Professional Documents
Culture Documents
Upper Finance-Report
Upper Finance-Report
Phần "Hướng dẫn sử dụng" nên được xem trước khi vận dụng mô hình! Cảm ơn.
Quay về Mục lục Quay về M
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KHUYẾN CÁO SỬ
1. Mô hình bảng tính lập kế hoạch tài chính này bao gồm 23 bảng tính (bán tự động và tự động). Cần chú ý rằng, mô hình bảng tính lập kế hoạch tài chí
Bảng tính bán tự động là bảng tính mà người sử dụng phải nhập một phần giả định hoặc dữ liệu. Bảng nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp hoặc ngân hàng chỉ với tư
tính tự động (Tab Colour - màu xanh nhạt) là bảng tính mà người sử dụng không cần phải nhập thêm dự báo thông tin, và nó sẽ không mặc định là nền tảng c
và / hoặc điều chỉnh bất kỳ số liệu nào. tư hay đề xuất nào. Những công thức được sử dụng hoặ
dựa trên những kinh nghiệm, thực tiễn, và nguồn tham
Các bảng tính bán tự động gồm: với quy mô của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Na
không chịu trách nhiệm về tính chính xác hoặc hoàn th
1. Thông tin Công ty trong mô hình
2. Dự báo doanh thu
3. Chi phí lương và chế độ Trong khi tác giả tin tưởng rằng mô hình này là cần thiết
4. Tài sản cố định các nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp quy mô vừa và nh
5. Giá vốn hàng bán nghiệp, tác giả không ở vị trí đánh giá những thông tin n
6. Chi phí hoạt động chủ doanh nghiệp, hoặc ngân hàng thẩm định kế hoạ
7. Nguồn vốn không có trách nhiệm cập nhật hay thay đổi mô hình lậ
8. Vốn lưu động cầu tư vấn bởi khách hàng đầu tư, ngân h
9. Thu nhập-Chi phí Bất thường
10.Thuế
17. Phân tích Hòa vốn
20. NPV - IRR
Mục lục
Giới thiệu
11. Chúc mừng
12. Bảng cân đối kế toán Năm
13. Báo cáo Thu nhập Năm
14. Lưu chuyển Tiền Năm
15. BC Thu nhập Tháng và Quý
16. Lưu chuyển Tiền Tháng và Quý
18. Tóm tắt các chỉ tiêu chính
19. So sánh tương quan
2. Trong từng bảng tính, những ô có nền trắng là những ô mà người sử dụng cần phải điền thêm thông
tin. Ví dụ tại bảng tính "1. Thông tin Công ty", ô có nền trắng E8 là ô mà người sử dụng phải điền thêm
thông tin: "Tên công ty". Các ô nền xanh (ví dụ E7), hoặc nền đen / hoặc đỏ là những ô được tính tự
động và bị khóa. Người sử dụng không thể nhập thêm hay thay đổi dữ liệu / công thức trong mô hình
bảng tính này.
Để điền thông tin vào các ô màu trắng, bạn phải di chuyển con trỏ tới vị trí ô màu trắng đó, rồi tiến
hành nhập dữ liệu như bình thường.
Khi đưa con trỏ chuột vào một ô màu trắng, trong nhiều trường hợp có thể có cửa sổ "comment" hiển
thị. Nội dung trong cửa sổ comment chính là hướng dẫn điền thông tin vào các ô màu trắng có liên
quan.
động và bị khóa. Người sử dụng không thể nhập thêm hay thay đổi dữ liệu / công thức trong mô hình
bảng tính này.
Để điền thông tin vào các ô màu trắng, bạn phải di chuyển con trỏ tới vị trí ô màu trắng đó, rồi tiến
hành nhập dữ liệu như bình thường.
Khi đưa con trỏ chuột vào một ô màu trắng, trong nhiều trường hợp có thể có cửa sổ "comment" hiển
thị. Nội dung trong cửa sổ comment chính là hướng dẫn điền thông tin vào các ô màu trắng có liên
quan.
Quay về Mục lục
KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG
nh bảng tính lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp này được xây dựng cho các
nghiệp hoặc ngân hàng chỉ với tư cách là một công cụ phân tích, thẩm định và
sẽ không mặc định là nền tảng chính yếu cho bất kỳ quyết định đánh giá, đầu
ững công thức được sử dụng hoặc trình bày trong mô hình này được xây dựng
ghiệm, thực tiễn, và nguồn tham khảo tốt nhất mà tác giả tin rằng sẽ phù hợp
nh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Tuy nhiên, tác giả
m về tính chính xác hoặc hoàn thiện của các công thức hoặc thông tin đề cập
trong mô hình này.
ng rằng mô hình này là cần thiết, quan trọng và thân thiện đối với nhu cầu của
doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ trong việc lập các kế hoạch tài chính doanh
vị trí đánh giá những thông tin này đã đủ đối với mục đích của các nhà đầu tư,
ặc ngân hàng thẩm định kế hoạch tài chính (dự án) hay chưa. Tác giả cũng
cập nhật hay thay đổi mô hình lập kế hoạch tài chính này, ngoại trừ được yêu
n bởi khách hàng đầu tư, ngân hàng hoặc doanh nghiệp cụ thể./.
