Professional Documents
Culture Documents
Attach File 001
Attach File 001
Attach File 001
DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
PHẦN I SECTION I
ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS
Chương 1 Chapter 1
Động vật sống Live animals
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
02.01 Thịt của động vật họ trâu bò, tươi 02.01 Meat of bovine animals, fresh or
hoặc ướp lạnh chilled
0201.10.0 - Thịt cả con và nửa con kg 0201.10.0 - Carcasses and half-carcasses kg
0 0
0201.20.0 - Thịt pha có xương khác kg 0201.20.0 - Other cuts with bone in kg
0 0
0201.30.0 - Thịt lọc không xương kg 0201.30.0 - Boneless kg
0 0
02.02 Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh 02.02 Meat of bovine animals, frozen
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0202.10.0 - Thịt cả con và nửa con kg 0202.10.0 - Carcasses and half-carcasses kg
0 0
0202.20.0 - Thịt pha có xương khác kg 0202.20.0 - Other cuts with bone in kg
0 0
0202.30.0 - Thịt lọc không xương kg 0202.30.0 - Boneless kg
0 0
02.03 Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh 02.03 Meat of swine, fresh, chilled or frozen
- Tươi hoặc ướp lạnh: - Fresh or chilled:
0203.11.0 - - Thịt cả con và nửa con kg 0203.11.0 - - Carcasses and half-carcasses kg
0 0
0203.12.0 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các kg 0203.12.0 - - Hams, shoulders and cuts thereof, kg
0 mảnh của chúng, có xương 0 with bone in
0203.19.0 - - Loại khác kg 0203.19.0 - - Other kg
0 0
- Đông lạnh: - Frozen:
0203.21.0 - - Thịt cả con và nửa con kg 0203.21.0 - - Carcasses and half-carcasses kg
0 0
0203.22.0 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các kg 0203.22.0 - - Hams, shoulders and cuts thereof, kg
0 mảnh của chúng, có xương 0 with bone in
0203.29.0 - - Loại khác kg 0203.29.0 - - Other kg
0 0
02.04 Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc 02.04 Meat of sheep or goats, fresh,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đông lạnh chilled or frozen
0204.10.0 - Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi kg 0204.10.0 - Carcasses and half-carcasses of kg
0 hoặc ướp lạnh 0 lamb, fresh or chilled
- Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: - Other meat of sheep, fresh or
chilled:
0204.21.0 - - Thịt cả con và nửa con kg 0204.21.0 - - Carcasses and half-carcasses kg
0 0
0204.22.0 - - Thịt pha có xương khác kg 0204.22.0 - - Other cuts with bone in kg
0 0
0204.23.0 - - Thịt lọc không xương kg 0204.23.0 - - Boneless kg
0 0
0204.30.0 - Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông kg 0204.30.0 - Carcasses and half-carcasses of kg
0 lạnh 0 lamb, frozen
- Thịt cừu khác, đông lạnh: - Other meat of sheep, frozen:
0204.41.0 - - Thịt cả con và nửa con kg 0204.41.0 - - Carcasses and half-carcasses kg
0 0
0204.42.0 - - Thịt pha có xương khác kg 0204.42.0 - - Other cuts with bone in kg
0 0
0204.43.0 - - Thịt lọc không xương kg 0204.43.0 - - Boneless kg
0 0
0204.50.0 - Thịt dê kg 0204.50.0 - Meat of goats kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0205.00.0 Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc kg 0205.00.0 Meat of horses, asses, mules or kg
0 đông lạnh 0 hinnies, fresh, chilled or frozen
02.06 Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của 02.06 Edible offal of bovine animals, swine,
lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, sheep, goats, horses, asses, mules or
la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh hinnies, fresh, chilled or frozen
0206.10.0 - Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc kg 0206.10.0 - Of bovine animals, fresh or chilled kg
0 ướp lạnh 0
- Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: - Of bovine animals, frozen:
0206.21.0 - - Lưỡi kg 0206.21.0 - - Tongues kg
0 0
0206.22.0 - - Gan kg 0206.22.0 - - Livers kg
0 0
0206.29.0 - - Loại khác kg 0206.29.0 - - Other kg
0 0
0206.30.0 - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh kg 0206.30.0 - Of swine, fresh or chilled kg
0 0
- Của lợn, đông lạnh: - Of swine, frozen:
0206.41.0 - - Gan kg 0206.41.0 - - Livers kg
0 0
0206.49.0 - - Loại khác kg 0206.49.0 - - Other kg
0 0
0206.80.0 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh kg 0206.80.0 - Other, fresh or chilled kg
0 0
0206.90.0 - Loại khác, đông lạnh kg 0206.90.0 - Other, frozen kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
02.07 Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết 02.07 Meat and edible offal, of the poultry
mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, of heading 01.05, fresh, chilled or
tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh frozen
- Của gà thuộc loài Gallus domesticus: - Of fowls of the species Gallus
domesticus:
0207.11.0 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.11.0 - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg
0 0
0207.12.0 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh kg 0207.12.0 - - Not cut in pieces, frozen kg
0 0
0207.13.0 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết kg 0207.13.0 - - Cuts and offal, fresh or chilled kg
0 mổ, tươi hoặc ướp lạnh 0
0207.14 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết 0207.14 - - Cuts and offal, frozen:
mổ, đông lạnh:
0207.14.1 - - - Cánh kg 0207.14.1 - - - Wings kg
0 0
0207.14.2 - - - Đùi kg 0207.14.2 - - - Thighs kg
0 0
0207.14.3 - - - Gan kg 0207.14.3 - - - Livers kg
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
0207.14.9 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi kg 0207.14.9 - - - - Mechanically deboned or kg
1 xương bằng phương pháp cơ học (SEN) 1 separated meat
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0207.14.9 - - - - Loại khác kg 0207.14.9 - - - - Other kg
9 9
- Của gà tây: - Of turkeys:
0207.24.0 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.24.0 - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg
0 0
0207.25.0 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh kg 0207.25.0 - - Not cut in pieces, frozen kg
0 0
0207.26.0 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết kg 0207.26.0 - - Cuts and offal, fresh or chilled kg
0 mổ, tươi hoặc ướp lạnh 0
0207.27 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết 0207.27 - - Cuts and offal, frozen:
mổ, đông lạnh:
0207.27.1 - - - Gan kg 0207.27.1 - - - Livers kg
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
0207.27.9 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi kg 0207.27.9 - - - - Mechanically deboned or kg
1 xương bằng phương pháp cơ học (SEN)
1 separated meat
0207.27.9 - - - - Loại khác kg 0207.27.9 - - - - Other kg
9 9
- Của vịt, ngan: - Of ducks:
0207.41.0 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.41.0 - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg
0 0
0207.42.0 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh kg 0207.42.0 - - Not cut in pieces, frozen kg
0 0
0207.43.0 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.43.0 - - Fatty livers, fresh or chilled kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
0207.44.0 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.44.0 - - Other, fresh or chilled kg
0 0
0207.45 - - Loại khác, đông lạnh: 0207.45 - - Other, frozen:
0207.45.1 - - - Gan béo kg 0207.45.1 - - - Fatty livers kg
0 0
0207.45.9 - - - Loại khác kg 0207.45.9 - - - Other kg
0 0
- Của ngỗng: - Of geese:
0207.51.0 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.51.0 - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg
0 0
0207.52.0 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh kg 0207.52.0 - - Not cut in pieces, frozen kg
0 0
0207.53.0 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.53.0 - - Fatty livers, fresh or chilled kg
0 0
0207.54.0 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.54.0 - - Other, fresh or chilled kg
0 0
0207.55 - - Loại khác, đông lạnh: 0207.55 - - Other, frozen:
0207.55.1 - - - Gan béo kg 0207.55.1 - - - Fatty livers kg
0 0
0207.55.9 - - - Loại khác kg 0207.55.9 - - - Other kg
0 0
0207.60 - Của gà lôi: 0207.60 - Of guinea fowls:
0207.60.1 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh kg 0207.60.1 - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
0207.60.2 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh kg 0207.60.2 - - Not cut in pieces, frozen kg
0 0
0207.60.3 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết kg 0207.60.3 - - Cuts and offal, fresh or chilled kg
0 mổ, tươi hoặc ướp lạnh 0
0207.60.4 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết kg 0207.60.4 - - Cuts and offal, frozen kg
0 mổ, đông lạnh 0
02.08 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được 02.08 Other meat and edible meat offal,
sau giết mổ của động vật khác, tươi, fresh, chilled or frozen
ướp lạnh hoặc đông lạnh
0208.10.0 - Của thỏ hoặc thỏ rừng kg 0208.10.0 - Of rabbits or hares kg
0 0
0208.30.0 - Của bộ động vật linh trưởng kg 0208.30.0 - Of primates kg
0 0
0208.40 - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo 0208.40 - Of whales, dolphins and porpoises
(động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của (mammals of the order Cetacea); of
lợn biển và cá nược (động vật có vú manatees and dugongs (mammals of
thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử the order Sirenia); of seals, sea lions
biển và con moóc (hải mã) (động vật có and walruses (mammals of the
vú thuộc phân bộ Pinnipedia): suborder Pinnipedia):
0208.40.1 - - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo kg 0208.40.1 - - Of whales, dolphins and porpoises kg
0 (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của 0 (mammals of the order Cetacea); of
lợn biển và cá nược (động vật có vú manatees and dugongs (mammals of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thuộc bộ Sirenia) the order Sirenia)
0208.40.9 - - Loại khác kg 0208.40.9 - - Other kg
0 0
0208.50.0 - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) kg 0208.50.0 - Of reptiles (including snakes and turtles) kg
0 0
0208.60.0 - Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) kg 0208.60.0 - Of camels and other camelids kg
0 0 (Camelidae)
0208.90 - Loại khác: 0208.90 - Other:
0208.90.1 - - Đùi ếch kg 0208.90.1 - - Frogs' legs kg
0 0
0208.90.9 - - Loại khác kg 0208.90.9 - - Other kg
0 0
02.09 Mỡ lợn không dính nạc và mỡ gia cầm, 02.09 Pig fat, free of lean meat, and poultry
chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, fat, not rendered or otherwise
tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, extracted, fresh, chilled, frozen,
ngâm nước muối, làm khô hoặc hun salted, in brine, dried or smoked
khói
0209.10.0 - Của lợn kg 0209.10.0 - Of pigs kg
0 0
0209.90.0 - Loại khác kg 0209.90.0 - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
02.10 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được 02.10 Meat and edible meat offal, salted,
sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, in brine, dried or smoked; edible
làm khô hoặc hun khói; bột mịn và flours and meals of meat or meat
bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ offal
phẩm dạng thịt sau giết mổ
- Thịt lợn: - Meat of swine:
0210.11.0 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các kg 0210.11.0 - - Hams, shoulders and cuts thereof, kg
0 mảnh của chúng, có xương 0 with bone in
0210.12.0 - - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng kg 0210.12.0 - - Bellies (streaky) and cuts thereof kg
0 0
0210.19 - - Loại khác: 0210.19 - - Other:
0210.19.3 - - - Thịt lợn muối xông khói (bacon); kg 0210.19.3 - - - Bacon; boneless hams kg
0 thịt mông đùi (hams) không xương 0
0210.19.9 - - - Loại khác kg 0210.19.9 - - - Other kg
0 0
0210.20.0 - Thịt động vật họ trâu bò kg 0210.20.0 - Meat of bovine animals kg
0 0
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn - Other, including edible flours and
được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng meals of meat or meat offal:
thịt sau giết mổ:
0210.91.0 - - Của bộ động vật linh trưởng kg 0210.91.0 - - Of primates kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0210.92 - - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo 0210.92 - - Of whales, dolphins and porpoises
(động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của (mammals of the order Cetacea); of
lợn biển và cá nược (động vật có vú manatees and dugongs (mammals of
thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử the order Sirenia); of seals, sea lions
biển và con moóc (hải mã) (động vật có and walruses (mammals of the
vú thuộc phân bộ Pinnipedia): suborder Pinnipedia):
0210.92.1 - - - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo kg 0210.92.1 - - - Of whales, dolphins and kg
0 (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của 0 porpoises (mammals of the order
lợn biển và cá nược (động vật có vú Cetacea); of manatees and dugongs
thuộc bộ Sirenia) (mammals of the order Sirenia)
0210.92.9 - - - Loại khác kg 0210.92.9 - - - Other kg
0 0
0210.93.0 - - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) kg 0210.93.0 - - Of reptiles (including snakes and kg
0 0 turtles)
0210.99 - - Loại khác: 0210.99 - - Other:
0210.99.1 - - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô kg 0210.99.1 - - - Freeze-dried diced chicken kg
0 đông lạnh (SEN) 0
0210.99.2 - - - Da lợn khô kg 0210.99.2 - - - Dried pork skin kg
0 0
0210.99.9 - - - Loại khác kg 0210.99.9 - - - Other kg
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 3 Chapter 3
Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic
thủy sinh không xương sống khác invertebrates
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0501.00.0 Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa kg 0501.00.0 Human hair, unworked, whether or kg
0 sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người 0 not washed or scoured; waste of
human hair
05.02 Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn 05.02 Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and
lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải hair; badger hair and other brush
khác; phế liệu từ các loại lông trên making hair; waste of such bristles
or hair
0502.10.0 - Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi kg 0502.10.0 - Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and kg
0 và phế liệu của chúng 0 hair and waste thereof
0502.90.0 - Loại khác kg 0502.90.0 - Other kg
0 0
0504.00.0 Ruột, bong bóng và dạ dày động vật kg 0504.00.0 Guts, bladders and stomachs of kg
0 (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh 0 animals (other than fish), whole and
của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, pieces thereof, fresh, chilled, frozen,
muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc salted, in brine, dried or smoked
hun khói
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
05.05 Da và các bộ phận khác của loài chim 05.05 Skins and other parts of birds, with
và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, their feathers or down, feathers and
lông vũ và các phần của lông vũ (đã parts of feathers (whether or not with
hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ trimmed edges) and down, not further
được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý worked than cleaned, disinfected or
để bảo quản; bột và phế liệu từ lông treated for preservation; powder
vũ hoặc các phần của lông vũ and waste of feathers or parts of
feathers
0505.10 - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: 0505.10 - Feathers of a kind used for stuffing;
down:
0505.10.1 - - Lông vũ của vịt, ngan kg 0505.10.1 - - Duck feathers kg
0 0
0505.10.9 - - Loại khác kg 0505.10.9 - - Other kg
0 0
0505.90 - Loại khác: 0505.90 - Other:
0505.90.1 - - Lông vũ của vịt, ngan kg 0505.90.1 - - Duck feathers kg
0 0
0505.90.9 - - Loại khác kg 0505.90.9 - - Other kg
0 0
05.06 Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử 05.06 Bones and horn-cores, unworked,
mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành defatted, simply prepared (but not
hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử cut to shape), treated with acid or
gelatin; bột và phế liệu từ các sản degelatinised; powder and waste of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phẩm trên these products
0506.10.0 - Ossein và xương đã xử lý bằng axit kg 0506.10.0 - Ossein and bones treated with acid kg
0 0
0506.90.0 - Loại khác kg 0506.90.0 - Other kg
0 0
05.07 Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi 05.07 Ivory, tortoise-shell, whalebone and
(phiến sừng hàm trên) và hàm răng whalebone hair, horns, antlers,
lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, hooves, nails, claws and beaks,
móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã unworked or simply prepared but
sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; not cut to shape; powder and waste
bột và phế liệu từ các sản phẩm trên of these products
0507.10.0 - Ngà; bột và phế liệu từ ngà kg 0507.10.0 - Ivory; ivory powder and waste kg
0 0
0507.90 - Loại khác: 0507.90 - Other:
0507.90.2 - - Mai động vật họ rùa kg 0507.90.2 - - Tortoise-shell kg
0 0
0507.90.9 - - Loại khác kg 0507.90.9 - - Other kg
0 0
05.08 San hô và các chất liệu tương tự, chưa 05.08 Coral and similar materials, unworked
xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia or simply prepared but not
công thêm; mai, vỏ động vật thân otherwise worked; shells of
mềm, động vật giáp xác hoặc động vật molluscs, crustaceans or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã echinoderms and cuttle-bone,
sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột unworked or simply prepared but
và phế liệu từ các sản phẩm trên not cut to shape, powder and waste
thereof
0508.00.2 - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật kg 0508.00.2 - Shells of molluscs, crustaceans or kg
0 giáp xác hoặc động vật da gai 0 echinoderms
0508.00.9 - Loại khác kg 0508.00.9 - Other kg
0 0
0510.00.0 Long diên hương, hương hải ly, chất kg 0510.00.0 Ambergris, castoreum, civet and kg
0 xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); 0 musk; cantharides; bile, whether or
côn trùng cánh cứng cantharides; not dried; glands and other animal
mật, đã hoặc chưa được làm khô; các products used in the preparation of
tuyến và các sản phẩm động vật khác pharmaceutical products, fresh,
dùng để điều chế dược phẩm, tươi, chilled, frozen or otherwise
ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản provisionally preserved
tạm thời dưới hình thức khác
05.11 Các sản phẩm động vật khác chưa 05.11 Animal products not elsewhere
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; specified or included; dead animals
động vật chết thuộc Chương 1 hoặc of Chapter 1 or 3, unfit for human
Chương 3, không thích hợp sử dụng consumption
cho người
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0511.10.0 - Tinh dịch động vật họ trâu, bò kg 0511.10.0 - Bovine semen kg
0 0
- Loại khác: - Other:
0511.91 - - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp 0511.91 - - Products of fish or crustaceans,
xác, động vật thân mềm hoặc động vật molluscs or other aquatic
thủy sinh không xương sống khác; động invertebrates; dead animals of Chapter
vật đã chết thuộc Chương 3: 3:
0511.91.1 - - - Sẹ và bọc trứng kg 0511.91.1 - - - Roes and milt kg
0 0
0511.91.2 - - - Trứng Artemia (trứng Brine shrimp) kg 0511.91.2 - - - Artemia egg (Brine shrimp egg) kg
0 0
0511.91.3 - - - Da cá kg 0511.91.3 - - - Fish skin kg
0 0
0511.91.9 - - - Loại khác kg 0511.91.9 - - - Other kg
0 0
0511.99 - - Loại khác: 0511.99 - - Other:
0511.99.1 - - - Tinh dịch động vật nuôi kg 0511.99.1 - - - Domestic animal semen kg
0 0
0511.99.2 - - - Trứng tằm kg 0511.99.2 - - - Silk worm eggs kg
0 0
0511.99.3 - - - Bọt biển thiên nhiên kg 0511.99.3 - - - Natural sponges kg
0 0
0511.99.9 - - - Loại khác kg 0511.99.9 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
PHẦN II SECTION II
CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT VEGETABLE PRODUCTS
Chương 6 Chapter 6
Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và loại tương Live trees and other plants; bulbs, roots and the like;
tự; cành hoa và cành lá trang trí cut flowers and ornamental foliage
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
07.01 Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh 07.01 Potatoes, fresh or chilled
0701.10.00 - Để làm giống kg 0701.10.0 - Seed kg
0
0701.90 - Loại khác: 0701.90 - Other:
0701.90.10 - - Loại thường dùng để làm khoai tây kg 0701.90.1 - - Chipping potatoes kg
chiên (chipping potatoes) (SEN)
0
0701.90.90 - - Loại khác kg 0701.90.9 - - Other kg
0
0702.00.00 Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh kg 0702.00.0 Tomatoes, fresh or chilled kg
0
07.03 Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các 07.03 Onions, shallots, garlic, leeks and
loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc other alliaceous vegetables, fresh or
ướp lạnh chilled
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0703.10 - Hành tây và hành, hẹ: 0703.10 - Onions and shallots:
- - Hành tây: - - Onions:
0703.10.11 - - - Củ giống kg 0703.10.1 - - - Bulbs for propagation kg
1
0703.10.19 - - - Loại khác kg 0703.10.1 - - - Other kg
9
- - Hành, hẹ: - - Shallots:
0703.10.21 - - - Củ giống kg 0703.10.2 - - - Bulbs for propagation kg
1
0703.10.29 - - - Loại khác kg 0703.10.2 - - - Other kg
9
0703.20 - Tỏi: 0703.20 - Garlic:
0703.20.10 - - Củ giống kg 0703.20.1 - - Bulbs for propagation kg
0
0703.20.90 - - Loại khác kg 0703.20.9 - - Other kg
0
0703.90 - Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: 0703.90 - Leeks and other alliaceous vegetables:
0703.90.10 - - Củ giống kg 0703.90.1 - - Bulbs for propagation kg
0
0703.90.90 - - Loại khác kg 0703.90.9 - - Other kg
0
07.04 Bắp cải, súp lơ , su hào, cải xoăn và
(1)
07.04 Cabbages, cauliflowers, kohlrabi,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi kale and similar edible brassicas,
hoặc ướp lạnh fresh or chilled
0704.10 - Súp lơ (1) và súp lơ xanh: 0704.10 - Cauliflowers and broccoli:
0704.10.10 - - Súp lơ (1) (Caulifower) kg 0704.10.1 - - Cauliflowers kg
0
0704.10.20 - - Đầu súp lơ xanh (headed broccoli) kg 0704.10.2 - - Headed broccoli kg
0
0704.10.90 - - Súp lơ xanh khác kg 0704.10.9 - - Other broccoli kg
0
0704.20.00 - Cải Bruc-xen kg 0704.20.0 - Brussels sprouts kg
0
0704.90 - Loại khác: 0704.90 - Other:
0704.90.10 - - Bắp cải cuộn (cuộn tròn) (SEN) kg 0704.90.1 - - Round (drumhead) cabbages kg
0
0704.90.20 - - Cải bẹ xanh (Chinese mustard) (SEN) kg 0704.90.2 - - Chinese mustard kg
0
0704.90.30 - - Bắp cải khác kg 0704.90.3 - - Other cabbages kg
0
0704.90.90 - - Loại khác kg 0704.90.9 - - Other kg
0
07.05 Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và 07.05 Lettuce (Lactuca sativa) and chicory
rau diếp xoăn (Cichorium spp.), tươi (Cichorium spp.), fresh or chilled
hoặc ướp lạnh
- Rau diếp, xà lách: - Lettuce:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0705.11.00 - - Xà lách cuộn (head lettuce) kg 0705.11.0 - - Cabbage lettuce (head lettuce) kg
0
0705.19.00 - - Loại khác kg 0705.19.0 - - Other kg
0
- Rau diếp xoăn: - Chicory:
0705.21.00 - - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium kg 0705.21.0 - - Witloof chicory (Cichorium kg
intybus var. foliosum) 0 intybus var. foliosum)
0705.29.00 - - Loại khác kg 0705.29.0 - - Other kg
0
07.06 Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp 07.06 Carrots, turnips, salad beetroot,
củ (salsify), cần củ (celeriac), củ cải ri salsify, celeriac, radishes and
(radish) và các loại củ rễ ăn được similar edible roots, fresh or chilled
tương tự, tươi hoặc ướp lạnh
0706.10 - Cà rốt và củ cải: 0706.10 - Carrots and turnips:
0706.10.10 - - Cà rốt kg 0706.10.1 - - Carrots kg
0
0706.10.20 - - Củ cải kg 0706.10.2 - - Turnips kg
0
0706.90.00 - Loại khác kg 0706.90.0 - Other kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0707.00.00 Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc kg 0707.00.0 Cucumbers and gherkins, fresh or kg
ướp lạnh 0 chilled
07.08 Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi 07.08 Leguminous vegetables, shelled or
hoặc ướp lạnh unshelled, fresh or chilled
0708.10.00 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) kg 0708.10.0 - Peas (Pisum sativum) kg
0
0708.20 - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): 0708.20 - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0708.20.10 - - Đậu Pháp (SEN) kg 0708.20.1 - - French beans kg
0
0708.20.20 - - Đậu dài kg 0708.20.2 - - Long beans kg
0
0708.20.90 - - Loại khác kg 0708.20.9 - - Other kg
0
0708.90.00 - Các loại rau đậu khác kg 0708.90.0 - Other leguminous vegetables kg
0
07.09 Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh 07.09 Other vegetables, fresh or chilled
0709.20.00 - Măng tây kg 0709.20.0 - Asparagus kg
0
0709.30.00 - Cà tím kg 0709.30.0 - Aubergines (egg-plants) kg
0
0709.40.00 - Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) kg 0709.40.0 - Celery other than celeriac kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Nấm và nấm cục (truffles): - Mushrooms and truffles:
0709.51.00 - - Nấm thuộc chi Agaricus kg 0709.51.0 - - Mushrooms of the genus Agaricus kg
0
0709.52.00 - - Nấm thuộc chi Boletus kg 0709.52.0 - - Mushrooms of the genus Boletus kg
0
0709.53.00 - - Nấm thuộc chi Cantharellus kg 0709.53.0 - - Mushrooms of the genus Cantharellus kg
0
0709.54.00 - - Nấm hương (Lentinus edodes) kg 0709.54.0 - - Shiitake (Lentinus edodes) kg
0
0709.55.00 - - Nấm Tùng Nhung (Tricholoma kg 0709.55.0 - - Matsutake (Tricholoma matsutake, kg
matsutake, Tricholoma magnivelare, 0 Tricholoma magnivelare, Tricholoma
Tricholoma anatolicum, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens,
dulciolens, Tricholoma caligatum) Tricholoma caligatum)
0709.56.00 - - Nấm cục (Tuber spp.) kg 0709.56.0 - - Truffles (Tuber spp.) kg
0
0709.59 - - Loại khác: 0709.59 - - Other:
0709.59.20 - - - Nấm cục trừ loại Tuber spp. kg 0709.59.2 - - - Truffles, other than Tuber spp. kg
0
0709.59.90 - - - Loại khác kg 0709.59.9 - - - Other kg
0
0709.60 - Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi 0709.60 - Fruits of the genus Capsicum or of
Pimenta: the genus Pimenta:
0709.60.10 - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi kg 0709.60.1 - - Chillies (fruits of genus Capsicum) kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Capsicum) 0
0709.60.90 - - Loại khác kg 0709.60.9 - - Other kg
0
0709.70.00 - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, kg 0709.70.0 - Spinach, New Zealand spinach and kg
rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) 0 orache spinach (garden spinach)
- Loại khác: - Other:
0709.91.00 - - Hoa a-ti-sô kg 0709.91.0 - - Globe artichokes kg
0
0709.92.00 - - Ô liu kg 0709.92.0 - - Olives kg
0
0709.93.00 - - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu kg 0709.93.0 - - Pumpkins, squash and gourds kg
(Cucurbita spp.) 0 (Cucurbita spp.)
0709.99 - - Loại khác: 0709.99 - - Other:
0709.99.10 - - - Ngô ngọt kg 0709.99.1 - - - Sweet corn kg
0
0709.99.20 - - - Đậu bắp (Okra) kg 0709.99.2 - - - Lady's finger (Okra) kg
0
0709.99.90 - - - Loại khác kg 0709.99.9 - - - Other kg
0
07.10 Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín 07.10 Vegetables (uncooked or cooked by
hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh steaming or boiling in water),
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
frozen
0710.10.00 - Khoai tây kg 0710.10.0 - Potatoes kg
0
- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: - Leguminous vegetables, shelled or
unshelled:
0710.21.00 - - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) kg 0710.21.0 - - Peas (Pisum sativum) kg
0
0710.22.00 - - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) kg 0710.22.0 - - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) kg
0
0710.29.00 - - Loại khác kg 0710.29.0 - - Other kg
0
0710.30.00 - Rau chân vịt, rau chân vịt New kg 0710.30.0 - Spinach, New Zealand spinach and kg
Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt 0 orache spinach (garden spinach)
trồng trong vườn)
0710.40.00 - Ngô ngọt kg 0710.40.0 - Sweet corn kg
0
0710.80.00 - Rau khác kg 0710.80.0 - Other vegetables kg
0
0710.90.00 - Hỗn hợp các loại rau kg 0710.90.0 - Mixtures of vegetables kg
0
07.11 Rau các loại đã bảo quản tạm thời, 07.11 Vegetables provisionally preserved,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không phù hợp dùng ngay but unsuitable in that state for
được immediate consumption
0711.20 - Ôliu: 0711.20 - Olives:
0711.20.10 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ kg 0711.20.1 - - Preserved by sulphur dioxide gas kg
0
0711.20.90 - - Loại khác kg 0711.20.9 - - Other kg
0
0711.40 - Dưa chuột và dưa chuột ri: 0711.40 - Cucumbers and gherkins:
0711.40.10 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ kg 0711.40.1 - - Preserved by sulphur dioxide gas kg
0
0711.40.90 - - Loại khác kg 0711.40.9 - - Other kg
0
- Nấm và nấm cục (truffles): - Mushrooms and truffles:
0711.51 - - Nấm thuộc chi Agaricus: 0711.51 - - Mushrooms of the genus Agaricus:
0711.51.10 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ kg 0711.51.1 - - - Preserved by sulphur dioxide gas kg
0
0711.51.90 - - - Loại khác kg 0711.51.9 - - - Other kg
0
0711.59 - - Loại khác: 0711.59 - - Other:
0711.59.10 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ kg 0711.59.1 - - - Preserved by sulphur dioxide gas kg
0
0711.59.90 - - - Loại khác kg 0711.59.9 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
0711.90 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: 0711.90 - Other vegetables; mixtures of
vegetables:
0711.90.10 - - Ngô ngọt kg 0711.90.1 - - Sweet corn kg
0
0711.90.20 - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi kg 0711.90.2 - - Chillies (fruits of genus Capsicum) kg
Capsicum) 0
0711.90.30 - - Nụ bạch hoa kg 0711.90.3 - - Capers kg
0
0711.90.40 - - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí kg 0711.90.4 - - Onions, preserved by sulphur kg
sunphurơ 0 dioxide gas
0711.90.50 - - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại kg 0711.90.5 - - Onions, preserved other than by kg
được bảo quản bằng khí sunphurơ 0 sulphur dioxide gas
0711.90.60 - - Loại khác, đã được bảo quản bằng kg 0711.90.6 - - Other, preserved by sulphur kg
khí sunphurơ 0 dioxide gas
0711.90.90 - - Loại khác kg 0711.90.9 - - Other kg
0
07.12 Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, 07.12 Dried vegetables, whole, cut, sliced,
vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế broken or in powder, but not
biến thêm further prepared
0712.20.00 - Hành tây kg 0712.20.0 - Onions kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm - Mushrooms, wood ears (Auricularia
tuyết (Tremella spp.) và nấm cục spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and
(truffles): truffles:
0712.31.00 - - Nấm thuộc chi Agaricus kg 0712.31.0 - - Mushrooms of the genus Agaricus kg
0
0712.32.00 - - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) kg 0712.32.0 - - Wood ears (Auricularia spp.) kg
0
0712.33.00 - - Nấm tuyết (Tremella spp.) kg 0712.33.0 - - Jelly fungi (Tremella spp.) kg
0
0712.34.00 - - Nấm hương (Lentinus edodes) kg 0712.34.0 - - Shiitake (Lentinus edodes) kg
0
0712.39 - - Loại khác: 0712.39 - - Other:
0712.39.10 - - - Nấm cục (truffles) kg 0712.39.1 - - - Truffles kg
0
0712.39.90 - - - Loại khác kg 0712.39.9 - - - Other kg
0
0712.90 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: 0712.90 - Other vegetables; mixtures of
vegetables:
0712.90.10 - - Tỏi kg 0712.90.1 - - Garlic kg
0
0712.90.20 - - Ngô ngọt kg 0712.90.2 - - Sweet corn kg
0
0712.90.90 - - Loại khác kg 0712.90.9 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
07.13 Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, 07.13 Dried leguminous vegetables, shelled,
đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ whether or not skinned or split
hạt
0713.10 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum): 0713.10 - Peas (Pisum sativum):
0713.10.10 - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.10.1 - - Suitable for sowing kg
0
0713.10.90 - - Loại khác kg 0713.10.9 - - Other kg
0
0713.20 - Đậu gà (chickpeas) (garbanzos): 0713.20 - Chickpeas (garbanzos):
0713.20.10 - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.20.1 - - Suitable for sowing kg
0
0713.20.90 - - Loại khác kg 0713.20.9 - - Other kg
0
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0713.31 - - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) 0713.31 - - Beans of the species Vigna mungo (L.)
Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
Wilczek:
0713.31.10 - - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.31.1 - - - Suitable for sowing kg
0
0713.31.90 - - - Loại khác kg 0713.31.9 - - - Other kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0713.32 - - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus 0713.32 - - Small red (Adzuki) beans
hoặc Vigna angularis): (Phaseolus or Vigna angularis):
0713.32.10 - - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.32.1 - - - Suitable for sowing kg
0
0713.32.90 - - - Loại khác kg 0713.32.9 - - - Other kg
0
0713.33 - - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus 0713.33 - - Kidney beans, including white pea
vulgaris): beans (Phaseolus vulgaris):
0713.33.10 - - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.33.1 - - - Suitable for sowing kg
0
0713.33.90 - - - Loại khác kg 0713.33.9 - - - Other kg
0
0713.34 - - Đậu bambara (Vigna subterranea 0713.34 - - Bambara beans (Vigna subterranea
hoặc Voandzeia subterranea): or Voandzeia subterranea):
0713.34.10 - - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.34.1 - - - Suitable for sowing kg
0
0713.34.90 - - - Loại khác kg 0713.34.9 - - - Other kg
0
0713.35 - - Đậu đũa (Vigna unguiculata): 0713.35 - - Cow peas (Vigna unguiculata):
0713.35.10 - - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.35.1 - - - Suitable for sowing kg
0
0713.35.90 - - - Loại khác kg 0713.35.9 - - - Other kg
0
0713.39 - - Loại khác: 0713.39 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0713.39.10 - - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.39.1 - - - Suitable for sowing kg
0
0713.39.90 - - - Loại khác kg 0713.39.9 - - - Other kg
0
0713.40 - Đậu lăng: 0713.40 - Lentils:
0713.40.10 - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.40.1 - - Suitable for sowing kg
0
0713.40.90 - - Loại khác kg 0713.40.9 - - Other kg
0
0713.50 - Đậu tằm (Vicia faba var. major) và 0713.50 - Broad beans (Vicia faba var. major)
đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia and horse beans (Vicia faba var.
faba var. minor): equina, Vicia faba var. minor):
0713.50.10 - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.50.1 - - Suitable for sowing kg
0
0713.50.90 - - Loại khác kg 0713.50.9 - - Other kg
0
0713.60 - Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan): 0713.60 - Pigeon peas (Cajanus cajan):
0713.60.10 - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.60.1 - - Suitable for sowing kg
0
0713.60.90 - - Loại khác kg 0713.60.9 - - Other kg
0
0713.90 - Loại khác: 0713.90 - Other:
0713.90.10 - - Phù hợp để gieo trồng kg 0713.90.1 - - Suitable for sowing kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
0713.90.90 - - Loại khác kg 0713.90.9 - - Other kg
0
07.14 Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô 07.14 Manioc, arrowroot, salep,
Jerusalem, khoai lang và các loại củ Jerusalem artichokes, sweet
và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột potatoes and similar roots and
hoặc inulin cao, tươi, ướp lạnh, đông tubers with high starch or inulin
lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát content, fresh, chilled, frozen or
hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ dried, whether or not sliced or in
sago the form of pellets; sago pith
0714.10 - Sắn: 0714.10 - Manioc (cassava):
- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: - - Sliced or in the form of pellets:
0714.10.11 - - - Lát đã được làm khô kg 0714.10.1 - - - Dried chips kg
1
0714.10.19 - - - Loại khác kg 0714.10.1 - - - Other kg
9
- - Loại khác: - - Other:
0714.10.91 - - - Đông lạnh kg 0714.10.9 - - - Frozen kg
1
0714.10.99 - - - Loại khác kg 0714.10.9 - - - Other kg
9
0714.20 - Khoai lang: 0714.20 - Sweet potatoes:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0714.20.10 - - Đông lạnh kg 0714.20.1 - - Frozen kg
0
0714.20.90 - - Loại khác kg 0714.20.9 - - Other kg
0
0714.30 - Củ từ, khoai mỡ, khoai tím (Dioscorea 0714.30 - Yams (Dioscorea spp.):
spp.):
0714.30.10 - - Đông lạnh kg 0714.30.1 - - Frozen kg
0
0714.30.90 - - Loại khác kg 0714.30.9 - - Other kg
0
0714.40 - Khoai sọ, khoai môn (Colacasia spp.): 0714.40 - Taro (Colocasia spp.):
0714.40.10 - - Đông lạnh kg 0714.40.1 - - Frozen kg
0
0714.40.90 - - Loại khác kg 0714.40.9 - - Other kg
0
0714.50 - Khoai sáp, khoai mùng (Xanthosoma 0714.50 - Yautia (Xanthosoma spp.):
spp.):
0714.50.10 - - Đông lạnh kg 0714.50.1 - - Frozen kg
0
0714.50.90 - - Loại khác kg 0714.50.9 - - Other kg
0
0714.90 - Loại khác: 0714.90 - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Lõi cây cọ sago: - - Sago pith:
0714.90.11 - - - Đông lạnh kg 0714.90.1 - - - Frozen kg
1
0714.90.19 - - - Loại khác kg 0714.90.1 - - - Other kg
9
- - Loại khác: - - Other:
0714.90.91 - - - Đông lạnh kg 0714.90.9 - - - Frozen kg
1
0714.90.99 - - - Loại khác kg 0714.90.9 - - - Other kg
9
(1): Tham khảo TCVN 10341:2015
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 8 Chapter 8
Quả và quả hạch (nuts) ăn được; vỏ quả thuộc họ cam Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons
quýt hoặc các loại dưa
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 9 Chapter 9
Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị Coffee, tea, maté and spices
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
09.01 Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc 09.01 Coffee, whether or not roasted or
chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ decaffeinated; coffee husks and
lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có skins; coffee substitutes containing
chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó coffee in any proportion
- Cà phê, chưa rang: - Coffee, not roasted:
0901.11 - - Chưa khử chất caffeine: 0901.11 - - Not decaffeinated:
0901.11.2 - - - Arabica (SEN) kg 0901.11.2 - - - Arabica kg
0 0
0901.11.3 - - - Robusta (SEN) kg 0901.11.3 - - - Robusta kg
0 0
0901.11.9 - - - Loại khác kg 0901.11.9 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
0901.12 - - Đã khử chất caffeine: 0901.12 - - Decaffeinated:
0901.12.2 - - - Arabica (SEN)
hoặc Robusta (SEN)
kg 0901.12.2 - - - Arabica or Robusta kg
0 0
0901.12.9 - - - Loại khác kg 0901.12.9 - - - Other kg
0 0
- Cà phê, đã rang: - Coffee, roasted:
0901.21 - - Chưa khử chất caffeine: 0901.21 - - Not decaffeinated:
- - - Chưa nghiền: - - - Unground:
0901.21.1 - - - - Arabica (SEN) kg 0901.21.1 - - - - Arabica kg
1 1
0901.21.1 - - - - Robusta (SEN) kg 0901.21.1 - - - - Robusta kg
2 2
0901.21.1 - - - - Loại khác kg 0901.21.1 - - - - Other kg
9 9
0901.21.2 - - - Đã xay kg 0901.21.2 - - - Ground kg
0 0
0901.22 - - Đã khử chất caffeine: 0901.22 - - Decaffeinated:
0901.22.1 - - - Chưa xay kg 0901.22.1 - - - Unground kg
0 0
0901.22.2 - - - Đã xay kg 0901.22.2 - - - Ground kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0901.90 - Loại khác: 0901.90 - Other:
0901.90.1 - - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê kg 0901.90.1 - - Coffee husks and skins kg
0 0
0901.90.2 - - Các chất thay thế có chứa cà phê kg 0901.90.2 - - Coffee substitutes containing kg
0 0 coffee
09.02 Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu 09.02 Tea, whether or not flavoured
0902.10 - Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn 0902.10 - Green tea (not fermented) in immediate
trọng lượng không quá 3 kg: packings of a content not exceeding 3
kg:
0902.10.1 - - Lá chè kg 0902.10.1 - - Leaves kg
0 0
0902.10.9 - - Loại khác kg 0902.10.9 - - Other kg
0 0
0902.20 - Chè xanh khác (chưa ủ men): 0902.20 - Other green tea (not fermented):
0902.20.1 - - Lá chè kg 0902.20.1 - - Leaves kg
0 0
0902.20.9 - - Loại khác kg 0902.20.9 - - Other kg
0 0
0902.30 - Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men 0902.30 - Black tea (fermented) and partly
một phần, đóng gói sẵn trọng lượng fermented tea, in immediate packings
không quá 3kg: of a content not exceeding 3 kg:
0902.30.1 - - Lá chè kg 0902.30.1 - - Leaves kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
0902.30.9 - - Loại khác kg 0902.30.9 - - Other kg
0 0
0902.40 - Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác 0902.40 - Other black tea (fermented) and
đã ủ men một phần: other partly fermented tea:
0902.40.1 - - Lá chè kg 0902.40.1 - - Leaves kg
0 0
0902.40.9 - - Loại khác kg 0902.40.9 - - Other kg
0 0
0903.00.0 Chè Paragoay (Maté) kg 0903.00.0 Maté kg
0 0
09.04 Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc 09.04 Pepper of the genus Piper; dried or
chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô crushed or ground fruits of the
hoặc xay hoặc nghiền genus Capsicum or of the genus
Pimenta
- Hạt tiêu: - Pepper:
0904.11 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: 0904.11 - - Neither crushed nor ground:
0904.11.1 - - - Trắng kg 0904.11.1 - - - White kg
0 0
0904.11.2 - - - Đen kg 0904.11.2 - - - Black kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
0904.11.9 - - - Loại khác kg 0904.11.9 - - - Other kg
0 0
0904.12 - - Đã xay hoặc nghiền: 0904.12 - - Crushed or ground:
0904.12.1 - - - Trắng kg 0904.12.1 - - - White kg
0 0
0904.12.2 - - - Đen kg 0904.12.2 - - - Black kg
0 0
0904.12.9 - - - Loại khác kg 0904.12.9 - - - Other kg
0 0
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi - Fruits of the genus Capsicum or of
Pimenta: the genus Pimenta:
0904.21 - - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa 0904.21 - - Dried, neither crushed nor ground:
nghiền:
0904.21.1 - - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi kg 0904.21.1 - - - Chillies (Fruits of the genus kg
0 Capsicum) 0 Capsicum)
0904.21.9 - - - Loại khác kg 0904.21.9 - - - Other kg
0 0
0904.22 - - Đã xay hoặc nghiền: 0904.22 - - Crushed or ground:
0904.22.1 - - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi kg 0904.22.1 - - - Chillies (Fruits of the genus kg
0 Capsicum) 0 Capsicum)
0904.22.9 - - - Loại khác kg 0904.22.9 - - - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
09.05 Vani 09.05 Vanilla
0905.10.0 - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0905.10.0 - Neither crushed nor ground kg
0 0
0905.20.0 - Đã xay hoặc nghiền kg 0905.20.0 - Crushed or ground kg
0 0
09.06 Quế và hoa quế 09.06 Cinnamon and cinnamon-tree flowers
- Chưa xay hoặc chưa nghiền: - Neither crushed nor ground:
0906.11.0 - - Quế (Cinnamomum zeylanicum kg 0906.11.0 - - Cinnamon (Cinnamomum kg
0 Blume) 0 zeylanicum Blume)
0906.19.0 - - Loại khác kg 0906.19.0 - - Other kg
0 0
0906.20.0 - Đã xay hoặc nghiền kg 0906.20.0 - Crushed or ground kg
0 0
09.07 Đinh hương (cả quả, thân và cành) 09.07 Cloves (whole fruit, cloves and stems)
0907.10.0 - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0907.10.0 - Neither crushed nor ground kg
0 0
0907.20.0 - Đã xay hoặc nghiền kg 0907.20.0 - Crushed or ground kg
0 0
09.08 Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu 09.08 Nutmeg, mace and cardamoms
và bạch đậu khấu
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Hạt nhục đậu khấu: - Nutmeg:
0908.11.0 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0908.11.0 - - Neither crushed nor ground kg
0 0
0908.12.0 - - Đã xay hoặc nghiền kg 0908.12.0 - - Crushed or ground kg
0 0
- Vỏ nhục đậu khấu: - Mace:
0908.21.0 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0908.21.0 - - Neither crushed nor ground kg
0 0
0908.22.0 - - Đã xay hoặc nghiền kg 0908.22.0 - - Crushed or ground kg
0 0
- Bạch đậu khấu: - Cardamoms:
0908.31.0 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0908.31.0 - - Neither crushed nor ground kg
0 0
0908.32.0 - - Đã xay hoặc nghiền kg 0908.32.0 - - Crushed or ground kg
0 0
09.09 Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa 09.09 Seeds of anise, badian, fennel,
hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, coriander, cumin or caraway;
thì là Ai Cập hoặc ca-rum (caraway); juniper berries
hạt bách xù (juniper berries)
- Hạt của cây rau mùi: - Seeds of coriander:
0909.21.0 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0909.21.0 - - Neither crushed nor ground kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0909.22.0 - - Đã xay hoặc nghiền kg 0909.22.0 - - Crushed or ground kg
0 0
- Hạt cây thì là Ai Cập: - Seeds of cumin:
0909.31.0 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0909.31.0 - - Neither crushed nor ground kg
0 0
0909.32.0 - - Đã xay hoặc nghiền kg 0909.32.0 - - Crushed or ground kg
0 0
- Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa - Seeds of anise, badian, caraway or
hồi badian (đại hồi), cây ca-rum fennel; juniper berries:
(caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây
bách xù (juniper berries):
0909.61 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: 0909.61 - - Neither crushed nor ground:
0909.61.1 - - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) kg 0909.61.1 - - - Of anise kg
0 0
0909.61.2 - - - Của hoa hồi badian (đại hồi) kg 0909.61.2 - - - Of badian kg
0 0
0909.61.3 - - - Của cây ca-rum (caraway) kg 0909.61.3 - - - Of caraway kg
0 0
0909.61.9 - - - Loại khác kg 0909.61.9 - - - Other kg
0 0
0909.62 - - Đã xay hoặc nghiền: 0909.62 - - Crushed or ground:
0909.62.1 - - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) kg 0909.62.1 - - - Of anise kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0909.62.2 - - - Của hoa hồi badian (đại hồi) kg 0909.62.2 - - - Of badian kg
0 0
0909.62.3 - - - Của cây ca-rum (caraway) kg 0909.62.3 - - - Of caraway kg
0 0
0909.62.9 - - - Loại khác kg 0909.62.9 - - - Other kg
0 0
09.10 Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), 09.10 Ginger, saffron, turmeric
húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, (curcuma), thyme, bay leaves, curry
cà ri (curry) và các loại gia vị khác and other spices
- Gừng: - Ginger:
0910.11.0 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền kg 0910.11.0 - - Neither crushed nor ground kg
0 0
0910.12.0 - - Đã xay hoặc nghiền kg 0910.12.0 - - Crushed or ground kg
0 0
0910.20.0 - Nghệ tây kg 0910.20.0 - Saffron kg
0 0
0910.30.0 - Nghệ (curcuma) kg 0910.30.0 - Turmeric (curcuma) kg
0 0
- Gia vị khác: - Other spices:
0910.91 - - Hỗn hợp đã nêu trong Chú giải 1(b) 0910.91 - - Mixtures referred to in Note 1(b) to
của Chương này: this Chapter:
0910.91.1 - - - Cà ri (curry) kg 0910.91.1 - - - Curry kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
0910.91.9 - - - Loại khác kg 0910.91.9 - - - Other kg
0 0
0910.99 - - Loại khác: 0910.99 - - Other:
0910.99.1 - - - Húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt kg 0910.99.1 - - - Thyme; bay leaves kg
0 quế 0
0910.99.9 - - - Loại khác kg 0910.99.9 - - - Other kg
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 10 Chapter 10
Ngũ cốc Cereals
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
10.01 Lúa mì và meslin 10.01 Wheat and meslin
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- Lúa mì Durum: - Durum wheat:
1001.11.00 - - Hạt giống kg 1001.11.0 - - Seed kg
0
1001.19.00 - - Loại khác kg 1001.19.0 - - Other kg
0
- Loại khác: - Other:
1001.91.00 - - Hạt giống kg 1001.91.0 - - Seed kg
0
1001.99 - - Loại khác: 1001.99 - - Other:
- - - Thích hợp sử dụng cho người: - - - Fit for human consumption:
1001.99.11 - - - - Meslin (SEN) kg 1001.99.1 - - - - Meslin kg
1
1001.99.12 - - - - Hạt lúa mì đã bỏ lớp vỏ ngoài cùng (SEN) kg 1001.99.1 - - - - Wheat grain without extreme kg
2 outer layer
1001.99.19 - - - - Loại khác (SEN) kg 1001.99.1 - - - - Other kg
9
- - - Loại khác: - - - Other:
1001.99.91 - - - - Meslin kg 1001.99.9 - - - - Meslin kg
1
1001.99.99 - - - - Loại khác (SEN) kg 1001.99.9 - - - - Other kg
9
10.02 Lúa mạch đen 10.02 Rye
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
1002.10.00 - Hạt giống kg 1002.10.0 - Seed kg
0
1002.90.00 - Loại khác kg 1002.90.0 - Other kg
0
10.03 Lúa đại mạch 10.03 Barley
1003.10.00 - Hạt giống kg 1003.10.0 - Seed kg
0
1003.90.00 - Loại khác kg 1003.90.0 - Other kg
0
10.04 Yến mạch 10.04 Oats
1004.10.00 - Hạt giống kg 1004.10.0 - Seed kg
0
1004.90.00 - Loại khác kg 1004.90.0 - Other kg
0
10.05 Ngô 10.05 Maize (corn)
1005.10.00 - Hạt giống kg 1005.10.0 - Seed kg
0
1005.90 - Loại khác: 1005.90 - Other:
1005.90.10 - - Loại dùng để rang nổ (popcorn) (SEN) kg 1005.90.1 - - Popcorn kg
0
- - Loại khác: - - Other:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
1005.90.91 - - - Thích hợp sử dụng cho người (SEN) kg 1005.90.9 - - - Fit for human consumption kg
1
1005.90.99 - - - Loại khác kg 1005.90.9 - - - Other kg
9
10.06 Lúa gạo 10.06 Rice
1006.10 - Thóc: 1006.10 - Rice in the husk (paddy or
rough):
1006.10.10 - - Phù hợp để gieo trồng kg 1006.10.1 - - Suitable for sowing kg
0
1006.10.90 - - Loại khác kg 1006.10.9 - - Other kg
0
1006.20 - Gạo lứt: 1006.20 - Husked (brown) rice:
1006.20.10 - - Gạo Hom Mali (SEN) kg 1006.20.1 - - Hom Mali rice kg
0
1006.20.90 - - Loại khác kg 1006.20.9 - - Other kg
0
1006.30 - Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc 1006.30 - Semi-milled or wholly milled
chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed): rice, whether or not polished or
glazed:
1006.30.30 - - Gạo nếp (SEN) kg 1006.30.3 - - Glutinous rice kg
0
1006.30.40 - - Gạo Hom Mali (SEN) kg 1006.30.4 - - Hom Mali rice kg
0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
1006.30.50 - - Gạo Basmati (SEN) kg 1006.30.5 - - Basmati rice kg
0
1006.30.60 - - Gạo Malys (SEN) kg 1006.30.6 - - Malys rice kg
0
1006.30.70 - - Gạo thơm khác (SEN) kg 1006.30.7 - - Other fragrant rice kg
0
- - Loại khác: - - Other:
1006.30.91 - - - Gạo đồ (1) kg 1006.30.9 - - - Parboiled rice kg
1
1006.30.99 - - - Loại khác kg 1006.30.9 - - - Other kg
9
1006.40 - Tấm: 1006.40 - Broken rice:
1006.40.10 - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) kg 1006.40.1 - - Of a kind used for animal feed kg
0
1006.40.90 - - Loại khác (SEN) kg 1006.40.9 - - Other kg
0
10.07 Lúa miến 10.07 Grain sorghum
1007.10.00 - Hạt giống kg 1007.10.0 - Seed kg
0
1007.90.00 - Loại khác kg 1007.90.0 - Other kg
0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
10.08 Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các 10.08 Buckwheat, millet and canary
loại ngũ cốc khác seeds; other cereals
1008.10.00 - Kiều mạch kg 1008.10.0 - Buckwheat kg
0
- Kê: - Millet:
1008.21.00 - - Hạt giống kg 1008.21.0 - - Seed kg
0
1008.29.00 - - Loại khác kg 1008.29.0 - - Other kg
0
1008.30.00 - Hạt cây thóc chim (họ lúa) kg 1008.30.0 - Canary seeds kg
0
1008.40.00 - Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) kg 1008.40.0 - Fonio (Digitaria spp.) kg
0
1008.50.00 - Hạt diêm mạch (Chenopodium quinoa) kg 1008.50.0 - Quinoa (Chenopodium quinoa) kg
0
1008.60.00 - Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale) kg 1008.60.0 - Triticale kg
0
1008.90.00 - Ngũ cốc loại khác kg 1008.90.0 - Other cereals kg
0
(1): Tham khảo TCVN 5643:1999
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 11 Chapter 11
Các sản phẩm xay xát; malt; tinh bột; inulin; Products of the milling industry; malt; starches;
gluten lúa mì inulin; wheat gluten
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
11.01 Bột mì hoặc bột meslin 11.01 Wheat or meslin flour
- Bột mì: - Wheat flour:
1101.00.1 - - Tăng cường vi chất dinh dưỡng (SEN) kg 1101.00.1 - - Fortified kg
1 1
1101.00.1 - - Loại khác kg 1101.00.1 - - Other kg
9 9
1101.00.2 - Bột meslin kg 1101.00.2 - Meslin flour kg
0 0
11.02 Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin 11.02 Cereal flours other than of wheat
or meslin
1102.20.0 - Bột ngô kg 1102.20.0 - Maize (corn) flour kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1102.90 - Loại khác: 1102.90 - Other:
1102.90.1 - - Bột gạo kg 1102.90.1 - - Rice flour kg
0 0
1102.90.2 - - Bột lúa mạch đen kg 1102.90.2 - - Rye flour kg
0 0
1102.90.9 - - Loại khác kg 1102.90.9 - - Other kg
0 0
11.03 Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và 11.03 Cereal groats, meal and pellets
viên
- Dạng tấm và bột thô: - Groats and meal:
1103.11.0 - - Của lúa mì kg 1103.11.0 - - Of wheat kg
0 0
1103.13.0 - - Của ngô kg 1103.13.0 - - Of maize (corn) kg
0 0
1103.19 - - Của ngũ cốc khác: 1103.19 - - Of other cereals:
1103.19.1 - - - Của meslin kg 1103.19.1 - - - Of meslin kg
0 0
1103.19.2 - - - Của gạo kg 1103.19.2 - - - Of rice kg
0 0
1103.19.9 - - - Loại khác kg 1103.19.9 - - - Other kg
0 0
1103.20.0 - Dạng viên kg 1103.20.0 - Pellets kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
11.04 Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách 11.04 Cereal grains otherwise worked
khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ mảnh, (for example, hulled, rolled,
nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), flaked, pearled, sliced or kibbled),
trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ except rice of heading 10.06; germ of
cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc cereals, whole, rolled, flaked or
nghiền ground
- Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh: - Rolled or flaked grains:
1104.12.0 - - Của yến mạch kg 1104.12.0 - - Of oats kg
0 0
1104.19 - - Của ngũ cốc khác: 1104.19 - - Of other cereals:
1104.19.1 - - - Của ngô kg 1104.19.1 - - - Of maize (corn) kg
0 0
1104.19.9 - - - Loại khác kg 1104.19.9 - - - Other kg
0 0
- Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ, - Other worked grains (for example,
xát vỏ, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền hulled, pearled, sliced or kibbled):
thô):
1104.22.0 - - Của yến mạch kg 1104.22.0 - - Of oats kg
0 0
1104.23.0 - - Của ngô kg 1104.23.0 - - Of maize (corn) kg
0 0
1104.29 - - Của ngũ cốc khác: 1104.29 - - Of other cereals:
1104.29.2 - - - Của lúa mạch kg 1104.29.2 - - - Of barley kg
0 0
1104.29.9 - - - Loại khác kg 1104.29.9 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
1104.30.0 - Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ kg 1104.30.0 - Germ of cereals, whole, rolled, kg
0 mảnh hoặc nghiền 0 flaked or ground
11.05 Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và 11.05 Flour, meal, powder, flakes,
viên từ khoai tây granules and pellets of potatoes
1105.10.0 - Bột, bột thô và bột mịn kg 1105.10.0 - Flour, meal and powder kg
0 0
1105.20.0 - Dạng mảnh lát, hạt và viên kg 1105.20.0 - Flakes, granules and pellets kg
0 0
11.06 Bột, bột thô và bột mịn, chế biến từ các 11.06 Flour, meal and powder of the
loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ dried leguminous vegetables of
cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ heading 07.13, of sago or of roots
thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản or tubers of heading 07.14 or of
phẩm thuộc Chương 8 the products of Chapter 8
1106.10.0 - Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm kg 1106.10.0 - Of the dried leguminous vegetables kg
0 07.13 0 of heading 07.13
1106.20 - Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ 1106.20 - Of sago or of roots or tubers of
thuộc nhóm 07.14: heading 07.14:
1106.20.1 - - Từ sắn kg 1106.20.1 - - Of manioc (cassava) kg
0 0
1106.20.2 - - Từ cọ sago kg 1106.20.2 - - Of sago kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1106.20.9 - - Loại khác kg 1106.20.9 - - Other kg
0 0
1106.30.0 - Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 kg 1106.30.0 - Of the products of Chapter 8 kg
0 0
11.07 Malt, rang hoặc chưa rang 11.07 Malt, whether or not roasted
1107.10.0 - Chưa rang kg 1107.10.0 - Not roasted kg
0 0
1107.20.0 - Đã rang kg 1107.20.0 - Roasted kg
0 0
11.08 Tinh bột; inulin 11.08 Starches; inulin
- Tinh bột: - Starches:
1108.11.0 - - Tinh bột mì kg 1108.11.0 - - Wheat starch kg
0 0
1108.12.0 - - Tinh bột ngô kg 1108.12.0 - - Maize (corn) starch kg
0 0
1108.13.0 - - Tinh bột khoai tây kg 1108.13.0 - - Potato starch kg
0 0
1108.14.0 - - Tinh bột sắn kg 1108.14.0 - - Manioc (cassava) starch kg
0 0
1108.19 - - Tinh bột khác: 1108.19 - - Other starches:
1108.19.1 - - - Tinh bột cọ sago kg 1108.19.1 - - - Sago kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1108.19.9 - - - Loại khác kg 1108.19.9 - - - Other kg
0 0
1108.20.0 - Inulin kg 1108.20.0 - Inulin kg
0 0
1109.00.0 Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô kg 1109.00.0 Wheat gluten, whether or not dried kg
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 12 Chapter 12
Hạt dầu và quả có dầu; các loại hạt, hạt giống và quả Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains,
khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ seeds and fruit; industrial or medicinal plants;
và cỏ khô straw and fodder
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
13.01 Nhựa cánh kiến đỏ; gôm tự nhiên, nhựa 13.01 Lac; natural gums, resins, gum-resins
cây, nhựa gôm và nhựa dầu tự nhiên and oleoresins (for example, balsams)
(ví dụ, nhựa thơm từ cây balsam)
1301.20.00 - Gôm Ả rập kg 1301.20.00 - Gum Arabic kg
1301.90 - Loại khác: 1301.90 - Other:
1301.90.30 - - Nhựa cây gai dầu kg 1301.90.30 - - Cannabis resins kg
1301.90.40 - - Nhựa cánh kiến đỏ kg 1301.90.40 - - Lac kg
1301.90.90 - - Loại khác kg 1301.90.90 - - Other kg
13.02 Nhựa và các chiết xuất từ thực vật; 13.02 Vegetable saps and extracts; pectic
chất pectic, muối của axit pectinic và substances, pectinates and pectates;
muối của axit pectic; thạch rau câu agar-agar and other mucilages and
(agar-agar) và các chất nhầy và các thickeners, whether or not modified,
chất làm đặc, làm dày khác, đã hoặc derived from vegetable products
chưa cải biến, thu được từ các sản
phẩm thực vật
- Nhựa và các chất chiết xuất từ thực vật: - Vegetable saps and extracts:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1302.11 - - Thuốc phiện: 1302.11 - - Opium:
1302.11.10 - - - Bột thuốc phiện (Pulvis opii) kg 1302.11.10 - - - Pulvis opii kg
1302.11.90 - - - Loại khác kg 1302.11.90 - - - Other kg
1302.12.00 - - Từ cam thảo kg 1302.12.00 - - Of liquorice kg
1302.13.00 - - Từ hoa bia (hublong) kg 1302.13.00 - - Of hops kg
1302.14.00 - - Từ cây ma hoàng kg 1302.14.00 - - Of ephedra kg
1302.19 - - Loại khác: 1302.19 - - Other:
1302.19.20 - - - Chiết xuất và cồn thuốc của cây gai dầu kg 1302.19.20 - - - Extracts and tinctures of cannabis kg
1302.19.40 - - - Nhựa và các chiết xuất thực vật từ kg 1302.19.40 - - - Vegetable saps and extracts of kg
hoa cúc hoặc rễ cây có chứa rotenone pyrethrum or of the roots of plants
containing rotenone
1302.19.50 - - - Sơn mài (sơn mài tự nhiên) kg 1302.19.50 - - - Japan (or Chinese) lacquer kg
(natural lacquer)
1302.19.90 - - - Loại khác kg 1302.19.90 - - - Other kg
1302.20.00 - Chất pectic, muối của axit pectinic và kg 1302.20.00 - Pectic substances, pectinates and kg
muối của axit pectic pectates
- Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã - Mucilages and thickeners, whether
hoặc chưa biến đổi, thu được từ các sản or not modified, derived from
phẩm thực vật: vegetable products:
1302.31.00 - - Thạch rau câu (agar-agar) kg 1302.31.00 - - Agar-agar kg
1302.32.00 - - Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã kg 1302.32.00 - - Mucilages and thickeners, whether kg
hoặc chưa biến đổi, thu được từ quả minh or not modified, derived from locust
quyết (1), hạt minh quyết (1) hoặc hạt guar beans, locust bean seeds or guar seeds
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1302.39 - - Loại khác: 1302.39 - - Other:
- - - Làm từ tảo carrageen (carrageenan): - - - Carrageenan:
1302.39.11 - - - - Dạng bột, tinh chế một phần (SEN) kg 1302.39.11 - - - - Powder, semi-refined kg
1302.39.12 - - - - Dạng bột, đã tinh chế (SEN) kg 1302.39.12 - - - - Powder, refined kg
1302.39.13 - - - - Carrageen dạng mảnh đã xử lý kiềm kg 1302.39.13 - - - - Alkali treated carrageenan chips kg
(ATCC) (SEN)
(ATCC)
1302.39.19 - - - - Loại khác kg 1302.39.19 - - - - Other kg
1302.39.90 - - - Loại khác kg 1302.39.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
14.01 Nguyên liệu thực vật chủ yếu dùng để 14.01 Vegetable materials of a kind used
tết bện (như: tre, song, mây, sậy, liễu primarily for plaiting (for example,
gai, cây bấc, cọ sợi, các loại rơm, rạ bamboos, rattans, reeds, rushes,
ngũ cốc đã làm sạch, tẩy trắng hoặc osier, raffia, cleaned, bleached or
đã nhuộm và vỏ cây đoạn) dyed cereal straw, and lime bark)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1401.10.00 - Tre kg 1401.10.00 - Bamboos kg
1401.20 - Song, mây: 1401.20 - Rattans:
1401.20.10 - - Nguyên cây kg 1401.20.10 - - Whole kg
- - Lõi cây đã tách: - - Split-core:
1401.20.21 - - - Đường kính không quá 12 mm (SEN)
kg 1401.20.21 - - - Not exceeding 12 mm in diameter kg
1401.20.29 - - - Loại khác (SEN) kg 1401.20.29 - - - Other kg
1401.20.30 - - Vỏ (cật) đã tách (SEN) kg 1401.20.30 - - Split-skin kg
1401.20.90 - - Loại khác kg 1401.20.90 - - Other kg
1401.90.00 - Loại khác kg 1401.90.00 - Other kg
14.04 Các sản phẩm từ thực vật chưa được 14.04 Vegetable products not elsewhere specified
chi tiết hoặc ghi ở nơi khác or included
1404.20.00 - Xơ của cây bông kg/chiếc 1404.20.00 - Cotton linters kg/unit
1404.90 - Loại khác: 1404.90 - Other:
1404.90.20 - - Loại dùng chủ yếu trong công nghệ kg/chiếc 1404.90.20 - - Of a kind used primarily in tanning kg/unit
thuộc da hoặc nhuộm or dyeing
1404.90.30 - - Bông gòn kg/chiếc 1404.90.30 - - Kapok kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
1404.90.91 - - - Vỏ hạt cọ kg/chiếc 1404.90.91 - - - Palm kernel shells kg/unit
1404.90.92 - - - Chùm không quả của cây cọ dầu kg/chiếc 1404.90.92 - - - Empty fruit bunch of oil palm kg/unit
1404.90.99 - - - Loại khác kg/chiếc 1404.90.99 - - - Other kg/unit
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
PHẦN III SECTION III
CHẤT BÉO VÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, ANIMAL, VEGETABLE OR MICROBIAL FATS
THỰC VẬT HOẶC VI SINH VẬT VÀ CÁC SẢN PHẨM AND OILS AND THEIR CLEAVAGE PRODUCTS;
TÁCH TỪ CHÚNG; CHẤT BÉO ĂN ĐƯỢC ĐÃ CHẾ PREPARED EDIBLE FATS; ANIMAL OR
BIẾN; CÁC LOẠI SÁP ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT VEGETABLE WAXES
Chương 15 Chapter 15
Chất béo và dầu có nguồn gốc từ động vật, thực vật hoặc Animal, vegetable or microbial fats and oils and their
vi sinh vật và các sản phẩm tách từ chúng; chất béo ăn cleavage products; prepared edible fats; animal or
được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật vegetable waxes
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
15.01 Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá và mỡ khổ) 15.01 Pig fat (including lard) and poultry
và mỡ gia cầm, trừ các loại thuộc nhóm 02.09 fat, other than that of heading 02.09
hoặc 15.03 or 15.03
1501.10.00 - Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ kg 1501.10.00 - Lard kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1501.20.00 - Mỡ lợn khác kg 1501.20.00 - Other pig fat kg
1501.90.00 - Loại khác kg 1501.90.00 - Other kg
15.02 Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc 15.02 Fats of bovine animals, sheep or goats,
dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03 other than those of heading 15.03
1502.10.00 - Mỡ tallow kg 1502.10.00 - Tallow kg
1502.90 - Loại khác: 1502.90 - Other:
1502.90.10 - - Loại ăn được kg 1502.90.10 - - Edible kg
1502.90.90 - - Loại khác kg 1502.90.90 - - Other kg
15.03 Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, 15.03 Lard stearin, lard oil, oleostearin,
dầu oleo và dầu tallow, chưa nhũ hóa oleo-oil and tallow oil, not
hoặc chưa pha trộn hoặc chưa chế biến emulsified or mixed or otherwise
cách khác prepared
1503.00.10 - Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin kg 1503.00.10 - Lard stearin or oleostearin kg
1503.00.90 - Loại khác kg 1503.00.90 - Other kg
15.04 Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của 15.04 Fats and oils and their fractions, of
chúng, từ cá hoặc các loài động vật có vú fish or marine mammals, whether
sống ở biển, đã hoặc chưa tinh chế, or not refined, but not chemically
nhưng không thay đổi về mặt hóa học modified
1504.10 - Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: 1504.10 - Fish-liver oils and their fractions:
1504.10.20 - - Các phần phân đoạn thể rắn kg 1504.10.20 - - Solid fractions kg
1504.10.90 - - Loại khác kg 1504.10.90 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1504.20 - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của 1504.20 - Fats and oils and their fractions, of
chúng, từ cá, trừ dầu gan cá: fish, other than liver oils:
1504.20.10 - - Các phần phân đoạn thể rắn kg 1504.20.10 - - Solid fractions kg
1504.20.90 - - Loại khác kg 1504.20.90 - - Other kg
1504.30.00 - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của kg 1504.30.00 - Fats and oils and their fractions, of kg
chúng, từ động vật có vú sống ở biển marine mammals
15.05 Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ 15.05 Wool grease and fatty substances
lông (kể cả lanolin) derived therefrom (including lanolin)
1505.00.10 - Lanolin kg 1505.00.10 - Lanolin kg
1505.00.90 - Loại khác kg 1505.00.90 - Other kg
1506.00.00 Mỡ và dầu động vật khác và các phần kg 1506.00.00 Other animal fats and oils and their kg
phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh fractions, whether or not refined,
chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học but not chemically modified
15.07 Dầu đậu tương và các phần phân đoạn 15.07 Soya-bean oil and its fractions,
của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh whether or not refined, but not
chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học chemically modified
1507.10.00 - Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa kg/lít 1507.10.00 - Crude oil, whether or not degummed kg/liter
1507.90 - Loại khác: 1507.90 - Other:
1507.90.10 - - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương kg/lít 1507.90.10 - - Fractions of unrefined soya-bean kg/liter
chưa tinh chế oil
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1507.90.20 - - Dầu đậu tương đã tinh chế, tẩy và khử kg/lít 1507.90.20 - - Refined, bleached and deodorised kg/liter
mùi (RBD) (RBD) soya-bean oil
1507.90.90 - - Loại khác kg/lít 1507.90.90 - - Other kg/liter
15.08 Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu 15.08 Ground-nut oil and its fractions,
lạc, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không whether or not refined, but not
thay đổi về mặt hóa học chemically modified
1508.10.00 - Dầu thô kg/lít 1508.10.00 - Crude oil kg/liter
1508.90.00 - Loại khác kg/lít 1508.90.00 - Other kg/liter
15.09 Dầu ô liu và các phần phân đoạn của 15.09 Olive oil and its fractions, whether
dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng or not refined, but not chemically
không thay đổi về mặt hóa học modified
1509.20 - Dầu ô liu nguyên chất đặc biệt (Extra 1509.20 - Extra virgin olive oil:
virgin olive oil) :
(1)
1509.20.10 - - Đóng gói với khối lượng tịnh không quá kg/lít 1509.20.10 - - In packings of a net weight not kg/liter
30 kg exceeding 30 kg
1509.20.90 - - Loại khác kg/lít 1509.20.90 - - Other kg/liter
1509.30.00 - Dầu ô liu nguyên chất (Virgin olive oil) (1) kg/lít 1509.30.00 - Virgin olive oil kg/liter
1509.40.00 - Dầu ô liu nguyên chất khác kg/lít 1509.40.00 - Other virgin olive oils kg/liter
1509.90 - Loại khác: 1509.90 - Other:
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - Fractions of unrefined oil:
1509.90.11 - - - Đóng gói với khối lượng tịnh không kg/lít 1509.90.11 - - - In packings of a net weight not kg/liter
quá 30 kg exceeding 30 kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1509.90.19 - - - Loại khác kg/lít 1509.90.19 - - - Other kg/liter
- - Loại khác: - - Other:
1509.90.91 - - - Đóng gói với khối lượng tịnh không kg/lít 1509.90.91 - - - In packings of a net weight not kg/liter
quá 30 kg exceeding 30 kg
1509.90.99 - - - Loại khác kg/lít 1509.90.99 - - - Other kg/liter
15.10 Dầu khác và các phần phân đoạn của 15.10 Other oils and their fractions,
chúng, thu được duy nhất từ ô liu, đã obtained solely from olives, whether
hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi or not refined, but not chemically
về mặt hóa học, kể cả hỗn hợp của các modified, including blends of these
loại dầu này hoặc các phần phân đoạn oils or fractions with oils or
của các loại dầu này với dầu hoặc các phần fractions of heading 15.09
phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09
1510.10.00 - Dầu bã ô liu (olive pomace oil) (1) thô kg/lít 1510.10.00 - Crude olive pomace oil kg/liter
1510.90 - Loại khác: 1510.90 - Other:
1510.90.10 - - Dầu thô kg/lít 1510.90.10 - - Crude oil kg/liter
1510.90.20 - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế kg/lít 1510.90.20 - - Fractions of unrefined oil kg/liter
1510.90.90 - - Loại khác kg/lít 1510.90.90 - - Other kg/liter
15.11 Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu 15.11 Palm oil and its fractions, whether
cọ, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không or not refined, but not chemically
thay đổi về mặt hóa học. (SEN) modified
1511.10.00 - Dầu thô kg/lít 1511.10.00 - Crude oil kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1511.90 - Loại khác: 1511.90 - Other:
1511.90.20 - - Dầu tinh chế kg/lít 1511.90.20 - - Refined oil kg/liter
- - Các phần phân đoạn của dầu tinh chế: - - Fractions of refined oil:
- - - Các phần phân đoạn thể rắn: - - - Solid fractions:
1511.90.31 - - - - Có chỉ số iốt từ 30 trở lên, nhưng kg/lít 1511.90.31 - - - - With iodine value 30 or more, kg/liter
dưới 40 but less than 40
1511.90.32 - - - - Loại khác kg/lít 1511.90.32 - - - - Other kg/liter
- - - Các phần phân đoạn thể lỏng: - - - Liquid fractions:
1511.90.36 - - - - Đóng gói với khối lượng tịnh không kg/lít 1511.90.36 - - - - In packing of a net weight not kg/liter
quá 25kg exceeding 25 kg
1511.90.37 - - - - Loại khác, có chỉ số iốt từ 55 trở lên, kg/lít 1511.90.37 - - - - Other, with iodine value 55 or kg/liter
nhưng dưới 60 more, but less than 60
1511.90.39 - - - - Loại khác kg/lít 1511.90.39 - - - - Other kg/liter
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - Fractions of unrefined oil:
1511.90.41 - - - Các phần phân đoạn thể rắn (SEN) kg/lít 1511.90.41 - - - Solid fractions kg/liter
1511.90.42 - - - Loại khác, đóng gói với khối lượng kg/lít 1511.90.42 - - - Other, with packing of a net kg/liter
tịnh không quá 25kg (SEN) weight not exceeding 25 kg
1511.90.49 - - - Loại khác (SEN) kg/lít 1511.90.49 - - - Other kg/liter
15.12 Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum 15.12 Sunflower-seed, safflower or
hoặc dầu hạt bông và các phần phân cotton-seed oil and fractions
đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, thereof, whether or not refined, but
nhưng không thay đổi về mặt hóa học not chemically modified
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Dầu hạt hướng dương hoặc dầu cây rum - Sunflower-seed or safflower oil and
và các phần phân đoạn của chúng: fractions thereof:
1512.11.00 - - Dầu thô kg/lít 1512.11.00 - - Crude oil kg/liter
1512.19 - - Loại khác: 1512.19 - - Other:
1512.19.10 - - - Các phần phân đoạn của dầu hướng kg/lít 1512.19.10 - - - Fractions of unrefined sunflower- kg/liter
dương hoặc dầu cây rum chưa tinh chế seed oil or safflower oil
1512.19.20 - - - Đã tinh chế kg/lít 1512.19.20 - - - Refined kg/liter
1512.19.90 - - - Loại khác kg/lít 1512.19.90 - - - Other kg/liter
- Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của - Cotton-seed oil and its fractions:
chúng:
1512.21.00 - - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol kg/lít 1512.21.00 - - Crude oil, whether or not gossypol kg/liter
has been removed
1512.29 - - Loại khác: 1512.29 - - Other:
1512.29.10 - - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông kg/lít 1512.29.10 - - - Fractions of unrefined cotton- kg/liter
chưa tinh chế seed oil
1512.29.90 - - - Loại khác kg/lít 1512.29.90 - - - Other kg/liter
15.13 Dầu dừa (copra), dầu hạt cọ hoặc dầu cọ 15.13 Coconut (copra), palm kernel or
ba-ba-su và các phần phân đoạn của babassu oil and fractions thereof,
chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng whether or not refined, but not
không thay đổi về mặt hóa học chemically modified
- Dầu dừa (copra) và các phân đoạn của - Coconut (copra) oil and its
dầu dừa: fractions:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1513.11 - - Dầu thô: 1513.11 - - Crude oil:
1513.11.10 - - - Dầu dừa nguyên chất (SEN) kg/lít 1513.11.10 - - - Virgin coconut oil kg/liter
1513.11.90 - - - Loại khác kg/lít 1513.11.90 - - - Other kg/liter
1513.19 - - Loại khác: 1513.19 - - Other:
1513.19.10 - - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa kg/lít 1513.19.10 - - - Fractions of unrefined coconut oil kg/liter
tinh chế
1513.19.90 - - - Loại khác kg/lít 1513.19.90 - - - Other kg/liter
- Dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các - Palm kernel or babassu oil and
phần phân đoạn của chúng: fractions thereof:
1513.21 - - Dầu thô: 1513.21 - - Crude oil:
1513.21.10 - - - Dầu hạt cọ (SEN)
kg/lít 1513.21.10 - - - Palm kernel oil kg/liter
1513.21.90 - - - Loại khác kg/lít 1513.21.90 - - - Other kg/liter
1513.29 - - Loại khác: 1513.29 - - Other:
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ - - - Fractions of unrefined palm
hoặc dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế: kernel oil or of unrefined babassu oil:
1513.29.11 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu kg/lít 1513.29.11 - - - - Solid fractions of unrefined kg/liter
hạt cọ chưa tinh chế (SEN) palm kernel oil
1513.29.12 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu kg/lít 1513.29.12 - - - - Solid fractions of unrefined kg/liter
cọ ba-ba-su chưa tinh chế babassu oil
1513.29.13 - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ chưa tinh kg/lít 1513.29.13 - - - - Other, of unrefined palm kernel kg/liter
chế (olein hạt cọ) (SEN) oil (palm kernel olein)
1513.29.14 - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su chưa kg/lít 1513.29.14 - - - - Other, of unrefined babassu oil kg/liter
tinh chế
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
1513.29.91 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu kg/lít 1513.29.91 - - - - Solid fractions of palm kernel oil kg/liter
hạt cọ (SEN)
1513.29.92 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu kg/lít 1513.29.92 - - - - Solid fractions of babassu oil kg/liter
cọ ba-ba-su
1513.29.94 - - - - Olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử kg/lít 1513.29.94 - - - - Palm kernel olein, refined, kg/liter
mùi (RBD) bleached and deodorised (RBD)
1513.29.95 - - - - Dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử kg/lít 1513.29.95 - - - - Palm kernel oil, refined, kg/liter
mùi (RBD) (SEN) bleached and deodorised (RBD)
1513.29.96 - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ (SEN) kg/lít 1513.29.96 - - - - Other, palm kernel oil kg/liter
1513.29.97 - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su kg/lít 1513.29.97 - - - - Other, of babassu oil kg/liter
15.14 Dầu cây cải dầu (rape oil hoặc colza oil) 15.14 Rape, colza or mustard oil and
hoặc dầu mù tạt và các phần phân đoạn fractions thereof, whether or not
của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, refined, but not chemically modified
nhưng không thay đổi về mặt hóa học
- Dầu cây cải dầu hàm lượng axit eruxic - Low erucic acid rape or colza oil
thấp và các phần phân đoạn của chúng: and its fractions:
1514.11.00 - - Dầu thô kg/lít 1514.11.00 - - Crude oil kg/liter
1514.19 - - Loại khác: 1514.19 - - Other:
1514.19.10 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế kg/lít 1514.19.10 - - - Fractions of unrefined oil kg/liter
1514.19.20 - - - Đã tinh chế kg/lít 1514.19.20 - - - Refined kg/liter
1514.19.90 - - - Loại khác kg/lít 1514.19.90 - - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Loại khác: - Other:
1514.91.00 - - Dầu thô kg/lít 1514.91.00 - - Crude oil kg/liter
1514.99 - - Loại khác: 1514.99 - - Other:
1514.99.10 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế kg/lít 1514.99.10 - - - Fractions of unrefined oil kg/liter
1514.99.90 - - - Loại khác kg/lít 1514.99.90 - - - Other kg/liter
15.15 Chất béo và dầu không bay hơi khác của 15.15 Other fixed vegetable or microbial
thực vật hoặc vi sinh vật (kể cả dầu fats and oils (including jojoba oil)
jojoba) và các phần phân đoạn của and their fractions, whether or not
chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng refined, but not chemically
không thay đổi về mặt hóa học modified
- Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của - Linseed oil and its fractions:
dầu hạt lanh:
1515.11.00 - - Dầu thô kg/lít 1515.11.00 - - Crude oil kg/liter
1515.19.00 - - Loại khác kg/lít 1515.19.00 - - Other kg/liter
- Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của - Maize (corn) oil and its fractions:
dầu hạt ngô:
1515.21.00 - - Dầu thô kg/lít 1515.21.00 - - Crude oil kg/liter
1515.29 - - Loại khác: 1515.29 - - Other:
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - - Fractions of unrefined oil:
1515.29.11 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn kg/lít 1515.29.11 - - - - Solid fractions kg/liter
1515.29.19 - - - - Loại khác kg/lít 1515.29.19 - - - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
1515.29.91 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn kg/lít 1515.29.91 - - - - Solid fractions kg/liter
1515.29.99 - - - - Loại khác kg/lít 1515.29.99 - - - - Other kg/liter
1515.30 - Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của 1515.30 - Castor oil and its fractions:
dầu thầu dầu:
1515.30.10 - - Dầu thô kg/lít 1515.30.10 - - Crude oil kg/liter
1515.30.90 - - Loại khác kg/lít 1515.30.90 - - Other kg/liter
1515.50 - Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của 1515.50 - Sesame oil and its fractions:
dầu hạt vừng:
1515.50.10 - - Dầu thô kg/lít 1515.50.10 - - Crude oil kg/liter
1515.50.20 - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế kg/lít 1515.50.20 - - Fractions of unrefined oil kg/liter
1515.50.90 - - Loại khác kg/lít 1515.50.90 - - Other kg/liter
1515.60.00 - Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần kg/lít 1515.60.00 - Microbial fats and oils and their kg/liter
phân đoạn của chúng fractions
1515.90 - Loại khác: 1515.90 - Other:
- - Dầu hạt illipe: - - Illipe nut oil:
1515.90.11 - - - Dầu thô (SEN) kg/lít 1515.90.11 - - - Crude oil kg/liter
1515.90.12 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh kg/lít 1515.90.12 - - - Fractions of unrefined oil kg/liter
chế (SEN)
1515.90.19 - - - Loại khác (SEN) kg/lít 1515.90.19 - - - Other kg/liter
- - Dầu Tung: - - Tung oil:
1515.90.21 - - - Dầu thô kg/lít 1515.90.21 - - - Crude oil kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1515.90.22 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế kg/lít 1515.90.22 - - - Fractions of unrefined oil kg/liter
1515.90.29 - - - Loại khác kg/lít 1515.90.29 - - - Other kg/liter
- - Dầu Jojoba: - - Jojoba oil:
1515.90.31 - - - Dầu thô kg/lít 1515.90.31 - - - Crude oil kg/liter
1515.90.32 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế kg/lít 1515.90.32 - - - Fractions of unrefined oil kg/liter
1515.90.39 - - - Loại khác kg/lít 1515.90.39 - - - Other kg/liter
- - Loại khác: - - Other:
1515.90.91 - - - Dầu thô kg/lít 1515.90.91 - - - Crude oil kg/liter
1515.90.92 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế kg/lít 1515.90.92 - - - Fractions of unrefined oil kg/liter
1515.90.99 - - - Loại khác kg/lít 1515.90.99 - - - Other kg/liter
15.16 Chất béo và dầu động vật, thực vật hoặc 15.16 Animal, vegetable or microbial fats
vi sinh vật và các phần phân đoạn của and oils and their fractions, partly
chúng, đã qua hydro hóa, este hóa liên or wholly hydrogenated, inter-
hợp, tái este hóa hoặc elaiđin hóa toàn esterified, re-esterified or
bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh elaidinised, whether or not refined,
chế, nhưng chưa chế biến thêm but not further prepared
1516.10 - Mỡ và dầu động vật và các phần phân 1516.10 - Animal fats and oils and their
đoạn của chúng: fractions:
1516.10.20 - - Đã tái este hóa kg/lít 1516.10.20 - - Re-esterified kg/liter
1516.10.90 - - Loại khác kg/lít 1516.10.90 - - Other kg/liter
1516.20 - Chất béo và dầu thực vật và các phần 1516.20 - Vegetable fats and oils and their
phân đoạn của chúng: fractions:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Đã tái este hóa, trừ của cọ dầu: - - Re-esterified, other than of oil palm:
1516.20.11 - - - Của đậu tương kg/lít 1516.20.11 - - - Of soya beans kg/liter
1516.20.12 - - - Của ngô (maize) kg/lít 1516.20.12 - - - Of maize kg/liter
1516.20.14 - - - Của dừa kg/lít 1516.20.14 - - - Of coconuts kg/liter
1516.20.17 - - - Của lạc kg/lít 1516.20.17 - - - Of ground-nuts kg/liter
1516.20.18 - - - Của hạt lanh kg/lít 1516.20.18 - - - Of linseed kg/liter
1516.20.19 - - - Loại khác kg/lít 1516.20.19 - - - Other kg/liter
- - Đã tái este hóa, của cọ dầu: - - Re-esterified, of oil palm:
1516.20.21 - - - Của quả cọ dầu, dạng thô kg/lít 1516.20.21 - - - Of the fruit of the oil palm, crude kg/liter
1516.20.22 - - - Của quả cọ dầu, trừ dạng thô kg/lít 1516.20.22 - - - Of the fruit of the oil palm, other kg/liter
than crude
1516.20.23 - - - Của hạt cọ, dạng thô kg/lít 1516.20.23 - - - Of palm kernels, crude kg/liter
1516.20.24 - - - Của hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử kg/lít 1516.20.24 - - - Of palm kernels, refined, kg/liter
mùi (RBD) bleached and deodorised (RBD)
1516.20.25 - - - Của olein hạt cọ, dạng thô kg/lít 1516.20.25 - - - Of palm kernel olein, crude kg/liter
1516.20.26 - - - Của olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và kg/lít 1516.20.26 - - - Of palm kernel olein, refined, kg/liter
khử mùi (RBD) bleached and deodorised (RBD)
1516.20.29 - - - Loại khác kg/lít 1516.20.29 - - - Other kg/liter
- - Đã qua hydro hóa, dạng vảy, mảnh: - - Hydrogenated, in flakes:
1516.20.31 - - - Của lạc; của dừa; của đậu tương kg/lít 1516.20.31 - - - Of ground-nuts; of coconuts; of kg/liter
soya beans
1516.20.32 - - - Của hạt lanh kg/lít 1516.20.32 - - - Of linseed kg/liter
1516.20.33 - - - Của ô liu kg/lít 1516.20.33 - - - Of olives kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1516.20.34 - - - Của quả cọ dầu (SEN) kg/lít 1516.20.34 - - - Of fruit of the oil palm kg/liter
1516.20.35 - - - Của hạt cọ (SEN) kg/lít 1516.20.35 - - - Of palm kernels kg/liter
1516.20.39 - - - Loại khác kg/lít 1516.20.39 - - - Other kg/liter
- - Đã qua hydro hóa, dạng khác: - - Hydrogenated, in other forms:
1516.20.41 - - - Của hạt thầu dầu (sáp opal) kg/lít 1516.20.41 - - - Of castor seeds (Opal wax) kg/liter
1516.20.42 - - - Của dừa kg/lít 1516.20.42 - - - Of coconuts kg/liter
1516.20.43 - - - Của lạc kg/lít 1516.20.43 - - - Of ground-nuts kg/liter
1516.20.44 - - - Của hạt lanh kg/lít 1516.20.44 - - - Of linseed kg/liter
1516.20.45 - - - Của ô liu kg/lít 1516.20.45 - - - Of olives kg/liter
1516.20.46 - - - Của quả cọ dầu (SEN) kg/lít 1516.20.46 - - - Of fruit of the oil palm kg/liter
1516.20.47 - - - Của hạt cọ (SEN) kg/lít 1516.20.47 - - - Of palm kernels kg/liter
1516.20.48 - - - Của đậu tương kg/lít 1516.20.48 - - - Of soya beans kg/liter
1516.20.49 - - - Loại khác kg/lít 1516.20.49 - - - Other kg/liter
- - Đã este hóa liên hợp: - - Inter-esterified:
1516.20.51 - - - Của hạt lanh kg/lít 1516.20.51 - - - Of linseed kg/liter
1516.20.52 - - - Của ô liu kg/lít 1516.20.52 - - - Of olives kg/liter
1516.20.53 - - - Của đậu tương kg/lít 1516.20.53 - - - Of soya beans kg/liter
1516.20.54 - - - Của lạc, cọ dầu hoặc dừa kg/lít 1516.20.54 - - - Of ground-nuts, of oil palm or kg/liter
coconuts
1516.20.59 - - - Loại khác kg/lít 1516.20.59 - - - Other kg/liter
- - Elaiđin hóa, stearin cọ, có chỉ số iốt - - Elaidinised, palm stearin with an
không quá 48: iodine value not exceeding 48:
1516.20.61 - - - Dạng thô kg/lít 1516.20.61 - - - Crude kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1516.20.62 - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) kg/lít 1516.20.62 - - - Refined, bleached and deodorised kg/liter
(RBD)
1516.20.69 - - - Loại khác kg/lít 1516.20.69 - - - Other kg/liter
- - Elaiđin hóa, loại khác: - - Elaidinised, other:
1516.20.91 - - - Stearin cọ, có chỉ số iốt trên 48 kg/lít 1516.20.91 - - - Palm stearin, with an iodine kg/liter
value exceeding 48
1516.20.92 - - - Của hạt lanh kg/lít 1516.20.92 - - - Of linseed kg/liter
1516.20.93 - - - Của ô liu kg/lít 1516.20.93 - - - Of olives kg/liter
1516.20.94 - - - Của đậu tương kg/lít 1516.20.94 - - - Of soya beans kg/liter
1516.20.96 - - - Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử kg/lít 1516.20.96 - - - Refined, bleached and deodorised kg/liter
mùi (RBD) (RBD) palm kernel stearin
1516.20.98 - - - Của lạc, của cọ dầu hoặc của dừa kg/lít 1516.20.98 - - - Of ground-nuts, of oil palm or of kg/liter
coconuts
1516.20.99 - - - Loại khác kg/lít 1516.20.99 - - - Other kg/liter
1516.30.00 - Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần kg/lít 1516.30.00 - Microbial fats and oils and their kg/liter
phân đoạn của chúng fractions
15.17 Margarin; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm 15.17 Margarine; edible mixtures or
ăn được của chất béo hoặc dầu động vật, preparations of animal, vegetable
thực vật hoặc vi sinh vật hoặc các phần or microbial fats or oils or of
phân đoạn của các loại chất béo hoặc fractions of different fats or oils of
dầu khác nhau thuộc Chương này, trừ this Chapter, other than edible fats
chất béo và dầu hoặc các phần phân đoạn and oils or their fractions of
của chúng ăn được thuộc nhóm 15.16 heading 15.16
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1517.10 - Margarin, trừ loại margarin lỏng: 1517.10 - Margarine, excluding liquid margarine:
1517.10.10 - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ kg/lít 1517.10.10 - - In airtight container for retail sale kg/liter
1517.10.90 - - Loại khác kg/lít 1517.10.90 - - Other kg/liter
1517.90 - Loại khác: 1517.90 - Other:
1517.90.10 - - Chế phẩm giả ghee kg/lít 1517.90.10 - - Imitation ghee kg/liter
1517.90.20 - - Margarin lỏng kg/lít 1517.90.20 - - Liquid margarine kg/liter
1517.90.30 - - Của loại sử dụng như chế phẩm tách kg/lít 1517.90.30 - - Of a kind used as mould release kg/liter
khuôn preparations
- - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening: - - Imitation lard; shortening:
1517.90.43 - - - Shortening kg/lít 1517.90.43 - - - Shortening kg/liter
1517.90.44 - - - Chế phẩm giả mỡ lợn kg/lít 1517.90.44 - - - Imitation lard kg/liter
1517.90.50 - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn kg/lít 1517.90.50 - - Other solid mixtures or kg/liter
khác của chất béo hoặc dầu thực vật hoặc preparations of vegetable fats or oils
của các phần phân đoạn của chúng or of their fractions
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng - - Other liquid mixtures or
khác của chất béo hoặc dầu thực vật hoặc preparations of vegetable fats or oils
của các phần phân đoạn của chúng: or of their fractions:
1517.90.61 - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc kg/lít 1517.90.61 - - - In which ground-nut oil predominates kg/liter
1517.90.62 - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô kg/lít 1517.90.62 - - - In which crude palm oil predominates kg/liter
1517.90.63 - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, kg/lít 1517.90.63 - - - In which other palm oil kg/liter
đóng gói với khối lượng tịnh không quá predominates, in packings of a net
25kg weight not exceeding 25 kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1517.90.64 - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, kg/lít 1517.90.64 - - - In which other palm oil kg/liter
đóng gói với khối lượng tịnh trên 25kg predominates, in packings of a net
weight exceeding 25 kg
1517.90.65 - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ kg/lít 1517.90.65 - - - In which palm kernel oil kg/liter
predominates
1517.90.66 - - - Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ kg/lít 1517.90.66 - - - In which palm kernel olein kg/liter
predominates
1517.90.67 - - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu tương kg/lít 1517.90.67 - - - In which either soya-bean oil or kg/liter
hoặc dầu dừa coconut oil predominates
1517.90.68 - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe kg/lít 1517.90.68 - - - In which illipe nut oil predominates kg/liter
1517.90.69 - - - Loại khác kg/lít 1517.90.69 - - - Other kg/liter
1517.90.80 - - Của hỗn hợp hoặc chế phẩm từ mỡ hoặc kg/lít 1517.90.80 - - Of mixtures or preparations of kg/liter
dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn animal fats or oils or of their fractions
của chúng
1517.90.90 - - Loại khác kg/lít 1517.90.90 - - Other kg/liter
15.18 Chất béo và dầu động vật, thực vật hoặc 15.18 Animal, vegetable or microbial fats
vi sinh vật và các phần phân đoạn của and oils and their fractions, boiled,
chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, oxidised, dehydrated, sulphurised,
sulphua hóa, thổi khô, polyme hóa bằng blown, polymerised by heat in
cách đun nóng trong chân không hoặc vacuum or in inert gas or otherwise
trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay chemically modified, excluding
đổi về mặt hóa học khác, trừ loại thuộc those of heading 15.16; inedible
nhóm 15.16; các hỗn hợp hoặc các chế mixtures or preparations of animal,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu vegetable or microbial fats or oils
động vật, thực vật hoặc vi sinh vật hoặc or of fractions of different fats or
từ các phần phân đoạn của các loại chất oils of this Chapter, not elsewhere
béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương specified or included
này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi
khác
- Chất béo và dầu động vật, thực vật hoặc - Animal, vegetable or microbial fats
vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng, and oils and their fractions, boiled,
đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, sulphua oxidised, dehydrated, sulphurised,
hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun blown, polymerised by heat in
nóng trong chân không hoặc trong khí trơ vacuum or in inert gas or otherwise
hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa chemically modified excluding those
học khác trừ loại thuộc nhóm 15.16: of heading 15.16:
1518.00.12 - - Mỡ và dầu động vật kg/lít 1518.00.12 - - Animal fats and oils kg/liter
1518.00.14 - - Dầu lạc, dầu đậu tương, dầu cọ hoặc kg/lít 1518.00.14 - - Ground-nut, soya-bean, palm or kg/liter
dầu dừa coconut oil
1518.00.15 - - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của kg/lít 1518.00.15 - - Linseed oil and its fractions kg/liter
dầu hạt lanh
1518.00.16 - - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của kg/lít 1518.00.16 - - Olive oil and its fractions kg/liter
dầu ô liu
1518.00.19 - - Loại khác kg/lít 1518.00.19 - - Other kg/liter
1518.00.20 - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không kg/lít 1518.00.20 - Inedible mixtures or preparations of kg/liter
ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ animal fats or oils or of fractions of
các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc different animal fats or oils
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dầu động vật khác nhau
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không - Inedible mixtures or preparations of
ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật hoặc vegetable fats or oils or of fractions of
từ các phần phân đoạn của các loại chất different vegetable fats or oils:
béo hoặc dầu thực vật khác nhau:
1518.00.32 - - Của dầu cọ hoặc olein hạt cọ, đã trung kg/lít 1518.00.32 - - Of palm oil or palm kernel olein, kg/liter
hòa hóa, tẩy và khử mùi (NBD) hoặc đã neutralised, bleached and deodorised
tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) (NBD) or refined, bleached and
deodorised (RBD)
1518.00.33 - - Của hạt lanh kg/lít 1518.00.33 - - Of linseed kg/liter
1518.00.34 - - Của ô liu kg/lít 1518.00.34 - - Of olives kg/liter
1518.00.35 - - Của lạc kg/lít 1518.00.35 - - Of ground-nuts kg/liter
1518.00.36 - - Của đậu tương hoặc dừa kg/lít 1518.00.36 - - Of soya beans or coconuts kg/liter
1518.00.37 - - Của hạt bông kg/lít 1518.00.37 - - Of cotton seeds kg/liter
1518.00.38 - - Của quả cọ dầu hoặc của hạt cọ, loại kg/lít 1518.00.38 - - Of the fruit of the oil palm or of kg/liter
khác palm kernels, other
1518.00.39 - - Loại khác kg/lít 1518.00.39 - - Other kg/liter
1518.00.60 - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không kg/lít 1518.00.60 - Inedible mixtures or preparations of kg/liter
ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ animal fats or oils or of fractions
các phần phân đoạn của chúng và chất béo thereof and vegetable fats or oils or
hoặc dầu thực vật hoặc các phần phân đoạn fractions thereof
của chúng
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1518.00.90 - Loại khác kg/lít 1518.00.90 - Other kg/liter
15.20 Glyxerin, thô; nước glyxerin và dung 15.20 Glycerol, crude; glycerol waters
dịch kiềm glyxerin. and glycerol lyes.
