TT Họ Và Tên Đăng Ký Học Các Môn Toán Lý Hóa Sinh Anh Văn SỬ ĐỊA Ngày Sinh Tổng MÔN

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ HỌC THÊM NĂM HỌC 2022

HỌC 2022 - 2023


TRƯỜNG THPT MỸ ĐỨC A Lớp:….

NGÀY ĐĂNG KÝ HỌC CÁC MÔN TỔNG


TT HỌ VÀ TÊN
SINH MÔN
TOÁN LÝ HÓA SINH ANH VĂN SỬ ĐỊA

1 Hoàng Minh Anh 25/06/2005 x x x x 4


2 Lê Thị Hải Anh 19/12/2005 * * * 3
3 Lê Thị Minh Anh 08/09/2005 * * * 3
4 Nguyễn Hà Mỹ Anh 08/03/2005 * * * 3
5 Nguyễn Thị Mai Anh 06/09/2005 * * * 3
6 Nguyễn Tuấn Anh 23/10/2005 * * * * 4
7 Phạm Ngọc Anh 08/08/2005 * * * 3
8 Nguyễn Thị Hoàng Cầm 02/09/2005 * * * 3
9 Nguyễn Trần Phúc Châu 7/21/2005 * * * * 4
10 Vũ Văn Chiến 28/08/2005 * * * 3
11 Vũ Minh Chủ 17/07/2005 * * * 3
12 Đỗ Mạnh Cường 06/05/2005 * * * 3
13 Đào Mạnh Duy 18/07/2005 * * * 3
14 Nguyễn Thái Dương 02/03/2005 * * * 3
15 Nguyễn Thùy Dương 19/08/2005 * * * 3
16 Nguyễn Tùng Dương 19/03/2005 * * * 3
17 Nguyễn Văn Đại 22/12/2005 * * * * 4
18 Nguyễn Thành Đạt 02/03/2005 * * * * 4
19 Đỗ Quỳnh Giang 28/12/2005 * * * 3
20 Đặng Bá Hải 29/01/2005 * * * * * 5
21 Vũ Huy Hoàng 17/12/2005 * * * * 4
22 Đỗ Thị Hồng 31/01/2005 * * * 3
23 Nguyễn Tuấn Hùng 29/11/2005 * * * 3
24 Nguyễn Thị Hường 25/12/2005 * * * 3
25 Lê Trung Kiên 27/02/2005 * * * 3
26 Nguyễn Huyền Linh 08/01/2005 * * * 3
27 Trần Công Lý 10/07/2005 * * * * 4
28 Nguyễn Thị Phương Mai 23/08/2005 * * * 3
29 Phạm Quỳnh Mai 08/06/2005 * * * * 4
30 Nguyễn Thị Trà My 11/04/2005 * * * 3
31 Chu Đức Nam 09/07/2005 * * * 3
32 Nguyễn Hải Nam 03/06/2005 * * * 3
33 Nguyễn Thúy Nga 27/01/2005 * * * 3
34 Nguyễn Bảo Ngọc 10/07/2005 * * * 3
35 Vũ Thị Minh Ngọc 28/07/2005 * * * * 4
36 Bùi Lê Hữu Phước 24/06/2005 * * * * 4
37 Chu Thị Bích Phượng 14/02/2005 * * * * 4
38 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/08/2005 * * * 3
39 Trịnh Quang Sáng 08/12/2005 * * * * 4
40 Nguyễn Đức Thiện 16/04/2005 * * * 3
41 Trần Hải Thinh 19/02/2005 * * * * 4
42 Hoàng Tùng 05/09/2005 * * * * 4
43 Nguyễn Thành Vinh 14/08/2005 * * * 3
44 Nguyễn Tự Đức Vũ 13/05/2005 x x x 3
45 Lê Hà Vy 16/06/2005 * * * * 4
46 Lê Hải Yến 13/03/2005 * * * 3
0
0
0
0
TỔNG CỘNG 46 40 16 2 46 5 0 0 155

Sĩ số: 46 Mỹ Đức, ngày…... tháng…...năm 2022


Giáo viên chủ nhiệm
(Ký, ghi rõ họ tên)
2 - 2023


TÊN

You might also like