Professional Documents
Culture Documents
Chương-18 19
Chương-18 19
STT Họ và tên
54 Đào Lê Xuân Văn
17 Võ Thị Minh Hoài
25 Nguyễn Thanh Liêm
38 Phan Thị Như Phương
50 Lê Trần Thanh Trúc
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Yêu cầu 1
1 15/10/N Chuyển tiền trả nợ vay Nợ 3411-Y 50,000 NPT
cho Y Có 112 50,000 TS
Yêu cầu 2
Chuyển khoản trả nợ
gốc và lãi định kỳ 4 lần
cho H
1/6/N+1 Nợ 3411-H 50,000 NPT
Nợ 635 2,000 CP
Nợ 335 4000 NPT
Có 112 56,000 TS
C. VCSH:
I.LCTTHĐTC
(184,500) điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
(8,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
II.LCTTHĐĐT
(135,500) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(8,000) giống PP trực tiếp
-6000
-50000
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Phân bổ lãi TP Nợ 2412 400,000 TS
Có 335 400,000 NPT
Phân bổ CKTP Nợ 2412 50,000 TS
Có 2412 80,000 TS
Lãi tiền vay, số dư nợ gốc bình quân và chi phí xây dựng lũy kế b
Ngân hàng M
Lãi tiền vay 600
Số dư nợ gốc bình quân 5000
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Nợ 1121
Có 3411-M
Nợ 1121
Thu nhập lãi bằng Có 515
TGNH từ các khoản vay
1/4 chung mục đích chưa sử
dụng
Nợ 1121
Có 3411-H
Nợ 1121
Có 3411-K
Nợ 2412
Nợ 635
Có 335
31/12
31/12 Ghi nhận lãi vay phải trả
ựng lũy kế bình quân gia quyền liên quan đến các khoản vay chung như sau
Công ty H Ngân hàng K
229.17 33.33
2083.33 333.33
534.94 TS B.TSDH
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián ti
Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
à các khoản tương đương ti 3. Tiền thu 3. Tiền thu
6,000
6,000 từ đi vay từ đi vay
20
III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
à các khoản tương đương ti Không ảnh hưởng 3. Tiền thu 3. Tiền thu
5,000
5,000 từ đi vay từ đi vay
(327.6)
LCTT - pp gián tiếp
LCTTHĐTC
6,000
LCTTHĐ ĐT
20
LCTTHĐTC
5,000
LCTTHĐTC
2,000
ảnh hưởng
Tóm tắt Bút toán Số tiền Yếu tố
Nghiệp vụ
nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Phát hành
1/1/N trái phiếu 112 15,000,000 TS A. TSNH
Vay và nợ
thuê TC
Nghiệm
Cuối quý thu công
2/N trình 2412 1,000,000 TS B. TSNH
CP XD CB
331 1,000,000 NPT DD
Vốn hóa
lãi vay 2412 300,000 TS C. NPT
Phải trả
người
335 300,000 NPT bán NH
CP phải
trả NH
Nghiệm
Cuối quý thu công
3/N trình 2412 1,500,000 TS B. TSNH
CP XD CB
331 1,500,000 NPT DD
Vốn hóa
lãi vay 2412 300,000 TS C. NPT
Phải trả
người
335 300,000 NPT bán NH
CP phải
trả NH
Nghiệm
Cuối quý thu công
4/N trình 2412 1,500,000 TS A. TSNH
Hoàn
thành
công trình 211 9,500,000 TS GTHMLK
2412 9,500,000 TS C. NPT
Phải trả
người
bán NH
CP phải
trả NH
Cuối năm Trả tiền
N+1 lãi vay 335 600,000 NPT A. TSNH
635 600,000 CP Tiền
112 1,200,000 TS C. NPT
CP phải
trả NH
D. VCSH
LNSTCPP
Cuối năm Trả tiền
N+2 lãi vay 635 1,200,000 CP A. TSNH
112 1,200,000 TS Tiền
D. VCSH
LNSTCPP
Cuối năm Trả tiền
N+3 lãi vay 635 1,200,000 CP A. TSNH
112 1,200,000 TS Tiền
D. VCSH
LNSTCPP
Cuối năm Trả tiền
N+4 lãi vay 635 1,200,000 CP A. TSNH
112 1,200,000 TS Tiền
D. VCSH
LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ LCTT - PP trực tiếp LCTT - PP gián tiếp
không
ảnh III.
