàng Yến 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10371 394 525394 Nguyễn Hải Yến 12/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10372 395 525395 Nguyễn Thị Kim Yến 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10373 396 525396 Phạm Thị Ngọc Yến 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm THPT Minh Đạm Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10374 397 334101 Trần Tuyết Hân 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Minh Đạm TT GDTX Tỉnh Điện 9.0 9.2 9.0 Giỏi
10375 1 522001 Phan Huỳnh Thanh Ái 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10376 2 522002 Trương Quốc An 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10377 3 522003 Lữ Minh An 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10378 4 522004 Nguyễn Tài An 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10379 5 522005 Phan Phạm Hoài An 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10380 6 522006 Nguyễn Thị Tuyết Anh 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10381 7 522007 Trần Thị Quỳnh Anh 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10382 8 522008 Nguyễn Hoài Quế Anh 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
10383 9 522009 Bùi Lê Tuấn Anh 08/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10384 10 522010 Lê Tuyết Anh 15/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10385 11 522011 Nguyễn Ngọc Phương Anh 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10386 12 522012 Nguyễn Thị Hồng Anh 13/04/2004 Nghệ An Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10387 13 522013 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10388 14 522014 Nguyễn Ngọc Anh 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10389 15 522015 Trần Thị Ngọc Ánh 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10390 16 522016 Trần Dương Ngọc Ánh 17/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10391 17 522017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10392 18 522018 Phạm Lương Hải Băng 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10393 19 522019 Hoàng Thái Bảo 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10394 20 522020 Dương Tấn Bảo 10/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10395 21 522021 Mã Gia Bảo 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10396 22 522022 Đinh Thái Bảo 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10397 23 522023 Trần Gia Bảo 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10398 24 522024 Nguyễn Gia Bảo 25/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10399 25 522025 Bạch Hoài Bảo 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10400 26 522026 Lê Quốc Bảo 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10401 27 522027 Huỳnh Lý Đình Châu 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10402 28 522028 Phan Ngọc Minh Châu 18/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10403 29 522029 Phan Ngọc Bảo Châu 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10404 30 522030 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 14/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10405 31 522031 Nguyễn Phạm Triều Cương 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10406 32 522032 Nguyễn Đại Kim Cương 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10407 33 522033 Nguyễn Tuấn Cường 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10408 34 522034 Nguyễn Thành Danh 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10409 35 522035 Võ Công Danh 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10410 36 522036 Nguyễn Tài Danh 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10411 37 522037 Lý Lâm Ngọc Diễm 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10412 38 522038 Nguyễn Trần Phương Dung 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10413 39 522039 Trần Quốc Dũng 08/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10414 40 522040 Nguyễn Trần Minh Duy 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
10415 41 522041 Lý Thế Duy 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
10416 42 522042 Đỗ Mỹ Duyên 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10417 43 522043 Phạm Trần Kiều Duyên 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10418 44 522044 Bùi Văn Đại 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10419 45 522045 Nguyễn Ngọc Linh Đan 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10420 46 522046 Lý Tiến Đạt 29/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10421 47 522047 Phạm Nguyễn Ngọc Đẹp 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10422 48 522048 Lâm Phúc Điền 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10423 49 522049 Lê Hồng Đức 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
10424 50 522050 Đỗ Nguyễn Hương Giang 18/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10425 51 522051 Nguyễn Thị Minh Giang 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10426 52 522052 Nguyễn Công Khánh Giang 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
10427 53 522053 Hoàng Trường Giang 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
10428 54 522054 Lê Thị Thu Hà 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10429 55 522055 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 23/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
10430 56 522056 Nguyễn Gia Hân 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10431 57 522057 Nguyễn Thị Tuyết Hân 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10432 58 522058 Đoàn Hồng Khánh Hân 20/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10433 59 522059 Đỗ Hoàng Ngọc Hân 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10434 60 522060 Nguyễn Thị Bảo Hân 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10435 61 522061 Phạm Thị Ngọc Hân 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10436 62 522062 Lê Gia Hân 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10437 63 522063 Danh Ngọc Hằng 12/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
10438 64 522064 Đinh Thị Thúy Hằng 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10439 65 522065 Trần Thuý Hằng 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10440 66 522066 Trần Thị Thúy Hằng 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10441 67 522067 Lê Duyên Minh Hạnh 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10442 68 522068 Chu Hữu Nguyên Hạo 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10443 69 522069 Phạm Hiến 02/08/2004 Bình Thuận Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10444 70 522070 Lê Thị Thảo Hiền 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10445 71 522071 Lê Minh Hiền 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10446 72 522072 Lê Thị Phượng Hiền 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
10447 73 522073 Tô Mỹ Hiền 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10448 74 522074 Ngô Thanh Hiền 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10449 75 522075 Nguyễn Thị Hiền 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10450 76 522076 Hồ Phạm Thanh Hiệp 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
10451 77 522077 Nguyễn Trung Hiếu 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10452 78 522078 Lê Thị Ngọc Hiếu 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10453 79 522079 Trần Quốc Hoa 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10454 80 522080 Lê Hiệp Hòa 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10455 81 522081 Trần Văn Hòa 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10456 82 522082 Nguyễn Hân Hoan 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10457 83 522083 Nguyễn Thị Mai Hồng 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10458 84 522084 Phạm Thị Hồng 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10459 85 522085 Trần Thị Huệ 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10460 86 522086 Trương Phi Hùng 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10461 87 522087 Ngô Tấn Hùng 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10462 88 522088 Đỗ Thị Kim Hương 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10463 89 522089 Trần Thị Quỳnh Hương 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10464 90 522090 Hồ Đức Huy 21/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10465 91 522091 Đỗ Lý Huy 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10466 92 522092 Nguyễn Nhật Huy 01/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10467 93 522093 Nguyễn Trường Huy 11/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10468 94 522094 Nguyễn Nhật Huy 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10469 95 522095 Nguyễn Minh Huy 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 vắng Vắng
10470 96 522096 Nguyễn Hồng Huy 01/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10471 97 522097 Trần Ngọc Minh Huy 27/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10472 98 522098 Đoàn Tuấn Kha 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10473 99 522099 Hồ Bảo Khang 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10474 100 522100 Trần Duy Khang 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10475 101 522101 Trần Tường Khang 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
10476 102 522102 Nguyễn Lâm Đình Khang 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10477 103 522103 Lê Vũ Quốc Khánh 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10478 104 522104 Hồ Quang Khánh 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10479 105 522105 Võ Đăng Khoa 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10480 106 522106 Hà Đăng Khoa 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10481 107 522107 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10482 108 522108 Lê Thúy Kiều 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10483 109 522109 Ngô Ngọc Kiều 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10484 110 522110 Huỳnh Long Vũ Thiên Kim 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10485 111 522111 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 17/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10486 112 522112 Mai Tuấn Lâm 24/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10487 113 522113 Nguyễn Thị Phương Lan 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10488 114 522114 Vầy Ngọc Lan 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10489 115 522115 Hà Thị Thủy Linh 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10490 116 522116 Lê Thy Ý Linh 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10491 117 522117 Nguyễn Trúc Linh 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10492 118 522118 Lại Trần Ánh Linh 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10493 119 522119 Lâm Gia Linh 24/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10494 120 522120 Nguyễn Phan Thùy Linh 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10495 121 522121 Trịnh Thị Hồng Linh 15/05/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10496 122 522122 Trần Tuấn Linh 31/03/2004 Nghệ An Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10497 123 522123 Nguyễn Thị Thu Loan 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10498 124 522124 Nguyễn Thành Lộc 28/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10499 125 522125 Nguyễn Khánh Lộc 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10500 126 522126 Đặng Văn Lộc 24/07/2004 Cần Thơ Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
10501 127 522127 Nguyễn Lý Duy Long 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10502 128 522128 Trần Hoài Long 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10503 129 522129 Phạm Thị Trúc Ly 23/08/2004 Bình Định Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10504 130 522130 Đinh Thị Xuân Mai 11/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10505 131 522131 Phạm Duy Mẫn 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10506 132 522132 Nguyễn Thị Thương Mến 22/09/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
10507 133 522133 Ngô Quang Minh 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10508 134 522134 Trương Bùi Ngọc Minh 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10509 135 522135 Phạm Ngọc Minh 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10510 136 522136 Bùi Phan Đình Minh 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10511 137 522137 Lê Thị Quế My 18/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10512 138 522138 Lê Huỳnh My 07/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10513 139 522139 Trần Nguyễn Trà My 13/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10514 140 522140 Trần Thị Ngọc Mỹ 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10515 141 522141 Lê Thanh Nam 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10516 142 522142 Nguyễn Ngọc Hằng Nga 18/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10517 143 522143 Đỗ Thị Kim Ngân 08/01/2004 Bắc Ninh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10518 144 522144 Đỗ Kim Ngân 23/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10519 145 522145 Ngô Tuyết Ngân 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10520 146 522146 Phạm Thị Kim Ngân 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10521 147 522147 Trần Thị Mỹ Ngân 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10522 148 522148 Nguyễn Thị Bích Ngân 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10523 149 522149 Trần Thị Thảo Ngân 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10524 150 522150 Hoàng Kim Ngân 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10525 151 522151 Phan Nguyễn Tuyết Ngân 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10526 152 522152 Trương Thảo Ngân 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10527 153 522153 Huỳnh Thị Ngọc Ngân 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10528 154 522154 Thiềm Ngọc Tuyết Ngân 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10529 155 522155 Nguyễn Ngọc Ngân 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10530 156 522156 Phạm Đình Bảo Ngân 19/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10531 157 522157 Phan Thị Tuyết Ngân 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10532 158 522158 Lê Huỳnh Bảo Nghi 03/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10533 159 522159 Nguyễn Thị Xuân Nghi 16/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10534 160 522160 Trần Xuân Nghi 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10535 161 522161 Trần Nhã Nghi 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10536 162 522162 Lê Bảo Ngọc 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10537 163 522163 Lương Thị Hồ Ngọc 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10538 164 522164 Lương Thị Hồng Ngọc 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10539 165 522165 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10540 166 522166 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 30/12/2004 Bình Thuận Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10541 167 522167 Đinh Đặng Bích Ngọc 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10542 168 522168 Trương Hồng Nguyên 17/07/2004 Bình Định Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10543 169 522169 Trần Thị Thảo Nguyên 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10544 170 522170 Nguyễn Thảo Nguyên 15/11/2004 Thành phố Hà Nội Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
10545 171 522171 Dương Phương Nhi 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10546 172 522172 Hoàng Bảo Nhi 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10547 173 522173 Đặng Nguyễn Yến Nhi 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10548 174 522174 Đinh Huỳnh Ngọc Nhi 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10549 175 522175 Phạm Nguyễn Trúc Nhi 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10550 176 522176 Phạm Thị Yến Nhi 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10551 177 522177 Dương Phương Nhi 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10552 178 522178 Nguyễn Tú Yến Nhi 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10553 179 522179 Trần Tâm Như 15/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10554 180 522180 Nguyễn Bùi Khánh Như 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10555 181 522181 Lâm Ngọc Quỳnh Như 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10556 182 522182 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10557 183 522183 Võ Thị Quỳnh Như 17/09/2004 Bình Thuận Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10558 184 522184 Nguyễn Minh Nhựt 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10559 185 522185 Phùng Tiến Phát 21/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10560 186 522186 Lê Dương Gia Phát 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10561 187 522187 Nguyễn Thạnh Gia Phát 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10562 188 522188 Phạm Vũ Hồng Phi 29/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10563 189 522189 Nguyễn Thị Hồng Phiến 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10564 190 522190 Nguyễn Sĩ Phú 20/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10565 191 522191 Nguyễn Thụy Kim Phú 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10566 192 522192 Nguyễn Trần Thanh Phú 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10567 193 522193 Lưu Trọng Phúc 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10568 194 522194 Nguyễn Lê Hồng Phúc 12/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10569 195 522195 Lý Minh Phúc 14/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10570 196 522196 Huỳnh Trọng Phúc 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10571 197 522197 Trần Công Phúc 05/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10572 198 522198 Nguyễn Thị Loan Phụng 29/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10573 199 522199 Nguyễn Thụy Hoàng Uyên Phương 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10574 200 522200 Tống Hoài Phương 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10575 201 522201 Tô Mỹ Phương 25/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10576 202 522202 Khưu Minh Phương 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10577 203 522203 Võ Thế Quân 01/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10578 204 522204 Lê Hoàng Quân 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10579 205 522205 Lê Doãn Anh Quốc 19/11/2004 Đắk Nông Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10580 206 522206 Phùng Thanh Quốc 04/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10581 207 522207 Huỳnh Văn Phú Quý 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10582 208 522208 Tạ Thị Quyên 15/10/2004 Bình Định Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10583 209 522209 Nguyễn Thị Quyên 04/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10584 210 522210 Huỳnh Như Quỳnh 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10585 211 522211 Phan Mạnh Quỳnh 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10586 212 522212 Đỗ Ngọc Như Quỳnh 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10587 213 522213 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10588 214 522214 Nguyễn Lê Li Sa 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10589 215 522215 Lê Duy Sơn 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10590 216 522216 Lê Thanh Sơn 25/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10591 217 522217 Ung Lê Hồng Sơn 27/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10592 218 522218 Nguyễn Thị Hồng Sương 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10593 219 522219 Lê Văn Tài 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
10594 220 522220 Nguyễn Phương Kỳ Tâm 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10595 221 522221 Nguyễn Trần Minh Tâm 05/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10596 222 522222 Trần Thị Mỹ Tâm 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10597 223 522223 Nguyễn Thanh Tâm 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10598 224 522224 Huỳnh Thị Mỹ Tâm 08/11/2004 Bình Định Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10599 225 522225 Vũ Thanh Tâm 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10600 226 522226 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10601 227 522227 Nguyễn Thành Tâm 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10602 228 522228 Trần Minh Tâm 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10603 229 522229 Lưu Văn Tạo 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10604 230 522230 Nguyễn Lê Quang Thái 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10605 231 522231 Nguyễn Hoàng Thái 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10606 232 522232 Nguyễn Hữu Thái 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10607 233 522233 Lại Minh Thanh 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10608 234 522234 Nguyễn Thị Hồng Thanh 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10609 235 522235 Bùi Thị Anh Thanh 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10610 236 522236 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10611 237 522237 Trần Thị Ngọc Thảo 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10612 238 522238 Ông Phương Thảo 20/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10613 239 522239 Ngô Thanh Thảo 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10614 240 522240 Bùi Hoàng Thu Thảo 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10615 241 522241 Nguyễn Thị Thanh Thể 20/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10616 242 522242 Nguyễn Tấn Thịnh 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10617 243 522243 Đinh Vương Thịnh 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10618 244 522244 Trần Thị Trúc Thơm 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10619 245 522245 Nguyễn Vương Quốc Thống 28/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10620 246 522246 Hoàng Phạm Thanh Thư 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10621 247 522247 Huỳnh Minh Thư 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10622 248 522248 Lê Hồ Anh Thư 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10623 249 522249 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10624 250 522250 Nguyễn Thị Anh Thư 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
10625 251 522251 Phạm Thị Minh Thư 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10626 252 522252 Nguyễn Thị Hoài Thương 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10627 253 522253 Lê Ngọc Hoài Thương 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10628 254 522254 Trần Thị Thu Thúy 28/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10629 255 522255 Phạm Thị Cẩm Tiên 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10630 256 522256 Phạm Trần Ngọc Mỹ Tiên 16/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10631 257 522257 Bùi Thị Ánh Tiên 28/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10632 258 522258 Huỳnh Trung Tín 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10633 259 522259 Nguyễn Khánh Tín 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10634 260 522260 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10635 261 522261 Lê Trần Bích Trâm 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10636 262 522262 Phạm Nguyễn Phương Trâm 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10637 263 522263 Nguyễn Thị Bích Trâm 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10638 264 522264 Lê Ngọc Trâm 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10639 265 522265 Ngô Phạm Bảo Trâm 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
10640 266 522266 Trần Ngọc Châu Trầm 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10641 267 522267 Nguyễn Thị Quế Trân 01/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10642 268 522268 Đỗ Thị Huyền Trân 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10643 269 522269 Lê Ngọc Bảo Trân 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10644 270 522270 Nguyễn Lâm Bảo Trân 17/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10645 271 522271 Phạm Thị Thùy Trang 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10646 272 522272 Phạm Thị Thùy Trang 22/03/2004 Vĩnh Long Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10647 273 522273 Võ Thị Thùy Trang 17/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10648 274 522274 Châu Nguyễn Thy Trang 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10649 275 522275 Trần Thị Ngọc Trang 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
10650 276 522276 Huỳnh Thị Thùy Trang 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10651 277 522277 Nguyễn Ngọc Phương Trang 07/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10652 278 522278 Huỳnh Đức Trí 06/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10653 279 522279 Nguyễn Minh Triết 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10654 280 522280 Đỗ Nguyễn Tú Trinh 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10655 281 522281 Đặng Trần Quốc Trinh 21/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10656 282 522282 Nguyễn Trần Phương Trinh 09/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10657 283 522283 Nguyễn Vũ Phương Trinh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10658 284 522284 Lê Hoàng Ngọc Trinh 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10659 285 522285 Nguyễn Việt Trinh 20/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10660 286 522286 Đỗ Thị Thanh Trúc 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10661 287 522287 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10662 288 522288 Trần Thế Trung 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10663 289 522289 Trần Thành Trung 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10664 290 522290 Phạm Văn Trường 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10665 291 522291 Đặng Hoàng Tú 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
10666 292 522292 Trần Đoàn Cẩm Tú 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10667 293 522293 Chu Minh Tú 12/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10668 294 522294 Nguyễn Hoài Tú 28/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10669 295 522295 Nguyễn Hoàng Thái Tú 28/08/2004 Quảng Bình Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
10670 296 522296 Phạm Thị Cẩm Tú 25/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10671 297 522297 Trịnh Quốc Tuấn 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10672 298 522298 Lê Anh Tuấn 20/01/2004 Thanh Hóa Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
10673 299 522299 Nguyễn Quốc Tuấn 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10674 300 522300 Nguyễn Văn Tuấn 28/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10675 301 522301 Phan Anh Tuấn 09/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10676 302 522302 Nguyễn Ngọc Sơn Tuyền 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10677 303 522303 Nguyễn Thanh Tuyền 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10678 304 522304 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10679 305 522305 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10680 306 522306 Lê Vũ Phương Uyên 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10681 307 522307 Trần Huỳnh Thảo Uyên 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10682 308 522308 Nguyễn Hoàng Quỳnh Uyên 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
10683 309 522309 Lưu Mỹ Vân 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10684 310 522310 Vũ Thị Thu Vân 13/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10685 311 522311 Lương Ái Văn 15/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10686 312 522312 Phạm Lâm Quốc Việt 11/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10687 313 522313 Nguyễn Hoàng Việt 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10688 314 522314 Phạm Thái Hiển Vinh 29/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10689 315 522315 Trần Anh Vũ 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
10690 316 522316 Phan Thu Vũ 07/06/2004 Bình Dương Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
10691 317 522317 Lâm Anh Vũ 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10692 318 522318 Quách Quốc Vương 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10693 319 522319 Bùi Anh Vy 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10694 320 522320 Huỳnh Yến Vy 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10695 321 522321 Phạm Thị Yến Vy 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10696 322 522322 Lương Tường Vy 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10697 323 522323 Nguyễn Yến Vy 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10698 324 522324 Lê Thảo Vy 10/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10699 325 522325 Huỳnh Thị Tú Vy 09/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10700 326 522326 Lê Hồ Thúy Vy 13/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10701 327 522327 Ngô Thị Tuyết Vy 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
10702 328 522328 Nguyễn Thế Thùy Vy 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
10703 329 522329 Phạm Thúy Vy 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10704 330 522330 Nguyễn Hòa Chiều Xuân 01/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10705 331 522331 Nguyễn Ngọc Như Ý 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10706 332 522332 Nguyễn Ngọc Yến 22/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Văn Quan THPT Trần Văn Quan Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
10707 1 524001 Phạm Hoàng An 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10708 2 524002 Phạm Văn Thanh An 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10709 3 524003 Hồ Ngọc Quỳnh Anh 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10710 4 524004 Nguyễn Tuấn Anh 27/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10711 5 524005 Phạm Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10712 6 524006 Phùng Hoài Nguyệt Anh 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10713 7 524007 Phan Diệu Anh 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
10714 8 524008 Đặng Thị Lan Anh 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10715 9 524009 Hoàng Thị Mai Anh 26/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10716 10 524010 Phan Thị Ngọc Ánh 27/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10717 11 524011 Cao Thị Ánh 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10718 12 524012 Nguyễn Thị Ánh 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10719 13 524013 Trần Thị Ngọc Ánh 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10720 14 524014 Võ Nguyễn Hoàng Bách 23/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10721 15 524015 Lâm Quốc Bảo 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10722 16 524016 Đinh Thái Bảo 24/08/2004 Quảng Bình Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10723 17 524017 Trần Gia Bảo 30/05/2004 Đồng Nai Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10724 18 524018 Hồ Lê Hoài Bảo 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10725 19 524019 Phạm Nguyễn Thái Bảo 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10726 20 524020 Nguyễn Hoàng Trúc Bình 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.2 vắng Vắng
10727 21 524021 Lê Trọng Cang 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10728 22 524022 Nguyễn Tuấn Cảnh 02/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10729 23 524023 Nguyễn Kim Chi 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10730 24 524024 Phạm Thị Linh Chi 24/11/2004 Nghệ An Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10731 25 524025 Nguyễn Minh Chiến 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10732 26 524026 Nguyễn Văn Chỉnh 18/08/2003 Nam Định Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10733 27 524027 Nguyễn Minh Cường 04/12/2004 Sóc Trăng Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10734 28 524028 Trần Lê Thành Danh 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10735 29 524029 Nguyễn Trần Hoàng Danh 16/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10736 30 524030 Nguyễn Thành Danh 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10737 31 524031 Nguyễn Thị Diễm 16/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10738 32 524032 Huỳnh Thị Hoàng Diệu 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10739 33 524033 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 08/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10740 34 524034 Trần Quốc Du 07/01/2004 Đồng Nai Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10741 35 524035 Nguyễn Thị Ngọc Dung 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10742 36 524036 Phạm Thị Kim Dung 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10743 37 524037 Vũ Hồng Dũng 10/12/2004 Bình Dương Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.6 vắng Vắng
10744 38 524038 Trần Văn Dũng 02/05/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10745 39 524039 Nguyễn Huỳnh Thùy Dương 13/12/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10746 40 524040 Nguyễn Hữu Duy 02/03/2004 Cần Thơ Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10747 41 524041 Nguyễn Thái Duy 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10748 42 524042 Phạm Huỳnh Đức Duy 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10749 43 524043 Nguyễn Thị Thúy Duyên 09/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10750 44 524044 Bùi Thị Mỹ Duyên 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10751 45 524045 Huỳnh Nguyễn Mỹ Duyên 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10752 46 524046 Lê Thị Cơ Duyên 10/03/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10753 47 524047 Hoàng Công Đại 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10754 48 524048 Đoàn Hải Đăng 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10755 49 524049 Nguyễn Tấn Đạt 05/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10756 50 524050 Nguyễn Lê Thanh Đạt 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.2 vắng Vắng
10757 51 524051 Nguyễn Thành Đạt 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10758 52 524052 Nguyễn Quang Đạt 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10759 53 524053 Lê Văn Đạt 24/02/2004 Nam Định Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10760 54 524054 Trần Duy Điền 30/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10761 55 524055 Phạm Thị Mỹ Đình 03/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10762 56 524056 Nguyễn Anh Điền Độ 17/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10763 57 524057 Lê Hữu Đoản 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10764 58 524058 Nguyễn Minh Đông 14/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10765 59 524059 Trần Trung Đông 29/03/2004 Nam Định Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10766 60 524060 Phạm Văn Đức 17/09/2004 Quảng Bình Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10767 61 524061 Nguyễn Thu Hà 01/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10768 62 524062 Trần Ngọc Hải 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10769 63 524063 Phạm Hoàng Ngọc Hân 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10770 64 524064 Trần Gia Hân 29/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10771 65 524065 Nguyễn Thị Hằng 03/04/2004 Nam Định Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10772 66 524066 Nguyễn Thị Thanh Hiền 29/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10773 67 524067 Võ Hữu Hiền 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10774 68 524068 Trần Thị Thanh Hiền 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10775 69 524069 Phạm Thị Kim Hiền 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10776 70 524070 Nguyễn Văn Hiệp 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10777 71 524071 Lê Thị Hoàng Hiếu 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10778 72 524072 Nguyễn Văn Hiếu 27/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10779 73 524073 Nguyễn Thị Hoa 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10780 74 524074 Trần Văn Hòa 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10781 75 524075 Trần Bá Vũ Hoàng 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10782 76 524076 Nguyễn Minh Hoàng 29/08/2004 Nam Định Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10783 77 524077 Cao Trí Hoàng 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10784 78 524078 Vũ Thái Hoàng 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10785 79 524079 Lê Hải Hồng 06/02/2004 Thái Nguyên Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10786 80 524080 Trần Thị Thúy Hồng 23/11/2004 Bình Phước Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10787 81 524081 Nguyễn Mạnh Hùng 12/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10788 82 524082 Phạm Văn Hùng 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10789 83 524083 Nguyễn Quốc Hùng 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10790 84 524084 Nguyễn Tấn Hưng 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10791 85 524085 Trần Ngọc Hưng 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10792 86 524086 Nguyễn Thị Mỹ Hương 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10793 87 524087 Nguyễn Thái Quỳnh Hương 18/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10794 88 524088 Nguyễn Thị Thu Hương 08/11/2004 Nam Định Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10795 89 524089 Nguyễn Thụy Mỹ Hương 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10796 90 524090 Nguyễn Trương Gia Huy 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10797 91 524091 Trịnh Đoàn Quang Huy 26/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10798 92 524092 Phan Văn Huy 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10799 93 524093 Nguyễn Lâm Nhật Huy 21/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10800 94 524094 Huỳnh Quốc Huy 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10801 95 524095 Lâm Trung Huy 31/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
10802 96 524096 Lê Quang Huy 02/12/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10803 97 524097 Đỗ Nguyễn Thu Huyền 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10804 98 524098 Nguyễn Phượng Mỹ Huyền 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10805 99 524099 Văn Thị Mỹ Huyền 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10806 100 524100 Võ Thị Thúy Huyền 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10807 101 524101 Bùi Thị Khánh Huyền 18/05/2004 Đồng Nai Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10808 102 524102 Lý Thị Huyền 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10809 103 524103 Nguyễn Thị Kim Huyền 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10810 104 524104 Phạm Quốc Khánh 05/03/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10811 105 524105 Huỳnh Quang Khiêm 17/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10812 106 524106 Nguyễn Hải Khoa 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10813 107 524107 Nguyễn Châu Khoa 29/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10814 108 524108 Nguyễn Lê Hoàng Khương 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10815 109 524109 Phan Tuấn Kiệt 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10816 110 524110 Trương Quốc Kiệt 03/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10817 111 524111 Nguyễn Trương Tuấn Kiệt 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10818 112 524112 Nguyễn Tuấn Kiệt 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10819 113 524113 Nguyễn Mộng Kiều 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10820 114 524114 Nguyễn Huỳnh Trúc Lâm 26/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10821 115 524115 Nguyễn Thị Phương Lan 28/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10822 116 524116 Ninh Thị Lan 04/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10823 117 524117 Lê Thị Ngọc Lan 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10824 118 524118 Nguyễn Thị Bảo Liên 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10825 119 524119 Nguyễn Thị Bích Liên 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10826 120 524120 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/11/2003 Nam Định Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10827 121 524121 Lương Lê Hà Linh 06/11/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10828 122 524122 Phạm Thị Tuyết Linh 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10829 123 524123 Trần Thị Linh 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10830 124 524124 Trần Thị Thùy Linh 26/06/2004 Quảng Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10831 125 524125 Chử Thị Khánh Linh 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10832 126 524126 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10833 127 524127 Đinh Thị Mỹ Linh 14/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10834 128 524128 Phạm Vũ Trúc Linh 03/12/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10835 129 524129 Danh Thanh Hồng Loan 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10836 130 524130 Nguyễn Thị Kim Loan 24/11/2004 Quảng Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10837 131 524131 Trần Hữu Lộc 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10838 132 524132 Bùi Đỗ Phúc Lộc 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10839 133 524133 Lê Tấn Lợi 02/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10840 134 524134 Võ Minh Luân 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10841 135 524135 Trịnh Thị Hiền Lương 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10842 136 524136 Cao Thị Hoa Mai 19/02/2004 Ninh Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10843 137 524137 Trịnh Văn Mạnh 06/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10844 138 524138 Đặng Thị Ngọc Mến 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10845 139 524139 Đỗ Thị Mến 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 6.0 vắng Vắng
10846 140 524140 Lê Quang Minh 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10847 141 524141 Nguyễn Hồng Minh 12/02/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10848 142 524142 Lại Thế Nhật Minh 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10849 143 524143 Đào Tuấn Minh 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10850 144 524144 Nguyễn Văn Mướp 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10851 145 524145 Nguyễn Huỳnh Ngọc My 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10852 146 524146 Phạm Trà My 25/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10853 147 524147 Lê Thị Ngọc My 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10854 148 524148 Phạm Diễm My 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10855 149 524149 Nguyễn Thị Phương Nam 01/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10856 150 524150 Phạm Tiến Nam 15/01/2004 Thanh Hoá Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10857 151 524151 Mai Thị Thúy Nga 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10858 152 524152 Đặng Thị Tuyết Nga 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10859 153 524153 Bùi Thị Ngân 30/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10860 154 524154 Nguyễn Thanh Thu Ngân 28/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10861 155 524155 Võ Nguyễn Quỳnh Ngân 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10862 156 524156 Trần Thị Kim Ngân 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10863 157 524157 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10864 158 524158 Nguyễn Thu Ngân 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10865 159 524159 Dương Văn Nghĩa 20/04/2004 Phú Thọ Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10866 160 524160 Võ Thanh Nghĩa 17/03/2003 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10867 161 524161 Nguyễn Thị Kim Ngọc 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10868 162 524162 Võ Hồng Ngọc 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10869 163 524163 Trương Thị Như Ngọc 24/12/2004 Hà Nội Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10870 164 524164 Trần Nguyễn Kim Ngọc 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10871 165 524165 Lê Thị Ánh Ngọc 24/08/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10872 166 524166 Hồ Thanh Ngọc 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10873 167 524167 Mai Thị Kim Ngọc 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10874 168 524168 Nguyễn Anh Thảo Nguyên 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10875 169 524169 Trần Mỹ Nguyên 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10876 170 524170 Trương Thị Thanh Nhàn 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10877 171 524171 Nguyễn Trọng Nhân 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10878 172 524172 Trần Thị Phương Nhân 15/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10879 173 524173 Hoàng Hữu Nhân 23/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10880 174 524174 Huỳnh Trọng Nhân 20/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10881 175 524175 Lê Văn Nhật 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10882 176 524176 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10883 177 524177 Đinh Thị Quỳnh Nhi 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10884 178 524178 Trần Thị Yến Nhi 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10885 179 524179 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10886 180 524180 Đặng Huỳnh Yến Nhi 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10887 181 524181 Mai Tuyết Nhi 11/03/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 vắng Vắng
10888 182 524182 Ngô Thị Yến Nhi 24/02/2004 Cần Thơ Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10889 183 524183 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 01/07/2004 Tiền Giang Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10890 184 524184 Phạm Thị Quỳnh Như 29/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10891 185 524185 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/09/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10892 186 524186 Phan Tâm Như 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10893 187 524187 Huỳnh Thị Băng Như 09/01/2002 Vĩnh Long Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10894 188 524188 Phạm Tâm Như 29/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10895 189 524189 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10896 190 524190 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/09/2004 Quảng Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10897 191 524191 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 18/04/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10898 192 524192 Lâm Thiên Hồng Nhung 04/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10899 193 524193 Lê Thị Phượng Nhung 23/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10900 194 524194 Nguyễn Lê Thùy Nhung 23/10/2004 Kon Tum Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10901 195 524195 Dương Minh Nhựt 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10902 196 524196 Đoàn Kiều Oanh 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10903 197 524197 Trương Thị Ngọc Oanh 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10904 198 524198 Đoàn Thị Oanh 18/02/2004 Quảng Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10905 199 524199 Nguyễn Hồ Kiều Oanh 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
10906 200 524200 Đỗ Thị Kim Oanh 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10907 201 524201 Nguyễn Thành Phát 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10908 202 524202 Nguyễn Thành Phát 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10909 203 524203 Mai Thành Phát 03/11/2004 Nam Định Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10910 204 524204 Hồ Thanh Phát 29/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10911 205 524205 Võ Thành Phát 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10912 206 524206 Phạm Bảo Phi 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10913 207 524207 Thái Nghĩa Thanh Phong 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10914 208 524208 Nguyễn Kỳ Phong 20/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10915 209 524209 Huỳnh Gia Phú 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10916 210 524210 Đặng Đình Phúc 28/09/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10917 211 524211 Phan Ngọc Phúc 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10918 212 524212 Nguyễn Thị Phương Phúc 08/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10919 213 524213 Trần Đình Phước 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10920 214 524214 Nguyễn Thanh Phước 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10921 215 524215 Nguyễn Hữu Phước 24/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10922 216 524216 Nguyễn Hoàng Phương 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10923 217 524217 Nguyễn Văn Phương 30/08/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10924 218 524218 Bùi Thị Minh Phương 02/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10925 219 524219 Lê Minh Quân 21/04/2004 An Giang Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10926 220 524220 Trần Nguyễn Minh Quân 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10927 221 524221 Nguyễn Việt Quang 19/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10928 222 524222 Ngô Minh Quang 28/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10929 223 524223 Vũ Viết Quang 06/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10930 224 524224 Đào Như Quang 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.2 vắng Vắng
10931 225 524225 Nguyễn Hữu Quốc 30/01/2004 Quảng Bình Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10932 226 524226 Nguyễn Thị Thanh Quý 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10933 227 524227 Bùi Ngọc Quý 12/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10934 228 524228 Vũ Hoàn Thúy Quyên 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10935 229 524229 Đặng Ngọc Diễm Quyên 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10936 230 524230 Huỳnh Thị Lệ Quyên 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10937 231 524231 Phan Thị Lệ Quyên 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10938 232 524232 Nguyễn Đan Quỳnh 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10939 233 524233 Nguyễn Thanh Sang 20/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10940 234 524234 Đặng Hoàng Sang 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10941 235 524235 Nguyễn Thị Sáng 27/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10942 236 524236 Võ Tuấn Sinh 31/07/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10943 237 524237 Dương Hồng Sơn 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10944 238 524238 Trần Thanh Sơn 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10945 239 524239 Phạm Thị Thu Sương 17/05/2004 Bình Định Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10946 240 524240 Nguyễn Đức Tài 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10947 241 524241 Phạm Thanh Tài 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10948 242 524242 Đặng Ngọc Tài 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10949 243 524243 Vũ Thị Minh Tâm 17/08/2004 Nam Định Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10950 244 524244 Nguyễn Ngọc Như Tâm 03/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10951 245 524245 Phạm Nguyễn Ngọc Tâm 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10952 246 524246 Trần Ngọc Mỹ Tâm 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10953 247 524247 Nguyễn Tân 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10954 248 524248 Nguyễn Minh Tân 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10955 249 524249 Hà Nhật Tân 18/03/2004 Quảng Bình Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10956 250 524250 Trương Thanh Thái 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10957 251 524251 Nguyễn Hoàng Anh Thái 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10958 252 524252 Huỳnh Văn Thân 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10959 253 524253 Nguyễn Đức Thân 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10960 254 524254 Nguyễn Quang Thắng 05/01/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10961 255 524255 Lâm Văn Thanh 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10962 256 524256 Trần Thị Mai Thanh 27/07/2004 Vĩnh Long Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10963 257 524257 Nguyễn Mỹ Đình Thành 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10964 258 524258 Nguyễn Văn Thành 08/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10965 259 524259 Phạm Văn Thành 15/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10966 260 524260 Đỗ Văn Thao 09/06/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10967 261 524261 Hoàng Thị Thanh Thảo 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
10968 262 524262 Trần Quốc Thảo 02/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10969 263 524263 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/06/2004 Quảng Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10970 264 524264 Lê Thị Ngọc Thảo 03/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10971 265 524265 Nguyễn Thị Thảo 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10972 266 524266 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/08/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10973 267 524267 Nguyễn Thanh Thảo 31/03/2004 Nam Định Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10974 268 524268 Dương Nguyễn Thanh Thảo 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10975 269 524269 Trần Thanh Thảo 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10976 270 524270 Phạm Thị Thanh Thảo 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10977 271 524271 Lê Thị Thảo 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10978 272 524272 Nguyễn Thị Thảo 24/02/2004 Ninh Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10979 273 524273 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 07/01/2004 Quảng Nam Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10980 274 524274 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10981 275 524275 Nguyễn Thị Anh Thi 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10982 276 524276 Nguyễn Đức Thịnh 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
10983 277 524277 Nguyễn Thị Kim Thơ 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10984 278 524278 Trần Nguyễn Gia Thọ 03/07/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
10985 279 524279 Phạm Viễn Thông 02/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10986 280 524280 Trần Ngọc Thư 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
10987 281 524281 Trần Thị Anh Thư 10/02/2004 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
10988 282 524282 Phạm Anh Thư 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
10989 283 524283 Trần Ngọc Minh Thư 17/09/2004 Đồng Nai Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10990 284 524284 Trần Minh Thư 06/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
10991 285 524285 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 18/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10992 286 524286 Đỗ Minh Thuận 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10993 287 524287 Hoàng Thị Thương 17/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10994 288 524288 Huỳnh Thị Thu Thúy 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10995 289 524289 Ngô Phương Thùy 30/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
10996 290 524290 Nguyễn Thị Thanh Thùy 30/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
10997 291 524291 Nguyễn Đan Thùy 15/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
10998 292 524292 Nguyễn Thị Thùy 24/05/2004 Nam Định Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
10999 293 524293 Trần Thị Bích Thủy 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11000 294 524294 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11001 295 524295 Nguyễn Đình Thy 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11002 296 524296 Trần Ngọc Thủy Tiên 18/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 vắng Vắng
11003 297 524297 Nguyễn Minh Tiến 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11004 298 524298 Vũ Thành Tiến 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11005 299 524299 Đinh Công Tiến 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11006 300 524300 Nguyễn Trung Tiến 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11007 301 524301 Nguyễn Duy Tiến 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11008 302 524302 Đỗ Thị Kim Tiền 09/02/2004 Thanh Hoá Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11009 303 524303 Nguyễn Thị Hữu Tình 27/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11010 304 524304 Lê Thanh Tình 08/03/2004 Kiên Giang Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11011 305 524305 Trần Ngọc Mai Trâm 19/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11012 306 524306 Huỳnh Ngọc Trâm 09/06/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11013 307 524307 Trần Thị Bích Trâm 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11014 308 524308 Nguyễn Thị Bích Trâm 28/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 5.6 vắng Vắng
11015 309 524309 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11016 310 524310 Nguyễn Lê Thảo Trân 10/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11017 311 524311 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trân 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11018 312 524312 Vũ Ngọc Quế Trân 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11019 313 524313 Lê Đinh Ngọc Trân 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11020 314 524314 Trần Thị Huyền Trang 15/02/2004 Quảng Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
11021 315 524315 Trần Thị Thu Trang 15/05/2004 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
11022 316 524316 Lê Thị Thu Trang 22/09/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11023 317 524317 Nguyễn Huyền Trang 27/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11024 318 524318 Nguyễn Lê Thùy Trang 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11025 319 524319 Nguyễn Thị Thúy Trang 14/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11026 320 524320 Nguyễn Huyền Trang 08/01/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11027 321 524321 Đỗ Minh Trí 14/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11028 322 524322 Lê Ngọc Trinh 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
11029 323 524323 Nguyễn Thúy Trinh 22/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11030 324 524324 Trần Thị Hoài Trinh 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
11031 325 524325 Nguyễn Công Trịnh 01/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11032 326 524326 Nguyễn Hữu Trọng 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11033 327 524327 Nguyễn Hoàng Anh Trọng 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11034 328 524328 Nguyễn Bình Thanh Trúc 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11035 329 524329 Trần Thụy Phương Trúc 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11036 330 524330 Nguyễn Phạm Minh Trung 21/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11037 331 524331 Huỳnh Đỗ Quốc Trung 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11038 332 524332 Võ Minh Trung 21/10/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11039 333 524333 Đặng Nguyên Trường 02/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11040 334 524334 Bùi Văn Trường 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11041 335 524335 Nguyễn Thị Cẩm Tú 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11042 336 524336 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11043 337 524337 Nguyễn Thủy Cẫm Tú 13/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11044 338 524338 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/05/2004 Đồng Tháp Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11045 339 524339 Phan Thị Cẩm Tú 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11046 340 524340 Trương Thị Ngọc Tú 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11047 341 524341 Hồ Thị Cẩm Tú 11/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11048 342 524342 Danh Phạm Ngọc Tuấn 09/03/2004 Trà Vinh Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11049 343 524343 Vũ Văn Tuấn 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11050 344 524344 Lưu Văn Tuấn 10/12/2003 Nam Định Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11051 345 524345 Nguyễn Lê Diệu Tuyến 30/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11052 346 524346 Phạm Thị Thanh Tuyền 16/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11053 347 524347 Vũ Kim Tuyền 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11054 348 524348 Nguyễn Thị Tuyền 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11055 349 524349 Nguyễn Thị Kim Tuyền 04/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
11056 350 524350 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 30/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11057 351 524351 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11058 352 524352 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17/06/2004 Kiên Giang Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11059 353 524353 Trần Ngọc Tường Uyên 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11060 354 524354 Võ Thu Uyên 14/09/2004 Nghệ An Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11061 355 524355 Nguyễn Thị Tú Uyên 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11062 356 524356 Nguyễn Thị Vân 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11063 357 524357 Đỗ Thị Vân 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11064 358 524358 Nguyễn Kiều Việt Vân 28/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11065 359 524359 Tạ Thị Thúy Vân 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11066 360 524360 Nguyễn Thị Vĩ 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11067 361 524361 Trần Văn Vinh 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11068 362 524362 Mai Thị Tường Vy 21/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11069 363 524363 Nguyễn Trương Ngọc Vy 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
11070 364 524364 Trần Tường Vy 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 vắng Vắng
11071 365 524365 Hồ Thị Khánh Vy 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11072 366 524366 Nguyễn Lê Tường Vy 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11073 367 524367 Trương Mỹ Vy 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 vắng Vắng
11074 368 524368 Lâm Thúy Vy 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 vắng Vắng
11075 369 524369 Mai Trần Thuỵ Uyên Vy 09/07/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học vắng Vắng
11076 370 524370 Nguyễn Thị Liễu Vy 07/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11077 371 524371 Trần Đặng Khánh Vy 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 vắng Vắng
11078 372 524372 Bùi Vũ Văn Vỹ 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11079 373 524373 Mai Thị Ánh Xuân 07/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 9.6 9.3 Giỏi
11080 374 524374 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11081 375 524375 Trần Thị Như Ý 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.6 vắng Vắng
11082 376 524376 Trần Kim Yến 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11083 377 524377 Trương Thị Ngọc Yến 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11084 378 524378 Nguyễn Thị Ngọc Yến 09/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11085 379 524379 Nguyễn Thị Yến 28/10/2004 Quảng Bình Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11086 380 524380 Nguyễn Thị Kim Yến 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11087 381 524381 Trần Thanh Bảo Yến 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Long Hải - Phước Tỉnh THPT Long Hải - Phước Tỉnh Tin học 9.5 10.0 9.3 Giỏi
11088 1 523001 Hà Tuấn Anh 20/03/2004 Thanh Hoá Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11089 2 523002 Phan Kỳ Anh 15/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11090 3 523003 Trần Thị Kim Anh 24/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11091 4 523004 Trương Thị Anh 18/08/2004 Nghệ An Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11092 5 523005 Vương Thị Ánh 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11093 6 523006 Lê Kim Phúc Ân 18/08/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11094 7 523007 Dương Công Bảo 02/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11095 8 523008 Lê Quân Bảo 11/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11096 9 523009 Lê Thị Ngọc Bích 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11097 10 523010 Trần Thị Minh Châu 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11098 11 523011 Nguyễn Thanh Chi 13/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.6 9.3 Giỏi
11099 12 523012 Nguyễn Ngọc Thanh Chúc 01/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11100 13 523013 Lương Trí Cường 04/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11101 14 523014 Trần Bảo Quốc Cường 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11102 15 523015 Huỳnh Công Danh 30/11/2004 Đắk Nông Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11103 16 523016 Huỳnh Thị Hồng Diễm 02/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11104 17 523017 Lê Thị Ngọc Dung 19/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11105 18 523018 Nguyễn Thị Thúy Dung 12/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11106 19 523019 Trần Thị Thùy Dung 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11107 20 523020 Trịnh Trần Ngô Vân Dung 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11108 21 523021 Nguyễn Hùng Dũng 26/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11109 22 523022 Nguyễn Đức Duy 14/01/2004 Quảng Ngãi Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11110 23 523023 Tô Thị Mỹ Duyên 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11111 24 523024 Trang Thị Kim Duyên 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11112 25 523025 Trần Nguyên Duyên 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11113 26 523026 Nguyễn Hoàng Dương 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11114 27 523027 Nguyễn Tiến Dương 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11115 28 523028 Nguyễn Thành Đạt 06/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11116 29 523029 Phạm Tiến Đạt 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11117 30 523030 Đỗ Thị Ngọc Điễm 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11118 31 523031 Trịnh Nguyễn Hoài Đức 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11119 32 523032 Nguyễn Thanh Hải 01/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11120 33 523033 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11121 34 523034 Mạc Anh Hào 29/01/2004 Đồng Tháp Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11122 35 523035 Lê Tấn Hảo 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11123 36 523036 Hoàng Xuân Hậu 09/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11124 37 523037 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 23/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11125 38 523038 Phạm Thị Thu Hiền 31/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11126 39 523039 Nguyễn Hồng Hiệp 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11127 40 523040 Nguyễn Thành Hiệp 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11128 41 523041 Nguyễn Thụy Minh Hiếu 05/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11129 42 523042 Nguyễn Trọng Hiếu 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11130 43 523043 Trần Khắc Hiếu 15/10/2003 Nam Định Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11131 44 523044 Đặng Thị Quỳnh Hoa 04/10/2004 Bà Rịa - Vũng Tau Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11132 45 523045 Trương Huy Hoàng 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11133 46 523046 Đỗ Bá Hùng 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11134 47 523047 Nguyễn Thái Hùng 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11135 48 523048 Nguyễn Đức Huy 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11136 49 523049 Nguyễn Phan Xuân Huy 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11137 50 523050 Đỗ Thị Ngọc Huyền 27/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11138 51 523051 Phan Võ Thế Hưng 20/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11139 52 523052 Trần Ngọc Hưng 29/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11140 53 523053 Lê Đỗ Quỳnh Hương 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11141 54 523054 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11142 55 523055 Nguyễn Thị Hương 26/06/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11143 56 523056 Võ Hồ Thu Hương 10/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11144 57 523057 Ngô Văn Hưởng 27/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11145 58 523058 Trần Tuấn Khải 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11146 59 523059 Trần Minh Khang 25/11/2004 Quảng Ninh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11147 60 523060 Trần Đăng Khoa 05/11/2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11148 61 523061 Huỳnh Lê Khôi 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11149 62 523062 Nguyễn Thành Kiên 10/09/2003 Quảng Ngãi Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11150 63 523063 Nguyễn Huỳnh Kiệt 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11151 64 523064 Võ Thị Kim Lan 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11152 65 523065 Ngô Thị Ngọc Lê 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11153 66 523066 Phan Xuân Lê 06/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11154 67 523067 Nguyễn Hoàng Lên 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11155 68 523068 Bùi Thị Mỹ Linh 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11156 69 523069 Lý Mỹ Linh 04/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11157 70 523070 Trần Nguyễn Phương Linh 11/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11158 71 523071 Hồ Hoàng Long 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11159 72 523072 Vũ Nguyễn Lộc 12/07/2004 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11160 73 523073 Trần Bình Luân 23/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11161 74 523074 Võ Thị Diễm Ly 16/09/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11162 75 523075 Huỳnh Thị Thanh Mai 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11163 76 523076 Lê Thị Trà My 11/10/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11164 77 523077 Phan Ngọc Khả My 07/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11165 78 523078 Phan Thị Trà My 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11166 79 523079 Thái Thị Kiều My 14/08/2004 Bình Thuận Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11167 80 523080 Phan Hoàng Mỹ 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11168 81 523081 Nguyễn Văn Nam 20/03/2004 Nam Định Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11169 82 523082 Phan Văn Hoàng Nam 11/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11170 83 523083 Ngô Thị Nga 08/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học vắng Vắng
