Professional Documents
Culture Documents
TKB HK2 2019 2020 ĐHCQ VB2CQ 14.02.2020
TKB HK2 2019 2020 ĐHCQ VB2CQ 14.02.2020
TKB HK2 2019 2020 ĐHCQ VB2CQ 14.02.2020
STT Bộ môn quản lý giảng dạy Lớp môn tín chỉ Tên môn học Khóa
chỉ ĐK online
5 Bộ môn Công nghệ thông tin Cở sở lập trình(218)_1 Cơ sở lập trình 3 39 K60
6 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ điều hành(219)_1 Hệ điều hành 3 61 K60
Hệ quản trị cơ sở dữ
7 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 50 K60
liệu(219)_1
Hệ quản trị cơ sở dữ
8 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 13 K60
liệu(219)_2
Hệ quản trị cơ sở dữ
9 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 49 K60
liệu(219)_3
Hệ quản trị cơ sở dữ
10 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 60 K60
liệu(219)_4
11 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương(219)_01 Hóa học đại cương 3 64 K61
12 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương(219)_02 Hóa học đại cương 3 42 K61
13 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_1 Kiến trúc máy tính 3 50 K60
14 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_2 Kiến trúc máy tính 3 43 K60
15 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_3 Kiến trúc máy tính 3 54 K60
16 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_4 Kiến trúc máy tính 3 18 K60
21 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng(219)_1 Lập trình ứng dụng 3 53 K59
22 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng(219)_2 Lập trình ứng dụng 3 46 K59
28 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính(219)_01 Phương pháp tính 3 55 K61
29 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính(219)_02 Phương pháp tính 3 52 K61
32 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2(219)_01 Vật lý đại cương 2 3 53 K61
34 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2(219)_02 Vật lý đại cương 2 3 53 K61
35 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2(219)_03 Vật lý đại cương 2 3 64 K61
36 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu(219)_1 Xử lý tín hiệu 3 51 K59
37 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu(219)_2 Xử lý tín hiệu 3 48 K59
Mua bán và sáp nhập doanh Mua bán và sáp nhập doanh
40 Bộ môn Định giá 2 35 K59
nghiệp(219)_1 nghiệp
Thẩm định giá Máy móc và Thẩm định giá Máy móc và
41 Bộ môn Định giá 2 36 K59
Thiết bị(219)_1 Thiết bị
Thẩm định giá sản phẩm xây Thẩm định giá sản phẩm xây
42 Bộ môn Định giá 3 36 K59
dựng(219)_1 dựng
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
44 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_1 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
45 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_10 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
46 3 62 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_11 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
47 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_12 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
48 3 87 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_13 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
49 3 89 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_14 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
50 3 90 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_15 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
51 3 60 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_16 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
52 3 59 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_17 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
53 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_18 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
54 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_19 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
55 3 66 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_2 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
56 3 87 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_20 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
57 3 55 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_21 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
58 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_22 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
59 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_23 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
60 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_24 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
61 3 55 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_25 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
62 3 78 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_3 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
63 3 84 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_4 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
64 3 51 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_5 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
65 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_6 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
66 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_7 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
67 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_8 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
68 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_9 Cộng sản Việt Nam
70 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1(219)_01 Bóng bàn 1 2 30 K61
71 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1(219)_02 Bóng bàn 1 2 30 K61
72 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 2(219)_1 Bóng bàn 2 2 19 K60
73 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_01 Bóng chuyền 1 2 31 K61
74 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_02 Bóng chuyền 1 2 35 K61
75 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_03 Bóng chuyền 1 2 36 K61
76 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_04 Bóng chuyền 1 2 21 K61
77 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_05 Bóng chuyền 1 2 36 K61
78 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_06 Bóng chuyền 1 2 36 K61
79 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_07 Bóng chuyền 1 2 36 K61
80 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_08 Bóng chuyền 1 2 36 K61
81 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_09 Bóng chuyền 1 2 35 K61
82 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_10 Bóng chuyền 1 2 36 K61
83 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_11 Bóng chuyền 1 2 36 K61
84 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_12 Bóng chuyền 1 2 35 K61
85 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_13 Bóng chuyền 1 2 36 K61
86 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_14 Bóng chuyền 1 2 36 K61
87 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_15 Bóng chuyền 1 2 36 K61
88 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_16 Bóng chuyền 1 2 36 K61
89 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_17 Bóng chuyền 1 2 37 K61
90 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_18 Bóng chuyền 1 2 35 K61
91 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_19 Bóng chuyền 1 2 31 K61
92 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_20 Bóng chuyền 1 2 31 K61
93 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_21 Bóng chuyền 1 2 36 K61
94 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_22 Bóng chuyền 1 2 26 K61
95 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_23 Bóng chuyền 1 2 20 K61
96 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_24 Bóng chuyền 1 2 22 K61
97 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_25 Bóng chuyền 1 2 36 K61
98 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_26 Bóng chuyền 1 2 36 K61
99 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_27 Bóng chuyền 1 2 36 K61
100 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_28 Bóng chuyền 1 2 34 K61
101 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_29 Bóng chuyền 1 2 36 K61
102 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_30 Bóng chuyền 1 2 35 K61
103 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_31 Bóng chuyền 1 2 34 K61
104 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_32 Bóng chuyền 1 2 34 K61
105 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_33 Bóng chuyền 1 2 36 K61
106 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_34 Bóng chuyền 1 2 36 K61
107 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_10 Bóng chuyền 2 2 32 K60
108 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_11 Bóng chuyền 2 2 33 K60
109 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_13 Bóng chuyền 2 2 32 K60
110 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_14 Bóng chuyền 2 2 28 K60
111 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_16 Bóng chuyền 2 2 34 K60
112 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_17 Bóng chuyền 2 2 32 K60
113 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_18 Bóng chuyền 2 2 33 K60
114 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_19 Bóng chuyền 2 2 32 K60
115 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_2 Bóng chuyền 2 2 35 K60
116 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_3 Bóng chuyền 2 2 32 K60
117 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_4 Bóng chuyền 2 2 33 K60
118 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_5 Bóng chuyền 2 2 32 K60
119 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_7 Bóng chuyền 2 2 17 K60
120 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_9 Bóng chuyền 2 2 31 K60
121 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 3(219)_1 Bóng chuyền 3 2 33 K60
122 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1(219)_01 Bóng đá 1 2 30 K61
123 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1(219)_02 Bóng đá 1 2 30 K61
124 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2(219)_1 Bóng đá 2 2 24 K60
125 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2(219)_2 Bóng đá 2 2 17 K60
126 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_01 Bóng rổ 1 2 31 K61
127 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_02 Bóng rổ 1 2 33 K61
128 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_03 Bóng rổ 1 2 32 K61
129 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_04 Bóng rổ 1 2 29 K61
130 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_05 Bóng rổ 1 2 34 K61
131 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_06 Bóng rổ 1 2 36 K61
132 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_07 Bóng rổ 1 2 35 K61
133 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_08 Bóng rổ 1 2 34 K61
134 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_09 Bóng rổ 1 2 30 K61
135 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_10 Bóng rổ 1 2 26 K61
136 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_11 Bóng rổ 1 2 24 K61
137 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_12 Bóng rổ 1 2 35 K61
138 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_13 Bóng rổ 1 2 36 K61
139 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_14 Bóng rổ 1 2 27 K61
140 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_15 Bóng rổ 1 2 28 K61
141 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_16 Bóng rổ 1 2 24 K61
142 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_17 Bóng rổ 1 2 30 K61
143 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_18 Bóng rổ 1 2 26 K61
144 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_19 Bóng rổ 1 2 33 K61
145 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_20 Bóng rổ 1 2 28 K61
146 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_21 Bóng rổ 1 2 31 K61
147 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_22 Bóng rổ 1 2 24 K61
148 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_23 Bóng rổ 1 2 30 K61
149 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_24 Bóng rổ 1 2 27 K61
150 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_25 Bóng rổ 1 2 24 K61
151 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_26 Bóng rổ 1 2 28 K61
152 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_27 Bóng rổ 1 2 29 K61
153 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_28 Bóng rổ 1 2 29 K61
154 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_29 Bóng rổ 1 2 24 K61
155 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_30 Bóng rổ 1 2 20 K61
156 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_31 Bóng rổ 1 2 29 K61
157 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_32 Bóng rổ 1 2 16 K61
158 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_33 Bóng rổ 1 2 28 K61
159 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_34 Bóng rổ 1 2 25 K61
160 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_12 Bóng rổ 2 2 34 K60
161 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_16 Bóng rổ 2 2 33 K60
162 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_2 Bóng rổ 2 2 30 K60
163 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_3 Bóng rổ 2 2 30 K60
164 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_5 Bóng rổ 2 2 34 K60
165 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_6 Bóng rổ 2 2 32 K60
166 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_7 Bóng rổ 2 2 32 K60
167 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 3(219)_1 Bóng rổ 3 2 33 K60
168 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_01 Cầu lông 1 2 31 K61
169 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_01 (Bổ sung) Cầu lông 1 2 31 K61
170 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_02 Cầu lông 1 2 30 K61
171 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_02 (Bổ sung) Cầu lông 1 2 30 K61
172 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 2(219)_1 Cầu lông 2 2 25 K60
174 Bộ môn Giáo dục thể chất Cờ vua(219)_01 (Bổ sung) Cờ vua 2 30 K61
175 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(219)_1 Giáo dục thể chất 1 2 37 K60
176 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1(219)_01 Tennis 1 2 27 K61
177 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1(219)_02 Tennis 1 2 29 K61
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_02
205 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_04
208 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_05
210 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_06
212 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_07
214 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_11
220 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_19
229 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_20
231 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Võ 1 - TAEKWONDO(219)_21
233 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)
Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin hỗ trợ ra Hệ thống thông tin hỗ trợ ra
268 3 59 K59
quản lý quyết định(219)_1 quyết định
Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản trị Hệ thống thông tin quản trị
283 2 55 K59
quản lý doanh nghiệp(219)_1 doanh nghiệp
Bộ môn Hệ thống thông tin Phát triển các ứng dụng trong Phát triển các ứng dụng trong
286 3 56 K59
quản lý quản lý(219)_1 quản lý
Bộ môn Hệ thống thông tin Phát triển các ứng dụng trong Phát triển các ứng dụng trong
287 2 42 K59
quản lý quản lý(219)_2 quản lý
Bộ môn Hệ thống thông tin Quản trị doanh nghiệp tin
288 Quản trị doanh nghiệp tin học 2 50 K59
quản lý học(219)_1
Bộ môn Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống Tiếng Anh ngành Hệ thống
289 3 38 K60
quản lý thông tin quản lý(219)_1 thông tin quản lý
Bộ môn Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống Tiếng Anh ngành Hệ thống
290 3 29 K60
quản lý thông tin quản lý(219)_2 thông tin quản lý
Bộ môn Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống Tiếng Anh ngành Hệ thống
291 3 42 K60
quản lý thông tin quản lý(219)_3 thông tin quản lý
304 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_1 Kế toán quản trị 1 3 54 K60
305 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_2 Kế toán quản trị 1 3 54 K60
306 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_3 Kế toán quản trị 1 3 54 K60
307 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_4 Kế toán quản trị 1 3 54 K60
308 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_5 Kế toán quản trị 1 3 55 K60
309 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_6 Kế toán quản trị 1 3 54 K60
310 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_7 Kế toán quản trị 1 3 55 K60
311 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_VB2_1 Kế toán quản trị 1 3 61 K31A
312 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_VB2_2 Kế toán quản trị 1 3 22 K31A
313 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 2(219)_VB2_1 Kế toán quản trị 2 2 49 K30B
314 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_1 Phân tích kinh doanh 2 48 K59
315 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_10 Phân tích kinh doanh 2 46 K60
316 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_2 Phân tích kinh doanh 2 47 K59
317 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_3 Phân tích kinh doanh 2 52 K59
318 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_4 Phân tích kinh doanh 2 49 K59
319 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_5 Phân tích kinh doanh 2 47 K59
320 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_7 Phân tích kinh doanh 2 40 K60
