Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 74

MỤC LỤC

Tên bảng tính Mô tả nội dung

Mục lục Phần mục lục


Giới thiệu Giới thiệu mô hình bảng tính lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp
1. Thông tin Công ty Thông tin chung về công ty
2. Dự báo doanh thu Dự báo doanh thu 5 năm
3. Chi phí lương và chế độ Dự báo các khoản lương và chế độ
4. Tài sản cố định Dự báo mua sắm và khấu hao tài sản cố định
5. Giá vốn hàng bán Tính toán giá vốn hàng bán, chi phí cố định và chi phí biến đổi
6. Chi phí hoạt động Tính toán chi phí hoạt động
7. Nguồn vốn Kế hoạch nguồn vốn
8. Vốn lưu động Dự trù các khoản vốn lưu động
9. Thu nhâp - Chi phí bất thường Dự báo thu nhập và chi phí bất thường
10. Thuế Tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp
11. Chúc mừng Kết thúc phần bảng tính bán tự động
12. Bảng cân đối kế toán Năm Tính tự động Báo cáo cân đối kế toán theo Năm
13. Báo cáo thu nhập Năm Tính tự động Báo cáo thu nhập theo Năm
14. Lưu chuyển Tiền Năm Tính tự động Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ theo Năm
15. BC Thu nhập Tháng và Quý Tính tự động Báo cáo thu nhập theo Tháng và Quý
16. Lưu chuyển Tiền Tháng và Quý Tính tự động Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ theo Tháng và Quý
17. Phân tích Hòa vốn Phân tích Hòa vốn và tính toán doanh thu mục tiêu
18. Tóm tắt các chỉ tiêu chính Tóm tắt các chỉ số hoạt động chính của doanh nghiệp
19. So sánh tương quan So sánh một số các chỉ số hoạt động của doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác
20. NPV - IRR Tính toán NPV và IRR
21. Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn và khuyến cáo sử dụng mô hình

Phần "Hướng dẫn sử dụng" nên được xem trước khi vận dụng mô hình! Cảm ơn.
Quay về Mục lục Quay về M
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KHUYẾN CÁO SỬ

1. Mô hình bảng tính lập kế hoạch tài chính này bao gồm 23 bảng tính (bán tự động và tự động). Cần chú ý rằng, mô hình bảng tính lập kế hoạch tài chí
Bảng tính bán tự động là bảng tính mà người sử dụng phải nhập một phần giả định hoặc dữ liệu. Bảng nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp hoặc ngân hàng chỉ với tư
tính tự động (Tab Colour - màu xanh nhạt) là bảng tính mà người sử dụng không cần phải nhập thêm dự báo thông tin, và nó sẽ không mặc định là nền tảng c
và / hoặc điều chỉnh bất kỳ số liệu nào. tư hay đề xuất nào. Những công thức được sử dụng hoặ
dựa trên những kinh nghiệm, thực tiễn, và nguồn tham
Các bảng tính bán tự động gồm: với quy mô của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Na
không chịu trách nhiệm về tính chính xác hoặc hoàn th
1. Thông tin Công ty trong mô hình
2. Dự báo doanh thu
3. Chi phí lương và chế độ Trong khi tác giả tin tưởng rằng mô hình này là cần thiết
4. Tài sản cố định các nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp quy mô vừa và nh
5. Giá vốn hàng bán nghiệp, tác giả không ở vị trí đánh giá những thông tin n
6. Chi phí hoạt động chủ doanh nghiệp, hoặc ngân hàng thẩm định kế hoạ
7. Nguồn vốn không có trách nhiệm cập nhật hay thay đổi mô hình lậ
8. Vốn lưu động cầu tư vấn bởi khách hàng đầu tư, ngân h
9. Thu nhập-Chi phí Bất thường
10.Thuế
17. Phân tích Hòa vốn
20. NPV - IRR

Các bảng tính tự động gồm:

Mục lục
Giới thiệu
11. Chúc mừng
12. Bảng cân đối kế toán Năm
13. Báo cáo Thu nhập Năm
14. Lưu chuyển Tiền Năm
15. BC Thu nhập Tháng và Quý
16. Lưu chuyển Tiền Tháng và Quý
18. Tóm tắt các chỉ tiêu chính
19. So sánh tương quan

2. Trong từng bảng tính, những ô có nền trắng là những ô mà người sử dụng cần phải điền thêm thông
tin. Ví dụ tại bảng tính "1. Thông tin Công ty", ô có nền trắng E8 là ô mà người sử dụng phải điền thêm
thông tin: "Tên công ty". Các ô nền xanh (ví dụ E7), hoặc nền đen / hoặc đỏ là những ô được tính tự
động và bị khóa. Người sử dụng không thể nhập thêm hay thay đổi dữ liệu / công thức trong mô hình
bảng tính này.

Để điền thông tin vào các ô màu trắng, bạn phải di chuyển con trỏ tới vị trí ô màu trắng đó, rồi tiến
hành nhập dữ liệu như bình thường.

Khi đưa con trỏ chuột vào một ô màu trắng, trong nhiều trường hợp có thể có cửa sổ "comment" hiển
thị. Nội dung trong cửa sổ comment chính là hướng dẫn điền thông tin vào các ô màu trắng có liên
quan.
động và bị khóa. Người sử dụng không thể nhập thêm hay thay đổi dữ liệu / công thức trong mô hình
bảng tính này.

Để điền thông tin vào các ô màu trắng, bạn phải di chuyển con trỏ tới vị trí ô màu trắng đó, rồi tiến
hành nhập dữ liệu như bình thường.

Khi đưa con trỏ chuột vào một ô màu trắng, trong nhiều trường hợp có thể có cửa sổ "comment" hiển
thị. Nội dung trong cửa sổ comment chính là hướng dẫn điền thông tin vào các ô màu trắng có liên
quan.
Quay về Mục lục
KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG

nh bảng tính lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp này được xây dựng cho các
nghiệp hoặc ngân hàng chỉ với tư cách là một công cụ phân tích, thẩm định và
sẽ không mặc định là nền tảng chính yếu cho bất kỳ quyết định đánh giá, đầu
ững công thức được sử dụng hoặc trình bày trong mô hình này được xây dựng
ghiệm, thực tiễn, và nguồn tham khảo tốt nhất mà tác giả tin rằng sẽ phù hợp
nh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Tuy nhiên, tác giả
m về tính chính xác hoặc hoàn thiện của các công thức hoặc thông tin đề cập
trong mô hình này.

ng rằng mô hình này là cần thiết, quan trọng và thân thiện đối với nhu cầu của
doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ trong việc lập các kế hoạch tài chính doanh
vị trí đánh giá những thông tin này đã đủ đối với mục đích của các nhà đầu tư,
ặc ngân hàng thẩm định kế hoạch tài chính (dự án) hay chưa. Tác giả cũng
cập nhật hay thay đổi mô hình lập kế hoạch tài chính này, ngoại trừ được yêu
n bởi khách hàng đầu tư, ngân hàng hoặc doanh nghiệp cụ thể./.
Tên Công ty CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION
Người đại diện Cao Minh Cát Tường
Địa chỉ 19 Nguyễn Hữu Thọ P.Tân Phong, Q.7 TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 377361050
Fax (+84) 377361050
Email caystation@gmail.com
Ngày/Tháng/Năm 10/11/2021

1. Thông tin Công ty Ts. Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 6


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo doanh thu 5 năm hoạt động đầu tiên

Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5


Năm dự báo 2022 2023 2024 2025 2026
Giả định về tỷ lệ doanh thu theo từng tháng trong năm 2022 và 2023
(đơn vị: VNĐ) và theo Quý cho các năm 2024, 2025, 2026 (%)

