Thpt Ben Cat - cđv - đk Du Lich Phan Thiết- Xe, Phong Ngu Ngay 1-8-2022.Xlx

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 26

DANH SÁCH CÔNG ĐOÀN VIÊN ĐĂNG KÝ DU LICH PHAN THIẾT

2 Ngày đi: 5,6,7/8/2022

TIỀN
CBGV
Năm Người
STT HỌ VÀ TÊN TUỔI Tổ ĐĂNG KÝ ( Người thân: Người thân:
sinh Giáo viện thân:
Đánh dấu X) 100% 50%
0%
1 Hồ Diễm Phượng 1971 51 Anh Văn X 2,570,000
2 Phạm H Khánh Phương 2012 10 1,285,000
3 Phan Thị Mỹ Linh 1974 48 Anh Văn X 2,570,000
4 Đỗ Ngọc Minh Sáng 2006 16 2,570,000
5 Đỗ Thành Minh 2002 20 2,570,000
6 Lê Thị Thanh Nga 1975 47 Anh Văn x 2,570,000
7 Phạm Vương Kim Chi 1971 51 Anh Văn x 2,570,000
8 Trần Thị Thu 1988 34 Anh Văn x 2,570,000
9 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 2015 7 1,285,000
10 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 2017 5 x
11 Lung Bảo Ngọc 1995 27 Anh Văn x 2,570,000
12 Trần Văn Tiến Hùng 1963 59 Anh Văn x 2,570,000
13 Lê Thị Thủy 1982 40 ĐỊA -GDCD x 2,570,000
14 Huỳnh Ngọc Hoà 1975 47 ĐỊA -GDCD X 2,570,000
15 Mai Thị Thu Thảo 1987 35 2,570,000
16 Huỳnh Bá Thì. 2009 13 2,570,000
17 Huỳnh Bá Thành 2004 18 2,570,000
18 Ngô Trường Tiền 1995 27 ĐỊA -GDCD x 2,570,000
19 Nguyễn Thi Minh Thư 1990 32 HÓA X 2,570,000
20 Phạm Thư Lê 2017 5 x
21 Vũ Thị Như Trang 1982 40 HÓA X 2,570,000
22 Mai Hưng Toàn 1983 39 2,570,000
23 Mai Nguyệt Cát 2013 9 1,285,000
24 Mai Hưng Phúc 2015 7 1,285,000
25 Nguyễn Trí Dũng 1968 54 HÓA X 2,570,000
26 Nguyễn Thị Tám 1967 55 ĐỊA -GDCD X 2,570,000
27 Nguyễn Xuân Ánh 1980 42 HÓA x 2,570,000
28 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 27 HÓA X 2,570,000
29 Phạm Thị Dinh 1964 58 2,570,000
30 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1996 26 HÓA X 2,570,000
31 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 1985 37 LÝ-KTCN X 2,570,000
32 Đinh Trọng Khả 1985 37 2,570,000
33 Đinh Mai Khôi 2016 6 1,285,000
34 Đinh Minh Hà 2018 4 x
35 Đinh Minh Nguyệt 2021 1 x
36 Nguyễn Anh Lựu 1987 35 LÝ-KTCN X 2,570,000
37 Nguyễn Hoàng Khang 2012 10 1,285,000
38 Võ Thị Thúy Hằng 1983 39 LÝ-KTCN X 2,570,000
39 Lê Khắc Thuận 1980 42 LÝ-KTCN x 2,570,000
40 Nguyễn Thị Nhân 1987 35 TOÁN x 2,570,000
41 Lê Khắc Thiên Phúc 2012 10 1,285,000
42 Lê Nguyễn Tâm An 2020 2 x
43 Nguyễn Văn Sáu 1958 64 2,570,000
44 Trần Thị Dung 1961 61 2,570,000
45 Nguyễn Đình Khang 1982 40 LÝ-KTCN x 2,570,000
46 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 41 SINH-KTNN x 2,570,000