321 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_9 Phân tích kinh doanh 2 49 K60
Đề án môn học - Kế
322 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 45 K59
toán(219)_2
Đề án môn học - Kế
323 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 85 K59
toán(219)_3
Đề án môn học - Kế
324 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 28 K59
toán(219)_4
Đề án môn học - Kế
325 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 15 K59
toán(219)_5
Đề án môn học - Kế
326 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 36 K30A
toán(219)_VB2_1
327 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_1 Kế toán công ty 2 43 K59
328 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_3 Kế toán công ty 2 53 K59
329 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_5 Kế toán công ty 2 53 K59
330 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_7 Kế toán công ty 2 47 K59
331 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_VB2_1 Kế toán công ty 2 72 K30A
332 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_1 Kế toán tài chính 1 3 55 K60
333 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_2 Kế toán tài chính 1 3 54 K60
334 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_3 Kế toán tài chính 1 3 54 K60
335 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_4 Kế toán tài chính 1 3 54 K60
336 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_5 Kế toán tài chính 1 3 53 K60
337 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_6 Kế toán tài chính 1 3 54 K60
338 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_7 Kế toán tài chính 1 3 54 K60
342 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_1 Kế toán tài chính 3 2 54 K59
343 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_10 Kế toán tài chính 3 2 55 K59
344 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_11 Kế toán tài chính 3 2 54 K59
345 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_12 Kế toán tài chính 3 2 53 K59
346 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_2 Kế toán tài chính 3 2 56 K59
347 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_3 Kế toán tài chính 3 2 54 K59
348 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_4 Kế toán tài chính 3 2 55 K59
349 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_5 Kế toán tài chính 3 2 56 K59
350 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_6 Kế toán tài chính 3 2 56 K59
351 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_7 Kế toán tài chính 3 2 54 K59
352 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_8 Kế toán tài chính 3 2 56 K59
353 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_9 Kế toán tài chính 3 2 54 K59
376 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_1 Kiểm soát quản lý 3 52 K59
377 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_2 Kiểm soát quản lý 3 50 K59
378 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_4 Kiểm soát quản lý 3 54 K59
379 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_5 Kiểm soát quản lý 3 54 K59
380 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_6 Kiểm soát quản lý 3 54 K59
381 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_7 Kiểm soát quản lý 2 53 K60
382 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_8 Kiểm soát quản lý 2 50 K60
383 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_1 Kiểm toán căn bản 3 52 K60
384 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_2 Kiểm toán căn bản 3 52 K60
385 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_3 Kiểm toán căn bản 3 52 K60
386 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_4 Kiểm toán căn bản 3 54 K60
389 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_1 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59
390 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_2 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59
391 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_3 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59
392 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_4 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59
393 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_5 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59
394 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_6 Kiểm toán hoạt động 3 51 K59
395 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_1 Kiểm toán tài chính 1 3 34 K59
396 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_10 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59
397 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_11 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59
398 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_12 Kiểm toán tài chính 1 3 53 K59
399 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_2 Kiểm toán tài chính 1 3 47 K59
400 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_3 Kiểm toán tài chính 1 3 51 K59
401 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_5 Kiểm toán tài chính 1 3 51 K59
402 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_6 Kiểm toán tài chính 1 3 58 K59
403 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_7 Kiểm toán tài chính 1 3 53 K59
404 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_8 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59
405 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_9 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59
407 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 2(219)_1 Kiểm toán tài chính 2 3 54 K59
Bộ môn Kinh doanh bất động Đề án chuyên ngành - Kinh Đề án chuyên ngành - Kinh
408 2 47 K59
sản doanh bất động sản(219)_1 doanh bất động sản
Bộ môn Kinh doanh bất động Kinh doanh bất động sản
416 Kinh doanh bất động sản 1 3 51 K59
sản 1(219)_1
429 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_1 Đấu thầu quốc tế 2 53 K59
430 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_2 Đấu thầu quốc tế 2 34 K59
431 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_3 Đấu thầu quốc tế 2 53 K59
Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
432 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 48 K59
Quốc tế(219)_1 Quốc tế
435 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_1 Kinh doanh quốc tế 2 53 K59
436 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_11 Kinh doanh quốc tế 2 52 K60
437 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_12 Kinh doanh quốc tế 2 53 K60
438 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_2 Kinh doanh quốc tế 2 53 K60
439 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_3 Kinh doanh quốc tế 2 52 K59
440 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_4 Kinh doanh quốc tế 2 50 K59
441 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_5 Kinh doanh quốc tế 2 52 K59
442 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_6 Kinh doanh quốc tế 2 54 K59
443 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_7 Kinh doanh quốc tế 2 54 K59
444 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_1 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59
445 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_2 Kinh doanh quốc tế 1 3 53 K59
446 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_3 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59
447 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_4 Kinh doanh quốc tế 1 3 53 K59
448 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_5 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59
449 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_6 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59
450 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_7 Kinh doanh quốc tế 1 3 50 K59
451 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_8 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59
452 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(219)_1 Kinh doanh quốc tế I 3 50 K60
453 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(219)_2 Kinh doanh quốc tế I 3 51 K60
Quản trị doanh nghiệp có vốn Quản trị doanh nghiệp có vốn
461 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 50 K59
FDI 1(219)_1 FDI 1
Quản trị doanh nghiệp có vốn Quản trị doanh nghiệp có vốn
462 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 53 K59
FDI 1(219)_2 FDI 1
Quản trị doanh nghiệp có vốn Quản trị doanh nghiệp có vốn
463 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 53 K59
FDI 1(219)_3 FDI 1
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Lượng giá tài nguyên và môi Lượng giá tài nguyên và môi
478 2 55 K59
nguyên và môi trường trường(219)_1 trường
482 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm An sinh xã hội(219)_06 An sinh xã hội 3 49 K61
483 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_1 An sinh xã hội 3 41 K60
484 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_2 An sinh xã hội 3 40 K60
485 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_3 An sinh xã hội 3 41 K60
486 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_4 An sinh xã hội 2 48 K60
487 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2(219)_1 Bảo hiểm thương mại 2 3 35 K59
488 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2(219)_2 Bảo hiểm thương mại 2 3 32 K59
489 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm xã hội 2(219)_1 Bảo hiểm xã hội 2 3 33 K59
490 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm y tế(219)_1 Bảo hiểm Y tế 3 33 K59
Chuyên đề Quản trị kinh doanh Chuyên đề Quản trị kinh doanh
493 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 30 K59
bảo hiểm(219)_2 bảo hiểm
497 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán bảo hiểm xã hội(219)_1 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 31 K59
500 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_1 Kinh tế bảo hiểm 2 50 K59
501 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_2 Kinh tế bảo hiểm 2 52 K59
502 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_3 Kinh tế bảo hiểm 2 47 K59
503 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_4 Kinh tế bảo hiểm 2 54 K59
504 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_5 Kinh tế bảo hiểm 2 47 K59
505 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_6 Kinh tế bảo hiểm 2 52 K59
506 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_1 Nguyên lý bảo hiểm 3 38 K60
507 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_2 Nguyên lý bảo hiểm 3 35 K60
508 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_3 Nguyên lý bảo hiểm 3 50 K60
514 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(219)_1 Chiến lược phát triển 3 54 K59
515 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(219)_2 Chiến lược phát triển 3 50 K59
Chương trình và dự án phát Chương trình và dự án phát
516 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 54 K59
triển 1(219)_1 triển 1
Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
518 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 54 K59
1(219)_1 1
Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
519 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 54 K59
1(219)_2 1
Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
520 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 34 K59
1(219)_3 1
Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
521 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 54 K59
1(219)_4 1
522 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(219)_1 Kinh tế công cộng 2 45 K59
523 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_1 Kinh tế công cộng 1 3 54 K60
524 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_2 Kinh tế công cộng 1 3 53 K60
525 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_3 Kinh tế công cộng 1 3 54 K60
526 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_4 Kinh tế công cộng 1 3 53 K60
527 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_5 Kinh tế công cộng 1 3 59 K60
528 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_6 Kinh tế công cộng 1 3 58 K60
529 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2(219)_1 Kinh tế công cộng 2 2 43 K59
530 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2(219)_2 Kinh tế công cộng 2 2 42 K59
Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
531 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 18 K59
vùng(219)_1 vùng
Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
532 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 54 K59
vùng(219)_2 vùng
Phương pháp nghiên cứu kinh tế Phương pháp nghiên cứu kinh tế
533 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 55 K61
- xã hội(219)_01 - xã hội
Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
534 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 52 K59
lĩnh vực KT - XH(219)_2 lĩnh vực KT - XH
Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
535 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 43 K59
lĩnh vực KT - XH(219)_3 lĩnh vực KT - XH
536 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển(219)_1 Quy hoạch phát triển 3 53 K59
537 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển(219)_2 Quy hoạch phát triển 3 45 K59
538 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển(219)_3 Quy hoạch phát triển 2 25 K59
Chuyên đề Tin học quản lý đầu Chuyên đề Tin học quản lý đầu
539 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 48 K59
tư(219)_1 tư
540 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_1 Đấu thầu trong đầu tư 2 45 K59
541 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_2 Đấu thầu trong đầu tư 2 54 K59
542 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_3 Đấu thầu trong đầu tư 2 49 K59
543 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_4 Đấu thầu trong đầu tư 2 54 K59
544 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_1 Đầu tư quốc tế 1 3 44 K59
545 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_2 Đầu tư quốc tế 1 3 54 K59
546 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_3 Đầu tư quốc tế 1 3 48 K59
547 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_4 Đầu tư quốc tế 1 3 54 K59
553 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_10 Kinh tế đầu tư 2 54 K59
554 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_11 Kinh tế đầu tư 2 48 K60
555 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_2 Kinh tế đầu tư 2 52 K59
556 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_25 Kinh tế đầu tư 2 54 K60
557 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_26 Kinh tế đầu tư 2 48 K60
558 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_27 Kinh tế đầu tư 2 52 K60
559 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_28 Kinh tế đầu tư 2 52 K60
560 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_3 Kinh tế đầu tư 2 52 K59
561 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_4 Kinh tế đầu tư 2 50 K59
562 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_5 Kinh tế đầu tư 2 52 K59
563 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_6 Kinh tế đầu tư 2 43 K59
564 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_7 Kinh tế đầu tư 2 46 K59
565 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_8 Kinh tế đầu tư 2 51 K59
566 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_9 Kinh tế đầu tư 2 50 K59
567 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_VB2_1 Kinh tế đầu tư 2 59 K31A
568 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(219)_1 Kinh tế đầu tư 1 3 54 K60
569 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(219)_2 Kinh tế đầu tư 1 3 54 K60
570 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(219)_3 Kinh tế đầu tư 1 3 54 K60
Kinh tế học cho người ra quyết Kinh tế học cho người ra quyết
571 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 59 K60
định đầu tư(219)_1 định đầu tư
Phân tích lợi ích chi phí trong Phân tích lợi ích chi phí trong
577 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 40 K59
đầu tư(219)_2 đầu tư
Phân tích lợi ích chi phí trong Phân tích lợi ích chi phí trong
578 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 51 K59
đầu tư(219)_3 đầu tư
Phân tích lợi ích chi phí trong Phân tích lợi ích chi phí trong
579 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 52 K59
đầu tư(219)_4 đầu tư
592 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_2 Thẩm định dự án đầu tư 2 52 K59
593 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_4 Thẩm định dự án đầu tư 2 14 K59
594 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_5 Thẩm định dự án đầu tư 2 42 K59
595 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_6 Thẩm định dự án đầu tư 2 54 K59
596 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_7 Thẩm định dự án đầu tư 2 43 K59
597 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_9 Thẩm định dự án đầu tư 2 48 K59
599 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_1 Thị trường vốn 3 54 K59
600 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_2 Thị trường vốn 3 52 K59
601 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_3 Thị trường vốn 3 45 K59
602 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_4 Thị trường vốn 3 45 K59
604 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hộ lao động(219)_1 Bảo hộ lao động 3 33 K59
614 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động(219)_1 Quan hệ lao động 2 54 K59
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông Phân tích chính sách nông
626 3 31 K59
phát triển nông thôn nghiệp nông thôn(219)_1 nghiệp nông thôn
