Professional Documents
Culture Documents
Bài tập
Bài tập
A. LÝ THUYẾT
I. CÁCH SỬ DỤNG A/AN
Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một. Chúng được dùng
trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Ví dụ:
A ball is round (nghĩa chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng): Quả bóng hình tròn
He has seen a girl (chúng ta không biết cậu bé nào, chưa được đề cập trước đó): Anh ấy vừa mới gặp
một cô gái.
1.1. Dùng “an” trước:
Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải
trong cách viết). Bao gồm:
Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm “a, e, i, o“. Ví dụ: an apple (một quả táo); an orange (một quả
cam)
Một số từ bắt đầu bằng “u”: Ví dụ: an umbrella (một cái ô)
Một số từ bắt đầu bằng “h” câm: Ví dụ: an hour (một tiếng)
Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt: an S.O.S/ an M.P
*Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như: a lot of/a great deal of/a couple/a dozen.
Ví dụ: I want to buy a dozen eggs. (Tôi muốn mua 1 tá trứng)
*Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a/one hundred – a/one
thousand.
Ví dụ: My school has a thousand students (Trường của tối có một nghìn học sinh)
*Dùng trước “half” (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn: a kilo hay a half, hay khi nó
đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối): a half – share, a half –
holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày).
Ví dụ: My mother bought a half kilo of apples (Mẹ tôi mua nửa cân táo)
*Dùng với các đơn vị phân số như : 1/3( a/one third), 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter)
130
Ví dụ: I get up at a quarter past six (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút)
*Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 4 times a day.
Ví dụ: John goes to work four times a week (John đi làm 4 lần 1 tuần)
Some thường được dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được số nhiều (countable
plural nouns) hoặc danh từ không đếm được (uncountable nouns).
EX: My mother bought some eggs. (Mẹ tôi đã mua vài quả trứng.)
There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
Some được dùng trong câu hỏi khi chúng ta mong chờ câu trả lời Yes (Có).
EX: Have you brought some paper and a pen? (Bạn có mang theo giấy, viết chứ?)
➜ người nói hy vọng người nghe có mang theo giấy và viết.
Some còn được dùng trong câu yêu cầu, lời mời hoặc lời đề nghị.
EX: Would you like some more coffee? (Anh dùng thêm một tí cà phê nữa nhé?)
Let’s go out for some drink. (Chúng ta hãy đi uống nước đi.)
III. CÁCH SỬ DỤNG ANY
Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và
danh từ không đếm được.
EX: Have you got any butter? ~ Sorry, I haven’t got any butter.
(Bạn có tí bơ nào không? ~ Rất tiếc là tôi không có bơ)
There aren’t any chairs in the room. (Không có cái ghế nào trong phòng.)
[ = There are no chairs in the room.]
Any có nghĩa “bất cứ” được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được
hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarely, without,...).
EX: You can catch any bus. They all go to the center.
(Bạn có thể đón bất cứ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều đến khu trung tâm.)
I’m free all day. Come and see me anytime you like.
(Tôi rảnh rỗi cả ngày, Hãy đến thăm tôi bất cứ lúc nào anh thích.)
He’s lazy. He never does any work.
(Anh ta thật lười nhác. Anh ta chẳng bao giờ làm bất cứ việc gì.)
They crossed the frontier without any difficulty.
(Họ vượt qua biên giới không chút khó khăn.)
131
Any có thể được dùng trong mệnh đề If (If - clauses).
EX: If there are any letters for me, can you send them on to this address?
(Nếu có lá thư nào được gửi cho tôi, bạn có thể gửi chúng đến địa chỉ này được không?)
If you need any more money, please let me know.
(Nếu anh cần thêm tiền, xin hãy cho tôi biết.)
LƯU Ý
• Khi danh từ đã xác định, chúng ta có thể dùng some và any không có danh từ theo sau.
EX: Tim wanted some milk, but he couldn’t find any.
(Tim muốn uống sữa, nhưng anh ấy không tìm được chút sữa nào.)
If you have no stamps, I will give you some.
(Nếu bạn không có têm, tôi sẽ cho bạn vài con.)
• Các đại từ phiếm chỉ something, anything, someone, anyone, somebody, anybody, somewhere,
anywhere… được dùng tương tự như cách dùng some và any.
EX: There’s somebody at the front door. (Có ai đó ở cửa trước.)
Is there anybody here? (Có ai ở đây không?)
Would you like something to drink? (Anh uống chút gì nhé?)