hưởng LCTTHĐTC
3. Tiền
15,000,000 thu... 15,000,000
15,000,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng
1,300,000
1,000,000
300,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng
1,800,000
1,500,000
300,000
CP tài III.
chính 300,000 LCTTHĐTC
4. Tiền
-1,200,000 LNST -300,000 trả... -1,200,000
1,800,000
1,500,000
-600,000
-300,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng
2,300,000
2,000,000
300,000
không không
ảnh ảnh
hưởng hưởng
2,300,000
9,500,000
-9,500,000
2,000,000
300,000
-600,000
-600,000
CP tài chính 1,200,000 III. LCTTHĐTC
-1,200,000 LNST -1,200,000 4. Tiền trả... -1,200,000
-1,200,000
-1,200,000
-1,200,000
Bút toán Số tiền
Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Yêu cầu 1: Tiền lãi được trả 1 lần khi đáo hạn
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 187,024,255,721
34312 12,975,744,279
34311 200,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
31/12/N (vốn hóa) 2412 3,243,936,070
34312 3,243,936,070
Phân bổ lãi trái
phiếu (vốn hóa) 2412 16,000,000,000
335 16,000,000,000
30/10/N+1 2412 13,333,333,333
335 13,333,333,333
Kết thúc vốn hóa
2412 2,703,280,058
34312 2,703,280,058
Phân bổ chiết
31/12/N+1 khấu trái phiếu 635 540,656,012
34312 540,656,012
Phân bổ lãi trái
phiếu 635 2,666,666,667
335 2,666,666,667
Yêu cầu 2: Tiền lãi được trả định kỳ sau mỗi năm, ngày trả lãi phiếu đầu tiên 1/1/N+1
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 193,520,560,246
34312 6,479,439,754
34311 200,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
31/12/N (vốn hóa) 2412 1,619,859,939
34312 1,619,859,939
Phân bổ lãi 2412 16,000,000,000
335 16,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
30/10/N+1 (vốn hóa) 2412 1,349,883,282
34312 1,349,883,282
31/12/N+1 Phân bổ lãi vay 2412 13,333,333,333
635 2,666,666,667
335 16,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu 635 269,976,656
34312 269,976,656
Yêu cầu 3: Tiền lãi được trả định kỳ trước mỗi năm, ngày trả lãi đầu tiền vào ngày 1/1/N
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 198,185,756,869
34312 1,814,243,131
34311 200,000,000,000
Trả lãi 242 16,000,000,000
112 16,000,000,000
Phân bổ chiết
khấu trái phiếu
31/12/N (vốn hóa) 2412 453,560,783
34312 453,560,783
phân bổ lãi 2412 16,000,000,000
242 16,000,000,000
31/12/N+1 pb 2412 13,333,333,333
635 2,666,666,667
242 16,000,000,000
1/1/N+1 trả lãi 242 16,000,000,000
112 16,000,000,000
Phân bổ chiết
31/12/N+1 khấu trái phiếu 635 377,967,319
2412 75,593,464
34312 453,560,783
Yêu cầu 4: Lập lại yêu cầu 1 với lãi suất phổ biến trên thị trường là 7%/năm
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 201.869.158.879
34311 200.000.000.000
34313 1.869.158.879
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
31/12/N hóa) 34313 467.289.720
2412 467.289.720
Phân bổ lãi trái
phiếu trích trước
(vốn hóa) 2412 4.000.000.000
335 4.000.000.000
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
30/10/N+1 hóa) 34313 387.914.480
2412 387.914.480
Phân bổ lãi trái
phiếu trích trước
(vốn hóa) 2412 3.320.547.945
335 3.320.547.945
Phân bổ phụ trội
31/12/N+1 trái phiếu 34313 79.375.240
635 79.375.240
Phân bổ lãi trái
phiếu trích trước 2412 679.452.055
335 679.452.055
Yêu cầu 5: Lập lại yêu cầu 1 với Lãi suất phổ biến trên thị trường là 7%/năm, Tiền lãi trả định kỳ 6 tháng/lần, ng
Phát hành trái
1/1/N phiếu 112 210.778.578.803
