Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 39

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP MÓNG

Trọng
Thể tích Hàm lượng Khối
Tên cấu kiện bê tông lượng cốt riêng lượng
(m3) thép (%) thép thép (kg)
(kg/m )
3

1 2 3 4 5
M1 75.00 2 7850 11775.0
M2 52.80 2 7850 8289.6
Đài móng M3 25.92 2 7850 4069.4
M4 2.52 2 7850 395.6
M5 96.02 2 7850 15075.1
Giằng móng 46.44 2 7850 7291.1
Tổng
ÉP MÓNG

Tổng
khối
lượng
thép (kg)

39604.8

7291.1
46895.9
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG

Kích thước (m) Số lượng


Tên cấu kiện
b l h cấu kiện
1 2 3 4 5
M1 2.5 2.2 1 12
M2 3.0 4.4 1 4
Đài móng M3 1.8 1.8 1 8
M4 0.7 1.8 1 2
M5 8.85 10.85 1 1
Giằng móng 0.3 221.13 0.7 1
Tổng
HUÔN MÓNG

Diện tích ván Tổng diện tích


khuôn (m2) ván khuôn (m2)
6 7
9.4 112.8
14.8 59.2
7.2 57.6
5 10
39.4 39.4
154.8 154.8
433.8
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔ

Kích thước
Tên cấu kiện Dài Rộng
(m) (m)
1 2 3
pd1 pd2 pd3 Tầng 1
4 4 C1 0.5 0.5
Cột
8 4 10 C2 0.7 0.5
D1 337.2 0.3
Dầm D2 207 0.2
11.4 29.976 13.5 D3 2.3 0.3
S1 22.6 8.7
S2 22.6 2.3
S3 18.85 2.3
S4 8.3 5.4
Sàn
S5 2.7 1.9
S6 2.7 2.7
S7 8.8 1.8
S8 8.3 3.5
1 Vách 6 0.3
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 0.5 0.5
Cột
C2 0.7 0.5
D1 337.2 0.3
Dầm D2 207 0.2
D3 16.1 0.3
S1 22.6 8.7
S2 22.6 2.3
S3 18.85 2.3
S4 8.3 5.4
Sàn
S5 2.7 1.9
S6 2.7 2.7
S7 8.8 1.8
S8 8.3 3.5
Vách 6 0.3
Tầng mái
C1 0.5 0.5
Cột
C3 0.3 0.3
Dầm D3 221.5 0.3
S9 8.9 7.7
Sàn
S10 8.2 2.8
Vách 6 0.3
G KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG PHẦN THÂN BẢNG THỐNG

Kích thước Thể tích 1 Tổng thể


Tổng cộng
Cao cấu kiện Số lượng tích Tên cấu kiện
(m) (m3) (m3) (m3)
4 5 6 7 8 1
Tầng 1
3 0.75 8 6.00
29.10 Cột
3 1.05 22 23.10
0.58 58.67 1 58.67
0.38 15.73 1 15.73 75.76 Dầm
0.28 0.19 7 1.35
0.12 23.59 4 94.38
0.12 6.24 1 6.24
0.12 5.20 1 5.20
0.12 5.38 2 10.76
124.68 Sàn
0.12 0.62 3 1.85 200.44
0.12 0.87 1 0.87
0.12 1.90 1 1.90
0.12 3.49 1 3.49
3.58 6.44 4 25.78 25.78 Vách
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
2.6 0.65 8 5.20
25.22 Cột
2.6 0.91 22 20.02
0.58 58.67 1 58.67
0.38 15.73 1 15.73 75.76 Dầm
0.28 1.35 1 1.35
0.12 23.59 4 94.38
0.12 6.24 1 6.24
0.12 5.20 1 5.20
0.12 5.38 2 10.76
124.68 Sàn
0.12 0.62 3 1.85
0.12 0.87 1 0.87
0.12 1.90 1 1.90
0.12 3.49 1 3.49
3.18 5.72 4 22.90 22.90 Vách
Tầng mái
2.8 0.70 2 1.40
6.44 Cột
2.8 0.25 20 5.04
0.4 26.58 1 26.58 26.58 Dầm
0.12 8.22 1 8.22
10.98 Sàn
0.12 2.76 1 2.76
3.18 5.72 4 22.90 22.90 Vách
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP PHẦN THÂN