47 Nguyễn Hà Anh 2013 9 1,285,000
48 Nguyễn Đình Đăng khoa 2015 7 1,285,000
49 Trần Thị Thúy Hà 1984 38 LÝ-KTCN x 2,570,000
50 Nguyễn Minh Nhân 1984 38 THỂ DỤC x 2,570,000
51 Nguyễn Trần Thiên Phúc 2021 1 x
52 Nguyễn Trần Thảo Nhi 2005 17 2,570,000
53 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 2007 15 2,570,000
54 Nguyễn Tấn Lộc 2005 17 2,570,000
55 Trần Như Mỹ 1957 65 2,570,000
56 Ung Văn Tân 1984 38 LÝ-KTCN X 2,570,000
57 Ung Võ Gia Thịnh 2017 5 x
58 Đào Thị Hồng Vân 1984 38 SINH-KTNN x 2,570,000
59 Phạm Văn Vịnh 1983 39 2,570,000
60 Phạm Đào Anh Khoa 2015 7 1,285,000
61 Phạm Đào Thanh Trúc 2019 3 x
62 Nguyễn Minh Tuấn 1970 52 SINH-KTNN X 2,570,000
63 Trần Đình Hạnh 1986 36 SINH-KTNN X 2,570,000
64 Trần Mai Chi 2016 6 1,285,000
65 Trần Phương uyên 2018 4 x
66 Huỳnh Ngọc Thiện 1985 37 SINH-KTNN x 2,570,000
67 Trương Quốc Bình 1985 37 2,570,000
68 Trương Kiện Phi 2009 13 2,570,000
69 Nguyễn Thị Hương Giang 1988 34 SINH-KTNN x 2,570,000
70 Đỗ Đình Hưng 1984 38 2,570,000
71 Đỗ Bảo Ngọc 2013 9 1,285,000
72 Đỗ Bảo Long 2021 1 x
73 Bùi Thị Thu Thuỷ 1978 44 SỬ - GDQP x 2,570,000
74 Đỗ Quang Bích Ngọc 1994 28 SỬ - GDQP X 2,570,000
75 Mai Thị Phương 1983 39 SỬ - GDQP x 2,570,000
76 Phạm Văn Tứ 1984 38 2,570,000
77 Phạm Mai Châu Anh 2012 10 1,285,000
78 Phạm Bình Minh 2017 5 x
79 Phạm Thị Tuyết Thi 1979 43 SỬ - GDQP x 2,570,000
80 Nguyễn Văn Trung 1977 45 2,570,000
81 Nguyễn Trung Kiên 2013 9 1,285,000
82 Vũ Thị Nguyệt 1975 47 SỬ - GDQP x 2,570,000
83 Lê Văn Hùng 1969 53 SỬ - GDQP x 2,570,000
84 Nguyễn Văn Hùng 1969 53 ĐỊA -GDCD x 2,570,000
85 Ng. Đình Tiến Dũng 1973 49 THỂ DỤC x 2,570,000
86 Ngô Thanh Đạt 1961 61 2,570,000
87 Phan Thị Thanh Trang 1982 40 TIN HỌC x 2,570,000
88 Nguyễn Cát Nam Phương 2015 7 1,285,000
89 Nguyễn Cát Thiên Phương 2009 13 2,570,000
90 Đặng Hồng Hạnh 1986 36 TIN HỌC x 2,570,000
91 Trần Ngọc Khả Hân 2017 5 x
92 Nguyễn Thị Cẩm Chi 1986 36 TIN HỌC x 2,570,000
93 Thạch Bảo Nam 2012 10 1,285,000
94 Thạch Ngọc Mỹ Trinh 2014 8 1,285,000
95 Trịnh Thị Phương 1997 25 TOÁN X 2,570,000
96 Nguyễn Thị Bảy 1972 50 2,570,000
97 Trịnh Văn Tám 1972 50 2,570,000
98 Nguyễn Thị Bích Sương 1982 40 TOÁN x 2,570,000
99 Đỗ Văn Vinh 1968 54 TOÁN x 2,570,000
100 Dương Xuân Kim Lai 1988 34 TOÁN x 2,570,000
101 Lê Thị Hoài Hương 1987 35 2,570,000
102 Dương Xuân Phúc 2017 5 x
103 Dương Xuân Thảo Vy 2020 2 x
