FILE - 20200621 - 210020 - 2019 - DN Xây Dựng - Dự Toán Dòng Tiền

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

PHƯƠNG ÁN KINH DOANH 6 THÁNG 2019

Chỉ tiêu 6 tháng


1. Tổng doanh thu 50,300
2. Chi phí giá vốn 45,120
- NVL trực tiếp 27,000
- Nhân công trực tiếp 16,800
- Chi phí mua thuê ngoài 960
- Khấu hao TSCĐ 360
3. Lợi nhuận gộp 5,180
4. Chi phí bán hàng 30
5. Chi phí QLDN 2,080
6. Chi phí tài chính 654.0
7. LN trước thuế 2,416
8. Thuế TNDN 483
9. Lợi nhuận sau thuế 1,933

DỰ TOÁN NGÂN SÁCH TIỀN MẶT


Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
I. Thu tiền
- Tạm ứng từ chủ đầu tư 5,000 5,000 2,500 2,500
- Thu từ khách hàng trong kỳ
- Thu khác
Tổng thu 5,000 5,000 2,500 2,500
II. Chi tiền
- Chi tiền nguyên vật liệu trong tháng 4,000 2,000 4,000 4,500
- Chi tiền NVL tháng trước 1,000 2,000
- Chi nhân công trực tiếp 2,800 2,800 2,800 2,800
- Chi dịch vụ mua ngoài cho sản xuất 160 160 160 160
- Chi phí quảng cáo 60
- Chi nhân viên quản lý 150 150 150 150
- Chi văn phòng phẩm, công cụ QLDN 120
- Chi thuê văn phòng 500
- Chi bảo hiểm tài sản 60
- Chi dịch vụ mua ngoài hoạt động QL 110 110 110 110
- Chi trả lãi trong kỳ 15.9 25.9 79.9 121.9
- Chi bằng tiền khác 30 30 30 30
Tổng chi tiền 8,006 6,276 9,330 7,872
III. Chênh lệch (Thu - Chi) (3,006) (1,276) (6,830) (5,372)
Tiền và tương đương đầu kỳ 1,000 0 0 0
Cân đối cuối kỳ (2,006) (1,276) (6,830) (5,372)
IV. Nguồn tài trợ
Vốn chủ sở hữu bổ sung -
Dư nợ ngắn hạn đầu kỳ - 2,006 3,282 10,112
Vay/trả nợ ngắn hạn trong kỳ 2,006 1,276 6,830 5,372
Dư nợ ngắn hạn cuối kỳ 2,006 3,282 10,112 15,484
Chi phí lãi vay từng tháng 16.0 26.3 80.9 123.9
Tháng 5 Tháng 6

30,000 5000
300
- 30,300

5,000 1,000
1,500 2,000
2,800 2,800
160 160

150 150

110 110
199.9 199.9
30 30
9,950 4,450
(9,950) 25,850
0 0
(9,950) 25,850
15,484 25,434
9,950 (25,850)
25,434 (416)
203.5 203.5
654.0
10.50

You might also like