Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 38

Slide 1

How do you people learn English? (Mọi người học tiếng anh như thế nào?)

 Input: (Đầu vào)


+ Listening (Nghe)
+ Reading (Đọc)
 Learning: (Học)
+ Recognise (Nhìn nhận)
+ Study (Nghiên cứu)
+ Practice (Luyện tập)
 Output (Đầu ra)
+ Speaking (Nói)
+ Writing (Viết)

Slide 2

Factors that affect language learning process? (Các yếu tố ảnh hưởng đến quá
trình học ngoại ngữ?)

1. Individual factors: Age and anxiety (Yếu tố cá nhân: Tuổi tác và sự lo lắng)
2. Negotiation factors: Interaction and interpretation (Yếu tố đàm phán: Tương
tác và diễn giải)
3. Tactical factors: Learning strategies and communication strategies (Yếu tố
chiến thuật: Chiến lược học tập và chiến lược giao tiếp)
4. Effective factors: Attitudes and motivation (Yếu tố tác động: Thái độ và
động lực)
5. Knowledge factors: Language knowledge and metalanguage knowledge
(Yếu tố kiến thức: ngôn ngữ và siêu ngữ)
6. Enviromental factors: Social context and education context (Yếu tố môi
trường: Bối cảnh xã hội và bối cảnh giáo dục)

Slide 3

What is student’s responsibility for their own learning? (Học sinh có trách
nhiệm gì đối với việc học của mình?)
There are 4 principles you need to do when you are learning a foreign language:
(Có 4 nguyên tắc bạn cần làm khi học ngoại ngữ)
1. Think about your purpose of learning the language and learn what is most
useful for you (Suy nghĩ về mục đích học ngôn ngữ của bạn và học những
gì là quan trọng hữu ích nhất cho bạn)
2. Spend the equal time amount on the 4 skills (Listening, Reading, Speaking
and Writing), on the language materials (grammar, pronunciation, lexis) and
on developing fluency. (Dành thời gian như nhau cho 4 kỹ năng (Nghe,
Đọc, Nói và Viết), trên các tài liệu ngôn ngữ (ngữ pháp, phát âm, từ vựng)
và phát triển sự trôi chảy)
3. Apply the conditions that help learning such as varied meeting, repetition,
attention… (Áp dụng các điều kiện giúp học tập như họp đa dạng, lặp lại,
chú ý…)
4. Keep motivated and work hard (Duy trì động lực và học tập chăm chỉ)

Slide 4

Names? Những cái tên


1. rain / smile / beautiful /usually (mưa / nụ cười / đẹp / thường xuyên)
2. blackboard / rush hour / bookstore (bảng đen / giờ cao điểm / hiệu sách)
3. break a promise / make trouble / do research (thất hứa / gây rắc rối / làm
nghiên cứu)
4. To be honest with you / at the end of the day (Thành thật với bạn / vào cuối
ngày)

Slide 5

LEXIS Single word ( Những từ đơn)

Lexical items ( các mặt hàng từ vựng )

Multiwrod phrases ( cụm từ nhiều từ )

= idioms ( thành ngữ )

= collocations ( các cụm từ )


= multiwword units ( đơn vị nhiều từ )

= figuratives ( nghĩa bóng )

= lexical bundles ( các gói từ vựng )

Slide 6

Multiwrod phrases ( cụm từ nhiều từ )

= idioms ( thành ngữ )

= collocations ( các cụm từ )

= multiwword units ( đơn vị nhiều từ )

= figuratives ( nghĩa bóng )

= lexical bundles ( các gói từ tựng

Slide 7

Aspects of vocabulary knowledge (Các khía cạnh của kiến thức từ vựng)

1. Meaning (Ý nghĩa)
2. Spelling / Written form (Hình thức chính tả / viết)
3. Pronunciation / Spoken form (Phát âm / Hình thức nói)
4. Part of speech / Word class (Phần nói / lớp từ vựng)
5. Word family (từ vựng gia đình)
6. Collocation (Sắp xếp)

Slide 8
1.Meaning (Ý nghĩa)
 Meaning of a new word is the first and foremost thing in getting to know a
word. (Ý nghĩa của một từ mới là điều đầu tiên và quan trọng nhất để biết
một từ)
 That is the definition(s) given in dictionaries. (Đó là các định nghĩa được
đưa ra trong từ điển)
 Almost all words have multiple meanings, some of which might vary
slightly while some can carry a completely different meaning from the
others. (Hầu hết tất cả các từ đều có nhiều nghĩa, một số từ có thể thay đổi
một chút trong khi một số có thể mang nghĩa hoàn toàn khác với những từ
khác)

Slide 9

2. Spelling/Written form: (Chính tả/Hình thức viết)


 Learners might make some mistakes because of the length and complexity of
a word’s written form (Người học có thể mắc một số lỗi bởi độ dài và sự
phức tạp của hình thức viết)
 Some examples of the most frequent mistakes in spelling are (Một số ví dụ
thường xuyên bị mắc lỗi chính tả nhất là...) “All together vs altogether,
kindergarten, accommodation, convenience...”

Slide 10

3. Spoken form/ pronunciation (Hình thức nói/ phát âm)


 Correct pronunciation is one of the keys to effective communications. (Phát
âm đúng là một trong những chìa khóa để giao tiếp hiệu quả)
 Some learners, especially young learners, are able to pronounce words
perfectly only by imitating English native speakers. (Một vài người học, đặc
biệt là những người trẻ tuổi, có thể phát âm các từ vựng hoàn hảo chỉ bằng
việc mô phỏng theo người bản xứ.)
 Even though, being well equipped with knowledge of how to say the
language right is still of great value because there are 26 letters in English
but the number of its sounds are 44. (Mặc dù, được trang bị tốt kiến thức để
biết cách nói đúng một ngôn ngữ có giá trị rất lớn bởi vì có 26 chữ cái trong
tiếng anh nhưng phiên âm của nó thì là 44)
 As a result, mastering phonetic symbols is essential and beneficial to English
language learners to become effective and independent learners (Vì vậy, việc
nắm rõ các ký hiệu phiên âm là rất cần thiết và có lợi để người học tiếng anh
trở thành những người học độc lập và có hiệu quả.)