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông Phân tích chính sách nông
627 3 34 K59
phát triển nông thôn nghiệp nông thôn(219)_2 nghiệp nông thôn
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông Quản trị kinh doanh nông
628 2 34 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_5 nghiệp
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông Quản trị kinh doanh nông
629 2 42 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_8 nghiệp
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông Quản trị kinh doanh nông
630 2 54 K59
phát triển nông thôn nghiệp 2(219)_2 nghiệp 2
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông Quy hoạch phát triển nông
631 3 33 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_1 nghiệp
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông Quy hoạch phát triển nông
632 3 34 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_2 nghiệp
639 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh(219)_1 Kinh tế học so sánh 2 34 K59
640 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh(219)_2 Kinh tế học so sánh 2 52 K59
641 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_1 Kinh tế phát triển 2 48 K59
642 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_10 Kinh tế phát triển 2 52 K60
643 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_11 Kinh tế phát triển 2 54 K60
644 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_14 Kinh tế phát triển 2 53 K60
645 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_16 Kinh tế phát triển 2 51 K60
646 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_2 Kinh tế phát triển 2 51 K59
647 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_3 Kinh tế phát triển 2 46 K59
648 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_4 Kinh tế phát triển 2 51 K59
649 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_5 Kinh tế phát triển 2 40 K59
650 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_6 Kinh tế phát triển 2 49 K59
651 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_8 Kinh tế phát triển 2 46 K59
652 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_9 Kinh tế phát triển 2 50 K60
653 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1(219)_1 Kinh tế phát triển 1 3 53 K59
654 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1(219)_2 Kinh tế phát triển 1 3 65 K60
655 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1(219)_3 Kinh tế phát triển 1 3 57 K60
656 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(219)_1 Kinh tế phát triển 2 3 46 K59
657 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(219)_2 Kinh tế phát triển 2 3 44 K59
658 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(219)_1 Quản lý phát triển 2 25 K59
659 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(219)_2 Quản lý phát triển 2 30 K59
Thể chế kinh tế và phát
660 Bộ môn Kinh tế phát triển Thể chế kinh tế và phát triển 2 31 K59
triển(219)_1
Đàm phán và ký kết hợp đồng Đàm phán và ký kết hợp đồng
671 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 41 K59
kinh doanh quốc tế(219)_1 kinh doanh quốc tế
Đàm phán và ký kết hợp đồng Đàm phán và ký kết hợp đồng
672 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 50 K59
kinh doanh quốc tế(219)_2 kinh doanh quốc tế
677 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_1 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 54 K59
678 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 54 K59
679 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_3 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 54 K59
680 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_4 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 53 K59
681 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_5 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 54 K59
686 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_01 Kinh tế quốc tế 3 50 K61
687 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_02 Kinh tế quốc tế 3 46 K61
688 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_2 Kinh tế quốc tế 1 3 51 K59
689 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_3 Kinh tế quốc tế 1 3 49 K59
690 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_4 Kinh tế quốc tế 1 3 52 K60
691 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_5 Kinh tế quốc tế 1 3 50 K60
692 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_6 Kinh tế quốc tế 1 3 53 K60
693 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_7 Kinh tế quốc tế 1 3 54 K60
694 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_8 Kinh tế quốc tế 1 3 52 K60
697 Bộ môn Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới(219)_2 Nền kinh tế thế giới 2 53 K60
698 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bản đồ học(219)_1 Bản đồ học 2 33 K59
699 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Chính sách tài nguyên(219)_1 Chính sách tài nguyên 3 52 K59
701 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Địa lý thủy văn(219)_1 Địa lý thủy văn 2 55 K59
702 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Định giá tài nguyên(219)_1 Định giá tài nguyên 3 52 K59
703 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(219)_1 Kinh tế tài nguyên 1 3 36 K60
704 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(219)_2 Kinh tế tài nguyên 1 3 50 K60
705 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(219)_3 Kinh tế tài nguyên 1 3 48 K60
706 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 2(219)_1 Kinh tế tài nguyên 2 3 52 K59
707 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1(219)_1 Quản lý tài nguyên 1 3 29 K59
708 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1(219)_2 Quản lý tài nguyên 1 3 49 K59
709 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 2(219)_1 Quản lý tài nguyên 2 3 47 K59
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
710 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 43 K60
nguyên(219)_1 nguyên
Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
711 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 36 K60
nguyên(219)_2 nguyên
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
714 2 49 K59
thương mại Thương mại(219)_1 Thương mại
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
715 2 52 K59
thương mại Thương mại(219)_2 Thương mại
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
716 3 54 K59
thương mại doanh(219)_1 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
717 2 52 K60
thương mại doanh(219)_10 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
718 3 54 K59
thương mại doanh(219)_2 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
719 3 59 K59
thương mại doanh(219)_3 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
720 3 60 K60
thương mại doanh(219)_5 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
721 2 27 K59
thương mại doanh(219)_6 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
722 2 53 K59
thương mại doanh(219)_7 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
723 2 52 K59
thương mại doanh(219)_8 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
724 2 54 K59
thương mại doanh(219)_9 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương Quản trị doanh nghiệp thương
740 3 50 K59
thương mại mại 1(219)_1 mại 1
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương Quản trị doanh nghiệp thương
741 3 50 K59
thương mại mại 1(219)_2 mại 1
Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế
748 2 46 K59
chính BĐS và Địa chính(219)_1 BĐS và Địa chính
Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Những nguyên lý cơ bản về địa Những nguyên lý cơ bản về địa
751 3 32 K60
chính chính(219)_1 chính
Bộ môn Kinh tế và quản lý đô Quản lý hành chính nhà nước ở Quản lý hành chính nhà nước ở
758 2 49 K59
thị đô thị(219)_1 đô thị
Kinh tế học nguồn thu ngân Kinh tế học nguồn thu ngân
814 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô 2 43 K59
sách chính phủ(219)_1 sách chính phủ
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Lý
817 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 59 K60
thuyết
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
818 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 30 K60
luận_01
Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
819 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 29 K60
luận_02
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Lý
821 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 60 K60
thuyết
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
822 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 30 K60
luận_01
Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
823 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 30 K60
luận_02
867 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(219)_2 Kinh tế Việt Nam 2 28 K60
868 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(219)_5 Kinh tế Việt Nam 2 54 K60
869 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_2 Lịch sử kinh tế 2 42 K60
870 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_3 Lịch sử kinh tế 2 51 K60
871 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_4 Lịch sử kinh tế 2 54 K60
872 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_5 Lịch sử kinh tế 2 54 K60
911 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_01 Marketing căn bản 3 54 K61
912 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_02 Marketing căn bản 3 50 K61
913 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_03 Marketing căn bản 3 50 K61
914 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_04 Marketing căn bản 3 60 K61
915 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_05 Marketing căn bản 3 51 K61
916 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_06 Marketing căn bản 3 50 K61
917 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_07 Marketing căn bản 3 50 K61
918 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_08 Marketing căn bản 3 50 K61
919 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_09 Marketing căn bản 3 51 K61
920 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_10 Marketing căn bản 3 53 K61
921 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_12 Marketing căn bản 2 40 K59
922 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_17 Marketing căn bản 2 36 K60
923 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_18 Marketing căn bản 2 45 K60
924 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E(219)_1 Marketing căn bản - E 3 33 K59
925 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E(219)_2 Marketing căn bản - E 3 42 K59
926 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E(219)_3 Marketing căn bản - E 3 44 K59
933 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(219)_1 Marketing dịch vụ công 3 60 K60
937 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_1 Quản trị Marketing 3 54 K60
938 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_10 Quản trị Marketing 3 50 K61
939 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_11 Quản trị Marketing 3 50 K61
940 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_12 Quản trị Marketing 3 50 K61
941 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_13 Quản trị Marketing 3 50 K61
942 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_14 Quản trị Marketing 3 53 K61
943 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_2 Quản trị Marketing 3 54 K60
944 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_3 Quản trị Marketing 3 47 K60
945 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_4 Quản trị Marketing 3 54 K60
Quản trị
946 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing 3 36 K31A
Marketing(219)_VB2_1
Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
947 Bộ môn Marketing 3 53 K59
mới(219)_1 mới
Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
948 Bộ môn Marketing 3 42 K59
mới(219)_2 mới
951 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_1 Kế toán ngân hàng 3 54 K59
952 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_2 Kế toán ngân hàng 3 20 K59
953 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_3 Kế toán ngân hàng 3 52 K59
954 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_5 Kế toán ngân hàng 2 32 K59
955 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(219)_1 Ngân hàng phát triển 3 54 K59
956 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(219)_2 Ngân hàng phát triển 3 29 K59
957 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(219)_3 Ngân hàng phát triển 3 46 K59
958 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_3 Ngân hàng thương mại 2 22 K59
973 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_10 Quản trị rủi ro 3 53 K59
974 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_11 Quản trị rủi ro 3 52 K59
975 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_12 Quản trị rủi ro 3 52 K59
976 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_13 Quản trị rủi ro 2 54 K59
977 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_14 Quản trị rủi ro 2 47 K60
978 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_3 Quản trị rủi ro 3 25 K59
979 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_4 Quản trị rủi ro 3 42 K59
980 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_5 Quản trị rủi ro 3 36 K59
981 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_6 Quản trị rủi ro 3 29 K59
982 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_7 Quản trị rủi ro 3 52 K59
983 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_8 Quản trị rủi ro 3 50 K59
984 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_9 Quản trị rủi ro 3 54 K59
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
985 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_1.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
986 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_1.2 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
987 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_2.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
988 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 23 K60
Ngân hàng(219)_2.2 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
989 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_3.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
990 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 18 K60
Ngân hàng(219)_3.2 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
991 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_4.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
992 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 22 K60
Ngân hàng(219)_4.2 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
993 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_5.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
994 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 25 K60
Ngân hàng(219)_5.2 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
995 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_6.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
996 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_6.2 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
997 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 12 K60
Ngân hàng(219)_7.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
998 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 13 K60
Ngân hàng(219)_7.2 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
999 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_8 Ngân hàng
1000 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_1 Toán tài chính 3 50 K60
1001 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_2 Toán tài chính 3 41 K60
1002 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_3 Toán tài chính 3 48 K60
1003 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_VB2_1 Toán tài chính 3 29 K30B
1030 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(219)_4 Kế toán dự án đầu tư 2 34 K59
1031 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_1 Kế toán quốc tế 2 47 K59
1032 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_13 Kế toán quốc tế 2 50 K59
1033 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_2 Kế toán quốc tế 2 46 K59
1034 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_3 Kế toán quốc tế 2 35 K59
1035 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_5 Kế toán quốc tế 2 48 K59
1036 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_7 Kế toán quốc tế 2 53 K59
1037 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_8 Kế toán quốc tế 2 43 K59
1038 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_9 Kế toán quốc tế 2 54 K59
Bộ môn Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của
1119 2 45 K60
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa Mác-Lênin 1(219)_2 chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Bộ môn Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của
1120 3 54 K60
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa Mác-Lênin 2(219)_12 chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Bộ môn Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của
1121 3 55 K60
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa Mác-Lênin 2(219)_4 chủ nghĩa Mác-Lênin 2
1153 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1(219)_2 Luật dân sự 1 3 69 K60
1154 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp(219)_01 Luật hiến pháp 3 56 K61
1155 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp(219)_02 Luật hiến pháp 3 60 K61
1156 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp(219)_03 Luật hiến pháp 3 57 K61