Tên Công ty CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION
Người đại diện Cao Minh Cát Tường
Địa chỉ 19 Nguyễn Hữu Thọ P.Tân Phong, Q.7 TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 377361050
Fax (+84) 377361050
Email caystation@gmail.com
Ngày/Tháng/Năm 10/11/2021
CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION
Sản phẩm 2022 2023 2024 2025 2026 2022 2023 2024 2025 2026
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa đậu biếc Tháng 1 3.0% 12.0% 15.0% 20.0% 20.0%
Số lượng đơn vị SP 250 500 700 1,000 1,300 Tháng 2 5.0% 10.0% 9.0% 9.0% 9.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 3 6.0% 8.0% 6.0% 6.0% 6.0%
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa đậu biếc 24,750,000.0 49,500,000.0 76,300,000.0 109,000,000.0 149,500,000.0 Quý 1 30.0% 35.0% 35.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc mẫu thảo Tháng 4 7.0% 6.0% 7.0% 6.0% 6.0%
Số lượng đơn vị SP 150 400 700 700 900 Tháng 5 7.0% 6.0% 7.0% 6.0% 6.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 6 7.0% 6.0% 8.0% 8% 8.0%
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc mẫu thảo 14,850,000.0 39,600,000.0 76,300,000.0 76,300,000.0 103,500,000.0 Quý 2 22.0% 20.0% 20.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cẩm chướng mini Tháng 7 9.0% 7.0% 5.0% 4.0% 4.0%
Số lượng đơn vị SP 300 500 700 900 1,100 Tháng 8 11.0% 7.0% 10.0% 8.0% 8.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 9 11.0% 8.0% 10.0% 8.0% 8.0%
nh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cẩm chướng mini 29,700,000.0 49,500,000.0 76,300,000.0 98,100,000.0 126,500,000.0 Quý 3 25.0% 20.0% 20.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa thược dược Tháng 10 11.0% 9.0% 7.0% 7.0% 7.0%
Số lượng đơn vị SP 200 300 600 750 900 Tháng 11 11.0% 10.0% 7.0% 7.0% 7.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 12 12.0% 11.0% 9.0% 11.0% 11.0%
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa thược dược 19,800,000.0 29,700,000.0 65,400,000.0 81,750,000.0 103,500,000.0 Quý 4 23.0% 25.0% 25.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc đồng tiền mini Cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
Số lượng đơn vị SP 150 300 600 750 900
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Kiểm tra OK OK OK OK OK
h thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc đồng tiền mini 14,850,000.0 29,700,000.0 65,400,000.0 81,750,000.0 103,500,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa sen mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 500 550 750
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa sen mini 9,900,000.0 19,800,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 86,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Húng quế
Số lượng đơn vị SP 200 400 550 700 900 Doanh thu theo Tháng và Quý
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 (đơn vị: VNĐ)
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Húng quế 19,800,000.0 39,600,000.0 59,950,000.0 76,300,000.0 103,500,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Hương thảo Tháng 2022 2023 2024 2025 2026
Số lượng đơn vị SP 150 300 500 650 800 Tháng 1 23,251,500.0 147,631,080.0 348,577,500.0 670,090,000.0 907,440,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 2 38,752,500.0 123,025,900.0 209,146,500.0 301,540,500.0 408,348,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hương thảo 14,850,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 70,850,000.0 92,000,000.0 Tháng 3 46,503,000.0 98,420,720.0 139,431,000.0 201,027,000.0 272,232,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Dâu tây Tổng Quý 1 108,507,000.0 369,077,700.0 697,155,000.0 1,172,657,500.0 1,588,020,000.0
Số lượng đơn vị SP 150 300 500 550 700 Tháng 4 54,253,500.0 73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 5 54,253,500.0 73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Dâu tây 14,850,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 80,500,000.0 Tháng 6 54,253,500.0 73,815,540.0 185,908,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Bạc hà Tổng Quý 2 162,760,500.0 221,446,620.0 511,247,000.0 670,090,000.0 907,440,000.0
Số lượng đơn vị SP 200 300 500 550 800 Tháng 7 69,754,500.0 86,118,130.0 116,192,500.0 134,018,000.0 181,488,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 8 85,255,500.0 86,118,130.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Bạc hà 19,800,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 92,000,000.0 Tháng 9 85,255,500.0 98,420,720.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Ngò rí Tổng Quý 3 240,265,500.0 270,656,980.0 580,962,500.0 670,090,000.0 907,440,000.0
Số lượng đơn vị SP 150 300 500 550 800 Tháng 10 85,255,500.0 110,723,310.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 11 85,255,500.0 123,025,900.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Ngò rí 14,850,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 92,000,000.0 Tháng 12 93,006,000.0 135,328,490.0 209,146,500.0 368,549,500.0 499,092,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Ớt hiểm Tổng Quý 4 263,517,000.0 369,077,700.0 534,485,500.0 837,612,500.0 1,134,300,000.0
Số lượng đơn vị SP 150 200 500 600 800 Tổng cả năm 775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Ớt hiểm 14,850,000.0 19,800,000.0 54,500,000.0 65,400,000.0 92,000,000.0 Doanh thu bình quân
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa đậu biếc
Số lượng đơn vị SP 400 500 700 900 1,000 Theo Tháng 64,587,500.0 102,521,583.3 193,654,166.7 279,204,166.7 378,100,000.0
