Học Kỳ I: STT Mã Học Phần Tên Học Phần TC Số Tiết/tuầ N Học Phần Tiên Quyết Học Phần Học Trước

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Học kỳ I

STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 Những nguyên lý cơ 2
PHI 1004 bản của chủ nghĩa
Mác – Lênin 1
2 INT 1004 Tin học cơ sở 3
3 Cơ sở văn hoá Việt 3
HIS 1056
Nam
4 Dẫn luận ngôn ngữ
LIN2033 3
học
5 SIN1001 Hán Nôm cơ sở 3 4
6 Học phần tự chọn của
2
KTT lĩnh vực 1
Tổng 16

Học kỳ II
STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 Những nguyên lý cơ 3 PHI1004
PHI 1005 bản của chủ nghĩa
Mác – Lênin 2
2 Nhà nước và pháp 2 PHI1004
THL1057
luật đại cương
3 Văn học Việt Nam từ
LIT 3005 thế kỷ X đến giữa thế 3
kỷ XVIII
4 Tứ thư 1 (Luận ngữ - 5 SIN1001
SIN 3042 4
Mạnh Tử)
5 Học phần tự chọn của
2
KTT lĩnh vực 2
6 Học phần tự chọn của
3
KTT khối ngành 1
Tổng 17

Học kỳ III


STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 Tư tưởng Hồ Chí 2 PHI1005
POL 1001
Minh
2 Lịch sử văn minh thế 3
HIS 1053
giới
3 PHI 1054 Logic học đại cương 3
4 Văn học Việt Nam từ LIT 3005
LIT 3050 nửa cuối thế kỷ XVIII 4
đến thế kỷ XIX
5 Tứ thư 2 (Đại học – SIN1001
SIN 3043 3 4
Trung dung)
6 Học phần tự chọn của
2
KTT lĩnh vực 3
Tổng 17

Học kỳ IV
STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 Đường lối cách mạng 3 POL1001
HIS 1002 của Đảng Cộng sản
Việt Nam
2 Các phương pháp 3
MNS1053
nghiên cứu khoa học
3 PSY1051 Tâm lý học đại cương 3
4 SOC 1051 Xã hội học đại cương 3
5 SIN 3004 Ngữ pháp văn ngôn 2 SIN1001
6 Hán văn Việt Nam SIN1001
SIN 3047 2
thế kỷ X – XIV
7 Học phần tự chọn của
2
KTT nhóm ngành 1
Tổng 18

Học kỳ V
STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 Lịch sử Việt Nam đại
HIS1100 3
cương
2 SIN 3041 Văn tự học Hán Nôm 3 SIN1001
3 Hán văn Việt Nam SIN1001
SIN 3019 3
thế kỷ XV – XVIII
4 SIN 3022 Văn bản chữ Nôm 3 SIN1001
5 SIN 3023 Niên luận 2 SIN1001
6 Học phần tự chọn của
3
KTT khối ngành 2
8 Học phần tự chọn của
2
KTT nhóm ngành 2
Tổng 19

Học kỳ VI
STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 Nghệ thuật học đại
LIT1100 3
cương
2 Nho giáo, Phật giáo SIN1001
SIN 3007 4
và Đạo giáo
3 SIN 3044 Ngũ kinh 1 (Thi – 4 5 SIN1001
Thư)
4 SIN 3045 Ngũ kinh 2 (Lễ - Dịch) 4 5 SIN1001
5 Hán văn Việt Nam SIN1001
SIN 3048 2
thế kỷ XIX – XX
Tổng 17

Học kỳ VII


STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 Văn bản học Hán SIN1001
SIN 3005 2
Nôm
2 Ngũ kinh 3 (Xuân Thu SIN1001
SIN 3046 - Tả truyện) 2

3 SIN 4055 Thực tập 3 SIN1001


4 Học phần tự chọn của
3
KTT ngành 1
5 Học phần tự chọn của
3
KTT ngành 2
6 Học phần tự chọn của
3
KTT ngành 3
Tổng 16

Học kỳ VIII


STT Mã học Tên học phần TC Số Học Học phần
phần tiết/tuầ phần học trước
n tiên
quyết
1 SIN 4052 Khoá luận tốt nghiệp 5
2 Học phần thay thế Khóa
SIN 4053 luận tốt nghiệp: Phân 3
tích văn bản Hán văn
3 SIN 4054 Học phần thay thế Khóa 2
luận tốt nghiệp:Phân
tích văn bản chữ Nôm
Tổng 5

You might also like