1157 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hình sự 1(219)_1 Luật hình sự 1 3 52 K60
1158 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hình sự 1(219)_2 Luật hình sự 1 3 21 K60
1159 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự(219)_1 Luật tố tụng dân sự 3 54 K59
1160 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự(219)_2 Luật tố tụng dân sự 3 40 K59
1161 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hành chính(219)_1 Luật tố tụng hành chính 2 54 K60
1162 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hành chính(219)_2 Luật tố tụng hành chính 2 38 K60
1163 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự(219)_1 Luật tố tụng hình sự 2 47 K59
1164 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự(219)_2 Luật tố tụng hình sự 2 52 K59
1168 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_01 Pháp luật đại cương 3 61 K61
1169 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_02 Pháp luật đại cương 3 55 K61
1170 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_03 Pháp luật đại cương 3 60 K61
1171 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_04 Pháp luật đại cương 3 62 K61
1172 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_05 Pháp luật đại cương 3 53 K61
1173 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_06 Pháp luật đại cương 3 57 K61
1174 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_07 Pháp luật đại cương 3 58 K61
1175 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_08 Pháp luật đại cương 3 55 K61
1176 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_09 Pháp luật đại cương 3 52 K61
1177 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_10 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1178 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_11 Pháp luật đại cương 3 56 K61
1179 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_12 Pháp luật đại cương 3 58 K61
1180 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_13 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1181 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_14 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1182 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_15 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1183 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_16 Pháp luật đại cương 3 51 K61
1184 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_17 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1185 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_18 Pháp luật đại cương 3 56 K61
1186 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_19 Pháp luật đại cương 3 54 K61
1187 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_20 Pháp luật đại cương 3 57 K61
1188 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_21 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1189 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_22 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1190 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_23 Pháp luật đại cương 3 55 K61
1191 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_24 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1192 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_25 Pháp luật đại cương 3 59 K61
1193 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_26 Pháp luật đại cương 3 57 K61
1194 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_27 Pháp luật đại cương 3 51 K61
1195 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_28 Pháp luật đại cương 3 60 K61
1196 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_29 Pháp luật đại cương 3 50 K61
1198 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế(219)_1 Công pháp quốc tế 3 54 K59
1199 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế(219)_2 Công pháp quốc tế 3 54 K59
Đề án môn học - Luật thương Đề án môn học - Luật thương
1200 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 2 50 K59
mại(219)_1 mại
1202 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động(219)_1 Luật lao động 2 51 K59
1203 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động(219)_2 Luật lao động 2 44 K59
1204 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật sở hữu trí tuệ(219)_1 Luật sở hữu trí tuệ 3 50 K59
1205 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1(219)_1 Luật thương mại 1 3 60 K60
1206 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1(219)_2 Luật thương mại 1 3 70 K60
1207 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế(219)_1 Luật thương mại quốc tế 3 54 K59
1208 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế(219)_2 Luật thương mại quốc tế 3 54 K59
1209 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội(219)_1 Pháp luật an sinh xã hội 2 37 K59
1210 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đầu tư(219)_1 Pháp luật đầu tư 2 40 K59
1214 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_07 Pháp luật kinh doanh 3 50 K61
1215 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_08 Pháp luật kinh doanh 3 50 K61
1216 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_09 Pháp luật kinh doanh 3 50 K61
1217 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_1 Pháp luật kinh doanh 3 53 K60
1218 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_11 Pháp luật kinh doanh 2 37 K59
1219 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_12 Pháp luật kinh doanh 2 51 K59
1220 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_13 Pháp luật kinh doanh 2 44 K59
1221 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_14 Pháp luật kinh doanh 2 58 K60
1222 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_2 Pháp luật kinh doanh 3 52 K60
1223 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_3 Pháp luật kinh doanh 3 53 K60
1224 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_4 Pháp luật kinh doanh 3 55 K60
1225 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_5 Pháp luật kinh doanh 3 54 K60
1226 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_6 Pháp luật kinh doanh 3 53 K60
1230 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật môi trường(219)_1 Pháp luật môi trường 2 57 K59
1231 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật Ngân hàng(219)_1 Pháp luật Ngân hàng 2 51 K59
1232 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật tài chính(219)_1 Pháp luật tài chính 2 47 K59
1233 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_1 Pháp luật về đầu tư 3 54 K60
1234 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_2 Pháp luật về đầu tư 3 54 K60
1235 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_3 Pháp luật về đầu tư 3 54 K60
1236 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_4 Pháp luật về đầu tư 3 56 K60
1237 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Tư pháp quốc tế(219)_1 Tư pháp quốc tế 3 47 K59
1238 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_2 Quản lý công nghệ 2 27 K60
1239 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_5 Quản lý công nghệ 2 52 K60
1240 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_6 Quản lý công nghệ 2 49 K60
1241 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_7 Quản lý công nghệ 2 52 K60
1242 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_8 Quản lý công nghệ 2 45 K60
1243 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(219)_1 Phân tích chính sách 3 61 K59
1244 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(219)_2 Phân tích chính sách 3 55 K59
1249 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_08 Quản lý học 1 3 55 K61
1250 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_09 Quản lý học 1 3 56 K61
1251 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_1 Quản lý học 1 3 54 K60
1252 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_10 Quản lý học 1 3 60 K61
1253 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_11 Quản lý học 1 3 50 K61
1254 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_12 Quản lý học 1 3 49 K61
1255 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_13 Quản lý học 1 3 51 K61
1256 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_14 Quản lý học 1 3 50 K61
1257 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_15 Quản lý học 1 3 57 K61
1258 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_16 Quản lý học 1 3 55 K61
1259 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_17 Quản lý học 1 3 53 K61
1260 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_18 Quản lý học 1 3 50 K61
1261 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_19 Quản lý học 1 3 50 K61
1262 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_2 Quản lý học 1 3 54 K60
1263 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_20 Quản lý học 1 3 55 K61
1264 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_21 Quản lý học 1 3 52 K61
1265 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_22 Quản lý học 1 3 50 K61
1266 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_23 Quản lý học 1 3 50 K61
1267 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_3 Quản lý học 1 3 54 K60
1268 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_4 Quản lý học 1 3 29 K60
1269 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_5 Quản lý học 1 3 52 K60
1270 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_6 Quản lý học 1 3 52 K60
1271 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_VB2_1 Quản lý học 1 3 18 K31B
1272 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 2(219)_1 Quản lý học 2 3 13 K59
1274 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(219)_1 Tâm lý quản lý 2 54 K59
1275 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(219)_2 Tâm lý quản lý 2 47 K59
1276 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(219)_4 Tâm lý quản lý 2 48 K60
1277 Bộ môn Quản lý xã hội Chính sách công(219)_1 Chính sách công 3 46 K59
1279 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(219)_1 Lãnh đạo học 2 54 K60
1280 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(219)_2 Lãnh đạo học 2 57 K60
1281 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công(219)_1 Quản lý dịch vụ công 3 46 K59
1282 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý tổ chức công 2(219)_1 Quản lý tổ chức công 2 2 50 K59
Bộ môn Quản trị Bán hàng và Đề án môn học - Quản trị bán Đề án môn học - Quản trị bán
1283 2 52 K59
Digital Marketing hàng(219)_1 hàng
Bộ môn Quản trị Bán hàng và
1284 Marketing điện tử(219)_1 Marketing điện tử 3 50 K59
Digital Marketing
1295 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_1 Quản trị chất lượng 2 53 K59
1296 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_2 Quản trị chất lượng 2 53 K59
1297 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_3 Quản trị chất lượng 2 53 K59
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị
1299 3 54 K59
DL&LH Du lịch(219)_1 Du lịch
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị
1300 3 48 K59
DL&LH Lữ hành(219)_1 Lữ hành
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị chiến lược trong du Quản trị chiến lược trong du
1307 3 55 K59
DL&LH lịch và khách sạn(219)_1 lịch và khách sạn
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị chiến lược trong du Quản trị chiến lược trong du
1308 3 65 K59
DL&LH lịch và khách sạn(219)_2 lịch và khách sạn
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị chiến lược trong du Quản trị chiến lược trong du
1309 3 52 K59
DL&LH lịch và khách sạn(219)_3 lịch và khách sạn
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị kinh doanh du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và
1310 3 53 K59
DL&LH lữ hành(219)_1 lữ hành
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị kinh doanh du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và
1311 3 52 K59
DL&LH lữ hành(219)_2 lữ hành
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị kinh doanh du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và
1312 2 71 K59
DL&LH lữ hành(219)_3 lữ hành
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1314 3 53 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_1 Khách sạn 1
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1315 3 50 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_2 Khách sạn 1
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1316 3 50 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_3 Khách sạn 1
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1317 3 52 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_4 Khách sạn 1
1321 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(219)_2 Kỹ năng quản trị 2 53 K59
1322 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(219)_VB2_1 Kỹ năng quản trị 2 39 K30B
1323 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(219)_VB2_2 Kỹ năng quản trị 2 59 K31A
1325 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_1 Quản trị chiến lược 2 48 K59
1326 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_11 Quản trị chiến lược 2 50 K59
1327 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_14 Quản trị chiến lược 2 53 K60
1328 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_16 Quản trị chiến lược 2 52 K60
1329 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_18 Quản trị chiến lược 2 53 K60
1330 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_3 Quản trị chiến lược 2 49 K59
1331 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_4 Quản trị chiến lược 2 50 K59
1332 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_6 Quản trị chiến lược 2 52 K59
1333 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_7 Quản trị chiến lược 2 51 K59
1334 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_8 Quản trị chiến lược 2 41 K59
1336 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_1 Quản trị chiến lược 2 3 30 K59
1337 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_2 Quản trị chiến lược 2 3 45 K59
1338 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_3 Quản trị chiến lược 2 3 41 K59
1339 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_4 Quản trị chiến lược 2 3 41 K59
1341 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chuỗi cung ứng(219)_1 Quản trị chuỗi cung ứng 2 52 K59
1342 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty(219)_1 Quản trị công ty 2 51 K59
1346 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_1 Quản trị hậu cần 3 38 K59
1347 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_2 Quản trị hậu cần 3 49 K59
1348 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_3 Quản trị hậu cần 3 36 K59
1349 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_4 Quản trị hậu cần 3 40 K59
1350 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_VB2_1 Quản trị hậu cần 3 13 K30B
1353 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_3 Quản trị tác nghiệp 2 43 K59
1354 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_4 Quản trị tác nghiệp 2 27 K59
1355 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_5 Quản trị tác nghiệp 2 40 K60
Quản trị tác nghiệp
1356 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 1 3 35 K31A
1(219)_VB2_1
1357 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_1 Quản trị tác nghiệp 2 3 23 K59
1358 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_2 Quản trị tác nghiệp 2 3 50 K59
1359 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_3 Quản trị tác nghiệp 2 3 41 K59
1360 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_4 Quản trị tác nghiệp 2 3 40 K59
1362 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng(219)_1 Quản trị văn phòng 2 22 K59
1363 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng(219)_2 Quản trị văn phòng 2 47 K59
1366 Bộ môn Quản trị khách sạn Du lịch văn hóa(219)_1 Du lịch văn hóa 3 64 K60
1367 Bộ môn Quản trị khách sạn Giám sát khách sạn(219)_1 Giám sát khách sạn 3 68 K59
1368 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch(219)_01 Kinh tế du lịch 3 60 K61
1369 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch(219)_02 Kinh tế du lịch 3 57 K61
1370 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch(219)_03 Kinh tế du lịch 3 54 K61
Quản trị an ninh an toàn trong Quản trị an ninh an toàn trong
1371 Bộ môn Quản trị khách sạn 2 67 K59
khách sạn(219)_1 khách sạn
Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
1377 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 45 K60
sạn(219)_1 sạn
Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
1378 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 39 K60
sạn(219)_2 sạn
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
1379 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 34 K60
sạn(219)_1 sạn
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
1380 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 50 K60
sạn(219)_2 sạn
Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị chi phí kinh
1397 Quản trị chi phí kinh doanh 3 56 K59
Tổng hợp doanh(219)_1
Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị chi phí kinh
1398 Quản trị chi phí kinh doanh 3 53 K59
Tổng hợp doanh(219)_2
Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị chi phí kinh
1399 Quản trị chi phí kinh doanh 3 54 K59
Tổng hợp doanh(219)_3
Bộ môn Quản trị kinh doanh Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
1442 3 52 K59
Tổng hợp nghiệp(219)_1 nghiệp
Bộ môn Quản trị kinh doanh Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
1443 3 53 K59
Tổng hợp nghiệp(219)_2 nghiệp
Bộ môn Quản trị kinh doanh Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
