Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

어휘

한국어 품사 베트남어

1 가전제품 (n) Thiết bị điện tử gia dụng
2 가족 (n) Gia đình
3 간 (n) Mắm muối, gia vị tạo vị mặn
4 갈비찜 (n) Món sườn om
5 갈아입다 (v) Thay quần áo
6 갈아타다 (v) Chuyển phương tiện(tàu,xe bus…)
7 감자 (n) Khoai tây
8 개인택시 (n) Tắc xi cá nhân
9 거꾸로 Phó từ Ngược lại, sự đảo lộn, đảo ngược
10 거스름돈 (n) Tiền thối lại, tiền thừa
11 거실 (n) Phòng khách, gian giữa
12 거품 (n) Bọt, bong bóng
13 건강 (n) Sức khỏe, sự khỏe mạnh
14 결정하다 (v) Quyết định
15 경복궁역 (n) Ga tàu điện ngầm
Gyeongbokgung
16 경영학 (n) Kinh doanh học
17 경제학 (n) Kinh tế học
18 경찰서 (n) Đồn cảnh sát
19 경치 (n) Cảnh trí
20 계단 (n) Cầu thang
21 계란프라이 (n) Trứng chiên
22 계산 (n) Việc tính toán, việc chi trả
23 계산하다 (v) Tính toán, thanh toán tiền
24 고기 (n) Thịt
25 고르다 (v) Chọn, lựa chọn
26 고모 (n) Cô
27 고모부 (n) Dượng, chú (chồng cô)
28 고민 (n) Sự lo lắng, sự khổ tâm
29 고유하다 (a) Đặc trưng, đặc thù
30 고추장 (n) Tương ớt
31 곡물 (n) Lương thực
32 곳 (n) Nơi, chỗ
33 공기 (n) Không khí
34 과천 (n) Gwacheon
35 관계 (n) Quan hệ, sự liên quan
36 관광지 (n) Khu tham quan, khu du lịch
37 관심 (n) Mối quan tâm
38 광경 (n) Quang cảnh
39 광고 (n) Sự quảng cáo, quảng bá
40 교통카드 (n) Thẻ giao thông
41 교환하다 (v) Đổi, hoán đổi, trao đổi
42 구간 (n) Đoạn(đường), khu vực
43 구수하다 (a) Thơm ngon, ngọt ngào, dễ chịu
44 국그릇 (n) Bát đựng canh
45 국어국문학 (n) Ngữ văn
46 국적 (n) Quốc tịch
47 군만두 (n) Bánh bao chiên, mandu chiên
48 굽다 (v) Nướng, đốt,nung
49 그리다 (v) Vẽ, miêu tả, nói về
50 금 (n) Vàng
51 금반지 (n) Nhẫn vàng
52 기념품 (n) Đồ lưu niệm
53 기대가 되다 (v) Mong đợi, kỳ vọng
54 기름 (n) Dầu,
55 깎다 (v) Giảm giá, giảm bớt
56 깨다 (v) Thức dậy, tỉnh dậy
57 꺼내다 (v) Lấy ra, rút ra, lôi ra
58 껍질 (n) Vỏ , bì, da
59 꼭 Phó từ Nhất định, chính xác
60 꽃무늬 (n) Hình hoa, hoa văn
61 꽃바구니 (n) Giỏ hoa, lãng hoa
62 끓이다 (v) Đun sôi, nấu
63 끝내다 (n) Kết thúc, chấm dứt

64 나물 (n) Rau củ, món rau
65 낚시하다 (v) Câu cá
66 남산 도서관 (n) Thư viện Namsan
67 남성복 (n) Quần áo nam, trang phục nam
68 낫토 (n) Đậu Natto
69 내다(1)(2-4) (v) Làm ra …
70 내다(2)(5-3) (v) Trả (phí, tiền)
71 내려놓다 (v) Đặt xuống, hạ xuống
72 냄비 (n) Cái nồi, cái xoong
73 냄새 (n) Mùi hương, mùi vị
74 냉동식품 (n) Thực phẩm đông lạnh
75 넣다 (v) Cho vào, đặt vào, để vào
76 노선도 (n) Bản đồ tuyến xe, tàu
77 노약자석 (n) Ghế dành cho người già yếu
78 노인 (n) Người cao tuổi, người già
79 놀이 공원 (n) Công viên trò chơi
80 놀이터 (n) Sân chơi, khu vui chơi
81 농수산물 (n) Sản phẩm nông thủy sản
82 놓다 (v) Đặt, để
83 느리다 (a) Chậm chạp