Slide 11

4. Parts of speech/ word classes (Từ loại)


 Words/Lexical items are categorized into eight words classes /parts of
speech according to the similarity in their roles within syntactic functions.
The knowledge of parts of speech enables learners to understand sentences
anduses lexical items correctly. (Các từ / cụm từ được phân thành 8 loại dựa
theo sự giống nhau về vai trò của chúng trong các chức năng cú pháp. Kiến
thức về từ loại giúp người học hiểu câu và sử dụng từ vựng một cách chính
xác)
 Noun (danh từ) + Verb (động từ) + Adjective (tính từ) + Adverb (trạng từ) +
Pronoun (đại từ) + Preposition (giới từ) + Conjunction (liên từ)
 Interjection shows a word or phrase that is used as a short, sudden
expression of emotions (thán từ là một từ hoặc cụm từ được dùng để thể hiện
một cảm xúc bất ngờ, đột ngột)

Slide 12

5. Word families (là họ từ (từ loại)- những từ chung nhau một đặc điểm nào
đó về ngữ âm hoặc ý nghĩa)
 Many of English words are formed by adding prefixes and suffixes from a
root word or a base word. For example, the base word “port”, which means
“carry”, has some following words in its family: (nhiều từ tiếng anh được
hình thành bằng cách thêm tiền tố và hậu tố từ một từ gốc hoặc một từ cơ
bản. Ví dụ, từ cơ bản “port” có nghĩa là “mang theo”, có một số từ sau trong
họ của nó)
 Ports, ported, porting, portable, portability, portage

Slide 13

6 Lexical Items/Collocations: Từ vựng/ kết hợp từ


V.Collacations are combinations of two or more words which are frequently used
together: cụm từ là sự kết hợp của 2 hoặc nhiều từ mà thường được sử dụng cùng
nhau
 Compounds: alarm o’clock (đồng hồ báo thức), credit card (thẻ tín dụng),
first aid (sơ cứu), science fiction (khoa học viễn tưởng), northwest (Tây
Băc)
 Phrasal verbs: make up (trang điểm, bịa đặt…), get away with (thoát khỏi,
không bị bắt hay không bị trừng phạt khi làm sai một điều gì đó ), set off
( khởi hành) , give up ( bỏ cuộc) , look after ( chăm sóc)
 Fixed expressions: a wide range of (1 loạt các), a great deal of (rất nhiều), to
a certain extend (đến 1 mức độ nhất định)
 Idioms (thành ngữ): get the wrong end of the stick
 Collocations: totally unacceptable (hoàn toàn không thể chấp nhận được),
meet expectations (đáp ứng sự mong đợi), meet requirements (yêu cầu),
heavy rain (mưa nặng hạt)
 Sentence headers: It seems to me that … (đối với tôi dường như…)

Slide 14

6.1. How can you learn Lexical items/Collocations? Bạn có thể học các từ
vựng/ các cụm từ như thế nào?

1/ Work out how the meanings of the parts relate the meaning of the whole.
(Literal meaning & figurative meaning) Tìm hiểu xem ý nghĩa của các bộ phận liên
quan đến ý nghĩa của tổng thể như thế nào (nghĩa đen & nghĩa bóng)

Ex1: - Give me the green light: Bật đèn xanh  Cho phép ai làm điều gì đó

Ex2: - Cut your own throat: Tự cắt cổ chính mình  Tự gây ra họa cho mình; tự
chịu hậu quả do mình gây ra

Slide 15

2/ Look at the from of the phrase: Nhìn vào hình thức của cụm từ

- Same sound: baby boom; tit for tat; from top to toe;
âm thanh tương tự : thời kì bùng nổ trẻ sơ sinh; ăn miếng trả miếng; từ đầu
đến chân;
- Similar vowel: full moon; thrills and spill; he behind the times
Nguyên âm giống nhau: trăng tròn; cảm giác thích thú khi xem trò nguy
hiểm; lỗi thời, cổ hữu;
- Similar rhyme: the sooner the better; when the cat’s away the mice will play;
Vần giống: càng sớm càng tốt; chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm ( người quan
sát đi vắng thì sẽ tung hoành );
- Repetition: by and by; through and through; time after; go toe time to toe;
Sự lặp lại: dần dần; lặp đi lặp lại; lần này đến lần khác; đối mặt;

Slide 16

3/ Find out about the history of the phrase (Tìm hiểu về từng phần của cụm từ)

Slide 17
Early stages (giai đoạn đầu): GRADED READERS + CD

(Graded readers are books which are specially written within a controlled
vocabulary for language learners: sách được viết theo từng cấp độ ngôn ngữ phù
hợp với năng lực của người học tiếng anh là sách được viết đặc biệt với vốn từ
vựng được kiểm soát dành cho người học ngôn ngữ)

Reading while listening (vừa đọc vừa nghe)

 help to develop your pronunciation, intonation, accent, word choice, spelling,


speaking fluently, ect. (giúp bạn phát triển khả năng phát âm, ngữ điệu, trọng âm,
lựa chọn từ, đánh vần, nói trôi chảy, v.v.)

 increase your vocabulary (tăng vốn từ vựng của bạn)

Slide 18

How to learn vocabulary: cách để học từ vựng

1. Spacing repetition: khoảng cách lặp lại


2. Retrieval: gợi nhớ lại
3. Varied meetings: sử dụng bằng nhiều hình thức khác nhau
4. Personalizing: cá nhân hóa
5. Memorizing techniques/ mnemonics: kĩ thuật ghi nhớ/ thuật nhớ

Slide 19

1. Spacing: Khoảng cách


- Increasingly spaced repetition: tăng dần khoảng cách lặp lại từ gần
đến xa
2. Retrieval: Gợi nhớ
- Retrieval involves bringing something that you have met before back
to your consciousness: gợi nhớ lại bằng cách đem những gì bạn đã
gặp, học trở lại trong tiềm thức của bạn

Slide 20

3. Varied Meetings: Các cuộc gặp gỡ khác nhau:


Varied meetings involve meeting the same word again and again in reading or
listening in: Các cuộc gặp gỡ khác nhau liên quan đến việc gặp lại cùng một từ để
đọc hoặc nghe trong:

Different forms: Các hình thức khác nhau.

Different contexts: Bối cảnh khác nhau.

Different senses: Các giác quan khác nhau.

Slide 21-22

1/ Different forms: Khác về hình thức

singular/plural form: Dạng số nhiều/số ít

E.g1: woman-women / house – houses

s/es/ed/ing: Dạng thêm đuôi “s/es/ed/ing”

E.g2: go/goes/going/gone/went

prefix/surfix; etc: Dạng Tiền tố/phụ tố; vân vân…

E.g3: polite-impolite/ legal-illegal

=> E.g4: He runs a marathon/ He ran a marathon last year (Dựa vào dấu hiệu của
thì)

2/ Different contexts: Khác về bối cảnh

E.g1: He studied swimming last year.

E.g2: He has studied English for 3 years.

=> Tùy vào bối cảnh của câu mà ta sử dụng cho hợp lý

3/ Different meanings: Khác về mặt nghĩa của từ

E.g1: He runs a marathon.

E.g2: He runs a profitable business.


=> Có thể cùng là 1 từ nhưng lại mang hai sắc thái nghĩa khác nhau. Tùy vào
trường hợp mà chúng ta dịch ra.

Why do we learn grammar?

The grammar of a language is the description of the ways in which words can
change their forms and can be combined into sentences in that language. --->
Learners will be successful in both writing and speech communication. In other
words, learners are able to use English accurately, besides fluently: Ngữ pháp của
một ngôn ngữ là sự mô tả những cách mà các từ có thể thay đổi hình thức của
chúng và có thể được kết hợp thành các câu trong ngôn ngữ đó. ---> Người học sẽ
thành công trong cả giao tiếp bằng văn bản và lời nói. Nói cách khác, người học có
thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, bên cạnh việc lưu loát.

Slide 23-24

*. Sentence structures

a. Subject + Verb

Ex : My arms are aching. // She has gone. // The train had left.

b. Subject + Verb + Object

Ex : Five people are moving the piano.

c. Subject + Verb + Complement

Ex : This piano is heavy.

(The complement can be an adjective or a noun phrase and comes after be,
appear, become, get, feel, look, seem, stay, sound.)