Sản phẩm 2022 2023 2024 2025 2026 2022 2023 2024 2025 2026
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa đậu biếc Tháng 1 3.0% 12.0% 15.0% 20.0% 20.0%
Số lượng đơn vị SP 250 500 700 1,000 1,300 Tháng 2 5.0% 10.0% 9.0% 9.0% 9.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 3 6.0% 8.0% 6.0% 6.0% 6.0%
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa đậu biếc 24,750,000.0 49,500,000.0 76,300,000.0 109,000,000.0 149,500,000.0 Quý 1 30.0% 35.0% 35.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc mẫu thảo Tháng 4 7.0% 6.0% 7.0% 6.0% 6.0%
Số lượng đơn vị SP 150 400 700 700 900 Tháng 5 7.0% 6.0% 7.0% 6.0% 6.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 6 7.0% 6.0% 8.0% 8% 8.0%
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc mẫu thảo 14,850,000.0 39,600,000.0 76,300,000.0 76,300,000.0 103,500,000.0 Quý 2 22.0% 20.0% 20.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cẩm chướng mini Tháng 7 9.0% 7.0% 5.0% 4.0% 4.0%
Số lượng đơn vị SP 300 500 700 900 1,100 Tháng 8 11.0% 7.0% 10.0% 8.0% 8.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 9 11.0% 8.0% 10.0% 8.0% 8.0%
nh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cẩm chướng mini 29,700,000.0 49,500,000.0 76,300,000.0 98,100,000.0 126,500,000.0 Quý 3 25.0% 20.0% 20.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa thược dược Tháng 10 11.0% 9.0% 7.0% 7.0% 7.0%
Số lượng đơn vị SP 200 300 600 750 900 Tháng 11 11.0% 10.0% 7.0% 7.0% 7.0%
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 12 12.0% 11.0% 9.0% 11.0% 11.0%
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa thược dược 19,800,000.0 29,700,000.0 65,400,000.0 81,750,000.0 103,500,000.0 Quý 4 23.0% 25.0% 25.0%
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc đồng tiền mini Cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
Số lượng đơn vị SP 150 300 600 750 900
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Kiểm tra OK OK OK OK OK
h thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa cúc đồng tiền mini 14,850,000.0 29,700,000.0 65,400,000.0 81,750,000.0 103,500,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Hoa sen mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 500 550 750
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hoa sen mini 9,900,000.0 19,800,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 86,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Húng quế
Số lượng đơn vị SP 200 400 550 700 900 Doanh thu theo Tháng và Quý
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 (đơn vị: VNĐ)
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Húng quế 19,800,000.0 39,600,000.0 59,950,000.0 76,300,000.0 103,500,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Hương thảo Tháng 2022 2023 2024 2025 2026
Số lượng đơn vị SP 150 300 500 650 800 Tháng 1 23,251,500.0 147,631,080.0 348,577,500.0 670,090,000.0 907,440,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 2 38,752,500.0 123,025,900.0 209,146,500.0 301,540,500.0 408,348,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Hương thảo 14,850,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 70,850,000.0 92,000,000.0 Tháng 3 46,503,000.0 98,420,720.0 139,431,000.0 201,027,000.0 272,232,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Dâu tây Tổng Quý 1 108,507,000.0 369,077,700.0 697,155,000.0 1,172,657,500.0 1,588,020,000.0
Số lượng đơn vị SP 150 300 500 550 700 Tháng 4 54,253,500.0 73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 5 54,253,500.0 73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Dâu tây 14,850,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 80,500,000.0 Tháng 6 54,253,500.0 73,815,540.0 185,908,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Bạc hà Tổng Quý 2 162,760,500.0 221,446,620.0 511,247,000.0 670,090,000.0 907,440,000.0
Số lượng đơn vị SP 200 300 500 550 800 Tháng 7 69,754,500.0 86,118,130.0 116,192,500.0 134,018,000.0 181,488,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 8 85,255,500.0 86,118,130.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Bạc hà 19,800,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 92,000,000.0 Tháng 9 85,255,500.0 98,420,720.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Ngò rí Tổng Quý 3 240,265,500.0 270,656,980.0 580,962,500.0 670,090,000.0 907,440,000.0
Số lượng đơn vị SP 150 300 500 550 800 Tháng 10 85,255,500.0 110,723,310.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0 Tháng 11 85,255,500.0 123,025,900.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Ngò rí 14,850,000.0 29,700,000.0 54,500,000.0 59,950,000.0 92,000,000.0 Tháng 12 93,006,000.0 135,328,490.0 209,146,500.0 368,549,500.0 499,092,000.0
Bộ KIT trồng cây size M - Ớt hiểm Tổng Quý 4 263,517,000.0 369,077,700.0 534,485,500.0 837,612,500.0 1,134,300,000.0
Số lượng đơn vị SP 150 200 500 600 800 Tổng cả năm 775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0
Đơn giá 99,000.0 99,000.0 109,000.0 109,000.0 115,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size M - Ớt hiểm 14,850,000.0 19,800,000.0 54,500,000.0 65,400,000.0 92,000,000.0 Doanh thu bình quân
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa đậu biếc
Số lượng đơn vị SP 400 500 700 900 1,000 Theo Tháng 64,587,500.0 102,521,583.3 193,654,166.7 279,204,166.7 378,100,000.0
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0 Theo Quý 193,762,500.0 307,564,750.0 580,962,500.0 837,612,500.0 1,134,300,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa đậu biếc 23,600,000.0 29,500,000.0 48,300,000.0 62,100,000.0 75,000,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc mẫu thảo
Số lượng đơn vị SP 250 350 550 1,000 950
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc mẫu thảo 14,750,000.0 20,650,000.0 37,950,000.0 69,000,000.0 71,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cẩm chướng mini
Số lượng đơn vị SP 400 450 650 900 950
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
nh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cẩm chướng mini 23,600,000.0 26,550,000.0 44,850,000.0 62,100,000.0 71,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa thược dược
Số lượng đơn vị SP 400 450 650 800 850
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa thược dược 23,600,000.0 26,550,000.0 44,850,000.0 55,200,000.0 63,750,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc đồng tiền mini
Số lượng đơn vị SP 400 500 750 800 850
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
h thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa cúc đồng tiền mini 23,600,000.0 29,500,000.0 51,750,000.0 55,200,000.0 63,750,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hoa sen mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 450 550 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hoa sen mini 5,900,000.0 11,800,000.0 31,050,000.0 37,950,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Húng quế
Số lượng đơn vị SP 300 400 700 800 850
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Húng quế 17,700,000.0 23,600,000.0 48,300,000.0 55,200,000.0 63,750,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Hương thảo
Số lượng đơn vị SP 200 300 550 650 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Hương thảo 11,800,000.0 17,700,000.0 37,950,000.0 44,850,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Dâu tây
Số lượng đơn vị SP 200 300 550 700 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Dâu tây 11,800,000.0 17,700,000.0 37,950,000.0 48,300,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Bạc hà
Số lượng đơn vị SP 100 200 450 650 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Bạc hà 5,900,000.0 11,800,000.0 31,050,000.0 44,850,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Ngò rí
Số lượng đơn vị SP 100 300 450 650 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Ngò rí 5,900,000.0 17,700,000.0 31,050,000.0 44,850,000.0 56,250,000.0
Bộ KIT trồng cây size S - Ớt hiểm
Số lượng đơn vị SP 200 200 450 550 750
Đơn giá 59,000.0 59,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây size S - Ớt hiểm 11,800,000.0 11,800,000.0 31,050,000.0 37,950,000.0 56,250,000.0
Bộ làm vườn mini
Số lượng đơn vị SP 600 800 1,300 1,800 2,200
Đơn giá 15,000.0 15,000.0 25,000.0 25,000.0 29,000.0
Doanh thu Bộ làm vườn mini 9,000,000.0 12,000,000.0 32,500,000.0 45,000,000.0 63,800,000.0
Bình xịt tưới cây
Số lượng đơn vị SP 1,300 1,800 2,800 3,800 5,900
Đơn giá 15,000.0 15,000.0 25,000.0 25,000.0 29,000.0
Doanh thu Bình xịt tưới cây 19,500,000.0 27,000,000.0 70,000,000.0 95,000,000.0 171,100,000.0
Chậu trơn size M
Số lượng đơn vị SP 400 500 600 800 900
Đơn giá 79,000.0 79,000.0 79,000.0 79,000.0 85,000.0
Doanh thu Chậu trơn size M 31,600,000.0 39,500,000.0 47,400,000.0 63,200,000.0 76,500,000.0
Chậu trơn size S
Số lượng đơn vị SP 800 650 800 1,000 1,200
Đơn giá 39,000.0 39,000.0 47,000.0 47,000.0 47,000.0
Doanh thu Chậu trơn size S 31,200,000.0 25,350,000.0 37,600,000.0 47,000,000.0 56,400,000.0
Chậu thiết kế sẵn
Số lượng đơn vị SP 300 500 1,000 1,200 1,600
Đơn giá 79,000.0 79,000.0 79,000.0 79,000.0 85,000.0
Doanh thu Chậu thiết kế sẵn 23,700,000.0 39,500,000.0 79,000,000.0 94,800,000.0 136,000,000.0
Hạt giống hoa đậu biếc
Số lượng đơn vị SP 200 300 400 700 850
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa đậu biếc 7,000,000.0 10,500,000.0 15,600,000.0 27,300,000.0 35,700,000.0
Hạt giống hoa cúc mẫu thảo
Số lượng đơn vị SP 200 300 400 650 800
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa cúc mẫu thảo 7,000,000.0 10,500,000.0 15,600,000.0 25,350,000.0 33,600,000.0
Hạt giống hoa thược dược
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 550 650
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa thược dược 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 21,450,000.0 27,300,000.0
Hạt giống hoa cẩm chướng mini
Số lượng đơn vị SP 200 300 400 650 800
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa cẩm chướng mini 7,000,000.0 10,500,000.0 15,600,000.0 25,350,000.0 33,600,000.0
Hạt giống hoa cúc đồng tiền mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 500 750
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa cúc đồng tiền mini 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 19,500,000.0 31,500,000.0
Hạt giống hoa sen mini
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 350 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống hoa sen mini 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 13,650,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây húng quế
Số lượng đơn vị SP 100 200 350 550 650
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây húng quế 3,500,000.0 7,000,000.0 13,650,000.0 21,450,000.0 27,300,000.0
Hạt giống cây hương thảo
Số lượng đơn vị SP 100 200 400 500 650
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây hương thảo 3,500,000.0 7,000,000.0 15,600,000.0 19,500,000.0 27,300,000.0
Hạt giống cây dâu tây
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 450 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây dâu tây 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 17,550,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây bạc hà
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 400 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây bạc hà 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 15,600,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây ngò rí
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 400 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây ngò rí 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 15,600,000.0 21,000,000.0
Hạt giống cây ớt hiểm
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 400 500
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 42,000.0
Doanh thu Hạt giống cây ớt hiểm 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 15,600,000.0 21,000,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 1
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 600
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 1 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 105,000,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 2
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 600
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 2 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 105,000,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 3
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 600
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 3 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 105,000,000.0
Bộ KIT trông cây đặc biệt 4
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 550
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trông cây đặc biệt 4 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 96,250,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt 5
Số lượng đơn vị SP 0 0 0 400 550
Đơn giá 0.0 0.0 0.0 169,000.0 175,000.0
Doanh thu Bộ KIT trồng cây đặc biệt 5 0.0 0.0 0.0 67,600,000.0 96,250,000.0
Đĩa mầm
Số lượng đơn vị SP 400 500 800 1,000 1,200
Đơn giá 155,000.0 155,000.0 159,000.0 169,000.0 169,000.0
Doanh thu Đĩa mầm 62,000,000.0 77,500,000.0 127,200,000.0 169,000,000.0 202,800,000.0
Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 1
Số lượng đơn vị SP 250 350 600 650 700
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 1 8,750,000.0 12,250,000.0 23,400,000.0 25,350,000.0 31,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 2
Số lượng đơn vị SP 250 300 550 650 700
Đơn giá 65,000.0 65,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 2 16,250,000.0 19,500,000.0 37,950,000.0 44,850,000.0 52,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 3
Số lượng đơn vị SP 250 300 500 700 850
Đơn giá 119,000.0 119,000.0 125,000.0 125,000.0 129,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Sen đá mini 3 29,750,000.0 35,700,000.0 62,500,000.0 87,500,000.0 109,650,000.0
Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 1
Số lượng đơn vị SP 200 250 500 650 800
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 1 7,000,000.0 8,750,000.0 19,500,000.0 25,350,000.0 36,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 2
Số lượng đơn vị SP 200 300 500 600 800
Đơn giá 65,000.0 65,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Xương rồng 2 13,000,000.0 19,500,000.0 34,500,000.0 41,400,000.0 60,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Móng rồng
Số lượng đơn vị SP 100 200 400 500 600
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Móng rồng 23,800,000.0 23,800,000.0 62,500,000.0 62,500,000.0 64,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Lưỡi hổ
Số lượng đơn vị SP 100 150 300 500 600
Đơn giá 55,000.0 55,000.0 59,000.0 59,000.0 65,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Lưỡi hổ 5,500,000.0 59,000.0 17,700,000.0 29,500,000.0 39,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Cau tiểu trâm
Số lượng đơn vị SP 100 200 350 500 600
1550000 55,000.0 55,000.0 59,000.0 59,000.0 65,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Cau tiểu trâm 5,500,000.0 11,000,000.0 20,650,000.0 29,500,000.0 39,000,000.0
Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung xanh
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 550 700
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung xanh 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 21,450,000.0 31,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung đỏ
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 550 700
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 39,000.0 39,000.0 45,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Cây cẩm nhung đỏ 3,500,000.0 7,000,000.0 11,700,000.0 21,450,000.0 31,500,000.0
Cây mini trồng sẵn - Kim tiền
Số lượng đơn vị SP 100 200 300 500 550
Đơn giá 75,000.0 75,000.0 79,000.0 85,000.0 85,000.0
Doanh thu Cây mini trồng sẵn - Kim tiền 7,500,000.0 15,000,000.0 23,700,000.0 42,500,000.0 46,750,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh sắt
Số lượng đơn vị SP 50 100 150 200 220
Đơn giá 35,000.0 35,000.0 40,000.0 40,000.0 45,000.0
Doanh thu Giá đỡ chậu cây cảnh sắt 1,750,000.0 3,500,000.0 6,000,000.0 8,000,000.0 9,900,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh inox
Số lượng đơn vị SP 50 100 150 200 280
Đơn giá 65,000.0 65,000.0 69,000.0 69,000.0 75,000.0
Doanh thu Giá đỡ chậu cây cảnh inox 3,250,000.0 6,500,000.0 10,350,000.0 13,800,000.0 21,000,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh gỗ
Số lượng đơn vị SP 70 150 300 400 700
Đơn giá 110,000.0 110,000.0 125,000.0 125,000.0 135,000.0
Doanh thu Giá đỡ chậu cây cảnh gỗ 7,700,000.0 16,500,000.0 37,500,000.0 50,000,000.0 94,500,000.0
Dịch vụ gói quà 1
Số lượng đơn vị SP 0 400 800 1,200 1,800
Đơn giá 0.0 55,000.0 59,000.0 59,000.0 65,000.0
Doanh thu Dịch vụ gói quà 1 0.0 22,000,000.0 47,200,000.0 70,800,000.0 117,000,000.0
Dịch vụ gói quà 2
Số lượng đơn vị SP 0 400 800 1,000 1,300
Đơn giá 0.0 110,000.0 115,000.0 115,000.0 130,000.0
Doanh thu Dịch vụ gói quà 2 0.0 44,000,000.0 92,000,000.0 115,000,000.0 169,000,000.0
Dịch vụ kí gửi
Số lượng đơn vị SP 0 100 300 400 600
Đơn giá 0.0 20,000.0 22,000.0 22,000.0 25,000.0
Doanh thu Dịch vụ kí gửi 0.0 2,000,000.0 6,600,000.0 8,800,000.0 15,000,000.0
Label ghi tên
Số lượng đơn vị SP 800 1,000 1,200 2,300 2,500
Đơn giá 20,000.0 20,000.0 20,000.0 20,000.0 25,000.0
Doanh thu Label ghi tên 16,000,000.0 20,000,000.0 24,000,000.0 46,000,000.0 62,500,000.0
Tổng doanh thu thuần 775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0

2. Dự báo doanh thu Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 7


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo chi phí nhân sự theo NĂM

2022 2023 2024


Doanh thu thuần
775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0

Chi phí sản xuất 2022 2023 2024


Bộ phận sản xuất (gián tiếp)
Giám đốc sản xuất 0.0 0.0 0.0
Giám sát chất lượng 0.0 0.0 0.0
Nhân viên vật tư 0.0 0.0 0.0
Nhân viên giám sát kỹ thuật 0.0 0.0 0.0
Tổng lương bộ phận sản xuất (gián tiếp) 0.0 0.0 0.0
Khoản chi khác theo chế độ
Phần trăm tính theo lương (%) 22.5% 23.5% 23.5%
Chi khác theo chế độ 0.0 0.0 0.0
Tổng lương và chế độ (gián tiếp) 0.0 0.0 0.0

Bộ phận sản xuất (trực tiếp)


Số nhân công 0 0 0
Lương bình quân/ một nhân công 0.0 0.0 0.0
Tổng lương bộ phận sản xuất trực tiếp 0.0 0.0 0.0
Khoản chi khác theo chế độ
Phần trăm tính theo lương (%) 22.5% 23.5% 23.5%
Chi khác theo chế độ 0.0 0.0 0.0
Tổng chi lương và chế độ (trực tiếp) 0.0 0.0 0.0

Tổng chi phí sản xuất 0.0 0.0 0.0


% doanh thu thuần 0.0% 0.0% 0.0%

Kinh doanh & Marketing 2022 2023 2024


Trưởng phòng kinh doanh 1 0.0 72,000,000.0 85,000,000.0
Trưởng phòng kinh doanh 2 0.0 0.0 83,000,000.0
Nhân viên chăm sóc khách hàng 0.0 0.0 0.0
Nhân viên marketing 0.0 78,000,000.0 83,000,000.0
Nhân viên kinh doanh full-time 1 37,500,000.0 74,000,000.0 78,000,000.0
Nhân viên kinh doanh full-time 2 0.0 0.0 78,000,000.0
Nhân viên kinh doanh part-time 18,750,000.0 35,000,000.0 62,400,000.0
Tổng lương bộ phận Kinh doanh & Marketing 56,250,000.0 259,000,000.0 469,400,000.0
Khoản chi khác theo chế độ
Phần trăm tính theo lương (%) 22.5% 23.5% 23.5%
Chi khác theo chế độ 12,656,250.0 60,865,000.0 110,309,000.0
Tổng chi lương và chế độ 68,906,250.0 319,865,000.0 579,709,000.0
% doanh thu thuần 8.9% 26.0% 24.9%

Quản lý và Hành chính 2022 2023 2024


Giám đốc 0.0 120,000,000.0 130,000,000.0
Trưởng phòng tài chính - kế toán 0.0 0.0 0.0
Kế toán nội bộ 0.0 0.0 24,000,000.0
Kế toán thuế 0.0 0.0 0.0
Nhân viên văn phòng 0.0 0.0 0.0
Tổng lương bộ phận Quản lý và Hành chính 0 120,000,000 154,000,000
Khoản chi khác theo chế độ
Phần trăm tính theo lương (%) 22.5% 23.5% 23.5%
Chi khác theo chế độ 0.0 28,200,000.0 36,190,000.0
Tổng chi lương và chế độ 0.0 148,200,000.0 190,190,000.0
% doanh thu thuần 0.0% 12.0% 8.2%

Tổng cộng tất cả chi lương và chế độ


2022 2023 2024

3. Chi phí lương và chế độ Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 8


Tổng chi lương 56,250,000.0 379,000,000.0 623,400,000.0
Tổng chi chế độ 12,656,250.0 89,065,000.0 146,499,000.0
Tổng chi lương và chế độ 68,906,250.0 468,065,000.0 769,899,000.0
% doanh thu thuần 8.9% 38.0% 33.1%

3. Chi phí lương và chế độ Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 9


CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo chi phí nhân sự trung bình THÁNG tính ch


(đơn vị: VNĐ)

2025 2026 2022


3,350,450,000.0 4,537,200,000.0 Doanh thu thuần 64,587,500.0

2025 2026 Chi phí sản xuất 2022


Bộ phận sản xuất (gián tiếp)
0.0 0.0 Giám đốc sản xuất 0.00
0.0 0.0 Giám sát chất lượng 0.00
0.0 0.0 Nhân viên vật tư 0.00
0.0 0.0 Nhân viên giám sát kỹ thuật 0.00
0.0 0.0 Tổng lương bộ phận sản xuất (gián tiếp) 0.00
Khoản chi khác theo chế độ
23.5% 24.5% Phần trăm tính theo lương (%) 22.5%
0.0 0.0 Chi khác theo chế độ 0.00
0.0 0.0 Tổng lương và chế độ (gián tiếp) 0.00

Bộ phận sản xuất (trực tiếp)


0 0 Số nhân công 0
0.0 0.0 Lương bình quân/ một nhân công 0.00
0.0 0.0 Tổng lương bộ phận sản xuất trực tiếp 0.00
Khoản chi khác theo chế độ
23.5% 24.5% Phần trăm tính theo lương (%) 22.5%
0.0 0.0 Chi khác theo chế độ 0.00
0.0 0.0 Tổng chi lương và chế độ (trực tiếp) 0.00

0.0 0.0 Tổng chi phí sản xuất 0.00


0.0% 0.0% % doanh thu thuần 0.0%

2025 2026 Kinh doanh & Marketing 2022


88,000,000.0 98,000,000.0 Trưởng phòng kinh doanh 1 0.00
88,000,000.0 98,000,000.0 Trưởng phòng kinh doanh 2 0.00
0.0 0.0 Nhân viên chăm sóc khách hàng 0.00
88,000,000.0 95,000,000.0 Nhân viên marketing 0.00
82,000,000.0 93,000,000.0 Nhân viên kinh doanh full-time 1 3,125,000.00
82,000,000.0 93,000,000.0 Nhân viên kinh doanh full-time 2 0.00
62,400,000.0 68,400,000.0 Nhân viên kinh doanh part-time 1,562,500.00
490,400,000.0 545,400,000.0 Tổng lương bộ phận Kinh doanh & Marketing 3,125,000.00
Khoản chi khác theo chế độ
23.5% 24.5% Phần trăm tính theo lương (%) 22.5%
115,244,000.0 133,623,000.0 Chi khác theo chế độ 703,125.00
605,644,000.0 679,023,000.0 Tổng chi lương và chế độ 3,828,125.00
18.1% 15.0% % doanh thu thuần 5.9%

