Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng về trang thiết bị trong phòng
Từ vựng về trang thiết bị trong phòng
Các thiết bị hay đồ vật trong phòng khách sạn được gọi là “hotel room
amenities” hoặc đơn giản là “hotel amenities”. Gần giống với từ vựng về nội
thất trong nhà, các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về thiết bị
phòng thông dụng nhất bao gồm:
1. Pillow: Gối
2. Shower: Vòi hoa sen
3. Internet access: Truy cập internet
4. Pillow case: Vỏ gối
5. Sofa bed: Ghế sô-pha có thể dùng như giường
6. Safe: Két sắt
7. Key: Chìa khóa phòng
8. Air conditioning: Điều hòa
9. Towel: Khăn tắm
10.Minibar: Quầy bar nhỏ
11.Bath: Bồn tắm
12.Bath robe: áo choàng
13.Bed: Giường
14.En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
15.Blanket: Chăn
16.Drap: ga giường
17.Pillow: gối
18.Basket: giỏ rác
19.Telephone: Điện thoại bàn
20.Door: Cửa
21.Heater: Bình nóng lạnh
22.Television: Ti vi
23.Wardrobe: Tủ đựng đồ
24.Light: Đèn
25.Fridge: Tủ lạnh
26.Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà và cà phê
27.Ice machine: Máy làm đá
28.Remote control: Bộ điều khiển
29.Key tape: thẻ chìa khoá
30.Reading Lamp: đèn bàn
31.Slippers: dép đi trong phòng
32.Extra bed: Giường phụ
33.Super King size bed: Giường siêu lớn
34.King size bed: Giường cỡ lớn
35.Queen size bed: Giường đôi lớn
36.Double bed: Giường đôi
37.Single bed: Giường đơn
Từ vựng về vị trí trong khách sạn
Về chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, ngoài những
chủ đề đã được tổng hợp từ vựng phía trên các bạn có thể tham khảo thêm
những từ vựng khách sạn đặc biệt dưới đây: