Professional Documents
Culture Documents
Khoi Luong
Khoi Luong
Trọng
Thể tích Hàm lượng Khối
Tên cấu kiện bê tông lượng cốt riêng lượng
(m3) thép (%) thép thép (kg)
(kg/m )
3
1 2 3 4 5
M1 75.00 2 7850 11775.0
M2 52.80 2 7850 8289.6
Đài móng M3 25.92 2 7850 4069.4
M4 2.52 2 7850 395.6
M5 96.02 2 7850 15075.1
Giằng móng 46.44 2 7850 7291.1
Tổng
ÉP MÓNG
Tổng
khối
lượng
thép (kg)
39604.8
7291.1
46895.9
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG
Kích thước
Tên cấu kiện Dài Rộng
(m) (m)
1 2 3
pd1 pd2 pd3 Tầng 1
4 4 C1 0.5 0.5
Cột
8 4 10 C2 0.7 0.5
D1 337.2 0.3
Dầm D2 207 0.2
11.4 29.976 13.5 D3 2.3 0.3
S1 22.6 8.7
S2 22.6 2.3
S3 18.85 2.3
S4 8.3 5.4
Sàn
S5 2.7 1.9
S6 2.7 2.7
S7 8.8 1.8
S8 8.3 3.5
1 Vách 6 0.3
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 0.5 0.5
Cột
C2 0.7 0.5
D1 337.2 0.3
Dầm D2 207 0.2
D3 16.1 0.3
S1 22.6 8.7
S2 22.6 2.3
S3 18.85 2.3
S4 8.3 5.4
Sàn
S5 2.7 1.9
S6 2.7 2.7
S7 8.8 1.8
S8 8.3 3.5
Vách 6 0.3
Tầng mái
C1 0.5 0.5
Cột
C3 0.3 0.3
Dầm D3 221.5 0.3
S9 8.9 7.7
Sàn
S10 8.2 2.8
Vách 6 0.3
G KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG PHẦN THÂN BẢNG THỐNG
Tổng
Tổng cộng
diện tích
(m2) (m2)
7 8
48.00
206.40
158.40
573.24
248.40 839.35 1878.38
17.71
786.48
51.98
43.36
89.64
1039.03
15.39
7.29
15.84
29.05
180.43 180.43
41.60
178.88
137.28
573.24
248.40 839.35
17.71
786.48
51.98
43.36
89.64
1039.03
15.39
7.29
15.84
29.05
160.27 160.27
1.40
6.44
5.04
26.58 26.58
68.53
91.49
22.96
160.27 160.27
BẢNG THÔNG KÊ NHU CẦU NHÂN LỰC THI CÔNG PHẦN THÂN
1 2 3 4
Tầng 1
Cốt thép cột, vách tấn 8.62 AF.61431
Lắp ván khuôn cột,vách 100 m2 3.87 AF.81132
Đổ bê tông cột, vách m3 54.88 AF.22250
Tháo ván khuôn cột, vách 100 m2 3.87 AF.81132
Lắp ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Đặt cốt thép dầm sàn tấn 31.47 AF.61521
Đổ bê tông dầm sàn m3 200.44 AF.22310
Tháo ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Xây tường m3 75.5 AE.22210
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
Cốt thép cột, vách tấn 7.55 AF.61431
Lắp ván khuôn cột,vách 100 m2 3.39 AF.81132
Đổ bê tông cột, vách m3 48.12 AF.22250
Tháo ván khuôn cột, vách 100 m2 3.39 AF.81132
Lắp ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Đặt cốt thép dầm sàn tấn 31.47 AF.61521
Đổ bê tông dầm sàn m3 200.44 AF.22310
Tháo ván khuôn dầm, sàn 100 m2 18.78 AF.81141
Xây tường m3 270.18 AE.22210
Tầng mái
Cốt thép cột, vách tấn 4.61 AF.61431
Lắp ván khuôn cột,vách 100 m2 1.67 AF.81132
Đổ bê tông cột, vách m3 29.34 AF.22250