2025 2026 Quản lý và Hành chính 2022


140,000,000.0 150,000,000.0 Giám đốc 0.0
0.0 0.0 Trưởng phòng tài chính - kế toán 0.0
26,000,000.0 28,000,000.0 Kế toán nội bộ 0.0
0.0 0.0 Kế toán thuế
0.0 0.0 Nhân viên văn phòng 0.0
166,000,000 178,000,000 Tổng lương bộ phận Quản lý và Hành chính 0.00
Khoản chi khác theo chế độ
23.5% 24.5% Phần trăm tính theo lương (%) 22.5%
39,010,000.0 43,610,000.0 Chi khác theo chế độ 0.00
205,010,000.0 221,610,000.0 Tổng chi lương và chế độ 0.00
6.1% 4.9% % doanh thu thuần 0.0%

Tổng cộng tất cả chi lương và chế độ


2025 2026 2022

3. Chi phí lương và chế độ Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 10


656,400,000.0 723,400,000.0 Tổng chi lương 4,687,500.00
154,254,000.0 177,233,000.0 Tổng chi chế độ 1,054,687.50
810,654,000.0 900,633,000.0 Tổng chi lương và chế độ 3,828,125.00
24.2% 19.8% % doanh thu thuần 5.9%

3. Chi phí lương và chế độ Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 11


í nhân sự trung bình THÁNG tính cho từng năm
(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


102,521,583.3 193,654,166.7 279,204,166.7 378,100,000.0

2023 2024 2025 2026

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00

23.5% 23.5% 23.5% 24.5%


0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00

0 0 0 0
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00

23.5% 23.5% 23.5% 24.5%


0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00 0.00


0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

2023 2024 2025 2026


6,000,000.00 7,083,333.33 7,333,333.33 8,166,666.67
0.00 6,916,666.67 7,333,333.33 8,166,666.67
0.00 0.00 0.00 0.00
6,500,000.00 6,916,666.67 7,333,333.33 7,916,666.67
6,166,666.67 6,500,000.00 6,833,333.33 7,750,000.00
0.00 6,500,000.00 6,833,333.33 7,750,000.00
2,916,666.67 5,200,000.00 5,200,000.00 5,700,000.00
18,666,666.67 33,916,666.67 35,666,666.67 39,750,000.00

23.5% 23.5% 23.5% 24.5%


4,386,666.67 7,970,416.67 8,381,666.67 9,738,750.00
23,053,333.33 41,887,083.33 44,048,333.33 49,488,750.00
22.5% 21.6% 15.8% 13.1%

2023 2024 2025 2026


10,000,000.0 10,833,333.3 11,666,666.7 12,500,000.0
0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 2,000,000.0 2,166,666.7 2,333,333.3

0.0 0.0 0.0 0.0


10,000,000.00 12,833,333.33 13,833,333.33 14,833,333.33

23.5% 23.5% 23.5% 24.5%


2,350,000.00 3,015,833.33 3,250,833.33 3,634,166.67
12,350,000.00 15,849,166.67 17,084,166.67 18,467,500.00
12.0% 8.2% 6.1% 4.9%

2023 2024 2025 2026

3. Chi phí lương và chế độ Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 12


31,583,333.33 51,950,000.00 54,700,000.00 60,283,333.33
7,422,083.33 12,208,250.00 12,854,500.00 14,769,416.67
35,403,333.33 57,736,250.00 61,132,500.00 67,956,250.00
34.5% 29.8% 21.9% 18.0%

3. Chi phí lương và chế độ Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 13


3. Chi phí lương và chế độ Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 14
Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Chi phí Tài sản Cố định và Phân bổ Khấu hao


(đơn vị: VNĐ)

Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026


Doanh thu thuần
775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0

Chi phí mua tài sản cố định


Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026
Máy tính, phần mềm, thiết bị văn phòng 0.0 29,000,000.0 0.0 44,000,000.0 0.0 0.0
Nhà xưởng và thiết bị 0.0 20,000,000.0 0.0 23,000,000.0 0.0 0.0
Khác 1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tổng chi phí tài sản cố định 0.0 49,000,000.0 0.0 67,000,000.0 0.0 0.0
% doanh thu 6.3% 0.0% 2.9% 0.0% 0.0%

Khấu hao Máy tính, phần mềm, thiết bị văn phòng (Phân bổ vào Quản lý và Hành chính)
Vòng đời tài sản tính theo số năm 1 8 1 8 1 1
Phân bổ khấu hao tài sản cho các năm
Năm gốc (0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2022 3,625,000.0 3,625,000.0 3,625,000.0 3,625,000.0 3,625,000.0
2023 0.0 0.0 0.0 0.0
2024 5,500,000.0 5,500,000.0 5,500,000.0
2025 0.0 0.0
2026 0.0
Tổng số 3,625,000.0 3,625,000.0 9,125,000.0 9,125,000.0 9,125,000.0

Khấu hao Nhà xưởng và thiết bị (Phân bổ vào Chi phí sản xuất cố định)
Vòng đời tài sản tính theo số năm 1 10 1 10 1 1
Phân bổ khấu hao tài sản cho các năm
Năm gốc (0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2022 2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0 2,000,000.0
2023 0.0 0.0 0.0 0.0
2024 2,300,000.0 2,300,000.0 2,300,000.0 5,625,000.0
2025 0.0 0.0
2026 0.0
Tổng số 2,000,000.0 2,000,000.0 4,300,000.0 4,300,000.0 4,300,000.0

Khấu hao Khác 1 (Phân bổ vào Chi phí sản xuất cố định)
Vòng đời tài sản tính theo số năm 1 4 4 5 5 5
Phân bổ khấu hao tài sản cho các năm
Năm gốc (0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2023 0.0 0.0 0.0 0.0
2024 0.0 0.0 0.0
2025 0.0 0.0
2026 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026


Tổng chi phí khấu hao 5,625,000.0 5,625,000.0 13,425,000.0 13,425,000.0 13,425,000.0
% doanh thu 0.7% 0.5% 0.6% 0.4% 0.3%

Tài sản cố định


Tổng giá trị tài sản cố định 0.0 49,000,000.0 49,000,000.0 116,000,000.0 116,000,000.0 116,000,000.0
Khấu hao lũy kế 0.0 5,625,000.0 11,250,000.0 24,675,000.0 38,100,000.0 51,525,000.0
Giá trị tài sản cố định ròng 0.0 43,375,000.0 37,750,000.0 91,325,000.0 77,900,000.0 64,475,000.0
% doanh thu 5.6% 3.1% 3.9% 2.3% 1.4%

Phân bổ Chi phí Tài sản cố định theo tháng và quý Giả định phân bổ chi phí Tài sản cố định theo tháng và quý

Phân bổ chi phí mua sắm tài sản cố định theo các tháng, tính theo phần trăm tổng chi phí tài sản cố định trong năm. Tổng số phân bổ chi phí
mua sắm tài sản cố định theo từng năm phải bằng 100%.
(đơn vị: VNĐ) (đơn vị: %)

Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026 Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026
Tháng 1 1,470,000.0 0.0 7,350,000.0 Tháng 1 3.0% 15.0%
Tháng 2 2,450,000.0 0.0 4,410,000.0 Tháng 2 5.0% 9.0%
Tháng 3 2,940,000.0 0.0 2,940,000.0 Tháng 3 6.0% 6.0%
Tổng Quý 1 6,860,000.0 0.0 20,100,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 1 14.0% 30.0% 45.0% 30.0%
Tháng 4 3,430,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 4 7.0% 7.0%
Tháng 5 3,430,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 5 7.0% 7.0%
Tháng 6 3,430,000.0 0.0 3,920,000.0 Tháng 6 7.0% 8.0%
Tổng Quý 2 10,290,000.0 0.0 14,740,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 2 21.0% 22.0% 20.0% 30.0%
Tháng 7 4,410,000.0 0.0 2,450,000.0 Tháng 7 9.0% 5.0%
Tháng 8 5,390,000.0 0.0 4,900,000.0 Tháng 8 11.0% 10.0%
Tháng 9 5,390,000.0 0.0 4,900,000.0 Tháng 9 11.0% 10.0%
Tổng Quý 3 15,190,000.0 0.0 16,750,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 3 31.0% 25.0% 10.0% 40.0%
Tháng 10 5,390,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 10 11.0% 7.0%
Tháng 11 5,390,000.0 0.0 3,430,000.0 Tháng 11 11.0% 7.0%
Tháng 12 5,880,000.0 0.0 4,410,000.0 Tháng 12 12.0% 9.0%
Tổng Quý 4 16,660,000.0 0.0 15,410,000.0 0.0 0.0 Tổng Quý 4 34.0% 23.0% 25.0% 0.0%
Tổng cả năm 0.0 49,000,000.0 0.0 67,000,000.0 0.0 0.0 Tổng cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Kiểm tra OK OK OK OK OK

4. Tài sản cố định Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 15


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo Giá vốn hàng bán

2022 2023
Doanh thu thuần
775,050,000.0 1,230,259,000.0

Chi phí sản xuất biến đổi 2022 2023


Tổng chi phí nguyên vật liệu (NVL) và gia công (GC) 197,420,000.0 320,010,000.0
Bộ KIT trồng cây size M
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 24000.00 25000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 24000.00 25000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 2,150 4,000
Tổng chi phí NVL và GC Bộ KIT trồng cây size M 51,600,000.0 100,000,000.0
Bộ KIT trồng cây size S
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 19000.00 19000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 19000.00 19000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 3,050 4,150
Tổng chi phí NVL và GC Bộ KIT trồng cây size S 57,950,000.0 78,850,000.0
Bộ KIT trồng cây đặc biệt
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 0.00 0.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0.00 0.00
Tổng chi phí NVL và GC Bộ KIT trồng cây đặc biệt 0.0 0.0
Đĩa mầm
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 40000.00 40000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 40000.00 40000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 400 500
Tổng chi phí NVL và GC Đĩa mầm 16,000,000.0 20,000,000.0
Chậu trơn size S
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 9000.00 9000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 9000.00 9000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 800 650
Tổng chi phí NVL và GC Chậu trơn size S 7,200,000.0 5,850,000.0
Chậu trơn size M
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 15000.00 15000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 15000.00 15000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 400 500
Tổng chi phí NVL và GC Chậu trơn size M 6,000,000.0 7,500,000.0
Chậu thiết kế sẵn
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 16000.00 16500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 16000.00 16500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 300 500
Tổng chi phí NVL và GC Chậu thiết kế sẵn 4,800,000.0 8,250,000.0
Sen đá mini 1
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 7700.00 7900.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 7700.00 7900.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 250 350

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 16


Tổng chi phí NVL và GC Sen đá mini 1 1,925,000.0 2,765,000.0
Sen đá mini 2
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 14300.00 14500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 14300.00 14500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 250 300
Tổng chi phí NVL và GC Sen đá mini 2 3,575,000.0 4,350,000.0
Sen đá mini 3
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 27000.00 27500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 27000.00 27500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 250 300
Tổng chi phí NVL và GC Sen đá mini 3 6,750,000.0 8,250,000.0
Xương rồng 1
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 7700.00 8000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 7700.00 8000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 200 250
Tổng chi phí NVL và GC Xương rồng 1 1,540,000.0 2,000,000.0
Xương rồng 2
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 14300.00 14300.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 14300.00 14300.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 200 300
Tổng chi phí NVL và GC Xương rồng 2 2,860,000.0 4,290,000.0
Móng rồng
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 7700.00 8000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 7700.00 8000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 100 200
Tổng chi phí NVL và GC Móng rồng 770,000.0 1,600,000.0
Lưỡi hổ
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 12100.00 12500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 12100.00 12500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 100 150
Tổng chi phí NVL và GC Lưỡi hổ 1,210,000.0 1,875,000.0
Cau tiểu trâm
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 12000.00 12500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 12000.00 12500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 100 200
Tổng chi phí NVL và GC Cau tiểu trâm 1,200,000.0 2,500,000.0
Cây cẩm nhung xanh
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 7700.00 8000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 7700.00 8000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 100 200
Tổng chi phí NVL và GC Cây cẩm nhung xanh 770,000.0 1,600,000.0
Cây cẩm nhung đỏ
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 7700.00 8000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 7700.00 8000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 100 200
Tổng chi phí NVL và GC Cây cẩm nhung đỏ 770,000.0 1,600,000.0
Kim tiền
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 16500.00 17000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 16500.00 17000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 100 200
Tổng chi phí NVL và GC Kim tiền 1,650,000.0 3,400,000.0
Hạt giống cây trồng mini
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 4100.00 4500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 4100.00 4500.00

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 17


Số lượng đơn vị SP bán ra 1,500 2,700
Tổng chi phí NVL và GC Hạt giống cây trồng mini 6,150,000.0 12,150,000.0
Bộ làm vườn mini
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 9000.00 9500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 9000.00 9500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 600 800
Tổng chi phí NVL và GC Bộ làm vườn mini 5,400,000.0 7,600,000.0
Bình xịt tưới cây
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 9000.00 9500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 9000.00 9500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 1,300 1,800
Tổng chi phí NVL và GC Bình xịt tưới cây 11,700,000.0 17,100,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh sắt
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 8000.00 8000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 8000.00 8000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 50 100
Tổng chi phí NVL và GC Giá đỡ chậu cây cảnh sắt 400,000.0 800,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh inox
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 14000.00 14300.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 14000.00 14300.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 50 100
Tổng chi phí NVL và GC Giá đỡ chậu cây cảnh inox 700,000.0 1,430,000.0
Giá đỡ chậu cây cảnh gỗ
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 30000.00 31000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 30000.00 31000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 70 150
Tổng chi phí NVL và GC Giá đỡ chậu cây cảnh gỗ 2,100,000.0 4,650,000.0
Label ghi tên
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 5500.00 5500.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 5500.00 5500.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 800 1,000
Tổng chi phí NVL và GC Label ghi tên 4,400,000.0 5,500,000.0
Dịch vụ gói quà 1
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 12000.00 13000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 12000.00 13000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 400
Tổng chi phí NVL và GC Dịch vụ gói quà 1 0.0 5,200,000.0
Dịch vụ gói quà 2
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 24000.00 26000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 24000.00 26000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 400
Tổng chi phí NVL và GC Dịch vụ gói quà 2 0.0 10,400,000.0
Dịch vụ kí gửi
Nguyên liệu đầu vào trên một đơn vi SP 5000.00 5000.00
Chi phí gia công trên một đơn vị SP 0.00 0.00
Chi phí NVL và gia công trên một đơn vị SP 5000.00 5000.00
Số lượng đơn vị SP bán ra 0 100
Tổng chi phí NVL và GC Dịch vụ kí gửi 0.0 500,000.0

Chi phí nhân công trực tiếp (sản xuất) 0.0 0.0

Chi phí biến đổi khác tính trên % doanh thu thuần 0.0 0.0
% doanh thu thuần 0.0% 0.0%

