QuizizzSampleSpreadsheet Unit 14 Safety at Work

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Question Text Question Type Option 1

Text of the question Question Type


Text for option 1
(required) (default is Multiple
Choice) (required in all cases except
open ended questions)

prevent (v.) Multiple Choice ngăn chặn


injury (n.) Multiple Choice chấn thương
fatality (n.) Multiple Choice tử vong
require (v.) Multiple Choice yêu cầu
government agency (n phr.) Multiple Choice cơ quan chính phủ
set (v.) Multiple Choice thiết lập
guideline (n.) Multiple Choice hướng dẫn
regulate (v.) Multiple Choice qui định
fire extinguisher (n.) Multiple Choice bình chữa cháy
fire door (n phr.) Multiple Choice cửa chống cháy
fire escape (n phr.) Multiple Choice lối thoát hiểm khi hỏa hoạn
emergency exit (n phr.) Multiple Choice lối thoát hiểm khẩn cấp
workplace (n.) Multiple Choice nơi làm việc
comply with (v phr.) Multiple Choice tuân theo
first aid kit (n phr.) Multiple Choice bộ sơ cứu
hard hat (n phr.) Multiple Choice mũ cứng
safety goggles (n phr.) Multiple Choice kính bảo hộ
ear plug (n phr.) Multiple Choice nút tai
safety equipment (n phr.) Multiple Choice thiết bị an toàn
ventilation system (n phr.) Multiple Choice hệ thống thông gió

flammable (adj.) Multiple Choice dễ cháy


hazardous material (n phr.) Multiple Choice vật liệu nguy hiểm
container (n.) Multiple Choice bình chứa
management (n.) Multiple Choice ban quản lý
safety risk (n phr.) Multiple Choice rủi ro an toàn
slippery floor (n phr.) Multiple Choice sàn trơn
dangerous gases (n phr.) Multiple Choice khí nguy hiểm
put out (phr v.) Multiple Choice dập lửa
contain (v.) Multiple Choice chứa

lead to (v.) Multiple Choice dẫn đến


damage (v.) Multiple Choice gây thiệt hại
air conditioning (n phr.) Multiple Choice điều hòa không khí
inflamed (adj.) Multiple Choice bốc cháy
premises (n phr.) Multiple Choice cơ sở vật chất
slip (v.) Multiple Choice trượt

injure (v.) Multiple Choice bị thương


ventilator (n.) Multiple Choice máy thông gió
spread (n.) Multiple Choice lan ra
designated (adj.) Multiple Choice được chỉ định
rush (v.) Multiple Choice đưa đi gấp
explosion (n.) Multiple Choice vụ nổ
hand out (phr v.) Multiple Choice phân phát
Option 2 Option 3 Option 4 Option 5
Text for option 3 Text for option 4 Text for option 5
Text for option 2
(optional) (optional) (optional)
(required in all cases except
open ended questions)

nơi cư trú chuyến công tác khách hàng


tòa nhà căng thẳng cửa hàng bán lẻ
hỗ trợ tài chính điểm đến cửa hàng, đại lý
tiền trả góp chuyến đi Chuỗi cửa hàng
thực hiện vay lịch trình chuyến đi doanh nghiệp tư nhân
khoản vay thế chấp triển lãm trưng bày
số dư còn lại hội nghị hàng trong kho
nhân viên môi giới bất động sản chỗ ở hàng hóa
người môi giới nhà khách để bán
nhận một khoản phí lấp đầy thẻ giá
tiền hoa hồng phòng trống nhãn hàng
tiềm năng lễ tân mã vạch
đưa ra đề nghị đặt chỗ đơn hàng
chủ sở hữu sự hủy bỏ nhân viên bán hàng
chấp nhận lời đề nghị đại diện công ty nhập dữ liệu
tài sản đặt chỗ trước máy tính tiền
sự đầu tư tờ quảng cáo việc mua hàng
thông thường, điển hình cơ sở vật chất tiền mặt
cải tạo tiện nghi thẻ tín dụng
cho thuê miễn phí phiếu giảm giá
phương tiện di chuyển
cho thuê miễn phí phiếu quà tặng
có đầy đủ đồ nội thất giá vé biên lai
không gian thương mại đăng ký trả hàng lại
nhà ở dân cư triển lãm tiền hoàn lại
ngoại ô vật trưng bày hàng mẫu
chủ nhà chịu đựng sản phẩm tiện lợi
chấp nhận một lời mời làm việc thời gian nghỉ lễ liên quan đến
hợp đồng lao động được hưởng nghỉ phép
xác định mỗi năm nghỉ thai sản
khu vực chất hàng lên
điều khoản và điều kiện nghỉ ốm xe
tuân theo quy định chữ ký
ăn tối món ăn hóa đơn
chiêu đãi đa dạng sự thèm ăn
dự án nhà hàng điều hành
bữa trưa tự chọn chủ nhà sự thăng chức
nhân viên chủ quản
món khai vị nữ chủ nhà trung cấp
món khai vị chào đón đi cùng, đi kèm với
món ăn chính nhà ăn tự phục vụ ăn tối ở nhà hàng
món chính chất lượng ăn tối ở nhà
món tráng miệng dịch vụ phục vụ bàn ca làm
nước giải khát đề nghị liên doanh tiếp thị
thực đơn tiền boa xác minh
Correct Answer Time in seconds
The correct option choice
Time in seconds
(between 1-5).
(optional, default
Leave blank for "Open-
value is 30 seconds)
Ended", "Poll", and "Fill-in-
the-Blank".
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10

1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10

1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10

1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
1 10
Image Link
Link of the image

(optional)

You might also like