Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 146

NHÓM 8

STT Họ và tên
54 Đào Lê Xuân Văn
17 Võ Thị Minh Hoài
25 Nguyễn Thanh Liêm
38 Phan Thị Như Phương
50 Lê Trần Thanh Trúc
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Yêu cầu 1
1 15/10/N Chuyển tiền trả nợ vay Nợ 3411-Y 50,000 NPT
cho Y Có 112 50,000 TS

Nợ 3411-Y 135,000 NPT


Có 112 134,500 TS
Có 515 500 DT
2 31/10/N Chuyển khoản trả lãi Nợ 2412 8,000 TS
tiền vay tháng 10/N Có 112 8,000 TS

3 20/11/N Nợ 331 200,000 NPT


Vay rồi chuyển trả cho Nợ 334 50,000 NPT
người bán và trả lương Có 3411 250,000 NPT

4 30/11/N Nợ 3411-Y 135,000 NPT


Nợ 635 500 CP
Có 112 135,500 TS
Chuyển khoản trả nợ
vay cho Y

5 30/11/N Chuyển khoản trả lãi Nợ 2412 8,000 TS


tiền vay tháng 11/N Có 112 8,000 TS
cho X
6 1/12/N Nợ 331 200,000 NPT
Vay H 200000đ Có 3411-H 200,000 NPT

7 31/12/N Trả lãi vay và nợ gốc Nợ 635 14,400 CP


công ty K Nợ 3411-K 400,000 NPT
Có 112 414,400 TS
Nợ 2412 8,000 TS
Có 112 8,000 TS
Trả lãi tháng 12 cho X

8 31/12/N Nợ 635 1,000 CP

Lãi phải trả Công ty H Có 335 1,000 NPT


trong năm N

Yêu cầu 2
Chuyển khoản trả nợ
gốc và lãi định kỳ 4 lần
cho H
1/6/N+1 Nợ 3411-H 50,000 NPT
Nợ 635 2,000 CP
Nợ 335 4000 NPT
Có 112 56,000 TS

1/12/N+1 Nợ 3411-H 50000 NPT


Nợ 635 6000 CP
Có 112 56000 TS

1/6/N+2 Nợ 3411-H 50,000 NPT


Nợ 635 5,000 CP
Nợ 335 1000 NPT
Có 112 56,000 TS

1/12/N+2 Nợ 3411-H 50000 NPT


Nợ 635 6000 CP
Có 112 56000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

A. TS ngắn hạn: 6. DT HĐ Tchinh 500 III.LCTTHĐTC


I. 1. Tiền (184,500) Tiền chi.....
C. NPT:
II. 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn (185,000) LNST 500
D. VCSH:
I. 11. LNST chưa phân phối 500
A. TS ngắn hạn:
I. 1. Tiền (8,000) không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT
V. 1. Cphi trả trước ngắn hạn 8,000 2.Tiền chi …DV
C. NPT: không ảnh hưởng
I. 1. Phải trả người bán ngắn hạn (200,000)
I. 4. Phải trả người lao động (50,000)
I. 11. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,000
A. TS ngắn hạn: II.LCTTHĐĐT
I. 1. Tiền (135,500) 7. Chi phí tài chính 500 1. Tiền chi …
B. NPT:
11. Vay và nợ thuê tài chính (135,000)
C. VCSH:
I. 9. LNST chưa phân phối (500)
II.LCTTHĐĐT
A. TS: không ảnh hưởng 1. Tiền chi …
I. 1. Tiền (8,000)
VIII. 1. Cphi trả trước 8,000
B. NPT: không ảnh hưởng
1. Phải trả người bán (200,000)
11. Vay và nợ thuê tài chính 200,000

A. TS: 7. Chi phí tài chính 14,400


I. 1. Tiền (422,400)
VIII. 1. Cphi trả trước 8,000
B. NPT:
11. Vay và nợ thuê tài chính (400,000)
C. VCSH:
I. 9. LNST chưa phân phối (14,400)

B. NPT: 7. Chi phí tài chính 1,000

5. Cphi phải trả 1,000

C. VCSH:

I. 9. LNST chưa phân phối (1,000)


A. TS:
I. 1. Tiền (56,000) 7. Chi phí tài chính 2,000 I.LCTTTHĐKD
C. NPT: LNST -2000 4. Tiền lãi vay đã trả
5. Cphi phải trả -4000 III.LCTTHĐTC
11. Vay và nợ thuê tài chính (50,000) 4.Tiền trả nợ gốc vay
D. VCSH:
I. 9. LNST chưa phân phối (2,000)
A. TS:
I. 1. Tiền -56000 7. Chi phí tài chính 6000
B. NPT:
11. Vay và nợ thuê tài chính 50000
C. VCSH:
I. 9. LNST chưa phân phối -6000
A. TS:
I. 1. Tiền (56,000) 7. Chi phí tài chính 5,000
B. NPT:
5. Cphi phải trả 1000
11. Vay và nợ thuê tài chính (50,000)
C. VCSH:
I. 9. LNST chưa phân phối (5,000)
A. TS:
I. 1. Tiền -56000 7. Chi phí tài chính 6000
B. NPT:
11. Vay và nợ thuê tài chính 50000
C. VCSH:
I. 9. LNST chưa phân phối -6000
ực tiếp LCTT-pp gián tiếp

I.LCTTHĐTC
(184,500) điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
(8,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

II.LCTTHĐĐT
(135,500) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(8,000) giống PP trực tiếp
-6000

-50000
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Phân bổ lãi TP Nợ 2412 400,000 TS
Có 335 400,000 NPT
Phân bổ CKTP Nợ 2412 50,000 TS

Có 34312 50,000 NPT


Thu nhập từ TGNH Nợ 112 80,000 TS

Có 2412 80,000 TS

Chi phí đi vay được 320,000


vốn hoá
2 Phân bổ lãi TP Nợ 2412 200,000 TS
Có 242 200,000 TS
Phân bổ PTTP Nợ 34313 40,000 NPT
Có 2412 40,000 TS

Thu nhập từ TGNH Nợ 112 90,000 TS


Có 2412 90,000 TS

Chi phí đi vay được 110,000


vốn hoá
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT II.LCTTHĐĐT
Tiền 80,000 1. Tiền thu … 80,000 giống PP trực tiếp
B.TSDH
Xây dựng cơ bản dở
dang 370,000
C.NPT

Chi phí phải trả dài hạn 400,000


Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 50,000

A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT II.LCTTHĐĐT


Tiền 90,000 1. Tiền thu … 90,000 giống PP trực tiếp
Chi phí trả trước (200,000)
B.TSDH
Xây dựng cơ bản dở
dang 70,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn (40,000)
Kỳ kế toán năm

Lãi tiền vay, số dư nợ gốc bình quân và chi phí xây dựng lũy kế b
Ngân hàng M
Lãi tiền vay 600
Số dư nợ gốc bình quân 5000

Tỷ lệ vốn hóa: 11.63%


Chi phí xây dựng lũy kế BQGQ:
2400*8/12 = 1600
4800*6/12 = 2400
3600*2/12 = 600
Cộng 4600
Vậy chi phí đi vay được vốn hóa: 534.94

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Nợ 1121
Có 3411-M

1/3 Vay Ngân hàng M

Nợ 1121
Thu nhập lãi bằng Có 515
TGNH từ các khoản vay
1/4 chung mục đích chưa sử
dụng

Nợ 1121
Có 3411-H

1/8 Vay Công ty H

Nợ 1121
Có 3411-K

1/11 Vay Ngân hàng K

Nợ 2412

Nợ 635
Có 335
31/12
31/12 Ghi nhận lãi vay phải trả
ựng lũy kế bình quân gia quyền liên quan đến các khoản vay chung như sau
Công ty H Ngân hàng K
229.17 33.33
2083.33 333.33

Số tiền (Triệu đồng)


Yếu tố BCTC
ST Nợ ST Có
6,000 TS A. TSNH
6,000 NPT I. Tiền và các kho
1.Tiền
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thu
20 TS A. TSNH
20 DT I. Tiền và các kho
1. Tiền
D. VCSH
I. VCSH
11. LNSTCPP
5,000 TS A. TSNH
5,000 NPT I. Tiền và các kho
1. Tiền
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thu
2,000 TS A. TSNH
2,000 NPT I. Tiền và các kho
1. Tiền
C. NPT
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thu

534.94 TS B.TSDH

327.56 CP IV. TS dở dang d


862.5 NPT 2. CP xây dựng c
C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
5. CP phải trả ngắn hạn
D. VCSH
11. LNSTCPP
Cộng
862.50
7416.67

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián ti
Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
à các khoản tương đương ti 3. Tiền thu 3. Tiền thu
6,000
6,000 từ đi vay từ đi vay

ợ thuê tài chính dài hạn 6,000


6. DT HĐ TC 20 II. LCTTHĐ ĐT II. LCTTHĐ ĐT
à các khoản tương đương ti 14. LNTT 20 7. Tiền thu 7. Tiền thu
20 lãi cho vay, 20 lãi cho vay,
cổ tức và LN cổ tức và

20
III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
à các khoản tương đương ti Không ảnh hưởng 3. Tiền thu 3. Tiền thu
5,000
5,000 từ đi vay từ đi vay

ợ thuê tài chính dài hạn 5,000


Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
à các khoản tương đương ti 3. Tiền thu 3. Tiền thu
2,000
2,000 từ đi vay từ đi vay

ợ thuê tài chính dài hạn 2,000


7. CP TC (CP
327.6 Không ảnh hưởng Không ảnh h
lãi vay)
ở dang dài hạn
ựng cơ bản dở dang 534.9 14. LNTT (327.56)
ải trả ngắn hạn 862.5

(327.6)
LCTT - pp gián tiếp
LCTTHĐTC
6,000

LCTTHĐ ĐT

20

LCTTHĐTC
5,000

LCTTHĐTC
2,000

ảnh hưởng
Tóm tắt Bút toán Số tiền Yếu tố
Nghiệp vụ
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC

Phát hành
1/1/N trái phiếu 112 15,000,000 TS A. TSNH

34311 15,000,000 NPT Tiền


C. NPT

Vay và nợ
thuê TC
Nghiệm
Cuối quý thu công
2/N trình 2412 1,000,000 TS B. TSNH
CP XD CB
331 1,000,000 NPT DD
Vốn hóa
lãi vay 2412 300,000 TS C. NPT
Phải trả
người
335 300,000 NPT bán NH
CP phải
trả NH
Nghiệm
Cuối quý thu công
3/N trình 2412 1,500,000 TS B. TSNH
CP XD CB
331 1,500,000 NPT DD
Vốn hóa
lãi vay 2412 300,000 TS C. NPT
Phải trả
người
335 300,000 NPT bán NH
CP phải
trả NH
Nghiệm
Cuối quý thu công
4/N trình 2412 1,500,000 TS A. TSNH

331 1,500,000 NPT Tiền


Vốn hóa
lãi vay 2412 300,000 TS B. TSNH
CP XD CB
335 300,000 NPT DD
Trả tiền
lãi vay
năm N 335 900,000 NPT C. NPT
Phải trả
người
635 300,000 CP bán NH
CP phải
112 1,200,000 TS trả NH
D. VCSH
LNSTCPP
Nghiệm
Cuối quý thu công
1/N+1 trình 2412 2,000,000 TS B. TSNH
CP XD CB
331 2,000,000 NPT DD
Vốn hóa
lãi vay 2412 300,000 TS C. NPT
Phải trả
người
335 300,000 NPT bán NH
CP phải
trả NH
Nghiệm
Cuối quý thu công
2/N+1 trình 2412 2,000,000 TS B. TSNH
CP XD CB
331 2,000,000 NPT DD
Vốn hóa TSCĐ hữu
lãi vay 2412 300,000 TS hình
Nguyên
335 300,000 NPT giá

Hoàn
thành
công trình 211 9,500,000 TS GTHMLK
2412 9,500,000 TS C. NPT
Phải trả
người
bán NH
CP phải
trả NH
Cuối năm Trả tiền
N+1 lãi vay 335 600,000 NPT A. TSNH
635 600,000 CP Tiền
112 1,200,000 TS C. NPT
CP phải
trả NH
D. VCSH
LNSTCPP
Cuối năm Trả tiền
N+2 lãi vay 635 1,200,000 CP A. TSNH
112 1,200,000 TS Tiền
D. VCSH
LNSTCPP
Cuối năm Trả tiền
N+3 lãi vay 635 1,200,000 CP A. TSNH
112 1,200,000 TS Tiền
D. VCSH
LNSTCPP
Cuối năm Trả tiền
N+4 lãi vay 635 1,200,000 CP A. TSNH
112 1,200,000 TS Tiền
D. VCSH
LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ LCTT - PP trực tiếp LCTT - PP gián tiếp
không
ảnh III.
hưởng LCTTHĐTC
3. Tiền
15,000,000 thu... 15,000,000

15,000,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng

1,300,000

1,000,000

300,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng

1,800,000

1,500,000

300,000

CP tài III.
chính 300,000 LCTTHĐTC
4. Tiền
-1,200,000 LNST -300,000 trả... -1,200,000

1,800,000
1,500,000

-600,000

-300,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng

2,300,000

2,000,000

300,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng

2,300,000

9,500,000

-9,500,000

2,000,000

300,000

CP tài chính 600,000 III. LCTTHĐTC


-1,200,000 LNSTCPP -600,000 4. Tiền trả... -1,200,000

-600,000

-600,000
CP tài chính 1,200,000 III. LCTTHĐTC
-1,200,000 LNST -1,200,000 4. Tiền trả... -1,200,000

-1,200,000

CP tài chính 1,200,000 III. LCTTHĐTC


-1,200,000 LNST -1,200,000 4. Tiền trả... -1,200,000

-1,200,000

CP tài chính 1,200,000 III. LCTTHĐTC


-1,200,000 LNST -1,200,000 4. Tiền trả... -1,200,000

-1,200,000
Bút toán Số tiền
Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Yêu cầu 1: Tiền lãi được trả 1 lần khi đáo hạn
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 187,024,255,721
34312 12,975,744,279
34311 200,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
31/12/N (vốn hóa) 2412 3,243,936,070
34312 3,243,936,070
Phân bổ lãi trái
phiếu (vốn hóa) 2412 16,000,000,000
335 16,000,000,000
30/10/N+1 2412 13,333,333,333
335 13,333,333,333
Kết thúc vốn hóa
2412 2,703,280,058
34312 2,703,280,058
Phân bổ chiết
31/12/N+1 khấu trái phiếu 635 540,656,012
34312 540,656,012
Phân bổ lãi trái
phiếu 635 2,666,666,667
335 2,666,666,667
Yêu cầu 2: Tiền lãi được trả định kỳ sau mỗi năm, ngày trả lãi phiếu đầu tiên 1/1/N+1
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 193,520,560,246
34312 6,479,439,754
34311 200,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
31/12/N (vốn hóa) 2412 1,619,859,939
34312 1,619,859,939
Phân bổ lãi 2412 16,000,000,000
335 16,000,000,000

1/1/N+1 Trả lãi 335 16,000,000,000


112 16,000,000,000

Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
30/10/N+1 (vốn hóa) 2412 1,349,883,282
34312 1,349,883,282
31/12/N+1 Phân bổ lãi vay 2412 13,333,333,333
635 2,666,666,667
335 16,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu 635 269,976,656
34312 269,976,656
Yêu cầu 3: Tiền lãi được trả định kỳ trước mỗi năm, ngày trả lãi đầu tiền vào ngày 1/1/N
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 198,185,756,869
34312 1,814,243,131
34311 200,000,000,000
Trả lãi 242 16,000,000,000
112 16,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
31/12/N (vốn hóa) 2412 453,560,783
34312 453,560,783
phân bổ lãi 2412 16,000,000,000
242 16,000,000,000
31/12/N+1 pb 2412 13,333,333,333
635 2,666,666,667
242 16,000,000,000
1/1/N+1 trả lãi 242 16,000,000,000
112 16,000,000,000
Phân bổ chiết
31/12/N+1 khấu trái phiếu 635 377,967,319
2412 75,593,464
34312 453,560,783
Yêu cầu 4: Lập lại yêu cầu 1 với lãi suất phổ biến trên thị trường là 7%/năm
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 201.869.158.879
34311 200.000.000.000
34313 1.869.158.879
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
31/12/N hóa) 34313 467.289.720
2412 467.289.720
Phân bổ lãi trái
phiếu trích trước
(vốn hóa) 2412 4.000.000.000
335 4.000.000.000
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
30/10/N+1 hóa) 34313 387.914.480
2412 387.914.480
Phân bổ lãi trái
phiếu trích trước
(vốn hóa) 2412 3.320.547.945
335 3.320.547.945
Phân bổ phụ trội
31/12/N+1 trái phiếu 34313 79.375.240
635 79.375.240
Phân bổ lãi trái
phiếu trích trước 2412 679.452.055
335 679.452.055
Yêu cầu 5: Lập lại yêu cầu 1 với Lãi suất phổ biến trên thị trường là 7%/năm, Tiền lãi trả định kỳ 6 tháng/lần, ng
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 210.778.578.803
34311 200.000.000.000
34313 10.778.578.803
Trả lãi trái phiếu
1/7/N (vốn hóa) 2412 2.285.714.286
112 2.285.714.286
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
31/12/N hóa) 34313 2.694.644.701
2412 2.694.644.701
Trả lãi trái phiếu
1/1/N+1 (vốn hóa) 2412 2.285.714.286
112 2.285.714.286
Trả lãi trái phiếu
1/7/N+1 (vốn hóa) 2412 2.285.714.286
112 2.285.714.286
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
30/10/N+1 hóa) 34313 2.236.924.231
2412 2.236.924.231
Tách lãi không
được vốn hóa 635 770.186.335
2412 770.186.335
Phân bổ phụ trội
31/12/N+1 trái phiếu 34313 457.720.470
635 457.720.470
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC BCKQHĐ LCTT - PP trực tiếp LCTT - PP gián tiếp
kỳ 6 tháng/lần, ngày trả đầu tiên vào ngày 1/7/N
Đvt 1.000vnđ

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Nợ 111
Phát hành trái phiếu trả lãi trước Nợ 242
Có 34311
31/12/N-1
Nợ 34311
Chi phí phát hành Có 112

Phân bổ lãi vay Nợ 635


Có 242
Nợ 635
30/6/N
Có 34311
Phân bổ chi phí phát hành

Phân bổ chi phí lãi vay Nợ 635


Có 242
Nợ 635
30/6/N+1
Có 34311
Phân bổ chi phí phát hành

Phân bổ chi phí lãi vay Nợ 635


Có 242
Nợ 635
30/6/N+2
Có 34311
Phân bổ chi phí phát hành
Phân bổ chi phí lãi vay Nợ 635
Có 242
Nợ 635
30/6/N+3
Có 34311
Phân bổ chi phí phát hành

Phân bổ chi phí lãi vay Nợ 635


Có 242
Nợ 635
30/6/N+4
Có 34311
Phân bổ chi phí phát hành

Đáo hạn trái phiếu Nợ 34311


Có 111
Nợ 635
31/12/N+4 Phân bổ chi phí lãi vay
Có 242
Nợ 635
Phân bổ chi phí phát hành Có 34311
Số tiền
Yếu tố trên BCTC
ST Nợ ST Có BCTHTC
700,000 TS A. TSNH
300,000 TS Tiền
1,000,000 NPT CP trả trước ngắn hạn
200 NPT C. NPT
200 TS Vay và nợ thuê tài chính dài h

30,000 CP A. TSNH
30,000 TS CP trả trước ngắn hạn
20 CP C. NPT
20 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối

60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối

60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối
60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối

60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối

1,000,000 NPT A. TSNH


1,000,000 TS Tiền
30,000 CP CP trả trước ngắn hạn
30,000 TS C. NPT
20 CP Vay và nợ thuê tài chính dài h
20 NPT D. VCSH
LN chưa phân phối
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐKD LCTT-PP TR

Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD


699,800 Tiền lãi vay đã trả
300,000 III. LCTTHĐTC
Tiền thu từ đi vay
999,800

Chi phí lãi vay 30,020 Không ảnh h


(30,000)

20

(29,980)

Chi phí lãi vay 60,040 Không ảnh h


(60,000)

40

(60,040)

Chi phí lãi vay 60,040 Không ảnh h


(60,000)

40

(60,040)
Chi phí lãi vay 60,040 Không ảnh h
(60,000)

40

(60,040)

Chi phí lãi vay 60,040 Không ảnh h


(60,000)

40

(60,040)

Chi phí lãi vay 30,020 III. LCTTHĐTC


(1,000,000) Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
(30,000)

(999,980)

(30,020)
LCTT-PP TRỰC TIẾP LCTT-PP GIÁN TIẾP
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
(300,200)

