Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 31

ĐOÀN TRƯỜNG ĐH KHXH&NV ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

BCH ĐOÀN KHOA NGỮ VĂN ANH


***

TP. HCM, ngày 15 tháng 07 năm 2022

DANH SÁCH XÁC NHẬN SINH VIÊN THAM GIA MINIGAME


“CHẢO LỬA CONTRA”
----------------------------------
BCH Đoàn khoa Ngữ văn Anh gửi danh sách xác nhận sinh viên đã tham gia Minigame
“Chảo lửa Contra” ngày 10/06 (thuộc khuôn khổ Ngày hội các nước nói tiếng Anh AngloFun
2022), cụ thể như sau:

STT Họ và tên MSSV Khoa Đơn vị


1 Gian Tuyết Thuỳ Trang 20577776 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
2 Phạm Ngọc Tú Anh 205710055 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
3 Nguyễn Thùy Xuân Ny 511186283 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
4 Nguyễn Minh Anh 1857010112 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
5 Kiều Phương Anh 1957010071 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
6 Hứa Ngọc Thảo Châu 1957010078 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
7 Huỳnh Bảo Thy 1957010161 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
8 Nguyễn Huỳnh Trang 1957010165 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
9 Thạch Thị Thanh Dung 1957010190 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
10 Phạm Thị Khánh An 1957010205 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
11 Nguyễn Thị Hồng Anh 1957010211 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
12 Trần Ngọc Ánh 1957010216 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
13 Nguyễn Thị Ngọc Dĩ 1957010227 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
14 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1957010239 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
15 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1957010240 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
16 Trương Thị Hiền 1957010245 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
17 Trần Việt Hoàng 1957010252 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
18 Lục Thị Kim Hồng 1957010254 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
19 Lê Quang Khải 1957010265 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
20 Nguyễn Thị Yến Nhi 1957010302 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
21 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 1957010304 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
22 Võ Ngọc Minh Tâm 1957010323 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
23 Huỳnh Ngọc Phương Trang 1957010352 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
2

24 Dương Thị Ngọc Trâm 1957010359 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
25 Phạm Thanh Triết 1957010362 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
26 Nguyễn Phương Bích Ngọc 1957011017 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
27 Ngô Thanh Quế 1957011024 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
28 Nguyễn Thái An 1957011042 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
29 Vũ Thị Minh Châu 1957011050 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
30 Vũ Thị Minh Châu 1957011050 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
31 Nguyễn Lý Chánh Hy 1957011059 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
32 Trần Thiên Ngân 1957011096 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
33 Vũ Thị Thu Thủy 1957011098 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
34 Hồ Hoàng Tín 1957011101 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
35 Nguyễn Ngọc Thụy An 1957011102 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
36 Trần Thiên Bảo 1957011108 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
37 Mai Hồng Châu 1957011111 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
38 Khổng Ngọc Hồng Hân 1957011122 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
39 Nguyễn Trung Tuấn Kha 1957011130 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
40 Nguyễn Lê Anh Khoa 1957011134 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
41 Võ Thanh Ngân 1957011150 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
42 Lê Thị Kim Ngân 1957011151 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
43 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 1957011152 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
44 Vương Sở Nguyên 1957011161 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
45 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 1957011167 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
46 Nguyễn Thị Oanh 1957011168 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
47 Ôn Mỹ Phụng 1957011170 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
48 Trần Hoàng Khánh Phương 1957011171 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
49 Nguyễn Hương Quỳnh 1957011179 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
50 Trần Khải Nam Sơn 1957011181 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
51 Trần Đức Thịnh 1957011190 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
52 Võ Ngọc Bảo Trân 1957011199 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
53 Lê Hoàng Thục Trân 1957011200 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
54 Nguyễn Thiên Quỳnh 1957012013 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
55 Trần Hoàng Mỹ Anh 2057010130 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
56 Phạm Quỳnh Giao 2057010147 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
57 Phan Thị Hạnh 2057010148 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
58 Ngô Thị Thu Hoài 2057010160 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
59 Đỗ Thị Ánh Hồng 2057010162 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
60 Nguyễn Thị Thu Huyền 2057010164 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
61 Phạm Tuấn Kiệt 2057010169 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
3

62 Lê Thị Thanh Ngân 2057010202 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV


63 Lâm Nguyễn Hằng Nhi 2057010219 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
64 Mai Thị Thương 2057010286 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
65 Phạm Võ Thùy Uyên 2057010304 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
66 Bùi Ngọc Bích Uyên 2057010306 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
67 Trương Thị Ngọc Vân 2057010309 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
68 Nguyễn Thảo Vy 2057010315 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
69 Quản Thị Thuỳ Dương 2057011003 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
70 Phạm Hương Giang 2057011005 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
71 Hà Thị Thanh Trang 2057011030 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
72 Tăng Vĩnh Lợi 2057011113 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
73 Thái Lê Triệu My 2057011118 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
74 Lê Vũ Thảo My 2057011119 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
75 Nguyễn Thảo Nguyên 2057011123 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
76 Lê Thị Thuý Nguyên 2057011125 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
77 Ngô Hoàng Phương Nhi 2057011126 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
78 Huỳnh Hoàng Phát 2057011133 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
79 Hồng Bảo Phương 2057011134 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
80 Trịnh Minh Tân 2057011142 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
81 Diệp Minh Tú 2057011145 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
82 Dương Thị Thanh Thảo 2057011149 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
83 Đỗ Nguyên Thắng 2057011150 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
84 Nguyễn Khắc Hoàng Thơ 2057011153 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
85 Nguyễn Minh Trang 2057011158 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
86 Phạm Nguyễn Thùy Trang 2057011159 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
87 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 2057011164 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
88 Nguyễn Thị Tường Vy 2057011169 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
89 Trần Ngọc Thảo Vy 2057011173 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
90 Nguyễn Thị Kim Oanh 2057011177 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
91 Nguyễn Đức An 2157010002 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
92 Lê Trần Khánh Dung 2157010022 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
93 Lưu Thùy Dung 2157010023 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
94 Hồ Hồng Hân 2157010033 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
95 Huỳnh Quang Huy 2157010041 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
96 Từ Hưng 2157010044 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
97 Trương Khánh Linh 2157010058 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
98 Dương Thị Phương Loan 2157010060 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
99 Đinh Gia Mẫn 2157010066 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
4

100 Trần Lê Trúc Quỳnh 2157010106 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
101 Đinh Ngô Khắc Tùng 2157010114 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
102 Nguyễn Ngọc Minh Thuỷ 2157010133 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
103 Lê Trần Minh Thư 2157010139 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
104 Nguyễn Thị Phương Thư 2157010141 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
105 Trương Thị Anh Thư 2157010143 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
106 Nguyễn Hoàng Ngọc Thy 2157010145 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
107 Lương Thảo Vy 2157010176 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
108 Trần Thị Thảo Vy 2157010182 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
109 Siu Hiên 2157010186 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
110 Đỗ Thị Thu An 2157010191 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
111 Trịnh Thanh An 2157010194 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
112 Nguyễn Tôn Nữ Quý Anh 2157010197 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
113 Nguyễn Thị Vân Anh 2157010198 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
114 Phạm Quỳnh Anh 2157010200 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
115 Lê Khắc Tuấn Kiệt 2157010254 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
116 Đàm Thị Khánh Ly 2157010268 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
117 Nguyễn Ngọc Mai Ly 2157010269 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
118 Trần Thị Lý 2157010271 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
119 Lê Nguyễn Hiền Mai 2157010272 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
120 Tạ Thị Mùi 2157010276 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
121 Vương Hải My 2157010279 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
122 Lê Thanh Ngân 2157010282 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
123 Trương Kim Ngân 2157010285 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
124 Phạm Minh Ngọc 2157010290 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
125 Trần Yến Nhi 2157010306 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
126 Trần Nguyễn Ngọc Như 2157010309 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
127 Ngô Diệp Quỳnh 2157010319 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
128 Phan Thị Thanh Tuyền 2157010329 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
129 Nguyễn Hữu Thành 2157010332 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
130 Phạm Nguyễn Phương Thảo 2157010336 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
131 Phạm Thị Thu Thảo 2157010337 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
132 Lê Nguyễn Anh Thư 2157010342 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
133 Trần Thanh Thư 2157010344 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
134 Trần Thanh Thư 2157010344 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
135 Trần Diễm Trân 2157010354 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
136 Tô Thị Tuyết Trinh 2157010358 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
137 Cao Nguyễn Thu Uyên 2157010365 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
5

138 Phan Thu Uyên 2157010367 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
139 Liêu Gia Vinh 2157010368 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
140 Nguyễn Thị Thúy Vy 2157010371 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
141 Huỳnh Kim Xuyến 2157010375 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
142 Võ Trần Hải Yến 2157010380 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
143 Lê Hồng Song Pha 2157010383 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
144 Phạm Hồng Thắm 2157010387 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
145 Nguyễn Mai Dung 2157011009 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
146 Lê Thiên Hà 2157011014 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
147 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 2157011027 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
148 Lê Khánh Linh 2157011031 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
149 Trần Gia Linh 2157011036 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
150 Lưu Uyển Nhi 2157011050 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
151 Đỗ Phương Tâm 2157011069 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
152 Mai Thị Anh Thư 2157011078 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
153 Trầm Bảo Trân 2157011084 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
154 Đặng Quang Vinh 2157011091 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
155 Phạm Lê Vy 2157011094 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
156 Đào Tiến Dũng 2157011117 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
157 Nguyễn Thị Trúc Đào 2157011119 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
158 Nguyễn Thị Minh Hạnh 2157011123 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
159 Đỗ Trần Ngọc Hân 2157011125 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
160 Tạ Hoàng Gia Hân 2157011128 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
161 Tô Ngọc Hân 2157011129 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
162 Hồ Cao Thương Huyền 2157011133 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
163 Võ Lê Quốc Khang 2157011139 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
164 Châu Hải My 2157011149 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
165 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 2157011160 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
166 Huỳnh Hiển Nhã 2157011162 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
167 Phan Nguyễn Quỳnh Tâm 2157011175 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
168 Bùi Phúc Cát Tường 2157011181 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
169 Đinh Quốc Thịnh 2157011189 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
170 Phạm Hồ Phương Trinh 2157011204 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
171 Dương Phạm Mi Vi 2157011206 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
172 Kiều Phước Vĩnh 2157011209 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
173 Võ Khánh Dung 2157011219 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
174 Nguyễn Phương Thanh 2157011221 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
175 Lữ Thanh Nên 2157011224 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV
6