11171 84 523084 Phạm Thúy Nga 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11172 85 523085 Đoàn Bích Ngân 26/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11173 86 523086 Lê Lệ Kim Ngân 07/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11174 87 523087 Nguyễn Thu Ngân 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11175 88 523088 Thái Nguyễn Tiên Ngân 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11176 89 523089 Thái Thảo Tuyết Ngân 22/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 8.0 8.8 9.0 Giỏi
11177 90 523090 Trần Thu Ngân 12/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11178 91 523091 Trương Huỳnh Kim Ngân 22/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11179 92 523092 Lê Trần Thảo Nghi 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11180 93 523093 Trần Thị Bảo Ngọc 26/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11181 94 523094 Trương Thế Ngọc 08/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11182 95 523095 Vũ Tuyết Bảo Ngọc 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11183 96 523096 Phạm Trang Hồng Nguyệt 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11184 97 523097 Huỳnh Thanh Nhàn 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11185 98 523098 Phạm Nguyễn Tuấn Nhật 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11186 99 523099 Nguyễn Hoàng Thị Yến Nhi 08/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11187 100 523100 Phạm Nguyễn Ngọc Nhi 23/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11188 101 523101 Trần Huỳnh Yến Nhi 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11189 102 523102 Trần Thụy Hồng Nhung 17/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11190 103 523103 Đinh Thị Tâm Như 16/10/2004 Hậu Giang Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11191 104 523104 Nguyễn Khánh Như 14/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11192 105 523105 Trần Thị Quỳnh Như 02/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11193 106 523106 Nguyễn Thị Ngọc Ny 27/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11194 107 523107 Lê Hoàng Phúc 12/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11195 108 523108 Nguyễn Thanh Phước 24/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11196 109 523109 Nguyễn Ngô Nhật Phương 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 8.0 3.2 7.5 T.Bình
11197 110 523110 Phạm Nguyễn Thanh Phương 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11198 111 523111 Nguyễn Khánh Phượng 21/02/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11199 112 523112 Nguyễn Minh Quang 19/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11200 113 523113 Nguyễn Vinh Quang 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11201 114 523114 Huỳnh Văn Quân 17/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11202 115 523115 Trần Minh Quân 03/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11203 116 523116 Hoàng Thị Nguyệt Quế 21/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11204 117 523117 Nguyễn Thành Quốc 18/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11205 118 523118 Lê Thị Diễm Quỳnh 16/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11206 119 523119 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 07/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11207 120 523120 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11208 121 523121 Trần Hải Quỳnh 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11209 122 523122 Lê Hoàng Sang 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11210 123 523123 Lê Tấn Sang 15/01/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11211 124 523124 Võ Trần Nhựt Sang 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11212 125 523125 Vũ Lê Thanh Sang 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11213 126 523126 Đinh Văn Sơn 22/10/2004 Hòa Bình Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11214 127 523127 Ngô Văn Sơn 04/03/2003 Thanh Hóa Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11215 128 523128 Huỳnh Thị Tuyết Sương 06/04/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11216 129 523129 Mai Thiên Tài 02/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11217 130 523130 Nguyễn Hữu Tài 31/05/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
11218 131 523131 Hồ Đăng Tâm 04/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11219 132 523132 Huỳnh Ngọc Thanh Tâm 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11220 133 523133 Lý Minh Tâm 16/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11221 134 523134 Nguyễn Chí Tâm 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11222 135 523135 Nguyễn Thị Kiều Tâm 05/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11223 136 523136 Bạch Cẩm Thanh 19/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11224 137 523137 Nguyễn Thái Hồng Thanh 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11225 138 523138 Nguyễn Thị Phương Thanh 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11226 139 523139 Bùi Tất Thành 04/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11227 140 523140 Lương Văn Thành 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11228 141 523141 Bùi Thị Thanh Thảo 11/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
11229 142 523142 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11230 143 523143 Phạm Thị Thanh Thảo 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11231 144 523144 Trần Thanh Thảo 15/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11232 145 523145 Đỗ Quốc Thắng 31/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11233 146 523146 Lê Mạnh Thắng 12/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11234 147 523147 Mai Thiên Thiên 02/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11235 148 523148 Đặng Hưng Thịnh 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11236 149 523149 Nguyễn Quốc Thịnh 27/04/2004 Ninh Thuận Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11237 150 523150 Huỳnh Phúc Thọ 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
11238 151 523151 Bùi Minh Thu 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11239 152 523152 Trần Minh Thuận 02/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11240 153 523153 Võ Hiếu Thuận 14/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11241 154 523154 Nguyễn Thị Anh Thúy 12/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11242 155 523155 Đặng Nguyễn Anh Thư 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11243 156 523156 Nguyễn Minh Thư 12/04/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11244 157 523157 Nguyễn Thị Kim Thư 11/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11245 158 523158 Nguyễn Thị Minh Thư 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11246 159 523159 Phạm Khánh Thư 29/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11247 160 523160 Phạm Thị Huỳnh Thư 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11248 161 523161 Phạm Thị Ngọc Thư 05/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11249 162 523162 Hoàng Thị Mỹ Thy 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11250 163 523163 Hồ Thanh Uyên Thy 21/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11251 164 523164 Hồ Ngọc Tiền 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11252 165 523165 Nguyễn Ngọc Tiền 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11253 166 523166 Lê Anh Tín 28/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11254 167 523167 Nguyễn Hữu Anh Tín 26/12/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11255 168 523168 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 05/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11256 169 523169 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11257 170 523170 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11258 171 523171 Phạm Đoan Trang 09/02/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11259 172 523172 Vũ Thị Thùy Trang 24/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11260 173 523173 Lê Bảo Trâm 03/02/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11261 174 523174 Nguyễn Thị Bảo Trâm 27/12/2003 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11262 175 523175 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11263 176 523176 Nguyễn Thị Bích Trâm 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11264 177 523177 Nguyễn Minh Trí 09/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11265 178 523178 Nguyễn Thị Minh Trí 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11266 179 523179 Phan Minh Trí 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11267 180 523180 Đinh Thị Diễm Trinh 20/03/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11268 181 523181 Lê Thị Thục Trinh 11/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11269 182 523182 Ngô Thị Mỹ Trinh 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11270 183 523183 Nguyễn Thị Phương Trinh 15/07/2004 Bà Rịa – Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11271 184 523184 Nguyễn Trinh Trinh 03/09/2004 Trà Vinh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11272 185 523185 Phạm Nguyễn Ngọc Trinh 18/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11273 186 523186 Võ Ngọc Trinh 15/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
11274 187 523187 Nguyễn Thanh Trọng 26/11/2003 Gia Lai Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11275 188 523188 Nguyễn Phương Trúc 11/11/2004 BR-VT Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11276 189 523189 Nguyễn Thị Ngọc Trương 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 8.0 4.0 7.8 T.Bình
11277 190 523190 Nguyễn Anh Tú 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11278 191 523191 Nguyễn Văn Tú 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11279 192 523192 Huỳnh Anh Tuấn 03/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11280 193 523193 Lê Hồ Tuấn 08/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11281 194 523194 Nguyễn Anh Tuấn 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11282 195 523195 Nguyễn Hoàng Tuấn 20/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11283 196 523196 Phạm Anh Tuấn 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11284 197 523197 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 22/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11285 198 523198 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/06/2004 Tp.Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11286 199 523199 Võ Thị Thanh Tuyền 18/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11287 200 523200 Nguyễn Văn Tường 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11288 201 523201 Nguyễn Thúy Hải Uyên 25/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11289 202 523202 Nguyễn Ngọc Bảo Vân 07/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11290 203 523203 Trần Thị Thanh Vân 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11291 204 523204 Trương Thanh Vân 02/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11292 205 523205 Nguyễn Quang Vinh 16/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11293 206 523206 Lê Trường Vũ 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 10.0 9.3 Giỏi
11294 207 523207 Lương Thanh Vũ 20/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11295 208 523208 Nguyễn Hoàng Vũ 13/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11296 209 523209 Đặng Kim Vui 02/08/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11297 210 523210 Lâm Thị Vui 25/06/2004 Nam Định Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
11298 211 523211 Lê Ngọc Tường Vy 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11299 212 523212 Nguyễn Khả Vy 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11300 213 523213 Nguyễn Phạm Tường Vy 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11301 214 523214 Nguyễn Thị Thuý Vy 09/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11302 215 523215 Nguyễn Trần Yến Vy 12/05/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11303 216 523216 Phan Thị Trúc Vy 09/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11304 217 523217 Trần Thanh Thúy Vy 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11305 218 523218 Bạch Thuần Vỹ 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11306 219 523219 Đoàn Thị Hồng Xoan 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11307 220 523220 Nguyễn Thị Tiểu Yến 13/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11308 221 523221 Vũ Hải Yến 13/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Trần Quang Khải THPT Trần Quang Khải Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11309 1 526001 Nguyễn Dân An 27/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11310 2 526002 Lê Thị Thúy An 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11311 3 526003 Huỳnh Nguyễn Thùy An 9/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11312 4 526004 Bùi Minh An 31/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11313 5 526005 Nguyễn Ngọc Hiếu An 16/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11314 6 526006 Trần Dương Quỳnh Anh 13/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11315 7 526007 Huỳnh Kim Anh 30/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 9.2 9.0 Giỏi
11316 8 526008 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 8/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
11317 9 526009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
11318 10 526010 Nguyễn Hoàng Phi Ân 13/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11319 11 526011 Lâm Dương Thiên Ân 13/7/2004 Cà Mau Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11320 12 526012 Võ Hoài Ân 16/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
11321 13 526013 Lê Văn Bạch 13/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11322 14 526014 Nguyễn Phạm Gia Bảo 1/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11323 15 526015 Cao Thị Băng Băng 30/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
11324 16 526016 Tống Lương Bằng 14/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11325 17 526017 Lục Kim Bằng 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.0 4.4 7.8 T.Bình
11326 18 526018 Cao Sơn Cảnh 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11327 19 526019 Nguyễn Thành Công 16/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
11328 20 526020 Nguyễn Cảnh Chân 5/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11329 21 526021 Bùi Bảo Châu 16/1/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11330 22 526022 Nguyễn Thị Ngọc Châu 13/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11331 23 526023 Tô Thị Tuyết Châu 13/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11332 24 526024 Văn Phạm Cát Chương 20/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11333 25 526025 Phạm Thành Chương 19/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
11334 26 526026 Võ Văn Danh 14/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11335 27 526027 Phạm Thị Ngọc Diễm 21/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11336 28 526028 Lại Thị Thanh Diệu 17/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11337 29 526029 Đoàn Thị Hiền Diệu 26/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11338 30 526030 Dương Thị Kim Dung 21/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11339 31 526031 Nguyễn Thị Thanh Dung 11/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11340 32 526032 Mai Quang Dũng 20/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11341 33 526033 Lê Thành Duy 17/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11342 34 526034 Nguyễn Cao Bảo Duy 16/7/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11343 35 526035 Huỳnh Nguyễn Phương Duy 25/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11344 36 526036 Trần Khắc Duy 23/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 6.0 6.8 8.5 Khá
11345 37 526037 Trần Thanh Công Duy 5/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11346 38 526038 Ngô Mỹ Duyên 6/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
11347 39 526039 Lê Trần Thùy Dương 22/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 8.4 8.8 Khá
11348 40 526040 Nguyễn Hồng Đào 7/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11349 41 526041 Trần Ngọc Đào 8/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11350 42 526042 Nguyễn Thành Đạt 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 8.0 8.8 Khá
11351 43 526043 Võ Hải Đăng 8/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11352 44 526044 Huỳnh Thị Mỹ Đình 30/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
11353 45 526045 Nguyễn Văn Đức 25/4/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.5 8.0 8.8 Khá
11354 46 526046 Tăng Văn Đức 1/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.5 8.4 8.8 Khá
11355 47 526047 Nguyễn Trần Anh Đức 27/9/2004 Quảng Bình Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11356 48 526048 Lê Thị Cẩm Giang 4/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
11357 49 526049 Đinh Thị Giàu 28/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11358 50 526050 Nguyễn Ngọc Giàu 5/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11359 51 526051 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 21/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11360 52 526052 Nguyễn Hoàng Hà 4/2/2004 Gia Lai Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11361 53 526053 Huỳnh Thị Ngọc Hà 8/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11362 54 526054 Nguyễn Lưu Thanh Hải 19/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11363 55 526055 Trần Duy Hải 22/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11364 56 526056 Đặng Văn Hải 1/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11365 57 526057 Trần Thị Hảo 5/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11366 58 526058 Đoàn Thị Thanh Hằng 26/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11367 59 526059 Nguyễn Bảo Hân 4/6/2004 Bình Định Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11368 60 526060 Nguyễn Lê Bảo Hân 16/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11369 61 526061 Trần Thị Ngọc Hân 20/7/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11370 62 526062 Huỳnh Thị Ngọc Hân 31/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11371 63 526063 Nguyễn Phúc Hậu 15/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11372 64 526064 Trần Phúc Hậu 14/11/2004 Quảng Nam Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11373 65 526065 Nguyễn Phúc Hậu 26/9/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11374 66 526066 Trần Thị Thanh Hiền 30/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11375 67 526067 Phạm Nguyễn Thanh Hiền 31/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11376 68 526068 Trần Thị Thu Hiền 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11377 69 526069 Trần Minh Hiển 10/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11378 70 526070 Nguyễn Ngọc Hiếu 21/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11379 71 526071 Võ Trung Hiếu 8/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11380 72 526072 Nguyễn Trung Hiếu 14/2/2004 Đắk Lắk Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11381 73 526073 Ngô Hậu Hiếu 9/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11382 74 526074 Ngô Thị Hiếu 29/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11383 75 526075 Bùi Dương Hóa 13/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
11384 76 526076 Nguyễn Văn Hóa 9/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11385 77 526077 Phạm Bảo Ngọc Hùng 8/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
11386 78 526078 Phạm Hoàng Huy 1/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11387 79 526079 Phan Quang Huy 3/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11388 80 526080 Trần Anh Huy 10/2/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11389 81 526081 Lương Bảo Huy 8/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11390 82 526082 Huỳnh Thị Kim Huyền 21/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11391 83 526083 Trần Thị Như Huỳnh 22/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11392 84 526084 Võ Khánh Hưng 18/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11393 85 526085 Ngô Lê Hồng Hưng 8/5/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11394 86 526086 Nguyễn Thị Hưng 26/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
11395 87 526087 Nguyễn Viết Hưng 19/1/2004 Nghệ An Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11396 88 526088 Nguyễn Gia Hưng 2/8/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11397 89 526089 Đỗ Thị Kim Hương 23/7/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11398 90 526090 Lê Thị Quỳnh Hương 27/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11399 91 526091 Ngô Thị Cẩm Hương 1/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11400 92 526092 Nguyễn Thị Thu Hương 14/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11401 93 526093 Nguyễn Ninh Quỳnh Hương 8/5/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11402 94 526094 Nguyễn Văn Hưởng 10/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