1444 3 54 K59
Tổng hợp nghiệp(219)_3 nghiệp
1445 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(219)_1 Hành vi tổ chức 3 50 K59
1446 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_1 Quản trị nhân lực 3 44 K60
1447 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_10 Quản trị nhân lực 2 28 K59
1448 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_11 Quản trị nhân lực 2 42 K59
1449 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_12 Quản trị nhân lực 2 43 K60
1450 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_13 Quản trị nhân lực 3 45 K60
1451 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_14 Quản trị nhân lực 3 44 K60
1452 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_2 Quản trị nhân lực 3 54 K60
1453 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_21 Quản trị nhân lực 2 45 K60
1454 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_24 Quản trị nhân lực 2 49 K60
1455 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_4 Quản trị nhân lực 3 17 K60
1456 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_5 Quản trị nhân lực 2 43 K59
1457 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_9 Quản trị nhân lực 2 20 K59
1458 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_VB2_1 Quản trị nhân lực 3 32 K31A
1465 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_1 Tuyển dụng nhân lực 3 49 K59
1466 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_2 Tuyển dụng nhân lực 3 40 K59
1467 Bộ môn Tài chính công Quản lý thuế 1(219)_1 Quản lý thuế 1 3 45 K59
1468 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_1 Tài chính công 2 48 K59
1469 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_11 Tài chính công 2 14 K60
1470 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_2 Tài chính công 2 52 K59
1471 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_3 Tài chính công 2 54 K59
1472 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_4 Tài chính công 2 54 K59
1473 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_5 Tài chính công 2 51 K59
1474 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_6 Tài chính công 3 34 K59
1475 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_1 Tài chính công 2 3 29 K59
1476 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_2 Tài chính công 2 3 48 K59
1477 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_3 Tài chính công 2 3 51 K59
1478 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_4 Tài chính công 2 3 47 K59
1486 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(219)_1 Thuế quốc tế 3 54 K59
1487 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(219)_2 Thuế quốc tế 3 15 K59
1488 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(219)_3 Thuế quốc tế 2 54 K59
1490 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(219)_3 Phân tích tài chính 2 53 K59
1491 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(219)_VB2_1 Phân tích tài chính 3 42 K30B
1492 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_10 Quản trị tài chính 2 50 K60
1493 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_11 Quản trị tài chính 2 47 K60
1494 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_2 Quản trị tài chính 2 47 K59
1495 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_21 Quản trị tài chính 2 50 K60
1496 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_3 Quản trị tài chính 2 52 K59
1497 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_4 Quản trị tài chính 2 53 K59
1498 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_5 Quản trị tài chính 2 51 K59
1499 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_6 Quản trị tài chính 2 52 K59
1500 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_7 Quản trị tài chính 2 51 K59
1501 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_8 Quản trị tài chính 2 49 K59
1502 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_VB2_1 Quản trị tài chính 3 61 K31A
Quản trị tài chính trong du lịch Quản trị tài chính trong du lịch
1503 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 2 54 K59
và khách sạn(219)_1 và khách sạn
1504 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_3 Tài chính doanh nghiệp 2 50 K60
1526 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_2 Tài chính quốc tế 2 49 K59
1527 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(219)_1 Tài chính quốc tế 1 3 54 K60
1528 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_1 Tài chính quốc tế 2 3 47 K59
1529 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_2 Tài chính quốc tế 2 3 51 K59
1530 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_3 Tài chính quốc tế 2 3 39 K59
1531 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_4 Tài chính quốc tế 2 3 39 K59
1532 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_5 Tài chính quốc tế 2 3 54 K59
1533 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_6 Tài chính quốc tế 2 3 25 K59
1534 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_7 Tài chính quốc tế 2 2 50 K59
1535 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_1 Thanh toán quốc tế 2 35 K59
1536 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_5 Thanh toán quốc tế 2 48 K59
Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1549 3 55 K59
khoán khoán(219)_1 khoán
Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1550 2 54 K59
khoán khoán(219)_2 khoán
Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1551 2 54 K59
khoán khoán(219)_3 khoán
Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1552 2 54 K59
khoán khoán(219)_4 khoán
Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1553 2 50 K59
khoán khoán(219)_5 khoán
Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1554 2 41 K30B
khoán khoán(219)_VB2_1 khoán
Đề án Lý thuyết thống
1570 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Lý thuyết thống kê 2 56 K59
kê(219)_1
Đề án Thống kê chuyên
1571 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Thống kê chuyên ngành 2 53 K59
ngành(219)_1
1572 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 1(219)_1 Lý thuyết thống kê 1 3 49 K60
1573 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 1(219)_2 Lý thuyết thống kê 1 3 50 K60
1574 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê(219)_1 Nguyên lý thống kê 3 54 K59
1575 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê(219)_2 Nguyên lý thống kê 3 61 K59
1576 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê(219)_3 Nguyên lý thống kê 3 54 K59
Nguyên lý thống
1577 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê 3 60 K31A
kê(219)_VB2_1
Nguyên lý thống
1578 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê 3 57 K31A
kê(219)_VB2_2
1579 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê bảo hiểm(219)_1 Thống kê bảo hiểm 3 73 K59
1580 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(219)_1 Thống kê chất lượng 3 55 K59
1581 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê doanh nghiệp(219)_1 Thống kê doanh nghiệp 3 55 K59
1582 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_1 Thống kê kinh doanh 3 54 K59
1583 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_2 Thống kê kinh doanh 3 55 K60
1584 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_3 Thống kê kinh doanh 3 55 K60
Thống kê trong nghiên cứu thị Thống kê trong nghiên cứu thị
1594 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 51 K59
trường(219)_3 trường
Tin học ứng dụng trong Thống Tin học ứng dụng trong Thống
1595 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 46 K59
kê(219)_1 kê
Hệ thống tài khoản quốc
1596 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Hệ thống tài khoản quốc gia 2 19 K59
gia(219)_1
1597 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thiết kế điều tra(219)_1 Thiết kế điều tra 3 52 K59
1598 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê dân số(219)_1 Thống kê dân số 3 53 K59
1599 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(219)_1 Thống kê kinh tế 3 52 K59
1600 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(219)_2 Thống kê kinh tế 3 51 K59
1601 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê xã hội(219)_1 Thống kê xã hội 3 55 K59
1605 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan 2(219)_1 Kinh tế hải quan 2 3 51 K59
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải Nghiệp vụ giao nhận và vận tải
1606 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 17 K59
hàng hóa quốc tế(219)_1 hàng hóa quốc tế
1607 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 1(219)_1 Nghiệp vụ hải quan 1 3 49 K59
Nghiệp vụ kinh doanh xuất Nghiệp vụ kinh doanh xuất
1608 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 45 K59
nhập khẩu(219)_1 nhập khẩu
Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
1609 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 64 K59
quốc tế 1(219)_1 quốc tế 1
1610 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan(219)_1 Thanh tra Hải quan 2 46 K59
1611 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(219)_1 Thương mại điện tử 3 54 K59
1612 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(219)_2 Thương mại điện tử 3 53 K59
1613 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(219)_3 Thương mại điện tử 3 60 K59
1614 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_1 Thương mại quốc tế 2 48 K60
1615 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_2 Thương mại quốc tế 2 44 K60
1616 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_3 Thương mại quốc tế 2 41 K60
1617 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_4 Thương mại quốc tế 2 38 K60
1618 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 1(219)_1 Thương mại quốc tế 1 3 60 K60
1619 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2(219)_1 Thương mại quốc tế 2 3 62 K59
Thương phẩm học hàng
1620 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương phẩm học hàng hóa 2 59 K59
hóa(219)_2
1625 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_1 Ngữ âm - âm vị học 2 28 K59
1626 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_2 Ngữ âm - âm vị học 2 28 K59
1627 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_3 Ngữ âm - âm vị học 2 27 K59
1628 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_4 Ngữ âm - âm vị học 2 24 K59
1630 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_1 Thực hành Biên dịch 2 2 23 K59
1631 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_2 Thực hành Biên dịch 2 2 26 K59
1632 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_3 Thực hành Biên dịch 2 2 26 K59
1633 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_4 Thực hành Biên dịch 2 2 25 K59
1635 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_1 Thực hành Phiên dịch 2 2 27 K59
1636 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_2 Thực hành Phiên dịch 2 2 26 K59
1637 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_3 Thực hành Phiên dịch 2 2 24 K59
1638 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_4 Thực hành Phiên dịch 2 2 23 K59
1697 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_1 Từ vựng học 2 26 K59
1698 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_2 Từ vựng học 2 24 K59
1699 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_3 Từ vựng học 2 26 K59
1700 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_4 Từ vựng học 2 26 K59
Lý thuyết Cơ sở dữ
1717 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 68 K61
liệu(219)_07
1718 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_1 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 33 K60
1719 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_2 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 40 K60
1720 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_3 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 43 K60
1721 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_4 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 2 50 K60
1722 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_5 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 2 34 K60
1725 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương(219)_7 Tin học đại cương 3 20 K59
1726 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Kế toán(219)_1 Tin học Kế toán 3 53 K59
1727 Bộ môn Tin học kinh tế Tri thức kinh doanh(219)_1 Tri thức kinh doanh 3 54 K59
1728 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_01 Giải tích 2 3 65 K61
1729 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_01 (Bổ sung) Giải tích 2 3 65 K61
1730 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_02 Giải tích 2 3 53 K61
1731 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_02 (Bổ sung) Giải tích 2 3 53 K61
1732 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 3(219)_1 Giải tích 3 2 30 K60
1794 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_1 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1795 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_10 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1796 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_11 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1797 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_12 Kinh tế lượng 1 3 58 K60
1798 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_13 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1799 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_14 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1800 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_15 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1801 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_16 Kinh tế lượng 1 3 89 K60
1802 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_17 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1803 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_18 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1804 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_19 Kinh tế lượng 1 3 91 K60
1805 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_2 Kinh tế lượng 1 3 60 K60
1806 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_20 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1807 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_21 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1808 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_22 Kinh tế lượng 1 3 89 K60
1809 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_23 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1810 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_24 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1811 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_25 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1812 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_26 Kinh tế lượng 1 3 92 K60
1813 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_27 Kinh tế lượng 1 3 85 K60
1814 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_28 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1815 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_29 Kinh tế lượng 1 3 58 K60
1816 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_3 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1817 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_30 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1818 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_31 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1819 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_32 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1820 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_33 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1821 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_34 Kinh tế lượng 1 3 89 K60
1822 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_35 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1823 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_36 Kinh tế lượng 1 3 89 K60
1824 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_37 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1825 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_38 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1826 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_39 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1827 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_4 Kinh tế lượng 1 3 55 K60
1828 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_40 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1829 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_41 Kinh tế lượng 1 3 56 K60
1830 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_42 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1831 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_43 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1832 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_44 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1833 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_45 Kinh tế lượng 1 3 56 K60
1834 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_46 Kinh tế lượng 1 3 44 K60
1835 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_47 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1836 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_48 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1837 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_5 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1838 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_50 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1839 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_6 Kinh tế lượng 1 3 91 K60