104 Nguyễn Thành Vinh 1976 46 TOÁN x 2,570,000
105 Dương Thị Na 1992 30 2,570,000
106 Nguyễn Thành Đạt 2014 8 1,285,000
107 Nguyễn Minh Hạnh 1987 35 TOÁN x 2,570,000
108 Trần Thị Thái Duyên 1987 35 2,570,000
109 Nguyễn Trần Minh Hưng 2017 5 x
110 NguyễnTuấn Anh 1984 38 TOÁN x 2,570,000
111 Nguyễn Lê Nhã Uyên 2017 5 x
112 Nguyễn Hoàng Ân 2014 8 1,285,000
113 Nguyễn Thanh Liêm 1956 66 2,570,000
114 Lê Thị Thơm 1995 27 2,570,000
115 Nguyễn Lê Cát Tiên 2017 5 x
116 Trần Văn Nghiêm 1981 41 TOÁN x 2,570,000
117 lê thị ngọc giàu 1988 34 2,570,000
118 trần lê nhật khôi 2012 10 1,285,000
119 trần lê nhật linh 2020 2 x
120 Lê Thiị Ngọc Ánh 1993 29 2,570,000
121 Nguyễn Lê Phúc Sâm 2017 5 x
122 Lê Thị Ngọc Tiên 1996 26 2,570,000
123 Hồ Xuân Hương 1987 35 TOÁN 2,570,000
124 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1994 28 TOÁN x 2,570,000
125 Lê Thị Phương 1989 33 Văn Học x 2,570,000
126 Nguyễn Văn Toàn 1992 30 2,570,000
127 Nguyễn Lê Anh Thư 2017 5 x
128 Nguyễn Thị Liên 1982 40 Văn Học x 2,570,000
129 Lê Gia Tuệ 2009 13 2,570,000
130 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 2013 9 1,285,000
131 Nguyễn Ngọc Linh Chi 2018 4 x
132 Hòang Thị Vân 1979 43 Văn Học x 2,570,000
133 Phạm Văn Nhất 1977 45 2,570,000
134 Phạm Hoàng Nam 2007 15 2,570,000
135 Phạm Hoàng Hưng 2014 8 1,285,000
136 Nguyễn Linh Phương 1985 37 Văn Học x 2,570,000
137 Nguyễn Thanh Hùng 1966 56 2,570,000
138 Nguyễn Đăng Thanh 2014 8 1,285,000
139 Nguyễn Thị Thu Huyền 1982 40 Văn Học x 2,570,000
140 Trần Hưng Phát 2010 12 2,570,000
141 Trần Hưng Phúc 2017 5 x
142 Nguyễn Thị Thúy Kiều 1992 30 Văn Học X 2,570,000
143 Lê Minh Bảo Khôi 1992 30 2,570,000
144 Lê Minh Tiên 2017 5 x
145 Trần Thị Mỹ Dung 1975 47 Văn Học X 2,570,000
146 Nguyễn Mai Anh 2002 20 2,570,000
147 Phan Thị Ánh Tuyết 1976 46 Văn phòng X 2,570,000
148 Nguyễn Lê Thanh Ngọc 2011 11 2,570,000
149 Lê Thanh Dương 1977 45 2,570,000
150 Phan Thị Bé 1990 32 Văn phòng X 2,570,000
151 Đinh Phan Hoàng Quân 2017 5 x
152 Võ Thị Xuân Diệu 1986 36 Văn phòng X 2,570,000
153 Nguyễn Thanh Trúc 1991 31 Văn phòng X 2,570,000
154 Huỳnh My 2017 5 x
155 Nguyễn Thị Được 1990 32 Văn phòng X 2,570,000
156 Phan Bảo Ngọc 2012 10 1,285,000
157 Nguyễn Thành Chung 1966 56 2,570,000
158 Phạm Văn Tân 1962 60 2,570,000
159 Lương Văn Thanh 1987 35 ĐỊA -GDCD x 2,570,000
160 Lương Hồng Lĩnh 2015 7 1,285,000
160 66 65 66 44 25 25
169,620,000 113,080,000 32,125,000

