Faculty of Computer Science and Engineering Back Khoa University Agenda
Sen$ment
Analysis
Big
Data
Aspect-‐based
Vietnamese
Sen+ment
Analysis
Ontological
Taxonomy
Sen+ment
Dic+onary
A?ribute
Alias
Keywords
Posi+ve
Term
Nega+ve
Term
Design
["thiết
kế","ngoại
["bắt
mắt","nhỏ
gọn","trau
["cục
mịch","phẳng
lì","to
hình","kiểu
dáng”,,…
chuốt”,"mỏng","đẹp
bè","mỏng
dính","đơn
điệu”,”…
mắt","mềm
mại”,
…
Màn
hình
["mànhình”,,"inch"," ["cực
nét","sắc
nét","khủng”,
"ám
vàng","ngả
xanh","ngả
điểm
ảnh”,
…
…
Zm","chói","chá”,”…
Camera
["ống
kính","lấy
["góc
rộng","sáng","độ
phân
["rung","rung
nhòe","không
trực
nét","camera","hình
giải
cao","siêu
nét","không
bị
quan","giật","màu
cháy","nhợt
ảnh","điểm
nét",”
out
nét","rõ
nét”,
nhạt","lag","mờ
đục”,
Analyzed
Phrased
Subject
Men+on
Analyzed
Phrase
Sen+ment
Galaxy
A
Galaxy
A
có
mấy
cái
cạnh
nhìn/v
đã/r
|
3.75
Posi$ve
nhìn
đã
ghê,
tròn
tròn
vuông
tròn/a
tròn/a
vuông/a
vuông
nhìn
sướng
cả
mắt.
vuông/a
nhìn/v
sướng/a
|
0.375
Galaxy
A
Galaxy
A
nhìn
hình
vây
chứ
xấu/a
lắm/r
|
-‐7.5
Nega$ve
ngoài
xấu
lắm
Note
4
Về
phần
cứng
thì
ko
hề
thua
không/r
hề/v
thua/v
|
-‐1.5
Posi$ve
note4..
mấy
cái
râu
ria
thì
ko
không/r
bằng/a
|
10
bằng
note4
đc
“Nhân
viên
Ngân
Hàng
A
rất
chảnh
chọe
và
tư
vấn
không
nhiệt
Unh
như
bên
Ngân
Hàng
B,
chắc
mình
sẽ
chọn
Ngân
Hàng
B
”
#1:
Volume
#2:
Velocity
#3:
Variety
#4:
Veracity
Word2Vec
Word2Vec
Word2Vec
Long
Short
Term
Memory
Some
demo