Tháo ván khuôn cột, vách 100 m2 1.67 AF.81132
Lắp ván khuôn dầm, sàn 100 m2 1.18 AF.81141
Đặt cốt thép dầm sàn tấn 5.90 AF.61521
Đổ bê tông dầm sàn m3 37.56 AF.22310
Tháo ván khuôn dầm, sàn 100 m2 1.18 AF.81141
Xây tường m3 65.14 AE.22210
ỰC THI CÔNG PHẦN THÂN
7.46 64.27
22.33 86.38 31.9
1.98 108.65
9.57 37.02
19.25 361.59 72.31744 27.5
9.24 290.77 58.15492
1.66 332.73 66.54615
8.25 154.97 30.99319
1.63 123.07 24.613
7.46 56.35
22.33 75.73
1.98 95.27
9.57 32.46
19.25 361.59 72.31744
9.24 290.77 58.15492
1.66 332.73 66.54615
8.25 154.97 30.99319
1.63 440.39 88.07868
7.46 34.36
22.33 37.23
1.98 58.09
9.57 15.95
19.25 22.73
9.24 54.49
1.66 62.35
8.25 9.74
1.63 106.18
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG CỘT VÁCH TỪNG
Kích thước
Phân Dài Rộng
Cấu kiện
đoạn
(m) (m)
1 2 3 4
Tầng 1
C1 0.5 0.5
Cột
1 C2 0.7 0.5
Vách 6 0.3
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 0.5 0.5
Cột
1 C2 0.7 0.5
Vách 6 0.3
Tầng mái
C1 0.5 0.5
Cột
1 C3 0.3 0.3
Vách 6 0.3
Kích thước
Phân Dài Rộng
Cấu kiện
đoạn
(m) (m)
1 2 3 4
Tầng 1
D1 79.1 0.3
Dầm D2 36.1 0.2
1
337.20 D3 2.3 0.2
207.00 Sàn S1 19.7 10.06
D1 59.4 0.3
124.42 Dầm D2 52.8 0.2
2
D3 2.3 0.2
Sàn S2 19.7 10.5
D1 56.4 0.3
Dầm D2 38 0.2
3
D3 2.3 0.2
3
Sàn S3 19.7 11.92
D1 60.6 0.3
Dầm D2 44.9 0.2
4
D3 2.9 0.2
Sàn S2 19.7 10.7
D1 81.7 0.3
Dầm D2 35.2 0.2
5
D3 4 0.2
Sàn S1 19.7 9.45
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
D1 79.1 0.3
Dầm D2 36.1 0.2
1
D3 2.3 0.2
Sàn S1 19.7 10.06
D1 59.4 0.3
Dầm D2 52.8 0.2
2
D3 2.3 0.2
Sàn S2 19.7 10.5
D1 56.4 0.3
Dầm D2 38 0.2
3
D3 2.3 0.2
Sàn S3 19.7 11.92
D1 60.6 0.3
Dầm D2 44.9 0.2
4
D3 2.9 0.2
Sàn S2 19.7 10.7
D1 81.7 0.3
Dầm D2 35.2 0.2
5
D3 4 0.2
Sàn S1 19.7 9.45
Tầng mái
Dầm D3 221.5 0.3
1 S9 8.9 7.7
Sàn
S1 8.2 2.8
TÔNG CỘT VÁCH TỪNG PHÂN KHU KHỐI LƯ
Kích thước
Phân Dài Rộng Cao
Tên cấu kiện
đoạn
(m) (m) (m)
1 2 3 4 5
Tầng 1
C1 0.5 0.5 3
Cột
1 C2 0.7 0.5 3
Vách 6 0.3 3.58
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
C1 0.5 0.5 2.6
Cột
1 C2 0.7 0.5 2.6
Vách 6 0.3 3.18
Tầng mái
C1 0.5 0.5 2.8
Cột
1 C3 0.3 0.3 2.8
Vách 6 0.3 3.18
Kích thước
Phân Dài Rộng Cao
Cấu kiện
đoạn
(m) (m) (m)
1 2 3 4 5
Tầng 1
D1 79.1 0.3 0.7
Dầm D2 36.1 0.2 0.5
1
D3 2.3 0.2 0.4
6.35 Sàn S1 19.7 10.06 0.12
D1 59.4 0.3 0.7
Dầm D2 52.8 0.2 0.5
2
D3 2.3 0.2 0.4
6.17 Sàn S2 19.7 10.5 0.12
D1 56.4 0.3 0.7
Dầm D2 38 0.2 0.5
3
D3 2.3 0.2 0.4
3
6.46 Sàn S3 19.7 11.92 0.12
D1 60.6 0.3 0.7
Dầm D2 44.9 0.2 0.5
4
D3 2.9 0.2 0.4
6.19 Sàn S2 19.7 10.7 0.12
D1 81.7 0.3 0.7