1520.00.10 - Glyxerin thô kg/lít 1520.00.10 - Crude glycerol kg/liter
1520.00.90 - Loại khác kg/lít 1520.00.90 - Other kg/liter
15.21 Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, 15.21 Vegetable waxes (other than
sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, triglycerides), beeswax, other insect
đã hoặc chưa tinh chế hoặc pha màu waxes and spermaceti, whether or
not refined or coloured
1521.10.00 - Sáp thực vật kg 1521.10.00 - Vegetable waxes kg
1521.90 - Loại khác: 1521.90 - Other:
1521.90.10 - - Sáp ong và sáp côn trùng khác kg 1521.90.10 - - Beeswax and other insect waxes kg
1521.90.20 - - Sáp cá nhà táng kg 1521.90.20 - - Spermaceti kg
15.22 Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình 15.22 Degras; residues resulting from the
xử lý các chất béo hoặc sáp động vật treatment of fatty substances or
hoặc thực vật animal or vegetable waxes
1522.00.10 - Chất nhờn kg/lít 1522.00.10 - Degras kg/liter
1522.00.90 - Loại khác kg/lít 1522.00.90 - Other kg/liter
Chương 16 Chapter 16
Các chế phẩm từ thịt, cá, động vật giáp xác, động vật Preparations of meat, of fish, of crustaceans, molluscs or
thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống other aquatic invertebrates, or of insects
khác, hoặc từ côn trùng
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 18 Chapter 18
Ca cao và các chế phẩm từ ca cao Cocoa and cocoa preparations
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
18.01 Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, 18.01 Cocoa beans, whole or broken, raw
sống hoặc đã rang or roasted
1801.00.10 - Đã lên men (SEN) kg 1801.00.10 - Fermented kg
1801.00.90 - Loại khác kg 1801.00.90 - Other kg
1802.00.00 Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca kg 1802.00.00 Cocoa shells, husks, skins and other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cao khác cocoa waste
18.03 Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử 18.03 Cocoa paste, whether or not
chất béo defatted
1803.10.00 - Chưa khử chất béo kg 1803.10.00 - Not defatted kg
1803.20.00 - Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béo kg 1803.20.00 - Wholly or partly defatted kg
1804.00.00 Bơ ca cao, chất béo và dầu ca cao kg 1804.00.00 Cocoa butter, fat and oil kg
1805.00.00 Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc kg 1805.00.00 Cocoa powder, not containing added kg
chất tạo ngọt khác sugar or other sweetening matter
18.06 Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác 18.06 Chocolate and other food preparations
có chứa ca cao containing cocoa
1806.10.00 - Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc kg 1806.10.00 - Cocoa powder, containing added kg
chất tạo ngọt khác sugar or other sweetening matter
1806.20 - Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc 1806.20 - Other preparations in blocks, slabs
thanh có khối lượng trên 2 kg hoặc ở or bars weighing more than 2 kg or in
dạng lỏng, dạng nhão, bột mịn, dạng hạt liquid, paste, powder, granular or
hoặc dạng rời khác đóng trong bao bì other bulk form in containers or
hoặc gói sẵn, khối lượng trên 2 kg: immediate packings, of a content
exceeding 2 kg:
1806.20.10 - - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc kg 1806.20.10 - - Chocolate confectionery in blocks, kg
thanh slabs or bars
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1806.20.90 - - Loại khác kg 1806.20.90 - - Other kg
- Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: - Other, in blocks, slabs or bars:
1806.31.00 - - Có nhân kg 1806.31.00 - - Filled kg
1806.32.00 - - Không có nhân kg 1806.32.00 - - Not filled kg
1806.90 - Loại khác: 1806.90 - Other:
1806.90.10 - - Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc kg 1806.90.10 - - Chocolate confectionery in tablets kg
viên ngậm (pastilles) or pastilles
1806.90.30 - - Các chế phẩm thực phẩm từ bột, bột kg 1806.90.30 - - Food preparations of flour, meal, kg
thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, có chứa starch or malt extract, containing 40%
từ 40% trở lên nhưng không quá 50% tính or more but not exceeding 50% by
theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ weight of cocoa calculated on a
chất béo totally defatted basis
1806.90.40 - - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản kg 1806.90.40 - - Food preparations of goods of kg
phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04, headings 04.01 to 04.04, containing 5%
có chứa từ 5% trở lên nhưng không quá or more but not exceeding 10% by
10% tính theo khối lượng là ca cao đã weight of cocoa calculated on a
khử toàn bộ chất béo, được chế biến đặc totally defatted basis, specially
biệt cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa prepared for infants or young
đóng gói để bán lẻ children, not put up for retail sale
1806.90.90 - - Loại khác kg 1806.90.90 - - Other kg
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 19 Chapter 19
Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; Preparations of cereals, flour, starch or milk;
các loại bánh pastrycooks' products
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
19.01 Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm 19.01 Malt extract; food preparations of
từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ flour, groats, meal, starch or malt
chiết xuất malt, không chứa ca cao extract, not containing cocoa or
hoặc chứa dưới 40% tính theo khối containing less than 40% by weight
lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất of cocoa calculated on a totally
béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi defatted basis, not elsewhere specified
khác; chế phẩm thực phẩm từ sản or included; food preparations of
phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, goods of headings 04.01 to 04.04, not
không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% containing cocoa or containing less
tính theo khối lượng là ca cao đã khử than 5% by weight of cocoa
toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết calculated on a totally defatted basis,
hoặc ghi ở nơi khác not elsewhere specified or included
1901.10 - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ 1901.10 - Preparations suitable for infants or
sinh hoặc trẻ nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ: young children, put up for retail sale:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1901.10.10 - - Từ chiết xuất malt kg 1901.10.10 - - Of malt extract kg
1901.10.20 - - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 kg 1901.10.20 - - Of goods of headings 04.01 to 04.04 kg
đến 04.04
1901.10.30 - - Từ bột đỗ tương kg 1901.10.30 - - Of soya-bean powder kg
- - Loại khác: - - Other:
1901.10.91 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế(SEN) kg 1901.10.91 - - - Medical foods kg
1901.10.92 - - - Loại khác, dùng cho trẻ trên một kg 1901.10.92 - - - Other, for children age over 1 year kg
tuổi nhưng không quá ba tuổi but not exceeding 3 years
1901.10.99 - - - Loại khác kg 1901.10.99 - - - Other kg
1901.20 - Bột trộn và bột nhào để chế biến thành 1901.20 - Mixes and doughs for the preparation
các loại bánh thuộc nhóm 19.05: of bakers' wares of heading 19.05:
1901.20.10 - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc kg 1901.20.10 - - Of flour, groats, meal, starch or kg
chiết xuất malt, không chứa ca cao malt extract, not containing cocoa
1901.20.20 - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc kg 1901.20.20 - - Of flour, groats, meal, starch or kg
chiết xuất malt, chứa ca cao malt extract, containing cocoa
1901.20.30 - - Loại khác, không chứa ca cao kg 1901.20.30 - - Other, not containing cocoa kg
1901.20.40 - - Loại khác, chứa ca cao kg 1901.20.40 - - Other, containing cocoa kg
1901.90 - Loại khác: 1901.90 - Other:
- - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ - - Preparations suitable for infants or
sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để young children, not put up for retail sale:
bán lẻ:
1901.90.11 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN) kg 1901.90.11 - - - Medical foods kg
1901.90.19 - - - Loại khác kg 1901.90.19 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1901.90.20 - - Chiết xuất malt kg 1901.90.20 - - Malt extract kg
- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc - - Other, of goods of headings 04.01
nhóm từ 04.01 đến 04.04: to 04.04:
1901.90.31 - - - Chứa sữa (SEN) kg 1901.90.31 - - - Filled milk kg
1901.90.32 - - - Loại khác, chứa bột ca cao kg 1901.90.32 - - - Other, containing cocoa powder kg
1901.90.39 - - - Loại khác kg 1901.90.39 - - - Other kg
- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương: - - Other soya-based preparations:
1901.90.41 - - - Dạng bột kg 1901.90.41 - - - In powder form kg
1901.90.49 - - - Dạng khác kg 1901.90.49 - - - In other forms kg
- - Loại khác: - - Other:
1901.90.91 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN) kg 1901.90.91 - - - Medical foods kg
1901.90.99 - - - Loại khác kg 1901.90.99 - - - Other kg
19.02 Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc 19.02 Pasta, whether or not cooked or stuffed
chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các (with meat or other substances) or
chất khác) hoặc chế biến cách khác, otherwise prepared, such as spaghetti,
như spaghetti, macaroni, mì sợi macaroni, noodles, lasagne, gnocchi,
(noodle), mì dẹt (lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether
ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc or not prepared
chưa chế biến
- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, - Uncooked pasta, not stuffed or
chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác: otherwise prepared:
1902.11.00 - - Có chứa trứng kg 1902.11.00 - - Containing eggs kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1902.19 - - Loại khác: 1902.19 - - Other:
1902.19.20 - - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) kg 1902.19.20 - - - Rice vermicelli (including bee hoon) kg
1902.19.30 - - - Miến kg 1902.19.30 - - - Transparent vermicelli kg
1902.19.40 - - - Mì khác kg 1902.19.40 - - - Other noodles kg
1902.19.90 - - - Loại khác kg 1902.19.90 - - - Other kg
1902.20 - Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã 1902.20 - Stuffed pasta, whether or not cooked
hoặc chưa nấu chín hoặc chế biến cách khác: or otherwise prepared:
1902.20.10 - - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm dạng kg 1902.20.10 - - Stuffed with meat or meat offal kg
thịt sau giết mổ
1902.20.30 - - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc kg 1902.20.30 - - Stuffed with fish, crustaceans or kg
động vật thân mềm molluscs
1902.20.90 - - Loại khác kg 1902.20.90 - - Other kg
1902.30 - Sản phẩm từ bột nhào khác: 1902.30 - Other pasta:
1902.30.20 - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) kg 1902.30.20 - - Rice vermicelli (including bee kg
hoon)
1902.30.30 - - Miến kg 1902.30.30 - - Transparent vermicelli kg
1902.30.40 - - Mì ăn liền khác kg 1902.30.40 - - Other instant noodles kg
1902.30.90 - - Loại khác kg 1902.30.90 - - Other kg
1902.40.00 - Couscous kg 1902.40.00 - Couscous kg
1903.00.00 Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm kg 1903.00.00 Tapioca and substitutes therefor kg
thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng prepared from starch, in the form of
mảnh, hạt, bột xay, bột rây hoặc các flakes, grains, pearls, siftings or in
dạng tương tự similar forms
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
19.04 Thực phẩm chế biến thu được từ quá 19.04 Prepared foods obtained by the
trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các swelling or roasting of cereals or
sản phẩm ngũ cốc (ví dụ mảnh ngô cereal products (for example, corn
được chế biến từ bột ngô (corn flakes); cereals (other than maize
flakes)); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt (corn)), in grain form or in the form
hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành of flakes or other worked grains
dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột (except flour, groats and meal), pre-
thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cooked or otherwise prepared, not
cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi elsewhere specified or included
ở nơi khác
1904.10 - Thực phẩm chế biến thu được từ quá 1904.10 - Prepared foods obtained by the
trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản swelling or roasting of cereals or
phẩm ngũ cốc: cereal products:
1904.10.10 - - Chứa ca cao kg 1904.10.10 - - Containing cocoa kg
1904.10.90 - - Loại khác kg 1904.10.90 - - Other kg
1904.20 - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc 1904.20 - Prepared foods obtained from unroasted
chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh cereal flakes or from mixtures of
ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã unroasted cereal flakes and roasted
rang hoặc ngũ cốc đã nổ: cereal flakes or swelled cereals:
1904.20.10 - - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc kg 1904.20.10 - - Prepared foods obtained from unroasted kg
chưa rang cereal flakes
1904.20.90 - - Loại khác kg 1904.20.90 - - Other kg
1904.30.00 - Lúa mì bulgur (1) kg 1904.30.00 - Bulgur wheat kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1904.90 - Loại khác: 1904.90 - Other:
1904.90.10 - - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã kg 1904.90.10 - - Rice preparations, including pre- kg
nấu chín sơ cooked rice
1904.90.90 - - Loại khác kg 1904.90.90 - - Other kg
19.05 Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), 19.05 Bread, pastry, cakes, biscuits and
bánh ga tô (cakes), bánh quy và các other bakers' wares, whether or not
loại bánh khác, có hoặc không chứa ca containing cocoa; communion
cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng wafers, empty cachets of a kind
trong ngành dược, bánh xốp sealing suitable for pharmaceutical use,
wafers, bánh đa và các sản phẩm sealing wafers, rice paper and
tương tự similar products
1905.10.00 - Bánh mì giòn kg 1905.10.00 - Crispbread kg
1905.20.00 - Bánh mì có gừng và loại tương tự kg 1905.20.00 - Gingerbread and the like kg
- Bánh quy ngọt; bánh waffles và bánh - Sweet biscuits; waffles and wafers:
xốp wafers:
1905.31 - - Bánh quy ngọt: 1905.31 - - Sweet biscuits:
1905.31.10 - - - Không chứa ca cao kg 1905.31.10 - - - Not containing cocoa kg
1905.31.20 - - - Chứa ca cao kg 1905.31.20 - - - Containing cocoa kg
1905.32 - - Bánh waffles và bánh xốp wafers: 1905.32 - - Waffles and wafers:
1905.32.10 - - - Bánh waffles (SEN)
kg 1905.32.10 - - - Waffles kg
1905.32.20 - - - Bánh xốp wafers (SEN) kg 1905.32.20 - - - Wafers kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1905.40 - Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và 1905.40 - Rusks, toasted bread and similar
các loại bánh nướng tương tự: toasted products:
1905.40.10 - - Chưa thêm đường, mật ong, trứng, kg 1905.40.10 - - Not containing added sugar, honey, kg
chất béo, pho mát hoặc trái cây eggs, fats, cheese or fruit
1905.40.90 - - Loại khác kg 1905.40.90 - - Other kg
1905.90 - Loại khác: 1905.90 - Other:
1905.90.10 - - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ kg 1905.90.10 - - Unsweetened teething biscuits kg
mọc răng hoặc thay răng
1905.90.20 - - Bánh quy không ngọt khác kg 1905.90.20 - - Other unsweetened biscuits kg
1905.90.30 - - Bánh ga tô (cakes) kg 1905.90.30 - - Cakes kg
1905.90.40 - - Bánh bột nhào (pastry) kg 1905.90.40 - - Pastries kg
1905.90.50 - - Các loại bánh không bột kg 1905.90.50 - - Flourless bakers’ wares kg
1905.90.60 - - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự kg 1905.90.60 - - Empty cachets and similar products kg
dùng trong dược phẩm of a kind suitable for pharmaceutical use
1905.90.70 - - Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, kg 1905.90.70 - - Communion wafers, sealing wafers, kg
bánh đa và các sản phẩm tương tự rice paper and similar products
1905.90.80 - - Các sản phẩm thực phẩm giòn có kg 1905.90.80 - - Other crisp savoury food products kg
hương liệu khác
1905.90.90 - - Loại khác kg 1905.90.90 - - Other kg
(1) Tham khảo TCVN 4995:2016
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 20 Chapter 20
Các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch (nuts) hoặc các phần Preparations of vegetables, fruit, nuts or other parts
khác của cây of plants
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
20.01 Rau, quả, quả hạch (nuts) và các phần 20.01 Vegetables, fruit, nuts and other
ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc edible parts of plants, prepared or
bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic preserved by vinegar or acetic acid
2001.10.00 - Dưa chuột và dưa chuột ri kg 2001.10.00 - Cucumbers and gherkins kg
2001.90 - Loại khác: 2001.90 - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2001.90.10 - - Hành tây kg 2001.90.10 - - Onions kg
2001.90.90 - - Loại khác kg 2001.90.90 - - Other kg
20.02 Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản 20.02 Tomatoes prepared or preserved
bằng cách khác trừ loại bảo quản otherwise than by vinegar or acetic
bằng giấm hoặc axit axetic acid
2002.10.00 - Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếng kg 2002.10.00 - Tomatoes, whole or in pieces kg
2002.90 - Loại khác: 2002.90 - Other:
2002.90.10 - - Bột cà chua dạng sệt (SEN) kg 2002.90.10 - - Tomato paste kg
2002.90.20 - - Bột cà chua kg 2002.90.20 - - Tomato powder kg
2002.90.90 - - Loại khác kg 2002.90.90 - - Other kg
20.03 Nấm và nấm cục (truffles), đã chế biến 20.03 Mushrooms and truffles, prepared or
hoặc bảo quản bằng cách khác trừ preserved otherwise than by vinegar
bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic or acetic acid
2003.10.00 - Nấm thuộc chi Agaricus kg 2003.10.00 - Mushrooms of the genus Agaricus kg
2003.90 - Loại khác: 2003.90 - Other:
2003.90.10 - - Nấm cục (truffles) kg 2003.90.10 - - Truffles kg
2003.90.90 - - Loại khác kg 2003.90.90 - - Other kg
20.04 Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản 20.04 Other vegetables prepared or preserved
bằng cách khác trừ bảo quản bằng otherwise than by vinegar or acetic
giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, acid, frozen, other than products of
trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 heading 20.06
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2004.10.00 - Khoai tây kg 2004.10.00 - Potatoes kg
2004.90 - Rau khác và hỗn hợp các loại rau: 2004.90 - Other vegetables and mixtures of
vegetables:
2004.90.10 - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg 2004.90.10 - - Suitable for infants or young kg
trẻ nhỏ children
2004.90.90 - - Loại khác kg 2004.90.90 - - Other kg
20.05 Rau khác đã chế biến hoặc bảo quản 20.05 Other vegetables prepared or preserved
bằng cách khác trừ bảo quản bằng otherwise than by vinegar or acetic
giấm hoặc axit axetic, không đông acid, not frozen, other than products
lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm of heading 20.06
20.06
2005.10 - Rau đồng nhất: 2005.10 - Homogenised vegetables:
2005.10.20 - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg 2005.10.20 - - Suitable for infants or young kg
trẻ nhỏ children
2005.10.30 - - Phù hợp dùng cho mục đích ăn kiêng kg 2005.10.30 - - Suitable for dietetic purposes kg
2005.20 - Khoai tây: 2005.20 - Potatoes:
- - Dạng thanh và que: - - In sticks form:
2005.20.11 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ (SEN) kg 2005.20.11 - - - In airtight containers for retail sale kg
2005.20.19 - - - Loại khác (SEN) kg 2005.20.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
2005.20.91 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ kg 2005.20.91 - - - In airtight containers for retail sale kg
2005.20.99 - - - Loại khác kg 2005.20.99 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2005.40.00 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) kg 2005.40.00 - Peas (Pisum sativum) kg
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
2005.51.00 - - Đã bóc vỏ kg 2005.51.00 - - Beans, shelled kg
2005.59 - - Loại khác: 2005.59 - - Other:
2005.59.10 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ kg 2005.59.10 - - - In airtight containers for retail sale kg
2005.59.90 - - - Loại khác kg 2005.59.90 - - - Other kg
2005.60.00 - Măng tây kg 2005.60.00 - Asparagus kg
2005.70.00 - Ô liu kg 2005.70.00 - Olives kg
2005.80.00 - Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata) kg 2005.80.00 - Sweet corn (Zea mays var. kg
saccharata)
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: - Other vegetables and mixtures of
vegetables:
2005.91.00 - - Măng tre kg 2005.91.00 - - Bamboo shoots kg
2005.99 - - Loại khác: 2005.99 - - Other:
2005.99.10 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ kg 2005.99.10 - - - In airtight containers for retail sale kg
2005.99.90 - - - Loại khác kg 2005.99.90 - - - Other kg
2006.00.00 Rau, quả, quả hạch (nuts), vỏ quả và kg 2006.00.00 Vegetables, fruit, nuts, fruit-peel and kg
các phần khác của cây, được bảo other parts of plants, preserved by
quản bằng đường (dạng khô có tẩm sugar (drained, glacé or crystallised)
đường, ngâm trong nước đường hoặc
bọc đường)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
20.07 Mứt, thạch trái cây, mứt từ quả 20.07 Jams, fruit jellies, marmalades, fruit
thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả or nut purée and fruit or nut pastes,
hạch (nuts) dạng nghiền (purée) và obtained by cooking, whether or not
dạng nhão, thu được từ quá trình containing added sugar or other
đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm sweetening matter
đường hoặc chất tạo ngọt khác
2007.10.00 - Chế phẩm đồng nhất kg 2007.10.00 - Homogenised preparations kg
- Loại khác: - Other:
2007.91.00 - - Từ quả thuộc chi cam quýt kg 2007.91.00 - - Citrus fruit kg
2007.99 - - Loại khác: 2007.99 - - Other:
2007.99.10 - - - Trái cây dạng nhão, trừ xoài, dứa kg 2007.99.10 - - - Fruit pastes other than of mangoes, kg
hoặc dâu tây dạng nhão pineapples or strawberries
2007.99.20 - - - Mứt và thạch trái cây kg 2007.99.20 - - - Jams and fruit jellies kg
2007.99.30 - - - Xoài nghiền (Mango purée) (SEN) kg 2007.99.30 - - - Mango purée kg
2007.99.90 - - - Loại khác kg 2007.99.90 - - - Other kg
20.08 Quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn 20.08 Fruit, nuts and other edible parts of
được khác của cây, đã chế biến hoặc plants, otherwise prepared or
bảo quản bằng cách khác, đã hoặc preserved, whether or not containing
chưa pha thêm đường hoặc chất tạo added sugar or other sweetening
ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi matter or spirit, not elsewhere
tiết hoặc ghi ở nơi khác specified or included
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Quả hạch (nuts), lạc và hạt khác, đã - Nuts, ground-nuts and other seeds,
hoặc chưa pha trộn với nhau: whether or not mixed together:
2008.11 - - Lạc: 2008.11 - - Ground-nuts:
2008.11.10 - - - Đã rang kg 2008.11.10 - - - Roasted kg
2008.11.20 - - - Bơ lạc kg 2008.11.20 - - - Peanut butter kg
2008.11.90 - - - Loại khác kg 2008.11.90 - - - Other kg
2008.19 - - Loại khác, kể cả các hỗn hợp: 2008.19 - - Other, including mixtures:
2008.19.10 - - - Hạt điều kg 2008.19.10 - - - Cashew nuts kg
- - - Loại khác: - - - Other:
2008.19.91 - - - - Đã rang kg 2008.19.91 - - - - Roasted kg
2008.19.99 - - - - Loại khác kg 2008.19.99 - - - - Other kg
2008.20 - Dứa: 2008.20 - Pineapples:
2008.20.10 - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ kg 2008.20.10 - - In airtight containers for retail sale kg
2008.20.90 - - Loại khác kg 2008.20.90 - - Other kg
2008.30 - Quả thuộc chi cam quýt: 2008.30 - Citrus fruit:
2008.30.10 - - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo kg 2008.30.10 - - Containing added sugar or other kg
ngọt khác hoặc rượu sweetening matter or spirit
2008.30.90 - - Loại khác kg 2008.30.90 - - Other kg
2008.40.00 - Lê kg 2008.40.00 - Pears kg
2008.50.00 - Mơ kg 2008.50.00 - Apricots kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2008.60 - Anh đào (Cherries): 2008.60 - Cherries:
2008.60.10 - - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo kg 2008.60.10 - - Containing added sugar or other kg
ngọt khác hoặc rượu sweetening matter or spirit
2008.60.90 - - Loại khác kg 2008.60.90 - - Other kg
2008.70 - Đào, kể cả quả xuân đào: 2008.70 - Peaches, including nectarines:
2008.70.10 - - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo kg 2008.70.10 - - Containing added sugar or other kg
ngọt khác hoặc rượu sweetening matter or spirit
2008.70.90 - - Loại khác kg 2008.70.90 - - Other kg
2008.80.00 - Dâu tây kg 2008.80.00 - Strawberries kg
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại - Other, including mixtures other than
thuộc phân nhóm 2008.19: those of subheading 2008.19:
2008.91.00 - - Lõi cây cọ kg 2008.91.00 - - Palm hearts kg
2008.93 - - Quả nam việt quất (Vaccinium 2008.93 - - Cranberries (Vaccinium macrocarpon,
macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); Vaccinium oxycoccos); lingonberries
quả lingonberries (Vaccinium Vitis- (Vaccinium vitis-idaea):
idaea):
2008.93.10 - - - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo kg 2008.93.10 - - - Containing added sugar or other kg
ngọt khác hoặc rượu sweetening matter or spirit
2008.93.90 - - - Loại khác kg 2008.93.90 - - - Other kg
2008.97 - - Dạng hỗn hợp: 2008.97 - - Mixtures:
2008.97.10 - - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn kg 2008.97.10 - - - Of stems, roots and other edible kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
được khác của cây, không bao gồm quả parts of plants, not including fruits or
hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha nuts whether or not containing added
thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác sugar or other sweetening matter or
hoặc rượu spirit
2008.97.20 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc kg 2008.97.20 - - - Other, containing added sugar or kg
chất tạo ngọt khác hoặc rượu other sweetening matter or spirit
2008.97.90 - - - Loại khác kg 2008.97.90 - - - Other kg
2008.99 - - Loại khác: 2008.99 - - Other:
2008.99.10 - - - Quả vải kg 2008.99.10 - - - Lychees kg
2008.99.20 - - - Quả nhãn kg 2008.99.20 - - - Longans kg
2008.99.30 - - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn kg 2008.99.30 - - - Of stems, roots and other edible kg
được khác của cây, không bao gồm quả parts of plants, not including fruits or
hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha nuts whether or not containing added
thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác sugar or other sweetening matter or
hoặc rượu spirit
2008.99.40 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc kg 2008.99.40 - - - Other, containing added sugar or kg
chất tạo ngọt khác hoặc rượu other sweetening matter or spirit
2008.99.90 - - - Loại khác kg 2008.99.90 - - - Other kg
20.09 Các loại nước ép trái cây hoặc nước 20.09 Fruit or nut juices (including grape
ép từ quả hạch (nut) (kể cả hèm nho must and coconut water) and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
và nước dừa) và nước rau ép, chưa vegetable juices, unfermented and
lên men và chưa pha thêm rượu, đã not containing added spirit, whether
hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất or not containing added sugar or
tạo ngọt khác other sweetening matter
- Nước cam ép: - Orange juice:
2009.11.00 - - Đông lạnh kg/lít 2009.11.00 - - Frozen kg/liter
2009.12.00 - - Không đông lạnh, với trị giá Brix kg/lít 2009.12.00 - - Not frozen, of a Brix value not kg/liter
không quá 20 exceeding 20
2009.19.00 - - Loại khác kg/lít 2009.19.00 - - Other kg/liter
- Nước ép quả bưởi chùm; nước ép quả - Grapefruit juice; pomelo juice:
bưởi:
2009.21.00 - - Với trị giá Brix không quá 20 kg/lít 2009.21.00 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/liter
2009.29.00 - - Loại khác kg/lít 2009.29.00 - - Other kg/liter
- Nước ép từ một loại quả thuộc chi - Juice of any other single citrus fruit:
cam quýt khác:
2009.31.00 - - Với trị giá Brix không quá 20 kg/lít 2009.31.00 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/liter
2009.39.00 - - Loại khác kg/lít 2009.39.00 - - Other kg/liter
- Nước dứa ép: - Pineapple juice:
2009.41.00 - - Với trị giá Brix không quá 20 kg/lít 2009.41.00 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/liter
2009.49.00 - - Loại khác kg/lít 2009.49.00 - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2009.50.00 - Nước cà chua ép kg/lít 2009.50.00 - Tomato juice kg/liter
- Nước nho ép (kể cả hèm nho): - Grape juice (including grape must):
2009.61.00 - - Với trị giá Brix không quá 30 kg/lít 2009.61.00 - - Of a Brix value not exceeding 30 kg/liter
2009.69.00 - - Loại khác kg/lít 2009.69.00 - - Other kg/liter
- Nước táo ép: - Apple juice:
2009.71.00 - - Với trị giá Brix không quá 20 kg/lít 2009.71.00 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/liter
2009.79.00 - - Loại khác kg/lít 2009.79.00 - - Other kg/liter
- Nước ép từ một loại quả, quả hạch - Juice of any other single fruit, nut or
(nut) hoặc rau khác: vegetable:
2009.81 - - Nước quả nam việt quất ép 2009.81 - - Cranberry (Vaccinium macrocarpon,
(Vaccinium macrocarpon, Vaccinium Vaccinium oxycoccos) juice; lingonberry
oxycoccos); nước quả lingonberry ép (Vaccinium vitis-idaea) juice:
(Vaccinium Vitis-idaea):
2009.81.10 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg/lít 2009.81.10 - - - Suitable for infants or young kg/liter
trẻ nhỏ children
2009.81.90 - - - Loại khác kg/lít 2009.81.90 - - - Other kg/liter
2009.89 - - Loại khác: 2009.89 - - Other:
2009.89.10 - - - Nước ép từ quả lý chua đen kg/lít 2009.89.10 - - - Blackcurrant juice kg/liter
2009.89.20 - - - Nước dừa (SEN) kg/lít 2009.89.20 - - - Coconut water kg/liter
2009.89.30 - - - Nước dừa cô đặc (SEN) kg/lít 2009.89.30 - - - Coconut water concentrate kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2009.89.40 - - - Nước xoài ép cô đặc kg/lít 2009.89.40 - - - Mango juice concentrate kg/liter
- - - Loại khác: - - - Other:
2009.89.91 - - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg/lít 2009.89.91 - - - - Suitable for infants or young kg/liter
trẻ nhỏ children
2009.89.99 - - - - Loại khác kg/lít 2009.89.99 - - - - Other kg/liter
2009.90 - Nước ép hỗn hợp: 2009.90 - Mixtures of juices:
2009.90.10 - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg/lít 2009.90.10 - - Suitable for infants or young kg/liter
trẻ nhỏ children
- - Loại khác: - - Other:
2009.90.91 - - - Dùng ngay được kg/lít 2009.90.91 - - - Ready for immediate consumption kg/liter
2009.90.99 - - - Loại khác kg/lít 2009.90.99 - - - Other kg/liter
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 21 Chapter 21
Các chế phẩm ăn được khác Miscellaneous edible preparations
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
21.01 Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô 21.01 Extracts, essences and concentrates,
đặc, từ cà phê, chè hoặc chè Paragoay, of coffee, tea or maté, and
và các chế phẩm có thành phần cơ bản preparations with a basis of these
là các sản phẩm này hoặc có thành products or with a basis of coffee,
phần cơ bản là cà phê, chè, chè tea or maté; roasted chicory and
Paragoay; rau diếp xoăn rang và các other roasted coffee substitutes,
chất thay thế cà phê rang khác, và các and extracts, essences and
chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc của concentrates thereof
chúng
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất - Extracts, essences and
cô đặc, từ cà phê, và các chế phẩm có concentrates, of coffee, and
thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, preparations with a basis of these
tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc extracts, essences or concentrates or
có thành phần cơ bản là cà phê: with a basis of coffee:
2101.11 - - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất 2101.11 - - Extracts, essences and concentrates:
cô đặc:
- - - Cà phê hòa tan (1): - - - Instant coffee:
2101.11.11 - - - - Được đóng gói với khối lượng tịnh kg 2101.11.1 - - - - In packings of a net weight not kg
không dưới 20kg 1 less than 20 kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2101.11.19 - - - - Loại khác kg 2101.11.1 - - - - Other kg
9
2101.11.90 - - - Loại khác kg 2101.11.9 - - - Other kg
0
2101.12 - - Các chế phẩm có thành phần cơ bản 2101.12 - - Preparations with a basis of
là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các extracts, essences or concentrates or
chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là with a basis of coffee:
cà phê:
2101.12.10 - - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành kg 2101.12.1 - - - Mixtures in paste form with a kg
phần cơ bản là cà phê rang xay, có chứa 0 basis of ground roasted coffee,
chất béo thực vật containing vegetable fats
- - - Loại khác: - - - Other:
2101.12.91 - - - - Các chế phẩm cà phê có thành kg 2101.12.9 - - - - Coffee preparation with a basis kg
phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh 1 of extracts, essences or concentrate
chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có containing added sugar, whether or
chứa hoặc không chứa kem not containing creamer
2101.12.92 - - - - Các chế phẩm cà phê có thành kg 2101.12.9 - - - - Coffee preparation with a basis kg
phần cơ bản là cà phê rang xay có chứa 2 of ground roasted coffee containing
đường, có chứa hoặc không chứa kem added sugar, whether or not
containing creamer
2101.12.99 - - - - Loại khác kg 2101.12.9 - - - - Other kg
9
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2101.20 - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất 2101.20 - Extracts, essences and
cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các concentrates, of tea or maté, and
chế phẩm có thành phần cơ bản là các preparations with a basis of these
chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất extracts, essences or concentrates or
cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là with a basis of tea or maté:
chè hoặc chè Paragoay:
2101.20.20 - - Chiết xuất từ chè để sản xuất các chế kg 2101.20.2 - - Tea extracts for the manufacture kg
phẩm chè, dạng bột 0 of tea preparations, in powder form
2101.20.30 - - Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của kg 2101.20.3 - - Preparations of tea consisting of a kg
chè, sữa bột và đường 0 mixture of tea, milk powder and sugar
2101.20.90 - - Loại khác kg 2101.20.9 - - Other kg
0
2101.30.00 - Rau diếp xoăn rang và các chất thay kg 2101.30.0 - Roasted chicory and other roasted kg
thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, 0 coffee substitutes, and extracts,
tinh chất và các chất cô đặc của chúng essences and concentrates thereof
21.02 Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh đơn 21.02 Yeasts (active or inactive); other
bào khác, chết (nhưng không bao gồm single-cell micro-organisms, dead
các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); (but not including vaccines of
bột nở đã pha chế heading 30.02); prepared baking
powders
2102.10.00 - Men sống kg 2102.10.0 - Active yeasts kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0
2102.20 - Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết: 2102.20 - Inactive yeasts; other single-cell
micro-organisms, dead:
2102.20.10 - - Loại dùng trong chăn nuôi động vật kg 2102.20.1 - - Of a kind used in animal feeding kg
0
2102.20.90 - - Loại khác kg 2102.20.9 - - Other kg
0
2102.30.00 - Bột nở đã pha chế kg 2102.30.0 - Prepared baking powders kg
0
21.03 Nước xốt và các chế phẩm làm nước 21.03 Sauces and preparations therefor;
xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn mixed condiments and mixed
hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt seasonings; mustard flour and
và mù tạt đã chế biến meal and prepared mustard
2103.10.00 - Nước xốt đậu tương kg 2103.10.0 - Soya sauce kg
0
2103.20.00 - Ketchup cà chua và nước xốt cà chua kg 2103.20.0 - Tomato ketchup and other tomato kg
khác 0 sauces
2103.30.00 - Bột mù tạt mịn, bột mù tạt thô và mù kg 2103.30.0 - Mustard flour and meal and prepared kg
tạt đã chế biến 0 mustard
2103.90 - Loại khác: 2103.90 - Other:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - Nước xốt và các chế phẩm làm nước - - Sauces and preparations therefor:
xốt:
2103.90.11 - - - Tương ớt kg 2103.90.1 - - - Chili sauce kg
1
2103.90.12 - - - Nước mắm kg 2103.90.1 - - - Fish sauce kg
2
2103.90.13 - - - Nước xốt loại khác kg 2103.90.1 - - - Other sauces kg
3
2103.90.19 - - - Loại khác kg 2103.90.1 - - - Other kg
9
- - Gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp: - - Mixed condiments and mixed
seasonings:
2103.90.21 - - - Mắm tôm (mắm ruốc) kể cả kg 2103.90.2 - - - Shrimp paste including belachan kg
belachan (blachan) (SEN) 1 (blachan)
2103.90.29 - - - Loại khác kg 2103.90.2 - - - Other kg
9
21.04 Súp và nước xuýt (broths) và chế 21.04 Soups and broths and
phẩm để làm súp và nước xuýt; chế preparations therefor;
phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất homogenised composite food
preparations
2104.10 - Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm 2104.10 - Soups and broths and preparations
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
để làm súp và nước xuýt: therefor:
- - Chứa thịt: - - Containing meat:
2104.10.11 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg 2104.10.1 - - - Suitable for infants or young kg
trẻ nhỏ (SEN) 1 children
2104.10.19 - - - Loại khác kg 2104.10.1 - - - Other kg
9
- - Loại khác: - - Other:
2104.10.91 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg 2104.10.9 - - - Suitable for infants or young kg
trẻ nhỏ (SEN) 1 children
2104.10.99 - - - Loại khác kg 2104.10.9 - - - Other kg
9
2104.20 - Chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng 2104.20 - Homogenised composite food
nhất: preparations:
- - Chứa thịt: - - Containing meat:
2104.20.11 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg 2104.20.1 - - - Suitable for infants or young kg
trẻ nhỏ 1 children
2104.20.19 - - - Loại khác kg 2104.20.1 - - - Other kg
9
- - Loại khác: - - Other:
2104.20.91 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc kg 2104.20.9 - - - Suitable for infants or young kg
trẻ nhỏ (SEN) 1 children
2104.20.99 - - - Loại khác kg 2104.20.9 - - - Other kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
9
2105.00.00 Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương kg 2105.00.0 Ice cream and other edible ice, kg
tự khác, có hoặc không chứa ca cao 0 whether or not containing cocoa
21.06 Các chế phẩm thực phẩm chưa được 21.06 Food preparations not elsewhere
chi tiết hoặc ghi ở nơi khác specified or included
2106.10.00 - Protein cô đặc và chất protein được kg 2106.10.0 - Protein concentrates and textured kg
làm rắn (textured protein substances) 0 protein substances
2106.90 - Loại khác: 2106.90 - Other:
- - Đậu phụ: - - Beancurd:
2106.90.11 - - - Váng đậu khô và váng đậu khô kg 2106.90.1 - - - Dried bean curd and dried bean kg
dạng thanh 1 curd stick
2106.90.12 - - - Đậu phụ tươi (tofu) kg 2106.90.1 - - - Fresh soybean curd (tofu) kg
2
2106.90.19 - - - Loại khác kg 2106.90.1 - - - Other kg
9
2106.90.20 - - Cồn dạng bột kg 2106.90.2 - - Powdered alcohol kg
0
2106.90.30 - - Kem không sữa kg 2106.90.3 - - Non-dairy creamer kg
0
- - Chất chiết nấm men tự phân: - - Autolysed yeast extracts:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2106.90.41 - - - Dạng bột kg 2106.90.4 - - - In powder form kg
1
2106.90.49 - - - Loại khác kg 2106.90.4 - - - Other kg
9
- - Loại khác, các chế phẩm không chứa - - Other, non-alcoholic preparations
cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản of a kind used for the making or for
xuất đồ uống: the manufacture of beverages:
2106.90.53 - - - Sản phẩm từ sâm kg 2106.90.5 - - - Ginseng based products kg
3
2106.90.54 - - - Các chế phẩm khác được sử dụng kg 2106.90.5 - - - Other preparations of a kind kg
làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô 4 used as raw material for the
đặc tổng hợp manufacture of composite
concentrates
2106.90.55 - - - Loại khác, chất cô đặc tổng hợp để kg 2106.90.5 - - - Other, composite concentrates kg
pha đơn giản với nước làm đồ uống 5 for simple dilution with water to
make beverages
2106.90.59 - - - Loại khác kg 2106.90.5 - - - Other kg
9
- - Loại khác, các chế phẩm chứa cồn - - Other, alcoholic preparations of a
được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất kind used for the making or for the
đồ uống: manufacture of beverages:
- - - Chế phẩm được sử dụng làm - - - Preparations of a kind used as
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc raw material for the manufacture of
tổng hợp: composite concentrates:
2106.90.61 - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống kg 2106.90.6 - - - - Of a kind used for the kg
có cồn, dạng lỏng 1 manufacture of alcoholic beverages,
in liquid form
2106.90.62 - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống kg 2106.90.6 - - - - Of a kind used for the kg
có cồn, dạng khác 2 manufacture of alcoholic beverages,
in other forms
- - - Chất cô đặc tổng hợp dùng để pha - - - Composite concentrates for
đơn giản với nước làm đồ uống: simple dilution with water to make
beverages:
2106.90.64 - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống kg 2106.90.6 - - - - Of a kind used for making kg
có cồn, dạng lỏng 4 alcoholic beverages, in liquid form
2106.90.65 - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống kg 2106.90.6 - - - - Of a kind used for making kg
có cồn, dạng khác 5 alcoholic beverages, in other forms
2106.90.66 - - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ kg 2106.90.6 - - - Other, of a kind used for the kg
uống có cồn, dạng lỏng 6 manufacture of alcoholic beverages,
in liquid form
2106.90.67 - - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ kg 2106.90.6 - - - Other, of a kind used for the kg
uống có cồn, dạng khác 7 manufacture of alcoholic beverages,
in other forms
2106.90.69 - - - Loại khác kg 2106.90.6 - - - Other kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
9
- - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food - - Other food supplements; fortificant
supplements) khác; hỗn hợp vi chất để premixes:
bổ sung vào thực phẩm:
2106.90.71 - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm kg 2106.90.7 - - - Food supplements based on kg
1 ginseng
2106.90.72 - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác kg 2106.90.7 - - - Other food supplements kg
2
2106.90.73 - - - Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào kg 2106.90.7 - - - Fortificant premixes kg
thực phẩm (SEN) 3
- - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho - - Food preparations for use by
trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ: infants or young children:
2106.90.81 - - - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho kg 2106.90.8 - - - Food preparations for lactase kg
trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ thiếu lactaza 1 deficient infants or young children
2106.90.89 - - - Loại khác kg 2106.90.8 - - - Other kg
9
- - Loại khác: - - Other:
2106.90.91 - - - Hỗn hợp khác của hóa chất với thực kg 2106.90.9 - - - Other, mixtures of chemicals kg
phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh 1 with foodstuffs or other substances
dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm with nutritive value, of a kind used
for food processing
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2106.90.92 - - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệu kg 2106.90.9 - - - Flavoured or coloured syrups kg
2
2106.90.93 - - - Nước cốt dừa, đã hoặc chưa làm kg 2106.90.9 - - - Coconut milk, whether or not kg
thành bột (SEN) 3 powdered
2106.90.95 - - - Seri kaya (SEN) kg 2106.90.9 - - - Seri kaya kg
5
2106.90.96 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác (SEN) kg 2106.90.9 - - - Other medical foods kg
6
2106.90.97 - - - Tempeh (SEN) kg 2106.90.9 - - - Tempeh kg
7
2106.90.98 - - - Các chế phẩm hương liệu khác (SEN) kg 2106.90.9 - - - Other flavouring preparations kg
8
2106.90.99 - - - Loại khác kg 2106.90.9 - - - Other kg
9
(1): Tham khảo TCVN 9702:2013
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 22 Chapter 22
Đồ uống, rượu và giấm Beverages, spirits and vinegar
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
22.01 Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên 22.01 Waters, including natural or
hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha artificial mineral waters and
thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác aerated waters, not containing
hoặc hương liệu; nước đá và tuyết added sugar or other sweetening
matter nor flavoured; ice and snow
2201.10 - Nước khoáng và nước có ga: 2201.10 - Mineral waters and aerated
waters:
2201.10.1 - - Nước khoáng lít/kg 2201.10.1 - - Mineral waters liter/kg
0 0
2201.10.2 - - Nước có ga lít/kg 2201.10.2 - - Aerated waters liter/kg
0 0
2201.90 - Loại khác: 2201.90 - Other:
2201.90.1 - - Nước đá và tuyết lít/kg 2201.90.1 - - Ice and snow liter/kg
0 0
2201.90.9 - - Loại khác lít/kg 2201.90.9 - - Other liter/kg
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
22.02 Nước, kể cả nước khoáng và nước có 22.02 Waters, including mineral waters
ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo and aerated waters, containing
ngọt khác hoặc hương liệu, và đồ uống added sugar or other sweetening
không chứa cồn khác, không bao gồm matter or flavoured, and other
nước quả ép, nước ép từ quả hạch non-alcoholic beverages, not
(nut) hoặc nước rau ép thuộc nhóm including fruit, nut or vegetable
20.09 juices of heading 20.09
2202.10 - Nước, kể cả nước khoáng và nước có 2202.10 - Waters, including mineral waters
ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt and aerated waters, containing
khác hoặc hương liệu: added sugar or other sweetening
matter or flavoured:
2202.10.2 - - Nước tăng lực có hoặc không có lít/kg 2202.10.2 - - Energy drink whether or not liter/kg
0 ga(SEN) 0 aerated
2202.10.3 - - Nước khoáng xô đa hoặc nước có ga, lít/kg 2202.10.3 - - Other sparkling mineral waters liter/kg
0 loại khác, có hương liệu 0 or aerated waters, flavoured
2202.10.9 - - Loại khác lít/kg 2202.10.9 - - Other liter/kg
0 0
- Loại khác: - Other:
2202.91.0 - - Bia không cồn lít/kg 2202.91.0 - - Non-alcoholic beer liter/kg
0 0
2202.99 - - Loại khác: 2202.99 - - Other:
2202.99.1 - - - Đồ uống chứa sữa tiệt trùng có lít/kg 2202.99.1 - - - Flavoured UHT milk based liter/kg
0 hương liệu 0 drinks
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2202.99.2 - - - Đồ uống sữa đậu nành lít/kg 2202.99.2 - - - Soya milk drinks liter/kg
0 0
2202.99.3 - - - Đồ uống từ nước dừa (SEN) lít/kg 2202.99.3 - - - Coconut water based drinks liter/kg
0 0
2202.99.4 - - - Đồ uống có chứa cà phê hoặc đồ lít/kg 2202.99.4 - - - Coffee based drinks or coffee liter/kg
0 uống có hương liệu cà phê 0 flavoured drinks
2202.99.5 - - - Đồ uống không có ga khác dùng lít/kg 2202.99.5 - - - Other non-aerated beverages liter/kg
0 ngay được không cần pha loãng 0 ready for immediate consumption
without dilution
2202.99.9 - - - Loại khác lít/kg 2202.99.9 - - - Other liter/kg
0 0
22.03 Bia sản xuất từ malt 22.03 Beer made from malt
- Bia đen hoặc bia nâu: - Stout or porter:
2203.00.1 - - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính lít/kg 2203.00.1 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 theo thể tích (SEN) 1 volume not exceeding 5.8% vol.
2203.00.1 - - Loại khác (SEN) lít/kg 2203.00.1 - - Other liter/kg
9 9
- Loại khác, kể cả bia ale: - Other, including ale:
2203.00.9 - - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính lít/kg 2203.00.9 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 theo thể tích 1 volume not exceeding 5.8% vol.
2203.00.9 - - Loại khác lít/kg 2203.00.9 - - Other liter/kg
9 9
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
22.04 Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả 22.04 Wine of fresh grapes, including
rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại fortified wines; grape must other
thuộc nhóm 20.09 than that of heading 20.09
2204.10.0 - Rượu vang nổ (1) lít/kg 2204.10.0 - Sparkling wine liter/kg
0 0
- Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn - Other wine; grape must with
để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men: fermentation prevented or arrested
by the addition of alcohol:
2204.21 - - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: 2204.21 - - In containers holding 2 l or less:
- - - Rượu vang: - - - Wine:
2204.21.1 - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% lít/kg 2204.21.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 tính theo thể tích 1 volume not exceeding 15% vol.
2204.21.1 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng lít/kg 2204.21.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
3 không quá 23% tính theo thể tích 3 volume exceeding 15% vol. but not
exceeding 23% vol.
2204.21.1 - - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo lít/kg 2204.21.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
4 thể tích 4 volume exceeding 23% vol.
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa - - - Grape must with fermentation
hoặc cản sự lên men: prevented or arrested by the
addition of alcohol:
2204.21.2 - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% lít/kg 2204.21.2 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 tính theo thể tích 1 volume not exceeding 15% vol.
2204.21.2 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo lít/kg 2204.21.2 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2 thể tích 2 volume exceeding 15% vol.
2204.22 - - Loại trong đồ đựng trên 2 lít nhưng 2204.22 - - In containers holding more than 2
không quá 10 lít: l but not more than 10 l:
- - - Rượu vang: - - - Wine:
2204.22.1 - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% lít/kg 2204.22.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 tính theo thể tích 1 volume not exceeding 15% vol.
2204.22.1 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng lít/kg 2204.22.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
2 không quá 23% tính theo thể tích 2 volume exceeding 15% vol. but not
exceeding 23% vol.
2204.22.1 - - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo lít/kg 2204.22.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
3 thể tích 3 volume exceeding 23% vol.
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa - - - Grape must with fermentation
hoặc cản sự lên men: prevented or arrested by the
addition of alcohol:
2204.22.2 - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% lít/kg 2204.22.2 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 tính theo thể tích 1 volume not exceeding 15% vol.
2204.22.2 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo lít/kg 2204.22.2 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
2 thể tích 2 volume exceeding 15% vol.
2204.29 - - Loại khác: 2204.29 - - Other:
- - - Rượu vang: - - - Wine:
2204.29.1 - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% lít/kg 2204.29.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 tính theo thể tích 1 volume not exceeding 15% vol.
2204.29.1 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo lít/kg 2204.29.1 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2 thể tích 2 volume exceeding 15% vol.
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa - - - Grape must with fermentation
hoặc cản sự lên men: prevented or arrested by the
addition of alcohol:
2204.29.2 - - - - Có nồng độ cồn không quá 15% lít/kg 2204.29.2 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 tính theo thể tích 1 volume not exceeding 15% vol.
2204.29.2 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo lít/kg 2204.29.2 - - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
2 thể tích 2 volume exceeding 15% vol.
2204.30 - Hèm nho khác: 2204.30 - Other grape must:
2204.30.1 - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính lít/kg 2204.30.1 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
0 theo thể tích 0 volume not exceeding 15% vol.
2204.30.2 - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể lít/kg 2204.30.2 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
0 tích 0 volume exceeding 15% vol.
22.05 Rượu Vermouth và rượu vang khác 22.05 Vermouth and other wine of
làm từ nho tươi đã pha thêm hương fresh grapes flavoured with
liệu từ thảo mộc hoặc chất thơm plants or aromatic substances
2205.10 - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: 2205.10 - In containers holding 2 l or less:
2205.10.1 - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính lít/kg 2205.10.1 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
0 theo thể tích 0 volume not exceeding 15% vol.
2205.10.2 - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo lít/kg 2205.10.2 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
0 thể tích 0 volume exceeding 15% vol.
2205.90 - Loại khác: 2205.90 - Other:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2205.90.1 - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính lít/kg 2205.90.1 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
0 theo thể tích 0 volume not exceeding 15% vol.
2205.90.2 - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo lít/kg 2205.90.2 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
0 thể tích 0 volume exceeding 15% vol.
22.06 Đồ uống đã lên men khác (ví dụ, vang 22.06 Other fermented beverages (for
táo, vang lê, vang mật ong, rượu sa example, cider, perry, mead,
kê); hỗn hợp của đồ uống đã lên men saké); mixtures of fermented
và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với beverages and mixtures of
đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết fermented beverages and non-
hoặc ghi ở nơi khác alcoholic beverages, not
elsewhere specified or included
2206.00.1 - Vang táo hoặc vang lê lít/kg 2206.00.1 - Cider or perry liter/kg
0 0
2206.00.2 - Rượu sa kê (SEN) lít/kg 2206.00.2 - Saké liter/kg
0 0
- Toddy cọ dừa: - Coconut palm toddy:
2206.00.3 - - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít lít/kg 2206.00.3 - - In container holding 2 l or less liter/kg
1 (SEN)
1
2206.00.3 - - Loại khác (SEN) lít/kg 2206.00.3 - - Other liter/kg
9 9
- Shandy: - Shandy:
2206.00.4 - - Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính lít/kg 2206.00.4 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 theo thể tích (SEN) 1 volume not exceeding 1.14% vol.
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2206.00.4 - - Loại khác (SEN) lít/kg 2206.00.4 - - Other liter/kg
9 9
2206.00.5 - Vang mật ong lít/kg 2206.00.5 - Mead liter/kg
0 0
2206.00.6 - Rượu thu được từ việc lên men nước ép lít/kg 2206.00.6 - Wines obtained by the fermentation liter/kg
0 rau hoặc nước ép quả, trừ nước ép nho 0 of vegetables juices or of fruit juices,
tươi (SEN) other than juice of fresh grapes
- Loại khác: - Other:
2206.00.9 - - Rượu gạo khác (kể cả rượu gạo bổ) lít/kg 2206.00.9 - - Other rice wine (including liter/kg
1 (SEN)
1 medicated rice wine)
2206.00.9 - - Loại khác lít/kg 2206.00.9 - - Other liter/kg
9 9
22.07 Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ 22.07 Undenatured ethyl alcohol of an
cồn từ 80% trở lên tính theo thể tích; alcoholic strength by volume of
cồn etylic và rượu mạnh khác, đã biến 80% vol. or higher; ethyl alcohol
tính, ở mọi nồng độ and other spirits, denatured, of
any strength
2207.10.0 - Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ lít/kg 2207.10.0 - Undenatured ethyl alcohol of an liter/kg
0 cồn từ 80% trở lên tính theo thể tích 0 alcoholic strength by volume of
80% vol. or higher
2207.20 - Cồn etylic và rượu mạnh khác, đã biến 2207.20 - Ethyl alcohol and other spirits,
tính, ở mọi nồng độ: denatured, of any strength:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - Cồn etylic đã biến tính, kể cả rượu - - Denatured ethyl alcohol,
mạnh đã methyl hoá: including methylated spirits:
2207.20.1 - - - Cồn etylic có nồng độ trên 99% tính lít/kg 2207.20.1 - - - Ethyl alcohol of an alcoholic liter/kg
1 theo thể tích 1 strength by volume exceeding
99% vol.
2207.20.1 - - - Loại khác lít/kg 2207.20.1 - - - Other liter/kg
9 9
2207.20.9 - - Loại khác lít/kg 2207.20.9 - - Other liter/kg
0 0
22.08 Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ 22.08 Undenatured ethyl alcohol of an
cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu alcoholic strength by volume of
mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu less than 80% vol.; spirits,
khác liqueurs and other spirituous
beverages
2208.20 - Rượu mạnh thu được từ cất rượu vang 2208.20 - Spirits obtained by distilling grape
nho hoặc bã nho: wine or grape marc:
2208.20.5 - - Rượu brandy lít/kg 2208.20.5 - - Brandy liter/kg
0 0
2208.20.9 - - Loại khác lít/kg 2208.20.9 - - Other liter/kg
0 0
2208.30 - Rượu whisky: 2208.30 - Whiskies:
2208.30.1 - - Được đựng trong đồ chứa trên 5 lít lít/kg 2208.30.1 - - In containers holding more than 5 liter/kg
0 0 l
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2208.30.9 - - Loại khác lít/kg 2208.30.9 - - Other liter/kg
0 0
2208.40.0 - Rượu rum và rượu mạnh khác được cất lít/kg 2208.40.0 - Rum and other spirits obtained by liter/kg
0 từ các sản phẩm mía đường lên men 0 distilling fermented sugar-cane
products
2208.50.0 - Rượu gin và rượu Geneva lít/kg 2208.50.0 - Gin and Geneva liter/kg
0 0
2208.60.0 - Rượu vodka lít/kg 2208.60.0 - Vodka liter/kg
0 0
2208.70 - Rượu mùi: 2208.70 - Liqueurs and cordials:
2208.70.1 - - Có nồng độ cồn không quá 57% tính lít/kg 2208.70.1 - - Of an alcoholic strength by liter/kg
0 theo thể tích 0 volume not exceeding 57% vol.
2208.70.9 - - Loại khác lít/kg 2208.70.9 - - Other liter/kg
0 0
2208.90 - Loại khác: 2208.90 - Other:
2208.90.1 - - Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn lít/kg 2208.90.1 - - Medicated samsu of an alcoholic liter/kg
0 không quá 40% tính theo thể tích (SEN) 0 strength by volume not exceeding
40% vol.
2208.90.2 - - Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn trên lít/kg 2208.90.2 - - Medicated samsu of an alcoholic liter/kg
0 40% tính theo thể tích(SEN) 0 strength by volume exceeding
40% vol.
2208.90.3 - - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn lít/kg 2208.90.3 - - Other samsu of an alcoholic liter/kg
0 không quá 40% tính theo thể tích (SEN) 0 strength by volume not exceeding
40% vol.
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2208.90.4 - - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn lít/kg 2208.90.4 - - Other samsu of an alcoholic liter/kg
0 trên 40% tính theo thể tích (SEN) 0 strength by volume exceeding
40% vol.
2208.90.5 - - Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng lít/kg 2208.90.5 - - Arrack or pineapple spirit of an liter/kg
0 độ cồn không quá 40% tính theo thể tích 0 alcoholic strength by volume not
exceeding 40% vol.
2208.90.6 - - Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng lít/kg 2208.90.6 - - Arrack or pineapple spirit of an liter/kg
0 độ cồn trên 40% tính theo thể tích 0 alcoholic strength by volume
exceeding 40% vol.
2208.90.7 - - Rượu đắng và các loại đồ uống tương lít/kg 2208.90.7 - - Bitters and similar beverages of liter/kg
0 tự có nồng độ cồn không quá 57% tính 0 an alcoholic strength not exceeding
theo thể tích 57% vol.
2208.90.8 - - Rượu đắng và các loại đồ uống tương lít/kg 2208.90.8 - - Bitters and similar beverages of liter/kg
0 tự có nồng độ cồn trên 57% tính theo 0 an alcoholic strength exceeding
thể tích 57% vol.
- - Loại khác: - - Other:
2208.90.9 - - - Có nồng độ cồn không quá 1,14% lít/kg 2208.90.9 - - - Of an alcoholic strength by liter/kg
1 tính theo thể tích 1 volume not exceeding 1.14% vol.
2208.90.9 - - - Loại khác lít/kg 2208.90.9 - - - Other liter/kg
9 9
2209.00.0 Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit lít/kg 2209.00.0 Vinegar and substitutes for vinegar liter/kg
0 axetic 0 obtained from acetic acid
(1) Tham khảo TCVN 7045:2013
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 23 Chapter 23
Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; Residues and waste from the food
thức ăn gia súc đã chế biến industries;prepared animal fodder
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
23.01 Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc 23.01 Flours, meals and pellets, of meat
phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá or meat offal, of fish or of
hoặc từ động vật giáp xác, động vật crustaceans, molluscs or other
thân mềm hoặc động vật thủy sinh aquatic invertebrates, unfit for
không xương sống khác, không thích human consumption; greaves
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp
mỡ
2301.10.0 - Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc kg 2301.10.00 - Flours, meals and pellets, of meat kg
0 phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ or meat offal; greaves
2301.20 - Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hoặc từ 2301.20 - Flours, meals and pellets, of fish
động vật giáp xác, động vật thân mềm or of crustaceans, molluscs or other
hoặc động vật thủy sinh không xương aquatic invertebrates:
sống khác:
2301.20.1 - - Từ cá, có hàm lượng protein dưới kg 2301.20.10 - - Of fish, with a protein content of kg
0 60% tính theo khối lượng less than 60% by weight
2301.20.2 - - Từ cá, có hàm lượng protein từ 60% kg 2301.20.20 - - Of fish, with a protein content of kg
0 trở lên tính theo khối lượng 60% or more by weight
2301.20.9 - - Loại khác kg 2301.20.90 - - Other kg
0
23.02 Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng 23.02 Bran, sharps and other residues,
viên hoặc không ở dạng viên, thu được whether or not in the form of
từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát pellets, derived from the sifting,
hoặc chế biến cách khác từ các loại milling or other working of
ngũ cốc hoặc các loại cây họ đậu cereals or of leguminous plants
2302.10.0 - Từ ngô kg 2302.10.00 - Of maize (corn) kg
0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
2302.30 - Từ lúa mì: 2302.30 - Of wheat:
2302.30.1 - - Cám và cám mịn (pollard)(SEN) kg 2302.30.10 - - Bran and pollard kg
0
2302.30.9 - - Loại khác kg 2302.30.90 - - Other kg
0
2302.40 - Từ ngũ cốc khác: 2302.40 - Of other cereals:
2302.40.1 - - Từ thóc gạo kg 2302.40.10 - - Of rice kg
0
2302.40.9 - - Loại khác kg 2302.40.90 - - Other kg
0
2302.50.0 - Từ cây họ đậu kg 2302.50.00 - Of leguminous plants kg
0
23.03 Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột 23.03 Residues of starch manufacture
và phế liệu tương tự, bã ép củ cải and similar residues, beet-pulp,
đường, bã mía và phế liệu khác từ quá bagasse and other waste of sugar
trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ manufacture, brewing or
quá trình ủ hoặc chưng cất, ở dạng distilling dregs and waste,
viên hoặc không ở dạng viên whether or not in the form of
pellets
2303.10 - Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột 2303.10 - Residues of starch manufacture
và phế liệu tương tự: and similar residues:
2303.10.1 - - Từ sắn hoặc cọ sago kg 2303.10.10 - - Of manioc (cassava) or sago kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
0
2303.10.9 - - Loại khác kg 2303.10.90 - - Other kg
0
2303.20.0 - Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu kg 2303.20.00 - Beet-pulp, bagasse and other kg
0 khác từ quá trình sản xuất đường waste of sugar manufacture
2303.30.0 - Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc kg 2303.30.00 - Brewing or distilling dregs and kg
0 chưng cất waste
23.04 Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc 23.04 Oil-cake and other solid residues,
chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được whether or not ground or in the
từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương form of pellets, resulting from the
extraction of soya-bean oil
2304.00.1 - Bột đậu tương đã được khử chất béo, kg 2304.00.10 - Defatted soya-bean flour, fit for kg
0 thích hợp dùng làm thức ăn cho human consumption
người(SEN)
- Bột đậu tương thô: - Soya-bean meal:
2304.00.2 - - Thích hợp dùng làm thức ăn cho kg 2304.00.21 - - Fit for human consumption kg
1 người(SEN)
2304.00.2 - - Loại khác kg 2304.00.29 - - Other kg
9
2304.00.9 - Loại khác kg 2304.00.90 - Other kg
0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
2305.00.0 Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc kg 2305.00.00 Oil-cake and other solid residues, kg
0 chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được whether or not ground or in the
từ quá trình chiết xuất dầu lạc form of pellets, resulting from the
extraction of ground-nut oil
23.06 Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc 23.06 Oil-cake and other solid residues,
chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được whether or not ground or in the
từ quá trình chiết xuất chất béo hoặc form of pellets, resulting from the
dầu thực vật hoặc vi sinh vật, trừ các extraction of vegetable or
loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05 microbial fats or oils, other than
those of heading 23.04 or 23.05
2306.10.0 - Từ hạt bông kg 2306.10.00 - Of cotton seeds kg
0
2306.20.0 - Từ hạt lanh kg 2306.20.00 - Of linseed kg
0
2306.30.0 - Từ hạt hướng dương kg 2306.30.00 - Of sunflower seeds kg
0
- Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza - Of rape or colza seeds:
seeds):
2306.41 - - Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza 2306.41 - - Of low erucic acid rape or colza
seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp: seeds:
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
2306.41.1 - - - Từ hạt cải dầu rape có hàm lượng kg 2306.41.10 - - - Of low erucic acid rape seeds kg
0 axit eruxic thấp
2306.41.2 - - - Từ hạt cải dầu colza có hàm lượng kg 2306.41.20 - - - Of low erucic acid colza seeds kg
0 axit eruxic thấp
2306.49 - - Loại khác: 2306.49 - - Other:
2306.49.1 - - - Từ hạt cải dầu rape khác kg 2306.49.10 - - - Of other rape seeds kg
0
2306.49.2 - - - Từ hạt cải dầu colza khác kg 2306.49.20 - - - Of other colza seeds kg
0
2306.50.0 - Từ dừa hoặc cùi dừa kg 2306.50.00 - Of coconut or copra kg
0
2306.60 - Từ hạt hoặc nhân hạt cọ: 2306.60 - Of palm nuts or kernels:
2306.60.1 - - Dạng xay hoặc dạng viên kg 2306.60.10 - - Ground or in the form of pellets kg
0
2306.60.9 - - Loại khác kg 2306.60.90 - - Other kg
0
2306.90 - Loại khác: 2306.90 - Other:
2306.90.1 - - Từ mầm ngô kg 2306.90.10 - - Of maize (corn) germ kg
0
2306.90.9 - - Loại khác kg 2306.90.90 - - Other kg
0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
2307.00.0 Bã rượu vang; cặn rượu kg 2307.00.00 Wine lees; argol kg
0
2308.00.0 Nguyên liệu thực vật và phế liệu thực kg 2308.00.00 Vegetable materials and vegetable kg
0 vật, phế liệu và sản phẩm phụ từ thực waste, vegetable residues and by-
vật, ở dạng viên hoặc không ở dạng products, whether or not in the
viên, loại dùng trong chăn nuôi động form of pellets, of a kind used in
vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi animal feeding, not elsewhere
khác specified or included
23.09 Chế phẩm dùng trong chăn nuôi 23.09 Preparations of a kind used in
động vật animal feeding
2309.10 - Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói 2309.10 - Dog or cat food, put up for retail
để bán lẻ: sale:
2309.10.1 - - Chứa thịt kg 2309.10.10 - - Containing meat kg
0
2309.10.9 - - Loại khác kg 2309.10.90 - - Other kg
0
2309.90 - Loại khác: 2309.90 - Other:
- - Thức ăn hoàn chỉnh: - - Complete feed:
2309.90.1 - - - Loại dùng cho gia cầm kg 2309.90.11 - - - Of a kind suitable for poultry kg
1
2309.90.1 - - - Loại dùng cho lợn kg 2309.90.12 - - - Of a kind suitable for swine kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa vị Code Description quantit
tính y
2
2309.90.1 - - - Loại dùng cho tôm kg 2309.90.13 - - - Of a kind suitable for prawns kg
3
2309.90.1 - - - Loại dùng cho động vật linh trưởng kg 2309.90.14 - - - Of a kind suitable for primates kg
4
2309.90.1 - - - Loại khác kg 2309.90.19 - - - Other kg
9
2309.90.2 - - Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn kg 2309.90.20 - - Premixes, feed supplements or kg
0 hoặc phụ gia thức ăn feed additives
2309.90.9 - - Loại khác kg 2309.90.90 - - Other kg
0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 24 Chapter 24
Thuốc lá và nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến; Tobacco and manufactured tobacco substitutes;
các sản phẩm, chứa hoặc không chứa nicotin, dùng để products, whether or not containing nicotine,
hút mà không cần đốt cháy; các sản phẩm chứa nicotin intended for inhalation without combustion; other
khác dùng để nạp nicotin vào cơ thể con người nicotine containing products intended for the
intake of nicotine into the human body
2403.99.50 - - - Thuốc lá dạng nhai và dạng ngậm kg 2403.99.50 - - - Chewing and sucking tobacco kg
(sucking)
2403.99.90 - - - Loại khác kg 2403.99.90 - - - Other kg
24.04 Sản phẩm chứa lá thuốc lá, thuốc lá 24.04 Products containing tobacco,
hoàn nguyên, nicotin, hoặc các nguyên reconstituted tobacco, nicotine, or
liệu thay thế lá thuốc lá hoặc các tobacco or nicotine substitutes,
nguyên liệu thay thế nicotin, dùng để intended for inhalation without
hút mà không cần đốt cháy; các sản combustion; other nicotine
phẩm chứa nicotin khác dùng để nạp containing products intended for
nicotin vào cơ thể con người the intake of nicotine into the
human body
- Các sản phẩm dùng để hút mà không - Products intended for inhalation
cần đốt cháy: without combustion:
2404.11.00 - - Chứa lá thuốc lá hoặc thuốc lá hoàn kg 2404.11.00 - - Containing tobacco or reconstituted kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nguyên tobacco
2404.12 - - Loại khác, chứa nicotin: 2404.12 - - Other, containing nicotine:
2404.12.10 - - - Dạng lỏng hoặc gel dùng cho thuốc kg 2404.12.10 - - - E-cigarette liquid or gel kg
lá điện tử (SEN)
2404.12.90 - - - Loại khác kg 2404.12.90 - - - Other kg
2404.19 - - Loại khác: 2404.19 - - Other:
2404.19.10 - - - Chứa các nguyên liệu thay thế lá kg 2404.19.10 - - - Containing tobacco substitutes kg
thuốc lá
2404.19.20 - - - Chứa các nguyên liệu thay thế kg 2404.19.20 - - - Containing nicotine substitutes kg
nicotin
- Loại khác: - Other:
2404.91 - - Loại dùng qua đường miệng: 2404.91 - - For oral application:
2404.91.10 - - - Kẹo cao su có nicotin (SEN) kg 2404.91.10 - - - Nicotine chewing gum kg
2404.91.90 - - - Loại khác kg 2404.91.90 - - - Other kg
2404.92 - - Loại thẩm thấu qua da: 2404.92 - - For transdermal application:
2404.92.10 - - - Miếng dán nicotin (SEN) kg 2404.92.10 - - - Nicotine patch kg
2404.92.90 - - - Loại khác kg 2404.92.90 - - - Other kg
2404.99.00 - - Loại khác kg 2404.99.00 - - Other kg
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
PHẦN V SECTION V
KHOÁNG SẢN MINERAL PRODUCTS
Chương 25 Chapter 25
Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng Salt; sulphur; earths and stone; plastering
materials, lime and cement
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
27.01 Than đá; than bánh, than quả bàng 27.01 Coal; briquettes, ovoids and
và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất similar solid fuels manufactured
từ than đá from coal
- Than đá, đã hoặc chưa nghiền thành - Coal, whether or not pulverised,
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
bột, nhưng chưa đóng bánh: but not agglomerated:
2701.11.0 - - Anthracite kg 2701.11.0 - - Anthracite kg
0 0
2701.12 - - Than bi-tum: 2701.12 - - Bituminous coal:
2701.12.1 - - - Than để luyện cốc (SEN) kg 2701.12.1 - - - Coking coal kg
0 0
2701.12.9 - - - Loại khác kg 2701.12.9 - - - Other kg
0 0
2701.19.0 - - Than đá loại khác kg 2701.19.0 - - Other coal kg
0 0
2701.20.0 - Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu kg 2701.20.0 - Briquettes, ovoids and similar solid kg
0 rắn tương tự sản xuất từ than đá 0 fuels manufactured from coal
27.02 Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, 27.02 Lignite, whether or not
trừ than huyền agglomerated, excluding jet
2702.10.0 - Than non, đã hoặc chưa nghiền thành kg 2702.10.0 - Lignite, whether or not pulverised, kg
0 bột, nhưng chưa đóng bánh 0 but not agglomerated
2702.20.0 - Than non đã đóng bánh kg 2702.20.0 - Agglomerated lignite kg
0 0
27.03 Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc 27.03 Peat (including peat litter), whether
chưa đóng bánh or not agglomerated
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2703.00.1 - Than bùn, đã hoặc chưa ép thành kiện, kg 2703.00.1 - Peat, whether or not compressed kg
0 nhưng chưa đóng bánh 0 into bales, but not agglomerated
2703.00.2 - Than bùn đã đóng bánh kg 2703.00.2 - Agglomerated peat kg
0 0
27.04 Than cốc và than nửa cốc luyện từ than 27.04 Coke and semi-coke of coal, of
đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc lignite or of peat, whether or not
chưa đóng bánh; muội bình chưng than agglomerated; retort carbon
đá
2704.00.1 - Than cốc và than nửa cốc luyện từ than kg 2704.00.1 - Coke and semi-coke of coal kg
0 đá 0
2704.00.2 - Than cốc và than nửa cốc luyện từ than kg 2704.00.2 - Coke and semi-coke of lignite or of kg
0 non hoặc than bùn 0 peat
2704.00.3 - Muội bình chưng than đá kg 2704.00.3 - Retort carbon kg
0 0
2705.00.0 Khí than đá, khí than ướt, khí than và kg 2705.00.0 Coal gas, water gas, producer gas kg
0 các loại khí tương tự, trừ các loại khí 0 and similar gases, other than
dầu mỏ và khí hydrocarbon khác petroleum gases and other gaseous
hydrocarbons
2706.00.0 Hắc ín chưng cất từ than đá, than non kg 2706.00.0 Tar distilled from coal, from kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 hoặc than bùn, và các loại hắc ín 0 lignite or from peat, and other
khoáng chất khác, đã hoặc chưa khử mineral tars, whether or not
nước hoặc chưng cất từng phần, kể cả dehydrated or partially distilled,
hắc ín tái chế including reconstituted tars
27.07 Dầu và các sản phẩm khác từ chưng 27.07 Oils and other products of the
cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các distillation of high temperature
sản phẩm tương tự có khối lượng cấu coal tar; similar products in which
tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm the weight of the aromatic
constituents exceeds that of the
non-aromatic constituents
2707.10.0 - Benzen kg/lít 2707.10.0 - Benzol (benzene) kg/liter
0 0
2707.20.0 - Toluen kg/lít 2707.20.0 - Toluol (toluene) kg/liter
0 0
2707.30.0 - Xylen kg/lít 2707.30.0 - Xylol (xylenes) kg/liter
0 0
2707.40.0 - Naphthalen kg/lít 2707.40.0 - Naphthalene kg/liter
0 0
2707.50.0 - Các hỗn hợp hydrocarbon thơm khác có kg/lít 2707.50.0 - Other aromatic hydrocarbon kg/liter
0 từ 65% thể tích trở lên (kể cả lượng hao 0 mixtures of which 65% or more by
hụt) được chưng cất ở nhiệt độ 250 oC volume (including losses) distils at
theo phương pháp ISO 3405 (tương 250 °C by the ISO 3405 method
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
đương phương pháp ASTM D 86) (equivalent to the ASTM D 86
method)
- Loại khác: - Other:
2707.91.0 - - Dầu creosote kg/lít 2707.91.0 - - Creosote oils kg/liter
0 0
2707.99 - - Loại khác: 2707.99 - - Other:
2707.99.1 - - - Nguyên liệu để sản xuất than đen(SEN) kg/lít 2707.99.1 - - - Carbon black feedstock kg/liter
0 0
2707.99.9 - - - Loại khác kg/lít 2707.99.9 - - - Other kg/liter
0 0
27.08 Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa 27.08 Pitch and pitch coke, obtained
chưng, thu được từ hắc ín than đá from coal tar or from other
hoặc hắc ín khoáng chất khác mineral tars
2708.10.0 - Nhựa chưng (hắc ín) kg 2708.10.0 - Pitch kg
0 0
2708.20.0 - Than cốc nhựa chưng kg 2708.20.0 - Pitch coke kg
0 0
27.09 Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ 27.09 Petroleum oils and oils obtained
các khoáng bi-tum, ở dạng thô from bituminous minerals, crude
2709.00.1 - Dầu mỏ thô kg/lít 2709.00.1 - Crude petroleum oils kg/liter
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
2709.00.2 - Condensate kg/lít 2709.00.2 - Condensates kg/liter
0 0
2709.00.9 - Loại khác kg/lít 2709.00.9 - Other kg/liter
0 0
27.10 Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các 27.10 Petroleum oils and oils obtained
loại dầu thu được từ các khoáng bi- from bituminous minerals, other
tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa than crude; preparations not
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có elsewhere specified or included,
chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu containing by weight 70% or more
có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại of petroleum oils or of oils
dầu thu được từ các khoáng bi-tum, obtained from bituminous
những loại dầu này là thành phần cơ minerals, these oils being the basic
bản của các chế phẩm đó; dầu thải. constituents of the preparations;
(SEN)
waste oils
- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại - Petroleum oils and oils obtained
dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ from bituminous minerals (other
dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi than crude) and preparations not
tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm elsewhere specified or included,
lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc containing by weight 70% or more of
từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ petroleum oils or of oils obtained from
các khoáng bi-tum, những loại dầu này là bituminous minerals, these oils being
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, the basic constituents of the
trừ loại chứa dầu diesel sinh học và trừ preparations, other than those
dầu thải: containing biodiesel and other than
waste oils:
2710.12 - - Dầu nhẹ và các chế phẩm: 2710.12 - - Light oils and preparations:
- - - Xăng động cơ, có pha chì: - - - Motor spirit, leaded:
2710.12.1 - - - - RON 97 và cao hơn kg/lít 2710.12.1 - - - - Of RON 97 and above kg/liter
1 1
2710.12.1 - - - - RON 90 và cao hơn nhưng dưới kg/lít 2710.12.1 - - - - Of RON 90 and above but kg/liter
2 RON 97 2 below RON 97
2710.12.1 - - - - RON khác kg/lít 2710.12.1 - - - - Of other RON kg/liter
3 3
- - - Xăng động cơ, không pha chì: - - - Motor spirit, unleaded:
- - - - RON 97 và cao hơn: - - - - Of RON 97 and above:
2710.12.2 - - - - - Chưa pha chế kg/lít 2710.12.2 - - - - - Unblended kg/liter
1 1
2710.12.2 - - - - - Pha chế với ethanol kg/lít 2710.12.2 - - - - - Blended with ethanol kg/liter
2 2
2710.12.2 - - - - - Loại khác kg/lít 2710.12.2 - - - - - Other kg/liter
3 3
- - - - RON 90 và cao hơn nhưng dưới - - - - Of RON 90 and above but
RON 97: below RON 97:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2710.12.2 - - - - - Chưa pha chế kg/lít 2710.12.2 - - - - - Unblended kg/liter
4 4
2710.12.2 - - - - - Pha chế với ethanol kg/lít 2710.12.2 - - - - - Blended with ethanol kg/liter
5 5
2710.12.2 - - - - - Loại khác kg/lít 2710.12.2 - - - - - Other kg/liter
6 6
- - - - RON khác: - - - - Of other RON:
2710.12.2 - - - - - Chưa pha chế kg/lít 2710.12.2 - - - - - Unblended kg/liter
7 7
2710.12.2 - - - - - Pha chế với ethanol kg/lít 2710.12.2 - - - - - Blended with ethanol kg/liter
8 8
2710.12.2 - - - - - Loại khác kg/lít 2710.12.2 - - - - - Other kg/liter
9 9
- - - Xăng máy bay, loại sử dụng cho - - - Aviation spirit, of a kind used in
động cơ máy bay kiểu piston: aviation piston-engines:
2710.12.3 - - - - Octane 100 và cao hơn(SEN) kg/lít 2710.12.3 - - - - 100 octane and above kg/liter
1 1
2710.12.3 - - - - Loại khác (SEN) kg/lít 2710.12.3 - - - - Other kg/liter
9 9
2710.12.4 - - - Tetrapropylene kg/lít 2710.12.4 - - - Tetrapropylene kg/liter
0 0
2710.12.5 - - - Dung môi trắng (white spirit)(SEN) kg/lít 2710.12.5 - - - White spirit kg/liter
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
2710.12.6 - - - Dung môi có hàm lượng cấu tử thơm kg/lít 2710.12.6 - - - Low aromatic solvents containing kg/liter
0 thấp dưới 1% tính theo trọng lượng 0 by weight less than 1% aromatic
content
2710.12.7 - - - Dung môi nhẹ khác (SEN) kg/lít 2710.12.7 - - - Other solvent spirits kg/liter
0 0
2710.12.8 - - - Naphtha, reformate (SEN) và các chế kg/lít 2710.12.8 - - - Naphtha, reformates and other kg/liter
0 phẩm khác để pha chế xăng động cơ 0 preparations of a kind used for
blending into motor spirits
- - - Loại khác: - - - Other:
2710.12.9 - - - - Alpha olefins kg/lít 2710.12.9 - - - - Alpha olefins kg/liter
1 1
2710.12.9 - - - - Loại khác, spirit dầu mỏ(1), có độ kg/lít 2710.12.9 - - - - Other, petroleum spirit, having kg/liter
2 chớp cháy dưới 23oC 2 a flash point of less than 23 oC
2710.12.9 - - - - Loại khác kg/lít 2710.12.9 - - - - Other kg/liter
9 9
2710.19 - - Loại khác: 2710.19 - - Other:
2710.19.2 - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ kg/lít 2710.19.2 - - - Topped crudes kg/liter
0 0
2710.19.3 - - - Nguyên liệu để sản xuất than đen(SEN) kg/lít 2710.19.3 - - - Carbon black feedstock kg/liter
0 0
- - - Dầu và mỡ bôi trơn: - - - Lubricating oils and greases:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2710.19.4 - - - - Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất kg/lít 2710.19.4 - - - - Lubricating oil feedstock kg/liter
1 dầu bôi trơn (SEN) 1
2710.19.4 - - - - Dầu bôi trơn cho động cơ máy bay kg/lít 2710.19.4 - - - - Lubricating oils for aircraft kg/liter
2 2 engines
2710.19.4 - - - - Mỡ bôi trơn kg/lít 2710.19.4 - - - - Lubricating greases kg/liter
4 4
2710.19.4 - - - - Dầu bôi trơn cho nguyên liệu dệt(SEN) kg/lít 2710.19.4 - - - - Lubricating oils for textile kg/liter
5 5
2710.19.4 - - - - Dầu bôi trơn khác kg/lít 2710.19.4 - - - - Other lubricating oils kg/liter
6 6
2710.19.5 - - - Dầu dùng trong bộ hãm thủy lực kg/lít 2710.19.5 - - - Hydraulic brake fluid kg/liter
0 (dầu phanh) 0
2710.19.6 - - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy kg/lít 2710.19.6 - - - Transformer and circuit breakers kg/liter
0 biến áp và máy biến dòng) và dầu dùng 0 oils
cho bộ phận ngắt mạch
- - - Nhiên liệu diesel; các loại dầu nhiên - - - Diesel fuel; fuel oils:
liệu:
2710.19.7 - - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô kg/lít 2710.19.7 - - - - Automotive diesel fuel kg/liter
1 1
2710.19.7 - - - - Nhiên liệu diesel khác kg/lít 2710.19.7 - - - - Other diesel fuels kg/liter
2 2
2710.19.7 - - - - Dầu nhiên liệu kg/lít 2710.19.7 - - - - Fuel oils kg/liter
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
9 9
2710.19.8 - - - Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên kg/lít 2710.19.8 - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) kg/liter
1 liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 oC 1 having a flash point of 23 oC or more
trở lên
2710.19.8 - - - Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên kg/lít 2710.19.8 - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) kg/liter
2 liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23oC 2 having a flash point of less than 23
o
C
2710.19.8 - - - Các kerosine khác kg/lít 2710.19.8 - - - Other kerosene kg/liter
3 3
2710.19.8 - - - Dầu trung khác và các chế phẩm (SEN) kg/lít 2710.19.8 - - - Other medium oils and kg/liter
9 9 preparations
2710.19.9 - - - Loại khác kg/lít 2710.19.9 - - - Other kg/liter
0 0
2710.20.0 - Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các kg/lít 2710.20.0 - Petroleum oils and oils obtained kg/liter
0 khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế 0 from bituminous minerals (other
phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi than crude) and preparations not
khác, có chứa từ 70% trọng lượng trở lên elsewhere specified or included,
là dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ containing by weight 70% or more
các khoáng bi-tum, những loại dầu này là of petroleum oils or of oils obtained
thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, from bituminous minerals, these oils
có chứa dầu diesel sinh học, trừ dầu thải being the basic constituents of the
preparations, containing biodiesel,
other than waste oils
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- Dầu thải: - Waste oils:
2710.91.0 - - Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), kg/lít 2710.91.0 - - Containing polychlorinated kg/liter
0 polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc 0 biphenyls (PCBs), polychlorinated
polybrominated biphenyls (PBBs) terphenyls (PCTs) or
polybrominated biphenyls (PBBs)
2710.99.0 - - Loại khác kg/lít 2710.99.0 - - Other kg/liter
0 0
27.11 Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon 27.11 Petroleum gases and other gaseous
khác hydrocarbons
- Dạng hóa lỏng: - Liquefied:
2711.11.0 - - Khí tự nhiên kg/lít 2711.11.0 - - Natural gas kg/liter
0 0
2711.12.0 - - Propan kg/lít 2711.12.0 - - Propane kg/liter
0 0
2711.13.0 - - Butan kg/lít 2711.13.0 - - Butanes kg/liter
0 0
2711.14 - - Etylen, propylen, butylen và butadien: 2711.14 - - Ethylene, propylene, butylene and
butadiene:
2711.14.1 - - - Etylen kg/lít 2711.14.1 - - - Ethylene kg/liter
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2711.14.9 - - - Loại khác kg/lít 2711.14.9 - - - Other kg/liter
0 0
2711.19.0 - - Loại khác kg/lít 2711.19.0 - - Other kg/liter
0 0
- Dạng khí: - In gaseous state:
2711.21 - - Khí tự nhiên: 2711.21 - - Natural gas:
2711.21.1 - - - Loại sử dụng làm nhiên liệu động kg/lít 2711.21.1 - - - Of a kind used as a motor fuel kg/liter
0 cơ(SEN) 0
2711.21.9 - - - Loại khác kg/lít 2711.21.9 - - - Other kg/liter
0 0
2711.29.0 - - Loại khác kg/lít 2711.29.0 - - Other kg/liter
0 0
27.12 Vazơlin (petroleum jelly); sáp parafin, 27.12 Petroleum jelly; paraffin wax,
sáp dầu lửa vi tinh thể, sáp than cám, microcrystalline petroleum wax,
ozokerite, sáp than non, sáp than bùn, slack wax, ozokerite, lignite wax,
sáp khoáng khác, và sản phẩm tương peat wax, other mineral waxes,
tự thu được từ quy trình tổng hợp and similar products obtained by
hoặc quy trình khác, đã hoặc chưa synthesis or by other processes,
nhuộm màu whether or not coloured
2712.10.0 - Vazơlin (petroleum jelly) kg 2712.10.0 - Petroleum jelly kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
2712.20.0 - Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới kg 2712.20.0 - Paraffin wax containing by weight kg
0 0,75% tính theo trọng lượng 0 less than 0.75% of oil
2712.90 - Loại khác: 2712.90 - Other:
2712.90.1 - - Sáp parafin kg 2712.90.1 - - Paraffin wax kg
0 0
2712.90.9 - - Loại khác kg 2712.90.9 - - Other kg
0 0
27.13 Cốc dầu mỏ, bi-tum dầu mỏ và các cặn 27.13 Petroleum coke, petroleum bitumen
khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ and other residues of petroleum
hoặc từ các loại dầu thu được từ các oils or of oils obtained from
khoáng bi-tum bituminous minerals
- Cốc dầu mỏ: - Petroleum coke:
2713.11.0 - - Chưa nung kg 2713.11.0 - - Not calcined kg
0 0
2713.12.0 - - Đã nung kg 2713.12.0 - - Calcined kg
0 0
2713.20.0 - Bi-tum dầu mỏ kg 2713.20.0 - Petroleum bitumen kg
0 0
2713.90.0 - Cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu kg 2713.90.0 - Other residues of petroleum oils or kg
0 mỏ hoặc từ các loại dầu thu được từ các 0 of oils obtained from bituminous
khoáng bi-tum minerals
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
27.14 Bi-tum và nhựa đường (asphalt), ở 27.14 Bitumen and asphalt, natural;
dạng tự nhiên; đá phiến sét dầu hoặc bituminous or oil shale and tar
đá phiến sét bi-tum và cát hắc ín; sands; asphaltites and asphaltic
asphaltit và đá chứa asphaltic rocks
2714.10.0 - Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bi- kg 2714.10.0 - Bituminous or oil shale and tar sands kg
0 tum và cát hắc ín 0
2714.90.0 - Loại khác kg 2714.90.0 - Other kg
0 0
27.15 Hỗn hợp chứa bi-tum dựa trên asphalt 27.15 Bituminous mixtures based on
tự nhiên, bi-tum tự nhiên, bi-tum dầu natural asphalt, on natural bitumen,
mỏ, hắc ín khoáng chất hoặc nhựa hắc on petroleum bitumen, on mineral
ín khoáng chất (ví dụ, matít có chứa tar or on mineral tar pitch (for
bi-tum, cut-backs (*)) example, bituminous mastics, cut-
backs)
2715.00.1 - Chất phủ hắc ín polyurethan (SEN) kg/lít 2715.00.1 - Polyurethane tar coatings kg/liter
0 0
2715.00.9 - Loại khác kg/lít 2715.00.9 - Other kg/liter
0 0
2716.00.0 Năng lượng điện. kWh 2716.00.0 Electrical energy. kWh
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
(1) Tham khảo TCVN 3575-81
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*) Cut-backs: thường chứa hàm lượng bitum hòa trong dung môi từ 60% trở lên. Chúng được sử dụng cho rải mặt
đường.
PHẦN VI SECTION VI
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA PRODUCTS OF THE CHEMICAL OR ALLIED
CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP INDUSTRIES
LIÊN QUAN
Chương 28 Chapter 28
Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ của kim Inorganic chemicals; organic or inorganic
loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ compounds of precious metals, of rare-earth metals,
hoặc các chất đồng vị of radioactive elements or of isotopes
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.01 Flo, clo, brom và iot 28.01 Fluorine, chlorine, bromine and
iodine
2801.10.0 - Clo kg 2801.10.0 - Chlorine kg
0 0
2801.20.0 - Iot kg 2801.20.0 - Iodine kg
0 0
2801.30.0 - Flo; brom kg 2801.30.0 - Fluorine; bromine kg
0 0
2802.00.0 Lưu huỳnh, thăng hoa hoặc kết tủa; kg 2802.00.0 Sulphur, sublimed or precipitated; kg
0 lưu huỳnh dạng keo 0 colloidal sulphur
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.03 Carbon (muội carbon và các dạng 28.03 Carbon (carbon blacks and other
khác của carbon chưa được chi tiết forms of carbon not elsewhere
hoặc ghi ở nơi khác) specified or included)
2803.00.2 - Muội axetylen kg 2803.00.2 - Acetylene black kg
0 0
- Muội carbon khác: - Other carbon blacks:
2803.00.4 - - Loại sử dụng để sản xuất cao su (SEN) kg 2803.00.4 - - Of a kind used for rubber kg
1 1 processing
2803.00.4 - - Loại khác kg 2803.00.4 - - Other kg
9 9
2803.00.9 - Loại khác kg 2803.00.9 - Other kg
0 0
28.04 Hydro, khí hiếm và các phi kim loại 28.04 Hydrogen, rare gases and other
khác non-metals
2804.10.0 - Hydro kg/m3 2804.10.0 - Hydrogen kg/m3
0 0
- Khí hiếm: - Rare gases:
2804.21.0 - - Argon kg/m3 2804.21.0 - - Argon kg/m3
0 0
2804.29.0 - - Loại khác kg/m3 2804.29.0 - - Other kg/m3
0 0
2804.30.0 - Nitơ kg/m3 2804.30.0 - Nitrogen kg/m3
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2804.40.0 - Oxy kg/m3 2804.40.0 - Oxygen kg/m3
0 0
2804.50.0 - Bo; telu kg 2804.50.0 - Boron; tellurium kg
0 0
- Silic: - Silicon:
2804.61.0 - - Có hàm lượng silic không dưới kg 2804.61.0 - - Containing by weight not less kg
0 99,99% tính theo trọng lượng 0 than 99.99% of silicon
2804.69.0 - - Loại khác kg 2804.69.0 - - Other kg
0 0
2804.70.0 - Phospho kg 2804.70.0 - Phosphorus kg
0 0
2804.80.0 - Arsen kg 2804.80.0 - Arsenic kg
0 0
2804.90.0 - Selen kg 2804.90.0 - Selenium kg
0 0
28.05 Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; 28.05 Alkali or alkaline-earth metals;
kim loại đất hiếm, scandi và ytri, đã rare-earth metals, scandium and
hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim yttrium, whether or not
với nhau; thủy ngân intermixed or interalloyed;
mercury
- Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ: - Alkali or alkaline-earth metals:
2805.11.0 - - Natri kg 2805.11.0 - - Sodium kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2805.12.0 - - Canxi kg 2805.12.0 - - Calcium kg
0 0
2805.19.0 - - Loại khác kg 2805.19.0 - - Other kg
0 0
2805.30.0 - Kim loại đất hiếm, scandi và ytri đã kg 2805.30.0 - Rare-earth metals, scandium and kg
0 hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với 0 yttrium whether or not intermixed or
nhau interalloyed
2805.40.0 - Thủy ngân kg 2805.40.0 - Mercury kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.06 Hydro clorua (axit hydrocloric); axit 28.06 Hydrogen chloride (hydrochloric
clorosulphuric acid); chlorosulphuric acid
2806.10.0 - Hydro clorua (axit hydrocloric) kg 2806.10.0 - Hydrogen chloride (hydrochloric acid) kg
0 0
2806.20.0 - Axit clorosulphuric kg 2806.20.0 - Chlorosulphuric acid kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
0 0
28.07 Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói 28.07 Sulphuric acid; oleum
(oleum)
2807.00.1 - Axit sulphuric chứa H2SO4 trên 80% kg 2807.00.1 - Sulphuric acid containing by kg
0 tính theo trọng lượng 0 weight more than 80% of H2SO4
2807.00.9 - Loại khác kg/lít 2807.00.9 - Other kg/liter
0 0
2808.00.0 Axit nitric; axit sulphonitric. kg/lít 2808.00.0 Nitric acid; sulphonitric acids. kg/liter
0 0
28.09 Diphospho pentaoxit; axit phosphoric; 28.09 Diphosphorous pentaoxide;
axit polyphosphoric, đã hoặc chưa xác phosphoric acid; polyphosphoric
định về mặt hóa học acids, whether or not chemically
defined
2809.10.0 - Diphospho pentaoxit kg/lít 2809.10.0 - Diphosphorus pentaoxide kg/liter
0 0
2809.20 - Axit phosphoric và axit 2809.20 - Phosphoric acid and
polyphosphoric: polyphosphoric acids:
- - Loại dùng cho thực phẩm: - - Food grade:
2809.20.3 - - - Axit hypophosphoric (SEN) kg/lít 2809.20.3 - - - Hypophosphoric acid kg/liter
1 1
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2809.20.3 - - - Axit phosphoric (SEN) kg/lít 2809.20.3 - - - Phosphoric acid kg/liter
2 2
2809.20.3 - - - Loại khác (SEN) kg/lít 2809.20.3 - - - Other kg/liter
9 9
- - Loại khác: - - Other:
2809.20.9 - - - Axit hypophosphoric kg/lít 2809.20.9 - - - Hypophosphoric acid kg/liter
1 1
2809.20.9 - - - Axit phosphoric kg/lít 2809.20.9 - - - Phosphoric acid kg/liter
2 2
2809.20.9 - - - Loại khác kg/lít 2809.20.9 - - - Other kg/liter
9 9
28.10 Oxit bo; axit boric 28.10 Oxides of boron; boric acids
2810.00.1 - Oxit bo kg/lít 2810.00.1 - Oxides of boron kg/liter
0 0
2810.00.2 - Axit boric kg/lít 2810.00.2 - Boric acids kg/liter
0 0
28.11 Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ 28.11 Other inorganic acids and other
chứa oxy khác của các phi kim loại inorganic oxygen compounds of
non-metals
- Axit vô cơ khác: - Other inorganic acids:
2811.11.0 - - Hydro florua (axit hydrofloric) kg/lít 2811.11.0 - - Hydrogen fluoride (hydrofluoric kg/liter
0 0 acid)
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2811.12.0 - - Hydro xyanua (axit hydroxyanic) kg/lít 2811.12.0 - - Hydrogen cyanide (hydrocyanic kg/liter
0 0 acid)
2811.19 - - Loại khác: 2811.19 - - Other:
2811.19.1 - - - Axit arsenic kg/lít 2811.19.1 - - - Arsenic acid kg/liter
0 0
2811.19.2 - - - Axit aminosulphonic (axit sulphamic) kg/lít 2811.19.2 - - - Aminosulphonic acid kg/liter
0 0 (sulphamic acid)
2811.19.9 - - - Loại khác kg/lít 2811.19.9 - - - Other kg/liter
0 0
- Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi - Other inorganic oxygen
kim loại: compounds of non-metals:
2811.21.0 - - Carbon dioxit kg/lít 2811.21.0 - - Carbon dioxide kg/liter
0 0
2811.22 - - Silic dioxit: 2811.22 - - Silicon dioxide:
2811.22.1 - - - Dạng bột kg/lít 2811.22.1 - - - In powder form kg/liter
0 0
2811.22.9 - - - Loại khác kg/lít 2811.22.9 - - - Other kg/liter
0 0
2811.29 - - Loại khác: 2811.29 - - Other:
2811.29.1 - - - Diarsenic pentaoxit kg/lít 2811.29.1 - - - Diarsenic pentaoxide kg/liter
0 0
2811.29.2 - - - Dioxit lưu huỳnh kg/lít 2811.29.2 - - - Sulphur dioxide kg/liter
0 0
2811.29.9 - - - Loại khác kg/lít 2811.29.9 - - - Other kg/liter
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
0 0
PHÂN CHƯƠNG III SUB-CHAPTER III
HỢP CHẤT HALOGEN HOẶC HỢP HALOGEN OR SULPHUR
CHẤT SULPHUA CỦA PHI KIM COMPOUNDS OF NON-
LOẠI METALS
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.12 Halogenua và oxit halogenua của phi 28.12 Halides and halide oxides of non-
kim loại metals
- Clorua và oxit clorua: - Chlorides and chloride oxides:
2812.11.0 - - Carbonyl diclorua (phosgene) kg/lít 2812.11.0 - - Carbonyl dichloride (phosgene) kg/liter
0 0
2812.12.0 - - Phospho oxyclorua kg/lít 2812.12.0 - - Phosphorus oxychloride kg/liter
0 0
2812.13.0 - - Phospho triclorua kg/lít 2812.13.0 - - Phosphorus trichloride kg/liter
0 0
2812.14.0 - - Phospho pentaclorua kg/lít 2812.14.0 - - Phosphorus pentachloride kg/liter
0 0
2812.15.0 - - Lưu huỳnh monoclorua kg/lít 2812.15.0 - - Sulphur monochloride kg/liter
0 0
2812.16.0 - - Lưu huỳnh diclorua kg/lít 2812.16.0 - - Sulphur dichloride kg/liter
0 0
2812.17.0 - -Thionyl clorua kg/lít 2812.17.0 - - Thionyl chloride kg/liter
0 0
2812.19.0 - - Loại khác kg/lít 2812.19.0 - - Other kg/liter
0 0
2812.90.0 - Loại khác kg/lít 2812.90.0 - Other kg/liter
0 0
28.13 Sulphua của phi kim loại; phospho 28.13 Sulphides of non-metals;
trisulphua thương phẩm commercial phosphorus
trisulphide
2813.10.0 - Carbon disulphua kg 2813.10.0 - Carbon disulphide kg
0 0
2813.90.0 - Loại khác kg 2813.90.0 - Other kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.14 Amoniac, dạng khan hoặc dạng dung 28.14 Ammonia, anhydrous or in aqueous
dịch nước solution
2814.10.0 - Dạng khan kg 2814.10.0 - Anhydrous ammonia kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
0 0
2814.20.0 - Dạng dung dịch nước kg 2814.20.0 - Ammonia in aqueous solution kg
0 0
28.15 Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit 28.15 Sodium hydroxide (caustic soda);
(potash ăn da); natri peroxit hoặc kali potassium hydroxide (caustic
peroxit potash); peroxides of sodium or
potassium
- Natri hydroxit (xút ăn da): - Sodium hydroxide (caustic soda):
2815.11.0 - - Dạng rắn kg 2815.11.0 - - Solid kg
0 0
2815.12.0 - - Dạng dung dịch nước (soda kiềm kg 2815.12.0 - - In aqueous solution (soda lye or kg
0 hoặc soda lỏng) 0 liquid soda)
2815.20.0 - Kali hydroxit (potash ăn da) kg 2815.20.0 - Potassium hydroxide (caustic potash) kg
0 0
2815.30.0 - Natri hoặc kali peroxit kg 2815.30.0 - Peroxides of sodium or potassium kg
0 0
28.16 Magie hydroxit và magie peroxit; oxit, 28.16 Hydroxide and peroxide of
hydroxit và peroxit, của stronti hoặc magnesium; oxides, hydroxides
bari and peroxides, of strontium or
barium
2816.10.0 - Magie hydroxit và magie peroxit kg 2816.10.0 - Hydroxide and peroxide of kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
0 0 magnesium
2816.40.0 - Oxit, hydroxit và peroxit, của stronti kg 2816.40.0 - Oxides, hydroxides and peroxides, kg
0 hoặc bari 0 of strontium or barium
28.17 Kẽm oxit; kẽm peroxit 28.17 Zinc oxide; zinc peroxide
2817.00.1 - Kẽm oxit kg 2817.00.1 - Zinc oxide kg
0 0
2817.00.2 - Kẽm peroxit kg 2817.00.2 - Zinc peroxide kg
0 0
28.18 Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa 28.18 Artificial corundum, whether or
xác định về mặt hóa học; oxit nhôm; not chemically defined; aluminium
hydroxit nhôm oxide; aluminium hydroxide
2818.10.0 - Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác kg 2818.10.0 - Artificial corundum, whether or not kg
0 định về mặt hóa học 0 chemically defined
2818.20.0 - Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo kg 2818.20.0 - Aluminium oxide, other than kg
0 0 artificial corundum
2818.30.0 - Nhôm hydroxit kg 2818.30.0 - Aluminium hydroxide kg
0 0
28.19 Crom oxit và hydroxit 28.19 Chromium oxides and hydroxides
2819.10.0 - Crom trioxit kg 2819.10.0 - Chromium trioxide kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2819.90.0 - Loại khác kg 2819.90.0 - Other kg
0 0
28.20 Mangan oxit 28.20 Manganese oxides
2820.10.0 - Mangan dioxit kg 2820.10.0 - Manganese dioxide kg
0 0
2820.90.0 - Loại khác kg 2820.90.0 - Other kg
0 0
28.21 Oxit sắt và hydroxit sắt; chất màu từ 28.21 Iron oxides and hydroxides; earth
đất có hàm lượng sắt hóa hợp Fe2O3 colours containing 70% or more
chiếm từ 70% trở lên tính theo trọng by weight of combined iron
lượng evaluated as Fe2O3
2821.10.0 - Hydroxit và oxit sắt kg 2821.10.0 - Iron oxides and hydroxides kg
0 0
2821.20.0 - Chất màu từ đất kg 2821.20.0 - Earth colours kg
0 0
2822.00.0 Coban oxit và hydroxit; coban oxit kg 2822.00.0 Cobalt oxides and hydroxides; kg
0 thương phẩm 0 commercial cobalt oxides
2823.00.0 Titan oxit kg 2823.00.0 Titanium oxides kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.24 Chì oxit; chì đỏ và chì da cam 28.24 Lead oxides; red lead and orange
lead
2824.10.0 - Chì monoxit (litharge, maxicot) kg 2824.10.0 - Lead monoxide (litharge, massicot) kg
0 0
2824.90.0 - Loại khác kg 2824.90.0 - Other kg
0 0
28.25 Hydrazin và hydroxilamin và các 28.25 Hydrazine and hydroxylamine and
muối vô cơ của chúng; các loại bazơ their inorganic salts; other
vô cơ khác; các oxit, hydroxit và inorganic bases; other metal
peroxit kim loại khác oxides, hydroxides and peroxides
2825.10.0 - Hydrazin và hydroxilamin và các muối kg 2825.10.0 - Hydrazine and hydroxylamine and kg
0 vô cơ của chúng 0 their inorganic salts
2825.20.0 - Hydroxit và oxit liti kg 2825.20.0 - Lithium oxide and hydroxide kg
0 0
2825.30.0 - Hydroxit và oxit vanađi kg 2825.30.0 - Vanadium oxides and hydroxides kg
0 0
2825.40.0 - Hydroxit và oxit niken kg 2825.40.0 - Nickel oxides and hydroxides kg
0 0
2825.50.0 - Hydroxit và oxit đồng kg 2825.50.0 - Copper oxides and hydroxides kg
0 0
2825.60.0 - Germani oxit và zircon dioxit kg 2825.60.0 - Germanium oxides and zirconium kg
0 0 dioxide
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2825.70.0 - Hydroxit và oxit molipđen kg 2825.70.0 - Molybdenum oxides and kg
0 0 hydroxides
2825.80.0 - Antimon oxit kg 2825.80.0 - Antimony oxides kg
0 0
2825.90.0 - Loại khác kg 2825.90.0 - Other kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.26 Florua; florosilicat, floroaluminat và 28.26 Fluorides; fluorosilicates,
các loại muối flo phức khác fluoroaluminates and other
complex fluorine salts
- Florua: - Fluorides:
2826.12.0 - - Của nhôm kg 2826.12.0 - - Of aluminium kg
0 0
2826.19.0 - - Loại khác kg 2826.19.0 - - Other kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2826.30.0 - Natri hexafloroaluminat (cryolit tổng kg 2826.30.0 - Sodium hexafluoroaluminate kg
0 hợp) 0 (synthetic cryolite)
2826.90.0 - Loại khác kg 2826.90.0 - Other kg
0 0
28.27 Clorua, clorua oxit và clorua 28.27 Chlorides, chloride oxides and
hydroxit; bromua và oxit bromua; chloride hydroxides; bromides and
iođua và iođua oxit bromide oxides; iodides and iodide
oxides
2827.10.0 - Amoni clorua kg 2827.10.0 - Ammonium chloride kg
0 0
2827.20 - Canxi clorua: 2827.20 - Calcium chloride:
2827.20.1 - - Chứa từ 73% đến 80% tính theo trọng kg 2827.20.1 - - Containing 73% - 80% by weight kg
0 lượng 0
2827.20.9 - - Loại khác kg 2827.20.9 - - Other kg
0 0
- Clorua khác: - Other chlorides:
2827.31.0 - - Của magiê kg 2827.31.0 - - Of magnesium kg
0 0
2827.32.0 - - Của nhôm kg 2827.32.0 - - Of aluminium kg
0 0
2827.35.0 - - Của niken kg 2827.35.0 - - Of nickel kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2827.39 - - Loại khác: 2827.39 - - Other:
2827.39.1 - - - Của bari hoặc của coban kg 2827.39.1 - - - Of barium or of cobalt kg
0 0
2827.39.2 - - - Của sắt kg 2827.39.2 - - - Of iron kg
0 0
2827.39.3 - - - Của kẽm kg 2827.39.3 - - - Of zinc kg
0 0
2827.39.9 - - - Loại khác kg 2827.39.9 - - - Other kg
0 0
- Clorua oxit và clorua hydroxit: - Chloride oxides and chloride
hydroxides:
2827.41.0 - - Của đồng kg 2827.41.0 - - Of copper kg
0 0
2827.49.0 - - Loại khác kg 2827.49.0 - - Other kg
0 0
- Bromua và oxit bromua: - Bromides and bromide oxides:
2827.51.0 - - Natri bromua hoặc kali bromua kg 2827.51.0 - - Bromides of sodium or of potassium kg
0 0
2827.59.0 - - Loại khác kg 2827.59.0 - - Other kg
0 0
2827.60.0 - Iođua và iođua oxit kg 2827.60.0 - Iodides and iodide oxides kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.28 Hypoclorit; canxi hypoclorit thương 28.28 Hypochlorites; commercial
phẩm; clorit; hypobromit calcium hypochlorite; chlorites;
hypobromites
2828.10.0 - Canxi hypoclorit thương phẩm và canxi kg 2828.10.0 - Commercial calcium hypochlorite kg
0 hypoclorit khác 0 and other calcium hypochlorites
2828.90 - Loại khác: 2828.90 - Other:
2828.90.1 - - Natri hypoclorit kg 2828.90.1 - - Sodium hypochlorite kg
0 0
2828.90.9 - - Loại khác kg 2828.90.9 - - Other kg
0 0
28.29 Clorat và perclorat; bromat và 28.29 Chlorates and perchlorates;
perbromat; iodat và periodat bromates and perbromates;
iodates and periodates
- Clorat: - Chlorates:
2829.11.0 - - Của natri kg 2829.11.0 - - Of sodium kg
0 0
2829.19.0 - - Loại khác kg 2829.19.0 - - Other kg
0 0
2829.90 - Loại khác: 2829.90 - Other:
2829.90.1 - - Natri perclorat kg 2829.90.1 - - Sodium perchlorate kg
0 0
2829.90.9 - - Loại khác kg 2829.90.9 - - Other kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
0 0
28.30 Sulphua; polysulphua, đã hoặc chưa 28.30 Sulphides; polysulphides, whether
xác định về mặt hóa học or not chemically defined
2830.10.0 - Natri sulphua kg 2830.10.0 - Sodium sulphides kg
0 0
2830.90 - Loại khác: 2830.90 - Other:
2830.90.1 - - Sulphua cađimi hoặc sulphua kẽm kg 2830.90.1 - - Cadmium sulphide or zinc kg
0 0 sulphide
2830.90.9 - - Loại khác kg 2830.90.9 - - Other kg
0 0
28.31 Dithionit và sulphoxylat 28.31 Dithionites and sulphoxylates
2831.10.0 - Của natri kg 2831.10.0 - Of sodium kg
0 0
2831.90.0 - Loại khác kg 2831.90.0 - Other kg
0 0
28.32 Sulphit; thiosulphat 28.32 Sulphites; thiosulphates
2832.10.0 - Natri sulphit kg 2832.10.0 - Sodium sulphites kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2832.20.0 - Sulphit khác kg 2832.20.0 - Other sulphites kg
0 0
2832.30.0 - Thiosulphat kg 2832.30.0 - Thiosulphates kg
0 0
28.33 Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat 28.33 Sulphates; alums; peroxosulphates
(persulphat) (persulphates)
- Natri sulphat: - Sodium sulphates:
2833.11.0 - - Dinatri sulphat kg 2833.11.0 - - Disodium sulphate kg
0 0
2833.19.0 - - Loại khác kg 2833.19.0 - - Other kg
0 0
- Sulphat loại khác: - Other sulphates:
2833.21.0 - - Của magiê kg 2833.21.0 - - Of magnesium kg
0 0
2833.22 - - Của nhôm: 2833.22 - - Of aluminium:
2833.22.1 - - - Loại thương phẩm (SEN) kg 2833.22.1 - - - Commercial grade kg
0 0
2833.22.9 - - - Loại khác kg 2833.22.9 - - - Other kg
0 0
2833.24.0 - - Của niken kg 2833.24.0 - - Of nickel kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2833.25.0 - - Của đồng kg 2833.25.0 - - Of copper kg
0 0
2833.27.0 - - Của bari kg 2833.27.0 - - Of barium kg
0 0
2833.29 - - Loại khác: 2833.29 - - Other:
2833.29.2 - - - Chì sulphat tribasic kg 2833.29.2 - - - Tribasic lead sulphate kg
0 0
2833.29.3 - - - Của crôm kg 2833.29.3 - - - Of chromium kg
0 0
2833.29.4 - - - Của kẽm kg 2833.29.4 - - - Of zinc kg
0 0
2833.29.9 - - - Loại khác kg 2833.29.9 - - - Other kg
0 0
2833.30.0 - Phèn kg 2833.30.0 - Alums kg
0 0
2833.40.0 - Peroxosulphat (persulphat) kg 2833.40.0 - Peroxosulphates (persulphates) kg
0 0
28.34 Nitrit; nitrat 28.34 Nitrites; nitrates
2834.10.0 - Nitrit kg 2834.10.0 - Nitrites kg
0 0
- Nitrat: - Nitrates:
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2834.21.0 - - Của kali kg 2834.21.0 - - Of potassium kg
0 0
2834.29 - - Loại khác: 2834.29 - - Other:
2834.29.1 - - - Của bismut kg 2834.29.1 - - - Of bismuth kg
0 0
2834.29.9 - - - Loại khác kg 2834.29.9 - - - Other kg
0 0
28.35 Phosphinat (hypophosphit), phosphonat 28.35 Phosphinates (hypophosphites),
(phosphit) và phosphat; polyphosphat, phosphonates (phosphites) and
đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học phosphates; polyphosphates,
whether or not chemically defined
2835.10.0 - Phosphinat (hypophosphit) và kg 2835.10.0 - Phosphinates (hypophosphites) and kg
0 phosphonat (phosphit) 0 phosphonates (phosphites)
- Phosphat: - Phosphates:
2835.22.0 - - Của mono- hoặc dinatri kg 2835.22.0 - - Of mono- or disodium kg
0 0
2835.24.0 - - Của kali kg 2835.24.0 - - Of potassium kg
0 0
2835.25 - - Canxi hydroorthophosphat (“dicanxi 2835.25 - - Calcium hydrogenorthophosphate
phosphat”): (“dicalcium phosphate”):
2835.25.1 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi kg 2835.25.1 - - - Feed grade kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
0 (SEN)
0
2835.25.9 - - - Loại khác kg 2835.25.9 - - - Other kg
0 0
2835.26.0 - - Các phosphat khác của canxi kg 2835.26.0 - - Other phosphates of calcium kg
0 0
2835.29 - - Loại khác: 2835.29 - - Other:
2835.29.1 - - - Của trinatri kg 2835.29.1 - - - Of trisodium kg
0 0
2835.29.9 - - - Loại khác kg 2835.29.9 - - - Other kg
0 0
- Polyphosphat: - Polyphosphates:
2835.31 - - Natri triphosphat (natri tripolyphosphat): 2835.31 - - Sodium triphosphate (sodium
tripolyphosphate):
2835.31.1 - - - Loại dùng cho thực phẩm (SEN) kg 2835.31.1 - - - Food grade kg
0 0
2835.31.9 - - - Loại khác kg 2835.31.9 - - - Other kg
0 0
2835.39 - - Loại khác: 2835.39 - - Other:
2835.39.1 - - - Tetranatri pyrophosphat kg 2835.39.1 - - - Tetrasodium pyrophosphate kg
0 0
2835.39.9 - - - Loại khác kg 2835.39.9 - - - Other kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.36 Carbonat; peroxocarbonat 28.36 Carbonates; peroxocarbonates
(percarbonat); amoni carbonat thương (percarbonates); commercial
phẩm có chứa amoni carbamat ammonium carbonate containing
ammonium carbamate
2836.20.0 - Dinatri carbonat kg 2836.20.0 - Disodium carbonate kg
0 0
2836.30.0 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) kg 2836.30.0 - Sodium hydrogencarbonate kg
0 0 (sodium bicarbonate)
2836.40.0 - Kali carbonat kg 2836.40.0 - Potassium carbonates kg
0 0
2836.50 - Canxi carbonat: 2836.50 - Calcium carbonate:
2836.50.1 - - Loại dùng cho thực phẩm hoặc dược kg 2836.50.1 - - Food or pharmaceutical grade kg
0 phẩm (SEN) 0
2836.50.9 - - Loại khác kg 2836.50.9 - - Other kg
0 0
2836.60.0 - Bari carbonat kg 2836.60.0 - Barium carbonate kg
0 0
- Loại khác: - Other:
2836.91.0 - - Liti carbonat kg 2836.91.0 - - Lithium carbonates kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2836.92.0 - - Stronti carbonat kg 2836.92.0 - - Strontium carbonate kg
0 0
2836.99 - - Loại khác: 2836.99 - - Other:
2836.99.1 - - - Amoni carbonat thương phẩm kg 2836.99.1 - - - Commercial ammonium kg
0 0 carbonate
2836.99.2 - - - Chì carbonat kg 2836.99.2 - - - Lead carbonates kg
0 0
2836.99.9 - - - Loại khác kg 2836.99.9 - - - Other kg
0 0
28.37 Xyanua, xyanua oxit và xyanua phức 28.37 Cyanides, cyanide oxides and
complex cyanides
- Xyanua và xyanua oxit: - Cyanides and cyanide oxides:
2837.11.0 - - Của natri kg 2837.11.0 - - Of sodium kg
0 0
2837.19.0 - - Loại khác kg 2837.19.0 - - Other kg
0 0
2837.20.0 - Xyanua phức kg 2837.20.0 - Complex cyanides kg
0 0
28.39 Silicat; silicat kim loại kiềm thương 28.39 Silicates; commercial alkali metal
phẩm silicates
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
- Của natri: - Of sodium:
2839.11.0 - - Natri metasilicat kg 2839.11.0 - - Sodium metasilicates kg
0 0
2839.19 - - Loại khác: 2839.19 - - Other:
2839.19.2 - - - Natri orthosilicat; natri pyrosilicat kg 2839.19.2 - - - Sodium orthosilicate; sodium kg
0 0 pyrosilicate
2839.19.9 - - - Loại khác kg 2839.19.9 - - - Other kg
0 0
2839.90.0 - Loại khác kg 2839.90.0 - Other kg
0 0
28.40 Borat; peroxoborat (perborat) 28.40 Borates; peroxoborates (perborates)
- Dinatri tetraborat (borat tinh chế - hàn - Disodium tetraborate (refined
the): borax):
2840.11.0 - - Dạng khan kg 2840.11.0 - - Anhydrous kg
0 0
2840.19.0 - - Loại khác kg 2840.19.0 - - Other kg
0 0
2840.20.0 - Borat khác kg 2840.20.0 - Other borates kg
0 0
2840.30.0 - Peroxoborat (perborat) kg 2840.30.0 - Peroxoborates (perborates) kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.41 Muối của axit oxometalic hoặc axit 28.41 Salts of oxometallic or peroxometallic
peroxometalic acids
2841.30.0 - Natri dicromat kg 2841.30.0 - Sodium dichromate kg
0 0
2841.50.0 - Cromat và dicromat khác; kg 2841.50.0 - Other chromates and dichromates; kg
0 peroxocromat 0 peroxochromates
- Manganit, manganat và permanganat: - Manganites, manganates and
permanganates:
2841.61.0 - - Kali permanganat kg 2841.61.0 - - Potassium permanganate kg
0 0
2841.69.0 - - Loại khác kg 2841.69.0 - - Other kg
0 0
2841.70.0 - Molipdat kg 2841.70.0 - Molybdates kg
0 0
2841.80.0 - Vonframat kg 2841.80.0 - Tungstates (wolframates) kg
0 0
2841.90.0 - Loại khác kg 2841.90.0 - Other kg
0 0
28.42 Muối khác của axit vô cơ hoặc 28.42 Other salts of inorganic acids or
peroxoaxit (kể cả nhôm silicat đã hoặc peroxoacids (including aluminosilicates
chưa xác định về mặt hóa học), trừ các whether or not chemically
chất azit defined), other than azides
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2842.10.0 - Silicat kép hoặc phức, kể cả nhôm kg 2842.10.0 - Double or complex silicates, kg
0 silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hóa 0 including aluminosilicates whether
học or not chemically defined
2842.90 - Loại khác: 2842.90 - Other:
2842.90.1 - - Natri arsenit kg 2842.90.1 - - Sodium arsenite kg
0 0
2842.90.2 - - Muối của đồng hoặc crom kg 2842.90.2 - - Copper or chromium salts kg
0 0
2842.90.3 - - Fulminat, xyanat và thioxyanat khác kg 2842.90.3 - - Other fulminates, cyanates and kg
0 0 thiocyanates
2842.90.9 - - Loại khác kg 2842.90.9 - - Other kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.43 Kim loại quý dạng keo; hợp chất hữu 28.43 Colloidal precious metals;
cơ hoặc vô cơ của kim loại quý, đã inorganic or organic compounds
hoặc chưa xác định về mặt hóa học; of precious metals, whether or not
hỗn hống của kim loại quý chemically defined; amalgams of
precious metals
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2843.10.0 - Kim loại quý dạng keo kg 2843.10.0 - Colloidal precious metals kg
0 0
- Hợp chất bạc: - Silver compounds:
2843.21.0 - - Nitrat bạc kg 2843.21.0 - - Silver nitrate kg
0 0
2843.29.0 - - Loại khác kg 2843.29.0 - - Other kg
0 0
2843.30.0 - Hợp chất vàng kg 2843.30.0 - Gold compounds kg
0 0
2843.90.0 - Hợp chất khác; hỗn hống kg 2843.90.0 - Other compounds; amalgams kg
0 0
28.44 Các nguyên tố hóa học phóng xạ và 28.44 Radioactive chemical elements and
các đồng vị phóng xạ (kể cả các radioactive isotopes (including the
nguyên tố hóa học và các đồng vị có fissile or fertile chemical elements
khả năng phân hạch hoặc làm giầu) và and isotopes) and their
các hợp chất của chúng; hỗn hợp và compounds; mixtures and residues
các phế liệu có chứa các sản phẩm containing these products
trên
2844.10 - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó; 2844.10 - Natural uranium and its
hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm compounds; alloys, dispersions
kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp có (including cermets), ceramic
chứa urani tự nhiên hoặc các hợp chất products and mixtures containing
natural uranium or natural uranium
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
urani tự nhiên: compounds:
2844.10.1 - - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó kg 2844.10.1 - - Natural uranium and its kg
0 0 compounds
2844.10.9 - - Loại khác kg 2844.10.9 - - Other kg
0 0
2844.20 - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp 2844.20 - Uranium enriched in U 235 and its
chất của nó; plutoni và hợp chất của nó; compounds; plutonium and its
hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm compounds; alloys, dispersions
kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn (including cermets), ceramic
hợp có chứa urani đã được làm giàu products and mixtures containing
thành U 235, plutoni hoặc hợp chất của uranium enriched in U 235,
các sản phẩm này: plutonium or compounds of these
products:
2844.20.1 - - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp kg 2844.20.1 - - Uranium enriched in U 235 and kg
0 chất của nó; plutoni và hợp chất của nó 0 its compounds; plutonium and its
compounds
2844.20.9 - - Loại khác kg 2844.20.9 - - Other kg
0 0
2844.30 - Urani đã được làm nghèo thành U 235 2844.30 - Uranium depleted in U 235 and its
và các hợp chất của nó; thori và các hợp compounds; thorium and its
chất của nó; hợp kim, các chất phân tán compounds; alloys, dispersions
(kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm kim (including cermets), ceramic
loại và các hỗn hợp chứa urani đã được products and mixtures containing
làm nghèo thành U 235, thori hoặc các uranium depleted in U 235, thorium
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
hợp chất của các sản phẩm trên: or compounds of these products:
2844.30.1 - - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp kg 2844.30.1 - - Uranium depleted in U 235 and kg
0 chất của nó; thori và hợp chất của nó 0 its compounds; thorium and its
compounds
2844.30.9 - - Loại khác kg 2844.30.9 - - Other kg
0 0
- Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng - Radioactive elements and isotopes
xạ và các hợp chất trừ loại thuộc phân and compounds other than those of
nhóm 2844.10, 2844.20 hoặc 2844.30; subheading 2844.10, 2844.20 or
hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm 2844.30; alloys, dispersions
kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn (including cermets), ceramic
hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị hoặc products and mixtures containing
các hợp chất trên; chất thải phóng xạ: these elements, isotopes or
compounds; radioactive residues:
2844.41.0 - - Triti và các hợp chất của nó; hợp kim, kg 2844.41.0 - - Tritium and its compounds; kg
0 chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các 0 alloys, dispersions (including
sản phẩm gốm và các hỗn hợp chứa triti cermets), ceramic products and
hoặc các hợp chất của nó mixtures containing tritium or its
compounds
2844.42.0 - - Actini-225, actini-227, californi-253, kg 2844.42.0 - - Actinium-225, actinium-227, kg
0 curi-240, curi-241, curi-242, curi-243, 0 californium-253, curium-240,
curi-244, einsteini-253, einsteini-254, curium-241, curium-242, curium-
gadolini-148, poloni-208, poloni- 209, 243, curium-244, einsteinium-253,
poloni-210, radi-223, urani-230 hoặc einsteinium-254, gadolinium-148,
urani-232, và các hợp chất của chúng; polonium-208, polonium-209,
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
hợp kim, chất phân tán (kể cả gốm kim polonium-210, radium-223,
loại), các sản phẩm gốm và các hỗn hợp uranium-230 or uranium-232, and
chứa các nguyên tố hoặc các hợp chất their compounds; alloys, dispersions
này (including cermets), ceramic
products and mixtures containing
these elements or compounds
2844.43.0 - - Các nguyên tố, đồng vị và hợp chất kg 2844.43.0 - - Other radioactive elements and kg
0 phóng xạ khác; hợp kim khác, chất phân 0 isotopes and compounds; other
tán khác (kể cả gốm kim loại), các sản alloys, dispersions (including
phẩm gốm và các hỗn hợp khác chứa các cermets), ceramic products and
nguyên tố, đồng vị hoặc hợp chất này mixtures containing these elements,
isotopes or compounds
2844.44.0 - - Phế liệu phóng xạ kg 2844.44.0 - - Radioactive residues kg
0 0
2844.50.0 - Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ kg 2844.50.0 - Spent (irradiated) fuel elements kg
0 của lò phản ứng hạt nhân 0 (cartridges) of nuclear reactors
28.45 Chất đồng vị trừ các đồng vị thuộc 28.45 Isotopes other than those of
nhóm 28.44; các hợp chất, vô cơ hoặc heading 28.44; compounds,
hữu cơ, của các đồng vị này, đã hoặc inorganic or organic, of such
chưa xác định về mặt hóa học isotopes, whether or not
chemically defined
2845.10.0 - Nước nặng (deuterium oxide) kg 2845.10.0 - Heavy water (deuterium oxide) kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
2845.20.0 - Bo được làm giàu bo-10 và các hợp kg 2845.20.0 - Boron enriched in boron-10 and its kg
0 chất của nó 0 compounds
2845.30.0 - Liti được làm giàu liti-6 và các hợp kg 2845.30.0 - Lithium enriched in lithium-6 and kg
0 chất của nó 0 its compounds
2845.40.0 - Heli-3 kg 2845.40.0 - Helium-3 kg
0 0
2845.90.0 - Loại khác kg 2845.90.0 - Other kg
0 0
28.46 Các hợp chất, vô cơ hoặc hữu cơ, của 28.46 Compounds, inorganic or organic,
kim loại đất hiếm, của ytri hoặc của of rare-earth metals, of yttrium or
scandi hoặc của hỗn hợp các kim loại of scandium or of mixtures of
này these metals
2846.10.0 - Hợp chất xeri kg 2846.10.0 - Cerium compounds kg
0 0
2846.90.0 - Loại khác kg 2846.90.0 - Other kg
0 0
28.47 Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn 28.47 Hydrogen peroxide, whether or
bằng ure. not solidified with urea.