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0 Theo Quý 193,762,500.0 307,564,750.0 580,962,500.0 837,612,500.0 1,134,300,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa đậu biếc 23,600,000.0 29,500,000.0 48,300,000.0 62,100,000.0 75,000,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc mẫu thảo
Số lượng đơn vị SP 250 350 550 1,000 950
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc mẫu thảo 14,750,000.0 20,650,000.0 37,950,000.0 69,000,000.0 71,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cẩm chướng mini
Số lượng đơn vị SP 400 450 650 900 950
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
nh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cẩm chướng mini 23,600,000.0 26,550,000.0 44,850,000.0 62,100,000.0 71,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa thược dược
Số lượng đơn vị SP 400 450 650 800 850
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa thược dược 23,600,000.0 26,550,000.0 44,850,000.0 55,200,000.0 63,750,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc đồng tiền mini
Số lượng đơn vị SP 400 500 750 800 850
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
h thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc đồng tiền mini 23,600,000.0 29,500,000.0 51,750,000.0 55,200,000.0 63,750,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa sen mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 450 550 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa sen mini 5,900,000.0 11,800,000.0 31,050,000.0 37,950,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Húng quế
Số lượng đơn vị SP 300 400 700 800 850
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Húng quế 17,700,000.0 23,600,000.0 48,300,000.0 55,200,000.0 63,750,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hương thảo
Số lượng đơn vị SP 200 300 550 650 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hương thảo 11,800,000.0 17,700,000.0 37,950,000.0 44,850,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Dâu tây
Số lượng đơn vị SP 200 300 550 700 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Dâu tây 11,800,000.0 17,700,000.0 37,950,000.0 48,300,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Bạc hà
Số lượng đơn vị SP 100 200 450 650 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Bạc hà 5,900,000.0 11,800,000.0 31,050,000.0 44,850,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Ngò rí
Số lượng đơn vị SP 100 300 450 650 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Ngò rí 5,900,000.0 17,700,000.0 31,050,000.0 44,850,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Ớt hiểm
Số lượng đơn vị SP 200 200 450 550 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Ớt hiểm 11,800,000.0 11,800,000.0 31,050,000.0 37,950,000.0 56,250,000.0
Bộ làm vườn mini
Số lượng đơn vị SP 600 800 1,300 1,800 2,200
Đơn giá 15,000.0 15,000.0 25,000.0 25,000.0 29,000.0
Doanh thu Bộ làm vườn mini 9,000,000.0 12,000,000.0 32,500,000.0 45,000,000.0 63,800,000.0
Bình xịt tưới cây
Số lượng đơn vị SP 1,300 1,800 2,800 3,800 5,900
Đơn giá 15,000.0 15,000.0 25,000.0 25,000.0 29,000.0
Doanh thu Bình xịt tưới cây 19,500,000.0 27,000,000.0 70,000,000.0 95,000,000.0 171,100,000.0
Chậu trơn size M
Số lượng đơn vị SP 400 500 600 800 900
Đơn giá 79,000.0 79,000.0 79,000.0 79,000.0 85,000.0
Doanh thu Chậu trơn size M 31,600,000.0 39,500,000.0 47,400,000.0 63,200,000.0 76,500,000.0
Chậu trơn size S
Số lượng đơn vị SP 800 650 800 1,000 1,200
Đơn giá 39,000.0 39,000.0 47,000.0 47,000.0 47,000.0
Doanh thu Chậu trơn size S 31,200,000.0 25,350,000.0 37,600,000.0 47,000,000.0 56,400,000.0
Chậu thiết kế sẵn
Số lượng đơn vị SP 300 500 1,000 1,200 1,600
Đơn giá 79,000.0 79,000.0 79,000.0 79,000.0 85,000.0
Doanh thu Chậu thiết kế sẵn 23,700,000.0 39,500,000.0 79,000,000.0 94,800,000.0 136,000,000.0
Hạt giống hoa đậu biếc
Số lượng đơn vị SP 200 300 400 700 850
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa đậu biếc 7,000,000.0 10,500,000.0 15,600,000.0 27,300,000.0 35,700,000.0
Hạt giống hoa cúc mẫu thảo
Số lượng đơn vị SP 200 300 400 650 800
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa cúc mẫu thảo 7,000,000.0 10,500,000.0 15,600,000.0 25,350,000.0 33,600,000.0
Hạt giống hoa thược dược
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 550 650
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa thược dược 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 21,450,000.0 27,300,000.0
Hạt giống hoa cẩm chướng mini
Số lượng đơn vị SP 200 300 400 650 800
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa cẩm chướng mini 7,000,000.0 10,500,000.0 15,600,000.0 25,350,000.0 33,600,000.0
Hạt giống hoa cúc đồng tiền mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 500 750
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa cúc đồng tiền mini 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 19,500,000.0 31,500,000.0
Hạt giống hoa sen mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 350 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa sen mini 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 13,650,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây húng quế
Số lượng đơn vị SP 100 200 350 550 650
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây húng quế 3,500,000.0 7,000,000.0 13,650,000.0 21,450,000.0 27,300,000.0
Hạt giống cây hương thảo
Số lượng đơn vị SP 100 200 400 500 650
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây hương thảo 3,500,000.0 7,000,000.0 15,600,000.0 19,500,000.0 27,300,000.0
Hạt giống cây dâu tây
