Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Tên chỉ tiêu Mức độ yêu cầu Phương pháp thử

Hệ sơn

Các lớp

Sơn phủ Ngoại


Sơn lót Ngoại thất
thất
1 Màu sắc – TCVN 2102:2008
Trạng thái sơn trong Khi khuấy sơn sẽ đồng nhất, không có
2
thùng chứa cục vón cứng

3 Đặc tính thi công Dễ dàng quét 2 lớp


TCVN 8653-1:2012
Độ ổn định ở nhiệt độ
4 Không biến chất
thấp (-5ºC)
Không có biểu hiện khác thường trên bề
5 Ngoại quan màng sơn
mặt màng sơn
Thời gian khô, h,
6
không lớn hơn:
TCVN 2096:2015
– Khô bề mặt 1 0.5
– Khô hoàn toàn 3 1
Độ mịn, mm, không
7 30 40 TCVN 2091: 2015
lớn hơn
Độ bám dính, điểm,
8 1 2 TCVN 2097: 2015
không lớn hơn
Độ phủ, g/m2, không
9 – 200 TCVN 2095:1993
lớn hơn

Độ bền nước, h, không


10 480 480 TCVN 8653-2:2012
nhỏ hơn

Độ bền kiềm, h, không


11 240 240 TCVN 8653-3:2012
nhỏ hơn
ệ Sơn Cao cấp
Hệ Sơn Cao cấp Độ rửa trôi, chu kỳ,
12 1200 TCVN 8653-4:2012
không nhỏ hơn

Độ bền chu kỳ nóng


13 lạnh, chu kỳ, không – 50 TCVN 8653-5:2012
nhỏ hơn

Độ thấm nước, ml/m2,


14 8– Phụ lục A
không lớn hơn*

15 Chứng chỉ xanh

– VOC (hợp chất hữu


<50g/L <50g/L
cơ dễ bay hơi)
– Thủy ngân 0 0
– Chì 0 0
Độ bền kéo N / mm
16 – 1.5 SS 500:2002
(minimun 1.5)

Độ giãn dài % (tối


17 – 100 SS 500:2002
thiểu 100)

Không phồng lên,


bong tróc và nứt
Độ thay đổi Màu
sắc, thang điểm: 5
Kháng thời tiết khắc (theo thang màu JIS K 5663:1995 &
18 –
nghiệt Xám ISO 105-A02: ASTM G 154-00
1993)
Phấn hóa, thang
điểm: 8 (theo JIS
K 5400: 1990)

Hệ sơn
Các lớp

Sơn phủ Ngoại


Sơn lót Ngoại thất
thất
1 Màu sắc – TCVN 2102:2008
Trạng thái sơn trong Khi khuấy sơn sẽ đồng nhất, không có
2
thùng chứa cục vón cứng

3 Đặc tính thi công Dễ dàng quét 2 lớp


TCVN 8653-1:2012
Độ ổn định ở nhiệt độ
4 Không biến chất
thấp (-5ºC)
Không có biểu hiện khác thường trên bề
5 Ngoại quan màng sơn
mặt màng sơn
Thời gian khô, h,
6
không lớn hơn:
TCVN 2096:2015
– Khô bề mặt 1 1
– Khô hoàn toàn 3 5
Độ mịn, mm, không
7 30 40 TCVN 2091: 2015
lớn hơn
Độ bám dính, điểm,
8 1 2 TCVN 2097: 2015
không lớn hơn
Độ phủ, g/m2, không
9 – 200 TCVN 2095:1993
lớn hơn
Hệ trung cấp

Độ bền nước, h, không


10 480 480 TCVN 8653-2:2012
nhỏ hơn

Độ bền kiềm, h, không


11 240 240 TCVN 8653-3:2012
nhỏ hơn

Độ rửa trôi, chu kỳ,


12 1200 TCVN 8653-4:2012
không nhỏ hơn

Độ bền chu kỳ nóng


13 lạnh, chu kỳ, không – 50 TCVN 8653-5:2012
nhỏ hơn
Độ thấm nước, ml/m2,
14 8– Phụ lục A
không lớn hơn*

15 Chứng chỉ xanh

– VOC (hợp chất hữu


<50g/L <50g/L
cơ dễ bay hơi)
– Thủy ngân 0 0
– Chì 0 0
Hệ sơn

Các lớp

Sơn phủ Ngoại


Sơn lót Ngoại thất
thất
1 Màu sắc – TCVN 2102:2008
Trạng thái sơn trong Khi khuấy sơn sẽ đồng nhất, không có
2
thùng chứa cục vón cứng

3 Đặc tính thi công Dễ dàng quét 2 lớp


TCVN 8653-1:2012
Độ ổn định ở nhiệt độ
4 Không biến chất
thấp (-5ºC)
Không có biểu hiện khác thường trên bề
5 Ngoại quan màng sơn
mặt màng sơn
Thời gian khô, h,
6
không lớn hơn:
TCVN 2096:2015
– Khô bề mặt 1 1
– Khô hoàn toàn 3 5
Độ mịn, mm, không
Hệ kinh tế

7 30 40 TCVN 2091: 2015


lớn hơn
Độ bám dính, điểm,
8 1 2 TCVN 2097: 2015
không lớn hơn
Độ phủ, g/m2, không
9 – 200 TCVN 2095:1993
lớn hơn

Độ bền nước, h, không


10 480 480 TCVN 8653-2:2012
nhỏ hơn
Độ bền kiềm, h, không
11 240 240 TCVN 8653-3:2012
nhỏ hơn

Độ rửa trôi, chu kỳ,


12 1200 TCVN 8653-4:2012
không nhỏ hơn

Độ bền chu kỳ nóng


13 lạnh, chu kỳ, không – 50 TCVN 8653-5:2012
nhỏ hơn

Độ thấm nước, ml/m2,


14 8– Phụ lục A
không lớn hơn*
Phương án 1 Phương án 2
DULUX PROFESSIONAL WEATHERSHIELD FLEXX Sơn ngoại thất cao cấp che phủ
(Hệ sơn co giãn che lấp vết nứt nhưng vẫn chống bám bụi tốt) (Hệ cao cấp)
Bột trét Dulux Professional E700 Bột : Kansai Putty Ex1
Sơn lót Dulux Professional Weathershield E1000 Sơn lót : Kansai Sealer eX1
Sơn phủ Dulux Professional Weathershield Flexx Sơn phủ: Kansai Weathercoat Elastomeric

Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
#N/A N/A #N/A
N/A N/A N/A

N/A N/A N/A

N/A N/A N/A


N/A N/A N/A
N/A 0.5 N/A
#N/A
#N/A
15 5 N/A

N/A 0 N/A

#N/A 33.8 #N/A

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt nẻ, không có sự tróc, không nứt nẻ, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ N/A
bóng sau khi ngâm trong nước bóng sau khi ngâm trong nước
sau 1.920 giờ sau 1920 giờ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
N/A
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 1.920 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 1920
giờ giờ
Lớp sơn phủ không bị bong Lớp sơn phủ không bị bong
N/A
tróc sau 1.200 chu kỳ tróc sau 50.000 chu kỳ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không khác tróc, không nứt, không khác
N/A
biệt lớn về màu sắc và độ bóng biệt lớn về màu sắc và độ bóng
sau 50 chu kỳ sau 200 chu kỳ

#N/A #N/A

VOC 5g/L VOC 7.5g/L;


Không phát hiện thủy ngân và Không phát hiện thủy ngân và N/A
chì. chì.