2847.00.1 - Dạng lỏng kg 2847.00.1 - In liquid form kg
0 0
2847.00.9 - Loại khác kg 2847.00.9 - Other kg
0 0
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
28.49 Carbua, đã hoặc chưa xác định về mặt 28.49 Carbides, whether or not chemically
hóa học defined
2849.10.0 - Của canxi kg 2849.10.0 - Of calcium kg
0 0
2849.20.0 - Của silic kg 2849.20.0 - Of silicon kg
0 0
2849.90.0 - Loại khác kg 2849.90.0 - Other kg
0 0
2850.00.0 Hydrua, nitrua, azit, silicua và borua, kg 2850.00.0 Hydrides, nitrides, azides, silicides kg
0 đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, 0 and borides, whether or not
trừ các hợp chất carbua của nhóm chemically defined, other than
28.49 compounds which are also
carbides of heading 28.49
28.52 Các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ của 28.52 Inorganic or organic compounds
thủy ngân, đã hoặc chưa xác định về of mercury, whether or not
mặt hóa học, trừ hỗn hống chemically defined, excluding
amalgams
2852.10 - Được xác định về mặt hóa học: 2852.10 - Chemically defined:
2852.10.1 - - Thủy ngân sulphat kg 2852.10.1 - - Mercury sulphates kg
0 0
2852.10.2 - - Các hợp chất của thủy ngân được kg 2852.10.2 - - Mercury compounds of a kind kg
0 dùng như chất phát quang 0 used as luminophores
2852.10.9 - - Loại khác kg 2852.10.9 - - Other kg
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
0 0
2852.90 - Loại khác: 2852.90 - Other:
2852.90.1 - - Thủy ngân tanat kg 2852.90.1 - - Mercury tannates kg
0 0
2852.90.2 - - Thủy ngân sulphua; thủy ngân kg 2852.90.2 - - Mercury sulphides; mercury kg
0 polysulphua; thủy ngân polyphosphat; 0 polysulphides; mercury
thủy ngân carbua; hợp chất thủy ngân dị polyphosphates; mercury carbides;
vòng thuộc 2934.99.90; dẫn xuất của heterocyclic mercury compounds of
pepton thủy ngân; các dẫn xuất protein subheading 2934.99.90; mercury
khác của thủy ngân peptone derivatives; other protein
derivatives of mercury
2852.90.9 - - Loại khác kg 2852.90.9 - - Other kg
0 0
28.53 Phosphua, đã hoặc chưa xác định về 28.53 Phosphides, whether or not
mặt hóa học, trừ phosphua sắt; các chemically defined, excluding
hợp chất vô cơ khác (bao gồm nước ferrophosphorus; other inorganic
cất hoặc nước khử độ dẫn hoặc các compounds (including distilled or
loại nước tinh khiết tương tự); khí hóa conductivity water and water of
lỏng (đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm); similar purity); liquid air (whether
khí nén; hỗn hống, trừ hỗn hống của or not rare gases have been
kim loại quý removed); compressed air;
amalgams, other than amalgams
Đơn Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
vị tính quantity
of precious metals
2853.10.0 - Cyanogen chloride (chlorcyan) kg 2853.10.0 - Cyanogen chloride (chlorcyan) kg
0 0
2853.90 - Loại khác: 2853.90 - Other:
2853.90.1 - - Nước khử khoáng kg 2853.90.1 - - Demineralized waters kg
0 0
2853.90.9 - - Loại khác kg 2853.90.9 - - Other kg
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 29 Chapter 29
Hóa chất hữu cơ Organic chemicals
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.01 Hydrocarbon mạch hở 29.01 Acyclic hydrocarbons
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2901.10.00 - No kg/lít 2901.10.00 - Saturated kg/liter
- Chưa no: - Unsaturated:
2901.21.00 - - Etylen kg/lít 2901.21.00 - - Ethylene kg/liter
2901.22.00 - - Propen (propylen) kg/lít 2901.22.00 - - Propene (propylene) kg/liter
2901.23.00 - - Buten (butylen) và các đồng phân kg/lít 2901.23.00 - - Butene (butylene) and isomers kg/liter
của nó thereof
2901.24.00 - - 1,3 – butadien và isopren kg/lít 2901.24.00 - - Buta-1,3-diene and isoprene kg/liter
2901.29 - - Loại khác: 2901.29 - - Other:
2901.29.10 - - - Axetylen kg/lít 2901.29.10 - - - Acetylene kg/liter
2901.29.20 - - - Hexen và các đồng phân của nó kg/lít 2901.29.20 - - - Hexene and isomers thereof kg/liter
2901.29.90 - - - Loại khác kg/lít 2901.29.90 - - - Other kg/liter
29.02 Hydrocarbon mạch vòng 29.02 Cyclic hydrocarbons
- Cyclanes, cyclenes và cycloterpenes: - Cyclanes, cyclenes and cycloterpenes:
2902.11.00 - - Cyclohexane kg/lít 2902.11.00 - - Cyclohexane kg/liter
2902.19.00 - - Loại khác kg/lít 2902.19.00 - - Other kg/liter
2902.20.00 - Benzen kg/lít 2902.20.00 - Benzene kg/liter
2902.30.00 - Toluen kg/lít 2902.30.00 - Toluene kg/liter
- Xylenes: - Xylenes:
2902.41.00 - - o-Xylen kg/lít 2902.41.00 - - o-Xylene kg/liter
2902.42.00 - - m-Xylen kg/lít 2902.42.00 - - m-Xylene kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2902.43.00 - - p-Xylen kg/lít 2902.43.00 - - p-Xylene kg/liter
2902.44.00 - - Hỗn hợp các đồng phân của xylen kg/lít 2902.44.00 - - Mixed xylene isomers kg/liter
2902.50.00 - Styren kg/lít 2902.50.00 - Styrene kg/liter
2902.60.00 - Etylbenzen kg/lít 2902.60.00 - Ethylbenzene kg/liter
2902.70.00 - Cumen kg/lít 2902.70.00 - Cumene kg/liter
2902.90 - Loại khác: 2902.90 - Other:
2902.90.10 - - Dodecylbenzen kg/lít 2902.90.10 - - Dodecylbenzene kg/liter
2902.90.20 - - Các loại alkylbenzen khác kg/lít 2902.90.20 - - Other alkylbenzenes kg/liter
2902.90.90 - - Loại khác kg/lít 2902.90.90 - - Other kg/liter
29.03 Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon 29.03 Halogenated derivatives of hydrocarbons
- Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon - Saturated chlorinated derivatives of
mạch hở, no: acyclic hydrocarbons:
2903.11 - - Clorometan (clorua metyl) và 2903.11 - - Chloromethane (methyl chloride)
cloroetan (clorua etyl): and chloroethane (ethyl chloride):
2903.11.10 - - - Clorometan (clorua metyl) kg/lít 2903.11.10 - - - Chloromethane (methyl chloride) kg/liter
2903.11.90 - - - Loại khác kg/lít 2903.11.90 - - - Other kg/liter
2903.12.00 - - Diclorometan (metylen clorua) kg/lít 2903.12.00 - - Dichloromethane (methylene chloride) kg/liter
2903.13.00 - - Cloroform (triclorometan) kg/lít 2903.13.00 - - Chloroform (trichloromethane) kg/liter
2903.14.00 - - Carbon tetraclorua kg/lít 2903.14.00 - - Carbon tetrachloride kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2903.15.00 - - Etylen diclorua (ISO) (1,2-dicloroetan) kg/lít 2903.15.00 - - Ethylene dichloride (ISO ) kg/liter
(1,2-dichloroethane)
2903.19 - - Loại khác: 2903.19 - - Other:
2903.19.20 - - - 1,1,1-Tricloroetan (metyl cloroform) kg/lít 2903.19.20 - - - 1,1,1-Trichloroethane kg/liter
(methyl chloroform)
2903.19.90 - - - Loại khác kg/lít 2903.19.90 - - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon - Unsaturated chlorinated derivatives
mạch hở, chưa no: of acyclic hydrocarbons:
2903.21.00 - - Vinyl clorua (cloroetylen) kg/lít 2903.21.00 - - Vinyl chloride (chloroethylene) kg/liter
2903.22.00 - - Tricloroetylen kg/lít 2903.22.00 - - Trichloroethylene kg/liter
2903.23.00 - - Tetracloroetylen (percloroetylen) kg/lít 2903.23.00 - - Tetrachloroethylene (perchloroethylene) kg/liter
2903.29.00 - - Loại khác kg/lít 2903.29.00 - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon - Saturated fluorinated derivatives of
mạch hở, no: acyclic hydrocarbons:
2903.41.00 - - Triflorometan (HFC-23) kg/lít 2903.41.00 - - Trifluoromethane (HFC-23) kg/liter
2903.42.00 - - Diflorometan (HFC-32) kg/lít 2903.42.00 - - Difluoromethane (HFC-32) kg/liter
2903.43.00 - - Florometan (HFC-41), 1,2-difloroetan kg/lít 2903.43.00 - - Fluoromethane (HFC-41), 1,2- kg/liter
(HFC-152) và 1,1-difloroetan (HFC- difluoroethane (HFC-152) and 1,1-
152a) difluoroethane (HFC-152a)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2903.44.00 - - Pentafloroetan (HFC-125), 1,1,1- kg/lít 2903.44.00 - - Pentafluoroethane (HFC-125), kg/liter
trifloroetan (HFC-143a) và 1,1,2- 1,1,1-trifluoroethane (HFC-143a) and
trifloroetan (HFC-143) 1,1,2-trifluoroethane (HFC-143)
2903.45.00 - - 1,1,1,2-Tetrafloroetan (HFC-134a) kg/lít 2903.45.00 - - 1,1,1,2-Tetrafluoroethane (HFC- kg/liter
và 1,1,2,2-tetrafloroetan (HFC-134) 134a) and 1,1,2,2-tetrafluoroethane
(HFC-134)
2903.46.00 - - 1,1,1,2,3,3,3-Heptafloropropan kg/lít 2903.46.00 - - 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane kg/liter
(HFC-227ea), 1,1,1,2,2,3-hexafloropropan (HFC-227ea), 1,1,1,2,2,3-
(HFC-236cb), 1,1,1,2,3,3-hexafloropropan hexafluoropropane (HFC-236cb),
(HFC-236ea) và 1,1,1,3,3,3- 1,1,1,2,3,3-hexafluoropropane (HFC-
hexafloropropan (HFC-236fa) 236ea) and 1,1,1,3,3,3-
hexafluoropropane (HFC-236fa)
2903.47.00 - - 1,1,1,3,3-Pentafloropropan (HFC- kg/lít 2903.47.00 - - 1,1,1,3,3-Pentafluoropropane kg/liter
245fa) và 1,1,2,2,3-pentafloropropan (HFC-245fa) and 1,1,2,2,3-
(HFC-245ca) pentafluoropropane (HFC-245ca)
2903.48.00 - - 1,1,1,3,3-Pentaflorobutan (HFC- kg/lít 2903.48.00 - - 1,1,1,3,3-Pentafluorobutane (HFC- kg/liter
365mfc) và 1,1,1,2,2,3,4,5,5,5- 365mfc) and 1,1,1,2,2,3,4,5,5,5-
decafloropentan (HFC-43-10mee) decafluoropentane (HFC-43-10mee)
2903.49.00 - - Loại khác kg/lít 2903.49.00 - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon - Unsaturated fluorinated derivatives
mạch hở, chưa no: of acyclic hydrocarbons:
2903.51.00 - - 2,3,3,3-Tetrafloropropen (HFO- kg/lít 2903.51.00 - - 2,3,3,3-Tetrafluoropropene (HFO- kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1234yf), 1,3,3,3-tetrafloropropen (HFO- 1234yf), 1,3,3,3-tetrafluoropropene
1234ze) và (Z)-1,1,1,4,4,4-hexafloro-2- (HFO-1234ze) and (Z)-1,1,1,4,4,4-
buten (HFO-1336mzz) hexafluoro-2-butene (HFO-1336mzz)
2903.59.00 - - Loại khác kg/lít 2903.59.00 - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất brom hóa hoặc iot hóa - Brominated or iodinated derivatives
của hydrocarbon mạch hở: of acyclic hydrocarbons:
2903.61.00 - - Metyl bromua (bromometan) kg/lít 2903.61.00 - - Methyl bromide (bromomethane) kg/liter
2903.62.00 - - Etylen dibromua (ISO ) (1,2- kg/lít 2903.62.00 - - Ethylene dibromide (ISO) (1,2- kg/liter
dibromoetan) dibromoethane)
2903.69.00 - - Loại khác kg/lít 2903.69.00 - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất halogen hóa của - Halogenated derivatives of acyclic
hydrocarbon mạch hở chứa hai hoặc hydrocarbons containing two or more
nhiều halogen khác nhau: different halogens:
2903.71.00 - - Clorodiflorometan (HCFC-22) kg/lít 2903.71.00 - - Chlorodifluoromethane (HCFC- kg/liter
22)
2903.72.00 - - Diclorotrifloroetan (HCFC-123) kg/lít 2903.72.00 - - Dichlorotrifluoroethanes (HCFC- kg/liter
123)
2903.73.00 - - Diclorofloroetan (HCFC-141, 141b) kg/lít 2903.73.00 - - Dichlorofluoroethanes (HCFC- kg/liter
141, 141b)
2903.74.00 - - Clorodifloroetan (HCFC-142, 142b) kg/lít 2903.74.00 - - Chlorodifluoroethanes (HCFC- kg/liter
142, 142b)
2903.75.00 - - Dicloropentafloropropan (HCFC- kg/lít 2903.75.00 - - Dichloropentafluoropropanes kg/liter
225, 225ca, 225cb) (HCFC-225, 225ca, 225cb)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2903.76.00 - - Bromoclorodiflorometan (Halon-1211), kg/lít 2903.76.00 - - Bromochlorodifluoromethane kg/liter
bromotriflorometan (Halon-1301) và (Halon-1211), bromotrifluoromethane
dibromotetrafloroetan (Halon-2402) (Halon-1301) and
dibromotetrafluoroethanes (Halon-2402)
2903.77.00 - - Loại khác, perhalogen hóa chỉ với flo kg/lít 2903.77.00 - - Other, perhalogenated only with kg/liter
và clo fluorine and chlorine
2903.78.00 - - Các dẫn xuất perhalogen hóa khác kg/lít 2903.78.00 - - Other perhalogenated derivatives kg/liter
2903.79.00 - - Loại khác kg/lít 2903.79.00 - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất halogen hóa của - Halogenated derivatives of cyclanic,
hydrocarbon cyclanic, cyclenic hoặc cyclenic or cycloterpenic hydrocarbons:
cycloterpenic:
2903.81.00 - - 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane kg/lít 2903.81.00 - - 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane kg/liter
(HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN) (HCH (ISO)), including lindane
(ISO, INN)
2903.82.00 - - Aldrin (ISO), chlordane (ISO) và kg/lít 2903.82.00 - - Aldrin (ISO), chlordane (ISO) and kg/liter
heptachlor (ISO) heptachlor (ISO)
2903.83.00 - - Mirex (ISO) kg/lít 2903.83.00 - - Mirex (ISO) kg/liter
2903.89.00 - - Loại khác kg/lít 2903.89.00 - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất halogen hóa của - Halogenated derivatives of aromatic
hydrocarbon thơm: hydrocarbons:
2903.91.00 - - Chlorobenzene, o-dichlorobenzene kg/lít 2903.91.00 - - Chlorobenzene, o-dichlorobenzene kg/liter
và p-dichlorobenzene and p-dichlorobenzene
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2903.92.00 - - Hexachlorobenzene (ISO) và DDT kg/lít 2903.92.00 - - Hexachlorobenzene (ISO) and kg/liter
(ISO) (clofenotane (INN),1,1,1- DDT (ISO) (clofenotane (INN),
trichloro-2,2-bis(p- 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-
chlorophenyl)ethane) chlorophenyl)ethane)
2903.93.00 - - Pentachlorobenzene (ISO) kg/lít 2903.93.00 - - Pentachlorobenzene (ISO) kg/liter
2903.94.00 - - Hexabromobiphenyls kg/lít 2903.94.00 - - Hexabromobiphenyls kg/liter
2903.99.00 - - Loại khác kg/lít 2903.99.00 - - Other kg/liter
29.04 Dẫn xuất sulphonat hóa, nitro hóa 29.04 Sulphonated, nitrated or nitrosated
hoặc nitroso hóa của hydrocarbon, derivatives of hydrocarbons, whether
đã hoặc chưa halogen hóa or not halogenated
2904.10.00 - Các dẫn xuất chỉ chứa các nhóm kg/lít 2904.10.00 - Derivatives containing only sulpho kg/liter
sulpho, muối và etyl este của chúng groups, their salts and ethyl esters
2904.20 - Các dẫn xuất chỉ chứa các nhóm nitro 2904.20 - Derivatives containing only nitro or
hoặc chỉ chứa các nhóm nitroso: only nitroso groups:
2904.20.10 - - Trinitrotoluen kg/lít 2904.20.10 - - Trinitrotoluene kg/liter
2904.20.90 - - Loại khác kg/lít 2904.20.90 - - Other kg/liter
- Perfluorooctane sulphonic axit, muối - Perfluorooctane sulphonic acid, its
của nó và perfluorooctane sulphonyl salts and perfluorooctane sulphonyl
fluoride: fluoride:
2904.31.00 - - Perfluorooctane sulphonic axit kg/lít 2904.31.00 - - Perfluorooctane sulphonic acid kg/liter
2904.32.00 - - Ammonium perfluorooctane sulphonate kg/lít 2904.32.00 - - Ammonium perfluorooctane sulphonate kg/liter
2904.33.00 - - Lithium perfluorooctane sulphonate kg/lít 2904.33.00 - - Lithium perfluorooctane sulphonate kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2904.34.00 - - Kali perfluorooctane sulphonate kg/lít 2904.34.00 - - Potassium perfluorooctane sulphonate kg/liter
2904.35.00 - - Muối khác của perfluorooctane kg/lít 2904.35.00 - - Other salts of perfluorooctane kg/liter
sulphonic axit sulphonic acid
2904.36.00 - - Perfluorooctane sulphonyl fluoride kg/lít 2904.36.00 - - Perfluorooctane sulphonyl fluoride kg/liter
- Loại khác: - Other:
2904.91.00 - - Trichloronitromethane (chloropicrin) kg/lít 2904.91.00 - - Trichloronitromethane (chloropicrin) kg/liter
2904.99.00 - - Loại khác kg/lít 2904.99.00 - - Other kg/liter
PHÂN CHƯƠNG II SUB-CHAPTER II
RƯỢU VÀ CÁC DẪN XUẤT ALCOHOLS AND THEIR
HALOGEN HÓA, SULPHONAT HALOGENATED,
HÓA, NITRO HÓA HOẶC SULPHONATED, NITRATED OR
NITROSO HÓA CỦA CHÚNG NITROSATED DERIVATIVES
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.05 Rượu mạch hở và các dẫn xuất 29.05 Acyclic alcohols and their
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa halogenated, sulphonated, nitrated
hoặc nitroso hóa của chúng or nitrosated derivatives
- Rượu no đơn chức: - Saturated monohydric alcohols:
2905.11.00 - - Metanol (rượu metylic) kg/lít 2905.11.00 - - Methanol (methyl alcohol) kg/liter
2905.12.00 - - Propan-1-ol (rượu propylic) và kg/lít 2905.12.00 - - Propan-1-ol (propyl alcohol) and kg/liter
propan-2-ol (rượu isopropylic) propan-2-ol (isopropyl alcohol)
2905.13.00 - - Butan-1-ol (rượu n-butylic) kg/lít 2905.13.00 - - Butan-1-ol (n-butyl alcohol) kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2905.14.00 - - Butanol khác kg/lít 2905.14.00 - - Other butanols kg/liter
2905.16.00 - - Octanol (rượu octylic) và đồng phân kg/lít 2905.16.00 - - Octanol (octyl alcohol) and kg/liter
của nó isomers thereof
2905.17.00 - - Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), kg/lít 2905.17.00 - - Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), kg/liter
hexadecan-1-ol (cetyl alcohol) và hexadecan-1-ol (cetyl alcohol) and
octadecan-1-ol (stearyl alcohol) octadecan-1-ol (stearyl alcohol)
2905.19.00 - - Loại khác kg/lít 2905.19.00 - - Other kg/liter
- Rượu đơn chức chưa no: - Unsaturated monohydric alcohols:
2905.22.00 - - Rượu tecpen mạch hở kg/lít 2905.22.00 - - Acyclic terpene alcohols kg/liter
2905.29.00 - - Loại khác kg/lít 2905.29.00 - - Other kg/liter
- Rượu hai chức: - Diols:
2905.31.00 - - Etylen glycol (ethanediol) kg/lít 2905.31.00 - - Ethylene glycol (ethanediol) kg/liter
2905.32.00 - - Propylen glycol (propan-1,2-diol) kg/lít 2905.32.00 - - Propylene glycol (propane-1,2- kg/liter
diol)
2905.39.00 - - Loại khác kg/lít 2905.39.00 - - Other kg/liter
- Rượu đa chức khác: - Other polyhydric alcohols:
2905.41.00 - - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) propane- kg/lít 2905.41.00 - - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) kg/liter
1,3-diol (trimethylolpropane) propane-1,3-diol (trimethylolpropane)
2905.42.00 - - Pentaerythritol kg/lít 2905.42.00 - - Pentaerythritol kg/liter
2905.43.00 - - Mannitol kg/lít 2905.43.00 - - Mannitol kg/liter
2905.44.00 - - D-glucitol (sorbitol) kg/lít 2905.44.00 - - D-glucitol (sorbitol) kg/liter
2905.45.00 - - Glyxerin kg/lít 2905.45.00 - - Glycerol kg/liter
2905.49.00 - - Loại khác kg/lít 2905.49.00 - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat - Halogenated, sulphonated, nitrated
hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của or nitrosated derivatives of acyclic
rượu mạch hở: alcohols:
2905.51.00 - - Ethchlorvynol (INN) kg/lít 2905.51.00 - - Ethchlorvynol (INN) kg/liter
2905.59.00 - - Loại khác kg/lít 2905.59.00 - - Other kg/liter
29.06 Rượu mạch vòng và các dẫn xuất 29.06 Cyclic alcohols and their halogenated,
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa sulphonated, nitrated or nitrosated
hoặc nitroso hóa của chúng derivatives
- Cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic: - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic:
2906.11.00 - - Menthol kg/lít 2906.11.00 - - Menthol kg/liter
2906.12.00 - - Cyclohexanol, methylcyclohexanols kg/lít 2906.12.00 - - Cyclohexanol, methylcyclohexanols kg/liter
và dimethylcyclohexanols and dimethylcyclohexanols
2906.13.00 - - Sterols và inositols kg/lít 2906.13.00 - - Sterols and inositols kg/liter
2906.19.00 - - Loại khác kg/lít 2906.19.00 - - Other kg/liter
- Loại thơm: - Aromatic:
2906.21.00 - - Rượu benzyl kg/lít 2906.21.00 - - Benzyl alcohol kg/liter
2906.29.00 - - Loại khác kg/lít 2906.29.00 - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.07 Phenols; rượu-phenol 29.07 Phenols; phenol-alcohols
- Monophenols: - Monophenols:
2907.11.00 - - Phenol (hydroxybenzene) và muối kg/lít 2907.11.00 - - Phenol (hydroxybenzene) and its kg/liter
của nó salts
2907.12.00 - - Cresols và muối của chúng kg/lít 2907.12.00 - - Cresols and their salts kg/liter
2907.13.00 - - Octylphenol, nonylphenol và các kg/lít 2907.13.00 - - Octylphenol, nonylphenol and kg/liter
đồng phân của chúng; muối của chúng their isomers; salts thereof
2907.15.00 - - Naphthols và các muối của chúng kg/lít 2907.15.00 - - Naphthols and their salts kg/liter
2907.19.00 - - Loại khác kg/lít 2907.19.00 - - Other kg/liter
- Polyphenols; rượu-phenol: - Polyphenols; phenol-alcohols:
2907.21.00 - - Resorcinol và muối của nó kg/lít 2907.21.00 - - Resorcinol and its salts kg/liter
2907.22.00 - - Hydroquinone (quinol) và các muối kg/lít 2907.22.00 - - Hydroquinone (quinol) and its kg/liter
của nó salts
2907.23.00 - - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, kg/lít 2907.23.00 - - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol kg/liter
diphenylolpropane) và muối của nó A, diphenylolpropane) and its salts
2907.29 - - Loại khác: 2907.29 - - Other:
2907.29.10 - - - Rượu-phenol kg/lít 2907.29.10 - - - Phenol-alcohols kg/liter
2907.29.90 - - - Loại khác kg/lít 2907.29.90 - - - Other kg/liter
29.08 Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, 29.08 Halogenated, sulphonated, nitrated
nitro hóa hoặc nitroso hóa của phenols or nitrosated derivatives of phenols
hoặc của rượu-phenol or phenol-alcohols
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Các dẫn xuất chỉ chứa các nguyên tử - Derivatives containing only halogen
halogen thay thế và muối của chúng: substituents and their salts:
2908.11.00 - - Pentachlorophenol (ISO) kg/lít 2908.11.00 - - Pentachlorophenol (ISO) kg/liter
2908.19.00 - - Loại khác kg/lít 2908.19.00 - - Other kg/liter
- Loại khác: - Other:
2908.91.00 - - Dinoseb (ISO) và các muối của nó kg/lít 2908.91.00 - - Dinoseb (ISO) and its salts kg/liter
2908.92.00 - - 4,6-Dinitro-o-cresol (DNOC (ISO)) kg/lít 2908.92.00 - - 4,6-Dinitro-o-cresol (DNOC kg/liter
và các muối của nó (ISO)) and its salts
2908.99.00 - - Loại khác kg/lít 2908.99.00 - - Other kg/liter
PHÂN CHƯƠNG IV SUB-CHAPTER IV
ETE, PEROXIT RƯỢU, PEROXIT ETE, ETHERS, ALCOHOL PEROXIDES, ETHER
PEROXIT AXETAL VÀ PEROXIT PEROXIDES, ACETAL AND HEMIACETAL
HEMIAXETAL, PEROXIT XETON, EPOXIT PEROXIDES, KETONE PEROXIDES,
CÓ VÒNG BA CẠNH, AXETAL VÀ EPOXIDES WITH A THREE-MEMBERED
HEMIAXETAL VÀ CÁC DẪN XUẤT RING, ACETALS AND HEMIACETALS, AND
HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, THEIR HALOGENATED, SULPHONATED,
NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA NITRATED OR NITROSATED
CÁC CHẤT TRÊN DERIVATIVES
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.09 Ete, rượu-ete, phenol-ete, phenol- 29.09 Ethers, ether-alcohols, ether-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
rượu-ete, peroxit rượu, peroxit ete, phenols, ether-alcohol-phenols,
peroxit axetal và peroxit hemiaxetal, alcohol peroxides, ether peroxides,
peroxit xeton (đã hoặc chưa xác định acetal and hemiacetal peroxides,
về mặt hóa học), và các dẫn xuất ketone peroxides (whether or not
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa chemically defined), and their
hoặc nitroso hóa của các chất trên halogenated, sulphonated, nitrated
or nitrosated derivatives
- Ete mạch hở và các dẫn xuất halogen - Acyclic ethers and their halogenated,
hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc sulphonated, nitrated or nitrosated
nitroso hóa của chúng: derivatives:
2909.11.00 - - Dietyl ete kg/lít 2909.11.00 - - Diethyl ether kg/liter
2909.19.00 - - Loại khác kg/lít 2909.19.00 - - Other kg/liter
2909.20.00 - Ete cyclanic, cyclenic hoặc kg/lít 2909.20.00 - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic kg/liter
cycloterpenic và các dẫn xuất halogen ethers and their halogenated,
hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc sulphonated, nitrated or nitrosated
nitroso hóa của chúng derivatives
2909.30.00 - Ete thơm và các dẫn xuất halogen hóa, kg/lít 2909.30.00 - Aromatic ethers and their kg/liter
sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso halogenated, sulphonated, nitrated or
hóa của chúng nitrosated derivatives
- Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa, - Ether-alcohols and their
sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso halogenated, sulphonated, nitrated or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hóa của chúng: nitrosated derivatives:
2909.41.00 - - 2,2’-Oxydietanol (dietylen glycol, kg/lít 2909.41.00 - - 2,2’-Oxydiethanol (diethylene kg/liter
digol) glycol, digol)
2909.43.00 - - Ete monobutyl của etylen glycol kg/lít 2909.43.00 - - Monobutyl ethers of ethylene kg/liter
hoặc của dietylen glycol glycol or of diethylene glycol
2909.44.00 - - Ete monoalkyl khác của etylen kg/lít 2909.44.00 - - Other monoalkylethers of ethylene kg/liter
glycol hoặc của dietylen glycol glycol or of diethylene glycol
2909.49.00 - - Loại khác kg/lít 2909.49.00 - - Other kg/liter
2909.50.00 - Phenol-ete, phenol-rượu-ete và các kg/lít 2909.50.00 - Ether-phenols, ether-alcohol-phenols kg/liter
dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, and their halogenated, sulphonated,
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng nitrated or nitrosated derivatives
2909.60.00 - Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit kg/lít 2909.60.00 - Alcohol peroxides, ether peroxides, kg/liter
axetal và peroxit hemiaxetal, peroxit acetal and hemiacetal peroxides,
xeton và các dẫn xuất halogen hóa, ketone peroxides and their
sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso halogenated, sulphonated, nitrated or
hóa của chúng nitrosated derivatives
29.10 Epoxit, rượu epoxy, phenol epoxy và 29.10 Epoxides, epoxyalcohols, epoxyphenols
ete epoxy, có một vòng ba cạnh và các and epoxyethers, with a three-
dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat membered ring, and their
hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của halogenated, sulphonated, nitrated
chúng or nitrosated derivatives
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2910.10.00 - Oxiran (etylen oxit) kg/lít 2910.10.00 - Oxirane (ethylene oxide) kg/liter
2910.20.00 - Metyloxiran (propylen oxit) kg/lít 2910.20.00 - Methyloxirane (propylene oxide) kg/liter
2910.30.00 - 1-Chloro-2,3-epoxypropane kg/lít 2910.30.00 - 1-Chloro-2,3-epoxypropane kg/liter
(epichlorohydrin) (epichlorohydrin)
2910.40.00 - Dieldrin (ISO, INN) kg/lít 2910.40.00 - Dieldrin (ISO, INN) kg/liter
2910.50.00 - Endrin (ISO) kg/lít 2910.50.00 - Endrin (ISO) kg/liter
2910.90.00 - Loại khác kg/lít 2910.90.00 - Other kg/liter
2911.00.00 Các axetal và hemiaxetal, có hoặc kg/lít 2911.00.00 Acetals and hemiacetals, whether kg/liter
không có chức oxy khác, và các dẫn or not with other oxygen function,
xuất halogen hóa, sulphonat hóa, and their halogenated, sulphonated,
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng nitrated or nitrosated derivatives
PHÂN CHƯƠNG V SUB-CHAPTER V
HỢP CHẤT CHỨC ALDEHYT ALDEHYDE-FUNCTION
COMPOUNDS
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.12 Aldehyt, có hoặc không có chức oxy 29.12 Aldehydes, whether or not with
khác; polyme mạch vòng của aldehyt; other oxygen function; cyclic
paraformaldehyt polymers of aldehydes;
paraformaldehyde
- Aldehyt mạch hở không có chức oxy - Acyclic aldehydes without other
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khác: oxygen function:
2912.11.00 - - Metanal (formaldehyt) kg/lít 2912.11.00 - - Methanal (formaldehyde) kg/liter
2912.12.00 - - Etanal (axetaldehyt) kg/lít 2912.12.00 - - Ethanal (acetaldehyde) kg/liter
2912.19.00 - - Loại khác kg/lít 2912.19.00 - - Other kg/liter
- Aldehyt mạch vòng không có chức - Cyclic aldehydes without other
oxy khác: oxygen function:
2912.21.00 - - Benzaldehyt kg/lít 2912.21.00 - - Benzaldehyde kg/liter
2912.29.00 - - Loại khác kg/lít 2912.29.00 - - Other kg/liter
- Rượu-aldehyt, ete-aldehyt, phenol- - Aldehyde-alcohols, aldehyde-ethers,
aldehyt và aldehyt có chức oxy khác: aldehyde-phenols and aldehydes with
other oxygen function:
2912.41.00 - - Vanillin (4- hydroxy- 3- kg/lít 2912.41.00 - - Vanillin (4-hydroxy-3- kg/liter
methoxybenzaldehyt) methoxybenzaldehyde)
2912.42.00 - - Ethylvanillin (3-ethoxy-4- kg/lít 2912.42.00 - - Ethylvanillin (3-ethoxy-4- kg/liter
hydroxybenzaldehyt) hydroxybenzaldehyde)
2912.49 - - Loại khác: 2912.49 - - Other:
2912.49.10 - - - Aldehyt - rượu khác kg/lít 2912.49.10 - - - Other aldehyde-alcohols kg/liter
2912.49.90 - - - Loại khác kg/lít 2912.49.90 - - - Other kg/liter
2912.50.00 - Polyme mạch vòng của aldehyt kg/lít 2912.50.00 - Cyclic polymers of aldehydes kg/liter
2912.60.00 - Paraformaldehyt kg/lít 2912.60.00 - Paraformaldehyde kg/liter
2913.00.00 Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, kg/lít 2913.00.00 Halogenated, sulphonated, nitrated kg/liter
nitro hóa hoặc nitroso hóa của các or nitrosated derivatives of products
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
sản phẩm thuộc nhóm 29.12 of heading 29.12
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.14 Xeton và quinon, có hoặc không có 29.14 Ketones and quinones, whether or
chức oxy khác, và các dẫn xuất not with other oxygen function, and
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa their halogenated, sulphonated,
hoặc nitroso hóa của chúng nitrated or nitrosated derivatives
- Xeton mạch hở không có chức oxy - Acyclic ketones without other
khác: oxygen function:
2914.11.00 - - Axeton kg/lít 2914.11.00 - - Acetone kg/liter
2914.12.00 - - Butanon (metyl etyl xeton) kg/lít 2914.12.00 - - Butanone (methyl ethyl ketone) kg/liter
2914.13.00 - - 4- Metylpentan-2-one (metyl kg/lít 2914.13.00 - - 4-Methylpentan-2-one (methyl kg/liter
isobutyl xeton) isobutyl ketone)
2914.19.00 - - Loại khác kg/lít 2914.19.00 - - Other kg/liter
- Xeton cyclanic, xeton cyclenic hoặc xeton - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic
cycloterpenic không có chức oxy khác: ketones without other oxygen function:
2914.22.00 - - Cyclohexanon và metylcyclohexanon kg/lít 2914.22.00 - - Cyclohexanone and kg/liter
methylcyclohexanones
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2914.23.00 - - Ionon và metylionon kg/lít 2914.23.00 - - Ionones and methylionones kg/liter
2914.29 - - Loại khác: 2914.29 - - Other:
2914.29.10 - - - Long não kg/lít 2914.29.10 - - - Camphor kg/liter
2914.29.90 - - - Loại khác kg/lít 2914.29.90 - - - Other kg/liter
- Xeton thơm không có chức oxy khác: - Aromatic ketones without other
oxygen function:
2914.31.00 - - Phenylaxeton (phenylpropan -2- one) kg/lít 2914.31.00 - - Phenylacetone (phenylpropan-2-one) kg/liter
2914.39.00 - - Loại khác kg/lít 2914.39.00 - - Other kg/liter
2914.40.00 - Rượu-xeton và aldehyt-xeton kg/lít 2914.40.00 - Ketone-alcohols and ketone- kg/liter
aldehydes
2914.50.00 - Phenol-xeton và xeton có chức oxy kg/lít 2914.50.00 - Ketone-phenols and ketones with kg/liter
khác other oxygen function
- Quinones: - Quinones:
2914.61.00 - - Anthraquinon kg/lít 2914.61.00 - - Anthraquinone kg/liter
2914.62.00 - - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) kg/lít 2914.62.00 - - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) kg/liter
2914.69.00 - - Loại khác kg/lít 2914.69.00 - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat - Halogenated, sulphonated, nitrated
hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa: or nitrosated derivatives:
2914.71.00 - - Chlordecone (ISO) kg/lít 2914.71.00 - - Chlordecone (ISO) kg/liter
2914.79.00 - - Loại khác kg/lít 2914.79.00 - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.15 Axit carboxylic đơn chức no mạch hở 29.15 Saturated acyclic monocarboxylic
và các anhydrit, halogenua, peroxit acids and their anhydrides, halides,
và peroxyaxit của chúng; các dẫn peroxides and peroxyacids; their
xuất halogen hóa, sulphonat hóa, halogenated, sulphonated, nitrated
nitro hóa hoặc nitroso hóa của các or nitrosated derivatives
chất trên
- Axit formic, muối và este của nó: - Formic acid, its salts and esters:
2915.11.00 - - Axit formic kg/lít 2915.11.00 - - Formic acid kg/liter
2915.12.00 - - Muối của axit formic kg/lít 2915.12.00 - - Salts of formic acid kg/liter
2915.13.00 - - Este của axit formic kg/lít 2915.13.00 - - Esters of formic acid kg/liter
- Axit axetic và muối của nó; anhydrit - Acetic acid and its salts; acetic
axetic: anhydride:
2915.21.00 - - Axit axetic kg/lít 2915.21.00 - - Acetic acid kg/liter
2915.24.00 - - Anhydrit axetic kg/lít 2915.24.00 - - Acetic anhydride kg/liter
2915.29 - - Loại khác: 2915.29 - - Other:
2915.29.10 - - - Natri axetat; các coban axetat kg/lít 2915.29.10 - - - Sodium acetate; cobalt acetates kg/liter
2915.29.90 - - - Loại khác kg/lít 2915.29.90 - - - Other kg/liter
- Este của axit axetic: - Esters of acetic acid:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2915.31.00 - - Etyl axetat kg/lít 2915.31.00 - - Ethyl acetate kg/liter
2915.32.00 - - Vinyl axetat kg/lít 2915.32.00 - - Vinyl acetate kg/liter
2915.33.00 - - n-Butyl axetat kg/lít 2915.33.00 - - n-Butyl acetate kg/liter
2915.36.00 - - Dinoseb(ISO) axetat kg/lít 2915.36.00 - - Dinoseb (ISO) acetate kg/liter
2915.39 - - Loại khác: 2915.39 - - Other:
2915.39.10 - - - Isobutyl axetat kg/lít 2915.39.10 - - - Isobutyl acetate kg/liter
2915.39.20 - - - 2- Ethoxyetyl axetat kg/lít 2915.39.20 - - - 2-Ethoxyethyl acetate kg/liter
2915.39.90 - - - Loại khác kg/lít 2915.39.90 - - - Other kg/liter
2915.40.00 - Axit mono-, di- hoặc tricloroaxetic, kg/lít 2915.40.00 - Mono-, di- or trichloroacetic acids, kg/liter
muối và este của chúng their salts and esters
2915.50.00 - Axit propionic, muối và este của nó kg/lít 2915.50.00 - Propionic acid, its salts and esters kg/liter
2915.60.00 - Axit butanoic, axit pentanoic, muối và kg/lít 2915.60.00 - Butanoic acids, pentanoic acids, kg/liter
este của chúng their salts and esters
2915.70 - Axit palmitic, axit stearic, muối và 2915.70 - Palmitic acid, stearic acid, their
este của chúng: salts and esters:
2915.70.10 - - Axit palmitic, muối và este của nó kg/lít 2915.70.10 - - Palmitic acid, its salts and esters kg/liter
2915.70.20 - - Axit stearic kg/lít 2915.70.20 - - Stearic acid kg/liter
2915.70.30 - - Muối và este của axit stearic kg/lít 2915.70.30 - - Salts and esters of stearic acid kg/liter
2915.90 - Loại khác: 2915.90 - Other:
2915.90.20 - - Axit lauric, axit myristic, muối và kg/lít 2915.90.20 - - Lauric acid, myristic acid, their kg/liter
este của chúng salts and esters
2915.90.30 - - Axit caprylic, muối và este của nó kg/lít 2915.90.30 - - Caprylic acid, its salts and esters kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2915.90.40 - - Axit capric, muối và este của nó kg/lít 2915.90.40 - - Capric acid, its salts and esters kg/liter
2915.90.90 - - Loại khác kg/lít 2915.90.90 - - Other kg/liter
29.16 Axit carboxylic đơn chức mạch hở 29.16 Unsaturated acyclic monocarboxylic
chưa no, axit carboxylic đơn chức acids, cyclic monocarboxylic acids,
mạch vòng, các anhydrit, halogenua, their anhydrides, halides, peroxides
peroxit và peroxyaxit của chúng; các and peroxyacids; their halogenated,
dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, sulphonated, nitrated or nitrosated
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng derivatives
- Axit carboxylic đơn chức mạch hở - Unsaturated acyclic monocarboxylic
chưa no, các anhydrit, halogenua, acids, their anhydrides, halides,
peroxit, peroxyaxit của chúng và các peroxides, peroxyacids and their
dẫn xuất của các chất trên: derivatives:
2916.11.00 - - Axit acrylic và muối của nó kg/lít 2916.11.00 - - Acrylic acid and its salts kg/liter
2916.12.00 - - Este của axit acrylic kg/lít 2916.12.00 - - Esters of acrylic acid kg/liter
2916.13.00 - - Axit metacrylic và muối của nó kg/lít 2916.13.00 - - Methacrylic acid and its salts kg/liter
2916.14 - - Este của axit metacrylic: 2916.14 - - Esters of methacrylic acid:
2916.14.10 - - - Metyl metacrylat kg/lít 2916.14.10 - - - Methyl methacrylate kg/liter
2916.14.90 - - - Loại khác kg/lít 2916.14.90 - - - Other kg/liter
2916.15.00 - - Axit oleic, axit linoleic hoặc axit kg/lít 2916.15.00 - - Oleic, linoleic or linolenic acids, kg/liter
linolenic, muối và este của chúng their salts and esters
2916.16.00 - - Binapacryl (ISO) kg/lít 2916.16.00 - - Binapacryl (ISO) kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2916.19.00 - - Loại khác kg/lít 2916.19.00 - - Other kg/liter
2916.20.00 - Axit carboxylic đơn chức của kg/lít 2916.20.00 - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic kg/liter
cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, monocarboxylic acids, their
các anhydrit, halogenua, peroxit, anhydrides, halides, peroxides,
peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất peroxyacids and their derivatives
của các chất trên
- Axit carboxylic thơm đơn chức, các - Aromatic monocarboxylic acids,
anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit their anhydrides, halides, peroxides,
của chúng và các dẫn xuất của các chất peroxyacids and their derivatives:
trên:
2916.31.00 - - Axit benzoic, muối và este của nó kg/lít 2916.31.00 - - Benzoic acid, its salts and esters kg/liter
2916.32 - - Benzoyl peroxit và benzoyl clorua: 2916.32 - - Benzoyl peroxide and benzoyl
chloride:
2916.32.10 - - - Benzoyl peroxit kg/lít 2916.32.10 - - - Benzoyl peroxide kg/liter
2916.32.20 - - - Benzoyl clorua kg/lít 2916.32.20 - - - Benzoyl chloride kg/liter
2916.34.00 - - Axit phenylaxetic và muối của nó kg/lít 2916.34.00 - - Phenylacetic acid and its salts kg/liter
2916.39 - - Loại khác: 2916.39 - - Other:
2916.39.10 - - - Axit axetic 2,4- Diclorophenyl và kg/lít 2916.39.10 - - - 2,4-Dichlorophenyl acetic acid kg/liter
muối và este của nó and its salts and esters
2916.39.20 - - - Este của axit phenylaxetic kg/lít 2916.39.20 - - - Esters of phenylacetic acid kg/liter
2916.39.90 - - - Loại khác kg/lít 2916.39.90 - - - Other kg/liter
29.17 Axit carboxylic đa chức, các 29.17 Polycarboxylic acids, their
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
anhydrit, halogenua, peroxit và anhydrides, halides, peroxides and
peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất peroxyacids; their halogenated,
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa sulphonated, nitrated or nitrosated
hoặc nitroso hóa của các chất trên derivatives
- Axit carboxylic đa chức mạch hở, - Acyclic polycarboxylic acids, their
các anhydrit, halogenua, peroxit, anhydrides, halides, peroxides,
peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất peroxyacids and their derivatives:
của các chất trên:
2917.11.00 - - Axit oxalic, muối và este của nó kg/lít 2917.11.00 - - Oxalic acid, its salts and esters kg/liter
2917.12 - - Axit adipic, muối và este của nó: 2917.12 - - Adipic acid, its salts and esters:
2917.12.10 - - - Dioctyl adipat kg/lít 2917.12.10 - - - Dioctyl adipate kg/liter
2917.12.90 - - - Loại khác kg/lít 2917.12.90 - - - Other kg/liter
2917.13.00 - - Axit azelaic, axit sebacic, muối và kg/lít 2917.13.00 - - Azelaic acid, sebacic acid, their kg/liter
este của chúng salts and esters
2917.14.00 - - Anhydrit maleic kg/lít 2917.14.00 - - Maleic anhydride kg/liter
2917.19.00 - - Loại khác kg/lít 2917.19.00 - - Other kg/liter
2917.20.00 - Axit carboxylic đa chức của cyclanic, kg/lít 2917.20.00 - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic kg/liter
cyclenic hoặc cycloterpenic, các anhydrit, polycarboxylic acids, their
halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng anhydrides, halides, peroxides,
và các dẫn xuất của các chất trên peroxyacids and their derivatives
- Axit carboxylic thơm đa chức, các - Aromatic polycarboxylic acids,
anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của their anhydrides, halides, peroxides,
chúng và các dẫn xuất của các chất trên: peroxyacids and their derivatives:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2917.32.00 - - Dioctyl orthophthalates kg/lít 2917.32.00 - - Dioctyl orthophthalates kg/liter
2917.33.00 - - Dinonyl hoặc didecyl orthophthalates kg/lít 2917.33.00 - - Dinonyl or didecyl orthophthalates kg/liter
2917.34 - - Các este khác của axit orthophthalic: 2917.34 - - Other esters of orthophthalic acid:
2917.34.10 - - - Dibutyl orthophthalates kg/lít 2917.34.10 - - - Dibutyl orthophthalates kg/liter
2917.34.90 - - - Loại khác kg/lít 2917.34.90 - - - Other kg/liter
2917.35.00 - - Phthalic anhydrit kg/lít 2917.35.00 - - Phthalic anhydride kg/liter
2917.36.00 - - Axit terephthalic và muối của nó kg/lít 2917.36.00 - - Terephthalic acid and its salts kg/liter
2917.37.00 - - Dimetyl terephthalat kg/lít 2917.37.00 - - Dimethyl terephthalate kg/liter
2917.39 - - Loại khác: 2917.39 - - Other:
2917.39.10 - - - Trioctyltrimellitate kg/lít 2917.39.10 - - - Trioctyltrimellitate kg/liter
2917.39.20 - - - Các hợp chất phthalic khác của loại kg/lít 2917.39.20 - - - Other phthalic compounds of a kg/liter
được sử dụng như chất hóa dẻo và este kind used as plasticisers and esters of
của anhydrit phthalic (SEN) phthalic anhydride
2917.39.90 - - - Loại khác kg/lít 2917.39.90 - - - Other kg/liter
29.18 Axit carboxylic có thêm chức oxy và 29.18 Carboxylic acids with additional
các anhydrit, halogenua, peroxit và oxygen function and their
peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất anhydrides, halides, peroxides and
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa peroxyacids; their halogenated,
hoặc nitroso hóa của các chất trên sulphonated, nitrated or nitrosated
derivatives
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng - Carboxylic acids with alcohol function
không có chức oxy khác, các anhydrit, but without other oxygen function, their
halogenua, peroxit, peroxyaxit của anhydrides, halides, peroxides,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chúng và các dẫn xuất của các chất trên: peroxyacids and their derivatives:
2918.11.00 - - Axit lactic, muối và este của nó kg/lít 2918.11.00 - - Lactic acid, its salts and esters kg/liter
2918.12.00 - - Axit tartaric kg/lít 2918.12.00 - - Tartaric acid kg/liter
2918.13.00 - - Muối và este của axit tartaric kg/lít 2918.13.00 - - Salts and esters of tartaric acid kg/liter
2918.14.00 - - Axit citric kg/lít 2918.14.00 - - Citric acid kg/liter
2918.15 - - Muối và este của axit citric: 2918.15 - - Salts and esters of citric acid:
2918.15.10 - - - Canxi citrat kg/lít 2918.15.10 - - - Calcium citrate kg/liter
2918.15.90 - - - Loại khác kg/lít 2918.15.90 - - - Other kg/liter
2918.16.00 - - Axit gluconic, muối và este của nó kg/lít 2918.16.00 - - Gluconic acid, its salts and esters kg/liter
2918.17.00 - - Axit 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic kg/lít 2918.17.00 - - 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic kg/liter
(axit benzilic) acid (benzilic acid)
2918.18.00 - - Chlorobenzilate (ISO) kg/lít 2918.18.00 - - Chlorobenzilate (ISO) kg/liter
2918.19.00 - - Loại khác kg/lít 2918.19.00 - - Other kg/liter
- Axit carboxylic có chức phenol nhưng - Carboxylic acids with phenol
không có chức oxy khác, các anhydrit, function but without other oxygen
halogenua, peroxit, peroxyaxit của function, their anhydrides, halides,
chúng và các dẫn xuất của các chất trên: peroxides, peroxyacids and their
derivatives:
2918.21.00 - - Axit salicylic và muối của nó kg/lít 2918.21.00 - - Salicylic acid and its salts kg/liter
2918.22.00 - - Axit o-Axetylsalicylic, muối và este kg/lít 2918.22.00 - - o-Acetylsalicylic acid, its salts and kg/liter
của nó esters
2918.23.00 - - Este khác của axit salicylic và muối kg/lít 2918.23.00 - - Other esters of salicylic acid and kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
của chúng their salts
2918.29 - - Loại khác: 2918.29 - - Other:
2918.29.10 - - - Este sulphonic alkyl của phenol kg/lít 2918.29.10 - - - Alkyl sulphonic ester of phenol kg/liter
2918.29.90 - - - Loại khác kg/lít 2918.29.90 - - - Other kg/liter
2918.30.00 - Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc kg/lít 2918.30.00 - Carboxylic acids with aldehyde or kg/liter
chức xeton nhưng không có chức oxy ketone function but without other
khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, oxygen function, their anhydrides,
peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất halides, peroxides, peroxyacids and
của các chất trên their derivatives
- Loại khác: - Other:
2918.91.00 - - 2,4,5-T (ISO) (axit 2,4,5- kg/lít 2918.91.00 - - 2,4,5-T (ISO) (2,4,5-trichlorophenoxyacetic kg/liter
triclorophenoxyaxetic), muối và este acid), its salts and esters
của nó
2918.99.00 - - Loại khác kg/lít 2918.99.00 - - Other kg/liter
PHÂN CHƯƠNG VIII SUB-CHAPTER VIII
ESTE CỦA CÁC AXIT VÔ CƠ CỦA CÁC PHI KIM ESTERS OF INORGANIC ACIDS OF NON-
LOẠI VÀ MUỐI CỦA CHÚNG, CÁC DẪN XUẤT METALS AND THEIR SALTS, AND THEIR
HALOGEN HÓA, SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA, HALOGENATED, SULPHONATED,
HOẶC NITROSO HÓA CỦA CÁC CHẤT TRÊN NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.19 Este phosphoric và muối của chúng, 29.19 Phosphoric esters and their salts,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kể cả lacto phosphat; các dẫn xuất đã including lactophosphates; their
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa halogenated, sulphonated, nitrated
hoặc nitroso hóa của chúng. or nitrosated derivatives.
2919.10.00 - Tris(2,3-dibromopropyl) phosphat kg/lít 2919.10.00 - Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate kg/liter
2919.90.00 - Loại khác kg/lít 2919.90.00 - Other kg/liter
29.20 Este của axit vô cơ khác của các phi 29.20 Esters of other inorganic acids of
kim loại (trừ este của hydro halogenua) non-metals (excluding esters of
và muối của chúng; các dẫn xuất hydrogen halides) and their salts;
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa their halogenated, sulphonated,
hoặc nitroso hóa của các chất trên nitrated or nitrosated derivatives
- Este thiophosphoric (phosphorothioates) - Thiophosphoric esters (phosphorothioates)
và muối của chúng; các dẫn xuất halogen and their salts; their halogenated,
hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso sulphonated, nitrated or nitrosated
hóa của chúng: derivatives:
2920.11.00 - - Parathion (ISO) và parathion-methyl kg/lít 2920.11.00 - - Parathion (ISO) and parathion- kg/liter
(ISO) (methyl- parathion) methyl (ISO) (methyl-parathion)
2920.19.00 - - Loại khác kg/lít 2920.19.00 - - Other kg/liter
- Phosphite este và muối của chúng; các - Phosphite esters and their salts; their
dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, halogenated, sulphonated, nitrated or
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: nitrosated derivatives:
2920.21.00 - - Dimethyl phosphite kg/lít 2920.21.00 - - Dimethyl phosphite kg/liter
2920.22.00 - - Diethyl phosphite kg/lít 2920.22.00 - - Diethyl phosphite kg/liter
2920.23.00 - - Trimethyl phosphite kg/lít 2920.23.00 - - Trimethyl phosphite kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2920.24.00 - - Triethyl phosphite kg/lít 2920.24.00 - - Triethyl phosphite kg/liter
2920.29.00 - - Loại khác kg/lít 2920.29.00 - - Other kg/liter
2920.30.00 - Endosulfan (ISO) kg/lít 2920.30.00 - Endosulfan (ISO) kg/liter
2920.90.00 - Loại khác kg/lít 2920.90.00 - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.21 Hợp chất chức amin 29.21 Amine-function compounds
- Amin đơn chức mạch hở và các dẫn - Acyclic monoamines and their
xuất của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2921.11.00 - - Metylamin, di- hoặc trimetylamin và kg/lít 2921.11.00 - - Methylamine, di- or trimethylamine kg/liter
muối của chúng and their salts
2921.12.00 - - 2-(N,N-Dimethylamino) ethylchloride kg/lít 2921.12.00 - - 2-(N,N-Dimethylamino) ethylchloride kg/liter
hydrochloride hydrochloride
2921.13.00 - - 2-(N,N-Diethylamino)ethylchloride kg/lít 2921.13.00 - - 2-(N,N-Diethylamino) kg/liter
hydrochloride ethylchloride hydrochloride
2921.14.00 - - 2-(N,N-Diisopropylamino) ethylchloride kg/lít 2921.14.00 - - 2-(N,N-Diisopropylamino) ethylchloride kg/liter
hydrochloride hydrochloride
2921.19.00 - - Loại khác kg/lít 2921.19.00 - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Amin đa chức mạch hở và các dẫn - Acyclic polyamines and their
xuất của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2921.21.00 - - Etylendiamin và muối của nó kg/lít 2921.21.00 - - Ethylenediamine and its salts kg/liter
2921.22.00 - - Hexametylendiamin và muối của nó kg/lít 2921.22.00 - - Hexamethylenediamine and its kg/liter
salts
2921.29.00 - - Loại khác kg/lít 2921.29.00 - - Other kg/liter
2921.30.00 - Amin đơn hoặc đa chức của cyclanic, kg/lít 2921.30.00 - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic kg/liter
cyclenic hoặc cycloterpenic, và các dẫn mono- or polyamines, and their
xuất của chúng; muối của chúng derivatives; salts thereof
- Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất - Aromatic monoamines and their
của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2921.41.00 - - Anilin và muối của nó kg/lít 2921.41.00 - - Aniline and its salts kg/liter
2921.42.00 - - Các dẫn xuất anilin và muối của kg/lít 2921.42.00 - - Aniline derivatives and their salts kg/liter
chúng
2921.43.00 - - Toluidines và các dẫn xuất của kg/lít 2921.43.00 - - Toluidines and their derivatives; kg/liter
chúng; muối của chúng salts thereof
2921.44.00 - - Diphenylamin và các dẫn xuất của kg/lít 2921.44.00 - - Diphenylamine and its derivatives; kg/liter
nó; muối của chúng salts thereof
2921.45.00 - - 1- Naphthylamine (alpha- kg/lít 2921.45.00 - - 1-Naphthylamine (alpha- kg/liter
naphthylamine), 2-naphthylamine (beta- naphthylamine), 2-naphthylamine
naphthylamine) và các dẫn xuất của (beta-naphthylamine) and their
chúng; muối của chúng derivatives; salts thereof
2921.46.00 - - Amfetamine (INN), benzfetamine kg/lít 2921.46.00 - - Amfetamine (INN), benzfetamine kg/liter
(INN), dexamfetamine (INN), (INN), dexamfetamine (INN),
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
etilamfetamine (INN), fencamfamin etilamfetamine (INN), fencamfamin
(INN), lefetamine (INN), (INN), lefetamine (INN), levamfetamine
levamfetamine (INN), mefenorex (INN) (INN), mefenorex (INN) and
và phentermine (INN); muối của chúng phentermine (INN); salts thereof
2921.49.00 - - Loại khác kg/lít 2921.49.00 - - Other kg/liter
- Amin thơm đa chức và các dẫn xuất - Aromatic polyamines and their
của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2921.51.00 - - o-, m-, p- Phenylenediamine, kg/lít 2921.51.00 - - o-, m-, p-Phenylenediamine, kg/liter
diaminotoluenes và các dẫn xuất của diaminotoluenes and their
chúng; muối của chúng derivatives; salts thereof
2921.59.00 - - Loại khác kg/lít 2921.59.00 - - Other kg/liter
29.22 Hợp chất amino chức oxy 29.22 Oxygen-function amino-compounds
- Rượu - amino, trừ loại chứa 2 chức - Amino-alcohols, other than those
oxy trở lên, ete và este của chúng; muối containing more than one kind of
của chúng: oxygen function, their ethers and
esters; salts thereof:
2922.11.00 - - Monoetanolamin và muối của nó kg/lít 2922.11.00 - - Monoethanolamine and its salts kg/liter
2922.12.00 - - Dietanolamin và muối của nó kg/lít 2922.12.00 - - Diethanolamine and its salts kg/liter
2922.14.00 - - Dextropropoxyphene (INN) và muối kg/lít 2922.14.00 - - Dextropropoxyphene (INN) and kg/liter
của nó its salts
2922.15.00 - - Triethanolamine kg/lít 2922.15.00 - - Triethanolamine kg/liter
2922.16.00 - - Diethanolammonium perfluorooctane kg/lít 2922.16.00 - - Diethanolammonium perfluorooctane kg/liter
sulphonate sulphonate
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2922.17.00 - - Methyldiethanolamine và kg/lít 2922.17.00 - - Methyldiethanolamine and kg/liter
ethyldiethanolamine ethyldiethanolamine
2922.18.00 - - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethanol kg/lít 2922.18.00 - - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethanol kg/liter
2922.19 - - Loại khác: 2922.19 - - Other:
2922.19.10 - - - Ethambutol và muối của nó, este và kg/lít 2922.19.10 - - - Ethambutol and its salts, esters kg/liter
các dẫn xuất khác and other derivatives
2922.19.20 - - - Rượu n-butyl D-2-Amino (D-2- kg/lít 2922.19.20 - - - D-2-Amino-n-butyl-alcohol kg/liter
Amino-n-Butyl-alcohol)
2922.19.90 - - - Loại khác kg/lít 2922.19.90 - - - Other kg/liter
- Amino-naphthols và amino-phenols - Amino-naphthols and other amino-
khác, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên, phenols, other than those containing
ete và este của chúng; muối của chúng: more than one kind of oxygen function,
their ethers and esters; salts thereof:
2922.21.00 - - Axit aminohydroxynaphthalensulphonic kg/lít 2922.21.00 - - Aminohydroxynaphthalenesulphonic kg/liter
và muối của chúng acids and their salts
2922.29.00 - - Loại khác kg/lít 2922.29.00 - - Other kg/liter
- Amino - aldehyt, amino-xeton và - Amino-aldehydes, amino-ketones
amino-quinon, trừ loại chứa hai chức and amino-quinones, other than those
oxy trở lên; muối của chúng: containing more than one kind of
oxygen function; salts thereof:
2922.31.00 - - Amfepramone (INN), methadone kg/lít 2922.31.00 - - Amfepramone (INN), methadone kg/liter
(INN) và normethadone (INN); muối (INN) and normethadone (INN); salts
của chúng thereof
2922.39.00 - - Loại khác kg/lít 2922.39.00 - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Axit - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy - Amino-acids, other than those
trở lên, và este của chúng; muối của chúng: containing more than one kind of
oxygen function, and their esters;
salts thereof:
2922.41.00 - - Lysin và este của nó; muối của kg/lít 2922.41.00 - - Lysine and its esters; salts thereof kg/liter
chúng
2922.42 - - Axit glutamic và muối của nó: 2922.42 - - Glutamic acid and its salts:
2922.42.10 - - - Axit glutamic kg/lít 2922.42.10 - - - Glutamic acid kg/liter
2922.42.20 - - - Muối natri của axit glutamic (MSG) kg/lít 2922.42.20 - - - Monosodium glutamate (MSG) kg/liter
2922.42.90 - - - Muối khác kg/lít 2922.42.90 - - - Other salts kg/liter
2922.43.00 - - Axit anthranilic và muối của nó kg/lít 2922.43.00 - - Anthranilic acid and its salts kg/liter
2922.44.00 - - Tilidine (INN) và muối của nó kg/lít 2922.44.00 - - Tilidine (INN) and its salts kg/liter
2922.49.00 - - Loại khác kg/lít 2922.49.00 - - Other kg/liter
2922.50 - Phenol-rượu-amino, phenol-axit- 2922.50 - Amino-alcohol-phenols, amino-
amino và các hợp chất amino khác có acid-phenols and other amino-
chức oxy: compounds with oxygen function:
2922.50.10 - - p-Aminosalicylic axit và muối, este kg/lít 2922.50.10 - - p-Aminosalicylic acid and its salts, kg/liter
và các dẫn xuất khác của nó esters and other derivatives
2922.50.90 - - Loại khác kg/lít 2922.50.90 - - Other kg/liter
29.23 Muối và hydroxit amoni bậc 4; 29.23 Quaternary ammonium salts and
lecithins và các phosphoaminolipid hydroxides; lecithins and other
khác, đã hoặc chưa xác định về mặt phosphoaminolipids, whether or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hóa học not chemically defined
2923.10.00 - Cholin và muối của nó kg/lít 2923.10.00 - Choline and its salts kg/liter
2923.20 - Lecithins và các phosphoaminolipid 2923.20 - Lecithins and other phosphoaminolipids:
khác:
- - Lecithins: - - Lecithins:
2923.20.11 - - - Từ thực vật kg/lít 2923.20.11 - - - Of vegetables kg/liter
2923.20.19 - - - Loại khác kg/lít 2923.20.19 - - - Other kg/liter
2923.20.90 - - Loại khác kg/lít 2923.20.90 - - Other kg/liter
2923.30.00 - Tetraethylammonium perfluorooctane kg/lít 2923.30.00 - Tetraethylammonium kg/liter
sulphonate perfluorooctane sulphonate
2923.40.00 - Didecyldimethylammonium kg/lít 2923.40.00 - Didecyldimethylammonium kg/liter
perfluorooctane sulphonate perfluorooctane sulphonate
2923.90.00 - Loại khác kg/lít 2923.90.00 - Other kg/liter
29.24 Hợp chất chức carboxyamit; hợp 29.24 Carboxyamide-function compounds;
chất chức amit của axit carbonic amide-function compounds of
carbonic acid
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch - Acyclic amides (including acyclic
hở) và các dẫn xuất của chúng; muối carbamates) and their derivatives;
của chúng: salts thereof:
2924.11.00 - - Meprobamate (INN) kg/lít 2924.11.00 - - Meprobamate (INN) kg/liter
2924.12 - - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos 2924.12 - - Fluoroacetamide (ISO),
(ISO) và phosphamidon (ISO): monocrotophos (ISO) and
phosphamidon (ISO):
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2924.12.10 - - - Fluoroacetamide (ISO) và kg/lít 2924.12.10 - - - Fluoroacetamide (ISO) and kg/liter
phosphamidon (ISO) phosphamidon (ISO)
2924.12.20 - - - Monocrotophos (ISO) kg/lít 2924.12.20 - - - Monocrotophos (ISO) kg/liter
2924.19 - - Loại khác: 2924.19 - - Other:
2924.19.10 - - - Carisoprodol kg/lít 2924.19.10 - - - Carisoprodol kg/liter
2924.19.90 - - - Loại khác kg/lít 2924.19.90 - - - Other kg/liter
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates - Cyclic amides (including cyclic
mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; carbamates) and their derivatives;
muối của chúng: salts thereof:
2924.21 - - Ureines và các dẫn xuất của chúng; 2924.21 - - Ureines and their derivatives; salts
muối của chúng: thereof:
2924.21.10 - - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin) kg/lít 2924.21.10 - - - 4-Ethoxyphenylurea (dulcin) kg/liter
2924.21.20 - - - Diuron và monuron kg/lít 2924.21.20 - - - Diuron and monuron kg/liter
2924.21.90 - - - Loại khác kg/lít 2924.21.90 - - - Other kg/liter
2924.23.00 - - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N- kg/lít 2924.23.00 - - 2-Acetamidobenzoic acid (N- kg/liter
acetylanthranilic) và muối của nó acetylanthranilic acid) and its salts
2924.24.00 - - Ethinamate (INN) kg/lít 2924.24.00 - - Ethinamate (INN) kg/liter
2924.25.00 - - Alachlor (ISO) kg/lít 2924.25.00 - - Alachlor (ISO) kg/liter
2924.29 - - Loại khác: 2924.29 - - Other:
2924.29.10 - - - Aspartame kg/lít 2924.29.10 - - - Aspartame kg/liter
2924.29.20 - - - Butylphenylmethyl carbamate; kg/lít 2924.29.20 - - - Butylphenylmethyl carbamate; kg/liter
methyl isopropyl phenyl carbamate methyl isopropyl phenyl carbamate
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2924.29.30 - - - Acetaminophen (paracetamol); kg/lít 2924.29.30 - - - Acetaminophen (paracetamol); kg/liter
salicylamide; ethoxybenzamide salicylamide; ethoxybenzamide
2924.29.90 - - - Loại khác kg/lít 2924.29.90 - - - Other kg/liter
29.25 Hợp chất chức carboxyimit (kể cả 29.25 Carboxyimide-function compounds
saccharin và muối của nó) và các hợp (including saccharin and its salts)
chất chức imin and imine-function compounds
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối - Imides and their derivatives; salts
của chúng: thereof:
2925.11.00 - - Saccharin và muối của nó kg/lít 2925.11.00 - - Saccharin and its salts kg/liter
2925.12.00 - - Glutethimide (INN) kg/lít 2925.12.00 - - Glutethimide (INN) kg/liter
2925.19.00 - - Loại khác kg/lít 2925.19.00 - - Other kg/liter
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối - Imines and their derivatives; salts
của chúng: thereof:
2925.21.00 - - Chlordimeform (ISO) kg/lít 2925.21.00 - - Chlordimeform (ISO) kg/liter
2925.29.00 - - Loại khác kg/lít 2925.29.00 - - Other kg/liter
29.26 Hợp chất chức nitril 29.26 Nitrile-function compounds
2926.10.00 - Acrylonitril kg/lít 2926.10.00 - Acrylonitrile kg/liter
2926.20.00 - 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) kg/lít 2926.20.00 - 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) kg/liter
2926.30.00 - Fenproporex (INN) và muối của nó; kg/lít 2926.30.00 - Fenproporex (INN) and its salts; kg/liter
methadone (INN) intermediate methadone (INN) intermediate
(4-cyano-2-dimethylamino-4, (4-cyano-2-dimethylamino-4,4-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4-diphenylbutane) diphenylbutane)
2926.40.00 - alpha-Phenylacetoacetonitrile kg/lít 2926.40.00 - alpha-Phenylacetoacetonitrile kg/liter
2926.90.00 - Loại khác kg/lít 2926.90.00 - Other kg/liter
29.27 Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy 29.27 Diazo-, azo- or azoxy-compounds
2927.00.10 - Azodicarbonamide kg/lít 2927.00.10 - Azodicarbonamide kg/liter
2927.00.90 - Loại khác kg/lít 2927.00.90 - Other kg/liter
29.28 Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc 29.28 Organic derivatives of hydrazine
của hydroxylamin or of hydroxylamine
2928.00.10 - Linuron kg/lít 2928.00.10 - Linuron kg/liter
2928.00.90 - Loại khác kg/lít 2928.00.90 - Other kg/liter
29.29 Hợp chất chức nitơ khác 29.29 Compounds with other nitrogen
function
2929.10 - Isocyanates: 2929.10 - Isocyanates:
2929.10.10 - - Diphenylmetan diisoxyanat (MDI) kg/lít 2929.10.10 - - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) kg/liter
2929.10.20 - - Toluen diisoxyanat kg/lít 2929.10.20 - - Toluene diisocyanate kg/liter
2929.10.90 - - Loại khác kg/lít 2929.10.90 - - Other kg/liter
2929.90 - Loại khác: 2929.90 - Other:
2929.90.10 - - Natri xyclamat kg/lít 2929.90.10 - - Sodium cyclamate kg/liter
2929.90.20 - - Các xyclamat khác kg/lít 2929.90.20 - - Other cyclamates kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2929.90.90 - - Loại khác kg/lít 2929.90.90 - - Other kg/liter
PHÂN CHƯƠNG X SUB-CHAPTER X
HỢP CHẤT HỮU CƠ - VÔ CƠ, HỢP CHẤT DỊ ORGANO-INORGANIC COMPOUNDS,
VÒNG, AXIT NUCLEIC VÀ CÁC MUỐI CỦA HETEROCYCLIC COMPOUNDS,
CHÚNG, VÀ CÁC SULPHONAMIT NUCLEIC ACIDS AND THEIR SALTS,
AND SULPHONAMIDES
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.30 Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ 29.30 Organo-sulphur compounds
2930.10.00 - 2-(N,N-Dimethylamino) ethanethiol kg/lít 2930.10.00 - 2-(N,N-Dimethylamino)ethanethiol kg/liter
2930.20.00 - Thiocarbamates và dithiocarbamates kg/lít 2930.20.00 - Thiocarbamates and dithiocarbamates kg/liter
2930.30.00 - Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua kg/lít 2930.30.00 - Thiuram mono-, di- or tetrasulphides kg/liter
2930.40.00 - Methionin kg/lít 2930.40.00 - Methionine kg/liter
2930.60.00 - 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol kg/lít 2930.60.00 - 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol kg/liter
2930.70.00 - Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol kg/lít 2930.70.00 - Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol kg/liter
(INN)) (INN))
2930.80.00 - Aldicarb (ISO), captafol (ISO) và kg/lít 2930.80.00 - Aldicarb (ISO), captafol (ISO) and kg/liter
methamidophos (ISO) methamidophos (ISO)
2930.90 - Loại khác: 2930.90 - Other:
2930.90.10 - - Dithiocarbonates kg/lít 2930.90.10 - - Dithiocarbonates kg/liter
2930.90.90 - - Loại khác kg/lít 2930.90.90 - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.31 Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác 29.31 Other organo-inorganic compounds
2931.10 - Chì tetrametyl và chì tetraetyl: 2931.10 - Tetramethyl lead and tetraethyl
lead:
2931.10.10 - - Chì tetrametyl kg/lít 2931.10.10 - - Tetramethyl lead kg/liter
2931.10.20 - - Chì tetraetyl kg/lít 2931.10.20 - - Tetraethyl lead kg/liter
2931.20.00 - Hợp chất tributyltin kg/lít 2931.20.00 - Tributyltin compounds kg/liter
- Các dẫn xuất phospho - hữu cơ không - Non-halogenated organo-phosphorous
halogen hóa: derivatives:
2931.41.00 - - Dimethyl methylphosphonate kg/lít 2931.41.00 - - Dimethyl methylphosphonate kg/liter
2931.42.00 - - Dimethyl propylphosphonate kg/lít 2931.42.00 - - Dimethyl propylphosphonate kg/liter
2931.43.00 - - Diethyl ethylphosphonate kg/lít 2931.43.00 - - Diethyl ethylphosphonate kg/liter
2931.44.00 - - Axit methylphosphonic kg/lít 2931.44.00 - - Methylphosphonic acid kg/liter
2931.45.00 - - Muối của axit methylphosphonic và kg/lít 2931.45.00 - - Salt of methylphosphonic acid and kg/liter
(aminoiminomethyl)urea (1: 1) (aminoiminomethyl)urea (1: 1)
2931.46.00 - - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6- kg/lít 2931.46.00 - - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6- kg/liter
trioxatriphosphinane 2,4,6- trioxide trioxatriphosphinane 2,4,6-trioxide
2931.47.00 - - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- kg/lít 2931.47.00 - - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- kg/liter
dioxaphosphinan-5-yl) methyl dioxaphosphinan-5-yl) methyl
methylphosphonate methylphosphonate
2931.48.00 - - 3,9-Dimethyl-2,4,8,10-tetraoxa-3,9- kg/lít 2931.48.00 - - 3,9-Dimethyl-2,4,8,10-tetraoxa- kg/liter
diphosphaspiro[5.5] undecane 3,9- 3,9-diphosphaspiro[5.5] undecane
dioxide 3,9-dioxide
2931.49 - - Loại khác: 2931.49 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2931.49.10 - - - N-(phosphonomethyl) glycine kg/lít 2931.49.10 - - - N-(phosphonomethyl) glycine kg/liter
2931.49.20 - - - Muối của N-(phosphonomethyl) kg/lít 2931.49.20 - - - Salts of N-(phosphonomethyl) kg/liter
glycine glycine
2931.49.90 - - - Loại khác kg/lít 2931.49.90 - - - Other kg/liter
- Các dẫn xuất phospho - hữu cơ - Halogenated organo-phosphorous
halogen hóa: derivatives:
2931.51.00 - - Methylphosphonic dichloride kg/lít 2931.51.00 - - Methylphosphonic dichloride kg/liter
2931.52.00 - - Propylphosphonic dichloride kg/lít 2931.52.00 - - Propylphosphonic dichloride kg/liter
2931.53.00 - - O-(3-chloropropyl) O-[4-nitro-3- kg/lít 2931.53.00 - - O-(3-chloropropyl) O-[4-nitro-3- kg/liter
(trifluoromethyl)phenyl] (trifluoromethyl)phenyl]
methylphosphonothionate methylphosphonothionate
2931.54.00 - - Trichlorfon (ISO) kg/lít 2931.54.00 - - Trichlorfon (ISO) kg/liter
2931.59 - - Loại khác: 2931.59 - - Other:
2931.59.10 - - - Ethephon kg/lít 2931.59.10 - - - Ethephon kg/liter
2931.59.90 - - - Loại khác kg/lít 2931.59.90 - - - Other kg/liter
2931.90 - Loại khác: 2931.90 - Other:
- - Các hợp chất arsen - hữu cơ: - - Organo-arsenic compounds:
2931.90.41 - - - Dạng lỏng kg/lít 2931.90.41 - - - In liquid form kg/liter
2931.90.49 - - - Loại khác kg/lít 2931.90.49 - - - Other kg/liter
2931.90.50 - - Dimethyltin dichloride kg/lít 2931.90.50 - - Dimethyltin dichloride kg/liter
2931.90.90 - - Loại khác kg/lít 2931.90.90 - - Other kg/liter
29.32 Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố 29.32 Heterocyclic compounds with oxygen
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
oxy hetero-atom(s) only
- Hợp chất có chứa một vòng furan - Compounds containing an unfused
chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro furan ring (whether or not
hóa) trong cấu trúc: hydrogenated) in the structure:
2932.11.00 - - Tetrahydrofuran kg/lít 2932.11.00 - - Tetrahydrofuran kg/liter
2932.12.00 - - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) kg/lít 2932.12.00 - - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) kg/liter
2932.13.00 - - Furfuryl alcohol và tetrahydrofurfuryl kg/lít 2932.13.00 - - Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl kg/liter
alcohol alcohol
2932.14.00 - - Sucralose kg/lít 2932.14.00 - - Sucralose kg/liter
2932.19.00 - - Loại khác kg/lít 2932.19.00 - - Other kg/liter
2932.20 - Lactones: 2932.20 - Lactones:
2932.20.10 - - Coumarin (1,2-Benzopyrone), kg/lít 2932.20.10 - - Coumarin (1,2-Benzopyrone), kg/liter
methylcoumarins và ethylcoumarins methylcoumarins and ethylcoumarins
2932.20.90 - - Loại khác kg/lít 2932.20.90 - - Other kg/liter
- Loại khác: - Other:
2932.91.00 - - Isosafrole kg/lít 2932.91.00 - - Isosafrole kg/liter
2932.92.00 - - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2- kg/lít 2932.92.00 - - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan- kg/liter
one 2-one
2932.93.00 - - Piperonal kg/lít 2932.93.00 - - Piperonal kg/liter
2932.94.00 - - Safrole kg/lít 2932.94.00 - - Safrole kg/liter
2932.95.00 - - Tetrahydrocannabinols (tất cả các kg/lít 2932.95.00 - - Tetrahydrocannabinols (all kg/liter
đồng phân) isomers)
2932.96.00 - - Carbofuran (ISO) kg/lít 2932.96.00 - - Carbofuran (ISO) kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2932.99.00 - - Loại khác kg/lít 2932.99.00 - - Other kg/liter
29.33 Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố 29.33 Heterocyclic compounds with nitrogen
ni tơ hetero-atom(s) only
- Hợp chất có chứa một vòng pyrazol - Compounds containing an unfused
chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro pyrazole ring (whether or not
hóa) trong cấu trúc: hydrogenated) in the structure:
2933.11.00 - - Phenazon (antipyrin) và các dẫn xuất kg/lít 2933.11.00 - - Phenazone (antipyrin) and its kg/liter
của nó derivatives
2933.19.00 - - Loại khác kg/lít 2933.19.00 - - Other kg/liter
- Hợp chất có chứa một vòng imidazol - Compounds containing an unfused
chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) imidazole ring (whether or not
trong cấu trúc: hydrogenated) in the structure:
2933.21.00 - - Hydantoin và các dẫn xuất của nó kg/lít 2933.21.00 - - Hydantoin and its derivatives kg/liter
2933.29.00 - - Loại khác kg/lít 2933.29.00 - - Other kg/liter
- Hợp chất có chứa một vòng pyridin - Compounds containing an unfused
chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) pyridine ring (whether or not
trong cấu trúc: hydrogenated) in the structure:
2933.31.00 - - Piridin và muối của nó kg/lít 2933.31.00 - - Pyridine and its salts kg/liter
2933.32.00 - - Piperidin và muối của nó kg/lít 2933.32.00 - - Piperidine and its salts kg/liter
2933.33.00 - - Alfentanil (INN), anileridine (INN), kg/lít 2933.33.00 - - Alfentanil (INN), anileridine kg/liter
bezitramide (INN), bromazepam (INN), (INN), bezitramide (INN),
carfentanil (INN), difenoxin (INN), bromazepam (INN), carfentanil
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), difenoxin (INN),
(INN), fentanyl (INN), ketobemidone diphenoxylate (INN), dipipanone
(INN), methylphenidate (INN), (INN), fentanyl (INN), ketobemidone
pentazocine (INN), pethidine (INN), (INN), methylphenidate (INN),
pethidine (INN) intermediate A, pentazocine (INN), pethidine (INN),
phencyclidine (INN) (PCP), pethidine (INN) intermediate A,
phenoperidine (INN), pipradrol (INN), phencyclidine (INN) (PCP),
piritramide (INN), propiram (INN), phenoperidine (INN), pipradrol
remifentanil (INN) và trimeperidine (INN), piritramide (INN), propiram
(INN); các muối của chúng (INN), remifentanil (INN) and
trimeperidine (INN); salts thereof
2933.34.00 - - Các fentanyl khác và các dẫn xuất kg/lít 2933.34.00 - - Other fentanyls and their kg/liter
của chúng derivatives
2933.35.00 - - 3-Quinuclidinol kg/lít 2933.35.00 - - 3-Quinuclidinol kg/liter
2933.36.00 - - 4-Anilino-N-phenethylpiperidine kg/lít 2933.36.00 - - 4-Anilino-N-phenethylpiperidine kg/liter
(ANPP) (ANPP)
2933.37.00 - - N-Phenethyl-4-piperidone (NPP) kg/lít 2933.37.00 - - N-Phenethyl-4-piperidone (NPP) kg/liter
2933.39 - - Loại khác: 2933.39 - - Other:
2933.39.10 - - - Clopheniramin và isoniazid kg/lít 2933.39.10 - - - Chlorpheniramine and isoniazid kg/liter
2933.39.30 - - - Muối paraquat kg/lít 2933.39.30 - - - Paraquat salts kg/liter
2933.39.90 - - - Loại khác kg/lít 2933.39.90 - - - Other kg/liter
- Hợp chất chứa trong cấu trúc 1 vòng - Compounds containing in the
quinolin hoặc hệ vòng isoquinolin (đã structure a quinoline or isoquinoline
hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ ring-system (whether or not
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thêm: hydrogenated), not further fused:
2933.41.00 - - Levorphanol (INN) và muối của nó kg/lít 2933.41.00 - - Levorphanol (INN) and its salts kg/liter
2933.49 - - Loại khác: 2933.49 - - Other:
2933.49.10 - - - Dextromethorphan kg/lít 2933.49.10 - - - Dextromethorphan kg/liter
2933.49.90 - - - Loại khác kg/lít 2933.49.90 - - - Other kg/liter
- Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin - Compounds containing a
(đã hoặc chưa hydro hóa) hoặc vòng pyrimidine ring (whether or not
piperazin trong cấu trúc: hydrogenated) or piperazine ring in
the structure:
2933.52.00 - - Malonylurea (axit barbituric) và các kg/lít 2933.52.00 - - Malonylurea (barbituric acid) and kg/liter
muối của nó its salts
2933.53.00 - - Allobarbital (INN), amobarbital kg/lít 2933.53.00 - - Allobarbital (INN), amobarbital kg/liter
(INN), barbital (INN), butalbital (INN), (INN), barbital (INN), butalbital
butobarbital, cyclobarbital (INN), (INN), butobarbital, cyclobarbital
methylphenobarbital (INN), (INN), methylphenobarbital (INN),
pentobarbital (INN), phenobarbital pentobarbital (INN), phenobarbital
(INN), secbutabarbital (INN), (INN), secbutabarbital (INN),
secobarbital (INN) và vinylbital (INN); secobarbital (INN) and vinylbital
các muối của chúng (INN); salts thereof
2933.54.00 - - Các dẫn xuất khác của malonylurea kg/lít 2933.54.00 - - Other derivatives of malonylurea kg/liter
(axit barbituric); muối của chúng (barbituric acid); salts thereof
2933.55.00 - - Loprazolam (INN), mecloqualone kg/lít 2933.55.00 - - Loprazolam (INN), mecloqualone kg/liter
(INN), methaqualone (INN) và zipeprol (INN), methaqualone (INN) and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(INN); các muối của chúng zipeprol (INN); salts thereof
2933.59 - - Loại khác: 2933.59 - - Other:
2933.59.10 - - - Diazinon kg/lít 2933.59.10 - - - Diazinon kg/liter
2933.59.90 - - - Loại khác kg/lít 2933.59.90 - - - Other kg/liter
- Hợp chất chứa một vòng triazin chưa - Compounds containing an unfused
ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) triazine ring (whether or not