Tổng hợp
ĐỐI TƯỢNG DIỆN SỐ LƯỢNG VÉ TOUR THÀNH TIỀN

Giáo viên 66 Trẻ miễn 25 0 đồng Tiền


Người thân 94 Trẻ 50% 25 1,285,000 32,125,000
Tổng cộng 160 Người lớn 110 2,570,000 282,700,000
160 TC: 314,825,000

Tổng hợp - TIỀN


ĐỐI TƯỢNG DIỆN SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giáo viên 66 169,620,000 Trường chi
Người thân 94 145,205,000 Người thân đóng
Tổng cộng 160 314,825,000
tổng
cộng
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DU LICH PHAN THIẾT - PHÒNG NGỦ
2 Ngày đi: 5,6,7/8/2022

LOẠI PHÒNG
CBGV
Năm
STT HỌ VÀ TÊN TUỔI Tổ ĐĂNG KÝ ( Phòng 1 Phòng 2 Phòng 3
sinh Ghi chú
Đánh dấu X) Giường Giường Giường

1 Phạm H Khánh Phương 2012 10


2 Hồ Diễm Phượng 1971 51 Anh Văn X
3 Lê Thị Thanh Nga 1975 47 Anh Văn x P- 2 GIƯỜNG
4 Phan Thị Mỹ Linh 1974 48 Anh Văn X
5 Đỗ Ngọc Minh Sáng 2006 16 P- 3
6 Đỗ Thành Minh 2002 20 NGƯỜI
7 Phan Thị Ánh Tuyết 1976 46 Văn phòng
8 Vũ Thị Nguyệt 1975 47 SỬ - GDQP x P- 2 GIƯỜNG
9 Đỗ Văn Vinh 1968 54 TOÁN x P- 1
10 Phạm Vương Kim Chi 1971 51 Anh Văn x GIƯỜNG
11 Trần Thị Thu 1988 34 Anh Văn x
12 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 2015 7
13 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 2017 5
14 Lung Bảo Ngọc 1995 27 Anh Văn x P- 2 GIƯỜNG
15 Trần Văn Tiến Hùng 1963 59 Anh Văn x
16 Nguyễn Văn Hùng 1969 53 ĐỊA -GDCD x P- 2 GIƯỜNG
17 Huỳnh Ngọc Hoà 1975 47 ĐỊA -GDCD X P- 1
18 Mai Thị Thu Thảo 1987 35 GIƯỜNG
19 Huỳnh Bá Thì. 2009 13
20 Huỳnh Bá Thành 2004 18 P- 2 GIƯỜNG
21 Nguyễn Thi Minh Thư 1990 32 HÓA X
22 Phạm Thư Lê 2017 5
P- 2 GIƯỜNG
23 Lê Thị Thủy 1982 40 ĐỊA -GDCD x P- 2 GIƯỜNG
24 Vũ Thị Như Trang 1982 40 HÓA X
25 Mai Hưng Toàn 1983 39
26 Mai Nguyệt Cát 2013 9
27 Mai Hưng Phúc 2015 7 P- 2 GIƯỜNG
28 Nguyễn Trí Dũng 1968 54 HÓA X P- 1
29 Nguyễn Thị Tám 1967 55 ĐỊA -GDCD X GIƯỜNG
30 Ng. Đình Tiến Dũng 1973 49 THỂ DỤC
31 Nguyễn Xuân Ánh 1980 42 HÓA X P- 2 GIƯỜNG
32 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 1985 37 LÝ-KTCN X
33 Đinh Trọng Khả 1985 37
34 Đinh Mai Khôi 2016 6
35 Đinh Minh Hà 2018 4
36 Đinh Minh Nguyệt 2021 1 P- 2 GIƯỜNG
37 Nguyễn Anh Lựu 1987 35 LÝ-KTCN X
38 Nguyễn Hoàng Khang 2012 10
39 Hồ Xuân Hương 1987 35 TOÁN x P- 2 GIƯỜNG ăn chay
40 Võ Thị Thúy Hằng 1983 39 LÝ-KTCN X
41 Ung Võ Gia Thịnh 2017 5 P- 1
42 Ung Văn Tân 1984 38 LÝ-KTCN X GIƯỜNG
43 Lê Khắc Thuận 1980 42 LÝ-KTCN x
44 Nguyễn Thị Nhân 1987 35 TOÁN x
45 Lê Khắc Thiên Phúc 2012 10 Bố trí kế
46 Lê Nguyễn Tâm An 2020 2 P- 2 GIƯỜNG phòng nhau
47 Nguyễn Văn Sáu 1958 64 P- 1
48 Trần Thị Dung 1961 61 GIƯỜNG
49 Nguyễn Đình Khang 1982 40 LÝ-KTCN x
50 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 41 SINH-KTNN x
51 Nguyễn Hà Anh 2013 9
52 Nguyễn Đình Đăng khoa 2015 7 P- 2 GIƯỜNG
53 Trần Thị Thúy Hà 1984 38 LÝ-KTCN x
54 Nguyễn Minh Nhân 1984 38 THỂ DỤC x P- 1
55 Nguyễn Trần Thiên Phúc 2021 1 GIƯỜNG Bố trí
kế
56 Nguyễn Trần Thảo Nhi 2005 17
phòng
P- 2 GIƯỜNG nhau
Bố trí
kế
phòng
57 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 2007 15 P- 2 GIƯỜNG nhau
58 Nguyễn Tấn Lộc 2005 17
59 Trần Như Mỹ 1957 65 P- 2 GIƯỜNG
60 Nguyễn Thị Hương Giang 1988 34 SINH-KTNN x
61 Đỗ Đình Hưng 1984 38
62 Đỗ Bảo Ngọc 2013 9
63 Đỗ Bảo Long 2021 1 P- 2 GIƯỜNG
64 Đào Thị Hồng Vân 1984 38 SINH-KTNN x
65 Phạm Văn Vịnh 1983 39
66 Phạm Đào Anh Khoa 2015 7
67 Phạm Đào Thanh Trúc 2019 3 P- 2 GIƯỜNG
68 Nguyễn Minh Tuấn 1970 52 SINH-KTNN X
69 Trần Đình Hạnh 1986 36 SINH-KTNN X
70 Trần Mai Chi 2016 6
71 Trần Phương uyên 2018 4 P- 2 GIƯỜNG
72 Huỳnh Ngọc Thiện 1985 37 SINH-KTNN x
73 Trương Quốc Bình 1985 37
74 Trương Kiện Phi 2009 13 P- 2 GIƯỜNG
75 Bùi Thị Thu Thuỷ 1978 44 SỬ - GDQP x
76 Đỗ Quang Bích Ngọc 1994 28 SỬ - GDQP X P- 2 GIƯỜNG
77 Mai Thị Phương 1983 39 SỬ - GDQP x
78 Phạm Văn Tứ 1984 38
79 Phạm Mai Châu Anh 2012 10
80 Phạm Bình Minh 2017 5 P- 2 GIƯỜNG
81 Phạm Thị Tuyết Thi 1979 43 SỬ - GDQP x
82 Nguyễn Văn Trung 1977 45
83 Nguyễn Trung Kiên 2013 9 P- 2 GIƯỜNG
84 Lê Văn Hùng 1969 53 SỬ - GDQP x
85 Ngô Trường Tiền 1995 27 ĐỊA -GDCD x P- 2 GIƯỜNG
86 Ngô Thanh Đạt 1961 61 P- 1 GIƯỜNG
87 Phan Thị Thanh Trang 1982 40 TIN HỌC x
88 Nguyễn Cát Nam Phương 2015 7
89 Nguyễn Cát Thiên Phương 2009 13 P- 2 GIƯỜNG
90 Đặng Hồng Hạnh 1986 36 TIN HỌC x
91 Trần Ngọc Khả Hân 2017 5
92 Nguyễn Thị Bích Sương 1982 40 TOÁN x P- 2 GIƯỜNG
93 Nguyễn Thị Cẩm Chi 1986 36 TIN HỌC x
94 Thạch Bảo Nam 2012 10
95 Thạch Ngọc Mỹ Trinh 2014 8 P- 2 GIƯỜNG
96 Trịnh Thị Phương 1997 25 TOÁN X
97 Nguyễn Thị Bảy 1972 50 P- 3
98 Trịnh Văn Tám 1972 50 GIƯỜNG
99 Dương Xuân Kim Lai 1988 34 TOÁN x
100 Lê Thị Hoài Hương 1987 35
101 Dương Xuân Phúc 2017 5
102 Dương Xuân Thảo Vy 2020 2 P- 2 GIƯỜNG
103 Nguyễn Thành Vinh 1976 46 TOÁN x
104 Dương Thị Na 1992 30
105 Nguyễn Thành Đạt 2014 8 P- 2 GIƯỜNG
106 Nguyễn Minh Hạnh 1987 35 TOÁN x
107 Trần Thị Thái Duyên 1987 35 Bố trí kế
108 Nguyễn Trần Minh Hưng 2017 5 P- 2 GIƯỜNG phòng
109 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 27 HÓA X nhau
110 Phạm Thị Dinh 1964 58 P- 2 GIƯỜNG
111 NguyễnTuấn Anh 1984 38 TOÁN x
112 Lê Thị Thơm 1995 27
113 Nguyễn Lê Nhã Uyên 2017 5
114 Nguyễn Lê Cát Tiên 2017 5 P- 2 GIƯỜNG Bố trí kế
115 Nguyễn Thị Thu Huyền 1982 40 Văn Học x phòng
116 Trần Hưng Phát 2010 12 nhau
117 Trần Hưng Phúc 2017 5
118 Nguyễn Hoàng Ân ( Con T. 2014 8 P- 3
119 Nguyễn Thanh Liêm 1956 66 GIƯỜNG
120 Trần Văn Nghiêm 1981 41 TOÁN x
121 lê thị ngọc giàu 1988 34
122 trần lê nhật khôi 2012 10
123 trần lê nhật linh 2020 2 P- 2 GIƯỜNG Bố trí
124 Lê Thiị Ngọc Ánh 1993 29 kế
125 Nguyễn Lê Phúc Sâm 2017 5 phòng
126 Lê Thị Ngọc Tiên 1996 26 P- 2 GIƯỜNG nhau
127 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1994 28 TOÁN x
128 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1996 26 HÓA X P- 2 GIƯỜNG
129 Lê Thị Phương 1989 33 Văn Học x
130 Nguyễn Văn Toàn 1992 30 P- 1
131 Nguyễn Lê Anh Thư 2017 5 GIƯỜNG
132 Nguyễn Thị Liên 1982 40 Văn Học x
133 Lê Gia Tuệ 2009 13
134 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 2013 9
135 Nguyễn Ngọc Linh Chi 2018 4 P- 2 GIƯỜNG
136 Hòang Thị Vân 1979 43 Văn Học x
137 Phạm Văn Nhất 1977 45
138 Phạm Hoàng Nam 2007 15 P- 3
139 Phạm Hoàng Hưng 2014 8 GIƯỜNG
140 Nguyễn Linh Phương 1985 37 Văn Học x
141 Nguyễn Thanh Hùng 1966 56
142 Nguyễn Đăng Thanh 2014 8 P- 2 GIƯỜNG
143 Nguyễn Thị Thúy Kiều 1992 30 Văn Học X
144 Lê Minh Bảo Khôi 1992 30 P- 1
145 Lê Minh Tiên 2017 5 GIƯỜNG
146 Trần Thị Mỹ Dung 1975 47 Văn Học X
147 Nguyễn Mai Anh 2002 20 P- 2 GIƯỜNG ăn chay
148 Nguyễn Lê Thanh Ngọc 2011 11
149 Lê Thanh Dương 1977 45 P- 2 GIƯỜNG
150 Phan Thị Bé 1990 32 Văn phòng X
151 Đinh Phan Hoàng Quân 2017 5
152 Nguyễn Thanh Trúc 1991 31 Văn phòng X
153 Huỳnh My 2017 5 P- 2 GIƯỜNG
154 Nguyễn Thị Được 1990 32 Văn phòng X
155 Phan Bảo Ngọc 2012 10
156 Võ Thị Xuân Diệu 1986 36 Văn phòng X P- 2 GIƯỜNG
157 Nguyễn Thành Chung 1966 56
158 Phạm Văn Tân 1962 60 P- 2 GIƯỜNG
159 Lương Văn Thanh 1987 35 ĐỊA -GDCD x P- 1
160 Lương Hồng Lĩnh 2015 7 GIƯỜNG
160 66 64 10 40 6 5
- - -
Tổng hợp
LOẠI PHÒNG