Hàm Trọng lượng Khối lượng 0


Thể tích bê Tổng cộng
Tên cấu kiện lượng cốt riêng cốt thép thép
tông (m3)
thép (%) (tấn/m3) (tấn) (tấn)
1 2 3 4 5 6
Tầng 1
C1 6.00 2 7.85 0.94 0.942
4.57
C2 23.10 2 7.85 3.63
D1 58.67 2 7.85 9.21
D2 15.73 2 7.85 2.47 11.89
D3 1.35 2 7.85 0.21
S1 94.38 2 7.85 14.82 40.08
S2 6.24 2 7.85 0.98 0.040085
S3 5.20 2 7.85 0.82
S4 10.76 2 7.85 1.69
19.58
S5 1.85 2 7.85 0.29 31.47
S6 0.87 2 7.85 0.14
S7 1.90 2 7.85 0.30
S8 3.49 2 7.85 0.55
Vách 25.78 2 7.85 4.05 4.05
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 5.20 2 7.85 0.82
3.96
C2 20.02 2 7.85 3.14
D1 58.67 2 7.85 9.21
D2 15.73 2 7.85 2.47 11.89
D3 1.35 2 7.85 0.21
S1 94.38 2 7.85 14.82
S2 6.24 2 7.85 0.98
S3 5.20 2 7.85 0.82
S4 10.76 2 7.85 1.69
19.58
S5 1.85 2 7.85 0.29
S6 0.87 2 7.85 0.14
S7 1.90 2 7.85 0.30
S8 3.49 2 7.85 0.55
Vách 22.90 2 7.85 3.59 3.59
Tầng mái
C1 1.40 2 7.85 0.22
1.01
C3 5.04 2 7.85 0.79
D3 26.58 2 7.85 4.17 4.17
S9 8.22 2 7.85 1.29
1.72
S10 2.76 2 7.85 0.43
Vách 22.90 2 7.85 3.59 3.59
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN PHẦN THÂN

Kích thước Diện tích 1


Tên cấu kiện Dài Rộng Cao cấu kiện Số lượng
(m) (m) (m) (m2)
1 2 3 4 5 6
Tầng 1
C1 0.5 0.5 3 6.00 8
Cột
C2 0.7 0.5 3 7.20 22
D1 337.2 0.3 0.7 573.24 1
Dầm D2 207 0.2 0.5 248.40 1
D3 2.3 0.3 0.4 2.53 7
S1 22.6 8.7 0.12 196.62 4
S2 22.6 2.3 0.12 51.98 1
S3 18.85 2.3 0.12 43.36 1
S4 8.3 5.4 0.12 44.82 2
Sàn
S5 2.7 1.9 0.12 5.13 3
S6 2.7 2.7 0.12 7.29 1
S7 8.8 1.8 0.12 15.84 1
S8 8.3 3.5 0.12 29.05 1
Vách 6 0.3 3.58 45.11 4
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 0.5 0.5 2.6 5.20 8
Cột
C2 0.7 0.5 2.6 6.24 22
D1 337.2 0.3 0.7 573.24 1
Dầm D2 207 0.2 0.5 248.40 1
D3 2.3 0.3 0.4 2.53 7
S1 22.6 8.7 0.12 196.62 4
S2 22.6 2.3 0.12 51.98 1
S3 18.85 2.3 0.12 43.36 1
S4 8.3 5.4 0.12 44.82 2
Sàn
S5 2.7 1.9 0.12 5.13 3
S6 2.7 2.7 0.12 7.29 1
S7 8.8 1.8 0.12 15.84 1
S8 8.3 3.5 0.12 29.05 1
Vách 6 0.3 3.18 40.07 4
Tầng mái
C1 0.5 0.5 2.8 0.70 2
Cột
C3 0.3 0.3 2.8 0.25 20
Dầm D3 221.5 0.3 0.4 26.58 1
S9 8.9 7.7 0.12 68.53 1
Sàn
S10 8.2 2.8 0.12 22.96 1
Vách 6 0.3 3.18 40.07 4
N PHẦN THÂN