700,000

ảnh hưởng Không ảnh hưởng

ảnh hưởng Không ảnh hưởng

ảnh hưởng Không ảnh hưởng


ảnh hưởng Không ảnh hưởng

ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Điều chỉnh từ LN, VLĐ


1,000,000
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ng
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1
31/12/N-1 Phát hành trái phiếu Nợ 111 1000000
Có 34311

Chi phí phát hành Nợ 241 200


Có 112

31/12/N Trả lãi trái phiếu Nợ 241 84000


Có 111

Cuối T7/N+1 Tính trước lãi trái phiếu Nợ 241 49000

Có 335

31/12/N+4 Trả MG và lãi trái phiếu Nợ 343 1000000


Nợ 635 84000
Có 111

2
31/12/N-1 Phát hành trái phiếu có ck Nợ 34312 10000
Nợ 111 990000
Có 34311

Chi phí phát hành Nợ 241 198


Có 112

31/12/N Trả lãi trái phiếu Nợ 241 84000


Có 111

Phân bổ chiết khấu Nợ 2412 2000

Có 34312

Cuối T7/N+1 Tính trước lãi trái phiếu Nợ 241 49000

Có 335

31/12/N+4 Trả MG và lãi trái phiếu Nợ 343 1000000


Nợ 635 84000
Có 111

3
31/12/N-1 Phát hành trái phiếu Nợ 111 1020000
Có 34311
Có 34313

Chi phí phát hành Nợ 241 204


Có 112

31/12/N Trả lãi trái phiếu Nợ 241 84000


Có 111

Phân bổ phụ trội Nợ 34313 4000

Có 2412

Cuối T7/N+1 Tính trước lãi trái phiếu Nợ 241 49000

Có 335

31/12/N+4 Trả MG và lãi trái phiếu Nợ 343 1000000


Nợ 635 84000
Có 111
ố tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp tr

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


1000000 NPT Tiền 1,000,000 1. Tiền thu …
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 1,000,000

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


200 TS Tiền (200) 1. Tiền chi …
B.TSDH
Chi phí xây dựng
cơ bản dở dang 200

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


84000 TS Tiền (84,000) 1. Tiền chi …
B.TSDH
Chi phí xây dựng
cơ bản dở dang 84,000

TS B.TSDH Không ảnh hưởng


Chi phí xây dựng
49000 NPT cơ bản dở dang 49,000
C.NPT
Chi phí phải trả
dài hạn 49,000

NPT A.TSNH CPTC 84,000 II.LCTTHĐĐT


CP Tiền (1,084,000) LNST (84,000) 1. Tiền chi …
1084000 TS C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn (1,000,000)
D.VCSH
LNST 84,000

NPT A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


TS Tiền 990,000 1. Tiền thu …
1000000 NPT C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 990,000

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


198 TS Tiền (198) 1. Tiền chi …
Chi phí xây dựng
cơ bản dở dang 198

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


84000 TS Tiền (84,000) 1. Tiền chi …
Chi phí xây dựng
cơ bản dở dang 84,000

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


Chi phí xây dựng
2000 NPT cơ bản dở dang 2,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 2,000

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


Chi phí xây dựng
49000 NPT cơ bản dở dang 49,000
C.NPT
Chi phí phải trả
dài hạn 49,000

NPT A.TSNH CPTC 84,000 II.LCTTHĐĐT


CP Tiền (1,084,000) LNST (84,000) 1. Tiền chi …
1084000 TS C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn (1,000,000)
D.VCSH
LNST (84,000)

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


1000000 NPT Tiền 1,020,000 1. Tiền thu …
20000 NPT C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 1,020,000

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


204 TS Tiền (204) 1. Tiền chi …
Chi phí xây dựng
cơ bản dở dang 204

TS A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


84000 TS Tiền (84,000) 1. Tiền chi …
Chi phí xây dựng
cơ bản dở dang 84,000

NPT A.TSNH Không ảnh hưởng


Chi phí xây dựng
4000 TS cơ bản dở dang (4,000)
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 4,000

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


Chi phí xây dựng
49000 NPT cơ bản dở dang 49,000
C.NPT
Chi phí phải trả
dài hạn 49,000

NPT A.TSNH CPTC 84,000 II.LCTTHĐĐT


CP Tiền (1,084,000) LNST (84,000) 1. Tiền chi …
1084000 TS C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn (1,000,000)
D.VCSH
LNST (84,000)
ỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

II.LCTTHĐĐT
1,000,000 giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(200) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(84,000) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(1,084,000) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
990,000 giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(198) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(84,000) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(1,084,000) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
1,020,000 giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(204) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(84,000) giống PP trực tiếp

II.LCTTHĐĐT
(1,084,000) giống PP trực tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
31/12/N-1 Phát hành TP Nợ 111 1,000,000
Có 34311 1,000,000
Chi phí phát hành Nợ 635 200
Có 112 200

TH TP có chiết khấu Phát hành TP Nợ 111 990,000


Nợ 34312 10,000
Có 34311 1,000,000
Chi phí phát hành Nợ 635 198
Có 112 198

TH TP có phụ trội Phát hành TP Nợ 111 1,020,000


Có 34311 1,000,000
Có 34313 20,000
Chi phí phát hành Nợ 635 204
Có 112 204

31/03/N (sau 1 quý) CP lãi vay được vốn hóa Nợ 2412 17,500
Có 335 17,500

TH TP có chiết khấu CP lãi vay được vốn hóa Nợ 2412 17,500


Có 335 17,500
Phân bổ chiết khấu Nợ 635 500
Có 34312 500

TH TP có phụ trội CP lãi vay được vốn hóa Nợ 2412 17,500


Có 335 17,500
Phân bổ phụ trội Nợ 34313 1,000
Có 635 1,000

Thu nhập bằng tiền gửi


T2/N+1 NH từ khoản vay TP Nợ 112 10,000
Có 2412 10,000
Thu nhập bằng tiền gửi
TH TP có chiết khấu NH từ khoản vay TP Nợ 112 10,000
Có 2412 10,000

Thu nhập bằng tiền gửi


TH TP có phụ trội NH từ khoản vay TP Nợ 112 10,000
Có 2412 10,000

31/03/N+1 CP lãi vay được vốn hóa Nợ 2412 17,500


Có 335 17,500

TH TP có chiết khấu CP lãi vay được vốn hóa Nợ 2412 17,500


Có 335 17,500
Phân bổ chiết khấu Nợ 635 500
Có 34312 500

TH TP có phụ trội CP lãi vay được vốn hóa Nợ 2412 17,500


Có 335 17,500
Phân bổ phụ trội Nợ 34313 1,000
Có 635 1,000

31/03/N+2 (cuối
tháng 2/N+2 bàn giao
công trình) CP lãi vay Nợ 2412 11,667
Nợ 635 5,833
Có 335 17,500

TH TP có chiết khấu CP lãi vay Nợ 2412 11,667


Nợ 635 5,833
Có 335 17,500
Phân bổ chiết khấu Nợ 635 500
Có 34312 500

TH TP có phụ trội CP lãi vay Nợ 2412 11,667


Nợ 635 5,833
Có 335 17,500
Phân bổ phụ trội Nợ 34313 1,000
Có 635 1,000

31/12/N+4 Trả lãi vay và nợ gốc Nợ 335 332,500


Nợ 635 17,500
Nợ 34311 1,000,000
Có 112 1,350,000

Bút toán
TH TP có chiết khấu như trên

Bút toán
TH TP có phụ trội như trên
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
TS A. TSNH CP tài chính 200 III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 999,800 LNST (200) 3. Tiền thu... 999,800
CP C. NPT
TS Vay và nợ thuê TC
1,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (200)
TS A. TSNH CP tài chính 198 III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 989,802 LNST (198) 3. Tiền thu... 989,802
TS C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC990,000
TS D. VCSH
LNSTCPP (198)
TS A. TSNH CP tài chính 204 III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 1,019,796 LNST (204) 3. Tiền thu... #######
NPT C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC
1,020,000
TS D. VCSH
LNSTCPP (204)

TS B. TSDH không ảnh hưởng không ảnh hưởng


NPT CP XD CB DD 17,500
C. NPT
CP phải trả NH 17,500

TS A. TSNH CP tài chính 500 không ảnh hưởng


NPT CP XD CB DD 17,500 LNST (500)
CP C. NPT
NPT CP phải trả NH 17,500
Vay và nợ thuê TC 500
D. VCSH
LNSTCPP (500)

TS A. TSNH CP tài chính (1,000) không ảnh hưởng


NPT CP XD CB DD 17,500 LNST 1,000
NPT C. NPT
CP CP phải trả NH 17,500
Vay và nợ thuê TC 1,000
D. VCSH
LNSTCPP 1,000

TS A. TSNH không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD


TS Tiền 10,000 Lãi từ hoạt
10,000
CP XD CB DD 10,000 động đầu tư
TS A. TSNH không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD
TS Tiền 10,000 Lãi từ hoạt 10,000
CP XD CB DD động đầu tư

TS A. TSNH I. LCTTHĐKD
TS Tiền 10,000 không ảnh hưởng Lãi từ hoạt 10,000
CP XD CB DD 10,000 động đầu tư

TS A. TSNH
NPT CP XD CB DD 17,500 không ảnh hưởng không ảnh hưởng
C. NPT
CP phải trả NH 17,500

TS A. TSNH CP tài chính 500 không ảnh hưởng


NPT CP XD CB DD 17,500 LNST (500)
CP C. NPT
NPT CP phải trả NH 17,500
Vay và nợ thuê TC 500
D. VCSH
LNSTCPP (500)

TS A. TSNH CP tài chính (1,000) không ảnh hưởng


NPT CP XD CB DD 17,500 LNST 1,000
NPT C. NPT
CP CP phải trả NH 17,500
Vay và nợ thuê TC (1,000)
D. VCSH
LNSTCPP 1,000