176 Vũ Thị Thiên Lý 20570110194 Ngữ văn Anh ĐH KHXH & NV


177 Hồ Như Hảo 19110070 Toán - Tin học ĐH KHTN
178 Đinh Nhã Anh 2156031003 BC&TT ĐH KHXH & NV
179 Nguyễn Trần Thiên Trúc 2156031070 BC&TT ĐH KHXH & NV
180 Nguyễn Ngọc Lan Chi 2156050007 BC&TT ĐH KHXH & NV
181 Lê Đào Như Quỳnh 2156050118 BC&TT ĐH KHXH & NV
182 Cao Ngọc Thảo Như 2156050042 BC&TT ĐH KHXH & NV
183 Trần Thị Thanh Thư 2156150146 Công tác xã hội ĐH KHXH & NV
184 Võ Quế Trân 2156150157 Công tác xã hội ĐH KHXH & NV
185 Lê Thị Quỳnh Trúc 2156150160 Công tác xã hội ĐH KHXH & NV
186 Nguyễn Khánh Linh 2156150100 Công tác xã hội ĐH KHXH & NV
187 Nguyễn Thị Thanh Thy 2156150148 Công tác xã hội ĐH KHXH & NV
188 Huỳnh Ngọc Hân 2056181058 Du lịch ĐH KHXH & NV
189 Hồ Phan Thị Minh Thư 2056181096 Du lịch ĐH KHXH & NV
190 Hà Thị Phương Loan 2056080084 Địa lý học ĐH KHXH & NV
191 Đỗ Thị Hương Lan 2156080065 Địa lý học ĐH KHXH & NV
192 Trần Trương Thanh Trường 2156080123 Địa lý học ĐH KHXH & NV
193 Trần Hùng Vĩ 2156080129 Địa lý học ĐH KHXH & NV
194 Trần Thị Minh Hạnh 1956110163 Đông phương học ĐH KHXH & NV
195 Cao Ngọc Thảo Nhi 1956110210 Đông phương học ĐH KHXH & NV
196 Vũ Thị Tri Phương 1956110219 Đông phương học ĐH KHXH & NV
197 Trần Thị Diễm Quỳnh 1956110227 Đông phương học ĐH KHXH & NV
198 Hoàng Thị Ánh Thư 1956110249 Đông phương học ĐH KHXH & NV
199 Lê Gia Huy 2056110164 Đông phương học ĐH KHXH & NV
200 Võ Sỹ Đạt 2156110035 Đông phương học ĐH KHXH & NV
201 Chu Nguyễn Khánh Trúc 2156110165 Đông phương học ĐH KHXH & NV
202 Lê Thị Bích Hồng 2156110221 Đông phương học ĐH KHXH & NV
203 Phạm Mai Ngọc Linh 2156250009 Giáo dục ĐH KHXH & NV
204 Huỳnh Tố Như 2156260091 Giáo dục ĐH KHXH & NV
205 Trần Ngọc Trâm Uyên 2056120204 Giáo dục ĐH KHXH & NV
206 Nguyễn Trần Minh Thư 1956200106 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
207 Đỗ Mai Thy 1956200237 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
208 Hồ Ngọc Bảo Nghi 2056200020 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
209 Bùi Thùy Hồng Loan 2056200056 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
210 Lê Thị Hồng Nhung 2056200062 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
211 Nguyễn Thị Bảo Quý 2056200064 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
212 Nguyễn Tùng Bách 2056200102 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
213 Trịnh Kim Hoàng 2056200132 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
214 Lê Hữu Tính 2056200184 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
215 Huỳnh Thị Phượng Anh 2156200003 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
7

216 Phạm Thị Hương Hoa 2156200136 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
217 Hoàng Thị Thương 2156200206 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
218 Lê Thùy Trang 2156200208 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
219 Phạm Vũ Thảo Trang 2156200212 Hàn Quốc học ĐH KHXH & NV
220 Hồ Hoàng Dũ 2056040046 Lịch sử ĐH KHXH & NV
221 Hồ Thúy Ngân 1956130072 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
222 Thiệu Mỹ Ngân 1956130077 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
223 Trịnh Huỳnh Như 1956130084 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
224 Lê Thị Minh Tâm 1956130094 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
225 Phạm Bảo Thư 1956130107 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
226 Bùi Minh Trang 2056130016 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
227 Phạm Ngọc Mai 2056130058 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
228 Võ Thị Thanh Ngân 2056230025 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
229 Lê Thu Lam 2156240051 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
230 Nguyễn Thị Cẩm Thi 2156240080 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
231 Nguyễn Thị Thanh Thuý 2156240082 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
232 Đặng Minh Thư 2156240084 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
233 Ngô Ngọc Trân 2156240092 LTH - QTVP ĐH KHXH & NV
234 Nguyễn Như Quỳnh 1956020117 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
235 Phạm Thị Bích Hằng 2156020085 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
236 Lê Thị Diễm Kiều 2156020090 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
237 Nguyễn Thị Vân Kiều 2156020091 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
238 Kim Thạch Thủy Linh 2156020097 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
239 Phan Ngọc Diệu Linh 2156020098 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
240 Sơn Thị Bé Trâm 2156020123 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
241 Nguyễn Thị Hồng Trân 2156020124 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
242 Hồ Nguyễn Uyên Vy 2156020133 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
243 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2156020105 Ngôn ngữ học ĐH KHXH & NV
244 Hoàng Phương Anh 2157020047 Ngôn ngữ Nga ĐH KHXH & NV
245 Bùi Quỳnh Như 2157051017 Ngữ văn Đức ĐH KHXH & NV
246 Ngô Thị Bông 2057020023 Ngữ văn Nga ĐH KHXH & NV
247 Nguyễn Văn Vang 2157020123 Ngữ văn Nga ĐH KHXH & NV
248 Đặng Hoàng Khánh Đoan 2157020130 Ngữ văn Nga ĐH KHXH & NV
249 Lê Thị Kim Ngân 1957040023 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
250 Võ Thị Kim Ngọc 1957040091 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
251 Lê Ngọc Trân 1957040128 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
252 Trần Ngọc Yến Nhi 1957040242 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
253 Châu Thị Huyền Trân 1957040297 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
254 Trần Thị Phương Nam 2057040168 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
255 Đinh Huỳnh Ái Vân 2057040238 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
256 Lê Nguyễn Xuân An 2157040001 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
257 Trần Thị Mỹ Duyên 2157040027 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
8

258 Ngô Nguyễn Ngọc Hậu 2157040036 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
259 Trần Ngọc Hiếu 2157040038 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
260 Kim Thanh Huệ 2157040040 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
261 H' Nhung Niê 2157040141 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
262 Võ Hồng Vân 2157040143 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
263 Nguyễn Thị Mỹ Đình 2157040162 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
264 Trần Thị Hồng Gấm 2157040163 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
265 Diệp Gia Hân 2157040167 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
266 Ngô Huệ Hân 2157040169 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
267 Tô Thị Thu Hiền 2157040173 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
268 Nguyễn Thu Hoài 2157040176 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
269 Lìu Trương Kim 2157040179 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
270 Đào Nhựt Phương Linh 2157040184 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
271 Lê Dịu Hoàng Linh 2157040186 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
272 Trần Thảo Mai 2157040192 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
273 Trần Thảo Mai 2157040192 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
274 Đỗ Thị Tố Na 2157040195 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
275 Chu Mỹ Nghi 2157040200 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
276 Bùi Hà Hồng Ngọc 2157040201 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
277 Tống Nhật Hồng Ngọc 2157040203 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
278 Phan Thị Thanh Nhã 2157040205 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
279 Trần Cẩm Nhi 2157040208 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
280 Nguyễn Cẩm Tâm Như 2157040210 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
281 Nguyễn Kim Tuyến 2157040231 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
282 Lê Hạnh Trang 2157040246 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
283 Nguyễn Đoàn Minh Anh 2157041003 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
284 Ngô Võ Phương Thảo 2157041031 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
285 Hoàng Thùy Linh 2157041055 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
286 Tôn Thị Thùy Linh 2157041058 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
287 Hồ Nhật Nam 2157041064 NV Trung Quốc ĐH KHXH & NV
288 Nguyễn Ngọc Liên 1956191009 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
289 Lê Thị Bích Trân 2056191016 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
290 Đặng Uyển Nhi 2156190135 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
291 Mai Thị Quỳnh Như 2156190138 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
292 Lê Nguyễn Ngọc Sương 2156190148 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
293 Lê Nguyễn Ngọc Sương 2156190148 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
294 Trần Thị Thanh Thảo 2156190154 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
295 Nguyễn Anh Thư 2156190159 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
296 Nguyễn Anh Thư 2156190159 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
297 Huỳnh Phương Trang 2156190162 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
298 Đoàn Thảo Nhi 2156191022 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
299 Cao Vũ Quỳnh Như 2156191025 Nhật Bản học ĐH KHXH & NV
9

