Professional Documents
Culture Documents
Interpreting
Interpreting
Business, professional and governmental leaders: các nhà lãnh đạo doanh
nghiệp, chuyên nghiệp và chính phủ
The largest delegations: các phái đoàn lớn nhất
Dealt with economic development: xử lý với sự phát triển kinh tế.
High court judges : các thẩm phán tòa án cấp cao.
UN Population Study
Reduce poverty: Giảm đói nghèo
Family planning: kế hoạch hóa gia đình
The right to an education: quyền được học hành
Ways to reduce poverty: cách giảm nghèo.
Avoid unwanted pregnancies: tránh mang thai ngoài ý muốn
Conference Openings
Meteorological :khí tượng
the coordinator : điều phối viên
delegates : đại biểu
suffered a typhoon: hứng chịu một cơn bão
devastation: sự tàn phá
serious magnitude: mức độ nghiêm trọng
vulnerability:dễ bị tổn thương
Fostered illicit crop cultivation: Tiếp tay cho việc canh tác bất chính
Cannabis: cần sa
engage in illicit crop cultivation : tham gia trồng trọt bất hợp pháp
Economic Concerns
A combined gross domestic product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
tổng hợp (GDP)
An average per-capita income:thu nhập bình quân đầu người
The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN):Hiệp hội các
quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
Economic Community:Cộng đồng kinh tế
Food crisis: cuộc khủng hoảng lương thực
A commodity-producing economy:nền kinh tế sản xuất hàng hóa
Growth predictions: dự đoán tăng trưởng
Debt crisis: khủng hoảng nợ
Unrest: bất ổn
A rebel group:một nhóm nổi dậy
The expanding economies: Các nền kinh tế đang mở rộng
VIETNAMESE – ENGLISH
Bộ Giáo dục và Đào tạo : Ministry of Education and Training (MOET)
Bộ Khoa học Công Nghệ : Ministry of Science and Technology (MOST)
Uỷ Ban Nhân dân thành phố Đà Nẵng :Danang People’s Committee
hội thảo khoa học quốc tế : international symposium
nhiệt liệt chào mừng : to warmly welcome
các cơ quan ngành trung ương và địa phương : local and central agancies and units
thay mặt cho :to be on behalf of
Bộ Tài nguyên-Môi trường : Ministry of Natural Resources and Environment
(MONRE)
Xây dựng Đà Nẵng - thành phố môi trường :to build/develop danang into a
green/eco city
Quyết tâm rất cao : high level of determination / strong sense of determination
Học tập và nhân rộng: to be a showcase / to be replicated
Đầu mối giao thông quan trọng :a transportation hub
Đường bộ, đường sắt, đường biển và đường hàng không : roadway, railway,
waterway and airway
Cửa ngõ chính ra biển Đông :the main gateway to the East Sea
Các nước tiểu vùng Mê Kông : Mekong subregion countries
Miền Trung - Vận hội mới cho đầu tư và phát triển : Central Vietnam – New
Fortune for Investment and Development
Cơ hội về đầu tư và phát triển : opportunities for business and investment
Tăng cường hợp tác giữa …và: to strengthen/foster/boost cooperation between …
and
Các nhà đầu tư trong và ngoài nước : local and foreign investors
Cải cách cơ cấu trúc kinh tế: to make economic reform/ to reform (restructure) the
economy
Chính sách tiền tệ hợp lý : to introduce proper monetary policies
Trình hồi phục kinh tế :to support economic recovery
Biến động kinh tế, chính trị :economic and political upheaval
Dầu thô :crude oil
Bộ Lao động Thương binh Xã hội : Ministry of Labor, Invalids, and Social Affairs
(MOLISA)
Thị trường lao động trọng điểm :Major labor markets
Suy thoái kinh tế toàn cầu : the recession of global economy
cân bằng giữa công việc và cuộc sống : work-life balance
Air pollution
nồng độ ô nhiễm không khí vượt quá tiêu chuẩn của WHO: to exceed the pollution
limit set by WHO
ô nhiễm trong nhà : indoor/ household air pollution
nhiên liệu sạch : clean fuel
phân khô :dried animal waste
cải tiến trong công nghệ năng lượng : advances in energy technology
không khí độc : harmful/ toxic air
SMOKING
sức khỏe răng miệng :dental health
bệnh răng miệng :dental diseases
Những người nghiện thuốc lá nặng :heavy smoker/ chain smoker
bệnh viêm răng :dental cavity