11403 95 526095 Trần Minh Kiệt 13/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11404 96 526096 Trương Văn Kiệt 17/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11405 97 526097 Trần Thanh Kiều 28/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11406 98 526098 Nguyễn Ngọc Hoàng Kim 15/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11407 99 526099 Nguyễn Vũ Minh Khang 31/3/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11408 100 526100 Lê Quốc Khang 9/5/2004 Bình Định Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11409 101 526101 Nguyễn Đình Khang 14/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11410 102 526102 Lê Huỳnh An Khang 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.5 8.0 8.8 Khá
11411 103 526103 Đoàn Lê Đăng Khoa 1/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11412 104 526104 Mai Sỹ Khoa 27/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11413 105 526105 Nguyễn Trường Anh Khoa 24/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11414 106 526106 Nguyễn Trường Khoa 6/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 5.2 8.0 Khá
11415 107 526107 Dương Đình Lai 10/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 8.0 8.8 Khá
11416 108 526108 Nguyễn Phan Tuyết Lan 2/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11417 109 526109 Nguyễn Thị Ngọc Lan 30/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.0 8.4 8.8 Khá
11418 110 526110 Võ Minh Bảo Lâm 7/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
11419 111 526111 Trần Tấn Lâm 31/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11420 112 526112 Nguyễn Thị Kim Liên 9/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11421 113 526113 Võ Thị Thuý Liểu 26/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11422 114 526114 Nguyễn Thị Ngọc Liểu 8/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 7.6 8.8 Khá
11423 115 526115 Nguyễn Thị Ngọc Linh 26/3/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11424 116 526116 Nguyễn Thùy Trúc Linh 12/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11425 117 526117 Phan Thị Yến Linh 12/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11426 118 526118 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 6/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
11427 119 526119 Hồ Ngọc Hiền Linh 31/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.0 6.8 8.5 Khá
11428 120 526120 Nguyễn Khánh Linh 18/5/2004 Quảng Trị Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học vắng Vắng
11429 121 526121 Nguyễn Thị Hồng Loan 11/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11430 122 526122 Đào Thị Bích Loan 13/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11431 123 526123 Lâm Văn Long 3/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11432 124 526124 Trần Phi Long 27/5/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 6.8 8.5 Khá
11433 125 526125 Dương Nhật Long 24/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11434 126 526126 Nguyễn Hoàng Luân 1/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 7.2 8.5 Khá
11435 127 526127 Nguyễn Đoàn Khánh Ly 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 6.4 8.3 Khá
11436 128 526128 Võ Trúc Ly 4/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11437 129 526129 Bùi Thị Thúy Mai 21/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11438 130 526130 Phú Thị Ngọc Mai 17/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 6.0 8.3 Khá
11439 131 526131 Trần Thị Trúc Mai 19/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11440 132 526132 Phạm Thị Ngọc Mai 24/10/2004 Ninh Bình Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.0 7.6 8.8 Khá
11441 133 526133 Nguyễn Minh Mẫn 25/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11442 134 526134 Nguyễn Văn Miều 12/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11443 135 526135 Lữ Xuân Minh 3/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11444 136 526136 Huỳnh Minh Minh 23/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11445 137 526137 Trần Nhật Minh 29/4/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11446 138 526138 Hà Quang Minh 26/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11447 139 526139 Nguyễn Tấn Minh 10/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11448 140 526140 Lê Nhật Minh 8/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11449 141 526141 Nguyễn Huỳnh Thảo My 6/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.0 8.4 8.8 Khá
11450 142 526142 Lê Thị Diễm My 4/11/2003 Sóc Trăng Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 7.0 8.0 8.8 Khá
11451 143 526143 Đặng Mai Hà My 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11452 144 526144 Nguyễn Hoàng Nam 6/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11453 145 526145 Võ Hoài Nam 27/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
11454 146 526146 Nguyễn Đại Nam 16/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11455 147 526147 Nguyễn Thành Nam 21/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11456 148 526148 Phạm Hoài Nam 5/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11457 149 526149 Trần Thị Thanh Nga 19/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11458 150 526150 Lê Thị Thanh Nga 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11459 151 526151 Trần Thị Thúy Nga 3/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
11460 152 526152 Trịnh Thị Ngọc Nga 26/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11461 153 526153 Nguyễn Hà Châu Ngân 18/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11462 154 526154 Trần Phạm Kim Ngân 20/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11463 155 526155 Võ Lê Yến Ngân 30/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11464 156 526156 Hồ Thị Tuyết Ngân 9/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 3.6 7.8 T.Bình
11465 157 526157 Nguyễn Huỳnh Quế Ngân 1/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11466 158 526158 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11467 159 526159 Tạ Thị Kim Ngân 6/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11468 160 526160 Trần Thị Kim Ngân 5/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
11469 161 526161 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11470 162 526162 Nguyễn Trần Kim Ngân 17/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11471 163 526163 Nguyễn Thanh Ngân 31/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11472 164 526164 Nguyễn Thảo Ngân 31/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11473 165 526165 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11474 166 526166 Phạm Thị Kim Ngân 27/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
11475 167 526167 Trần Chí Nghĩa 15/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11476 168 526168 Tạ Tuấn Nghĩa 24/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11477 169 526169 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 29/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11478 170 526170 Nguyễn Hồng Ngọc 30/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11479 171 526171 Nguyễn Thế Ngọc 12/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11480 172 526172 Trần Nguyễn Hoàng Ngọc 17/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11481 173 526173 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 24/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11482 174 526174 Nguyễn Lâm Khôi Nguyên 30/4/2004 Sóc Trăng Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11483 175 526175 Trần Nguyễn Trọng Nguyên 3/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11484 176 526176 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 6/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11485 177 526177 Phan Minh Nguyệt 19/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11486 178 526178 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 16/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11487 179 526179 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 5/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11488 180 526180 Nghiêm Thị Hồng Nhạn 6/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11489 181 526181 Hồ Thành Nhân 11/6/2004 Phú Yên Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11490 182 526182 Nguyễn Trọng Nhân 1/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11491 183 526183 Nguyễn Thành Nhân 28/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11492 184 526184 Nguyễn Trọng Nhân 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11493 185 526185 Nguyễn Ngọc Nhi 19/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11494 186 526186 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11495 187 526187 Tô Thị Yến Nhi 24/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
11496 188 526188 Danh Thị Yến Nhi 5/11/2004 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11497 189 526189 Nguyễn Yến Nhi 6/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11498 190 526190 Phan Thị Thu Nhi 22/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11499 191 526191 Huỳnh Thị Lý Hoa Nhi 27/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11500 192 526192 Lê Đoàn Yến Nhi 30/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11501 193 526193 Trần Thị Linh Nhi 22/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11502 194 526194 Nguyễn Ngọc Nhi 7/1/2004 Tiền Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11503 195 526195 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11504 196 526196 Bùi Thị Ngọc Nhung 2/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11505 197 526197 Hoàng Thị Hồng Nhung 6/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11506 198 526198 Lê Thị Cẩm Nhung 16/1/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11507 199 526199 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 4.4 7.8 T.Bình
11508 200 526200 Huỳnh Uyên Như 13/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11509 201 526201 Trần Thị Quỳnh Như 22/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11510 202 526202 Đặng Lê Quỳnh Như 23/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11511 203 526203 Nguyễn Thị Huỳnh Như 15/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11512 204 526204 Bùi Ngọc Ái Như 20/6/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11513 205 526205 Hồ Lâm Tâm Như 10/2/2004 Thái Bình Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11514 206 526206 Huỳnh Thị Tuyết Như 7/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11515 207 526207 Trần Thị Huỳnh Như 3/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11516 208 526208 Võ Thị Huỳnh Như 21/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11517 209 526209 Nguyễn Hoàng Oanh 9/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11518 210 526210 Đỗ Tấn Phát 13/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11519 211 526211 Huỳnh Tấn Phát 21/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11520 212 526212 Trần Thị Yến Phi 7/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
11521 213 526213 Nguyễn Tuấn Phong 28/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
11522 214 526214 Nguyễn Thanh Phong 5/5/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11523 215 526215 Nguyễn Thanh Phong 6/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11524 216 526216 Nguyễn Thanh Phong 26/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
11525 217 526217 Nguyễn Ngọc Phôi 4/5/2004 Cà Mau Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11526 218 526218 Đỗ Phú 27/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11527 219 526219 Đặng Thanh Phúc 20/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11528 220 526220 Trần Minh Phúc 18/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11529 221 526221 Nguyễn Mạnh Phúc 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11530 222 526222 Nguyễn Minh Phúc 28/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11531 223 526223 Ngô Kim Phụng 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11532 224 526224 Lý Văn Phương 29/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11533 225 526225 Bùi Thị Trúc Phương 23/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11534 226 526226 Nguyễn Phan Linh Phương 10/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11535 227 526227 Trần Huỳnh Kim Phượng 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11536 228 526228 Nguyễn Thị Bích Phượng 1/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11537 229 526229 Dương Phước Lộc Quan 6/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 4.8 8.0 T.Bình
11538 230 526230 Bùi Hữu Quang 5/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11539 231 526231 Lê Minh Quang 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11540 232 526232 Võ Ngọc Quân 25/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11541 233 526233 Trần Thị Quế 16/8/2004 Nghệ An Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11542 234 526234 Dương Đình Quí 5/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11543 235 526235 Mai Thành Quí 26/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11544 236 526236 Lê Văn Quốc 30/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11545 237 526237 Trần Kim Quyên 5/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11546 238 526238 Nguyễn Ngọc Thảo Quyên 2/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11547 239 526239 Từ Thị Như Quỳnh 6/10/2004 An Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11548 240 526240 Huỳnh Thanh Sang 27/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11549 241 526241 Nguyễn Hồng Sang 14/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 vắng Vắng
11550 242 526242 Trương Thanh Sang 19/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11551 243 526243 Võ Văn Sinh 16/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11552 244 526244 Phan Lê Sơn 1/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11553 245 526245 Trần Thái Sơn 8/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
11554 246 526246 Bùi Quốc Sỹ 12/4/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11555 247 526247 Trần Tấn Tài 15/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11556 248 526248 Giãng Tấn Tài 1/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
11557 249 526249 Đường Minh Tâm 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11558 250 526250 Trần Nhật Tân 4/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11559 251 526251 Mai Lê Tân 27/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11560 252 526252 Lâm Quốc Tấn 13/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11561 253 526253 Trần Văn Tây 19/11/2004 Hưng Yên Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11562 254 526254 Phạm Thị Mỹ Tiên 17/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11563 255 526255 Nguyễn Công Tiên 29/12/2004 Bình Định Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11564 256 526256 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
11565 257 526257 Nguyễn Thị Thu Tiên 16/7/2004 Đồng Nai Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11566 258 526258 Nguyễn Minh Tiến 28/7/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11567 259 526259 Nguyễn Quốc Tiến 6/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11568 260 526260 Nguyễn Văn Tiến 26/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11569 261 526261 Lưu Hoài Tín 8/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11570 262 526262 Nguyễn Chánh Tín 19/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11571 263 526263 Nguyễn Lâm Tín 21/8/2004 Ninh Bình Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11572 264 526264 Ngô Minh Tính 14/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11573 265 526265 Trần Ngọc Quang Tỏa 25/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11574 266 526266 Tô Thái Toàn 16/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11575 267 526267 Nguyễn Hoàng Anh Tú 13/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11576 268 526268 Lê Tuấn Tú 24/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11577 269 526269 Nguyễn Thanh Tú 16/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11578 270 526270 Lê Minh Tuấn 4/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11579 271 526271 Nguyễn Phúc Tuấn 13/3/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11580 272 526272 Nguyễn Thái Tuấn 21/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11581 273 526273 Trần Minh Tuấn 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11582 274 526274 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 31/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11583 275 526275 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 14/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 9.2 9.0 Giỏi
11584 276 526276 Phan Thị Bích Tuyền 1/1/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.8 8.5 Khá
11585 277 526277 Mai Thị Ngọc Tuyền 26/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11586 278 526278 Nguyễn Thị Bích Tuyền 22/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11587 279 526279 Ngô Thị Ngọc Tuyền 27/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11588 280 526280 Nguyễn Thị Tứ 8/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.6 8.8 Khá
11589 281 526281 Trần Thanh Tươi 27/12/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11590 282 526282 Âu Trần Khánh Tường 26/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11591 283 526283 Nguyễn Quốc Thái 26/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11592 284 526284 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 16/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11593 285 526285 Võ Ngọc Uyên Thanh 8/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 8.5 7.2 8.5 Khá
11594 286 526286 Nguyễn Phương Thanh 9/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.2 8.0 Khá
11595 287 526287 Cao Minh Thành 9/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
11596 288 526288 Nguyễn Hữu Thành 25/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 8.4 8.8 Khá
11597 289 526289 Trần Thị Thanh Thảo 2/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.0 8.3 Khá
11598 290 526290 Nguyễn Thị Ngân Thảo 18/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
11599 291 526291 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11600 292 526292 Trần Anh Thắng 1/2/2004 Bình Định Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 7.2 8.5 Khá
11601 293 526293 Đoàn Tiến Thịnh 21/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11602 294 526294 Huỳnh Thị Kim Thoa 11/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 4.0 7.8 T.Bình
11603 295 526295 Huỳnh Hoa Ngọc Thơ 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11604 296 526296 Nguyễn Minh Thuận 3/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11605 297 526297 Trần Thanh Tuyết Thùy 16/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11606 298 526298 Trần Thị Thanh Thủy 9/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11607 299 526299 Trần Anh Thúy 6/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11608 300 526300 Ngô Cẩm Thúy 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11609 301 526301 Phạm Lê Minh Thư 23/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11610 302 526302 Huỳnh Thị Anh Thư 9/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11611 303 526303 Mạc Ngô Minh Thư 10/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11612 304 526304 Dương Thị Anh Thư 10/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11613 305 526305 Nguyễn Huỳnh Thanh Thư 15/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11614 306 526306 Tô Ngọc Anh Thư 11/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 8.8 9.0 Giỏi
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11615 307 526307 Mai Trọng Thức 22/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11616 308 526308 Ngô Thụy Phụng Thy 1/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11617 309 526309 Huỳnh Kim Trang 19/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
11618 310 526310 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11619 311 526311 Nguyễn Huỳnh Đoan Trang 12/12/2004 Bình Định Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11620 312 526312 Nguyễn Thị Bảo Trâm 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11621 313 526313 Trần Ngọc Trâm 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11622 314 526314 Trình Ngọc Trâm 10/12/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11623 315 526315 Dương Thị Bích Trâm 6/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11624 316 526316 Điểu Thị Bích Trâm 29/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11625 317 526317 Nguyễn Thị Thu Trâm 30/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11626 318 526318 Phan Thị Bích Trâm 15/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11627 319 526319 Đỗ Thị Ngọc Trâm 7/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 5.6 8.3 Khá
11628 320 526320 Phạm Thị Ngọc Trâm 4/12/2003 Đồng Nai Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11629 321 526321 Trần Huỳnh Bảo Trân 12/12/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11630 322 526322 Huỳnh Ngô Ngọc Bảo Trân 9/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11631 323 526323 Nguyễn Đức Trí 7/5/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11632 324 526324 Nguyễn Minh Trí 4/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11633 325 526325 Trần Phát Triển 26/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11634 326 526326 Trần Ngọc Trọng 27/2/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11635 327 526327 Trần Thanh Nhã Trúc 29/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11636 328 526328 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 8.0 8.8 Khá
11637 329 526329 Nguyễn Minh Trung 18/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11638 330 526330 Phạm Đặng Thanh Trung 22/11/2004 Quãng Ngãi Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11639 331 526331 Phạm Đức Trung 24/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11640 332 526332 Dương Quang Trung 27/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11641 333 526333 Nguyễn Minh Trung 22/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11642 334 526334 Bùi Quang Trường 21/6/2003 Hải Phòng Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11643 335 526335 Tô Thị Hoàng Uyên 30/9/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11644 336 526336 Trần Lê Nhã Uyên 20/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11645 337 526337 Trương Quốc Văn 25/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.4 8.8 Khá
11646 338 526338 Đoàn Thị Thanh Vân 25/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11647 339 526339 Lê Hoàng Vĩ 14/1/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11648 340 526340 Phạm Bùi Thế Vinh 7/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11649 341 526341 Phan Lâm Vũ 13/5/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11650 342 526342 Trần Hoàng Vũ 1/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11651 343 526343 Hồ Trường Vũ 1/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11652 344 526344 Hà Thị Thu Vy 3/4/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11653 345 526345 Lê Nguyễn Tường Vy 3/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11654 346 526346 Nguyễn Phương Tường Vy 24/10/2004 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11655 347 526347 Hoàng Vy 18/5/2004 Bình Định Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11656 348 526348 Huỳnh Thị Thanh Vy 12/7/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.8 9.0 Giỏi
11657 349 526349 Lê Thị Kiều Vy 29/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 8.0 8.8 Khá