300 Chu Thị Thu Hà 1957061009 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH & NV


301 Nguyễn Thuỳ Trang 1957061027 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH & NV
302 Võ Trần Mai Hân 2157061017 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH & NV
303 Lê Ngọc Ánh 2157061084 Quan hệ Quốc tế ĐH KHXH & NV
304 Võ Nguyễn Thiên Ngọc 2156160173 Tâm lý học ĐH KHXH & NV
305 Lê Thanh Bình 2156260005 TLHGD ĐH KHXH & NV
306 Đinh Hoàng Ngọc Hân 2156260068 TLHGD ĐH KHXH & NV
307 Phan Ngọc Lan 2156050099 TT đa phương tiện ĐH KHXH & NV
308 Lê Như Ý 2056210137 TV - TTH ĐH KHXH & NV
309 Trần Phan Quỳnh Như 2156140048 Văn hoá học ĐH KHXH & NV
310 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2156140094 Văn hoá học ĐH KHXH & NV
311 Ngô Mỹ Phương 1956140008 Văn hóa học ĐH KHXH & NV
312 Lê Hạnh Vy 1956200260 Văn hóa học ĐH KHXH & NV
313 Nguyễn Thị Hương 2156270038 Việt Nam học ĐH KHXH & NV
314 Trần Bảo Trâm 2156270085 Việt Nam học ĐH KHXH & NV
315 Trần Ngọc Phương Trinh 2156270086 Việt Nam học ĐH KHXH & NV
316 Lê Thiên Ngọc 2056090247 Xã hội học ĐH KHXH & NV
317 Võ Thị Phát 2101085 TMQT Cao đẳng Kinh tế đối ngoại
318 Nguyễn Thị Hoàng Hảo 2102409 TMQT Cao đẳng Kinh tế đối ngoại
319 Phan Thị Diễm Quỳnh 2100989 TMQT Cao đẳng Kinh tế đối ngoại
320 Nguyễn Thị Như Trang 2183002318 TT - TK Đại học Công nghệ TP.HCM
321 Trần Hồ Hải Phong 21078891 CNTT Đại học Công Nghiệp HCM
322 Hồ Thị Yến Vy 31211026127 CNTT KD Đại học Kinh tế TP. HCM
323 Nhâm Thị Thu Uyên 31211027352 CNTT KD Đại học Kinh tế TP. HCM
324 Trang Kỳ Huệ 31211028282 Du lịch Đại học Kinh tế TP. HCM
325 Lê Thị Kim Ngân 31211028327 Du lịch Đại học Kinh tế TP. HCM
326 Nguyễn Ngọc Phú Lộc 31191020096 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
327 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31191023647 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
328 Từ Khả Danh 31211020108 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
329 Nguyễn Ngọc Huyền 31211020237 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
330 Lương Mỹ Dung 31211020746 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
331 Nguyễn Khánh Linh 31211021855 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
332 Võ Thị Kiều Oanh 31211021930 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
333 Huỳnh Thị Xuân Trúc 31211022021 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
334 Nguyễn Nhật Thanh Tú 31211022028 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
335 Nguyễn Nhật Thanh Tú 31211022028 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
336 Phạm Thị Băng Nhi 31211022390 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
337 Phạm Thị Băng Nhi 31211022390 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
338 Đặng Thị Thùy Dương 31211022879 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
339 Hồ Thị Ái Vy 31211023403 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
340 nguyễn thị thu hiền 31211023790 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
341 Văn Dương Hoài Anh 31211023942 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
10

342 Lê Ngọc Yến Như 31211024859 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
343 Phạm Lê Phương Thảo 31211024861 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
344 Trần Ngọc Minh Tuyền 31211025422 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
345 Võ Hoàng Thảo Nguyên 31211025429 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
346 Đoàn Thị Bích Kiều 31211025505 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
347 Lê Phạm Minh Luân 31211025508 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
348 Nguyễn Thục Hiền 31211025622 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
349 Đỗ Thị Phương Quyên 31211026219 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
350 Trần Hoàng Anh 31211026385 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
351 Nguyễn Khánh Nguyên 31211026622 Kế toán Đại học Kinh tế TP. HCM
352 Bùi Minh Tâm 31211020334 KTKT Đại học Kinh tế TP. HCM
353 Lê Ngọc Thiên Kim 31211027255 KHOA BIT Đại học Kinh tế TP. HCM
354 Nguyễn Lý Gia Hân 31211027091 Khoa Kinh tế Đại học Kinh tế TP. HCM
355 Nguyễn Thị Mỹ Nin 31211027863 Kiến trúc đô thị Đại học Kinh tế TP. HCM
356 Võ Thị Tường Vân 31211021037 KDQT-Marketing Đại học Kinh tế TP. HCM
357 Nguyễn Thị Hoài Thương 31211027004 KDTM Đại học Kinh tế TP. HCM
358 Nguyễn Võ Thanh Trúc 31211024616 Kinh tế Đại học Kinh tế TP. HCM
359 Mai Thị Ngọc Phượng 31211024726 Kinh tế Đại học Kinh tế TP. HCM
360 Nguyễn Tố Thy 31211025578 Kinh tế Đại học Kinh tế TP. HCM
361 Võ Phương Anh 31211027189 Kinh Tế Đại học Kinh tế TP. HCM
362 Phan Thị Hòa 31211023832 KT học ứng dụng Đại học Kinh tế TP. HCM
363 Bùi Nguyễn Thảo Vy 31211025059 Kinh tế Đại học Kinh tế TP. HCM
364 Đoàn Ngọc Huyền Trân 31211026186 KQM/KDTM Đại học Kinh tế TP. HCM
365 Trương Thị Lệ Xuân 31211023379 Luật Đại học Kinh tế TP. HCM
366 Ngô Thanh Quyên 31211027519 Luật Đại học Kinh tế TP. HCM
367 Bùi Nguyễn Thảo Vy 31211025059 LLCT/KT Đại học Kinh tế TP. HCM
368 Hồ Hồng Phụng 31191020196 Ngân hàng Đại học Kinh tế TP. HCM
369 Cao Ngọc Hà 31211025561 Ngân hàng Đại học Kinh tế TP. HCM
370 Nguyễn Thị Tường Vy 31211020487 Ngoại ngữ Đại học Kinh tế TP. HCM
371 Bùi Thị Hiền Trâm 31211026520 Quản lý Nhà nước Đại học Kinh tế TP. HCM
372 Nguyễn Thị Hà 31211026300 Quản trị Đại học Kinh tế TP. HCM
373 Đỗ Thị Cẩm Ly 31211020537 Quản trị Đại học Kinh tế TP. HCM
374 Nguyễn Thị Phương Nguyên 31211025766 QTKD Đại học Kinh tế TP. HCM
375 Nguyễn Lê Tường Minh 31211022072 Quản trị Đại học Kinh tế TP. HCM
376 Trương Mỹ Hà 31211024281 Tài chính Đại học Kinh tế TP. HCM
377 Lôi Ngọc Phương Quỳnh 31211026157 Tài chính Đại học Kinh tế TP. HCM
378 Hồ Hồng Ngọc 31211026209 Tài chính Đại học Kinh tế TP. HCM
379 Nguyễn Hồng Hạnh 31211026753 Tài chính Đại học Kinh tế TP. HCM
380 Nguyễn Thanh Trúc 31201022858 TCNH Đại học Kinh tế TP. HCM
381 Võ Lê Thanh Ngọc 31211021368 TCNH Đại học Kinh tế TP. HCM
382 Lê Hoàng Trà My 31211024661 TCNH Đại học Kinh tế TP. HCM
383 Lưu Thị Vi Na 31211026207 TCNH Đại học Kinh tế TP. HCM
11

384 Lê Thị Thùy Dương 31211026534 Toán - Thống kê Đại học Kinh tế TP. HCM
385 Trần Trung Hiếu 2153801015088 2153801015088 Đại Học Luật TP. HCM
386 Nguyễn Gia Ngân 2053801011156 114-TM45.2 Đại Học Luật TP. HCM
387 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2152202010049 Anh văn pháp lí Đại Học Luật TP. HCM
388 Huỳnh Phương Bình 2153801012028 CT ĐTĐB Đại Học Luật TP. HCM
389 Trần Bảo Ngọc 2053801012182 Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
390 Nguyễn Thanh Hải 2153801012072 Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
391 Lê Quang Huy 2153801012089 Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
392 Hoàng Thị Khánh Hường 2153801012095 Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
393 Hoàng Thị Khánh Hường 2153801012095 Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
394 Phan Thị Thuỳ Linh 2153801012118 Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
395 Kiều Nữ Xuân Mai 2153801012126 Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
396 Đặng Trần Ngọc Phụng 2153801014199 Hành Chính Đại Học Luật TP. HCM
397 Trương Lê Hồng Thái 2153801014238 HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
HC - TP
398 Nguyễn Hồng Ngọc Quỳnh 2153801013213 Đại Học Luật TP. HCM
399 Huỳnh Văn Quý 2153801014207 HC&NN Đại Học Luật TP. HCM
400 Lê Thị Phương Thảo 2053801011232 Luật Đại Học Luật TP. HCM
401 Phan Tú Quyên 2053801011213 Luật Đại Học Luật TP. HCM
402 Trương Thị Hồng Cúc 2053801012043 Luật Đại Học Luật TP. HCM
403 Đỗ Khánh Ngân 2153801011130 Luật Đại Học Luật TP. HCM
404 Trần Thị Hồng Thịnh 2153801011212 Luật Đại Học Luật TP. HCM
405 Nguyễn Võ Tường Vy 2153801011274 Luật Đại Học Luật TP. HCM
406 Lai Quỳnh Anh 2153801012011 Luật Đại Học Luật TP. HCM
407 Nguyễn Thục Vân Anh 2153801012017 Luật Đại Học Luật TP. HCM
408 Phạm Hoàng Lan Anh 2153801012018 Luật Đại Học Luật TP. HCM
409 Trần Huỳnh Anh 2153801012019 Luật Đại Học Luật TP. HCM
410 Lê Phạm Thùy Dương 2153801012049 Luật Đại Học Luật TP. HCM
411 Lê Chí Hiếu 2153801012080 Luật Đại Học Luật TP. HCM
412 Phạm Thị Hồng 2153801012088 Luật Đại Học Luật TP. HCM
413 Nguyễn Phương Linh 2153801012116 Luật Đại Học Luật TP. HCM
414 Phạm Đỗ Khánh Minh 2153801012134 Luật Đại Học Luật TP. HCM
415 Nguyễn Hà Thanh Ngân 2153801012142 Luật Đại Học Luật TP. HCM
416 Nguyễn Lê Khánh Nguyên 2153801012150 Luật Đại Học Luật TP. HCM
417 Bùi Thị Diễm Phúc 2153801012171 Luật Đại Học Luật TP. HCM
418 Đặng Hoàng Anh Trí 2153801012249 Luật Đại Học Luật TP. HCM
419 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2153801013031 Luật Đại Học Luật TP. HCM
420 Nguyễn Ngọc Châu Giang 2153801013071 Luật Đại Học Luật TP. HCM
421 Nguyễn Lê Thúy Hân 2153801013085 Luật Đại Học Luật TP. HCM
422 Nghiêm Quốc Bình 2153801014031 Luật Đại Học Luật TP. HCM
423 Nguyễn Huỳnh Như Ngọc 2153801014165 Luật Đại Học Luật TP. HCM
424 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 2153801014185 Luật Đại Học Luật TP. HCM
425 Lê Thị Thảo Quỳnh 2153801014211 Luật Đại Học Luật TP. HCM
12

