Professional Documents
Culture Documents
Bảng chấm công
Bảng chấm công
Bảng chấm công
8 Nguyễn Thị Hằng Nga 6,250,000 27 6,250,000 6,250,000 100,000 200,000 Ngày công Phụ cấp
9 Khương Thị Phương Thảo 6,250,000 27 6,250,000 200,000 6,450,000 100,000 200,000 27 > 100000
10 Lưu Cẩm Hà 6,250,000 26 6,018,519 200,000 6,218,519 - 200,000
11 Nguyễn Thị Mai Phương 6,250,000 23 5,324,074 100,000 5,424,074 - -
12 Trần Ngọc Thủy 6,250,000 27 6,250,000 6,250,000 100,000 200,000
TỔNG 75,400,000 316 73,550,000 2,900,000 1,600,000 74,850,000 800,000 2,000,000
Ngày
Lương tháng Phụ cấp
công
27 6,500,000 1,000,000
27 6,400,000 500,000
27 6,300,000 300,000
27 6,250,000 300,000
27 6,250,000 100,000
27 6,250,000
27 6,250,000 200,000
26 6,018,519 200,000
27 6,250,000
Ngày
Lương tháng Phụ cấp
công
27 6,500,000 1,000,000
27 6,400,000 500,000
27 6,300,000 300,000
27 6,250,000 300,000
27 6,250,000 200,000