Phòng 1 giường 10
Phòng 2 giường 40
Phòng 3 giường 6
TC: 56 -
Tổng hợp
ĐỐI TƯỢNG DIỆN SỐ LƯỢNG VÉ TOUR THÀNH TIỀN
Giáo viên 0 Trẻ miễn 25 0 đồng
Người thân 0 Trẻ 50% 25 1,285,000 32,125,000
Tổng cộng 0 Người lớn 110 2,570,000 282,700,000
160 TC: 314,825,000

CÓ 3 XUẤT ĂN CHAY
DANH SÁCH DU LICH PHAN THIẾT - XE
2 Ngày đi: 5,6,7/8/2022 TẬP TRUNG TẠI TRƯỜNG LÚC: 4 GIỜ
Năm
STT HỌ VÀ TÊN TUỔI Tổ Ghi chú XE 4
sinh
1 Hồ Diễm Phượng 1971 51 Anh Văn XE 1
2 Phạm H Khánh Phương 2012 10 XE 1
3 Lê Thị Thanh Nga 1975 47 Anh Văn XE 1
4 Vũ Thị Nguyệt 1975 47 SỬ - GDQP XE 1
5 Đỗ Văn Vinh 1968 54 TOÁN XE 1
6 Phạm Vương Kim Chi 1971 51 Anh Văn XE 1
7 Trần Văn Tiến Hùng 1963 59 Anh Văn XE 1
8 Huỳnh Ngọc Hoà 1975 47 ĐỊA -GDCD XE 1
9 Mai Thị Thu Thảo 1987 35 XE 1
10 Huỳnh Bá Thì. 2009 13 XE 1
11 Huỳnh Bá Thành 2004 18 XE 1
12 Nguyễn Trí Dũng 1968 54 HÓA XE 1
13 Nguyễn Thị Tám 1967 55 ĐỊA -GDCD XE 1
14 Ng. Đình Tiến Dũng 1973 49 THỂ DỤC XE 1
15 Bùi Thị Thu Thuỷ 1978 44 SỬ - GDQP XE 1
16 Đỗ Quang Bích Ngọc 1994 28 SỬ - GDQP XE 1
17 Phạm Thị Tuyết Thi 1979 43 SỬ - GDQP XE 1
18 Nguyễn Văn Trung 1977 45 XE 1
19 Nguyễn Trung Kiên 2013 9 XE 1
20 Trần Thị Thúy Hà 1984 38 LÝ-KTCN XE 1
21 Nguyễn Minh Nhân 1984 38 THỂ DỤC TRƯỞNG ĐOÀN XE 1
22 Nguyễn Trần Thiên Phúc 2021 1 XE 1
23 Nguyễn Trần Thảo Nhi 2005 17 XE 1
24 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 2007 15 XE 1
25 Nguyễn Tấn Lộc 2005 17 XE 1
26 Trần Như Mỹ 1957 65 XE 1
27 Huỳnh Ngọc Thiện 1985 37 SINH-KTNN XE 1
28 Trương Quốc Bình 1985 37 XE 1
29 Trương Kiện Phi 2009 13 XE 1
30 Nguyễn Xuân Ánh 1980 42 HÓA XE 1
31 Ngô Thanh Đạt 1961 61 XE 1
32 Nguyễn Văn Hùng 1969 53 ĐỊA -GDCD XE 1
33 Nguyễn Linh Phương 1985 37 Văn Học XE 1
34 Nguyễn Thanh Hùng 1966 56 XE 1
35 Nguyễn Đăng Thanh 2014 8 XE 1
36 Nguyễn Thành Chung 1966 56 XE 1
37 Phạm Văn Tân 1962 60 XE 1
37 19 37
DANH SÁCH DU LICH PHAN THIẾT - XE
2 Ngày đi: 5,6,7/8/2022 TẬP TRUNG TẠI TRƯỜNG LÚC: 4 GIỜ
Năm
STT HỌ VÀ TÊN TUỔI Tổ Ghi chú XE 4
sinh
1 Phan Thị Mỹ Linh 1974 48 Anh Văn XE 2
2 Đỗ Ngọc Minh Sáng 2006 16 XE 2
3 Đỗ Thành Minh 2002 20 XE 2
4 Ngô Trường Tiền 1995 27 ĐỊA -GDCD XE 2
5 Trần Thị Thu 1988 34 Anh Văn XE 2
6 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 2015 7 XE 2
7 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 2017 5 XE 2
8 Lung Bảo Ngọc 1995 27 Anh Văn XE 2
9 Nguyễn Thi Minh Thư 1990 32 HÓA XE 2
10 Phạm Thư Lê 2017 5 XE 2
11 Đặng Hồng Hạnh 1986 36 TIN HỌC XE 2
12 Trần Ngọc Khả Hân 2017 5 XE 2
13 Vũ Thị Như Trang 1982 40 HÓA XE 2
14 Mai Hưng Toàn 1983 39 XE 2
15 Mai Nguyệt Cát 2013 9 XE 2
16 Mai Hưng Phúc 2015 7 XE 2
17 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 1985 37 LÝ-KTCN XE 2
18 Đinh Trọng Khả 1985 37 XE 2
19 Đinh Mai Khôi 2016 6 XE 2
20 Đinh Minh Hà 2018 4 XE 2
21 Đinh Minh Nguyệt 2021 1 XE 2
22 Nguyễn Đình Khang 1982 40 LÝ-KTCN XE 2
23 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 41 SINH-KTNN XE 2
24 Nguyễn Hà Anh 2013 9 XE 2
25 Nguyễn Đình Đăng khoa 2015 7 XE 2
26 Đào Thị Hồng Vân 1984 38 SINH-KTNN XE 2
27 Phạm Văn Vịnh 1983 39 XE 2
28 Phạm Đào Anh Khoa 2015 7 XE 2
29 Phạm Đào Thanh Trúc 2019 3 XE 2
30 Lê Khắc Thuận 1980 42 LÝ-KTCN TRƯỞNG XE XE 2
31 Nguyễn Thị Nhân 1987 35 TOÁN XE 2
32 Lê Khắc Thiên Phúc 2012 10 XE 2
33 Lê Nguyễn Tâm An 2020 2 XE 2
34 Nguyễn Văn Sáu 1958 64 XE 2
35 Trần Thị Dung 1961 61 XE 2
36 Mai Thị Phương 1983 39 SỬ - GDQP XE 2
37 Phạm Văn Tứ 1984 38 XE 2
38 Phạm Mai Châu Anh 2012 10 XE 2
39 Phạm Bình Minh 2017 5 XE 2
40 Phan Thị Ánh Tuyết 1976 46 Văn phòng XE 2
41 Nguyễn Lê Thanh Ngọc 2011 11 XE 2
42 Lê Thanh Dương 1977 45 XE 2
42 15 42
DANH SÁCH DU LICH PHAN THIẾT - XE
2 Ngày đi: 5,6,7/8/2022 TẬP TRUNG TẠI TRƯỜNG LÚC: 4 GIỜ