trong cấu trúc: hydrogenated) in the structure:
2933.61.00 - - Melamin kg/lít 2933.61.00 - - Melamine kg/liter
2933.69.00 - - Loại khác kg/lít 2933.69.00 - - Other kg/liter
- Lactams: - Lactams:
2933.71.00 - - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) kg/lít 2933.71.00 - - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) kg/liter
2933.72.00 - - Clobazam (INN) và methyprylon kg/lít 2933.72.00 - - Clobazam (INN) and methyprylon kg/liter
(INN) (INN)
2933.79.00 - - Lactam khác kg/lít 2933.79.00 - - Other lactams kg/liter
- Loại khác: - Other:
2933.91.00 - - Alprazolam (INN), camazepam kg/lít 2933.91.00 - - Alprazolam (INN), camazepam kg/liter
(INN), chlordiazepoxide (INN), (INN), chlordiazepoxide (INN),
clonazepam (INN), clorazepate, clonazepam (INN), clorazepate,
delorazepam (INN), diazepam (INN), delorazepam (INN), diazepam (INN),
estazolam (INN), ethyl loflazepate estazolam (INN), ethyl loflazepate
(INN), fludiazepam (INN), (INN), fludiazepam (INN),
flunitrazepam (INN), flurazepam flunitrazepam (INN), flurazepam
(INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam
(INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), lormetazepam (INN),
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(INN), medazepam (INN), midazolam mazindol (INN), medazepam (INN),
(INN), nimetazepam (INN), nitrazepam midazolam (INN), nimetazepam
(INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), nitrazepam (INN),
(INN), pinazepam (INN), prazepam nordazepam (INN), oxazepam (INN),
(INN), pyrovalerone (INN), temazepam pinazepam (INN), prazepam (INN),
(INN), tetrazepam (INN) và triazolam pyrovalerone (INN), temazepam
(INN); các muối của chúng (INN), tetrazepam (INN) and
triazolam (INN); salts thereof
2933.92.00 - - Azinphos-methyl (ISO) kg/lít 2933.92.00 - - Azinphos-methyl (ISO) kg/liter
2933.99 - - Loại khác: 2933.99 - - Other:
2933.99.10 - - - Mebendazole và parbendazole kg/lít 2933.99.10 - - - Mebendazole and parbendazole kg/liter
2933.99.90 - - - Loại khác kg/lít 2933.99.90 - - - Other kg/liter
29.34 Các axit nucleic và muối của chúng, 29.34 Nucleic acids and their salts,
đã hoặc chưa xác định về mặt hóa whether or not chemically defined;
học; hợp chất dị vòng khác other heterocyclic compounds
2934.10.00 - Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol chưa kg/lít 2934.10.00 - Compounds containing an unfused kg/liter
ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) thiazole ring (whether or not
trong cấu trúc hydrogenated) in the structure
2934.20.00 - Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ kg/lít 2934.20.00 - Compounds containing in the kg/liter
vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro structure a benzothiazole ring-system
hóa), chưa ngưng tụ thêm (whether or not hydrogenated), not
further fused
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2934.30.00 - Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ kg/lít 2934.30.00 - Compounds containing in the kg/liter
vòng phenothiazin (đã hoặc chưa hydro structure a phenothiazine ring-system
hóa), chưa ngưng tụ thêm (whether or not hydrogenated), not
further fused
- Loại khác: - Other:
2934.91.00 - - Aminorex (INN), brotizolam (INN), kg/lít 2934.91.00 - - Aminorex (INN), brotizolam kg/liter
clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam
dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), dextromoramide (INN),
(INN), ketazolam (INN), mesocarb haloxazolam (INN), ketazolam (INN),
(INN), oxazolam (INN), pemoline mesocarb (INN), oxazolam (INN),
(INN), phendimetrazine (INN), pemoline (INN), phendimetrazine
phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN), phenmetrazine (INN) and
(INN); muối của chúng sufentanil (INN); salts thereof
2934.92.00 - - Các fentanyl khác và các dẫn xuất kg/lít 2934.92.00 - - Other fentanyls and their kg/liter
của chúng derivatives
2934.99 - - Loại khác: 2934.99 - - Other:
2934.99.10 - - - Các axit nucleic và muối của chúng kg/lít 2934.99.10 - - - Nucleic acids and their salts kg/liter
2934.99.20 - - - Sultones; sultams; diltiazem kg/lít 2934.99.20 - - - Sultones; sultams; diltiazem kg/liter
2934.99.30 - - - Axit 6-Aminopenicillanic kg/lít 2934.99.30 - - - 6-Aminopenicillanic acid kg/liter
2934.99.40 - - - 3-Azido-3-deoxythymidine kg/lít 2934.99.40 - - - 3-Azido-3-deoxythymidine kg/liter
2934.99.50 - - - Oxadiazon, với độ tinh khiết tối kg/lít 2934.99.50 - - - Oxadiazon, with a purity of 94% kg/liter
thiểu là 94% or more
2934.99.90 - - - Loại khác kg/lít 2934.99.90 - - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.35 Sulphonamides 29.35 Sulphonamides
2935.10.00 - N-Methylperfluorooctane sulphonamide kg/lít 2935.10.00 - N-Methylperfluorooctane sulphonamide kg/liter
2935.20.00 - N-Ethylperfluorooctane sulphonamide kg/lít 2935.20.00 - N-Ethylperfluorooctane sulphonamide kg/liter
2935.30.00 - N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) perfluorooctane kg/lít 2935.30.00 - N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) kg/liter
sulphonamide perfluorooctane sulphonamide
2935.40.00 - N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane kg/lít 2935.40.00 - N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane kg/liter
sulphonamide sulphonamide
2935.50.00 - Các perfluorooctane sulphonamide khác kg/lít 2935.50.00 - Other perfluorooctane sulphonamides kg/liter
2935.90.00 - Loại khác kg/lít 2935.90.00 - Other kg/liter
PHÂN CHƯƠNG XI SUB-CHAPTER XI
TIỀN VITAMIN, VITAMIN VÀ HORMON PROVITAMINS, VITAMINS AND HORMONES
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.36 Tiền vitamin và vitamin các loại, tự 29.36 Provitamins and vitamins, natural
nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp or reproduced by synthesis (including
tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự natural concentrates), derivatives
nhiên), các dẫn xuất của chúng sử thereof used primarily as vitamins,
dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn and intermixtures of the foregoing,
hợp của các chất trên, có hoặc không whether or not in any solvent
có bất kỳ loại dung môi nào
- Vitamin và các dẫn xuất của chúng, - Vitamins and their derivatives,
chưa pha trộn: unmixed:
2936.21.00 - - Vitamin A và các dẫn xuất của chúng kg/lít 2936.21.00 - - Vitamin A and their derivatives kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2936.22.00 - - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó kg/lít 2936.22.00 - - Vitamin B1 and its derivatives kg/liter
2936.23.00 - - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó kg/lít 2936.23.00 - - Vitamin B2 and its derivatives kg/liter
2936.24.00 - - Axit D- hoặc DL-Pantothenic kg/lít 2936.24.00 - - D- or DL-Pantothenic acid kg/liter
(Vitamin B5) và các dẫn xuất của nó (Vitamin B5) and its derivatives
2936.25.00 - - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó kg/lít 2936.25.00 - - Vitamin B6 and its derivatives kg/liter
2936.26.00 - - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó kg/lít 2936.26.00 - - Vitamin B12 and its derivatives kg/liter
2936.27.00 - - Vitamin C và các dẫn xuất của nó kg/lít 2936.27.00 - - Vitamin C and its derivatives kg/liter
2936.28.00 - - Vitamin E và các dẫn xuất của nó kg/lít 2936.28.00 - - Vitamin E and its derivatives kg/liter
2936.29.00 - - Vitamin khác và các dẫn xuất của kg/lít 2936.29.00 - - Other vitamins and their derivatives kg/liter
chúng
2936.90.00 - Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự kg/lít 2936.90.00 - Other, including natural concentrates kg/liter
nhiên
29.37 Các hormon, prostaglandins, 29.37 Hormones, prostaglandins, thromboxanes
thromboxanes và leukotrienes, tự and leukotrienes, natural or reproduced
nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp by synthesis; derivatives and structural
tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có analogues thereof, including chain
cấu trúc tương tự của chúng, kể cả modified polypeptides, used primarily
chuỗi polypeptit cải biến, được sử as hormones
dụng chủ yếu như hormon
- Các hormon polypeptit, các hormon - Polypeptide hormones, protein
protein và các hormon glycoprotein, hormones and glycoprotein
các dẫn xuất và các chất có cấu trúc hormones, their derivatives and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tương tự của chúng: structural analogues:
2937.11.00 - - Somatotropin, các dẫn xuất và các kg/lít 2937.11.00 - - Somatotropin, its derivatives and kg/liter
chất có cấu trúc tương tự của nó structural analogues
2937.12.00 - - Insulin và muối của nó kg/lít 2937.12.00 - - Insulin and its salts kg/liter
2937.19.00 - - Loại khác kg/lít 2937.19.00 - - Other kg/liter
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và - Steroidal hormones, their
các chất có cấu trúc tương tự của chúng: derivatives and structural analogues:
2937.21.00 - - Cortisone, hydrocortisone, prednisone kg/lít 2937.21.00 - - Cortisone, hydrocortisone, kg/liter
(dehydrocortisone) và prednisolone prednisone (dehydrocortisone) and
(dehydrohydrocortisone) prednisolone
(dehydrohydrocortisone)
2937.22.00 - - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon kg/lít 2937.22.00 - - Halogenated derivatives of kg/liter
corticosteroit (corticosteroidal hormones) corticosteroidal hormones
2937.23.00 - - Oestrogens và progestogens kg/lít 2937.23.00 - - Oestrogens and progestogens kg/liter
2937.29.00 - - Loại khác kg/lít 2937.29.00 - - Other kg/liter
2937.50.00 - Prostaglandins, thromboxanes và kg/lít 2937.50.00 - Prostaglandins, thromboxanes and kg/liter
leukotrienes, các dẫn xuất và các chất leukotrienes, their derivatives and
có cấu trúc tương tự của chúng structural analogues
2937.90 - Loại khác: 2937.90 - Other:
2937.90.10 - - Hợp chất amino chức oxy kg/lít 2937.90.10 - - Of oxygen-function amino- kg/liter
compounds
2937.90.20 - - Epinephrine; các dẫn xuất của amino kg/lít 2937.90.20 - - Epinephrine; amino-acid kg/liter
- axit derivatives
2937.90.90 - - Loại khác kg/lít 2937.90.90 - - Other kg/liter
PHÂN CHƯƠNG XII SUB-CHAPTER XII
GLYCOSIT VÀ ALKALOIT THỰC VẬT, TỰ GLYCOSIDES AND ALKALOIDS, NATURAL OR
NHIÊN HOẶC TÁI TẠO BẰNG PHƯƠNG REPRODUCED BY SYNTHESIS, AND THEIR SALTS,
PHÁP TỔNG HỢP, VÀ CÁC MUỐI, ETE, ESTE ETHERS, ESTERS AND OTHER DERIVATIVES
VÀ CÁC DẪN XUẤT KHÁC CỦA CHÚNG
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
29.38 Glycosit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng 29.38 Glycosides, natural or reproduced
phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, by synthesis, and their salts, ethers,
este và các dẫn xuất khác của chúng esters and other derivatives
2938.10.00 - Rutosit (rutin) và các dẫn xuất của nó kg/lít 2938.10.00 - Rutoside (rutin) and its derivatives kg/liter
2938.90.00 - Loại khác kg/lít 2938.90.00 - Other kg/liter
29.39 Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng 29.39 Alkaloids, natural or reproduced
phương pháp tổng hợp, và các muối, by synthesis, and their salts, ethers,
ete, este và các dẫn xuất khác của chúng esters and other derivatives
- Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn - Alkaloids of opium and their
xuất của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2939.11 - - Cao thuốc phiện; buprenorphine 2939.11 - - Concentrates of poppy straw;
(INN), codeine, dihydrocodeine (INN), buprenorphine (INN), codeine,
ethylmorphine, etorphine (INN), dihydrocodeine (INN), ethylmorphine,
heroin, hydrocodone (INN), etorphine (INN), heroin, hydrocodone
hydromorphone (INN), morphine, (INN), hydromorphone (INN),
nicomorphine (INN), oxycodone morphine, nicomorphine (INN),
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(INN), oxymorphone (INN), oxycodone (INN), oxymorphone
pholcodine (INN), thebacon (INN) và (INN), pholcodine (INN), thebacon
thebaine; các muối của chúng: (INN) and thebaine; salts thereof:
2939.11.10 - - - Cao thuốc phiện và muối của chúng kg/lít 2939.11.10 - - - Concentrates of poppy straw and kg/liter
salts thereof
2939.11.90 - - - Loại khác kg/lít 2939.11.90 - - - Other kg/liter
2939.19.00 - - Loại khác kg/lít 2939.19.00 - - Other kg/liter
2939.20 - Alkaloit của cây canh-ki-na và dẫn 2939.20 - Alkaloids of cinchona and their
xuất của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2939.20.10 - - Quinine và các muối của nó kg/lít 2939.20.10 - - Quinine and its salts kg/liter
2939.20.90 - - Loại khác kg/lít 2939.20.90 - - Other kg/liter
2939.30.00 - Cafein và các muối của nó kg/lít 2939.30.00 - Caffeine and its salts kg/liter
- Alkaloit của ephedra và dẫn xuất của - Alkaloids of ephedra and their
chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2939.41.00 - - Ephedrine và muối của nó kg/lít 2939.41.00 - - Ephedrine and its salts kg/liter
2939.42.00 - - Pseudoephedrine (INN) và muối của kg/lít 2939.42.00 - - Pseudoephedrine (INN) and its kg/liter
nó salts
2939.43.00 - - Cathine (INN) và muối của nó kg/lít 2939.43.00 - - Cathine (INN) and its salts kg/liter
2939.44.00 - - Norephedrine và muối của nó kg/lít 2939.44.00 - - Norephedrine and its salts kg/liter
2939.45.00 - - Levometamfetamine, metamfetamine kg/lít 2939.45.00 - - Levometamfetamine, metamfetamine kg/liter
(INN), metamfetamine racemate và (INN), metamfetamine racemate and
muối của chúng their salts
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2939.49.00 - - Loại khác kg/lít 2939.49.00 - - Other kg/liter
- Theophylline và aminophylline - Theophylline and aminophylline
(theophylline- ethylenediamine) và các (theophylline-ethylenediamine) and
dẫn xuất của chúng; muối của chúng: their derivatives; salts thereof:
2939.51.00 - - Fenetylline (INN) và muối của nó kg/lít 2939.51.00 - - Fenetylline (INN) and its salts kg/liter
2939.59.00 - - Loại khác kg/lít 2939.59.00 - - Other kg/liter
- Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch - Alkaloids of rye ergot and their
(alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất derivatives; salts thereof:
của chúng; muối của chúng:
2939.61.00 - - Ergometrine (INN) và các muối của kg/lít 2939.61.00 - - Ergometrine (INN) and its salts kg/liter
nó
2939.62.00 - - Ergotamine (INN) và các muối của nó kg/lít 2939.62.00 - - Ergotamine (INN) and its salts kg/liter
2939.63.00 - - Axit lysergic và các muối của nó kg/lít 2939.63.00 - - Lysergic acid and its salts kg/liter
2939.69.00 - - Loại khác kg/lít 2939.69.00 - - Other kg/liter
- Loại khác, có nguồn gốc thực vật: - Other, of vegetal origin:
2939.72.00 - - Cocaine, ecgonine; các muối, este và kg/lít 2939.72.00 - - Cocaine, ecgonine; salts, esters kg/liter
các dẫn xuất khác của chúng and other derivatives thereof
2939.79.00 - - Loại khác kg/lít 2939.79.00 - - Other kg/liter
2939.80.00 - Loại khác kg/lít 2939.80.00 - Other kg/liter
PHÂN CHƯƠNG XIII SUB-CHAPTER XIII
HỢP CHẤT HỮU CƠ KHÁC OTHER ORGANIC COMPOUNDS
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2940.00.00 Đường, tinh khiết về mặt hóa học, kg 2940.00.00 Sugars, chemically pure, other kg
trừ sucroza, lactoza, mantoza, than sucrose, lactose, maltose,
glucoza và fructoza; ete đường, glucose and fructose; sugar ethers,
axetal đường và este đường, và muối sugar acetals and sugar esters, and
của chúng, trừ các sản phẩm thuộc their salts, other than products of
nhóm 29.37, 29.38 hoặc 29.39 heading 29.37, 29.38 or 29.39
29.41 Kháng sinh 29.41 Antibiotics
2941.10 - Các penicillin và các dẫn xuất của 2941.10 - Penicillins and their derivatives
chúng có cấu trúc là axit penicillanic; with a penicillanic acid structure;
muối của chúng: salts thereof:
- - Amoxicillin và muối của nó: - - Amoxicillin and its salts:
2941.10.11 - - - Không tiệt trùng (SEN) kg 2941.10.11 - - - Non-sterile kg
2941.10.19 - - - Loại khác (SEN) kg 2941.10.19 - - - Other kg
2941.10.20 - - Ampicillin và muối của nó kg 2941.10.20 - - Ampicillin and its salts kg
2941.10.90 - - Loại khác kg 2941.10.90 - - Other kg
2941.20.00 - Các streptomycin và dẫn xuất của kg 2941.20.00 - Streptomycins and their derivatives; kg
chúng; muối của chúng salts thereof
2941.30.00 - Các tetracyline và dẫn xuất của kg 2941.30.00 - Tetracyclines and their derivatives; kg
chúng; muối của chúng salts thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2941.40.00 - Cloramphenicol và các dẫn xuất của kg 2941.40.00 - Chloramphenicol and its kg
nó; muối của chúng derivatives; salts thereof
2941.50.00 - Erythromycin và các dẫn xuất của nó; kg 2941.50.00 - Erythromycin and its derivatives; kg
muối của chúng salts thereof
2941.90.00 - Loại khác kg 2941.90.00 - Other kg
2942.00.00 Hợp chất hữu cơ khác kg/lít 2942.00.00 Other organic compounds kg/liter
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 30 Chapter 30
Dược Phẩm Pharmaceutical products
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
30.01 Các tuyến và các bộ phận cơ thể khác 30.01 Glands and other organs for
dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã organo-therapeutic uses, dried,
hoặc chưa làm thành dạng bột; chiết whether or not powdered; extracts
xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ of glands or other organs or of
thể khác hoặc từ các dịch tiết của their secretions for organo-
chúng dùng để chữa bệnh; heparin và therapeutic uses; heparin and its
các muối của nó; các chất khác từ salts; other human or animal
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
người hoặc động vật được điều chế substances prepared for
dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, therapeutic or prophylactic uses,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác not elsewhere specified or included
3001.20.00 - Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ kg/lít 3001.20.00 - Extracts of glands or other organs or kg/liter
phận cơ thể khác hoặc từ các dịch tiết of their secretions
của chúng
3001.90.00 - Loại khác kg/lít 3001.90.00 - Other kg/liter
30.02 Máu người; máu động vật đã điều 30.02 Human blood; animal blood
chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh prepared for therapeutic,
hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết prophylactic or diagnostic uses;
thanh, các phần phân đoạn khác của antisera, other blood fractions and
máu và các sản phẩm miễn dịch, có immunological products, whether
hoặc không được cải biến hoặc thu or not modified or obtained by
được từ quy trình công nghệ sinh means of biotechnological
học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy processes; vaccines, toxins, cultures
(trừ các loại men) và các sản phẩm of micro-organisms (excluding
tương tự; tế bào nuôi cấy, có hoặc yeasts) and similar products; cell
không cải biến cultures, whether or not modified
- Kháng huyết thanh, các phần phân - Antisera, other blood fractions and
đoạn khác của máu và các sản phẩm immunological products, whether or
miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc not modified or obtained by means of
thu được từ quy trình công nghệ sinh học: biotechnological processes:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3002.12 - - Kháng huyết thanh và các phần phân 3002.12 - - Antisera and other blood fractions:
đoạn khác của máu:
3002.12.10 - - - Kháng huyết thanh; dung dịch đạm kg/lít 3002.12.10 - - - Antisera; plasma protein kg/liter
huyết thanh; bột hemoglobin solutions; haemoglobin powder
3002.12.90 - - - Loại khác kg/lít 3002.12.90 - - - Other kg/liter
3002.13.00 - - Các sản phẩm miễn dịch, chưa được kg/lít 3002.13.00 - - Immunological products, unmixed, kg/liter
pha trộn, chưa đóng gói theo liều lượng not put up in measured doses or in
hoặc làm thành dạng nhất định hoặc forms or packings for retail sale
đóng gói để bán lẻ
3002.14.00 - - Các sản phẩm miễn dịch, được pha kg/lít 3002.14.00 - - Immunological products, mixed, kg/liter
trộn, chưa đóng gói theo liều lượng not put up in measured doses or in
hoặc làm thành dạng nhất định hoặc forms or packings for retail sale
đóng gói để bán lẻ
3002.15.00 - - Các sản phẩm miễn dịch, đóng gói kg/lít 3002.15.00 - - Immunological products, put up in kg/liter
theo liều lượng hoặc làm thành dạng measured doses or in forms or
nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ packings for retail sale
- Vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ - Vaccines, toxins, cultures of micro-
các loại men) và các sản phẩm tương tự: organisms (excluding yeasts) and
similar products:
3002.41 - - Vắc xin cho người: 3002.41 - - Vaccines for human medicine:
3002.41.10 - - - Vắc xin uốn ván kg/lít 3002.41.10 - - - Tetanus toxoid kg/liter
3002.41.20 - - - Vắc xin ho gà, sởi, viêm màng não kg/lít 3002.41.20 - - - Pertussis, measles, meningitis or kg/liter
hoặc bại liệt polio vaccines
3002.41.90 - - - Loại khác kg/lít 3002.41.90 - - - Other kg/liter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3002.42.00 - - Vắc xin thú y kg/lít 3002.42.00 - - Vaccines for veterinary medicine kg/liter
3002.49.00 - - Loại khác kg/lít 3002.49.00 - - Other kg/liter
- Tế bào nuôi cấy, có hoặc không cải - Cell cultures, whether or not
biến: modified:
3002.51.00 - - Các sản phẩm liệu pháp tế bào kg/lít 3002.51.00 - - Cell therapy products kg/liter
3002.59.00 - - Loại khác kg/lít 3002.59.00 - - Other kg/liter
3002.90.00 - Loại khác kg/lít 3002.90.00 - Other kg/liter
30.03 Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.03 Medicaments (excluding goods of
30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm từ hai hoặc heading 30.02, 30.05 or 30.06)
nhiều thành phần trở lên đã pha trộn với consisting of two or more constituents
nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa which have been mixed together for
bệnh, chưa được đóng gói theo liều therapeutic or prophylactic uses, not
lượng hoặc làm thành hình dạng nhất put up in measured doses or in forms
định hoặc đóng gói để bán lẻ or packings for retail sale
3003.10 - Chứa penicillins hoặc dẫn xuất của 3003.10 - Containing penicillins or derivatives
chúng, có cấu trúc axit penicillanic, thereof, with a penicillanic acid
hoặc streptomycins hoặc các dẫn xuất structure, or streptomycins or their
của chúng: derivatives:
3003.10.10 - - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối kg/lít 3003.10.10 - - Containing amoxicillin (INN) or kg/liter
của nó its salts
3003.10.20 - - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối kg/lít 3003.10.20 - - Containing ampicillin (INN) or its kg/liter
của nó salts
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3003.10.90 - - Loại khác kg/lít 3003.10.90 - - Other kg/liter
3003.20.00 - Loại khác, chứa kháng sinh kg/lít 3003.20.00 - Other, containing antibiotics kg/liter
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản - Other, containing hormones or other
phẩm khác thuộc nhóm 29.37: products of heading 29.37:
3003.31.00 - - Chứa insulin kg/lít 3003.31.00 - - Containing insulin kg/liter
3003.39.00 - - Loại khác kg/lít 3003.39.00 - - Other kg/liter
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn - Other, containing alkaloids or
xuất của chúng: derivatives thereof:
3003.41.00 - - Chứa ephedrine hoặc muối của nó kg/lít 3003.41.00 - - Containing ephedrine or its salts kg/liter
3003.42.00 - - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc kg/lít 3003.42.00 - - Containing pseudoephedrine kg/liter
muối của nó (INN) or its salts
3003.43.00 - - Chứa norephedrine hoặc muối của kg/lít 3003.43.00 - - Containing norephedrine or its salts kg/liter
nó
3003.49.00 - - Loại khác kg/lít 3003.49.00 - - Other kg/liter
3003.60.00 - Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt kg/lít 3003.60.00 - Other, containing antimalarial kg/liter
rét mô tả ở Chú giải Phân nhóm 2 của active principles described in
Chương này Subheading Note 2 to this Chapter
3003.90.00 - Loại khác kg/lít 3003.90.00 - Other kg/liter
30.04 Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.04 Medicaments (excluding goods of
30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản heading 30.02, 30.05 or 30.06)
phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng consisting of mixed or unmixed
cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã products for therapeutic or prophylactic
được đóng gói theo liều lượng (kể cả uses, put up in measured doses
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp (including those in the form of
thụ qua da) hoặc làm thành dạng transdermal administration systems) or
nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ in forms or packings for retail sale
3004.10 - Chứa penicillins hoặc dẫn xuất của 3004.10 - Containing penicillins or derivatives
chúng, có cấu trúc axit penicillanic, thereof, with a penicillanic acid
hoặc streptomycins hoặc các dẫn xuất structure, or streptomycins or their
của chúng: derivatives:
- - Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất - - Containing penicillins or derivatives
của chúng: thereof:
3004.10.15 - - - Chứa penicillin G (trừ penicillin G kg/chiếc 3004.10.15 - - - Containing penicillin G (excluding kg/unit
benzathin), phenoxymethyl penicillin penicillin G benzathine),
hoặc muối của chúng phenoxymethyl penicillin or salts
thereof
3004.10.16 - - - Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc kg/chiếc 3004.10.16 - - - Containing ampicillin, kg/unit
muối của chúng, dạng uống (*) amoxycillin or salts thereof, of a kind
taken orally
3004.10.19 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.10.19 - - - Other kg/unit
3004.10.20 - - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn kg/chiếc 3004.10.20 - - Containing streptomycins or kg/unit
xuất của chúng derivatives thereof
3004.20 - Loại khác, chứa kháng sinh: 3004.20 - Other, containing antibiotics:
3004.20.10 - - Chứa gentamycin, lincomycin, kg/chiếc 3004.20.10 - - Containing gentamycin, lincomycin, kg/unit
sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất sulfamethoxazole or their derivatives,
của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ of a kind taken orally or in ointment form
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn - - Containing erythromycin or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
xuất của chúng: derivatives thereof:
3004.20.31 - - - Dạng uống (*) kg/chiếc 3004.20.31 - - - Of a kind taken orally kg/unit
3004.20.32 - - - Dạng mỡ kg/chiếc 3004.20.32 - - - In ointment form kg/unit
3004.20.39 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.20.39 - - - Other kg/unit
- - Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol - - Containing tetracyclines or
hoặc các dẫn xuất của chúng: chloramphenicols or derivatives thereof:
3004.20.71 - - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ kg/chiếc 3004.20.71 - - - Of a kind taken orally or in kg/unit
ointment form
3004.20.79 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.20.79 - - - Other kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
3004.20.91 - - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ kg/chiếc 3004.20.91 - - - Of a kind taken orally or in kg/unit
ointment form
3004.20.99 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.20.99 - - - Other kg/unit
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản - Other, containing hormones or other
phẩm khác thuộc nhóm 29.37: products of heading 29.37:
3004.31.00 - - Chứa insulin kg/chiếc 3004.31.00 - - Containing insulin kg/unit
3004.32 - - Chứa hormon tuyến thượng thận, 3004.32 - - Containing corticosteroid hormones,
các dẫn xuất hoặc cấu trúc tương tự của their derivatives or structural analogues:
chúng:
3004.32.10 - - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn kg/chiếc 3004.32.10 - - - Containing dexamethasone or kg/unit
xuất của chúng their derivatives
3004.32.40 - - - Chứa hydrocortisone natri succinate kg/chiếc 3004.32.40 - - - Containing hydrocortisone sodium kg/unit
hoặc fluocinolone acetonide succinate or fluocinolone acetonide
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3004.32.90 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.32.90 - - - Other kg/unit
3004.39.00 - - Loại khác kg/chiếc 3004.39.00 - - Other kg/unit
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn - Other, containing alkaloids or
xuất của chúng: derivatives thereof:
3004.41.00 - - Chứa ephedrine hoặc muối của nó kg/chiếc 3004.41.00 - - Containing ephedrine or its salts kg/unit
3004.42.00 - - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc kg/chiếc 3004.42.00 - - Containing pseudoephedrine kg/unit
muối của nó (INN) or its salts
3004.43.00 - - Chứa norephedrine hoặc muối của kg/chiếc 3004.43.00 - - Containing norephedrine or its kg/unit
nó salts
3004.49 - - Loại khác: 3004.49 - - Other:
- - - Chứa morphine hoặc các dẫn xuất - - - Containing morphine or its
của nó: derivatives:
3004.49.11 - - - - Dạng uống (*) hoặc tiêm kg/chiếc 3004.49.11 - - - - Of a kind taken orally or for kg/unit
injection
3004.49.19 - - - - Loại khác kg/chiếc 3004.49.19 - - - - Other kg/unit
- - - Chứa papaverine hoặc berberine: - - - Containing papaverine or
berberine:
3004.49.51 - - - - Dạng uống (*) kg/chiếc 3004.49.51 - - - - Of a kind taken orally kg/unit
3004.49.59 - - - - Loại khác kg/chiếc 3004.49.59 - - - - Other kg/unit
3004.49.60 - - - Chứa theophylline, dạng uống (*) kg/chiếc 3004.49.60 - - - Containing theophylline, of a kg/unit
kind taken orally
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3004.49.70 - - - Chứa atropine sulphate kg/chiếc 3004.49.70 - - - Containing atropine sulphate kg/unit
3004.49.80 - - - Chứa quinine hydrochloride hoặc kg/chiếc 3004.49.80 - - - Containing quinine hydrochloride or kg/unit
dihydroquinine chloride, dùng để tiêm; dihydroquinine chloride, for injection;
Chứa quinine sulphate hoặc bisulphate, containing quinine sulphate or
dạng uống (*) bisulphate, of a kind taken orally
3004.49.90 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.49.90 - - - Other kg/unit
3004.50 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các 3004.50 - Other, containing vitamins or other
sản phẩm khác của nhóm 29.36: products of heading 29.36:
3004.50.10 - - Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô kg/chiếc 3004.50.10 - - Of a kind suitable for children, in kg/unit
syrup form
- - Loại khác, chứa nhiều hơn một loại - - Other, containing more than one
vitamin: vitamin:
3004.50.21 - - - Dạng uống (*) kg/chiếc 3004.50.21 - - - Of a kind taken orally kg/unit
3004.50.29 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.50.29 - - - Other kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
3004.50.91 - - - Chứa vitamin A, B hoặc C kg/chiếc 3004.50.91 - - - Containing vitamin A, B or C kg/unit
3004.50.99 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.50.99 - - - Other kg/unit
3004.60 - Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt 3004.60 - Other, containing antimalarial active
rét được mô tả ở Chú giải Phân nhóm 2 principles described in Subheading
của Chương này: Note 2 to this Chapter:
3004.60.10 - - Chứa artemisinin kết hợp với các kg/chiếc 3004.60.10 - - Containing artemisinin combined kg/unit
thành phần có hoạt tính dược khác with other pharmaceutical active
ingredients
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3004.60.20 - - Chứa artesunate hoặc chloroquine kg/chiếc 3004.60.20 - - Containing artesunate or chloroquine kg/unit
3004.60.90 - - Loại khác kg/chiếc 3004.60.90 - - Other kg/unit
3004.90 - Loại khác: 3004.90 - Other:
3004.90.10 - - Miếng thẩm thấu qua da dùng điều kg/chiếc 3004.90.10 - - Transdermal therapeutic system kg/unit
trị bệnh ung thư hoặc bệnh tim patches for the treatment of cancer or
heart diseases
3004.90.20 - - Nước vô trùng đóng kín để xông, kg/chiếc 3004.90.20 - - Closed sterile water for inhalation, kg/unit
loại dược phẩm (SEN) pharmaceutical grade
3004.90.30 - - Thuốc sát trùng (Antiseptics) kg/chiếc 3004.90.30 - - Antiseptics kg/unit
- - Chất gây tê, gây mê (Anaesthetics): - - Anaesthetics:
3004.90.41 - - - Chứa procain hydroclorua kg/chiếc 3004.90.41 - - - Containing procaine hydrochloride kg/unit
3004.90.49 - - - Loại khác kg/chiếc 3004.90.49 - - - Other kg/unit
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các - - Analgesics, antipyretics and other
loại dược phẩm khác dùng để điều trị medicaments for the treatment of
ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa coughs or colds, whether or not
chất kháng histamin: containing antihistamines:
3004.90.51 - - - Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol kg/chiếc 3004.90.51 - - - Containing acetylsalicylic acid, kg/unit
hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*) paracetamol or dipyrone (INN), of a
kind taken orally
3004.90.53 - - - Chứa diclofenac, dạng uống (*) kg/chiếc 3004.90.53 - - - Containing diclofenac, of a kind kg/unit
taken orally
3004.90.54 - - - Chứa piroxicam (INN) hoặc kg/chiếc 3004.90.54 - - - Containing piroxicam (INN) or kg/unit
ibuprofen ibuprofen
3004.90.55 - - - Loại khác, dạng dầu xoa bóp kg/chiếc 3004.90.55 - - - Other, in liniment form kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
31.01 Phân bón gốc thực vật hoặc động 31.01 Animal or vegetable fertilisers,
vật, đã hoặc chưa pha trộn với nhau whether or not mixed together or
hoặc qua xử lý hóa học; phân bón chemically treated; fertilisers
sản xuất bằng cách pha trộn hoặc produced by the mixing or chemical
xử lý hóa học các sản phẩm động treatment of animal or vegetable
vật hoặc thực vật products
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3101.00.10 - Nguồn gốc chỉ từ thực vật kg 3101.00.10 - Of solely vegetable origin kg
- Loại khác: - Other:
3101.00.92 - - Nguồn gốc từ động vật (trừ phân kg 3101.00.92 - - Of animal origin (other than guano), kg
chim, dơi), đã qua xử lý hóa học chemically treated
3101.00.99 - - Loại khác kg 3101.00.99 - - Other kg
31.02 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có 31.02 Mineral or chemical fertilisers,
chứa nitơ nitrogenous
3102.10.00 - Urê, có hoặc không ở trong dung kg 3102.10.00 - Urea, whether or not in aqueous kg
dịch nước solution
- Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp - Ammonium sulphate; double salts
của amoni sulphat và amoni nitrat: and mixtures of ammonium sulphate
and ammonium nitrate:
3102.21.00 - - Amoni sulphat kg 3102.21.00 - - Ammonium sulphate kg
3102.29.00 - - Loại khác kg 3102.29.00 - - Other kg
3102.30.00 - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong kg 3102.30.00 - Ammonium nitrate, whether or not kg
dung dịch nước in aqueous solution
3102.40.00 - Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi kg 3102.40.00 - Mixtures of ammonium nitrate with kg
carbonat hoặc các chất vô cơ khác calcium carbonate or other inorganic
không phải phân bón non-fertilising substances
3102.50.00 - Natri nitrat kg 3102.50.00 - Sodium nitrate kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3102.60.00 - Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat kg 3102.60.00 - Double salts and mixtures of calcium kg
và amoni nitrat nitrate and ammonium nitrate
3102.80.00 - Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong kg 3102.80.00 - Mixtures of urea and ammonium kg
dung dịch nước hoặc dung dịch nitrate in aqueous or ammoniacal
amoniac solution
3102.90.00 - Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được kg 3102.90.00 - Other, including mixtures not kg
chi tiết trong các phân nhóm trước specified in the foregoing subheadings
31.03 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có 31.03 Mineral or chemical fertilisers,
chứa phosphat (phân lân) phosphatic
- Supephosphat: - Superphosphates:
3103.11 - - Chứa diphosphorus pentaoxide 3103.11 - - Containing by weight 35% or more
(P2O5) từ 35% trở lên tính theo trọng of diphosphorus pentaoxide (P2O5):
lượng:
3103.11.10 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn kg 3103.11.10 - - - Feed grade kg
nuôi (SEN)
3103.11.90 - - - Loại khác kg 3103.11.90 - - - Other kg
3103.19 - - Loại khác: 3103.19 - - Other:
3103.19.10 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn kg 3103.19.10 - - - Feed grade kg
nuôi (SEN)
3103.19.90 - - - Loại khác kg 3103.19.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3103.90 - Loại khác: 3103.90 - Other:
3103.90.10 - - Phân phosphat đã nung (SEN) kg 3103.90.10 - - Calcined phosphatic fertilisers kg
3103.90.90 - - Loại khác kg 3103.90.90 - - Other kg
31.04 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có 31.04 Mineral or chemical fertilisers, potassic
chứa kali
3104.20.00 - Kali clorua kg 3104.20.00 - Potassium chloride kg
3104.30.00 - Kali sulphat kg 3104.30.00 - Potassium sulphate kg
3104.90.00 - Loại khác kg 3104.90.00 - Other kg
31.05 Phân khoáng hoặc phân hóa học 31.05 Mineral or chemical fertilisers
chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu containing two or three of the
thành phân bón là nitơ, phospho và fertilising elements nitrogen,
ka li; phân bón khác; các mặt hàng phosphorus and potassium; other
của Chương này ở dạng viên (tablet) fertilisers; goods of this Chapter in
hoặc các dạng tương tự hoặc đóng tablets or similar forms or in
gói với trọng lượng cả bì không quá packages of a gross weight not
10 kg exceeding 10 kg
3105.10 - Các mặt hàng của Chương này ở 3105.10 - Goods of this Chapter in tablets or
dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương similar forms or in packages of a gross
tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không quá 10 kg: weight not exceeding 10 kg:
3105.10.10 - - Supephosphat và phân phosphat đã kg 3105.10.10 - - Superphosphates and calcined kg
nung phosphatic fertilisers
3105.10.20 - - Phân khoáng hoặc phân hóa học có kg 3105.10.20 - - Mineral or chemical fertilisers kg
chứa hai hoặc ba trong số các nguyên containing two or three of the
tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho fertilising elements nitrogen,
và kali phosphorus and potassium
3105.10.90 - - Loại khác kg 3105.10.90 - - Other kg
3105.20.00 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có kg 3105.20.00 - Mineral or chemical fertilisers kg
chứa ba nguyên tố cấu thành phân bón containing the three fertilising
là nitơ, phospho và kali elements nitrogen, phosphorus and
potassium
3105.30.00 - Diamoni hydro orthophosphat kg 3105.30.00 - Diammonium hydrogenorthophosphate kg
(diamoni phosphat) (diammonium phosphate)
3105.40.00 - Amoni dihydro orthophosphat kg 3105.40.00 - Ammonium dihydrogenorthophosphate kg
(monoamoni phosphat) và hỗn hợp (monoammonium phosphate) and
của nó với diamoni hydro mixtures thereof with diammonium
orthophosphat (diamoni phosphat) hydrogenorthophosphate
(diammonium phosphate)
- Phân khoáng hoặc phân hóa học - Other mineral or chemical fertilisers
khác có chứa hai nguyên tố cấu thành containing the two fertilising elements
phân bón là nitơ và phospho: nitrogen and phosphorus:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3105.51.00 - - Chứa nitrat và phosphat kg 3105.51.00 - - Containing nitrates and phosphates kg
3105.59.00 - - Loại khác kg 3105.59.00 - - Other kg
3105.60.00 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có kg 3105.60.00 - Mineral or chemical fertilisers kg
chứa hai nguyên tố cấu thành phân containing the two fertilising elements
bón là phospho và kali phosphorus and potassium
3105.90.00 - Loại khác kg 3105.90.00 - Other kg
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 32 Chapter 32
Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; ta Tanning or dyeing extracts; tannins and their
nanh và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, derivatives; dyes, pigments and other colouring matter;
thuốc màu và các chất màu khác; sơn và véc ni; chất paints and varnishes; putty and other mastics; inks
gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
32.01 Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn 32.01 Tanning extracts of vegetable
gốc từ thực vật; ta nanh và các muối, origin; tannins and their salts,
ete, este và các dẫn xuất khác của chúng ethers, esters and other derivatives
3201.10.00 - Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu kg 3201.10.00 - Quebracho extract kg
(Quebracho)
3201.20.00 - Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) kg 3201.20.00 - Wattle extract kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3201.90.00 - Loại khác kg 3201.90.00 - Other kg
32.02 Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất 32.02 Synthetic organic tanning
thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc substances; inorganic tanning
da, có hoặc không chứa chất thuộc substances; tanning preparations,
da tự nhiên; các chế phẩm chứa whether or not containing natural
enzym dùng cho tiền thuộc da tanning substances; enzymatic
preparations for pre-tanning
3202.10.00 - Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp kg 3202.10.00 - Synthetic organic tanning kg
substances
3202.90.00 - Loại khác kg 3202.90.00 - Other kg
32.03 Các chất màu có nguồn gốc từ thực 32.03 Colouring matter of vegetable or
vật hoặc động vật (kể cả các chất animal origin (including dyeing
chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội extracts but excluding animal
than động vật), đã hoặc chưa xác black), whether or not chemically
định về mặt hóa học; các chế phẩm defined; preparations as specified
đã được ghi trong Chú giải 3 của in Note 3 to this Chapter based on
Chương này dựa trên chất màu có colouring matter of vegetable or
nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật animal origin
3203.00.10 - Loại sử dụng trong công nghiệp thực kg 3203.00.10 - Of a kind used in the food or drink kg
phẩm hoặc đồ uống industries
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3203.00.90 - Loại khác kg 3203.00.90 - Other kg
32.04 Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc 32.04 Synthetic organic colouring
chưa xác định về mặt hóa học; các matter, whether or not chemically
chế phẩm đã được ghi trong Chú defined; preparations as specified
giải 3 của Chương này dựa trên chất in Note 3 to this Chapter based on
màu hữu cơ tổng hợp; các sản phẩm synthetic organic colouring
hữu cơ tổng hợp được dùng như tác matter; synthetic organic products
nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc of a kind used as fluorescent
như các chất phát quang, đã hoặc brightening agents or as
chưa xác định về mặt hóa học luminophores, whether or not
chemically defined
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế - Synthetic organic colouring matter
phẩm từ chúng như đã ghi trong Chú and preparations based thereon as
giải 3 của Chương này: specified in Note 3 to this Chapter:
3204.11 - - Thuốc nhuộm phân tán và các chế 3204.11 - - Disperse dyes and preparations
phẩm từ chúng: based thereon:
3204.11.10 - - - Dạng thô (SEN) kg 3204.11.10 - - - Crude kg
3204.11.90 - - - Loại khác kg 3204.11.90 - - - Other kg
3204.12 - - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không 3204.12 - - Acid dyes, whether or not
tạo phức kim loại, và các chế phẩm từ premetallised, and preparations based
chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các thereon; mordant dyes and
chế phẩm từ chúng: preparations based thereon:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3204.12.10 - - - Thuốc nhuộm axit kg 3204.12.10 - - - Acid dyes kg
3204.12.90 - - - Loại khác kg 3204.12.90 - - - Other kg
3204.13.00 - - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm kg 3204.13.00 - - Basic dyes and preparations based kg
từ chúng thereon
3204.14.00 - - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế kg 3204.14.00 - - Direct dyes and preparations kg
phẩm từ chúng based thereon
3204.15.00 - - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có kg 3204.15.00 - - Vat dyes (including those usable kg
thể dùng như thuốc màu) và các chế in that state as pigments) and
phẩm từ chúng preparations based thereon
3204.16.00 - - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế kg 3204.16.00 - - Reactive dyes and preparations kg
phẩm từ chúng based thereon
3204.17 - - Thuốc màu và các chế phẩm từ 3204.17 - - Pigments and preparations based
chúng: thereon:
3204.17.10 - - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở kg 3204.17.10 - - - Synthetic organic pigment in kg
dạng bột powder form
3204.17.90 - - - Loại khác kg 3204.17.90 - - - Other kg
3204.18.00 - - Các chất màu carotenoit và các chế kg 3204.18.00 - - Carotenoid colouring matters and kg
phẩm từ chúng preparations based thereon
3204.19.00 - - Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu kg 3204.19.00 - - Other, including mixtures of kg
từ hai phân nhóm trở lên của các phân colouring matter of two or more of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhóm từ 3204.11 đến 3204.19 the subheadings 3204.11 to 3204.19
3204.20.00 - Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được kg 3204.20.00 - Synthetic organic products of a kind kg
dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang used as fluorescent brightening agents
3204.90.00 - Loại khác kg 3204.90.00 - Other kg
3205.00.00 Các chất màu nền (colour lakes); các kg 3205.00.00 Colour lakes; preparations as kg
chế phẩm dựa trên các chất màu nền specified in Note 3 to this Chapter
như đã ghi trong Chú giải 3 của based on colour lakes
Chương này
32.06 Chất màu khác; các chế phẩm như 32.06 Other colouring matter;
đã ghi trong Chú giải 3 của Chương preparations as specified in Note 3
này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03, to this Chapter other than those of
32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô cơ heading 32.03, 32.04 or 32.05;
được dùng như chất phát quang, đã inorganic products of a kind used
hoặc chưa xác định về mặt hóa học as luminophores, whether or not
chemically defined
- Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit - Pigments and preparations based on
titan: titanium dioxide:
3206.11 - - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% 3206.11 - - Containing 80% or more by
trở lên tính theo trọng lượng khô: weight of titanium dioxide calculated
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
on the dry matter:
3206.11.10 - - - Thuốc màu kg 3206.11.10 - - - Pigments kg
3206.11.90 - - - Loại khác kg 3206.11.90 - - - Other kg
3206.19 - - Loại khác: 3206.19 - - Other:
3206.19.10 - - - Thuốc màu kg 3206.19.10 - - - Pigments kg
3206.19.90 - - - Loại khác kg 3206.19.90 - - - Other kg
3206.20 - Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp 3206.20 - Pigments and preparations based on
chất crom: chromium compounds:
3206.20.10 - - Màu vàng crom, màu xanh crom và kg 3206.20.10 - - Chrome yellow, chrome green and kg
màu da cam molybdat hoặc màu đỏ molybdate orange or red based on
molybdat từ hợp chất crom chromium compounds
3206.20.90 - - Loại khác kg 3206.20.90 - - Other kg
- Chất màu khác và các chế phẩm - Other colouring matter and other
khác: preparations:
3206.41 - - Chất màu xanh nước biển và các 3206.41 - - Ultramarine and preparations
chế phẩm từ chúng: based thereon:
3206.41.10 - - - Các chế phẩm kg 3206.41.10 - - - Preparations kg
3206.41.90 - - - Loại khác kg 3206.41.90 - - - Other kg
3206.42 - - Litopon và các thuốc màu khác và 3206.42 - - Lithopone and other pigments and
các chế phẩm từ kẽm sulphua: preparations based on zinc sulphide:
3206.42.10 - - - Các chế phẩm kg 3206.42.10 - - - Preparations kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Chương 33 Chapter 33
Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or
các chế phẩm dùng cho vệ sinh toilet preparations
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 35 Chapter 35
Các chất chứa albumin; các dạng tinh bột biến tính; Albuminoidal substances; modified starches;
keo hồ; enzym glues; enzymes
2. Trong Chương này từ “tạo ảnh” liên quan đến quá trình 2. In this Chapter the word “photographic” relates to
tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia sáng the process by which visible images are formed,
hoặc các dạng tia phát xạ khác lên bề mặt nhạy sáng, kể cả directly or indirectly, by the action of light or other
bề mặt cảm ứng nhiệt, trực tiếp hoặc gián tiếp. forms of radiation on photosensitive, including
thermosensitive, surfaces.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
37.01 Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng 37.01 Photographic plates and film in
phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa the flat, sensitised, unexposed, of
phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ any material other than paper,
giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in paperboard or textiles; instant
ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất print film in the flat, sensitised,
nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa unexposed, whether or not in
đóng gói packs
3701.10.0 - Dùng cho chụp X quang m2 3701.10.0 - For X-ray m2
0 0
3701.20.0 - Phim in ngay kg 3701.20.0 - Instant print film kg
0 0
3701.30.0 - Tấm và phim loại khác, có từ một m2 3701.30.0 - Other plates and film, with any m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 chiều bất kỳ trên 255 mm 0 side exceeding 255 mm
- Loại khác: - Other:
3701.91 - - Dùng cho ảnh màu (đa màu): 3701.91 - - For colour photography
(polychrome):
3701.91.1 - - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp kg 3701.91.1 - - - Of a kind suitable for use in the kg
0 in 0 printing industry
3701.91.9 - - - Loại khác kg 3701.91.9 - - - Other kg
0 0
3701.99 - - Loại khác: 3701.99 - - Other:
3701.99.1 - - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp m2 3701.99.1 - - - Of a kind suitable for use in the m2
0 in 0 printing industry
3701.99.9 - - - Loại khác m2 3701.99.9 - - - Other m2
0 0
37.02 Phim để tạo ảnh ở dạng cuộn, có phủ 37.02 Photographic film in rolls,
lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng sensitised, unexposed, of any
vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật material other than paper,
liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, paperboard or textiles; instant print
có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng film in rolls, sensitised, unexposed
3702.10.0 - Dùng cho chụp X quang m2 3702.10.0 - For X-ray m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo - Other film, without perforations,
phim, có chiều rộng không quá 105 of a width not exceeding 105 mm:
mm:
3702.31.0 - - Dùng cho ảnh màu (đa màu) cuộn 3702.31.0 - - For colour photography (polychrome) roll
0 0
3702.32.0 - - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc m2 3702.32.0 - - Other, with silver halide m2
0 halogenua 0 emulsion
3702.39.0 - - Loại khác m2 3702.39.0 - - Other m2
0 0
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo - Other film, without perforations,
phim, có chiều rộng trên 105 mm: of a width exceeding 105 mm:
3702.41.0 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và m2 3702.41.0 - - Of a width exceeding 610 mm m2
0 chiều dài trên 200 m, dùng cho ảnh 0 and of a length exceeding 200 m, for
màu (đa màu) colour photography (polychrome)
3702.42 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và 3702.42 - - Of a width exceeding 610 mm
chiều dài trên 200 m, trừ loại dùng cho and of a length exceeding 200 m,
ảnh màu: other than for colour photography:
3702.42.1 - - - Loại phù hợp để dùng trong y tế, m2 3702.42.1 - - - Of a kind suitable for use in m2
0 phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc 0 medical, surgical, dental or veterinary
trong công nghiệp in sciences or in the printing industry
3702.42.9 - - - Loại khác m2 3702.42.9 - - - Other m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3702.43.0 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và m2 3702.43.0 - - Of a width exceeding 610 mm m2
0 chiều dài không quá 200 m 0 and of a length not exceeding 200 m
3702.44.0 - - Loại chiều rộng trên 105 mm nhưng m2 3702.44.0 - - Of a width exceeding 105 mm m2
0 không quá 610 mm 0 but not exceeding 610 mm
- Phim loại khác, dùng cho ảnh màu (đa - Other film, for colour photography
màu): (polychrome):
3702.52 - - Loại chiều rộng không quá 16 mm: 3702.52 - - Of a width not exceeding 16 mm:
3702.52.2 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh m 3702.52.2 - - - Of a kind suitable for use in m
0 0 cinematography
3702.52.9 - - - Loại khác m 3702.52.9 - - - Other m
0 0
3702.53.0 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng m 3702.53.0 - - Of a width exceeding 16 mm but m
0 không quá 35 mm và chiều dài không 0 not exceeding 35 mm and of a
quá 30 m, dùng làm phim chiếu length not exceeding 30 m, for
slides
3702.54 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng 3702.54 - - Of a width exceeding 16 mm but
không quá 35 mm và chiều dài không not exceeding 35 mm and of a
quá 30 m, trừ loại dùng làm phim length not exceeding 30 m, other
chiếu: than for slides:
3702.54.4 - - - Loại phù hợp để dùng trong y tế, m 3702.54.4 - - - Of a kind suitable for use in m
0 phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc 0 medical, surgical, dental or veterinary
trong công nghiệp in sciences or in the printing industry
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3702.54.9 - - - Loại khác m 3702.54.9 - - - Other m
0 0
3702.55 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng 3702.55 - - Of a width exceeding 16 mm but
không quá 35 mm và chiều dài trên 30 not exceeding 35 mm and of a
m: length exceeding 30 m:
3702.55.2 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh m 3702.55.2 - - - Of a kind suitable for use in m
0 0 cinematography
3702.55.5 - - - Loại phù hợp để dùng trong y tế, m 3702.55.5 - - - Of a kind suitable for use in m
0 phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc 0 medical, surgical, dental or veterinary
trong công nghiệp in sciences or in the printing industry
3702.55.9 - - - Loại khác m 3702.55.9 - - - Other m
0 0
3702.56 - - Loại chiều rộng trên 35 mm: 3702.56 - - Of a width exceeding 35 mm:
3702.56.2 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh m 3702.56.2 - - - Of a kind suitable for use in m
0 0 cinematography
3702.56.9 - - - Loại khác m 3702.56.9 - - - Other m
0 0
- Loại khác: - Other:
3702.96 - - Loại chiều rộng không quá 35 mm 3702.96 - - Of a width not exceeding 35 mm
và chiều dài không quá 30 m: and of a length not exceeding 30 m:
3702.96.1 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh m 3702.96.1 - - - Of a kind suitable for use in m
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0 cinematography
3702.96.9 - - - Loại khác m 3702.96.9 - - - Other m
0 0
3702.97 - - Loại chiều rộng không quá 35 mm 3702.97 - - Of a width not exceeding 35 mm
và chiều dài trên 30 m: and of a length exceeding 30 m:
3702.97.1 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh m 3702.97.1 - - - Of a kind suitable for use in m
0 0 cinematography
3702.97.9 - - - Loại khác m 3702.97.9 - - - Other m
0 0
3702.98 - - Loại chiều rộng trên 35 mm: 3702.98 - - Of a width exceeding 35 mm:
3702.98.1 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh m 3702.98.1 - - - Of a kind suitable for use in m
0 0 cinematography
3702.98.3 - - - Loại khác, chiều dài từ 120 m trở lên m 3702.98.3 - - - Other, of a length of 120 m or m
0 0 more
3702.98.9 - - - Loại khác m 3702.98.9 - - - Other m
0 0
37.03 Giấy, bìa và vật liệu dệt để tạo ảnh, 37.03 Photographic paper, paperboard
có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng and textiles, sensitised, unexposed
3703.10 - Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 3703.10 - In rolls of a width exceeding 610
mm: mm:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3703.10.1 - - Chiều rộng không quá 1.000 mm kg 3703.10.1 - - Of a width not exceeding 1,000 kg
0 0 mm
3703.10.9 - - Loại khác kg 3703.10.9 - - Other kg
0 0
3703.20.0 - Loại khác, dùng cho ảnh màu (đa kg 3703.20.0 - Other, for colour photography kg
0 màu) 0 (polychrome)
3703.90.0 - Loại khác kg 3703.90.0 - Other kg
0 0
37.04 Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt 37.04 Photographic plates, film, paper,
để tạo ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa paperboard and textiles, exposed
tráng but not developed
3704.00.1 - Tấm hoặc phim dùng cho chụp X kg 3704.00.1 - X-ray plates or film kg
0 quang 0
3704.00.9 - Loại khác kg 3704.00.9 - Other kg
0 0
37.05 Tấm và phim để tạo ảnh, đã phơi 37.05 Photographic plates and film,
sáng và đã tráng, trừ phim dùng exposed and developed, other
trong điện ảnh than cinematographic film
3705.00.1 - Dùng cho chụp X quang kg 3705.00.1 - X-ray kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3705.00.2 - Vi phim (microfilm) kg 3705.00.2 - Microfilm kg
0 0
3705.00.3 - Dùng để tái tạo bản in offset kg 3705.00.3 - For offset reproduction kg
0 0
3705.00.9 - Loại khác kg 3705.00.9 - Other kg
0 0
37.06 Phim dùng trong điện ảnh, đã phơi 37.06 Cinematographic film, exposed
sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có and developed, whether or not
rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh incorporating sound track or
tiếng consisting only of sound track
3706.10 - Loại chiều rộng từ 35 mm trở lên: 3706.10 - Of a width of 35 mm or more:
3706.10.1 - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ m 3706.10.1 - - Newsreels, travelogues, technical m
0 thuật và phim khoa học (SEN) 0 and scientific films
3706.10.3 - - Phim tài liệu khác m 3706.10.3 - - Other documentary films m
0 0
3706.10.4 - - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh m 3706.10.4 - - Other, consisting only of sound m
0 tiếng 0 track
3706.10.9 - - Loại khác m 3706.10.9 - - Other m
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3706.90 - Loại khác: 3706.90 - Other:
3706.90.1 - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ m 3706.90.1 - - Newsreels, travelogues, technical m
0 thuật và phim khoa học (SEN) 0 and scientific films
3706.90.3 - - Phim tài liệu khác m 3706.90.3 - - Other documentary films m
0 0
3706.90.4 - - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh m 3706.90.4 - - Other, consisting only of sound m
0 tiếng 0 track
3706.90.9 - - Loại khác m 3706.90.9 - - Other m
0 0
37.07 Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh (trừ 37.07 Chemical preparations for
vecni, keo, chất kết dính và các chế photographic uses (other than
phẩm tương tự); các sản phẩm chưa varnishes, glues, adhesives and
pha trộn dùng để tạo ảnh, đã đóng similar preparations); unmixed
gói theo định lượng hoặc đóng gói để products for photographic uses,
bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay put up in measured portions or
put up for retail sale in a form
ready for use
3707.10.0 - Dạng nhũ tương nhạy kg 3707.10.0 - Sensitising emulsions kg
0 0
3707.90 - Loại khác: 3707.90 - Other:
3707.90.1 - - Vật liệu phát sáng kg 3707.90.1 - - Flashlight materials kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
3707.90.9 - - Loại khác kg 3707.90.9 - - Other kg
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 38 Chapter 38
Các sản phẩm hóa chất khác Miscellaneous chemical products
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
39.01 Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh 39.01 Polymers of ethylene, in primary
forms
3901.10 - Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: 3901.10 - Polyethylene having a specific
gravity of less than 0.94:
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão: - - In the form of liquids or pastes:
3901.10.1 - - - Polyetylen chứa các monomer kg 3901.10.1 - - - Polyethylene containing 5% or kg
2 alpha-olefin từ 5% trở xuống (SEN) 2 less alpha-olefin monomers
3901.10.1 - - - Loại khác kg 3901.10.1 - - - Other kg
9 9
- - Loại khác: - - Other:
3901.10.9 - - - Polyetylen chứa các monomer kg 3901.10.9 - - - Polyethylene containing 5% or kg
2 alpha-olefin từ 5% trở xuống (SEN) 2 less alpha-olefin monomers
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3901.10.9 - - - Loại khác kg 3901.10.9 - - - Other kg
9 9
3901.20.0 - Polyetylen có trọng lượng riêng từ kg 3901.20.0 - Polyethylene having a specific kg
0 0,94 trở lên 0 gravity of 0.94 or more
3901.30.0 - Các copolyme etylen-vinyl axetat kg 3901.30.0 - Ethylene-vinyl acetate copolymers kg
0 0
3901.40.0 - Các copolyme etylene-alpha-olefin, có kg 3901.40.0 - Ethylene-alpha-olefin copolymers, kg
0 trọng lượng riêng dưới 0,94 0 having a specific gravity of less than
0.94
3901.90 - Loại khác: 3901.90 - Other:
3901.90.4 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3901.90.4 - - In dispersion kg
0 0
3901.90.9 - - Loại khác kg 3901.90.9 - - Other kg
0 0
39.02 Các polyme từ propylen hoặc từ các 39.02 Polymers of propylene or of other
olefin khác, dạng nguyên sinh olefins, in primary forms
3902.10 - Polypropylen: 3902.10 - Polypropylene:
3902.10.3 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3902.10.3 - - In dispersion kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
3902.10.4 - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh kg 3902.10.4 - - Granules, pellets, beads, flakes, kg
0 và các dạng tương tự (SEN) 0 chips and similar forms
3902.10.9 - - Loại khác kg 3902.10.9 - - Other kg
0 0
3902.20.0 - Polyisobutylen kg 3902.20.0 - Polyisobutylene kg
0 0
3902.30 - Các copolyme propylen: 3902.30 - Propylene copolymers:
3902.30.3 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão kg 3902.30.3 - - In the form of liquids or pastes kg
0 0
3902.30.9 - - Loại khác kg 3902.30.9 - - Other kg
0 0
3902.90 - Loại khác: 3902.90 - Other:
3902.90.1 - - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản kg 3902.90.1 - - Chlorinated polypropylene of a kg
0 xuất mực in(SEN) 0 kind suitable for use in printing ink
formulation
3902.90.9 - - Loại khác kg 3902.90.9 - - Other kg
0 0
39.03 Các polyme từ styren, dạng nguyên 39.03 Polymers of styrene, in primary forms
sinh
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- Polystyren: - Polystyrene:
3903.11 - - Loại giãn nở được: 3903.11 - - Expansible:
3903.11.1 - - - Dạng hạt(SEN) kg 3903.11.1 - - - In the form of granules kg
0 0
3903.11.9 - - - Loại khác kg 3903.11.9 - - - Other kg
0 0
3903.19 - - Loại khác: 3903.19 - - Other:
3903.19.1 - - - Dạng phân tán(SEN) kg 3903.19.1 - - - In dispersion kg
0 0
3903.19.2 - - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, kg 3903.19.2 - - - Granules, pellets, beads, flakes, kg
0 mảnh và các dạng tương tự (SEN) 0 chips and similar forms
3903.19.9 - - - Loại khác kg 3903.19.9 - - - Other kg
0 0
3903.20 - Các copolyme styren-acrylonitril (SAN): 3903.20 - Styrene-acrylonitrile (SAN)
copolymers:
3903.20.4 - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3903.20.4 - - In aqueous dispersion kg
0 nước 0
3903.20.5 - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3903.20.5 - - In non-aqueous dispersion kg
0 không chứa nước 0
3903.20.9 - - Loại khác kg 3903.20.9 - - Other kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
3903.30 - Các copolyme acrylonitril-butadien- 3903.30 - Acrylonitrile-butadiene-styrene
styren (ABS): (ABS) copolymers:
3903.30.4 - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3903.30.4 - - In aqueous dispersion kg
0 nước 0
3903.30.5 - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3903.30.5 - - In non-aqueous dispersion kg
0 không chứa nước 0
3903.30.6 - - Dạng hạt(SEN) kg 3903.30.6 - - In the form of granules kg
0 0
3903.30.9 - - Loại khác kg 3903.30.9 - - Other kg
0 0
3903.90 - Loại khác: 3903.90 - Other:
3903.90.3 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3903.90.3 - - In dispersion kg
0 0
- - Loại khác: - - Other:
3903.90.9 - - - Các polyme từ styren chịu lực, có kg 3903.90.9 - - - Impact resistant polymers of kg
1 độ bền va đập bằng phương pháp Izod 1 styrene, having notched izod impact
nhỏ hơn 80 J/m ở 23oC (SEN) at 23oC less than 80 J/m
3903.90.9 - - - Loại khác kg 3903.90.9 - - - Other kg
9 9
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
39.04 Các polyme từ vinyl clorua hoặc từ 39.04 Polymers of vinyl chloride or of
các olefin đã halogen hóa khác, dạng other halogenated olefins, in
nguyên sinh primary forms
3904.10 - Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với 3904.10 - Poly(vinyl chloride), not mixed
bất kỳ chất nào khác: with any other substances:
3904.10.1 - - Các polyme đồng nhất, sản xuất theo kg 3904.10.1 - - Homopolymers, suspension type kg
0 công nghệ huyền phù 0
- - Loại khác: - - Other:
3904.10.9 - - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.10.9 - - - In the form of granules kg
1 1
3904.10.9 - - - Dạng bột kg 3904.10.9 - - - In the form of powder kg
2 2
3904.10.9 - - - Loại khác kg 3904.10.9 - - - Other kg
9 9
- Poly (vinyl clorua) khác: - Other poly(vinyl chloride):
3904.21 - - Chưa hóa dẻo: 3904.21 - - Non-plasticised:
3904.21.1 - - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.21.1 - - - In the form of granules kg
0 0
3904.21.2 - - - Dạng bột kg 3904.21.2 - - - In the form of powder kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
3904.21.9 - - - Loại khác kg 3904.21.9 - - - Other kg
0 0
3904.22 - - Đã hóa dẻo: 3904.22 - - Plasticised:
3904.22.1 - - - Dạng phân tán(SEN) kg 3904.22.1 - - - In dispersion kg
0 0
3904.22.2 - - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.22.2 - - - in the form of granules kg
0 0
3904.22.3 - - - Dạng bột kg 3904.22.3 - - - In the form of powder kg
0 0
3904.22.9 - - - Loại khác kg 3904.22.9 - - - Other kg
0 0
3904.30 - Các copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: 3904.30 - Vinyl chloride-vinyl acetate
copolymers:
3904.30.1 - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.30.1 - - In the form of granules kg
0 0
3904.30.2 - - Dạng bột kg 3904.30.2 - - In the form of powder kg
0 0
3904.30.9 - - Loại khác kg 3904.30.9 - - Other kg
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3904.40 - Các copolyme vinyl clorua khác: 3904.40 - Other vinyl chloride copolymers:
3904.40.1 - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.40.1 - - In the form of granules kg
0 0
3904.40.2 - - Dạng bột kg 3904.40.2 - - In the form of powder kg
0 0
3904.40.9 - - Loại khác kg 3904.40.9 - - Other kg
0 0
3904.50 - Các polyme vinyliden clorua: 3904.50 - Vinylidene chloride polymers:
3904.50.4 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3904.50.4 - - In dispersion kg
0 0
3904.50.5 - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.50.5 - - In the form of granules kg
0 0
3904.50.6 - - Dạng bột kg 3904.50.6 - - In the form of powder kg
0 0
3904.50.9 - - Loại khác kg 3904.50.9 - - Other kg
0 0
- Các floro-polyme: - Fluoro-polymers:
3904.61 - - Polytetrafloroetylen: 3904.61 - - Polytetrafluoroethylene:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3904.61.1 - - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.61.1 - - - In the form of granules kg
0 0
3904.61.2 - - - Dạng bột kg 3904.61.2 - - - In the form of powder kg
0 0
3904.61.9 - - - Loại khác kg 3904.61.9 - - - Other kg
0 0
3904.69 - - Loại khác: 3904.69 - - Other:
3904.69.3 - - - Dạng phân tán(SEN) kg 3904.69.3 - - - In dispersion kg
0 0
3904.69.4 - - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.69.4 - - - In the form of granules kg
0 0
3904.69.5 - - - Dạng bột kg 3904.69.5 - - - In the form of powder kg
0 0
3904.69.9 - - - Loại khác kg 3904.69.9 - - - Other kg
0 0
3904.90 - Loại khác: 3904.90 - Other:
3904.90.3 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3904.90.3 - - In dispersion kg
0 0
3904.90.4 - - Dạng hạt(SEN) kg 3904.90.4 - - In the form of granules kg
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3904.90.5 - - Dạng bột kg 3904.90.5 - - In the form of powder kg
0 0
3904.90.9 - - Loại khác kg 3904.90.9 - - Other kg
0 0
39.05 Các polyme từ vinyl axetat hoặc từ 39.05 Polymers of vinyl acetate or of
các vinyl este khác, dạng nguyên other vinyl esters, in primary
sinh; các polyme vinyl khác ở dạng forms; other vinyl polymers in
nguyên sinh primary forms
- Poly (vinyl axetat): - Poly(vinyl acetate):
3905.12.0 - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3905.12.0 - - In aqueous dispersion kg
0 nước 0
3905.19 - - Loại khác: 3905.19 - - Other:
3905.19.1 - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão kg 3905.19.1 - - - In the form of liquids or pastes kg
0 0
3905.19.9 - - - Loại khác kg 3905.19.9 - - - Other kg
0 0
- Các copolyme vinyl axetat: - Vinyl acetate copolymers:
3905.21.0 - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3905.21.0 - - In aqueous dispersion kg
0 nước 0
3905.29.0 - - Loại khác kg 3905.29.0 - - Other kg
0 0
3905.30 - Poly (vinyl alcohol), có hoặc không 3905.30 - Poly(vinyl alcohol), whether or not
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
chứa các nhóm axetat chưa thủy phân: containing unhydrolysed acetate
groups:
3905.30.1 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3905.30.1 - - In dispersion kg
0 0
3905.30.9 - - Loại khác kg 3905.30.9 - - Other kg
0 0
- Loại khác: - Other:
3905.91 - - Các copolyme: 3905.91 - - Copolymers:
3905.91.1 - - - Dạng phân tán(SEN) kg 3905.91.1 - - - In dispersion kg
0 0
3905.91.9 - - - Loại khác kg 3905.91.9 - - - Other kg
0 0
3905.99 - - Loại khác: 3905.99 - - Other:
3905.99.1 - - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3905.99.1 - - - In aqueous dispersion kg
0 nước 0
3905.99.2 - - - Dạng phân tán trong môi trường kg 3905.99.2 - - - In non-aqueous dispersion kg
0 không chứa nước 0
3905.99.9 - - - Loại khác kg 3905.99.9 - - - Other kg
0 0
39.06 Các polyme acrylic dạng nguyên sinh 39.06 Acrylic polymers in primary forms
3906.10 - Poly (metyl metacrylat): 3906.10 - Poly(methyl methacrylate):
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3906.10.1 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3906.10.1 - - In dispersion kg
0 0
3906.10.9 - - Loại khác kg 3906.10.9 - - Other kg
0 0
3906.90 - Loại khác: 3906.90 - Other:
3906.90.2 - - Dạng phân tán(SEN) kg 3906.90.2 - - In dispersion kg
0 0
- - Loại khác: - - Other:
3906.90.9 - - - Natri polyacrylat kg 3906.90.9 - - - Sodium polyacrylate kg
2 2
3906.90.9 - - - Loại khác kg 3906.90.9 - - - Other kg
9 9
39.07 Các polyaxetal, các polyete khác và 39.07 Polyacetals, other polyethers and
nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; các epoxide resins, in primary forms;
polycarbonat, nhựa alkyd, các este polycarbonates, alkyd resins,
polyallyl và các polyeste khác, dạng polyallyl esters and other
nguyên sinh polyesters, in primary forms
3907.10.0 - Các polyaxetal kg 3907.10.0 - Polyacetals kg
0 0
- Các polyete khác: - Other polyethers:
3907.21.0 - - Bis(polyoxyethylene) kg 3907.21.0 - - Bis(polyoxyethylene) kg
0 methylphosphonate 0 methylphosphonate
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3907.29 - - Loại khác: 3907.29 - - Other:
3907.29.1 - - - Polytetrametylen ete glycol kg 3907.29.1 - - - Polytetramethylene ether glycol kg
0 0
3907.29.9 - - - Loại khác kg 3907.29.9 - - - Other kg
0 0
3907.30 - Nhựa epoxit: 3907.30 - Epoxide resins:
3907.30.2 - - Loại dùng để phủ, dạng bột(SEN) kg 3907.30.2 - - Of a kind used for coating, in kg
0 0 powder form
3907.30.3 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão kg 3907.30.3 - - In the form of liquids or pastes kg
0 0
3907.30.9 - - Loại khác kg 3907.30.9 - - Other kg
0 0
3907.40.0 - Các polycarbonat kg 3907.40.0 - Polycarbonates kg
0 0
3907.50 - Nhựa alkyd: 3907.50 - Alkyd resins:
3907.50.1 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão kg 3907.50.1 - - In the form of liquids or pastes kg
0 0
3907.50.9 - - Loại khác kg 3907.50.9 - - Other kg
0 0
- Poly (etylen terephthalat): - Poly(ethylene terephthalate):
3907.61.0 - - Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên kg 3907.61.0 - - Having a viscosity number of 78 ml/g kg
0 0 or higher
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3907.69 - - Loại khác: 3907.69 - - Other:
3907.69.1 - - - Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN) kg 3907.69.1 - - - Granules and similar forms kg
0 0
3907.69.9 - - - Loại khác kg 3907.69.9 - - - Other kg
0 0
3907.70.0 - Poly(lactic axit) kg 3907.70.0 - Poly(lactic acid) kg
0 0
- Các polyeste khác: - Other polyesters:
3907.91 - - Chưa no: 3907.91 - - Unsaturated:
3907.91.2 - - - Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN) kg 3907.91.2 - - - Granules and similar forms kg
0 0
3907.91.3 - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão kg 3907.91.3 - - - In the form of liquids or pastes kg
0 0
3907.91.9 - - - Loại khác kg 3907.91.9 - - - Other kg
0 0
3907.99 - - Loại khác: 3907.99 - - Other:
3907.99.4 - - - Loại dùng để phủ, dạng bột(SEN) kg 3907.99.4 - - - Of a kind used for coating, in kg
0 0 powder form
3907.99.5 - - - Các copolyme polyeste thơm tinh kg 3907.99.5 - - - Thermoplastic liquid crystal kg
0 thể lỏng nhiệt dẻo (SEN) 0 aromatic polyester copolymers
3907.99.6 - - - Polybutylene succinate (PBS)(SEN) kg 3907.99.6 - - - Polybutylene succinate (PBS) kg
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
3907.99.9 - - - Loại khác kg 3907.99.9 - - - Other kg
0 0
39.08 Các polyamide dạng nguyên sinh 39.08 Polyamides in primary forms
3908.10 - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 3908.10 - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10
hoặc -6,12: or -6,12:
3908.10.1 - - Polyamide-6 kg 3908.10.1 - - Polyamide-6 kg
0 0
3908.10.9 - - Loại khác kg 3908.10.9 - - Other kg
0 0
3908.90.0 - Loại khác kg 3908.90.0 - Other kg
0 0
39.09 Nhựa amino, nhựa phenolic và các 39.09 Amino-resins, phenolic resins and
polyurethan, dạng nguyên sinh polyurethanes, in primary forms
3909.10 - Nhựa ure; nhựa thioure: 3909.10 - Urea resins; thiourea resins:
3909.10.1 - - Hợp chất dùng để đúc kg 3909.10.1 - - Moulding compounds kg
0 0
3909.10.9 - - Loại khác kg 3909.10.9 - - Other kg
0 0
3909.20 - Nhựa melamin: 3909.20 - Melamine resins:
3909.20.1 - - Hợp chất dùng để đúc kg 3909.20.1 - - Moulding compounds kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
3909.20.9 - - Loại khác kg 3909.20.9 - - Other kg
0 0
- Nhựa amino khác: - Other amino-resins:
3909.31 - - Poly(methylene phenyl isocyanate) 3909.31 - - Poly(methylene phenyl isocyanate)
(MDI thô, polymeric MDI) : (crude MDI, polymeric MDI):
3909.31.1 - - - Loại dùng để đúc kg 3909.31.1 - - - Of a kind used for moulding kg
0 0
3909.31.9 - - - Loại khác kg 3909.31.9 - - - Other kg
0 0
3909.39 - - Loại khác: 3909.39 - - Other:
3909.39.1 - - - Hợp chất dùng để đúc kg 3909.39.1 - - - Moulding compounds kg
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
3909.39.9 - - - - Nhựa glyoxal monourein(SEN) kg 3909.39.9 - - - - Glyoxal monourein resin kg
1 1
3909.39.9 - - - - Loại khác kg 3909.39.9 - - - - Other kg
9 9
3909.40 - Nhựa phenolic: 3909.40 - Phenolic resins:
3909.40.1 - - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol kg 3909.40.1 - - Moulding compounds other than kg
0 formaldehyt 0 phenol formaldehyde
3909.40.9 - - Loại khác kg 3909.40.9 - - Other kg
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
3909.50.0 - Các polyurethan kg 3909.50.0 - Polyurethanes kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
39.10 Các silicon dạng nguyên sinh 39.10 Silicones in primary forms
3910.00.20 - Dạng phân tán và dạng hòa tan(SEN) kg 3910.00.20 - In dispersion and in solutions kg
3910.00.90 - Loại khác kg 3910.00.90 - Other kg
39.11 Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron- 39.11 Petroleum resins, coumarone-indene
inden, polyterpen, polysulphua, resins, polyterpenes, polysulphides,
polysulphon và các sản phẩm khác polysulphones and other products
đã nêu trong Chú giải 3 của Chương specified in Note 3 to this Chapter, not
này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi elsewhere specified or included, in
khác, dạng nguyên sinh primary forms
3911.10.00 - Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa kg 3911.10.00 - Petroleum resins, coumarone, indene kg
inden hoặc nhựa cumaron-inden và or coumarone-indene resins and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
polyterpen polyterpenes
3911.20.00 - Poly(1,3-phenylene methylphosphonate) kg 3911.20.00 - Poly(1,3-phenylene methylphosphonate) kg
3911.90.00 - Loại khác kg 3911.90.00 - Other kg
39.12 Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của 39.12 Cellulose and its chemical derivatives,
nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi not elsewhere specified or included, in
khác, dạng nguyên sinh primary forms
- Các axetat xenlulo: - Cellulose acetates:
3912.11.00 - - Chưa hóa dẻo kg 3912.11.00 - - Non-plasticised kg
3912.12.00 - - Đã hóa dẻo kg 3912.12.00 - - Plasticised kg
3912.20 - Các nitrat xenlulo (bao gồm cả dung 3912.20 - Cellulose nitrates (including collodions):
dịch dạng keo):
- - Chưa hóa dẻo: - - Non-plasticised:
3912.20.11 - - - Nitroxenlulo đã ngâm nước (SEN) kg 3912.20.11 - - - Water-damped nitrocellulose kg
3912.20.12 - - - Nitroxenlulo đã ngâm cồn kg 3912.20.12 - - - Alcohol-damped nitrocellulose kg
3912.20.19 - - - Loại khác kg 3912.20.19 - - - Other kg
3912.20.20 - - Đã hóa dẻo kg 3912.20.20 - - Plasticised kg
- Các ete xenlulo: - Cellulose ethers:
3912.31.00 - - Carboxymethylcellulose và các muối kg 3912.31.00 - - Carboxymethylcellulose and its salts kg
của nó
3912.39.00 - - Loại khác kg 3912.39.00 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3912.90 - Loại khác: 3912.90 - Other:
3912.90.20 - - Dạng hạt(SEN) kg 3912.90.20 - - In the form of granules kg
3912.90.90 - - Loại khác kg 3912.90.90 - - Other kg
39.13 Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) 39.13 Natural polymers (for example, alginic
và các polyme tự nhiên đã biến đổi acid) and modified natural polymers
(ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn (for example, hardened proteins,
xuất hóa học của cao su tự nhiên), chemical derivatives of natural rubber),
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi not elsewhere specified or included, in
khác, dạng nguyên sinh primary forms
3913.10.00 - Axit alginic, các muối và este của nó kg 3913.10.00 - Alginic acid, its salts and esters kg
3913.90 - Loại khác: 3913.90 - Other:
3913.90.10 - - Các protein đã làm cứng kg 3913.90.10 - - Hardened proteins kg
3913.90.20 - - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự kg 3913.90.20 - - Chemical derivatives of natural kg
nhiên rubber
3913.90.30 - - Các polyme từ tinh bột kg 3913.90.30 - - Starch-based polymers kg
3913.90.90 - - Loại khác kg 3913.90.90 - - Other kg
3914.00.00 Chất trao đổi ion làm từ các polyme kg/lít 3914.00.00 Ion-exchangers based on polymers of kg/liter
thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13, headings 39.01 to 39.13, in primary
dạng nguyên sinh forms
PHÂN CHƯƠNG II SUB-CHAPTER II
PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN; WASTE, PARINGS AND SCRAP;
BÁN THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM SEMI-MANUFACTURES; ARTICLES
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
39.15 Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của 39.15 Waste, parings and scrap, of plastics
plastic
3915.10 - Từ các polyme từ etylen: 3915.10 - Of polymers of ethylene:
3915.10.10 - - Dạng xốp, không cứng kg 3915.10.10 - - Of non-rigid cellular products kg
3915.10.90 - - Loại khác kg 3915.10.90 - - Other kg
3915.20 - Từ các polyme từ styren: 3915.20 - Of polymers of styrene:
3915.20.10 - - Dạng xốp, không cứng kg 3915.20.10 - - Of non-rigid cellular products kg
3915.20.90 - - Loại khác kg 3915.20.90 - - Other kg
3915.30 - Từ các polyme từ vinyl clorua: 3915.30 - Of polymers of vinyl chloride:
3915.30.10 - - Dạng xốp, không cứng kg 3915.30.10 - - Of non-rigid cellular products kg
3915.30.90 - - Loại khác kg 3915.30.90 - - Other kg
3915.90 - Từ plastic khác: 3915.90 - Of other plastics:
3915.90.10 - - Từ poly(etylene terephthalate) kg 3915.90.10 - - Of poly(ethylene terephthalate) kg
3915.90.20 - - Từ polypropylene kg 3915.90.20 - - Of polypropylene kg
3915.90.30 - - Từ polycarbonate kg 3915.90.30 - - Of polycarbonate kg
3915.90.40 - - Từ các polyvinyl Acetal kg 3915.90.40 - - Of polyvinyl Acetals kg
3915.90.50 - - Từ các nhựa phenolic; từ các nhựa kg 3915.90.50 - - Of phenolic resins; of amino kg
amino; từ các protein đã được làm resins; of hardened proteins; of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao chemical derivatives of natural rubber
su tự nhiên
3915.90.90 - - Loại khác kg 3915.90.90 - - Other kg
39.16 Plastic dạng sợi monofilament có 39.16 Monofilament of which any cross-
kích thước mặt cắt ngang bất kỳ sectional dimension exceeds 1 mm,
trên 1 mm, dạng thanh, que và các rods, sticks and profile shapes,
dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề whether or not surface-worked but
mặt, nhưng chưa gia công cách khác not otherwise worked, of plastics
3916.10 - Từ các polyme từ etylen: 3916.10 - Of polymers of ethylene:
3916.10.10 - - Sợi monofilament kg/m 3916.10.10 - - Monofilament kg/m
3916.10.20 - - Dạng thanh, que và các dạng hình kg/m 3916.10.20 - - Rods, sticks and profile shapes kg/m
3916.20 - Từ các polyme từ vinyl clorua: 3916.20 - Of polymers of vinyl chloride:
3916.20.10 - - Sợi monofilament kg/m 3916.20.10 - - Monofilament kg/m
3916.20.20 - - Dạng thanh, que và các dạng hình kg/m 3916.20.20 - - Rods, sticks and profile shapes kg/m
3916.90 - Từ plastic khác: 3916.90 - Of other plastics:
- - Từ các polyme trùng hợp: - - Of addition polymerisation products:
3916.90.11 - - - Từ polypropylen kg/m 3916.90.11 - - - Of polypropylene kg/m
3916.90.12 - - - Từ polystyren kg/m 3916.90.12 - - - Of polystyrene kg/m
3916.90.19 - - - Loại khác kg/m 3916.90.19 - - - Other kg/m
- - Từ các polyme trùng ngưng hoặc - - Of condensation or rearrangement
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tái sắp xếp: polymerisation products:
3916.90.21 - - - Từ các nhựa phenolic; từ các nhựa kg/m 3916.90.21 - - - Of phenolic resins; of amino-resins kg/m
amino
3916.90.22 - - - Từ các polyamide kg/m 3916.90.22 - - - Of polyamides kg/m
3916.90.29 - - - Loại khác kg/m 3916.90.29 - - - Other kg/m
3916.90.30 - - Từ xenlulo tái sinh; từ xenlulo kg/m 3916.90.30 - - Of regenerated cellulose; of kg/m
nitrat, xenlulo acetat và các este cellulose nitrate, cellulose acetate
xenlulo, ete xenlulo và các dẫn xuất and other cellulose esters, cellulose
hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo ethers and other chemical derivatives
of cellulose, plasticised
3916.90.40 - - Từ các protein đã được làm cứng kg/m 3916.90.40 - - Of hardened proteins kg/m
3916.90.50 - - Từ sợi lưu hóa kg/m 3916.90.50 - - Of vulcanised fibre kg/m
3916.90.60 - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su kg/m 3916.90.60 - - Of chemical derivatives of natural kg/m
tự nhiên rubber
- - Loại khác: - - Other:
3916.90.91 - - - Sợi monofilament kg/m 3916.90.91 - - - Monofilament kg/m
3916.90.92 - - - Dạng thanh, que và các dạng hình kg/m 3916.90.92 - - - Rods, sticks and profile shapes kg/m
39.17 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và 39.17 Tubes, pipes and hoses, and
các phụ kiện dùng để ghép nối chúng fittings therefor (for example, joints,
(ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành elbows, flanges), of plastics
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đệm), bằng plastic
3917.10 - Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng 3917.10 - Artificial guts (sausage casings) of
protein đã làm cứng hoặc bằng chất hardened protein or of cellulosic
liệu xenlulo: materials:
3917.10.10 - - Từ protein đã được làm cứng kg/m/ 3917.10.10 - - Of hardened protein kg/m/unit
chiếc
3917.10.90 - - Loại khác kg/m/ 3917.10.90 - - Other kg/m/unit
chiếc
- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng: - Tubes, pipes and hoses, rigid:
3917.21.00 - - Bằng các polyme từ etylen kg/m/ 3917.21.00 - - Of polymers of ethylene kg/m/unit
chiếc
3917.22.00 - - Bằng các polyme từ propylen kg/m/ 3917.22.00 - - Of polymers of propylene kg/m/unit
chiếc
3917.23.00 - - Bằng các polyme từ vinyl clorua kg/m/ 3917.23.00 - - Of polymers of vinyl chloride kg/m/unit
chiếc
3917.29 - - Bằng plastic khác: 3917.29 - - Of other plastics:
- - - Được gia công hơn mức gia công - - - Further worked than merely
bề mặt đơn thuần: surface-worked:
3917.29.11 - - - - Từ các polyme trùng hợp khác (SEN) kg/m/ 3917.29.11 - - - - Of other addition polymerisation kg/m/unit
chiếc products
3917.29.19 - - - - Loại khác (SEN) kg/m/ 3917.29.19 - - - - Other kg/m/unit
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
3917.29.21 - - - - Từ các polyme trùng hợp khác kg/m/ 3917.29.21 - - - - Of other addition polymerisation kg/m/unit
chiếc products
3917.29.22 - - - - Từ nhựa phenolic kg/m/ 3917.29.22 - - - - Of phenolic resins kg/m/unit
chiếc
3917.29.23 - - - - Từ nhựa amino; từ protein đã kg/m/ 3917.29.23 - - - - Of amino-resins; of hardened kg/m/unit
được làm cứng; từ các dẫn xuất hóa chiếc proteins; of chemical derivatives of
học của cao su tự nhiên natural rubber
3917.29.24 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat kg/m/ 3917.29.24 - - - - Of cellulose nitrate, cellulose kg/m/unit
xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác chiếc acetates and other chemical
của xenlulo, đã hóa dẻo; từ sợi lưu hóa derivatives of cellulose, plasticised;
of vulcanised fibre
3917.29.25 - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc kg/m/ 3917.29.25 - - - - Of other condensation or kg/m/unit
tái sắp xếp khác chiếc rearrangement polymerisation products
3917.29.29 - - - - Loại khác kg/m/ 3917.29.29 - - - - Other kg/m/unit
chiếc
- Ống, ống dẫn và ống vòi khác: - Other tubes, pipes and hoses:
3917.31 - - Ống, ống dẫn và ống vòi, loại mềm, 3917.31 - - Flexible tubes, pipes and hoses,
có áp suất bục tối thiểu là 27,6 MPa: having a minimum burst pressure of
27.6 MPa:
- - - Được gia công hơn mức gia công - - - Further worked than merely
bề mặt đơn thuần: surface-worked:
3917.31.11 - - - - Từ các polyme trùng hợp(SEN) kg/m/ 3917.31.11 - - - - Of addition polymerisation kg/m/unit
chiếc products
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3917.31.12 - - - - Từ nhựa amino; từ nhựa kg/m/ 3917.31.12 - - - - Of amino-resins; of phenolic kg/m/unit
phenolic; từ sợi lưu hóa; từ các dẫn chiếc resins; of vulcanised fibre; of chemical
xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN)
derivatives of natural rubber
3917.31.19 - - - - Loại khác (SEN)
kg/m/ 3917.31.19 - - - - Other kg/m/unit
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3917.31.21 - - - - Từ các polyme trùng hợp kg/m/ 3917.31.21 - - - - Of addition polymerisation kg/m/unit
chiếc products
3917.31.23 - - - - Từ nhựa amino; từ nhựa kg/m/ 3917.31.23 - - - - Of amino-resins; of phenolic kg/m/unit
phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của chiếc resins; of chemical derivatives of
cao su tự nhiên natural rubber
3917.31.24 - - - - Từ sợi lưu hóa kg/m/ 3917.31.24 - - - - Of vulcanised fibre kg/m/unit
chiếc
3917.31.25 - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc kg/m/ 3917.31.25 - - - - Of other condensation or kg/m/unit
tái sắp xếp khác; từ nitrat xenlulo, các chiếc rearrangement polymerisation
acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học products; of cellulose nitrate,
khác của xenlulo, đã hóa dẻo cellulose acetates and other chemical
derivatives of cellulose, plasticised
3917.31.29 - - - - Loại khác kg/m/ 3917.31.29 - - - - Other kg/m/unit
chiếc
3917.32 - - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp 3917.32 - - Other, not reinforced or otherwise
với vật liệu khác, không kèm các phụ combined with other materials, without
kiện: fittings:
3917.32.10 - - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông kg/m/ 3917.32.10 - - - Sausage or ham casings kg/m/unit
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3917.32.20 - - - Ống nhựa nhiệt dẻo dùng cho bếp kg/m/ 3917.32.20 - - - Thermoplastic hoses for gas stove kg/m/unit
ga(SEN) chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Được gia công hơn mức gia - - - - Further worked than merely
công bề mặt đơn thuần: surface-worked:
3917.32.91 - - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ kg/m/ 3917.32.91 - - - - - Of addition polymerisation kg/m/unit
nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ chiếc products; of phenolic resins or amino
các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên resins; of chemical derivatives of
(SEN)
natural rubber
3917.32.92 - - - - - Loại khác (SEN) kg/m/ 3917.32.92 - - - - - Other kg/m/unit
chiếc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
3917.32.93 - - - - - Từ các polyme trùng hợp kg/m/ 3917.32.93 - - - - - Of addition polymerisation kg/m/unit
chiếc products
3917.32.94 - - - - - Từ nhựa amino hoặc nhựa kg/m/ 3917.32.94 - - - - - Of amino-resins or phenolic kg/m/unit
phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của chiếc resins; of chemical derivatives of
cao su tự nhiên natural rubber
3917.32.95 - - - - - Từ các polyme trùng ngưng kg/m/ 3917.32.95 - - - - - Of other condensation or kg/m/unit
hoặc tái sắp xếp khác; từ sợi lưu hóa; chiếc rearrangement polymerisation
từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và products; of vulcanised fibre; of
các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, cellulose nitrate, cellulose acetates
đã hóa dẻo and other chemical derivatives of
cellulose, plasticised
3917.32.99 - - - - - Loại khác kg/m/ 3917.32.99 - - - - - Other kg/m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chiếc
3917.33 - - Loại khác, chưa được gia cố hoặc 3917.33 - - Other, not reinforced or otherwise
kết hợp với các vật liệu khác, có kèm combined with other materials, with
các phụ kiện: fittings:
3917.33.10 - - - Loại khác, được gia công hơn kg/m/ 3917.33.10 - - - Other, further worked than kg/m/unit
mức gia công bề mặt đơn thuần(SEN) chiếc merely surface-worked
3917.33.90 - - - Loại khác kg/m/ 3917.33.90 - - - Other kg/m/unit
chiếc
3917.39 - - Loại khác: 3917.39 - - Other:
- - - Được gia công hơn mức gia công - - - Further worked than merely
bề mặt đơn thuần: surface-worked:
3917.39.11 - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi kg/m/ 3917.39.11 - - - - Of addition polymerisation kg/m/unit
lưu hóa (SEN) chiếc products; of vulcanised fibre
3917.39.12 - - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa kg/m/ 3917.39.12 - - - - Of phenolic resins or amino kg/m/unit
amino; từ các dẫn xuất hóa học của chiếc resins; of chemical derivatives of
cao su tự nhiên (SEN) natural rubber
3917.39.19 - - - - Loại khác (SEN) kg/m/ 3917.39.19 - - - - Other kg/m/unit
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3917.39.91 - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi kg/m/ 3917.39.91 - - - - Of addition polymerisation kg/m/unit
lưu hóa chiếc products; of vulcanised fibre
3917.39.92 - - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa kg/m/ 3917.39.92 - - - - Of phenolic resins or amino kg/m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
amino; từ các dẫn xuất hóa học của chiếc resins; of chemical derivatives of
cao su tự nhiên natural rubber
3917.39.93 - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc kg/m/ 3917.39.93 - - - - Of other condensation or kg/m/unit
tái sắp xếp khác chiếc rearrangement polymerisation products
3917.39.94 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat kg/m/ 3917.39.94 - - - - Of cellulose nitrate, cellulose kg/m/unit
xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác chiếc acetates and other chemical
của xenlulo, đã hóa dẻo derivatives of cellulose, plasticised
3917.39.99 - - - - Loại khác kg/m/ 3917.39.99 - - - - Other kg/m/unit
chiếc
3917.40.00 - Các phụ kiện kg/ 3917.40.00 - Fittings kg/unit
chiếc
39.18 Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc 39.18 Floor coverings of plastics,
không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng whether or not self-adhesive, in
tấm rời để ghép; tấm phủ tường rolls or in the form of tiles; wall or
hoặc phủ trần bằng plastic, như đã ceiling coverings of plastics, as
nêu trong Chú giải 9 của Chương defined in Note 9 to this Chapter
này
3918.10 - Từ các polyme từ vinyl clorua: 3918.10 - Of polymers of vinyl chloride:
- - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:
3918.10.11 - - - Dạng tấm rời để ghép kg/ 3918.10.11 - - - Tiles kg/m2/unit
m2/
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3918.10.19 - - - Loại khác kg/ 3918.10.19 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3918.10.90 - - Loại khác kg/ 3918.10.90 - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3918.90 - Từ plastic khác: 3918.90 - Of other plastics:
- - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:
3918.90.11 - - - Dạng tấm rời để ghép, bằng kg/ 3918.90.11 - - - Tiles, of polyethylene kg/m2/unit
polyetylen m2/
chiếc
3918.90.13 - - - Loại khác, bằng polyetylen kg/ 3918.90.13 - - - Other, of polyethylene kg/m2/unit
m2/
chiếc
3918.90.14 - - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao kg/ 3918.90.14 - - - Of chemical derivatives of kg/m2/unit
su tự nhiên m2/ natural rubber
chiếc
3918.90.15 - - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ kg/ 3918.90.15 - - - Of other addition polymerisation kg/m2/unit
các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp m2/ products; of condensation or
xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo chiếc rearrangement polymerisation
hoặc các dẫn xuất hóa học khác của products; of cellulose nitrate,
xenlulo, đã hóa dẻo cellulose acetate or other chemical
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
derivatives of cellulose, plasticised
3918.90.16 - - - Từ sợi lưu hóa kg/ 3918.90.16 - - - Of vulcanised fibre kg/m2/unit
m2/
chiếc
3918.90.19 - - - Loại khác kg/ 3918.90.19 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - Loại khác: - - Other:
3918.90.91 - - - Từ polyetylen kg/ 3918.90.91 - - - Of polyethylene kg/m2/unit
m2/
chiếc
3918.90.92 - - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao kg/ 3918.90.92 - - - Of chemical derivatives of kg/m2/unit
su tự nhiên m2/ natural rubber
chiếc
3918.90.93 - - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ kg/ 3918.90.93 - - - Of other addition polymerisation kg/m2/unit
các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp m2/ products; of condensation or
xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo chiếc rearrangement polymerisation
hoặc các dẫn xuất hóa học khác của products; of cellulose nitrate,
xenlulo, đã hóa dẻo cellulose acetate or other chemical
derivatives of cellulose, plasticised
3918.90.94 - - - Từ sợi lưu hóa kg/ 3918.90.94 - - - Of vulcanised fibre kg/m2/unit
m2/
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3918.90.99 - - - Loại khác kg/ 3918.90.99 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
39.19 Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các 39.19 Self-adhesive plates, sheets, film, foil,
hình dạng phẳng khác tự dính, bằng tape, strip and other flat shapes, of
plastic, có hoặc không ở dạng cuộn plastics, whether or not in rolls
3919.10 - Ở dạng cuộn có chiều rộng không 3919.10 - In rolls of a width not exceeding 20
quá 20 cm: cm:
3919.10.10 - - Từ các polyme từ vinyl clorua kg/ 3919.10.10 - - Of polymers of vinyl chloride kg/m2/unit
m2/
chiếc
3919.10.20 - - Từ polyetylen kg/ 3919.10.20 - - Of polyethylene kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - Loại khác: - - Other:
3919.10.91 - - - Từ các protein đã làm cứng hoặc kg/ 3919.10.91 - - - Of hardened proteins or kg/m2/unit
các dẫn xuất hóa học của cao su tự m2/ chemical derivatives of natural
nhiên chiếc rubber
3919.10.92 - - - Từ các polyme trùng hợp; từ các kg/ 3919.10.92 - - - Of addition polymerisation kg/m2/unit
polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; m2/ products; of condensation or
từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và chiếc rearrangement polymerisation
các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, products; of cellulose nitrate,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đã hóa dẻo cellulose acetates and other chemical
derivatives of cellulose, plasticised
3919.10.99 - - - Loại khác kg/ 3919.10.99 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3919.90 - Loại khác: 3919.90 - Other:
3919.90.10 - - Từ các polyme từ vinyl clorua kg/ 3919.90.10 - - Of polymers of vinyl chloride kg/m2/unit
m2/
chiếc
3919.90.20 - - Từ protein đã được làm cứng kg/ 3919.90.20 - - Of hardened proteins kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - Loại khác: - - Other:
3919.90.91 - - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao kg/ 3919.90.91 - - - Of chemical derivatives of kg/m2/unit
su tự nhiên m2/ natural rubber
chiếc
3919.90.92 - - - Từ các polyme trùng hợp; từ các kg/ 3919.90.92 - - - Of addition polymerisation kg/m2/unit
polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; m2/ products; of condensation or
từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và chiếc rearrangement polymerisation
các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, products; of cellulose nitrate,
đã hóa dẻo cellulose acetates and other chemical
derivatives of cellulose, plasticised
3919.90.99 - - - Loại khác kg/ 3919.90.99 - - - Other kg/m2/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
m2/
chiếc
39.20 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, 39.20 Other plates, sheets, film, foil and
bằng plastic, không xốp và chưa strip, of plastics, non-cellular and
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa not reinforced, laminated,
được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp supported or similarly combined
tương tự với các vật liệu khác with other materials
3920.10 - Từ các polyme từ etylen: 3920.10 - Of polymers of ethylene:
- - Dạng tấm và phiến (SEN): - - Plates and sheets:
3920.10.11 - - - Loại cứng (SEN) kg/ 3920.10.11 - - - Rigid kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.10.19 - - - Loại khác kg/ 3920.10.19 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.10.90 - - Loại khác kg/ 3920.10.90 - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.20 - Từ các polyme từ propylen: 3920.20 - Of polymers of propylene:
3920.20.10 - - Màng polypropylen định hướng hai kg/ 3920.20.10 - - Biaxially oriented polypropylene kg/m2/unit
chiều (BOPP) (SEN) m2/ (BOPP) film
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chiếc
- - Loại khác: - - Other:
3920.20.91 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.20.91 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.20.99 - - - Loại khác kg/ 3920.20.99 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.30 - Từ các polyme từ styren: 3920.30 - Of polymers of styrene:
3920.30.20 - - Tấm Acrylonitril butadien styren kg/ 3920.30.20 - - Acrylonitrile butadiene styrene kg/m2/unit
(ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh m2/ (ABS) sheets of a kind used in the
chiếc manufacture of refrigerators
- - Loại khác: - - Other:
3920.30.91 - - - Dạng tấm và phiến, loại cứng(SEN) kg/ 3920.30.91 - - - Plates and sheets, rigid kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.30.92 - - - Loại khác, dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.30.92 - - - Other, plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.30.99 - - - Loại khác kg/ 3920.30.99 - - - Other kg/m2/unit
m2/
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chiếc
- Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
3920.43 - - Có hàm lượng chất hóa dẻo không 3920.43 - - Containing by weight not less
dưới 6% tính theo trọng lượng: than 6% of plasticisers:
3920.43.10 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.43.10 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.43.90 - - - Loại khác kg/ 3920.43.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.49.00 - - Loại khác kg/ 3920.49.00 - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- Từ các polyme acrylic: - Of acrylic polymers:
3920.51 - - Từ poly(metyl metacrylat): 3920.51 - - Of poly(methyl methacrylate):
- - - Dạng tấm và phiến (SEN): - - - Plates and sheets:
3920.51.11 - - - - Loại cứng(SEN) kg/ 3920.51.11 - - - - Rigid kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.51.19 - - - - Loại khác kg/ 3920.51.19 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.51.90 - - - Loại khác kg/ 3920.51.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chiếc
3920.59 - - Loại khác: 3920.59 - - Other:
- - - Dạng tấm và phiến (SEN): - - - Plates and sheets:
3920.59.11 - - - - Loại cứng(SEN) kg/ 3920.59.11 - - - - Rigid kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.59.19 - - - - Loại khác kg/ 3920.59.19 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.59.90 - - - Loại khác kg/ 3920.59.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- Từ các polycarbonat, nhựa alkyd, các - Of polycarbonates, alkyd resins,
este polyallyl hoặc các polyeste khác: polyallyl esters or other polyesters:
3920.61 - - Từ các polycarbonat: 3920.61 - - Of polycarbonates:
3920.61.10 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.61.10 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.61.90 - - - Loại khác kg/ 3920.61.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.62 - - Từ poly(etylen terephtalat): 3920.62 - - Of poly(ethylene terephthalate):
3920.62.10 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.62.10 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3920.62.91 - - - - Màng bảo vệ chắn ánh sáng mặt kg/ 3920.62.91 - - - - Solar protection film kg/m2/unit
trời (SEN) m2/
chiếc
3920.62.99 - - - - Loại khác kg/ 3920.62.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.63 - - Từ các polyeste chưa no: 3920.63 - - Of unsaturated polyesters:
3920.63.10 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.63.10 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.63.90 - - - Loại khác kg/ 3920.63.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.69 - - Từ các polyeste khác: 3920.69 - - Of other polyesters:
3920.69.10 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.69.10 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.69.90 - - - Loại khác kg/ 3920.69.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chiếc
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa - Of cellulose or its chemical derivatives:
học của nó:
3920.71 - - Từ xenlulo tái sinh: 3920.71 - - Of regenerated cellulose:
3920.71.10 - - - Màng xenlophan kg/ 3920.71.10 - - - Cellophane film kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3920.71.91 - - - - Dạng phiến (sheets) đã in kg/ 3920.71.91 - - - - Printed sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.71.99 - - - - Loại khác kg/ 3920.71.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.73.00 - - Từ xenlulo axetat kg/ 3920.73.00 - - Of cellulose acetate kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.79 - - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: 3920.79 - - Of other cellulose derivatives:
3920.79.10 - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) kg/ 3920.79.10 - - - Of nitrocellulose (gun cotton) kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.79.20 - - - Từ sợi lưu hóa kg/ 3920.79.20 - - - Of vulcanised fibre kg/m2/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3920.79.91 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.79.91 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.79.99 - - - - Loại khác kg/ 3920.79.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- Từ plastic khác: - Of other plastics:
3920.91 - - Từ poly(vinyl butyral): 3920.91 - - Of poly(vinyl butyral):
3920.91.10 - - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày kg/ 3920.91.10 - - - Film of a kind used in safety kg/m2/unit
trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 m2/ glass, of a thickness exceeding 0.38 mm
mm, và chiều rộng không quá 2 m chiếc but not exceeding 0.76 mm, and of a
width not exceeding 2 m
- - - Loại khác: - - - Other:
3920.91.91 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.91.91 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.91.99 - - - - Loại khác kg/ 3920.91.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3920.92 - - Từ các polyamide: 3920.92 - - Of polyamides:
3920.92.10 - - - Từ polyamide-6 kg/ 3920.92.10 - - - Of polyamide-6 kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3920.92.91 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.92.91 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.92.99 - - - - Loại khác kg/ 3920.92.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.93 - - Từ nhựa amino: 3920.93 - - Of amino-resins:
3920.93.10 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.93.10 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.93.90 - - - Loại khác kg/ 3920.93.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.94 - - Từ nhựa phenolic: 3920.94 - - Of phenolic resins:
3920.94.10 - - - Dạng tấm phenol formaldehyt kg/ 3920.94.10 - - - Phenol formaldehyde (bakelite) kg/m2/unit
(bakelit) m2/ sheets
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
3920.94.91 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.94.91 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.94.99 - - - - Loại khác kg/ 3920.94.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.99 - - Từ plastic khác: 3920.99 - - Of other plastics:
3920.99.10 - - - Từ protein đã được làm cứng; từ kg/ 3920.99.10 - - - Of hardened proteins; of chemical kg/m2/unit
dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên m2/ derivatives of natural rubber
chiếc
- - - Từ các polyme trùng hợp: - - - Of addition polymerisation
products:
3920.99.21 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.99.21 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.99.29 - - - - Loại khác kg/ 3920.99.29 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc - - - Of condensation or rearrangement
tái sắp xếp: polymerisation products:
3920.99.31 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3920.99.31 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chiếc
3920.99.39 - - - - Loại khác kg/ 3920.99.39 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3920.99.90 - - - Loại khác kg/ 3920.99.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
39.21 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, 39.21 Other plates, sheets, film, foil and
bằng plastic strip, of plastics
- Loại xốp: - Cellular:
3921.11 - - Từ các polyme từ styren: 3921.11 - - Of polymers of styrene:
- - - Cứng: - - - Rigid:
3921.11.21 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN)
kg/ 3921.11.21 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.11.29 - - - - Loại khác kg/ 3921.11.29 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3921.11.91 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN)
kg/ 3921.11.91 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3921.11.92 - - - - Dạng màng (SEN) kg/ 3921.11.92 - - - - Film kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.11.99 - - - - Loại khác kg/ 3921.11.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.12.00 - - Từ các polyme từ vinyl clorua kg/ 3921.12.00 - - Of polymers of vinyl chloride kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.13 - - Từ các polyurethan: 3921.13 - - Of polyurethanes:
- - - Cứng: - - - Rigid:
3921.13.11 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN)
kg/ 3921.13.11 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.13.19 - - - - Loại khác kg/ 3921.13.19 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3921.13.91 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3921.13.91 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.13.92 - - - - Dạng màng (SEN) kg/ 3921.13.92 - - - - Film kg/m2/unit
m2/
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3921.13.99 - - - - Loại khác kg/ 3921.13.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.14 - - Từ xenlulo tái sinh: 3921.14 - - Of regenerated cellulose:
- - - Cứng: - - - Rigid:
3921.14.21 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN)
kg/ 3921.14.21 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.14.29 - - - - Loại khác kg/ 3921.14.29 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3921.14.91 - - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3921.14.91 - - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.14.92 - - - - Dạng màng (SEN) kg/ 3921.14.92 - - - - Film kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.14.99 - - - - Loại khác kg/ 3921.14.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.19 - - Từ plastic khác: 3921.19 - - Of other plastics:
- - - Dạng tấm và phiến (SEN)
từ các sản - - - Plates and sheets of addition
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phẩm polyme trùng hợp: polymerisation products:
3921.19.11 - - - - Từ polypropylen kg/ 3921.19.11 - - - - Of polypropylene kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.19.12 - - - - Từ polyetylen kg/ 3921.19.12 - - - - Of polyethylene kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.19.19 - - - - Loại khác kg/ 3921.19.19 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Dạng tấm và phiến(SEN) từ các sản - - - Plates and sheets of
phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp condensation or rearrangement
xếp: polymerisation products:
3921.19.31 - - - - Từ các polycarbonat kg/ 3921.19.31 - - - - Of polycarbonates kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.19.39 - - - - Loại khác kg/ 3921.19.39 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.19.40 - - - Dạng tấm và phiến(SEN) từ xenlulo kg/ 3921.19.40 - - - Plates and sheets of cellulose or kg/m2/unit
hoặc từ các dẫn xuất hóa học của m2/ its chemical derivatives, or of
chúng, hoặc từ sợi lưu hóa chiếc vulcanised fibre
3921.19.50 - - - Dạng tấm và phiến(SEN) từ các kg/ 3921.19.50 - - - Plates and sheets of hardened kg/m2/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
protein được làm cứng, hoặc từ các m2/ proteins, or of chemical derivatives
dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên chiếc of natural rubber
- - - Dạng màng và lá (SEN): - - - Film and foil:
3921.19.61 - - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ kg/ 3921.19.61 - - - - Of nitrocellulose (gun-cotton) kg/m2/unit
bông) m2/
chiếc
3921.19.62 - - - - Từ các protein đã làm cứng; từ các kg/ 3921.19.62 - - - - Of hardened proteins; of kg/m2/unit
dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên m2/ chemical derivatives of natural
chiếc rubber
3921.19.69 - - - - Loại khác kg/ 3921.19.69 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- - - Loại khác: - - - Other:
3921.19.93 - - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ kg/ 3921.19.93 - - - - Of nitrocellulose (gun-cotton) kg/m2/unit
bông) m2/
chiếc
3921.19.94 - - - - Từ các protein đã làm cứng; từ kg/ 3921.19.94 - - - - Of hardened proteins; of kg/m2/unit
các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên m2/ chemical derivatives of natural
chiếc rubber
3921.19.99 - - - - Loại khác kg/ 3921.19.99 - - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3921.90 - Loại khác: 3921.90 - Other:
3921.90.10 - - Từ sợi lưu hóa kg/ 3921.90.10 - - Of vulcanised fibre kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.90.20 - - Từ các protein đã được làm cứng kg/ 3921.90.20 - - Of hardened proteins kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.90.30 - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su kg/ 3921.90.30 - - Of chemical derivatives of natural kg/m2/unit
tự nhiên m2/ rubber
chiếc
- - Từ các polyme trùng ngưng hoặc - - Of condensation or rearrangement
tái sắp xếp: polymerisation products:
3921.90.41 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) kg/ 3921.90.41 - - - Plates and sheets kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.90.42 - - - Dạng màng (SEN) kg/ 3921.90.42 - - - Film kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.90.43 - - - Dạng dải có ép vật liệu dệt kg/ 3921.90.43 - - - Textile laminated strip kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.90.49 - - - Loại khác kg/ 3921.90.49 - - - Other kg/m2/unit
m2/
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chiếc
3921.90.50 - - Từ xenlulo tái sinh kg/ 3921.90.50 - - Of regenerated cellulose kg/m2/unit
m2/
chiếc
3921.90.60 - - Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất kg/ 3921.90.60 - - Of other cellulose or its chemical kg/m2/unit
hóa học của nó m2/ derivatives
chiếc
3921.90.70 - - Từ các polyme trùng hợp kg/ 3921.90.70 - - Of addition polymerisation kg/m2/unit
m2/ products
chiếc
3921.90.90 - - Loại khác kg/ 3921.90.90 - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
39.22 Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, 39.22 Baths, shower-baths, sinks, wash-
chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ basins, bidets, lavatory pans, seats
và nắp xí bệt, bình xả nước và các and covers, flushing cisterns and
thiết bị vệ sinh tương tự, bằng similar sanitary ware, of plastics
plastic
3922.10 - Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và 3922.10 - Baths, shower-baths, sinks and
chậu rửa: wash-basins:
- - Bồn tắm: - - Baths:
3922.10.11 - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là bộ/chiếc 3922.10.11 - - - Bathtubs having rectangular or set/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hình chữ nhật hoặc hình thuôn oblong interior shape
(oblong)
3922.10.19 - - - Loại khác bộ/chiếc 3922.10.19 - - - Other set/unit
3922.10.90 - - Loại khác bộ/chiếc 3922.10.90 - - Other set/unit
3922.20.00 - Bệ và nắp xí bệt bộ/chiếc 3922.20.00 - Lavatory seats and covers set/unit
3922.90 - Loại khác: 3922.90 - Other:
- - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: - - Lavatory pans, flushing cisterns
and urinals:
3922.90.11 - - - Bộ phận của bình xả nước(SEN) bộ/chiếc 3922.90.11 - - - Parts of flushing cisterns set/unit
3922.90.12 - - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ bộ/chiếc 3922.90.12 - - - Flushing cisterns equipped with set/unit
phận(SEN) their mechanisms
3922.90.19 - - - Loại khác bộ/chiếc 3922.90.19 - - - Other set/unit
3922.90.90 - - Loại khác bộ/chiếc 3922.90.90 - - Other set/unit
39.23 Các sản phẩm dùng trong vận 39.23 Articles for the conveyance or
chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, packing of goods, of plastics;
bằng plastic; nút, nắp, mũ van và stoppers, lids, caps and other
các loại nút đậy khác, bằng plastic closures, of plastics
3923.10 - Hộp, hòm, thùng thưa và các loại 3923.10 - Boxes, cases, crates and similar
tương tự: articles:
3923.10.10 - - Hộp đựng phim, băng từ và đĩa kg/chiếc 3923.10.10 - - Cases for film, tape and optical kg/unit
quang discs
3923.10.20 - - Loại khác, có hình dạng đặc biệt kg/chiếc 3923.10.20 - - Other, specially shaped or fitted kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc thích hợp để vận chuyển hoặc for the conveyance or packing of
đóng gói các tấm bán dẫn mỏng, màn semiconductor wafers, masks, or
hoặc lưới quang (SEN) reticles
3923.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 3923.10.90 - - Other kg/unit
- Bao và túi (kể cả loại hình nón): - Sacks and bags (including cones):
3923.21 - - Từ các polyme từ etylen: 3923.21 - - Of polymers of ethylene:
- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá - - - Aseptic bags reinforced with
nhôm (trừ túi đáy nở-retort): aluminium foil (other than retort
pouches):
3923.21.11 - - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên kg/chiếc 3923.21.11 - - - - Of a width of 315 mm or more kg/unit
và có chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn and of a length of 410 mm or more,
với nắp đệm kín incorporating a sealed gland
3923.21.19 - - - - Loại khác kg/chiếc 3923.21.19 - - - - Other kg/unit
- - - Loại khác: - - - Other:
3923.21.91 - - - - Túi vô trùng không được gia cố kg/chiếc 3923.21.91 - - - - Aseptic bags not reinforced kg/unit
bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), with aluminium foil (other than
chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều retort pouches), of a width of 315
dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp mm or more and of a length of 410
đệm kín (SEN)
mm or more, incorporating a sealed
gland
3923.21.99 - - - - Loại khác kg/chiếc 3923.21.99 - - - - Other kg/unit
3923.29 - - Từ plastic khác: 3923.29 - - Of other plastics:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3923.29.10 - - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố kg/chiếc 3923.29.10 - - - Aseptic bags whether or not kg/unit
bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), reinforced with aluminium foil
chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều (other than retort pouches), of a
dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp width of 315 mm or more and of a
đệm kín length of 410 mm or more,
incorporating a sealed gland
3923.29.90 - - - Loại khác kg/chiếc 3923.29.90 - - - Other kg/unit
3923.30 - Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản 3923.30 - Carboys, bottles, flasks and similar
phẩm tương tự: articles:
3923.30.20 - - Bình chứa nhiều lớp được gia cố kg/chiếc 3923.30.20 - - Multi-layer fibreglass reinforced kg/unit
bằng sợi thủy tinh, dùng cho khí nén containers, for compressed or
hoặc khí hóa lỏng (SEN)
liquefied gas
3923.30.90 - - Loại khác kg/chiếc 3923.30.90 - - Other kg/unit
3923.40 - Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm 3923.40 - Spools, cops, bobbins and similar
tương tự: supports:
3923.40.10 - - Loại phù hợp sử dụng với máy móc kg/chiếc 3923.40.10 - - Suitable for use with the kg/unit
thuộc nhóm 84.44, 84.45 hoặc 84.48(SEN) machines of heading 84.44, 84.45 or
84.48
3923.40.90 - - Loại khác kg/chiếc 3923.40.90 - - Other kg/unit
3923.50.00 - Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác kg/chiếc 3923.50.00 - Stoppers, lids, caps and other kg/unit
closures
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3923.90 - Loại khác: 3923.90 - Other:
3923.90.10 - - Tuýp để đựng kem đánh răng kg/chiếc 3923.90.10 - - Toothpaste tubes kg/unit
3923.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 3923.90.90 - - Other kg/unit
39.24 Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các 39.24 Tableware, kitchenware, other
sản phẩm gia dụng khác và các sản household articles and hygienic or
phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic toilet articles, of plastics
3924.10 - Bộ đồ ăn và bộ đồ dùng nhà bếp: 3924.10 - Tableware and kitchenware:
3924.10.10 - - Từ melamin bộ/chiếc 3924.10.10 - - Of melamine set/unit
- - Loại khác: - - Other:
3924.10.91 - - - Bình cho trẻ em ăn bộ/chiếc 3924.10.91 - - - Baby feeding bottles set/unit
3924.10.99 - - - Loại khác bộ/chiếc 3924.10.99 - - - Other set/unit
3924.90 - Loại khác: 3924.90 - Other:
3924.90.10 - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại bộ/chiếc 3924.90.10 - - Bed pans, urinals (portable type) set/unit
xách tay được) hoặc bô để phòng ngủ(SEN) or chamber-pots
3924.90.20 - - Miếng tạo dáng núm vú, miếng bảo bộ/chiếc 3924.90.20 - - Nipple former, breastshells, nipple set/unit
vệ đầu ngực, núm trợ ti, phễu vắt sữa shields, hand expression funnel
bằng tay(SEN)
3924.90.30 - - Bộ câu sữa bộ/chiếc 3924.90.30 - - Supplementary feeding system for set/unit
babies
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3924.90.90 - - Loại khác bộ/chiếc 3924.90.90 - - Other set/unit
39.25 Đồ vật bằng plastic dùng trong xây 39.25 Builders’ ware of plastics, not
lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở elsewhere specified or included
nơi khác
3925.10.00 - Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa bộ/chiếc 3925.10.00 - Reservoirs, tanks, vats and similar set/unit
đựng tương tự, dung tích trên 300 lít containers, of a capacity exceeding
300 l
3925.20.00 - Cửa ra vào, cửa sổ và khung của bộ/chiếc 3925.20.00 - Doors, windows and their frames set/unit
chúng và ngưỡng cửa ra vào and thresholds for doors
3925.30.00 - Cửa chớp, mành che (kể cả mành bộ/chiếc 3925.30.00 - Shutters, blinds (including set/unit
chớp lật) và các sản phẩm tương tự và Venetian blinds) and similar articles
các bộ phận của nó and parts thereof
3925.90.00 - Loại khác bộ/chiếc 3925.90.00 - Other set/unit
39.26 Các sản phẩm khác bằng plastic và 39.26 Other articles of plastics and
các sản phẩm bằng các vật liệu khác articles of other materials of
của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 headings 39.01 to 39.14
3926.10.00 - Đồ dùng trong văn phòng hoặc kg/chiếc 3926.10.00 - Office or school supplies kg/unit
trường học
3926.20 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may 3926.20 - Articles of apparel and clothing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và accessories (including gloves,
găng bao tay): mittens and mitts):
3926.20.10 - - Găng tay; tạp dề; yếm cho trẻ em kg/chiếc 3926.20.10 - - Gloves; aprons; babies' bibs kg/unit
(SEN)
3926.20.20 - - Miếng đệm và miếng bảo vệ vai kg/chiếc 3926.20.20 - - Shoulder pads or shields kg/unit
(SEN)
3926.20.30 - - Lót, đệm khác cho các sản phẩm kg/chiếc 3926.20.30 - - Other padding for articles of kg/unit
may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của apparel or clothing accessories
quần áo
3926.20.60 - - Hàng may mặc dùng để chống các kg/chiếc 3926.20.60 - - Articles of apparel used for kg/unit
chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy protection from chemical substances,
radiation or fire
3926.20.90 - - Loại khác kg/chiếc 3926.20.90 - - Other kg/unit
3926.30.00 - Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên kg/chiếc 3926.30.00 - Fittings for furniture, coachwork or kg/unit
thân xe (coachwork) hoặc các loại the like
tương tự
3926.40.00 - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác kg/chiếc 3926.40.00 - Statuettes and other ornamental kg/unit
articles
3926.90 - Loại khác: 3926.90 - Other:
3926.90.10 - - Phao cho lưới đánh cá kg/chiếc 3926.90.10 - - Floats for fishing nets kg/unit
3926.90.20 - - Quạt và màn che kéo bằng tay, kg/chiếc 3926.90.20 - - Fans and handscreens, frames and kg/unit
khung và tay cầm, quai kèm theo, và handles therefor, and parts thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
các bộ phận của chúng
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu - - Hygienic, medical and surgical
thuật: articles:
3926.90.32 - - - Khuôn plastic lấy dấu răng kg/chiếc 3926.90.32 - - - Plastic moulds with denture kg/unit
imprints
3926.90.39 - - - Loại khác kg/chiếc 3926.90.39 - - - Other kg/unit
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo - - Safety and protective devices:
vệ:
3926.90.41 - - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát kg/chiếc 3926.90.41 - - - Police shields kg/unit
3926.90.42 - - - Mặt nạ bảo hộ sử dụng khi hàn và kg/chiếc 3926.90.42 - - - Protective masks for use in kg/unit
trong các công việc tương tự(SEN) welding and similar work
3926.90.44 - - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ kg/chiếc 3926.90.44 - - - Life saving cushions for the kg/unit
người ngã từ trên cao xuống protection of persons falling from heights
3926.90.49 - - - Loại khác kg/chiếc 3926.90.49 - - - Other kg/unit
- - Các sản phẩm dùng cho công - - Articles for industrial uses:
nghiệp:
3926.90.53 - - - Băng truyền (dây curoa) hoặc đai kg/chiếc 3926.90.53 - - - Transmission or conveyor belts kg/unit
truyền hoặc băng tải hoặc đai tải or belting
3926.90.55 - - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm kg/chiếc 3926.90.55 - - - Plastic J-hooks or bunch blocks kg/unit
bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ(SEN) for detonators
3926.90.59 - - - Loại khác kg/chiếc 3926.90.59 - - - Other kg/unit
3926.90.60 - - Dụng cụ cho gia cầm ăn kg/chiếc 3926.90.60 - - Poultry feeders kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang - - Cards for jewellery or small
hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm objects of personal adornment;
cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: beads; shoe lasts:
3926.90.81 - - - Khuôn (phom) giày kg/chiếc 3926.90.81 - - - Shoe lasts kg/unit
3926.90.82 - - - Chuỗi hạt cầu nguyện(SEN) kg/chiếc 3926.90.82 - - - Prayer beads kg/unit
3926.90.89 - - - Loại khác kg/chiếc 3926.90.89 - - - Other kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
3926.90.91 - - - Loại dùng để chứa ngũ cốc(SEN) kg/chiếc 3926.90.91 - - - Of a kind used for grain storage kg/unit
3926.90.92 - - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm kg/chiếc 3926.90.92 - - - Empty capsules of a kind kg/unit
thuốc suitable for pharmaceutical use
3926.90.93 - - - Khóa, khóa điều chỉnh, móc treo kg/chiếc 3926.90.93 - - - Buckles, adjusters, hooks and kg/unit
và nút chặn dây (SEN) cord stoppers
3926.90.99 - - - Loại khác kg/chiếc 3926.90.99 - - - Other kg/unit
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 40 Chapter 40
Cao su và các sản phẩm bằng cao su Rubber and articles thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
40.01 Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, 40.01 Natural rubber, balata, gutta-
nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa percha, guayule, chicle and similar
chicle và các loại nhựa tự nhiên natural gums, in primary forms or
tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc in plates, sheets or strip
dạng tấm, tờ hoặc dải
4001.10 - Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền 4001.10 - Natural rubber latex, whether or not
lưu hóa: pre-vulcanised:
- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac - - Exceeding 0.5% by volume of
tính theo thể tích: ammonia content:
4001.10.11 - - - Mủ cao su cô đặc bằng phương kg 4001.10.11 - - - Centrifuged concentrate rubber kg
pháp ly tâm(SEN) latex
4001.10.19 - - - Loại khác kg 4001.10.19 - - - Other kg
- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng - - Not exceeding 0.5% by volume of
amoniac tính theo thể tích: ammonia content:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4001.10.21 - - - Mủ cao su cô đặc bằng phương kg 4001.10.21 - - - Centrifuged concentrate rubber kg
pháp ly tâm(SEN) latex
4001.10.29 - - - Loại khác kg 4001.10.29 - - - Other kg
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: - Natural rubber in other forms:
4001.21 - - Tờ cao su xông khói: 4001.21 - - Smoked sheets:
4001.21.10 - - - RSS hạng 1 (SEN) kg 4001.21.10 - - - RSS Grade 1 kg
4001.21.20 - - - RSS hạng 2 (SEN) kg 4001.21.20 - - - RSS Grade 2 kg
4001.21.30 - - - RSS hạng 3 (SEN) kg 4001.21.30 - - - RSS Grade 3 kg
4001.21.40 - - - RSS hạng 4 (SEN) kg 4001.21.40 - - - RSS Grade 4 kg
4001.21.50 - - - RSS hạng 5 (SEN) kg 4001.21.50 - - - RSS Grade 5 kg
4001.21.90 - - - Loại khác kg 4001.21.90 - - - Other kg
4001.22 - - Cao su tự nhiên được định chuẩn về 4001.22 - - Technically specified natural
kỹ thuật (TSNR): rubber (TSNR):
4001.22.10 - - - TSNR 10 (SEN) kg 4001.22.10 - - - TSNR 10 kg
4001.22.20 - - - TSNR 20 (SEN) kg 4001.22.20 - - - TSNR 20 kg
4001.22.30 - - - TSNR L (SEN) kg 4001.22.30 - - - TSNR L kg
4001.22.40 - - - TSNR CV (SEN) kg 4001.22.40 - - - TSNR CV kg
4001.22.50 - - - TSNR GP (SEN) kg 4001.22.50 - - - TSNR GP kg
4001.22.60 - - - TSNR 5 (SEN) kg 4001.22.60 - - - TSNR 5 kg
4001.22.90 - - - Loại khác kg 4001.22.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4001.29 - - Loại khác: 4001.29 - - Other:
4001.29.10 - - - Cao su dạng tờ được làm khô bằng kg 4001.29.10 - - - Air-dried sheets kg
không khí(SEN)
4001.29.20 - - - Crếp từ mủ cao su (SEN) kg 4001.29.20 - - - Latex crepes kg
4001.29.30 - - - Crếp làm đế giày (SEN) kg 4001.29.30 - - - Sole crepes kg
4001.29.50 - - - Crếp loại khác kg 4001.29.50 - - - Other crepes kg
4001.29.60 - - - Cao su chế biến cao cấp kg 4001.29.60 - - - Superior processing rubber kg
4001.29.70 - - - Váng cao su kg 4001.29.70 - - - Skim rubber kg
4001.29.80 - - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất kg 4001.29.80 - - - Scrap (tree, earth or smoked) and kg
hoặc loại đã xông khói) và phần thừa cup lump
lại trên chén(SEN)
- - - Loại khác, dạng nguyên sinh: - - - Other, in primary forms:
4001.29.94 - - - - Cao su tự nhiên đã khử protein kg 4001.29.94 - - - - Deproteinised Natural Rubber kg
(DPNR) (SEN) (DPNR)
4001.29.96 - - - - Loại khác kg 4001.29.96 - - - - Other kg
4001.29.99 - - - Loại khác kg 4001.29.99 - - - Other kg
4001.30 - Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây 4001.30 - Balata, gutta-percha, guayule, chicle
cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa and similar natural gums:
tự nhiên tương tự:
4001.30.20 - - Dạng nguyên sinh kg 4001.30.20 - - In primary forms kg
4001.30.90 - - Loại khác kg 4001.30.90 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
40.02 Cao su tổng hợp và các chất thay thế 40.02 Synthetic rubber and factice
cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng derived from oils, in primary forms
nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc or in plates, sheets or strip;
dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất mixtures of any product of heading
kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm 40.01 with any product of this
bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên heading, in primary forms or in
sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải plates, sheets or strip
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su - Styrene-butadiene rubber (SBR);
styren-butadien đã được carboxyl hóa carboxylated styrene-butadiene rubber
(XSBR): (XSBR):
4002.11.00 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) kg 4002.11.00 - - Latex kg
4002.19 - - Loại khác: 4002.19 - - Other:
4002.19.10 - - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, kg 4002.19.10 - - - In primary forms or in unvulcanised, kg
tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn uncompounded plates, sheets or strip
4002.19.90 - - - Loại khác kg 4002.19.90 - - - Other kg
4002.20 - Cao su butadien (BR): 4002.20 - Butadiene rubber (BR):
4002.20.10 - - Dạng nguyên sinh kg 4002.20.10 - - In primary forms kg
4002.20.90 - - Loại khác kg 4002.20.90 - - Other kg
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); - Isobutene-isoprene (butyl) rubber
cao su halo-isobuten-isopren (CIIR (IIR); halo-isobutene-isoprene rubber
hoặc BIIR): (CIIR or BIIR):
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4002.31 - - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): 4002.31 - - Isobutene-isoprene (butyl) rubber
(IIR):
4002.31.10 - - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu kg 4002.31.10 - - - Unvulcanised, uncompounded kg
hóa, chưa pha trộn plates, sheets or strip
4002.31.90 - - - Loại khác kg 4002.31.90 - - - Other kg
4002.39 - - Loại khác: 4002.39 - - Other:
4002.39.10 - - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu kg 4002.39.10 - - - Unvulcanised, uncompounded kg
hóa, chưa pha trộn plates, sheets or strip
4002.39.90 - - - Loại khác kg 4002.39.90 - - - Other kg
- Cao su chloroprene (chlorobutadiene) - Chloroprene (chlorobutadiene)
(CR): rubber (CR):
4002.41.00 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) kg 4002.41.00 - - Latex kg
4002.49 - - Loại khác: 4002.49 - - Other:
4002.49.10 - - - Dạng nguyên sinh kg 4002.49.10 - - - In primary forms kg
4002.49.90 - - - Loại khác kg 4002.49.90 - - - Other kg
- Cao su acrylonitril-butadien (NBR): - Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR):
4002.51.00 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) kg 4002.51.00 - - Latex kg
4002.59 - - Loại khác: 4002.59 - - Other:
4002.59.10 - - - Dạng nguyên sinh kg 4002.59.10 - - - In primary forms kg
4002.59.90 - - - Loại khác kg 4002.59.90 - - - Other kg
4002.60 - Cao su isopren (IR): 4002.60 - Isoprene rubber (IR):
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4002.60.10 - - Dạng nguyên sinh kg 4002.60.10 - - In primary forms kg
4002.60.90 - - Loại khác kg 4002.60.90 - - Other kg
4002.70 - Cao su diene chưa liên hợp- etylen- 4002.70 - Ethylene-propylene-non-conjugated
propylen (EPDM): diene rubber (EPDM):
4002.70.10 - - Dạng nguyên sinh kg 4002.70.10 - - In primary forms kg
4002.70.90 - - Loại khác kg 4002.70.90 - - Other kg
4002.80 - Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc 4002.80 - Mixtures of any product of heading
nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của 40.01 with any product of this heading:
nhóm này:
4002.80.10 - - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ kg 4002.80.10 - - Mixtures of natural rubber latex kg
cao su tổng hợp with synthetic rubber latex
4002.80.90 - - Loại khác kg 4002.80.90 - - Other kg
- Loại khác: - Other:
4002.91.00 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) kg 4002.91.00 - - Latex kg
4002.99 - - Loại khác: 4002.99 - - Other:
4002.99.30 - - - Cao su tự nhiên đã epoxy hóa kg 4002.99.30 - - - Epoxidised Natural Rubber kg
(ENR) (ENR)
4002.99.40 - - - Loại khác, dạng nguyên sinh hoặc kg 4002.99.40 - - - Other, in primary forms or in kg
dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, unvulcanised, uncompounded plates,
chưa pha trộn sheets or strip
4002.99.90 - - - Loại khác kg 4002.99.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4003.00.00 Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh kg 4003.00.00 Reclaimed rubber in primary forms kg
hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. or in plates, sheets or strip.
4004.00.00 Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ kg 4004.00.00 Waste, parings and scrap of rubber kg
cao su (trừ cao su cứng) và bột và hạt (other than hard rubber) and powders
thu được từ chúng and granules obtained therefrom
40.05 Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở 40.05 Compounded rubber, unvulcanised,
dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ in primary forms or in plates, sheets
hoặc dải or strip
4005.10 - Hỗn hợp với muội carbon hoặc silica: 4005.10 - Compounded with carbon black or
silica:
4005.10.10 - - Của nhựa tự nhiên kg 4005.10.10 - - Of natural gums kg
4005.10.90 - - Loại khác kg 4005.10.90 - - Other kg
4005.20.00 - Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các kg 4005.20.00 - Solutions; dispersions other than kg
sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 those of subheading 4005.10
- Loại khác: - Other:
4005.91 - - Dạng tấm, tờ và dải: 4005.91 - - Plates, sheets and strip:
4005.91.10 - - - Của nhựa tự nhiên kg 4005.91.10 - - - Of natural gums kg
4005.91.90 - - - Loại khác kg 4005.91.90 - - - Other kg
4005.99 - - Loại khác: 4005.99 - - Other:
4005.99.10 - - - Dạng latex (dạng mủ cao su) kg 4005.99.10 - - - Latex kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4005.99.20 - - - Cao su tự nhiên được pha trộn với kg 4005.99.20 - - - Natural rubber compounded with kg
các chất trừ carbon hoặc silica substances other than carbon or silica
4005.99.90 - - - Loại khác kg 4005.99.90 - - - Other kg
40.06 Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và 40.06 Other forms (for example, rods,
dạng hình) và các sản phẩm khác (ví tubes and profile shapes) and articles
dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa (for example, discs and rings), of
lưu hóa unvulcanised rubber
4006.10.00 - Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp kg/chiếc 4006.10.00 - “Camel-back” strips for retreading kg/unit
cao su rubber tyres
4006.90 - Loại khác: 4006.90 - Other:
- - Của nhựa tự nhiên: - - Of natural gums:
4006.90.11 - - - Các sản phẩm kg/chiếc 4006.90.11 - - - Articles kg/unit
4006.90.19 - - - Loại khác kg/chiếc 4006.90.19 - - - Other kg/unit
4006.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4006.90.90 - - Other kg/unit
4007.00.00 Chỉ sợi và dây bện bằng cao su lưu hóa kg/chiếc 4007.00.00 Vulcanised rubber thread and cord kg/unit
40.08 Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, 40.08 Plates, sheets, strip, rods and profile
bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng shapes, of vulcanised rubber other
than hard rubber
- Từ cao su xốp: - Of cellular rubber:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4008.11 - - Dạng tấm, tờ và dải: 4008.11 - - Plates, sheets and strip:
4008.11.10 - - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt kg/ 4008.11.10 - - - Exceeding 5 mm in thickness, kg/m2/unit
được lót vải dệt m2/ lined with textile fabric on one side
chiếc
4008.11.20 - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với kg/ 4008.11.20 - - - Other, floor tiles and wall tiles kg/m2/unit
nhau để lát nền và ốp tường m2/
chiếc
4008.11.90 - - - Loại khác kg/ 4008.11.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
4008.19.00 - - Loại khác kg/ 4008.19.00 - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
- Từ cao su không xốp: - Of non-cellular rubber:
4008.21 - - Dạng tấm, tờ và dải: 4008.21 - - Plates, sheets and strip:
4008.21.10 - - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt kg/ 4008.21.10 - - - Exceeding 5 mm in thickness, kg/m2/unit
được lót vải dệt m2/ lined with textile fabric on one side
chiếc
4008.21.20 - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với kg/ 4008.21.20 - - - Other, floor tiles and wall tiles kg/m2/unit
nhau để lát nền và ốp tường m2/
chiếc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4008.21.30 - - - Băng chắn nước (SEN) kg/chiếc 4008.21.30 - - - Water stop kg/unit
4008.21.40 - - - Tờ cao su dùng làm đế giày kg/chiếc 4008.21.40 - - - Rubber soling sheet kg/unit
4008.21.90 - - - Loại khác kg/ 4008.21.90 - - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
4008.29.00 - - Loại khác kg/ 4008.29.00 - - Other kg/m2/unit
m2/
chiếc
40.09 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, 40.09 Tubes, pipes and hoses, of
bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, vulcanised rubber other than hard
có hoặc không kèm theo các phụ kiện rubber, with or without their
để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, fittings (for example, joints, elbows,
khớp, khuỷu, vành đệm) flanges)
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật - Not reinforced or otherwise
liệu khác: combined with other materials:
4009.11.00 - - Không kèm phụ kiện ghép nối kg/chiếc 4009.11.00 - - Without fittings kg/unit
4009.12 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: 4009.12 - - With fittings:
4009.12.10 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai kg/chiếc 4009.12.10 - - - Mining slurry suction and kg/unit
thác mỏ(SEN) discharge hoses
4009.12.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4009.12.90 - - - Other kg/unit
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với - Reinforced or otherwise combined
kim loại: only with metal:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4009.21 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: 4009.21 - - Without fittings:
4009.21.10 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai kg/chiếc 4009.21.10 - - - Mining slurry suction and kg/unit
thác mỏ(SEN) discharge hoses
4009.21.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4009.21.90 - - - Other kg/unit
4009.22 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: 4009.22 - - With fittings:
4009.22.10 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai kg/chiếc 4009.22.10 - - - Mining slurry suction and kg/unit
thác mỏ(SEN) discharge hoses
4009.22.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4009.22.90 - - - Other kg/unit
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với - Reinforced or otherwise combined
vật liệu dệt: only with textile materials:
4009.31 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: 4009.31 - - Without fittings:
4009.31.10 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai kg/chiếc 4009.31.10 - - - Mining slurry suction and kg/unit
thác mỏ(SEN) discharge hoses
- - - Loại khác: - - - Other:
4009.31.91 - - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt kg/chiếc 4009.31.91 - - - - Fuel hoses, heater hoses and kg/unit
và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động water hoses, of a kind used on motor
cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 vehicles of heading 87.02, 87.03,
hoặc 87.11 87.04 or 87.11
4009.31.99 - - - - Loại khác kg/chiếc 4009.31.99 - - - - Other kg/unit
4009.32 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: 4009.32 - - With fittings:
4009.32.10 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai kg/chiếc 4009.32.10 - - - Mining slurry suction and kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thác mỏ(SEN) discharge hoses
4009.32.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4009.32.90 - - - Other kg/unit
- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu - Reinforced or otherwise combined
khác: with other materials:
4009.41 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: 4009.41 - - Without fittings:
4009.41.10 - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) kg/chiếc 4009.41.10 - - - Rubber hose of a kind used for kg/unit
gas stove
4009.41.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4009.41.90 - - - Other kg/unit
4009.42 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: 4009.42 - - With fittings:
4009.42.10 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai kg/chiếc 4009.42.10 - - - Mining slurry suction and kg/unit
thác mỏ(SEN) discharge hoses
4009.42.20 - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga kg/chiếc 4009.42.20 - - - Rubber hose of a kind used for kg/unit
(SEN)
gas stove
4009.42.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4009.42.90 - - - Other kg/unit
40.10 Băng tải hoặc đai tải hoặc băng 40.10 Conveyor or transmission belts or
truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, belting, of vulcanised rubber
bằng cao su lưu hóa
- Băng tải hoặc đai tải: - Conveyor belts or belting:
4010.11.00 - - Chỉ được gia cố bằng kim loại kg/chiếc 4010.11.00 - - Reinforced only with metal kg/unit
4010.12.00 - - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt kg/chiếc 4010.12.00 - - Reinforced only with textile kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
materials
4010.19.00 - - Loại khác kg/chiếc 4010.19.00 - - Other kg/unit
- Băng truyền hoặc đai truyền: - Transmission belts or belting:
4010.31.00 - - Băng truyền liên tục có mặt cắt kg/chiếc 4010.31.00 - - Endless transmission belts of kg/unit
ngang hình thang (băng chữ V), có gân trapezoidal cross-section (V-belts), V-
hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm ribbed, of an outside circumference
nhưng không quá 180 cm exceeding 60 cm but not exceeding
180 cm
4010.32.00 - - Băng truyền liên tục có mặt cắt kg/chiếc 4010.32.00 - - Endless transmission belts of kg/unit
ngang hình thang (băng chữ V), trừ trapezoidal cross-section (V-belts),
băng truyền có gân hình chữ V, với chu other than V-ribbed, of an outside
vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá circumference exceeding 60 cm but
180 cm not exceeding 180 cm
4010.33.00 - - Băng truyền liên tục có mặt cắt kg/chiếc 4010.33.00 - - Endless transmission belts of kg/unit
ngang hình thang (băng chữ V), có gân trapezoidal cross-section (V-belts), V-
hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm ribbed, of an outside circumference
nhưng không quá 240 cm exceeding 180 cm but not exceeding
240 cm
4010.34.00 - - Băng truyền liên tục có mặt cắt kg/chiếc 4010.34.00 - - Endless transmission belts of kg/unit
ngang hình thang (băng chữ V), trừ trapezoidal cross-section (V-belts),
băng truyền có gân hình chữ V, với chu other than V-ribbed, of an outside
vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá circumference exceeding 180 cm but
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
240 cm not exceeding 240 cm
4010.35.00 - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu kg/chiếc 4010.35.00 - - Endless synchronous belts, of an kg/unit
vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá outside circumference exceeding 60 cm
150 cm but not exceeding 150 cm
4010.36.00 - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu kg/chiếc 4010.36.00 - - Endless synchronous belts, of an kg/unit
vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá outside circumference exceeding 150
