Professional Documents
Culture Documents
06092022 - CADIA - BÀI TOÁN ĐẦU TƯ
06092022 - CADIA - BÀI TOÁN ĐẦU TƯ
THÔNG TIN SẢN PHẨM Giá rumour (VND) VẬN HÀNH BỞI CENTARA - TIÊU CHUẨN 4* QUỐC TẾ
Mã sản phẩm AP.01.01 Giá cho thuê phòng trung bình dự kiến (*) 23,500 (tỉ giá VND/USD)
Giá bán (chưa VAT) 2,900,000,000 STUDIO $100 2,350,000 /đêm/2người
Loại căn hộ du lịch STUDIO CĂN 1PN $110 2,585,000 /đêm/2người
CAM KẾT 2 NĂM 384,000,000 VNĐ/24 THÁNG CĂN 2PN $188 4,230,000 /đêm/4người
192,000,000 VNĐ/NĂM CĂN GÓC - 2PN $255 5,875,000 /đêm/4người
BÀI TOÁN KINH DOANH DỰ KIẾN MỖI NĂM Giá cho thuê vnd/đêm 2,300,000
Tỉ lệ lắp đầy 365 85% 80% 70% 55% 50%
Doanh thu dự kiến 713,575,000 671,600,000 587,650,000 461,725,000 419,750,000 GHI CHÚ
Chi phí vận hành dự kiến (*) 51% 51% 51% 51% 51% - Giá cho thuê phòng hàng năm dụ kiến tăng từ 5-6%
363,923,250 342,516,000 299,701,500 235,479,750 214,072,500 - Giá thuê phòng dự kiến đã được tham khảo từ Centara, tại thời điểm năm 2022
Lợi nhuận dự kiến 349,651,750 329,084,000 287,948,500 226,245,250 205,677,500 - Giá thuê có thể sẽ được định gía cao hơn theo thời điểm khai trương vận hành toà
- Chia lợi nhuận CSH (90-10) 90% 314,686,575 296,175,600 259,153,650 203,620,725 185,109,750 nhà vào năm 2025
Tỉ lệ Lợi nhuận đầu tư 10.9% 10.2% 8.9% 7.0% 6.4%
Miễn phí 15 đêm nghỉ/năm 34,500,000 34,500,000 34,500,000 34,500,000 34,500,000
BÀI TOÁN KINH DOANH DỰ KIẾN TRONG CTCT NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5 NĂM 6 NĂM 7 NĂM 8 NĂM 9 NĂM 10
Tỉ lệ lắp đầy 365 45% 55% 65% 70% 70% 70% 80% 80% 80% 80%
Số ngày khai thác trong năm 164 201 237 256 256 256 292 292 292 292
Gía cho thuê phòng dự kiến 2,300,000 2,440,000 2,590,000 2,750,000 2,920,000 3,100,000 3,290,000 3,490,000 3,700,000 3,920,000
Doanh thu dự kiến 377,775,000 489,830,000 614,477,500 702,625,000 746,060,000 792,050,000 960,680,000 1,019,080,000 1,080,400,000 1,144,640,000
Chi phí vận hành dự kiến (*) 56% 56% 51% 51% 51% 51% 51% 51% 51% 51%
211,554,000 274,304,800 313,383,525 358,338,750 380,490,600 403,945,500 489,946,800 519,730,800 551,004,000 583,766,400
Phương thức không nhận cam kết
Lợi nhuận dự kiến 166,221,000 215,525,200 301,093,975 344,286,250 365,569,400 388,104,500 470,733,200 499,349,200 529,396,000 560,873,600
- Chia lợi nhuận CSH (90%-10%) 90% 149,598,900 193,972,680 270,984,578 309,857,625 329,012,460 349,294,050 423,659,880 449,414,280 476,456,400 504,786,240
Miễn phí 15 đêm nghỉ/năm 34,500,000 36,600,000 38,850,000 41,250,000 43,800,000 46,500,000 49,350,000 52,350,000 55,500,000 58,800,000
Tỉ lệ Lợi nhuận đầu tư (gồm 15 đêm nghỉ) 6.3% 8.0% 10.7% 12.1% 12.9% 13.6% 16.3% 17.3% 18.3% 19.4%
Tỉ lệ lợi nhuận đầu tư (không bao gồm 15 đêm nghỉ) 5.2% 6.7% 9.3% 10.7% 11.3% 12.0% 14.6% 15.5% 16.4% 17.4%
Phương thức nhận tiền một lần - trừ vào gía bán (CK6%) 2,726,000,000
Lợi nhuận dự kiến 301,093,975 344,286,250 365,569,400 388,104,500 470,733,200 499,349,200 529,396,000 560,873,600
- Chia lợi nhuận CSH (90%-10%) 90% 270,984,578 309,857,625 329,012,460 349,294,050 423,659,880 449,414,280 476,456,400 504,786,240
Miễn phí 15 đêm nghỉ/năm 38,850,000 41,250,000 43,800,000 46,500,000 49,350,000 52,350,000 55,500,000 58,800,000
Tỉ lệ Lợi nhuận đầu tư (gồm 15 đêm nghỉ) 10.7% 12.1% 12.9% 13.6% 16.3% 17.3% 18.3% 19.4%
Tỉ lệ lợi nhuận đầu tư (không bao gồm 15 đêm nghỉ) 9.3% 10.7% 11.3% 12.0% 14.6% 15.5% 16.4% 17.4%
STT NỘI DUNG DỰ KIẾN
Tính vào Chi phí vận hành KH tự thanh toán cho CĐT
Tính vào Chi phí vận hành KH tự thanh toán cho CĐT/ĐVVH
1 STUDIO 384,000,000
3 CĂN 2 PHÒNG NGỦ 528,000,000
4 CĂN 2 PHÒNG NGỦ - GÓC 672,000,000
16,000,000
22,000,000
28,000,000