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 450 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây dâu tây 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 17,550,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây bạc hà
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 400 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây bạc hà 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 15,600,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây ngò rí
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 400 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây ngò rí 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 15,600,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây ớt hiểm
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 400 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây ớt hiểm 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 15,600,000.0 21,000,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 1
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 600
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 1 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 105,000,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 2
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 600
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 2 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 105,000,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 3
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 600
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 3 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 105,000,000.0
Bộ KIT trông cây đặc biệt 4
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 550
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trông cây đặc biệt 4 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 96,250,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 5
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 550
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 5 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 96,250,000.0
Đĩa mầm
Số lượng đơn vị SP 400 500 800 1,000 1,200
Đơn giá 155,000.0 155,000.0 159,000.0 169,000.0 169,000.0
Doanh thu Đĩa mầm 62,000,000.0 77,500,000.0 127,200,000.0 169,000,000.0 202,800,000.0
Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 1
Số lượng đơn vị SP 250 350 600 650 700
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 1 8,750,000.0 12,250,000.0 23,400,000.0 25,350,000.0 31,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 2
Số lượng đơn vị SP 250 300 550 650 700
Đơn giá 65,000.0 65,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 2 16,250,000.0 19,500,000.0 37,950,000.0 44,850,000.0 52,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 3
Số lượng đơn vị SP 250 300 500 700 850
Đơn giá 119,000.0 119,000.0 125,000.0 125,000.0 129,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 3 29,750,000.0 35,700,000.0 62,500,000.0 87,500,000.0 109,650,000.0
Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 1
Số lượng đơn vị SP 200 250 500 650 800
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 1 7,000,000.0 8,750,000.0 19,500,000.0 25,350,000.0 36,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 2
Số lượng đơn vị SP 200 300 500 600 800
Đơn giá 65,000.0 65,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 2 13,000,000.0 19,500,000.0 34,500,000.0 41,400,000.0 60,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Móng rồng
Số lượng đơn vị SP 100 200 400 500 600
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Móng rồng 23,800,000.0 23,800,000.0 62,500,000.0 62,500,000.0 64,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Lưỡi hổ
Số lượng đơn vị SP 100 150 300 500 600
Đơn giá 55,000.0 55,000.0 59,000.0 59,000.0 65,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Lưỡi hổ 5,500,000.0 59,000.0 17,700,000.0 29,500,000.0 39,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Cau tiểu trâm
Số lượng đơn vị SP 100 200 350 500 600
1550000 55,000.0 55,000.0 59,000.0 59,000.0 65,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Cau tiểu trâm 5,500,000.0 11,000,000.0 20,650,000.0 29,500,000.0 39,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung xanh
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 550 700
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung xanh 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 21,450,000.0 31,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung đỏ
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 550 700
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung đỏ 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 21,450,000.0 31,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Kim tiền
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 500 550
Đơn giá 75,000.0 75,000.0 79,000.0 85,000.0 85,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Kim tiền 7,500,000.0 15,000,000.0 23,700,000.0 42,500,000.0 46,750,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh sắt
Số lượng đơn vị SP 50 100 150 200 220
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 40,000.0 40,000.0 45,000.0
Doanh thu Giá đỡ chậu cây cảnh sắt 1,750,000.0 3,500,000.0 6,000,000.0 8,000,000.0 9,900,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh inox
Số lượng đơn vị SP 50 100 150 200 280
Đơn giá 65,000.0 65,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Giá đỡ chậu cây cảnh inox 3,250,000.0 6,500,000.0 10,350,000.0 13,800,000.0 21,000,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh gỗ
Số lượng đơn vị SP 70 150 300 400 700
Đơn giá 110,000.0 110,000.0 125,000.0 125,000.0 135,000.0