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A 1.7 #N/A

#N/A 121 #N/A

Không phồng lên, bong tróc và


nứt
Độ thay đổi Màu sắc, thang
#N/A điểm: 5 (theo thang màu Xám #N/A
ISO 105-A02: 1993)
Phấn hóa, thang điểm: 8 (theo
JIS K 5400: 1990)

DULUX PROFESSIONAL NGOẠI THẤT E700 3- Hệ thống sơn Nippon cao cấp( Sơn Cao
(Hệ Sơn Trung Cấp) năm )
Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 Bột: Weathebrond Skimcoat Grey O
Sơn lót Dulux Professional Sealer E700 Sơn lót: Weathebond Sealer
Sơn phủ Dulux Professional Weathershield E700 Sơn phủ: Weatherbond (2

Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
#N/A N/A #N/A
N/A N/A Sơn không bị vón cục đồng nhất

Không có trở ngại khi phủ lại lần


N/A N/A
2

N/A N/A Sơn không bị biến chất


N/A N/A Bề mặt sơn đồng nhất
0h25' 0,5
0.5
2h15' /0,9
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
25 5 N/A

0 0 0

#N/A 42.1 #N/A

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt nẻ, không có sự tróc, không nứt nẻ, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ N/A
bóng sau khi ngâm trong nước bóng sau khi ngâm trong nước
sau 720 giờ sau 1480 giờ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 600 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 1480 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 480
giờ giờ giờ

Lớp sơn phủ không bị bong Lớp sơn phủ không bị bong
Màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 3.000
tróc sau 1.200 chu kỳ tróc sau 100.000 chu kỳ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không khác tróc, không nứt, không khác
N/A
biệt lớn về màu sắc và độ bóng biệt lớn về màu sắc và độ bóng
sau 50 chu kỳ sau 150 chu kỳ
#N/A #N/A #N/A

VOC 7.2g/L VOC 2.6g/L


Không phát hiện thủy ngân và Không phát hiện thủy ngân và Sản phẩm đạt Green Labe
chì. chì.

DULUX PROFESSIONAL NGOẠI THẤT E500


5- Hệ thống sơn Nippon kinh tế- Bả
(Hệ Sơn Kinh Tế)

Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 Bột: Weathebrond Skimcoat Grey O
Sơn lót Dulux Professional Sealer E500 Sơn lót: Weathebond Sealer
Sơn phủ Dulux Professional Weathershield E500 Sơn phủ: SuperLitex (2lo

Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
#N/A N/A #N/A
N/A N/A Sơn không bị vón cục đồng nhất

Không có trở ngại khi phủ lại lần


N/A N/A
2

N/A N/A Sơn không bị biến chất


N/A N/A Bề mặt sơn đồng nhất
0h35' 0,5
0.5
2h25' 0,9
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
20 5 N/A

N/A 0 0

#N/A 44 #N/A

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt nẻ, không có sự tróc, không nứt nẻ, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ N/A
bóng sau khi ngâm trong nước bóng sau khi ngâm trong nước
sau 480 giờ sau 960 giờ
Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ng
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 480 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 960
giờ giờ
Màng sơn phủ không bị bào
Lớp sơn phủ không bị bong Lớp sơn phủ không bị bong
món đến lộ bề mặt nền sau
tróc sau 1.200 chu kỳ tróc sau 10.000 chu kỳ
3.000 chu kỳ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không khác tróc, không nứt, không khác
N/A
biệt lớn về màu sắc và độ bóng biệt lớn về màu sắc và độ bóng
sau 50 chu kỳ sau 100 chu kỳ

#N/A #N/A #N/A


Phương án 2 Phương án 3
i thất cao cấp che phủ vết nứt 1- Hệ thống sơn Nippon đàn hồi, co giãn, tạo cầu vết nứt
(Hệ cao cấp) >=1mm( Sơn Cao Cấp - Bảo hành >10 năm)
1
r eX1 Bột trét: không sử dụng ở hệ thống này( yêu cầu thì dùng
athercoat Elastomeric Weathergard Plaster ( 2lop ))
Sơn lót: Weathebrond Flex Sealer or Hitex 5180 Sealer(1lop)
Sơn lớp giữa: Dan Uni Textrue Under Coat( khả năng co giãn
và tạo cầu vết nứt DFT >= 300micron - dụng cụ thi công dạng
Rolor tổ ong )
Sơn phủ: Weatherbond Flex ( 2lop )

Sơn lớp giữa: Dan Uni Textrue


Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
Under Coat
N/A #N/A N/A
N/A N/A Sơn không bị vón cục đồng nhất

Không có trở ngại khi phủ lại lần


N/A N/A
2

N/A N/A Sơn không bị biến chất


N/A N/A Bề mặt sơn đồng nhất
0,5
N/A N/A
0,9
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
N/A N/A N/A

N/A N/A 0

N/A #N/A 64.4

Không phồng rộp, không bong


tróc, không nứt nẻ, không có sự
N/A N/A khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau khi ngâm trong nước
sau 480 giờ

Không phồng rộp, không bong


tróc, không nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ
N/A Đặc tính chống kiềm hoàn hảo
bóng sau khi ngâm trong dung
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau240
giờ
N/A N/A N/A

N/A N/A N/A

#N/A #N/A #N/A

N/A N/A Không độc hại

#N/A
#N/A
#N/A
1.2 #N/A N/A

Khả năng co giãn cao, có thể che


1088 #N/A
phủ vết nứt lên đến 2 mm

N/A #N/A N/A

pon cao cấp( Sơn Cao Cấp - Bảo hành>6


2- Hệ thống sơn Juton cao cấp
năm )
ond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop )
: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Jotashield Primer (1lop)
phủ: Weatherbond (2lop ) Sơn phủ: Jotashield Chống phai màu (2lop )

Sơn lớp giữa: Dan Uni Textrue


Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
Under Coat
N/A #N/A N/A
N/A Sơn không bị vón cục đồng nhất N/A

Không có trở ngại khi phủ lại lần


N/A N/A
2

N/A Sơn không bị biến chất N/A


N/A Bề mặt sơn đồng nhất N/A
0.5 0.6 N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
10 15 25

0 1 N/A

N/A #N/A N/A

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt nẻ, không có sự tróc, không nứt nẻ, không có sự tróc, không nứt nẻ, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau khi ngâm trong nước bóng sau khi ngâm trong nước bóng sau khi ngâm trong nước
sau 840 giờ sau 700 giờ sau 700 giờ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 720 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 400 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 480
giờ giờ giờ
màng sơn phủ không bị bào màng sơn không bị bào món màng sơn phủ không bị bào
món đến lộ bề mặt nền sau đến lộ bề mặt nền sau 2000 chu món đến lộ bề mặt nền sau
25.000 chu kỳ kỳ 1200 chu kỳ
Màng sơn không bị phồng rộp, Màng sơn không bị phồng rộp, Màng sơn không bị phồng rộp,
bon tróc, nứt, không có sự bon tróc, nứt, không có sự bon tróc, nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng bóng sau 70 chu kỳ chịu nóng bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng
lạnh. lạnh. lạnh.
#N/A #N/A #N/A

Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi


rât thấp (nhỏ hơn 50g/L VOC,
đáp ứng yêu cầu an toàn
về môi trường) N/A N/A
Không độc hại, không chứa chì,
thủy ngân và các kim loại nặng
- Sản phẩm đạt Green Label

n Nippon kinh tế- Bảo hành 2 năm 4- Hệ thống sơn Juton kinh tế

ond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop )


: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: essence Primer (1lop)
phủ: SuperLitex (2lop ) Sơn phủ: Jotatough (2lop )

Sơn lớp giữa: Dan Uni Textrue


Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
Under Coat
N/A #N/A N/A
Sơn không bị vón cục đồng nhất N/A N/A

Không có trở ngại khi phủ lại lần


N/A N/A
2

Sơn không bị biến chất N/A N/A


Bề mặt sơn đồng nhất N/A N/A
0.5 N/A N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
N/A N/A 20

0 N/A N/A

33.8 #N/A N/A

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt nẻ, không có sự tróc, không nứt nẻ, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ N/A khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau khi ngâm trong nước bóng sau khi ngâm trong nước
sau 480 giờ sau 480 giờ
Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
N/A
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240
giờ giờ
màng sơn phủ không bị bào màng sơn phủ không bị bào
món đến lộ bề mặt nền sau N/A món đến lộ bề mặt nền sau
1200 chu kỳ 1200 chu kỳ
Màng sơn không bị phồng rộp, Màng sơn không bị phồng rộp,
bon tróc, nứt, không có sự bon tróc, nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ N/A khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng
lạnh. lạnh.

#N/A #N/A #N/A


Phương án 4 Phương án 5
DULUX PROFESSIONAL WEATHER
1- Hệ thống sơn Juton che phủ vết vứt E1000
(Hệ Sơn cao cấp)

Bột:Putty Exterior( 2lop )


Sơn lót: Jotun Ultra Primer hoặc Cito Primer 09 hoặc Bột trét Dulux Professional Wall Putty E70
Jotashield Primer(1lop) Sơn lót Dulux Professional Sealer E700
Sơn phủ: Jotashield Flex(2lop ) (min 150 μm Chiều dày khô Sơn phủ Dulux Professional Weathershield
yêu cầu cho khả năng đàn hồi.)

Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
#N/A N/A #N/A
Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất N/A

Không có trở ngại khi phủ lại lần Không có trở ngại khi phủ lại lần
N/A
2 2

Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất N/A


Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất N/A
0.6 0.6 N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
15 10 15

1 1 N/A

#N/A 143.5 #N/A

Không phồng rộp, không


Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
bong tróc, không nứt nẻ,
tróc, không nứt nẻ, không có sự tróc, không nứt nẻ, không có sự
không có sự khác biệt lớn về
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
màu sắc và độ bóng sau khi
bóng sau khi ngâm trong nước bóng sau khi ngâm trong nước
ngâm trong nước sau 1.920
sau 700 giờ sau 700 giờ
giờ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự bong tróc, không nứt, không
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ có sự khác biệt lớn về màu
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung sắc và độ bóng sau khi ngâm
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 400 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 400 trong dung dịch bão hòa
giờ giờ Ca(OH)2 sau 1.920 giờ
màng sơn không bị bào món màng sơn phủ không bị bào
Lớp sơn phủ không bị
đến lộ bề mặt nền sau 2000 chu món đến lộ bề mặt nền sau
bong tróc sau 1.200 chu kỳ
kỳ 2000 chu kỳ

Màng sơn không bị phồng rộp, Màng sơn không bị phồng rộp, Không phồng rộp, không
bon tróc, nứt, không có sự bon tróc, nứt, không có sự bong tróc, không nứt,
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ không khác biệt lớn về
bóng sau 70 chu kỳ chịu nóng bóng sau 70 chu kỳ chịu nóng màu sắc và độ bóng sau 50
lạnh. lạnh. chu kỳ

#N/A #N/A #N/A

Công thức không chứa hóa chất


độc hại - Hoàn toàn không chứa
VOC 5g/L
hóa chất độc hại như APEO,
N/A Không phát hiện thủy ngân
phoóc-môn, kim
và chì.
loại nặng và có lượng hợp chất
hữu cơ bay hơi (VOC) thấp.

#N/A #N/A #N/A


#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A N/A #N/A

Độ co giãn và độ bền uốn thỏa


theo yêu cầu của SS500:2002.
Kiểm nghiệm khả năng che phủ
#N/A vết nứt theo phương pháp kiểm #N/A
AS/NZS 4548.5.
Khả năng tạo cầu vết nứt 1.01
mm

#N/A N/A #N/A

4- Hệ thống sơn Nippon Trung cấp- Bảo hành 4 năm 3- Hệ thống sơn Juton trung cấp
Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop )
Sơn lót: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Jotashield Primer (1lop
Sơn phủ: Superbond (2lop ) Sơn phủ: Essence Ngoại thất bền đẹp

Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
#N/A N/A #N/A
Sơn không bị vón cục đồng
Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất
nhất
Không có trở ngại khi phủ lại lần Không có trở ngại khi phủ lại lần Không có trở ngại khi phủ
2 2 lại lần 2

Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất
Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất
0,5 0,5
0.6
/0,9 0,9
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
N/A N/A 15

0 0 1

#N/A 63.4 #N/A

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không


tróc, không nứt nẻ, không có sự bong tróc, không nứt nẻ,
N/A khác biệt lớn về màu sắc và độ không có sự khác biệt lớn về
bóng sau khi ngâm trong nước màu sắc và độ bóng sau khi
sau 480 giờ ngâm trong nước sau 700 giờ

Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự bong tróc, không nứt, không
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ có sự khác biệt lớn về màu
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung sắc và độ bóng sau khi ngâm
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 480 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240 trong dung dịch bão hòa
giờ giờ Ca(OH)2 sau 400 giờ
Màng sơn phủ không bị bào màng sơn phủ không bị bào màng sơn không bị bào
món đến lộ bề mặt nền sau món đến lộ bề mặt nền sau món đến lộ bề mặt nền sau
3.000 chu kỳ 1200 chu kỳ 2000 chu kỳ
Màng sơn không bị phồng
rộp, bon tróc, nứt, không
N/A N/A có sự khác biệt lớn về màu
sắc và độ bóng sau 70 chu
kỳ chịu nóng lạnh.
#N/A #N/A #N/A

- Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi


rất thấp (VOCs) và không chứa
các kim loại nặng
Sản phẩm đạt Green Labe N/A
- không chứa APEO và là sản
phẩm thân thiện môi trường
- sản phẩm đạt Green Label

Hệ Sơn ngoại thất Mykolor


(Hệ kinh tế)

Bột: MYKOLOR WALCARE FILLER FOR EXTERIOR &


INTERIOR
Sơn lót: MYKOLOR WALCARE ALKALI PRIMER FOR
EXTERIOR
Sơn phủ: MYKOLOR WALCARE SEMIGLOSS FOR
EXTERIOR

Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất
#N/A N/A
N/A N/A

N/A N/A

N/A N/A
N/A N/A
0.5 0.6
#N/A #N/A
#N/A #N/A
20 10

2 1

#N/A N/A

Không phồng rộp, không bong


tróc, không nứt nẻ, không có sự
N/A khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau khi ngâm trong nước
sau 480 giờ
Không phồng rộp, không bong Không phồng rộp, không bong
tróc, không nứt, không có sự tróc, không nứt, không có sự
khác biệt lớn về màu sắc và độ khác biệt lớn về màu sắc và độ
bóng sau khi ngâm trong dung bóng sau khi ngâm trong dung
dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240 dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240
giờ giờ
màng sơn phủ không bị bào món
N/A đến lộ bề mặt nền sau 1200 chu
kỳ

Màng sơn không bị phồng rộp,


bon tróc, nứt, không có sự khác
N/A
biệt lớn về màu sắc và độ bóng
sau 50 chu kỳ chịu nóng lạnh.