34311 200.000.000.000
34313 10.778.578.803
Trả lãi trái phiếu
1/7/N (vốn hóa) 2412 2.285.714.286
112 2.285.714.286
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
31/12/N hóa) 34313 2.694.644.701
2412 2.694.644.701
Trả lãi trái phiếu
1/1/N+1 (vốn hóa) 2412 2.285.714.286
112 2.285.714.286
Trả lãi trái phiếu
1/7/N+1 (vốn hóa) 2412 2.285.714.286
112 2.285.714.286
Phân bổ phụ trội
trái phiếu (vốn
30/10/N+1 hóa) 34313 2.236.924.231
2412 2.236.924.231
Tách lãi không
được vốn hóa 635 770.186.335
2412 770.186.335
Phân bổ phụ trội
31/12/N+1 trái phiếu 34313 457.720.470
635 457.720.470
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC BCKQHĐ LCTT - PP trực tiếp LCTT - PP gián tiếp
kỳ 6 tháng/lần, ngày trả đầu tiên vào ngày 1/7/N
Đvt 1.000vnđ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Nợ 111
Phát hành trái phiếu trả lãi trước Nợ 242
Có 34311
31/12/N-1
Nợ 34311
Chi phí phát hành Có 112
30,000 CP A. TSNH
30,000 TS CP trả trước ngắn hạn
20 CP C. NPT
20 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối
60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối
60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối
60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối
60,000 CP A. TSNH
60,000 TS CP trả trước ngắn hạn
40 CP C. NPT
40 NPT Vay và nợ thuê tài chính dài h
D. VCSH
LN chưa phân phối
20
(29,980)
40
(60,040)
40
(60,040)
Chi phí lãi vay 60,040 Không ảnh h
(60,000)
40
(60,040)
40
(60,040)
(999,980)
(30,020)
LCTT-PP TRỰC TIẾP LCTT-PP GIÁN TIẾP
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
(300,200)
700,000
Có 335
2
31/12/N-1 Phát hành trái phiếu có ck Nợ 34312 10000
Nợ 111 990000
Có 34311
Có 34312
Có 335
3
31/12/N-1 Phát hành trái phiếu Nợ 111 1020000
Có 34311
Có 34313
Có 2412
Có 335
II.LCTTHĐĐT
1,000,000 giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(200) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(84,000) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(1,084,000) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
990,000 giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(198) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(84,000) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(1,084,000) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
1,020,000 giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(204) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(84,000) giống PP trực tiếp
II.LCTTHĐĐT
(1,084,000) giống PP trực tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
31/12/N-1 Phát hành TP Nợ 111 1,000,000
Có 34311 1,000,000
Chi phí phát hành Nợ 635 200
Có 112 200
31/03/N (sau 1 quý) CP lãi vay được vốn hóa Nợ 2412 17,500
Có 335 17,500
31/03/N+2 (cuối
tháng 2/N+2 bàn giao
công trình) CP lãi vay Nợ 2412 11,667
Nợ 635 5,833
Có 335 17,500
Bút toán
TH TP có chiết khấu như trên
Bút toán
TH TP có phụ trội như trên
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
TS A. TSNH CP tài chính 200 III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 999,800 LNST (200) 3. Tiền thu... 999,800
CP C. NPT
TS Vay và nợ thuê TC
1,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (200)
TS A. TSNH CP tài chính 198 III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 989,802 LNST (198) 3. Tiền thu... 989,802
TS C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC990,000
TS D. VCSH
LNSTCPP (198)
