Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - GPSD đào tạo

Số 456 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


Tháng 01 năm 2022
Đơn vị tính: VND

Số hiệu Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Tên tài khoản
tài khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 114.000.000 83.500.000 32.150.000 165.350.000
112 Tiền gửi Ngân hàng 130.000.000 337.677.800 175.784.250 291.893.550
131 Phải thu của khách hàng 75.000.000 71.610.000 121.610.000 25.000.000
133 Thuế GTGT được khấu trừ 12.925.000 12.925.000
141 Tạm ứng 5.000.000 5.000.000
153 Công cụ, dụng cụ 122.000.000 5.500.000 116.500.000
156 Hàng hóa 730.000.000 97.750.000 827.750.000
211 Tài sản cố định hữu hình 895.000.000 25.000.000 45.000.000 875.000.000
214 Hao mòn tài sản cố định 117.000.000 30.483.871 23.808.243 110.324.372
242 Chi phí trả trước 6.000.000 5.500.000 11.500.000
331 Phải trả cho người bán 525.000.000 148.250.000 135.025.000 511.775.000
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12.925.000 32.131.250 19.206.250
334 Phải trả người lao động 30.900.000 30.900.000
338 Phải trả, phải nộp khác 110.000.000 10.506.000 120.506.000
341 Vay và nợ thuê tài chính 280.000.000 280.000.000
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000.000 1.000.000.000
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.000.000 231.181.928 271.181.928
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 290.100.000 290.100.000
635 Chi phí tài chính 1.432.200 1.432.200
641 Chi phí bán hàng 4.500.000 4.500.000
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 68.469.743 68.469.743
711 Thu nhập khác 30.000.000 30.000.000
811 Chi phí khác 14.516.129 14.516.129

1/2
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - GPSD đào tạo
Số 456 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Số hiệu Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Tên tài khoản
tài khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
911 Xác định kết quả kinh doanh 320.100.000 320.100.000

Cộng 2.072.000.000 2.072.000.000 1.590.639.743 1.590.639.743 2.312.993.550 2.312.993.550

Lập, Ngày ..... tháng ..... năm .........


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

2/2

You might also like