Tổng
Tổng cộng
diện tích
(m2) (m2)
7 8

48.00
206.40
158.40
573.24
248.40 839.35 1878.38
17.71
786.48
51.98
43.36
89.64
1039.03
15.39
7.29
15.84
29.05
180.43 180.43

41.60
178.88
137.28
573.24
248.40 839.35
17.71
786.48
51.98
43.36
89.64
1039.03
15.39
7.29
15.84
29.05
160.27 160.27

1.40
6.44
5.04
26.58 26.58
68.53
91.49
22.96
160.27 160.27
BẢNG THÔNG KÊ NHU CẦU NHÂN LỰC THI CÔNG PHẦN THÂN

Tên công việc Đơn vị Khối lượng Mã định mức

1 2 3 4
Tầng 1
Cốt thép cột, vách tấn 8.62 AF.61431
Lắp ván khuôn cột,vách 100 m2 3.87 AF.81132
Đổ bê tông cột, vách m3 54.88 AF.22250
Tháo ván khuôn cột, vách 100 m2 3.87 AF.81132
Lắp ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Đặt cốt thép dầm sàn tấn 31.47 AF.61521
Đổ bê tông dầm sàn m3 200.44 AF.22310
Tháo ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Xây tường m3 75.5 AE.22210
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
Cốt thép cột, vách tấn 7.55 AF.61431
Lắp ván khuôn cột,vách 100 m2 3.39 AF.81132
Đổ bê tông cột, vách m3 48.12 AF.22250
Tháo ván khuôn cột, vách 100 m2 3.39 AF.81132
Lắp ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Đặt cốt thép dầm sàn tấn 31.47 AF.61521
Đổ bê tông dầm sàn m3 200.44 AF.22310
Tháo ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Xây tường m3 270.18 AE.22210
Tầng mái
Cốt thép cột, vách tấn 4.61 AF.61431
Lắp ván khuôn cột,vách 100 m2 1.67 AF.81132
Đổ bê tông cột, vách m3 29.34 AF.22250
Tháo ván khuôn cột, vách 100 m2 1.67 AF.81132
Lắp ván khuôn dầm, sàn 100 m2 1.18 AF.81141
Đặt cốt thép dầm sàn tấn 5.90 AF.61521
Đổ bê tông dầm sàn m3 37.56 AF.22310
Tháo ván khuôn dầm, sàn 100 m2 1.18 AF.81141
Xây tường m3 65.14 AE.22210
ỰC THI CÔNG PHẦN THÂN

Định mức Nhu cầu công


(công/đơn vị) lao động
5 6

7.46 64.27
22.33 86.38 31.9
1.98 108.65
9.57 37.02
19.25 361.59 72.31744 27.5
9.24 290.77 58.15492
1.66 332.73 66.54615
8.25 154.97 30.99319
1.63 123.07 24.613

7.46 56.35
22.33 75.73
1.98 95.27
9.57 32.46
19.25 361.59 72.31744
9.24 290.77 58.15492
1.66 332.73 66.54615
8.25 154.97 30.99319
1.63 440.39 88.07868

7.46 34.36
22.33 37.23
1.98 58.09
9.57 15.95
19.25 22.73
9.24 54.49
1.66 62.35
8.25 9.74
1.63 106.18
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG CỘT VÁCH TỪNG