198 cm cm but not exceeding 198 cm
4010.39.00 - - Loại khác kg/chiếc 4010.39.00 - - Other kg/unit
40.11 Lốp bằng cao su loại bơm hơi, chưa 40.11 New pneumatic tyres, of rubber.
qua sử dụng
4011.10.00 - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) chiếc 4011.10.00 - Of a kind used on motor cars (including unit
(kể cả loại ô tô chở người có khoang station wagons and racing cars)
chở hành lý chung (station wagons) và
ô tô đua)
4011.20 - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1)
4011.20 - Of a kind used on buses or lorries:
hoặc ô tô chở hàng (lorries):
- - Chiều rộng không quá 450 mm: - - Of a width not exceeding 450 mm:
4011.20.11 - - - Có chiều rộng không quá 230 mm chiếc 4011.20.11 - - - Having a width not exceeding 230 unit
và lắp vành có đường kính không quá mm, and fitting a rim of a diameter
16 inch (SEN) not exceeding 16 inch
4011.20.12 - - - Có chiều rộng không quá 230 mm chiếc 4011.20.12 - - - Having a width not exceeding unit
và lắp vành có đường kính trên 16 inch (SEN) 230 mm, and fitting a rim of a
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
diameter exceeding 16 inch
4011.20.13 - - - Có chiều rộng trên 230 mm nhưng chiếc 4011.20.13 - - - Having a width exceeding 230 mm unit
không quá 385 mm (SEN) but not exceeding 385 mm
4011.20.19 - - - Loại khác chiếc 4011.20.19 - - - Other unit
4011.20.90 - - Loại khác chiếc 4011.20.90 - - Other unit
4011.30.00 - Loại sử dụng cho phương tiện bay chiếc 4011.30.00 - Of a kind used on aircraft unit
4011.40.00 - Loại dùng cho xe môtô chiếc 4011.40.00 - Of a kind used on motorcycles unit
4011.50.00 - Loại dùng cho xe đạp chiếc 4011.50.00 - Of a kind used on bicycles unit
4011.70.00 - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp chiếc 4011.70.00 - Of a kind used on agricultural or unit
hoặc lâm nghiệp forestry vehicles and machines
4011.80 - Loại dùng cho xe và máy xây dựng, 4011.80 - Of a kind used on construction,
khai thác mỏ hoặc xếp dỡ công nghiệp: mining or industrial handling vehicles
and machines:
- - Lắp vành có đường kính không quá - - Fitting a rim of a diameter not
24 inch: exceeding 24 inch:
4011.80.11 - - - Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc chiếc 4011.80.11 - - - Of a kind used on tractors, machinery unit
nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng, of heading 84.29 or 84.30, forklifts,
xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ công wheel-barrows or other industrial
nghiệp khác handling vehicles and machines
4011.80.19 - - - Loại khác chiếc 4011.80.19 - - - Other unit
- - Lắp vành có đường kính trên 24 - - Fitting a rim of a diameter
inch, loại dùng cho xe kéo, máy thuộc exceeding 24 inch, of a kind used on
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng tractors, machinery of heading 84.29
hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp or 84.30, forklifts or other industrial
khác: handling vehicles and machines:
4011.80.31 - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm chiếc 4011.80.31 - - - Of a kind used on machinery of unit
84.29 hoặc 84.30 heading 84.29 or 84.30
4011.80.39 - - - Loại khác chiếc 4011.80.39 - - - Other unit
4011.80.40 - - Lắp vành có đường kính trên 24 chiếc 4011.80.40 - - Fitting a rim of a diameter unit
inch, loại khác exceeding 24 inch, other
4011.90 - Loại khác: 4011.90 - Other:
4011.90.10 - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 chiếc 4011.90.10 - - Of a kind used on vehicles of unit
Chapter 87
4011.90.20 - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 chiếc 4011.90.20 - - Of a kind used on machinery of unit
hoặc 84.30 heading 84.29 or 84.30
4011.90.90 - - Loại khác chiếc 4011.90.90 - - Other unit
40.12 Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua 40.12 Retreaded or used pneumatic tyres
sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa of rubber; solid or cushion tyres,
đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su tyre treads and tyre flaps, of rubber
- Lốp đắp lại: - Retreaded tyres:
4012.11.00 - - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) chiếc 4012.11.00 - - Of a kind used on motor cars unit
(kể cả loại ô tô chở người có khoang (including station wagons and racing cars)
chở hành lý chung (station wagons) và
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
ô tô đua)
4012.12 - - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1)
4012.12 - - Of a kind used on buses or lorries:
hoặc ô tô chở hàng (lorries):
4012.12.10 - - - Chiều rộng không quá 450 mm chiếc 4012.12.10 - - - Of a width not exceeding 450 mm unit
4012.12.90 - - - Loại khác chiếc 4012.12.90 - - - Other unit
4012.13.00 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay chiếc 4012.13.00 - - Of a kind used on aircraft unit
4012.19 - - Loại khác: 4012.19 - - Other:
4012.19.20 - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 chiếc 4012.19.20 - - - Of a kind used on machinery of unit
heading 84.27
4012.19.30 - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm chiếc 4012.19.30 - - - Of a kind used on machinery of unit
84.29 hoặc 84.30 heading 84.29 or 84.30
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87: - - - Of a kind used on vehicles of
Chapter 87:
4012.19.41 - - - - Loại dùng cho máy kéo nông chiếc 4012.19.41 - - - - Of a kind used on agricultural or unit
nghiệp hoặc lâm nghiệp forestry tractors
4012.19.49 - - - - Loại khác chiếc 4012.19.49 - - - - Other unit
4012.19.90 - - - Loại khác chiếc 4012.19.90 - - - Other unit
4012.20 - Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: 4012.20 - Used pneumatic tyres:
4012.20.10 - - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) chiếc 4012.20.10 - - Of a kind used on motor cars unit
(kể cả loại ô tô chở người có khoang (including station wagons, racing cars)
chở hành lý chung (station wagons) và
ô tô đua)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1)
- - Of a kind used on buses or lorries:
hoặc ô tô chở hàng (lorries):
4012.20.21 - - - Chiều rộng không quá 450 mm chiếc 4012.20.21 - - - Of a width not exceeding 450 mm unit
4012.20.29 - - - Loại khác chiếc 4012.20.29 - - - Other unit
4012.20.30 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay chiếc 4012.20.30 - - Of a kind used on aircraft unit
4012.20.40 - - Loại dùng cho xe môtô chiếc 4012.20.40 - - Of a kind used on motorcycles unit
4012.20.50 - - Loại dùng cho xe đạp chiếc 4012.20.50 - - Of a kind used on bicycles unit
4012.20.60 - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 chiếc 4012.20.60 - - Of a kind used on machinery of unit
hoặc 84.30 heading 84.29 or 84.30
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc - - Of a kind used on other vehicles of
Chương 87: Chapter 87:
4012.20.71 - - - Loại dùng cho máy kéo nông chiếc 4012.20.71 - - - Of a kind used on agricultural or unit
nghiệp hoặc lâm nghiệp forestry tractors
4012.20.79 - - - Loại khác chiếc 4012.20.79 - - - Other unit
4012.20.80 - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 chiếc 4012.20.80 - - Of a kind used on machinery of unit
heading 84.27
- - Loại khác: - - Other:
4012.20.91 - - - Lốp trơn (SEN) chiếc 4012.20.91 - - - Buffed tyres unit
4012.20.99 - - - Loại khác chiếc 4012.20.99 - - - Other unit
4012.90 - Loại khác: 4012.90 - Other:
- - Lốp đặc: - - Solid tyres:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4012.90.14 - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên kg/chiếc 4012.90.14 - - - Solid tyres exceeding 250 mm in kg/unit
250 mm, chiều rộng không quá 450 mm external diameter, of a width not
exceeding 450 mm
4012.90.17 - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên kg/chiếc 4012.90.17 - - - Solid tyres exceeding 250 mm in kg/unit
250 mm, chiều rộng trên 450 mm external diameter, of a width
exceeding 450 mm
4012.90.19 - - - Loại khác kg/chiếc 4012.90.19 - - - Other kg/unit
- - Lốp nửa đặc: - - Cushion tyres:
4012.90.21 - - - Chiều rộng không quá 450 mm kg/chiếc 4012.90.21 - - - Of a width not exceeding 450 mm kg/unit
4012.90.22 - - - Có chiều rộng trên 450 mm kg/chiếc 4012.90.22 - - - Of a width exceeding 450 mm kg/unit
- - Hoa lốp đắp lại: - - Replaceable tyre treads:
4012.90.71 - - - Chiều rộng không quá 450 mm (SEN) kg/chiếc 4012.90.71 - - - Of a width not exceeding 450 mm kg/unit
4012.90.72 - - - Có chiều rộng trên 450 mm (SEN) kg/chiếc 4012.90.72 - - - Of a width exceeding 450 mm kg/unit
4012.90.80 - - Lót vành kg/chiếc 4012.90.80 - - Tyre flaps kg/unit
4012.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4012.90.90 - - Other kg/unit
40.13 Săm các loại, bằng cao su 40.13 Inner tubes, of rubber
4013.10 - Loại dùng cho ô tô con (motor car) 4013.10 - Of a kind used on motor cars
(kể cả ô tô chở người có khoang chở (including station wagons and racing
hành lý chung (station wagons) và ô tô cars), buses or lorries:
đua), ô tô khách (1) hoặc ô tô chở hàng:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại dùng cho ô tô con (motor car) - - Of a kind used on motor cars
(kể cả ô tô chở người có khoang chở hành (including station wagons and racing cars):
lý chung (station wagons) và ô tô đua):
4013.10.11 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.10.11 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
không quá 450 mm width not exceeding 450 mm
4013.10.19 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.10.19 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
trên 450 mm width exceeding 450 mm
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1)
- - Of a kind used on buses or lorries:
hoặc ô tô chở hàng (lorries):
4013.10.21 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.10.21 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
không quá 450 mm width not exceeding 450 mm
4013.10.29 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.10.29 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
trên 450 mm width exceeding 450 mm
4013.20.00 - Loại dùng cho xe đạp chiếc 4013.20.00 - Of a kind used on bicycles unit
4013.90 - Loại khác: 4013.90 - Other:
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 - - Of a kind used on machinery of
hoặc 84.30: heading 84.29 or 84.30:
4013.90.11 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.90.11 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
không quá 450 mm width not exceeding 450 mm
4013.90.19 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.90.19 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trên 450 mm width exceeding 450 mm
4013.90.20 - - Loại dùng cho xe môtô chiếc 4013.90.20 - - Of a kind used on motorcycles unit
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc - - Of a kind used on other vehicles of
Chương 87: Chapter 87:
4013.90.31 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.90.31 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
không quá 450 mm width not exceeding 450 mm
4013.90.39 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.90.39 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
trên 450 mm width exceeding 450 mm
4013.90.40 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay chiếc 4013.90.40 - - Of a kind used on aircraft unit
- - Loại khác: - - Other:
4013.90.91 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.90.91 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
không quá 450 mm width not exceeding 450 mm
4013.90.99 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng chiếc 4013.90.99 - - - Suitable for fitting to tyres of a unit
trên 450 mm width exceeding 450 mm
40.14 Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm 40.14 Hygienic or pharmaceutical articles
vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao (including teats), of vulcanised
su cứng, có hoặc không kèm theo các rubber other than hard rubber, with
phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng or without fittings of hard rubber
4014.10.00 - Bao tránh thai kg/chiếc 4014.10.00 - Sheath contraceptives kg/unit
4014.90 - Loại khác: 4014.90 - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4014.90.10 - - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và kg/chiếc 4014.90.10 - - Teats for feeding bottles and kg/unit
các loại tương tự similar articles
4014.90.40 - - Nút đậy dùng cho dược phẩm kg/chiếc 4014.90.40 - - Stoppers for pharmaceutical use kg/unit
4014.90.50 - - Bao ngón tay kg/chiếc 4014.90.50 - - Finger stalls kg/unit
4014.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4014.90.90 - - Other kg/unit
40.15 Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ 40.15 Articles of apparel and clothing
may mặc (kể cả găng tay, găng hở accessories (including gloves,
ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mittens and mitts), for all purposes,
mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ of vulcanised rubber other than
cao su cứng hard rubber
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng - Gloves, mittens and mitts:
bao tay:
4015.12 - - Loại dùng cho các mục đích y tế, 4015.12 - - Of a kind used for medical, surgical,
phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y: dental or veterinary purposes:
4015.12.10 - - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa kg/chiếc 4015.12.10 - - - Of vulcanised natural rubber kg/unit
4015.12.90 - - - Bằng cao su lưu hóa khác kg/chiếc 4015.12.90 - - - Of other vulcanised rubber kg/unit
4015.19 - - Loại khác: 4015.19 - - Other:
4015.19.10 - - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa kg/chiếc 4015.19.10 - - - Of vulcanised natural rubber kg/unit
4015.19.90 - - - Bằng cao su lưu hóa khác kg/chiếc 4015.19.90 - - - Of other vulcanised rubber kg/unit
4015.90 - Loại khác: 4015.90 - Other:
4015.90.10 - - Tạp dề chì để chống phóng xạ kg/chiếc 4015.90.10 - - Lead aprons kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4015.90.20 - - Bộ đồ của thợ lặn kg/chiếc 4015.90.20 - - Divers' suits (wet suits) kg/unit
4015.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4015.90.90 - - Other kg/unit
40.16 Các sản phẩm khác bằng cao su lưu 40.16 Other articles of vulcanised rubber
hóa trừ cao su cứng other than hard rubber
4016.10 - Từ cao su xốp: 4016.10 - Of cellular rubber:
4016.10.10 - - Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc kg/chiếc 4016.10.10 - - Padding for articles of apparel or kg/unit
hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo clothing accessories
4016.10.20 - - Tấm, miếng ghép với nhau để lát kg/chiếc 4016.10.20 - - Floor tiles and wall tiles kg/unit
nền và ốp tường
4016.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 4016.10.90 - - Other kg/unit
- Loại khác: - Other:
4016.91 - - Tấm phủ sàn và tấm, đệm trải sàn (mat): 4016.91 - - Floor coverings and mats:
4016.91.10 - - - Tấm, đệm (mat) kg/chiếc 4016.91.10 - - - Mats kg/unit
4016.91.20 - - - Dạng tấm rời để ghép kg/chiếc 4016.91.20 - - - Tiles kg/unit
4016.91.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4016.91.90 - - - Other kg/unit
4016.92 - - Tẩy: 4016.92 - - Erasers:
4016.92.10 - - - Đầu tẩy (eraser tips) kg/chiếc 4016.92.10 - - - Eraser tips kg/unit
4016.92.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4016.92.90 - - - Other kg/unit
4016.93 - - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng 4016.93 - - Gaskets, washers and other seals:
chèn khác:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4016.93.10 - - - Loại dùng để cách điện cho các kg/chiếc 4016.93.10 - - - Of a kind used to insulate the kg/unit
chân tụ điện (SEN) terminal leads of electrolytic capacitors
4016.93.20 - - - Miếng đệm và vành khung tròn, kg/chiếc 4016.93.20 - - - Gaskets and o-rings, of a kind kg/unit
loại dùng cho xe có động cơ thuộc used on motor vehicles of heading
nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
4016.93.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4016.93.90 - - - Other kg/unit
4016.94.00 - - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ kg/chiếc 4016.94.00 - - Boat or dock fenders, whether or kg/unit
tàu, có hoặc không thể bơm hơi not inflatable
4016.95.00 - - Các sản phẩm có thể bơm hơi khác kg/chiếc 4016.95.00 - - Other inflatable articles kg/unit
4016.99 - - Loại khác: 4016.99 - - Other:
- - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe - - - Parts and accessories of a kind
thuộc Chương 87: used for vehicles of Chapter 87:
4016.99.11 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, kg/chiếc 4016.99.11 - - - - For vehicles of heading 87.02, kg/unit
87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su 87.03, 87.04 or 87.05, other than
quanh kính cửa weatherstripping
4016.99.12 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 kg/chiếc 4016.99.12 - - - - For vehicles of heading 87.11 kg/unit
4016.99.13 - - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng kg/chiếc 4016.99.13 - - - - Weatherstripping, of a kind used kg/unit
cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, on motor vehicles of heading 87.02,
87.03 hoặc 87.04 87.03 or 87.04
4016.99.15 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, kg/chiếc 4016.99.15 - - - - For vehicles of heading 87.09, kg/unit
87.13, 87.15 hoặc 87.16 87.13, 87.15 or 87.16
4016.99.16 - - - - Chắn bùn xe đạp (SEN) kg/chiếc 4016.99.16 - - - - Bicycle mudguards kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4016.99.17 - - - - Bộ phận của xe đạp (SEN)
kg/chiếc 4016.99.17 - - - - Bicycle parts kg/unit
4016.99.18 - - - - Phụ kiện khác của xe đạp (SEN)
kg/chiếc 4016.99.18 - - - - Other bicycle accessories kg/unit
4016.99.19 - - - - Loại khác kg/chiếc 4016.99.19 - - - - Other kg/unit
4016.99.20 - - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay kg/chiếc 4016.99.20 - - - Parts and accessories of rotochutes kg/unit
thuộc nhóm 88.04 of heading 88.04
4016.99.30 - - - Dải cao su kg/chiếc 4016.99.30 - - - Rubber bands kg/unit
4016.99.40 - - - Tấm, miếng rời ghép với nhau để kg/chiếc 4016.99.40 - - - Wall tiles kg/unit
ốp tường
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho - - - Other articles of a kind used in
máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, machinery or mechanical or electrical
hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác: appliances, or for other technical uses:
4016.99.51 - - - - Trục lăn cao su kg/chiếc 4016.99.51 - - - - Rubber rollers kg/unit
4016.99.52 - - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders)(SEN) kg/chiếc 4016.99.52 - - - - Tyre mould bladders kg/unit
4016.99.53 - - - - Nắp chụp cách điện kg/chiếc 4016.99.53 - - - - Electrical insulator hoods kg/unit
4016.99.54 - - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử kg/chiếc 4016.99.54 - - - - Rubber grommets and rubber kg/unit
dụng cho hệ thống dây điện của ô tô covers for automotive wiring harnesses
4016.99.59 - - - - Loại khác kg/chiếc 4016.99.59 - - - - Other kg/unit
4016.99.60 - - - Lót đường ray (rail pad) kg/chiếc 4016.99.60 - - - Rail pads kg/unit
4016.99.70 - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực kg/chiếc 4016.99.70 - - - Structural bearings including kg/unit
cầu bridge bearings
- - - Loại khác: - - - Other:
4016.99.91 - - - - Khăn trải bàn kg/chiếc 4016.99.91 - - - - Table coverings kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4016.99.99 - - - - Loại khác kg/chiếc 4016.99.99 - - - - Other kg/unit
40.17 Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các 40.17 Hard rubber (for example, ebonite)
dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các in all forms, including waste and
sản phẩm bằng cao su cứng scrap; articles of hard rubber
4017.00.10 - Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền kg/chiếc 4017.00.10 - Floor tiles and wall tiles kg/unit
và ốp tường
4017.00.20 - Các sản phẩm bằng cao su cứng khác kg/chiếc 4017.00.20 - Other articles of hard rubber kg/unit
4017.00.90 - Loại khác kg/chiếc 4017.00.90 - Other kg/unit
Chương 41 Chapter 41
Da sống (trừ da lông) và da thuộc Raw hides and skins (other than furskins) and leather
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
41.01 Da sống của động vật họ trâu bò (kể 41.01 Raw hides and skins of bovine
cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (including buffalo) or equine animals
(tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, (fresh, or salted, dried, limed, pickled
axit hóa hoặc được bảo quản cách or otherwise preserved, but not
khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm tanned, parchment-dressed or
thành da giấy hoặc gia công thêm), further prepared), whether or not
đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ dehaired or split
4101.20.00 - Da sống nguyên con, chưa xẻ, khối kg/m 4101.20.00 - Whole hides and skins, unsplit, of a kg/m
lượng da một con không quá 8 kg khi weight per skin not exceeding 8 kg
làm khô đơn giản, 10 kg khi muối when simply dried, 10 kg when dry-
khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng salted, or 16 kg when fresh, wet-
muối ướt hoặc được bảo quản cách salted or otherwise preserved
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khác
4101.50.00 - Da sống nguyên con, khối lượng trên kg/m 4101.50.00 - Whole hides and skins, of a weight kg/m
16 kg exceeding 16 kg
4101.90 - Loại khác, kể cả da mông, khuỷu và 4101.90 - Other, including butts, bends and
bụng: bellies:
4101.90.10 - - Đã được chuẩn bị để thuộc kg/m 4101.90.10 - - Pre-tanned kg/m
4101.90.90 - - Loại khác kg/m 4101.90.90 - - Other kg/m
41.02 Da sống của cừu hoặc cừu non 41.02 Raw skins of sheep or lambs (fresh,
(tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit or salted, dried, limed, pickled or
hóa hoặc được bảo quản cách khác, otherwise preserved, but not tanned,
nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da parchment- dressed or further
giấy hoặc gia công thêm), có hoặc prepared), whether or not with wool
không còn lông hoặc lạng xẻ, trừ các on or split, other than those excluded
loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của by Note 1(c) to this Chapter
Chương này
4102.10.00 - Loại còn lông kg/m/m2 4102.10.00 - With wool on kg/m/m2
- Loại không còn lông: - Without wool on:
4102.21.00 - - Đã được axit hóa kg/m/m2 4102.21.00 - - Pickled kg/m/m2
4102.29.00 - - Loại khác kg/m/m2 4102.29.00 - - Other kg/m/m2
41.03 Da sống của loài động vật khác 41.03 Other raw hides and skins (fresh,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, or salted, dried, limed, pickled or
axit hóa hoặc được bảo quản cách otherwise preserved, but not
khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm tanned, parchment- dressed or
thành da giấy hoặc gia công thêm), further prepared), whether or not
đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, dehaired or split, other than those
trừ các loại đã loại trừ trong Chú excluded by Note 1(b) or 1(c) to this
giải 1(b) hoặc 1(c) của Chương này Chapter
4103.20.00 - Của loài bò sát kg/m/m2 4103.20.00 - Of reptiles kg/m/m2
4103.30.00 - Của lợn kg/m/m2 4103.30.00 - Of swine kg/m/m2
4103.90.00 - Loại khác kg/m/m2 4103.90.00 - Other kg/m/m2
41.04 Da thuộc hoặc da mộc của động vật 41.04 Tanned or crust hides and skins of
họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động bovine (including buffalo) or equine
vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc animals, without hair on, whether
chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia or not split, but not further
công thêm prepared
- Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh): - In the wet state (including wet-
blue):
4104.11 - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật 4104.11 - - Full grains, unsplit; grain splits:
(da lộn):
4104.11.10 - - - Của động vật họ trâu bò, đã thuộc kg/m/m2 4104.11.10 - - - Of bovine, vegetable tanned kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thực vật
4104.11.90 - - - Loại khác kg/m/m2 4104.11.90 - - - Other kg/m/m2
4104.19.00 - - Loại khác kg/m/m2 4104.19.00 - - Other kg/m/m2
- Ở dạng khô (mộc): - In the dry state (crust):
4104.41.00 - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật kg/m/m2 4104.41.00 - - Full grains, unsplit; grain splits kg/m/m2
(da lộn)
4104.49.00 - - Loại khác kg/m/m2 4104.49.00 - - Other kg/m/m2
41.05 Da thuộc hoặc da mộc của cừu hoặc 41.05 Tanned or crust skins of sheep or
cừu non, không có lông, đã hoặc lambs, without wool on, whether or
chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia not split, but not further prepared
công thêm
4105.10.00 - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) kg/m/m2 4105.10.00 - In the wet state (including wet-blue) kg/m/m2
4105.30.00 - Ở dạng khô (mộc) kg/m/m2 4105.30.00 - In the dry state (crust) kg/m/m2
41.06 Da thuộc hoặc da mộc của các loài 41.06 Tanned or crust hides and skins of
động vật khác, không có lông, đã other animals, without wool or hair
hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia on, whether or not split, but not
công thêm further prepared
- Của dê hoặc dê non: - Of goats or kids:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4106.21.00 - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) kg/m/m2 4106.21.00 - - In the wet state (including wet- kg/m/m2
blue)
4106.22.00 - - Ở dạng khô (mộc) kg/m/m2 4106.22.00 - - In the dry state (crust) kg/m/m2
- Của lợn: - Of swine:
4106.31.00 - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) kg/m/m2 4106.31.00 - - In the wet state (including wet- kg/m/m2
blue)
4106.32.00 - - Ở dạng khô (mộc) kg/m/m2 4106.32.00 - - In the dry state (crust) kg/m/m2
4106.40.00 - Của loài bò sát kg/m/m2 4106.40.00 - Of reptiles kg/m/m2
- Loại khác: - Other:
4106.91.00 - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) kg/m/m2 4106.91.00 - - In the wet state (including wet- kg/m/m2
blue)
4106.92.00 - - Ở dạng khô (mộc) kg/m/m2 4106.92.00 - - In the dry state (crust) kg/m/m2
41.07 Da thuộc đã được gia công thêm sau 41.07 Leather further prepared after
khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da tanning or crusting, including
giấy, của động vật họ trâu bò (kể cả parchment-dressed leather, of bovine
trâu) hoặc của động vật họ ngựa, (including buffalo) or equine animals,
không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ without hair on, whether or not split,
da thuộc nhóm 41.14 other than leather of heading 41.14
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Da nguyên con: - Whole hides and skins:
4107.11.00 - - Da cật, chưa xẻ kg/m/m2 4107.11.00 - - Full grains, unsplit kg/m/m2
4107.12.00 - - Da váng có mặt cật (da lộn) kg/m/m2 4107.12.00 - - Grain splits kg/m/m2
4107.19.00 - - Loại khác kg/m/m2 4107.19.00 - - Other kg/m/m2
- Loại khác, kể cả nửa con: - Other, including sides:
4107.91.00 - - Da cật, chưa xẻ kg/m/m2 4107.91.00 - - Full grains, unsplit kg/m/m2
4107.92.00 - - Da váng có mặt cật (da lộn) kg/m/m2 4107.92.00 - - Grain splits kg/m/m2
4107.99.00 - - Loại khác kg/m/m2 4107.99.00 - - Other kg/m/m2
4112.00.00 Da thuộc đã được gia công thêm sau kg/m/m2 4112.00.00 Leather further prepared after kg/m/m2
khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da tanning or crusting, including
giấy, của cừu hoặc cừu non, không parchment-dressed leather, of sheep
có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da or lamb, without wool on, whether or
thuộc nhóm 41.14 not split, other than leather of heading
41.14
41.13 Da thuộc đã được gia công thêm sau 41.13 Leather further prepared after tanning
khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da or crusting, including parchment-
giấy, của các loài động vật khác, dressed leather, of other animals,
không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ without wool or hair on, whether or
da thuộc nhóm 41.14 not split, other than leather of heading
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
41.14
4113.10.00 - Của dê hoặc dê non kg/m/m2 4113.10.00 - Of goats or kids kg/m/m2
4113.20.00 - Của lợn kg/m/m2 4113.20.00 - Of swine kg/m/m2
4113.30.00 - Của loài bò sát kg/m/m2 4113.30.00 - Of reptiles kg/m/m2
4113.90.00 - Loại khác kg/m/m2 4113.90.00 - Other kg/m/m2
41.14 Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết 41.14 Chamois (including combination
hợp); da láng và da láng bằng màng chamois) leather; patent leather and
mỏng được tạo trước; da nhũ kim loại patent laminated leather; metallised
leather
4114.10.00 - Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết kg/m/m2 4114.10.00 - Chamois (including combination kg/m/m2
hợp) chamois) leather
4114.20.00 - Da láng và da láng bằng màng mỏng kg/m/m2 4114.20.00 - Patent leather and patent laminated kg/m/m2
được tạo trước; da nhũ kim loại leather; metallised leather
41.15 Da thuộc tổng hợp với thành phần 41.15 Composition leather with a basis of
cơ bản là da thuộc hoặc sợi da leather or leather fibre, in slabs,
thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc sheets or strip, whether or not in
dạng dải, có hoặc không ở dạng rolls; parings and other waste of
cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da leather or of composition leather,
thuộc hoặc da tổng hợp, không phù not suitable for the manufacture of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi leather articles; leather dust,
da và các loại bột da powder and flour
4115.10.00 - Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ kg/m/m2 4115.10.00 - Composition leather with a basis of kg/m/m2
bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, leather or leather fibre, in slabs,
dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có sheets or strip, whether or not in rolls
hoặc không ở dạng cuộn
4115.20.00 - Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc kg/m/m2 4115.20.00 - Parings and other waste of leather or kg/m/m2
hoặc da tổng hợp, không phù hợp of composition leather, not suitable
dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các for the manufacture of leather articles;
loại bột da leather dust, powder and flour
Chương 42 Chapter 42
Các sản phẩm bằng da thuộc; yên cương và bộ yên cương; Articles of leather; saddlery and harness; travel goods,
các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương handbags and similar containers; articles of animal gut
tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ ruột con tằm) (other than silk-worm gut)
(b) Hàng may mặc hoặc đồ phụ trợ quần áo (trừ găng tay, găng (b) Articles of apparel or clothing accessories (except
hở ngón và găng bao tay), được lót bằng da lông hoặc da lông gloves, mittens and mitts), lined with furskin or artificial
nhân tạo hoặc gắn da lông hoặc da lông nhân tạo ở mặt ngoài trừ fur or to which furskin or artificial fur is attached on the
đồ trang trí thuần túy (nhóm 43.03 hoặc 43.04); outside except as mere trimming (heading 43.03 or 43.04);
(c) Các loại lưới hoàn chỉnh (nhóm 56.08); (c) Made up articles of netting (heading 56.08);
(d) Các mặt hàng thuộc Chương 64; (d) Articles of Chapter 64;
(e) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (e) Headgear or parts thereof of Chapter 65;
thuộc Chương 65;
(f) Roi da, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng khác (f) Whips, riding-crops or other articles of heading 66.02;
thuộc nhóm 66.02;
(g) Khuy măng sét, vòng tay hoặc các đồ trang sức làm (g) Cuff-links, bracelets or other imitation jewellery
bằng chất liệu khác (nhóm 71.17); (heading 71.17);
(h) Các đồ gắn trang trí cho bộ đồ yên cương, như bàn đạp (h) Fittings or trimmings for harness, such as stirrups, bits,
ở yên cương ngựa, hàm thiếc ngựa, yếm ngựa và khóa yên horse brasses and buckles, separately presented (generally
ngựa, được trình bày riêng (thường thuộc Phần XV); Section XV);
(ij) Dây da, da để làm trống hoặc loại tương tự, hoặc các bộ (ij) Strings, skins for drums or the like, or other parts of
phận khác của nhạc cụ (nhóm 92.09); musical instruments (heading 92.09);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture,
(luminaires) và bộ đèn); luminaires and lighting fittings);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc requisites); or
(m) Khuy các loại, khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm, lõi (m) Buttons, press-fasteners, snap-fasteners, press-studs,
khuy (loại khuy bọc) hoặc bộ phận khác của các mặt hàng button moulds or other parts of these articles, button
này, khuy chưa hoàn chỉnh, thuộc nhóm 96.06. blanks, of heading 96.06.
3. (A) Ngoài các quy định của Chú giải 2 nói trên, nhóm 3. (A) In addition to the provisions of Note 2 above,
42.02 không bao gồm: heading 42.02 does not cover:
(a) Túi làm bằng các tấm plastic, đã hoặc chưa in, có tay (a) Bags made of sheeting of plastics, whether or not
cầm, không được thiết kế để sử dụng lâu dài (nhóm 39.23); printed, with handles, not designed for prolonged use
(heading 39.23);
(b) Sản phẩm bằng vật liệu tết bện (nhóm 46.02). (b) Articles of plaiting materials (heading 46.02).
(B) Các sản phẩm của nhóm 42.02 và 42.03 có các bộ phận (B) Articles of headings 42.02 and 42.03 which have parts of
làm bằng kim loại quý hoặc kim loại mạ kim loại quý, ngọc precious metal or metal clad with precious metal, of natural
trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự or cultured pearls, of precious or semi-precious stones
nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) cũng được phân loại vào nhóm (natural, synthetic or reconstructed) remain classified in those
này ngay cả khi các bộ phận như vậy không chỉ ghép nối headings even if such parts constitute more than minor
hoặc trang trí đơn giản, miễn là chúng không làm cho sản fittings or minor ornamentation, provided that these parts do
phẩm có thêm đặc tính khác. Trong trường hợp, các bộ not give the articles their essential character. If, on the other
phận đó tạo ra đặc tính cho sản phẩm thì sản phẩm đó được hand, the parts give the articles their essential character, the
xếp vào Chương 71. articles are to be classified in Chapter 71.
4. Theo mục đích của nhóm 42.03, không kể những đề cập 4. For the purposes of heading 42.03, the expression
khác, thuật ngữ “hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo” áp “articles of apparel and clothing accessories” applies, inter
dụng đối với các loại găng tay, găng hở ngón và găng bao alia, to gloves, mittens and mitts (including those for sport
tay (kể cả các loại găng dùng trong thể thao và bảo hộ), tạp or for protection), aprons and other protective clothing,
dề và các loại quần áo bảo hộ khác, thắt lưng, dây đeo quần, braces, belts, bandoliers and wrist straps, but excluding
dây đeo súng và đai da cổ tay, nhưng trừ dây đeo đồng hồ watch straps (heading 91.13).
(nhóm 91.13).
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4201.00.00 Yên cương và bộ yên cương dùng chiếc/bộ 4201.00.00 Saddlery and harness for any unit/set
cho các loại động vật (kể cả dây kéo, animal (including traces, leads,
dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai knee pads, muzzles, saddle cloths,
hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi saddle bags, dog coats and the
yên, áo chó và các loại tương tự), like), of any material
làm bằng vật liệu bất kỳ
42.02 Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, 42.02 Trunks, suit-cases, vanity-cases,
cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo executive-cases, brief-cases, school
vai cho học sinh, bao kính, bao ống satchels, spectacle cases, binocular
nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, cases, camera cases, musical
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bao súng, bao súng ngắn và các loại instrument cases, gun cases,
đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi holsters and similar containers;
đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp travelling-bags, insulated food or
cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba beverages bags, toilet bags,
lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, rucksacks, handbags, shopping-
túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá bags, wallets, purses, map-cases,
điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi đựng cigarette-cases, tobacco-pouches,
dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai tool bags, sports bags, bottle-cases,
rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp jewellery boxes, powder-boxes,
đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các cutlery cases and similar
loại đồ chứa tương tự bằng da thuộc containers, of leather or of
hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm composition leather, of sheeting of
plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi plastics, of textile materials, of
lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được vulcanised fibre or of paperboard,
phủ toàn bộ hoặc chủ yếu bằng các or wholly or mainly covered with
vật liệu trên hoặc bằng giấy such materials or with paper
- Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp - Trunks, suit-cases, vanity-cases,
tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho executive-cases, brief-cases, school
học sinh và các loại đồ chứa tương tự: satchels and similar containers:
4202.11 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da 4202.11 - - With outer surface of leather or of
thuộc tổng hợp: composition leather:
4202.11.10 - - - Vali hoặc túi, cặp có kích thước chiếc 4202.11.10 - - - Suit-case or brief-case with unit
tối đa 56cm x 45cm x 25cm maximum dimensions of 56 cm x 45
cm x 25 cm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4202.11.90 - - - Loại khác chiếc 4202.11.90 - - - Other unit
4202.12 - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật 4202.12 - - With outer surface of plastics or
liệu dệt: of textile materials:
- - - Túi, cặp đeo vai cho học sinh: - - - School satchels:
4202.12.11 - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa(SEN) chiếc 4202.12.11 - - - - With outer surface of vulcanised unit
fibre
4202.12.19 - - - - Loại khác (SEN) chiếc 4202.12.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
4202.12.91 - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa chiếc 4202.12.91 - - - - With outer surface of vulcanised unit
fibre
4202.12.99 - - - - Loại khác chiếc 4202.12.99 - - - - Other unit
4202.19 - - Loại khác: 4202.19 - - Other:
4202.19.20 - - - Mặt ngoài bằng bìa chiếc 4202.19.20 - - - With outer surface of paperboard unit
4202.19.90 - - - Loại khác chiếc 4202.19.90 - - - Other unit
- Túi xách tay, có hoặc không có quai - Handbags, whether or not with
đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: shoulder strap, including those
without handle:
4202.21.00 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da chiếc 4202.21.00 - - With outer surface of leather or of unit
thuộc tổng hợp composition leather
4202.22 - - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc 4202.22 - - With outer surface of sheeting of
vật liệu dệt: plastics or of textile materials:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4202.22.10 - - - Mặt ngoài bằng tấm plastic chiếc 4202.22.10 - - - With outer surface of sheeting unit
of plastics
4202.22.20 - - - Mặt ngoài bằng vật liệu dệt chiếc 4202.22.20 - - - With outer surface of textile unit
materials
4202.29.00 - - Loại khác chiếc 4202.29.00 - - Other unit
- Các đồ vật thuộc loại thường mang - Articles of a kind normally carried
theo trong túi hoặc trong túi xách tay: in the pocket or in the handbag:
4202.31.00 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da kg/chiếc 4202.31.00 - - With outer surface of leather or of kg/unit
thuộc tổng hợp composition leather
4202.32.00 - - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc kg/chiếc 4202.32.00 - - With outer surface of sheeting of kg/unit
vật liệu dệt plastics or of textile materials
4202.39.00 - - Loại khác kg/chiếc 4202.39.00 - - Other kg/unit
- Loại khác: - Other:
4202.91 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da 4202.91 - - With outer surface of leather or of
thuộc tổng hợp: composition leather:
- - - Túi đựng đồ thể thao: - - - Sports bags:
4202.91.11 - - - - Túi đựng đồ Bowling kg/chiếc 4202.91.11 - - - - Bowling bags kg/unit
4202.91.19 - - - - Loại khác kg/chiếc 4202.91.19 - - - - Other kg/unit
4202.91.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4202.91.90 - - - Other kg/unit
4202.92 - - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc 4202.92 - - With outer surface of sheeting of
vật liệu dệt: plastics or of textile materials:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4202.92.10 - - - Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, kg/chiếc 4202.92.10 - - - Toiletry bags, of sheeting of kg/unit
bằng tấm plastic plastics
4202.92.20 - - - Túi đựng đồ Bowling kg/chiếc 4202.92.20 - - - Bowling bags kg/unit
4202.92.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4202.92.90 - - - Other kg/unit
4202.99 - - Loại khác: 4202.99 - - Other:
4202.99.10 - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa hoặc kg/chiếc 4202.99.10 - - - With outer surface of vulcanised kg/unit
bìa fibre or paperboard
4202.99.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4202.99.90 - - - Other kg/unit
42.03 Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần 42.03 Articles of apparel and clothing
áo, bằng da thuộc hoặc bằng da accessories, of leather or of
thuộc tổng hợp composition leather
4203.10.00 - Hàng may mặc kg/chiếc 4203.10.00 - Articles of apparel kg/unit
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng - Gloves, mittens and mitts:
bao tay:
4203.21 - - Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể 4203.21 - - Specially designed for use in sports:
thao:
4203.21.10 - - - Găng tay bóng chày và găng tay kg/chiếc 4203.21.10 - - - Baseball and softball gloves kg/unit
bóng mềm
4203.21.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4203.21.90 - - - Other kg/unit
4203.29 - - Loại khác: 4203.29 - - Other:
4203.29.10 - - - Găng tay bảo hộ lao động kg/chiếc 4203.29.10 - - - Protective work gloves kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4203.29.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4203.29.90 - - - Other kg/unit
4203.30.00 - Thắt lưng và dây đeo súng kg/chiếc 4203.30.00 - Belts and bandoliers kg/unit
4203.40.00 - Đồ phụ trợ quần áo khác kg/chiếc 4203.40.00 - Other clothing accessories kg/unit
42.05 Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc 42.05 Other articles of leather or of
da thuộc tổng hợp composition leather
4205.00.10 - Dây buộc giày; tấm lót (mats) kg/chiếc 4205.00.10 - Boot laces; mats kg/unit
4205.00.20 - Dây đai an toàn và dây bảo vệ dùng kg/chiếc 4205.00.20 - Industrial safety belts and kg/unit
trong công nghiệp harnesses
4205.00.30 - Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng kg/chiếc 4205.00.30 - Leather strings or chords of a kind kg/unit
cho đồ trang sức hoặc sản phẩm trang used for jewellery or articles of
điểm cá nhân personal adornment
4205.00.40 - Sản phẩm khác dùng cho máy móc kg/chiếc 4205.00.40 - Other articles of a kind used in kg/unit
hoặc thiết bị cơ khí hoặc mục đích kỹ machinery or mechanical appliances
thuật khác or for other technical uses
4205.00.90 - Loại khác kg/chiếc 4205.00.90 - Other kg/unit
4206.00.00 Sản phẩm làm bằng ruột động vật kg/chiếc 4206.00.00 Articles of gut (other than silk- kg/unit
(trừ ruột con tằm), bằng màng ruột worm gut), of goldbeater's skin, of
già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bladders or of tendons
bằng bong bóng hoặc bằng gân
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 43 Chapter 43
Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da Furskins and artificial fur; manufactures thereof
lông và da lông nhân tạo
5. Trong toàn bộ Danh mục cụm từ “da lông nhân tạo” là 5. Throughout the Nomenclature the expression "artificial
loại giả da lông gồm lông cừu, lông động vật hoặc các loại fur" means any imitation of furskin consisting of wool,
sợi khác được gắn hoặc may lên da thuộc, lên vải dệt hoặc hair or other fibres gummed or sewn on to leather, woven
lên các loại vật liệu khác, nhưng không bao gồm giả da lông fabric or other materials, but does not include imitation
làm bằng cách dệt thoi hoặc dệt kim (thông thường, thuộc furskins obtained by weaving or knitting (generally,
nhóm 58.01 hoặc 60.01). heading 58.01 or 60.01).
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
43.01 Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, 43.01 Raw furskins (including heads,
bàn chân và các mẩu hoặc các tails, paws and other pieces or
mảnh cắt khác, thích hợp cho việc cuttings, suitable for furriers' use),
thuộc da lông), trừ da sống trong other than raw hides and skins of
nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03 heading 41.01, 41.02 or 41.03
4301.10.00 - Của loài chồn vizôn, da nguyên kg/chiếc 4301.10.00 - Of mink, whole, with or without kg/unit
con, có hoặc không có đầu, đuôi head, tail or paws
hoặc bàn chân
4301.30.00 - Của các giống cừu như: kg/chiếc 4301.30.00 - Of lamb, the following: Astrakhan, kg/unit
Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba Broadtail, Caracul, Persian and
Tư và các giống cừu tương tự, cừu similar lamb, Indian, Chinese,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Ấn Độ, Trung Quốc, Mông Cổ hoặc Mongolian or Tibetan lamb, whole,
Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc with or without head, tail or paws
không có đầu, đuôi hoặc bàn chân
4301.60.00 - Của loài cáo, da nguyên con, có kg/chiếc 4301.60.00 - Of fox, whole, with or without kg/unit
hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn head, tail or paws
chân
4301.80.00 - Của loài động vật khác, da nguyên kg/chiếc 4301.80.00 - Other furskins, whole, with or kg/unit
con, có hoặc không có đầu, đuôi without head, tail or paws
hoặc bàn chân
4301.90.00 - Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu kg/chiếc 4301.90.00 - Heads, tails, paws and other pieces kg/unit
hoặc các mảnh cắt khác, thích hợp or cuttings, suitable for furriers' use
cho việc thuộc da lông
43.02 Da lông đã thuộc hoặc chuội (kể 43.02 Tanned or dressed furskins
cả đầu, đuôi, bàn chân và các (including heads, tails, paws and
mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã other pieces or cuttings),
hoặc chưa ghép nối (không có unassembled, or assembled (without
thêm các vật liệu phụ trợ khác) the addition of other materials)
trừ loại thuộc nhóm 43.03 other than those of heading 43.03
- Loại da nguyên con, có hoặc - Whole skins, with or without head,
không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, tail or paws, not assembled:
chưa ghép nối:
4302.11.00 - - Của loài chồn vizôn kg/chiếc/m2 4302.11.00 - - Of mink kg/unit/m2
4302.19.00 - - Loại khác kg/chiếc/m2 4302.19.00 - - Other kg/unit/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4302.20.00 - Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu kg/chiếc/m2 4302.20.00 - Heads, tails, paws and other pieces kg/unit/m2
hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nối or cuttings, not assembled
4302.30.00 - Loại da nguyên con và các mẩu kg/chiếc/m2 4302.30.00 - Whole skins and pieces or cuttings kg/unit/m2
hoặc các mảnh cắt của chúng, đã thereof, assembled
ghép nối
43.03 Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và 43.03 Articles of apparel, clothing accessories
các vật phẩm khác bằng da lông and other articles of furskin
4303.10.00 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo kg/chiếc 4303.10.00 - Articles of apparel and clothing kg/unit
accessories
4303.90 - Loại khác: 4303.90 - Other:
4303.90.20 - - Sản phẩm dùng cho mục đích kg/chiếc 4303.90.20 - - Articles for industrial uses kg/unit
công nghiệp
4303.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4303.90.90 - - Other kg/unit
43.04 Da lông nhân tạo và các sản phẩm 43.04 Artificial fur and articles thereof.
làm bằng da lông nhân tạo
4304.00.10 - Da lông nhân tạo kg/chiếc/m2 4304.00.10 - Artificial fur kg/unit/m2
4304.00.20 - Sản phẩm dùng cho mục đích kg/chiếc/m2 4304.00.20 - Articles for industrial uses kg/unit/m2
công nghiệp
- Loại khác: - Other:
4304.00.91 - - Túi thể thao kg/chiếc/m2 4304.00.91 - - Sports bags kg/unit/m2
4304.00.99 - - Loại khác kg/chiếc/m2 4304.00.99 - - Other kg/unit/m2
PHẦN IX SECTION IX
GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ GỖ; WOOD AND ARTICLES OF WOOD; WOOD
LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIE; CÁC SẢN CHARCOAL; CORK AND ARTICLES OF CORK;
PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC CÁC VẬT LIỆU MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR
TẾT BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIỄU GAI OF OTHER PLAITING MATERIALS;
VÀ SONG MÂY BASKETWARE AND WICKERWORK
Chương 44 Chapter 44
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ Wood and articles of wood; wood charcoal
PHẦN IX SECTION IX
GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ WOOD AND ARTICLES OF WOOD; WOOD
GỖ; LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIE; CÁC SẢN CHARCOAL; CORK AND ARTICLES OF CORK;
PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC CÁC VẬT LIỆU MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR
TẾT BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIỄU OF OTHER PLAITING MATERIALS;
GAI VÀ SONG MÂY BASKETWARE AND WICKERWORK
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
44.04 Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và 44.04 Hoopwood; split poles; piles,
cọc bằng gỗ, vót nhọn nhưng không pickets and stakes of wood,
xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt thô nhưng pointed but not sawn lengthwise;
chưa tiện, uốn cong hoặc gia công wooden sticks, roughly trimmed
cách khác, phù hợp cho sản xuất ba but not turned, bent or otherwise
toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ worked, suitable for the
hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) manufacture of walking-sticks,
và các dạng tương tự umbrellas, tool handles or the
like; chipwood and the like
4404.10.00 - Từ cây lá kim kg/m3 4404.10.00 - Coniferous kg/m3
4404.20 - Từ cây không thuộc loài lá kim: 4404.20 - Non-coniferous:
4404.20.10 - - Nan gỗ (Chipwood) kg/m3 4404.20.10 - - Chipwood kg/m3
4404.20.90 - - Loại khác kg/m3 4404.20.90 - - Other kg/m3
44.05 Sợi gỗ; bột gỗ 44.05 Wood wool; wood flour
4405.00.10 - Sợi gỗ kg 4405.00.10 - Wood wool kg
4405.00.20 - Bột gỗ kg 4405.00.20 - Wood flour kg
44.06 Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe 44.06 Railway or tramway sleepers
điện (thanh ngang) bằng gỗ (cross-ties) of wood
- Loại chưa được ngâm tẩm: - Not impregnated:
4406.11.00 - - Từ cây lá kim m3/chiếc 4406.11.00 - - Coniferous m3/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4406.12.00 - - Từ cây không thuộc loài lá kim m3/chiếc 4406.12.00 - - Non-coniferous m3/unit
- Loại khác: - Other:
4406.91.00 - - Từ cây lá kim m3/chiếc 4406.91.00 - - Coniferous m3/unit
4406.92.00 - - Từ cây không thuộc loài lá kim m3/chiếc 4406.92.00 - - Non-coniferous m3/unit
44.07 Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, 44.07 Wood sawn or chipped lengthwise,
lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, sliced or peeled, whether or not
chà nhám hoặc ghép nối đầu, có độ planed, sanded or end-jointed, of a
dày trên 6 mm thickness exceeding 6 mm
- Từ cây lá kim: - Coniferous:
4407.11 - - Từ cây thông (Pinus spp.): 4407.11 - - Of pine (Pinus spp.):
4407.11.10 - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.11.10 - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.11.90 - - - Loại khác m3 4407.11.90 - - - Other m3
4407.12.00 - - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây m3 4407.12.00 - - Of fir (Abies spp.) and spruce m3
vân sam (Picea spp.) (Picea spp.)
4407.13.00 - - Từ cây thuộc nhóm S-P-F (cây vân m3 4407.13.00 - - Of S-P-F (spruce (Picea spp.), pine m3
sam (Picea spp.), cây thông (Pinus spp.) (Pinus spp.) and fir (Abies spp.))
và cây linh sam (Abies spp.))
4407.14.00 - - Từ cây Độc cần (Western hemlock m3 4407.14.00 - - Of Hem-fir (Western hemlock m3
(Tsuga heterophylla) và linh sam (Tsuga heterophylla) and fir (Abies
(Abies spp.)) spp.))
4407.19 - - Loại khác: 4407.19 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4407.19.10 - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.19.10 - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.19.90 - - - Loại khác m3 4407.19.90 - - - Other m3
- Từ gỗ nhiệt đới: - Of tropical wood:
4407.21 - - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): 4407.21 - - Mahogany (Swietenia spp.):
4407.21.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.21.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.21.90 - - - Loại khác m3 4407.21.90 - - - Other m3
4407.22 - - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: 4407.22 - - Virola, Imbuia and Balsa:
4407.22.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.22.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.22.90 - - - Loại khác m3 4407.22.90 - - - Other m3
4407.23 - - Gỗ Tếch (Teak): 4407.23 - - Teak:
4407.23.10 - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m 3
4407.23.10 - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.23.20 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.23.20 - - - Planed, sanded or end jointed m3
4407.23.90 - - - Loại khác m3 4407.23.90 - - - Other m3
4407.25 - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ 4407.25 - - Dark Red Meranti, Light Red
nhạt và gỗ Meranti Bakau: Meranti and Meranti Bakau:
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ - - - Dark Red Meranti or Light Red
Meranti đỏ nhạt: Meranti:
4407.25.12 - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.25.12 - - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4407.25.13 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối m3 4407.25.13 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
đầu
4407.25.19 - - - - Loại khác m3 4407.25.19 - - - - Other m3
- - - Gỗ Meranti Bakau: - - - Meranti Bakau:
4407.25.21 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối m3 4407.25.21 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
đầu
4407.25.29 - - - - Loại khác m3 4407.25.29 - - - - Other m3
4407.26 - - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, 4407.26 - - White Lauan, White Meranti,
gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và White Seraya, Yellow Meranti and
gỗ Alan: Alan:
4407.26.20 - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.26.20 - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.26.30 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.26.30 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.26.90 - - - Loại khác m3 4407.26.90 - - - Other m3
4407.27 - - Gỗ Sapelli: 4407.27 - - Sapelli:
4407.27.20 - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.27.20 - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.27.30 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.27.30 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.27.90 - - - Loại khác m3 4407.27.90 - - - Other m3
4407.28 - - Gỗ Iroko: 4407.28 - - Iroko:
4407.28.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m 3
4407.28.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.28.90 - - - Loại khác m3 4407.28.90 - - - Other m3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4407.29 - - Loại khác: 4407.29 - - Other:
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): - - - Jelutong (Dyera spp.):
4407.29.12 - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.29.12 - - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.29.13 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.29.13 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.29.19 - - - - Loại khác m3 4407.29.19 - - - - Other m3
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): - - - Kapur (Dryobalanops spp.):
4407.29.22 - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.29.22 - - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.29.23 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.29.23 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.29.29 - - - - Loại khác m3 4407.29.29 - - - - Other m3
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): - - - Kempas (Koompassia spp.):
4407.29.32 - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.29.32 - - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.29.33 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.29.33 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.29.39 - - - - Loại khác m3 4407.29.39 - - - - Other m3
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): - - - Keruing (Dipterocarpus spp.):
4407.29.42 - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.29.42 - - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.29.43 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.29.43 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4407.29.49 - - - - Loại khác m3 4407.29.49 - - - - Other m3
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): - - - Ramin (Gonystylus spp.):
4407.29.51 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.29.51 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.29.59 - - - - Loại khác m3 4407.29.59 - - - - Other m3
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.): - - - Balau (Shorea spp.):
4407.29.72 - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.29.72 - - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.29.73 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.29.73 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.29.79 - - - - Loại khác m3 4407.29.79 - - - - Other m3
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): - - - Mengkulang (Heritiera spp.):
4407.29.82 - - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.29.82 - - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.29.83 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối m3 4407.29.83 - - - - Planed, sanded or end-jointed m3
đầu
4407.29.89 - - - - Loại khác m3 4407.29.89 - - - - Other m3
- - - Loại khác: - - - Other:
4407.29.91 - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus m3 4407.29.91 - - - - Jongkong (Dactylocladus m3
spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã spp.) and Merbau (Intsia spp.),
bào, đã chà nhám hoặc nối đầu planed, sanded or end-jointed
4407.29.92 - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) m3 4407.29.92 - - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) m3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác and Merbau (Intsia spp.), other
4407.29.94 - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes m3 4407.29.94 - - - - Albizia (Paraserianthes m3
falcataria), đã bào, đã chà nhám hoặc falcataria), planed, sanded or end-
nối đầu jointed
4407.29.95 - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes m3 4407.29.95 - - - - Albizia (Paraserianthes m3
falcataria), loại khác falcataria), other
4407.29.96 - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), m3 4407.29.96 - - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), m3
đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu planed, sanded or end-jointed
4407.29.97 - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), m3 4407.29.97 - - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), m3
loại khác other
4407.29.98 - - - - Loại khác, đã bào, đã chà nhám m3 4407.29.98 - - - - Other, planed, sanded or end- m3
hoặc nối đầu jointed
4407.29.99 - - - - Loại khác m3 4407.29.99 - - - - Other m3
- Loại khác: - Other:
4407.91 - - Gỗ sồi (Quercus spp.): 4407.91 - - Of oak (Quercus spp.):
4407.91.20 - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm m3 4407.91.20 - - - Sawn lengthwise, not further m3
worked
4407.91.30 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.91.30 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.91.90 - - - Loại khác m3 4407.91.90 - - - Other m3
4407.92 - - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): 4407.92 - - Of beech (Fagus spp.):
4407.92.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.92.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4407.92.90 - - - Loại khác m3 4407.92.90 - - - Other m3
4407.93 - - Gỗ thích (Acer spp.): 4407.93 - - Of maple (Acer spp.):
4407.93.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.93.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.93.90 - - - Loại khác m3 4407.93.90 - - - Other m3
4407.94 - - Gỗ anh đào (Prunus spp.): 4407.94 - - Of cherry (Prunus spp.):
4407.94.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.94.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.94.90 - - - Loại khác m3 4407.94.90 - - - Other m3
4407.95 - - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): 4407.95 - - Of ash (Fraxinus spp.):
4407.95.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.95.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.95.90 - - - Loại khác m3 4407.95.90 - - - Other m3
4407.96 - - Gỗ bạch dương (Betula spp.): 4407.96 - - Of birch (Betula spp.):
4407.96.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.96.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.96.90 - - - Loại khác m3 4407.96.90 - - - Other m3
4407.97 - - Gỗ cây dương (poplar and aspen) 4407.97 - - Of poplar and aspen (Populus
(Populus spp.): spp.):
4407.97.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.97.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.97.90 - - - Loại khác m3 4407.97.90 - - - Other m3
4407.99 - - Loại khác: 4407.99 - - Other:
4407.99.10 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu m3 4407.99.10 - - - Planed, sanded or end-jointed m3
4407.99.90 - - - Loại khác m3 4407.99.90 - - - Other m3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
44.08 Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những 44.08 Sheets for veneering (including those
tấm thu được bằng cách lạng gỗ obtained by slicing laminated wood),
ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ for plywood or for similar laminated
ghép tương tự khác và gỗ khác, đã wood and other wood, sawn
được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã lengthwise, sliced or peeled, whether
hoặc chưa bào, chà nhám, ghép hoặc or not planed, sanded, spliced or
nối đầu, có độ dày không quá 6 mm end-jointed, of a thickness not
exceeding 6 mm
4408.10 - Từ cây lá kim: 4408.10 - Coniferous:
4408.10.10 - - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng kg/m3/ 4408.10.10 - - Cedar wood pencil slats; Radiata kg/m3/unit
loại sử dụng để sản xuất bút chì (SEN); chiếc pinewood of a kind used for
gỗ thông Radiata loại sử dụng để sản blockboard manufacture
xuất ván ghép (blockboard)(SEN)
4408.10.30 - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) kg/m3/ 4408.10.30 - - Face veneer sheets kg/m3/unit
chiếc
4408.10.90 - - Loại khác kg/m3/ 4408.10.90 - - Other kg/m3/unit
chiếc
- Từ gỗ nhiệt đới: - Of tropical wood:
4408.31.00 - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ kg/m3/ 4408.31.00 - - Dark Red Meranti, Light Red kg/m3/unit
nhạt và gỗ Meranti Bakau chiếc Meranti and Meranti Bakau
4408.39 - - Loại khác: 4408.39 - - Other:
4408.39.10 - - - Thanh mỏng bằng gỗ Jelutong kg/m3/ 4408.39.10 - - - Jelutong wood pencil slats kg/m3/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
loại sử dụng để sản xuất bút chì (SEN) chiếc
4408.39.20 - - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) kg/m3/ 4408.39.20 - - - Face veneer sheets kg/m3/unit
chiếc
4408.39.90 - - - Loại khác kg/m3/ 4408.39.90 - - - Other kg/m3/unit
chiếc
4408.90 - Loại khác: 4408.90 - Other:
4408.90.10 - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) kg/m3/ 4408.90.10 - - Face veneer sheets kg/m3/unit
chiếc
4408.90.90 - - Loại khác kg/m3/ 4408.90.90 - - Other kg/m3/unit
chiếc
44.09 Gỗ (kể cả gỗ thanh và viền dải gỗ 44.09 Wood (including strips and
trang trí (friezes) để làm sàn packê friezes for parquet flooring, not
(parquet flooring), chưa lắp ghép) assembled) continuously shaped
được tạo dáng liên tục (làm mộng, (tongued, grooved, rebated,
soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chamfered, V-jointed, beaded,
chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, moulded, rounded or the like)
tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia along any of its edges, ends or
công tương tự) dọc theo các cạnh, faces, whether or not planed,
đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, sanded or end-jointed
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chà nhám hoặc nối đầu
4409.10.00 - Từ cây lá kim kg/m3 4409.10.00 - Coniferous kg/m3
- Từ cây không thuộc loài lá kim: - Non-coniferous:
4409.21.00 - - Của tre kg/m3 4409.21.00 - - Of bamboo kg/m3
4409.22.00 - - Từ gỗ nhiệt đới kg/m3 4409.22.00 - - Of tropical wood kg/m3
4409.29.00 - - Loại khác kg/m3 4409.29.00 - - Other kg/m3
44.10 Ván dăm, ván dăm định hướng 44.10 Particle board, oriented strand
(OSB) và các loại ván tương tự (ví board (OSB) and similar board
dụ, ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các (for example, waferboard) of
loại vật liệu có chất gỗ khác, đã wood or other ligneous materials,
hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc whether or not agglomerated
bằng các chất kết dính hữu cơ khác with resins or other organic
binding substances
- Bằng gỗ: - Of wood:
4410.11.00 - - Ván dăm kg/m3 4410.11.00 - - Particle board kg/m3
4410.12.00 - - Ván dăm định hướng (OSB) kg/m3 4410.12.00 - - Oriented strand board (OSB) kg/m3
4410.19.00 - - Loại khác kg/m3 4410.19.00 - - Other kg/m3
4410.90.00 - Loại khác kg/m3 4410.90.00 - Other kg/m3
44.11 Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại 44.11 Fibreboard of wood or other
vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc ligneous materials, whether or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng not bonded with resins or other
các chất kết dính hữu cơ khác organic substances
- Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF): - Medium density fibreboard (MDF):
4411.12.00 - - Loại có chiều dày không quá 5 mm kg/m 3
4411.12.00 - - Of a thickness not exceeding 5 mm kg/m3
4411.13.00 - - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng kg/m3 4411.13.00 - - Of a thickness exceeding 5 mm kg/m3
không quá 9 mm but not exceeding 9 mm
4411.14.00 - - Loại có chiều dày trên 9 mm kg/m3 4411.14.00 - - Of a thickness exceeding 9 mm kg/m3
- Loại khác: - Other:
4411.92.00 - - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm³ kg/m3 4411.92.00 - - Of a density exceeding 0.8 g/cm³ kg/m3
4411.93.00 - - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm³ nhưng kg/m3 4411.93.00 - - Of a density exceeding 0.5 g/cm³ kg/m3
không quá 0,8 g/cm³ but not exceeding 0.8 g/cm³
4411.94.00 - - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm³ kg/m3 4411.94.00 - - Of a density not exceeding 0.5 g/cm³ kg/m3
44.12 Gỗ dán, tấm gỗ dán veneer và các 44.12 Plywood, veneered panels and
loại gỗ ghép tương tự similar laminated wood
4412.10.00 - Của tre kg/m3 4412.10.00 - Of bamboo kg/m3
- Gỗ dán khác, chỉ bao gồm những lớp - Other plywood, consisting solely
gỗ (trừ tre), mỗi lớp có chiều dày of sheets of wood (other than
không quá 6 mm: bamboo), each ply not exceeding 6
mm thickness:
4412.31.00 - - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ kg/m3 4412.31.00 - - With at least one outer ply of kg/m3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhiệt đới tropical wood
4412.33.00 - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt kg/m3 4412.33.00 - - Other, with at least one outer ply kg/m3
ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá of non-coniferous wood of the
kim thuộc các loài cây trăn (Alnus species alder (Alnus spp.), ash
spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây (Fraxinus spp.), beech (Fagus
dẻ gai (Fagus spp.), cây bạch dương spp.), birch (Betula spp.), cherry
(Betula spp.), cây anh đào (Prunus (Prunus spp.), chestnut (Castanea
spp.), cây hạt dẻ (Castanea spp.), cây spp.), elm (Ulmus spp.), eucalyptus
du (Ulmus spp.), cây bạch đàn (Eucalyptus spp.), hickory (Carya
(Eucalyptus spp.), cây mại châu spp.), horse chestnut (Aesculus
(Carya spp.), cây hạt dẻ ngựa spp.), lime (Tilia spp.), maple (Acer
(Aesculus spp.), cây đoạn (Tilia spp.), spp.), oak (Quercus spp.), plane tree
cây thích (Acer spp.), cây sồi (Platanus spp.), poplar and aspen
(Quercus spp.), cây tiêu huyền (Populus spp.), robinia (Robinia
(Platanus spp.), cây dương (poplar và spp.), tulipwood (Liriodendron
aspen) (Populus spp.), cây dương hòe spp.) or walnut (Juglans spp.)
(Robinia spp.), cây hoàng dương
(Liriodendron spp.) hoặc cây óc chó
(Juglans spp.)
4412.34.00 - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt kg/m3 4412.34.00 - - Other, with at least one outer ply kg/m3
ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá of non-coniferous wood not
kim chưa được chi tiết tại phân nhóm specified under subheading 4412.33
4412.33
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4412.39.00 - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài kg/m3 4412.39.00 - - Other, with both outer plies of kg/m3
từ gỗ thuộc loài cây lá kim coniferous wood
- Gỗ veneer nhiều lớp (LVL): - Laminated veneered lumber (LVL):
4412.41 - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ
(1)
4412.41 - - With at least one outer ply of
nhiệt đới: tropical wood:
4412.41.10 - - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ kg/m3 4412.41.10 - - - With at least one outer ply of kg/m3
tếch teak
4412.41.90 - - - Loại khác kg/m3 4412.41.90 - - - Other kg/m3
4412.42.00 - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt kg/m3 4412.42.00 - - Other, with at least one outer ply kg/m3
ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá of non-coniferous wood
kim
4412.49.00 - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài kg/m3 4412.49.00 - - Other, with both outer plies of kg/m3
từ gỗ thuộc loài cây lá kim coniferous wood
- Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót: - Blockboard, laminboard and
battenboard:
4412.51.00 - - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ kg/m3 4412.51.00 - - With at least one outer ply of kg/m3
nhiệt đới tropical wood
4412.52.00 - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt kg/m3 4412.52.00 - - Other, with at least one outer ply kg/m3
ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá of non-coniferous wood
kim
4412.59.00 - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài kg/m3 4412.59.00 - - Other, with both outer plies of kg/m3
từ gỗ thuộc loài cây lá kim coniferous wood
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Loại khác: - Other:
4412.91 - - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ 4412.91 - - With at least one outer ply of
nhiệt đới: tropical wood:
4412.91.10 - - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ kg/m3 4412.91.10 - - - With at least one outer ply of kg/m3
tếch teak
4412.91.90 - - - Loại khác kg/m3 4412.91.90 - - - Other kg/m3
4412.92.00 - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt kg/m3 4412.92.00 - - Other, with at least one outer ply kg/m3
ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim of non-coniferous wood
4412.99.00 - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài kg/m3 4412.99.00 - - Other, with both outer plies of kg/m3
từ gỗ thuộc loài cây lá kim coniferous wood
4413.00.00 Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng kg/m3 4413.00.00 Densified wood, in blocks, plates, kg/m3
khối, tấm, thanh hoặc các dạng hình strips or profile shapes
44.14 Khung tranh, khung ảnh, khung 44.14 Wooden frames for paintings,
gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm photographs, mirrors or similar
bằng gỗ tương tự objects
4414.10.00 - Từ gỗ nhiệt đới kg/chiếc 4414.10.00 - Of tropical wood kg/unit
4414.90.00 - Loại khác kg/chiếc 4414.90.00 - Other kg/unit
44.15 Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình 44.15 Packing cases, boxes, crates, drums
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trống và các loại bao bì tương tự, and similar packings, of wood;
bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá cable-drums of wood; pallets, box
kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu pallets and other load boards, of
thùng và các loại giá để hàng khác, wood; pallet collars of wood
bằng gỗ; kệ có thể tháo lắp linh hoạt
(pallet collars) bằng gỗ
4415.10.00 - Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình chiếc 4415.10.00 - Cases, boxes, crates, drums and unit
trống và các loại bao bì tương tự; tang similar packings; cable- drums
cuốn cáp
4415.20.00 - Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng chiếc 4415.20.00 - Pallets, box pallets and other load unit
kiểu thùng và các loại giá để hàng boards; pallet collars
khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt
(pallet collars)
44.16 Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình 44.16 Casks, barrels, vats, tubs and
trống, hình trụ, có đai, các loại other coopers’ products and parts
thùng có đai khác và các bộ phận thereof, of wood, including staves
của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại
tấm ván cong
4416.00.10 - Tấm ván cong kg/chiếc 4416.00.10 - Staves kg/unit
4416.00.90 - Loại khác kg/chiếc 4416.00.90 - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
44.17 Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay 44.17 Tools, tool bodies, tool handles,
cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc broom or brush bodies and
bàn chải, bằng gỗ; cốt và khuôn handles, of wood; boot or shoe
giày hoặc ủng, bằng gỗ lasts and trees, of wood
4417.00.10 - Khuôn (phom) của giày hoặc ủng kg/chiếc/ 4417.00.10 - Boot or shoe lasts kg/unit/pair
đôi
4417.00.90 - Loại khác kg/chiếc/ 4417.00.90 - Other kg/unit/pair
đôi
44.18 Đồ mộc dùng trong xây dựng, kể cả 44.18 Builders’ joinery and carpentry
tấm gỗ có lõi xốp, tấm lát sàn đã lắp of wood, including cellular wood
ghép và ván lợp (shingles and shakes) panels, assembled flooring panels,
shingles and shakes
- Cửa sổ, cửa sổ kiểu Pháp và khung - Windows, French-windows and
cửa sổ: their frames:
4418.11.00 - - Từ gỗ nhiệt đới kg/chiếc 4418.11.00 - - Of tropical wood kg/unit
4418.19.00 - - Loại khác kg/chiếc 4418.19.00 - - Other kg/unit
- Cửa ra vào và khung cửa ra vào và - Doors and their frames and
ngưỡng cửa của chúng: thresholds:
4418.21.00 - - Từ gỗ nhiệt đới kg/chiếc 4418.21.00 - - Of tropical wood kg/unit
4418.29.00 - - Loại khác kg/chiếc 4418.29.00 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4418.30.00 - Trụ và dầm ngoài các sản phẩm kg/chiếc 4418.30.00 - Posts and beams other than kg/unit
thuộc phân nhóm 4418.81 đến products of subheadings 4418.81 to
4418.89 4418.89
4418.40.00 - Ván cốp pha xây dựng kg/chiếc 4418.40.00 - Shuttering for concrete constructional kg/unit
work
4418.50.00 - Ván lợp (shingles and shakes) kg/chiếc 4418.50.00 - Shingles and shakes kg/unit
- Tấm lát sàn đã lắp ghép: - Assembled flooring panels:
4418.73 - - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng 4418.73 - - Of bamboo or with at least the
(lớp phủ) từ tre: top layer (wear layer) of bamboo:
4418.73.10 - - - Cho sàn khảm (mosaic floors) kg/chiếc 4418.73.10 - - - For mosaic floors kg/unit
4418.73.20 - - - Loại khác, nhiều lớp từ tre kg/chiếc 4418.73.20 - - - Other, of multilayer of bamboo kg/unit
4418.73.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4418.73.90 - - - Other kg/unit
4418.74.00 - - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic kg/chiếc 4418.74.00 - - Other, for mosaic floors kg/unit
floors)
4418.75.00 - - Loại khác, nhiều lớp kg/chiếc 4418.75.00 - - Other, multilayer kg/unit
4418.79.00 - - Loại khác kg/chiếc 4418.79.00 - - Other kg/unit
- Sản phẩm gỗ kết cấu kỹ thuật: - Engineered structural timber
products:
4418.81 - - Gỗ ghép nhiều lớp bằng keo (glulam): 4418.81 - - Glue-laminated timber (glulam):
4418.81.10 - - - Hình khối (SEN) kg/chiếc 4418.81.10 - - - In block shape kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4418.81.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4418.81.90 - - - Other kg/unit
4418.82.00 - - Gỗ ghép nhiều lớp xếp vuông góc kg/chiếc 4418.82.00 - - Cross-laminated timber (CLT or kg/unit
(CLT hoặc X-lam) X-lam)
4418.83.00 - - Dầm chữ I kg/chiếc 4418.83.00 - - I beams kg/unit
4418.89.00 - - Loại khác kg/chiếc 4418.89.00 - - Other kg/unit
- Loại khác: - Other:
4418.91.00 - - Của tre kg/chiếc 4418.91.00 - - Of bamboo kg/unit
4418.92.00 - - Tấm gỗ có lõi xốp kg/chiếc 4418.92.00 - - Cellular wood panels kg/unit
4418.99.00 - - Loại khác kg/chiếc 4418.99.00 - - Other kg/unit
44.19 Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp, bằng gỗ 44.19 Tableware and kitchenware, of
wood
- Từ tre: - Of bamboo:
4419.11.00 - - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các kg/ 4419.11.00 - - Bread boards, chopping boards kg/unit/set
loại thớt tương tự chiếc/bộ and similar boards
4419.12.00 - - Đũa kg/ 4419.12.00 - - Chopsticks kg/unit/set
chiếc/bộ
4419.19.00 - - Loại khác kg/ 4419.19.00 - - Other kg/unit/set
chiếc/bộ
4419.20.00 - Từ gỗ nhiệt đới kg/ 4419.20.00 - Of tropical wood kg/unit/set
chiếc/bộ
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4419.90.00 - Loại khác kg/ 4419.90.00 - Other kg/unit/set
chiếc/bộ
44.20 Gỗ khảm và dát; tráp và các loại 44.20 Wood marquetry and inlaid
hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng wood; caskets and cases for
dao kéo, và các sản phẩm tương tự, jewellery or cutlery, and similar
bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí articles, of wood; statuettes and
khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất other ornaments, of wood;
bằng gỗ không thuộc Chương 94 wooden articles of furniture not
falling in Chapter 94
- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: - Statuettes and other ornaments:
4420.11.00 - - Từ gỗ nhiệt đới kg/chiếc 4420.11.00 - - Of tropical wood kg/unit
4420.19.00 - - Loại khác kg/chiếc 4420.19.00 - - Other kg/unit
4420.90 - Loại khác: 4420.90 - Other:
4420.90.10 - - Các đồ nội thất bằng gỗ không kg/chiếc 4420.90.10 - - Wooden articles of furniture not kg/unit
thuộc Chương 94 falling in Chapter 94
4420.90.20 - - Hộp và các vật chứa nhỏ khác dùng kg/chiếc 4420.90.20 - - Boxes and other small containers kg/unit
và thích hợp để mang trong túi intended for and suitable for
(pocket), trong túi xách hoặc bên carrying in the pocket, in the
người handbag or on the person
4420.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4420.90.90 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
44.21 Các sản phẩm bằng gỗ khác 44.21 Other articles of wood
4421.10.00 - Mắc treo quần áo kg/chiếc 4421.10.00 - Clothes hangers kg/unit
4421.20.00 - Quan tài kg/chiếc 4421.20.00 - Coffins kg/unit
- Loại khác: - Other:
4421.91 - - Từ tre: 4421.91 - - Of bamboo:
4421.91.10 - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, kg/chiếc 4421.91.10 - - - Spools, cops and bobbins, kg/unit
guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm sewing thread reels and the like
tương tự
4421.91.20 - - - Thanh gỗ để làm diêm kg/chiếc 4421.91.20 - - - Match splints kg/unit
4421.91.30 - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kg/chiếc 4421.91.30 - - - Candy-sticks, ice-cream sticks kg/unit
kem and ice-cream spoons
4421.91.40 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, kg/chiếc 4421.91.40 - - - Fans and handscreens, frames kg/unit
khung và tay cầm, quai kèm theo, và and handles therefor, and parts
các bộ phận của chúng thereof
4421.91.50 - - - Chuỗi hạt cầu nguyện kg/chiếc 4421.91.50 - - - Prayer beads kg/unit
4421.91.60 - - - Tăm kg/chiếc 4421.91.60 - - - Toothpicks kg/unit
4421.91.70 - - - Các loại que dùng để làm nhang kg/chiếc 4421.91.70 - - - Sticks of a kind used for kg/unit
(nén hương)(SEN) making joss sticks
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4421.91.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4421.91.90 - - - Other kg/unit
4421.99 - - Loại khác: 4421.99 - - Other:
4421.99.10 - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, kg/chiếc 4421.99.10 - - - Spools, cops and bobbins, kg/unit
guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm sewing thread reels and the like
tương tự
4421.99.20 - - - Thanh gỗ để làm diêm kg/chiếc 4421.99.20 - - - Match splints kg/unit
4421.99.30 - - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho kg/chiếc 4421.99.30 - - - Wooden pegs or pins for footwear kg/unit
giày, dép
4421.99.40 - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kg/chiếc 4421.99.40 - - - Candy-sticks, ice-cream sticks kg/unit
kem and ice-cream spoons
4421.99.70 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, kg/chiếc 4421.99.70 - - - Fans and handscreens, frames kg/unit
khung và tay cầm, quai kèm theo, và and handles therefor, and parts
các bộ phận của chúng thereof
4421.99.80 - - - Tăm kg/chiếc 4421.99.80 - - - Toothpicks kg/unit
- - - Loại khác: - - - Other:
4421.99.93 - - - - Chuỗi hạt cầu nguyện kg/chiếc 4421.99.93 - - - - Prayer beads kg/unit
4421.99.94 - - - - Chuỗi hạt khác kg/chiếc 4421.99.94 - - - - Other beads kg/unit
4421.99.95 - - - - Các loại que dùng để làm nhang kg/chiếc 4421.99.95 - - - - Sticks of a kind used for kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(nén hương) (SEN) making joss sticks
4421.99.96 - - - - Lõi gỗ ghép (barecore) (SEN) kg/chiếc 4421.99.96 - - - - Barecore kg/unit
4421.99.99 - - - - Loại khác kg/chiếc 4421.99.99 - - - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
45.01 Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie 45.01 Natural cork, raw or simply
phế liệu; lie đã ép, nghiền thành hạt prepared; waste cork; crushed,
hoặc thành bột granulated or ground cork
4501.10.00 - Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế kg 4501.10.00 - Natural cork, raw or simply prepared kg
4501.90.00 - Loại khác kg 4501.90.00 - Other kg
4502.00.00 Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo kg 4502.00.00 Natural cork, debacked or roughly kg
thô thành hình vuông, hoặc ở dạng squared, or in rectangular
khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả (including square) blocks, plates,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng sheets or strip (including sharp-
phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút edged blanks for corks or stoppers)
hoặc nắp đậy)
45.03 Các sản phẩm bằng lie tự nhiên 45.03 Articles of natural cork
4503.10.00 - Nút và nắp đậy kg/chiếc 4503.10.00 - Corks and stoppers kg/unit
4503.90.00 - Loại khác kg/chiếc 4503.90.00 - Other kg/unit
45.04 Lie kết dính (có hoặc không có chất 45.04 Agglomerated cork (with or without
gắn) và các sản phẩm bằng lie kết a binding substance) and articles of
dính agglomerated cork
4504.10.00 - Dạng khối, tấm, lá và dải; tấm lát ở kg/chiếc 4504.10.00 - Blocks, plates, sheets and strip; tiles kg/unit
mọi hình dạng; dạng hình trụ đặc, kể of any shape; solid cylinders, including
cả dạng đĩa discs
4504.90.00 - Loại khác kg/chiếc 4504.90.00 - Other kg/unit
Chương 46 Chapter 46
Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting
bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây materials; basketware and wickerwork
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
46.01 Dây tết bện và các sản phẩm tương 46.01 Plaits and similar products of
tự làm bằng vật liệu tết bện, đã plaiting materials, whether or not
hoặc chưa ghép thành dải; các vật assembled into strips; plaiting
liệu tết bện, các dây bện và các sản materials, plaits and similar
phẩm tương tự bằng vật liệu tết products of plaiting materials,
bện, đã kết lại với nhau trong các bound together in parallel strands
tao dây song song hoặc đã được or woven, in sheet form, whether or
dệt, ở dạng tấm, có hoặc không ở not being finished articles (for
dạng thành phẩm (ví dụ, chiếu, example, mats, matting, screens)
thảm, mành)
- Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu - Mats, matting and screens of
thực vật: vegetable materials:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4601.21.00 - - Của tre kg/chiếc 4601.21.00 - - Of bamboo kg/unit
4601.22.00 - - Từ song mây kg/chiếc 4601.22.00 - - Of rattan kg/unit
4601.29.00 - - Loại khác kg/chiếc 4601.29.00 - - Other kg/unit
- Loại khác: - Other:
4601.92 - - Từ tre: 4601.92 - - Of bamboo:
4601.92.10 - - - Dây tết bện và các sản phẩm kg/chiếc 4601.92.10 - - - Plaits and similar products of kg/unit
tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã plaiting materials, whether or not
hoặc chưa ghép thành dải assembled into strips
4601.92.20 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, kg/chiếc 4601.92.20 - - - Fans and handscreens, frames and kg/unit
khung và tay cầm, quai kèm theo, và handles therefor, and parts thereof
các bộ phận của chúng
4601.92.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4601.92.90 - - - Other kg/unit
4601.93 - - Từ song mây: 4601.93 - - Of rattan:
4601.93.10 - - - Dây tết bện và các sản phẩm kg/chiếc 4601.93.10 - - - Plaits and similar products of kg/unit
tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã plaiting materials, whether or not
hoặc chưa ghép thành dải assembled into strips
4601.93.20 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, kg/chiếc 4601.93.20 - - - Fans and handscreens, frames and kg/unit
khung và tay cầm, quai kèm theo, và handles therefor, and parts thereof
các bộ phận của chúng
4601.93.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4601.93.90 - - - Other kg/unit
4601.94 - - Từ vật liệu thực vật khác: 4601.94 - - Of other vegetable materials:
4601.94.10 - - - Dây tết bện và các sản phẩm kg/chiếc 4601.94.10 - - - Plaits and similar products of kg/unit
tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã plaiting materials, whether or not
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc chưa ghép thành dải assembled into strips
4601.94.20 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, kg/chiếc 4601.94.20 - - - Fans and handscreens, frames and kg/unit
khung và tay cầm, quai kèm theo, và handles therefor, and parts thereof
các bộ phận của chúng
4601.94.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4601.94.90 - - - Other kg/unit
4601.99 - - Loại khác: 4601.99 - - Other:
4601.99.10 - - - Chiếu và thảm kg/chiếc 4601.99.10 - - - Mats and matting kg/unit
4601.99.20 - - - Dây tết bện và các sản phẩm kg/chiếc 4601.99.20 - - - Plaits and similar products of kg/unit
tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã plaiting materials, whether or not
hoặc chưa ghép thành dải assembled into strips
4601.99.30 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, kg/chiếc 4601.99.30 - - - Fans and handscreens, frames and kg/unit
khung và tay cầm, quai kèm theo, và handles therefor, and parts thereof
các bộ phận của chúng
4601.99.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4601.99.90 - - - Other kg/unit
46.02 Hàng mây tre, liễu gai và các mặt 46.02 Basketwork, wickerwork and other
hàng khác, làm trực tiếp từ vật articles, made directly to shape
liệu tết bện hoặc làm từ các mặt from plaiting materials or made up
hàng thuộc nhóm 46.01; các sản from goods of heading 46.01;
phẩm từ cây họ mướp articles of loofah
- Bằng vật liệu thực vật: - Of vegetable materials:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4602.11 - - Từ tre: 4602.11 - - Of bamboo:
4602.11.10 - - - Túi và vali du lịch kg/chiếc 4602.11.10 - - - Travelling bags and suitcases kg/unit
4602.11.20 - - - Giỏ đựng chai kg/chiếc 4602.11.20 - - - Envelopes for bottles kg/unit
4602.11.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4602.11.90 - - - Other kg/unit
4602.12 - - Từ song mây: 4602.12 - - Of rattan:
4602.12.10 - - - Túi và vali du lịch kg/chiếc 4602.12.10 - - - Travelling bags and suitcases kg/unit
4602.12.20 - - - Giỏ đựng chai kg/chiếc 4602.12.20 - - - Envelopes for bottles kg/unit
4602.12.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4602.12.90 - - - Other kg/unit
4602.19 - - Loại khác: 4602.19 - - Other:
4602.19.10 - - - Túi và vali du lịch kg/chiếc 4602.19.10 - - - Travelling bags and suitcases kg/unit
4602.19.20 - - - Giỏ đựng chai kg/chiếc 4602.19.20 - - - Envelopes for bottles kg/unit
4602.19.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4602.19.90 - - - Other kg/unit
4602.90 - Loại khác: 4602.90 - Other:
4602.90.10 - - Túi và vali du lịch kg/chiếc 4602.90.10 - - Travelling bags and suitcases kg/unit
4602.90.20 - - Giỏ đựng chai kg/chiếc 4602.90.20 - - Envelopes for bottles kg/unit
4602.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4602.90.90 - - Other kg/unit
PHẦN X SECTION X
BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI PULP OF WOOD OR OF OTHER FIBROUS
XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI CELLULOSIC MATERIAL; RECOVERED
THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA); GIẤY VÀ (WASTE AND SCRAP) PAPER OR PAPERBOARD;
BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG PAPER AND PAPERBOARD AND ARTICLES
THEREOF
Chương 47 Chapter 47
Bột giấy từ gỗ hoặc từ nguyên liệu xơ xenlulo khác; giấy Pulp of wood or of other fibrous cellulosic material;
loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa) recovered (waste and scrap) paper or paperboard
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4701.00.00 Bột giấy cơ học từ gỗ kg 4701.00.00 Mechanical wood pulp kg
47.02 Bột giấy hóa học từ gỗ, loại hòa tan 47.02 Chemical wood pulp, dissolving grades
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4702.00.10 - Từ gỗ cây lá kim kg 4702.00.10 - Coniferous kg
4702.00.20 - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim kg 4702.00.20 - Non-coniferous kg
47.03 Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng 47.03 Chemical wood pulp, soda or sulphate,
phương pháp sulphat hoặc kiềm, trừ other than dissolving grades
loại hòa tan
- Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
4703.11.00 - - Từ gỗ cây lá kim kg 4703.11.00 - - Coniferous kg
4703.19.00 - - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim kg 4703.19.00 - - Non-coniferous kg
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: - Semi-bleached or bleached:
4703.21.00 - - Từ gỗ cây lá kim kg 4703.21.00 - - Coniferous kg
4703.29.00 - - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim kg 4703.29.00 - - Non-coniferous kg
47.04 Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng 47.04 Chemical wood pulp, sulphite,
phương pháp sulphite, trừ loại hòa tan other than dissolving grades
- Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
4704.11.00 - - Từ gỗ cây lá kim kg 4704.11.00 - - Coniferous kg
4704.19.00 - - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim kg 4704.19.00 - - Non-coniferous kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: - Semi-bleached or bleached:
4704.21.00 - - Từ cây lá kim kg 4704.21.00 - - Coniferous kg
4704.29.00 - - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim kg 4704.29.00 - - Non-coniferous kg
4705.00.00 Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết kg 4705.00.00 Wood pulp obtained by a kg
hợp các phương pháp nghiền cơ học combination of mechanical and
và hóa học chemical pulping processes
47.06 Bột giấy từ xơ, sợi thu được từ việc tái 47.06 Pulps of fibres derived from
chế giấy loại hoặc bìa loại (phế liệu và recovered (waste and scrap) paper
vụn thừa) hoặc từ vật liệu xơ sợi or paperboard or of other fibrous
xenlulo khác cellulosic material
4706.10.00 - Bột giấy từ xơ bông vụn kg 4706.10.00 - Cotton linters pulp kg
4706.20.00 - Bột giấy từ xơ, sợi thu được từ việc tái kg 4706.20.00 - Pulps of fibres derived from kg
chế giấy loại hoặc bìa loại (phế liệu và recovered (waste and scrap) paper or
vụn thừa) paperboard
4706.30.00 - Loại khác, từ tre kg 4706.30.00 - Other, of bamboo kg
- Loại khác: - Other:
4706.91.00 - - Thu được từ quá trình cơ học kg 4706.91.00 - - Mechanical kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4706.92.00 - - Thu được từ quá trình hóa học kg 4706.92.00 - - Chemical kg
4706.93 - - Thu được từ quá trình kết hợp cơ học 4706.93 - - Obtained by a combination of
và hóa học: mechanical and chemical processes:
4706.93.10 - - - Bột giấy abaca (SEN) kg 4706.93.10 - - - Abaca pulp kg
4706.93.90 - - - Loại khác kg 4706.93.90 - - - Other kg
47.07 Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế 47.07 Recovered (waste and scrap) paper
liệu và vụn thừa) or paperboard
4707.10.00 - Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy kg 4707.10.00 - Unbleached kraft paper or paperboard kg
hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng or corrugated paper or paperboard
4707.20.00 - Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu kg 4707.20.00 - Other paper or paperboard made kg
bằng bột giấy thu được từ quá trình mainly of bleached chemical pulp, not
hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu coloured in the mass
toàn bộ
4707.30.00 - Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng kg 4707.30.00 - Paper or paperboard made mainly kg
bột giấy thu được từ quá trình cơ học (ví of mechanical pulp (for example,
dụ, giấy in báo, tạp chí và các ấn phẩm newspapers, journals and similar
tương tự) printed matter)
4707.90.00 - Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa kg 4707.90.00 - Other, including unsorted waste and kg
chưa phân loại scrap
Chương 48 Chapter 48
Giấy và bìa; các sản phẩm làm bằng bột giấy, Paper and paperboard; articles of paper pulp,
bằng giấy hoặc bằng bìa of paper or of paperboard
2. Theo mục đích của các phân nhóm 4804.21 và 4804.29, 2. For the purposes of subheadings 4804.21 and 4804.29,
"giấy kraft làm bao" có nghĩa là loại giấy được sản xuất “sack kraft paper” means machine-finished paper, of
hoàn chỉnh trực tiếp trên máy, có hàm lượng bột giấy sản which not less than 80% by weight of the total fibre
xuất theo quá trình sulphat hoặc kiềm từ 80% trở lên so với content consists of fibres obtained by the chemical
tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng, ở dạng cuộn, định sulphate or soda processes, in rolls, weighing not less
lượng từ 60 g/m2 nhưng không quá 115 g/m2 và thỏa mãn than 60 g/m² but not more than 115 g/m² and meeting one
một trong các bộ tiêu chí sau đây: of the following sets of specifications:
a) Chỉ số bục Mullen không dưới 3,7 kPa∙m 2/g và hệ số giãn (a) Having a Mullen burst index of not less than 3.7
dài trên 4,5% theo chiều ngang và trên 2% theo chiều dọc. kPa∙m2/g and a stretch factor of more than 4.5% in the cross
direction and of more than 2% in the machine direction.
b) Có độ bền xé và độ bền kéo tối thiểu được chỉ ra trong (b) Having minima for tear and tensile as indicated in the
bảng sau đây hoặc giá trị tương đương nội suy tuyến tính following table or the linearly interpolated equivalent for
cho các định lượng khác: any other weight:
3. Theo mục đích của phân nhóm 4805.11, "giấy để tạo lớp 3. For the purposes of subheading 4805.11, “semi-
sóng sản xuất từ bột giấy bán hóa học" có nghĩa là giấy, ở chemical fluting paper” means paper, in rolls, of which
dạng cuộn, có từ 65% trở lên tính theo khối lượng trên tổng not less than 65% by weight of the total fibre content
hàm lượng bột giấy là bột gỗ cứng chưa tẩy trắng thu từ consists of unbleached hardwood fibres obtained by a
việc kết hợp quá trình xử lý bột giấy cơ học và hóa học, và combination of mechanical and chemical pulping processes,
có độ bền nén CMT 30 (phép thử độ bền nén phẳng sau khi and having a CMT 30 (Corrugated Medium Test with 30
đã làm sóng trong phòng thí nghiệm với thời gian để điều minutes of conditioning) crush resistance exceeding 1.8
hoà mẫu 30 phút) lớn hơn 1,8 N/g/m2 trong điều kiện thử newtons/g/m2 at 50% relative humidity, at 23oC.
nghiệm có độ ẩm tương đối là 50%, nhiệt độ 23oC.
