Professional Documents
Culture Documents
BC
BC
LƯỢNG
STT LOẠI PHÂN BÓN CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ TỐI
THIỂU
(%)
1 Phân Urê, DAP, MAP, Hàm lượng Nts 98
KNO3, SA
2 Phân DAP, MAP, Supe phốt Hàm lượng P2O5hh 98
phát, Lân nung chảy
3 Phân KCL, K2SO4, KNO3 Hàm lượng K2Ohh 98
1 Độ ẩm < 0.8%
Ure
DAP KCl Bán thành phẩm
Trộn lần 2
Đóng bao
Thành phẩm
Không khí (để đốt)
Hơi nước
Amoniac
Khí tự Khử
Chuyển Mêtan Khử Tổng hợp thành phẩm
nhiên lưu Reforming
hóa CO hóa CO2 Amoniac 1350 tấn/ngày
huỳnh
Điện
Khí CO2
Nước
ccc Sông làm mát Urê hạt Xưởng
Xưởng Hơi Xưởng Amoniac Xưởng sản
c Thị 2200
Nước thải phụ trợ nước Amoniac Urê phẩm
Vải tấn/ngày
Hơi
nước
Nghiền xích
Hơi nước
Thiết bị tạo hạt
thùng quay
Sấy
Làm nguội 1
Làm nguội 2
Bọc áo
Đóng bao
2 ≤ Hạt ≤ 4mm
Thành
phẩm