#N/A #N/A
Phương án 5 Phương án 6
FESSIONAL WEATHERSHIELD
2- Hệ thống sơn Nippon che phủ vết vứt( Sơn Cao
E1000
Cấp - Bảo hành>8 năm )
(Hệ Sơn cao cấp)

Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop )


ofessional Wall Putty E700
Sơn lót: Weatherbond Flex Sealer or Weathebond
ofessional Sealer E700
Sealer(1lop)
rofessional Weathershield E1000
Sơn phủ: Weatherbond Flex ( 2lop )

Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất
N/A #N/A N/A
Sơn không bị vón cục đồng
N/A N/A
nhất
Không có trở ngại khi phủ
N/A N/A
lại lần 2

N/A N/A Sơn không bị biến chất


N/A N/A Bề mặt sơn đồng nhất
0,5
0.5 N/A
0,9
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
5 N/A N/A

0 N/A 0

32.9 #N/A 42.1

Không phồng rộp, không Không phồng rộp, không


bong tróc, không nứt nẻ, bong tróc, không nứt nẻ,
không có sự khác biệt lớn về không có sự khác biệt lớn
N/A
màu sắc và độ bóng sau khi về màu sắc và độ bóng sau
ngâm trong nước sau 1920 khi ngâm trong nước sau
giờ 480 giờ

Không phồng rộp, không


Không phồng rộp, không
bong tróc, không nứt,
bong tróc, không nứt, không
không có sự khác biệt lớn
có sự khác biệt lớn về màu
N/A về màu sắc và độ bóng sau
sắc và độ bóng sau khi ngâm
khi ngâm trong dung dịch
trong dung dịch bão hòa
bão hòa Ca(OH)2 sau240
Ca(OH)2 sau 1920 giờ
giờ
Lớp sơn phủ không bị màng sơn phủ không bị
bong tróc sau 50.000 chu N/A bào món đến lộ bề mặt
kỳ nền sau 1200 chu kỳ
Màng sơn không bị
Không phồng rộp, không
phồng rộp, bon tróc, nứt,
bong tróc, không nứt,
không có sự khác biệt lớn
không khác biệt lớn về N/A
về màu sắc và độ bóng
màu sắc và độ bóng sau
sau 50 chu kỳ chịu nóng
200 chu kỳ
lạnh.

#N/A #N/A #N/A

- Hàm lượng chất hữu cơ


bay hơi trong sơn rất thấp
(nhỏ hơn 50g/lít), đáp ứng
yêu cầu
VOC 8.3g/L
an toàn về môi trường
Không phát hiện thủy ngân N/A
- Không độc hại, không
và chì.
chứa chì, thủy ngân và các
kim loại nặng.
- Sản phẩm đạt Green
Label

#N/A #N/A #N/A


#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
N/A #N/A N/A

Có tính đàn hồi, do đó


màng sơn có khả năng che
N/A #N/A được những vết nứt nhỏ
(độ dày màng sơn khô tối
thiểu là 140 micron)

Không phồng lên, bong tróc


và nứt
Độ thay đổi Màu sắc, thang
điểm: 5 (theo thang màu #N/A N/A
Xám ISO 105-A02: 1993)
Phấn hóa, thang điểm: 8
(theo JIS K 5400: 1990)

thống sơn Juton trung cấp


t:Putty Exterior( 2lop )
t: Jotashield Primer (1lop)
sence Ngoại thất bền đẹp (2lop )

Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất
N/A
N/A

N/A

N/A
N/A
N/A
#N/A
#N/A
20

N/A

N/A

Không phồng rộp, không


bong tróc, không nứt nẻ,
không có sự khác biệt lớn về
màu sắc và độ bóng sau khi
ngâm trong nước sau 480 giờ

Không phồng rộp, không


bong tróc, không nứt, không
có sự khác biệt lớn về màu
sắc và độ bóng sau khi ngâm
trong dung dịch bão hòa
Ca(OH)2 sau 240 giờ
màng sơn phủ không bị
bào món đến lộ bề mặt nền
sau 1200 chu kỳ
Màng sơn không bị phồng
rộp, bon tróc, nứt, không
có sự khác biệt lớn về màu
sắc và độ bóng sau 50 chu
kỳ chịu nóng lạnh.
#N/A

N/A

Sơn phủ Ngoại thất Sơn lót Ngoại thất Sơn phủ Ngoại thất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SƠN NHŨ TƯƠNG NGOẠI THẤT- DULUX PROFESSIONAL (AkzoNobel Vietnam) HỆ SƠN NIPPON PAINT - EXTERIOR HỆ SƠN JUTON - EXTERIOR HỆ SƠN KANSAI HỆ SƠN MYKOLOR
Phương pháp Tính chất TIÊU CHUẨN DULUX PROFESSIONAL WEATHERSHIELD DULUX PROFESSIONAL WEATHERSHIELD DULUX PROFESSIONAL WEATHERSHIELD DULUX PROFESSIONAL WEATHERSHIELD EXPRESS DULUX PROFESSIONAL NGOẠI THẤT E700 DULUX PROFESSIONAL NGOẠI THẤT E500 1- Hệ thống sơn Nippon đàn hồi, co giãn, tạo cầu vết nứt 2- Hệ thống sơn Nippon che phủ vết vứt( Sơn Cao Cấp 3- Hệ thống sơn Nippon cao cấp( Sơn Cao Cấp - 4- Hệ thống sơn Nippon Trung cấp- Bảo hành 4 năm 5- Hệ thống sơn Nippon kinh tế- Bảo hành 2 năm 1- Hệ thống sơn Juton che phủ vết vứt 2- Hệ thống sơn Juton cao cấp 3- Hệ thống sơn Juton trung 4- Hệ thống sơn Juton kinh tế Sơn ngoại thất cao cấp che phủ vết Sơn ngoại thất cao cấp PRO eX Sơn ngoại thất cao cấp PRO eX 30, Sơn ngoại thất cao cấp PRO eX Hệ Sơn ngoại thất Mykolor
kiểm tra QUỐC GIA OCEANGUARD FLEXX E1000 (Hệ sơn không dùng sơn lót) (Hệ Sơn Trung Cấp) (Hệ Sơn Kinh Tế) >=1mm( Sơn Cao Cấp - Bảo hành >10 năm) - Bảo hành>8 năm ) Bảo hành>6 năm ) cấp nứt 10,Bảo vệ tối ưu đến 8 năm Bảo vệ tối ưu đến 5 năm 50,Bảo vệ tối ưu đến 2 năm (Hệ kinh tế)
TCVN 8652:2012 (Hệ sơn chuyên dùng cho khu vực biển) (Hệ sơn co giãn che lấp vết nứt nhưng vẫn chống bám (Hệ Sơn cao cấp) (Hệ cao cấp) (Hệ cao cấp) ( Hệ trung cấp) (Hệ kinh tế)
bụi tốt)