Kích thước
Phân Dài Rộng
Cấu kiện
đoạn
(m) (m)
1 2 3 4
Tầng 1
C1 0.5 0.5
Cột
1 C2 0.7 0.5
Vách 6 0.3
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 0.5 0.5
Cột
1 C2 0.7 0.5
Vách 6 0.3
Tầng mái
C1 0.5 0.5
Cột
1 C3 0.3 0.3
Vách 6 0.3

KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG DẦM SÀN TỪ

Kích thước
Phân Dài Rộng
Cấu kiện
đoạn
(m) (m)
1 2 3 4
Tầng 1
D1 79.1 0.3
Dầm D2 36.1 0.2
1
337.20 D3 2.3 0.2
207.00 Sàn S1 19.7 10.06
D1 59.4 0.3
124.42 Dầm D2 52.8 0.2
2
D3 2.3 0.2
Sàn S2 19.7 10.5
D1 56.4 0.3
Dầm D2 38 0.2
3
D3 2.3 0.2
3
Sàn S3 19.7 11.92
D1 60.6 0.3
Dầm D2 44.9 0.2
4
D3 2.9 0.2
Sàn S2 19.7 10.7
D1 81.7 0.3
Dầm D2 35.2 0.2
5
D3 4 0.2
Sàn S1 19.7 9.45
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
D1 79.1 0.3
Dầm D2 36.1 0.2
1
D3 2.3 0.2
Sàn S1 19.7 10.06
D1 59.4 0.3
Dầm D2 52.8 0.2
2
D3 2.3 0.2
Sàn S2 19.7 10.5
D1 56.4 0.3
Dầm D2 38 0.2
3
D3 2.3 0.2
Sàn S3 19.7 11.92
D1 60.6 0.3
Dầm D2 44.9 0.2
4
D3 2.9 0.2
Sàn S2 19.7 10.7
D1 81.7 0.3
Dầm D2 35.2 0.2
5
D3 4 0.2
Sàn S1 19.7 9.45
Tầng mái
Dầm D3 221.5 0.3
1 S9 8.9 7.7
Sàn
S1 8.2 2.8
TÔNG CỘT VÁCH TỪNG PHÂN KHU KHỐI LƯ

Kích thước Thể tích 1 Tổng thể


Tổng cộng Phân
Cao cấu kiện Số lượng tích
đoạn
(m) (m3) (m3) (m3)
5 6 7 8 9 1
Tầng 1
3 0.75 8 6.00
29.10
3 1.05 22 23.10 1
3.58 6.44 4 25.78 25.78 54.88
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1
2.6 0.65 8 5.20
25.22
2.6 0.91 22 20.02 1
3.18 5.72 4 22.90 22.90
Tầng mái
2.8 0.70 2 1.40
6.44
2.8 0.25 20 5.04 1
3.18 5.72 4 22.90 22.90