Doanh thu Giá đỡ chậu cây cảnh gỗ 7,700,000.0 16,500,000.0 37,500,000.0 50,000,000.0 94,500,000.0
Dịch vụ gói quà 1
Số lượng đơn vị SP 0 400 800 1,200 1,800
Đơn giá 0.0 55,000.0 59,000.0 59,000.0 65,000.0
Doanh thu Dịch vụ gói quà 1 0.0 22,000,000.0 47,200,000.0 70,800,000.0 117,000,000.0
Dịch vụ gói quà 2
Số lượng đơn vị SP 0 400 800 1,000 1,300
Đơn giá 0.0 110,000.0 115,000.0 115,000.0 130,000.0
Doanh thu Dịch vụ gói quà 2 0.0 44,000,000.0 92,000,000.0 115,000,000.0 169,000,000.0
Dịch vụ kí gửi
Số lượng đơn vị SP 0 100 300 400 600
Đơn giá 0.0 20,000.0 22,000.0 22,000.0 25,000.0
Doanh thu Dịch vụ kí gửi 0.0 2,000,000.0 6,600,000.0 8,800,000.0 15,000,000.0
Label ghi tên
Số lượng đơn vị SP 800 1,000 1,200 2,300 2,500
Đơn giá 20,000.0 20,000.0 20,000.0 20,000.0 25,000.0
Doanh thu Label ghi tên 16,000,000.0 20,000,000.0 24,000,000.0 46,000,000.0 62,500,000.0
Tổng doanh thu thuần 775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0
0 0 0 0
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao Máy tính, phần mềm, thiết bị văn phòng (Phân bổ vào Quản lý và Hành chính)
Vòng đời tài sản tính theo số năm 1 8 1 8 1 1
Phân bổ khấu hao tài sản cho các năm
Năm gốc (0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2022 3,625,000.0 3,625,000.0 3,625,000.0 3,625,000.0 3,625,000.0
2023 0.0 0.0 0.0 0.0
2024 5,500,000.0 5,500,000.0 5,500,000.0
2025 0.0 0.0
2026 0.0
Tổng số 3,625,000.0 3,625,000.0 9,125,000.0 9,125,000.0 9,125,000.0
Khấu hao Nhà xưởng và thiết bị (Phân bổ vào Chi phí sản xuất cố định)
Vòng đời tài sản tính theo số năm 1 10 1 10 1 1
Phân bổ khấu hao tài sản cho các năm
Năm gốc (0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2022 2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0
2023 0.0 0.0 0.0 0.0
2024 2,300,000.0 2,300,000.0 2,300,000.0 5,625,000.0
2025 0.0 0.0
2026 0.0
Tổng số 2,000,000.0 2,000,000.0 4,300,000.0 4,300,000.0 4,300,000.0
Khấu hao Khác 1 (Phân bổ vào Chi phí sản xuất cố định)
Vòng đời tài sản tính theo số năm 1 4 4 5 5 5
Phân bổ khấu hao tài sản cho các năm
Năm gốc (0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2023 0.0 0.0 0.0 0.0
2024 0.0 0.0 0.0
2025 0.0 0.0
2026 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Phân bổ Chi phí Tài sản cố định theo tháng và quý Giả định phân bổ chi phí Tài sản cố định theo tháng và quý
Phân bổ chi phí mua sắm tài sản cố định theo các tháng, tính theo phần trăm tổng chi phí tài sản cố định trong năm. Tổng số phân bổ chi phí
mua sắm tài sản cố định theo từng năm phải bằng 100%.
(đơn vị: VNĐ) (đơn vị: %)
Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026 Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026
Tháng 1 1,470,000.0 0.0 7,350,000.0 Tháng 1 3.0% 15.0%
Tháng 2 2,450,000.0 0.0 4,410,000.0 Tháng 2 5.0% 9.0%
Tháng 3 2,940,000.0 0.0 2,940,000.0 Tháng 3 6.0% 6.0%
Tổng Quý 1 6,860,000.0 0.0 20,100,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 1 14.0% 30.0% 45.0% 30.0%
Tháng 4 3,430,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 4 7.0% 7.0%
Tháng 5 3,430,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 5 7.0% 7.0%
Tháng 6 3,430,000.0 0.0 3,920,000.0 Tháng 6 7.0% 8.0%
Tổng Quý 2 10,290,000.0 0.0 14,740,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 2 21.0% 22.0% 20.0% 30.0%
Tháng 7 4,410,000.0 0.0 2,450,000.0 Tháng 7 9.0% 5.0%
Tháng 8 5,390,000.0 0.0 4,900,000.0 Tháng 8 11.0% 10.0%
Tháng 9 5,390,000.0 0.0 4,900,000.0 Tháng 9 11.0% 10.0%
Tổng Quý 3 15,190,000.0 0.0 16,750,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 3 31.0% 25.0% 10.0% 40.0%
Tháng 10 5,390,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 10 11.0% 7.0%
Tháng 11 5,390,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 11 11.0% 7.0%
Tháng 12 5,880,000.0 0.0 4,410,000.0 Tháng 12 12.0% 9.0%
Tổng Quý 4 16,660,000.0 0.0 15,410,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 4 34.0% 23.0% 25.0% 0.0%
Tổng cả năm 0.0 49,000,000.0 0.0 67,000,000.0 0.0 0.0 Tổng cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
Kiểm tra OK OK OK OK OK
2022 2023
Doanh thu thuần
775,050,000.0 1,230,259,000.0
Chi phí nhân công trực tiếp (sản xuất) 0.0 0.0
Chi phí biến đổi khác tính trên % doanh thu thuần 0.0 0.0
% doanh thu thuần 0.0% 0.0%
2022 2023
Tổng chi phí sản xuất 236,045,000.0 458,635,000.0
% doanh thu thuần 30.5% 37.3%
2022 2023
Tháng 1 7,081,350.0 55,036,200.0
Tháng 2 11,802,250.0 45,863,500.0
Tháng 3 14,162,700.0 36,690,800.0
Tổng Quý 1 33,046,300.0 137,590,500.0
Tháng 4 16,523,150.0 27,518,100.0
Tháng 5 16,523,150.0 27,518,100.0
Tháng 6 16,523,150.0 27,518,100.0
Tổng Quý 2 49,569,450.0 82,554,300.0
Tháng 7 21,244,050.0 32,104,450.0
Tháng 8 25,964,950.0 32,104,450.0
Tháng 9 25,964,950.0 36,690,800.0
Tổng Quý 3 73,173,950.0 100,899,700.0
Tháng 10 25,964,950.0 41,277,150.0
Tháng 11 25,964,950.0 45,863,500.0
Tháng 12 28,325,400.0 50,449,850.0
Tổng Quý 4 80,255,300.0 137,590,500.0
Tổng cả năm 236,045,000.0 458,635,000.0
2022 2023
Doanh thu thuần 775,050,000.0 1,230,259,000.0
2022 2023
Tổng phí hoạt động 256,462,387.0 670,935,105.9
% doanh thu 33.1% 54.5%
Trong đó
Tổng chi phí biến đổi 18,879,537.0 28,150,105.9
Tổng chi phí cố định 237,582,850.0 642,785,000.0
256,462,387.0 670,935,105.9
2022 2023
Tháng 1 7,582,796.5 62,278,449.6
Tháng 2 12,637,994.1 51,898,708.0
Tháng 3 15,165,592.9 41,518,966.4
Tổng Quý 1 35,386,383.5 155,696,124.0
Tháng 4 17,693,191.7 31,139,224.8
2022 2023
Tháng 1 111,075.2 18,233,763.1
Tháng 2 185,125.3 15,194,802.6
Tháng 3 222,150.3 12,155,842.1
Tổng Quý 1 518,350.7 45,584,407.8
Tháng 4 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 5 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 6 259,175.4 9,116,881.6