11658 350 526350 Lê Thị Thảo Vy 8/6/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11659 351 526351 Nguyễn Thị Thuý Vy 2/4/2004 Tiền Giang Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11660 352 526352 Nguyễn Tường Vy 26/8/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11661 353 526353 Trần Thị Như Ý 3/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11662 354 526354 Nguyễn Thị Kim Yến 14/8/2004 Quảng Ngãi Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11663 355 526355 Nguyễn Thị Khánh Vân 10/3/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.0 6.4 8.3 Khá
11664 356 526356 Đỗ Thụy Yến Vy 2/1/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11665 357 526357 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 6/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Võ Thị Sáu THPT Võ Thị Sáu Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11666 1 527001 Huỳnh Ngọc An 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11667 2 527002 Lê Thị An 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11668 3 527003 Trần Thanh An 16/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11669 4 527004 Lê Ngọc Tâm Anh 18/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11670 5 527005 Nguyễn Minh Anh 12/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11671 6 527006 Võ Lê Vân Anh 25/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11672 7 527007 Lưu Thị Ngọc Ánh 26/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11673 8 527008 Võ Hồng Ngọc Ánh 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11674 9 527009 Nhan Quân Bảo 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11675 10 527010 Nguyễn Phúc Bình 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11676 11 527011 Nguyễn Quốc Bình 21/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11677 12 527012 Phạm Thanh Bình 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11678 13 527013 Nguyễn Bình Chánh 15/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11679 14 527014 Hồng Minh Châu 10/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11680 15 527015 Ngô Minh Chiến 19/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11681 16 527016 Đặng Thái Cường 14/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11682 17 527017 Nguyễn Ngọc Cường 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11683 18 527018 Nguyễn Phú Cường 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11684 19 527019 Ngô Xuân Dũ 12/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11685 20 527020 Huỳnh Tố Dung 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11686 21 527021 Lý Thị Ngọc Dung 09/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11687 22 527022 Nguyễn Thị Thùy Dung 24/01/2004 An Giang Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11688 23 527023 Trần Thị Mỹ Dung 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11689 24 527024 Cao Thị Thùy Dương 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11690 25 527025 Nguyễn Tùng Dương 12/09/2004 Quảng Bình Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11691 26 527026 Lê Nguyễn Bảo Duy 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11692 27 527027 Ngô Lê Tấn Duy 18/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11693 28 527028 Nguyễn Quốc Duy 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11694 29 527029 Phạm Bá Nhật Duy 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11695 30 527030 Võ Thị Kim Duyên 31/01/2004 Cần Thơ Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
11696 31 527031 Võ Thị Mỹ Duyên 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11697 32 527032 Dương Tấn Đạt 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 4.8 8.0 T.Bình
11698 33 527033 Lê Quốc Đạt 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11699 34 527034 Nguyễn Huỳnh Ngọc Đạt 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11700 35 527035 Nguyễn Tiến Đạt 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11701 36 527036 Nguyễn Văn Đạt 29/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11702 37 527037 Phan Nguyễn Tấn Đạt 30/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11703 38 527038 Dương Thị Thúy Đoan 11/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11704 39 527039 Bùi Nguyễn Văn Đức 18/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11705 40 527040 Ngô Bằng Giang 04/09/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11706 41 527041 Trịnh Thị Ngọc Giàu 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11707 42 527042 Trần Thị Thanh Hà 12/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11708 43 527043 Nguyễn Văn Hạ 02/04/2004 Nghệ An Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11709 44 527044 Nguyễn Tấn Hải 13/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11710 45 527045 Nguyễn Văn Hân 15/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11711 46 527046 Nguyễn Lệ Hằng 22/11/2003 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
11712 47 527047 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28/04/2004 Thanh Hóa Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11713 48 527048 Phan Nguyễn Thanh Hằng 01/06/2003 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11714 49 527049 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11715 50 527050 Nguyễn Thanh Hậu 19/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.4 8.3 Khá
11716 51 527051 Nguyễn Thị Bích Hiền 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11717 52 527052 Phạm Thị Thanh Hiền 10/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11718 53 527053 Phạm Thị Hòa 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 7.2 8.5 Khá
11719 54 527054 Thái Bảo Hoài 02/10/2004 Quảng Bình Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11720 55 527055 Nguyễn Minh Hoàng 04/07/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11721 56 527056 Trương Thị Thu Hương 12/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
11722 57 527057 Trương Tấn Hữu 13/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
11723 58 527058 Lù Vĩnh Huy 09/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11724 59 527059 Phạm Minh Huy 02/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11725 60 527060 Lìu Ngọc Huyền 21/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11726 61 527061 Nguyễn Thị Ánh Huyền 18/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11727 62 527062 Nguyễn Phan Hiệp Khang 13/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11728 63 527063 Vũ An Khang 07/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11729 64 527064 Nguyễn Mai Khanh 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11730 65 527065 Trần Tuấn Khanh 15/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11731 66 527066 Nguyễn Đăng Khôi 11/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11732 67 527067 Trần Hoàng Khôi 27/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11733 68 527068 Trần Ngọc Khôi 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11734 69 527069 Lê Anh Kiệt 09/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11735 70 527070 Nguyễn Tấn Kiệt 08/09/2004 Bình Định Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
11736 71 527071 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
11737 72 527072 Nguyễn Thị Phương Kiều 08/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11738 73 527073 Phạm Thị Thu Lan 24/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11739 74 527074 Trần Thị Lệ 11/09/2004 Quảng Bình Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11740 75 527075 Lê Ngọc Yến Linh 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11741 76 527076 Phạm Thị Yến Linh 04/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11742 77 527077 Phan Thị Bích Loan 10/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11743 78 527078 Bùi Văn Long 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11744 79 527079 Đặng Thành Luân 07/02/2004 Sóc Trăng Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11745 80 527080 Trần Thị Mộng Luyến 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11746 81 527081 Phan Thị Ly 01/11/2004 Nghệ An Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11747 82 527082 Trần Thị Lý 04/07/2004 Quảng Bình Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11748 83 527083 Đào Ngọc Xuân Mai 17/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11749 84 527084 Lương Thị Trúc Mai 04/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11750 85 527085 Nguyễn Thị Thanh Mai 16/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11751 86 527086 Huỳnh Văn Minh 03/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11752 87 527087 Lê Nhật Minh 17/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11753 88 527088 Nguyễn Ngọc My 03/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 5.6 8.3 Khá
11754 89 527089 Nguyễn Thị Trà My 26/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11755 90 527090 Âu Trang Ngọc Mỹ 20/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11756 91 527091 Trương Thị Hoàng Mỹ 21/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11757 92 527092 Đinh Trần Thuận Nam 03/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11758 93 527093 Lê Thành Nam 05/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11759 94 527094 Nguyễn Hoài Nam 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11760 95 527095 Nguyễn Thành Nam 26/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11761 96 527096 Trần Thị Tú Nga 07/10/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11762 97 527097 Đặng Trương Kim Ngân 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11763 98 527098 Huỳnh Khánh Ngân 28/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11764 99 527099 Huỳnh Thanh Ngân 14/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11765 100 527100 Lâm Tuyết Ngân 28/09/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11766 101 527101 Nguyễn Thị Thanh Ngân 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11767 102 527102 Võ Ngọc Kim Ngân 04/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11768 103 527103 Trần Hoàng Gia Nghi 20/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 5.2 8.0 Khá
11769 104 527104 Trần Lê Thường Nghi 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11770 105 527105 Dương Thành Nghĩa 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11771 106 527106 Lê Trọng Nghĩa 23/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
11772 107 527107 Lương Trọng Nghĩa 07/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.0 7.8 T.Bình
11773 108 527108 Trần Hiếu Nghĩa 12/08/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11774 109 527109 Dương Ánh Ngọc 06/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11775 110 527110 Huỳnh Thị Bích Ngọc 11/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11776 111 527111 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc 30/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11777 112 527112 Nguyễn Thị Minh Ngọc 30/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11778 113 527113 Nguyễn Kim Thảo Nguyên 26/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11779 114 527114 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11780 115 527115 Phạm Thị Thanh Nhàn 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11781 116 527116 Hoàng Văn Nhân 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11782 117 527117 Dương Yến Nhi 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11783 118 527118 Lương Nguyễn Thị Tuyết Nhi 24/09/2004 Bến Tre Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11784 119 527119 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 10/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11785 120 527120 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 15/11/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11786 121 527121 Nguyễn Thị Hồng Nhi 25/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11787 122 527122 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11788 123 527123 Phan Thị Hồng Nhi 19/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11789 124 527124 Trần Thị Yến Nhi 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11790 125 527125 Hồ Thị Kim Như 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11791 126 527126 Lương Thị Quỳnh Như 05/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11792 127 527127 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/07/2003 Bến Tre Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11793 128 527128 Trần Thị Huỳnh Như 06/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11794 129 527129 Lâm Thị Hồng Nhung 01/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11795 130 527130 Lê Thị Hồng Nhung 03/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11796 131 527131 Nguyễn Thanh Nhung 08/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11797 132 527132 Đỗ Phú Khánh Phi 07/09/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11798 133 527133 Nguyễn Hoàng Phi 24/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11799 134 527134 Nguyễn Minh Phi 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11800 135 527135 Nguyễn Thanh Phong 09/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11801 136 527136 Nguyễn Thanh Phong 01/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11802 137 527137 Trần Hoài Phong 15/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11803 138 527138 Hùynh Nam Phú 01/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11804 139 527139 Lâm Vĩnh Phú 13/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11805 140 527140 Nguyễn Ngọc Phú 07/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11806 141 527141 Nguyễn Văn Thái Phú 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11807 142 527142 Đặng Huỳnh Anh Phúc 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11808 143 527143 Nguyễn Trọng Phúc 05/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11809 144 527144 Nguyễn Thị Kim Phụng 25/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11810 145 527145 Nguyễn Thị Kim Phụng 01/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11811 146 527146 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 22/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11812 147 527147 Phạm Thị Phụng 29/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11813 148 527148 Trần Kim Phụng 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11814 149 527149 Lê Văn Phước 13/8//2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11815 150 527150 Lê Ngô Trúc Phương 19/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11816 151 527151 Lê Thị Phương 20/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11817 152 527152 Lữ Ngọc Mai Phương 01/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11818 153 527153 Thôi Đình Uyên Phương 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11819 154 527154 Lê Bích Phượng 06/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11820 155 527155 Nguyễn Thị Phượng 20/04/2004 Bình Định Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11821 156 527156 Lê Huỳnh Minh Quân 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11822 157 527157 Lê Văn Quốc 20/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11823 158 527158 Phạm Ayob Tuấn Quốc 22/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11824 159 527159 Nguyễn Võ Kim Quyên 06/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11825 160 527160 Phan Tiểu Quyên 31/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11826 161 527161 Đồng Khánh Quỳnh 01/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11827 162 527162 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/02/2004 Hà Tĩnh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11828 163 527163 Nguyễn Thúy Ngọc Quỳnh 11/07/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11829 164 527164 Phạm Thị Tuyết Sâm 06/06/2004 Bình Định Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11830 165 527165 Nguyễn Ngọc Sang 15/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11831 166 527166 Võ Tuyền Đan Sang 18/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11832 167 527167 Ngô Mai Tấn Sỹ 29/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11833 168 527168 Cao Nguyễn Minh Tài 02/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11834 169 527169 Trần Văn Tài 22/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11835 170 527170 Võ Văn Tài 17/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11836 171 527171 Huỳnh Võ Minh Tâm 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11837 172 527172 Lê Thị Ánh Tâm 06/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11838 173 527173 Trần Hoàng Tâm 19/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11839 174 527174 Trương Thế Thanh Tâm 27/06/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.8 8.5 Khá
11840 175 527175 Trương Văn Tánh 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11841 176 527176 Đinh Hồng Thái 19/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11842 177 527177 Nguyễn Lê Ngọc Thắm 08/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11843 178 527178 Ngô Mẫn Thanh 04/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11844 179 527179 Nguyễn Chí Thanh 05/03/2004 TP.Hồ Chí Minh Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11845 180 527180 Nguyễn Thị Kim Thanh 31/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11846 181 527181 Đặng Trung Thành 29/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11847 182 527182 Trần Phú Thành 11/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11848 183 527183 Cao Ngọc Thanh Thảo 24/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11849 184 527184 Lê Thanh Thảo 14/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11850 185 527185 Nguyễn Thị Thảo 22/10/2004 Nghệ An Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11851 186 527186 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/11/2004 Quảng Bình Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11852 187 527187 Lê Thị Kim Thi 14/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11853 188 527188 Bùi Thị Huỳnh Thư 29/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 7.6 8.8 Khá
11854 189 527189 Dư Anh Thư 03/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11855 190 527190 Ngô Anh Thư 12/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11856 191 527191 Nguyễn Ngọc Anh Thư 25/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11857 192 527192 Lê Hiếu Thuận 17/08/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11858 193 527193 Lưu Gia Thuận 12/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11859 194 527194 Trần Nguyễn Hoài Thương 30/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11860 195 527195 Nguyễn Uyên Thuy 25/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11861 196 527196 Ngô Thụy Thanh Thúy 30/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11862 197 527197 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11863 198 527198 Võ Thị Thanh Thúy 24/06/2004 Bình Định Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.0 8.8 Khá
11864 199 527199 Lê Thị Kim Thùy 31/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11865 200 527200 Lương Ngọc Uyên Thy 18/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 9.2 9.0 Giỏi
11866 201 527201 Nguyễn Trần Mai Thy 12/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11867 202 527202 Tô Khánh Thy 22/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11868 203 527203 Lê Minh Tiến 08/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11869 204 527204 Nguyễn Thanh Tiến 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11870 205 527205 Trần Đức Tiến 02/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11871 206 527206 Trần Thị Kim Trâm 22/08/2004 Bình Phước Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11872 207 527207 Tô Thị Ngọc Trầm 10/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11873 208 527208 Hà Dương Kim Trang 26/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11874 209 527209 Nguyễn Lê Phương Trang 22/02/2004 Bình Dương Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11875 210 527210 Nguyễn Ngọc Trang 14/06/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11876 211 527211 Phạm Thùy Trang 25/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11877 212 527212 Võ Ngọc Hồng Trang 27/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.4 8.8 Khá
11878 213 527213 Bùi Minh Trí 12/05/2004 Gia Lai Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11879 214 527214 Huỳnh Tuyết Trinh 05/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11880 215 527215 Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc 09/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11881 216 527216 Lê Trung Trực 18/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11882 217 527217 Cao Điền Trung 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 8.8 9.0 Giỏi
11883 218 527218 Lê Hiếu Trung 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11884 219 527219 Bùi Nguyễn Thanh Trường 03/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11885 220 527220 Trần Phi Trường 21/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11886 221 527221 Võ Minh Trường 12/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11887 222 527222 Châu Minh Tú 06/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11888 223 527223 Nguyễn Lê Tiến Tú 16/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11889 224 527224 Đỗ Đồng Anh Tuấn 23/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11890 225 527225 Nguyễn Công Tuấn 10/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11891 226 527226 Nguyễn Hoàng Tuấn 16/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11892 227 527227 Nguyễn Thanh Tuấn 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11893 228 527228 Nguyễn Thanh Tuấn 14/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11894 229 527229 Phạm Văn Anh Tuấn 11/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11895 230 527230 Huỳnh Hiếu Tuệ 13/06/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11896 231 527231 Nguyễn Thị Kim Tường 12/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11897 232 527232 Trần Lý Thảo Tuyên 14/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11898 233 527233 Đinh Thị Kim Tuyền 23/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11899 234 527234 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 07/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11900 235 527235 Lê Ngọc Tuyền 14/12/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11901 236 527236 Nguyễn Lâm Thanh Tuyền 30/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11902 237 527237 Nguyễn Lê Kim Tuyền 22/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11903 238 527238 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11904 239 527239 Nguyễn Thị Trúc Tuyền 10/01/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11905 240 527240 Võ Thị Kim Tuyền 18/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 10.0 9.3 Giỏi
11906 241 527241 Trương Thị Ngọc Tuyết 09/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11907 242 527242 Lê Phương Uyên 27/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11908 243 527243 Trần Thị Thảo Uyên 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11909 244 527244 Bùi Hoàng Xuân Vân 01/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11910 245 527245 Nguyễn Huỳnh Thúy Vi 15/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11911 246 527246 Đặng Trần Thúy Vinh 12/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.0 8.3 Khá
11912 247 527247 Trần Phương Vinh 17/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11913 248 527248 Lâm Lý Nhật Vy 10/11/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11914 249 527249 Lê Triệu Vy 13/10/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.8 8.5 Khá
11915 250 527250 Lê Võ Triệu Vy 03/07/2004 Bình Thuận Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 9.5 6.0 8.3 Khá
11916 251 527251 Nguyễn Lê Tường Vy 05/03/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.2 8.5 Khá
11917 252 527252 Trần Thảo Vy 31/07/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11918 253 527253 Nguyễn Triều Vỹ 26/06/2004 Bình Thuận Nam THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11919 254 527254 Âu Thị Mỹ Xuân 05/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11920 255 527255 Trần Ngọc Kim Xuyến 31/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11921 256 527256 Nguyễn Ngọc Như Ý 28/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11922 257 527257 Nguyễn Ngọc Như Ý 23/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá
11923 258 527258 Nguyễn Ngọc Như Ý 04/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
11924 259 527259 Nguyễn Thị Như Ý 15/05/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.8 8.0 T.Bình
11925 260 527260 Trần Thị Hữu Ý 07/08/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 6.4 8.3 Khá
11926 261 527261 Lê Thị Kim Yến 16/07/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.2 8.0 Khá
G.Tín Điểm thi
STT TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Hội đồng thi Môn thi Xếp loại
h TH LT ĐTB
11927 262 527262 Nguyễn Lê Thảo Yến 08/04/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 4.4 7.8 T.Bình
11928 263 527263 Nguyễn Thị Hoàng Yến 20/02/2004 TP.Hồ Chí Minh Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 3.2 7.5 T.Bình
11929 264 527264 Nguyễn Thị Kim Yến 26/05/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 9.6 9.3 Giỏi
11930 265 527265 Nguyễn Thị Kim Yến 09/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 7.6 8.8 Khá
11931 266 527266 Trương Hoàng Yến 10/02/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ THPT Dương Bạch Mai THPT Dương Bạch Mai Tin học 10.0 5.6 8.3 Khá

TỔNG HỢP KẾT QUẢ:


Tổng số thí sinh trong danh sách: 11931
- Số thí sinh dự thi: 11809
- Số thí sinh vắng: 122
- Số thí sinh hỏng: 28
- Số thí sinh đạt: 11781
+ Xếp loại Giỏi: 4168
+ Xếp loại Khá: 7103
+ Xếp loại Tbình: 510

Bà Rịa-Vũng Tàu, ngày 06 tháng 4 năm 2022


LẬP BẢNG KẾT QUẢ TRƯỞNG BAN CHẤM THI
THƯ KÝ HỘI ĐỒNG Trưởng phòng GDTrHTX

Vũ Tiến Hưng Lưu Thanh Tú


10
9.6
10
10
10
10
9.6
9.2
9.2
10
10
10
9.5
10
10
10
9.6
9.5
10
8.8
10
10
10
9.2
9.2
9.2
8.4
7.6
8.8
9.2
9.2
8.8
8.4
9.2
9.2
8
9.2
7.6
7.6
8.8
9.6
9.5
9.5
8
8.8
9.2
8
8
8.4
8.4
9.2
6.8
9.2
9
6.8
8.4
8.4
8.8
9
8.4
8.4
7.2
8.8
8.4
9.5
6.8
8
9
8.4
9.5
9
7.6
9.6
8.8
9.2
6.4
9.6
8.4
9.2
8.8
8.8
9.2
9.2
9.6
9.2
8.8
8.8
9.5
8.4
9.6
9.2
9.2
9.6
9.6
9.6
8.8
9.2
9.2
9.5
9.5
9.2
9.6
9.2
9.6
9.2
9.6
9
9.2
9.2
8.8
9.6
9.2
8.8
9.2
9.6
8.8
8.8
6.8
9.6
8.8
8
8.8
9.2
6
8.8
9.5
8.4
8
8.4
9.5
9.5
10
9.2
7.6
9.5
8.8
8.4
9.6
8.8
8.8
9.5
8.4
8.8
6.8
9
8.8
8.4
8.4
8
8
7.6
8.4
8.4
8.4
8.4
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
8.8
8.8
8
6.8
6.8
7.2
7.6
4.8
8
6.4
8.4
8
8.4
6.4
6
8.4
6.8
6
6
7.2
7.2
7.6
8
6.8
8.4
9.2
9.5
9.6
8
8.8
8
9.6
8.8
8.8
8.4
8
8.4
8.4
8
9.2
8.4
8.8
7.6
8.4
9.5
8.4
8.4
10
10
9.5
7.5
10
9.6
9.6
10
10
10
9.6
10
9.5
10
10
9.2
10
9.6
9.2
9.6
9.5
9.5
10
9.2
9.2
9.6
9.2
9.2
8.8
8
8.4
8.4
9.2
8
8
7.6
8.8
9.2
8
8.8
8.4
7.2
7.2
8
8.8
9.5
8.4
7.6
8
8
8
8.4
6
9.5
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
9.5
8.8
8
7.6
8.8
8.8
8.8
8
8.4
9.5
9
8.8
9
9
9
9.2
8.8
8
8.4
8
9.6
9.6
9.5
9
9.2
8.4
9.5
8.4
9.6
7.6
8
8
9.2
8
8.4
8.4
8.8
10
7.2
6.4
7.2
7.6
8.8
6.8
6.8
9.5
10
7.6
7.2
9.5
6
7.6
8
6.8
8.8
8.4
8.4
8.8
8
7.2
7.6
8
8
8.8
8.4
8.8
8
8.8
8.4
9.2
9.2
7.6
8.4
8
8.4
8
8.8
9
7.2
6.4
6.4
8.8
9.2
9
7.6
9.2
8
9.2
9.2
9.2
8
8.4
6.8
6
8.4
7.6
9.2
8.8
8.4
6.4
7.6
8
7.6
7.2
7.2
8
8
8
8.8
8.4
9.2
6.4
8.8
8.4
8
7.2
7.6
8.4
8
7.2
8.4
6.4
7.6
7.2
6.8
8
8.4
8.8
8.8
8
8.4
8.4
9.2
8.8
8.8
9.2
8.8
8
9.2
8
6.8
8.4
7.2
8.4
9.6
6.4
5.6
10
7.2
5.6
7.6
7.6
8
8.4
8.8
8.8
9.2
8.4
9.6
8.8
7.2
8.8
8.4
1.4
6.8
7.2
8
8.8
6.8
8.4
8
7.2
7.6
8
8.4
8.8
4.8
8
6.8
7.6
6
8
8
7.6
7.6
7.6
7.2
6.8
5.6
9.2
9.2
9
9.6
10
7.6
8
8
7.2
6.4
7.6
7.2
9
8.4
8
8
8.4
6.8
6.4
5.6
6.4
8.4
7.2
6.4
8.4
8
8
6.8
7.2
9.2
7.6
8.8
7.6
6.8
7.6
7.2
7.6
9.2
8.8
8.8
8.8
8.8
8
9.6
8
8.8
6.8
6
5.6
5.2
8
6.4
6
5.6
5.6
6.8
7.6
4.8
7.6
7.6
6.4
5.2
6.8
6.4
6
6.4
7.6
7.6
9.2
6.4
6.8
7.2
8.4
8.8
6.4
8
7.6
9.2
6.4
6.4
6
8
6.4
6
6
6
7.6
7.6
7.6
8.4
7.2
6.8
9.2
7.6
7.2
8
8
8.4
7.6
4.8
8
5.2
5.2
8
6
4.8
8.4
6.4
8
6.4
7.6
8
7.6
8
8
7.2
8.8
7.6
6.8
5.6
6.8
6.8
3.6
8
6.8
8
7.6
6.4
8
7.6
7.2
6.8
8.4
8
5.6
6.8
6.8
7.2
6.4
6.4
6.4
6.8
6.8
9.2
9
8
8
8
8.8
8
8
9
8.8
8.8
8.8
6
6.4
8.4
7.6
8
8.4
8.8
9
8
8
8
8
8
6
8
8
7.2
7.2
7.2
8.4
8.4
6.4
6.4
8
8.8
8.8
8.8
8
8
8.4
8.4
8
8.4
8
8.8
8.8
4.8
7.2
5.2
7.2
7.2
7.2
7.6
5.6
5.2
7.6
7.6
5.6
9.6
7.2
4.8
8.4
8
6.8
6.4
8
8
8.4
8.8
8
6.8
6
6.8
8.4
4.8
7.2
7.6
8.8
7.2
7.2
7.2
6
8
8.8
7.2
8.4
8
8
7.6
9
9.6
7.6
7.2
6.8
5.6
6.8
6.8
8
6.8
7.6
6.4
8.4
7.6
6.4
7.2
8.4
7.6
8
6.8
8.4
7.2
7.2
7.2
8
6
7.2
5.2
7.2
8
7.2
6.8
5.6
6.8
5.6
7.2
6.4
7.2
6
5.6
7.2
7.2
7.6
7.2
8
6.4
7.2
5.2
8.8
8.8
8.4
7.2
8
7.6
8
10
8
8
8
7.2
7.2
9.2
7.2
6.8
7.2
7.2
6.8
7.6
6.8
7.2
8.8
6.8
6.4
7.6
7.6
8
9.2
7.2
9
9
7.2
9.2
9.2
8.8
8
9.6
8.4
8.8
8
8.4
8.8
8.8
6.8
9
8.8
8.8
8.4
9
8.4
9
8
8.8
8.4
8.4
9.2
7.6
7.6
8.4
8.8
8
8.8
8.4
8
4
8.8
8.8
8.8
8
8
9
7.6
8.8
7.6
8.8
8.8
9.2
8.8
8
8.8
7.6
8
7.6
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
9.2
7.6
8
7.6
8.8
8
7.6
7.6
8
7.6
8.4
8
4
5.2
9.2
5.6
7.2
6.4
4.8
6
8.4
6.4
6.4
6
6.4
10
3.2
7.2
6
7.6
7.6
8.4
6.8
6.8
6.4
8.8
6.4
6.4
5.6
3.6
5.2
6.8
8
7.2
7.2
8
6.4
6.8
8
4.8
6.8
4.8
8.4
4.8
8
8.8
8.8
7.2
6.4
8.8
7.2
8
6
6.4
6.8
8.4
5.6
6.8
5.2
7.6
8
8
6.4
6.4
7.6
8
7.2
6.8
6
6.4
7.6
7.6
5.2
7.6
6.8
8
4.4
8.8
7.2
8.4
7.2
8.8
8.4
8.4
7.2
8.8
8.4
8
8
8.4
7.6
8.8
8.4
4.4
6.4
6.8
6.8
6.4
7.6
6
0
5.6
8
6
7.6
8
9
6.8
7.6
8
6.4
3.2
8
6.4
4.8
4
9.6
9.6
9.5
8.6
9.6
9.6
8.8
8.8
9.6
9.6
9.2
9.5
9.6
9.5
9.6
9.6
8.6
9.6
9.6
9.6
9.5
9.2
9.6
8.8
9.5
9.6
9.6
9.6
8.8
9.5
9.6
9.6
9.2
9.2
9.6
9.2
8.8
10
8.8
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
8.8
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.6
10
8.8
9.6
9.2
9.6
8.8
9.5
9.6
9.6
8.8
8.8
9.5
9.6
9.6
8.8
9.5
9.2
9.2
9.6
9.5
9.6
7.6
9.6
9.6
9.6
9.6
8.8
9.6
9.6
9.6
9.5
9.5
9.2
9.2
9.5
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
8.8
9.6
9.2
9.5
9.6
9.2
8.8
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.5
9.6
9.5
9.6
9.5
9.6
9.6
9.2
9.2
9.6
9.6
8.8
9.5
9.6
9.5
9.2
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
8.8
8.8
9.2
9.5
9.6
9.6
9.2
9.2
9.2
9.6
9.2
9.5
9.5
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.6
8.8
9.6
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
9.5
9.2
8.8
9.5
9.5
8.8
9.2
8.8
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
9.5
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.2
8.8
9.5
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.5
9.5
9.5
9.5
8.8
9.2
9.6
9.5
9.5
9.2
9.2
1.4
9.2
9.5
8.8
8.8
9.6
8.8
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
8.8
8.8
9.6
9.2
8.8
8.8
9.2
9.6
8.8
9.2
9.6
9.6
9.5
8.8
9.6
9.5
9.6
8.8
9.6
9.6
8.8
9.6
8.8
8.8
9.6
9.2
9.5
9.6
9.5
9.6
8.8
8.8
9.6
9.5
9.2
9.6
9.2
9.2
9.5
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.2
9.2
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
8.8
9.6
9.6
8.8
9.5
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.5
9.2
9.5
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.5
9.5
9.6
9.2
9.6
9.2
9.5
9.2
9.2
9.6
9.5
9.6
9.6
9.2
8.8
9.6
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
10
9.6
9.5
9.5
9.2
9.2
9.2
9.5
8.8
8.8
9.6
9.2
8.8
9.2
8.8
9.6
9.6
8.8
9.2
9.6
9.2
8.8
9.5
9.6
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.2
9.5
9.6
9.5
9.5
9.6
9.6
9.6
9.2
9.2
9.2
9.6
9.2
8.8
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.5
9.5
9.6
9.6
8.8
8.8
9.2
9.2
8.8
8.8
8.8
9.2
9.2
9.6
9.2
9.2
8.8
8.8
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
9.2
9.5
9.2
9.2
8.8
9.6
8.8
9.2
9.2
9.5
8.8
8.8
8.8
9.2
9.6
9.5
9.5
8.8
9.2
9.6
8.8
9.5
9.6
9.6
9.2
9.6
9.5
9.6
9.6
8.8
9.6
9.6
9.5
8.8
8.8
8.8
8.8
9.6
9.6
9.2
9.2
9.6
9.2
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.5
9.5
9.5
8.8
8.8
8.6
9.6
9.6
9.5
9.6
9.5
9.6
8.8
9.5
9.6
9.5
9.6
9.5
9.6
9.6
9.5
9.6
9.2
9.6
9.2
9.2
9.6
9.2
9.6
9.5
9.6
8.8
10
8.8
8.8
9.2
9.6
9.6
9.2
8.8
9.2
9.5
8.8
9.2
8.8
8.8
9.6
9.5
8.8
8.8
9.2
9.2
9.2
9.6
8.8
9.2
8.8
9.5
0
8.8
9.6
9.6
9.5
8.8
9.2
9.6
9.2
9.2
9.2
8.8
9.5
9.2
9.2
9.5
8.8
9.2
9.2
9.6
9.2
9.2
9.2
8.8
8.8
8.8
8.8
9.2
9.2
8.8
8.8
8.8
9.6
8.8
8.8
9.2
9.2
9.2
9.6
9.2
8.8
9.6
9.2
9.2
9.2
8.8
8.8 1
8.8
9.6
8.8
9.2
5.6
9.6
8
8.8
6.4
10
8.4
8
8.8
9.6
8
8
8.4
8.8
8.4
8.4
9.2
9.6
8.8
8.8
9.2
8.4
10
7.6
9.6
7.2
8.8
8.8
9.6
7.2
9.6
9.6
6.8
6.4
5.2
6.8
7.2
8.4
8
6.4
7.6
9.6
10
7.6
7.2
8.8
6.8
9.2
8.8
9.2
7.6
8
10
9.6
9.2
9.2
7.6
8.4
8.4
9.6
9.2
9.2
10
7.6
9.2
8.8
7.6
9.2
10
8.8
5.6
7.2
9.6
9.2
6.8
8.8
7.6
7.6
8.8
6.8
9.2
8.8
8.4
7.6
8.4
8.8
9.6
7.2
8.8
5.6
7.2
6.4
6.8
7.2
9.2
8.8
10
9.2
6.8
8.4
7.6
7.6
8
8
8.8
7.6
5.6
6.8
9.6
9.2
8.4
8.8
6
9.2
8.4
8
8.8
7.6
9.2
8.4
8
8.4
7.6
8
8.8
6.8
10
7.2
8
7.2
8.4
8.8
6.8
8.4
8.8
8
7.6
9.6
6.8
8
9.5
1.4
8.4
6.4
7.2
7.2
10
8
8.8
9.2
6.8
8.4
8.4
7.6
7.6
8
9.2
8.4
9.2
10
10
7.2
8.8
8.8
6.8
8.4
7.6
8
9.2
8
9.6
9.2
7.2
8.4
7.6
8
8.4
6.8
7.2
9.6
1.4
8
7.2
7.2
8
8
7.6
8.8
7.2
10
5.6
6
8.4
8.4
9.6
5.6
8.4
8.8
7.2
6
7.2
8.4
8
6.4
8.4
7.2
6.4
4.8
8
5.6
7.2
6.4
7.6
8.4
9.2
8.8
10
7.2
9.6
8.8
9.6
8
8.8
9.2
8.4
9.2
9.2
9.2
9.2
1.4
8.4
9.2
7.6
9.2
9.2
8
8.4
8
7.6
8
6.4
7.6
8.4
6.4
7.6
6.8
7.6
8.8
7.2
10
9.6
8.4
7.2
6.8
8
8.4
9.6
7.2
7.6
7.6
10
7.6
6.8
7.6
9.2
4.8
8.8
7.2
10
8.8
7.2
10
7.2
8.8
5.6
7.2
4
10
6.4
7.2
8.4
6.8
6.8
7.2
7.2
6.4
9.2
8.8
7.2
6.4
7.6
10
7.2
9.2
8.4
9.2
8.4
8.8
6
7.2
10
8.8
10
9.2
5.6
8.8
6
8
9.6
9.5
9.2
8
8.8
10
9.6
8.8
8.4
8.8
7.2
8.8
8
8.4
9.6
9.2
9.2
9.2
9.2
8.4
8.4
9.2
8.8
9.6
8.8
6.4
5.6
6.4
6
8
9.2
8.8
9.2
4.4
8.4
8.4
8.4
9.2
8.8
6.4
8.4
7.2
6.4
8.4
8.4
9.2
8.8
5.2
6
9.6
9.2
8.8
8.4
8
9.2
7.6
6.8
7.6
7.2
7.6
8.4
9.2
8.8
8.8
9.2
5.6
9.6
7.6
9.6
8.4
7.6
7.6
6
10
7.6
7.6
6.4
6.4
9.2
9.6
9.6
8
6.8
6.8
7.2
9.2
9.6
7.2
6.8
8.8
6
7.2
9.6
7.2
8.8
1.4
6
9.6
8.8
6.4
5.2
7.2
7.2
1.4
8.4
9.2
9.2
8.8
6
8.8
4.8
7.2
7.2
8.8
8.4
8.4
9.2
6.4
8
10
7.6
8.4
10
9.2
7.6
7.2
9.6
8.4
9.6
7.2
7.2
8.8
8.8
8.4
6
4.8
9.2
8
8
6.4
6.8
8
8
7.2
7.6
9.6
8.8
9.6
8.8
6.4
5.2
6.8
7.6
8
9.2
6.8
8.4
8
8
7.2
9.6
8.8
8.8
8
6
8.8
8
8.4
8.4
4.8
8
8.4
9.6
6
8
8.4
8
9.2
8.4
8.8
8.4
7.2
6.8
7.2
5.2
8
6.4
10
6.4
8
7.6
8.4
8.4
8.4
6.8
9.2
8.4
8
6.8
8.8
8.4
7.2
9.2
6.4
4.4
9.2
8.8
9.6
9.6
10
7.6
6.8
8.8
9.6
8.4
8
6.4
6.8
9.6
8.4
8.4
8.4
7.2
9.2
8.4
5.6
9.6
5.6
7.6
9.6
7.6
7.6
7.6
9.6
7.2
7.6
7.6
8
9.6
10
8.4
9.2
6.8
6.4
6.4
8.8
7.6
6.8
8.4
6
6.4
9.2
8.8
8.4
6.4
7.2
4.8
7.2
6.8
8
8
7.2
9.6
6.4
10
9.6
8.8
8
8.4
6.8
9.2
5.6
8.8
6.4
8.8
8.8
8.8
6.8
7.2
8
4.8
6.4
6
9.2
7.6
9.2
9.2
8.8
4
7.6
9.6
9.2
8.8
8.8
7.2
6.4
7.2
8.8
9.6
7.6
8.4
8
8
7.2
7.6
8.8
8.8
7.6
7.6
7.2
6.8
8.8
7.6
6.4
8.4
9.6
6.8
7.6
8.8
9.6
9.2
5.6
6.8
4.8
5.2
6
5.6
7.6
8.5
7.2
8.8
7.6
6
6.8
7.6
6.8
6
6.4
7.2
6.8
6.8
8
7.6
6.8
6.4
6
7.2
5.6
8.4
6
4.4
5.2
4.4
4.8
6.8
5.6
5.2
4.8
5.6
8
6
6.8
4.8
8.5
7.6
4.8
8.4
5.2
4
5.2
8.8
8
6.8
4
5.2
6
6.4
6
6
6
4.8
6.8
7.6
4.4
8.4
6.8
6.8
6.4
6.8
3.6
6.4
5.2
6.8
5.6
6.4
7.2
7.2
6.4
8.4
8.4
7.6
6.8
8.4
7.6
7.6
6.8
7.2
6.8
6.8
7.2
7.6
8.4
6
6.4
7.2
5.6
7.2
4.4
4.4
5.6
7.2
7.6
5.2
5.2
4.8
5.2
8
5.2
8.4
6.8
5.6
6.8
6.4
6.8
6.8
6.8
7.6
5.6
8.4
6.4
4
4.8
4.4
8.8
5.2
6.4
8
7.2
6.8
6
6.8
6.8
6.4
8
7.6
7.2
5.2
5.6
6.8
6.8
8.4
7.2
6.4
8
7.2
3.6
4.8
4.4
7.2
8.4
5.6
6.8
3.6
7.2
6.8
6
4.4
6.4
4.4
4.8
6.4
8
3.6
0
5.6
4.8
4.8
7.6
8.4
5.6
7.6
4.8
8.4
8.4
7.6
7.6
7.6
7.2
9.2
7.2
7.2
6
6.8
6
8.4
8.4
7.2
7.6
7.6
7.6
7.2
6.8
6.8
4.8
6.4
7.2
8
5.6
7.2
8
8
8.4
5.2
6.4
8.5
8.4
5.6
8
8
8
5.2
8
7.2
6.4
4.4
8
8
6.8
6
6.8
4.4
5.2
6
6.8
4
6.4
2.8
6.8
9.2
6
6
5.2
6.4
6.4
6.8
6
5.6
4.4
7.6
5.6
8.4
7.6
5.6
4.8
8.4
6
6.4
8.4
7.6
7.6
7.6
6.4
6.8
5.6
4.8
8
6.8
6.8
6.8
6
6.8
7.2
9.5
6.4
8.4
7.2
8
7.2
6.8
7.2
8
7.6
5.6
5.6
6
6
6.8
7.2
6.8
6.4
7.2
7.6
8.4
6.8
7.6
6.4
7.2
7.2
6
6.4
7.2
6.8
7.2
7.2
6
7.6
5.2
5.2
8
8.8
8
5.6
9.2
7.2
4.4
5.6
5.2
7.2
6.8
6
5.2
5.6
6.8
6
6.4
7.2
8.5
7.6
7.2
8.4
8.4
6
5.6
4.8
6.4
4.8
7.2
8.4
7.6
5.2
5.6
5.6
3.2
7.2
0
5.2
5.6
6.4
6
6.4
4.4
5.6
6
6.4
8
8.4
8.5
7.6
7.6
5.2
9.2
8
9.6
6.8
7.6
8.8
7.6
7.6
7.6
7.2
6
6
6
8.4
6.4
6.4
7.2
6.4
4.4
6
7.6
4.8
8.4
8.4
8
6
5.6
5.2
4.8
7.2
5.6
6.4
6
6
7.2
5.6
7.6
6.4
6
6.4
7.2
6.4
6.4
8.4
8.4
8
6.4
6.4
8.4
8
8.4
7.2
7.6
8
5.6
5.2
6
6.8
5.6
5.6
5.6
8.8
8
8
6.4
5.2
5.6
5.6
8
7.2
5.6
6
6
7.2
3.6
5.6
6.4
4.4
5.6
8.8
5.6
5.6
5.2
3.2
6.8
5.6
4
8.5
7.2
7.2
6
6.8
6.4
7.2
8
7.6
6.4
6
6
6.4
6.8
8.5
7.6
5.6
6.4
6.4
5.6
5.6
5.6
6.8
9
3.6
5.2
5.2
6.8
6.4
6
6.4
6
7.6
5.2
5.2
4.8
8.4
6
6.8
6.4
7.2
5.6
5.2
6
8
8
5.6
8.8
4.8
6.8
4.4
4.8
5.6
4.4
6.8
6.4
4.4
5.6
6.8
4.4
5.6
5.2
7.2
5.2
6.4
6.4
8
4.8
9.2
6.8
7.2
7.2
7.6
6.4
6.8
7.2
7.2
7.6
7.6
7.2
8
6
6
8
4
7.2
6.8
6.8
7.6
7.6
4.8
5.2
6.8
5.2
5.2
8.5
8
6.8
4.8
6
5.6
6.4
8
7.6
6.8
6
9.2
8
6.4
6.8
6.4
8
6.4
6.4
7.2
6.8
4
6.8
6.8
6.8
6.8
8.4
7.2
8
7.2
5.2
6
7.2
6
5.6
6.8
4.8
4.4
5.2
6.4
6.8
6.4
6.8
4.4
7.2
6.8
6.4
5.6
0
4.8
5.6
6.4
5.6
5.6
5.2
6
4.8
5.2
5.6
6.8
5.6
5.6
4.8
6.4
6.4
5.6
5.6
5.6
4.8
3.2
6.4
7.2
7.2
9
6.8
6.8
6
6
4.4
7.2
7.6
6.8
8.4
6.4
5.6
7.6
8
7.6
7.2
4.4
3.6
6.8
7.2
6.4
6
6.4
5.2
5.6
6.8
6.8
2.8
6.8
6.4
5.2
6.8
6.4
6.4
7.6
8
7.2
6.8
6.4
8.4
8
5.2
8.4
5.6
5.6
4.8
6
6
7.2
8
6.4
6.4
6.4
7.6
6.4
8.4
7.2
7.6
8
6.4
9.6
8.8
9.6
9.6
9.2
9.6
8.4
7.2
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.2
9.2
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
8.8
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
8.8
9.6
9.2
9.6
9.2
9.6
8.4
9.6
9.2
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
8.4
9.2
9.6
9.6
9.6
9.2
9.2
9.6
9.6
9.6
9.6
9.6
9.2
9.2
9.2
9.6
9.2
9.6
8.8
8.8
9.2
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
9.2
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
9.2
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
10
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8
8.8
7.6
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
6.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
9.2
8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8
8.8
8
8.4
8.8
8.4
8.4
7.6
8.4
8.8
7.6
8.8
9.2
8.4
10
8.8
10
8.8
8.8
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
9.2
8.8
8.8
9.2
8.8
8.4
8.8
9.2
8.8
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.4
8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8
8.8
8.4
8.8
8.4
8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
9.6
10
9.5
9.5
10
10
1.4
9.2
10
10
10
9.6
10
10
10
9.6
9.6
10
10
9.6
9.5
10
9.6
9.6
9.6
9.6
1.4
9.2
9.2
10
10
8.8
9.6
1.4
10
1.4
8.8
8.8
9.2
10
9.2
9.6
8.8
9.6
9.2
9.2
9.6
10
9.6
10
10
9.2
9.6
9.6
10
10
9.6
10
10
9.6
9.6
10
9.6
10
9.6
10
10
10
9.2
9.6
1.4
10
9.6
10
10
10
9.6
10
10
10
9.6
10
10
10
9.6
10
10
10
9.6
10
10
10
9.6
10
10
1.4
10
10
10
9.6
8.5
7.6
8
8.8
8.4
8.4
8.4
6.4
8
7.2
8.4
8.8
8.8
8.4
8.4
7.6
8.4
5.2
7.2
8.4
8.4
7.2
8
5.6
8.5
6
8.4
7.6
8.8
6.4
8.4
7.6
8.5
8.4
8.4
8.8
8.8
8
8.4
8.8
8.8
8.4
8.4
8.5
8.5
8.4
8.4
8.4
5.6
8.4
8.4
8.5
6.4
3.6
8.4
6.4
3.6
8.4
8
7.2
8.8
8
8
8.8
8
8
8
8.4
6.4
7.2
7.2
8.8
8.8
7.2
8.4
8.8
8.8
8
8.4
8.8
8.5
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.8
8.4
7.2
8.5
8.5
6.4
8.4
8.8
8.4
7.6
8.4
8.8
8.4
6
7.2
7.6
7.2
7.2
6.8
7.6
7.2
7
7.2
6.4
6
7.6
7.2
7.2
6.8
6.8
6.8
6.8
6.8
6.8
4.8
6.8
6.4
6.8
7.6
7.6
6.8
5.2
4.8
8
6.8
4.8
6.8
6.8
7.2
7.6
7.6
4.4
6
7.2
6.8
7.6
7.6
7.6
6.8
7.2
7.2
8.8
8.8
8.4
8.4
8.4
8
8.8
8.4
8
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
6.8
8.8
7
8.8
8.4
6.4
8.4
8.8
8.4
6
8
7
7
6.8
8.4
6.8
8
6.75
7.2
8
8.25
6
8
7.5
7.2
6
6.8
7.5
6.8
7.2
6.8
0
6.8
8
7.6
8
8.4
8.4
8.4
7.6
8
7.6
8
8.8
7.6
7.6
7.6
8
8
8
6.4
9
8.5
8.4
7.6
10
7.2
6.4
7.2
8.4
10
8
8
7.6
8.5
7.2
7.2
8.8
7.6
8.5
9.2
9
8.8
8
8.4
9.2
9.2
6.4
8
8.5
8.4
8
8
7.6
7.6
8
8
8
6
8.8
8.4
8.4
7.6
9.5
8.8
7.2
7.2
9.2
8.8
6.4
9.6
7.6
8.4
8.8
8.8
9
9.5
8.4
7.2
6.8
7.6
9.2
9.2
8
9.5
7.6
6.8
9
7.6
8
7.2
6
7.2
7.6
7.2
7.2
7.2
7.2
7.2
9.5
8.8
8.8
7.2
6.4
9.2
8.8
8.8
8.4
8.8
9.2
8.4
7.6
8.8
8.4
8.4
8.8
7.6
8
7.6
7.6
8.8
7.6
8.4
6.4
6.8
6.8
6.8
7.2
6.8
6.8
6.4
8
6.8
7.6
6
7.2
6.8
9.2
6.8
8.8
6.8
7.6
6
7.2
7.6
6.4
6.4
6.4
8
8
6
8
6
5.6
5.2
8
6.8
7.2
7.2
8.4
10
8.4
8.4
8.4
5.2
8.8
8.8
9.2
7.6
8.5
6.4
8
7.6
6
7.2
5.6
7.2
8.4
8.8
8.8
7.6
7.6
8.4
8.8
5.2
8.8
5.6
6.8
8.4
6.8
8.8
6.8
7.6
5.6
8.4
8.4
8.4
8
8.8
7.6
8.8
7.2
7.6
8.4
8.8
8
6.8
8.4
6.8
7.2
8
7.2
6.4
7.2
8
8.8
6.8
6.8
9
6
7.6
6.4
7.6
6.4
8.8
7.2
6.8
8.4
6
8
6.4
8
7.6
5.2
6.4
8.8
9
6.4
8.4
6.8
6.8
8.4
8.4
8
8.4
7.6
6
7.6
5.6
7.2
8
8
7.2
8
7.6
8.4
7.6
9.2
8.8
8.4
8.8
7.6
9
9
6.8
8.4
7.6
8
8
8
8.4
8
8
8
8
8
8.4
8.4
9
9.2
8.4
8.4
8.8
9
8
8
8.8
7.6
8.8
8
0
7.2
6.8
7.6
8.4
7.6
9.6
8
8
6
9.2
9.5
7.6
8
8.5
9
9.6
8.5
7.2
8
8.4
5.6
8.8
9.6
6.8
8.4
8.4
8.4
7.2
7.2
8
9.2
8.8
7.2
9.2
7.2
8.8
7.6
9
7.2
6.4
7.6
8.8
8.8
9.5
8.4
8.4
10
8.4
6.4
6
6.4
9.2
8.4
8.4
6.8
8
8.4
8
8
8.4
8.4
8
8
7.6
7.2
6.4
8
7.6
7.2
7.2
6.8
7.2
9.5
9
9.5
9.2
9.5
9.5
9.2
9.5
9.5
7.6
9.6
9.5
7.6
9
9.2
9
8.8
9.5
9.2
8.4
7.2
8.8
9.2
8.4
7.6
7.2
6.8
7.2
7.6
5.6
7.6
9.2
8
8
5.6
5.6
6.8
8.4
8
8
6.4
7.2
6
6.8
6.8
8
7.6
6.8
7.6
6.8
9.2
7.2
7.6
7.6
7.6
9
8
8.4
7.6
8.4
8
8.4
8
9.5
7.2
7.2
8
6.8
6.4
8
7.6
7.6
8.4
6
5.6
6
8.4
7.2
8.4
6.4
6
8
8
7.6
8.4
6
7.2
6
5.2
8
5.6
9.2
5.6
7.2
5.6
6.8
6
8.8
7.6
5.6
6.8
8.4
5.6
6
5.6
6.4
6.8
7.2
7.2
8
6.4
6.4
7.2
8
9.2
5.2
8.4
8.4
4.8
4.4
6
6
6.4
7.2
8
8.4
6.4
7.2
8
8
5.6
6
8.8
6
6
6.8
6.4
7.2
8
6.4
8.8
6.4
5.6
5.2
8
6.8
4.4
7.6
5.2
5.6
5.2
8
6
6.8
4.8
8
7.2
8.8
6.8
5.6
5.6
7.6
6.4
7.6
5.2
4.8
6.4
8.4
4
7.6
6.4
6.4
4.8
4.8
7.6
6
6.4
3.6
6.4
4.8
6.4
8
6.8
6.4
5.6
6.4
5.2
5.2
4
5.2
7.2
8.4
8
6.8
6.8
7.6
6
5.6
9.6
5.2
8.4
8
6.4
7.2
6.4
7.6
7.6
7.6
6.8
8
5.6
4.8
6.8
6.8
7.2
7.6
8
5.2
5.2
5.2
8
6
5.6
5.2
6.4
4.4
9.2
7.6
6.4
8.8
8.4
7.2
5.2
6.8
6.8
5.6
5.6
6
6.4
6.8
7.6
8.4
6.4
5.6
7.2
8.8
7.2
6
7.2
3.6
9.2
7.2
4.4
5.2
7.2
8.4
8.4
4.8
6
0
6.4
6.8
6.8
5.2
5.2
6.8
6.4
6
4
6
4.8
5.6
8.8
4.4
5.6
7.2
5.2
7.6
7.6
7.2
4.8
6.8
8.8
8
6.4
5.6
5.2
4.4
9.5
4.8
5.6
7.6
5.2
7.2
4.4
5.2
8
6.4
5.2
4.8
7.2
6.8
6.8
4.8
4.8
5.6
6
6
7.2
5.6
6.8
7.2
8.8
6
5.6
5.6
7.2
6.4
7.6
8.8
8.8
6.4
6
8
5.2
3.2
6.8
8.8
5.2
6
4
7.2
4.8
6
7.2
6
6.8
5.2
7.2
6.8
8
6.4
7.2
7.2
6.8
6.4
5.6
7.2
7.6
7.6
6.8
9.2
8.4
4
7.6
6.4
6
6.4
8.8
6
8.4
6.4
6.4
8.4
6.8
5.6
5.2
3.6
8.4
5.6
5.2
8.8
7.2
8.8
6
8.4
6.4
8.4
4.4
5.6
6.8
5.6
8
6
8
4.4
6.8
7.6
3.6
8.8
4
4.8
6.8
5.6
6.8
6
4.4
6.8
8
6
7.6
6.4
6.8
5.2
6.4
5.6
4.8
9.2
4.8
7.5
8.4
8.8
9.2
7.6
7.6
5.2
6.8
8.4
5.6
8
5.2
6.4
6.4
5.6
8.4
7.6
8.8
4.8
6.8
7.6
7.2
6
8.4
8
6.8
7.2
9.2
7.6
8.4
9.6
8.8
8
7.6
7.6
6.8
8.4
8
8
8
7.6
8.8
5.6
10
6.8
7.6
8
6.8
6.4
5.2
7.2
6.8
9.2
7.6
7.2
5.6
6
9.5
7.2
9.3
6.8
7.2
9.5
6
9.2
7.2
6.8
6.8
5.6
8
6.8
8
8
8.4
8
6.8
8.4
7.6
7.2
7.6
8
8.4
7.2
7.2
7.2
7.2
7.2
7.2
8.4
8.4
6.8
9.2
9.2
9.2
9.2
6.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
6.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9
9.2
9.2
9.2
9
9.2
8.8
9.2
8.4
8.8
7.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
8
7.2
9
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.4
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
8.4
9.2
9.2
8.8
8.8
5.6
8.8
8.8
8.8
9.2
8.4
9.2
8.4
8.8
9.2
9.2
9.2
9
9.2
9.5
8.4
8.4
9.2
9.2
9
9.2
8.8
8.8
9.2
9.2
6
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.6
8.8
8
7.2
9.2
8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8
5.2
8.4
9.2
9.2
8
7.2
8.8
5.6
9.2
5.2
9.2
9.2
8.8
6
6.4
9.2
8.8
0
9.2
9.2
8.4
9.2
8.8
8
8.8
9.5
9.2
7.2
8.8
9.2
7.2
9.2
8.8
9.2
9.2
8.4
8
9.2
8
9.2
8.4
7.6
8.4
7.6
8.8
9.2
8.8
5.6
8.8
6.4
8.8
9.2
8.8
9.5
8.4
8.8
8.8
8
6
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
10
8.8
8.8
9.2
7.6
8
7.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
7.6
9.2
9.2
8
9.2
9.2
9.2
8.8
6
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8
9.2
6.4
5.6
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
6
8
8
9.2
8.8
9.2
7.6
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
9
8.8
9.2
9.2
7.6
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
8.8
9.5
8.8
7.6
8
9.2
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
9.2
8.8
9.2
8.8
9.2
5.2
7.6
6.4
5.2
7.2
4.4
7.6
9.2
9.2
9.2
7.6
9.2
9.2
9.2
7.6
9.2
9.2
9.2
7.6
9.2
6.8
9.2
8
9.2
8.4
8.4
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
8.8
9.2
7.2
8.4
6
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
6
5.2
9.2
9.2
6.4
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
0
8.8
6.8
9.2
8.8
9.2
8.8
8.8
6.4
4.4
7.2
6.8
6
7.6
7.2
6
6.4
7.6
7.2
6
6.4
6.8
7.2
6
6.8
6.8
7.2
6
6.4
5.2
7.2
6.4
6
6.8
7.2
7.6
6.4
6.8
6.4
7.2
7.2
7.2
8
7.2
7.6
6.4
7.2
7.6
6
6.4
6
4.4
7.2
2.4
8
6.8
7.2
4.8
6
6.4
6.8
6.4
6
7.6
6.8
7.2
5.6
6.8
6.4
7.2
6
7.6
6.8
6
6.8
6
6.4
5.6
6.8
6.8
7.6
6.8
7.2
8.4
8.8
6.4
8.4
7.2
9.5
6
7.2
7.2
6.4
6.4
5.6
8.4
8
6.4
7.2
9.2
9
6.8
6.8
8
4
6
7.2
8.4
5.6
5.2
8
8.4
8.4
8
7.6
7.2
5.6
6.8
7.2
8
7.2
6.4
6
7.2
8
5.2
7.2
6.4
7.2
7.2
5.6
6.4
4.4
4.4
3.6
6
6
5.6
8
5.6
6
8.8
6.4
7.2
8
7.2
8.4
7.2
5.6
6.4
6
6.8
6.8
6.8
5.6
8
7.6
8.8
8.8
7.6
7.6
5.6
8
7.2
8
7.2
9.2
8
8
8.4
8.4
5.6
8.4
8.8
9.2
9.2
8.4
8
6.8
7.6
6.4
7.2
7.6
7.6
7.2
9.2
5.6
6.8
7.6
9.5
7.2
7.2
7.6
7.6
7.6
7.6
7.2
6.4
5.2
6
7.2
6
6.4
8.4
8
6.4
6
8.4
6
6.4
6.4
6.8
8
6.8
5.2
6.8
6.8
7.6
8
6.8
7.6
7.6
6.4
7.6
7.2
7.6
7.6
6
7.6
4.8
7.6
6.8
6
4.8
7.2
7.2
8
7.6
8.4
7.6
7.2
7.6
7.6
8.4
7.2
6.8
8.8
5.6
6.8
8.4
9.5
8.4
8.8
7.6
7.2
7.2
8.8
7.2
6.4
6.8
8
7.6
6.4
6.4
8
9.2
7.6
8
6.4
7.2
9.2
6.8
7.6
6.4
6.4
7.2
7.2
7.2
8.4
8
3.6
8.4
7.6
8.4
6.4
5.6
6.8
6.4
7.2
8.4
8
7.2
7.2
5.6
7.2
6.4
6.8
7.6
6
5.6
6.4
6
6
9.2
9
7.6
6.4
6.4
6
4.4
9.2
6.8
9.2
7.2
7.2
6.4
6.8
6
5.6
5.6
2
6.4
6.4
6.4
5.6
5.6
5.2
6.8
6.4
6
4.8
5.6
5.2
9.5
6.8
8
5.6
5.6
7.2
6
5.2
4.8
7.2
4.4
8.5
6.8
5.6
6.8
5.6
7.6
7.6
4.4
6.8
8.4
6.8
6.4
7.2
8.4
6
5.6
6.4
6.4
7.2
8.4
4.8
6.8
7.2
4.8
5.6
6.4
6.8
6
8
5.6
5.6
5.6
8.4
8.4
6.4
6.8
7.6
6.8
6
6.4
6.8
6.8
6.8
6
8.8
8.4
5.6
6
6.8
4
5.2
5.6
6.4
6.4
4.4
6.8
4.4
4.4
6.8
4.8
6.4
8
6
5.6
6
6.8
6.4
4.8
4.4
5.6
9.5
5.6
7.6
5.6
4.8
5.2
5.2
6
5.6
8
9.6
4.8
6.8
6.8
6
7.2
6
6
6
6.8
6
6.8
9.2
5.2
8
7.6
7.6
5.6
7.2
6.8
5.2
8.4
6.8
6.4
6.4
5.6
6
5.2
5.2
4
6.4
8
7.2
8
8
6.4
8.4
5.6
7.2
7.2
6.8
6.4
8.4
9.2
6
6.4
6
9.5
6.8
6
5.6
5.6
6
5.6
6.4
6.4
7.6
5.6
7.6
6.4
6.4
7.2
8
6.4
6.8
6.8
6.4
6
6.8
7.2
7.6
6.4
7.6
7.2
8.4
7.2
7.2
7.6
7.6
7.2
8
8.8
7.6
7.6
6
7.6
8.4
8
8
9
7.2
6.8
5.6
6
8
9.5
5.6
7.2
6
6
6
6.4
7.2
7.2
7.6
7.6
7.2
6.8
6.8
6
6
6.4
8
6
7.6
8
8
7.6
7.2
6.4
6
5.6
6.8
6.4
7.2
6
8
8
5.2
7.6
7.6
5.6
6
6
6.4
6.4
5.6
5.2
5.2
5.2
6.4
3.6
4
6.8
6.8
7.2
7.2
6.8
6.8
6
5.2
6
5.2
6
8
7.2
8
8
8
6.8
8
4.8
4.8
5.6
6.8
6.4
5.6
5.6
6.4
5.6
4
5.6
6.4
6.8
6.4
4.8
8.4
2.8
4
6.8
8.4
6.8
4.4
6
5.6
4.8
8.4
4.8
6.4
7.2
7.2
5.2
4.8
6.4
8
5.6
5.6
8.4
5.6
4.4
6.8
5.2
5.6
3.2
7.6
8
8
4.8
7.2
8
6
4
8
6
8
7.2
6.8
7.6
6.8
10
6.4
6.4
6.8
6
6.4
7.2
6
7.6
6
7.6
6.8
9.6
6.4
6.8
6.8
7.2
6.8
7.6
7.6
6
5.6
5.2
5.6
8.4
8.4
7.2
6.8
7.6
4
9.2
4.4
9.2
7.2
7.6
10
8
8.4
6.8
7.6
8.4
6.4
7.2
7.2
6.8
7.2
6.8
6
5.6
3.6
5.6
7.6
6.4
6
7.2
8.4
8
7.2
4.4
4
3.6
6.8
6.4
6.8
6.4
5.6
6.4
7.2
7.2
4
6
5.6
6
2.8
2.8
5.2
4.8
6
7.6
5.2
7.6
4.8
6.8
7.2
6.4
9.5
6.4
6.8
7.2
8.8
8
5.6
6.4
6.4
6.8
6.8
6
5.6
5.6
5.6
4.8
5.2
4.4
8.8
4.8
6
6
9.6
2
6.8
6.4
6.8
6.8
6.4
5.6
4.4
6.8
6.4
6.4
7.6
6.4
7.6
6.8
6.4
2.8
6.4
7.2
8.8
4.8
6
7.6
6.8
7.2
6
6
6.4
6.8
5.6
6.4
6
8.8
5.2
4.4
4.4
4.8
8.8
8.4
5.2
3.6
8.4
7.6
7.6
8
8.8
6
5.2
6.8
6.8
8.4
6.8
5.2
3.2
8
7.6
6.4
3.2
5.6
6.8