426 Mai Văn THanh 2153801014239 Luật Đại Học Luật TP. HCM
427 Phạm Phương Thảo 2153801014247 Luật Đại Học Luật TP. HCM
428 Phan Thị Thanh Thùy 2153801014256 Luật Đại Học Luật TP. HCM
429 Nguyễn Thị Uyên Thư 2153801014264 Luật Đại Học Luật TP. HCM
430 Văn Thị Minh Thư 2153801014266 Luật Đại Học Luật TP. HCM
431 Trần Thiên Bảo Trân 2153801014281 Luật Đại Học Luật TP. HCM
432 Nguyễn Thị Thanh Triều 2153801014283 Luật Đại Học Luật TP. HCM
433 Trần Thụy Lan Vy 2153801014302 Luật Đại Học Luật TP. HCM
434 Đinh Thị Ngọc Anh 2153801015004 Luật Đại Học Luật TP. HCM
435 Lương ngọc diễm 2153801015039 Luật Đại Học Luật TP. HCM
436 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 2153801015177 Luật Đại Học Luật TP. HCM
437 Lê Hoàng Phúc 2153801015202 Luật Đại Học Luật TP. HCM
438 Lê Thị Yến Nhi 2153801014183 Luật Đại Học Luật TP. HCM
439 Nguyễn Phương Thư 215381012230 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
440 Cao Ý Mỹ 2153801011122 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
441 Đào Ngọc Hương An 2153801012002 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
442 Đỗ Vân Anh 2153801012009 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
443 Trần Minh Anh 2153801012020 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
444 Phùng Thị Bạch 2153801012025 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
445 Hà Vũ Ngọc Bích 2153801012027 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
446 Võ Quỳnh Châu 2153801012035 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
447 Trần Lê Mai Chi 2153801012037 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
448 Nguyễn Bích Diệp 2153801012040 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
449 Đặng Thùy Dương 2153801012048 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
450 Trần Lê Ngọc Hạ 2153801012070 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
451 Nguyễn Thị Kim Hân 2153801012077 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
452 Nguyễn Minh Hiếu 2153801012081 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
453 Liêu Thị Hương Linh 2153801012114 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
454 Diệp Thị Ngọc Ngân 2153801012139 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
455 Diệp Thị Ngọc Ngân 2153801012139 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
456 Lý Như Nguyện 2153801012153 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
457 Hà Thị Tuyến 2153801012204 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
458 Lê Nguyễn Thanh Thảo 2153801012210 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
459 Phan Nhật Hà 2053801012073 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
460 Báo Thị Hương Giang 2153801012063 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
461 Báo Thị Hương Giang 2153801012063 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
462 Nguyễn Võ Thu Hà 2153801012069 Luật Dân sự Đại Học Luật TP. HCM
463 Trần Thị Khánh Ly 2153801014132 Luật HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
464 Nguyễn Quỳnh Nga 2153801014148 Luật HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
465 Lê Thị Bích Ngọc 2153801014162 Luật HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
466 Lê Nguyễn Yến Nhi 2153801014182 Luật HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
467 Phạm Nhật Quang 2153801014204 Luật HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
13

468 Thị Ngă Thêu 2153801014250 Luật HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
469 Bùi Hùng Nam Trung 2153801014286 Luật HC - NN Đại Học Luật TP. HCM
470 Phạm Thị Vân Anh 2153801013021 Luật Hình sự Đại Học Luật TP. HCM
471 Trần Phạm Trâm Anh 2153801013024 Luật Hình sự Đại Học Luật TP. HCM
472 Trương Nguyễn Trâm Anh 2153801013027 Luật Hình sự Đại Học Luật TP. HCM
473 Võ Thị Hiếu Anh 2153801013030 Luật Hình sự Đại Học Luật TP. HCM
474 Võ Quang Huy 2153801013098 Luật Hình sự Đại Học Luật TP. HCM
475 Phan Tiến Dũng 2153801015045 Luật Quốc tế Đại Học Luật TP. HCM
476 Nguyễn Thị Thu Hiền 2153801015085 Luật Quốc tế Đại Học Luật TP. HCM
477 Đỗ Tuấn Anh 2153801090002 Luật Quốc tế Đại Học Luật TP. HCM
478 Bùi Thị Lan Anh 2053801011007 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
479 Bùi Thị Phương Anh 2053801011008 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
480 Đinh Thị Mỹ Hân 2053801011077 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
481 Trần Ánh Hồng 2053801011098 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
482 Võ Ngọc Hồng Hương 2053801011103 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
483 Lê Hoàng My 2053801011145 Luật thương mại Đại Học Luật TP. HCM
484 Nguyễn Kiều My 2053801011146 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
485 Hoàng Thị Phương 2053801011201 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
486 Trần Thị Thu Phương 2053801011207 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
487 Trịnh Thị Thanh Tâm 2053801011220 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
488 Phạm Thị Thiện Thảo 2053801011240 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
489 Nguyễn Tấn Thịnh 2053801011251 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
490 Nguyễn Thị Anh Thư 2053801011261 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
491 Nguyễn Thị Anh Thư 2053801011262 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
492 Phạm Minh Thư 2053801011263 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
493 Vũ Thị Kiều Trinh 2053801011303 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
494 Nguyễn Thanh Thảo Ngân 2153801011132 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
495 Bùi Thị Ngọc Nhi 2153801011150 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
496 Trịnh Hoàng Hải Vân 2153801011264 Luật Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
497 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2152202010031 Ngôn ngữ Anh Đại Học Luật TP. HCM
498 Nguyễn Nhật Linh 2152202010035 Ngôn ngữ Anh Đại Học Luật TP. HCM
499 Hoàng Ngân Giang 2153401020069 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
500 Trần Ngọc Thảo Hiền 2153401020088 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
501 Vũ Vịnh Nghi 2153401020171 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
502 Nguyễn Bảo Ngọc 2153401020174 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
503 Võ Thái Thị Kim Ngọc 2153401020182 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
504 Bùi Hồng Phúc 2153401020200 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
505 Nguyễn Trịnh Như Quỳnh 2153401020218 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
506 Nguyễn Thị Khánh Tâm 2153401020222 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
507 Phạm Ngọc Mai Thanh 2153401020229 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
508 Nguyễn Thị Thu Ngân 2153401020327 Quản trị Đại Học Luật TP. HCM
509 Võ Phương Hiền 215340102089 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
14

510 Nguyễn Triều Minh Trang 2053401020236 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
511 Đặng thị Yến Vy 2053401020273 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
512 Phạm Thị Ngọc Bích 2153401020031 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
513 Huỳnh Phạm Minh Châu 2153401020035 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
514 Nguyễn Thị Thùy Dung 2153401020055 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
515 Hồ Huỳnh Hạ Dương 2153401020060 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
516 Nguyễn Hoàng Thục Nhi 2153401020193 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
517 Trần Thị Tuyết Nhi 2153401020196 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
518 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 2153401020212 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
519 Lê Bích Thảo 2153401020232 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
520 Phạm Thị Thanh Thảo 2153401020234 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
521 Trần Ái Thảo 2153401020235 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
522 Nguyễn Ngọc Minh Thư 2153401020246 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
523 Lê Phạm Yến Thương 2153401020250 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
524 Nguyễn Huỳnh Quỳnh Tiên 2153401020258 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
525 Nguyễn Kim Bảo Trân 2153401020272 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
526 Nguyễn Trúc Vy 2153401020314 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
527 Phan Hồng Yến 2153401020324 Quản trị - Luật Đại Học Luật TP. HCM
528 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2053401010039 QTKD Đại Học Luật TP. HCM
529 Nguyễn Kim Hồng K194101459 QTKD/Marketing Đại Học Luật TP. HCM
530 Lê Chí Thiện 2053801011249 Thương mại Đại Học Luật TP. HCM
531 Lê Ngọc Phương Nhi 2114820670 QTKD Đại học quốc tế Hồng Bàng
532 Trần Phan Trúc Quỳnh 3121360090 TV - VP Đại học Sài Gòn
533 Lê Thị Thùy Trâm 21136237 Kinh tế ĐH SPKT TP. HCM
534 Nguyễn Hồng Phấn 21136202 Kinh tế ĐH SPKT TP. HCM
535 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 46.01.901.195 Giáo dục tiểu học ĐH SP TP. HCM
536 Phan Thị Nhật Quỳnh 47.01.756.100 NN Hàn Quốc ĐH SP TP. HCM
537 Ngô Thị Kim Anh 47.01.751.095 Tiếng Anh ĐH SP TP. HCM
538 Trịnh Hiền Duyên An 4501755003 Tiếng Nhật ĐH SP TP. HCM
539 Bùi Thị Thuỳ Trang 2121004990 KTKT Đại học Tài chính - Marketing
540 Bùi Nguyễn Bình Chân 2021010115 CNTT Đại học Tài chính - Marketing
541 Nguyễn Vũ Nhật Quyên 2021007766 Marketing Đại học Tài chính - Marketing
542 Nguyễn Thị Trúc Hà 2121012475 Thương mại Đại học Tài chính - Marketing
543 Trương Bảo Ngọc 2121012921 Thương mại Đại học Tài chính - Marketing
544 Dương Hồng Diệp D21DL091 Du lịch Đại học Văn Hoá TP. HCM
545 Nguyễn Thị Bích Phượng D21DL165 Du lịch Đại học Văn Hoá TP. HCM
546 Trần Thị Đạt D21DL205 Du lịch Đại học Văn Hoá TP. HCM
547 Mầu Thị Xuân D21DL276 Du lịch Đại học Văn Hoá TP. HCM
548 Vũ Hương Giang 611188007 GMHS Đại học Y Dược TP. HCM
549 Trần Thụy Ánh Ly 511176156 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
550 Phan Tuyết Minh 511176164 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
551 Đào Lê Cát My 511176166 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
15