G BÊ TÔNG DẦM SÀN TỪNG PHÂN KHU

Kích thước Thể tích 1 Tổng thể


Tổng cộng Phân
Cao cấu kiện Số lượng tích
đoạn
(m) (m3) (m3) (m3)
5 6 7 8 9 1
Tầng 1
0.58 13.76 1 13.76
0.38 2.74 1 2.74 16.64
40.42 1
0.28 0.13 1 0.13
0.12 23.78 1 23.78 23.78
0.58 10.34 1 10.34
0.38 4.01 1 4.01 14.48
39.30 2
0.28 0.13 1 0.13
0.12 24.82 1 24.82 24.82
0.58 9.81 1 9.81
0.38 2.89 1 2.89 12.96
41.14 3
0.28 0.13 2 0.26
41.14 3
0.12 28.18 1 28.18 28.18
0.58 10.54 1 10.54
0.38 3.41 1 3.41 14.12
39.41 4
0.28 0.16 1 0.16
0.12 25.29 1 25.29 25.29
0.58 14.22 1 14.22
0.38 2.68 1 2.68 17.12
39.45 5
0.28 0.22 1 0.22
0.12 22.34 1 22.34 22.34
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
0.58 13.76 1 13.76
0.38 2.74 1 2.74 16.64
1
0.28 0.13 1 0.13
0.12 23.78 1 23.78 23.78
0.58 10.34 1 10.34
0.38 4.01 1 4.01 14.48
2
0.28 0.13 1 0.13
0.12 24.82 1 24.82 24.82
0.58 9.81 1 9.81
0.38 2.89 1 2.89 12.96
3
0.28 0.13 2 0.26
0.12 28.18 1 28.18 28.18
0.58 10.54 1 10.54
0.38 3.41 1 3.41 14.12
4
0.28 0.16 1 0.16
0.12 25.29 1 25.29 25.29
0.58 14.22 1 14.22
0.38 2.68 1 2.68 17.34
5
0.28 0.22 2 0.45
0.12 22.34 1 22.34 22.34
Tầng mái
0.4 26.58 1 26.58 26.58
0.12 8.22 1 8.22 1
10.98
0.12 2.76 1 2.76
KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP CỘT VÁCH TỪNG PHÂN KHU

Hàm Trọng lượng Khối lượng


Thể tích bê Tổng cộng
Tên cấu kiện lượng cốt riêng cốt thép thép
tông (m3)
thép (%) (tấn/m3) (tấn) (tấn)
2 3 4 5 6 7
Tầng 1
C1 6.00 2 7.85 0.94
Cột 4.57
C2 23.10 2 7.85 3.63
Vách 25.78 2 7.85 4.05 4.05
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 5.20 2 7.85 0.82
Cột 3.96
C2 20.02 2 7.85 3.14
Vách 22.90 2 7.85 3.59 3.59
Tầng mái
C1 1.40 2 7.85 0.22
Cột 1.01
C3 5.04 2 7.85 0.79
Vách 22.90 2 7.85 3.59 3.59

KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP DẦM SÀN TỪNG PHÂN KHU

Hàm Trọng lượng Khối lượng


Thể tích bê Tổng cộng
Cấu kiện lượng cốt riêng cốt thép thép
tông (m3)
thép (%) (tấn/m3) (tấn) (tấn)
2 3 4 5 6 7
Tầng 1
D1 13.76 2 7.85 2.16
Dầm D2 2.74 2 7.85 0.43 2.61
D3 0.13 2 7.85 0.02
Sàn S1 23.78 2 7.85 3.73 3.73
D1 10.34 2 7.85 1.62
Dầm D2 4.01 2 7.85 0.63 2.27
D3 0.13 2 7.85 0.02
Sàn S2 24.82 2 7.85 3.90 3.90
D1 9.81 2 7.85 1.54
Dầm D2 2.89 2 7.85 0.45 2.03
D3 0.26 2 7.85 0.04
Sàn S3 28.18 2 7.85 4.42 4.42
D1 10.54 2 7.85 1.66
Dầm D2 3.41 2 7.85 0.54 2.22
D3 0.16 2 7.85 0.03
Sàn S2 25.29 2 7.85 3.97 3.97
D1 14.22 2 7.85 2.23
Dầm D2 2.68 2 7.85 0.42 2.69
D3 0.22 2 7.85 0.04
Sàn S1 22.34 2 7.85 3.51 3.51
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
D1 13.76 2 7.85 2.16
Dầm D2 2.74 2 7.85 0.43 2.61
D3 0.13 2 7.85 0.02
Sàn S1 23.78 2 7.85 3.73 3.73
D1 10.34 2 7.85 1.62
Dầm D2 4.01 2 7.85 0.63 2.27
D3 0.13 2 7.85 0.02
Sàn S2 24.82 2 7.85 3.90 3.90
D1 9.81 2 7.85 1.54
Dầm D2 2.89 2 7.85 0.45 2.03
D3 0.26 2 7.85 0.04
Sàn S3 28.18 2 7.85 4.42 4.42
D1 10.54 2 7.85 1.66
Dầm D2 3.41 2 7.85 0.54 2.22
D3 0.16 2 7.85 0.03
Sàn S2 25.29 2 7.85 3.97 3.97
D1 14.22 2 7.85 2.23
Dầm D2 2.68 2 7.85 0.42 2.72
D3 0.45 2 7.85 0.07
Sàn S1 22.34 2 7.85 3.51 3.51
Tầng mái
Dầm D3 26.58 2 7.85 4.17 4.17
S9 8.22 2 7.85 1.29
Sàn 1.72
S1 2.76 2 7.85 0.43
KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN CỘT VÁCH TỪNG PHÂN K