Hệ thống sơn Bột trét (2 lớp) Bột trét Dulux Professional E700 Bột trét Dulux Professional E700 Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 Bột trét: không sử dụng ở hệ thống này( yêu cầu thì dùng Weathergard Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột : Kansai Putty Ex1 Bột : Kansai Putty Ex1 Bột : Kansai Putty Ex1 Bột : Kansai Putty Ex1 Bột: MYKOLOR WALCARE FILLER FOR EXTERIOR & INTERIOR
Sơn lót (1 lớp) Sơn lót Dulux Professional Weathershield E1000 Sơn lót Dulux Professional Weathershield E1000 Sơn lót Dulux Professional Sealer E700 Sơn phủ Dulux Professional Weathershield Express Sơn lót Dulux Professional Sealer E700 Sơn lót Dulux Professional Sealer E500 Plaster ( 2lop )) Sơn lót: Weatherbond Flex Sealer or Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Jotun Ultra Primer hoặc Cito Primer 09 Sơn lót: Jotashield Primer (1lop) Sơn lót: Jotashield Primer (1lop) Sơn lót: essence Primer (1lop) Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót: MYKOLOR WALCARE ALKALI PRIMER FOR EXTERIOR
Sơn phủ (2 lớp) Sơn phủ Dulux Professional Weathershield OceanGuard Sơn phủ Dulux Professional Weathershield Flexx Sơn phủ Dulux Professional Weathershield E1000 Sơn phủ Dulux Professional Weathershield E700 Sơn phủ Dulux Professional Weathershield E500 Sơn lót: Weathebrond Flex Sealer or Hitex 5180 Sealer(1lop) Sơn phủ: Weatherbond Flex ( 2lop ) Sơn phủ: Weatherbond (2lop ) Sơn phủ: Superbond (2lop ) Sơn phủ: SuperLitex (2lop ) hoặc Jotashield Primer(1lop) Sơn phủ: Jotashield Chống phai màu (2lop Sơn phủ: Essence Ngoại thất bền đẹp Sơn phủ: Jotatough (2lop ) Sơn phủ: Kansai Weathercoat Elastomeric Sơn phủ: Kansai Pro eX 10 Sơn phủ: Kansai Pro eX 30 Sơn phủ: Kansai Pro eX 50 Sơn phủ: MYKOLOR WALCARE SEMIGLOSS FOR EXTERIOR
Sơn lớp giữa: Dan Uni Textrue Under Coat( khả năng co giãn và tạo cầu vết Sơn phủ: Jotashield Flex(2lop ) (min 150 μm ) (2lop )
nứt DFT >= 300micron - dụng cụ thi công dạng Rolor tổ ong ) Chiều dày khô yêu cầu cho khả năng đàn hồi.)
Sơn phủ: Weatherbond Flex ( 2lop )
Sơn Phủ (2 lớp) Dulux Professional Weathershield OceanGuard Dulux Professional Weathershield Flexx Dulux Professional Weathershield E1000 Dulux Professional Weathershield Express Dulux Professional Ngoại Thất E700 Dulux Professional Ngoại Thất E500 Sơn lớp giữa: Dan Uni Textrue Under Coat, Sơn phủ: Weatherbond Flex ( 2lop ) Sơn phủ: Weatherbond (2lop ) Sơn phủ: Superbond (2lop ) Sơn phủ: SuperLitex (2lop ) Sơn phủ: Jotashield Flex(2lop ) Sơn phủ: Jotashield Chống phai màu Sơn phủ: Essence Ngoại thất bền Sơn phủ: Jotatough (2lop ) Sơn phủ: Kansai Weathercoat Elastomeric Sơn phủ: Kansai Pro eX 10 Sơn phủ: Kansai Pro eX 30 Sơn phủ: Kansai Pro eX 50 Sơn phủ: MYKOLOR WALCARE SEMIGLOSS FOR EXTERIOR
(2lop ) đẹp (2lop )

TCVN 2102:2008 Màu sắc N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A

TCVN 8653-1:2012 Trạng thái sơn trong Khi khuấy sơn sẽ đồng N/A N/A N/A N/A N/A N/A Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất N/A Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
thùng chứa nhất, không có cục vón
cứng
TCVN 8653-1:2012 Đặc tính thi công Dễ dàng quét 2 lớp N/A N/A N/A N/A N/A N/A Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 N/A Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
TCVN 8653-1:2012 Độ ổn định ở nhiệt độ Không biến chất N/A N/A N/A N/A N/A N/A Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất N/A Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
thấp (-5ºC)
TCVN 8653-1:2012 Ngoại quan màng sơn Không có biểu hiện N/A N/A N/A N/A N/A N/A Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất N/A Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
khác thường trên bề
mặt màng sơn
TCVN 2096- 3:2015 Thời gian khô, h, không 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0,5 0,5 0.5 0,5 0.5 0.6 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 0.6
lớn hơn: 0,9 0,9 0,9
Khô bề mặt : < 1
Khô hoàn toàn:<3

TCVN 2091: 2015 Độ mịn, mm, không lớn 5 5 5 5 5 5 N/A N/A 10 N/A N/A 10 25 20 20 N/A N/A N/A N/A 10
hơn
TCVN 2097: 2015 Độ bám dính, điểm, 1 điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 1
không lớn hơn

TCVN 2095:1993 Độ phủ, g/m2, không lớn hơn 200 37.5 33.8 32.9 31.9 42.1 44 64.4 42.1 N/A 63.4 33.8 143.5 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A

TCVN 8653-2:2012 Độ bền nước, h, không Độ bền nước, không Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, Không phồng rộp, không bong tróc, không Không phồng rộp, không bong tróc, Không phồng rộp, không bong tróc, N/A N/A N/A N/A Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn về màu
nhỏ hơn nhỏ hơn 480h khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau 1920 giờ khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau 480 giờ khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn về màu không nứt nẻ, không có sự khác biệt không nứt nẻ, không có sự khác biệt sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau 480 giờ
1920 giờ 1920 giờ 1920 giờ 1480 giờ 960 giờ 480 giờ nước sau 840 giờ sau 480 giờ 480 giờ sau khi ngâm trong nước sau 700 giờ sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước lớn về màu sắc và độ bóng sau khi lớn về màu sắc và độ bóng sau khi
sau 700 giờ ngâm trong nước sau 480 giờ ngâm trong nước sau 480 giờ
TCVN 8653-3:2012 Độ bền kiềm, h, không Độ bền kiềm, không Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, Không phồng rộp, không bong tróc, không Không phồng rộp, không bong tróc, Không phồng rộp, không bong tróc, N/A N/A N/A N/A Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về màu
nhỏ hơn nhỏ hơn 240h biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc không nứt, không có sự khác biệt lớn không nứt, không có sự khác biệt lớn sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240 giờ
hòa Ca(OH)2 sau 1920 giờ hòa Ca(OH)2 sau 1920 giờ hòa Ca(OH)2 sau 1920 giờ 1920 giờ hòa Ca(OH)2 sau 1480 giờ hòa Ca(OH)2 sau 960 giờ sau240 giờ bão hòa Ca(OH)2 sau240 giờ dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 720 giờ dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240 giờ hòa Ca(OH)2 sau 240 giờ sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 và độ bóng sau khi ngâm trong dung về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm
sau 400 giờ dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 480 giờ trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2
sau 240 giờ sau 240 giờ