84 다녀오다 (v) Đi rồi về
85 다른 (định ngữ) Khác nhau
86 다지다 (v) Băm nhỏ
87 단말기 (n) Máy đọc thẻ
88 단순하다 (a) Đơn giản, mộc mạc, đơn sơ
89 단점 (n) Nhược điểm, khuyết điểm
90 닭고기 (n) Thịt gà
91 담다 (v) Dọn cơm, dọn bàn
92 대표 (n) Người đại diện
93 대학원 (n) Trường cao học
94 더러워지다 (v) Trở nên bẩn
95 던지다 (v) Ném, quăng, tung
96 덜다 (v) Bớt đi, giảm bớt
97 도시 (n) Đô thị, thành phố
98 도와드리다 (v) Giúp cho, giúp đỡ
99 도움 (n) Sự giúp đỡ
100 돈가스 (n) Món ton-ka-su, món thịt tẩm bột
rán
101 돌잔치 (n) Tiệc thôi nôi
102 동네 (n) Làng xóm, khu phố
103 동료 (n) Đồng nghiệp
104 동아리 (n) Hội, nhóm, câu lạc bộ
105 동창 (n) Bạn cùng trường, cùng khóa
106 동창회 (n) Hội đồng môn, hội bạn cùng
trường
107 동호회 (n) Hội người cùng sở thích
108 돼지고기 (n) Thịt heo
109 뒤풀이 (n) Tiệc mừng kết thúc
110 들다 (v) Nâng lên, cầm lên
111 디자인 (n) Sự thiết kế, mẫu thiết kế
112 디지털 카메라 (n) Máy ảnh ký thuật số
113 따로 Phó từ Riêng, riêng biệt, riêng lẻ
114 똑똑하다 (a) Thông minh
115 똑바로 phó từ Thẳng, ngay thẳng

116 마음씨 (n) Tấm lòng, tính tình
117 마음에 들다 (v) Hài lòng, ưng ý
118 마치다 (v) Hoàn thành, kết thúc, làm xong
119 말다 (v) Khuấy, chan, trộn
120 맛추다 (v) Điều chỉnh
121 매장 (n) Tiệm, cửa hàng
122 멋있다 (a) Tuyệt, đẹp đẽ
123 면 (n) Mỳ, miến
124 모든 Định ngữ Tất cả, toàn bộ
125 모으다 (v) Tiết kiệm, gom góp
126 모임 (n) Cuộc họp, cuộc gặp mặt
127 목도리 (n) Khăn quàng cổ
128 무궁화호 (n) Tàu Mugunghwa
129 무역 (n) Buôn bán, thương mại
130 무역회사 (n) Công ty thương mại
132 무용 (n) Múa
133 묻히다 (v) Làm dính, làm vấy bẩn
134 물방울무늬 (n) Họa tiết chấm bi
135 미안하다 (a) Xin lỗi, áy náy
136 밀가루 (n) Bột lúa mì

137 바구니 (n) Cái rổ
138 바닷가 (n) Bờ biển
138 박수를 치다 (v) Vỗ tay
140 반대 (n) Sự trái ngược
141 반대로 Phó từ Ngược lại
142 반상회 (n) Cuộc họp tổ dân phố
143 반지 (n) Nhẫn
144 반찬 (n) Món ăn kèm
145 발효 식품 (n) Thực phẩm lên men
146 밝다 (a,v) Sáng, hừng sáng, tỏ
147 밥그릇 (n) Bát cơm
148 방 (n) phòng
149 방법 (n) Phương pháp
150 방송 (n) Việc phát sóng
151 배낭 (n) balo
152 배달하다 (v) Giao hàng, phát
153 버스 전용차로 (n) Đường dành riêng cho xe buýt
154 번 (N phụ Lần, số
thuộc)
155 벗기다 (v) Cởi cho, bóc cho, tháo, lột ra (cho
người khác)
156 벗다 (v) ( tự mình) Cởi, tháo, gỡ, lột
157 베란다 (n) Hiên, hè, ban công, hành lang
158 벨 (n) Chuông
159 벽 (n) Bức tường
160 별로 Phó từ 1 cách đặc biệt
161 별일 없다 (a) Không có việc gì đặc biệt
162 보석 (n) Đá quý
163 보이다 (v) Được nhìn thấy
164 보통 Phó từ Thông thường
165 보행자 통행금지 (n) Sự cấm người đi bộ
166 볶다 (v) Xào, rang
167 볼링장 (n) Sân bowling
168 봉투 (n) Phong bì, túi giấy
169 부드럽다 (a) Mềm mại, mềm
170 부엌 (n) Phòng bếp
171 부케 (n) Bó hoa cưới, hoa cô dâu
172 부탁하다 (v) Nhờ vả, phó thác
173 분당 (n) Khu vực Bundang
174 분흥색 (n) Màu hồng
175 불 (n) Lửa, đám cháy, hỏa hoạn
176 불다 (v) Thổi
177 불편하다 (a) Bất tiện, khó chịu, bực bội
178 뷔페 (n) Nhà hàng tự chọn (buffet)
179 블라인드 (n) Rèm cửa, màn cuốn
180 비누 (n) Xà phòng
181 비비다 (v) Trộn
182 비빔밥 (n) Cơm trộn
183 뿌리다 (v) Rắc, gieo