TS A. TSNH CP tài chính 204 III. LCTTHĐTC
NPT Tiền 1,019,796 LNST (204) 3. Tiền thu... #######
NPT C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC
1,020,000
TS D. VCSH
LNSTCPP (204)
TS A. TSNH I. LCTTHĐKD
TS Tiền 10,000 không ảnh hưởng Lãi từ hoạt 10,000
CP XD CB DD 10,000 động đầu tư
TS A. TSNH
NPT CP XD CB DD 17,500 không ảnh hưởng không ảnh hưởng
C. NPT
CP phải trả NH 17,500
Cuối T9/N
(cuối Phân bổ phụ trội
3 Q3/N) TP (3 tháng) Nợ 34313 3,125 NPT
Có 635 3,125 CP
Phân bổ chiếu
khấu TP (1
tháng) Nợ 635 166,667 CP
Có 34312 166,667 NPT
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 163,542
LNSTCPP (1,746,875)
LCTT-pp gián tiếp
Bút toán Số tiền (ng
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1a Phát hành trái phiếu Nợ 112 6,300,000,000
Có 34311
Có 34313
Số tiền thanh
Giảm nợ gốc
Kỳ thanh toán 6 tháng/ lần toán Chi phí lãi vay
31/12/N
Kỳ 1 - ngày 30/6/N+1 293,333,333 160,000,000 133,333,333
Kỳ 2 - ngày 31/12/N+1 288,000,000 154,666,667 133,333,333
Kỳ 3 - ngày 30/6/N+2 282,666,667 149,333,333 133,333,333
Kỳ 4 - ngày 31/12/N+2 277,333,333 144,000,000 133,333,333
ố tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin tr
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH không ảnh hưởng
6,000,000,000 NPT Tiền 6,300,000,000
300,000,000 NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC 6,300,000,000
CP A.TSNH CP tài chính
270,000,000 TS Tiền (270,000,000) LNST
D. VCSH
LNSTCPP (270,000,000)
CP C. NPT CP tài chính
270,000,000 NPT CP phải trả NH 270,000,000 LNST
D. VCSH
LNSTCPP (270,000,000)
TS A.TSNH không ảnh hưởng
NPT Tiền 8,853,010,000
10,000,000,000 NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC 8,853,010,000
CP A.TSNH CP tài chính
500,000,000 TS Tiền (500,000,000) LNST
D. VCSH
LNSTCPP (500,000,000)
CP C. NPT CP tài chính
500,000,000 NPT Vay và nợ thuê TC 114,699,000 LNST
CP CP phải trả NH 500,000,000
114,699,000 NPT D. VCSH
LNSTCPP (614,699,000)
CP A.TSNH CP tài chính
500,000,000 TS Tiền (10,600,000,000) LNST
NPT C. NPT
CP Vay và nợ thuê TC (10,000,000,000)
10,100,000,000 TS D. VCSH
LNSTCPP
TS A.TSNH không ảnh hư
4,000,000,000 NPT Tiền 4,000,000,000
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 4,000,000,000
NPT A.TSNH CP tài chính
CP Tiền (293,333,333) LNST
293,333,333 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC (133,333,333)
D. VCSH
LNSTCPP (160,000,000)
NPT A.TSNH CP tài chính
CP Tiền (288,000,000) LNST
288,000,000 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC (133,333,333)
D. VCSH
LNSTCPP (154,666,667)
Số dư nợ gốc
4,000,000,000
3,866,666,667
3,733,333,333
3,600,000,000
3,466,666,667
g thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
ởng III. LCTTHĐTC
1. Tiền thu... 6,300,000,000
Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311
Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311
p/h: 30/9/N
1: 1/4/N+1 48.00 57.87
2: 1/10/N+1 48.00 58.37
3: 1/4/N+2 48.00 58.88
4: 30/9/N+2 48.00 59.43
192.00 234.55
Bút toán
NV Kỳ lập BCTC Tóm tắt nội dung
Nợ Có
2 Nợ 111
Phát hành trái
Nợ 34312
phiếu thường
Có 34311
Quý 3/N 30/9/N
Nợ 34311
Chi phí phát hành Có 111
Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311
Nợ 635
Phân bổ chi phí
phát hành Có 34311
Số tiền (Đv:1000đ) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
Yếu tố BCTC
ST Nợ ST Có BCTHTC KQHĐ
1,163.27 TS A.TSNH
36.73 Điều chỉnh NPT Tiền 1,157.45