Ex: The weather seems nice today

d. Subject + Verb + Adverbial

Ex : It is on my foot.

e. Subject + Verb + Object + Object

Ex : David bought Melanie a present .


Slide 25-26

*. Phrases: ( Cụm từ)

Memorizing phrases helps learners remember the knowledge of grammar well


rather than learning by heart. For example, when reading a text, learners meet a
phrase a big black dog and memorize it. They, therefore, know how to describe
their room with that phrase, a small pink room, instead of My room is small and
pink.

( Ghi nhớ các cụm từ giúp người học nhớ các kiến thức ngữ pháp tốt hơn là học
thuộc lòng. Ví dụ như khi đọc một văn bản, người học gặp phải cụm “ a big black
dog” và ghi nhớ nó. Do đó, họ biết cách để mô tả căn phòng của họ với cụm từ đó,
“a small pink room” thay vì dùng “ My room is small and pink”)

• Noun phrase ( cụm danh từ): a beautiful day, the big black dog

• Verb phrase (cụm động từ): watch TV, listen to music

• Preposition phrase (giới từ): at lunch, towards the window

• Adjective phrase (cụm tính từ): very happy

• Adverb phrase (cụm trạng từ): too slowly

III. How can we practice grammar? ( Chúng ta luyện ngữ pháp như thế nào?)

Diagram a sentence ( Sơ đồ câu): Diagramming a sentence helps learners


understand the function of the words and get better writing. ( Sơ đồ câu giúp người
học hiểu chức năng của các từ và viết tốt hơn)

EX: Jacky ran across the slippery deck of the ship and Jaimy watched anxiously.
Slide 27-28
STEP TO DIAGRAM A SENTENCE

Draw a horizontal line with a small vertical line in the middle. Write the subject to
the left of the vertical line and the verb to the right

Add modifiers, adjectives, adverbs by drawing diagonal lines


BƯỚC ĐỂ VẼ BIỂU ĐỒ MỘT CÂU

Vẽ một đường ngang với một đường thẳng đứng nhỏ ở giữa. Viết chủ ngữ ở bên
trái hàng dọc và động từ ở bên phải

Trong trường hợp có một đối tượng, vẽ một đường thẳng đứng khác ở bên phải
động từ

Thêm bổ ngữ, tính từ, trạng từ bằng cách vẽ các đường chéo

Slide 29-30
CÁC BƯỚC ĐỂ LẬP SƠ ĐỒ MỘT CÂU

• Trường hợp có cụm giới từ thì kẻ một đường chéo và một đường kẻ ngang

Lập bản đồ tư duy

Thu thập thông tin một cách trực quan giúp người học ghi nhớ và lưu giữ kiến thức
về ngữ pháp.

Slide 31

*. Phương tiện

+ Để làm cho việc học ngữ pháp thú vị hơn, người học có thể học thông qua đọc
truyện, xem phim hoặc nghe các bài hát.
+ Ngoài việc học ngữ pháp thông qua sở thích, sử dụng các trang web tiếng Anh
như BBC, LanguageTool, ThoughtCo và onestopengish là một lựa chọn tốt khác
để xem xét các quy tắc ngữ pháp, làm bài tập hoặc câu đố và kiểm tra các lỗi ngữ
pháp.

Slide 32

Tại sao chúng ta học cách phát âm?

Hãy thử thực hành các cặp nhỏ này


judge”/ “church’
“bear” / “pear”
“safe” / “save”
“mouse” / “mouth “
“sink” / “think”
Chuyện gì xảy ra nếu những từ này phát âm không chính xác?
 Hiểu lầm giữa người nói và người nghe.

Slide 33-34

1. Why do we learn pronunciation: (Tại sao chúng ta học phát âm)

By changing the stress and intonation, the same sentence can be used in two
different contexts with totally different meanings.
(Bằng cách thay đổi trọng âm và ngữ điệu, cùng một câu có thể được sử
dụng trong hai ngữ cảnh khác nhau với ý nghĩa hoàn toàn khác nhau)

Speakers may fail to convey their right message by mispronouncing words


or inappropriate intonation which leads to misunderstanding between
speakers and listeners.
(Người nói có thể không truyền tải được đúng thông điệp của mình do phát
âm sai từ hoặc ngữ điệu không phù hợp dẫn đến hiểu lầm giữa người nói và
người nghe)

Pronunciation plays a vital role in communicative skills, especially in


English speaking.
(Phát âm đóng một vai trò quan trọng trong các kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là
nói tiếng Anh)

-To make an oral message fully understood, the speakers need to have a
clear pronunciation to express their thoughts.
(Để làm cho một thông điệp dạng nói được hiểu đầy đủ, người nói cần phải
phát âm rõ ràng để diễn đạt suy nghĩ của họ)

-On the contrary, mastering good pronunciation can give


a plus value to a speaker
(Ngược lại, thành thạo cách phát âm tốt có thể cho thêm một điểm cộng cho
người nói)

Slide 35

*) What makes English pronunciation challenging for you? (Điều gì khiến việc
phát âm tiếng Anh trở nên khó khăn đối với bạn?)

-Vietnamese pronunciation does not involve final sounds, so when Vietnamese


students learn English pronunciation, they often omit them which are very typical
in English such as “language” “think” “laugh” “pass” “asked” “if” “is”.

(Cách phát âm tiếng Việt không liên quan đến âm cuối nên khi học phát âm tiếng
Anh học sinh Việt Nam thường lược bỏ những âm rất đặc trưng trong tiếng Anh
như “language” “think” “laugh” “pass” “asked” “if” “is”).

-In addition, some sounds such as /0/, /z/, /f/, /p/, /k/ and /t/ do not exist in
Vietnamese, so students can easily mispronounce these sounds when they speak
English.
(Ngoài ra, một số âm như / 0, / z /, / f /, / p /, / k / và / t / không tồn tại trong tiếng Việt nên học sinh rất dễ
phát âm sai khi nói tiếng Anh).

• CHAPTER 4 LEARNING PRONUNCIATION

I. Why do we learn pronunciation?


(Tại sao chúng ta học cách phát âm?)
 Try practicing these minimal pairs(Hãy thử thực hành những cặp từ dễ nhầm lẫn
này)

“judge”/ “church”
“bear” /“pear”
“safe” / “save”
“mouse” / “mouth”
“sink” / “think”
 What if these words were pronounced incorrectly?( Điều gì sẽ xảy ra nếu những
từ này được phát âm sai?)

--->misunderstanding between speakers and listeners


(Hiểu lầm giữa người nói và người nghe)
 By changing the stress and intonation, the same sentence can be used in two
different contexts with totally different meanings.

(Bằng cách thay đổi trọng âm và ngữ điệu, cùng một câu có thể được sử dụng trong
hai ngữ cảnh khác nhau với ý nghĩa hoàn toàn khác nhau)
- Speakers may fail to convey their right message by mispronouncing words or
inappropriate intonation which leads to misunderstanding between speakers and
listeners.
(Người nói có thể không truyền tải đúng thông điệp của họ bằng cách phát âm sai từ
hoặc ngữ điệu không phù hợp dẫn đến hiểu lầm giữa người nói và người nghe)
 Pronunciation plays a vital role in communicative skills, especially in English
speaking.

