Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN KATAWA

3 BÓNG NGỌC TRAI -K4 NSX:…../.…/201..


SKL: 1000.0 Bđ : ……h ..…. ph Kt: …..h …… ph LSX/SM
Stt Mã VT Tên vật tư Tỉ lệ (%) TL (Kg) T.Đương
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :
1 NL 01 - (Nước sạch) 36.61% 366.10
B2. Bật máy khuấy, đặt V = 400 v/ph, nạp từ 2-4, T khuấy = 2 ph
2 NL 10B - (CX 4320) 0.42% 4.20
3 NL 12A - (WE 3189) 0.12% 1.20
4 NL 13C - (ST 2412) 0.10% 1.00
B3. V = 600 v/ph, Nạp từ 5-7, T khuấy = 2 ph
5 NL 27 - R510 5.00% 50.00
6 NL 24 - SM 405 1.00% 10.00
7 NL 06C - (POLY 90) 2.50% 25.00
8 NL 05A - (TS 08) 17.00% 170.00
B4. V = 800 v/ph, Nạp 8-9, T khuấy = 2 ph
9 NL 07A2 - (250 HBR (*)) 0.45% 4.50
10 NL 11A - (BS 168) 0.15% 1.50
Qc kiểm tra các TS trước phân tán : Cỡ hạt (mm): …………
B5.Gđ phân tán : V từ 1000-1200 v/ph , T = 30 ph : từ…....h…..…ph đến ..….h….....ph
* Chú ý : Điều chỉnh Vận tốc MK và quan sát nón Sơn. CNĐG tiến hành lấy và in Vỏ Thùng
B6. Giảm V= 600 v/ph , T khuấy = 03 ph
11 NL 13C - (ST 2412(*)) 0.10% 1.00
12 NL 18 O - 1675 32.00% 320.00
13 NL 14A - (6299X) 1.50% 15.00
14 NL 17C - (NHS 300) 0.60% 6.00
B7. Giai đoạn Letdown : Giữ V= 500-600 v/ph , T khuấy = 10 ph
15 NL 16A - (PPG) 0.70% 7.00
`16 NL 15A1 - Texanol 1.10% 11.00
17 NL 11C - (DFX-1 (*)) 0.20% 2.00
18 NL 11B - (HF-1 (*)) 0.30% 3.00
19 NL 13C - (ST 2412(*)) 0.10% 1.00
Tổng cộng : 100.0% 999.500 (*) Pha với Nước

2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt:


Độ trắng D E*(<0.3)
Ngoại quan: ……….. Độ nhớt (KU):
: Tỉ trọng (g/ml):………………
D E* : …………..
Độ bắt màu (± 2%) Độ phủ (Opacity): ± 1%
…….. ………………….
Strenghth Lệch màu DECMC
Gloss (60) : ± 2%
(StrMaxAbs) (<0.3) ………...……..........
Loại thùng :
………………….. DE CMC : …….…..… …………………
3. NHẬP KHO BTP .….(T)x ……..(kg) …………..
Sơn Thường :
& TP SƠN : .….(L)x ……..(kg) …………..
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ……..(kg) …………..
Sơn Base :
……………. .….(L)x ……..(kg) …………..
Tỉ lệ đạt : ……..…….
Sơn dư (Kg):………… Total KL Sơn TP :
(%)
QLSX QC & THỦ KHO QC CNĐG CNVH
SỐ NƯỚC : Kg SL Tổng
1. Nước : Phuy 200 0.0 0
……./ ….. Thung 17 7.0 119
QC QC Lẻ 247.10
 
Mức 3 200L
631.2
14.9

2.TS-08 Bao 25 1 25
Lẻ 145.00

19.95

303
pH:…………… 19.804 306
đến ..….h….....ph 48.9
lấy và in Vỏ Thùng
5.ECO 2050 Phuy 200 1 200
Thùng 17 2 34
Lẻ 86.00

24.938
70.833333333333

1,680.00
#REF!
(*) Pha với Nước

Có Ko

trọng (g/ml):………………

Độ phủ (Opacity): ± 1%

………...……..........
Đạt :
=….…….(Kg) 3007451 2549
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)

=….…….(Kg)

CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN KATAWA
3 BÓNG NGỌC TRAI -K4 NSX:…../.…/201..
SKL: 1000.0 Bđ : ……h ..…. ph Kt: …..h …… ph LSX/SM
Stt Mã VT Tên vật tư Tỉ lệ (%) TL (Kg) T.Đương
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :
1 NL 01 - (Nước sạch) 36.61% 366.10
B2. Bật máy khuấy, đặt V = 400 v/ph, nạp từ 2-4, T khuấy = 2 ph
2 NL 10B - (CX 4320) 0.42% 4.20
3 NL 12A - (WE 3189) 0.12% 1.20
4 NL 13C - (ST 2412) 0.10% 1.00
B3. V = 600 v/ph, Nạp từ 5-7, T khuấy = 2 ph
5 NL 04C - R298 14.45% 144.50
6 NL 24 - SM 405 2.50% 25.00
7 NL 06C - (POLY 90) 1.50% 15.00
8 NL 05A - (TS 08) 5.00% 50.00
B4. V = 800 v/ph, Nạp 8-9, T khuấy = 2 ph
9 NL 07A2 - (250 HBR (*)) 0.45% 4.50
10 NL 11A - (BS 168) 0.15% 1.50
Qc kiểm tra các TS trước phân tán : Cỡ hạt (mm): …………
B5.Gđ phân tán : V từ 1000-1200 v/ph , T = 30 ph : từ…....h…..…ph đến ..….h….....ph
* Chú ý : Điều chỉnh Vận tốc MK và quan sát nón Sơn. CNĐG tiến hành lấy và in Vỏ Thùng
B6. Giảm V= 600 v/ph , T khuấy = 03 ph
11 NL 13C - (ST 2412(*)) 0.10% 1.00
12 NL 18 O - 1675 34.10% 341.00
13 NL 14A - (6299X) 1.50% 15.00
14 NL 17C - (NHS 300) 0.60% 6.00
B7. Giai đoạn Letdown : Giữ V= 500-600 v/ph , T khuấy = 10 ph
15 NL 16A - (PPG) 0.70% 7.00
`16 NL 15A1 - Texanol 1.10% 11.00
17 NL 11C - (DFX-1 (*)) 0.20% 2.00
18 NL 11B - (HF-1 (*)) 0.30% 3.00
19 NL 13C - (ST 2412(*)) 0.10% 1.00
Tổng cộng : 100.0% 1000.000 (*) Pha với Nước

2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt:


Độ trắng D E*(<0.3)
Ngoại quan: ……….. Độ nhớt (KU):
: Tỉ trọng (g/ml):………………
D E* : …………..
Độ bắt màu (± 2%) Độ phủ (Opacity): ± 1%
…….. ………………….
Strenghth Lệch màu DECMC
Gloss (60) : ± 2%
(StrMaxAbs) (<0.3) ………...……..........
Loại thùng :
………………….. DE CMC : …….…..… …………………
3. NHẬP KHO BTP .….(T)x ……..(kg) …………..
Sơn Thường :
& TP SƠN : .….(L)x ……..(kg) …………..
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ……..(kg) …………..
Sơn Base :
……………. .….(L)x ……..(kg) …………..
Tỉ lệ đạt : ……..…….
Sơn dư (Kg):………… Total KL Sơn TP :
(%)
QLSX QC & THỦ KHO QC CNĐG CNVH
SỐ NƯỚC : Kg SL Tổng
1. Nước : Phuy 200 0.0 0
……./ ….. Thung 17 7.0 119
QC QC Lẻ 247.10
 
Mức 3 200L
631.2
14.9

2.TS-08 Bao 25 1 25
Lẻ 25.00

19.95

303
pH:…………… 19.804 306
đến ..….h….....ph 48.9
lấy và in Vỏ Thùng
5.ECO 2050 Phuy 200 1 200
Thùng 17 2 34
Lẻ 107.00

24.938
70.833333333333

1,680.00
#REF!
(*) Pha với Nước

Có Ko

trọng (g/ml):………………

Độ phủ (Opacity): ± 1%

………...……..........
Đạt :
=….…….(Kg) 3007451 2549
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)

=….…….(Kg)

CNNL

You might also like