Năm
STT HỌ VÀ TÊN TUỔI Tổ Ghi chú XE 4
sinh
1 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1994 28 TOÁN XE 3
2 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1996 26 HÓA XE 3
3 Nguyễn Anh Lựu 1987 35 LÝ-KTCN XE 3
4 Nguyễn Hoàng Khang 2012 10 XE 3
5 Võ Thị Thúy Hằng 1983 39 LÝ-KTCN XE 3
6 Ung Võ Gia Thịnh 2017 5 XE 3
7 Ung Văn Tân 1984 38 LÝ-KTCN XE 3
8 Nguyễn Thị Hương Giang 1988 34 SINH-KTNN XE 3
9 Đỗ Đình Hưng 1984 38 XE 3
10 Đỗ Bảo Ngọc 2013 9 XE 3
11 Đỗ Bảo Long 2021 1 XE 3
12 Nguyễn Minh Tuấn 1970 52 SINH-KTNN XE 3
13 Trần Đình Hạnh 1986 36 SINH-KTNN XE 3
14 Trần Mai Chi 2016 6 XE 3
15 Trần Phương uyên 2018 4 XE 3
16 Phan Thị Thanh Trang 1982 40 TIN HỌC XE 3
17 Nguyễn Cát Nam Phương 2015 7 XE 3
18 Nguyễn Cát Thiên Phương 2009 13 XE 3
19 Nguyễn Thị Cẩm Chi 1986 36 TIN HỌC XE 3
20 Thạch Bảo Nam 2012 10 XE 3
21 Thạch Ngọc Mỹ Trinh 2014 8 XE 3
22 Lê Thị Phương 1989 33 Văn Học XE 3
23 Nguyễn Văn Toàn 1992 30 XE 3
24 Nguyễn Lê Anh Thư 2017 5 XE 3
25 Nguyễn Thị Liên 1982 40 Văn Học XE 3
26 Lê Gia Tuệ 2009 13 XE 3
27 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 2013 9 XE 3
28 Nguyễn Ngọc Linh Chi 2018 4 XE 3
29 Hòang Thị Vân 1979 43 Văn Học XE 3
30 Phạm Văn Nhất 1977 45 XE 3
31 Phạm Hoàng Nam 2007 15 XE 3
32 Phạm Hoàng Hưng 2014 8 XE 3
33 Nguyễn Thị Thúy Kiều 1992 30 Văn Học XE 3
34 Lê Minh Bảo Khôi 1992 30 XE 3
35 Lê Minh Tiên 2017 5 XE 3
36 Trần Thị Mỹ Dung 1975 47 Văn Học XE 3
37 Nguyễn Mai Anh 2002 20 XE 3
38 Hồ Xuân Hương 1987 35 TOÁN TRƯỞNG XE XE 3
39 Lương Văn Thanh 1987 35 ĐỊA -GDCD XE 3
40 Lương Hồng Lĩnh 2015 7 XE 3
40 17 1 40
-
DANH SÁCH DU LICH PHAN THIẾT - XE
2 Ngày đi: 5,6,7/8/2022 TẬP TRUNG TẠI TRƯỜNG LÚC: 4 GIỜ
Năm
STT HỌ VÀ TÊN TUỔI Tổ Ghi chú XE 4
sinh
1 Lê Văn Hùng 1969 53 SỬ - GDQP TRƯỞNG XE XE 4
2 Lê Thị Thủy 1982 40 ĐỊA -GDCD XE 4
3 Nguyễn Thị Bích Sương 1982 40 TOÁN XE 4
4 Trịnh Thị Phương 1997 25 TOÁN XE 4
5 Nguyễn Thị Bảy 1972 50 XE 4
6 Trịnh Văn Tám 1972 50 XE 4
7 Dương Xuân Kim Lai 1988 34 TOÁN XE 4
8 Lê Thị Hoài Hương 1987 35 XE 4
9 Dương Xuân Phúc 2017 5 XE 4
10 Dương Xuân Thảo Vy 2020 2 XE 4
11 Nguyễn Thành Vinh 1976 46 TOÁN XE 4
12 Dương Thị Na 1992 30 XE 4
13 Nguyễn Thành Đạt 2014 8 XE 4
14 Nguyễn Minh Hạnh 1987 35 TOÁN XE 4
15 Trần Thị Thái Duyên 1987 35 XE 4
16 Nguyễn Trần Minh Hưng 2017 5 XE 4
17 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 27 HÓA XE 4
18 Phạm Thị Dinh 1964 58 XE 4
19 NguyễnTuấn Anh 1984 38 TOÁN XE 4
20 Lê Thị Thơm 1995 27 XE 4
21 Nguyễn Lê Nhã Uyên 2017 5 XE 4
22 Nguyễn Lê Cát Tiên 2017 5 XE 4
23 Nguyễn Thị Thu Huyền 1982 40 Văn Học XE 4
24 Trần Hưng Phát 2010 12 XE 4
25 Trần Hưng Phúc 2017 5 XE 4
26 Nguyễn Hoàng Ân ( Con T. 2014 8 XE 4
27 Nguyễn Thanh Liêm 1956 66 XE 4
28 Trần Văn Nghiêm 1981 41 TOÁN XE 4
29 lê thị ngọc giàu 1988 34 XE 4
30 trần lê nhật khôi 2012 10 XE 4
31 trần lê nhật linh 2020 2 XE 4
32 Lê Thiị Ngọc Ánh 1993 29 XE 4
33 Nguyễn Lê Phúc Sâm 2017 5 XE 4
34 Lê Thị Ngọc Tiên 1996 26 XE 4
35 Phan Thị Bé 1990 32 Văn phòng XE 4
36 Đinh Phan Hoàng Quân 2017 5 XE 4
37 Nguyễn Thanh Trúc 1991 31 Văn phòng XE 4
38 Huỳnh My 2017 5 XE 4
39 Nguyễn Thị Được 1990 32 Văn phòng XE 4
40 Phan Bảo Ngọc 2012 10 XE 4
41 Võ Thị Xuân Diệu 1986 36 Văn phòng XE 4
41 15 1 41
-

You might also like