STT Khoa chủ quản Mã Hp Tên HP Số TC Mã Lhp Loại HP Thời khóa biểu Tên Gvgd

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Số Loại

STT Khoa chủ quản Mã HP Tên HP Mã LHP Thời khóa biểu Tên GVGD
TC HP
Thực
1 Công nghệ thông tin 1221014 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 221122101436 Thứ 7,tiết 10-12,tuần 3-12,PM06 Đỗ Thị Thùy Trang
hành

Thực Thứ 7,tiết 4-5,tuần 1-


2 Công nghệ thông tin 1222024 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 221122202411 Phạm Minh Dũng
hành 15,HA08PM02

Thực Thứ 4,tiết 9-10,tuần 1-


3 Công nghệ thông tin 1221064 Công nghệ phần mềm 4 221122106419 Nguyễn Tấn Khoa
hành 15,HA08PM02

Thực
4 Công nghệ thông tin 1221084 Hệ điều hành 4 221122108434 Thứ 7,tiết 10-12,tuần 3-12,PM19 Trần Hồng Ngọc
hành

Thực Thứ 4,tiết 2-3,tuần 1-


5 Công nghệ thông tin 1230384 Lập trình trên thiết bị di động 4 221123038413 Vũ Đình Ái
hành 15,HA08PM03

Thực
6 Công nghệ thông tin 1230214 Lập trình trên web 4 221123021447 Thứ 4,tiết 13-15,tuần 3-12,PM11 Phan Thị Ngọc Hân
hành

Thực Thứ 7,tiết 7-8,tuần 1-


7 Công nghệ thông tin 1250134 Thiết kế giao diện 4 221125013412 Nguyễn Việt Sơn
hành 15,HA08PM04

Lý Thứ 2,tiết 7-8,tuần 6-6,HA0404 ||


8 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035327 Nguyễn Thanh Trung
thuyết Thứ 2,tiết 7-10,tuần 1-5,HA0404

Lý Thứ 3,tiết 2-3,tuần 6-6,HA0310 ||


9 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035328 Trần Anh Duy
thuyết Thứ 3,tiết 2-5,tuần 1-5,HA0310

Lý Thứ 4,tiết 2-3,tuần 6-6,HA0307 ||


10 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035330 Lê Thị Minh Nguyện
thuyết Thứ 4,tiết 2-5,tuần 1-5,HA0307

Lý Thứ 3,tiết 7-8,tuần 6-6,HA0409 ||


11 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035332 Trần Anh Duy
thuyết Thứ 3,tiết 7-10,tuần 1-5,HA0409
Thứ 5,tiết 7-7,tuần 12-
Thực
12 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035346 12,HA08PM06 || Thứ 5,tiết 7- Nguyễn Thanh Trung
hành
10,tuần 1-11,HA08PM06
Thứ 6,tiết 7-7,tuần 12-
Thực
13 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035347 12,HA08PM03 || Thứ 6,tiết 7- Trần Minh Thái
hành
10,tuần 1-11,HA08PM03
Thứ 4,tiết 2-2,tuần 12-
Thực
14 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035350 12,HA08PM06 || Thứ 4,tiết 2- Nguyễn Thanh Trung
hành
5,tuần 1-11,HA08PM06
Thứ 4,tiết 7-7,tuần 12-
Thực
15 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035351 12,HA08PM06 || Thứ 4,tiết 7- Nguyễn Thanh Trung
hành
10,tuần 1-11,HA08PM06
Thứ 6,tiết 2-2,tuần 12-
Thực
16 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035353 12,HA08PM02 || Thứ 6,tiết 2- Trần Minh Thái
hành
5,tuần 1-11,HA08PM02
Thứ 5,tiết 2-2,tuần 12-
Thực
17 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035354 12,HA08PM07 || Thứ 5,tiết 2- Trần Anh Duy
hành
5,tuần 1-11,HA08PM07
Thứ 7,tiết 2-2,tuần 12-
Thực
18 Công nghệ thông tin 1010353 Tin học quản lý 3 221101035356 12,HA08PM05 || Thứ 7,tiết 2- Phạm Đức Thành
hành
5,tuần 1-11,HA08PM05
Lý Thứ 5,tiết 11-12,tuần 1-12,LAB Phan Nguyễn Trúc
19 Hàn Quốc 1621112 Đọc tiếng Hàn 3 2 221162111210
thuyết HQ Quỳnh