552 Trần Thị Anh Thư 511176309 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
553 Chu Thị Lê Va 511176375 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
554 Nguyễn Minh Châu 511186044 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
555 Nguyễn Lê Kim Chi 511186046 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
556 Dương Xuân Hoàng Duy 511186076 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
557 Phí Thị Giang 511186083 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
558 Mai Thanh Giàu 511186087 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
559 Nguyễn Thị Hồng Huệ 511186126 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
560 Đỗ Thị Thanh Hương 511186130 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
561 Trần Nhật Huy 511186142 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
562 Bành Thanh Huyền 511186143 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
563 Phạm Thị Thanh Huyền 511186150 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
564 Nguyễn Song Thảo Linh 511186184 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
565 Đinh Thị Luyến 511186207 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
566 Đinh Thị Luyến 511186207 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
567 Huỳnh Nữ Trà My 511186224 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
568 Nguyễn Thùy My 511186227 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
569 trần yến nhi 511186270 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
570 Nguyễn Ngọc Nhung 511186279 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
571 Trần Thị Tâm Nhung 511186281 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
572 Trần Thị Tâm Nhung 511186281 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
573 Trần Thị Oanh 511186286 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
574 Khuất Kiều Mai Phương 511186299 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
575 Vũ Ngọc Lan Phương 511186306 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
576 Thạch Thị Sương 511186328 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
577 Nguyễn Thị Thu Thanh 511186334 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
578 Lê Minh Thư 511186358 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
579 Võ Anh Thư 511186368 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
580 Vũ Trần Anh Thư 511186369 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
581 Phạm Thị Ngọc Trân 511186402 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
582 Trần Bảo Trân 511186403 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
583 Lê Thị Bảo Trang 511186406 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
584 Nguyễn Minh Trang 511186409 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
585 Trương Thị Thùy Trang 511186417 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
586 Vũ Thị Thùy Trang 511186418 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
587 Nguyễn Kiều Trinh 511186422 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
588 Nguyễn Việt Trinh 511186425 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
589 Ngô Thị Hải Yến 511186485 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
590 Chướng Chắn Duyên 511196076 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
591 Trương Lê Diệp Băng 511196110 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
592 Dương Thụy Hồng Diễm 511196133 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
593 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 511196139 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
16

594 Huỳnh Văn Được 511196141 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
595 Lê Ánh Dương 511196143 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
596 Lê Thị Ngọc Duyên 511196153 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
597 Tô Thị Kim Duyên 511196156 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
598 Lê Nguyễn Hương Giang 511196160 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
599 Trần Nhật Hoàng 511196199 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
600 Vũ Thị Lan 511196242 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
601 Huỳnh Thị Yến Linh 511196251 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
602 Nguyễn Thành Luân 511196271 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
603 Văn Thị Khánh Ly 511196274 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
604 Nguyễn Thị Diễm My 511196289 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
605 Nguyễn Thị Trà My 511196290 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
606 Ngô Lê Thị Thu Ngân 511196305 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
607 Phạm Phương Nguyên 511196328 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
608 Lầu Thanh Nhã 511196332 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
609 Hồ Ngọc Trà Nhi 511196343 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
610 Đặng Nhật Nguyệt Như 511196360 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
611 Trần Thị Hồng Phúc 511196386 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
612 Nguyễn Thị Kim Phụng 511196389 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
613 Lê Nguyễn Ngọc Tuyền 511196559 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
614 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 511196562 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
615 Nguyễn Ngọc Tường Vi 511196575 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
616 Hà Thị Lê Vy 511196588 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
617 Mai Nguyễn Nhật Vy 511196590 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
618 Nguyễn Thiện Vy 511196597 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
619 Trần Thuỵ Thuý Vy 511196599 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
620 Tô Ngọc Nữ Như Ý 511196606 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
621 Nguyễn Trương Thu An 511206011 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
622 Đặng Kỳ Anh 511206015 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
623 Võ Diệp Anh 511206035 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
624 Đặng Thị Chung 511206063 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
625 Nguyễn Hải Đăng 511206069 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
626 Ngô Nguyễn Thoại Dao 511206072 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
627 Vũ Phương Anh Đào 511206073 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
628 Vương Thị Anh Đào 511206074 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
629 Trần Đặng Minh Đức 511206083 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
630 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 511206089 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
631 Nguyễn Thị Thùy Dương 511206090 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
632 Đỗ Đức Duy 511206092 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
633 Nguyễn Ngọc Duy 511206097 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
634 Trương Hoàng Duy 511206102 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
635 Phạm Thị Mai Giang 511206111 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
17

636 Lê Ngọc Hân 511206124 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
637 Cái Thị Kim Hằng 511206130 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
638 Phạm Hồng Hạnh 511206133 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
639 Đào Phương Thu Hiền 511206139 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
640 Nguyễn Ngọc Ngân Hoa 511206150 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
641 Nguyễn Kim Hòa 511206152 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
642 Nguyễn Thị Kim Hương 511206170 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
643 Trần Thị Lan Hương 511206174 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
644 Tạ Thanh Huy 511206187 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
645 Nguyễn Thị Thu Huyên 511206188 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
646 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 511206190 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
647 Phạm Minh Khiêm 511206204 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
648 Trần Nguyên Khôi 511206210 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
649 Lê Quang Tuấn Kiệt 511206218 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
650 Phùng Thị Bích Loan 511206245 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
651 Nguyễn Trần Kiều Ly 511206251 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
652 Nguyễn Uyển Ngân 511206290 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
653 Phan Bảo Ngân 511206291 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
654 Quảng Nữ Kim Ngân 511206292 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
655 Trần Thị Thúy Ngân 511206297 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
656 Bùi Thị Hồng Ngọc 511206305 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
657 Nguyễn Thanh Ngọc 511206318 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
658 Phan Lê Bảo Ngọc 511206320 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
659 Phan Lê Bảo Ngọc 511206320 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
660 Phan Thị Thảo Nguyên 511206333 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
661 Trần Thảo Nguyên 511206334 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
662 Nguyễn Thị Bé Nhi 511206348 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
663 Võ Thị Trúc Nhi 511206354 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
664 Ngô Quỳnh Như 511206357 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
665 Nguyễn Thị Hằng Như 511206358 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
666 Nguyễn Trần Quỳnh Như 511206359 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
667 Lê Thị Hồng Phúc 511206383 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
668 Phạm Bùi Thanh Phúc 511206387 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
669 Lê Hồng Phương 511206394 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
670 Nguyễn Minh Quang 511206405 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
671 Trần Tú Quỳnh 511206415 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
672 Võ Nguyễn Nhật Quỳnh 511206416 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
673 Võ Nguyễn Nhật Quỳnh 511206416 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
674 Nguyễn Văn Trường Sanh 511206421 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
675 Trần Thị Hương Sen 511206422 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
676 Đặng Lê Trí Tài 511206426 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
677 Nguyễn Thành Tâm 511206431 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
18

678 Trần Bùi Nhật Tân 511206438 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
679 Mai Nguyễn Hồng Thắm 511206441 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
680 Đoàn Ngọc Phương Thanh 511206443 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
681 Huỳnh Phương Thanh 511206444 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
682 Đoàn Thị Thảo 511206455 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
683 Hồ Thị Linh Thảo 511206456 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
684 Nguyễn Thị Thanh Thảo 511206464 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
685 Nguyễn Trịnh Bích Thảo 511206465 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
686 Lê Hà Thanh Thuyết 511206503 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
687 Huỳnh Như Thủy Tiên 511206506 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
688 Phùng Thủy Tiên 511206508 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
689 Phạm Trần Bảo Trân 511206521 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
690 Nguyễn Quang Trí 511206538 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
691 Thiên Bảo Vân 511206585 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
692 Võ Thị My Yến 511206622 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
693 Bành Lê Châm Anh 511216003 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
694 Huỳnh Hải Minh Anh 511216006 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
695 Huỳnh Trần Mai Lan Anh 511216008 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
696 Bùi Nguyễn Lan Anh 511216022 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
697 Nguyễn lê linh chi 511216056 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
698 Huỳnh Thị Trang Đài 511216065 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
699 Trần Quỳnh Dương 511216098 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
700 Trần Minh Duy 511216102 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
701 Đỗ Minh Duyên 511216108 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
702 Ngô Quỳnh Giang 511216110 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
703 Nguyễn Lệ Giang 511216111 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
704 Nguyễn Lê Trà Giang 511216112 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
705 Nguyễn Thị Hương Giang 511216113 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
706 Dương Trần Nhật Hạ 511216118 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
707 Trương Thị Mỹ Hân 511216125 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
708 Đặng Gia Hân 511216126 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
709 Lâm Bảo Hân 511216127 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
710 Vũ Nguyễn Bảo Hân 511216128 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
711 Hồ Minh Hiếu 511216142 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
712 Ngô Trung Hiếu 511216144 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
713 Nguyễn Lư Thục Hoàng 511216149 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
714 Hà Châu Hưng 511216152 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
715 Bạch Thanh Huy 511216163 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
716 Nguyễn Thanh Huy 511216172 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
717 Lại Khánh Huyền 511216176 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
718 Nguyễn Thị Khel 511216189 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
719 Nguyễn Đình Khoa 511216192 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
19