Kích thước
Phân Dài Rộng Cao
Tên cấu kiện
đoạn
(m) (m) (m)
1 2 3 4 5
Tầng 1
C1 0.5 0.5 3
Cột
1 C2 0.7 0.5 3
Vách 6 0.3 3.58
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 0.5 0.5 2.6
Cột
1 C2 0.7 0.5 2.6
Vách 6 0.3 3.18
Tầng mái
C1 0.5 0.5 2.8
Cột
1 C3 0.3 0.3 2.8
Vách 6 0.3 3.18

KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN DẦM SÀN TỪNG PHÂ

Kích thước
Phân Dài Rộng Cao
Cấu kiện
đoạn
(m) (m) (m)
1 2 3 4 5
Tầng 1
D1 79.1 0.3 0.7
Dầm D2 36.1 0.2 0.5
1
D3 2.3 0.2 0.4
6.35 Sàn S1 19.7 10.06 0.12
D1 59.4 0.3 0.7
Dầm D2 52.8 0.2 0.5
2
D3 2.3 0.2 0.4
6.17 Sàn S2 19.7 10.5 0.12
D1 56.4 0.3 0.7
Dầm D2 38 0.2 0.5
3
D3 2.3 0.2 0.4
3
6.46 Sàn S3 19.7 11.92 0.12
D1 60.6 0.3 0.7
Dầm D2 44.9 0.2 0.5
4
D3 2.9 0.2 0.4
6.19 Sàn S2 19.7 10.7 0.12
D1 81.7 0.3 0.7
Dầm D2 35.2 0.2 0.5
5
D3 4 0.2 0.4
6.19 Sàn S1 19.7 9.45 0.12
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
D1 79.1 0.3 0.7
Dầm D2 36.1 0.2 0.5
1
D3 2.3 0.2 0.4
Sàn S1 19.7 10.06 0.12
D1 59.4 0.3 0.7
Dầm D2 52.8 0.2 0.5
2
D3 2.3 0.2 0.4
Sàn S2 19.7 10.5 0.12
D1 56.4 0.3 0.7
Dầm D2 38 0.2 0.5
3
D3 2.3 0.2 0.4
Sàn S3 19.7 11.92 0.12
D1 60.6 0.3 0.7
Dầm D2 44.9 0.2 0.5
4
D3 2.9 0.2 0.4
Sàn S2 19.7 10.7 0.12
D1 81.7 0.3 0.7
Dầm D2 35.2 0.2 0.5
5
D3 4 0.2 0.4
6.23 Sàn S1 19.7 9.45 0.12
Tầng mái
Dầm D3 221.5 0.3 0.4
1 S9 8.9 7.7 0.12
Sàn
S1 8.2 2.8 0.12
CỘT VÁCH TỪNG PHÂN KHU