Tổng chi phí biến đổi 197,420,000.0 320,010,000.0

Chi phí sản xuất cố định

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 18


2022 2023
Bộ phận sản xuất (gián tiếp) 0.0 0.0
Khấu hao 5,625,000.0 5,625,000.0
Thuê nhà xưởng
Thuê văn phòng 30,000,000.0 120,000,000.0
Chi phí vận hành 3,000,000.0 13,000,000.0
Các chi phí khác (nếu có) 0.0
Tổng chi phí cố định 38,625,000.0 138,625,000.0

2022 2023
Tổng chi phí sản xuất 236,045,000.0 458,635,000.0
% doanh thu thuần 30.5% 37.3%

Chi phí sản xuất phân bổ theo các tháng và quý

2022 2023
Tháng 1 7,081,350.0 55,036,200.0
Tháng 2 11,802,250.0 45,863,500.0
Tháng 3 14,162,700.0 36,690,800.0
Tổng Quý 1 33,046,300.0 137,590,500.0
Tháng 4 16,523,150.0 27,518,100.0
Tháng 5 16,523,150.0 27,518,100.0
Tháng 6 16,523,150.0 27,518,100.0
Tổng Quý 2 49,569,450.0 82,554,300.0
Tháng 7 21,244,050.0 32,104,450.0
Tháng 8 25,964,950.0 32,104,450.0
Tháng 9 25,964,950.0 36,690,800.0
Tổng Quý 3 73,173,950.0 100,899,700.0
Tháng 10 25,964,950.0 41,277,150.0
Tháng 11 25,964,950.0 45,863,500.0
Tháng 12 28,325,400.0 50,449,850.0
Tổng Quý 4 80,255,300.0 137,590,500.0
Tổng cả năm 236,045,000.0 458,635,000.0

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 19


5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 20
5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 21
(đơn vị: VNĐ)

2024 2025 2026


2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0

2024 2025 2026


545,095,000.0 800,950,000.0 1,071,755,000.0

25000.00 25000.00 27000.00


0.00 0.00 0.00
25000.00 25000.00 27000.00
6,850 8,250 10,650
171,250,000.0 206,250,000.0 287,550,000.0

19000.00 19000.00 19000.00


0.00 0.00 0.00
19000.00 19000.00 19000.00
7,000 8,950 9,950
133,000,000.0 170,050,000.0 189,050,000.0

0.00 40000.00 44000.00


0.00 0.00 0.00
0.00 40000.00 44000.00
0.00 2000.00 2900.00
0.0 80,000,000.0 127,600,000.0

42000.00 45000.00 46500.00


0.00 0.00 0.00
42000.00 45000.00 46500.00
800 1,000 1,200
33,600,000.0 45,000,000.0 55,800,000.0

10000.00 11000.00 12500.00


0.00 0.00 0.00
10000.00 11000.00 12500.00
800 1,000 1,200
8,000,000.0 11,000,000.0 15,000,000.0

17000.00 17500.00 18500.00


0.00 0.00 0.00
17000.00 17500.00 18500.00
600 800 900
10,200,000.0 14,000,000.0 16,650,000.0

17500.00 18000.00 19500.00


0.00 0.00 0.00
17500.00 18000.00 19500.00
1,000 1,200 1,600
17,500,000.0 21,600,000.0 31,200,000.0

8500.00 8500.00 9200.00


0.00 0.00 0.00
8500.00 8500.00 9200.00
600 650 700

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 22


5,100,000.0 5,525,000.0 6,440,000.0

15000.00 15000.00 15800.00


0.00 0.00 0.00
15000.00 15000.00 15800.00
550 650 700
8,250,000.0 9,750,000.0 11,060,000.0

28300.00 28500.00 30000.00


0.00 0.00 0.00
28300.00 28500.00 30000.00
500 700 850
14,150,000.0 19,950,000.0 25,500,000.0

8000.00 8300.00 9500.00


0.00 0.00 0.00
8000.00 8300.00 9500.00
500 650 800
4,000,000.0 5,395,000.0 7,600,000.0

15000.00 15500.00 16000.00


0.00 0.00 0.00
15000.00 15500.00 16000.00
500 600 800
7,500,000.0 9,300,000.0 12,800,000.0

8000.00 8500.00 9500.00


0.00 0.00 0.00
8000.00 8500.00 9500.00
400 500 600
3,200,000.0 4,250,000.0 5,700,000.0

12500.00 13000.00 14000.00


0.00 0.00 0.00
12500.00 13000.00 14000.00
300 500 600
3,750,000.0 6,500,000.0 8,400,000.0

13000.00 13000.00 14000.00


0.00 0.00 0.00
13000.00 13000.00 14000.00
350 500 600
4,550,000.0 6,500,000.0 8,400,000.0

8500.00 8500.00 9500.00


0.00 0.00 0.00
8500.00 8500.00 9500.00
300 550 700
2,550,000.0 4,675,000.0 6,650,000.0

8500.00 8500.00 9500.00


0.00 0.00 0.00
8500.00 8500.00 9500.00
300 550 700
2,550,000.0 4,675,000.0 6,650,000.0

18000.00 18000.00 19700.00


0.00 0.00 0.00
18000.00 18000.00 19700.00
300 500 550
5,400,000.0 9,000,000.0 10,835,000.0

4500.00 5000.00 5000.00


0.00 0.00 0.00
4500.00 5000.00 5000.00

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 23


3,650 6,100 7,650
16,425,000.0 30,500,000.0 38,250,000.0

9500.00 9700.00 10000.00


0.00 0.00 0.00
9500.00 9700.00 10000.00
1,300 1,800 2,200
12,350,000.0 17,460,000.0 22,000,000.0

9500.00 9700.00 10000.00


0.00 0.00 0.00
9500.00 9700.00 10000.00
2,800 3,800 5,900
26,600,000.0 36,860,000.0 59,000,000.0

8300.00 8300.00 9000.00


0.00 0.00 0.00
8300.00 8300.00 9000.00
150 200 220
1,245,000.0 1,660,000.0 1,980,000.0

14500.00 14500.00 15500.00


0.00 0.00 0.00
14500.00 14500.00 15500.00
150 200 280
2,175,000.0 2,900,000.0 4,340,000.0

31500.00 32500.00 33000.00


0.00 0.00 0.00
31500.00 32500.00 33000.00
300 400 700
9,450,000.0 13,000,000.0 23,100,000.0

6000.00 6500.00 7000.00


0.00 0.00 0.00
6000.00 6500.00 7000.00
1,200 2,300 2,500
7,200,000.0 14,950,000.0 17,500,000.0

14000.00 15000.00 16000.00


0.00 0.00 0.00
14000.00 15000.00 16000.00
800 1,200 1,800
11,200,000.0 18,000,000.0 28,800,000.0

28000.00 30000.00 31000.00


0.00 0.00 0.00
28000.00 30000.00 31000.00
800 1,000 1,300
22,400,000.0 30,000,000.0 40,300,000.0

5000.00 5500.00 6000.00


0.00 0.00 0.00
5000.00 5500.00 6000.00
300 400 600
1,500,000.0 2,200,000.0 3,600,000.0

0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0


0.0% 0.0% 0.0%

545,095,000.0 800,950,000.0 1,071,755,000.0

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 24


2024 2025 2026
0.0 0.0 0.0
13,425,000.0 13,425,000.0 13,425,000.0

252,000,000.0 300,000,000.0 300,000,000.0


25,000,000.0 26,000,000.0 27,000,000.0
0.0 0.0 0.0
290,425,000.0 339,425,000.0 340,425,000.0

2024 2025 2026


835,520,000.0 1,140,375,000.0 1,412,180,000.0
36.0% 34.0% 31.1%

(đơn vị: VNĐ)

2024 2025 2026


129,948,118.0 249,806,526.2 338,289,534.5
77,968,870.8 112,412,936.8 152,230,290.5
51,979,247.2 74,941,957.9 101,486,860.3
250,656,000.0 399,131,250.0 494,263,000.0
60,642,455.1 74,941,957.9 101,486,860.3
60,642,455.1 74,941,957.9 101,486,860.3
69,305,662.9 99,922,610.5 135,315,813.8
183,814,400.0 228,075,000.0 282,436,000.0
43,316,039.3 49,961,305.3 67,657,906.9
86,632,078.7 99,922,610.5 135,315,813.8
86,632,078.7 99,922,610.5 135,315,813.8
208,880,000.0 228,075,000.0 282,436,000.0
60,642,455.1 87,432,284.2 118,401,337.1
60,642,455.1 87,432,284.2 118,401,337.1
77,968,870.8 137,393,589.4 186,059,244.0
192,169,600.0 285,093,750.0 353,045,000.0
835,520,000.0 1,140,375,000.0 1,412,180,000.0

5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 25


5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 26
5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 27
5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 28
5. Giá vốn hàng bán Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 29
Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo chi phí hoạt động

2022 2023
Doanh thu thuần 775,050,000.0 1,230,259,000.0

Chi phí hoạt động

Kinh doanh & Marketing 2022 2023


Tổng chi lương và chế độ 68,906,250.0 319,865,000.0
Hoa hồng/ chiết khấu (tính trên doanh thu) 15,501,000.0 24,605,180.0
% hoa hồng (chiết khấu) tính trên doanh thu 2.00% 2.00%
Chương trình quảng cáo 165,051,600.00 171,095,000.0
Các chi phí khác (tính trên doanh thu) 3,301,032.00 3,421,900.00
% các chi phí khác tính trên doanh thu 2.00% 2.00%
Tổng chi Bán hàng & Marketing 252,759,882.0 518,987,080.0
% doanh thu 32.6% 42.2%

Quản lý và Hành chính 2022 2023


Tổng chi lương và chế độ 0.0 148,200,000.0
Khấu hao 3,625,000.0 3,625,000.0
Các chi phí khác (tính trên doanh thu) 77,505.0 123,025.9
% các chi phí khác tính trên doanh thu 0.01% 0.01%
Tổng chi Quản lý và Hành chính 3,702,505.0 151,948,025.9
% doanh thu 0.5% 12.4%

2022 2023
Tổng phí hoạt động 256,462,387.0 670,935,105.9
% doanh thu 33.1% 54.5%
Trong đó
Tổng chi phí biến đổi 18,879,537.0 28,150,105.9
Tổng chi phí cố định 237,582,850.0 642,785,000.0
256,462,387.0 670,935,105.9

Phân bổ chi phí theo các Tháng và Quý

Chi phí Kinh doanh & Marketing

2022 2023
Tháng 1 7,582,796.5 62,278,449.6
Tháng 2 12,637,994.1 51,898,708.0
Tháng 3 15,165,592.9 41,518,966.4
Tổng Quý 1 35,386,383.5 155,696,124.0
Tháng 4 17,693,191.7 31,139,224.8

6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 30


Tháng 5 17,693,191.7 31,139,224.8
Tháng 6 17,693,191.7 31,139,224.8
Tổng Quý 2 53,079,575.2 93,417,674.4
Tháng 7 22,748,389.4 36,329,095.6
Tháng 8 27,803,587.0 36,329,095.6
Tháng 9 27,803,587.0 41,518,966.4
Tổng Quý 3 78,355,563.4 114,177,157.6
Tháng 10 27,803,587.0 46,708,837.2
Tháng 11 27,803,587.0 51,898,708.0
Tháng 12 30,331,185.8 57,088,578.8
Tổng Quý 4 85,938,359.9 155,696,124.0
Tổng cả năm 252,759,882.0 518,987,080.0

Chi phí Quản lý và Hành chính

2022 2023
Tháng 1 111,075.2 18,233,763.1
Tháng 2 185,125.3 15,194,802.6
Tháng 3 222,150.3 12,155,842.1
Tổng Quý 1 518,350.7 45,584,407.8
Tháng 4 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 5 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 6 259,175.4 9,116,881.6
Tổng Quý 2 777,526.1 27,350,644.7
Tháng 7 333,225.5 10,636,361.8
Tháng 8 407,275.6 10,636,361.8
Tháng 9 407,275.6 12,155,842.1
Tổng Quý 3 1,147,776.6 33,428,565.7
Tháng 10 407,275.6 13,675,322.3
Tháng 11 407,275.6 15,194,802.6
Tháng 12 444,300.6 16,714,282.9
Tổng Quý 4 1,258,851.7 45,584,407.8
Tổng cả năm 3,702,505.0 151,948,025.9

Chi phí Quản lý và Hành chính

2022 2023
Tháng 1 111,075.2 18,233,763.1
Tháng 2 185,125.3 15,194,802.6
Tháng 3 222,150.3 12,155,842.1
Tổng Quý 1 518,350.7 45,584,407.8
Tháng 4 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 5 259,175.4 9,116,881.6
Tháng 6 259,175.4 9,116,881.6
Tổng Quý 2 777,526.1 27,350,644.7
Tháng 7 333,225.5 10,636,361.8
Tháng 8 407,275.6 10,636,361.8
Tháng 9 407,275.6 12,155,842.1
Tổng Quý 3 1,147,776.6 33,428,565.7
Tháng 10 407,275.6 13,675,322.3
Tháng 11 407,275.6 15,194,802.6
Tháng 12 444,300.6 16,714,282.9

6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 31


Tổng Quý 4 1,258,851.7 45,584,407.8
Tổng cả năm 3,702,505.0 151,948,025.9

6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 32


(đơn vị: VNĐ)

2024 2025 2026


2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0

2024 2025 2026


579,709,000.0 605,644,000.0 679,023,000.0
46,477,000.0 67,009,000.0 90,744,000.0
2.00% 2.00% 2.00%
314,222,500.0 307,872,000.0 472,815,000.0
6,284,450.00 6,157,440.00 7,092,225.00
2.00% 2.00% 1.50%
946,692,950.0 986,682,440.0 1,249,674,225.0
40.7% 29.4% 27.5%

2024 2025 2026


190,190,000.0 205,010,000.0 221,610,000.0
9,125,000.0 9,125,000.0 9,125,000.0
232,385.0 335,045.0 453,720.0
0.01% 0.01% 0.01%
199,547,385.0 214,470,045.0 231,188,720.0
8.6% 6.4% 5.1%

2024 2025 2026


1,146,240,335.0 1,201,152,485.0 1,480,862,945.0
49.3% 35.9% 32.6%

52,993,835.0 73,501,485.0 98,289,945.0


1,093,246,500.0 1,127,651,000.0 1,382,573,000.0
1,146,240,335.0 1,201,152,485.0 1,480,862,945.0

2024 2025 2026


142,003,942.5 197,336,488.0 249,934,845.0
85,202,365.5 88,801,419.6 112,470,680.3
56,801,577.0 59,200,946.4 74,980,453.5
284,007,885.0 345,338,854.0 437,385,978.8
66,268,506.5 59,200,946.4 74,980,453.5

