Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

BÁO CÁO PHÂN TÍCH DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN

Danh sách thành viên Tổ: 13 A1K74


1 Vũ Đức Lương 1901405
2 Nguyễn Khánh Ly 1901412
3 Nguyễn Thị Hà Ly 1901414
4 Trương Thị Ngọc Mai 1901436

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ABC

STT Thuốc nhóm


1 A
2 B
3 C

Nhận
- Tuy xét
nhiên, việc loại bỏ thuốc nhóm C cần phải kết hợp phân tích VEN vì có thể các thuốc trong nhó
bệnh viện.
ỆNH VIỆN

Số lượng(N,%) Giá trị tiêu thụ (N,%) % giá trị tiêu thụ
122(21%) 8660548114 79.93%
69(12%) 1080647064 9.97%
383(67%) 1093677975 10.09%

10834873153
tích VEN vì có thể các thuốc trong nhóm này là thuốc thuốc yếu không thể thiếu trong
TÊN HOẠT HÀM SỐ LƯỢNG
STT CHẤT LƯỢNG Hàm Lượng ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ SỬ DỤNG
1 Rebamipid
(acetaminoph Mucosta 100mg Viên 3,479 14,431
2 en)
(acetaminoph Mypara ER 650 Viên 1,000 49,999
3 en)
acid Mypara 500
Claminat 250 clavulanic Viên 380 131,290
4 clavulanic
Budesonide mg/31,25mg 31,25 Gói 4,788 9,927
5 (dạng xịt) BENITA 64 Lọ 90,000 525
6 Diosmin
Cao ginkgo Pulmicort
Phlebodia
biloba(14), heptaminol clohydrat(300),
Viên troxerutin(300)
6,816 6,872
7 Budesonid Respules 250 Ống 13,834 3,283
8 Ivabradin
Losartan Procoralan
SAVI 7.5 Viên 11,101 4,065
9 50mg LOSARTAN 50 mg Viên 1,040 43,067
10 Rosuvastatin
Valsartan Crestor
VALSARTA10mg 10 Viên 16,170 2,760
11 80mg N
Citakey 40/12,5 Viên 2,900 14,998
12 Cilostazol Tablets 50mg 50 Viên 4,600 9,409
13 Itraconazol
Piracetam Sporal Viên 18,975 2,269
14 800mg Stacetam
Acabrose 800mg Viên 2,450 17,526
15 Acarbose
Glibenclamid Tablets 50mg 200 Viên 1,800 22,950
16 e Metformin
GlucovanceHCL: 500mg + glibenclamid:
Viên 5mg 4,323 9,503
17 Acarbose Glucobay 100 50 Viên 4,738 8,348
18 Ivabradin Nisten-F
Fenosup 7.5 Viên 6,290 6,261
19 Fenofibrat
Meloxicam Lidose 160 Viên 5,100 7,680
20 15mg Meloflam
Vorifend 15 Viên 4,700 8,286
21 Glucosamin Hasan
calci Forte 500 500 Viên 1,000 37,580
22 gluconolactat mg
N- Viên 1,239 29,935
23 acetylcystein Metformin
ACC 30 Gói 2,198 16,374
24 Metformin
trinitrat(Nitro Savi 500 850 Viên 410 86,350
25 glycerin)
+ Domitral
neomycin + Neo- 2.5 Viên 559 61,192
26 nystatin Tergynan Không có viên 11,000 3,075
27 Atorvastatin Pelearto 10 10 Viên 950 35,565
28 Rabeprazol Pariet Tablets
Emanera 20 Viên 21,150 1,584
29 Esomeprazol
(citrat) + 20mg
Meteospasmy 20 Viên 9,100 3,640
30 simethicon l verin 60mg/simethicon 300mgViên 3,056 10,825
THÀNH Tỷ trọng tiêu
TIỀN thụ Giải mã bậc 1
50,205,398 0.4634% Bộ máy tiêu hóa và chuyển hóa