1,200.00 NPT C. NPT
5.82 NPT Vay và
1,157.45
5.82 TS nợ thuê
1163.449
14%
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
III. LCTTTHĐTC Điều chỉnh từ LN, VLĐ
3. Tiền thu từ đi
1,157.45
vay
III. LCTTHĐTC
4. Tiền trả... (6,000,000,000)
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
1/7/N+1 Phát hành trái Nợ 112 1,000,000,000
phiếu chuyển đổi Có 3432 949,374,107
Có 4113 50,625,893
ưởng
. LTCCHĐTC
(70,000,000)
. LTCCHĐTC
(70,000,000)
. LTCCHĐTC
(570,000,000)
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Trả lãi trái phiếu Nợ 335 500,000,000
đã tính trước Có 112 500,000,000
Trả nợ gốc Nợ 34311 10,000,000,000
Có 112 10,000,000,000
Phụ trội TP đã
phân bổ trước
2 Trả lãi TP đã tính Nợ 335 10,000,000
trước Có 112 10,000,000
Mua lại TP Nợ 34311 200,000,000
Nợ 635 1,000,000
Có 34312 5,000,000
Có 112 196,000,000
-10,500,000,000
-206,000,000
41,000,000,000
9,750,000,000
12,000,000,000
-5,000,000
15,000,000,000
5,000,000,000
ởng
BT 20.1
Theo VAS 06 ta có
Thời gian cho thuê:
Thời gian hữu ích
BT 20.2
Thời gian thuê:
Thời gian hữu ích
8 năm
12 năm 6666.67% > 60%
=> Hợp đồng thuê tài chính
Ngày trả
1/1/2018
1/1/2018
1/1/2019
4657.42869
Nợ gốc còn lại
140000.02
119417.57
97806.00
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (1 USD) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nhận TSCĐ thuê tài
1/1/2018 chính Nợ 212 140,000 TS
Có 3412 140,000 NPT
Có 2142 23,333 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
Không ảnh hưởng Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
140000
1/1/2018 26269 5687 20582 119418
(100,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (1000 USD) Yếu tố Ảnh h
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Doanh thu cho thuê Nợ 112 25 TS A.TSNH
máy quý I Có 5113 25 DT Tiền 25
D. VCSH
LNST 25
3
31/3/19 Khấu hao 641 18954
2142 18954
Thanh toán tiền thuê 635 9477
335 9477
Giái trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tôi thiểu: 379079
Ngày trả Tiền thuê Lãi thuê Nợ gốc thuê Nợ gốc còn lại
31/12/18 379079
31/12/19 100000 37908 62092 316987
31/12/20 100000 31699 68301 248685
31/12/21 100000 24869 75131 173554
31/12/22 100000 17355 82645 90909
31/12/23 100000 9091 90909 0
Cộng 500000 120921 379079
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH
TS TSCĐ thuê tài chính 379,079
NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC DH 379,079
CP
TS
CP
NPT
CP
TS
NPT
CP
NPT
TS
ực tiếp LCTT-pp gián tiếp
1. Bảng tính tiền thuê, lãi thuê, nợ gốc thuê trả mỗi năm và nợ gốc còn l
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH CP tài chính (31,698,654)
NPT Tiền (68,301,346) LNST (31,698,654)
NPT B.TSDH
CP TSCĐ thuê tài chính 416,986,545
TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC DH 348,685,199
D. VCSH
LNSTCPP (31,698,654)
III. LCTTHĐTC
5. Tiền trả.. (100,000,000)
1. Lập bảng tính tiền thuê, lãi thuê, nợ gốc thuê trả mỗi kỳ và n
đvt: 1000 đ
Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
405391
30/06/2018 50000 17770 32230 373161
31/12/2018 50000 16158 33842 339319
30/06/2019 50000 14466 35534 303785
31/12/2019 50000 12689 37311 266474
30/06/2020 50000 10824 39176 227298
31/12/2020 50000 8865 41135 186162
30/06/2021 50000 6808 43192 142971
31/12/2021 50000 4649 45351 97619
30/06/2022 50000 2381 47619 50000
31/12/2022 50000 0 50000 0
Tổng 500000 94609 405391
Có 2142 40,539
à nợ gốc còn lại sau từng kỳ.
