Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Đề ❷

ÔN THI TỐT NGHIỆP 2022


Câu 1: Một tổ có có 8 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh trực
nhật là học sinh nam?
A. C82 . B. C42 . C. C43 . D. A82 .

Câu 2: Cho cấp số nhân ( xn ) , biết x1  1; x4  64 . Công bội q của cấp số nhân ( xn ) bằng
A. 21. B. 4 . C. 4 . D. 2 2.
Câu 3: Cho hàm số f ( x) có đồ thị như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. (2; 2). B. (0; 2) . C. ( 2; 0) . D. (2; ).

Câu 4: Cho hàm số f ( x) có đồ thị như sau

Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là

A. x  2. B. x  2 . C. x  1 . D. x  0 .
Câu 5: Cho hàm số f ( x) xác định và liên tục trên có bảng xét đấu của f ( x ) như sau

Hàm số y  f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị?

A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
2x 1
Câu 6: Tổng số đường tiện cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là
x2  x
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng là đường cong hình bên

1
A. y   x 4  x 2  1. B. y   x3  3x  1 . C. y  x3  3x  1 . D. y  x 4  x 2  1.

Câu 8: Đồ thị hàm số y  x3  3x  2 cắt đường thẳng y  4 x  2 tại điểm có tung độ bằng
A. 0. B. 1 . C. 2 . D. 1.

Câu 9: Cho 0  a  1 thỏa mãn log3 a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log 3 (9a 2 ) .
A. P  0 . B. P  4 . C. P  4 . D. P  2.

Câu 10: Cho hàm số y  log 3 ( x 2  2 x) . Tìm đạo hàm của hàm số đã cho.
1 1 (2 x  2) ln 3 2x  2
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x  2x
2
( x  2 x) ln 3
2
x2  2 x ( x  2 x) ln 3
2

Câu 11: Với x  0 , cho biểu thức P  4 x. 3 x2 . x3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 1 2 13
A. P  x . 2
B. P  x . 4
C. P  x . 3
D. P  x 24 .

Kí hiệu x1 , x2 ( x1  x2 ) là hai nghiệm của phương trình 9 x 2  3x 4


2
Câu 12: . Tính giá trị
3x1  2 x2
A. 5. B. 10 . C. 11 . D. 28.
Câu 13: Nghiệm của phương trình ln( x  1)  2 là
A. x  101. B. x  e 2  1 . C. x  e 2  1 . D. x  99.
1
Câu 14: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  .
2x 1
A.  f ( x)dx  ln 2 x  1  C. B.  f ( x)dx   ln 2 x  1  C .
1
C.  f ( x)dx  2 ln 2 x  1  C . D.  f ( x)dx  2 ln 2 x  1  C.
Câu 15: Tìm một nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x)  x  sin x thỏa mãn F (0)  1 .
x2 x2
A. F ( x)   cos x  2 . B. F ( x)   cos x  2 .
2 2
x2 1 x2
C. F ( x)   cos x  . D. F ( x)   cos x.
2 2 2
1 3 3
5
Câu 16: Cho tích phân 
0
f (2 x)dx 
2
và 
2
f ( x)dx  2 . Tính tích phân  f ( x)dx .
0

A. 3 . B. 7 . C. 10 . D. 7.

4  x khi 0  x  1
2

Câu 17: Cho hàm số f ( x)   2 . Tính tích phân I   f ( x)dx .


 3x khi 1  x  2 0

2
21 7 5
A. . B. . C. 7 . D. .
2 2 2
Câu 18: Tìm môđun của số phức z  2  i .
A. z  3. B. z  5 . C. z  2 . D. z  5.

Câu 19: Cho số phức z1  1  2i; z2  3  4i . Tìm phần ảo của số phức w  2 z1  3z2 .
A. 3. B. 6 . C. 8 . D. 5.
Câu 20: Cho hai số phức z1  2  i . Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số
phức liên hợp 2z1 có tọa độ là
A. (5; 1) . B. (4; 2) . C. (1;5) . D. (1;5) .

Câu 21: Cho khó i lăng trụ tam giá c đề u có tất cả cá c cạ nh bà ng a . Thể tích củ a khó i lăng trụ
đó bà ng
a3 3 a3 3 a3 3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  3a 3 .
2 4 6
Câu 22: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 3 ; 4 ; 6 bằng
A. 42 . B. 72 . C. 216 . D. 36 .
Câu 23: Công thức tính thể tích V của khó i nó n có bá n kính đáy bà ng a và chiề u cao bà ng
2a là :
2 a 3  a3
A. V  . B. V  . C. V  2 a 3 . D. V  6 a 3 .
3 3
Câu 24: Mọ t hình trụ có bán kính đá y r  2 cm và đọ dà i đường sinh l  3cm . Diệ n tích xung
quanh của hình trụ đó bà ng
A. 48 cm 2 . B. 12 cm2 . C. 24 cm 2 . D. 36 cm2 .

Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho tam giá c ABC có A 1;2;1 , B  3;0;1 , C  1;1;1 .
Trọ ng tâm của tam giá c ABC có tọa độ là
 1
A. 1;1;1 . B.  1;1;1 . C. 1;0;  . D.  1;0;1 .
 3

Câu 26: Trong không gian Oxyz , mạ t cà u  S  : x2  y 2  z 2  2 x  4 y  2 z 10  0 có bá n kính
bà ng
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .

Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho mạ t phả ng  P  : x  2 y  z  3  0 . Điể m nà o dưới đây
thuọ c  P  ?
A. M  1;2;3 . B. N 1;2; 1 . C. P  1;  1;2 . D. Q 1; 1;2 .

Câu 28: Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của đường
thả ng đi qua hai điể m A  1;2;3 , B 1;4; 1 ?
x 1 y 1 z  2 x 1 y 1 z  2
A.   . B.   .
1 2 3 1 4 1
x 1 y 2 z 3 x 1 y  4 z 1
C.   . D.   .
1 1 2 1 1 2
3
Câu 29: Rút ngã u nhiên mọ t quân bà i trong bọ bà i tú lơ khơ gồm 52 quân. Xá c suá t để quân
bà i rút ra thuọ c chất cơ là
1 1 1 3
A. . B. . C. . D. .
4 52 13 4
Câu 30: Hà m só nà o dưới đây đò ng biế n trên ?
x2
A. y  x 4  3x 2  1. B. y  x3  x 2  x . C. y  log 2 x . D. y  .
x 1

Câu 31: Cho hà m só f  x   x3  2x2  x . Giá trị lớn nhá t và giá trị nhỏ nhá t củ a hà m só trên
đoạ n  0; 2 là n lượt là
4 4
A. 2 và 0. B. 0 và 2. C. và 2. D. 2 và .
27 27

Bá t phương trình 5x 4  625 có bao nhiêu nghiệ m nguyên?


2
Câu 32:
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
2 2 2

 f  x  dx  2  g  x  dx  1   x  2 f  x   3g  x  dx
Câu 33: Cho 1 , 1 . Khi đó 1 bằng
5 7 17 11
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2

Câu 34: Cho só phức z  2  3i . Só phức liên hợp củ a só phức w 
4  i z là
z
8 53 8 53 8 53 53 8
A.   i. B.   i. C.  i. D.   i.
13 13 13 13 13 13 13 13
Câu 35: Cho hình lạ p phương ABCD.ABCD có cạ nh bà ng a . Góc giữa hai mạ t phả ng
 ABC  và  ABCD bằng
A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 .

-------------HẾT----------------

You might also like