6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 33


66,268,506.5 59,200,946.4 74,980,453.5
75,735,436.0 78,934,595.2 99,973,938.0
208,272,449.0 197,336,488.0 249,934,845.0
47,334,647.5 39,467,297.6 49,986,969.0
94,669,295.0 78,934,595.2 99,973,938.0
94,669,295.0 78,934,595.2 99,973,938.0
236,673,237.5 197,336,488.0 249,934,845.0
66,268,506.5 69,067,770.8 87,477,195.8
66,268,506.5 69,067,770.8 87,477,195.8
85,202,365.5 108,535,068.4 137,464,164.8
217,739,378.5 246,670,610.0 312,418,556.3
946,692,950.0 986,682,440.0 1,249,674,225.1

2024 2025 2026


29,932,107.8 42,894,009.0 46,237,744.0
17,959,264.7 19,302,304.1 20,806,984.8
11,972,843.1 12,868,202.7 13,871,323.2
59,864,215.5 75,064,515.8 80,916,052.0
13,968,317.0 12,868,202.7 13,871,323.2
13,968,317.0 12,868,202.7 13,871,323.2
15,963,790.8 17,157,603.6 18,495,097.6
43,900,424.7 42,894,009.0 46,237,744.0
9,977,369.3 8,578,801.8 9,247,548.8
19,954,738.5 17,157,603.6 18,495,097.6
19,954,738.5 17,157,603.6 18,495,097.6
49,886,846.3 42,894,009.0 46,237,744.0
13,968,317.0 15,012,903.2 16,183,210.4
13,968,317.0 15,012,903.2 16,183,210.4
17,959,264.7 23,591,705.0 25,430,759.2
45,895,898.6 53,617,511.3 57,797,180.0
199,547,385.0 214,470,045.0 231,188,720.0

2024 2025 2026


29,932,107.8 42,894,009.0 46,237,744.0
17,959,264.7 19,302,304.1 20,806,984.8
11,972,843.1 12,868,202.7 13,871,323.2
59,864,215.5 75,064,515.8 80,916,052.0
13,968,317.0 12,868,202.7 13,871,323.2
13,968,317.0 12,868,202.7 13,871,323.2
15,963,790.8 17,157,603.6 18,495,097.6
43,900,424.7 42,894,009.0 46,237,744.0
9,977,369.3 8,578,801.8 9,247,548.8
19,954,738.5 17,157,603.6 18,495,097.6
19,954,738.5 17,157,603.6 18,495,097.6
49,886,846.3 42,894,009.0 46,237,744.0
13,968,317.0 15,012,903.2 16,183,210.4
13,968,317.0 15,012,903.2 16,183,210.4
17,959,264.7 23,591,705.0 25,430,759.2

6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 34


45,895,898.6 53,617,511.3 57,797,180.0
199,547,385.0 214,470,045.0 231,188,720.0

6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 35


6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 36
6. Chi phí hoạt động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 37
Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Kế hoạch nguồn vốn

Năm gốc (0) 2022 2023


Số dư tiền mặt cuối kỳ
800,000,000.0

Vốn tự có
Giá trị cổ phiếu thường 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0.0 0.0
Giá trị cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0.0 0.0
Tổng vốn tự có 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0
Vốn vay
Nợ ngắn hạn 0.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0.0 0.0

Nợ dài hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn 0.0 0.0 0.0

Tăng/(Giảm) so với kỳ trước


Nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0
Nợ dài hạn 0.0 0.0
Tổng nợ dài hạn 0.0 0.0

Tổng vốn tự có và nợ 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0

Lãi vay
Lãi suất năm
Nợ ngắn hạn 7.5% 7.5%
Nợ dài hạn 9.5% 9.5%

Chi phí lãi vay


Nợ ngắn hạn 0.0 0.0
Nợ dài hạn 0.0 0.0
Tổng chi phí lãi vay 0.0 0.0

Các khoản giảm trừ chi phí lãi vay 0 0

Lợi nhuận chưa phân phối


Lợi nhuận sau thuế 226,034,090.4 80,551,115.3
Cổ tức 0.0 226,034,090.4 80,551,115.3
Tỷ lệ trả cổ tức 100% 100%

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 38


Lợi nhuận chưa phân phối 0.0 0.0
Số dư đầu kỳ - lợi nhuận chưa phân phối 0.0 0.0
Số dư cuối kỳ - lợi nhuận chưa phân 0.0 0.0 0.0

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 39


(đơn vị: VNĐ)

2024 2025 2026 Các giả định theo tháng của các năm 20

Giá trị cổ phiếu thường: Tăng / (Giảm)

800,000,000.0 800,000,000.0 1,500,000,000.0 2022


0.0 0.0 700,000,000.0 2023
0.0 0.0 0.0 2024
0.0 0.0 0.0 2025
800,000,000.0 800,000,000.0 1,500,000,000.0 2026

0.0 Giá trị cổ phiếu ưu đãi: Tăng / (Giảm)


0.0 0.0 0.0
2022
2023
0.0 0.0 0.0 2024
0.0 0.0 2025
0.0 0.0 0.0 2026

0.0 0.0 0.0


0.0 0.0 0.0 Nợ ngắn hạn: Vay nợ / (Trả nợ gốc)
0.0 0.0 0.0
2022
800,000,000.0 800,000,000.0 1,500,000,000.0 2023
2024
2025
2026
7.5% 7.5% 7.5%
10.0%
Nợ dài hạn đến hạn trả: Dư nợ / (Trả nợ

0.0 0.0 0.0 2022


0.0 0.0 0.0 2023
0.0 0.0 0.0 2024
2025
0 0 0 2026

Nợ dài hạn: Vay nợ / (Trả nợ gốc)


273,671,732.0 807,138,012.0 1,315,325,644.0
273,671,732.0 807,138,012.0 605,049,796.2 2022
100% 100% 46% 2023
2024

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 40


0.0 0.0 710,275,847.8 2025
0.0 0.0 0.0 2026
0.0 0.0 710,275,847.8

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 41


heo tháng của các năm 2022, 2023 và quý của các năm 2024, 2025, 2026

u thường: Tăng / (Giảm)


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
700,000,000.0 0.0

u ưu đãi: Tăng / (Giảm)


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

Vay nợ / (Trả nợ gốc)


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

n hạn trả: Dư nợ / (Trả nợ)


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

ay nợ / (Trả nợ gốc)
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 42


0.0
0.0

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 43


Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Dư cuối kỳ
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 800,000,000.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 800,000,000.0
0.0 0.0 800,000,000.0
0.0 0.0 800,000,000.0
0.0 0.0 1,500,000,000.0

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Dư cuối kỳ


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Dư cuối kỳ


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Dư cuối kỳ


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Dư cuối kỳ


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 44


0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0

7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 45


7. Nguồn vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 46
Quay về Mục lục Kí hiệu

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo Vốn lưu động

2022
Doanh thu thuần 775,050,000.0

Các khoản phải thu


Vòng quay khoản phải thu (ngày) 10.0
Vòng quay khoản phải thu (lần) 36.5
Các khoản phải thu / doanh thu (%) 0.0
Giá trị TK phải thu 31,002,000.0
(Tăng)/Giảm so với kỳ trước (31,002,000.0)

Hàng tồn kho


Vòng quay hàng tồn kho (ngày) 90.0
Vòng quay hàng tồn kho (lần) 4.1
Hàng tồn kho / doanh thu (%) 0.2
Giá trị hàng tồn kho 84,976,200.0
(Tăng)/Giảm so với kỳ trước (84,976,200.0)

Tài sản Có ngắn hạn khác


Tỷ lệ tài sản có ngắn hạn khác / doanh thu (%) 1.0%
Vòng quay tài sản (ngày) 3.7
Giá trị tài sản có ngắn hạn khác 11315730.0
(Tăng)/Giảm so với kỳ trước (11315730.0)

Tài khoản phải trả & chi phí chờ phân bổ


Vòng quay khoản phải trả & chi phí chờ phân bổ (ngày) 30.0
Tỷ lệ khoản phải trả & chi phí chờ phân bổ / doanh thu (%) 8.2%
Giá trị TK phải trả & chi phí chờ phân bổ 93,006,000.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 93,006,000.0

Nợ ngắn hạn khác


Tỷ lệ tài sản Nợ ngắn hạn khác / doanh thu (%) 0.0%
Vòng quay tài sản nợ khác (ngày) 0.0
Giá trị tài sản nợ ngắn hạn khác 0.0
Tăng/(Giảm) so với kỳ trước 0.0

Doanh thu theo Tháng và Quý

2022
Tháng 1 23,251,500.0
Tháng 2 38,752,500.0

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 47


Tháng 3 46,503,000.0
Tổng Quý 1 108,507,000.0
Tháng 4 54,253,500.0
Tháng 5 54,253,500.0
Tháng 6 54,253,500.0
Tổng Quý 2 162,760,500.0
Tháng 7 69,754,500.0
Tháng 8 85,255,500.0
Tháng 9 85,255,500.0
Tổng Quý 3 240,265,500.0
Tháng 10 85,255,500.0
Tháng 11 85,255,500.0
Tháng 12 93,006,000.0
Tổng Quý 4 263,517,000.0
Tổng cả năm 775,050,000.0

Chi phí sản xuất phân bổ theo các tháng và quý

2022
Tháng 1 7,081,350.0
Tháng 2 11,802,250.0
Tháng 3 14,162,700.0
Tổng Quý 1 33,046,300.0
Tháng 4 16,523,150.0
Tháng 5 16,523,150.0
Tháng 6 16,523,150.0
Tổng Quý 2 49,569,450.0
Tháng 7 21,244,050.0
Tháng 8 25,964,950.0
Tháng 9 25,964,950.0
Tổng Quý 3 73,173,950.0
Tháng 10 25,964,950.0
Tháng 11 25,964,950.0
Tháng 12 28,325,400.0
Tổng Quý 4 80,255,300.0
Tổng cả năm 236,045,000.0

TK phải thu tại thời điểm cuối các tháng và quý

2022
Tháng 1 7,750,500.0
Tháng 2 12,917,500.0
Tháng 3 15,501,000.0
Quý 1 15,501,000.0
Tháng 4 18,084,500.0
Tháng 5 18,084,500.0
Tháng 6 18,084,500.0
Quý 2 18,084,500.0
Tháng 7 23,251,500.0

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 48


Tháng 8 28,418,500.0
Tháng 9 28,418,500.0
Quý 3 28,418,500.0
Tháng 10 28,418,500.0
Tháng 11 28,418,500.0
Tháng 12 31,002,000.0
Quý 4 31,002,000.0

Hàng tồn kho tại thời điểm cuối các tháng và quý

2022
Tháng 1 7,081,350.0
Tháng 2 18,883,600.0
Tháng 3 33,046,300.0
Quý 1 33,046,300.0
Tháng 4 49,569,450.0
Tháng 5 49,569,450.0
Tháng 6 49,569,450.0
Quý 2 49,569,450.0
Tháng 7 63,732,150.0
Tháng 8 77,894,850.0
Tháng 9 77,894,850.0
Quý 3 77,894,850.0
Tháng 10 77,894,850.0
Tháng 11 77,894,850.0
Tháng 12 84,976,200.0
Quý 4 84,976,200.0

Tài sản CÓ ngắn hạn khác tại thời điểm cuối các tháng và quý

2022
Tháng 1 2,828,932.5
Tháng 2 4,714,887.5
Tháng 3 5,657,865.0
Quý 1 5,657,865.0
Tháng 4 6,600,842.5
Tháng 5 6,600,842.5
Tháng 6 6,600,842.5
Quý 2 6,600,842.5
Tháng 7 8,486,797.5
Tháng 8 10,372,752.5
Tháng 9 10,372,752.5
Quý 3 10,372,752.5
Tháng 10 10,372,752.5
Tháng 11 10,372,752.5
Tháng 12 11,315,730.0
Quý 4 11,315,730.0

Tài sản phải trả và chi phí chờ phân bổ tại thời điểm cuối các tháng và quý

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 49


2022
Tháng 1 23,251,500.0
Tháng 2 38,752,500.0
Tháng 3 46,503,000.0
Quý 1 46,503,000.0
Tháng 4 54,253,500.0
Tháng 5 54,253,500.0
Tháng 6 54,253,500.0
Quý 2 54,253,500.0
Tháng 7 69,754,500.0
Tháng 8 85,255,500.0
Tháng 9 85,255,500.0
Quý 3 85,255,500.0
Tháng 10 85,255,500.0
Tháng 11 85,255,500.0
Tháng 12 93,006,000.0
Quý 4 93,006,000.0

Nợ ngắn hạn khác tại thời điểm cuối các tháng và quý

2022
Tháng 1 -
Tháng 2 -
Tháng 3 -
Quý 1 -
Tháng 4 -
Tháng 5 -
Tháng 6 -
Quý 2 -
Tháng 7 -
Tháng 8 -
Tháng 9 -
Quý 3 -
Tháng 10 -
Tháng 11 -
Tháng 12 -
Quý 4 -

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 50


Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0

10.0 10.0 10.0 10.0


36.5 36.5 36.5 36.5
0.0 0.0 0.0 0.0
45,109,496.7 59,387,277.8 93,068,055.6 126,033,333.3
(14,107,496.7) (14,277,781.1) (33,680,777.8) (32,965,277.7)

90.0 90.0 90.0 90.0


4.1 4.1 4.1 4.1
0.2 0.2 0.2 0.2
151,349,550.0 192,169,600.0 285,093,750.0 353,045,000.0
(66,373,350.0) (40,820,050.0) (92,924,150.0) (67,951,250.0)

1.0% 1.0% 1.0% 1.0%


3.7 3.7 3.7 3.7
16464966.3 21676356.4 33969840.3 46002166.7
(5149236.3) (5211390.1) (12293483.9) (12032326.4)

30.0 30.0 30.0 30.0


8.2% 8.2% 8.2% 8.2%
135,328,490.0 178,161,833.3 279,204,166.7 378,100,000.0
42,322,490.0 42,833,343.3 101,042,333.3 98,895,833.3

0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0

(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


147,631,080.0 348,577,500.0 670,090,000.0 907,440,000.0
123,025,900.0 209,146,500.0 301,540,500.0 408,348,000.0

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 51


98,420,720.0 139,431,000.0 201,027,000.0 272,232,000.0
369,077,700.0 697,155,000.0 1,172,657,500.0 1,588,020,000.0
73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
73,815,540.0 185,908,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
221,446,620.0 511,247,000.0 670,090,000.0 907,440,000.0
86,118,130.0 116,192,500.0 134,018,000.0 181,488,000.0
86,118,130.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
98,420,720.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
270,656,980.0 580,962,500.0 670,090,000.0 907,440,000.0
110,723,310.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
123,025,900.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
135,328,490.0 209,146,500.0 368,549,500.0 499,092,000.0
369,077,700.0 534,485,500.0 837,612,500.0 1,134,300,000.0
1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0