49,999,000 0.4615% Hệ thần kinh
49,890,200 0.4605% Hệ thần kinh
47,530,476 0.4387% Thuốc kháng khuẩn tác dụng toàn thân
47,249,843 0.4361% Hệ hô hấp
46,839,550 0.4323% Hệ tim mạch
45,417,020 0.4192% Hệ hô hấp
45,125,565 0.4165% Hệ tim mạch
44,789,679 0.4134% Hệ tim mạch
44,629,200 0.4119% Hệ tim mạch
43,494,200 0.4014% Hệ tim mạch
43,281,400 0.3995% Máu và cơ quan tạo máu
43,053,850 0.3974% Kháng sinh sử dụng toàn thân
42,938,694 0.3963% Hệ thần kinh
41,310,000 0.3813% Bộ máy tiêu hóa và chuyển hóa
41,081,469 0.3792% Đường tiêu hóa và chuyển hóa
39,552,823 0.3651% Bộ máy tiêu hóa và chuyển hóa
39,381,649 0.3635% Hệ tim mạch
39,167,921 0.3615% Hệ tim mạch
38,944,199 0.3594% Hệ thống cơ- xương khớp
37,578,779 0.3468% Hệ thống cơ xương
37,089,465 0.3423% Đường tiêu hóa và chuyển hóa
35,990,050 0.3322% Hệ hô hấp
35,403,501 0.3268% Đường tiêu hóa và chuyển hóa
34,181,851 0.3155% Hệ tim mạch
33,824,998 0.3122% Nhóm thuốc điều trị kí sinh trùng
33,786,748 0.3118% Hệ tim mạch
33,501,600 0.3092% Bộ máy tiêu hóa và chuyển hóa
33,123,999 0.3057% Bộ máy tiêu hóa và chuyển hóa
33,081,200 0.3053% Bộ máy tiêu hóa và chuyển hóa
Các acid, thuốc điềuGiải
trị mã
loét bậc 2 - tá tràng và đầy
dạ dày
hơi
Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau
Thuốc kháng khuẩn tác dụng toàn thân trừ Antimycobacterials
Chế phẩm dùng cho mũi
Thuốc bảo vệ thành mạch
dùng cho bệnh tắc nghẽn đường hô hấp trên
Điều trị tim mạch
Tác động trên hệ thống renin- Angiotensin
Thuốc hạ lipid máu
hệ renin-angiotensin
CHỐNG LÃO HÓA
Thuốc điều trị nấm toàn thân
Thuốc kích thích tâm thần và thuốc an thần
Thuốc điều trị tiểu đường
Thuốc chống đái tháo đường
Thuốc hạ glucose máu - chống đái tháo đường
Điều trị tim mạch
Thuốc điều chỉnh rối loạn lipid máu
Thuốc chống viêm và chống thấp khớp
Các sản phẩm chống lã hóa và chống lão hóa
thuốc rối loạn bài tiết acid
Thuốc điều trị ho và lạnh
Thuốc chống đái tháo đường
Điều trị tim mạch
Không có thông tin
Thuốc điều
Các acid, chỉnh
thuốc rối trị
điều loạn
loétlipid máu- tá tràng và đầy
dạ dày
hơi
Các acid, thuốc điều trị loét dạ dày - tá tràng và đầy
hơi
Thuốc chống co thắt, kháng Cholinergic và điều
hòa nhu động ruột
TÊN THUỐC -
STT TÊN HOẠT CHẤT HÀM LƯỢNG Hàm Lượng ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
1 Rebamipid
Paracetamol Mucosta 100mg Viên 3,479
2 (acetaminophen)
Paracetamol Mypara ER 650mg Viên 1,000
3 (acetaminophen)
Amoxicilin + acid pms - Mypara
Claminat 250 500mg
clavulanic Viên 380
4 clavulanic
Budesonide (dạng mg/31,25mg 31,25 Gói 4,788
5 xịt) BENITA 64mcg Lọ 90,000
6 Diosmin Phlebodia 600mg Viên 6,816