(Phát âm đóng một vai trò quan trọng trong kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là nói tiếng
Anh)
-To make an oral message fully understood, the speakers need to have a clear
pronunciation to express their thoughts.
(Để làm cho một thông điệp được hiểu đầy đủ, người nói cần phải phát âm rõ ràng để
diễn đạt suy nghĩ của họ)
+ On the contrary, mastering good pronunciation can give a plus value to a speaker.
(Ngược lại, thành thạo cách phát âm tốt có thể mang lại điểm cộng cho người nói)
 Vietnamese pronunciation does not involve final sounds, so when Vietnamese
students learn English pronunciation, they often omit them which are very typical
in English such as(Phát âm tiếng Việt không liên quan đến âm cuối nên khi học
phát âm tiếng Anh học sinh Việt Nam thường bỏ qua những âm rất điển hình
trong tiếng Anh)

“language” “think” “laugh” “pass” “asked” “if” “is”


- In addition, some sounds such as /θ/, /z/, /f/, /p/, /k/ and /t/ do not exist in
Vietnamese,so students can easily mispronounce these sounds when they speak
English.
II. What to learn?
Theoretical aspects (Các khía cạnh lý thuyết)
Ø phonemic symbols,( ký hiệu âm vị)
Ø articulators Ø phonetic transcriptions …(phiên âm)
Practical features(Các tính năng thực tế )
Ø word stress,( trọng âm )
Ø sentence stress,( ngữ điệu )
Ø voicing,
Ø sounds,
Ø intonation,
Ø rhythm
Ø connected speeches ( nối âm )
 1. Consonants and vowels

( Phụ âm và nguyên âm)


English alphabet has 26 letters with 5 vowels and 21consonants:
u The English alphabet has 26 letters with 5 vowels and 21 consonants: Consonants
 Sounds produced when the airflow is obstructed as it leaves the mouth. It is very
essential for English learners to know which articulators creating the obstruction
and the position of each articulator that produces different consonant sounds.

( Âm thanh được tạo ra khi luồng không khí bị cản trở khi nó rời khỏi miệng. Nó rất
cần thiết cho người học tiếng Anh để biết những người phát âm nào tạo ra trở ngại và
vị trí của mỗi bộ phận phát ra âm thanh phụ âm khác nhau. )
 Basing on how the consonant sounds are made, we can classify them into six
different groups namely:

( Căn cứ vào cách các phụ âm được tạo thành, chúng ta có thể phân loại chúng thành
sáu nhóm khác nhau, cụ thể là: )
- Explosive sounds (known as ‘plosives’): /p/ (pea), /b/ (bee), /t/ (to),/d/ (do), /k/ (cot),
/g/ (got); (Âm
- Friction sounds (known as ‘fricatives’): /f/ (fan), /v/(van), /s/(sea),/z/( zigzag),
/h/(hat), / ʃ/(she), / ʒ/(jet), / θ/(thanks), and /ð/(those); - Combination sounds (known
as ‘affricates’): / dʒ/ (judge) , / tʃ/(church) - Sounds made through the nose (known as
‘nasals’): /n/(nine), /m/(my), / ŋ/sing
( Âm phát ra từ mũi) - Side sounds (known as ‘laterals’): /l/ (little) - Open sounds
(known as ‘approximants’): /r/(rabbit), / j/ (yes), /w/
2. Vowels
 Vowels are sounds produced by the movement of the lips and/or tongue. There is
NO contact between the articulators when making the vowels.

(Nguyên âm là âm thanh được tạo ra bởi sự chuyển động của môi và / hoặc lưỡi.
KHÔNG có sự tiếp xúc giữa các khớp nối khi thực hiện )
3. Stress and rhythm(Trọng âm và nhịp điệu)
 Different positions of stress may lead to different meanings of the same text.

(Các vị trí khác nhau của trọng âm có thể dẫn đến các ý nghĩa khác nhau của cùng
một văn bản.)
 Stressed syllables in a word or stressed words in a sentence can be well-made by
saying it longer or louder or using a different pitch.