(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


55,036,200.0 129,948,118.0 249,806,526.2 338,289,534.5
45,863,500.0 77,968,870.8 112,412,936.8 152,230,290.5
36,690,800.0 51,979,247.2 74,941,957.9 101,486,860.3
137,590,500.0 250,656,000.0 399,131,250.0 494,263,000.0
27,518,100.0 60,642,455.1 74,941,957.9 101,486,860.3
27,518,100.0 60,642,455.1 74,941,957.9 101,486,860.3
27,518,100.0 69,305,662.9 99,922,610.5 135,315,813.8
82,554,300.0 183,814,400.0 228,075,000.0 282,436,000.0
32,104,450.0 43,316,039.3 49,961,305.3 67,657,906.9
32,104,450.0 86,632,078.7 99,922,610.5 135,315,813.8
36,690,800.0 86,632,078.7 99,922,610.5 135,315,813.8
100,899,700.0 208,880,000.0 228,075,000.0 282,436,000.0
41,277,150.0 60,642,455.1 87,432,284.2 118,401,337.1
45,863,500.0 60,642,455.1 87,432,284.2 118,401,337.1
50,449,850.0 77,968,870.8 137,393,589.4 186,059,244.0
137,590,500.0 192,169,600.0 285,093,750.0 353,045,000.0
458,635,000.0 835,520,000.0 1,140,375,000.0 1,412,180,000.0

(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


49,210,360.0 116,192,500.0 223,363,333.3 302,480,000.0
41,008,633.3 69,715,500.0 100,513,500.0 136,116,000.0
32,806,906.7 46,477,000.0 67,009,000.0 90,744,000.0
32,806,906.7 77,461,666.7 130,295,277.8 176,446,666.7
24,605,180.0 54,223,166.7 67,009,000.0 90,744,000.0
24,605,180.0 54,223,166.7 67,009,000.0 90,744,000.0
24,605,180.0 61,969,333.3 89,345,333.3 120,992,000.0
24,605,180.0 56,805,222.2 74,454,444.4 100,826,666.7
28,706,043.3 38,730,833.3 44,672,666.7 60,496,000.0

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 52


28,706,043.3 77,461,666.7 89,345,333.3 120,992,000.0
32,806,906.7 77,461,666.7 89,345,333.3 120,992,000.0
32,806,906.7 64,551,388.9 74,454,444.4 100,826,666.7
36,907,770.0 54,223,166.7 78,177,166.7 105,868,000.0
41,008,633.3 54,223,166.7 78,177,166.7 105,868,000.0
45,109,496.7 69,715,500.0 122,849,833.3 166,364,000.0
45,109,496.7 59,387,277.8 93,068,055.6 126,033,333.3

(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


140,012,400.0 281,297,668.0 441,976,126.2 623,383,284.5
45,863,500.0 77,968,870.8 112,412,936.8 152,230,290.5
36,690,800.0 51,979,247.2 74,941,957.9 101,486,860.3
36,690,800.0 250,656,000.0 399,131,250.0 494,263,000.0
64,208,900.0 181,927,365.2 224,825,873.6 304,460,580.9
82,554,300.0 181,927,365.2 224,825,873.6 304,460,580.9
82,554,300.0 207,916,988.8 299,767,831.5 405,947,441.4
82,554,300.0 183,814,400.0 228,075,000.0 282,436,000.0
96,313,350.0 129,948,118.0 149,883,915.8 202,973,720.7
96,313,350.0 216,580,196.7 249,806,526.2 338,289,534.5
110,072,400.0 259,896,236.0 299,767,831.5 405,947,441.4
110,072,400.0 208,880,000.0 228,075,000.0 282,436,000.0
123,831,450.0 181,927,365.2 262,296,852.5 355,204,011.3
137,590,500.0 181,927,365.2 262,296,852.5 355,204,011.3
151,349,550.0 233,906,612.4 399,690,441.9 541,263,255.3
151,349,550.0 192,169,600.0 285,093,750.0 353,045,000.0

(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


17,961,781.4 42,410,262.5 81,527,616.7 110,405,200.0
14,968,151.2 25,446,157.5 36,687,427.5 49,682,340.0
11,974,520.9 16,964,105.0 24,458,285.0 33,121,560.0
11,974,520.9 28,273,508.3 47,557,776.4 64,403,033.3
8,980,890.7 19,791,455.8 24,458,285.0 33,121,560.0
8,980,890.7 19,791,455.8 24,458,285.0 33,121,560.0
8,980,890.7 22,618,806.7 32,611,046.7 44,162,080.0
8,980,890.7 20,733,906.1 27,175,872.2 36,801,733.3
10,477,705.8 14,136,754.2 16,305,523.3 22,081,040.0
10,477,705.8 28,273,508.3 32,611,046.7 44,162,080.0
11,974,520.9 28,273,508.3 32,611,046.7 44,162,080.0
11,974,520.9 23,561,256.9 27,175,872.2 36,801,733.3
13,471,336.1 19,791,455.8 28,534,665.8 38,641,820.0
14,968,151.2 19,791,455.8 28,534,665.8 38,641,820.0
16,464,966.3 25,446,157.5 44,840,189.2 60,722,860.0
16,464,966.3 21,676,356.4 33,969,840.3 46,002,166.7

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 53


(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


147,631,080.0 348,577,500.0 670,090,000.0 907,440,000.0
123,025,900.0 209,146,500.0 301,540,500.0 408,348,000.0
98,420,720.0 139,431,000.0 201,027,000.0 272,232,000.0
98,420,720.0 232,385,000.0 390,885,833.3 529,340,000.0
73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
73,815,540.0 162,669,500.0 201,027,000.0 272,232,000.0
73,815,540.0 185,908,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
73,815,540.0 170,415,666.7 223,363,333.3 302,480,000.0
86,118,130.0 116,192,500.0 134,018,000.0 181,488,000.0
86,118,130.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
98,420,720.0 232,385,000.0 268,036,000.0 362,976,000.0
98,420,720.0 193,654,166.7 223,363,333.3 302,480,000.0
110,723,310.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
123,025,900.0 162,669,500.0 234,531,500.0 317,604,000.0
135,328,490.0 209,146,500.0 368,549,500.0 499,092,000.0
135,328,490.0 178,161,833.3 279,204,166.7 378,100,000.0

(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


-
-
-
- - - -
-
-
-
- - - -
-
-
-
- - - -
-
-
-
- - - -

8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 54


8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 55
8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 56
8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 57
8. Vốn lưu động Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 58
Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo các Khoản Thu nhập và Chi phí Bất thường

(đơn vị: VNĐ)

2022 2023 2024 2025 2026


Thu nhập bất thường
Thu nhập bất thường 1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Thu nhập bất thường 2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Thu nhập bất thường 3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Thu nhập bất thường 4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Thu nhập bất thường 5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tổng thu nhập bất thường 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Chi phí bất thường
Chi phí bất thường 1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Chi phí bất thường 2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Chi phí bất thường 3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Chi phí bất thường 4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Chi phí bất thường 5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tổng chi phí bất thường 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Phân bổ Các khoản bất thường ròng theo tháng và quý

2022 2023 2024 2025 2026


Tháng 1 0.0 0.0
Tháng 2 0.0 0.0
Tháng 3 0.0 0.0
Tổng Quý 1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tháng 4 0.0 0.0
Tháng 5 0.0 0.0
Tháng 6 0.0 0.0
Tổng Quý 2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tháng 7 0.0 0.0
Tháng 8 0.0 0.0
Tháng 9 0.0 0.0
Tổng Quý 3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tháng 10 0.0 0.0
Tháng 11 0.0 0.0
Tháng 12 0.0 0.0
Tổng Quý 4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tổng cả năm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Kiểm tra OK OK OK OK OK

9. Thu nhập-Chi phí bất thường Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 59


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

(đơn vị: VNĐ)

Các khoản thuế phải nộp 2022 2023 2024 2025

Doanh thu thuần 775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0

Thuế thu nhập doanh nghiệp 20% 20% 20% 20%

Thu nhập trước thuế 282,542,613.0 100,688,894.1 342,089,665.0 1,008,922,515.0


Lũy kế 282,542,613.0 383,231,507.1 725,321,172.1 1,734,243,687.1

Thuế phải nộp (56,508,522.6) (20,137,778.8) (68,417,933.0) (201,784,503.0)


% doanh thu -7.3% -1.6% -2.9% -6.0%

10. Thuế Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 60


2026

4,537,200,000.0

20%

1,644,157,055.0
3,378,400,742.1

(328,831,411.0)
-7.2%

10. Thuế Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 61


10. Thuế Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 62
Chúc mừng bạn đã cơ bản hoàn thành
các giả định và dự báo tài chính cho
công ty của mình!

Các bảng tính phía sau đều là bảng tính


tự động, và bạn có thể thư giãn!
Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo Bảng Cân đối Kế toán Các năm


(đơn vị: VNĐ)

Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026


Tài sản
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt 800,000,000.0 722,337,070.0 684,654,477.1 613,603,599.2 589,172,520.8 1,998,820,348.0
Phải thu 31,002,000.0 45,109,496.7 59,387,277.8 93,068,055.6 126,033,333.3
Hàng tồn kho 84,976,200.0 151,349,550.0 192,169,600.0 285,093,750.0 353,045,000.0
Tài sản ngắn hạn khác 11,315,730.0 16,464,966.3 21,676,356.4 33,969,840.3 46,002,166.7
Tổng TS ngắn hạn 800,000,000.0 849,631,000.0 897,578,490.1 886,836,833.4 1,001,304,166.6 2,523,900,848.0

Tài sản cố định ròng 0.0 43,375,000.0 37,750,000.0 91,325,000.0 77,900,000.0 64,475,000.0

Tổng Tài sản 800,000,000.0 893,006,000.0 935,328,490.1 978,161,833.4 1,079,204,166.6 2,588,375,848.0

Nguồn vốn
Nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TK phải trả và chi phí chờ phân bổ 93,006,000.0 135,328,490.0 178,161,833.3 279,204,166.7 378,100,000.0
Nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tổng Nợ ngắn hạn 0.0 93,006,000.0 135,328,490.0 178,161,833.3 279,204,166.7 378,100,000.0

Nợ dài hạn (trừ phần đến hạn trả) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Vốn tự có
Cổ phiếu thường 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 1,500,000,000.0
Cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Lợi nhuận chưa phân phối 0.0 0.0 0.0 0.0 710,275,847.8
Tổng vốn tự có 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 800,000,000.0 2,210,275,847.8

Tổng Nguồn vốn 800,000,000.0 893,006,000.0 935,328,490.0 978,161,833.3 1,079,204,166.7 2,588,375,847.8

Kiểm tra Tổng Tài sản = Tổng Nguồn vốn OK OK Chưa được Chưa được Chưa được Chưa được

12. Bảng cân đối kế toán Năm Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 64


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo Báo cáo Thu nhập các Năm


(đơn vị: VNĐ)

2022 2023 2024 2025 2026


Doanh thu thuần 775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0
Giá vốn hàng bán 236,045,000.0 458,635,000.0 835,520,000.0 1,140,375,000.0 1,412,180,000.0
% doanh thu 30.5% 37.3% 36.0% 34.0% 31.1%
Lợi nhuận gộp 539,005,000.0 771,624,000.0 1,488,330,000.0 2,210,075,000.0 3,125,020,000.0
% doanh thu 69.5% 62.7% 64.0% 66.0% 68.9%
Chi phí hoạt động
Kinh doanh & Marketing 252,759,882.0 518,987,080.0 946,692,950.0 986,682,440.0 1,249,674,225.0
Quản lý và Hành chính 3,702,505.0 151,948,025.9 199,547,385.0 214,470,045.0 231,188,720.0
Tổng chi phí hoạt động 256,462,387.0 670,935,105.9 1,146,240,335.0 1,201,152,485.0 1,480,862,945.0
% doanh thu 33.1% 54.5% 49.3% 35.9% 32.6%
Lợi nhuận từ hoạt động chính 282,542,613.0 100,688,894.1 342,089,665.0 1,008,922,515.0 1,644,157,055.0
Thu (Chi) các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) 282,542,613.0 100,688,894.1 342,089,665.0 1,008,922,515.0 1,644,157,055.0
Thu (chi trả) lãi vay 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Lợi nhuận trước thuế 282,542,613.0 100,688,894.1 342,089,665.0 1,008,922,515.0 1,644,157,055.0
Thuế (56,508,522.6) (20,137,778.8) (68,417,933.0) (201,784,503.0) (328,831,411.0)
Lợi nhuận sau thuế 226,034,090.4 80,551,115.3 273,671,732.0 807,138,012.0 1,315,325,644.0
% doanh thu 29.2% 6.5% 11.8% 24.1% 29.0%

13. Báo cáo Thu nhập Năm Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 65


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ các Năm


(đơn vị: VNĐ)

Năm gốc (0) 2022 2023 2024 2025 2026


Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế 226,034,090.4 80,551,115.3 273,671,732.0 807,138,012.0 1,315,325,644.0
Khấu hao 5,625,000.0 5,625,000.0 13,425,000.0 13,425,000.0 13,425,000.0
Điều chỉnh cho các khoản
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu (31,002,000.0) (14,107,496.7) (14,277,781.1) (33,680,777.8) (32,965,277.8)
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho (84,976,200.0) (66,373,350.0) (40,820,050.0) (92,924,150.0) (67,951,250.0)
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác (11,315,730.0) (5,149,236.3) (5,211,390.1) (12,293,483.9) (12,032,326.4)
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 93,006,000.0 42,322,490.0 42,833,343.3 101,042,333.3 98,895,833.3
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 197,371,160.4 42,868,522.3 269,620,854.1 782,706,933.6 1,314,697,623.2
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Tài sản cố định 0.0 (49,000,000.0) 0.0 (67,000,000.0) 0.0 0.0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0.0 (49,000,000.0) 0.0 (67,000,000.0) 0.0 0.0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 0.0 0.0 0.0 0.0 700,000,000.0
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Cổ tức công bố (hoặc dự kiến) thanh toán (226,034,090.4) (80,551,115.3) (273,671,732.0) (807,138,012.0) (605,049,796.2)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (226,034,090.4) (80,551,115.3) (273,671,732.0) (807,138,012.0) 94,950,203.8
Lưu chuyển tiền thuần trong năm - tăng/(giảm) 0.0 (77,662,930.0) (37,682,593.0) (71,050,877.9) (24,431,078.4) 1,409,647,827.0

Số dư tiền mặt đầu năm 800,000,000.0 722,337,070.0 684,654,477.0 613,603,599.2 589,172,520.8


Số dư tiền mặt cuối năm 800,000,000.0 722,337,070.0 684,654,477.0 613,603,599.2 589,172,520.8 1,998,820,347.8

14. Lưu chuyển Tiền Năm Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 66


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo Thu nhập theo Tháng

(đơn vị: VNĐ)

Năm 2022
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng cộng Cả năm Kiểm tra

Doanh thu thuần 23,251,500.0 38,752,500.0 46,503,000.0 54,253,500.0 54,253,500.0 54,253,500.0 69,754,500.0 85,255,500.0 85,255,500.0 85,255,500.0 85,255,500.0 93,006,000.0 775,050,000.0 775,050,000.0 OK

Giá vốn hàng bán 7,081,350.0 11,802,250.0 14,162,700.0 16,523,150.0 16,523,150.0 16,523,150.0 21,244,050.0 25,964,950.0 25,964,950.0 25,964,950.0 25,964,950.0 28,325,400.0 236,045,000.0 236,045,000.0 OK