TS A. TSNH CP tài chính 5,833 không ảnh hưởng


CP CP XD CB DD 11,667 LNST (5,833)
NPT C. NPT
CP phải trả NH 17,500
D. VCSH
LNSTCPP (5,833)
TS A. TSNH CP tài chính 6,333 không ảnh hưởng
CP CP XD CB DD 11,667 LNST (6,333)
NPT C. NPT
CP CP phải trả NH 17,500
NPT Vay và nợ thuê TC 500
D. VCSH
LNSTCPP (6,333)
TS A. TSNH CP tài chính 4,833 không ảnh hưởng
CP CP XD CB DD 11,667 LNST (4,833)
NPT C. NPT
NPT CP phải trả NH 17,500
CP Vay và nợ thuê TC (1,000)
D. VCSH
LNSTCPP (4,833)
NPT A. TSNH CP tài chính 17,500 III. LCTTHĐTC
CP Tiền 1,350,000 LNST ##### 5. Tiền trả... #######
NPT C. NPT
TS CP phải trả NH 332,500
Vay và nợ thuê TC
1,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (17,500)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Phát hành trái
Đầu T7/N phiếu
1 (đầu Q3/N) Nợ 112 50,025,000 TS
Có 34311 50,000,000 NPT
Có 34313 25,000 NPT

Chi phí phát


hành (không
phân bổ) Nợ 635 1,000 CP
Nợ 133 50 TS
Có 141 1,050 TS

Phát hành trái


2 Cuối T8/N phiếu Nợ 242 10,000,000 TS
Nợ 112 180,000,000 TS
Nợ 34312 10,000,000 NPT
Có 34311 200,000,000 NPT
Chi phí phát
hành (không
phân bổ) Nợ 635 2,000 CP
Nợ 133 100 TS
Có 141 2,100 TS

Cuối T9/N
(cuối Phân bổ phụ trội
3 Q3/N) TP (3 tháng) Nợ 34313 3,125 NPT
Có 635 3,125 CP
Phân bổ chiếu
khấu TP (1
tháng) Nợ 635 166,667 CP
Có 34312 166,667 NPT

Phân bổ lãi trả


trước (TP T8/N) Nợ 635 833,333 CP
Có 242 833,333 TS

Trích trước lãi


trả sau (TP T7/N) Nợ 635 750,000 CP
Có 335 750,000 NPT
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

A. TSNH CP tài chính 1,000 III. LCTTHĐTC


Tiền 50,025,000 LNST (1,000) 3. Tiền thu... 50,025,000
Thuế GTGT được khấu
trừ 50

Phải thu ngắn hạn


của KH (1,050)
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 50,025,000
D.VCSH
LNSTCPP (1,000)

A. TSNH CP tài chính 2,000 III. LCTTHĐTC


Tiền 180,000,000 LNST (2,000) 3. Tiền thu... 180,000,000
Thuế GTGT được khấu
trừ 100

Phải thu ngắn hạn


của KH (2,100)
CP trả trước NH 10,000,000
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 190,000,000
D.VCSH
LNSTCPP (2,000)

A. TSNH CP tài chính 1,746,875 không ảnh hưởng


CP trả trước NH (833,333) LNST (1,746,875)

C. NPT
Vay và nợ thuê TC 163,542

CP phải trả NH 750,000


D.VCSH

LNSTCPP (1,746,875)
LCTT-pp gián tiếp
Bút toán Số tiền (ng
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1a Phát hành trái phiếu Nợ 112 6,300,000,000
Có 34311
Có 34313

1b Chi trả lãi trái phiếu Nợ 635 270,000,000


Có 112

1c Ghi nhận chi phí lãi trái Nợ 635 270,000,000


phiếu Có 335

2a Phát hành trái phiếu Nợ 112 8,853,010,000


Nợ 34312 1,146,990,000
Có 34311

2b Trả lãi trái phiếu Nợ 635 500,000,000


Có 112

2c Ghi nhận chi phí lãi trái Nợ 635 500,000,000


phiếu Có 335
Phân bổ chiết khấu trái Nợ 635 114,699,000
phiếu Có 34312

2d Trả lãi trái phiếu Nợ 635 500,000,000


Có 112

Mua lại toàn bộ trái phiếu Nợ 34311 10,000,000,000


Nợ 635 100,000,000
Có 112

3a Phát hành khế ước vay Nợ 112 4,000,000,000


Có 341

3c Trả nợ gốc và lãi kỳ 1 Nợ 341 133,333,333


Nợ 635 160,000,000
Có 112

3d Trả nợ gốc và lãi kỳ 2 Nợ 341 133,333,333


Nợ 635 154,666,667
Có 112

Số tiền thanh
Giảm nợ gốc
Kỳ thanh toán 6 tháng/ lần toán Chi phí lãi vay
31/12/N
Kỳ 1 - ngày 30/6/N+1 293,333,333 160,000,000 133,333,333
Kỳ 2 - ngày 31/12/N+1 288,000,000 154,666,667 133,333,333
Kỳ 3 - ngày 30/6/N+2 282,666,667 149,333,333 133,333,333
Kỳ 4 - ngày 31/12/N+2 277,333,333 144,000,000 133,333,333
ố tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin tr
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH không ảnh hưởng
6,000,000,000 NPT Tiền 6,300,000,000
300,000,000 NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC 6,300,000,000
CP A.TSNH CP tài chính
270,000,000 TS Tiền (270,000,000) LNST
D. VCSH
LNSTCPP (270,000,000)
CP C. NPT CP tài chính
270,000,000 NPT CP phải trả NH 270,000,000 LNST
D. VCSH
LNSTCPP (270,000,000)
TS A.TSNH không ảnh hưởng
NPT Tiền 8,853,010,000
10,000,000,000 NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC 8,853,010,000
CP A.TSNH CP tài chính
500,000,000 TS Tiền (500,000,000) LNST
D. VCSH
LNSTCPP (500,000,000)
CP C. NPT CP tài chính
500,000,000 NPT Vay và nợ thuê TC 114,699,000 LNST
CP CP phải trả NH 500,000,000
114,699,000 NPT D. VCSH
LNSTCPP (614,699,000)
CP A.TSNH CP tài chính
500,000,000 TS Tiền (10,600,000,000) LNST

NPT C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC (10,000,000,000)
10,100,000,000 TS D. VCSH
LNSTCPP
TS A.TSNH không ảnh hư
4,000,000,000 NPT Tiền 4,000,000,000
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 4,000,000,000
NPT A.TSNH CP tài chính
CP Tiền (293,333,333) LNST
293,333,333 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC (133,333,333)
D. VCSH
LNSTCPP (160,000,000)
NPT A.TSNH CP tài chính
CP Tiền (288,000,000) LNST
288,000,000 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC (133,333,333)
D. VCSH
LNSTCPP (154,666,667)

Số dư nợ gốc
4,000,000,000
3,866,666,667
3,733,333,333
3,600,000,000
3,466,666,667
g thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
ởng III. LCTTHĐTC
1. Tiền thu... 6,300,000,000

270,000,000 III. LCTTHĐTC


(270,000,000) 2. Tiền trả

270,000,000 III. LCTTHĐTC


(270,000,000) 2. Tiền trả

ởng III. LCTTHĐTC


1. Tiền thu... 8,853,010,000

500,000,000 III. LCTTHĐTC


(500,000,000) 2. Tiền trả (500,000,000)

614,699,000 không ảnh hưởng


(614,699,000)

600,000,000 III. LCTTHĐTC


(600,000,000) 2. Tiền trả (10,600,000,000)

ưởng III. LCTTHĐTC


1. Tiền thu... 4,000,000,000

160,000,000 III. LCTTHĐTC


(160,000,000) 2. Tiền trả (293,333,333)

154,666,667 III. LCTTHĐTC


(154,666,667) 2. Tiền trả (288,000,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Kỳ lập BCTC Tóm tắt nội dung
Nợ Có
1 Nợ 111
Phát hành trái
Có 34311
phiếu thường
Có 34313
Quý 3/N 30/9/N
Nợ 34311
Chi phí phát hành Có 111

Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311

Cuối năm N 31/12/N Nợ 34313


Phân bổ phụ trội
Có 635
Nợ 635
Lãi trái phiếu Có 335

Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311

Cuối quý 1 năm N+1 Nợ 34313


Phân bổ phụ trội
Có 635
Nợ 635
Lãi trái phiếu Có 335

Trả lãi kỳ đầu Nợ 335


1/4/N+1
bằng tiền mặt Có 111

2 Ngày 1/4/N+1 1/10/N+1 1/4/N+2


Dòng tiền 48 48 48

Lãi vay trả từng CP lãi vay (5%*giá trị ghi sổ TP kỳ


2 Kỳ trả lãi
kỳ (4%*1200) trước)

p/h: 30/9/N
1: 1/4/N+1 48.00 57.87
2: 1/10/N+1 48.00 58.37
3: 1/4/N+2 48.00 58.88
4: 30/9/N+2 48.00 59.43
192.00 234.55

Bút toán
NV Kỳ lập BCTC Tóm tắt nội dung
Nợ Có
2 Nợ 111
Phát hành trái
Nợ 34312
phiếu thường
Có 34311
Quý 3/N 30/9/N
Nợ 34311
Chi phí phát hành Có 111

Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311

Cuối năm N 31/12/N Phân bổ chiết Nợ 635


khấu Có 34312
Nợ 635
Lãi trái phiếu
Có 335

Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311

Cuối quý 1 năm N+1 Phân bổ chiết Nợ 635


khấu Có 34312
Nợ 635
Lãi trái phiếu
Có 335

Trả lãi kỳ đầu Nợ 335


1/4/N+1
bằng tiền mặt Có 111
Số tiền (đv:1000đ) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
Yếu tố BCTC
ST Nợ ST Có BCTHTC KQHĐ
1,250.00 TS A. TSNH Không ảnh hưởng
1,200.00 NPT Tiền 1,243.75
50.00 Điều chỉnh NPT C. NPT
6.25 NPT Vay và
1,243.75
6.25 TS nợ cho

0.78 CP C.NPT CP tài chính 18.53


CP phải
0.78 NPT trả ngắn 24.00 LNST (18.53)
hạn
6.25 Điều chỉnh NPT Vay và
(5.47)
6.25 CP nợ thuê
24.00 CP D. VCSH
24.00 NPT LNSTCPP (18.53)

0.78 CP C.NPT CP tài chính 18.53


CP phải
0.78 NPT trả ngắn 24.00 LNST (18.53)
hạn
6.25 Điều chỉnh NPT Vay và
(5.47)
6.25 CP nợ thuê
24.00 CP D. VCSH
24.00 NPT LNSTCPP (18.53)

48.00 NPT A. TSNH


48.00 TS Tiền 48.00
C. NPT
CP phải
trả ngắn - 48.00
hạn

30/9/N+2 Tổng NPV Giá phát hành trái phiếu:


1,248.00 1,392.00 1,157.45 Tỷ lệ CPPH/ tổng CPPH & Chiết khấu:

Tổng phân bổ CP Giá trị ghi


Phân bổ CP phát CP hành chưa Phân bổ Chiết khấu chưa
phát hành & chiết sổ của
hành phân bổ chiết khấu phân bổ
khấu trái phiếu
5.82 36.73 #######
9.87 1.35 4.47 8.52 28.21 #######
10.37 1.42 3.05 8.95 19.26 #######
10.88 1.49 1.56 9.40 9.87 #######
11.43 1.56 0.00 9.87 0.00 #######
42.55

Số tiền (Đv:1000đ) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
Yếu tố BCTC
ST Nợ ST Có BCTHTC KQHĐ
1,163.27 TS A.TSNH
36.73 Điều chỉnh NPT Tiền 1,157.45
1,200.00 NPT C. NPT
5.82 NPT Vay và
1,157.45
5.82 TS nợ thuê

0.67 CP C. NPT CP tài chính 28.94


CP phải
0.67 NPT trả ngắn 24.00 LNST (28.94)
hạn
4.26 CP Vay và
4.94
4.26 Điều chỉnh NPT nợ thuê
24.00 CP D. VCSH
24.00 NPT LNSTCPP (28.94)

0.67 CP C. NPT CP tài chính 28.94


CP phải
0.67 NPT trả ngắn 24.00 LNST (28.94)
hạn
4.26 CP Vay và
4.94
4.26 Điều chỉnh NPT nợ thuê
24.00 CP D. VCSH
24.00 NPT LNSTCPP (28.94)

48.00 NPT A. TSNH


48.00 TS Tiền 48.00
C. NPT
CP phải
trả ngắn (48)
hạn
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
III. LCTTTHĐTC Điều chỉnh từ LN, VLĐ
3. Tiền thu từ đi
1,243.75
vay

Không ảnh hưởng Điều chỉnh từ LN

Không ảnh hưởng Điều chỉnh từ LN

I. LCTTHĐKD Điều chỉnh từ LN, VLĐ


4. Tiền lãi vay 48.00

1163.449
14%
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
III. LCTTTHĐTC Điều chỉnh từ LN, VLĐ
3. Tiền thu từ đi
1,157.45
vay

Không ảnh hưởng Điều chỉnh từ LN

Không ảnh hưởng Điều chỉnh từ LN

I. LCTTHĐKD Điều chỉnh từ LN, VLĐ


4. Tiền lãi vay 48.00
Bút toán Số tiề
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1/1/N Phát hành TP Nợ 112 100,000,000,000
chuyển đổi Có 3432
Có 4113

CP Phát hành Nợ 635 50,000


Có 111

31/12/N Chuyển khoản trả lãi Nợ 635 9,299,133,333


vay Có 3432
Có 112

Dòng tiền tương lai:


Giá phát hành 100,000,000,000
CP phát hành(0,05%) 50,000,000
Lãi TP thanh toán(6%) 6,000,000,000
Lãi suất TP tương tự
10%
không được chuyển đổi
Cấu phần nợ 90,102,600,000
Cấu phần vốn 9,897,400,000
Số tiền Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH CP tài chính 50,000
90,102,600,000 NPT Tiền (50,000) LNST (50,000)
9,897,400,000 VCSH C. NPT
Vay và nợ thuê TC 90,102,600,000
CP D. VCSH
50,000 TS Quyền chọn
9,897,400,000
chuyển đổi TP
LNSTCPP (50,000)
CP A.TSNH CP tài chính 9,299,133,333
3,299,133,333.33 NPT Tiền (6,000,000,000) LNST (9,299,133,333)
6,000,000,000 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC (3,299,133,333)
D. VCSH
LNSTCPP (9,299,133,333)
ỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
III. LCTTHĐTC
3. Tiền thu... 99,999,950,000

III. LCTTHĐTC
4. Tiền trả... (6,000,000,000)
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
1/7/N+1 Phát hành trái Nợ 112 1,000,000,000
phiếu chuyển đổi Có 3432 949,374,107
Có 4113 50,625,893

31/12/N+1 Ghi nhận chi phí lãi Nợ 635 35,000,000


vay Có 335 35,000,000

1/7/N+1 Trả lãi định kỳ Nợ 635 35,000,000


Nợ 335 35,000,000
Có 112 70,000,000
Phân bổ chênh lệch Nợ 635 16,875,298
Có 3432 16,875,298

1/7/N+3 Trả lãi định kỳ Nợ 635 70,000,000


(thực hiện Có 112 70,000,000
hết quyền Phân bổ chênh lệch Nợ 635 16,875,298
chuyển đổi) Có 3432 16,875,298
Kết chuyển giá trị Nợ 4113 50,625,893
quyền chọn chuyển Có 4112 50,625,893

Trái chủ thực hiện Nợ 3432 1,000,000,000


quyền chọn Có 4111 800,000,000
Có 4112 200,000,000

1/7/N+3 Trả lãi định kỳ Nợ 635 70,000,000


(thực hiện Có 112 70,000,000
50% quyền Phân bổ chênh lệch Nợ 635 16,875,298
chuyển đổi) Có 3432 16,875,298
Kết chuyển giá trị Nợ 4113 50,625,893
quyền chọn chuyển Có 4112 50,625,893

Trái chủ thực hiện Nợ 3432 400,000,000


quyền chọn Có 4111 400,000,000
Trả nợ gốc Nợ 3432 500,000,000
Có 112 500,000,000
Nợ 3432 100,000,000
Có 4112 100,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp tr
TS A.TSNH không ảnh hưởng III. LTCCHĐTC
NPT Tiền 1,000,000,000 1. Tiền thu...
VCSH C. NPT
Vay và nợ thuê TC 949,374,107
D. VCSH
Quyền chọn
50,625,893
chuyển đổi TP
CP C. NPT CP tài chính 35,000,000 không ảnh hư
NPT Chi phí phải trả NH 35,000,000 LNST (35,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (35,000,000)
CP A.TSNH CP tài chính 51,875,298 III. LTCCHĐTC
NPT Tiền (70,000,000) LNST (51,875,298) 1. Tiền chi...
TS C. NPT
CP Chi phí phải trả NH (35,000,000)
NPT Vay và nợ thuê TC 16,875,298
D. VCSH
LNSTCPP (51,875,298)
CP A.TSNH CP tài chính 86,875,298 III. LTCCHĐTC
TS Tiền (70,000,000) LNST (86,875,298) 1. Tiền chi...
CP C. NPT
NPT Vay và nợ thuê TC (983,124,702)
VCSH D. VCSH
VCSH Vốn góp của CSH 800,000,000
Thặng dư vốn cổ
NPT phần 250,625,893
VCSH Quyền chọn
VCSH chuyển đổi TP (50,625,893)
LNSTCPP (86,875,298)
CP A.TSNH CP tài chính 86,875,298 III. LTCCHĐTC
TS Tiền (570,000,000) LNST (86,875,298) 2. Tiền chi...
CP C. NPT
NPT Vay và nợ thuê TC 1,016,875,298
VCSH D. VCSH
VCSH Vốn góp của CSH 400,000,000
Thặng dư vốn cổ
NPT phần 150,625,893
VCSH Quyền chọn
(50,625,893)
NPT chuyển đổi TP
TS LNSTCPP (86,875,298)
NPT
VCSH
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
. LTCCHĐTC
1,000,000,000

ưởng

. LTCCHĐTC
(70,000,000)

. LTCCHĐTC
(70,000,000)

. LTCCHĐTC
(570,000,000)
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Trả lãi trái phiếu Nợ 335 500,000,000
đã tính trước Có 112 500,000,000
Trả nợ gốc Nợ 34311 10,000,000,000
Có 112 10,000,000,000
Phụ trội TP đã
phân bổ trước
2 Trả lãi TP đã tính Nợ 335 10,000,000
trước Có 112 10,000,000
Mua lại TP Nợ 34311 200,000,000
Nợ 635 1,000,000
Có 34312 5,000,000
Có 112 196,000,000

3 Phát hành TP Nợ 112 41,000,000,000


thường Nợ 242 9,000,000,000
Có 34311 50,000,000,000
CP phát hành Nợ 2412 5,000,000
Nợ 133 250,000
Có 141 5,250,000

4 Phát hành TP Nợ 112 9,750,000,000


thường Nợ 34312 250,000,000
Có 34311 10,000,000,000
CP phát hành Nợ 2412 3,000,000
Nợ 133 150,000
Có 141 3,150,000

5 Phát hành TP Nợ 112 12,000,000,000


chuyển đổi Có 4113 2,200,000,000
Có 3432 9,800,000,000
CP phát hành Nợ 635 5,000,000
Có 112 5,000,000

6 Vay ngân hàng Nợ 2412 15,000,000,000


Nợ 133 1,500,000,000
Có 3411 16,500,000,000

7 Vay ngân hàng Nợ 112 5,000,000,000


Có 3411 5,000,000,000

Ghi nhận chi phí


8 đi vay

NV3 Nợ 2412 2,500,000,000


Có 242 2,500,000,000
NV4 Nợ 2412 200,000,000
Có 335 200,000,000
Nợ 2412 50,000,000
Có 34312 50,000,000
NV 5 Nợ 635 100,000,000
Có 335 100,000,000
Nợ 635 1,100,000,000
Có 3432 1,100,000,000
NV 6 Nợ 2412 125,000,000
Có 335 125,000,000
NV 7 Nợ 635 50,000,000
Có 335 50,000,000
Tổng CP lãi vay trên báo cáo Kết quả hoạt động năm N = 1,750,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp tr
NPT A.TSNH không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
TS Tiền (10,500,000,000) 2. Tiền trả...
NPT C. NPT
TS Vay và nợ thuê TC (10,000,000,000)
CP phải trả NH (500,000,000)

NPT A.TSNH CP tài chính 1,000,000 III. LCTTHĐTC


TS Tiền (206,000,000) LNST -1,000,000 2. Tiền trả...
NPT C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC (195,000,000)
NPT CP phải trả NH (10,000,000)
TS D. VCSH
LNSTCPP (1,000,000)
TS A.TSNH không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
TS Tiền 41,000,000,000 1. Tiền thu...
NPT CP trả trước NH 9,000,000,000
TS CP XD CB DD 5,000,000
TS Phải thu NH khác (5,250,000)
TS Thuế GTGT được
(250,000)
khấu trừ
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 50,000,000,000
TS A.TSNH không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 9,750,000,000 1. Tiền thu...
NPT Phải thu NH khác (3,150,000)
TS CP XD CB DD 3,000,000
TS Thuế GTGT được
150,000
TS khấu trừ
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 9,750,000,000
TS A.TSNH CP tài chính 5,000,000 III. LCTTHĐTC
VCSH Tiền 11,995,000,000 LNST -5,000,000 1. Tiền thu...
NPT C. NPT 2. Tiền trả...
CP Vay và nợ thuê TC 9,800,000,000
TS D. VCSH
Quyền chọn
2,200,000,000
chuyển đổi TP
LNSTCPP (5,000,000)
TS A.TSNH không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 15,000,000,000 1. Tiền thu...
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 16,500,000,000
TS A.TSNH không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 5,000,000,000 1. Tiền thu...
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 5,000,000,000