Tổng Quý 2 777,526.1 27,350,644.7
Tháng 7 333,225.5 10,636,361.8
Tháng 8 407,275.6 10,636,361.8
Tháng 9 407,275.6 12,155,842.1
Tổng Quý 3 1,147,776.6 33,428,565.7
Tháng 10 407,275.6 13,675,322.3
Tháng 11 407,275.6 15,194,802.6
Tháng 12 444,300.6 16,714,282.9
Tổng Quý 4 1,258,851.7 45,584,407.8
Tổng cả năm 3,702,505.0 151,948,025.9
2022 2023
Tháng 1 111,075.2 18,233,763.1
Tháng 2 185,125.3 15,194,802.6
Tháng 3 222,150.3 12,155,842.1
Tổng Quý 1 518,350.7 45,584,407.8
Tháng 4 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 5 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 6 259,175.4 9,116,881.6
Tổng Quý 2 777,526.1 27,350,644.7
Tháng 7 333,225.5 10,636,361.8
Tháng 8 407,275.6 10,636,361.8
Tháng 9 407,275.6 12,155,842.1
Tổng Quý 3 1,147,776.6 33,428,565.7
Tháng 10 407,275.6 13,675,322.3
Tháng 11 407,275.6 15,194,802.6
Tháng 12 444,300.6 16,714,282.9
Vốn tự có
Giá trị cổ phiếu thường 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0.0 0.0
Giá trị cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0.0 0.0
Tổng vốn tự có 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0
Vốn vay
Nợ ngắn hạn 0.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0.0 0.0
Nợ dài hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn 0.0 0.0 0.0
Lãi vay
Lãi suất năm
Nợ ngắn hạn 7.5% 7.5%
Nợ dài hạn 9.5% 9.5%
2024 2025 2026 Các giả định theo tháng của các năm 20
ay nợ / (Trả nợ gốc)
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0
2022
Doanh thu thuần 775,050,000.0
2022
Tháng 1 23,251,500.0
Tháng 2 38,752,500.0
2022
Tháng 1 7,081,350.0
Tháng 2 11,802,250.0
Tháng 3 14,162,700.0
Tổng Quý 1 33,046,300.0
Tháng 4 16,523,150.0
Tháng 5 16,523,150.0
Tháng 6 16,523,150.0
Tổng Quý 2 49,569,450.0
Tháng 7 21,244,050.0
Tháng 8 25,964,950.0
Tháng 9 25,964,950.0
Tổng Quý 3 73,173,950.0
Tháng 10 25,964,950.0
Tháng 11 25,964,950.0
Tháng 12 28,325,400.0
Tổng Quý 4 80,255,300.0
Tổng cả năm 236,045,000.0
2022
Tháng 1 7,750,500.0
Tháng 2 12,917,500.0
Tháng 3 15,501,000.0
Quý 1 15,501,000.0
Tháng 4 18,084,500.0
Tháng 5 18,084,500.0
Tháng 6 18,084,500.0
Quý 2 18,084,500.0
Tháng 7 23,251,500.0
Hàng tồn kho tại thời điểm cuối các tháng và quý
2022
Tháng 1 7,081,350.0
Tháng 2 18,883,600.0
Tháng 3 33,046,300.0
Quý 1 33,046,300.0
Tháng 4 49,569,450.0
Tháng 5 49,569,450.0
Tháng 6 49,569,450.0
Quý 2 49,569,450.0
Tháng 7 63,732,150.0
Tháng 8 77,894,850.0
Tháng 9 77,894,850.0
Quý 3 77,894,850.0
Tháng 10 77,894,850.0
Tháng 11 77,894,850.0
Tháng 12 84,976,200.0
Quý 4 84,976,200.0
Tài sản CÓ ngắn hạn khác tại thời điểm cuối các tháng và quý
2022
Tháng 1 2,828,932.5
Tháng 2 4,714,887.5
Tháng 3 5,657,865.0
Quý 1 5,657,865.0
Tháng 4 6,600,842.5
Tháng 5 6,600,842.5
Tháng 6 6,600,842.5
Quý 2 6,600,842.5
Tháng 7 8,486,797.5
Tháng 8 10,372,752.5
Tháng 9 10,372,752.5
Quý 3 10,372,752.5
Tháng 10 10,372,752.5
Tháng 11 10,372,752.5
Tháng 12 11,315,730.0
Quý 4 11,315,730.0
Tài sản phải trả và chi phí chờ phân bổ tại thời điểm cuối các tháng và quý
Nợ ngắn hạn khác tại thời điểm cuối các tháng và quý
2022
Tháng 1 -
Tháng 2 -
Tháng 3 -
Quý 1 -
Tháng 4 -
Tháng 5 -
Tháng 6 -
Quý 2 -
Tháng 7 -
Tháng 8 -
Tháng 9 -
Quý 3 -
Tháng 10 -
Tháng 11 -
Tháng 12 -
Quý 4 -
Kiểm tra OK OK OK OK OK
4,537,200,000.0
20%
1,644,157,055.0
3,378,400,742.1
(328,831,411.0)
-7.2%
Tài sản cố định ròng 0.0 43,375,000.0 37,750,000.0 91,325,000.0 77,900,000.0 64,475,000.0
Nguồn vốn
Nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TK phải trả và chi phí chờ phân bổ 93,006,000.0 135,328,490.0 178,161,833.3 279,204,166.7 378,100,000.0
Nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tổng Nợ ngắn hạn 0.0 93,006,000.0 135,328,490.0 178,161,833.3 279,204,166.7 378,100,000.0
Nợ dài hạn (trừ phần đến hạn trả) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn tự có
Cổ phiếu thường 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 1,500,000,000.0
Cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Lợi nhuận chưa phân phối 0.0 0.0 0.0 0.0 710,275,847.8
Tổng vốn tự có 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 2,210,275,847.8
Kiểm tra Tổng Tài sản = Tổng Nguồn vốn OK OK Chưa được Chưa được Chưa được Chưa được
Năm 2022
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng cộng Cả năm Kiểm tra
Doanh thu thuần 23,251,500.0 38,752,500.0 46,503,000.0 54,253,500.0 54,253,500.0 54,253,500.0 69,754,500.0 85,255,500.0 85,255,500.0 85,255,500.0 85,255,500.0 93,006,000.0 775,050,000.0 775,050,000.0 OK
Giá vốn hàng bán 7,081,350.0 11,802,250.0 14,162,700.0 16,523,150.0 16,523,150.0 16,523,150.0 21,244,050.0 25,964,950.0 25,964,950.0 25,964,950.0 25,964,950.0 28,325,400.0 236,045,000.0 236,045,000.0 OK
Lợi nhuận gộp 16,170,150.0 26,950,250.0 32,340,300.0 37,730,350.0 37,730,350.0 37,730,350.0 48,510,450.0 59,290,550.0 59,290,550.0 59,290,550.0 59,290,550.0 64,680,600.0 539,005,000.0 539,005,000.0 OK
Lợi nhuận từ hoạt động chính 8,476,278.4 14,127,130.7 16,952,556.8 19,777,982.9 19,777,982.9 19,777,982.9 25,428,835.2 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 33,905,113.6 282,542,613.0 282,542,613.0 OK
Thu (Chi) các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) 8,476,278.4 14,127,130.7 16,952,556.8 19,777,982.9 19,777,982.9 19,777,982.9 25,428,835.2 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 33,905,113.6 282,542,613.0 282,542,613.0 OK
Thu (chi trả) lãi vay 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lợi nhuận trước thuế 8,476,278.4 14,127,130.7 16,952,556.8 19,777,982.9 19,777,982.9 19,777,982.9 25,428,835.2 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 33,905,113.6 282,542,613.0 282,542,613.0 OK