Lợi nhuận gộp 16,170,150.0 26,950,250.0 32,340,300.0 37,730,350.0 37,730,350.0 37,730,350.0 48,510,450.0 59,290,550.0 59,290,550.0 59,290,550.0 59,290,550.0 64,680,600.0 539,005,000.0 539,005,000.0 OK

Chi phí hoạt động


Kinh doanh & Marketing 7,582,796.5 12,637,994.1 15,165,592.9 17,693,191.7 17,693,191.7 17,693,191.7 22,748,389.4 27,803,587.0 27,803,587.0 27,803,587.0 27,803,587.0 30,331,185.8 252,759,882.0 252,759,882.0 OK
Quản lý và Hành chính 111,075.2 185,125.3 222,150.3 259,175.4 259,175.4 259,175.4 333,225.5 407,275.6 407,275.6 407,275.6 407,275.6 444,300.6 3,702,505.0 3,702,505.0 OK
Tổng chi phí hoạt động 7,693,871.6 12,823,119.4 15,387,743.2 17,952,367.1 17,952,367.1 17,952,367.1 23,081,614.8 28,210,862.6 28,210,862.6 28,210,862.6 28,210,862.6 30,775,486.4 256,462,387.0 256,462,387.0 OK

Lợi nhuận từ hoạt động chính 8,476,278.4 14,127,130.7 16,952,556.8 19,777,982.9 19,777,982.9 19,777,982.9 25,428,835.2 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 33,905,113.6 282,542,613.0 282,542,613.0 OK

Thu (Chi) các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK

Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) 8,476,278.4 14,127,130.7 16,952,556.8 19,777,982.9 19,777,982.9 19,777,982.9 25,428,835.2 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 33,905,113.6 282,542,613.0 282,542,613.0 OK

Thu (chi trả) lãi vay 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK

Lợi nhuận trước thuế 8,476,278.4 14,127,130.7 16,952,556.8 19,777,982.9 19,777,982.9 19,777,982.9 25,428,835.2 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 31,079,687.4 33,905,113.6 282,542,613.0 282,542,613.0 OK

Thuế (1,695,255.7) (2,825,426.1) (3,390,511.4) (3,955,596.6) (3,955,596.6) (3,955,596.6) (5,085,767.0) (6,215,937.5) (6,215,937.5) (6,215,937.5) (6,215,937.5) (6,781,022.7) (56,508,522.6) (56,508,522.6) OK

Lợi nhuận sau thuế 6,781,022.7 11,301,704.5 13,562,045.4 15,822,386.3 15,822,386.3 15,822,386.3 20,343,068.1 24,863,749.9 24,863,749.9 24,863,749.9 24,863,749.9 27,124,090.8 226,034,090.4 226,034,090.4 OK

Năm 2023
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng cộng Cả năm Kiểm tra

Doanh thu thuần ### 123,025,900.0 98,420,720.0 73,815,540.0 73,815,540.0 73,815,540.0 86,118,130.0 86,118,130.0 98,420,720.0 110,723,310.0 123,025,900.0 135,328,490.0 1,230,259,000.0 1,230,259,000.0 OK

Giá vốn hàng bán 55,036,200.0 45,863,500.0 36,690,800.0 27,518,100.0 27,518,100.0 27,518,100.0 32,104,450.0 32,104,450.0 36,690,800.0 41,277,150.0 45,863,500.0 50,449,850.0 458,635,000.0 458,635,000.0 OK

Lợi nhuận gộp 92,594,880.0 77,162,400.0 61,729,920.0 46,297,440.0 46,297,440.0 46,297,440.0 54,013,680.0 54,013,680.0 61,729,920.0 69,446,160.0 77,162,400.0 84,878,640.0 771,624,000.0 771,624,000.0 OK

Chi phí hoạt động


Kinh doanh & Marketing 62,278,449.6 51,898,708.0 41,518,966.4 31,139,224.8 31,139,224.8 31,139,224.8 36,329,095.6 36,329,095.6 41,518,966.4 46,708,837.2 51,898,708.0 57,088,578.8 518,987,080.0 518,987,080.0 OK
Quản lý và Hành chính 18,233,763.1 15,194,802.6 12,155,842.1 9,116,881.6 9,116,881.6 9,116,881.6 10,636,361.8 10,636,361.8 12,155,842.1 13,675,322.3 15,194,802.6 16,714,282.9 151,948,025.9 151,948,025.9 OK
Tổng chi phí hoạt động 80,512,212.7 67,093,510.6 53,674,808.5 40,256,106.4 40,256,106.4 40,256,106.4 46,965,457.4 46,965,457.4 53,674,808.5 60,384,159.5 67,093,510.6 73,802,861.7 670,935,105.9 670,935,105.9 OK

Lợi nhuận từ hoạt động chính 12,082,667.3 10,068,889.4 8,055,111.5 6,041,333.6 6,041,333.6 6,041,333.6 7,048,222.6 7,048,222.6 8,055,111.5 9,062,000.5 10,068,889.4 11,075,778.4 100,688,894.1 100,688,894.1 OK

Thu (Chi) các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK

Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) 12,082,667.3 10,068,889.4 8,055,111.5 6,041,333.6 6,041,333.6 6,041,333.6 7,048,222.6 7,048,222.6 8,055,111.5 9,062,000.5 10,068,889.4 11,075,778.4 100,688,894.1 100,688,894.1 OK

Thu (chi trả) lãi vay 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK

Lợi nhuận trước thuế 12,082,667.3 10,068,889.4 8,055,111.5 6,041,333.6 6,041,333.6 6,041,333.6 7,048,222.6 7,048,222.6 8,055,111.5 9,062,000.5 10,068,889.4 11,075,778.4 100,688,894.1 100,688,894.1 OK

Thuế (2,416,533.5) (2,013,777.9) (1,611,022.3) (1,208,266.7) (1,208,266.7) (1,208,266.7) (1,409,644.5) (1,409,644.5) (1,611,022.3) (1,812,400.1) (2,013,777.9) (2,215,155.7) (20,137,778.8) (20,137,778.8) OK

Lợi nhuận sau thuế 9,666,133.8 8,055,111.5 6,444,089.2 4,833,066.9 4,833,066.9 4,833,066.9 5,638,578.1 5,638,578.1 6,444,089.2 7,249,600.4 8,055,111.5 8,860,622.7 80,551,115.3 80,551,115.3 OK

Dự báo Thu nhập theo Quý


Kiểm tra dự báo
Năm 2024 2025 2026 2024 2025 2026
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số

Doanh thu thuần ### 511,247,000.0 580,962,500.0 534,485,500.0 ### ### 670,090,000.0 670,090,000.0 837,612,500.0 ### ### 907,440,000.0 907,440,000.0 1,134,300,000.0 4,537,200,000.0 2,323,850,000.0 OK 3,350,450,000.0 OK 4,537,200,000.0 OK

Giá vốn hàng bán ### 183,814,400.0 208,880,000.0 192,169,600.0 835,520,000.0 399,131,250.0 228,075,000.0 228,075,000.0 285,093,750.0 ### 494,263,000.0 282,436,000.0 282,436,000.0 353,045,000.0 1,412,180,000.0 835,520,000.0 OK 1,140,375,000.0 OK 1,412,180,000.0 OK

Lợi nhuận gộp ### 327,432,600.0 372,082,500.0 342,315,900.0 ### 773,526,250.0 442,015,000.0 442,015,000.0 552,518,750.0 ### ### 625,004,000.0 625,004,000.0 781,255,000.0 3,125,020,000.0 1,488,330,000.0 OK 2,210,075,000.0 OK 3,125,020,000.0 OK

Chi phí hoạt động


Kinh doanh & Marketing ### 208,272,449.0 236,673,237.5 217,739,378.5 946,692,950.0 345,338,854.0 197,336,488.0 197,336,488.0 246,670,610.0 986,682,440.0 437,385,978.8 249,934,845.0 249,934,845.0 312,418,556.3 1,249,674,225.1 946,692,950.0 OK 986,682,440.0 OK 1,249,674,225.0 Chưa được
Quản lý và Hành chính 59,864,215.5 43,900,424.7 49,886,846.3 45,895,898.6 199,547,385.0 75,064,515.8 42,894,009.0 42,894,009.0 53,617,511.3 214,470,045.0 80,916,052.0 46,237,744.0 46,237,744.0 57,797,180.0 231,188,720.0 199,547,385.0 OK 214,470,045.0 OK 231,188,720.0 OK
Tổng chi phí hoạt động ### 252,172,873.7 286,560,083.8 263,635,277.1 ### 420,403,369.8 240,230,497.0 240,230,497.0 300,288,121.3 ### 518,302,030.8 296,172,589.0 296,172,589.0 370,215,736.3 1,480,862,945.1 1,146,240,335.0 OK 1,201,152,485.0 OK 1,480,862,945.0 Chưa được

Lợi nhuận từ hoạt động chính ### 75,259,726.3 85,522,416.3 78,680,623.0 342,089,665.0 353,122,880.3 201,784,503.0 201,784,503.0 252,230,628.8 ### 575,454,969.2 328,831,411.0 328,831,411.0 411,039,263.7 1,644,157,055.0 342,089,665.0 OK 1,008,922,515.0 OK 1,644,157,055.0 OK

Thu (Chi) các khoản bất thường ròng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK

Lợi nhuận trước lãi và thuế (EBIT) ### 75,259,726.3 85,522,416.3 78,680,623.0 342,089,665.0 353,122,880.3 201,784,503.0 201,784,503.0 252,230,628.8 ### 575,454,969.2 328,831,411.0 328,831,411.0 411,039,263.7 1,644,157,055.0 342,089,665.0 OK 1,008,922,515.0 OK 1,644,157,055.0 OK

Thu (chi trả) lãi vay 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK

Lợi nhuận trước thuế ### 75,259,726.3 85,522,416.3 78,680,623.0 342,089,665.0 353,122,880.3 201,784,503.0 201,784,503.0 252,230,628.8 ### 575,454,969.2 328,831,411.0 328,831,411.0 411,039,263.7 1,644,157,055.0 342,089,665.0 OK 1,008,922,515.0 OK 1,644,157,055.0 OK

Thuế ### (15,051,945.3) (17,104,483.3) (15,736,124.6) (68,417,933.0) (70,624,576.1) (40,356,900.6) (40,356,900.6) (50,446,125.8) (201,784,503.0) (115,090,993.9) (65,766,282.2) (65,766,282.2) (82,207,852.8) (328,831,411.0) (68,417,933.0) OK (201,784,503.0) OK (328,831,411.0) OK

Lợi nhuận sau thuế 82,101,519.6 60,207,781.0 68,417,933.0 62,944,498.4 273,671,732.0 282,498,304.2 161,427,602.4 161,427,602.4 201,784,503.0 807,138,012.0 460,363,975.3 263,065,128.8 263,065,128.8 328,831,411.0 1,315,325,644.0 273,671,732.0 OK 807,138,012.0 OK 1,315,325,644.0 OK

Bảng tính
(đơn vị: VNĐ)

Lợi nhuận trước thuế lũy kế tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
2022 8,476,278.4 22,603,409.0 39,555,965.8 59,333,948.7 79,111,931.6 98,889,914.6 124,318,749.7 155,398,437.2 186,478,124.6 217,557,812.0 248,637,499.4 282,542,613.0
2023 ### 304,694,169.7 312,749,281.2 318,790,614.9 324,831,948.5 330,873,282.2 337,921,504.8 344,969,727.4 353,024,838.9 362,086,839.4 372,155,728.8 383,231,507.1

Lợi nhuận trước thuế lũy kế quý 2024 2025 2026


Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
### 561,118,132.9 646,640,549.2 725,321,172.1 ### ### ### ### ### 2,638,530,067.0 2,967,361,478.0 3,378,400,741.7

Thu (chi trả) lãi trung bình tháng và quý


Tổng năm TB tháng TB quý
2022 0.0 0.0
2023 0.0 0.0
2024 0.0 0.0
2025 0.0 0.0
2026 0.0 0.0

15. BC Thu nhập Tháng & Quý Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 67


Quay về Mục lục Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Dự báo Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ các Tháng và Quý

(đơn vị: VNĐ)


Báo báo lưu chuyển tiền tệ các Tháng trong năm 2022
2022
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng cộng 2022 Kiểm tra
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế 6,781,022.7 11,301,704.5 13,562,045.4 15,822,386.3 15,822,386.3 15,822,386.3 20,343,068.1 24,863,749.9 24,863,749.9 24,863,749.9 24,863,749.9 27,124,090.9 226,034,090.4 226,034,090.4 OK
Khấu hao 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 5,625,000.0 5,625,000.0 OK
Điều chỉnh cho các khoản OK
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu (7,750,500.0) (5,167,000.0) (2,583,500.0) (2,583,500.0) 0.0 0.0 (5,167,000.0) (5,167,000.0) 0.0 0.0 0.0 (2,583,500.0) (31,002,000.0) (31,002,000.0) OK
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho (7,081,350.0) (11,802,250.0) (14,162,700.0) (16,523,150.0) 0.0 0.0 (14,162,700.0) (14,162,700.0) 0.0 0.0 0.0 (7,081,350.0) (84,976,200.0) (84,976,200.0) OK
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác (2,828,932.5) (1,885,955.0) (942,977.5) (942,977.5) 0.0 0.0 (1,885,955.0) (1,885,955.0) 0.0 0.0 0.0 (942,977.5) (11,315,730.0) (11,315,730.0) OK
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 23,251,500.0 15,501,000.0 7,750,500.0 7,750,500.0 0.0 0.0 15,501,000.0 15,501,000.0 0.0 0.0 0.0 7,750,500.0 93,006,000.0 93,006,000.0 OK
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,840,490.2 8,416,249.5 4,092,117.9 3,992,008.8 16,291,136.3 16,291,136.3 15,097,163.1 19,617,844.9 25,332,499.9 25,332,499.9 25,332,499.9 24,735,513.4 197,371,160.4 197,371,160.4 OK

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


Tài sản cố định (1,470,000.0) (2,450,000.0) (2,940,000.0) (3,430,000.0) (3,430,000.0) (3,430,000.0) (4,410,000.0) (5,390,000.0) (5,390,000.0) (5,390,000.0) (5,390,000.0) (5,880,000.0) (49,000,000.0) (49,000,000.0) OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (1,470,000.0) (2,450,000.0) (2,940,000.0) (3,430,000.0) (3,430,000.0) (3,430,000.0) (4,410,000.0) (5,390,000.0) (5,390,000.0) (5,390,000.0) (5,390,000.0) (5,880,000.0) (49,000,000.0) (49,000,000.0) OK

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Cổ tức công bố (hoặc dự kiến) thanh toán 0.0 (226,034,090.4) (226,034,090.4) (226,034,090.4) OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 (226,034,090.4) (226,034,090.4) (226,034,090.4) OK

Lưu chuyển tiền thuần trong năm - tăng/(giảm) 11,370,490.2 5,966,249.5 1,152,117.9 562,008.8 12,861,136.3 12,861,136.3 10,687,163.1 14,227,844.9 19,942,499.9 19,942,499.9 19,942,499.9 (207,178,577.1) (77,662,930.0) (77,662,930.0) OK

