Arise phát sinh Awake đánh thức, thức Be thì, là, bị, ở Bear mang, chịu đựng Become trở nên Befall xảy đến Begin bắt đầu Hold Tổ chức, giữ Bend bẻ cong Beset bao quanh Speak nói Bid trả giá Bind buộc, trói Bleed chảy máu Blow thổi Break đập vỡ Breed nuôi, dạy dỗ Bring mang đến Broadcast phát thanh Build xây dựng Burn đốt, cháy Buy mua Cast ném, tung Catch bắt, chụp Choose chọn, lựa Come đến, đi đến Cost có giá là Cut cắn, chặt Deal giao thiệp Dig đào Dive lặn, lao xuống Draw vẽ, kéo Drink uống Drive lái xe Eat ăn Fall ngã, rơi Feed cho ăn, ăn, nuôi Feel cảm thấy Fight chiến đấu Find tìm thấy, thấy Fly bay