( Các âm tiết được nhấn trọng âm trong một từ hoặc các từ được nhấn trọng âm trong
một câu có thể được tạo ra tốt bằng cách nói dài hơn hoặc to hơn hoặc sử dụng cao độ
khác nhau.)
 How to put stress and rhythm correctly?
(Làm thế nào để đặt căng thẳng và nhịp điệu một cách chính xác?)
+ Learning many words individually by listening and repeating
(Học nhiều từ riêng lẻ bằng cách nghe và lặp lại)
+ Double-checking in a trusted dictionary to be sure of stressing.
(Kiểm tra kỹ trong một từ điển đáng tin cậy để chắc chắn rằng bạn đã nhấn trọng âm.)
+ Mastering some of the stress rules can make it easier and simpler producing good
stress for both words and sentences.
(Nắm vững một số quy tắc trọng âm có thể giúp tạo ra trọng âm tốt cho cả từ và câu
dễ dàng và đơn giản hơn.)
Rhythm is the musical way in which words and syllables are combined in speech. By
changing or combining different ways of stressing syllables in word level or words in
sentence level, speaker can make different types of rhythm when speaking.
(Nhịp điệu là cách âm nhạc trong đó các từ và âm tiết được kết hợp trong lời nói.
Bằng cách thay đổi hoặc kết hợp các cách nhấn trọng âm khác nhau trong cấp độ từ
hoặc các từ trong cấp độ câu, người nói có thể tạo ra các kiểu nhịp điệu khác nhau khi
nói.)
III. How to practice pronunciation?(Luyện phát âm như thế nào?)
There is no perfect method to master the pronunciation of a language. Different
learners may find their own appropriate ways to learn it efficiently basing on their
learning styles, learning condition, and preferences.
(Không có phương pháp hoàn hảo để nắm vững cách phát âm của một ngôn ngữ.
Những người học khác nhau có thể tìm ra những cách thích hợp của riêng họ để học
nó một cách hiệu quả dựa trên phong cách học tập, điều kiện học tập và sở thích của
họ)
Step 1• Study how to make the sound(s)
( Bước 1 • Nghiên cứu cách tạo ra (các) âm thanh)
Step 2•Practice the Sound(s) in individual words
(Bước 2 • Thực hành (các) Âm thanh trong các từ riêng lẻ)
Step 3•Recognize the sounds in minimal pairs
(Bước 3 • Nhận dạng âm thanh theo từng cặp tối thiểu)
Step 4• Practice the sound(s) insentences or paragraphs to have better stress,
intonation and rhythm.
( Bước 4 • Thực hành (các) hàm ý hoặc đoạn văn để có trọng âm, ngữ điệu tốt hơn
Và nhịp điệu.)
A more detailed suggestion for English learners to practice Pronunciation
effectively: ( Gợi ý chi tiết cho người học tiếng Anh luyện phát âm hiệu quả hơn)
Step 1: Isolate the target sound(s)
( Bước 1: Cô lập âm thanh mục tiêu)
Step 2: Study how it is made: Watch videos made by native speakers guiding how to
produce the target sounds on https://rachelsenglish.com/ or
https://www.bbc.co.uk/learningenglish/
( Bước 2: Nghiên cứu cách thực hiện: Xem video được thực hiện bởi người bản ngữ
hướng dẫn tạo cách tạo ra âm thanh mục tiêu trên https://rachelsenglish.com/ or
https://www.bbc.co.uk/learningenglish/)
Step 3: Distinguish the sound(s) : listen to the minimal pairs and differentiate the
sounds to help learners avoid confusion and mispronouncing some similar sounds.
( Bước 3: Phân biệt âm thanh: Nghe các cặp tối thiểu và phân biệt âm thanh để giúp
người học tránh nhầm lẫn và phát âm sai một số âm thanh tương tự.)
Step 4: Practice with a mirror: say the sound(s) as looking at the mirror, paying
much attention to how to articulate the sounds, try reading the sound(s), sentences
containing the sound(s) and the tongue twisters in different ways.
( Bước 4: Thực hành với gương: nói âm thanh như nhìn vào gương, chú ý nhiều
đến cách khớp nối âm thanh, thử đọc âm thanh, các câu có chứa âm thanh và xoắn
lưỡi theo những cách khác nhau)
Step 5: Find more words, phrases or make sentences that contain the target sounds
and say them as looking at the mirror.
( Bước 5: Tìm thêm từ, cụm từ hoặc đặt câu có chứa âm đích và nói chúng khi nhìn
vào gương.)
Step 6: Record your voice with a recorder, then listen again and compare it with
the original voice.
( Bước 6: Ghi âm giọng nói của bạn bằng máy ghi âm, sau đó nghe lại và so sánh với
giọng gốc)
IV. Activities to practice pronunciation
Activity 1: Minimal pairs
Work in pairs, listen to the minimal pairs.
Distinguish the different sounds in each pair and practice saying them correctly.
(Làm việc theo cặp, lắng nghe các cặp tối thiểu.Phân biệt các âm khác nhau trong mỗi
cặp và luyện nói chúng một cách chính xác.)
Activity 2: Tongue Twisters
Practice the tongue twisters with a friend (Thực hành động tác uốn lưỡi với một người
bạn)
She sells seashells by the seashore.
2. Sixty silly sisters simply singing.
3. The big fat cat sat on the rat.
4. Double bubble gum bubbles double.
Activity 3: Websites Go to the website: https://youglish.com/; search the
pronunciation of these words in real spoken context (US and UK):
1.acknowledge, 1. công nhận,
2.authority,(2.uy tín)
3.utterance,( 3. sự khoan dung)
4.dominate, (4. chiếm ưu thế,)
5.iceberg(5. tảng băng )
Activity 4: Video lessons
Go to one of these websites to learn the English
( Đến 1 trong những trang web này để học cách phát âm Tiếng Anh )
pronunciation
1.https://rachelsenglish.com/ (American English)
2.https://www.bbc.co.uk/learningenglish (British English)
3.https://www.youtube.com/watch?v=htmkbIboG9Q
4.https://youglish.com/pronounce/water/english
Activity 5: Using pronunciation applications
Download two of these applications and review the pros and cons of each app; choose
your favorite app to practice pronunciation at home.
( Tải xuống hai trong số các ứng dụng này và xem xét ưu và nhược điểm của mỗi ứng
dụng; chọn ứng dụng yêu thích của bạn để luyện phát âm tại nhà )
1. FluentU (Android/iOS) 2. ELSA Speak: English Accent Coach (Android/iOS) 3.
Pronunroid – IPA pronunciation (Android) 4. Say It: English Pronunciation
(Android/iOS) 5. LearnEnglish Sounds Right (Android/iOS) 6. Learn English Daily
(Android)
7. Duolingo (Android/iOS)
Slide 54
2.2. Top-down processing ( Xử lý đọc từ trên xuống dưới)
Top-down processing is when learners use their background knowledge
(including knowledge of content, context and culture) as a scaffold to predict or
understand the general meaning of a text or of new words they have never met
before.
( Xử lý đọc từ trên xuống là khi người học sử dụng kiến thức nền tảng của họ (bao
gồm kiến thức về nội dung, bối cảnh và văn hóa) như một giàn giáo để dự đoán hoặc
hiểu ý nghĩa chung của một văn bản hoặc các từ mới mà họ chưa bao giờ gặp trước
đây )
Slide 55
2.2. Top-down processing (cont) ( Xử lý đọc từ trên xuống dưới, tiếp tục)
• Knowledge of content helps reading comprehension, for example, when a
learner has already learned a subject matter in their L1, they tend to understand
texts related to that matter in L2 more quickly and easily.
(Kiến thức về nội dung giúp đọc hiểu, ví dụ, khi một người học đã học một chủ đề
trong L1, họ có xu hướng hiểu các văn bản liên quan đến chủ đề đó trong L2 nhanh
hơn và dễ dàng hơn.)
• Knowledge of context and culture also contributes a lot to understanding of a
text. For example, learners have watched movies in which a man proposes to a
woman, and the woman accepts his proposal by saying “I do”, they will
immediately understand the title of a newspaper article like “ When Celine Dion
says ‘I do’”. Otherwise, they have to read the whole article to see what the verb
“do” means. Or, a Vietnamese who has attended an American wedding is able to
make connection between their experience and the L2 reading texts related to
American weddings, therefore,
they are more likely to succeed in understanding the texts thoroughly.
( Hiểu biết về bối cảnh và văn hóa cũng đóng góp rất nhiều cho việc hiểu văn bản. Ví