Diện tích 1 Tổng


Tổng cộng
cấu kiện Số lượng diện tích
(m2) (m2) (m2)
6 7 8 9

6.00 8 48.00
206.40
7.20 22 158.40
45.11 4 180.43 180.43

5.20 8 41.60
178.88
6.24 22 137.28
40.07 4 160.27 160.27

0.70 2 1.40
6.44
0.25 20 5.04
40.07 4 160.27 160.27

UÔN DẦM SÀN TỪNG PHÂN KHU

Diện tích 1 Tổng


Tổng cộng
cấu kiện Số lượng diện tích
(m2) (m2) (m2)
6 7 8 9

79.10 1 79.10
25.27 1 25.27 105.75
1.38 1 1.38
198.18 1 198.18 198.18 303.93
59.40 1 59.40
36.96 1 36.96 97.74
1.38 1 1.38
206.85 1 206.85 206.85 304.59
56.40 1 56.40
26.60 1 26.60 85.76
1.38 2 2.76
234.82 1 234.82 234.82 320.58
60.60 1 60.60
31.43 1 31.43 93.77
1.74 1 1.74
210.79 1 210.79 210.79 304.56
81.70 1 81.70
24.64 1 24.64 111.14
2.40 2 4.80
186.17 1 186.17 186.17 297.31

79.10 1 79.10
25.27 1 25.27 105.75
1.38 1 1.38
198.18 1 198.18 198.18
59.40 1 59.40
36.96 1 36.96 97.74
1.38 1 1.38
206.85 1 206.85 206.85
56.40 1 56.40
26.60 1 26.60 85.76
1.38 2 2.76
234.82 1 234.82 234.82
60.60 1 60.60
31.43 1 31.43 93.77
1.74 1 1.74
210.79 1 210.79 210.79
81.70 1 81.70
24.64 1 24.64 111.14
2.40 2 4.80
186.17 1 186.17 186.17

155.05 1 155.05 155.05


68.53 1 68.53
91.49
22.96 1 22.96
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG TƯỜNG XÂY PHẦN THÂN

Kích thước Thể tích Tổng thể


Tổng cộng
Tên cấu kiện Dài Rộng Cao 1 cấu Số lượng tích
(m) (m) (m) kiện (m3) (m3) (m3)
1 2 3 4 5 6 7 8
Tầng 1
Tường 220 114.4 0.22 3 75.5 1 75.5 75.5
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
220 336.1 0.22 2.6 192.25 1 192.25
Tường 270.18
110 222.8 0.11 3.18 77.94 1 77.94
Tầng mái
220 29.3 0.22 2.8 18.05 1 18.05
Tường 65.14
220 142.7 0.22 1.5 47.09 1 47.09
THÔNG SỐ T

STT Tên công việc Thời gian thi công

Tầng 1
1 Cốt thép cột, vách 1
Lắp ván khuôn
2 1
cột,vách
3 Đổ bê tông cột, vách 1
Tháo ván khuôn cột,
4 1
vách
Lắp ván khuôn dầm,
5 5
sàn
6 Đặt cốt thép dầm sàn 5
7 Đổ bê tông dầm sàn 5
Tháo ván khuôn dầm,
8 5
sàn
9 Xây tường 5
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
10 Cốt thép cột, vách 1
Lắp ván khuôn
11 1
cột,vách
12 Đổ bê tông cột, vách 1
Tháo ván khuôn cột,
13 1
vách
Lắp ván khuôn dầm,
14 5
sàn
15 Đặt cốt thép dầm sàn 5
16 Đổ bê tông dầm sàn 5
Tháo ván khuôn dầm,
17 5
sàn
18 Xây tường 5
Tầng mái
19 Cốt thép cột, vách 1
Lắp ván khuôn
20 1
cột,vách
21 Đổ bê tông cột, vách 1
Tháo ván khuôn cột,
22 1
vách
Lắp ván khuôn dầm,
23 5
sàn
24 Đặt cốt thép dầm sàn 5
25 Đổ bê tông dầm sàn 5
Tháo ván khuôn dầm,
26 5
sàn
27 Xây tường 5
THÔNG SỐ TIẾN ĐỘ THI CÔNG