6.4
6.8
6
5.2
5.6
5.6
8.4
7.6
8
5.6
4.4
6
5.6
6.4
6
6
8
8
3.6
6.8
6
8
4.4
6.8
6.4
7.6
9.8
8.4
8.4
6
8
6.4
4.8
6
7.2
6.4
6.4
7.2
9.2
5.2
5.6
7.2
7.2
8.8
5.2
8.4
6.4
9.2
7.6
7.6
6.4
5.2
5.2
6.8
8.8
7.2
6
5.2
4.4
4.4
6
6.4
7.2
4.8
7.2
6.4
4.8
6.8
6.8
4.4
7.2
8.8
6.4
5.6
4.8
5.2
6
4.8
5.6
8
7.2
5.6
4.8
4.8
6
6.4
4
5.6
5.6
8
6.8
7.6
8
5.6
5.6
7.2
5.2
8.8
5.6
6
5.6
5.6
5.2
7.2
9.2
8.4
4.8
4.8
5.2
5.2
3.6
4
3.6
6.4
8.8
4.8
6.8
5.6
5.2
5.6
4.8
7.6
6.4
6
5.6
8
5.6
4.8
8
4.4
6.8
6
6
6.8
5.2
10
6.8
6
5.6
6.4
4.8
6
4.8
5.2
8
7.2
4
4.4
7.6
5.6
6.4
6.8
6.4
6.4
5.6
7.2
7.2
8
6
6.8
9.2
9.6
7.2
7.6
6
7.2
4.8
6
9.2
4
8
6.8
6.4
6.4
7.6
6.4
6.8
8
5.2
7.2
7.2
7.2
4
6.8
6
6.8
7.6
6.8
6
6
6.4
5.6
9.2
4.4
7.2
6
9.5
8
6
5.2
6
6.8
5.2
4.4
4.4
6.4
4.4
4.8
5.6
8.4
6
7.2
9.2
9.2
6
8
8
8.4
6
9.6
6.4
5.2
6
8
7.6
6.8
6.8
7.6
7.2
6
6.4
6.8
8
9.2
6.4
5.6
5.2
7.2
8.8
7.6
8
8
8
7.6
7.2
7.2
8.4
8
7.6
9.2
7.2
6.8
8
8.4
8.4
7.6
8
8.8
8.4
8.4
8
7.6
7.2
5.2
9.6
8.8
9.8
5.2
4.8
9
6.8
9.6
6
4.4
7.2
6.8
6.8
7.2
6
5.6
6
6.8
6
7.2
6.4
4.4
3.2
5.6
8
6.4
8
8.4
5.2
9.6
7.6
9.5
7.2
6.4
8.8
8.4
6.4
4.4
9.2
7.6
6.4
8.4
8
7.2
8.4
6.8
8
9.2
7.2
6.8
7.2
7.6
6
0
6.8
6.4
6.4
7.6
8.4
8
7.2
6.4
6.8
10
9.6
6.8
7.2
6.8
7.6
7.6
6.8
8
9.5
7.6
8
8
6.8
5.6
4.8
7.2
6.8
7.6
7.6
7.6
7.6
7.6
7.2
6.8
8
6.4
6.8
8.4
7.2
8.4
7.2
7.6
8
6.4
7.2
8
8
6.4
7.2
6.4
7.2
7.2
7.2
6
6.4
6.4
9.2
6.4
9.2
7.6
7.6
7.6
6.8
9.2
6.4
6.8
9.6
6.4
6.4
6.8
9.6
7.6
9.2
5.6
9.2
6
6.4
8
5.2
4.8
9.2
5.6
6
8.4
6.4
7.2
8
6
5.6
6.4
4.4
6
5.6
4.8
4.4
5.6
6.8
5.2
5.2
7.6
5.2
5.6
6.8
6
6
6.8
7.2
6.8
6.8
7.2
6
5.2
7.6
5.6
6.8
6
6.8
6.4
8
6.8
7.2
5.6
6.4
6.8
7.2
6.4
6
4.8
6.8
5.6
6
6.8
6.4
6.8
4.8
3.2
3.2
6
3.2
5.6
5.6
5.6
4.8
6.8
6
5.6
3.6
6.4
5.2
4.8
6
4.8
5.6
6.4
6
4
4.8
4.8
6.4
5.2
6.8
6
4.8
5.2
6
7.6
6
5.6
5.6
7.6
7.6
6.4
5.6
4.8
6.8
9.2
6.8
5.6
6.4
6.8
7.2
6.4
4.8
9.2
6
7.2
6.4
6
6.8
6
7.2
7.6
4
8.8
3.2
4.8
6
6.8
9
5.2
5.2
5.2
5.2
6.8
7.2
6.4
4
6.4
6.8
6.4
5.6
6
6.8
6.4
7.2
7.2
6.4
5.6
4.8
5.6
5.2
6.4
6.8
6
5.6
6.4
6
4.4
7.2
5.6
5.2
4.8
6.8
5.6
6
6
6
6.4
5.2
6
5.6
7.2
6.8
6
6
6.4
5.2
3.2
5.2
5.6
6.4
6.4
5.2
5.2
4.4
5.2
4.8
5.6
4.4
4.8
5.2
5.2
6.8
7.6
3.6
6.4
5.2
6
6.8
6.4
5.2
6.4
6.4
6
6.4
6
5.6
5.6
5.6
6.4
6.4
6
6
6.4
5.6
5.6
7.2
6.4
6.4
8
7.6
6.8
5.2
7.6
6
7
6
7.5
3.6
6.4
3.2
4.8
5.6
3.6
4.8
4.4
10
5.2
4.8
5.2
4.4
4.4
4.4
4
4.8
5.2
4.4
4.8
6
4
4.8
4
4.8
4
6
6.4
3.6
3.6
4.8
5.2
6.4
8.4
8.4
8.4
7.2
7.6
8.8
4.4
8.8
8.4
8.8
8
8
8.4
5.6
8.8
8
8.8
8.8
8.4
8.8
8
8
0
7.2
8.4
8
8.4
9.6
8.4
8.4
8
8.8
9.2
8.8
7.2
8.4
7.2
8.4
8.8
7.6
8
8.8
8.8
8.4
9.2
9.2
8.4
9.2
8.4
4
8
7.2
5.6
9.2
8.8
8.4
8.4
6
3.2
8.8
8.4
8
8.8
8.8
8
9.2
8
8
8.4
6
8
8.8
0
8.4
5.6
7.6
8.4
8.4
6.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.8
8.4
8.8
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
8
7.2
8.8
8.4
8.8
7.6
6.8
7.6
6
6.4
7.2
8
7.6
8.8
7.6
8.8
7.2
4
0
8.4
8.8
8.4
8.8
8.4
8.8
8.4
8.4
0
8.4
3.6
8
9.2
8
6.8
8.4
7.6
8
8
8.8
9.2
8.4
8
8
8
8.4
8.4
8
7.2
7.2
8.8
8
8
6.8
8.8
8.8
8.4
8
8
8
8.4
8
7.6
8
8.4
8.8
8
8
7.2
8.4
6.4
6
8
4
8.4
8.4
8
8
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
6.8
4.8
5.2
8.4
7.6
8.8
8.8
8.8
8
8.4
8.4
8.8
8.4
8
8
8.4
8.4
8.4
4.8
8.4
0
8.4
6.4
6.4
7.2
8.8
4.4
7.6
8.8
8.4
7.2
8
8.4
6
8.4
9.2
7.2
8.4
8.4
8
7.6
0
8
6
8
5.2
8.8
8.8
7.6
8.4
7.6
6
6.8
4.8
6.8
8.4
8.4
8.4
7.6
0
7.6
8
8
7.6
7.2
8.8
8.4
8.4
8.8
8.8
8.4
8
9.5
7.6
8
9.6
8
8.4
9.6
8.8
8
8.4
9.2
8
8.4
8
9.6
0
8
8
7.6
8
8
7.6
7.6
8.4
8
7.6
7.6
7.6
7.6
7.6
7.6
8
6
0
7.6
7.6
7.6
7.2
6.8
8.4
7.6
7.6
8
6.8
6.8
7.6
7.6
7.6
8.4
7.6
8
8.4
8.4
7.6
8
9.2
8
7.6
0
7.6
7.2
8
7.2
6.8
8
8.4
0
8
7.6
8.4
8.4
7.6
8.4
8
7.6
8
7.6
9.2
9.6
8
8
8.4
7.6
8.4
8.8
9.2
8.4
8.8
7.2
8
8
7.6
5.6
7.6
6
7.6
6
7.6
7.6
6.8
7.2
6.4
8
8.4
7.6
8
5.6
8
7.2
7.6
7.6
7.6
7.6
9.6
8.8
9.2
9.2
8.4
6
8.4
7.2
8
9.2
6.4
8
7.6
8.8
8.4
8.8
7.2
8.4
7.6
9.2
7.6
8.8
8.4
8.8
8.4
3.6
9.5
8.8
9.2
9.5
9.5
8.8
8.8
9.6
9.6
9.2
9.2
9.5
9.5
9.5
8.4
8.8
8
8.8
8.4
8.4
8.4
9.6
9.5
9.5
10
10
9.2
10
8
10
9.5
9.2
10
9.6
9.5
9.5
9.6
9.2
9.2
8.8
9.2
9.6
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
10
9.5
9.6
9.6
10
9.5
9.5
9.6
10
9.5
10
10
8.5
10
10
10
9.2
8.8
8.8
10
8.8
9.2
9.6
9.6
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
6
8.8
6.4
8.8
9.5
7.2
8.8
9.2
9.2
8
8.8
8.8
8.8
9.6
8.8
9.2
7.2
8.4
5.2
7.2
9.2
9.2
8.4
6.8
6.8
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
8.4
9.5
9.2
9.2
9.2
10
8.4
8.8
9.2
8
9
8.4
8.8
9.2
9.2
8
9.2
9.5
7.6
9.2
8.8
8.4
8.8
8.8
9.2
8
9.2
8
8.4
8
8
8.8
8.8
8
8
8
7.6
9.2
7.2
7.6
6
7.2
6.8
6.8
6.4
8
6.8
8
7.2
8.4
7.6
8.4
7.6
8.4
8
8.8
7.6
8.4
8
6.4
7.6
8.4
8.8
8
7.6
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
9
8.4
8.4
8.8
8
8.4
8.4
8.8
8.8
7.6
8.8
8
8.8
8.8
9.2
8.4
9.2
9.2
8.8
8.4
9.2
9
8.8
8.4
6.8
6.8
8
8.4
7.6
9.2
7.6
8.8
7.2
8.8
6
7.2
6.4
9.5
9.2
7.6
8.8
5.6
7.2
6
6
8.8
5.6
8.8
6.4
6.4
7.2
8.8
5.6
8.8
5.6
8.4
6.4
8.8
7.6
7.6
8.4
8
7.6
7.2
8
7.6
8.8
7.2
8
7.6
8.8
8.4
8.8
7.6
8.8
7.2
6.8
8.8
7.6
9.2
8.4
9
8.8
7.2
8.4
6.8
8.8
7.2
8.8
7.6
8.8
9.2
8
8
8.5
9.6
9.2
0
9.6
9.6
8.8
9.5
9.6
8.4
7.6
6.4
6.8
8
8.8
8.8
8.4
7.6
7.6
7.6
7.6
7.6
7.6
7.2
9.5
7.2
7.2
7.6
7.2
8
7.2
6.8
7.2
10
7.6
8
7.6
7.6
8
7.6
8
7.2
7.6
8.4
8
7.2
7.6
7.2
9.5
8.4
7.2
7.2
8
8
7.6
9.6
7.6
8
6
6
8
6
9.2
7.6
5.2
6.4
8.5
8.4
8.4
9.2
8
8
8
8.4
6.8
6.8
9.2
9.2
8.4
8
8
7.6
8.8
9.2
8.4
7.2
5.6
6
7.6
8.8
7.6
8
8.4
7.6
6.4
6.4
9.2
8
8.4
8.4
8.8
7.6
8.4
8.8
7.2
8.4
8.8
8.4
6.8
8
8
8.8
8.8
9.2
6
8
8.8
8
7.6
8.4
7.5
8.8
8.4
8.8
8.4
10
8
8
9
8.5
9.2
7.2
8.4
7.2
7.6
8
8.4
7.6
8.4
8.4
8.4
8.4
9.6
7.6
5.6
7.2
7.6
8
8
7.6
7.2
8
7.2
5.6
8
7.6
8.4
8.4
8.4
6.8
6.8
6
7.2
8
7
6.8
7
7.2
8
8
7.6
7.2
6.8
7.6
8.8
7
8
7.6
6
7.6
8
8
7.2
6.8
7.6
7.6
8
8
7.5
8
8
5.6
8
8.5
8.4
8.4
8
7.2
8.4
7.5
8
8
7.2
6.8
8
8
8
8
6.8
6
8.8
7.6
8
9.2
7.6
6.8
7.2
7.2
5.6
6.8
7.2
8
6.8
6
9.2
7.2
8.4
8
7.5
8.5
6.8
6.8
7.2
6.8
6.4
6.4
7.6
7.6
7.2
7.6
6.4
6
6
5.6
6
8
6.4
6.4
6.4
6
6.8
6.8
6
6
7.6
6
6.5
6.8
6.4
6.4
7.2
6.4
6
7.6
6.4
6.4
6.4
6.8
5.2
7.6
6
6.8
6.8
6.8
7.2
7.2
6.4
6.8
6.8
6.8
6.4
6.8
8
6
6.8
6.4
7.2
6
7
6
6.8
7
6.4
6.8
6.4
6
6.5
5.6
7.2
7.2
4
6.8
6.8
6.8
6
6
6
8.4
7
8.4
8.8
7.2
7.6
6.8
6.8
7.2
7.6
6.8
6.4
7.2
6.4
6.8
5.2
7.2
7.6
6.8
5.6
6
6
6.5
7
7.6
7.6
7.2
8.4
7.6
6.4
7.2
7.2
6.8
6
7.6
6
6
6.8
6.8
6.8
7.2
6.8
6.8
6.4
6.8
7.2
7.2
8
5
9.2
7.2
7.2
7.6
8
8
7.5
7.6
6.4
6
7.2
7
7.2
8
7.2
7.2
8
8.8
0
9.2
8.5
6
6.4
7.2
6.8
7.6
9.2
8
6.4
7.2
6.4
8
5
7.2
7.6
8
5.5
6
7.6
7.2
8
5
6.4
6.4
7.5
7.2
7.2
8.4
9.2
9.2
8.4
8.8
8.5
9.2
9.2
8.8
8.8
9.2
9.2
8.5
8.8
9
9.2
8.4
8.8
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
4.8
7.2
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
9.2
8.8
9.2
7.6
8.8
8.4
8.4
8.8
9.2
8.8
5.6
8.4
8.4
8.8
8.8
8.4
8.8
8.4
8
8.4
8.8
8
8.4
8.8
8
8.8
8.8
8
8.8
8
8
8.8
8.4
8
8.4
8.8
8.8
8.4
8.4
7.2
8.8
8
8.4
8.4
8.4
8
8
8.4
8.8
8.4
8
7.6
8
8
8
7.6
8.4
8
8
7.6
8
7.2
8.4
0
8
8
8.4
8.4
8.5
8
8.4
8.4
8.4
8
8
7.2
5.6
8.4
8.4
8.4
8
7.6
8.4
8.4
8.4
7.6
7.6
8.4
8.5
8.4
8.4
8
8.4
8
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8
8
8
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8
8.4
8.8
7.6
8.8
6.8
8.8
8.5
8
8.8
8.5
8.4
8.4
8
8.4
8.4
8.5
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8
8.8
8
8.8
8.4
8.8
8
8
7.6
9.2
8.4
8.4
8.8
9.2
8.4
8
8
8.4
8.4
8
7.6
7.6
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
7.6
5.2
6.4
8
8.4
8.4
8
8
8.4
8.4
8
8
8
8.4
7.2
7.5
8
7
8.5
8.4
8
8
8
7.6
8
7.2
8
7.5
8.4
8
7.2
6.8
8.8
8.4
8
8.4
8
7.6
8
6.4
8
8.8
8.8
8
8
7.2
6.8
6.8
8
7.2
8
8.8
8.4
7.6
8.5
8.5
8.4
8
8.8
5.6
8.4
8
5.2
8
8.8
8.8
8
8
8
8.8
5.2
8.8
8
8.8
8.8
8.4
8
8
8.4
8.4
6
0
8.4
8.4
8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.8
7.6
8.8
8.4
8.4
8
8.5
8.4
8.4
7.6
6.8
6.8
7.2
7.6
7.6
7.2
8.4
8
8.4
8
7.6
7.6
8
8
8
8
7.2
8
8.8
8
8.5
7.2
8.4
8
8
7.6
8.4
8
8
8.4
5.6
8
5.6
6
8
8.4
8.8
8
8
8.4
8
8
8.4
8.4
4.8
8.4
8.5
6
8.8
7.6
7.6
9.2
8
8.4
6.8
8.8
6.8
9.2
8.8
8.8
8.4
6.8
8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.8
5.6
6.8
7.2
8.4
8.8
4.8
8
8.4
8.8
8.8
6
6
6.8
7.2
7.2
4.4
6.8
9.2
4
7.2
8.8
8
8.4
8
8
6.4
7.2
8.4
5.2
6.8
9.2
7.2
4.8
7.6
6
5.6
4.8
6
8
8.4
5.6
6.4
4.8
8.4
5.6
7.2
3.6
4.8
7.2
8
7.6
6.8
6.8
4
6.4
7.6
6.8
9.5
8.4
8
7.6
8.8
6
9.2
8.4
8.4
8
7
8
7
9.6
9.2
8
8
7.6
7.2
8.4
8
8.4
4.8
7.6
8
8.8
8.8
9.2
8
9.2
8
7.2
8.8
8.8
5.6
6.4
7.6
6.4
4
6.8
9.6
8
6.4
8.8
6
8
7.2
5.6
5.6
6.8
8.8
5.6
6.8
6.8
7.2
5.6
9.5
7.2
6.8
5.6
6.4
6.8
9.5
6.4
6.4
5.6
6
7.6
6.4
6.8
6.8
7.2
6
4.4
5.2
6.4
7.6
7.6
6.8
6.8
5.6
6.4
6
9.6
8
7.2
6.4
7.2
7.6
6
6.4
7.6
7.6
7.6
5.6
5.6
6.4
8
6.8
6.8
4
6.4
6.4
5.6
6.8
8.8
6.4
6
6.4
8.8
7.2
7.2
7.2
7.2
4
9.5
6
7.2
8.8
9
8
5.2
7.6
9.2
9.2
8
8.4
8
9.2
8
6.8
7.6
6
4.8
7.6
8
8
8
7.2
7.2
8
7.6
7.6
8.8
8
5.2
8
4.4
4.8
5.2
6.8
6.8
7.2
8
5.6
8
6.4
10
6
5.6
7.2
5.2
7.6
4.4
6.8
7.6
7.2
7.6
6.4
6.8
6.4
7.2
8.4
0
8.4
8.4
5.6
7.6
7.6
7.6
7.2
8.4
8
8.8
8.4
8.4
8.4
7.6
8.4
8
8.8
9.2
8
4.8
9.6
9.6
7.2
7.2
9.6
8
8.8
9.6
3.2
7.6
8
9.6
7.2
8
8.4
8
8.4
8.4
8
8.4
7.6
4
8.8
7.2
8
6.8
5.6
7.6
6.8
5.2
5.6
6
6.4
6.8
6
6.4
7.6
8.4
6.4
6.8
6.8
6.4
6
6.4
6
7.6
10
6.8
8.8
10
6
6
7.6
8.8
8
8
7.6
8
5.6
6.8
6.8
7.2
8.4
9.2
8.8
8
8
8.4
7.2
8.8
5.6
4
6.8
6.8
7.2
7.2
6.4
8.4
6.8
4.8
7.2
7.6
4.8
5.6
5.2
8
7.6
6
6.4
6
6.8
9.5
8.4
6.8
6.4
6
6.4
7.2
8.4
8.4
8.4
8.4
8
6.4
6.8
5.2
4
6
5.2
5.6
4.8
6
8
6.4
8.4
5.6
8.4
8.4
7.2
6.8
6.4
7.6
7.6
8
8.8
8.8
6.8
6
8.4
8.8
8
8.4
8
5.6
8.8
5.6
9.6
7.5
8
8.4
8.8
6.8
7.2
6.8
7.6
4.8
5.6
8.5
9
4.4
8.4
7.2
0
7.2
9.2
7.2
8
6.4
6.8
5.6
5.6
7.2
8.4
8.4
7.2
7.2
6.8
6
8
3.6
9.5
5.6
6.8
9
9.2
8.4
5.2
4.8
6
5.6
5.2
6.4
7.2
4.4
5.2
2.4
6
5.6
6.8
6.4
4.4
5.2
6.4
8.8
6.4
6.4
5.6
6
5.2
6.8
4.4
4.8
4.8
8.4
4.8
8.4
4.8
5.2
6.4
6
7.2
4
6.4
8.8
5.2
5.2
5.2
5.2
6.4
6.8
5.2
6.4
3.2
6.8
5.6
7.6
6.8
4.4
5.2
4
4.8
5.2
6
4
5.6
7.2
4.8
4.8
5.2
7.2
6.8
5.2
4.8
5.6
6
5.6
6
6.4
4.4
5.6
6.4
4.8
4.8
3.2
7.2
6
7.6
5.2
8.4
6.4
8.4
7.2
7.6
6
6
7.2
6.4
6.8
6.4
6.8
6.8
6.4
5.2
6.4
5.6
6.8
6.8
7.2
5.2
4.8
6.4
8.4
5.2
5.2
6.8
8
4.8
4.4
6
5.2
7.6
7.6
5.6
6
4.4
6
6.4
4.4
6
5.6
5.2
6
4.4
7.2
6
5.2
5.6
8
3.6
5.2
6.8
5.6
0
6.4
7.6
5.6
7.6
5.6
4.8
6.4
6.8
6.4
7.2
5.6
6
7.2
6.4
6.4
6
4.4
7.2
6.4
6.4
8.4
5.6
6
6
5.2
5.2
6
6
8.4
6.4
5.6
3.6
5.6
5.2
7.6
6.8
6.4
5.6
5.6
6.8
4.4
4.8
4
6
2.8
5.6
7.2
5.2
4.8
5.2
4.4
7.6
7.2
8
0
5.2
5.6
5.2
4.8
5.6
2.8
2.8
4.8
8.4
7.2
8.4
8
8
8.4
8.4
4.4
8.4
6
7.2
5.2
8.4
8.4
8
6.4
7.6
8.4
8
5.2
6.8
6.8
8.4
4.4
7.2
8
8.4
8.8
7.2
8
8
8
6.8
8
5.2
7.6
8
8
8.4
8
7.2
7.2
7.2
8
7.2
5.6
4.8
8.4
7.2
4.4
7.2
4.8
0
6
8
7.2
8
6
7.2
8.4
5.2
6
7.2
7.6
7.6
5.2
7.2
7.2
6
4.4
4.8
5.2
8.4
5.6
6.8
7.6
6.8
8.4
8
8
6.4
8.4
8.4
8
7.6
8
7.2
8.4
8.4
8.4
5.6
7.2
8.4
8
0
8.4
8
7.6
0
8.4
7.6
6.4
7.6
8.8
8
6
8
8.4
6.8
6.4
0
8.4
0
8
8.4
9.2
8
6.4
8.8
5.6
7.6
7.6
7.2
8.4
8.4
8
8
5.2
7.6
7.2
7.6
9.2
7.6
8.4
8.4
6
8
8
8
8.4
8
9
8.8
8.4
7.6
8.4
8.8
8.4
8
10
8.8
8.8
8.4
6.4
3.2
9.2
9.2
8.4
8
8.8
8.8
9.2
8
7.6
8.8
7.2
8.8
8.8
8.4
9.2
8.8
9.6
8
8.8
8.8
8.8
9.2
8.4
7.6
9.2
8
7.6
8.8
7.2
8.8
8
8.4
8.4
8.8
9.2
8
8
8.8
8.8
8
7.6
7.2
8.8
6.8
8
8.4
8.8
8.4
8
8
8.8
8.8
9.6
8.8
8.4
8.8
8.8
7.2
8.8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
6.8
9.2
8
8.4
8.4
8.8
8.4
6.4
8.8
8.8
8.4
8.8
7.6
8.4
8.8
8
8.4
8.8
8.8
8.8
9
8.4
8.8
8.4
8.4
7.2
8.8
8.4
9
7.6
5.6
7.2
8.4
7.2
8.8
6
7.2
8.8
8.4
8.4
7.6
9.2
9.2
8.4
8
8.4
8.4
8
9
8.8
8.4
7.6
8
8.4
8.4
7.2
8.4
7.2
8
8.8
8.8
6.8
8.8
9.2
8.4
8.4
6
8.4
9.2
8.4
8
9.2
8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.8
7.6
8
7.6
9.2
8.4
8
9.5
8
8.8
8.4
8
8
8.8
8.4
8.4
7.2
7.6
8.4
8.8
6.4
8.4
8.8
8
8.8
8
8.8
8
7.6
6.4
7.6
7.6
8.4
7.6
8
8
8.8
8.4
8.4
8
8.8
9.2
8
6.8
7.6
8.8
6.4
8.4
8
8
8.8
8.8
8
8
7.6
8.8
8.8
7.6
8.8
7.6
8
8.8
8.8
10
8.8
7.6
10
8.8
8.8
8
8.8
8
8.8
8
8.8
8.8
8.4
8
8
8.4
8.8
8.8
8
8.5
8.4
7.2
7.6
8.5
8
8.5
8.8
8.4
7.6
8
8.4
8
8.4
9
8.4
8.5
7.6
6.8
7.2
8.5
8.8
7.6
8.4
8.5
8
7.6
8.4
9
7.6
8.5
9
8
8.4
8.5
8.5
9.2
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8
8
8
8.8
8
7.6
8.4
8.4
8.8
8.8
8.4
8
8
8
8
8.4
8.8
8.8
8
8.4
6
8.8
9.2
4.8
7.6
8.4
8.8
9.2
8.4
8
7.2
7.2
8
8.4
9.2
8.8
8.4
8.8
8.8
8.4
8
8.4
8.8
7.6
8.8
6.8
8.8
8
8.4
8.4
4.4
7.6
8.8
8.4
8.8
8.8
8.4
7.2
8
8
10
8.8
8
9.2
9.6
8.8
9.2
8.4
8.8
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
9.6
9.5
8.4
9.2
8.8
9.2
8.8
9.2
9.2
9.6
9.2
8.8
9.2
9.5
9.6
8.8
8.8
5.2
9.6
9.2
9.2
8.8
8.8
8.8
6.8
9.6
9.2
8
9.6
9.6
9.6
9.5
8.4
9.2
9.2
6
9.2
8.8
9.6
9.2
8.8
9.2
9.6
9.5
9.2
9.2
9.2
6.8
9.6
9.2
8.8
9.6
9.6
9.2
6.8
9.2
8
8
8.8
8.4
9.2
8
6.8
6.8
6
6.4
6.4
5.6
6.4
6
7.2
7.2
6.4
6.4
7.2
6
5.6
6.4
6.4
6
5.6
6.8
4.4
6.4
8
8
8.8
8.4
7.6
8.8
8
8.8
8.8
8
9.2
8.4
7.2
9.2
8.4
8.8
6.4
8.4
8.4
9.2
8.8
8.4
9.5
8.4
8.8
8
8.4
8.8
9.2
8.8
8.4
9.2
7.6
8.8
8.8
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
8.8
8.8
9.2
7.2
9.2
7.6
9.2
8.8
8.8
8.8
8
8.4
5.6
8.8
8
8.8
8.4
8.8
9.6
8.8
9.2
9.2
9.2
7.6
6.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.8
8.8
8.8
7.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.6
6.8
9.2
9.6
8.8
8
8.8
6
9.2
8.8
9.6
5.6
9.2
8.8
8.8
9.6
8.8
8
8.8
8.8
9.2
9.2
6.8
8.4
9.2
9.2
9.6
8.8
8.8
7.2
6.4
8.8
8.8
9.2
9.2
9.6
6.4
9.2
9.2
8
9.2
9.2
9.2
0
9.6
9.2
9.2
8.8
8
9.2
9.6
9.5
8.4
8.8
8.8
9.2
9.2
8.8
8.4
8.4
7.6
8.8
8.8
6.4
9.2
9.6
9.2
9.5
9.2
8.8
9.2
8.8
6.8
9.6
9.2
8.8
8.8
8.8
9.2
9.2
8
9.2
9.2
9.6
9.6
9.2
8
9.6
8.4
9.2
9.6
9.6
9.2
9.2
6.8
9.6
9.2
8
8.8
6.8
9.2
9.2
6.4
6.4
6.4
6.8
6.4
7.6
7.6
10
4.8
6.8
5.6
5.6
5.2
5.6
6
4.8
6.8
5.6
7.6
7.2
4.4
4
4.8
5.6
6
5.2
6.4
6
2.8
4.8
5.6
6.8
4.8
5.2
8
7.2
6.8
5.6
7.6
5.6
6.4
4.8
6
6.4
5.6
4.8
5.6
6.8
4.4
6.8
5.2
6
6
6.4
5.2
5.2
5.6
4.4
6.4
4.8
4.4
6
4.4
5.6
5.6
5.6
5.2
5.2
6.8
6.8
5.6
6
5.6
8.4
6.4
8
7.6
8.8
8.4
6.8
8.4
8.8
8
8.4
6.4
7.6
7.6
7.6
5.6
8.4
6.8
4
8.4
8.8
8.4
8.4
5.2
6
6.8
6
5.2
7.2
6.4
4.8
7.2
4.8
10
5.6
7.6
5.2
5.2
4
8
6.8
6
5.6
7.6
7.6
7.6
6.8
6.8
8.4
6
6
5.2
6
6.4
6.4
5.6
6.4
6.8
6.8
5.6
6.4
6.4
5.2
6.8
7.2
6.8
6.8
6.8
5.6
6.4
5.6
5.2
8.8
6
5.2
9.2
6.8
7.2
9.6
5.6
6.8
6
6.8
8
5.2
7.2
7.2
7.2
6.4
4.4
8
6
6
7.6
6.8
4.4
0
6
9.5
6.4
6
6.4
7.2
6.8
6.4
6
6.4
6
6.8
6.8
6.8
7.6
6.4
6
6.4
6.4
4.4
6.8
6.4
4.4
4.8
4.8
6
4.8
4.4
4.8
7.2
4.8
7.2
6
4.8
4
7.2
6.8
6.8
4.4
5.6
5.2
6.4
5.6
4.4
6
6
8.4
8
6
5.2
8.8
8
6
5.6
6.4
7.6
8
5.2
7.6
8.8
7.6
4.4
7.2
4.8
6.4
4
4.8
7.6
8.8
8.8
7.2
8
8
6
7.2
6.8
7.2
7.2
7.6
6.4
7.2
6.8
5.6
7.2
6.4
5.6
5.6
4
6.8
7.2
6
5.6
7.6
7.6
4.4
7.6
8.4
3.6
4.8
4.8
4
5.2
4.4
3.2
4.4
4
4.4
6
5.2
4.8
5.2
9.2
4.8
4.4
4.8
8.8
5.2
4.4
4.4
5.2
6
6.8
4.4
4
8
6.8
7.2
7.6
6.4
6.8
6
6.4
6.8
6
6.8
6
8.4
3.6
7.2
7.2
7.2
8
7.6
8
8
7.2
9.6
6.8
8.8
7.2
7.2
7.2
7.2
6.8
7.2
7.2
7.2
7.2
7.2
7.2
7.2
8
8.8
6
5.6
8.8
8
6
4.8
4.8
5.2
6.4
6.4
7.2
7.6
8
8
6.4
0
7.2
7.2
9.2
8
7.6
7.6
5.2
5.2
6.8
8.8
6
7.2
8
7.6
7.2
8
6.4
7.2
8
6.8
4.4
8.4
8
8
6.8
7.6
8.4
7.2
6.4
6.4
7.2
8
7.6
0
8
8
8.4
7.6
8
5.2
6
8.8
6.4
7.6
7.6
7.2
6.8
8.8
4.8
8.4
6
6.8
6
7.6
8.8
10
9.2
5.6
6.8
6.8
7.6
7.6
8
8.4
5.6
8.4
6
6
6.8
8.8
8.8
6.8
7.6
7.6
8.8
7.6
8
9.2
8
7.2
7.2
8.4
5.6
8
8.4
6.8
8
6.8
6.8
7.2
7.6
7.6
8.8
8.4
5.6
7.6
7.6
4.8
6
10
6.8
7.2
7.2
7.2
8.4
7.6
6
7.2
5.6
7.6
9.6
9.2
6.8
6
6.8
8.4
6
7.6
6.8
8
7.6
7.2
6.8
6.4
8.4
4.4
8
6
5.2
4
9.2
7.2
8.8
5.2
7.2
6
4
4
6.8
7.2
6.8
9.2
7.6
7.6
8
7.6
6.8
8.4
4.4
7.2
5.2
2.8
8.4
9.2
9.2
8
8.4
6.8
9.2
6.8
6.4
8.4
8
8.4
8
8.4
7.6
6.8
7.2
7.2
8
7.2
7.2
7.2
7.2
9
9.6
9.6
8
8.4
8.8
6.8
9
4.4
8.4
8.4
7.2
7.6
6.8
6.8
6
4.8
9
6
8
8.4
8.8
8.4
6.4
7.6
6
4.8
10
5.6
3.6
7.6
8.4
6.8
5.2
7.6
7.2
8.4
8
8
7.6
8.4
8
8.4
9.2
7.2
8
6.8
8
8.4
7.2
7.2
6.4
8
7.6
7.2
7.6
8
5.6
8.8
6.8
8
9.6
8.4
8
6.4
5.6
7.2
7.6
6
5.6
9.2
7.2
5.6
6.8
7.6
7.6
7.6
6.8
6.8
8.8
6
9.2
9
9
8
8.8
9
8
9.2
8.8
8.8
6.8
9
9.2
9.2
8.4
8.8
9
7.2
9.2
9.2
8.8
9.2
9
9
8.8
9
9.2
9.6
9.2
9.6
9.6
7.2
9
9
6.8
9.2
9.6
6.4
7.2
9
9
4.8
9.6
8.8
9.6
9.6
9
9
8.4
9
8
9.6
7.2
7.2
7.6
6.4
9
9
8
9
9
9.6
8.8
9.6
7.6
9.2
9
9
8.8
9
8.8
9
8.8
8.8
8.8
9.2
9.2
8
9.2
9
8.8
9
9
8.8
8.8
9
8.8
9
9.2
9.2
9.2
9
8.8
9.2
8.8
9.6
8.8
9
8.4
9.2
9.2
9
9
9.2
8
8
9
9
8.8
8.8
8.8
9
9
9
8
9.2
9.2
9.2
9
8.8
9
9
9.2
9.6
8.8
8.8
9.2
9
8.8
9
9
9.2
9.2
8.8
9
9
9
8.4
9.2
9.2
9.2
9.2
9
9
9
9
9
9.2
9.2
8
9.6
9.2
9
5.2
9
9
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9
9
6.8
7.6
9
6
8
8.8
7.2
8.8
9.2
8
7.6
8.4
8.8
8.4
8.4
9
8
7.6
9
9
8.4
9.2
8.8
8.8
9
9.2
9.2
9
8.4
9.2
8.4
8
7.2
9
8.4
8.8
9.2
9
7.6
9.2
9
9.6
9.2
9
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9
9
6
8.8
9
10
8.4
9
9
8.8
7.6
9
8.8
3.6
6.4
9.2
8.8
9
9.2
8.8
9.2
9
9.2
6.8
5.6
8
8.8
9
6.8
8.4
9
9
8.8
8.8
5.6
8.8
9
7.6
9
5.6
8
9
8.4
9.2
8.8
9
8
7.6
8.4
8.8
9
7.6
8.4
7.6
7.6
7.2
7.2
9.2
8.8
8.8
9.2
8.4
6.8
8.4
8.8
9.2
8.4
8.4
9.2
8.4
8
7.6
8.4
9.2
8.4
9.2
8.4
7.6
9.2
8.8
8.4
3.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
8.4
8
8
9.5
8.8
7.6
8.8
8.4
8
9.5
8.8
8.4
8.4
6
7.6
8.8
9.2
8
8.8
8.8
9.2
9.2
9.2
9.2
5.2
9.2
9
8.8
8.8
8.8
8.8
8.4
9
8.8
9
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
8.4
9.2
9.2
9.2
8.8
8.8
9
8.8
8.8
6.8
8.4
8.8
9.2
9
8
8.4
9.6
9.2
9.6
9.6
8
9.2
9.6
9.6
9.6
9.2
9.6
9.6
10
9.2
9
9.6
10
9.2
10
9
10
9
9
9
8
8
8.8
10
10
10
9.6
10
10
9.5
8.4
9.5
9.5
9.5
9.6
9.5
9
10
8.8
9
9.6
9.5
9.2
8.4
10
9
9.2
10
8.5
10
9.2
7.6
10
10
9
9
9
9
9.6
9.6
9.6
10
9
9.6
9
10
9.6
10
9.6
8.8
9.5
8.8
9.6
8.8
9.5
9.6
9.2
8.8
9.6
9.6
9.6
9.5
9.6
10
9.2
10
9.6
9.5
9.6
9.6
9.2
10
9.2
10
9.6
9.2
9
9.5
9.5
9
10
9.6
9
0
9.5
9
10
8.8
9.5
9
9.6
8.8
8
8
8
8
9
10
9.6
9.2
9
8
9
9.6
10
10
8
7.2
8.4
10
10
6.8
9
9
8
9
9
10
9.5
9
10
9.6
9.6
8.8
9.6
8
8
8
9.6
10
9.2
9.6
9.6
9.2
9.5
8.4
10
10
8.8
8.4
9.6
9
9
9.2
9
10
9.5
9.6
8.5
8.5
8.5
9.6
10
10
9.5
9.6
8.4
9
10
9.5
10
9.5
9
9.6
10
10
10
9.6
10
9.2
10
9.2
9.5
9
8.4
9
9
9.5
10
9.6
10
9.6
9.2
8.8
10
10
9.2
8
8
8
8
9
10
10
10
8
9
10
9
8
8
9
9.5
8
10
10
9.6
9.2
10
9.6
10
9.2
8
8.8
9.6
9
9.5
10
9
8
9.6
10
9.2
9
9
9
9
9
9.5
8.8
9.6
10
9.5
9.5
8
9.5
9
9
9
9
10
9.5
9.5
9.6
9.6
9.2
10
9.2
9.5
9
8.8
7.2
9
9.2
9.6
9
9.5
9
10
9.6
9.5
9.6
9.5
8.8
10
10
10
9.2
10
8.4
9.6
8.8
8.4
10
9.2
8.8
6.8
8.4
10
9.6
9.6
10
9.6
9.2
9.2
9.6
9.6
8.8
10
9.6
9.2
7.2
8
8.8
7.6
8.8
9.6
8
8
9.6
9.6
8
8.8
9
9.6
9.2
9
9
9.6
9
8
8
9
0
8
9.2
9.6
10
10
9
9
9
9
8
10
10
9.2
9.2
10
10
10
9.5
9
9
9.5
9.6
9.5
8.8
9.2
9.2
9.2
8
9.5
9.5
7.2
8.8
8.8
9.2
9.5
9.5
9
9.2
10
8.5
9.5
8.8
7.6
8.4
10
9.2
9.6
8
9.6
10
9.5
10
9.6
10
10
8
9.5
10
10
9
8.4
8.4
8.4
8
8
8.4
8.8
9
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
7.6
8.4
8
7.6
8
8.8
6.8
6.8
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.8
8.4
7.2
7.6
8.4
6
5.6
8.4
7.2
7.6
8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
6
8.4
8
8
8
8.4
8.4
7.6
8.4
7.2
8.4
8
8.8
6.8
8.4
8.8
7.6
7.6
7.6
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
7.6
8
8
8
8.8
8.4
8.4
8.8
9.5
8
8
8.8
8.4
8.4
7.2
8.4
9.2
8
7.6
8
8.4
8
8.4
8.4
8
7.6
9.6
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
4.4
8.8
8.4
8
8.4
9.2
6.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8
8.4
8.4
7.6
8.8
7.6
8.4
8
8
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
7.6
8.4
5.6
8
8.4
9.6
8.4
7.6
8.4
8.4
7.6
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
7.6
8
8.4
7.6
9.2
8.4
8
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
7.6
8.4
8
8
8.4
8.4
8.4
7.2
8
8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.8
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.8
8
9.5
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
6.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
7.6
8.4
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
6.8
8.4
8
8.8
7.6
8.4
8
8.4
8
8.8
8.8
8
8.4
8
8.4
8.8
7.2
8.4
8.4
8.8
8
8.8
8.4
4.8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
5.2
8
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
7.6
8.4
8.4
8.8
8
8
8.8
8.4
8.4
8.4
8.4
8.8
8.4
8.4
8.8
8.4
8
10
9.5
10
10
9.6
10
7.2
8.4
9.6
8.8
8.4
9.2
9.6
9.2
9.2
8.4
8.8
8.4
9.6
9.2
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
9.5
9.2
9.2
9.5
9.6
9.2
9.6
8.8
9.6
8.8
9.6
9.2
10
10
10
10
10
10
9.5
9.2
10
10
10
9.6
9.2
8
9.6
8.8
8.8
8.4
9.6
8.4
9.5
9.2
8.8
8.8
10
10
10
10
10
10
9.2
10
8.8
10
9.2
10
10
9.2
10
9.6
9.5
8.8
10
8.8
9.6
9.2
10
9.6
9.2
9.6
8.8
10
7.2
9.2
9.6
10
10
10
10
10
9.6
8.4
9.2
9.2
9.6
8.8
9.6
8.8
8.4
8
8.8
9.2
10
10
9.6
10
10
10
10
10
10
10
10
9.6
9.2
8.4
9.2
7.6
9.6
8
9.6
9.2
9.6
7.6
9.6
8.4
6
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
8.8
10
9.2
10
8
9.2
8.8
9.2
9.2
9.2
8.8
9.6
9.6
9.2
10
10
10
10
10
8.4
10
8.8
10
9.2
9.6
10
9.6
10
9.6
9.6
8.8
10
8.8
10
9.6
10
9.2
8.8
9.6
9.2
10
9.2
10
10
10
10
10
10
9.6
7.2
8.4
9.6
8.8
9.6
8
8.8
8.8
9.2
8.4
9.6
8.8
9.6
10
9.6
10
10
10
10
10
10
10
9.2
10
10
9.2
9.6
9.2
9.6
9.2
9.2
9.6
9.2
9.2
10
9.2
9.2
10
10
10
10
10
9.6
10
9.5
10
10
10
9.5
8.4
8.8
7.6
9.2
9.2
9.2
8.8
8.8
8.8
9.6
8.4
9.6
10
9.5
10
10
10
10
10
10
10
9.6
10
8.8
8
8
8
8.4
8
8.4
8.4
8.8
7.6
9.6
8.8
10
10
10
10
10
10
9.2
9.5
8.4
10
9.6
8
8
10
10
10
10
6.4
8.4
9.6
10
10
10
10
10
5.6
8
10
8
10
10
9.5
9.5
10
10
8.8
10
8.4
9.6
9.2
8.8
8.8
8.8
8.8
9.2
8.8
9.2
8.8
8.8
10
10
10
10
9.6
8.4
9.2
9.2
9.2
9.2
9.2
8.8
6.4
8.4
9.2
8.8
10
8.4
10
10
10
10
7.2
10
10
9.2
10
10
10
10
9.5
9.5
10
10
10
10
10
0
9.2
10
9.2
9.5
8.8
9.6
10
8.8
8.4
9.6
10
9.5
9.6
10
9.2
9
9.2
9
9.2
9
9
9.2
9
9
9
8
8.8
8.8
9.2
8.8
9
8.4
8.8
9
8.8
7.2
8.4
9.2
9.2
9
9
8.8
9.2
9
9
8.8
9.2
9
8.8
9.2
8
9
8.8
9.2
9
8.4
8.4
9.2
7.6
8
9.2
9
9.2
9.2
8
9
9
9
8
9
9
7.2
9
9
9
9
9
6.4
9
9
9
9
9
9
9
9.2
9.2
9
9
9.2
9
8.4
9
7.6
0
8.4
9.2
9
8.8
8.8
8
9.2
8.8
9.2
9
8.8
8.8
9.2
9.2
8.8
9
9
9
9.2
8.8
9.2
9.2
8.8
8
8
3.2
9.2
9.2
8.4
7.2
9
9.2
9
8.8
9
9
9
8.4
9
8.4
10
8.4
8
9
8.8
8
4.8
9
8.4
8.4
9
8.4
8
9
8
9.2
8
9
8.4
5.6
8.8
7.6
9
9
9
8.4
5.6
9
9
8.8
8.8
9
9
6
9
9
9.2
9.2
8.8
9
9
8.8
9
9
9.2
9.2
9
9.2
9
9
9
9
9
10
9.2
10
8
8.4
6.4
8.4
9
8.8
3.6
10
9
4
9.2
9
8.4
9
8.8
8.8
9
6
9
8.4
9
9.2
9
9.2
8.8
9
9
9
8.8
9
8.8
9
9
9
9.2
8.4
9
7.6
8.4
8.4
9.2
9
7.2
6
9
6.8
7.6
6.8
9
7.2
5.2
6.8
7.6
6.8
6
6.8
5.6
7.2
4.4
7.6
5.6
7.6
7.2
6.8
6.4
7.6
6.4
6.4
6
7.2
7.6
6.4
6.4
6.4
6.4
7.6
7.6
6
6.8
8.4
8.4
9.2
6.4
8
7.2
7.6
7.5
7.5
6.4
7.2
7.6
8.8
7.2
8
7.6
7.6
8
7.2
7.6
7.2
8
8
7.2
8
6.8
6.4
7.6
7.2
7.2
6.4
9.2
6.8
6.8
6.8
5.6
6.4
4.8
6.4
4.8
7.2
6.4
6
6.8
7.2
6.4
6.4
6.4
5.2
7.6
7.2
6.4
8
7.2
6.8
7.6
8.8
6.8
6
6
7.6
8
7.2
8
7.5
8.4
6.8
7.6
5.2
8
8.8
7
8.4
6.4
8
6.8
7.6
7.6
8.8
8
8.4
6.8
0
6
7.2
7.2
6.8
6.8
7.2
6.4
6
7.6
6
7.2
7.6
6.8
8
9.2
9.2
7.6
8.4
10
6.4
7
7
6
7.2
4.8
6
6.4
6.4
7.2
6.8
4.8
7.2
6.8
6.8
8.4
3.6
6.8
6.8
5.6
5.2
4.8
6
7.2
6.8
7.2
5.2
6.4
7.2
7.2
7.2
7.6
8
7.6
8.8
7.2
7.6
7.6
6.8
7.6
8
8.8
7.6
8.4
7.6
6.4
8
8.8
7.6
7.2
7.2
7.6
7.2
6
6
5.2
4.8
7.2
7.2
4.4
9.2
7.6
7.6
8.4
7.2
6.8
7.6
7.2
8.4
6.8
7.6
6.4
5.6
4
5.6
6
4.4
7.6
7.6
8.4
7.6
7.6
7.2
8
7.2
7.2
6.4
8.4
7.6
4.8
8.4
7.2
6
7.6
7.6
7.6
7.6
8.4
7.2
7.6
7.2
9
6
6.8
7.2
4.8
7.2
6.4
8.4
6.4
6.8
8
8
7.6
8
6.4
9.2
6.8
8
6
6
6
6
6.8
6.4
6.8
6.8
6.8
6
6.4
7.2
6.4
6.8
6
6.8
9.2
6.8
8
6
5.2
7.6
6.8
7.2
8
6.8
7.2
5.2
5.6
8.4
6
5.6
6.4
7.2
8
4
5.2
5.6
6.8
7.2
7.2
6.4
7.2
7.2
9.2
6.4
5.6
8.8
7.6
5.6
8.8
6.8
5.6
6.4
6
6
6
9.6
6.8
6.4
5.6
7.2
8
5.2
6.4
6.4
7.2
6.8
8
8
8
8
8
7.2
7.2
6.8
8
8
8.4
7.2
6.8
8.4
9.2
8
7.2
7.2
7.6
8
8
8.8
8
7.6
7.6
7.6
6.8
6.4
6.4
6.8
6.4
7.6
7.6
8
8.4
8
7.2
7.6
7.6
7.6
7.6
7.6
8
6.8
7.6
6.8
6.8
7.2
7.6
7.6
7.6
8
8
7.6
7.6
5.6
6
6.4
5.6
5.6
5.2
6.4
4.8
8
6.4
6.8
5.6
5.2
6
7.6
8
6.8
6.4
6.8
6
6
5.2
6.8
6.4
6
6.4
6.8
6.4
7.2
7.2
7.6
5.6
5.2
5.6
7.2
5.6
6
5.2
8
7.2
6.8
7.6
4.8
5.6
8.8
4
4.4
6.8
6.8
6.4
6.4
6.4
7.2
6
7.6
6.8
6.4
5.2
7.2
7.2
6
6.4
7.6
5.6
5.6
6.8
7.2
6.8
6.8
7.2
6.8
6
7.6
6.4
5.6
5.6
6.8
4.8
5.2
7.2
5.6
4
4
4.8
9.6
4.8
4.8
8
7.6
6
4.8
6
6.8
6.4
6.8
7.6
8.8
8
6.8
6.8
6.8
8.4
7.6
8
6.4
7.2
8.4
8.8
7.6
8.4
7.6
7.2
7.6
8.4
8.4
8
6.4
7.2
6.4
7.6
5.6
7.6
6.4
6
6
6
6.8
6
6.4
6.4
5.6
6.8
6
5.6
5.2
7.2
5.6
5.2
5.6
6
6
5.6
5.6
6
6.4
6.4
6
9.6
7.6
6.8
7.2
6
6.8
7.6
6
7.6
9.2
6.8
4.8
6.8
6.4
6.8
9.6
7.6
8
6.4
6.8
6.8
8.4
5.6
8.8
7.2
7.2
8
7.6
9.2
8.4
5.6
6.4
6
8.4
6.8
7.6
7.2
6.4
5.6
6
8.4
6
5.6
6
5.2
8.8
7.2
5.2
5.6
5.6
5.6
6.4
6.8
5.6
6.4
5.2
6
6
5.6
6.4
7.2
6.8
9.6
6.4
6.4
5.2
5.2
5.2
10
7.2
6.8
6.8
6
6.8
6
7.6
7.2
6.8
6
7.2
5.6
5.6
7.6
6.4
5.6
5.6
5.2
4.8
6.4
5.2
4.4
3.2
9.6
7.6
5.6

You might also like