7 Budesonid Pulmicort Respules 250 Ống 13,834
8 Ivabradin Procoralan 5 mg Viên 11,101
9 Losartan 50mg SAVI LOSARTAN 50 mg Viên 1,040
10 Rosuvastatin Crestor 10mg 10mg Viên 16,170
11 Valsartan 80mg SaVi VALSARTAN 80mg Viên 2,900
12 Cilostazol Citakey Tablets 50mg 50 mg Viên 4,600
13 Itraconazol Sporal 100mg Viên 18,975
14 Piracetam 800mg Stacetam
Acabrose Tablets 800mg Viên 2,450
15 Acarbose
Metformin HCI; 50mg 50mg Viên 1,800
16 Glibenclamide Glucovance
Metformin HCL: 500mg + glibenclamid:
Viên 5mg 4,323
17 Acarbose Glucobay 100 100mg Viên 4,738
18 Ivabradin Nisten-F 7.5mg Viên 6,290
19 Fenofibrat Fenosup Lidose 160mg Viên 5,100
20 Meloxicam 15mg Meloflam 15mg Viên 4,700
21 Glucosamin
Calci carbonat+ Vorifend
Calcium Forte
Hasan 500 500mg Viên 1,000
22 calci gluconolactat mg 500mg Viên 1,239
23 N-acetylcystein ACC 200mg Gói 2,198
24 Metformin
trinitrat(Nitroglyceri Metformin Savi 500 500mg Viên 410
25 n)
Metronidazol + Domitral 2.5mg Viên 559
26 neomycin + nystatin Neo-Tergynan Không có viên 11,000
27 Atorvastatin Pelearto 10 10mg Viên 950
28 Rabeprazol Pariet Tablets 20mg Viên 21,150
29 Esomeprazol
Alverin (citrat) + Emanera 20mg 20 Viên 9,100
30 simethicon Meteospasmyl
verin 60mg/simethicon 300mg
Viên 3,056
SỐ LƯỢNG Tiền thuốc dụng hàng (không có, tương ứng Tổng số liều
SỬ DỤNG sử dụng ngày ghi 999) với cột G) DDD
14,431 50,205,398 137,549 0.3g 3 viên 43293
49,999 49,999,000 136,984 3g 4.6 viên 229995.4
131,290 49,890,200 136,685 3g 6 viên 787740
9,927 47,530,476 130,220 1500mg 6 gói 59562
525 47,249,843 129,452 0.2
6,872 46,839,550 128,328 999
3,283 45,417,020 124,430 0.8 3.2 ống 10505.6
4,065 45,125,565 123,632 10 2 viên 8130
43,067 44,789,679 122,711 50 1 viên 43067
2,760 44,629,200 122,272 10 1 viên 2760
14,998 43,494,200 119,162 80 1 viên 14998
9,409 43,281,400 118,579 200 4 viên 37636
2,269 43,053,850 117,956 200 2 viên 4538
17,526 42,938,694 117,640 2.4 3 viên 52578
22,950 41,310,000 113,178 0.3 6 viên 137700
9,503 41,081,469 112,552 2,000 4 viên 38012
8,348 39,552,823 108,364 0.3 3 viên 25044
6,261 39,381,649 107,895 10 1.3 viên 8139.3
7,680 39,167,921 107,309 200 1.25 viên 9600
8,286 38,944,199 106,696 15 1 viên 8286
37,580 37,578,779 102,956 1500 3 viên 112740
29,935 37,089,465 101,615 3 6 viên 179610
16,374 35,990,050 98,603 1600 8 gói 130992
86,350 35,403,501 96,996 2000 4 viên 345400
61,192 34,181,851 93,649 5 2 viên 122384
3,075 33,824,998 92,671
35,565 33,786,748 92,566 20 2 viên 71130
1,584 33,501,600 91,785 20 1 viên 1584
3,640 33,123,999 90,751 30 1.5 viên 5460
10,825 33,081,200 90,633

You might also like