184 사거리 (n) Ngã tư
185 사귀다 (v) Kết giao, kết bạn
186 사촌 (n) Anh chị em họ
187 살아나다 (v) Sống sót, được cứu sống, sống lại
188 삶다 (n) Luộc, hầm
189 삼촌 (n) chú
190 새 (n) chim
191 새마을호 (n) Tàu Saemaeul-ho
192 새우 (n) Com tôm, con tép
193 샐러드 (n) Món sa lát
194 생수 (n) Nước suối
195 생활용품 (n) Đồ dùng trong sinh hoạt
196 샤브샤브 (n) Món lẩu
197 서두르다 (v) Vội vàng, gấp rút
198 서류 가방 (n) Cặp đựng tài liệu
199 서명하다 (v) Ký tên
200 서비스 (n) Dịch vụ, sự phục vụ
201 서울 타워 (n) Tháp Seoul
202 서재 (n) Thư phòng, phòng đọc sách,
phòng học
203 설렁탕 (n) Món canh thịt bò của Hàn Quốc
204 설명하다 (v) Giải thích
205 섬 (n) Đảo, hòn đảo
206 성격 (n) Tính cách
207 세일하다 (v) Bán giảm giá, bán hạ giá
208 세제 (n) Bột giặt,…(chất tẩy rửa)
209 소리 (n) Tiếng, âm thanh
210 소스 (n) Nước sốt
211 손수건 (n) Khăn tay, khăn mùi xoa
212 송별회 (n) Tiệc chia tay
213 숟가락 (n) Thìa, muỗng
214 숫자 (n) Chữ số, con số
215 숲 (n) Rừng
216 스크린도어 (n) Cửa chắn, cửa an toàn (ở 1 số ga
tàu)
217 스팀 청소기 (n) Máy hút bụi hơi nước
218 스파게티 (n) Mỳ Ý
219 스포츠용품 (n) Đồ dùng thể thao
220 습기 (n) Sự ẩm, hơi ẩm
221 승강장 (n) Sân ga
222 승진 (n) Sự thăng tiến, thăng chức
223 승차 (n) Sự lên xe
224 시골 (n) Miền quê, vùng quê
225 시험에 붙다 (v) Thi đậu
226 식당가 (n) Phố ẩm thực
227 식료품 (n) Thức ăn, thực phẩm
228 식탁 (n) Bàn ăn
229 식품관 (n) Quán ăn, quán bán thực phẩm
230 신문방송학 (n) Ngành báo chí truyền thông
231 신문사 (n) Tòa soạn báo
232 신선하다 (a) Tươi mới, sảng khoái, khoan
khoái
234 실수 (n) Sự sai sót, sự sai lầm, sơ xuất
235 싫증이 나다 (v) Chán nản, chán ghét
236 싱싱하다 (a) Tươi, tươi mới, tươi ngon
237 썰다 (v) Thái, cưa
238 씻다 (v) Rửa, lau chùi, gột rửa

239 아동복 (n) Quần áo trẻ em
240 악기 (n) Nhạc cụ
241 안전선 (n) Vạch an toàn
242 앞으로 Sau này
243 약도 (n) Lược đồ, sơ đồ
244 양보하다 (v) Nhượng bộ, nhường lại
245 양복 (n) Âu phục
246 양손 (n) Hai tay
247 어리다 (a) Trẻ, nhỏ tuổi, ít tuổi
248 어린이보호 (n) Sự bảo vệ trẻ em
249 어울리다 (v) Hợp, phù hợp, hòa hợp
250 언덕 (n) Đồi, gò
251 없애다 (v) Loại bỏ, xóa bỏ
252 여러분 (n) Mọi người, các bạn, các vị
253 여성복 (n) Quần áo dành cho nữ
254 여행사 (n) Công ty du lịch
255 역무원 (n) Nhân viên nhà ga
256 역사학 (n) Lịch sử học, ngành lịch sử
257 연결하다 (v) Kết nối, liên kết
258 연세 (n) Tuổi
259 열차 (n) Tàu hỏa
260 예물 (n) Lễ vật, sính lễ
261 예절 (n) Lễ tiết, lễ nghi phép tắc
262 오래간만 (n) Lâu rồi mới lại ~
263 오리 (n) Con vịt
264 올려놓다 (v) Đặt lên, để lên
265 와인 (n) Rượu vang
266 외삼촌 (n) Cậu
267 외숙모 (n) Mợ
268 외식 (n) Sự ăn ở nhà hàng, ăn ngoài
269 외할머니 (n) Bà ngoại
270 외할아버지 (n) Ông ngoại
271 요구르트 (n) Sữa chua (yakult)
272 요금 (n) Chi phí, cước phí
273 요리법 (n) Cách nấu, công thức nấu ăn
274 욕실 (n) Phòng tắm
275 우동 (n) Mì U-dong
276 우선 Phó từ Trước tiên, đầu tiên, trước hết
277 움직이다 (v) Di chuyển, động đậy, nhúc nhích
278 원피스 (n) Váy liền
279 위치 (n) Vị trí
280 윗사람 (n) Cấp trên, người bề trên, đàn anh
chị
281 유명하다 (a) Nổi tiếng, nổi danh
282 유적지 (n) Khu di tích
283 유제품 (n) Sản phẩm từ sữa
284 유턴 (n) Sự quay đầu
285 음료 (n) Đồ uống, thức uống
286 음악회 (n) Nhạc hội, chương trình âm nhạc
287 의논하다 (v) Thảo luận, bàn bạc, trao đổi
288 의미 (n) Ý nghĩa, nghĩa
289 의학 (n) Y học
290 이모 (n) Dì
291 이모부 (n) Dượng, chú chồng dì
292 이상하다 (a) Kì lạ, khác thường
293 이유 (n) Lý do, cớ
294 이해하다 (v) Thông hiểu, thông cảm, hiểu
295 익숙하다 (a) Quen thuộc, thành thục
296 인상적 Mang tính ấn tượng, có tính ấn
tượng
297 일방통행 (n) Sự lưu thông 1 chiều
298 일부 (n) 1 phần, 1 bộ phận
299 잊다 (v) Quên, quên béng, quên khuấy

300 자르다 (v) Cắt
301 자유롭다 (a) Tự do
302 작은아버지 (n) Chú (em của bố)
303 작은어머니 (n) Thím
304 잡다 (v) Bắt, nắm, cầm, chộp lấy
305 잡지사 (n) Tòa soạn tạp chí
306 잡채 (n) Món miến xào, miến trộn
307 장 (n) Trang ( vở, sách…)
308 장갑 (n) Găng tay, bao tay
309 장독 (n) Hũ, chum, vại
310 재료 (n) Nguyên liệu
311 적다 (a) ít
312 전공 (n) Chuyên ngành
313 전병 (n) Bánh jeonbyeong(món án làm từ
bột mì hay bột nếp được rán mỏng
dẹt)
314 전자사전 (n) Kim từ điển, từ điển điện tử
315 전통 (n) Truyền thống
316 점 (n) Điểm, cái chấm
317 접시 (n) Cái đĩa
318 젓가락 (n) đũa
319 젓다 (v) Khuấy
320 정도 (n) Mức độ
321 정문 (n) Cổng chính, lối vào chính
322 정장 (n) Bộ com-lê, vest
323 정확하다 (a) Chính xác, chuẩn xác
324 제일 Phó từ Thứ nhất, số 1, đầu tiên
325 제품 (n) Chế phẩm, sản phẩm, sự chế
phẩm
326 조심하다 (v) Cẩn thận, thân trọng
327 조카 (n) Cháu (con của anh chị em)
328 졸업하다 (v) Tốt nghiệp
329 좀 Phó từ 1 ít, 1 chút
330 종일 (n/phó Cả ngày, suốt ngày
từ)
331 종합 (n) Sự tổng hợp
332 운동장 (n) Sân vận động
333 주방용품 (n) Đồ dùng nhà bếp
334 주변 (n) Xung quanh, vùng lân cận
335 주의하다 (v) Chú ý, tập trung
336 주차금지 (n) Sự cấm đậu xe
337 주차장 (n) Bãi đậu xe
338 주차하다 (v) Đậu xe, đỗ xe
339 줄무늬 (n) Hoa văn kẻ sọc
340 중간 (n) Trung gian, ở giữa
341 증권회사 (n) Công ty chứng khoán
342 지각하다 (v) Nhận ra, nhận thấy
343 지나다 (v) Trôi qua, qua
344 지내다 (v) Trải qua
345 지역 (n) Vùng, khu vực
346 직접 (n/phó Trực tiếp
từ)
347 질 (n) Chất, bản chất
348 집들이 (n) Tiệc tân gia
349 ~짜리 Phụ tố Mệnh giá, loại
350 짬뽕 (n) Sự hòa trộn, lẫn lộn (mỳ
Jjambbong)
351 쭉 Phó từ Liên tiếp, kéo dài
352 찌다 (v) Hấp, chưng
353 찍다 (v) Chấm (mắm…)
354 찢어지다 (v) Bị rách, bị xé

355 참기름 (n) Dầu mè, dầu vừng
356 찹쌀가루 (n) Bột nếp
357 창고 (n) Nhà kho
358 채소 (n) Rau củ quả
359 천문우주학 (n) Thiên văn vũ trụ học
360 청바지 (n) Quần jean
361 청첩장 (n) Tấm thiệp cưới, thiệp mời
362 체크무늬 (n) Hoa văn kẻ ca-rô
363 초대하다 (v) Mời
364 촌수 (n) Quan hệ họ hàng
365 촛불 (n) Ngọn nến, đèn cầy
366 촬영을 하다 (v) Quay phim, chụp ảnh
367 축가 (n) Bài hát chúc mừng
368 축의금 (n) Tiền mừng
369 출퇴근 (n) Sự đi làm và tan sở
370 충무로 (n) Chungmuro (tên địa danh)
371 치수 (n) Kích cỡ, số đo

372 카레 (n) Cà ri
373 캥거루 (n) Con kăng gu ru, chuột túi
374 커튼 (n) Rèm, màn
375 코 (n) mũi
376 콤비네이션 피자 (n) Pizza combination
377 콩 (n) Đỗ, đậu nành
378 큰아버지 (n) Bác trai
379 큰어머니 (n) Bác gái

380 탕수육 (n) Món sườn xào chua ngọt
381 터뜨리다 (v) Làm bung ra, làm vỡ, làm bùng
lên
382 토끼 (n) Con thỏ
383 토마토 (n) Cà chua
384 통일되다 (v) Được thống nhất
385 튀기다 (v) Chiên, rán, rang
386 튀김 (n) Món chiên, rán
387 특별하다 (a) Đặc biệt
388 튼튼하다 (a) Khỏe mạnh, chắc chắn, rắn chắc

389 파 (n) Hành
390 파티 (n) Bữa tiệc
391 패션잡화 (n) Cửa hàng thời trang
392 편안하다 (a) Thoải mái, bình an, thanh thản
393 포기하다 (v) Từ bỏ, bỏ cuộc
394 폭죽 (n) Pháo, quả pháo
395 풀다 (v) Mở, tháo, gỡ, cởi
396 풍경 (n) Phong cảnh, quang cảnh
397 풍선 (n) Bóng bay, khinh khí cầu
398 피로연 (n) Tiệc mừng, tiệc tùng
399 피우다 (v) Hút, đốt, thắp
400 피자 (n) pizza
401 필요하다 (v)/(a) Cần/ tất yếu, cần thiết, thiết yếu

402 하늘색 (n) Màu xanh da trời
403 하루 (n) 1 ngày
404 하양다 (a) Trắng tinh, trắng ngần
405 하차 (n) Sự xuống xe
406 학원 (n) Học viện, trung tâm đào tạo
407 한 (n) Khoảng, khoảng chừng
408 한복 (n) Váy hanbok
409 한약 (n) Thuốc Bắc, thuốc Đông y
410 항공사 (n) Hãng hàng không
411 항상 Phó từ Luôn luôn
412 해저 (n) Đáy biển
413 핸드백 (n) Túi xách tay
414 햄 (n) Thịt hun khói, giăm bông
415 호선 (N phụ Tuyến số
thuộc)
416 호주 (n) Nước Úc
417 현관 (n) Hành lang, hiên
418 행사 (n) Sự kiện, buổi lễ
419 환영회 (n) Tiệc chào mừng, tiệc hoan nghênh
420 환전하다 (v) Chuyển đổi, đổi tiền
421 회 (n) Món sống, món gỏi
422 후배 (n) Hậu bối, thế hệ sau
423 후추 (n) Hạt tiêu
424 휴게실 (n) Phòng tạm nghỉ
425 힘들다 (a) Mệt mỏi, khó khăn, vất vả
426 KTX(케이티엑스) (n) Korea Train Express, tàu cao tốc
427 MP3 플레이어 (n) Máy nghe nhạc MP3

You might also like