Professional Documents
Culture Documents
De So 5
De So 5
Câu 1. Cho tập hợp A x | x 5 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là
A. A 1; 2;3; 4 . B. A 1; 2;3; 4;5 . C. A 0;1; 2;3; 4;5 . D. A 0;1; 2;3; 4 .
Câu 2. Cho hai tập hợp X 1; 2;3; 4;5 ; Y 1;0; 4 . Tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử?
A. 7 . B. 6 . C. 8 . D. 1 .
Câu 3. Cho hình bình hành ABCD , vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình bình hành bằng
với vectơ AB là
A. DC . B. BA . C. CD . D. AC .
Câu 4. Trong mặt phẳng Oxy , cho M 1;5 và N 2; 4 . Tọa độ của vectơ MN là
A. 3; 1 . B. 3;1 . C. 1;1 . D. 1;9 .
Câu 5. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 4a . Tích vô hướng của hai vectơ AB và AC được tính theo
a bằng
A. 8a 2 . B. 8a . C. 8 3a 2 . D. 8 3a .
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y 2m 1 x m 3 đồng biến trên ?
1 1
A. m . B. m . C. m 3 . D. m 3 .
2 2
1
Câu 9. Tập xác định của hàm số y x 1 là
x 3
A. D 3; . B. D 1; \ 3 . C. D 1; . D. D 1; \ 3 .
Câu 10. Tọa độ giao điểm của parabol P : y x 2 4 x với đường thẳng d : y x 2 là
A. M 1; 1 , N 2; 0 . B. M 1; 3 , N 2; 4 .
C. M 0; 2 , N 2; 4 . D. M 3; 1 , N 3; 5 .
Câu 11. Trong mặt phẳng O; i; j cho các vectơ u 2; 3 , v 6; 1 . Khi đó vectơ x 2u 3v j có
tọa độ bằng
A. 22; 4 . B. 14; 10 . C. 21; 3 . D. 4; 22 .
Câu 12. Hàm số y x 2 2 x m 4 đạt giá trị lớn nhất trên 1; 2 bằng 3 khi m thuộc
A. ; 5 . B. 7; 8 . C. 5; 7 . D. 9; 11 .
Câu 13. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 6 cm, gọi I là trung điểm cạnh AD . Ta có 2AB BI bằng
A. 3 5 cm.
B. 12 3 5 cm.
C. 12 3 5 cm. D. 5 3 cm.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x 1 m có đúng hai nghiệm phân
biệt.
A. m 3 . B. m 2 . C. m 1 . D. m 1 .
Câu 15. Cho hai điểm A 1;0 và B 2; 2 . Véc tơ đối của véctơ AB có tọa độ là
A. 1; 2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 .
Câu 16. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. 3x x 2 x 2 3x x 2 x 2 . B. x 1 3x x 1 9 x 2 .
C. 3x x 2 x 2 x 2 3x x 2 . D. Cả A, C đều đúng.
Câu 17. Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y x 1 x 1 . B. y 2 x3 3x . C. y x 3 x 2 . D. y 2 x 4 3x 2 x .
Câu 18. Cho tam giác ABC. Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm các cạnh AB , AC , BC . Hỏi MP NP
bằng vec tơ nào?
A. AM . B. PB . C. MN . D. AP .
Câu 19. Cho hình vuông ABCD có tâm là O . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai:
1 1
A. OA OB CB . B. AD DO CA . C. AC DB 2 AB . D. AB AD 2 AO .
2 2
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 1; 3 , B 4; 0 , C 2; 5 . Tọa độ điểm M thỏa mãn
MA MB 3MC 0 là
A. M 1; 18 . B. M 1; 18 . C. M 1; 18 . D. M 18; 1 .
Câu 21. Với giá trị nào của m thì phương trình: mx 2 2 m 2 x m 3 0 vô nghiệm?
A. m 4 . B. m 4 . C. m 4 và m 0 . D. m 4 .
2
x 1 khi x ; 0
Câu 22. Cho hàm số y x +1 khi x 0; 2 . Tính y 4 , ta được kết quả
x 2 1 khi x 2;5
2
A. 3 . B. . C. 5 . D. 15 .
3
7 2x
Câu 23. Tập xác định D của hàm số y là
x 9 x 1
2
7 5 7 5
A. D 1; . B. D ; . C. D 1; \ 3 . D. D 1; .
2 2 2 2
Câu 29. Cho tam giác ABC có A 3;8 , B 10; 2 , C 10; 7 . Toạ độ trọng tâm G là
A. 1; 1 . B. 1;1 . C. 1; 2 . D. 2;1 .
Câu 30. Cho hàm số y x 2 6 x 3 , khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 và đồng biến trên khoảng 3; .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 và nghịch biến trên khoảng 3; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 6 và đồng biến trên khoảng 6; .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 3 và đồng biến trên khoảng 3; .
Câu 31. Cho hai vectơ a và b không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây là cùng phương?
2 3 3
A. u a 3b và v 2a 9b . B. u a 3b và v 2a b .
3 5 5
1 3 1 1
C. u 2a 3b và v a 3b . D. u 2a b và v a b .
2 2 3 4
Câu 32. Cho tam giác ABC điểm I thoả: IA 2 IB . Chọn mệnh đề đúng.
CA 2CB CA 2CB CA 2CB
A. CI CA 2CB . B. CI . C. CI . D. CI
3 3 3
Câu 32. Cho tập A 0;3 ; 4 2; . Câu nào sau đây đúng?
A. A (0 ; ) . B. A 0; 4 . C. A (– ; 2) . D. A (– ; ) .
Câu 35. Nếu hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như sau thì dấu các hệ số của nó là y
A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 .
O x
C. a 0 , b 0 , c 0 D. a 0 , b 0 , c 0 .
A. y x 2 4 x . B. y x 2 4 x 5 . C. y x 2 4 x 9 . D. y x 2 4 x 1 .
Câu 39. Tam giác ABC vuông tại A , ABC 50 . Kết luận nào sau đây sai?
A. AC, CB 120 .
B. CA, CB 40 .
C. AB, CA 90 .
D. BA, BC 50 .
Câu 40.Một miếng đất hình chữ nhật có chiều rộng x 43m 0,5m và chiều dài y 63m 0,5m . Tính chu
vi P của miếng đất đã cho.
A. P 212m 1m . B. P 212m 4m . C. P 212m 0,5m . D. P 212m 2m .
Câu 41. Cho hàm số y f x ax 2 bx c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá trị thực của
tham số m để phương trình f x m 2020 0 có duy nhất một nghiệm.
y
2
x
O 1
c)Tập hợp các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 2 x 2m 2 x 1 có hai nghiệm
phân biệt.
Câu 3. Cho ABC , gọi I , J lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và AC . Điểm M nằm trên cạnh BC
sao cho MC 2MB . Hãy phân tích vectơ AM theo hai vectơ AI và AJ .