720 Hoàng Phương Linh 511216223 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
721 Vương Khánh Minh 511216266 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
722 Nguyễn Ngọc Mỹ 511216274 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
723 Đào Phương Ngọc Ngân 511216281 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
724 Ngô Trần Hoàng Ngân 511216285 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
725 Lê Tấn Khánh Ngân 511216288 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
726 Nguyễn Văn Tường Nghi 511216292 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
727 Lê Bích Ngọc 511216297 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
728 Nguyễn Anh Ngọc 511216299 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
729 Nguyễn Anh Ngọc 511216299 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
730 Trịnh Lưu Khánh Ngọc 511216305 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
731 Đặng Hữu Bảo Ngọc 511216307 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
732 Huỳnh Nguyễn Khánh Ngọc 511216309 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
733 Quách Bảo Ngọc 511216312 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
734 Tô Như Ngọc 511216313 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
735 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 511216316 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
736 Võ Trần Khoa Nguyên 511216319 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
737 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 511216327 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
738 Nguyễn Phương Nhi 511216340 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
739 Mai Huỳnh Tâm Như 511216351 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
740 Nguyễn Trang Tâm Như 511216354 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
741 Tô Quỳnh Như 511216355 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
742 Trần Đình Như 511216356 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
743 Trương Ngọc Khánh Như 511216357 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
744 Lê Minh Như 511216358 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
745 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 511216359 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
746 Đỗ Thị Hồng Nhung 511216360 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
747 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 511216362 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
748 Nguyễn Thị Hồng Nung 511216363 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
749 Đặng Diễm Quỳnh 511216403 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
750 Đặng Xuân Quỳnh 511216404 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
751 Hồ Quang Diễm Quỳnh 511216406 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
752 Mai Thị Thanh Tâm 511216427 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
753 Trương Quốc Thái 511216433 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
754 Đỗ Thiên Thanh 511216437 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
755 Nguyễn Ngân Thanh 511216438 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
756 Lê Hương Dạ Thảo 511216452 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
757 Trần Thị Phương Thảo 511216456 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
758 Võ Phạm Thanh Thảo 511216457 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
759 Lê Hà Thái Thiên 511216460 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
760 Lê Chí Thiện 511216461 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
761 Đinh Thị Kim Thoa 511216467 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
20

762 Nguyễn Ngọc Đoan Thư 511216477 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
763 Phạm Thanh Thủy 511216497 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
764 Huỳnh Bảo Trân 511216512 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
765 Trần Anh Tuấn 511216552 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
766 Nguyễn Đức Tuấn 511216554 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
767 Lê Văn Tuệ 511216556 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
768 Lê Vũ Hải Tuyên 511216558 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
769 Nguyễn Thanh Tuyền 511216559 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
770 Huỳnh Thị Ánh Tuyết 511216560 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
771 Lê Hồ Phương Uyên 511216563 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
772 Đặng Hoàng Mỹ Uyên 511216568 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
773 Nguyễn Khánh Uyên 511216570 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
774 Trần Minh Vy 511216596 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
775 Dương Thị Thúy Lan 511196240 Dược Đại học Y Dược TP. HCM
776 Phù Mỹ Ngân 61208576 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
777 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 611188184 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
778 Vũ Tú Uyên 611188303 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
779 Lê Kiều Anh 611188315 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
780 Nguyễn Vân Anh 611188318 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
781 Nguyễn Hồ Lan Chi 611188322 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
782 Trần Thị Trang Đài 611188325 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
783 Nguyễn Thị Dung 611188328 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
784 Võ Thị Ngọc Hân 611188337 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
785 Bùi Minh Huy 611188349 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
786 Dương Bảo Ngân 611188374 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
787 Trần Thị Thanh Thới 611188409 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
788 Nguyễn Thị Mỹ Linh 611188456 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
789 Phan Thị Thu Ngân 611188469 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
790 Lê Trung Thịnh 611188492 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
791 Nguyễn Minh Thuỳ Trâm 611188500 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
792 Nguyễn Thị Kim Ngân 611188664 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
793 Nguyễn Thị Thanh Dung 611198006 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
794 Phùng Kỳ Ân 611198016 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
795 Trần Thị Thanh Thúy 611198181 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
796 Nguyễn Thị Thu Hiền 611198259 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
797 Nguyễn Hồng Ngọc 611198298 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
798 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 611198302 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
799 Nguyễn Thị Quỳnh Như 611198310 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
800 Đỗ Tiểu Phương 611198314 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
801 Nguyễn Trần Phương Quyên 611198316 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
802 Trần Ngọc Phương Trang 611198346 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
803 Nguyễn Ngọc Khánh Tường 611198352 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
21

804 Nguyễn Thị Thu Hà 611198393 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
805 Trương Nguyễn Thị Hồng Hà 611198394 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
806 Huỳnh Hồ Huệ Hân 611198396 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
807 Nguyễn Thị Kim Hằng 611198399 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
808 Phạm Thị Hiền 611198403 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
809 Cù Thị Mai Loan 611198422 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
810 Hoàng Thúy Loan 611198423 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
811 Trần Minh Nghĩa 611198437 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
812 Phạm Thị Như Quỳnh 611198463 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
813 Võ Hữu Thắng 611198469 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
814 Phạm Lê Thành Thông 611198474 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
815 Lê Ngọc Quế Anh 611198508 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
816 Phạm Thị Thùy Dương 611198522 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
817 Trần Bội Giao 611198526 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
818 Nguyễn Quốc Huy 611198540 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
819 Bùi Công Minh 611198551 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
820 Nguyễn Đình Nhân 611198562 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
821 Lê Minh Quang 611198570 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
822 Trương Tấn Quốc 611198572 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
823 Bùi Chánh Như Quỳnh 611198573 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
824 Nguyễn Hoàng Thuỵ 611198592 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
825 Huỳnh Bảo Trân 611198594 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
826 Trần Nguyễn Anh Tú 611198600 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
827 Dương Phan Quỳnh An 611198723 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
828 Mạch Lý Kiều Anh 611198728 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
829 Phạm Anh Đài 611198733 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
830 Võ Thị Ngọc Hà 611198749 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
831 Nguyễn Văn Hào 611198753 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
832 Lê Đăng Khoa 611198769 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
833 Nguyễn Thị Phương Nhi 611198815 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
834 Trương Yến Nhi 611198816 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
835 Nguyễn Thị Thu Phương 611198833 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
836 Thái Hồng Quân 611198836 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
837 Nguyễn Duy Quang 611198838 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
838 Trương Văn Qúi 611198839 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
839 Lê Thị Như Quỳnh 611198841 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
840 Đặng Thanh Sơn 611198846 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
841 Trần Thị Thão Trúc 611198877 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
842 Thái Thanh Tuyền 611198890 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
843 Lê Thị Thu Uyên 611198891 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
844 Phạm Hoàng Kiều Anh 611208000 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
845 Đỗ Thị Ngọc Ánh 611208023 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
22

846 Nông Đỗ Ngọc Ánh 611208025 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
847 Nguyễn Thị Vân Giang 611208042 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
848 Châu Thị Phương Ngọc 611208107 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
849 Nguyễn Lê Phi Nguyên 611208114 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
850 Vũ Thị Hồng Nhâm 611208116 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
851 Lâm Tâm Như 611208124 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
852 Nguyễn Tiến Như 611208128 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
853 Trầm Thị Ái Như 611208129 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
854 Nguyễn Lê Thùy Trang 611208191 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
855 Phạm Thị Thùy Trang 611208194 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
856 Lê Châu Thảo Vy 611208220 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
857 Nguyễn Thuỵ Hoàng Yến 611208230 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
858 Đinh Thị Mỹ An 611208231 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
859 Đinh Thị Mỹ An 611208231 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
860 Phan Thị Mỹ Duyên 611208246 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
861 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 611208254 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
862 Trần Thị Hoa 611208258 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
863 Phùng Thị Cẩm Hường 611208263 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
864 Phùng Thị Cẩm Hường 611208263 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
865 Châu Mộng Ngọc 611208300 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
866 Nguyễn Thị Bé Nhi 611208311 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
867 Nguyễn Thị Kiều Oanh 611208321 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
868 Đoàn Vũ Khánh Vi 611208370 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
869 Đặng Thị Thu Huyền 611208423 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
870 Âu Thục Khanh 611208426 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
871 Phạm Thị Phương Anh 611208531 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
872 Lê Thị Hồng Hà 611208543 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
873 Trương Gia Hân 611208547 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
874 Nguyễn Thanh Hùng 611208552 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
875 Đỗ Thụy Kim Ngân 611208573 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
876 Nguyễn Thị Kim Ngân 611208574 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
877 Nguyễn Trà Bảo Ngọc 611208580 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
878 Trần Ngọc Loan Phụng 611208590 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
879 Trần Ngọc Loan Phụng 611208590 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
880 Nguyễn Thu Thảo 611208610 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
881 Bùi Thuỵ Bảo Trân 611208617 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
882 Trần Tường Vy 611208629 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
883 Nguyễn Thị Thanh Xuân 611208630 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
884 Nguyễn Thị Yến 611208631 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
885 Nguyễn Thị Hoàng Yến 611208632 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
886 Nguyễn Bảo Trân 611208711 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
887 Đoàn Nguyễn Ái Như 611208843 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
23

888 Đỗ Quang Thanh Trúc 611208908 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
889 Phạm Thị Mộng Tuyền 611208915 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
890 Võ Thị Ngọc Yến 611208928 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
891 Phạm Trần Hồng Anh 611218007 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
892 Đỗ Thái Bảo 611218017 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
893 Nguyễn Thị Kim Cúc 611218024 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
894 Đào Thị Mỹ Diễm 611218030 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
895 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 611218041 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
896 Trần Lai Mỹ Duyên 611218042 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
897 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 611218045 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
898 Võ Thị Thu Hà 611218046 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
899 Lu Thị Ngọc Hạnh 611218053 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
900 Bùi Công Hậu 611218059 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
901 Nguyễn Thị Phùng Hiền 611218064 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
902 Nguyễn Tú Hoa 611218068 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
903 Mã Kim Hoàng 611218069 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
904 Nguyễn Ngọc Trang Hoàng 611218070 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
905 Trần Thu Hương 611218072 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
906 Lê Quốc Huy 611218073 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
907 Trần Bùi Thanh Huyền 611218076 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
908 Lê Thị Hồng Len 611218090 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
909 Ngô Nguyễn Tú Linh 611218093 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
910 Phan Thị Thùy Linh 611218094 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
911 Dương Thị Trúc Ly 611218100 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
912 Huỳnh Thị Cẩm Ly 611218101 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
913 Võ Thị Bích Ly 611218102 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
914 Võ Thị Bích Ly 611218102 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
915 H An Ni Mlô 611218108 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
916 Huỳnh Thị Trà My 611218109 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
917 Nguyễn Thị Ngân 611218113 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
918 Nguyễn Yến Ngọc 611218118 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
919 Nguyễn Thảo Nguyên 611218123 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
920 Nguyễn Lưu Lan Phương 611218140 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
921 Nguyễn Thị Phương Phương 611218141 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
922 Trà Thị Thu Phương 611218143 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
923 Đào Cao Văn Đỉnh Tấn 611218156 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
924 Trần Thị Ngọc Thúy 611218176 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
925 Phạm Nhật Phương Thùy 611218177 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
926 Trần Thị Mỹ Tiên 611218182 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
927 Nguyễn Ngọc Kiều Trâm 611218185 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
928 Nguyễn Ngọc Trâm 611218186 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
929 Bùi Thanh Trúc 611218201 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
24