1840 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_7 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1841 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_8 Kinh tế lượng 1 3 92 K60
1842 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_9 Kinh tế lượng 1 3 82 K60
1843 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_VB2_1 Kinh tế lượng 1 3 61 K31A
1844 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_VB2_2 Kinh tế lượng 1 3 61 K31A
1845 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_VB2_3 Kinh tế lượng 1 3 62 K31A
1846 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I(219)_1 Kinh tế lượng I 3 51 K60
1847 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I(219)_2 Kinh tế lượng I 3 52 K60
Lý thuyết mô hình toán kinh tế Lý thuyết mô hình toán kinh tế
1848 Bộ môn Toán kinh tế 3 38 K60
1(219)_1 1
1849 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(219)_01 Lý thuyết xác suất 3 63 K61
1850 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(219)_02 Lý thuyết xác suất 3 67 K61
1851 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(219)_03 Lý thuyết xác suất 3 52 K61
1880 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_1 Mô hình toán kinh tế 2 55 K59
1881 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_11 Mô hình toán kinh tế 2 51 K60
1882 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_2 Mô hình toán kinh tế 2 50 K59
1883 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_3 Mô hình toán kinh tế 2 50 K59
1884 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_5 Mô hình toán kinh tế 2 51 K60
1885 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_6 Mô hình toán kinh tế 2 34 K60
1886 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_7 Mô hình toán kinh tế 2 43 K60
Phân tích chuỗi thời gian trong Phân tích chuỗi thời gian trong
1887 Bộ môn Toán kinh tế 2 54 K59
tài chính(219)_1 tài chính
Phân tích chuỗi thời gian trong Phân tích chuỗi thời gian trong
1888 Bộ môn Toán kinh tế 3 55 K59
tài chính(219)_2 tài chính
Phân tích chuỗi thời gian trong Phân tích chuỗi thời gian trong
1889 Bộ môn Toán kinh tế 3 44 K59
tài chính(219)_3 tài chính
Phân tích thống kê nhiều chiều Phân tích thống kê nhiều chiều
1892 Bộ môn Toán kinh tế 3 41 K60
1(219)_1 1
Phân tích thống kê nhiều chiều Phân tích thống kê nhiều chiều
1893 Bộ môn Toán kinh tế 2 47 K59
2(219)_1 2
1894 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2(219)_1 Tối ưu hóa 2 2 27 K60
1895 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2(219)_2 Tối ưu hóa 2 2 49 K60
Đề án môn học - Toán tài
1896 Bộ môn Toán tài chính Đề án môn học - Toán tài chính 2 49 K59
chính(219)_1
Mô hình phân tích, định giá tài Mô hình phân tích, định giá tài
1897 Bộ môn Toán tài chính 3 51 K59
sản tài chính 1(219)_1 sản tài chính 1
Mô hình phân tích, định giá tài Mô hình phân tích, định giá tài
1898 Bộ môn Toán tài chính 3 48 K59
sản tài chính 2(219)_1 sản tài chính 2
Bộ môn Truyền thông Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành
1910 3 34 K60
Marketing Truyền thông(219)_1.1 Truyền thông
Bộ môn Truyền thông Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành
1911 3 29 K60
Marketing Truyền thông(219)_1.2 Truyền thông
Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1912 3 38 K60
Marketing hợp(219)_1 hợp
Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1913 3 49 K60
Marketing hợp(219)_2 hợp
Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1914 3 37 K60
Marketing hợp(219)_3 hợp
Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1915 3 37 K60
Marketing hợp(219)_4 hợp
Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1916 3 42 K60
Marketing hợp(219)_5 hợp
Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1917 3 53 K60
Marketing hợp(219)_6 hợp
Bộ môn Truyền thông Truyền thông xã hội trong thời Truyền thông xã hội trong thời
1918 3 45 K60
Marketing đại công nghệ số(219)_1 đại công nghệ số
1921 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1922 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60
1923 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60
1924 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60
1925 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 56 K60
1926 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1927 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1928 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1929 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1930 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 K60
1931 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1932 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 K60
1933 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1934 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1935 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 K60
1936 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 67 K60
1937 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1938 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 42 K60
1939 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1940 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1941 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60
1942 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 52 K60
1943 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1944 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 28 K60
1945 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 K60
1946 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 56 K60
1947 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 48 K60
1948 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1949 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_10 Đạo đức kinh doanh 2 51 K60
1950 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_11 Đạo đức kinh doanh 2 52 K60
1951 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_2 Đạo đức kinh doanh 2 31 K59
1952 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_3 Đạo đức kinh doanh 2 30 K60
1953 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_4 Đạo đức kinh doanh 2 25 K60
1954 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_5 Đạo đức kinh doanh 2 54 K60
1955 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_6 Đạo đức kinh doanh 2 53 K60
1956 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_7 Đạo đức kinh doanh 2 54 K60
1957 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_9 Đạo đức kinh doanh 2 50 K60
Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
1958 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 29 K59
trình(219)_6 trình
1959 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa(219)_1 Quản trị đa văn hóa 2 52 K59
Giảng viên giảng dạy Đã online Thời gian - địa điểm Mã lớp học phần
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_10
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_11
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1104(219)_13
ĐT; 0905669989 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths.GVC Giang Thị Khánh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân
GDTC1104(219)_14
Vân. ĐT: 0904302122 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân
GDTC1104(219)_16
ĐT; 0905669989 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_17
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_18
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_19
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths.GVC Giang Thị Khánh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_2
Vân. ĐT: 0904302122 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_3
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_4
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_5
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_7
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_9
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1105(219)_1
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Chu Đức Hiền. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại Sân BÓNG ĐÁ Sân
GDTC1116(219)_1
0984261633 BÓNG ĐÁ
Ths Chu Đức Hiền. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân BÓNG ĐÁ Sân
GDTC1116(219)_2
0984261633 BÓNG ĐÁ
Th Phan Trung Kiên. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_12
0982928587 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lê Quốc Việt. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_16
0916859192 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_3
0915915987 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lê Quốc Việt. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_5
0916859192 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_6
0853188536 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lê Quốc Việt. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_7
0916859192 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Th Phan Trung Kiên. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân
GDTC1108(219)_1
0982928587 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:
Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN CÂU LÔNG GDTC1121(219)_01
0912081985
Ths Vũ Xuân Tình. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân CẦU LÔNG
GDTC1122(219)_1
0912081985 Sân CẦU LÔNG - Trường ĐH KTQD
GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân
GDTC1101(219)_11
0919411970 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Phạm Đức Cường - ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_1
0983938281 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Chu Đức Hiền. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_11
0984261633 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Trần Viết Sơn. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_15
0942296869 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_3
0915915987 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Trần Viết Sơn. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_7
0942296869 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_9
0915915987 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_11
0981631383 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_12
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_13
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_14
0981631383 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_15
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_2
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Trần Mạnh Hà. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_3
0983168866 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_4
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_5
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_6
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_7
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_8
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_9
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
TS.Nguyễn Thanh Hiếu- Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-103 Giảng
KTHT1103(219)_1
0983665165 đường B
TS.Nguyễn Thanh Hiếu- Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-102 Giảng
KTHT1103(219)_3
0983665165 đường A2
Ths.Trương Văn Tú- Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-102 Giảng
KTHT1103(219)_4
0919656655 đường A2
Ths.Trương Văn Tú- Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-102 Giảng
KTHT1103(219)_VB2_1
0919656655 đường A2
TS.Trần Trung Tuấn- Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-108 Giảng
KTHT1103(219)_VB2_2
0912843355 đường A2
PGS. TS. Hàn Viết Thuận Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng
TIHT1101(219)_1
(0987986633) đường A2
ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-603 Giảng
TIHT1101(219)_2
(0987538333) đường A2
ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-610 Giảng
TIHT1101(219)_3
(0987538333) đường A2
TS. Đoàn Quang Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-602 Giảng
TIHT1110(219)_1
(0377885769) đường A2
ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
TIHT1102(219)_1
(0987538333) đường A2
TS. Đoàn Quang Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1111(219)_13
(0377885769) đường A2
PGS. TS. Trần Thị Song Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-609 Giảng
TIHT1111(219)_14
(0902468225) đường A2
ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1111(219)_17
(0987538333) đường A2
ThS. Bùi Thu Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-611 Giảng
TIHT1102(219)_2
(0966268989) đường A2
ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
TIHT1102(219)_3
(0987538333) đường A2
TS.Nguyễn Thị Bạch Tuyết Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng
TIHT1102(219)_4
(0904267883) đường A2
TS. Trịnh Hoài Sơn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-602 Giảng
TIHT1112(219)_1
(0967461368) đường A2
ThS. Nguyễn Văn Thư Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-602 Giảng
TIHT1105(219)_1
(0982505602) đường A2
ThS. Nguyễn Văn Thư Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-610 Giảng
TIHT1105(219)_2
(0982505602) đường A2
TS. Trịnh Hoài Sơn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-602 Giảng
TIHT1113(219)_1
(0967461368) đường A2
TS. Trịnh Hoài Sơn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-604 Giảng
TIHT1114(219)_2
(0967461368) đường A2
PGS. TS. Hàn Viết Thuận Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-612 Giảng
TIHT1115(219)_1
(0987986633) đường A2
ThS. Đàm Lan Nhi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại C-106 Giảng
TIHT1106(219)_1
(0969963004) đường C
ThS. Đàm Lan Nhi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại C-102 Giảng
TIHT1106(219)_2
(0969963004) đường C
ThS. Đàm Lan Nhi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-102 Giảng
TIHT1106(219)_3
(0969963004) đường D
ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_1
(0912055301) đường A2
ThS. Phùng Tiến Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_10
(0903216863) đường A2
ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_11
(0912055301) đường A2
ThS. Vũ Hưng Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_12
(0982781965) đường A2
ThS. Nguyễn Văn Thư Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_2
(0982505602) đường A2
ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_3
(0912055301) đường A2
ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_4
(0912055301) đường A2
PGS. TS. Trần Thị Song Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_5
(0902468225) đường A2
ThS. Vũ Hưng Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_6
(0982781965) đường A2
ThS.Phạm Văn Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_7
(0965509888) đường A2
TS.Trần Quang Yên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_8
(0982425588) đường A2
ThS. Vũ Hưng Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_9
(0982781965) đường A2
Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_2
Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_3
Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_4
Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_5
Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:CN tiết 11 tại KTTC1102(219)_VB2_1
TS. Nguyễn Anh Minh, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
TMKD1117(219)_1
0987518314 đường D
Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
TMKD1117(219)_2
0977289986 đường D
TS. Nguyễn Anh Minh, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
TMKD1117(219)_3
0987518314 đường D
Phó trưởng BM, Ths. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
TMKD1105(219)_1
Thu Ngà, 0979211199 đường A2
Phó trưởng BM, Ths. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại D-206 Giảng
TMKD1105(219)_2
Thu Ngà, 0979211199 đường D
Phó trưởng BM, Ths. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-206 Giảng
TMKD1105(219)_3
Thu Ngà, 0979211199 đường D
0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKD1106(219)_1
TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại B-306 Giảng
TMKD1102(219)_1
0912632218 đường B
Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D2-104 Giảng
TMKD1102(219)_11
0977289986 đường D2
Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D2-104 Giảng
TMKD1102(219)_12
0976114664 đường D2
Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-306 Giảng
TMKD1102(219)_2
0989886107 đường B
Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-508 Giảng
TMKD1102(219)_3
0982519999 đường A2
GĐ Trung tâm, PGS.TS Đàm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-206 Giảng
TMKD1102(219)_4
Quang Vinh, 0969007555 đường D
Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-307 Giảng
TMKD1102(219)_6
0976114664 đường B
Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-307 Giảng
TMKD1102(219)_7
0977289986 đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-405 Giảng
Ths. Bùi Thị Lành, 0936364164 TMKD1101(219)_1
đường D
Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-406 Giảng
TMKD1101(219)_2
0976114664 đường D
Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-403 Giảng
TMKD1101(219)_3
0977289986 đường D
Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng
TMKD1101(219)_4
0982519999 đường D
Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng
TMKD1101(219)_5
0982519999 đường D
TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng
TMKD1101(219)_6
0912632218 đường D
TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-502 Giảng
TMKD1101(219)_7
0912632218 đường D
TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D2-101 Giảng
TMKD1101(219)_8
0912632218 đường D2
Trưởng BM, TS. Mai Thế Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-107 Giảng
TMKD1115(219)_1
Cường, 0973939388 đường B
Trưởng BM, TS. Mai Thế Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng
TMKD1115(219)_2
Cường, 0973939388 đường B
Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-205 Giảng
TMKD1109(219)_1
0989886107 đường D
GĐ Trung tâm, TS Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-206 Giảng
TMKD1109(219)_2
Bích Ngọc, 0919956929 đường D
Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D2-102 Giảng
TMKD1109(219)_3
0989886107 đường D2
Viện trưởng, PGS.TS. Tạ Lợi, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
TMKD1121(219)_1
0903434688 đường D
Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
TMKD1121(219)_2
0989886107 đường D
Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
TMKD1121(219)_3
0982519999 đường D
Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại D-404 Giảng đường
TMKD1114(219)_1
0976114664 D
PGS. TS Nguyễn Thị Hường, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
TMKD1118(219)_1
0961119914 đường D
PGS. TS Nguyễn Thị Hường, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
TMKD1118(219)_2
0961119914 đường D
PGS. TS Nguyễn Thị Hường, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
TMKD1118(219)_3
0961119914 đường D
TS. Nguyễn Hoài Nam Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại B-201 Giảng
MTKT1109(219)_1
(0989187558) đường B
PGS.TS Lê Hà Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại B-102 Giảng
MTKT1121(219)_1
(0904852604) đường B
ThS. Hoàng Thị Hà Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại C-105 Giảng
MTKT1101(219)_1
(0369886199) đường C
ThS. Lê Huy Huấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại B-308 Giảng
MTKT1101(219)_2
(0988992638) đường B
TS. Ngô Thanh Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-512 Giảng
MTKT1113(219)_1
(0904798588) đường A2
ThS. Nguyễn Quang Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại C-104 Giảng
MTKT1104(219)_1
(0983305368) đường C
ThS. Nguyễn Quang Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng
MTKT1104(219)_2
(0983305368) đường C
TS. Ngô Thanh Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-206 Giảng
MTKT1104(219)_3
(0904798588) đường B
TS. Ngô Thanh Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-208 Giảng
MTKT1104(219)_4
(0904798588) đường B
PGS.TS Vũ Thị Hoài Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-102 Giảng
MTKT1104(219)_5
(0904586677) đường C
TS. Nguyễn Diệu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-203 Giảng
MTKT1104(219)_6
(09042449270 đường B
PGS.TS Lê Thu Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-406 Giảng
MTKT1104(219)_8
(0913043585) đường A2
TS. Nguyễn Công Thành Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-102 Giảng
MTKT1116(219)_1
(0944008982) đường B
TS. Nguyễn Diệu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-512 Giảng
MTKT1127(219)_1
(09042449270 đường A2
PGS.TS Lê Thu Hoa / PGS.TS Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-201 Giảng
MTKT1119(219)_1
Đinh Đức Trường đường B
PGS.TS Lê Thu Hoa / TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại D2-104 Giảng
MTKT1126(219)_1
Nguyễn Công Thành đường D2
Ths. Lương Hương Giang và Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại B-303 Giảng
DTKT1114(219)_4
Ths. Phạm Thu Vân đường B
Ths. Lương Hương Giang và Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại A2-517 Giảng
DTKT1114(219)_6
Ths. Phạm Thu Vân đường A2
Ths. Lương Hương Giang và Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-411 Giảng
DTKT1114(219)_7
Ths. Phạm Thu Vân đường A2
ThS. Phạm Hương Quỳnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-303 Giảng
NLKT1102(219)_1
0986333660 đường D
ThS. Phạm Hương Quỳnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-105 Giảng
BHKT1144(219)_1
0986333660 đường D
TS. Trần Huy Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-407 Giảng
NLKT1101(219)_1
0943968181 đường D
ThS. Nguyễn Phương Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-410 Giảng
NLKT1101(219)_2
0982324574 đường A2
ThS. Mai Quốc Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
NLKT1101(219)_3
0985117548 đường D
ThS. Nguyễn Thị Hải Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-210 Giảng
NLKT1101(219)_4
0988481058 đường A2
PGS.TS. Vũ Hoàng Ngân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-303 Giảng
NLKT1105(219)_1
0913316569 đường D
ThS. Hoàng Thị Huệ Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-303 Giảng
NLKT1106(219)_1
0984277598 đường D
ThS. Hoàng Thị Huệ Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D2-102 Giảng
NLKT1106(219)_2
0984277598 đường D2
TS. Trần Huy Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D2-102 Giảng
NLKT1106(219)_3
0943968181 đường D2
ThS. Nguyễn Phương Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-303 Giảng
NLKT1107(219)_1
0982324574 đường D
PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Giang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-303 Giảng
NLKT1108(219)_1
0912082607 đường D
Đỗ Thị Hương - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-205 Giảng
TMKQ1103(219)_2
ĐT:0915325408 đường D
Đỗ Thị Hương - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-206 Giảng
TMKQ1103(219)_3
ĐT:0915325408 đường D
Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D-205 Giảng đường
TMKQ1117(219)_1
ĐT:0983478486 D
Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-206 Giảng
TMKQ1117(219)_2
ĐT:0961261666 đường D
Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-206 Giảng
TMKQ1117(219)_3
ĐT:0983478486 đường D
Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-302 Giảng
TMKQ1117(219)_4
ĐT:0961261666 đường D
Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-110 Giảng
TMKQ1120(219)_1
ĐT:0961261666 đường A2
Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-505 Giảng
TMKQ1120(219)_2
ĐT:0983478486 đường D
Đỗ Thị Hương - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-205 Giảng
TMKQ1107(219)_1
ĐT:0915325408 đường D
Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-206 Giảng
TMKQ1107(219)_3
ĐT:0961261666 đường D
Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-205 Giảng
TMKQ1114(219)_2
ĐT:0983478486 đường D
Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-206 Giảng
TMKQ1114(219)_3
ĐT:0961261666 đường D
Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-302 Giảng
TMKQ1114(219)_4
ĐT:0983478486 đường D
Nguyễn Xuân Hưng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
TMKQ1102(219)_3
ĐT:0903201642 đường D
Trần Hoàng Hà -
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng
ĐT:0918726074, Tô Xuân TMKQ1102(219)_5
đường C
Cường - ĐT:0903258849
Trần Hoàng Hà - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng
TMKQ1102(219)_6
ĐT:0918726074 đường B
Nguyễn Xuân Hưng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-206 Giảng
TMKQ1102(219)_7
ĐT:0903201642 đường B
Đỗ Thị Hương -
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-205 Giảng
ĐT:0915325408, Tô Xuân TMKQ1116(219)_2
đường B
Cường - ĐT:0903258849
Ths. Vũ Thành Bao. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại D-302 Giảng
TNTN1101(219)_1
0912047719 đường D
PGS. Ngô Thị Phương Thảo. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-302 Giảng
TNTN1132(219)_1
0988567596 đường D
PGS. Ngô Thị Phương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-302 Giảng
TNTN1133(219)_1
0988567596 đường D
TS. Nguyễn Hữu Dũng. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng
TNTN1106(219)_1
0961151148 đường B
PGS. Vũ Thị Minh. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-105 Giảng
TNTN1106(219)_2
0912170984 đường C
PGS. Vũ Thị Minh. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-202 Giảng
TNTN1106(219)_3
0912170984 đường B
PGS. Vũ Thị Minh. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-506 Giảng
TNTN1121(219)_1
0912170984 đường D
Ths. Trần Mai Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại C-105 Giảng
TNTN1111(219)_1
0932328499 đường C
Ths. Trần Mai Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-202 Giảng
TNTN1111(219)_2
0932328499 đường B
Ths Vũ Thành Bao, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-101 Giảng
TNDC1102(219)_1
0912047719 đường A2
PGS.TS Ngô Thị Phương Thảo, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-102 Giảng
TNDC1104(219)_1
0988567596 đường B
Ths. Nguyễn Thanh Lân, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-101 Giảng
TNDC1104(219)_2
0989879351 đường D
Ths. Nguyễn Thanh Lân, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại C-102 Giảng
TNDC1126(219)_1
0989879351 đường C
Ths Vũ Thành Bao, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-101 Giảng
TNDC1112(219)_1
0912047719 đường D
TS. Hà Quý Quỳnh, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
MTDT1106(219)_2
0913506377 đường A2
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại D2-105 Giảng
MTDT1102(219)_3
Tel: 0912078833 đường D2
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-505 Giảng
MTDT1102(219)_4
Tel: 0912078833 đường D
TS. Nguyễn Hữu Đoàn, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-303 Giảng
MTDT1120(219)_1
0913307396 đường DThứ 5 tiết 5,6 tại D-303 Giảng đường D
TS.Nguyễn Kim Hoàng,Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-303 Giảng
MTDT1112(219)_1
0946631024 đường D
TS.Dương Đức Tâm, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-303 Giảng
MTDT1118(219)_1
0967836789 đường D
TS.Bùi Thị Hoàng Lan, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-303 Giảng
MTDT1114(219)_1
0936125066 đường D
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-303 Giảng
MTDT1116(219)_1
Tel: 0912078833 đường D
TS. Đỗ Khắc Hưởng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-304 Giảng đường
MKMA1103(219)_12
0989143268 B
ThS. Nguyễn Thanh Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-303 Giảng
MKMA1103(219)_17
0912893058 đường B
ThS. Dương Thị Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại B-303 Giảng
MKMA1103(219)_18
0988902742 đường B
ThS. Nguyễn Quỳnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-105 Giảng
MKMA1105(219)_1
0788683333 đường A2
ThS. Trần Hồng Nhung Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-105 Giảng
MKMA1105(219)_2
0989995930 đường A2
TS. Hoàng Ngọc Vinh Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-105 Giảng
MKMA1105(219)_3
0936388229 đường A2
TS. Đỗ Khắc Hưởng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-402 Giảng
MKMA1118(219)_1
0989143268 đường A2
TS. Nguyễn Thu Lan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng
MKMA1107(219)_1
0932258666 đường B
TS. Nguyễn Thu Lan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-104 Giảng
MKMA1107(219)_2
0932258666 đường B
ThS. Phạm Thị Kim Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-105 Giảng
MKMA1107(219)_3_17C
0985031566 đường B
ThS. Phạm Thị Kim Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-101 Giảng
MKMA1107(219)_4_1E7
0985031566 đường B
TS. Nguyễn Thu Lan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-104 Giảng
MKMA1107(219)_5_1E8
0932258666 đường D
PGS.TS. Vũ Trí Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-401 Giảng
MKMA1157(219)_1
0913535950 đường A2
TS. Nguyễn Thị Kim Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-401 Giảng
MKMA1129(219)_2
0985004618 đường A2
TS. Lê Thùy Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-502 Giảng
MKMA1129(219)_3
0914922775 đường D
TS. Lê Thùy Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-110 Giảng
MKMA1129(219)_5
0914922775 đường A2
GS.TS. Nguyễn Viết Lâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
MKMA1110(219)_1
0913367237 đường B
PGS.TS. Trương Đình Chiến Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng
MKMA1110(219)_2
0913588377 đường B
GS.TS. Trần Minh Đạo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-203 Giảng
MKMA1110(219)_3
0904192294 đường B
PGS.TS. Trương Đình Chiến Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-106 Giảng
MKMA1110(219)_4
0913588377 đường B
ThS. Đinh Vân Oanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng
MKMA1112(219)_1
0945602345 đường D
PGS, TS. Lê Thanh Tâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-110 Giảng
NHTM1105(219)_1
ThS. Khúc Thế Anh đường A2
Ths Lê Phong Châu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-208 Giảng
NHTM1102(219)_1
Ths Khúc Thế Anh đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-205 Giảng
Ths Nguyễn Thị Ngọc Diệp NHTM1102(219)_2
đường B
ThS. Khúc Thế Anh, ThS. Lê Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
NHTM1111(219)_5
Phong Châu đường D
Ths Lê Phong Châu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng
NHTM1111(219)_7
Ths Khúc Thế Anh đường D
PGS. TS. Nguyễn Thị Thùy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-102 Giảng
NHTM1103(219)_1.1
Dương đường B
PGS. TS. Đỗ Hoài Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-303 Giảng
NHTM1103(219)_5.2
ThS Khúc Thế Anh đường B
Ths Lê Phong Châu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D2-104 Giảng
NHTM1103(219)_7.1
TS Trương Thị Hoài Linh đường D2
PGS.TS Lê Thanh Tâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-606 Giảng
NHTM1103(219)_8
TS Lê Việt Thủy đường A2
Phạm Đức Cường Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
KTKE1105(219)_1
(0972346699) đường A2
Doãn Thùy Dương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-101 Giảng
KTKE1105(219)_13
(0962539724) đường A2
Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D2-102 Giảng
KTKE1105(219)_2
(0947512388) đường D2
Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-517 Giảng
KTKE1105(219)_7
(0947512388) đường A2
Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-307 Giảng
KTKE1105(219)_9
(0947512388) đường A2
Nguyễn Phương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-201 Giảng
KTKE1101(219)_10
(0963051387) đường B
Phạm Thành Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-108 Giảng
KTKE1101(219)_11
(0338555888) đường A2
Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-103 Giảng
KTKE1101(219)_15
(0947512388) đường B
Trần Quang Chung Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-102 Giảng
KTKE1101(219)_16
(0912633616) đường B
Doãn Thùy Dương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-207 Giảng
KTKE1101(219)_18
(0962539724) đường B
Nguyễn Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng
KTKE1101(219)_19
(0989834969) đường B
Đặng Thị Trà Giang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng
KTKE1101(219)_20
(0977778938) đường B
Phạm Thị Minh Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-106 Giảng
KTKE1101(219)_26
(0982821063) đường A2
Doãn Thùy Dương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-106 Giảng
KTKE1101(219)_27
(0962539724) đường A2
Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-104 Giảng
KTKE1101(219)_29
(0947512388) đường D
Đặng Thị Trà Giang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng
KTKE1101(219)_31
(0977778938) đường B
Phạm Thành Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-208 Giảng
KTKE1101(219)_32
(0338555888) đường B
Phạm Thành Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-206 Giảng
KTKE1101(219)_34
(0338555888) đường B
Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng
KTKE1101(219)_35
(0947512388) đường B
Trần Quang Chung
Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 KTKE1101(219)_36
(0912633616)
Vũ Thị Minh Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng
KTKE1101(219)_7
(0848288886) đường B
Phạm Thị Minh Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
KTKE1101(219)_8
(0982821063) đường B
TS. Phạm Hồng Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D2-105 Giảng
MKBH1115(219)_2
Tel: 0914257561 đường D2
TS. Phạm Hồng Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-206 Giảng
MKBH1115(219)_3
Tel: 0914257561 đường D
ThS. Phạm Thị Kim Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-301 Giảng
MKBH1115(219)_4
Tel: 0985031566 đường D
TS. Phạm Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng
MKBH1112(219)_1
Tel: 0989725888 đường D
TS. Phạm Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
MKBH1112(219)_2
Tel: 0989725888 đường D
TS. Phạm Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-514 Giảng
MKBH1122(219)_3
Tel: 0989725888 đường A2
GS.TS Nguyễn Viết Lâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-403 Giảng
MKBH1105(219)_1
Tel: 0913367237 đường A2
TS. Cấn Anh Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-302 Giảng
MKBH1114(219)_1
Tel: 0913366736 đường D
TS. Nguyễn Hoài Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng
MKBH1108(219)_1
Tel: 0913229867 đường B
PGS.TS Vũ Minh Đức Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng
MKBH1109(219)_1
Tel: 0912621346 đường D
TS. Nguyễn Ngọc Anh; PGS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D2-105 Giảng
QTKD1102(219)_2
TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai đường D2
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-302 Giảng đường
QTKD1103(219)_11
Dung D
PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D2-105 Giảng
QTKD1103(219)_18
Dung đường D2
ThS. Trần Mạnh Linh; ThS. Tạ Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng
QTKD1119(219)_4
Minh Quang đường D
ThS. Trần Mạnh Linh; TS. Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-203 Giảng
QTKD1119(219)_VB2_1
Nguyễn Đình Trung đường A2
TS. Nguyễn Kế Nghĩa; TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-202 Giảng