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
Chi phí
VCSH B.TSDH QLDN (40,539) không ảnh hưởng
Hao mòn TSCĐ Thuê
TS tài chính. (40,539) LNST 40,539
D. VCSH
LNST (40,539)
ực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
(50,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
(50,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Chi phí trực tiếp ban
đầu liên quan đến
1 thuê tài sản Nợ 242 1,200 TS A.TSNH
Có 111 1,200 TS Tiền
B.TSDH
Chi phí trả
trước dài hạn
1,200 31/12/N+1
31/12/N+2
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD 31/12/N+3
(40,000) Tiền chi... (40,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ 31/12/N+4
Tổng
40,000
(2,000)
157,799
(1,200)
156,599
15,000
3,000
(24,340)
(15,660)
ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
156599
40000 15660 24340 132259
Nợ 627 4,000,000 CP
Nợ 133 400000 TS
Có 244D 4,400,000 TS
Nợ 112 5,600,000
2Trả tiền thuê tháng cu
Có 244D 5,600,000
TS
TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A.TSNH DTBH&CCDV - Không ảnh hưởng
Tiền 13,200,000 GVHB 4,000,000
LN gộp (4,000,000)
C. NPT LNST (4,000,000)
Thuế phải nộp 1,200,000
Nợ phải trả 4,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)
A.TSNH CPQLDN 4,000,000 I.LCTTHĐKD
Tiền (4,400,000) LNST (4,000,000) 2.Tiền chi …DV
(4,400,000)
VAT 400,000
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
II.LCTTHĐĐT
Giống PP trực tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ng
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1/7/2018 Nợ 111 33,000
Nợ 3387
Nợ 33311
Nợ 2141
Nhà cho thuê Nợ 632 5,000
Nợ 2147
Xe cho thuê Nợ 627 6,000
Nợ 2141
Nợ 5113
Nợ 3387 7500
Nợ 5117
1/9/2018 Cty R
Nợ 242 180000
Nợ 133 18000
Nợ 112
Nợ 641 7500
Nợ 242
ố tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
30,000 NPT Tiền 231,000
3,000 NPT C.NPT
TS
900,000 TS
NPT
C.NPT DTBHVCCDV 22,500
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu... (198,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Có 3333 92,000
Nợ 2147 50,000
Ghi tăng GTHMLK của
TSCĐ Có 2141 50,000
Có 3331 6,000
TS A.TSNH
NPT Chi phí trả trước (4,106)
TS VAT kt 37,908
TS B.TSDN
NPT TSCĐ thuê tài chính 459,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tài
chính dài hạn 454,894
Phải trả dài hạn khác 37,908
TS C.NPT
NPT Phải trả người bán 912,000
TS Thuế -
TS Phải trả dài hạn khác -
TS D.VCSH
TS LNST 35
TS
DT
NPT
NPT
NPT
TS
NPT A.TSNH DTBH&CCDV 82,000 I.LCTTHĐKD
NPT Tiền (140,300) GVHB 50,000 Tiền chi...
CP B. TSDH LN gộp 32,000
TS TSCĐ hữu hình Chi phí khác 5,000
NPT Nguyên giá 4,000,000 LNST 27,000
DT GTHMLK (50,000)
TS BĐS đầu tư
TS Nguyên giá (4,000,000)
TS GTHMLK 50,000
TS C. NPT
Thuế và các khoản
CP phải nộp Nhà nước (12,300)
Doanh thu chưa
TS
thực hiện NH (123,000)
D. VCSH
LNSTCPP 27,000
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
(232,704) điều chỉnh từ LN, VLĐ Năm ST trả Lãi trả Nợ gốc trả
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
66,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
(134,750) điều chỉnh từ LN, VLĐ
454894
380384
298422
208264
109091
0
31699
24869
17355
9091
0
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Yếu tố BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
1a Hoàn tất thủ tục bán TSCĐ
Nợ 131 902,000 TS
Có 711 740,000 DT
Có 3387 80,000 NPT
Có 3331 82,000 NPT
Ghi giảm TSCĐ Nợ 811 740,000 CP
Nợ 214 100,000 TS
Có 211 840,000 TS
Ghi tài sản thuê tài chínhNợ 212 714,417 TS
Có 3412 714,417 NPT
Nợ 112 176,000 TS
Thu nhập do bán
Có 711 150,000 DT
TSCĐ
Có 3387 10,000 NPT
Có 33311 16,000 NPT
Cuối tháng, Nợ 3387 1,000 NPT
phân bổ chênh Có 642 1,000 CP
1d Nợ 811 130,000 CP
Giảm TSCĐ khi
Nợ 214 60,000 TS
bán
Nợ 242 10,000 TS
Có 211 200,000 TS