TS A. TSNH CP tài chính 1,250,000,000 không ảnh hư


TS Phải thu NH khác (2,500,000,000) LNST -1,250,000,000
TS B. TSDH
NPT CP XD CB DD 2,875,000,000
TS C. NPT
NPT CP phải trả NH 475,000,000
CP Vay và nợ thuê TC 1,150,000,000
NPT D. VCSH
CP LNST (1,250,000,000)
NPT
TS
NPT
CP
NPT
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

-10,500,000,000

-206,000,000

41,000,000,000

9,750,000,000

12,000,000,000
-5,000,000

15,000,000,000
5,000,000,000

ởng
BT 20.1
Theo VAS 06 ta có
Thời gian cho thuê:
Thời gian hữu ích

Giá trị khoản thanh toán tiền cho thuê


Giá trị hợp lý của tài sản cho thuê

Tài sản thuê thuộc loại chuyên dùng (Giả thiết)

BT 20.2
Thời gian thuê:
Thời gian hữu ích

Giá trị khoản thanh toán tiền thuê


Giá trị hợp lý của tài sản thuê

Tài sản thuê thuộc loại chuyên dùng (Giả thiết)


8 năm
12 năm 6666.67% > 60%
=> Hợp đồng cho thuê tài chính

20.6 triệu USD


22.4 triệu USD 9196.43% > 75%
=> Hợp đồng cho thuê tài chính

=> Hợp đồng cho thuê tài chính

8 năm
12 năm 6666.67% > 60%
=> Hợp đồng thuê tài chính

20.6 triệu USD


22.4 triệu USD 9196.43% > 75%
=> Hợp đồng thuê tài chính

=> Hợp đồng thuê tài chính


Giá trị hiện tại của khoản tiền thuê tối thiểu (nợ gốc) là:

Ngày trả
1/1/2018
1/1/2018
1/1/2019

Tiền lãi phải trả năm 2019 là:


hoản tiền thuê tối thiểu (nợ gốc) là: 140000.02

ST trả Lãi trả Nợ gốc trả

26269 5686.551133 20582.44887


26269 4657.42869 21611.57131

4657.42869
Nợ gốc còn lại
140000.02
119417.57
97806.00
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (1 USD) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nhận TSCĐ thuê tài
1/1/2018 chính Nợ 212 140,000 TS
Có 3412 140,000 NPT

Thanh toán tiền


1/1/2018 thuê tài chính Nợ 3412 26,269 NPT
Có 1122 26,269 TS

31/12/2018 Lãi thuê tài chính Nợ 635 5,687 CP

Có 3412 5,687 NPT

Trích khấu hao


31/12/2018 TSCĐ thuê tài chính Nợ 641 23,333 CP

Có 2142 23,333 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

B.TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


TSCĐ thuê tài chính 140,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 140,000

A.TSNH Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


Tiền (26,269) 2.Tiền chi …DV (26,269)
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn (26,269)

C.NPT CPTC (5,687) Không ảnh hưởng


Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 5,687 LNST (5,687)
D.VCSH
LNST (5,687)

B.TSDH CPBH (23,333) Không ảnh hưởng

Gía trị hao mòn lũy kế


TSCĐ thuê tài chính (23,333) LNST (23,333)
D.VCSH
LNST (23,333)
LCTT-pp gián tiếp đvt: USD

Không ảnh hưởng Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
140000
1/1/2018 26269 5687 20582 119418

1/1/2019 26269 4657 21612 97806


1/1/2020 26269 3577 22692 75114

I.LCTTHĐKD 1/1/2021 26269 2442 23827 51287


điều chỉnh từ LN, VLĐ 1/1/2022 26269 1251 25018 26269
1/1/2023 26269 0 26269 0

Tổng 157614 17614 140000

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Thuê thiết 1/1/2018 Nợ 642 25,000 CP A.TSNH
bị văn Có 112 25,000 TS Tiền
phòng
theo hợp 1/4/2018 Nợ 642 25,000 CP D. VCSH
Có 112 25,000 TS LNSTCPP

1/7/2018 Nợ 642 25,000 CP


Có 112 25,000 TS

1/10/2018 Nợ 642 25,000 CP


Có 112 25,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
CP QLDN (100,000) I.LCTTHĐTC I.LCTTHĐKD
(100,000) LNST (100,000) 4. Tiền trả... (100,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

(100,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (1000 USD) Yếu tố Ảnh h
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Doanh thu cho thuê Nợ 112 25 TS A.TSNH
máy quý I Có 5113 25 DT Tiền 25
D. VCSH
LNST 25

Doanh thu cho thuê


máy quý II Nợ 112 25 TS A.TSNH
Có 5113 25 DT Tiền 25
D. VCSH
LNST -

Doanh thu cho thuê


máy quý III Nợ 112 25 TS A.TSNH
Có 5113 25 DT Tiền 25
D. VCSH
LNST -

Doanh thu cho thuê


máy quý IV Nợ 112 25 TS A.TSNH
Có 5113 25 DT Tiền 25
D. VCSH
LNST 25

Trích khấu hao máy


cho thuê Năm 2018 Nợ 627 8 CP A.TSNH
Có 2141 8 TS Khấu hao (8)
D. VCSH
LNST (8)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
DTBH&CCDV 25 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
LNST 25 1. Tiền thu từ 25 điều chỉnh từ LN, VLĐ
bán hàng, cung
cấp dịch vụ và

DTBH&CCDV 25 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


LNST 25 1. Tiền thu từ 25 điều chỉnh từ LN, VLĐ
bán hàng, cung
cấp dịch vụ và

DTBH&CCDV 25 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


LNST 25 1. Tiền thu từ 25 điều chỉnh từ LN, VLĐ
bán hàng, cung
cấp dịch vụ và

DTBH&CCDV 25 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


LNST 25 1. Tiền thu từ 25 điều chỉnh từ LN, VLĐ
bán hàng, cung
cấp dịch vụ và

Chi phí sản


xuất chung (8)
LNST (8)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
2
31/12/18 Nhận tài sản 212 379079
3412 379079

3
31/3/19 Khấu hao 641 18954
2142 18954
Thanh toán tiền thuê 635 9477
335 9477

30/06/19 Khấu hao 641 18954


2142 18954
Thanh toán tiền thuê 635 9477
335 9477

30/09/19 Khấu hao 641 18954


2142 18954
Thanh toán tiền thuê 635 9477
335 9477

31/12/19 Khấu hao 641 18954


2142 18954
Thanh toán tiền thuê 3412 62092
635 9477
335 28431
112 100000

Giái trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tôi thiểu: 379079

Ngày trả Tiền thuê Lãi thuê Nợ gốc thuê Nợ gốc còn lại
31/12/18 379079
31/12/19 100000 37908 62092 316987
31/12/20 100000 31699 68301 248685
31/12/21 100000 24869 75131 173554
31/12/22 100000 17355 82645 90909
31/12/23 100000 9091 90909 0
Cộng 500000 120921 379079
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH
TS TSCĐ thuê tài chính 379,079
NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC DH 379,079

CP A.TSNH CP tài chính (37,908)


TS Tiền -100000 CP bán hàng (75,816)
CP B.TSDH LNST (113,724)
NPT Hao mòn TSCĐ thuê TC (75,816)
C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC DH (62,092)
TS Chi phí phải trả -
CP D. VCSH
NPT LNSTCPP

CP
TS
CP
NPT

CP
TS
NPT
CP
NPT
TS
ực tiếp LCTT-pp gián tiếp
1. Bảng tính tiền thuê, lãi thuê, nợ gốc thuê trả mỗi năm và nợ gốc còn l

Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại


$416,986,544.63
31/12/2018 100,000,000 31,698,654 68,301,346 348,685,199
31/12/2019 100,000,000 24,868,520 75,131,480 273,553,719
31/12/2020 100,000,000 17,355,372 82,644,628 190,909,091
31/12/2021 100,000,000 9,090,909 90,909,091 100,000,000
31/12/2022 100,000,000 0 100,000,000 0
Cộng 500,000,000 83,013,455 416,986,545

Bút toán Số tiền


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Thuê tài chính Nợ 212 416,986,545
31/12/2018 TSCĐ Có 3412 416,986,545
Trả lãi đầu năm Nợ 3412 68,301,346
thuê Nợ 635 31,698,654
Có 112 68,301,346

Trích trước lãi Nợ 635 6,217,129.98


31/03/2019 hằng quý Có 335 6,217,130
30/06/2019 Khấu hao TSCĐ Nợ 641 20,849,327
30/09/2019 thuê tài chính Có 2142 20,849,327

31/12/2019 Trả lãi và nợ gốc Nợ 635 6,217,130


định kỳ Nợ 335 18,651,390
Nợ 3412 75,131,480
Có 112 100,000,000
Khấu hao TSCĐ Nợ 641 20,849,327
thuê tài chính Có 2142 20,849,327
òn lại sau từng năm

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH CP tài chính (31,698,654)
NPT Tiền (68,301,346) LNST (31,698,654)
NPT B.TSDH
CP TSCĐ thuê tài chính 416,986,545
TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC DH 348,685,199
D. VCSH
LNSTCPP (31,698,654)

CP A.TSNH CP tài chính (12,434,260)


NPT Tiền (100,000,000) CP bán hàng (41,698,654)
CP B.TSDH LNST (54,132,914)
TS Hao mòn TSCĐ thuê TC (41,698,654)
C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC DH (75,131,480)
NPT Chi phí phải trả (18,651,390)
NPT D. VCSH
TS LNSTCPP (54,132,914)
CP
TS
ỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
III. LCTTHĐTC điều chỉnh từ LN, VLĐ
5. Tiền trả.. (68,301,346)

III. LCTTHĐTC
5. Tiền trả.. (100,000,000)
1. Lập bảng tính tiền thuê, lãi thuê, nợ gốc thuê trả mỗi kỳ và n

đvt: 1000 đ
Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
405391
30/06/2018 50000 17770 32230 373161
31/12/2018 50000 16158 33842 339319
30/06/2019 50000 14466 35534 303785
31/12/2019 50000 12689 37311 266474
30/06/2020 50000 10824 39176 227298
31/12/2020 50000 8865 41135 186162
30/06/2021 50000 6808 43192 142971
31/12/2021 50000 4649 45351 97619
30/06/2022 50000 2381 47619 50000
31/12/2022 50000 0 50000 0
Tổng 500000 94609 405391

2. Lập các bút toán ở Công ty S vào ngày 30/06/2018


3. Lập các bút toán ở Công ty S vào ngày 31/12/2018
4. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến báo cáo tình hình tài chính ngày 31/12/2018.
5. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến báo cáo kết quả hoạt động năm 2018.