dụ, học viên đã xem các bộ phim mà một người đàn ông cầu hôn với một người phụ
nữ, và người phụ nữ chấp nhận lời cầu hôn của anh ta bằng cách nói "Tôi đồng ý ", họ
ngay lập tức hiểu được tiêu đề của một bài báo như "Khi Celine Dion nói 'Tôi đồng ý '
". Nếu không, họ phải đọc cả bài để hiểu động từ "do" có nghĩa gì. Hoặc, một người
Việt đã tham dự một đám cưới ở Mỹ có thể kết nối giữa trải nghiệm của họ và việc L2
đọc các đoạn văn liên quan đến đám cưới ở Mỹ, do đó, rất có thể họ sẽ thành công
hơn trong việc hiểu rõ các đoạn văn
SLIDE 56-57
How to Develop Top-down stragety
Để phát triển chiến lược đọc top-down, người học ngôn ngữ cần đọc với số lượng lớn
và nhiều chủ đề (đọc mở rộng), cả ở L1 và L2, để mở rộng kiến thức về nội dung, ngữ
cảnh, văn hóa cũng như tăng tốc quá trình tổng hợp thông tin và đánh giá trong khi
đọc.
3.Necessary skills for reding ( những kĩ năng cần thiết cho việc đọc)
3.1 Previewing and Predicting
3.2 Skimming
3.3 Scanning
3.4 Summarizing
SLIDE 58
3.1. Previewing & Predicting
• This should be done at the very first stage of text reading. (Xem trước và dự
đoán nên là cái giai đoạn đầu của 1 bài đọc)
• Learners can have a quick look at the tittle, headings and subheadings , and
pictures or graphs included to predict what the text might be about.
(Người học có thể có cái nhìn nhanh về các tiêu đề, và hình ảnh hoặc đồ thị bao gồm
để đoán nội dung của bài về cái gì.)
SLIDE 59
3.2. Skimming
• The purpose of skimming is to find the main idea and supporting ideas of the
text as quick as possible. (cái mục tiêu của đọc lướt là để tìm được ý chính và các ý
hỗ trợ trong bài đọc nhanh nhất có thể)
• We look at the introduction and conclusion of the passage, and the first
sentence of each paragraph (usually being the topic sentence of that paragraph).
[ta nhìn vào phần giới thiệu - đầu đoạn và đoạn kết của bài và câu đầu tiên của mỗi
đoạn(thường là những cái câu chủ đề của 1 bài)]
• If the text is quite long or complicated, it would be helpful to make an outline of
the main ideas. Identifying the main ideas and supporting ideas as well as their
relationship helps to locate the details you need to find on the next stage of
scanning.
(Nếu văn bản dài hoặc phức tạp, việc phác thảo các ý chính sẽ hữu ích. Việc xác định
những ý tưởng chính và ý tưởng hỗ trợ cũng như mối quan hệ giữa chúng giúp xác
định những chi tiết bạn cần tìm ở giai đoạn xem xét tiếp theo.)
Slide 60
3.3.Scanning(Đọc quét)
•Scanning is reading the text again to find details or specific information.(Quét là
đọc lại văn bản để tìm chi tiết hoặc thông tin cụ thể.)
•There are a number of signals that readers should pay attention to such as
capital letters, words in bold or italic, numbers, symbols,etc.(Có một số tín hiệu
mà người đọc cần chú ý như chữ in hoa, chữ in đậm hoặc in nghiêng, số, ký hiệu,...)
Slide 61
3.4.Summarizing(Tóm tắt)
•Summarizing firstly helps to reinforce the main ideas in an organized way in
form of a paragraph, an outline, a chart, or a mind-map.(Tóm tắt trước hết giúp
củng cố các ý chính một cách có tổ chức dưới dạng đoạn văn, dàn ý, biểu đồ hoặc sơ
đồ tư duy)
•Moreover, summarizing can help to improve writing and speaking in linked-
skills activities(Hơn nữa, tóm tắt có thể giúp cải thiện khả năng viết và nói trong các
hoạt động kỹ năng liên kết)
Slide 62:
4. HOW TO PRACTICE READING
4.1. Set yourself measurable and attainable goal (đặt cho bản thân mục tiêu có thể
đo lường và đạt được)
4.2. Combine reading with different other skills (kết hợp đọc với các kĩ năng khác)
4.3. Measure your achievement (đo lường thành tích của bạn)
Slide 63:
4.1. Set yourself measurable and attainable goal (đặt cho bản thân mục tiêu có thể
đo lường và đạt được)
• Start with something specific like spending 20 minutes reading everyday. The
texts maybe in your L2 coursebooks, newspapers or magazines, or any kind
authentic texts you have. The topics should be widely range from your most to
least favourite ones. (bắt đầu với một điều gì đó cụ thể như đọc 20p mỗi ngày. Các
văn bản như sách L2, báo, tạp chí hay các văn bản chính thống khác mà bạn có. Các
chủ để nên có phạm vi rộng từ cái bạn yêu thích nhất đến ít yêu thích)
• The more specific the goal is, the more easily you can see if you meet your goal
after every short period so that you can adjust your practice in case it is
unattainable or too modest. (mục tiêu càng cụ thể, bạn càng dễ dàng nhìn thấy mình
có thể đạt được mục tiêu trong một thời gian ngắn hay không để bạn có thể điều chỉnh
việc thực hành của mình trong một vài trường hợp không đạt được hoặc quá khiêm
tốn)
• Too modest goals do not help you to improve reading skill, while unattainable
goals make you feel disappointed and demotivated. (mục tiêu quá khiêm tốn không
giúp bạn cải thiện kĩ năng đọc trong khi mục tiêu không đạt được khiến bạn cảm thấy
chán nản và mất động lực)
Slide 64:
4.2. Combine reading with different other skills ( kết hợp đọc với các kĩ năng
khác ).
• Reading is a receptive skill, and it is useless if you get a lot of language
inputthrough reading but do not use it
to improve your productive skills. Therefore, it would be better if learners
combine reading with other skills.
Đọc là một kỹ năng dễ tiếp thu và sẽ vô ích nếu bạn nhận được rất nhiều ngôn ngữ
thông qua việc đọc nhưng không sử dụng nó để cải thiện kỹ năng làm việc của mình.
Vì vậy, sẽ tốt hơn nếu người học kết hợp đọc với các kỹ năng khác.
• Firstly, you should practice note taking while reading. New word’s meaning
and pronunciation, collocations, important information should be noted or
highlighted for later review.
Đầu tiên, bạn nên thực hành ghi chú trong khi đọc. Ý nghĩa và cách phát âm của từ
mới, các cụm từ, thông tin quan trọng cần được ghi chú hoặc đánh dấu để xem lại sau
này.
• More importantly, reading should be practiced in linked-skills activities such as
summarizing or retelling an article or a story. These activities helps learners not
only reinforce but also put the language input into good use.
Quan trọng hơn, đọc nên được thực hành trong các hoạt động kỹ năng liên kết như
tóm tắt hoặc kể lại một bài báo hoặc một câu chuyện. Các hoạt động này giúp người
học không chỉ củng cố mà còn đưa ngôn ngữ đầu vào sử dụng tốt.
Slide 65
4.3. Measure your achievements ( Đo lường thành tích của bạn)
• Achievement in reading not always easily measured.
( Thành tích trong việc đọc không phải lúc nào cũng dễ dàng đo lường).
• The most easily seen achievement is the increasing number of vocabulary you
get, which enables to write and speak more smoothly and accurately.
( Thành tựu dễ dàng nhận thấy nhất là số lượng từ vựng bạn nhận được ngày càng
tăng, giúp bạn viết và nói trôi chảy và chính xác hơn).
• You can have the feeling of achievement when you find it easier and in a
shorter time to read a text of the same level of difficulty.
( Bạn có thể có cảm giác đạt được thành tựu khi bạn thấy nó dễ dàng hơn và trong thời
gian ngắn hơn thời gian để đọc một văn bản có cùng mức độ khó).
• Achievement is also in form of the knowledge you gain while reading, which
helps you have a lot of ideas for speaking and writing.
( Thành tích cũng là kiến thức bạn thu được khi đọc, giúp bạn có nhiều ý tưởng để nói
và viết).
SLIDE 66
Contents
1.Speaking skill
2. What to learn
3. How to learn speaking
(1),(2),(3)=> 4. Practice
SLIDE 67,68
1. Speaking skill ( kĩ năng nói)
*Productive skill ( kĩ năng thực hành)
* A combination of
Vocabulary, Grammar, Pronunciation, Listening, Reading, Writing
( Sự phối hợp của từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm, kĩ năng nghe, đọc, viết)
Speaking contexts ( Ngữ cảnh nói)
Formal ( trang trọng)
|
Informal ( thân mật)
Slide 69