Thuế (1,695,255.7) (2,825,426.1) (3,390,511.4) (3,955,596.6) (3,955,596.6) (3,955,596.6) (5,085,767.0) (6,215,937.5) (6,215,937.5) (6,215,937.5) (6,215,937.5) (6,781,022.7) (56,508,522.6) (56,508,522.6) OK
Lợi nhuận sau thuế 6,781,022.7 11,301,704.5 13,562,045.4 15,822,386.3 15,822,386.3 15,822,386.3 20,343,068.1 24,863,749.9 24,863,749.9 24,863,749.9 24,863,749.9 27,124,090.8 226,034,090.4 226,034,090.4 OK
Năm 2023
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng cộng Cả năm Kiểm tra
Doanh thu thuần ### 123,025,900.0 98,420,720.0 73,815,540.0 73,815,540.0 73,815,540.0 86,118,130.0 86,118,130.0 98,420,720.0 110,723,310.0 123,025,900.0 135,328,490.0 1,230,259,000.0 1,230,259,000.0 OK
Giá vốn hàng bán 55,036,200.0 45,863,500.0 36,690,800.0 27,518,100.0 27,518,100.0 27,518,100.0 32,104,450.0 32,104,450.0 36,690,800.0 41,277,150.0 45,863,500.0 50,449,850.0 458,635,000.0 458,635,000.0 OK
Lợi nhuận gộp 92,594,880.0 77,162,400.0 61,729,920.0 46,297,440.0 46,297,440.0 46,297,440.0 54,013,680.0 54,013,680.0 61,729,920.0 69,446,160.0 77,162,400.0 84,878,640.0 771,624,000.0 771,624,000.0 OK
Lợi nhuận từ hoạt động chính 12,082,667.3 10,068,889.4 8,055,111.5 6,041,333.6 6,041,333.6 6,041,333.6 7,048,222.6 7,048,222.6 8,055,111.5 9,062,000.5 10,068,889.4 11,075,778.4 100,688,894.1 100,688,894.1 OK
Thu (Chi) các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) 12,082,667.3 10,068,889.4 8,055,111.5 6,041,333.6 6,041,333.6 6,041,333.6 7,048,222.6 7,048,222.6 8,055,111.5 9,062,000.5 10,068,889.4 11,075,778.4 100,688,894.1 100,688,894.1 OK
Thu (chi trả) lãi vay 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lợi nhuận trước thuế 12,082,667.3 10,068,889.4 8,055,111.5 6,041,333.6 6,041,333.6 6,041,333.6 7,048,222.6 7,048,222.6 8,055,111.5 9,062,000.5 10,068,889.4 11,075,778.4 100,688,894.1 100,688,894.1 OK
Thuế (2,416,533.5) (2,013,777.9) (1,611,022.3) (1,208,266.7) (1,208,266.7) (1,208,266.7) (1,409,644.5) (1,409,644.5) (1,611,022.3) (1,812,400.1) (2,013,777.9) (2,215,155.7) (20,137,778.8) (20,137,778.8) OK
Lợi nhuận sau thuế 9,666,133.8 8,055,111.5 6,444,089.2 4,833,066.9 4,833,066.9 4,833,066.9 5,638,578.1 5,638,578.1 6,444,089.2 7,249,600.4 8,055,111.5 8,860,622.7 80,551,115.3 80,551,115.3 OK
Doanh thu thuần ### 511,247,000.0 580,962,500.0 534,485,500.0 ### ### 670,090,000.0 670,090,000.0 837,612,500.0 ### ### 907,440,000.0 907,440,000.0 1,134,300,000.0 4,537,200,000.0 2,323,850,000.0 OK 3,350,450,000.0 OK 4,537,200,000.0 OK
Giá vốn hàng bán ### 183,814,400.0 208,880,000.0 192,169,600.0 835,520,000.0 399,131,250.0 228,075,000.0 228,075,000.0 285,093,750.0 ### 494,263,000.0 282,436,000.0 282,436,000.0 353,045,000.0 1,412,180,000.0 835,520,000.0 OK 1,140,375,000.0 OK 1,412,180,000.0 OK
Lợi nhuận gộp ### 327,432,600.0 372,082,500.0 342,315,900.0 ### 773,526,250.0 442,015,000.0 442,015,000.0 552,518,750.0 ### ### 625,004,000.0 625,004,000.0 781,255,000.0 3,125,020,000.0 1,488,330,000.0 OK 2,210,075,000.0 OK 3,125,020,000.0 OK
Lợi nhuận từ hoạt động chính ### 75,259,726.3 85,522,416.3 78,680,623.0 342,089,665.0 353,122,880.3 201,784,503.0 201,784,503.0 252,230,628.8 ### 575,454,969.2 328,831,411.0 328,831,411.0 411,039,263.7 1,644,157,055.0 342,089,665.0 OK 1,008,922,515.0 OK 1,644,157,055.0 OK
Thu (Chi) các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) ### 75,259,726.3 85,522,416.3 78,680,623.0 342,089,665.0 353,122,880.3 201,784,503.0 201,784,503.0 252,230,628.8 ### 575,454,969.2 328,831,411.0 328,831,411.0 411,039,263.7 1,644,157,055.0 342,089,665.0 OK 1,008,922,515.0 OK 1,644,157,055.0 OK
Thu (chi trả) lãi vay 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Lợi nhuận trước thuế ### 75,259,726.3 85,522,416.3 78,680,623.0 342,089,665.0 353,122,880.3 201,784,503.0 201,784,503.0 252,230,628.8 ### 575,454,969.2 328,831,411.0 328,831,411.0 411,039,263.7 1,644,157,055.0 342,089,665.0 OK 1,008,922,515.0 OK 1,644,157,055.0 OK
Thuế ### (15,051,945.3) (17,104,483.3) (15,736,124.6) (68,417,933.0) (70,624,576.1) (40,356,900.6) (40,356,900.6) (50,446,125.8) (201,784,503.0) (115,090,993.9) (65,766,282.2) (65,766,282.2) (82,207,852.8) (328,831,411.0) (68,417,933.0) OK (201,784,503.0) OK (328,831,411.0) OK
Lợi nhuận sau thuế 82,101,519.6 60,207,781.0 68,417,933.0 62,944,498.4 273,671,732.0 282,498,304.2 161,427,602.4 161,427,602.4 201,784,503.0 807,138,012.0 460,363,975.3 263,065,128.8 263,065,128.8 328,831,411.0 1,315,325,644.0 273,671,732.0 OK 807,138,012.0 OK 1,315,325,644.0 OK
Bảng tính
(đơn vị: VNĐ)
Lợi nhuận trước thuế lũy kế tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
2022 8,476,278.4 22,603,409.0 39,555,965.8 59,333,948.7 79,111,931.6 98,889,914.6 124,318,749.7 155,398,437.2 186,478,124.6 217,557,812.0 248,637,499.4 282,542,613.0
2023 ### 304,694,169.7 312,749,281.2 318,790,614.9 324,831,948.5 330,873,282.2 337,921,504.8 344,969,727.4 353,024,838.9 362,086,839.4 372,155,728.8 383,231,507.1
Lưu chuyển tiền thuần trong năm - tăng/(giảm) 11,370,490.2 5,966,249.5 1,152,117.9 562,008.8 12,861,136.3 12,861,136.3 10,687,163.1 14,227,844.9 19,942,499.9 19,942,499.9 19,942,499.9 (207,178,577.1) (77,662,930.0) (77,662,930.0) OK
Số dư tiền mặt đầu kỳ 800,000,000.0 811,370,490.2 817,336,739.7 818,488,857.7 819,050,866.5 831,912,002.8 844,773,139.1 855,460,302.3 869,688,147.2 889,630,647.2 909,573,147.1 929,515,647.0 800,000,000.0 OK
Số dư tiền mặt cuối kỳ 811,370,490.2 817,336,739.7 818,488,857.7 819,050,866.5 831,912,002.8 844,773,139.1 855,460,302.3 869,688,147.2 889,630,647.2 909,573,147.1 929,515,647.0 722,337,070.0 722,337,070.0 OK