Dạng yêu cầu ghi sổ


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nhận TSCĐ thuê tài
30/06/2018 chính. Nợ 212 405,391
Có 3412 405,391

Thanh toán tiền thuê


lần đầu Nợ 635 17,770
Nợ 3412 32,230
Có 112 50,000

Thanh toán tiền thuê


31/12/2018 lần hai Nợ 635 16,158
Nợ 3412 33,842
Có 112 50,000

Trích khấu hao TSCĐ


thuê tài chính. Nợ 642 40,539

Có 2142 40,539
à nợ gốc còn lại sau từng kỳ.

Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

TS B.TSDH không ảnh hưởng


NPT TSCĐ thuê tài chính 405,391 Không ảnh hưởng
C. NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 405,391

CP A.TSNH CPTC 17,770 I.LCTTHĐKD


NPT Tiền (50,000) LNST (17,770) 2.Tiền chi …DV
TS C. NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn (32,230)
D. VCSH
LNST (17,770)

CP A.TSNH CPTC 16,158 I.LCTTHĐKD


NPT Tiền (50,000) LNST (16,158) 2.Tiền chi …DV
TS C. NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn (33,842)
D. VCSH
LNST (16,158)

Chi phí
VCSH B.TSDH QLDN (40,539) không ảnh hưởng
Hao mòn TSCĐ Thuê
TS tài chính. (40,539) LNST 40,539
D. VCSH
LNST (40,539)
ực tiếp LCTT-pp gián tiếp

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
(50,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
(50,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Chi phí trực tiếp ban
đầu liên quan đến
1 thuê tài sản Nợ 242 1,200 TS A.TSNH
Có 111 1,200 TS Tiền
B.TSDH
Chi phí trả
trước dài hạn

2 Ký quỹ đảm bảo thuê Nợ 244 40,000 TS A.TSNH


Có 112 40,000 TS Tiền
B.TSDH
Phải thu dài
hạn khác

Trả phí cam kết sử


dụng vốn Nợ 635 2,000 CP A.TSNH
Có 112 2,000 TS Tiền
D.VCSH
LNST

Nhận tài sản thuê tài


3 chính Nợ 212 157,799 TS B.TSDH
TSCĐ thuê tài
Có 3412 156,599 NPT chính
Chi phí trả
Có 242 1,200 TS trước dài hạn
C.NPT
Vay và nợ
thuê tài chính
dài hạn

Thuế GTGT bên cho


thuê đã trả Nợ 138 15,000 TS A.TSNH
Có 112 15,000 TS Tiền
B.TSDH
Phải thu dài
hạn khác

Thanh toán tiền thuê


4 tài chính và thuế GTGT Nợ 3412 24,340 NPT A.TSNH
Nợ 635 15,660 CP Tiền
Nợ 133 3,000 TS VAT kt
Có 112 40,000 TS B.TSDH
Phải thu dài
Có 138 3,000 TS hạn khác
C.NPT
Vay và nợ
thuê tài chính
dài hạn
D.VCSH
LNST
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp đvt: 1000 đ

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD Năm


(1,200) Tiền chi... (1,200) điều chỉnh từ LN, VLĐ
31/12/N

1,200 31/12/N+1
31/12/N+2
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD 31/12/N+3
(40,000) Tiền chi... (40,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ 31/12/N+4
Tổng

40,000

CPTC (2,000) I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


(2,000) LNST (2,000) Tiền chi... (2,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

(2,000)

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

157,799

(1,200)

156,599

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


(15,000) Tiền chi... (15,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

15,000

CPTC (15,660) I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


(40,000) LNST (15,660) Tiền chi... (40,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
3,000

3,000

(24,340)

(15,660)
ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
156599
40000 15660 24340 132259

40000 13226 26774 105485


40000 10548 29452 76033
40000 7603 32397 43636
40000 4364 35636 8000
200000 51401 148599
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (đv:1000đ) Yếu tố
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Thuê TSCĐ hữu Nợ 242 12,000,000 TS
hình ( đầu tháng Nợ 133 1,200,000 DT
12/2018) Có 112 13,200,000 NPT
Nợ 244 C 4,000,000 CP
1 Tiền đặt cọc
Có 112 4,000,000 TS
Nợ 642 1,000,000
Phân bổ tiền thuê cho tháng 12 Có 242 1,000,000

Nợ 627 4,000,000 CP
Nợ 133 400000 TS
Có 244D 4,400,000 TS

Nợ 112 5,600,000
2Trả tiền thuê tháng cu
Có 244D 5,600,000
TS
TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A.TSNH DTBH&CCDV - Không ảnh hưởng
Tiền 13,200,000 GVHB 4,000,000
LN gộp (4,000,000)
C. NPT LNST (4,000,000)
Thuế phải nộp 1,200,000
Nợ phải trả 4,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)
A.TSNH CPQLDN 4,000,000 I.LCTTHĐKD
Tiền (4,400,000) LNST (4,000,000) 2.Tiền chi …DV
(4,400,000)
VAT 400,000
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)

A.TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT


Tiền - 1. Tiền chi … -
B.TSDH
BĐSĐT -
ỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ

II.LCTTHĐĐT
Giống PP trực tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ng
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1/7/2018 Nợ 111 33,000
Nợ 3387
Nợ 33311

1/9/2018 Nợ 112 198,000


Nợ 3387
Nợ 33311

Quý 3 /2018 Trích khấu hao:


Nhà kho 1 Nợ 641 10,000

Nợ 2141
Nhà cho thuê Nợ 632 5,000

Nợ 2147
Xe cho thuê Nợ 627 6,000
Nợ 2141

Chuyển BĐS CSH sd sang


BĐS đầu tư Nợ 217 900,000
Nợ 211

Kết chuyển doanh thu


Quý 3 /2018 nhận trước Nợ 3387 15000

Nợ 5113
Nợ 3387 7500
Nợ 5117
1/9/2018 Cty R
Nợ 242 180000
Nợ 133 18000
Nợ 112

Nợ 641 7500
Nợ 242
ố tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
30,000 NPT Tiền 231,000
3,000 NPT C.NPT

Doanh thu chưa


thực hiện dài hạn 210,000
Thuế và các
khoản phải nộp
Nhà nước 21,000

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


180,000 NPT Tiền 198,000
18,000 NPT C.NPT

Doanh thu chưa


thực hiện dài hạn 180,000
Thuế và các
khoản phải nộp
Nhà nước 18,000

B.TSDH Giá vốn hàng bán 5,000


CP TSCĐ hữu hình (900,000) LN gộp (5,000)
10,000 Gía trị hao mòn
TS
TSCĐ hữu hình (16,000) Chi phí bán hàng 10000
CP BĐS đầu tư 900000 Chí phí SXC 6,000
Giá trị hao mòn
TS
5,000 BĐS đầu tư (5,000) LNST (21,000)
CP D.VCSH
6,000 TS LNST (21,000)

TS
900,000 TS

NPT
C.NPT DTBHVCCDV 22,500

DT Doanh thu chưa


15000 thực hiện dài hạn 22,500 LN gộp 22,500
NPT D.VCSH LNST 22,500
7500 DT LNST 22,500
TS A.TSNH Chi phí bán hàng 7,500
TS Tiền (198,000) LNST (7,500)
198,000 TS VAT kt 18,000
B.TSDH
Chi phí trả trước
CP
dài hạn 180,000
7500 TS D.VCSH
LNST (7,500)
ỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu... (231,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu... (198,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi... (198,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có

1 Chi phí trước khi sử dụng Nợ 242 4,106


Có 111 4,106

Thuê tài chính dây chuyền


công nghệ sản xuất
Nợ 212 459,000
Có 3412 454,894
Có 242 4,106
1/10/N+1 Nợ 1331 37,908
Có 3388 37,908

Nhận hàng ủy thác nhập


2 khẩu Nợ 153 912,000
Có 331-S 912,000
Thuế nhập khẩu Nợ 153 92,000

Có 3333 92,000

Thuế GTGT được khấu trừ Nợ 1331 100,400


Có 33312 100,400
Chi phí vận chuyển Nợ 153 4,000
Có 141 4,000
Phí ủy thác nhập khẩu Nợ 153 36,672
Nợ 1331 3,667
Có 1122 40,304
Có 515 35
Nhận giấy tờ nộp thuế
của bên A Nợ 333 192,400
Có 3388 192,400
Trả tiền cho bên nhận ủy
thác Nợ 3388 192,400
Có 1122 192,400
Lấy lại căn nhà đang cho
thuê, bị phạt do vi phạm
3 hợp đồng Nợ 3387-P 123,000
Nợ 3331 12,300
Nợ 811 5,000
Có 112 140,300
Doanh thu thuê trong 2 Nợ 3387-P 82,000
tháng Có 5117 82,000
Ghi tăng TSCĐ Nợ 211 4,000,000
Có 217 4,000,000
Trích KH BĐS đầu tư Nợ 632 50,000
Có 2147 50,000

Nợ 2147 50,000
Ghi tăng GTHMLK của
TSCĐ Có 2141 50,000

4 Xuất kho công cụ Nợ 242 417,869


Có 153 417,869
Doanh thu cho thuê công Nợ 112 66,000
cụ Có 5113 60,000

Có 3331 6,000

5 Trả tiền thuê và lãi thuê Nợ 3412-X 101,500


Nợ 635 24,450
Có 1122 125,950
Trả tiền thuế GTGT và Nợ 133 8,000
lãi thuế Nợ 635 800
Có 1121 8,800
Trả TS thuê Nợ 2142 440,000
Có 212 440,000

6 Tính trước lãi thuê Nợ 635 11,475


Có 335 11,475
Tính trước lãi thuế Nợ 635 948
Có 335 948
Khấu hao TSCĐ thuê tài Nợ 627 19,125
chính NV1 Có 2142 19,125
Khấu hao TSCĐ thuê tài Nợ 642 22,000
chính NV5 Có 2142 22,000
Khấu hao căn nhà NV3 Nợ 642 25,000
Có 2141 25,000
Phân bổ chi phí công cụ Nợ 154 34,822
cho thuê NV4 Có 242 34,822
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp tr

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


TS Tiền (4,106) I.LCTTHĐKD
Chi phí trả trước - Tiền chi...