930 Trương Thị Ngọc Tú 611218204 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
931 Võ Lê Anh Tú 611218205 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
932 Nguyễn Ngọc Thu Tuyền 611218208 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
933 Diệp Tú Uyên 611218210 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
934 Lê Phương Uyên 611218211 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
935 Lưu Trần Tường Vân 611218214 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
936 Phạm Thị Như Ý 611218236 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
937 Đinh Nguyễn Quỳnh Anh 611218247 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
938 Lê Thị Cẩm 611218261 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
939 Bùi Thanh Tường Chi 611218262 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
940 Lê Thị Mỹ Duyên 611218268 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
941 Nguyễn Thị Thanh Hoa 611218277 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
942 Thái Thanh Hương 611218278 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
943 Nguyễn Thị Thùy Linh 611218291 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
944 Lâm Huỳnh Khánh Ngân 611218306 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
945 Nguyễn Kim Ngân 611218307 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
946 Đặng Như Ngọc 611218311 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
947 Phạm Văn Tấn Thành 611218348 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
948 Văn Anh Thơ 611218354 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM

949 Thái Thanh Xuân 611218391 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
950 Huỳnh Thị An Bình 611218398 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
951 Nguyễn Kiều Khanh 611218430 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
952 Lương Thị Hồng Kim 611218432 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
953 Dương Diễm Lệ 611218434 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
954 Phạm Trúc Linh 611218437 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
955 Trịnh Thị Thu Linh 611218439 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
956 Vòong Ngọc Mỹ Linh 611218440 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
957 Bùi Thị Bảo Ngân 611218449 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
958 Huỳnh Thị Kim Ngân 611218451 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
959 Lê Đặng Bảo Ngọc 611218463 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
960 Ngô Thị Quyên 611218476 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
961 Nguyễn Thị Hồng Thoa 611218492 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
962 Nguyễn Thị Kim Thủy 611218501 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
963 Nguyễn Ngọc Cẩm Thuyên 611218502 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
964 Trần Hoàng Vi Trân 611218507 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
965 Lư Nữ Minh Vân 611218523 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
966 Mã Kim Hui 611218583 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
967 Trần Thị Trà My 611218622 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
968 Lê Đình Nhật Thiện 611218680 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
969 Lê Thị Minh Thư 611218684 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
970 Trần Tiến 611218692 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
25

971 Kim Ngọc Tín 611218693 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
972 Ksor H' Tra 611218694 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
973 Lê Huỳnh Cẩm Tú 611218707 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
974 Vũ Xuân Nhật Uyên 611218714 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
975 Hồ Kiều Khánh An 611218721 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
976 Nguyễn Thị Thu Hằng 611218741 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
977 Vũ Thị Quỳnh Hương 611218749 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
978 Nguyễn Duy Đức Huy 611218750 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
979 Phan Thị Nhật Huyền 611218753 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
980 Võ Mai Huỳnh 611218754 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
981 Bùi Thiện Khiêm 611218758 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
982 Dương Huỳnh Đăng Khoa 611218759 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
983 Khuất Nguyễn Thiên Lý 611218764 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
984 Nguyễn Thanh Hạnh Nguyên 611218775 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
985 Nguyễn Phạm Minh Thi 611218803 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
986 Lê Đình Ngọc Trâm 611218809 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
987 Lê Đình Ngọc Trâm 611218809 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
988 Mai Trần Phương Trinh 611218814 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
989 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 611218816 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
990 Đinh Thị Hồng Hạnh 611218849 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
991 Lê Phan Hoàng Mai 611218864 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
992 Nguyễn Thị Băng Trâm 611218900 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
993 Ngô Thị Diễm My 611219770 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
994 Tán Anh Mùi 611318446 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
995 Nguyễn Ngọc Châu 6111888615 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
996 Lê Ngọc Lan 611208275 ĐD - KTYH Đại học Y Dược TP. HCM
997 Nguyễn Thảo Vy 611188008 GMHS Đại học Y Dược TP. HCM
998 Cao hoài Khánh Duy 611188330 GMHS Đại học Y Dược TP. HCM
999 Diệp Thúy Hiền 611188339 GMHS Đại học Y Dược TP. HCM
1000 Lê Trần Duy Khang 611198412 GMHS Đại học Y Dược TP. HCM
1001 Trang Quang Thắng 611198468 GMHS Đại học Y Dược TP. HCM
1002 Cao Thị Thục Hiền 61198255 Hộ sinh Đại học Y Dược TP. HCM
1003 Nguyễn Thị Anh Thư 611218495 Hộ sinh Đại học Y Dược TP. HCM
1004 Vũ Phương Hoà 611198535 KTHA Đại học Y Dược TP. HCM
1005 Nguyễn Hoàng Yến 611198611 KTHA Đại học Y Dược TP. HCM
1006 Phạm Đăng Khoa 611208560 KTHA Đại học Y Dược TP. HCM
1007 Võ Tú Tài 611188485 KTHA Đại học Y Dược TP. HCM
1008 Hồ Diệu Hiền 611218574 Kỹ thuật XNYH Đại học Y Dược TP. HCM
1009 Nguyễn Hà Kiều Anh 211213128 Răng Hàm Mặt Đại học Y Dược TP. HCM
1010 Cao Kỳ Duyên 611218559 Xét nghiệm Đại học Y Dược TP. HCM
1011 Nguyễn Thị Xuân Hiền 611218575 Xét nghiệm Đại học Y Dược TP. HCM
1012 Mai Kim Hoàng 111170109 Y Đại học Y Dược TP. HCM
26

1013 Cù Thanh Ngân 111170208 Y Đại học Y Dược TP. HCM


1014 Trần Đình Phat 111170246 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1015 Dương Đức Thiện 111170306 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1016 Triệu Đức Thảo My 111180198 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1017 Trương Thiên Kim 111200181 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1018 Đặng Quốc Nhàn 111200250 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1019 Nguyễn Nhựt Quang 111200259 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1020 Nguyễn Thị Huỳnh Như 111200261 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1021 Lâm Thiên Trúc 111200381 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1022 Nguyễn Trần Anh Đức 111210054 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1023 Đoàn Vũ Quỳnh Giang 111210071 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1024 Nguyễn Lê Tâm Mẫn 111210188 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1025 Nguyễn Mậu Hoàng Nguyên 111210219 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1026 Nguyễn Tuấn Phát 111210252 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1027 Huỳnh Đức Ngọc Tuấn 111210380 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1028 Lương Văn Tuấn 111210385 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1029 Nguyễn Thành Vinh 111210402 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1030 Nguyễn Ayun Tường Vy 111210411 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1031 Trần Thị Hiếu Ngoan 2051010148 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1032 Lê Nguyễn Phúc Khang 111180125 Y Đại học Y Dược TP. HCM
1033 Nguyễn Thị Phương Anh 311214012 Y học cổ truyền Đại học Y Dược TP. HCM
1034 Nguyễn Thị Hồng Minh 411185066 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1035 Trần Phạm Thanh Ngân 411185072 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1036 Châu Lệ Quyên 411185099 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1037 Lê Ngọc Minh Thái 411185103 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1038 Lê Trần Ngọc Quỳnh 411195114 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1039 Nguyễn Thị Bé Kim 411195179 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1040 Phan Thị Thùy Linh 411195182 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1041 Lý Tú Mai 411195183 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1042 Trần Ngọc Ngân 411195190 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1043 Phan Thị Diễm Ngọc 411195193 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1044 Võ Thị Kim Tươi 411195225 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1045 Nghiêm Thị Bích Loan 411205197 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1046 Phạm Vũ Vân Anh 411215157 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1047 Phạm Ngọc Hân 411215173 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1048 Nguyễn Thái Bữu Loan 411215190 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1049 Đoàn Thị Phương Thảo 411215219 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1050 Lê Thị Bích Thùy 411215228 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1051 Lê Hồng Ngọc 411215297 Y tế công cộng Đại học Y Dược TP. HCM
1052 Nguyễn Ngọc Hải Yến 2053010173 CNĐD2020 ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1053 Trần Huỳnh Kim Ngân 1952010015 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1054 Trần Thanh Thông 1952010033 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
27

1055 Hà Lê Anh Thư 1952010035 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1056 Phạm Trương Hoang Châu 1952010046 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1057 Lê Ngọc Thu Phương 1952010070 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1058 Đoàn Thảo Ân 2052010001 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1059 Nguyễn Hữu Trà Giang 2052010020 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1060 Nguyễn Bảo Hân 2052010024 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1061 Lý Hồng Lân 2052010041 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1062 Huỳnh Như Linh 2052010044 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1063 Lê Cao Khánh Linh 2052010045 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1064 Đoàn Thị Mỹ Nhật 2052010054 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1065 Nguyễn Thị Lâm Oanh 2052010055 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1066 Nguyễn Thị Minh Thư 2052010072 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1067 Vũ Trần Quang Tiến 2052010073 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1068 Đào Trúc Minh Tú 2052010081 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1069 Trần thị mỹ hạnh 2152010021 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1070 Hồ Nguyễn Bảo Lân 2152010035 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1071 Nguyễn Trương Thủy Tiên 2152010081 Dược học ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1072 Lê Nguyễn Hạ Thi 2053010126 ĐD - KTYH ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1073 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 1955010002 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1074 Phù Vĩnh Quỳnh Châu 1955010007 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1075 Đỗ Thị Hồng Thắm 1955010027 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1076 Ngô Nguyễn Thanh Trà 1955010036 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1077 Bùi Thị Bảo 1955010047 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1078 Vũ Văn Đình 1955010054 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1079 Nguyễn Huy Hoàng 2055010019 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1080 Dương Đức Nhật 2055010048 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1081 Lê Thị Bảo Châu 2155010007 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1082 Vũ Trung Đức 2155010014 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1083 Võ Thị Xuân Hằng 2155010021 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1084 Đặng Nguyễn Hữu Khoa 2155010032 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1085 Võ Hữu Trí 2155010075 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1086 Phùng Hải Vân 2155010081 Răng Hàm Mặt ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1087 Tạ Phương Tài 2051010165 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1088 Nguyễn Thị Hải Yến 2051010098 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1089 Hoàng Nguyễn Quỳnh Anh 1751010458 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1090 Nguyễn Hữu Đình Lân 1751010533 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1091 Huỳnh Lê Thảo Ngân 1751010560 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1092 Nguyễn Duy Toàn 1751010635 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
28