TCVN 8653-4:2012 Độ rửa trôi, chu kỳ, Độ rửa trôi, Không nhỏ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 50.000 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 50.000 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 50.000 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 50.000 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 100.000 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 10.000 chu kỳ N/A màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 1200 chu màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 25.000 màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 1200 chumàng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 1200 chu màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề màng sơn phủ không bị bào món đến màng sơn phủ không bị bào món đến N/A N/A N/A N/A màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 1200 chu kỳ
không nhỏ hơn hơn 1200 chu kỳ kỳ kỳ sau 2000 chu kỳ mặt nền sau 1200 chu kỳ lộ bề mặt nền sau 1200 chu kỳ lộ bề mặt nền sau 1200 chu kỳ
TCVN 8653-5:2012 Độ bền chu kỳ nóng lạnh, Độ bền chu kỳ nóng Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt lớn về màu Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt N/A Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, nứt, không có sự khác Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, nứt, không có sự N/A Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, nứt, không có sự khác biệt Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, nứt, Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, Màng sơn không bị phồng rộp, bon Màng sơn không bị phồng rộp, bon N/A N/A N/A N/A Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc
chu kỳ, không nhỏ hơn lạnh, không nhỏ hơn 50 lớn về màu sắc và độ bóng sau 200 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 200 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 200 chu kỳ sắc và độ bóng sau 200 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 150 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 100 chu kỳ biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng lạnh. khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng lạnh. không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc tróc, nứt, không có sự khác biệt lớn về tróc, nứt, không có sự khác biệt lớn về và độ bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng lạnh.
chu kỳ lạnh. sau 70 chu kỳ chịu nóng lạnh. và độ bóng sau 50 chu kỳ chịu nóng lạnh. màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ
chịu nóng lạnh. chịu nóng lạnh.
JIS K 5400:1990 Kháng nước muối Không phồng rộp, không bong tróc sau khi ngâm trong dung dịch N/A N/A N/A N/A N/A Khả năng chịu muối hóa gây ra do xi măng cao Màng sơn không bị phồng rộp sau khi ngâm 96 giờ trong dung Màng sơn không bị phồng rộp sau khi ngâm 96 giờ trong dung N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
nước muối 3% sau 96 giờ dịch nước muối 3% dịch nước muối 3%
SS 500:2002 Độ bền kéo N / mm N/A 1.7 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 1,1 Mpa N/A N/A 1.2 N/A
(minimun 1.5)
Độ giãn dài % (tối thiểu N/A 121 N/A N/A N/A N/A Khả năng co giãn cao, có thể che phủ vết nứt lên đến 2 mm Có tính đàn hồi, do đó màng sơn có khả năng che được những vết N/A N/A N/A Độ co giãn và độ bền uốn thỏa theo yêu cầu của 365% N/A N/A 1088 N/A N/A N/A N/A
100) nứt nhỏ (độ dày màng sơn khô tối thiểu là 140 micron) SS500:2002. Kiểm nghiệm khả năng che phủ vết Khả năng cạo cầu vết nứt 1,09 mm
nứt theo phương pháp kiểm AS/NZS 4548.5.
Khả năng tạo cầu vết nứt 1.01 mm

HBD Specification Khả năng bẻ các liên kết N/A 3.8 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Kiểm nghiệm khả năng che phủ vết nứt theo N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
(Singapore) (Tối thiểu 3.5 cho lớp sơn phương pháp kiểm AS/NZS 4548.5
khô có độ dày 200
micron)
JIS K 5663:1995 & Kháng thời tiết khắc Không phồng lên, bong tróc và nứt Không phồng lên, bong tróc và nứt Không phồng lên, bong tróc và nứt Không phồng lên, bong tróc và nứt Không phồng lên, bong tróc và nứt Không phồng lên, bong tróc và nứt N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
ASTM G 154-00 nghiệt Độ thay đổi Màu sắc, thang điểm: 5 (theo thang màu Xám ISO Độ thay đổi Màu sắc, thang điểm: 5 (theo thang màu Xám ISO Độ thay đổi Màu sắc, thang điểm: 5 (theo thang màu Xám ISO Độ thay đổi Màu sắc, thang điểm: 5 (theo thang màu Xám ISO 105-A02: Độ thay đổi Màu sắc, thang điểm: 5 (theo thang màu Xám ISO Độ thay đổi Màu sắc, thang điểm: 5 (theo thang màu Xám ISO
105-A02: 1993) 105-A02: 1993) 105-A02: 1993) 1993) 105-A02: 1993) 105-A02: 1993)
Phấn hóa, thang điểm: 8 (theo JIS K 5400: 1990) Phấn hóa, thang điểm: 8 (theo JIS K 5400: 1990) Phấn hóa, thang điểm: 8 (theo JIS K 5400: 1990) Phấn hóa, thang điểm: 8 (theo JIS K 5400: 1990) Phấn hóa, thang điểm: 8 (theo JIS K 5400: 1990) Phấn hóa, thang điểm: 8 (theo JIS K 5400: 1990)

SRI (Solar Inflextion Khả năng phản xạ Màu sáng: >70% Màu sáng: >70% Màu sáng: >70% Màu sáng: >70% Màu sáng: >70% Màu sáng: >70% N/A Có khả năng phản xạ tia hồng ngoại, N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
index) (Chỉ số phản xạ Màu tối: >30% Màu tối: >30% Màu tối: >30% Màu tối: >30% Màu tối: >30% Màu tối: >30%
ánh sáng) Kháng nhiệt Màng sơn mát hơn lên đến 3-50C Màng sơn mát hơn lên đến 3-50C Màng sơn mát hơn lên đến 3-50C Màng sơn mát hơn lên đến 3-5 0C N/A N/A N/A làm giảm nhiệt độ cho bề mặt N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tiêu chuẩn quản lý chất Độ dày màn film sơn khi 1 Lớp: 30-35 1 Lớp: 30-35 1 Lớp: 30-35 1 Lớp: 45-50 1 Lớp: 30-35 1 Lớp: 30-35 Độ dày tối thiểu 150μm cho một lớp sơn trong điều kiện thi công bình Độ dày màng sơn khô là 40 – 50 micron cho 1 lớp sơn đối với Độ dày màng sơn khô là 40 – 50 micron cho 1 lớp sơn đối với Độ dày màng sơn khô là 30 – 40 micron cho 1 lớp sơn đối với Độ dày màng sơn khô là 30 - 40 Micron cho một lớp sơn đối với Chiều dày khô : 60 - 90 microns (μm) N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
lượng nội bộ khô (micron) 2 Lớp: 60-70 2 Lớp: 60-70 2 Lớp: 60-70 2 Lớp: 90-100 2 Lớp: 60-70 2 Lớp: 60-70 thường. Để che điều kiện thi công bình điều kiện thi công bình điều kiện thi công bình điều kiện thi công bình thường Chiều dày ướt : 133 - 200 microns (μm)
3 Lớp: 90-105 3 Lớp: 90-105 3 Lớp: 90-105 3 Lớp: 90-105 3 Lớp: 90-105 phủ vết nứt (khoảng 1mm), độ dày màng sơn yêu cầu là 300μm thường. thường thường
Tiêu chuẩn quản lý chất Độ phủ lý thuyết 11-13 m2/Lit/Lớp 11-13 m2/Lit/Lớp 11-13 m2/Lit/Lớp 06-08 m2/Lit/Lớp 12-14 m2/Lit/Lớp 10-12 m2/Lit/Lớp Thực tế: 1.2 - 1.4m2/lít (Độ dày màng sơn khô 300 microns). Theo lý thuyết: 8.4 – 4.7 m2/ Lít (Độ dày màng sơn khô 50 - 90 Theo lý thuyết: 10.0 m2/ Lít ( Độ dày màng sơn khô 40 micron)Theo lý thuyết: 12.9 m2/ Lít ( Độ dày màng sơn khô 30 micron) 12.7 m2/ Lít (Độ dày màng sơn khô 30 micron) Định mức phủ lý thuyết (m2/l) Định mức lý thuyết 9,8-13 m2/lit/lớp 9-12 m2/lit/lớp 9-12 m2/lit/lớp N/A 12m2/lit/lớp 12m2/lit/lớp 12m2/lit/lớp 12-14 m2/lit/lớp
lượng nội bộ (Dựa trên 10% hao hụt khi áp dụng bằng phương pháp phun không có khí) micron) (m²/l) : 5 - 7.5/ lớp
Chứng chỉ xanh Chứng chỉ xanh VOC <50g/L VOC 21.1g/L VOC 7.5g/L; VOC 8.3g/L VOC 17.6g/L VOC 2.6g/L VOC 2.2g/L Không độc hại - Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi trong sơn rất thấp (nhỏ hơn Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi rât thấp (nhỏ hơn 50g/L VOC, - Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi rất thấp (VOCs) và không Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi rất thấp (nhỏ hơn 50g/L VOC, đáp Công thức không chứa hóa chất độc hại - Hoàn N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A VOC: 18,8
Thủy ngân <100 ppm Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. 50g/lít), đáp ứng yêu cầu đáp ứng yêu cầu an toàn chứa các kim loại nặng ứng yêu cầu an toàn về môi trường) toàn không chứa hóa chất độc hại như APEO,
Chì <100ppm an toàn về môi trường về môi trường) - không chứa APEO và là sản phẩm thân thiện môi trường phoóc-môn, kim
- Không độc hại, không chứa chì, thủy ngân và các kim loại nặng. Không độc hại, không chứa chì, thủy ngân và các kim loại - sản phẩm đạt Green Label loại nặng và có lượng hợp chất hữu cơ bay hơi
- Sản phẩm đạt Green Label nặng (VOC) thấp.
- Sản phẩm đạt Green Label