Lý Thứ 7,tiết 7-7,tuần 8-8,T15 || Thứ Phan Nguyễn Trúc


20 Hàn Quốc 1112033 Tiếng Hàn 3 3 221111203318
thuyết 7,tiết 7-11,tuần 1-7,T15 Quỳnh

Lý Thứ 3,tiết 7-8,tuần 8-8,HA0907 ||


21 Hàn Quốc 1112052 Tiếng Hàn 5 2 221111205203 Mai Tấn Tài
thuyết Thứ 3,tiết 7-10,tuần 1-7,HA0907

Lý Thứ 3,tiết 7-8,tuần 8-8,HA0911 ||


22 Hàn Quốc 1112052 Tiếng Hàn 5 2 221111205205 Đinh Lan Hương
thuyết Thứ 3,tiết 7-10,tuần 1-7,HA0911

Lý Thứ 5,tiết 7-8,tuần 8-8,HA0911 ||


23 Hàn Quốc 1112052 Tiếng Hàn 5 2 221111205209 Bành Minh Đức
thuyết Thứ 5,tiết 7-10,tuần 1-7,HA0911

Ngôn ngữ và văn hóa Lý


24 1010302 Dẫn luận ngôn ngữ 2 221101030201 Thứ 2,tiết 2-3,tuần 1-15,HA1003 Lại Thị Minh Đức
phương Đông thuyết

Ngôn ngữ và văn hóa Lý


25 1010302 Dẫn luận ngôn ngữ 2 221101030202 Thứ 2,tiết 4-5,tuần 1-15,HA1003 Lại Thị Minh Đức
phương Đông thuyết

Lý Thứ 4,tiết 2-2,tuần 8-8,T14 || Thứ


26 Nhật Bản 1113033 Tiếng Nhật 3 3 221111303308 Phan Tấn Anh Phong
thuyết 4,tiết 2-6,tuần 1-7,T14

Lý Thứ 2,tiết 3-4,tuần 8-8,HA0911 || Nguyễn Thị Phương


27 Nhật Bản 1113052 Tiếng Nhật 5 2 221111305201
thuyết Thứ 2,tiết 3-6,tuần 1-7,HA0911 Thu


28 Nhật Bản 1113052 Tiếng Nhật 5 2 221111305208 Thứ 6,tiết 8-10,tuần 1-10,HA0911 Phan Minh Thuấn
thuyết


29 Nhật Bản 1113052 Tiếng Nhật 5 2 221111305210 Thứ 2,tiết 3-5,tuần 1-10,HA0907 Phan Minh Thuấn
thuyết


30 Nhật Bản 1113052 Tiếng Nhật 5 2 221111305215 Thứ 2,tiết 8-10,tuần 1-10,HA0907 Phan Minh Thuấn
thuyết

Lý Thứ 3,tiết 10-12,tuần 9-16,C11 || Giang Thị Hoàng


31 Du lịch khách sạn 1312353 Hoạch định dự án 2 2.21131E+11
thuyết Thứ 5,tiết 7-9,tuần 9-5,C11 Anh

32 Lý luận chính trị 1010462 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 221101046275 Thứ 6,tiết 7-9,tuần 1-8,D71 Nguyễn Thị Mỹ Diệu
thuyết


33 Lý luận chính trị 1010462 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 221101046276 Thứ 2,tiết 1-3,tuần 1-8,D72 Nguyễn Thị Mỹ Diệu
thuyết


34 Lý luận chính trị 1010462 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 221101046278 Thứ 2,tiết 7-9,tuần 1-8,D71 Nguyễn Thị Mỹ Diệu
thuyết


35 Anh Văn 1521463 Giao tiếp kinh doanh 3 221152146301 Thứ 2,tiết 10-12,tuần 1-15,B42 Võ Ngọc Hân
thuyết
Thứ 7,tiết 7-7,tuần 12-12,HA0202
Lý luận và phương pháp giảng dạy Lý
36 Anh Văn 1521423 3 221152142304 || Thứ 7,tiết 7-10,tuần 1- Mai Thị Mỹ Hạnh
tiếng Anh 1 thuyết
11,HA0202