1093 Nguyễn Trần Gia An 1851010212 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1094 Đinh Lê Nhật Huy 1851010268 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1095 Bùi Đăng Khoa 1851010286 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1096 Võ Tiến Tài 1851010359 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1097 Dương Thu Thảo 1851010370 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1098 Chế Hồng Bảo Thi 1851010376 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1099 Lê Thị Diệu Hiền 1851010678 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1100 Lê Huỳnh Thị Nhật Kiều 1851010711 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1101 Nguyễn Thị Kim Khánh Ly 1851010726 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1102 Huỳnh Hoàng Nhi 1851010750 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1103 Nguyễn Lê Trúc Quỳnh 1851010773 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1104 Trần Minh Quang Thuận 1851010799 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1105 Trần Minh Tú 1851010832 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1106 Khổng Triều Linh 1951010457 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1107 Trần Thị Trâm Anh 1951010606 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1108 Lê Nguyễn Trâm Anh 2051010004 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1109 Ngô Tố Cần 2051010009 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1110 Nguyễn Thành Đạt 2051010113 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1111 Nguyễn Trần Thiện Nhâm 2051010152 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1112 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 2051010187 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1113 Traần Linh Nhi 2051010248 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1114 Trịnh Kim Khánh 2051010326 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1115 Phan Huỳnh Ái Vy 2051010387 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1116 Nguyễn Đoàn Minh Châu 2051010497 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1117 Võ Nguyễn Trọng Kha 2051010611 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1118 Nguyễn Ngọc Chương 2151010059 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1119 Đỗ Cường Duy 2151010110 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1120 Nguyễn Thị Việt Hà 2151010126 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1121 Nguyễn Trần Như Linh 2151010287 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1122 Quách Bảo Ngân 2151010333 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1123 Nguyễn Bảo Ngọc 2151010346 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1124 Trang Mỹ Ngọc 2151010351 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1125 Nguyễn Thị Bảo Phương 2151010436 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1126 Đàng Dương Ánh Quyên 2151010454 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1127 Nguyễn Bùi Phương Quyên 2151010456 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1128 Nguyễn Thu Quyên 2151010457 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1129 Trần Thanh Tân 2151010487 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1130 Lê Trọng Tấn 2151010488 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
29

1131 Phan Trường Thanh 2151010499 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1132 Phan Thị Thi 2151010510 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1133 Lê Thị Thương 2151010546 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1134 Nguyễn Thị Phụng Tiên 2151010561 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1135 Trương Gia Yến 2151010662 Y đa khoa ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
1136 Nguyễn Xuân Hậu 2051120232 CNTT ĐH GTVT TP. HCM
1137 Võ Thanh Phong 20H1120241 CNTT ĐH GTVT TP. HCM
1138 Lữ Thanh Toàn 20H1120254 CNTT ĐH GTVT TP. HCM
1139 Lê Bá Quang Tuấn tiền 20H1130263 Cơ khí ĐH GTVT TP. HCM
1140 Nguyễn Thị Như Cẩm 2054040004 Khai thác vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1141 Nguyễn Quang Sáng 21H4030115 Khai thác vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1142 Nguyễn Thanh Hằng 21H1220069 Khoa học hàng hải ĐH GTVT TP. HCM
1143 Nguyễn Thị Hồng Nhi 21H1220085 Khoa học hàng hải ĐH GTVT TP. HCM
1144 Lê Ngọc Hoàng Nhi 1954020032 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1145 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2054010021 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1146 Võ Thụy Trâm Anh 2054020002 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1147 Phạm Như Tường Duy 2054040010 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1148 Phạm Thị Thuý Quỳnh 2054040034 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1149 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2054040035 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1150 Lâm Thảo Vy 2054040044 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1151 Lâm Thảo Vy 2054040044 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1152 Nguyễn Ngọc Lợi 2154010023 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1153 Nguyễn Thanh Quyền 2154010037 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1154 Nguyễn Ngọc Mỹ Chi 2154010077 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1155 Mai Ngọc Vân Hà 2154010082 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1156 Phòng Kim Liên 2154010092 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1157 Phan Thị Khánh Linh 2154010095 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1158 Nguyễn Khánh Ngọc 2154010106 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1159 Trần Thị Xuân Ngọc 2154010107 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1160 Vũ Việt Thanh 2154010123 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1161 Đỗ Minh Thư 2154010127 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1162 Nguyễn Bảo Châu 2154020002 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1163 Nguyễn Bảo Châu 2154020002 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1164 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2154020017 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1165 Hoàng Đỗ Lan Hương 2154020046 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1166 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 2154020052 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1167 Nguyễn Đức Quy 2154020058 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1168 Phạm Thị Thanh Trang 2154020062 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
30

1169 Lê Thị Hoàng Yến 2154020066 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1170 Nguyễn Lê Ngọc Huyền 2154040011 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1171 Vũ Tường Thuý Nhu 2154040026 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1172 Dương Lê Thanh Thảo 2154040033 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1173 Nguyễn Võ Thúy An 2154040050 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1174 Đinh Thị Tuyết Nhung 2154040074 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1175 Đinh Thị Kiều Oanh 2154040075 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1176 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2154040082 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1177 Nguyễn Ngọc Anh Thi 2154040088 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1178 Bùi Minh Thư 2154040091 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1179 Lê Thị Minh Thư 2154040093 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1180 Phùng Bảo Trâm 2154040097 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1181 Nguyễn Thị Ngọc Minh Thủy 2154060018 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1182 Đỗ Thị Kim Yến 2154060023 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1183 Nguyễn Phan Trâm Anh 2154060028 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1184 Trần Ngọc Dung 2154060031 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1185 Hồ Gia Huy 2154060035 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1186 Lê Thanh Ngân 2154060041 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1187 Lê Giang Minh Ngọc 2154060044 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1188 Trần Thị Mai Phương 2154060047 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1189 Mồng Đức Tài 2154060049 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1190 Dương Thị Hà Vy 2154060054 Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1191 Trần Thị Anh 205401011p Kinh tế vận tải ĐH GTVT TP. HCM
1192 Nguyễn Thái Hòa 21H1220075 Quản lí hàng hải ĐH GTVT TP. HCM
1193 Nguyễn Hoàng An 20H1120184 Viện Đào tạo CLC ĐH GTVT TP. HCM
1194 Phạm Minh Bảo 20h1120192 Viện Đào tạo CLC ĐH GTVT TP. HCM
1195 Đoàn Hoàng Linh 20H1120224 Viện Đào tạo CLC ĐH GTVT TP. HCM
1196 Vũ Hoàng Nam 20H1120232 Viện Đào tạo CLC ĐH GTVT TP. HCM
1197 Phan Thanh Ngọc Viên 20H1130296 Viện Đào tạo CLC ĐH GTVT TP. HCM
1198 Trần Thị Tuyết 21H4030134 Viện Đào tạo CLC ĐH GTVT TP. HCM
1199 Nguyễn Thanh Thảo Vy 2153200226 Viện XD - KTMT ĐH GTVT TP. HCM
1200 Hồ Như Hảo 19110070 Toán - Tin học ĐH KHTN
1201 Lê Thị Hoàng Yến 21510201657 Quy hoạch ĐH Kiến Trúc TP.HCM
1202 Nguyễn Chí Kiên An 21520100844 Xây dựng ĐH Kiến Trúc TP.HCM
1203 Dương Chế Thanh 21520100887 Xây dựng ĐH Kiến Trúc TP.HCM
1204 Dương Huỳnh Phương Trang 21520100899 Xây dựng ĐH Kiến Trúc TP.HCM
1205 Phạm Lê Như Ngọc K214041606 TCNH ĐH Kinh tế - Luật
1206 Phạm Hoàng Hà 050609210323 Hệ CLC ĐH Ngân Hàng TP.HCM
31

1207 Lê Phan Trà My 030837210147 Kinh tế Quốc tế ĐH Ngân Hàng TP.HCM


1208 Nguyễn Khả Vy 050609211736 QTKD ĐH Ngân Hàng TP.HCM
1209 Chế Giáng Mi 2021007665 Ngôn ngữ Anh ĐH Tài chính - Marketing
1210 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 2021007900 QTKD ĐH Tài chính - Marketing
1211 Lê Thị Huyền Trang 2121012021 Thương mại ĐH Tài chính - Marketing
1212 Phạm Trung Trực 2121012033 Thương mại ĐH Tài chính - Marketing
1213 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 2121012077 Thương mại ĐH Tài chính - Marketing
1214 Phạm Lan Anh 2121012364 Thương mại ĐH Tài chính - Marketing
1215 Phan Thị Thủy Tiên 2121013356 Thương mại ĐH Tài chính - Marketing
1216 Lê Thị Hoàng Vũ 2121013857 Thương mại ĐH Tài chính - Marketing
(*) Danh sách này gồm có 31 trang và được sử dụng nhằm phục vụ cho công tác bình xét điểm rèn luyện học kỳ
II, năm học 2021 – 2022

TM. BCH ĐOÀN KHOA NGỮ VĂN ANH


Bí thư

You might also like