Professional Documents
Culture Documents
11.01.2018 - Bảng Giá Đầu Tư Hiệu Quả
11.01.2018 - Bảng Giá Đầu Tư Hiệu Quả
Tổng
Diện tích Diện tích diện tích Diện tích Thể tích Giá trị Biệt thự Giá bán 65% Giá bán 50%
Kích
Stt Ký hiệu Loại đất Hướng đất cấp mở rộng đất sử xây bể bơi (Đã bao gồm (Đã bao gồm (Đã bao gồm
thước
sổ (m2) dụng dựng (m3) VAT) VAT) VAT)
(m2)
1 HO2 Vĩnh viễn Tây Nam 25x13 325 104 429 290 37 22,200,000,000 14,430,000,000 11,100,000,000
2 HO3 Vĩnh viễn Tây Nam 25x13 325 104 429 290 37 22,200,000,000 14,430,000,000 11,100,000,000
3 HO4 Vĩnh viễn Tây Nam 25x13 325 104 429 290 37 22,200,000,000 14,430,000,000 11,100,000,000
4 HO5 Vĩnh viễn Tây Nam 25x13 325 78 403 290 37 24,200,000,000 15,730,000,000 12,100,000,000
5 HO9 Vĩnh viễn Đông Bắc 25x13 325 95 420 290 37 22,200,000,000 14,430,000,000 11,100,000,000
6 HO10 Vĩnh viễn Đông Bắc 25x13 325 195.6 520.6 290 37 25,800,000,000 16,770,000,000 12,900,000,000
7 HO19 Vĩnh viễn Đông Bắc 25x13 325 58.5 383.5 290 37 21,200,000,000 13,780,000,000 10,600,000,000
8 HO23 Vĩnh viễn Tây Bắc 25x13 325 78 403 290 37 21,200,000,000 13,780,000,000 10,600,000,000
9 HO24 Vĩnh viễn Tây Bắc 25x13 325 140 465 290 37 23,400,000,000 15,210,000,000 11,700,000,000
10 HO35 Vĩnh viễn Tây Bắc 25x13 325 140 465 290 37 24,200,000,000 15,730,000,000
1 H1 Vĩnh viễn Đông bắc 16.0 x 25.0 400 160 560 437 34 39,600,000,000 25,740,000,000 19,800,000,000
2 H2 Vĩnh viễn Đông bắc 16.0 x 25.0 400 208 608 437 34 38,000,000,000 24,700,000,000 19,000,000,000
3 H3 Vĩnh viễn Đông bắc 16.0 x 25.0 400 208 608 437 34 39,600,000,000 25,740,000,000 19,800,000,000
4 H7 Vĩnh viễn Tây bắc 14.0 x 25.0 350 112 462 437 34 38,000,000,000 24,700,000,000 19,000,000,000
5 H8 Vĩnh viễn Tây bắc 14.0 x 25.0 350 375 725 437 34 38,000,000,000 24,700,000,000 19,000,000,000
6 H9 Vĩnh viễn Tây bắc 14.0 x 25.0 350 434 784 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
7 H10 Vĩnh viễn Tây bắc 14.0 x 25.0 350 434 784 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
8 H11 Vĩnh viễn Tây bắc 14.0 x 25.0 350 434 784 437 34 36,400,000,000 23,660,000,000 18,200,000,000
9 H12A Vĩnh viễn Tây bắc 15.0 x 25.0 375 516 891 437 34 38,600,000,000 25,090,000,000 19,300,000,000
10 H12B Vĩnh viễn Tây bắc 15.0 x 25.0 375 367.5 742.5 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
11 H15 Vĩnh viễn Tây bắc 15.0 x 25.0 375 367.5 742.5 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
12 H16 Vĩnh viễn Tây bắc 15.0 x 25.0 375 367.5 742.5 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
13 H17 Vĩnh viễn Tây bắc 15.0 x 25.0 375 367.5 742.5 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
14 H32 Vĩnh viễn Đông Nam 15.0*24 360 135 495 437 34 39,600,000,000 25,740,000,000 19,800,000,000