Báo báo lưu chuyển tiền tệ các Tháng trong năm 2023
2023
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng cộng 2023 Kiểm tra
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế 9,666,133.8 8,055,111.5 6,444,089.2 4,833,066.9 4,833,066.9 4,833,066.9 5,638,578.1 5,638,578.1 6,444,089.2 7,249,600.4 8,055,111.5 8,860,622.7 80,551,115.3 80,551,115.3 OK
Khấu hao 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 5,625,000.0 5,625,000.0 OK
Điều chỉnh cho các khoản 0.0 OK
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu (18,208,360.0) 8,201,726.7 8,201,726.7 8,201,726.7 0.0 0.0 (4,100,863.3) 0.0 (4,100,863.3) (4,100,863.3) (4,100,863.3) (4,100,863.3) (14,107,496.7) (14,107,496.7) OK
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho (55,036,200.0) 94,148,900.0 9,172,700.0 (27,518,100.0) (18,345,400.0) 0.0 (13,759,050.0) 0.0 (13,759,050.0) (13,759,050.0) (13,759,050.0) (13,759,050.0) (66,373,350.0) (66,373,350.0) OK
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác (6,646,051.4) 2,993,630.2 2,993,630.2 2,993,630.2 0.0 0.0 (1,496,815.1) 0.0 (1,496,815.1) (1,496,815.1) (1,496,815.1) (1,496,815.1) (5,149,236.3) (5,149,236.3) OK
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 54,625,080.0 (24,605,180.0) (24,605,180.0) (24,605,180.0) 0.0 0.0 12,302,590.0 0.0 12,302,590.0 12,302,590.0 12,302,590.0 12,302,590.0 42,322,490.0 42,322,490.0 OK
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (15,130,647.6) 89,262,938.4 2,675,716.1 (35,626,106.2) (13,043,583.1) 5,301,816.9 (946,810.4) 6,107,328.1 (141,299.2) 664,211.9 1,469,723.1 2,275,234.2 42,868,522.3 42,868,522.3 OK
Lưu chuyển tiền thuần trong năm - tăng/(giảm) (15,130,647.6) 89,262,938.4 2,675,716.1 (35,626,106.2) (13,043,583.1) 5,301,816.9 (946,810.4) 6,107,328.1 (141,299.2) 664,211.9 1,469,723.1 (78,275,881.0) (37,682,593.0) (37,682,593.0) OK
Số dư tiền mặt đầu kỳ 722,337,070.0 707,206,422.4 796,469,360.9 799,145,077.0 763,518,970.8 750,475,387.7 755,777,204.6 754,830,394.3 760,937,722.3 760,796,423.1 761,460,635.0 762,930,358.1 722,337,070.0 OK
Số dư tiền mặt cuối kỳ 707,206,422.4 796,469,360.9 799,145,077.0 763,518,970.8 750,475,387.7 755,777,204.6 754,830,394.3 760,937,722.3 760,796,423.1 761,460,635.0 762,930,358.1 684,654,477.1 684,654,477.1 OK
Báo báo lưu chuyển tiền tệ các Quý trong năm 2024, 2025, 2026
2024 2025 2026 2024 Kiểm tra 2025 Kiểm tra 2026 Kiểm tra
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế 82,101,519.6 60,207,781.0 68,417,933.0 62,944,498.4 273,671,732.0 282,498,304.2 161,427,602.4 161,427,602.4 201,784,503.0 807,138,012.0 460,363,975.4 263,065,128.8 263,065,128.8 328,831,411.0 1,315,325,644.0 273,671,732.0 OK 807,138,012.0 OK 1,315,325,644.0 OK
Khấu hao 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 13,425,000.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 13,425,000.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 13,425,000.0 13,425,000.0 OK 13,425,000.0 OK 13,425,000.0 OK
Điều chỉnh cho các khoản
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu (32,352,170.0) 20,656,444.4 (7,746,166.7) 5,164,111.1 (14,277,781.1) (70,908,000.0) 55,840,833.3 0.0 (18,613,611.1) (33,680,777.8) (83,378,611.1) 75,620,000.0 0.0 (25,206,666.7) (32,965,277.8) (14,277,781.1) OK (33,680,777.8) OK (32,965,277.8) OK
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho (99,306,450.0) 66,841,600.0 (25,065,600.0) 16,710,400.0 (40,820,050.0) (206,961,650.0) 171,056,250.0 0.0 (57,018,750.0) (92,924,150.0) (209,169,250.0) 211,827,000.0 0.0 (70,609,000.0) (67,951,250.0) (40,820,050.0) OK (92,924,150.0) OK (67,951,250.0) OK
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác (11,808,542.1) 7,539,602.2 (2,827,350.8) 1,884,900.6 (5,211,390.1) (25,881,420.0) 20,381,904.2 0.0 (6,793,968.1) (12,293,483.9) (30,433,193.1) 27,601,300.0 0.0 (9,200,433.3) (12,032,326.4) (5,211,390.1) OK (12,293,483.9) OK (12,032,326.4) OK
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 97,056,510.0 (61,969,333.3) 23,238,500.0 (15,492,333.3) 42,833,343.3 212,724,000.0 (167,522,500.0) 0.0 55,840,833.3 101,042,333.3 250,135,833.3 (226,860,000.0) 0.0 75,620,000.0 98,895,833.3 42,833,343.3 OK 101,042,333.3 OK 98,895,833.3 OK
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,047,117.6 96,632,344.4 59,373,565.5 74,567,826.7 269,620,854.1 194,827,484.2 244,540,339.9 164,783,852.4 178,555,257.2 782,706,933.7 390,875,004.5 354,609,678.8 266,421,378.8 302,791,561.0 1,314,697,623.1 269,620,854.1 OK 782,706,933.7 OK 1,314,697,623.0 Chưa được
Lưu chuyển tiền thuần trong năm - tăng/(giảm) 18,947,117.6 81,892,344.4 42,623,565.5 (214,513,905.3) (71,050,877.9) 194,827,484.2 244,540,339.9 164,783,852.4 (628,582,754.8) (24,431,078.3) 1,090,875,004.5 354,609,678.8 266,421,378.8 (302,258,235.2) 1,409,647,827.0 (71,050,877.9) OK (24,431,078.3) OK 1,409,647,827.0 OK
Số dư tiền mặt đầu kỳ 684,654,477.1 703,601,594.7 785,493,939.0 828,117,504.5 613,603,599.2 808,431,083.4 1,052,971,423.3 1,217,755,275.7 589,172,520.8 1,680,047,525.3 2,034,657,204.1 2,301,078,582.9 684,654,477.1 OK 613,603,599.2 OK 589,172,520.8 OK
Số dư tiền mặt cuối kỳ 703,601,594.7 785,493,939.0 828,117,504.5 613,603,599.2 808,431,083.4 1,052,971,423.3 1,217,755,275.7 589,172,520.9 1,680,047,525.3 2,034,657,204.1 2,301,078,582.9 1,998,820,347.7 613,603,599.2 OK 589,172,520.8 Chưa được 1,998,820,348.0 Chưa được
Tỷ lệ chi phí biến đổi / doanh thu 27.9% 28.3% 25.7% 26.1% 25.8%
18. Tóm tắt các chỉ tiêu chính Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 70
Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động