Formal ( Trang trọng) Informal ( Thân mật, không trang trọng)

Full sentences (Câu đầy đủ) Short sentences ( Câu ngắn gọn)

Correct grammar and Lack formal grammar and vocabulary


vocabulary (Ngữ pháp và từ vựng chính (Thiếu ngữ pháp và từ vựng chính thức )
xác )

No contractions e.g. I Contractions e.g. I'd ... (Có rút gọn Ví dụ:
would ... ( Không rút gọn I’d )
Ví dụ: I would )
No idioms ( Không có thành ngữ) Idioms e.g. On point (good) ( Có thành
ngữ Ví dụ:Tốt nhất có thể

Passive voice Active voice


e.g. The application form e.g. I completed the application form.
is complete. (Câu chủ động Ví dụ: Tôi đã hoàn thành
đơn xin việc)
(Câu bị động Ví dụ:Đơn
xin việc đã được hoàn tất)
No phrasal verbs e.g. To Phrasal verbs e.g. Look into ( Có cụm
investigate( Không có cụm động từ Ví động từ Ví dụ: nhìn vào)
dụ: để điều tra nghiên
cứu)

PNo abbreviations e.g. As Abbreviations e.g. ASAP ( Có viết tắt Ví


soon as possible dụ: ASAP)
( Không viết tắt Ví dụ:
Càng sớm càng tốt)

No exclamation marks Exclamation marks ( Có dấu chấm than)


( Không có dấu chấm than)

No imperatives.e.g. You may complete Imperatives (start with a verb) e.g.


the form. Complete the form
(Không có mệnh lệnh ( Có mệnh lệnh , bắt đầu với động từ
Ví dụ: Bạn có thể hoàn thành biểu mẫu) Ví dụ: Hoàn thành biểu mẫu)

Slide 70
Forms of oral communication : các hình thức giao tiếp bằng miệng
Conversations : cuộc trò chuyện
Role play : nhập vai
Debates : tranh luận
Interview : buổi phỏng vấn
Presentations : bài thuyết trình
Tell stories : kể chuyện
Discussions : thảo luận
Slide 71
Benefits of being good at speaking skill
( Lợi ích của việc giỏi kỹ năng nói)
can grab the listeners' attention
( có thể thu hút sự chú ý của người nghe)
can actively participate in any spoken activities
( có thể tham gia tích cực vào bất kỳ hoạt động nói nào)
can express our feelings, thoughts, ideas fluently and exact
( có thể diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ, ý tưởng của mình một cách trôi chảy và chính
xác).
can have the power to influence other people
( có thể có sức ản
can call for actions
( có thể kêu gọi hành động)
can create a sense of respect and gain high appreciation from the listeners
( có thể tạo ra cảm giác tôn trọng và nhận được sự đánh giá cao từ người nghe)
CHAPTER 6: LISTENING
Slide 1

1. The importance of listening (Tầm quan trọng của việc lắng nghe):
• Listening is a receptive skill (Lắng nghe là một kỹ năng tiếp thu).
• Listening is a vital skill of any language which helps learners acquire knowledge,
lexis, grammar and pronunciation(Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng của bất kỳ
ngôn ngữ nào giúp người học có được kiến thức, từ vựng, ngữ pháp và phát âm).

Slide 3
2. Types of Listening (Các loại nghe):
• In situation that learners can have some control such as face-to-face conversation,
telephone conversation or interview, it would be a good idea for them to learn
some expressions to ask for clarification, explanation or repetition… such as:
“Excuse me, could you say that again? Could you explain…?” (Trong tình huống
mà người học có thể có một số kiểm soát như trò chuyện trực tiếp, trò chuyện qua
điện thoại hoặc phỏng vấn, nó sẽ là một ý tưởng tốt cho họ để học một số biểu thức
để yêu cầu làm rõ, giải thích hoặc lặp lại ... như: "Xin lỗi, anh có thể nói lại được
không? Anh có thể giải thích được không...?")
• With other listening tasks that involves less control from the listeners, learners
should have some preparation before listening. It means that they can think about
the topic which is going to be heard and activate their prior knowledge.( Với các
nhiệm vụ nghe khác liên quan đến việc kiểm soát ít hơn từ người nghe, người học
nên có một số chuẩn bị trước khi nghe. Điều đó có nghĩa là họ có thể suy nghĩ về
chủ đề sẽ được nghe và kích hoạt kiến thức trước đó của họ )
• Example: The learners are going to listen to an announcement at the airport.
They can think about what they are going to hear such as: names of the Airline
company, time of arrival, time of departure, gate number, some language about
weather, etc.( Ví dụ: Người học sẽ nghe thông báo tại sân bay. Họ có thể nghĩ về
những gì họ sẽ nghe như: thời gian đến, thời gian khởi hành, số cổng, một số ngôn
ngữ về thời tiết, v.v.)

• Example: Listening to lectures, speeches: review, preview, predict the content.(


Ví dụ: Nghe giảng, phát biểu: ôn tập, xem trước, dự đoán nội dung.)

Silde 4
3. Building your listening ability (xây dựng khả năng nghe của bạn):
3.1. Get familiar with different accents of English (Làm quen với các giọng tiếng
Anh khác nhau)
3.2. Improve your pronunciation (Cải thiện phát âm của bạn)
3.3. Learn to guess the context (Học cách đoán ngữ cảnh)
3.4. Give yourself lots of input (Cho mình nhiều đầu vào)
3.5. Technological support (Hỗ trợ công nghệ)
Silde 5
3.1. Get familiar with different accents of English ( Làm quen với các
giọng tiếng Anh khác nhau):
• English is spoken in many countries around the world and that is the reason
why we also have many dialects of English such as American English, British
English, Canadian English, Singapore English, Australian English. (Tiếng Anh
được nói ở nhiều quốc gia trên thế giới và đó là lý do tại sao chúng tôi cũng có
nhiều phương ngữ tiếng Anh như Tiếng Anh Mỹ, Anh Anh, Tiếng Anh Canada,
Tiếng Anh Singapore, Tiếng Anh Úc.)

https://www.youtube.com/watch?v=pOHTr-MxtGM
https://www.youtube.com/watch?v=66aG5P0kQpU
https://www.youtube.com/watch?v=fy-bd5AC-Ms
Silde 6

3.2. Improve your pronunciation (cải thiện phát âm của bạn)

• Review Chapter 3 – Pronunciation ( phát âm )


• https://www.youtube.com/watch?v=IJLVatRZTBo
• https://www.youtube.com/watch?v=q-
CtCrSVJC0&list=RDCMUCDIJPT98nv7gcWgQ8TeJmrg&index=3
Slide 7
3.3. Learn to guess the context (Học cách đoán ngữ cảnh):
•In reality, the flow of the listening script is often too fast for the listeners to
catch very sounds of the language. Listeners have to guess at some parts and
draw conclusions such as: - is it a formal or informal conversation? (Trong thực
tế, dòng chảy của kịch bản nghe thường quá nhanh để người nghe có thể bắt
được rất nhiều âm thanh của ngôn ngữ. Người nghe phải đoán một số phần và
rút ra kết luận như: - đó là một cuộc trò chuyện chính thức hay không chính
thức?)
- where does it take place? ( Nó diễn ra ở đâu?)
- what are the roles of the speakers?( Vai trò của các diễn giả là gì ? )
Silde 8
3.4. Give yourself a lot of input (Cho bản thân nhiều đầu vào):
• In order to use a language, a learner should listen or read an amount of that
language which should be suitable for their level. Then, it would be a good idea to
create a routine of listening to English everyday. You can listen to the news on TV
or music in English. (Để sử dụng ngôn ngữ, Người học nên nghe hoặc đọc một số
lượng ngôn ngữ đó phù hợp với trình độ của họ. Sau đó, nó sẽ là một ý tưởng tốt
để tạo ra một thói quen nghe tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể nghe tin tức trên TV
hoặc âm nhạc bằng tiếng Anh.)
• It could be in form of intensive listening if you use a coursebook or in form of
extensive listening if you just turn the TV on and listen while having dinner. (Nó
có thể ở dạng nghe chuyên sâu nếu bạn sử dụng sách giáo trình hoặc dạng nghe mở
rộng nếu bạn bật TV lên và nghe trong khi ăn tối.)