TS A.TSNH
NPT Chi phí trả trước (4,106)
TS VAT kt 37,908
TS B.TSDN
NPT TSCĐ thuê tài chính 459,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 454,894
Phải trả dài hạn khác 37,908

TS A.TSNH DT tài chính 35 I.LCTTHĐKD


NPT Tiền (232,704) LNST 35 Tiền chi...
TS VAT kt 104,067
Phải thu ngắn hạn
NPT khác 4000

TS C.NPT
NPT Phải trả người bán 912,000
TS Thuế -
TS Phải trả dài hạn khác -
TS D.VCSH
TS LNST 35
TS
DT

NPT
NPT

NPT
TS
NPT A.TSNH DTBH&CCDV 82,000 I.LCTTHĐKD
NPT Tiền (140,300) GVHB 50,000 Tiền chi...
CP B. TSDH LN gộp 32,000
TS TSCĐ hữu hình Chi phí khác 5,000
NPT Nguyên giá 4,000,000 LNST 27,000
DT GTHMLK (50,000)
TS BĐS đầu tư
TS Nguyên giá (4,000,000)
TS GTHMLK 50,000
TS C. NPT
Thuế và các khoản
CP phải nộp Nhà nước (12,300)
Doanh thu chưa
TS
thực hiện NH (123,000)
D. VCSH
LNSTCPP 27,000

TS A.TSNH DTBH&CCDV 60,000 I.LCTTHĐKD


TS Tiền 66,000 LNST 60,000 Tiền thu...
TS Chi phí trả trước NH 417,869
DT C. NPT
Thuế và các khoản
NPT phải nộp Nhà nước 6,000
D. VCSH
LNSTCPP 60,000

NPT A.TSNH CP tài chính (25,250) I.LCTTHĐKD


CP Tiền (134,750) LNST (25,250) Tiền chi...
TS Thuế GTGT được
8,000
TS khấu trừ
CP B. TSDH
TS TSCĐ thuê TC
TS Nguyên giá 440,000
TS GTHMLK (440,000)
C. NPT
Vay và nợ thuê TC DH (101,500)
D. VCSH
LNSTCPP (25,250)

CP A.TSNH CPSXC (53,947) Không có


NPT Chi phí trả trước NH (34,822) CP tài chính (12,423)
CP B. TSDH CPQLDN (47,000)
NPT Hao mòn TSCĐ thuê TC (41,125) LNST (113,370)
CP Hao mòn TSCĐ hữu h (25,000)
TS C. NPT
CP Chi phí phải trả NH 12,423
TS D. VCSH
CP LNSTCPP (113,370)
TS
CP
TS
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD đvt: 1000 đ


(4,106) điều chỉnh từ LN, VLĐ Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả

31/12/N 120000 45489 74511


31/12/N+1 120000 38038 81962
31/12/N+2 120000 29842 90158
31/12/N+3 120000 20826 99174
31/12/N+4 120000 10909 109091

Tổng 600000 145106 454894

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
(232,704) điều chỉnh từ LN, VLĐ Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả

31/12/N 10000 3791 6209

31/12/N+1 10000 3170 6830


31/12/N+2 10000 2487 7513
31/12/N+3 10000 1736 8264
31/12/N+4 10000 909 9091
Tổng 50000 12092 37908
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
(140,300) điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
66,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
(134,750) điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không có ảnh hưởng


Nợ gốc còn lại

454894
380384
298422
208264
109091
0

Nợ gốc còn lại


37908

31699

24869
17355
9091
0
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Yếu tố BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
1a Hoàn tất thủ tục bán TSCĐ
Nợ 131 902,000 TS
Có 711 740,000 DT
Có 3387 80,000 NPT
Có 3331 82,000 NPT
Ghi giảm TSCĐ Nợ 811 740,000 CP
Nợ 214 100,000 TS
Có 211 840,000 TS
Ghi tài sản thuê tài chínhNợ 212 714,417 TS
Có 3412 714,417 NPT

2a Nhận TGNH thanh toán từ


NợX 635
sau khi trừ tiền thu 17,117 CP
Nợ 3412 142,883 NPT
Có 131 160,000 TS
Nợ 112 742,000 TS
Có 131 742,000 TS

3a Trích khấu hao TST Nợ 627 142,883 CP


Có 2142 142,883 TS

4a Xử lý chênh lệch Nợ 3387 16,000 NPT


Có 627 16,000 CP

1b Hoàn tất thủ tục bán TSCĐ


Nợ 131 792,000 TS
Có 711 720,000 DT
Có 3331 72,000 NPT
Ghi giảm TSCĐ Nợ 811 720,000 CP
Nợ 242 20,000 TS
Nợ 214 100,000 TS
Có 221 840,000 TS
Ghi tài sản thuê tài chínhNợ 212 714,417 TS
Có 3412 714,417 NPT

2b Nhận TGNH thanh toán từ


NợX 635
sau khi trừ tiền thu 17,117 CP
Nợ 3412 142,883 NPT
Có 131 160,000 TS
Nợ 112 632,000 TS
Có 131 632,000 TS

3b Trích khấu hao TST Nợ 627 142,883 CP


Có 2142 142,883 TS

4b Xử lý chênh lệch Nợ 627 4,000 CP


Có 242 4,000 CP
BCTHTC BCKQHĐKD LCTT-PP TRỰC TIẾP
A. TSNH Thu nhập khác 740,000 Không ảnh hưởng
Các khoản phải thu ngắn 902,000
hạn Chi phí khác 740,000
B. TSDH
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá (840,000)
- Giá trị hao mòn lũy kế 100,000
Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 714,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -
C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp 82,000
Nh
Doanh thu chưa thực hiện 80,000
d
Vay và nợ thuê tài chính dài
714,417
h
D. VCSH
LN chưa phân phối -

A. TSNH Chi phí lãi vay 17,117 II. LCTTHĐĐT


Tiền 742,000 Tiền thu từ nhượng bán TSCĐ
742,000
Các khoản phải thu ngắn(902,000)
hạn
C. NPT
Vay và nợ thuê tài chính (142,883)
dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối (17,117)

B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Tài sản cố định thuê tài chính
- Giá trị hao mòn lũy kế (142,883)
Chi phí sản xuất 142,883

B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Chi phí sản xuất (16,000)
C. NPT
Doanh thu chưa thực hiện(16,000)
d

A. TSNH Thu nhập khác 720,000 Không ảnh hưởng


Các khoản phải thu ngắn 792,000
hạn Chi phí khác 720,000
B. TSDH
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá (840,000)
- Giá trị hao mòn lũy kế 100,000
Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 714,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -
Chi phí trả trước dài h 20,000
C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp 72,000
Nh
Vay và nợ thuê tài chính dài
714,417
h
D. VCSH
LN chưa phân phối -

A. TSNH Chi phí lãi vay 17,117 II. LCTTHĐĐT


Tiền 632,000 Tiền thu từ nhượng bán TSCĐ
632,000
Các khoản phải thu ngắn(792,000)
hạn
C. NPT
Vay và nợ thuê tài chính (142,883)
dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối (17,117)

B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Tài sản cố định thuê tài chính
- Giá trị hao mòn lũy kế (142,883)
Chi phí sản xuất 142,883

B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Chi phí sản xuất 4,000
Chi phí trả trước dài h (4,000)
LCTT-PP GIÁN TIẾP
Không ảnh hưởng

Điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


Điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh h
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC

1a Giảm TSCĐ khi Nợ 811 140,000 CP


bán Nợ 214 60,000 TS
Có 211 200,000 TS

Thu nhập do bán Nợ 112 176,000 TS


TSCĐ Có 711 160,000 DT
Có 33311 16,000 NPT

1b Giảm TSCĐ khi Nợ 811 140,000 CP


bán Nợ 214 60,000 TS
Có 211 200,000 TS

Thu nhập do bán Nợ 112 176,000 TS


TSCĐ Có 711 160,000 DT
Có 33311 16,000 NPT

1c Giảm TSCĐ khi Nợ 811 140,000 CP


bán Nợ 214 60,000 TS
Có 211 200,000 TS

Nợ 112 176,000 TS
Thu nhập do bán
Có 711 150,000 DT
TSCĐ
Có 3387 10,000 NPT
Có 33311 16,000 NPT
Cuối tháng, Nợ 3387 1,000 NPT
phân bổ chênh Có 642 1,000 CP

Chi tiền mặt trả


2a; 2b; 2c tiền thuê tháng Nợ 642 3,000 CP
đầu tiên Nợ 133 300 TS
Có 111 3,300 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh h
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Giảm TSCĐ khi
1a bán Nợ 811 140,000 CP
Nợ 214 60,000 TS
Có 211 200,000 TS
Thu nhập do bán
TSCĐ Nợ 112 143,000 TS
Có 711 125,000 DT
Có 3387 5,000 NPT
Có 33311 13,000 NPT
Giảm TSCĐ khi
1b bán Nợ 811 140,000 CP
Nợ 214 60,000 TS
Có 211 200,000 TS
Thu nhập do bán
TSCĐ Nợ 112 143,000 TS
Có 711 130,000 DT
Có 33311 13,000 NPT
Giảm TSCĐ khi
1c bán Nợ 811 140,000 CP
Nợ 214 60,000 TS
Có 211 200,000 TS
Thu nhập do bán
TSCĐ Nợ 112 143,000 TS
Có 711 130,000 DT
Có 33311 13,000 NPT

1d Nợ 811 130,000 CP
Giảm TSCĐ khi
Nợ 214 60,000 TS
bán
Nợ 242 10,000 TS
Có 211 200,000 TS

Thu nhập do bán Nợ 112 143,000 TS


TSCĐ Có 711 130,000 DT
Có 33311 13,000 NPT
Cuối tháng,
phân bổ chênh
lệch lỗ do bán
TSCĐ tính vào Nợ 627 1,000 CP
chi phí sản xuất Có 242 1,000 TS
Chi tiền mặt trả
tiền thuê tháng
2a; 2b; 2c; 2d đầu tiên Nợ 627 3000 CP
Nợ 133 300 TS
Có 111 3300 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

You might also like