Sơn Lót (1 lớp) Sơn lót Dulux Professional Weathershield E1000 Sơn lót Dulux Professional Weathershield E1000 Sơn lót Dulux Professional Weathershield E1000 KHÔNG CẦN SƠN LÓT Sơn lót Dulux Professional E700 Sơn lót Dulux Professional E500 Sơn lót: Hitex 5180 Sealer(1lop) Sơn lót: Weatherbond Flex Sealer Sơn lót: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Weathebond Sealer(1lop) Sơn lót: Jotashield Primer (1lop) Sơn lót: Jotashield Primer (1lop) Sơn lót: Jotashield Primer (1lop) Sơn lót: essence Primer (1lop) Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót : Kansai Sealer eX1 Sơn lót : MYKOLOR WALCARE ALKALI PRIMER FOR EXTERIOR

TCVN 8653-1:2012 Trạng thái sơn trong Khi khuấy sơn sẽ đồng N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất Sơn không bị vón cục đồng nhất N/A N/A N/A N/A N/A N/A
thùng chứa nhất, không có cục vón
cứng
TCVN 8653-1:2012 Đặc tính thi công Dễ dàng quét 2 lớp N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 Không có trở ngại khi phủ lại lần 2 N/A N/A N/A N/A N/A N/A
TCVN 8653-1:2012 Độ ổn định ở nhiệt độ Không biến chất N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất Sơn không bị biến chất N/A N/A N/A N/A N/A N/A
thấp (-5ºC)
TCVN 8653-1:2012 Ngoại quan màng sơn Không có biểu hiện N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất Bề mặt sơn đồng nhất N/A N/A N/A N/A N/A N/A
khác thường trên bề
mặt màng sơn
TCVN 2096:1993 Thời gian khô, h, không N/A N/A N/A 0h25' 0h35' N/A N/A 0,5 0,5 0,5 0.6 0.6 0.6 N/A N/A N/A N/A N/A 0.5
lớn hơn: 2h15' 2h25' /0,9 /0,9 0,9
Khô bề mặt : < 1
Khô hoàn toàn:<3

TCVN 2091:2015 Độ mịn, mm, không lớn Độ mịn, không lớn hơn 15 15 15 25 20 N/A N/A N/A N/A N/A 15 15 15 N/A N/A N/A N/A N/A 20
hơn 30 mm

TCVN 2097:2015 Độ bám dính, điểm, 1 điểm N/A N/A N/A 0 N/A N/A N/A 0 0 0 1 1 1 N/A N/A N/A N/A N/A 2
không lớn hơn

TCVN 8653-2:2012 Độ bền nước, h, không Độ bền nước, không Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự N/A N/A N/A N/A N/A Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, Không phồng rộp, không bong tróc, không Không phồng rộp, không bong tróc, N/A N/A N/A N/A N/A N/A
nhỏ hơn nhỏ hơn 480h khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn về màu không nứt nẻ, không có sự khác biệt
1.920 giờ 1.920 giờ 1.920 giờ 720 giờ 480 giờ sau khi ngâm trong nước sau 700 giờ sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước lớn về màu sắc và độ bóng sau khi
sau 700 giờ ngâm trong nước sau 700 giờ
TCVN 8653-3:2012 Độ bền kiềm, h, không Độ bền kiềm, không Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Đặc tính chống kiềm hoàn hảo N/A Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, Không phồng rộp, không bong tróc, không Không phồng rộp, không bong tróc, N/A N/A N/A N/A N/A Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về màu
nhỏ hơn nhỏ hơn 240h biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc không nứt, không có sự khác biệt lớn sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 240 giờ
hòa Ca(OH)2 sau 1.920 giờ hòa Ca(OH)2 sau 1.920 giờ hòa Ca(OH)2 sau 1.920 giờ hòa Ca(OH)2 sau 600 giờ hòa Ca(OH)2 sau 480 giờ dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 480 giờ dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 480 giờ hòa Ca(OH)2 sau 480 giờ sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 và độ bóng sau khi ngâm trong dung về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm
sau 400 giờ dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 400 giờ trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2
sau 400 giờ
TCVN 8653-4:2012 Độ rửa trôi, chu kỳ, Không yêu cầu với sơn Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 1.200 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 1.200 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 1.200 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 1.200 chu kỳ Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 1.200 chu kỳ N/A N/A Màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 3.000 Màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 3.000 Màng sơn phủ không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau 3.000 chu màng sơn không bị bào món đến lộ bề mặt nền sau màng sơn không bị bào món đến lộ bề mặt màng sơn không bị bào món đến lộ bề N/A N/A N/A N/A N/A N/A
không nhỏ hơn lót chu kỳ chu kỳ kỳ 2000 chu kỳ nền sau 2000 chu kỳ mặt nền sau 2000 chu kỳ
TCVN 8653-5:2012 Độ bền chu kỳ nóng lạnh, Không yêu cầu với sơn Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt N/A N/A N/A N/A N/A Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, nứt, Màng sơn không bị phồng rộp, bon tróc, Màng sơn không bị phồng rộp, bon N/A N/A N/A N/A N/A N/A
chu kỳ, không nhỏ hơn lót lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc tróc, nứt, không có sự khác biệt lớn về
sau 70 chu kỳ chịu nóng lạnh. và độ bóng sau 70 chu kỳ chịu nóng lạnh. màu sắc và độ bóng sau 70 chu kỳ
chịu nóng lạnh.
Tiêu chuẩn quản lý chất Độ dày màn film sơn khi 1 Lớp: 30-40 1 Lớp: 30-40 1 Lớp: 30-40 1 Lớp: 30-40 1 Lớp: 30-40 1 lớp : 30 N/A 1 lớp : 30 1 lớp : 30 1 lớp : 30 N/A N/A N/A N/A N/A N/A
lượng nội bộ khô (micron)
Tiêu chuẩn quản lý chất Chất kết dính (%) 46.5-50.5 46.5-50.5 46.5-50.5 46.5-50.5 46.5-50.5 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
lượng nội bộ
Tiêu chuẩn quản lý chất Độ phủ lý thuyết 10-12 m2/Lit/Lớp 10-12 m2/Lit/Lớp 10-12 m2/Lit/Lớp 10-12 m2/Lit/Lớp 10-12 m2/Lit/Lớp 12.7 m2/Lít N/A 12.0 m2/Lít 12.0 m2/Lít 12.0 m2/Lít 8-10,7 m2 /lit/lớp 8-10,7 m2 /lit/lớp 8-10,7 m2 /lit/lớp 8,8-11,6m2/lit/lớp 13 m2/ lít 13 m2/ lít 13 m2/ lít 13 m2/ lít 10-12 m2/lit/lớp
lượng nội bộ
Chứng chỉ xanh Chứng chỉ xanh VOC <50g/L VOC 5g/L VOC 5g/L VOC 5g/L VOC 7.2g/L VOC 4.9g/L N/A N/A Sản phẩm đạt Green Labe Sản phẩm đạt Green Labe Sản phẩm đạt Green Labe N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A VOC : 10,2
Thủy ngân <100 ppm Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì. Không phát hiện thủy ngân và chì.
Chì <100ppm
Bột Trét (2 lớp) Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 Bột: Weathergard Plaster ( 2lop ) Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột: Weathebrond Skimcoat Grey Or White( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột:Putty Exterior( 2lop ) Bột : Kansai Putty Ex1 Bột : Kansai Putty Ex1 Bột : Kansai Putty Ex1 Bột : Kansai Putty Ex1 Bột :MYKOLOR WALCARE FILLER FOR EXTERIOR & INTERIOR