Dầm D2 35.2 0.2 0.5
5
D3 4 0.2 0.4
6.19 Sàn S1 19.7 9.45 0.12
Tầng 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11
D1 79.1 0.3 0.7
Dầm D2 36.1 0.2 0.5
1
D3 2.3 0.2 0.4
Sàn S1 19.7 10.06 0.12
D1 59.4 0.3 0.7
Dầm D2 52.8 0.2 0.5
2
D3 2.3 0.2 0.4
Sàn S2 19.7 10.5 0.12
D1 56.4 0.3 0.7
Dầm D2 38 0.2 0.5
3
D3 2.3 0.2 0.4
Sàn S3 19.7 11.92 0.12
D1 60.6 0.3 0.7
Dầm D2 44.9 0.2 0.5
4
D3 2.9 0.2 0.4
Sàn S2 19.7 10.7 0.12
D1 81.7 0.3 0.7
Dầm D2 35.2 0.2 0.5
5
D3 4 0.2 0.4
6.23 Sàn S1 19.7 9.45 0.12
Tầng mái
Dầm D3 221.5 0.3 0.4
1 S9 8.9 7.7 0.12
Sàn
S1 8.2 2.8 0.12
CỘT VÁCH TỪNG PHÂN KHU
6.00 8 48.00
206.40
7.20 22 158.40
45.11 4 180.43 180.43
5.20 8 41.60
178.88
6.24 22 137.28
40.07 4 160.27 160.27
0.70 2 1.40
6.44
0.25 20 5.04
40.07 4 160.27 160.27
79.10 1 79.10
25.27 1 25.27 105.75
1.38 1 1.38
198.18 1 198.18 198.18 303.93
59.40 1 59.40
36.96 1 36.96 97.74
1.38 1 1.38
206.85 1 206.85 206.85 304.59
56.40 1 56.40
26.60 1 26.60 85.76
1.38 2 2.76
234.82 1 234.82 234.82 320.58
60.60 1 60.60
31.43 1 31.43 93.77
1.74 1 1.74
210.79 1 210.79 210.79 304.56
81.70 1 81.70
24.64 1 24.64 111.14
2.40 2 4.80
186.17 1 186.17 186.17 297.31
79.10 1 79.10
25.27 1 25.27 105.75
1.38 1 1.38
198.18 1 198.18 198.18
59.40 1 59.40
36.96 1 36.96 97.74
1.38 1 1.38
206.85 1 206.85 206.85
56.40 1 56.40
26.60 1 26.60 85.76
1.38 2 2.76
234.82 1 234.82 234.82
60.60 1 60.60
31.43 1 31.43 93.77
1.74 1 1.74
210.79 1 210.79 210.79
81.70 1 81.70
24.64 1 24.64 111.14
2.40 2 4.80
186.17 1 186.17 186.17
Tầng 1
1 Cốt thép cột, vách 1
Lắp ván khuôn
2 1
cột,vách
3 Đổ bê tông cột, vách 1
Tháo ván khuôn cột,
4 1
vách
Lắp ván khuôn dầm,
5 5
sàn
6 Đặt cốt thép dầm sàn 5
7 Đổ bê tông dầm sàn 5
Tháo ván khuôn dầm,
8 5
sàn
9 Xây tường 5
Tầng 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11
10 Cốt thép cột, vách 1
Lắp ván khuôn
11 1
cột,vách
12 Đổ bê tông cột, vách 1
Tháo ván khuôn cột,
13 1
vách
Lắp ván khuôn dầm,
14 5
sàn
15 Đặt cốt thép dầm sàn 5
16 Đổ bê tông dầm sàn 5
Tháo ván khuôn dầm,
17 5
sàn
18 Xây tường 5
Tầng mái
19 Cốt thép cột, vách 1
Lắp ván khuôn
20 1
cột,vách
21 Đổ bê tông cột, vách 1
Tháo ván khuôn cột,
22 1
vách
Lắp ván khuôn dầm,
23 5
sàn
24 Đặt cốt thép dầm sàn 5
25 Đổ bê tông dầm sàn 5
Tháo ván khuôn dầm,
26 5
sàn
27 Xây tường 5
THÔNG SỐ TIẾN ĐỘ THI CÔNG
rmax (đơn
Vật liệu Đơn vị Tdt Dmax
vị/ngày)
Cốt thép Tấn 10.93 5 54.63
Ván khuôn Tấn 6.70 5 33.52
Số lượng gạch Viên 43639 5 218196
Xi măng Tấn 4.28 5 21.42
Cát m3 22.48 5 112.42
Nước lít 4126.08 5 20630.40