15 H34 Vĩnh viễn Đông nam 15.0 x 24.0 360 167 527 437 34 38,000,000,000 24,700,000,000 19,000,000,000
16 H47 Vĩnh viễn Đông nam 14.0 x 25.0 350 284 634 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
17 H48 Vĩnh viễn Đông nam 14.0 x 25.0 350 231 581 437 34 37,000,000,000 24,050,000,000 18,500,000,000
18 H49 Vĩnh viễn Đông nam 14.0 x 25.0 350 248 598 437 34 38,000,000,000 24,700,000,000 19,000,000,000
441,870,000,000
679,800,000,000 339,900,000,000
Diện tích Diện tích Diện tích Diện tích Thể tích
Giá trị Biệt thự Giá bán 65% Giá bán 50%
Stt Tên lô Hướng Loại đất cấp sổ mở rộng sử dụng xây dựng bể bơi
(Đã gồm VAT) (Đã gồm VAT) (Đã gồm VAT)
(m2) (m2) (m2) (m2) (m3)
1 M2.3 Đông Bắc Vĩnh viễn 352 73.1 425.1 324 30 22,000,000,000 14,300,000,000 11,000,000,000
2 M2.5 Đông Bắc Vĩnh viễn 352 56 408 324 30 22,000,000,000 14,300,000,000 11,000,000,000
3 M2.6 Đông Bắc Vĩnh viễn 352 72 424 324 30 22,000,000,000 14,300,000,000 11,000,000,000
4 M2.7 Đông Bắc Vĩnh viễn 352 72 424 324 30 21,500,000,000 13,975,000,000 10,750,000,000
5 M2.8 Đông Bắc Vĩnh viễn 352 145 497 324 30 22,000,000,000 14,300,000,000 11,000,000,000
6 M2.9 Đông Bắc Vĩnh viễn 352 144.7 496.7 324 30 22,990,000,000 14,943,500,000 11,495,000,000
-
-
2,080,000,000
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM HILLTOP
Diện tích
Đất mở Giá Biệt Thự Giá bán65%
Stt Bản đồ Số Biệt Thự Hướng Kích thước cấp sổ
rộng (Đã gồm VAT) (Đã gồm VAT)
(m2)
1 H2.1 Hilltop 231 Đông Nam 8 x 17.5 140 85 3,200,000,000 2,080,000,000
1 H.208 Đông Lâu dài 17 x 25.4 433 312 745 23,000,000 9,959,000,000
2 H.209 Đông Lâu dài 17 x 25.4 433 317 750 22,000,000 9,526,000,000
3 H.210 Đông Lâu dài 17 x 25.4 433 317 750 22,000,000 9,526,000,000
4 H.211 Đông Lâu dài 17 x 25.4 433 292 725 22,000,000 9,526,000,000
5 H.212 Đông Lâu dài 17 x 25.4 433 242 675 24,000,000 10,392,000,000
6 H.202 Nam Vĩnh viễn 400 400 340 740 23,000,000 9,200,000,000
7 H.203 Nam Vĩnh viễn 400 400 192 592 22,000,000 8,800,000,000
8 H.204 Nam Vĩnh viễn 410 410 297.8 707.8 23,000,000 9,430,000,000
9 H.205 Nam Vĩnh viễn 410 410 352 762 22,000,000 9,020,000,000
10 H.206 Nam Vĩnh viễn 380 380 123.4 503.4 22,000,000 8,360,000,000
11 H.207 Nam Vĩnh viễn 400 400 157 557 23,000,000 9,200,000,000
Diện tích ĐMR dự Giá bán/m2 đất Giá trị Biệt thự
Stt Tên lô Hướng Loại Kích thước
đất m2 kiến (Đã gồm VAT) (Đã gồm VAT)
1 L.102 Tây Nam Vĩnh viễn 17.1 x 24 410 190 36,000,000 14,760,000,000
2 L.103 Tây Nam Vĩnh viễn 17.1 x 24 410 190 36,000,000 14,760,000,000
3 L.104 Tây Nam Vĩnh viễn 17.1 x 24 410 270 37,000,000 15,170,000,000
4 Vua Hoàng Anh Đông Vĩnh viễn 25*40 1,000 1,532 45,000,000 45,000,000,000
120,000,000,000
5 Vua Hilltop Nam Vĩnh viễn 25*20 1,206 3,412
120,000,000,000
92,000,000,000
Tầng 18 Lạc
2 Vĩnh viễn 320 0 12,000,000,000
Trung