I’m not thirsty. I don’t want anything to drink.
(Tôi không khát. Tôi không muốn uống gì cả.)
Let’s go somewhere for dinner. ~ Is there anywhere we can go?
(Chúng ta đi đâu đó ăn tối đi. ~ Chúng ta đi đâu đây?)
"Much" và "many" được dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Với câu khẳng định, chúng thường đi
kèm với "so", "as" và "too".
"Much" và "many" là hai từ nhiều người học tiếng Anh thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng. Quy
luật bạn cần nhớ là "much" đi cùng danh từ không đếm được và "many" đi cùng danh từ đếm được.
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) chỉ ở dạng số ít và không thể sử dụng với số đếm,
trong khi danh từ đếm được (countable nouns) có cả dạng số ít và số nhiều, có thể dùng số đếm.
Ví dụ:
"How many friends do you have?" (Anh có bao nhiêu người bạn?).
132
Một số người sẽ thắc mắc "money" (tiền) có thể đếm được, nhưng tại sao lại dùng "much"? Thực tế,
thứ thực sự đếm được ở đây là đồng tiền, hay loại tiền tệ như "dollars", "pesos", "euros". Chúng ta
không thể nói "I have 100 money", nhưng có thể diễn đạt "I have 100 pesos" hay "How many dollars
do you have?".
"Much" và "many" thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Chẳng hạn:
"How much money did you spend last night?" (Đêm qua anh tiêu hết bao nhiêu tiền thế?).
Đối với câu khẳng định, chúng được dùng kèm những từ "so", "as" hoặc "too". Ví dụ:
"I have so much homework tonight!" (Tối nay con có nhiều bài tập về nhà quá!).
"She has as many shoes as I do". (Cô ấy có nhiều giày như tôi vậy).
Đáp án:
Bài 2. Điền a / an / some / any vào chỗ trống:
1/ a 2/ some 3/ any 4/ some –any 5/ an
6/ some 7/ a – a 8/ some 9/ some 10/ any
11/ a 12/ some 13/ a 14/ a
Bài 3. Điền SOME hoặc ANY vào chỗ trống:
1/ any 2/ any 3/ some-any 4/ any
5/ some 6/ any 7/ any 8/ some
136
5. There is orange in the box.
6. Do we have apple juice in the fridge?
7. There is milk in the bottle.
8. They don't want meat.
9. We have rice and fish for lunch.
10. Mrs. Brown never has sugar for tea.
Ex 5. Choose the correct answer A, B, C, or D to finish the sentences
1. There isn’t for dinner, so I have to go to the market.
A. any left B. some left C. any leaving D. some leaving
2. How many do you need?
A. yogurt C. packet of yogurt
B. carton of yogurt D. cartons of yogurt
3. What do I need to cook an omelette?
A. menu B. food C. material D. ingredients
4. A is a small meal that you eat when you are in hurry.
A. lunch B. snack C. breakfast D. fast food
5. Is there any butter in the refrigerator?
A. left B. leave C. to leave D. leaving
6. In Vietnam, spring rolls are served at family gathering or anniversary dinner.
A. most B. most of C. almost D. mostly
7. bottles of milk does your family need for a week?
A. How B. How much C. How many D. How often
8. What is your _ dish for breakfast? – It’s beef noodle soup.
A. best B. liking C. most D. favourite
9. tomatoes do you need to make the sauce?
A. How B. How many C. How much D. How often
10. Can you tell me the dish?
A. to cook B. how to cook C. cooking D. how to cooking
11. water should I put into the glass?
A. How B. What C. How many D. How much
12. How many do you eat every day?
137
A. milk B. orange C. apple D. apples
13. is the hot food that is quick to cook, and is served very quickly in a restaurant.
A. Fast food B. Hot food C. Sandwiches D. Hamburgers
14. Lan’s brother is a , working at the metropolitan restaurant.
A. cooker B. cooking C. chief D. chef
138
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
15. Do you want to this new dish of noodle I have just cooked?
A. try B. like C. make D. drink
16. Cakes in Viet Nam are made butter, eggs and flour.
A. in B. from C. by D. of
17. What drink so you like most?
A. favourite B. nation C. foreign D. foreigner
18. How many do you want?
A. orange juice C. jar of orange juice
B. bottle of orange juice D. cartons of orange juice
19. The eel soup that your father has just cooked tastes very
A. delicious B. best C. well D. healthy
20. There is tofu, but there aren’t sandwiches.
A. some-some B. any-any C. any-some D. some-any