37 Anh Văn 1521153 Nghe - Ghi chú tiếng Anh 3 221152115330 Thứ 7,tiết 10-12,tuần 1-12,B61 Đoàn Thị Kim Trâm
thuyết

Phiên dịch chuyên ngành Anh <-> Lý


38 Anh Văn 1521432 2 221152143202 Thứ 4,tiết 1-2,tuần 1-15,A41 Nguyễn Đức Châu
Việt thuyết

Sử dụng tài nguyên trong giảng Lý


39 Anh Văn 1524153 3 221152415309 Thứ 6,tiết 10-12,tuần 1-15,PM17 Đồng Trinh Đức
dạy ngoại ngữ thuyết

Sử dụng tài nguyên trong giảng Lý


40 Anh Văn 1524153 3 221152415310 Thứ 5,tiết 10-12,tuần 1-15,PM17 Đồng Trinh Đức
dạy ngoại ngữ thuyết


41 Anh Văn 1111022 Tiếng Anh 2 2 221111102203 Thứ 5,tiết 11-12,tuần 1-12,B52 Trực Gia Cường
thuyết


42 Anh Văn 1111022 Tiếng Anh 2 2 221111102210 Thứ 7,tiết 5-6,tuần 1-12,A45 Nguyễn Minh Tuấn
thuyết

Lý Thứ 5,tiết 2-2,tuần 8-8,T61 || Thứ


43 Anh Văn 1111033 Tiếng Anh 3 3 221111103306 Trần Kim Tuyến
thuyết 5,tiết 2-6,tuần 1-7,T61

Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp Lý


44 Anh Văn 1527022 2 221152702207 Thứ 7,tiết 9-10,tuần 1-15,B42 Võ Ngọc Hân
thị thuyết

Tiếng Anh không Lý


45 1250023 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 221125002302 Thứ 2,tiết 1-3,tuần 1-15,A44 Vưu Tiến Vĩ
chuyên thuyết

Tiếng Anh không Lý


46 1010504 Tiếng Anh cơ bản 3 4 221101050426 Thứ 7,tiết 1-4,tuần 1-12,A45 Đoàn Ngọc Điệp
chuyên thuyết

Lý Thứ 7,tiết 2-2,tuần 8-8,T32 || Thứ Nguyễn Thụy Thùy


47 Trung Văn 1117033 Tiếng Trung Quốc 3 3 221111703325
thuyết 7,tiết 2-6,tuần 1-7,T32 Dung
Lý Thứ 7,tiết 2-2,tuần 8-8,A41 || Thứ
48 Trung Văn 1117033 Tiếng Trung Quốc 3 3 221111703330 Hồ Dắc Quốc Anh
thuyết 7,tiết 2-6,tuần 1-7,A41


49 Pháp Văn 1114052 Tiếng Pháp 5 2 221111405203 Thứ 6,tiết 2-4,tuần 1-10,HA0201 Lý Thị Thanh Hương
thuyết

Lý Thứ 3,tiết 7-8,tuần 8-8,HA0906 ||


50 Quan hệ quốc tế 1722212 Đàm phán quốc tế 2 221172221201 Nguyễn Trường Tứ
thuyết Thứ 3,tiết 7-10,tuần 1-7,HA0906


51 Quản trị kinh doanh 1421162 Dịch nói trong kinh doanh 2 221142116204 Thứ 2,tiết 1-2,tuần 1-12,D54 Nguyễn Thái Đức
thuyết


52 Quản trị kinh doanh 1421162 Dịch nói trong kinh doanh 2 221142116205 Thứ 3,tiết 11-12,tuần 1-12,D33 Nguyễn Thái Đức
thuyết


53 Quản trị kinh doanh 1421162 Dịch nói trong kinh doanh 2 221142116207 Thứ 4,tiết 1-2,tuần 1-12,D51 Nguyễn Thái Đức
thuyết


54 Quản trị kinh doanh 1421162 Dịch nói trong kinh doanh 2 221142116211 Thứ 6,tiết 9-10,tuần 1-12,D51 Nguyễn Thái Đức
thuyết


55 Quản trị kinh doanh 1410162 Đọc tiếng Anh 3 2 221141016215 Thứ 4,tiết 9-10,tuần 1-12,D23 Ngô Thị Kim Truông
thuyết

Lý Thứ 2,tiết 2-2,tuần 12-12,HA0403


56 Quản trị kinh doanh 1421023 Giao tiếp kinh doanh 3 221142102306 Đoàn Gia Âu Du
thuyết || Thứ 2,tiết 2-5,tuần 1-11,HA0403


57 Quản trị kinh doanh 1410182 Nghe tiếng Anh 3 2 221141018231 Thứ 2,tiết 11-12,tuần 1-12,D23 Nguyễn Thái Đức
thuyết


58 Quản trị kinh doanh 1424053 Quản trị chiến lược 3 221142405303 Thứ 4,tiết 4-6,tuần 1-15,D34 Phan Thị Công Minh
thuyết


59 Quản trị kinh doanh 1410193 Tiếng Anh thương mại 3 3 221141019338 Thứ 7,tiết 10-12,tuần 1-12,D23 Đoàn Gia Âu Du
thuyết


60 Kế toán 2022322 Nguyên lý thẩm định giá 2 221202232205 Thứ 7,tiết 2-3,tuần 1-15,HA0408 Bùi Quốc Khánh
thuyết

You might also like