Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

身份证 护照

Hộ chiếu
差别
Hình trên hộ chiếu của cô ấy và hình trên mạng
thật là khác nhau quá nhiều.

签证
Visa, thị thực nhập cảnh
允许 免 入境
Có nhiều quốc gia cho phép người Việt
nhập cảnh miễn thị thực.
口袋
Túi áo, túi quần

Tôi vừa đem điện thoại bỏ vào trong túi,


bây giờ không thấy rồi.

总是 脸
丢三落四
Vứt bừa bãi, quên trước quên sau

Bạn luôn vứt đồ bừa bãi, chả trách bạn cả ngày đều
mất đồ.
程度
Mức độ, trình độ
同等 编
Chúng tôi đem những học sinh trình độ ngang nhau
xếp vào trong 1 lớp.

承认
Thừa nhận
错误 纠正 值得原谅
Người chỉ biết thừa nhận lỗi sai mà không đi sửa chữa
lỗi sai thì không đáng được tha thứ.
发狂
Phát điên
交报告 肯定
Hôm nay nếu như lại không nộp báo cáo cho sếp, ông
ấy chắc chắn sẽ phát điên với tôi.

锦标
Giải thưởng, phần thưởng
敢打赌 赢得
Tôi dám cá là đội chúng ta nhất định có thể thắng giải.
锦标赛
Thi đấu tranh giải
第一轮 就被淘汰
Bọn họ thi đấu tranh giải vòng đầu tiên thì bị
loại rồi.
百分之
精神 百分之二十
Tinh thần
实际 百分百支持
Bất kể là trên tình thần hay trên thực tế, ba mẹ đều 100%
ủng hộ bạn.
暂停
Tạm dừng
营业
Trong nhà có hỷ, bổn tiệm hôm nay tạm
dừng kinh doanh 3 ngày.
暂时
Tạm thời
上网 计划 疫情 正常
Ở nhà học online chỉ là kế hoạch tạm thời, đợi qua tình hình dịch bệnh
chúng ta sẽ quay lại trường đi học bình thường rồi.
辞职
Từ chức
年轻人 开心
Người trẻ hiện nay nếu như cảm thấy làm việc
không vui thì muốn từ chức.
佩服
Khâm phục
自高

Anh ấy tài năng và học vấn đều cao hơn tôi, nhưng 1
chút tự cao cũng không có, tôi vô cúng khâm phục.
讲座
周 教授 讲

难 像 容易
一定 努力 对 来说

认为 记住
其实 掌握

由 组成

理解 词
汇 丰富
历史 文化 社会习俗
马 虎
hu hu
马 马
认真
语言 特别
困难 暂时

环境
利用

争取
比较 提高
笔画笔顺

笔画
基本 点 横 竖 撇 捺 初 结构
形象 表示意义 符号
1.点
鸟 立
冷 凉 冻
羊角 燕 底下
尾巴 煮 表示
2.横
旦 地面
升起
水滴 降下

手册

绳子 竹简 绳子

3.竖
树干
网两端 木棒
手臂 须
胡须 彪

躯干

掌握

You might also like