TCVN 7239:2014 Độ mịn (phần còn lại trên 3% 0.3 0.6 0.6 0.6 0.6 0.3 0.3 0.3 0.3 N/A N/A N/A N/A N/A
sàng 0,09 mm), % không
lớn hơn
TCVN 7239:2014 Thời gian đông kết, min: 325 335 335 335 335 310 310 310 310 N/A N/A N/A N/A N/A
- Bắt đầu, không sớm hơn 450 440 440 440 440 460 460 460 460
- Kết thúc, không muộn 110
hơn
450

TCVN 7239:2014 Độ giữ nước, % không 98 98.7 99.4 99.4 99.4 99.4 98.1 98.1 98.1 98.1 N/A N/A N/A N/A N/A
nhỏ hơn

TCVN 7239:2014 Độ cứng bề mặt, không 0.12 0.18 0.19 0.19 0.19 0.19 0.21 0.21 0.21 0.21 N/A N/A N/A N/A N/A
nhỏ hơn

TCVN 7239:2014 Cường độ bám dính N/A N/A N/A N/A 0,53
(MPa) 0,79
- Trong điều kiện thông 0.45 0.66 0.66 0.66 0.66 0.66 0.66 0.61 0.88 0.88 0.88 0.88 0,62 0,62 0,62 0,62 0,32
thường
- Sau khi ngâm trong 0.3 0.53 0.53 0.53 0.53 0.53 0.53 0.5 0.77 0.77 0.77 0.77 0,5 0,5 0,5 0,5
nước 72h
- Sau khi thử chu kỳ sốc 0.3 0.37 0.37 0.37 0.37 0.37 0.37 0.33 0.82 0.82 0.82 0.82 0,33 0,33 0,33 0,33
nhiệt
Tiêu chuẩn quản lý chất Độ phủ lý thuyết 35-40 m 2/40kg 35-40 m2/40kg 35-40 m2/40kg 35-40 m2/40kg 35-40 m 2/40kg 35-40 m2/40kg 20 - 25 m2/ Bao 40Kg 30 - 40 m2/ Bao 40Kg 30 - 40 m2/ Bao 40Kg 30 - 40 m2/ Bao 40Kg 30 - 40 m2/ Bao 40Kg 0,8-1,2kg/m2/lớp 0,8-1,2kg/m2/lớp 0,8-1,2kg/m2/lớp 0,8-1,2kg/m2/lớp 1.1 Kg/m2 1.1 Kg/m2 1.1 Kg/m2 1.1 Kg/m2 1-1,3Kg/m2
lượng nội bộ
TCVN 3123:2003 Độ lưu động (Mm) 172 172 172 172 172 172 175 179 179 179 179 171 171 171 171 N/A N/A N/A N/A 174
- Tỷ lệ nước/bột tương 33.6 33.6 33.6 33.6 33.6 33.6 33.4 32 32 32 32 33,8 33,8 33,8 33,8 36,2
ứng với độ lưu động (%)
STT Dự án Bả ngoài nhà Sơn lót ngoài nhà

1 Iris Garden (K2) Không bả Dulux Professional


Sealer E700

2 201 Minh Khai Skimcoat for Exterior Kansai Primer Sealer


1035
3 108 Nguyễn Trãi N/A Kansai Primer Sealer
1035
4 C51 Bắc Hà N/A Nippon Weathebond
Sealer
5 CT8 Mỹ Đình Dulux Professional Dulux Professional
Wall Putty E700 Sealer E700

6 Vinhomes Ocean park PK4 Jotun Exterior Putty Jotashield Primer

7 Vinhomes Ocean park PK4 Không bả Sơn lót Ultra Primer


8 Vinhomes Cầu rào Jotun Exterior Putty Jotashield Primer

9 GL5 (HH3HH4) Dulux Professional Dulux Professional


Wall Putty E700 Sealer E500

10 GL5 (HH1HH2) Mykolor walcare filler mykolor walcare alkali


for exterior & interior primer for exterior
11 Terra An Hưng Không bả Jotashield Primer

12 K7 Jotun Exterior Putty Jotashield Primer


13 TM7 Bắc Giang Jotun interior & Jotashield Primer
Exterior Putty
14 An Đồng Mykolor walcare filler mykolor walcare alkali
for exterior & interior primer for exterior
15 Vinhomes Smart city Jotun Exterior Putty Jotashield Primer

16 Hoàng Huy Grand Tower GPS- Hi Skimcoat mykolor walcare alkali


Xám primer for exterior
Sơn màu ngoài nhà Ghi chú

Dulux Professional
Weathershield E700

Kansai Weather top sheen

Kansai Weathercoat KC01A ECOBA không thi công sơn

Nippon Weatherbond ECOBA không thi công sơn

Dulux Professional
Weathershield E700

Jotashield Chống phai màu Sử dụng trên tháp ( tầng 4 - mái)

Sơn Jotun Texotile Fine Sử dụng tại khối đế ( tầng 1- tầng 3)


Jotashield Chống phai màu

Dulux Professional
Weathershield E500

Mykolor walcare semigloss


for exterior
Jotashield Chống phai màu Jotashield Flex sử dụng tại những vị trí đầu hồi,
& Jotashield Flex giếng trời ( các vị trí có điện tích sơn lớn và dễ
quan sát)
Jotashield Flex
Essence white

Mykolor walcare semigloss


for exterior
Jotashield Chống phai màu

Mykolor grand ruby feel

You might also like