QTKD1109(219)_5
Nguyễn Đình Trung đường B
Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-201 Giảng
TS. Nguyễn Kế Nghĩa QTKD1108(219)_VB2_1
đường A2
ThS. Trần Mạnh Linh; TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng
QTKD1121(219)_2
Nguyễn Đình Trung đường D
ThS. Nguyễn Ngọc Điệp; TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-401 Giảng
QTKD1123(219)_1
Vũ Hùng Phương đường A2
ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,D-401 QTTH1102(219)_34
ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-508 QTTH1102(219)_35
TS. Nguyễn Thị Hồng Thắm Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-202 QTTH1102(219)_37
ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 QTTH1102(219)_38
TS. Ngô Thị Việt Nga Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-210 QTTH1102(219)_40
TS. Phan Thị Thanh Hoa Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-410 QTTH1102(219)_41
ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-305 QTTH1102(219)_42
TS. Phan Thị Thanh Hoa Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-306 QTTH1102(219)_43
TS. Ngô Thị Việt Nga Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-513 QTTH1102(219)_51
TS. Phan Hữu Nghị Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-206 Giảng
NHCO1114(219)_1
0912101209 đường D
TS. Vũ Hùng Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-514 Giảng
NHCO1101(219)_1
0904215148 đường A2
ThS. Bùi Đỗ Vân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-507 Giảng
NHCO1101(219)_11
0945364668 đường A2
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-517 Giảng
NHCO1101(219)_2
0934447188 đường A2
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-514 Giảng
NHCO1101(219)_4
0934447188 đường A2
ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại B-304 Giảng
NHCO1101(219)_5
0969168159 đường B
ThS. Bùi Đỗ Vân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-507 Giảng
NHCO1107(219)_6
0945364668 đường D
TS. Phạm Xuân Hòa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
NHCO1109(219)_1
0904350676 đường D
TS. Phạm Xuân Hòa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-306 Giảng
NHCO1109(219)_2
0904350676 đường D
ThS. Nguyễn Nhất Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng
NHCO1109(219)_3
0987554785 đường D
TS. Phạm Xuân Hòa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-402 Giảng
NHCO1109(219)_4
0904350676 đường D
ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại A2-110 Giảng
NHCO1110(219)_1
0969168159 đường A2
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-301 Giảng
NHCO1110(219)_2
0934447188 đường D
ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-407 Giảng
NHCO1110(219)_3
0969168159 đường D
ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại B-303 Giảng
NHCO1110(219)_4
0969168159 đường B
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-103 Giảng
NHCO1110(219)_5
0934447188 đường D
ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-402 Giảng
NHCO1110(219)_6
0969168159 đường A2
ThS. Bùi Đỗ Vân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-307 Giảng
NHCO1110(219)_7
0945364668 đường A2
TS. Phan Hữu Nghị Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-101 Giảng
NHCO1113(219)_1
0912101209 đường D
TS. Phan Hữu Nghị Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-303 Giảng
NHCO1113(219)_2
0912101209 đường A2
PGS. TS. Nguyễn Thị Thùy
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại D-302 Giảng đường
Dương NHCO1112(219)_3
D
0989308846
TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
NHQT1116(219)_1
0983083226 đường D
TS. Đỗ Thị Thu Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
NHQT1116(219)_2
0984318318 đường D
TS. Đỗ Thị Thu Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
NHQT1116(219)_3
0984318318 đường D
TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-403 Giảng
NHQT1109(219)_1
0983083226 đường D
TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-307 Giảng
NHQT1109(219)_2
0943838368 đường D
TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại D-505 Giảng
NHQT1115(219)_3
0983083226 đường D
TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D-205 Giảng
NHQT1101(219)_2
0983083226 đường D
PGS.TS. Đặng Ngọc Đức Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-102 Giảng
NHQT1102(219)_1
0903226809 đường D
TS. Lương Thái Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
NHQT1111(219)_1
0908797626 đường D
TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-306 Giảng
NHQT1111(219)_2
0983083226 đường D
TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng
NHQT1111(219)_3
0983083226 đường D
TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-402 Giảng
NHQT1111(219)_4
0943838368 đường D
TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-403 Giảng
NHQT1111(219)_5
0943838368 đường D
TS. Lương Thái Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-307 Giảng
NHQT1111(219)_6
0908797626 đường D
TS. Lương Thái Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-403 Giảng
NHQT1110(219)_7
0908797626 đường D
TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-411 Giảng
NHQT1103(219)_1
0943838368 đường A2
TS. Đỗ Thị Thu Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-303 Giảng
NHQT1103(219)_5
0984318318 đường D
TS. Nguyễn Thị Liên Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-517 Giảng
NHQT1114(219)_1
0916124050 đường A2
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-201 Giảng
TKKD1101(219)_2
0983321859 đường A2
TS. Nguyễn Thị Xuân Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-410 Giảng
TKKD1124(219)_2
0983608295 đường A2
TS. Cao Quốc Quang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
TKKD1124(219)_3
0913004606 đường D
ThS. Nguyễn Đăng Khoa Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-103
TKKD1124(219)_VB2_1
0988071395 Giảng đường A2
ThS. Nguyễn Đăng Khoa Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-109
TKKD1124(219)_VB2_2
0988071395 Giảng đường A2
TS. Cao Quốc Quang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-301 Giảng
TKKD1112(219)_1
0913004606 đường D
TS. Phạm Thị Mai Anh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D2-101 Giảng
TKKD1116(219)_1
0913543981 đường D2
ThS. Trần Hoài Nam Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng
TKKD1104(219)_1
0913533241 đường D
ThS. Trần Hoài Nam Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng
TKKD1104(219)_2
0913533241 đường B
TS. Phạm Thị Mai Anh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-107 Giảng
TKKD1104(219)_3
0913543981 đường B
TS. Trần Thị Nga 0912083442 Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-310 TKKD1129(219)_09
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-301 Giảng
TKKD1117(219)_3
0983321859 đường D
PGS.TS. Trần Thị Bích Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1123(219)_1
0972875264 đường D2
PGS.TS. Phạm Đại Đồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1113(219)_1
0913344245 đường D2
PGS.TS. Bùi Đức Triệu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-511 Giảng
TKKT1110(219)_1
0913004030 đường A2
TS. Chu Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1110(219)_2
0985826967 đường D2
TS. Nguyễn Thị Xuân Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1119(219)_1
0983608295 đường D2
ThS. Lê Hoàng Minh Nguyệt Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D2-101 Giảng
TKKT1112(219)_1
0983060698 đường D2
TS. Nguyễn Thị Liên Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
TMQT1108(219)_1
(0916124050) đường B
TS. Đặng Thị Thúy Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-517 Giảng
TMQT1129(219)_1
(0963268986) đường A2
TS. Vũ Thị Minh Ngọc
(0912326553) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
TMQT1111(219)_1
ThS. Lê Mai Trang đường B
(0948099350)
ThS. Nguyễn Quang Huy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại B-106 Giảng
TMQT1113(219)_1
(0972656986) đường B
ThS. Nguyễn Quang Huy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-507 Giảng
TMQT1114(219)_1
(0972656986) đường A2
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại B-106 Giảng
TMQT1117(219)_1
(0983655385) đường B
ThS. Dương Thị Ngân
(0912491948) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
TMQT1125(219)_1
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
ThS. Dương Thị Ngân
(0912491948) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-611 Giảng
TMQT1125(219)_2
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
ThS. Lê Mai Trang
(0948099350) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-611 Giảng
TMQT1125(219)_3
ThS. Dương Thị Ngân đường A2
(0912491948)
TS. Đặng Thị Thúy Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
TMQT1101(219)_1
(0963268986) đường A2
TS. Đặng Thị Thúy Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-202 Giảng
TMQT1101(219)_2
(0963268986) đường B
TS. Nguyễn Thị Liên Hương
(0916124050) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-207 Giảng
TMQT1101(219)_3
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-207 Giảng
TMQT1101(219)_4
(0983655385) đường A2
TS. Nguyễn Thị Liên Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-406 Giảng
TMQT1119(219)_1
(0916124050) đường A2
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-507 Giảng
TMQT1120(219)_1
(0983655385) đường A2
ThS. Nguyễn Quang Huy
(0972656986) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-517 Giảng
TMQT1121(219)_2
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại A2-203 Giảng
NNTM1131(219)_1
đường A2
Tống Thành Trung, TS, Từ 06/01/2019 đến 19/04/2019:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-307 Giảng đường
TOCB1108(219)_1
0904147146 D
Phạm Bảo Lâm, CN, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_1
0983150854 D
Nguyễn Mai Quyên, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_10
0914026515 D
Bùi Quốc Hoàn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_11
0983386428 D
Phạm Bảo Lâm, CN, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_12
0983150854 D
Nguyễn Thị An, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_2
0989149926 D
Đặng Huy Ngân, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_3
0944095265 D
Phạm Anh Tuấn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_4
0912321612 D
Phạm Anh Tuấn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_5
0912321612 D
Nguyễn Thị Quỳnh Lan, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_6
0904194222 D
Phạm Văn Nghĩa, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_7
0912039311 D
Nguyễn Văn Tý, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_8
0912323178 D
Tống Thành Trung, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_9
0904147146 D
Đoàn Trọng Tuyến, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_1
0989355056 đường D
Đặng Huy Ngân, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_10
0944095265 đường D
Nguyễn Thị An, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_11
0989149926 đường D
Phạm Anh Tuấn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_12
0912321612 đường D
Phạm Văn Nghĩa, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_4
0912039311 đường D
Nguyễn Thị Cẩm Vân, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_5
0912323178 đường D
Hoàng Văn Thắng, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_6
0983667866 đường D
Phùng Minh Đức, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_7
0912505951 đường D
Nguyễn Thị Quý, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_8
0942527478 đường D
Nguyễn Thị An, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_9
0989149926 đường D
Đặng Huy Ngân, TS, Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:CN tiết 5,6,7,8 tại A2-302 Giảng
TOCB1106(219)_VB2_1
0944095265 đường A2
ThS Bùi Dương Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TOKT1133(219)_1
ThS Đào Bùi Kiên Trung Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-308 TOKT1145(219)_01
ThS Đào Bùi Kiên Trung Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-203 TOKT1145(219)_18
ThS Đào Bùi Kiên Trung Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-302 TOKT1145(219)_23
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D2-104 Giảng
TOTC1108(219)_1
0915259368 đường D2
ThS. Phạm Thị Hồng Thắm; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D2-103 Giảng
TOTC1109(219)_1
0928366833 đường D2
ThS. Trần Chung Thủy; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D2-103 Giảng
TOTC1110(219)_1
0986969975 đường D2
TS. Nguyễn Quang Dũng
ThS. NguyễnĐình
TS. Nguyễn Thị Liên;
Toàn TS Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D2-103 Giảng
TOTC1111(219)_1
0914405609
Doãn Hoàng Minh NCS đường D2
Cao Tiến Cường ThS.
Nguyễn Minh Hiền ThS. Lê
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 9,10,11 tại MKTT1120(219)_1
Phạm Khánh Hòa ThS. Trần
Hồng Nhung ThS. Hoàng
Ngọc Vinh
TS Doãn HạnhMinh
Hoàng ThS. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-110 Giảng
Quỳnh Trang ThS. Hoàng MKTT1129(219)_1
0983426628 đường A2
Tuấn Dũng
TS. Nguyễn Quang Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-206 Giảng
MKTT1107(219)_1
0936392828 đường D
ThS. Nguyễn Minh Hiền Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D-406 Giảng
MKTT1146(219)_1
0964810203 đường D
ThS. Hoàng Ngọc Vinh Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại D2-105 Giảng
MKTT1146(219)_2
0936388229 đường D2
ThS. Nguyễn Quỳnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-307 Giảng
MKTT1121(219)_1.2
0788683333 đường B
NCS Cao Tiến Cường Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-110 Giảng
MKTT1102(219)_1
0915636868 đường A2
ThS. Hoàng Tuấn Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-106 Giảng
MKTT1144(219)_1
0985906678 đường B
ThS. Trần Hồng Nhung Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D2-105 Giảng
MKTT1118(219)_1
0989995930 đường D2
TS. Nguyễn Thị Bích ThuỷA - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại C-201 Giảng đường
LLTT1101(219)_1
0978996599 - GV Hợp đồng C
TS. Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-513 Giảng
LLTT1101(219)_10
0913375232 đường A2
ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại C-102 Giảng đường
LLTT1101(219)_11
0986846507 C
ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-101 Giảng
LLTT1101(219)_12
0986846507 đường A2
TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại C-105 Giảng đường
LLTT1101(219)_13
09133752332 C
TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại C-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_14
0912212302 C
TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-310 Giảng
LLTT1101(219)_15
Phó TBM - 0915176626 đường A2
ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-401 Giảng đường
LLTT1101(219)_16
0986846507 D
ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-101 Giảng
LLTT1101(219)_17
0986846507 đường A2
TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại B-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_18
Phó TBM - 0915176626 B
ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-206 Giảng đường
LLTT1101(219)_19
0986846507 B
TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-205 Giảng đường
LLTT1101(219)_2
0912212302 B
TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại B-205 Giảng đường
LLTT1101(219)_20
09133752332 B
TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-205 Giảng đường
LLTT1101(219)_21
0912212302 B
TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-513 Giảng
LLTT1101(219)_22
09133752332 đường A2
TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-507 Giảng
LLTT1101(219)_23
0912502038 đường A2
TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-210 Giảng
LLTT1101(219)_24
09133752332 đường A2
TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-407 Giảng
LLTT1101(219)_26
0912502038 đường A2
TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại B-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_29
Phó TBM - 0915176626 B
TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-513 Giảng
LLTT1101(219)_3
09133752332 đường A2
TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-101 Giảng
LLTT1101(219)_4
Phó TBM - 0915176626 đường A2
TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-407 Giảng
LLTT1101(219)_5
0912502038 đường A2
TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-310 Giảng
LLTT1101(219)_6
Phó TBM - 0915176626 đường A2
TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-201 Giảng
LLTT1101(219)_8
0912502038 đường A2
TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại C-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_9
0912212302 C
Ths. Phạm Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_10
0966399189 đường B
Ths.Phạm Lâm Hạnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-516 Giảng
QTVH1105(219)_11
0886030293 đường A2
Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D2-103 Giảng
QTVH1105(219)_2
0912313229 đường D2
Ths.Phạm Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại C-103 Giảng
QTVH1105(219)_3
0966399189 đường C
Ths.Phạm Lâm Hạnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_4
0886030293 đường B
Ths.Phạm Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
QTVH1105(219)_5
0966399189 đường A2
Ths.Phạm Lâm Hạnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_6
0886030293 đường B
Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_7
0912313229 đường B
Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-103 Giảng
QTVH1105(219)_9
0912313229 đường D
Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-308 Giảng đường
QTVH1102(219)_6
0912313229 B