Số dư tiền mặt đầu kỳ 800,000,000.0 811,370,490.2 817,336,739.7 818,488,857.7 819,050,866.5 831,912,002.8 844,773,139.1 855,460,302.3 869,688,147.2 889,630,647.2 909,573,147.1 929,515,647.0 800,000,000.0 OK
Số dư tiền mặt cuối kỳ 811,370,490.2 817,336,739.7 818,488,857.7 819,050,866.5 831,912,002.8 844,773,139.1 855,460,302.3 869,688,147.2 889,630,647.2 909,573,147.1 929,515,647.0 722,337,070.0 722,337,070.0 OK

Báo báo lưu chuyển tiền tệ các Tháng trong năm 2023
2023
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng cộng 2023 Kiểm tra
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế 9,666,133.8 8,055,111.5 6,444,089.2 4,833,066.9 4,833,066.9 4,833,066.9 5,638,578.1 5,638,578.1 6,444,089.2 7,249,600.4 8,055,111.5 8,860,622.7 80,551,115.3 80,551,115.3 OK
Khấu hao 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 468,750.0 5,625,000.0 5,625,000.0 OK
Điều chỉnh cho các khoản 0.0 OK
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu (18,208,360.0) 8,201,726.7 8,201,726.7 8,201,726.7 0.0 0.0 (4,100,863.3) 0.0 (4,100,863.3) (4,100,863.3) (4,100,863.3) (4,100,863.3) (14,107,496.7) (14,107,496.7) OK
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho (55,036,200.0) 94,148,900.0 9,172,700.0 (27,518,100.0) (18,345,400.0) 0.0 (13,759,050.0) 0.0 (13,759,050.0) (13,759,050.0) (13,759,050.0) (13,759,050.0) (66,373,350.0) (66,373,350.0) OK
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác (6,646,051.4) 2,993,630.2 2,993,630.2 2,993,630.2 0.0 0.0 (1,496,815.1) 0.0 (1,496,815.1) (1,496,815.1) (1,496,815.1) (1,496,815.1) (5,149,236.3) (5,149,236.3) OK
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 54,625,080.0 (24,605,180.0) (24,605,180.0) (24,605,180.0) 0.0 0.0 12,302,590.0 0.0 12,302,590.0 12,302,590.0 12,302,590.0 12,302,590.0 42,322,490.0 42,322,490.0 OK
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (15,130,647.6) 89,262,938.4 2,675,716.1 (35,626,106.2) (13,043,583.1) 5,301,816.9 (946,810.4) 6,107,328.1 (141,299.2) 664,211.9 1,469,723.1 2,275,234.2 42,868,522.3 42,868,522.3 OK

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


Tài sản cố định 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK
Cổ tức công bố (hoặc dự kiến) thanh toán (80,551,115.3) (80,551,115.3) (80,551,115.3) OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 (80,551,115.3) (80,551,115.3) (80,551,115.3) OK

Lưu chuyển tiền thuần trong năm - tăng/(giảm) (15,130,647.6) 89,262,938.4 2,675,716.1 (35,626,106.2) (13,043,583.1) 5,301,816.9 (946,810.4) 6,107,328.1 (141,299.2) 664,211.9 1,469,723.1 (78,275,881.0) (37,682,593.0) (37,682,593.0) OK

Số dư tiền mặt đầu kỳ 722,337,070.0 707,206,422.4 796,469,360.9 799,145,077.0 763,518,970.8 750,475,387.7 755,777,204.6 754,830,394.3 760,937,722.3 760,796,423.1 761,460,635.0 762,930,358.1 722,337,070.0 OK
Số dư tiền mặt cuối kỳ 707,206,422.4 796,469,360.9 799,145,077.0 763,518,970.8 750,475,387.7 755,777,204.6 754,830,394.3 760,937,722.3 760,796,423.1 761,460,635.0 762,930,358.1 684,654,477.1 684,654,477.1 OK

Báo báo lưu chuyển tiền tệ các Quý trong năm 2024, 2025, 2026

2024 2025 2026 2024 Kiểm tra 2025 Kiểm tra 2026 Kiểm tra
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận sau thuế 82,101,519.6 60,207,781.0 68,417,933.0 62,944,498.4 273,671,732.0 282,498,304.2 161,427,602.4 161,427,602.4 201,784,503.0 807,138,012.0 460,363,975.4 263,065,128.8 263,065,128.8 328,831,411.0 1,315,325,644.0 273,671,732.0 OK 807,138,012.0 OK 1,315,325,644.0 OK
Khấu hao 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 13,425,000.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 13,425,000.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 3,356,250.0 13,425,000.0 13,425,000.0 OK 13,425,000.0 OK 13,425,000.0 OK
Điều chỉnh cho các khoản
(Tăng)/Giảm tài khoản phải thu (32,352,170.0) 20,656,444.4 (7,746,166.7) 5,164,111.1 (14,277,781.1) (70,908,000.0) 55,840,833.3 0.0 (18,613,611.1) (33,680,777.8) (83,378,611.1) 75,620,000.0 0.0 (25,206,666.7) (32,965,277.8) (14,277,781.1) OK (33,680,777.8) OK (32,965,277.8) OK
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho (99,306,450.0) 66,841,600.0 (25,065,600.0) 16,710,400.0 (40,820,050.0) (206,961,650.0) 171,056,250.0 0.0 (57,018,750.0) (92,924,150.0) (209,169,250.0) 211,827,000.0 0.0 (70,609,000.0) (67,951,250.0) (40,820,050.0) OK (92,924,150.0) OK (67,951,250.0) OK
(Tăng)/Giảm tài sản ngắn hạn khác (11,808,542.1) 7,539,602.2 (2,827,350.8) 1,884,900.6 (5,211,390.1) (25,881,420.0) 20,381,904.2 0.0 (6,793,968.1) (12,293,483.9) (30,433,193.1) 27,601,300.0 0.0 (9,200,433.3) (12,032,326.4) (5,211,390.1) OK (12,293,483.9) OK (12,032,326.4) OK
Tăng/(Giảm) tài khoản phải trả và chi phí chờ phân bổ 97,056,510.0 (61,969,333.3) 23,238,500.0 (15,492,333.3) 42,833,343.3 212,724,000.0 (167,522,500.0) 0.0 55,840,833.3 101,042,333.3 250,135,833.3 (226,860,000.0) 0.0 75,620,000.0 98,895,833.3 42,833,343.3 OK 101,042,333.3 OK 98,895,833.3 OK
Tăng/(Giảm) tài sản nợ ngắn hạn khác 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,047,117.6 96,632,344.4 59,373,565.5 74,567,826.7 269,620,854.1 194,827,484.2 244,540,339.9 164,783,852.4 178,555,257.2 782,706,933.7 390,875,004.5 354,609,678.8 266,421,378.8 302,791,561.0 1,314,697,623.1 269,620,854.1 OK 782,706,933.7 OK 1,314,697,623.0 Chưa được

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


Tài sản cố định (20,100,000.0) (14,740,000.0) (16,750,000.0) (15,410,000.0) (67,000,000.0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 (67,000,000.0) OK 0.0 OK 0.0 OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (20,100,000.0) (14,740,000.0) (16,750,000.0) (15,410,000.0) (67,000,000.0) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 (67,000,000.0) OK 0.0 OK 0.0 OK

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


Tăng/(giảm) nợ ngắn hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Tăng/(giảm) nợ dài hạn đến hạn trả 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Tăng/(giảm) nợ dài hạn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Tăng/(giảm) cổ phiếu thường 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 700,000,000.0 0.0 0.0 0.0 700,000,000.0 0.0 OK 0.0 OK 700,000,000.0 OK
Tăng/(giảm) cổ phiếu ưu đãi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 OK 0.0 OK 0.0 OK
Cổ tức công bố (hoặc dự kiến) thanh toán (273,671,732.0) (273,671,732.0) (807,138,012.0) (807,138,012.0) (605,049,796.2) (605,049,796.2) (273,671,732.0) OK (807,138,012.0) OK (605,049,796.2) OK
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0.0 0.0 0.0 (273,671,732.0) (273,671,732.0) 0.0 0.0 0.0 (807,138,012.0) (807,138,012.0) 700,000,000.0 0.0 0.0 (605,049,796.2) 94,950,203.8 (273,671,732.0) OK (807,138,012.0) OK 94,950,203.8 OK

Lưu chuyển tiền thuần trong năm - tăng/(giảm) 18,947,117.6 81,892,344.4 42,623,565.5 (214,513,905.3) (71,050,877.9) 194,827,484.2 244,540,339.9 164,783,852.4 (628,582,754.8) (24,431,078.3) 1,090,875,004.5 354,609,678.8 266,421,378.8 (302,258,235.2) 1,409,647,827.0 (71,050,877.9) OK (24,431,078.3) OK 1,409,647,827.0 OK

Số dư tiền mặt đầu kỳ 684,654,477.1 703,601,594.7 785,493,939.0 828,117,504.5 613,603,599.2 808,431,083.4 1,052,971,423.3 1,217,755,275.7 589,172,520.8 1,680,047,525.3 2,034,657,204.1 2,301,078,582.9 684,654,477.1 OK 613,603,599.2 OK 589,172,520.8 OK
Số dư tiền mặt cuối kỳ 703,601,594.7 785,493,939.0 828,117,504.5 613,603,599.2 808,431,083.4 1,052,971,423.3 1,217,755,275.7 589,172,520.9 1,680,047,525.3 2,034,657,204.1 2,301,078,582.9 1,998,820,347.7 613,603,599.2 OK 589,172,520.8 Chưa được 1,998,820,348.0 Chưa được

16.Lưu chuyển Tiền Tháng & Quý Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 68


Quay về Mục lục Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Phân tích hòa vốn


(đơn vị: VNĐ)

2022 2023 2024 2025 2026


Doanh thu thuần 775,050,000.0 1,230,259,000.0 2,323,850,000.0 3,350,450,000.0 4,537,200,000.0

Chi phí sản xuất


Tổng chi phí biến đổi 197,420,000.0 320,010,000.0 545,095,000.0 800,950,000.0 1,071,755,000.0
Tổng chi phí cố định 38,625,000.0 138,625,000.0 290,425,000.0 339,425,000.0 340,425,000.0
Tổng số 236,045,000.0 458,635,000.0 835,520,000.0 1,140,375,000.0 1,412,180,000.0

Chi phí hoạt động


Tổng chi phí biến đổi 18,879,537.0 28,150,105.9 52,993,835.0 73,501,485.0 98,289,945.0
Tổng chi phí cố định 237,582,850.0 642,785,000.0 1,093,246,500.0 1,127,651,000.0 1,382,573,000.0
Tổng số 256,462,387.0 670,935,105.9 1,146,240,335.0 1,201,152,485.0 1,480,862,945.0

Tổng chi phí sản xuất và chi phí hoạt động


Tổng chi phí biến đổi 216,299,537.0 348,160,105.9 598,088,835.0 874,451,485.0 1,170,044,945.0
Tổng chi phí cố định 276,207,850.0 781,410,000.0 1,383,671,500.0 1,467,076,000.0 1,722,998,000.0
Tổng số 492,507,387.0 1,129,570,105.9 1,981,760,335.0 2,341,527,485.0 2,893,042,945.0

Tỷ lệ chi phí biến đổi / doanh thu 27.9% 28.3% 25.7% 26.1% 25.8%

Doanh thu hòa vốn 383,131,484.1 1,089,828,693.4 1,863,203,947.6 1,985,205,061.5 2,321,718,601.6

EBIT mục tiêu 200,000,000.0 200,000,000.0 300,000,000.0 800,000,000.0 1,500,000,000.0

Doanh thu mục tiêu 660,554,073.0 1,368,767,712.0 2,267,173,520.0 3,067,742,060.0 4,342,950,142.0

17. Phân tích Hòa vốn Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 69


Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Các chỉ tiêu tài chính tóm tắt

2022 2023 2024 2025 2026


Chỉ số thanh khoản
Chỉ số thanh toán hiện hành (lần) 9.14 6.63 4.98 3.59 6.68
Chỉ số thanh toán nhanh (lần) 8.22 5.51 3.90 2.57 5.74

Chỉ số đòn bẩy


Tỷ lệ Tổng nợ / Tổng tài sản 0.10 0.14 0.18 0.26 0.15
Tỷ lệ Nợ dài hạn / Tổng tài sản 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tỷ lệ Nợ / Vốn chủ sử hữu 0.12 0.17 0.22 0.35 0.17

Chỉ số khả năng sinh lời


Lợi nhuận ròng (triệu VNĐ) 226,034,090.4 80,551,115.3 273,671,732.0 807,138,012.0 1,315,325,644.0
Lợi nhuận trước thuế và khấu hao ( VNĐ) 288,167,613.0 106,313,894.1 355,514,665.0 1,022,347,515.0 1,657,582,055.0
Tỷ lệ lãi gộp / doanh thu (%) 69.5% 62.7% 64.0% 66.0% 68.9%
Lợi nhuận hoạt động ròng / doanh thu (%) 36.5% 8.2% 14.7% 30.1% 36.2%
Lợi nhuận ròng / doanh thu (%) 29.2% 6.5% 11.8% 24.1% 29.0%
ROA 0.25 0.09 0.28 0.75 0.51
ROE 0.28 0.10 0.34 1.01 0.60
ROI 0.46 0.07 0.14 0.35 0.46
Payback Period 3.19 years (3 years, 2 months and 10 days)

18. Tóm tắt các chỉ tiêu chính Nguyễn Tùng tung.consultant@gmail.com 70
Quay về Mục lục Kí hiệu Nhập số liệu
Tính tự động
Tính tự động

CÔNG TY TNHH NHÀ CÂY - CÂY STATION

Chỉ số NPV và IRR

Dự báo dòng tiền Năm gốc


2021 2022
Lợi nhuận sau thuế 226,034,090.4
Cộng khấu hao 5,625,000.0
Dòng tiền hoạt động 231,659,090.4

Đầu tư vào tài sản cố định 0.0 (49,000,000.0)


(Tăng) / giảm vốn lưu động ròng (800,000,000.0) 43,375,000.0
Vốn lưu động ròng 800,000,000.0 756,625,000.0
Giá trị thanh lý tài sản cuối kỳ

Tổng dòng tiền (800,000,000.0) 226,034,090.4

Tỷ lệ chiết khấu 23.0%


NPV (đồng) 688,080,010.19
IRR 44.8%
(đơn vị: VNĐ)

2023 2024 2025 2026


80,551,115.3 273,671,732.0 807,138,012.0 1,315,325,644.0
5,625,000.0 13,425,000.0 13,425,000.0 13,425,000.0
86,176,115.3 287,096,732.0 820,563,012.0 1,328,750,644.0

0.0 (67,000,000.0) 0.0 0.0


(5,625,000.0) 53,575,000.0 (13,425,000.0) (1,423,700,848.0)
762,250,000.0 708,675,000.0 722,100,000.0 2,145,800,848.0
64,475,000.0

80,551,115.3 273,671,732.0 807,138,012.0 2,115,325,644.0

You might also like