Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

214 BỘ THỦ HÁN TỰ ( Học tiếng Trung qua Tik Tok https://vt.tiktok.

com/ZGJUu8UbA/
yingshu.tiengtrung)
1. 一 nhất 24. 十 thập 47. 巛 xuyên 68. 斗 đẩu 91. 片 phiến

2. 〡 cổn 25. 卜 bốc 48. 工 công 69. 斤 cân 92. 牙 nha

3. 丶 chủ 26. 卩 tiết 49. 巳 kỷ 70. 方 phương 93. ⺧ngưu

4. 丿 phiệt 27. 厂 hãn 49. 己 kỷ 71. 无 vô 93. 牛 ngưu

5. 乙乚 ất 28. 厶 tư 50. 巾 cân 71. 旡 vô 93. 牜 ngưu

6. 亅 quyết 29. 又 hựu 51. 干 can 72. 日 nhật 94. 犭 khuyển

7. 二 nhị 30. 口 khẩu 52. 幺 yêu 73. 曰 viết 94. 犬 khuyển

8. 亠 đầu 31. 囗 vi 53. 广 nghiễm 74. 月 nguyệt 95. 玄 huyền

9. 人 nhân 32. 土 thổ 54. 廴 dẫn 75. 木 mộc 96. 王 ngọc

9. へ nhân 33. 士 sĩ 55. 廾 củng 76. 欠 khiếm 96. 玉 ngọc

9. 亻 nhân 34. 夂 truy 56. 弋 dặc 77. 止 chỉ 97. 瓜 qua


đứng
35. 夊 tuy 57. 弓 cung 78. 歺 đãi 98. 瓦 ngõa
10. 儿 nhi
36. 夕 tịch 58. 彑 kí kệ 78. 歹 đãi 99. 甘 cam
11. 入 nhập
37. 大 đại 58. 彐 kí kệ 79. 殳 thù 100. 生 sinh
12. 八 bát
38. 女 nữ 59 彡 sam 80. 母 mẫu,vô 101. 用 dụng
12. 丷 bát
39. 子 tử 60. 彳 xích 81. 比 tỷ 102. 田 điền
13. 冂 quynh
40. 宀 miên 61. 心 tâm 82. 毛 mao 103. 匹 thất
14. 冖 mật
41. 寸 thốn 61. 忄 tâm 83. 氏 thị 103. ⺪ thất
15. 冫 băng
42. 小 tiểu 61. ⺗ tâm 84. 气 khí 103. 疋 thất
16. 几 kỷ
42. ⺍ tiểu 62. 戈 qua 85. 水 thuỷ 104. 疒 nạch
17. 凵 khảm
42. ⺌ tiểu 63. 户 hộ 85. 氵 thuỷ 104. 疒 bệnh
18. 刀 đao
43. 尢 uông 63. 戶 hộ 86. 灬 hỏa 105. 癶 bát
18. ⺈ đao
43. 尣 uông 64. 扌 thủ 86. 火 hỏa 106. 白 bạch
18. 刂 đao
43. 兀 uông 64. 龵 thủ 87. 爪 trảo 107. 皮 bì
19. 力 lực
44. 尸 thi 64. 手 thủ 87. 爫 trảo 108. 皿 mãnh
20. 勹 bao
45. 屮 triệt 65. 支 chi 88. 父 phụ 109. 目 mục
21. 匕 chuỷ 110. 矛 mâu
46. 山 sơn 66. 攴 phộc 89. 爻 hào
22. 匚 phương 111. 矢 thỉ
47. 川 xuyên 66. 攵 phộc 90. 丬 tường
23. 匸 hễ 112. 石 thạch
67. 文 văn 90. 爿 tường
113. 礻 thị 132. 自 tự 155. 赤 xích 174. 靑 thanh 195. 魚 ngư

113. 示 thị 133. 至 chí 156. 走 tẩu 175. 非 phi 196. 鸟 điểu

114. 禸 nhựu 134. 臼 cữu 156. 赱 tẩu 176. 面 diện 196. 鳥 điểu

115. 禾 hòa 135. 舌 thiệt 157. 足 túc 176. 靣 diện 197. 鹵 lỗ

116. 穴 huyệt 136. 舛 suyễn 157. túc 177. 革 cách 198. 鹿 lộc

117. 立 lập 137. 舟 chu 158. 身 thân 178. 韦 vi 199. 麦 mạch


118. ⺮ trúc
138. 艮 cấn 159. 车 xa 178. 韋 vi 199. 麥 mạch
118. 竹 trúc
139. 色 sắc 159. 車 xa 179.韭 phỉ, cửu 200. 麻 ma
119. 米 mễ
140. 艹 thảo 160. 辛 tân 180. 音 âm 201. 黄 hoàng
120. 纟 mịch
140. 艸 thảo 161. 辰 thần 181. 页 hiệt 201. 黃 hoàng
120. 糸 mịch
141. 虍 hô 162. 辶 sước 181. 頁 hiệt 202. 黍 thử
120. 糹 mịch
141. 虎 hô 162. 辵 sước 182. 风 phong 203. 黑 hắc
121. 缶 phẫu
142. 虫 trùng 162. 辶 sước 182. 風 phong 204. 黹 chỉ
122. 罒 võng
143. 血 huyết 163. 阝 ấp 182. 凬 phong 205. 黽 mãnh
122. 罓 võng
144. 行 hành 163. 邑 ấp 183. 飞 phi 206. 鼎 đỉnh
122. 网 võng
145. 衤 y 164. 酉 dậu 183. 飛 phi 207. 鼓 cổ
123. 羊 dương
145. 衣 y 165. 釆 biện 184. 饣 thực 208. 鼠 thử
123. ⺶ dương
124. 羽 vũ 146. 西 á 166. 里 lý 184. 食 thực 209. 鼻 tỵ

124. ↙vũ 146. 覀 á 167. 钅 kim 184. 飠 thực 210. 齐 tề

125. 耂 lão 146. 襾 á 167. 金 kim 185. 首 thủ 210. 斉 tề

125. 老 lão 147. 见 kiến 168. 长 trường 186. 香 hương 210. 齊 tề

126. 而 nhi 147. 見 kiến 168.長 trường 187. 马 mã 211. 齿 xỉ

127. 耒 lỗi 148. 角 giác 168.镸 trường 187. 馬 mã 211. 歯 xỉ

128. 耳 nhĩ 149. 讠 ngôn 169. 门 môn 188. 骫 cốt 211. 齒 xỉ

129. 聿 duật 149. 言 ngôn 169. 門 môn 189. 高 cao 212. 龙 long

129. ⺻ duật 150. 谷 cốc 170. 阝 phụ 190. 髟 bưu 212. 龍 long

129. 肀 duật 151. 豆 đậu 170. 阜 phụ 191. 鬥 đấu 213. 龟 quy

130. 肉 nhục 152. 豕 thỉ 171. 隶 đãi 192. 鬯 sưởng 213. 亀 quy

130. ⺼ nhục 153. 豸 trãi 172. 隹 truy 193. 鬲 cách 213. 龜 quy

154. 贝 bối 173. 雨 vũ 194. 鬼 quỷ 214. 龠 dược


131. 臣 thần
154. 貝 bối 174. 青 thanh 195. 鱼 ngư

You might also like