Nhu cầu Chế độ Biên chế


Khối Mã hiệu Định
Đơn vị làm việc Công
lượng định mức mức Ngày công Ca máy (ca/ngày)
nhân

tấn 8.62 AF.61431 7.46 64.3 1 65


100 m2 3.87 AF.81132 22.33 86.4 1 87

m3 54.88 AF.22250 1.98 108.7 1 109

100 m2 3.87 AF.81132 9.57 37.0 1 38

100 m2 18.78 AF.81141 19.25 361.6 1 73


tấn 31.47 AF.61521 9.24 290.8 1 59
m3 200.44 AF.22310 1.66 332.7 1 67

100 m2 18.78 AF.81141 8.25 155.0 1 31

m3 75.50 AE.22210 1.63 123.1 1 25

tấn 7.55 AF.61431 7.46 56.4 1 57


100 m2 3.39 AF.81132 22.33 75.7 1 76

m3 48.12 AF.22250 1.98 95.3 1 96

100 m2 3.39 AF.81132 9.57 32.5 1 33

100 m2 18.78 AF.81141 19.25 361.6 1 73


tấn 31.47 AF.61521 9.24 290.8 1 59
m3 200.44 AF.22310 1.66 332.7 1 67

100 m2 18.78 AF.81141 8.25 155.0 1 31

m3 270.18 AE.22210 1.63 440.4 1 89

tấn 4.61 AF.61431 7.46 34.4 1 35


100 m2 1.67 AF.81132 22.33 37.2 1 38

m3 29.34 AF.22250 1.98 58.1 1 59


100 m2 1.67 AF.81132 9.57 16.0 1 16

100 m2 1.18 AF.81141 19.25 22.7 1 23


tấn 5.90 AF.61521 9.24 54.5 1 55
m3 37.56 AF.22310 1.66 62.3 1 63

100 m2 1.18 AF.81141 8.25 9.7 1 10

m3 65.14 AE.22210 1.63 106.2 1 107


Biên chế
Máy
BẢNG LƯỢNG VẬT LIỆU SỬ DỤNG HẰNG NGÀY LỚN NHẤT

Khối lượng rmax (đơn


Vật liệu Đơn vị T(ngày)
Rmax vị/ngày)
Cốt thép cột, dầm, sàn Tấn 5 39.02 10.93
Ván khuôn cột, dầm, sà Tấn 5 23.94 6.70
Công tác xây tường
Số lượng gạch Viên 5 155854 43639
Xi măng Tấn 5 15.3 4.28
Cát m3 5 80.3 22.48
Nước lít 5 14736 4126.08
BẢNG LƯỢNG VẬT LIỆU LƯU TRỮ TẠI CÔNG TRƯỜNG

rmax (đơn
Vật liệu Đơn vị Tdt Dmax
vị/ngày)
Cốt thép Tấn 10.93 5 54.63
Ván khuôn Tấn 6.70 5 33.52
Số lượng gạch Viên 43639 5 218196
Xi măng Tấn 4.28 5 21.42
Cát m3 22.48 5 112.42
Nước lít 4126.08 5 20630.40

BẢNG LƯỢNG VẬT LIỆU LƯU TRỮ TẠI CÔNG TRƯỜNG

Vật liệu Đơn vị Dmax d α S (m2)


Cốt thép Tấn 54.63 1.5 1.30 47.34
Ván khuôn Tấn 33.52 1.8 1.30 24.21
Số lượng gạch Viên 218196 700 1.15 358.46
Xi măng Tấn 21.42 1.3 1.50 24.72
Cát m3 112.42 3 1.15 43.09
ÔNG TRƯỜNG

Cách chất Loại kho


Xếp nằm Bãi bán lộ thiên
Xếp nằm Bãi bán lộ thiên
Xếp chồngBãi lộ thiên
Xếp chồngKho kín
Đổ đống Bãi lộ thiên

You might also like