Silde 9

3.5. Technical support ( Hỗ trợ kĩ thuật )


The following websites provide useful materials for learners to practice listening to
English ( Các trang web dưới đây cung cấp tài liệu hữu ích cho người học luyện
nghe tiếng Anh )
• Academic English Listening | Randall's ESL Cyber Listening Lab (esl-lab.com)
(Nghe tiếng Anh học thuật)
• Listen and Write - Dictation (listen-and-write.com)(Nghe và Viết – Đọc chính tả)
• English news and easy articles for students of English (newsinlevels.com)( Tin
tức tiếng Anh và các bài báo dễ hiểu dành cho sinh viên tiếng Anh)
• English listening skills practice | LearnEnglish Teens - British Council
(learnenglishteens.britishcouncil.org)( Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh)
• Voice of America - Learn American English with VOA Learning English
(learningenglish.voanews.com)
• Lessons Worth Sharing | TED-Ed ( Bài học đáng chia sẻ )
CHAPTER 8: LEARNING WRITING
Silde 1

CONTENTS: (NỘI DUNG):


1.  Why do we learn writing ( Tại sao chúng ta học viết )
2.  Type of writing (Loại văn bản)
3.  Building writing habits(Xây dựng thói quen viết)
4.  Practice(Luyện tập)
Silde 2
1. Why do we learn writing ( Tại sao chúng ta học viết)
* a productive skill (Một kỹ năng sản xuất )
* a means of communication which involves different kinds of mental process (
Một phương tiện giao tiếp liên quan đến các loại quá trình tinh thần khác nhau)
Slide 3
o Mental process: Thinking => Reflecting => Preparing => Rehearsing =>
Making mistakes => Finding alternative and solutions (Quá trình tinh
thần: Suy nghĩ => Phản ánh = > Chuẩn bị => Diễn tập => Mắc sai lầm =>
Tìm giải pháp thay thế và giải pháp)
Silde 4
o More “thinking time” => planning – editing – correcting => the writing
language is usually more grammatically accurate with longer sentences and
wider range of vocabulary ("Thời gian suy nghĩ" => lập kế hoạch – chỉnh
sửa – sửa => ngôn ngữ viết thường chính xác hơn về ngữ pháp với các câu
dài hơn và phạm vi từ vựng rộng hơn)

Slide 5
o The writing process (Quá trình viết) :

Slide 7
2. Type of writing (Loại văn bản)
 Real life writing (Viết đời thực):
o Messages ( thư)
o Web forum,..... (diễn đàn web)
 Writing in class(Viết trong lớp) :
o Academic study(Học tập): examination preparation(chuẩn bị thi cử)
o Business English(Tiếng Anh kinh doanh)
Slide 8
3. Building writing habits (Xây dựng thói quen viết)
 3.1. Instant writing ( Viết tức thì )
 3.2. Fast writing (Viết nhanh)
 3.3. Brainstorming (Động não)
 3.4. Genre analysis (Phân tích thể loại)
 3.5. Technical support (Hỗ trợ kỹ thuật)

Slide 9
3.1. Instant writing (Viết tức thì)
+ Students complete half of the sentence given by the teacher (Học sinh hoàn thành
một nửa câu do giáo viên đưa ra).
e.g.: My favorite TV show is….(Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là....)
+ Students write 2 sentences about a particular topic given by the teacher (Học sinh
viết 2 câu về một chủ đề cụ thể do giáo viên đưa ra).
e.g.: Free time, Studying online (Thời gian rảnh, học trực tuyến)
+ Students write a few sentences based on the vocabulary given by the teacher
(Học sinh viết một vài câu dựa trên từ vựng do giáo viên đưa ra)
e.g.: spaceship, aliens, astronauts…( tàu vũ trụ, người ngoài hành tinh, phi hành
gia...)
Sidle 10
3.2. Fast writing (10-minute writing) ( Viết nhanh (10 phút viết))
 This activity can work well in the stage that we need to generate ideas for a
piece of writing. (Hoạt động này có thể hoạt động tốt trong giai đoạn mà
chúng ta cần tạo ra ý tưởng cho một tác phẩm).
1. writing about the topic as fast as you can (Viết về chủ đề này nhanh
nhất có thể)
2. non-stop writing (viết không ngừng)
3. not paying attention to grammar or spelling (không chú ý đến ngữ
pháp hoặc chính tả)
4. writing “ bla, bla..” or “ uhm, uhm..” if no ideas come out (Viết bla
bla hoặc ưm ưm... nếu không có ý tưởng nào được đưa ra)
5. keeping writing until the teacher says “stop” (tiếp tục viết cho đến khi
giáo viên nói dừng lại)
 When students finish, the writing might not be complete. But there will be a
lot of ideas which are helpful for their writing task. (Khi học sinh hoàn
thành, bài viết có thể không hoàn thành. Nhưng sẽ có rất nhiều ý tưởng hữu
ích cho nhiệm vụ viết của họ).
Slide 11
3.3. Brainstorming (Động não)
This is the way to open the mind and let the ideas come out. After a period of time,
we may need a critical review of those ideas and select ideas we like and can use
(Đây là cách để mở rộng tâm trí và để những ý tưởng xuất hiện. Sau một khoảng
thời gian, chúng ta có thể cần xem xét lại những ý tưởng đó và chọn những ý tưởng
chúng ta thích và có thể sử dụng).
Slide 12
3.4. Genre analysis ( Phân tích thể loại )
 Examples of written genre are news report, academic papers, children
stories, etc. (Ví dụ về thể loại viết là báo cáo tin tức, bài báo học thuật, câu
chuyện trẻ em, v.v).
 Genre analysis helps learners recognize the structure and linguistics features
of particular text types. (Phân tích thể loại giúp người học nhận ra cấu trúc
và tính năng ngôn ngữ học của các loại văn bản cụ thể).
Sample (Mẫu): Opinion Paragraph (Đoạn ý kiến)

Slide 13
3.5. Technical support (Hỗ trợ kỹ thuật)
 Correction software/ web page helps learners identify some of their errors:
Ms. Word, prowritingaid, https://virtualwritingtutor.com/,
https://www.grammarchecker.co.uk/,( Phần mềm sửa chữa/trang web giúp
người học xác định một số lỗi của họ:)
 Dictionaries and Thesaurus allow learners to find suitable collocations and
synonyms (Từ điền và Thesaures cho phép người học tìm thấy các
collocations và từ đồng nghĩa phù hợp)
 Blogs ( Facebook, Instagram, Zalo…) let learners practice their writing
through the publications and receiving the comments from viewers (Blog
(Facebook, Instagram, Zalo...) cho phép người học thực hành bài viết của họ
thông qua các ấn phẩm và nhận được các ý kiến từ viewers)

You might also like