Professional Documents
Culture Documents
0-Hướng dẫn case study-1
0-Hướng dẫn case study-1
Case study
Mỹ phẩm & TPCN
ThS. Phạm Thị Hải Yến
ĐH Đông Á, 2022
Chủ đề nghiên cứu
1. Nghiên cứu mỹ phẩm dùng cho da
3. Nghiên cứu TPBVSK dạng viên nang mềm chứa vitamin và chất
khoáng
4. Nghiên cứu TPBVSK dạng viên bao hỗ trợ bệnh đường tiêu hóa
và chức năng gan
5. Nghiên cứu TPBVSK dạng viên nang hỗ trợ bệnh đái tháo
đường
2
1. Đặt vấn đề
What: Vitamin C thường được dùng nhiều trong các chế phẩm
TPBVSK
Công dụng: chống oxy hóa, tham gia tổng hợp collagen, tăng hấp
thu khoáng chất, tăng cường sức đề kháng,..
Why: Chế phẩm thường gặp dạng viên do vitamin C không bền khi
tan trong chế phẩm lỏng.
Tuy nhiên, trẻ em, người già, bệnh nhân khó dùng dạng viên →
syrup chứa vitamin C
▪ Tổng quan về dạng bào chế lựa chọn: đặc điểm, ưu nhược điểm,
phương pháp bào chế
▪ Preformulation: Thông tin cơ bản, tính chất cơ lý của hạt, Độ tan,
Độ ổn định và sự tương kỵ.
▪ Đối tượng sử dụng và Cơ chế tác dụng
▪ Ưu và nhược điểm cần lưu ý khắc phục
▪ Nhóm tá dược; đặc điểm của tá dược, hàm lượng thường dùng
4
2. Tổng quan
Vitamin C
L-ascorbic acid – C6H8O6
MW = 176,1 Chất chống oxy hóa
Bột hoặc tinh thể trắng hoặc vàng nhạt Mineral ascorbat
Vị chua acid, không mùi (Ca ascorbat)
Zn
ZnSO4, ZnCl2, Zn gluconate, Zn stearate,
..
Yêu cầu: ▪ pH < 5
▪ Tan tốt trong nước ▪ Chất làm đặc
▪ Giá thành rẻ
▪ Giảm tác dụng săn se niêm mạc
▪ Giảm tác dụng phân hủy vitamin C
6
2. Tổng quan
▪ Bền ở pH < 5 → đệm citrate
▪ Làm đặc, ổn định → xanthan gum, Carbopol
▪ Điều vị → sucrose, glycerin
▪ Chất bảo quản → Na benzoate
▪ Dung môi → sorbitol 70 %, nước
▪ Tạo mùi → hương cam
▪ Tạo màu → FD&C yellow
7
3. Đề xuất và phân tích công thức
≥ 3 công thức, sự khác nhau giữa các công thức
Thành phần Công thức A Công thức B Công thức C
(5 ml)
Ca ascorbate 436 mg 436 mg 436 mg
Carbopol 934P - - 10 mg
Zn sulfat - 27,5 mg 27,5 mg
Na citrate 5 mg 5 mg 5 mg
Xanthan gum, Sorbitol 70%, Glycerin, FC&C yellow, orange flavor, water – q.s
9
4. Tiêu chuẩn và PPKN
▪ ĐỀ CƯƠNG ĐÁNH GIÁ ĐỘ ỔN ĐỊNH
▪ Tên mẫu thử: Syrup Vitamin C và Zn .
▪ Quy cách: chai thủy tinh nâu, 30 ml
▪ Kế hoạch thử nghiệm: điều kiện bảo quản, thời điểm kiểm nghiệm,
chỉ tiêu kiểm nghiệm
▪ Các chỉ tiêu áp dụng
▪ Số lượng mẫu thử cần dùng
▪ Dự kiến công thức đạt yêu cầu, giải thích
10
5. Quy trình sản xuất
▪ Xác định công thức của 1 viên hoặc 100 g hoặc 100 ml sản phẩm
▪ Mô tả phương pháp bào chế ở quy mô thí nghiệm
▪ Xác định công thức của 1 lô sản xuất (100 000 viên hoặc 100 kg
hoặc 100 lít).
▪ Danh mục thiết bị sản xuất (hình ảnh)
▪ Quy trình sản xuất (step by step): sơ đồ và giải thích
▪ Thiết lập các chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm trung gian
(trước khi phần liều) và sau khi đóng gói.
11
5. Quy trình sản xuất
▪ Danh mục thiết bị
1. Bồn pha chế 200 lít có cánh khuấy
2. Máy đóng chai siro
3. Máy dán nhãn
12
5. Quy trình sản xuất
Sucrose, Na citrate, Acid citric Glycerin, Sorbitol, Nước
Hòa tan
Ca ascorbate, ZnSO4
Hòa tan
14
7. Tài liệu tham khảo
▪ Sách, giáo trình
▪ Bài báo trên tạp chí khoa học Việt Nam và nước ngoài
▪ Luận văn, luận án
▪ Đề tài nghiên cứu khoa học cấp thành phố
▪ Tiêu chuẩn quốc gia, Quy chuẩn quốc gia
▪ Dược điển Việt Nam và các nước khác (Anh, Mỹ, Châu Âu, Trung
Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,..)
▪ Website chính phủ, cơ quan nhà nước, hiệp hội
15
THANK
YOU
16