4. Phân nhóm 4805.12 bao gồm giấy, dạng cuộn, được làm 4. Subheading 4805.12 covers paper, in rolls, made
chủ yếu từ bột giấy rơm rạ thu được từ việc kết hợp quá mainly of straw pulp obtained by a combination of
trình sản xuất cơ học và hóa học, định lượng từ 130 g/m 2 mechanical and chemical processes, weighing 130 g/m 2
trở lên, và có độ bền nén CMT 30 (phép thử độ bền nén or more, and having a CMT 30 (Corrugated Medium Test
phẳng sau khi đã làm sóng trong phòng thí nghiệm với thời with 30 minutes of conditioning) crush resistance exceeding
gian để điều hòa mẫu 30 phút) trên 1,4 N/g/m 2 trong điều 1.4 newtons/g/m2 at 50% relative humidity, at 23oC.
kiện thử nghiệm có độ ẩm tương đối là 50%, nhiệt độ 23oC.
5. Các phân nhóm 4805.24 và 4805.25 bao gồm giấy và bìa 5. Subheadings 4805.24 and 4805.25 cover paper and
được làm toàn bộ hoặc chủ yếu bằng bột giấy tái chế từ paperboard made wholly or mainly of pulp of recovered
giấy loại và bìa loại (phế liệu và mảnh vụn). Bìa lớp mặt có (waste and scrap) paper or paperboard. Testliner may
thể có một lớp mặt bằng giấy đã nhuộm hoặc bằng giấy làm also have a surface layer of dyed paper or of paper made of
từ bột giấy không phải là bột giấy tái chế đã tẩy trắng hoặc bleached or unbleached non-recovered pulp. These products
không tẩy trắng. Các sản phẩm này có chỉ số bục Mullen have a Mullen burst index of not less than 2 kPa·m2/g.
không nhỏ hơn 2 kPa·m2/g.
6. Theo mục đích của phân nhóm 4805.30, "giấy bao gói 6. For the purposes of subheading 4805.30, “sulphite
làm từ bột giấy sulphit" có nghĩa là loại giấy được làm wrapping paper” means machine-glazed paper, of which
bóng trên máy, có trên 40% tính theo khối lượng trên tổng more than 40% by weight of the total fibre content
hàm lượng bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình sulphit consists of wood fibres obtained by the chemical sulphite
hóa học, hàm lượng tro không quá 8% và chỉ số bục Mullen process, having an ash content not exceeding 8% and
không dưới 1,47 kPa·m2/g. having a Mullen burst index of not less than 1.47 kPa·m2/g.
7. Theo mục đích của phân nhóm 4810.22, "giấy tráng nhẹ" 7. For the purposes of subheading 4810.22, “light-weight
là loại giấy, được tráng 2 mặt, có tổng định lượng không coated paper” means paper, coated on both sides, of a
quá 72 g/m2, định lượng chất tráng trên mỗi mặt không quá total weight not exceeding 72 g/m2, with a coating weight
15 g/m2, trên giấy nền có từ 50% trở lên tính theo khối not exceeding 15 g/m2 per side, on a base of which not
lượng trên tổng hàm lượng bột giấy là bột gỗ thu được từ less than 50% by weight of the total fibre content consists
quá trình cơ học. of wood fibres obtained by a mechanical process.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
48.01 Giấy in báo, dạng cuộn hoặc tờ 48.01 Newsprint, in rolls or sheets
- Có định lượng không quá 55 g/m2: - Weighing not more than 55 g/m²:
4801.00.11 - - Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 28 cm kg 4801.00.11 - - In rolls, of a width exceeding 28 cm kg
nhưng không quá 36 cm but not exceeding 36 cm
4801.00.12 - - Ở dạng cuộn, loại khác kg 4801.00.12 - - In rolls, other kg
4801.00.13 - - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ kg 4801.00.13 - - In sheets, square or rectangular, one kg
nhật, có một chiều trên 28 cm nhưng side of which exceeds 28 cm but not
không quá 36 cm, và chiều kia trên 15 cm exceeding 36 cm, and the other side
ở dạng không gấp exceeding 15 cm in the unfolded state
4801.00.14 - - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ kg 4801.00.14 - - In sheets, square or rectangular, one kg
nhật, có một chiều trên 36 cm, và chiều side of which exceeds 36 cm, and the
kia trên 15 cm ở dạng không gấp other side exceeding 15 cm in the
unfolded state
- Có định lượng trên 55 g/m2: - Weighing more than 55 g/m²:
4801.00.21 - - Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 28 cm kg 4801.00.21 - - In rolls, of a width exceeding 28 cm kg
nhưng không quá 36 cm but not exceeding 36 cm
4801.00.22 - - Ở dạng cuộn, loại khác kg 4801.00.22 - - In rolls, other kg
4801.00.23 - - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ kg 4801.00.23 - - In sheets, square or rectangular, one kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhật, có một chiều trên 28 cm nhưng side of which exceeds 28 cm but not
không quá 36 cm, và chiều kia trên 15 cm exceeding 36 cm, and the other side
ở dạng không gấp exceeding 15 cm in the unfolded state
4801.00.24 - - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ kg 4801.00.24 - - In sheets, square or rectangular, one kg
nhật, có một chiều trên 36 cm, và chiều side of which exceeds 36 cm, and the
kia trên 15 cm ở dạng không gấp other side exceeding 15 cm in the
unfolded state
48.02 Giấy và bìa không tráng, loại dùng để in, 48.02 Uncoated paper and paperboard, of
viết hoặc dùng cho các mục đích đồ bản a kind used for writing, printing or
khác, và giấy làm thẻ và giấy băng chưa other graphic purposes, and non
đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ hình chữ perforated punch-cards and punch tape
nhật (kể cả hình vuông), kích thước bất paper, in rolls or rectangular (including
kỳ, trừ giấy thuộc nhóm 48.01 hoặc 48.03; square) sheets, of any size, other than
giấy và bìa sản xuất thủ công paper of heading 48.01 or 48.03; hand-
made paper and paperboard
4802.10.00 - Giấy và bìa sản xuất thủ công kg 4802.10.00 - Hand-made paper and paperboard kg
4802.20 - Giấy và bìa sử dụng làm nền cho sản 4802.20 - Paper and paperboard of a kind used
xuất giấy và bìa nhạy sáng, nhạy nhiệt as a base for photo-sensitive, heat-
hoặc nhạy điện: sensitive or electro-sensitive paper or
paperboard:
4802.20.10 - - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4802.20.10 - - In rolls of not more than 15 cm in kg
15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả width or in rectangular (including
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hình vuông) không có chiều nào trên 36 square) sheets of which no side exceeds
cm ở dạng không gấp 36 cm in the unfolded state
4802.20.90 - - Loại khác kg 4802.20.90 - - Other kg
4802.40 - Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường: 4802.40 - Wallpaper base:
4802.40.10 - - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4802.40.10 - - In rolls of not more than 15 cm in kg
15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả width or in rectangular (including
hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm square) sheets of which no side exceeds
ở dạng không gấp 36 cm in the unfolded state
4802.40.90 - - Loại khác kg 4802.40.90 - - Other kg
- Giấy và bìa khác, không chứa bột giấy - Other paper and paperboard, not
thu được từ quá trình cơ học hoặc quá containing fibres obtained by a
trình hóa cơ hoặc có hàm lượng các bột mechanical or chemi-mechanical
giấy này không quá 10% so với tổng process or of which not more than 10%
lượng bột giấy tính theo khối lượng: by weight of the total fibre content
consists of such fibres:
4802.54 - - Có định lượng dưới 40 g/m2: 4802.54 - - Weighing less than 40 g/m²:
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon, - - - Carbonising base paper, weighing
có định lượng dưới 20g/m2: less than 20 g/m²:
4802.54.11 - - - - Ở dạng cuộn có chiều rộng không kg 4802.54.11 - - - - In rolls of not more than 15 cm in kg
quá 15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật width or in rectangular (including
(kể cả hình vuông) không có chiều nào square) sheets of which no side exceeds
trên 36 cm ở dạng không gấp (SEN) 36 cm in the unfolded state
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4802.54.19 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.54.19 - - - - Other kg
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon - - - Other carbonising base paper:
khác:
4802.54.21 - - - - Ở dạng cuộn có chiều rộng không kg 4802.54.21 - - - - In rolls of not more than 15 cm in kg
quá 15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật width or in rectangular (including
(kể cả hình vuông) không có chiều nào square) sheets of which no side exceeds
trên 36 cm ở dạng không gấp (SEN) 36 cm in the unfolded state
4802.54.29 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.54.29 - - - - Other kg
4802.54.30 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng kg 4802.54.30 - - - Base paper of a kind used to kg
nhôm(SEN) manufacture aluminium coated paper
4802.54.40 - - - Loại dùng để viết, in và các mục đích kg 4802.54.40 - - - Of a kind used for writing, printing kg
đồ bản khác, dạng cuộn có chiều rộng and other graphic purposes, in rolls of
không quá 15 cm hoặc dạng tờ hình chữ not more than 15 cm in width or in
nhật (kể cả hình vuông) không có cạnh rectangular (including square) sheets of
nào trên 36 cm ở dạng không gấp which no side exceeds 36 cm in the
unfolded state
4802.54.50 - - - Giấy và bìa nhiều lớp(SEN) kg 4802.54.50 - - - Multi-ply paper and paperboard kg
4802.54.90 - - - Loại khác kg 4802.54.90 - - - Other kg
4802.55 - - Có định lượng từ 40 g/m2 trở lên nhưng 4802.55 - - Weighing 40 g/m² or more but not
không quá 150g/m2, dạng cuộn: more than 150 g/m², in rolls:
- - - Giấy và bìa trang trí: - - - Fancy paper and paperboard:
4802.55.21 - - - - Có chiều rộng không quá 15 cm (SEN) kg 4802.55.21 - - - - Of a width not exceeding 15 cm kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4802.55.29 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.55.29 - - - - Other kg
4802.55.40 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng kg 4802.55.40 - - - Base paper of a kind used to kg
nhôm(SEN) manufacture aluminium coated paper
4802.55.50 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy chống kg 4802.55.50 - - - Base paper of a kind used to kg
dính (SEN) manufacture release paper
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích - - - Of a kind used for writing, printing
đồ bản khác: and other graphic purposes:
4802.55.61 - - - - Có chiều rộng không quá 15 cm kg 4802.55.61 - - - - Of a width not exceeding 15 cm kg
4802.55.69 - - - - Loại khác kg 4802.55.69 - - - - Other kg
4802.55.70 - - - Giấy nhiều lớp(SEN) kg 4802.55.70 - - - Multi-ply paper kg
4802.55.90 - - - Loại khác kg 4802.55.90 - - - Other kg
4802.56 - - Có định lượng từ 40g/m2 trở lên nhưng 4802.56 - - Weighing 40 g/m² or more but not
không quá 150g/m2, dạng tờ với một more than 150 g/m², in sheets with one
chiều không quá 435 mm và chiều kia side not exceeding 435 mm and the
không quá 297 mm ở dạng không gấp: other side not exceeding 297 mm in the
unfolded state:
- - - Giấy và bìa trang trí: - - - Fancy paper and paperboard:
4802.56.21 - - - - Ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình kg 4802.56.21 - - - - In rectangular (including square) kg
vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở sheets of which no side exceeds 36 cm
dạng không gấp (SEN) in the unfolded state
4802.56.29 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.56.29 - - - - Other kg
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích - - - Of a kind used for writing, printing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đồ bản khác: and other graphic purposes:
4802.56.41 - - - - Có chiều rộng không quá 36 cm ở kg 4802.56.41 - - - - Of a width not exceeding 36 cm kg
dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) in rectangular (including square) sheets
và ở dạng không gấp and in the unfolded state
4802.56.49 - - - - Loại khác kg 4802.56.49 - - - - Other kg
4802.56.50 - - - Giấy nhiều lớp(SEN) kg 4802.56.50 - - - Multi-ply paper kg
4802.56.90 - - - Loại khác kg 4802.56.90 - - - Other kg
4802.57 - - Loại khác, định lượng từ 40 g/m trở
2
4802.57 - - Other, weighing 40 g/m² or more but
lên nhưng không quá 150 g/m2: not more than 150 g/m²:
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích - - - Of a kind used for writing, printing
đồ bản khác: and other graphic purposes:
4802.57.21 - - - - Không có chiều nào trên 36 cm ở kg 4802.57.21 - - - - With no side exceeds 36 cm in kg
dạng không gấp the unfolded state
4802.57.29 - - - - Loại khác kg 4802.57.29 - - - - Other kg
4802.57.30 - - - Giấy nhiều lớp(SEN) kg 4802.57.30 - - - Multi-ply paper kg
4802.57.90 - - - Loại khác kg 4802.57.90 - - - Other kg
4802.58 - - Định lượng trên 150 g/m2: 4802.58 - - Weighing more than 150 g/m²:
- - - Giấy và bìa trang trí: - - - Fancy paper and paperboard:
4802.58.21 - - - - Ở dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm kg 4802.58.21 - - - - In rolls of a width of 15 cm or kg
trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật less or in rectangular (including square)
(kể cả hình vuông) với một chiều từ 36 sheets with one side 36 cm or less and
cm trở xuống và chiều kia từ 15 cm trở the other side 15 cm or less in the
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
xuống ở dạng không gấp(SEN) unfolded state
4802.58.29 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.58.29 - - - - Other kg
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích - - - Of a kind used for writing, printing
đồ bản khác: and other graphic purposes:
4802.58.31 - - - - Ở dạng cuộn có chiều rộng không kg 4802.58.31 - - - - In rolls of not more than 15 cm in kg
quá 15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật width or in rectangular (including
(kể cả hình vuông) không có chiều nào square) sheets of which no side exceeds
trên 36 cm ở dạng không gấp 36 cm in the unfolded state
4802.58.39 - - - - Loại khác kg 4802.58.39 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
4802.58.91 - - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng kg 4802.58.91 - - - - Weighing more than 150 g/m 2 but kg
dưới 225 g/m2 less than 225 g/m2
4802.58.99 - - - - Loại khác kg 4802.58.99 - - - - Other kg
- Giấy và bìa khác, có hàm lượng bột giấy - Other paper and paperboard, of which
thu được từ quá trình cơ học hoặc cơ - hóa more than 10% by weight of the total
trên 10% so với tổng bột giấy tính theo fibre content consists of fibres obtained
khối lượng: by a mechanical or chemi-mechanical
process:
4802.61 - - Dạng cuộn: 4802.61 - - In rolls:
- - - Giấy và bìa trang trí: - - - Fancy paper and paperboard:
4802.61.31 - - - - Có chiều rộng không quá 15 cm (SEN) kg 4802.61.31 - - - - Of a width not more than 15 cm kg
4802.61.39 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.61.39 - - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng - - - Base paper of a kind used to
nhôm: manufacture aluminium coated paper:
4802.61.41 - - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng kg 4802.61.41 - - - - Weighing more than 150 g/m 2 but kg
dưới 225 g/m2(SEN) less than 225 g/m2
4802.61.49 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.61.49 - - - - Other kg
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích - - - Of a kind used for writing, printing
đồ bản khác: and other graphic purposes:
4802.61.51 - - - - Có chiều rộng không quá 15 cm kg 4802.61.51 - - - - Of a width not exceeding 15 cm kg
4802.61.59 - - - - Loại khác kg 4802.61.59 - - - - Other kg
4802.61.60 - - - Giấy nhiều lớp(SEN) kg 4802.61.60 - - - Multi-ply paper kg
- - - Loại khác: - - - Other:
4802.61.91 - - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng kg 4802.61.91 - - - - Weighing more than 150 g/m 2 but kg
dưới 225 g/m2 less than 225 g/m2
4802.61.99 - - - - Loại khác kg 4802.61.99 - - - - Other kg
4802.62 - - Dạng tờ với một chiều không quá 435 mm 4802.62 - - In sheets with one side not exceeding
và chiều kia không quá 297 mm ở dạng 435 mm and the other side not exceeding
không gấp: 297 mm in the unfolded state:
- - - Giấy và bìa trang trí, dạng tờ hình - - - Fancy paper and paperboard, in
chữ nhật (kể cả hình vuông) với một chiều rectangular (including square) sheets
từ 36 cm trở xuống và chiều kia từ 15 cm with one side 36 cm or less and the
trở xuống ở dạng không gấp: other side 15 cm or less in the unfolded
state:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4802.62.11 - - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng kg 4802.62.11 - - - - Weighing more than 150 g/m 2 but kg
dưới 225 g/m2(SEN) less than 225 g/m2
4802.62.19 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.62.19 - - - - Other kg
- - - Giấy và bìa trang trí khác: - - - Other fancy paper and paperboard:
4802.62.21 - - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng kg 4802.62.21 - - - - Weighing more than 150 g/m 2 but kg
dưới 225 g/m2(SEN) less than 225 g/m2
4802.62.29 - - - - Loại khác (SEN) kg 4802.62.29 - - - - Other kg
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích - - - Of a kind used for writing, printing
đồ bản khác: and other graphic purposes:
4802.62.31 - - - - Ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình kg 4802.62.31 - - - - In rectangular (including square) kg
vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở sheets of which no side exceeds 36 cm
dạng không gấp in the unfolded state
4802.62.39 - - - - Loại khác kg 4802.62.39 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
4802.62.91 - - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng kg 4802.62.91 - - - - Weighing more than 150 g/m 2 but kg
dưới 225 g/m2 less than 225 g/m2
4802.62.99 - - - - Loại khác kg 4802.62.99 - - - - Other kg
4802.69 - - Loại khác: 4802.69 - - Other:
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích - - - Of a kind used for writing, printing
đồ bản khác: and other graphic purposes:
4802.69.11 - - - - Ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình kg 4802.69.11 - - - - In rectangular (including square) kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở sheets of which no side exceeds 36 cm
dạng không gấp in the unfolded state
4802.69.19 - - - - Loại khác kg 4802.69.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
4802.69.91 - - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng kg 4802.69.91 - - - - Weighing more than 150 g/m 2 but kg
dưới 225 g/m2 less than 225 g/m2
4802.69.99 - - - - Loại khác kg 4802.69.99 - - - - Other kg
48.03 Giấy để làm giấy vệ sinh hoặc lau mặt, 48.03 Toilet or facial tissue stock, towel or
khăn giấy, khăn ăn và các loại giấy napkin stock and similar paper of a
tương tự dùng trong gia đình hoặc vệ kind used for household or sanitary
sinh, tấm xenlulo và màng xơ sợi purposes, cellulose wadding and webs
xenlulo, đã hoặc chưa làm chun, làm of cellulose fibres, whether or not
nhăn, rập nổi, đục lỗ, nhuộm màu bề creped, crinkled, embossed, perforated,
mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng surface-coloured, surface-decorated
cuộn hoặc tờ or printed, in rolls or sheets
4803.00.30 - Tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo kg 4803.00.30 - Cellulose wadding or webs of kg
cellulose fibres
4803.00.90 - Loại khác kg 4803.00.90 - Other kg
48.04 Giấy và bìa kraft không tráng, ở dạng 48.04 Uncoated kraft paper and paperboard,
cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 48.02 in rolls or sheets, other than that of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc 48.03 heading 48.02 or 48.03
- Kraft lớp mặt: - Kraftliner:
4804.11.00 - - Chưa tẩy trắng kg 4804.11.00 - - Unbleached kg
4804.19.00 - - Loại khác kg 4804.19.00 - - Other kg
- Giấy kraft làm bao: - Sack kraft paper:
4804.21 - - Chưa tẩy trắng: 4804.21 - - Unbleached:
4804.21.10 - - - Loại dùng làm bao xi măng (SEN) kg 4804.21.10 - - - Of a kind used for making cement kg
bags
4804.21.90 - - - Loại khác kg 4804.21.90 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
4804.29.10 - - - Loại dùng làm bao xi măng (SEN)
kg 4804.29.10 - - - Of a kind used for making cement kg
bags
4804.29.90 - - - Loại khác kg 4804.29.90 - - - Other kg
- Giấy và bìa kraft khác có định lượng từ - Other kraft paper and paperboard
150 g/m2 trở xuống: weighing 150 g/m² or less:
4804.31 - - Chưa tẩy trắng: 4804.31 - - Unbleached:
4804.31.10 - - - Giấy kraft cách điện (SEN)
kg 4804.31.10 - - - Electrical grade insulating kraft kg
paper
4804.31.30 - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng kg 4804.31.30 - - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, kg
để sản xuất băng dán gỗ dán(SEN) of a kind used in the manufacture of
plywood adhesive tape
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4804.31.40 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy ráp (SEN) kg 4804.31.40 - - - Sandpaper base paper kg
4804.31.50 - - - Loại dùng làm bao xi măng (SEN) kg 4804.31.50 - - - Of a kind used for making cement kg
bags
4804.31.90 - - - Loại khác kg 4804.31.90 - - - Other kg
4804.39 - - Loại khác: 4804.39 - - Other:
4804.39.10 - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng kg 4804.39.10 - - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, kg
để sản xuất băng dán gỗ dán(SEN) of a kind used in the manufacture of
plywood adhesive tape
4804.39.20 - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực kg 4804.39.20 - - - Paper and paperboard of a kind kg
phẩm (SEN) used for making food packaging
4804.39.90 - - - Loại khác kg 4804.39.90 - - - Other kg
- Giấy và bìa kraft khác có định lượng - Other kraft paper and paperboard
trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2: weighing more than 150 g/m² but less
than 225 g/m²:
4804.41 - - Chưa tẩy trắng: 4804.41 - - Unbleached:
4804.41.10 - - - Giấy kraft cách điện (SEN)
kg 4804.41.10 - - - Electrical grade insulating kraft kg
paper
4804.41.90 - - - Loại khác kg 4804.41.90 - - - Other kg
4804.42 - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có 4804.42 - - Bleached uniformly throughout the
hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình mass and of which more than 95% by
hóa học trên 95% so với tổng lượng bột weight of the total fibre content
giấy tính theo khối lượng: consists of wood fibres obtained by a
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chemical process:
4804.42.10 - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực kg 4804.42.10 - - - Paper and paperboard of a kind kg
phẩm(SEN) used for making food packaging
4804.42.90 - - - Loại khác kg 4804.42.90 - - - Other kg
4804.49 - - Loại khác: 4804.49 - - Other:
4804.49.10 - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực kg 4804.49.10 - - - Paper and paperboard of a kind kg
phẩm(SEN) used for making food packaging
4804.49.90 - - - Loại khác kg 4804.49.90 - - - Other kg
- Giấy và bìa kraft khác có định lượng từ - Other kraft paper and paperboard
225 g/m2 trở lên: weighing 225 g/m² or more:
4804.51 - - Chưa tẩy trắng: 4804.51 - - Unbleached:
4804.51.10 - - - Giấy kraft cách điện (SEN) kg 4804.51.10 - - - Electrical grade insulating kraft kg
paper
4804.51.20 - - - Bìa ép có định lượng từ 600g/m 2 trở kg 4804.51.20 - - - Pressboard weighing 600 g/m 2 or kg
lên more
4804.51.30 - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng kg 4804.51.30 - - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, kg
để sản xuất băng dán gỗ dán(SEN) of a kind used in the manufacture of
plywood adhesive tape
4804.51.90 - - - Loại khác kg 4804.51.90 - - - Other kg
4804.52 - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có 4804.52 - - Bleached uniformly throughout the
hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình mass and of which more than 95% by
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hóa học trên 95% so với tổng lượng bột weight of the total fibre content
giấy tính theo khối lượng: consists of wood fibres obtained by a
chemical process:
4804.52.10 - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực kg 4804.52.10 - - - Paper and paperboard of a kind kg
phẩm(SEN) used for making food packaging
4804.52.90 - - - Loại khác kg 4804.52.90 - - - Other kg
4804.59 - - Loại khác: 4804.59 - - Other:
4804.59.10 - - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực kg 4804.59.10 - - - Paper and paperboard of a kind kg
phẩm(SEN) used for making food packaging
4804.59.90 - - - Loại khác kg 4804.59.90 - - - Other kg
48.05 Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng 48.05 Other uncoated paper and paperboard,
cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hoặc in rolls or sheets, not further worked
xử lý hơn mức đã chi tiết trong Chú or processed than as specified in
giải 3 của Chương này Note 3 to this Chapter
- Giấy để tạo lớp sóng: - Fluting paper:
4805.11.00 - - Từ bột giấy bán hóa kg 4805.11.00 - - Semi-chemical fluting paper kg
4805.12.00 - - Từ bột giấy rơm rạ kg 4805.12.00 - - Straw fluting paper kg
4805.19 - - Loại khác: 4805.19 - - Other:
4805.19.10 - - - Định lượng trên 150 g/m 2 nhưng dưới kg 4805.19.10 - - - Weighing more than 150 g/m2 but kg
225 g/m2 less than 225 g/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4805.19.90 - - - Loại khác kg 4805.19.90 - - - Other kg
- Bìa lớp mặt (chủ yếu hoặc toàn bộ từ bột - Testliner (recycled liner board):
giấy tái chế):
4805.24.00 - - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống kg 4805.24.00 - - Weighing 150 g/m2 or less kg
4805.25 - - Định lượng trên 150 g/m2: 4805.25 - - Weighing more than 150 g/m²:
4805.25.10 - - - Có định lượng dưới 225 g/m2 kg 4805.25.10 - - - Weighing less than 225 g/m2 kg
4805.25.90 - - - Loại khác kg 4805.25.90 - - - Other kg
4805.30 - Giấy bao gói làm từ bột giấy sulphit: 4805.30 - Sulphite wrapping paper:
4805.30.10 - - Giấy đã nhuộm màu dùng để bao kg 4805.30.10 - - Coloured paper of a kind used for kg
quanh hộp diêm bằng gỗ(SEN) wrapping wooden match boxes
4805.30.90 - - Loại khác kg 4805.30.90 - - Other kg
4805.40.00 - Giấy lọc và bìa lọc kg 4805.40.00 - Filter paper and paperboard kg
4805.50.00 - Giấy nỉ và bìa nỉ kg 4805.50.00 - Felt paper and paperboard kg
- Loại khác: - Other:
4805.91 - - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống: 4805.91 - - Weighing 150 g/m² or less:
4805.91.10 - - - Giấy dùng để lót vào giữa các sản kg 4805.91.10 - - - Paper of a kind used as interleaf kg
phẩm thủy tinh phẳng khi đóng gói, có material for the packing of flat glass
hàm lượng nhựa không quá 0,6% tính products, with a resin content by
theo khối lượng weight of not more than 0.6%
4805.91.20 - - - Loại dùng để sản xuất giấy vàng kg 4805.91.20 - - - Of a kind used to manufacture joss kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mã(SEN) paper
4805.91.90 - - - Loại khác kg 4805.91.90 - - - Other kg
4805.92 - - Có định lượng trên 150 g/m 2 nhưng 4805.92 - - Weighing more than 150 g/m² but
dưới 225 g/m2: less than 225 g/m²:
4805.92.10 - - - Giấy và bìa nhiều lớp(SEN) kg 4805.92.10 - - - Multi-ply paper and paperboard kg
4805.92.90 - - - Loại khác kg 4805.92.90 - - - Other kg
4805.93 - - Có định lượng từ 225 g/m2 trở lên: 4805.93 - - Weighing 225 g/m² or more:
4805.93.10 - - - Giấy và bìa nhiều lớp(SEN) kg 4805.93.10 - - - Multi-ply paper and paperboard kg
4805.93.20 - - - Giấy thấm (SEN) kg 4805.93.20 - - - Blotting paper kg
4805.93.90 - - - Loại khác kg 4805.93.90 - - - Other kg
48.06 Giấy giả da (parchment) gốc thực vật, 48.06 Vegetable parchment, greaseproof
giấy không thấm dầu mỡ, giấy can, giấy papers, tracing papers and glassine
bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các and other glazed transparent or
loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc tờ translucent papers, in rolls or sheets
4806.10.00 - Giấy giả da gốc thực vật kg 4806.10.00 - Vegetable parchment kg
4806.20.00 - Giấy không thấm dầu mỡ kg 4806.20.00 - Greaseproof papers kg
4806.30.00 - Giấy can kg 4806.30.00 - Tracing papers kg
4806.40.00 - Giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc kg 4806.40.00 - Glassine and other glazed transparent kg
các loại giấy trong khác or translucent papers
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4807.00.00 Giấy và bìa bồi (được làm bằng cách kg 4807.00.00 Composite paper and paperboard kg
dán các lớp giấy phẳng hoặc bìa phẳng (made by sticking flat layers of paper
với nhau bằng chất kết dính), chưa or paperboard together with an
tráng hoặc chưa thấm tẩm bề mặt, đã adhesive), not surface-coated or
hoặc chưa được gia cố bên trong, ở impregnated, whether or not
dạng cuộn hoặc tờ internally reinforced, in rolls or sheets
48.08 Giấy và bìa, đã tạo sóng (có hoặc không 48.08 Paper and paperboard, corrugated
dán các lớp mặt phẳng), đã làm chun, làm (with or without glued flat surface
nhăn, rập nổi hoặc đục lỗ, ở dạng cuộn sheets), creped, crinkled, embossed
hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm 48.03 or perforated, in rolls or sheets,
other than paper of the kind
described in heading 48.03
4808.10.00 - Giấy và bìa sóng, đã hoặc chưa đục lỗ kg 4808.10.00 - Corrugated paper and paperboard, kg
whether or not perforated
4808.40.00 - Giấy kraft, đã làm chun hoặc làm nhăn, kg 4808.40.00 - Kraft paper, creped or crinkled, kg
có hoặc không rập nổi hoặc đục lỗ whether or not embossed or perforated
4808.90 - Loại khác: 4808.90 - Other:
4808.90.20 - - Đã làm chun hoặc làm nhăn kg 4808.90.20 - - Creped or crinkled paper kg
4808.90.30 - - Đã rập nổi kg 4808.90.30 - - Embossed paper kg
4808.90.90 - - Loại khác kg 4808.90.90 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
48.09 Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại 48.09 Carbon paper, self-copy paper and
giấy sao chép hoặc giấy chuyển khác other copying or transfer papers
(kể cả giấy đã tráng hoặc thấm tẩm (including coated or impregnated
dùng cho giấy nến nhân bản hoặc các paper for duplicator stencils or offset
tấm in offset), đã hoặc chưa in, dạng plates), whether or not printed, in
cuộn hoặc tờ rolls or sheets
4809.20.00 - Giấy tự nhân bản kg 4809.20.00 - Self-copy paper kg
4809.90 - Loại khác: 4809.90 - Other:
4809.90.10 - - Giấy than và các loại giấy sao chép kg 4809.90.10 - - Carbon paper and similar copying kg
tương tự papers
4809.90.90 - - Loại khác kg 4809.90.90 - - Other kg
48.10 Giấy và bìa, đã tráng một hoặc cả hai 48.10 Paper and paperboard, coated on
mặt bằng cao lanh (China clay) hoặc one or both sides with kaolin (China
bằng các chất vô cơ khác, có hoặc clay) or other inorganic substances,
không có chất kết dính, và không có lớp with or without a binder, and with
phủ tráng nào khác, có hoặc không no other coating, whether or not
nhuộm màu bề mặt, có hoặc không surface-coloured, surface-decorated
trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn or printed, in rolls or rectangular
hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình (including square) sheets, of any size
vuông), với mọi kích cỡ
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc - Paper and paperboard of a kind used
các mục đích đồ bản khác, không chứa for writing, printing or other graphic
bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc purposes, not containing fibres
quá trình hóa cơ hoặc có hàm lượng các obtained by a mechanical or chemi-
bột giấy này không quá 10% so với tổng mechanical process or of which not
lượng bột giấy tính theo khối lượng: more than 10% by weight of the total
fibre content consists of such fibres:
4810.13 - - Dạng cuộn: 4810.13 - - In rolls:
4810.13.10 - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, kg 4810.13.10 - - - Printed, of a kind used for self- kg
có chiều rộng từ 150 mm trở xuống(SEN) recording apparatus, of a width of 150 mm
or less
- - - Loại khác: - - - Other:
4810.13.91 - - - - Có chiều rộng từ 150 mm trở xuống kg 4810.13.91 - - - - Of a width of 150 mm or less kg
4810.13.99 - - - - Loại khác kg 4810.13.99 - - - - Other kg
4810.14 - - Dạng tờ với một chiều không quá 435 mm 4810.14 - - In sheets with one side not exceeding
và chiều kia không quá 297 mm ở dạng 435 mm and the other side not exceeding
không gấp: 297 mm in the unfolded state:
4810.14.10 - - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, kg 4810.14.10 - - - Printed, of a kind used for self- kg
không có chiều nào trên 360 mm (SEN) recording apparatus, of which no side
exceeds 360 mm
- - - Loại khác: - - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4810.14.91 - - - - Không có chiều nào trên 360 mm kg 4810.14.91 - - - - Of which no side exceeds 360 mm kg
4810.14.99 - - - - Loại khác kg 4810.14.99 - - - - Other kg
4810.19 - - Loại khác: 4810.19 - - Other:
4810.19.10 - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, kg 4810.19.10 - - - Printed, of a kind used for self- kg
không có chiều nào trên 360 mm ở dạng recording apparatus, of which no side
không gấp(SEN) exceeds 360 mm in the unfolded state
4810.19.90 - - - Loại khác kg 4810.19.90 - - - Other kg
- Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc - Paper and paperboard of a kind used
các mục đích đồ bản khác, có hàm lượng for writing, printing or other graphic
bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc purposes, of which more than 10% by
quá trình hóa cơ trên 10% so với tổng weight of the total fibre content consists of
lượng bột giấy tính theo khối lượng: fibres obtained by a mechanical or chemi-
mechanical process:
4810.22 - - Giấy tráng nhẹ: 4810.22 - - Light-weight coated paper:
4810.22.10 - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, kg 4810.22.10 - - - Printed, of a kind used for self- kg
ở dạng cuộn có chiều rộng không quá recording apparatus, in rolls of a width
150 mm, hoặc ở dạng tờ không có chiều of 150 mm or less, or in sheets of
nào trên 360 mm ở dạng không gấp(SEN) which no side exceeds 360 mm in the
unfolded state
4810.22.90 - - - Loại khác kg 4810.22.90 - - - Other kg
4810.29 - - Loại khác: 4810.29 - - Other:
4810.29.10 - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, kg 4810.29.10 - - - Printed, of a kind used for self- kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
ở dạng cuộn có chiều rộng không quá recording apparatus, in rolls of a width
150 mm, hoặc ở dạng tờ không có chiều of 150 mm or less, or in sheets of
nào trên 360 mm ở dạng không gấp(SEN) which no side exceeds 360 mm in the
unfolded state
- - - Loại khác: - - - Other:
4810.29.91 - - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4810.29.91 - - - - In rolls of a width of 150 mm or kg
150 mm, hoặc dạng tờ không có chiều nào less, or in sheets of which no side
trên 360 mm ở dạng không gấp exceeds 360 mm in the unfolded state
4810.29.99 - - - - Loại khác kg 4810.29.99 - - - - Other kg
- Giấy kraft và bìa kraft, trừ loại dùng để - Kraft paper and paperboard, other
viết, in hoặc dùng cho các mục đích đồ than that of a kind used for writing,
bản khác: printing or other graphic purposes:
4810.31 - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có 4810.31 - - Bleached uniformly throughout the
hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình mass and of which more than 95% by
hóa học trên 95% so với tổng lượng bột weight of the total fibre content consists of
giấy tính theo khối lượng, và có định wood fibres obtained by a chemical
lượng từ 150g/m2 trở xuống: process, and weighing 150 g/m² or less:
4810.31.30 - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4810.31.30 - - - In rolls of not more than 150 mm kg
150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều in width or sheets of which no side
nào trên 360 mm ở dạng không gấp exceeds 360 mm in the unfolded state
4810.31.90 - - - Loại khác kg 4810.31.90 - - - Other kg
4810.32 - - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có 4810.32 - - Bleached uniformly throughout the
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình mass and of which more than 95% by
hóa học trên 95% so với tổng lượng bột weight of the total fibre content
giấy tính theo khối lượng, và có định consists of wood fibres obtained by a
lượng trên 150 g/m2: chemical process, and weighing more
than 150 g/m²:
4810.32.30 - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4810.32.30 - - - In rolls of not more than 150 mm kg
150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều in width or sheets of which no side
nào trên 360 mm ở dạng không gấp exceeds 360 mm in the unfolded state
4810.32.90 - - - Loại khác kg 4810.32.90 - - - Other kg
4810.39 - - Loại khác: 4810.39 - - Other:
4810.39.30 - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4810.39.30 - - - In rolls of not more than 150 mm kg
150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều in width or sheets of which no side
nào trên 360 mm ở dạng không gấp exceeds 360 mm in the unfolded state
4810.39.90 - - - Loại khác kg 4810.39.90 - - - Other kg
- Giấy và bìa khác: - Other paper and paperboard:
4810.92 - - Loại nhiều lớp (SEN)
: 4810.92 - - Multi-ply:
4810.92.40 - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4810.92.40 - - - In rolls of not more than 150 mm kg
150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều in width or sheets of which no side
nào trên 360 mm ở dạng không gấp exceeds 360 mm in the unfolded state
4810.92.90 - - - Loại khác kg 4810.92.90 - - - Other kg
4810.99 - - Loại khác: 4810.99 - - Other:
4810.99.40 - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4810.99.40 - - - In rolls of not more than 150 mm kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
150 mm hoặc ở dạng tờ không có chiều in width or sheets of which no side
nào trên 360 mm ở dạng không gấp exceeds 360 mm in the unfolded state
4810.99.90 - - - Loại khác kg 4810.99.90 - - - Other kg
48.11 Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi 48.11 Paper, paperboard, cellulose wadding
xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, and webs of cellulose fibres, coated,
nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề impregnated, covered, surface-coloured,
mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật surface-decorated or printed, in rolls
(kể cả hình vuông), với kích thước bất or rectangular (including square) sheets,
kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 of any size, other than goods of the
hoặc 48.10 kind described in heading 48.03, 48.09
or 48.10
4811.10 - Giấy và bìa đã quét hắc ín, chất bi-tum 4811.10 - Tarred, bituminised or asphalted
hoặc nhựa đường: paper and paperboard:
4811.10.20 - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4811.10.20 - - In rolls of not more than 15 cm in kg
15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả width or in rectangular (including
hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm square) sheets of which no side exceeds
ở dạng không gấp 36 cm in the unfolded state
4811.10.90 - - Loại khác kg 4811.10.90 - - Other kg
- Giấy và bìa dính hoặc đã quét chất kết - Gummed or adhesive paper and
dính: paperboard:
4811.41 - - Loại tự dính: 4811.41 - - Self-adhesive:
4811.41.20 - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4811.41.20 - - - In rolls of not more than 15 cm in kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả width or in rectangular (including
hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm square) sheets of which no side exceeds
ở dạng không gấp 36 cm in the unfolded state
4811.41.90 - - - Loại khác kg 4811.41.90 - - - Other kg
4811.49.00 - - Loại khác kg 4811.49.00 - - Other kg
- Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ - Paper and paperboard coated,
bằng plastic (trừ chất kết dính): impregnated or covered with plastics
(excluding adhesives):
4811.51 - - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/m2: 4811.51 - - Bleached, weighing more than 150 g/m²:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá - - - In rolls of not more than 15 cm in
15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả width or in rectangular (including
hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm square) sheets of which no side exceeds
ở dạng không gấp: 36 cm in the unfolded state:
4811.51.31 - - - - Tấm phủ sàn kg 4811.51.31 - - - - Floor coverings kg
4811.51.39 - - - - Loại khác kg 4811.51.39 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
4811.51.91 - - - - Tấm phủ sàn kg 4811.51.91 - - - - Floor coverings kg
4811.51.99 - - - - Loại khác kg 4811.51.99 - - - - Other kg
4811.59 - - Loại khác: 4811.59 - - Other:
4811.59.20 - - - Giấy và bìa đã phủ cả hai mặt bằng kg 4811.59.20 - - - Paper and paperboard covered on kg
màng plastic trong suốt và được lót trong both faces with transparent films of
bằng một lớp nhôm mỏng, sử dụng để plastics and with a lining of aluminium
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đóng gói thực phẩm dạng lỏng foil, for the packaging of liquid food
products
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá - - - In rolls of not more than 15 cm in
15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả width or in rectangular (including
hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm square) sheets of which no side exceeds
ở dạng không gấp: 36 cm in the unfolded state:
4811.59.41 - - - - Tấm phủ sàn kg 4811.59.41 - - - - Floor coverings kg
4811.59.49 - - - - Loại khác kg 4811.59.49 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
4811.59.91 - - - - Tấm phủ sàn kg 4811.59.91 - - - - Floor coverings kg
4811.59.99 - - - - Loại khác kg 4811.59.99 - - - - Other kg
4811.60 - Giấy và bìa, đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ 4811.60 - Paper and paperboard, coated, impregnated
bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc or covered with wax, paraffin wax, stearin,
glyxerin: oil or glycerol:
4811.60.20 - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá kg 4811.60.20 - - In rolls of not more than 15 cm in kg
15cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả width or in rectangular (including
hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm square) sheets of which no side exceeds
ở dạng không gấp 36 cm in the unfolded state
- - Loại khác: - - Other:
4811.60.91 - - - Tấm phủ sàn kg 4811.60.91 - - - Floor coverings kg
4811.60.99 - - - Loại khác kg 4811.60.99 - - - Other kg
4811.90 - Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi 4811.90 - Other paper, paperboard, cellulose
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
xenlulo khác: wadding and webs of cellulose fibres:
- - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm - - In rolls of not more than 15 cm in
hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình width or in rectangular (including
vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở square) sheets of which no side exceeds
dạng không gấp: 36 cm in the unfolded state:
4811.90.41 - - - Tấm phủ sàn kg 4811.90.41 - - - Floor coverings kg
4811.90.42 - - - Giấy tạo vân(SEN) kg 4811.90.42 - - - Marbled paper kg
4811.90.49 - - - Loại khác kg 4811.90.49 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
4811.90.91 - - - Tấm phủ sàn kg 4811.90.91 - - - Floor coverings kg
4811.90.92 - - - Giấy tạo vân(SEN) kg 4811.90.92 - - - Marbled paper kg
4811.90.93 - - - Loại khác, tấm xenlulo hoặc màng xơ kg 4811.90.93 - - - Other, cellulose wadding and webs kg
sợi xenlulo of cellulose fibres
4811.90.99 - - - Loại khác kg 4811.90.99 - - - Other kg
4812.00.00 Khối, miếng và tấm lọc, bằng bột giấy kg 4812.00.00 Filter blocks, slabs and plates, of kg
paper pulp
48.13 Giấy cuốn thuốc lá điếu, đã hoặc chưa 48.13 Cigarette paper, whether or not cut
cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc to size or in the form of booklets or
cuốn sẵn thành ống tubes
4813.10.00 - Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống kg 4813.10.00 - In the form of booklets or tubes kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4813.20 - Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm: 4813.20 - In rolls of a width not exceeding 5 cm:
4813.20.10 - - Giấy sáp ghép đầu lọc thuốc lá điếu kg 4813.20.10 - - Cigarette tipping paper kg
(cigarette tipping paper) (SEN)
- - Loại khác, không phủ: - - Other, uncoated:
4813.20.21 - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping kg 4813.20.21 - - - Tobacco wrapping paper kg
paper) (SEN)
4813.20.22 - - - Giấy cuốn đầu lọc có độ xốp hơn 12 kg 4813.20.22 - - - Plug wrap paper having a porosity kg
cm3 (min-1. cm-2) trong đơn vị thấm khí of more than 12 cm3 (min-1.cm-2) in
CORESTA (SEN) CORESTA Air Permeability unit
4813.20.23 - - - Giấy cuốn đầu lọc khác (SEN) kg 4813.20.23 - - - Other plug wrap paper kg
4813.20.29 - - - Loại khác kg 4813.20.29 - - - Other kg
- - Loại khác, đã phủ: - - Other, coated:
4813.20.31 - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping kg 4813.20.31 - - - Tobacco wrapping paper kg
paper) (SEN)
4813.20.32 - - - Giấy cuốn đầu lọc (Plug wrap paper) (SEN) kg 4813.20.32 - - - Plug wrap paper kg
4813.20.39 - - - Loại khác kg 4813.20.39 - - - Other kg
4813.90 - Loại khác: 4813.90 - Other:
- - Dạng cuộn với chiều rộng trên 5 cm, đã - - In rolls of a width exceeding 5 cm,
phủ: coated:
4813.90.11 - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping kg 4813.90.11 - - - Tobacco wrapping paper kg
paper) (SEN)
4813.90.12 - - - Giấy sáp ghép đầu lọc thuốc lá điếu kg 4813.90.12 - - - Cigarette tipping paper kg
(cigarette tipping paper) (SEN)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4813.90.19 - - - Loại khác kg 4813.90.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
4813.90.91 - - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping kg 4813.90.91 - - - Tobacco wrapping paper kg
paper) (SEN)
4813.90.99 - - - Loại khác kg 4813.90.99 - - - Other kg
48.14 Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường 48.14 Wallpaper and similar wall coverings;
tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng window transparencies of paper
giấy
4814.20 - Giấy dán tường và các loại tấm phủ 4814.20 - Wallpaper and similar wall coverings,
tường tương tự, bao gồm giấy đã được consisting of paper coated or covered,
tráng hoặc phủ, trên bề mặt, bằng một lớp on the face side, with a grained,
plastic có hạt nổi, rập nổi, nhuộm màu, in embossed, coloured, design-printed or
hình hoặc trang trí cách khác: otherwise decorated layer of plastics:
4814.20.10 - - Có chiều rộng không quá 60 cm kg/m 4814.20.10 - - Of a width not exceeding 60 cm kg/m
- - Loại khác: - - Other:
4814.20.91 - - - Giấy dán tường dạng tranh (Photo kg/m 4814.20.91 - - - Photo murals kg/m
murals) (SEN)
4814.20.99 - - - Loại khác kg/m 4814.20.99 - - - Other kg/m
4814.90.00 - Loại khác kg/m 4814.90.00 - Other kg/m
48.16 Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại 48.16 Carbon paper, self-copy paper and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
giấy dùng để sao chụp khác hoặc giấy other copying or transfer papers
chuyển (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), (other than those of heading 48.09),
giấy nến nhân bản và các tấm in offset, duplicator stencils and offset plates, of
bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp paper, whether or not put up in boxes
4816.20 - Giấy tự nhân bản: 4816.20 - Self-copy paper:
4816.20.10 - - Dạng cuộn với chiều rộng trên 15 cm kg 4816.20.10 - - In rolls of a width exceeding 15 cm kg
nhưng không quá 36 cm but not exceeding 36 cm
4816.20.90 - - Loại khác kg 4816.20.90 - - Other kg
4816.90 - Loại khác: 4816.90 - Other:
4816.90.10 - - Giấy than kg 4816.90.10 - - Carbon paper kg
4816.90.20 - - Giấy dùng để sao chụp khác kg 4816.90.20 - - Other copying paper kg
4816.90.30 - - Tấm in offset kg 4816.90.30 - - Offset plates kg
4816.90.40 - - Giấy chuyển nhiệt kg 4816.90.40 - - Heat transfer paper kg
4816.90.50 - - Loại khác, dạng cuộn có chiều rộng kg 4816.90.50 - - Other, in rolls of a width exceeding kg
trên 15 cm nhưng không quá 36 cm 15 cm but not exceeding 36 cm
4816.90.90 - - Loại khác kg 4816.90.90 - - Other kg
48.17 Phong bì, bưu thiếp dạng phong bì 48.17 Envelopes, letter cards, plain
(letter cards), bưu thiếp trơn và bưu postcards and correspondence cards,
thiếp dạng thư tín (correspondence of paper or paperboard; boxes,
cards), bằng giấy hoặc bìa; các loại hộp, pouches, wallets and writing
túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, compendiums, of paper or paperboard,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bằng giấy hoặc bìa, có chứa văn phòng containing an assortment of paper
phẩm bằng giấy stationery
4817.10.00 - Phong bì kg/chiếc 4817.10.00 - Envelopes kg/unit
4817.20.00 - Bưu thiếp dạng phong bì (letter cards), kg/chiếc 4817.20.00 - Letter cards, plain postcards and kg/unit
bưu thiếp trơn và bưu thiếp dạng thư tín correspondence cards
(correspondence cards)
4817.30.00 - Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in kg/chiếc 4817.30.00 - Boxes, pouches, wallets and writing kg/unit
sẵn, bằng giấy hoặc bìa, có chứa văn compendiums, of paper or paperboard,
phòng phẩm bằng giấy containing an assortment of paper
stationery
48.18 Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm 48.18 Toilet paper and similar paper,
xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo, dùng cellulose wadding or webs of cellulose
trong gia đình hoặc vệ sinh, dạng cuộn fibres, of a kind used for household or
có chiều rộng không quá 36 cm, hoặc sanitary purposes, in rolls of a width
cắt theo hình dạng hoặc kích thước; not exceeding 36 cm, or cut to size or
khăn tay, giấy lụa lau, khăn lau, khăn shape; handkerchiefs, cleansing tissues,
trải bàn, khăn ăn (serviettes), khăn trải towels, tablecloths, serviettes, bed
giường và các đồ dùng nội trợ, vệ sinh sheets and similar household, sanitary
hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện or hospital articles, articles of apparel
tương tự, các vật phẩm trang trí và đồ and clothing accessories, of paper pulp,
phụ kiện may mặc, bằng bột giấy, giấy, paper, cellulose wadding or webs of
tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo cellulose fibres
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4818.10.00 - Giấy vệ sinh kg 4818.10.00 - Toilet paper kg
4818.20.00 - Khăn tay, giấy lụa lau chùi hoặc lau mặt kg 4818.20.00 - Handkerchiefs, cleansing or facial kg
và khăn lau tissues and towels
4818.30 - Khăn trải bàn và khăn ăn: 4818.30 - Tablecloths and serviettes:
4818.30.10 - - Khăn trải bàn kg 4818.30.10 - - Tablecloths kg
4818.30.20 - - Khăn ăn (serviettes) kg 4818.30.20 - - Serviettes kg
4818.50.00 - Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ kg 4818.50.00 - Articles of apparel and clothing kg
phụ kiện may mặc accessories
4818.90.00 - Loại khác kg 4818.90.00 - Other kg
48.19 Thùng, hộp, vỏ chứa, túi xách và các 48.19 Cartons, boxes, cases, bags and other
loại bao bì đựng khác, bằng giấy, bìa, packing containers, of paper,
tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo; paperboard, cellulose wadding or
hộp đựng hồ sơ (files), khay thư, và các webs of cellulose fibres; box files,
vật phẩm tương tự, bằng giấy hoặc bìa letter trays, and similar articles, of
dùng cho văn phòng, cửa hàng hoặc paper or paperboard of a kind used
những nơi tương tự in offices, shops or the like
4819.10.00 - Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng kg/chiếc 4819.10.00 - Cartons, boxes and cases, of kg/unit
hoặc bìa sóng corrugated paper or paperboard
4819.20.00 - Thùng, hộp và vỏ chứa gấp lại được, kg/chiếc 4819.20.00 - Folding cartons, boxes and cases, of kg/unit
bằng giấy hoặc bìa không sóng non-corrugated paper or paperboard
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4819.30.00 - Bao và túi xách, có đáy rộng từ 40 cm kg/chiếc 4819.30.00 - Sacks and bags, having a base of a kg/unit
trở lên width of 40 cm or more
4819.40.00 - Bao và túi xách loại khác, kể cả loại kg/chiếc 4819.40.00 - Other sacks and bags, including cones kg/unit
hình nón cụt (cones)
4819.50.00 - Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa kg/chiếc 4819.50.00 - Other packing containers, including kg/unit
record sleeves
4819.60.00 - Hộp đựng hồ sơ (box files), khay thư, kg/chiếc 4819.60.00 - Box files, letter trays, storage boxes kg/unit
hộp lưu trữ và các vật phẩm tương tự, loại and similar articles, of a kind used in
dùng trong văn phòng, cửa hàng hoặc offices, shops or the like
những nơi tương tự
48.20 Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi 48.20 Registers, account books, note books,
chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập order books, receipt books, letter
viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các pads, memorandum pads, diaries
ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển and similar articles, exercise books,
giấy thấm, bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời blotting-pads, binders (loose-leaf or
hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa other), folders, file covers, manifold
kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các business forms, interleaved carbon
loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than sets and other articles of stationery,
và các vật phẩm văn phòng khác, bằng of paper or paperboard; albums for
giấy hoặc bìa; album để mẫu hoặc để samples or for collections and book
bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng covers, of paper or paperboard
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
giấy hoặc bìa
4820.10.00 - Sổ đăng ký, sổ kế toán, vở ghi chép, sổ kg/chiếc 4820.10.00 - Registers, account books, note books, kg/unit
đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập order books, receipt books, letter pads,
ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương memorandum pads, diaries and similar
tự articles
4820.20.00 - Vở bài tập kg/chiếc 4820.20.00 - Exercise books kg/unit
4820.30.00 - Bìa đóng hồ sơ (trừ bìa đóng sách), bìa kg/chiếc 4820.30.00 - Binders (other than book covers), kg/unit
kẹp hồ sơ và vỏ bìa kẹp hồ sơ folders and file covers
4820.40.00 - Biểu mẫu thương mại và tập giấy ghi kg/chiếc 4820.40.00 - Manifold business forms and interleaved kg/unit
chép có chèn giấy than carbon sets
4820.50.00 - Album để mẫu hoặc để bộ sưu tập kg/chiếc 4820.50.00 - Albums for samples or for collections kg/unit
4820.90.00 - Loại khác kg/chiếc 4820.90.00 - Other kg/unit
48.21 Các loại nhãn mác bằng giấy hoặc bìa, 48.21 Paper or paperboard labels of all
đã hoặc chưa in kinds, whether or not printed
4821.10 - Đã in: 4821.10 - Printed:
4821.10.10 - - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức, kể cả kg/chiếc 4821.10.10 - - Labels of a kind used for jewellery, kg/unit
loại cho đồ trang sức cá nhân hoặc các vật including objects of personal
dụng cá nhân được để trong ví, túi xách adornment or articles of personal use
hoặc mang trên người (SEN)
normally carried in the pocket, in the
handbag or on the person
4821.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 4821.10.90 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4821.90 - Loại khác: 4821.90 - Other:
4821.90.10 - - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức, kể cả kg/chiếc 4821.90.10 - - Labels of a kind used for jewellery, kg/unit
loại cho đồ trang sức cá nhân hoặc các vật including objects of personal
dụng cá nhân được để trong ví, túi xách adornment or articles of personal use
hoặc mang trên người (SEN)
normally carried in the pocket, in the
handbag or on the person
4821.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4821.90.90 - - Other kg/unit
48.22 Ống lõi, suốt, cúi và các loại lõi tương 48.22 Bobbins, spools, cops and similar
tự bằng bột giấy, giấy hoặc bìa (đã hoặc supports of paper pulp, paper or
chưa đục lỗ hoặc làm cứng) paperboard (whether or not
perforated or hardened)
4822.10 - Loại dùng để cuốn sợi dệt: 4822.10 - Of a kind used for winding textile
yarn:
4822.10.10 - - Hình nón cụt (cones) kg/chiếc 4822.10.10 - - Cones kg/unit
4822.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 4822.10.90 - - Other kg/unit
4822.90 - Loại khác: 4822.90 - Other:
4822.90.10 - - Hình nón cụt (cones) kg/chiếc 4822.90.10 - - Cones kg/unit
4822.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 4822.90.90 - - Other kg/unit
48.23 Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi 48.23 Other paper, paperboard, cellulose
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc wadding and webs of cellulose fibres,
hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột cut to size or shape; other articles of
giấy, giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng paper pulp, paper, paperboard, cellulose
xơ sợi xenlulo wadding or webs of cellulose fibres
4823.20 - Giấy lọc và bìa lọc: 4823.20 - Filter paper and paperboard:
4823.20.10 - - Dạng dải, cuộn hoặc tờ kg/chiếc 4823.20.10 - - In strips, rolls or sheets kg/unit
4823.20.90 - - Loại khác kg/chiếc 4823.20.90 - - Other kg/unit
4823.40 - Dạng cuộn, tờ và đĩa, đã in dùng cho 4823.40 - Rolls, sheets and dials, printed for
máy ghi tự động: self-recording apparatus:
- - Dùng cho máy điện ghi trong ngành y: - - For electro-medical apparatus:
4823.40.21 - - - Giấy ghi điện tâm đồ kg/chiếc 4823.40.21 - - - Cardiograph recording paper kg/unit
4823.40.29 - - - Loại khác kg/chiếc 4823.40.29 - - - Other kg/unit
4823.40.90 - - Loại khác kg/chiếc 4823.40.90 - - Other kg/unit
- Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các sản - Trays, dishes, plates, cups and the
phẩm tương tự, bằng giấy hoặc bìa: like, of paper or paperboard:
4823.61.00 - - Từ tre (bamboo) kg/chiếc 4823.61.00 - - Of bamboo kg/unit
4823.69.00 - - Loại khác kg/chiếc 4823.69.00 - - Other kg/unit
4823.70.00 - Các sản phẩm đúc hoặc nén bằng bột kg/chiếc 4823.70.00 - Moulded or pressed articles of paper kg/unit
giấy pulp
4823.90 - Loại khác: 4823.90 - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4823.90.10 - - Khung kén tằm kg/chiếc 4823.90.10 - - Cocooning frames for silk-worms kg/unit
4823.90.20 - - Thẻ trưng bày đồ trang sức, kể cả loại kg/chiếc 4823.90.20 - - Display cards of a kind used for kg/unit
cho đồ trang sức cá nhân hoặc các vật jewellery, including objects of personal
dụng cá nhân được để trong ví, túi xách adornment or articles of personal use
hoặc mang trên người normally carried in the pocket, in the
handbag or on the person
4823.90.30 - - Bìa tráng polyetylen đã cắt dập thành kg/chiếc 4823.90.30 - - Die-cut polyethylene coated kg/unit
hình để sản xuất cốc giấy paperboard of a kind used for the
manufacture of paper cups
4823.90.40 - - Bộ ống giấy để sản xuất pháo hoa(SEN) kg/chiếc 4823.90.40 - - Paper tube sets of a kind used for the kg/unit
manufacture of fireworks
- - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng - - Kraft paper, in rolls of a width of
209 mm, loại sử dụng làm bao gói cho 209 mm, of a kind used as wrapper for
thỏi dynamit: dynamite sticks:
4823.90.51 - - - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống kg/chiếc 4823.90.51 - - - Weighing 150 g/m2 or less kg/unit
4823.90.59 - - - Loại khác kg/chiếc 4823.90.59 - - - Other kg/unit
4823.90.60 - - Thẻ jacquard đã đục lỗ kg/chiếc 4823.90.60 - - Punched jacquard cards kg/unit
4823.90.70 - - Quạt và màn che kéo bằng tay kg/chiếc 4823.90.70 - - Fans and handscreens kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
4823.90.91 - - - Giấy silicon(SEN) kg/chiếc 4823.90.91 - - - Silicone paper kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4823.90.92 - - - Giấy vàng mã(SEN) kg/chiếc 4823.90.92 - - - Joss paper kg/unit
4823.90.94 - - - Tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, kg/chiếc 4823.90.94 - - - Cellulose wadding and webs of kg/unit
được tạo màu hoặc tạo vân toàn bộ cellulose fibres, coloured or marbled
throughout the mass
4823.90.95 - - - Tấm phủ sàn kg/chiếc 4823.90.95 - - - Floor coverings kg/unit
4823.90.96 - - - Loại khác, đã cắt thành hình trừ hình kg/chiếc 4823.90.96 - - - Other, cut to shape other than kg/unit
chữ nhật hoặc hình vuông rectangular or square
4823.90.99 - - - Loại khác kg/chiếc 4823.90.99 - - - Other kg/unit
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 49 Chapter 49
Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công Printed books, newspapers, pictures and other
nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy products of the printing industry; manuscripts,
và sơ đồ typescripts and plans
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
49.01 Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng 49.01 Printed books, brochures, leaflets
và các ấn phẩm in tương tự, dạng tờ and similar printed matter,
đơn hoặc không phải dạng tờ đơn whether or not in single sheets
4901.10.00 - Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp kg/cuốn 4901.10.00 - In single sheets, whether or not kg/unit
folded
- Loại khác: - Other:
4901.91.00 - - Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và kg/cuốn 4901.91.00 - - Dictionaries and encyclopaedias, kg/unit
các phụ trương của chúng and serial instalments thereof
4901.99 - - Loại khác: 4901.99 - - Other:
4901.99.10 - - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, cuốn 4901.99.10 - - - Educational, technical, scientific, unit
lịch sử hoặc văn hóa historical or cultural books
4901.99.90 - - - Loại khác cuốn 4901.99.90 - - - Other unit
49.02 Báo, tạp chí chuyên ngành và các ấn 49.02 Newspapers, journals and
phẩm định kỳ, có hoặc không có minh periodicals, whether or not
họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung illustrated or containing
quảng cáo advertising material
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4902.10.00 - Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần cuốn 4902.10.00 - Appearing at least four times a unit
week
4902.90 - Loại khác: 4902.90 - Other:
4902.90.10 - - Tạp chí và ấn phẩm định kỳ về giáo cuốn 4902.90.10 - - Educational, technical, scientific, unit
dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn historical or cultural journals and
hóa (SEN) periodicals
4902.90.90 - - Loại khác cuốn 4902.90.90 - - Other unit
4903.00.00 Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô cuốn 4903.00.00 Children’s picture, drawing or unit
màu cho trẻ em colouring books
4904.00.00 Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc cuốn 4904.00.00 Music, printed or in manuscript, unit
chưa đóng thành quyển hoặc minh whether or not bound or illustrated
họa tranh ảnh
49.05 Bản đồ và biểu đồ thủy văn hoặc các 49.05 Maps and hydrographic or similar
loại biểu đồ tương tự, kể cả tập bản charts of all kinds, including
đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình atlases, wall maps, topographical
và quả địa cầu, đã in plans and globes, printed
4905.20.00 - Dạng quyển cuốn 4905.20.00 - In book form unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4905.90.00 - Loại khác kg/chiếc 4905.90.00 - Other kg/unit
4906.00.00 Các loại sơ đồ và bản vẽ cho kiến trúc, kg/cuốn 4906.00.00 Plans and drawings for architectural, kg/unit
kỹ thuật, công nghiệp, thương mại, engineering, industrial, commercial,
địa hình hoặc các mục đích tương tự, topographical or similar purposes,
là bản gốc vẽ tay; văn bản viết tay; being originals drawn by hand; hand-
các bản sao chụp lại bằng giấy có phủ written texts; photographic
lớp chất nhạy và bằng giấy than của reproductions on sensitised paper and
các loại kể trên carbon copies of the foregoing
49.07 Các loại tem bưu chính, tem thuế hoặc 49.07 Unused postage, revenue or
tem tương tự chưa qua sử dụng, loại similar stamps of current or new
đang được lưu hành hoặc mới phát issue in the country in which they
hành tại nước mà ở đó chúng có, hoặc have, or will have, a recognised
sẽ có giá mặt được công nhận; giấy có face value; stamp-impressed
dấu tem sẵn; các loại giấy bạc ngân paper; banknotes; cheque forms;
hàng (banknotes); mẫu séc; giấy chứng stock, share or bond certificates
nhận cổ phần, cổ phiếu hoặc trái phiếu and similar documents of title
và các loại chứng từ sở hữu tương tự
4907.00.10 - Giấy bạc ngân hàng (banknotes), loại kg/tờ 4907.00.10 - Banknotes, being legal tender kg/unit
pháp định(*)
- Tem bưu chính, tem thuế hoặc các loại - Unused postage, revenue or similar
tem tương tự chưa sử dụng: stamps:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4907.00.21 - - Tem bưu chính kg/chiếc 4907.00.21 - - Postage stamps kg/unit
4907.00.29 - - Loại khác kg/chiếc 4907.00.29 - - Other kg/unit
4907.00.50 - Mẫu séc kg/chiếc 4907.00.50 - Cheque forms kg/unit
4907.00.60 - Giấy chứng nhận cổ phần, cổ phiếu kg/chiếc 4907.00.60 - Stock, share or bond certificates kg/unit
hoặc trái phiếu và các loại chứng từ sở and similar documents of title
hữu tương tự
4907.00.90 - Loại khác kg/chiếc 4907.00.90 - Other kg/unit
49.08 Đề can các loại (decalcomanias) 49.08 Transfers (decalcomanias)
4908.10.00 - Đề can các loại (decalcomanias), dùng kg/chiếc 4908.10.00 - Transfers (decalcomanias), vitrifiable kg/unit
cho các sản phẩm thủy tinh
4908.90.00 - Loại khác kg/chiếc 4908.90.00 - Other kg/unit
4909.00.00 Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh; các loại kg/chiếc 4909.00.00 Printed or illustrated postcards; kg/unit
thiếp in sẵn chứa lời chúc, thông điệp printed cards bearing personal
hoặc thông báo, có hoặc không có greetings, messages or
minh họa, có hoặc không có phong bì announcements, whether or not
kèm theo hoặc phụ kiện trang trí illustrated, with or without
envelopes or trimmings
4910.00.00 Các loại lịch in, kể cả bloc lịch cuốn 4910.00.00 Calendars of any kind, printed, unit
including calendar blocks
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
49.11 Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và 49.11 Other printed matter, including
ảnh in printed pictures and photographs
4911.10 - Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, 4911.10 - Trade advertising material,
các catalog thương mại và các ấn phẩm commercial catalogues and the like:
tương tự:
4911.10.10 - - Catalog chỉ liệt kê tên sách và các ấn kg/chiếc 4911.10.10 - - Catalogues listing only educational, kg/unit
phẩm về giáo dục, kỹ thuật, khoa học, technical, scientific, historical or
lịch sử hoặc văn hóa cultural books and publications
4911.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 4911.10.90 - - Other kg/unit
- Loại khác: - Other:
4911.91 - - Tranh, bản thiết kế và ảnh các loại: 4911.91 - - Pictures, designs and photographs:
4911.91.10 - - - Bản thiết kế kg/chiếc 4911.91.10 - - - Designs kg/unit
- - - Loại khác, thuộc loại để gắn, dùng - - - Other, of a kind to be mounted
cho mục đích hướng dẫn: for instructional purposes:
4911.91.21 - - - - Giải phẫu học và thực vật học kg/chiếc 4911.91.21 - - - - Anatomical and botanical kg/unit
4911.91.29 - - - - Loại khác kg/chiếc 4911.91.29 - - - - Other kg/unit
- - - Loại khác: - - - Other:
4911.91.91 - - - - Giải phẫu học và thực vật học kg/chiếc 4911.91.91 - - - - Anatomical and botanical kg/unit
4911.91.99 - - - - Loại khác kg/chiếc 4911.91.99 - - - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4911.99 - - Loại khác: 4911.99 - - Other:
4911.99.10 - - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc kg/chiếc 4911.99.10 - - - Printed cards for jewellery or kg/unit
cho các đồ tư trang nhỏ trang điểm cá for small objects of personal
nhân hoặc đồ dùng cá nhân thường được adornment or articles of personal use
mang theo trong ví, túi sách tay hoặc normally carried in the pocket,
mang theo người (SEN) handbag or on the person
4911.99.20 - - - Nhãn đã được in để báo nguy hiểm kg/chiếc 4911.99.20 - - - Printed labels for explosives kg/unit
dễ nổ trừ loại thuộc nhóm 48.21 (SEN) other than those of heading 48.21
4911.99.30 - - - Bộ thẻ đã được in nội dung về giáo kg/chiếc 4911.99.30 - - - Educational, technical, scientific, kg/unit
dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn historical or cultural material printed
hóa (SEN) on a set of cards
4911.99.40 - - - Ấn phẩm in cấp quyền truy cập, cài kg/chiếc 4911.99.40 - - - Printed matter which grants the kg/unit
đặt, tái bản hoặc ấn phẩm in khác sử dụng right to access, install, reproduce or
phần mềm (bao gồm cả trò chơi), dữ liệu, otherwise use software (including
nội dung internet (bao gồm cả nội dung games), data, internet content (including
trong trò chơi hoặc trong ứng dụng) hoặc in-game or in-application content) or
các dịch vụ, hoặc dịch vụ viễn thông (bao services, or telecommunications services
gồm cả dịch vụ di động) (SEN) (including mobile services)
4911.99.90 - - - Loại khác kg/chiếc 4911.99.90 - - - Other kg/unit
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*): Trong phạm vi nhóm 49.07 và 71.18, khái niệm "loại pháp định" được hiểu là công cụ thanh toán phát hành bởi ngân
hàng được pháp luật công nhận
PHẦN XI SECTION XI
NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT TEXTILES AND TEXTILE ARTICLES
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5001.00.00 Kén tằm phù hợp dùng làm tơ kg 5001.00.00 Silk-worm cocoons suitable for kg
reeling
5002.00.00 Tơ tằm thô (chưa xe) kg 5002.00.00 Raw silk (not thrown) kg
5003.00.00 Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không kg 5003.00.00 Silk waste (including cocoons kg
thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế unsuitable for reeling, yarn
liệu và xơ sợi tái chế) waste and garnetted stock)
5004.00.00 Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu kg 5004.00.00 Silk yarn (other than yarn spun kg
tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ from silk waste) not put up for
retail sale
5005.00.00 Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa kg 5005.00.00 Yarn spun from silk waste, not kg
đóng gói để bán lẻ put up for retail sale
5006.00.00 Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ kg 5006.00.00 Silk yarn and yarn spun from kg
tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột silk waste, put up for retail sale;
con tằm silk-worm gut
50.07 Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ 50.07 Woven fabrics of silk or of silk
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phế liệu tơ tằm waste
5007.10 - Vải dệt thoi từ tơ vụn: 5007.10 - Fabrics of noil silk:
5007.10.20 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m 2
5007.10.20 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5007.10.30 - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5007.10.30 - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) process
5007.10.90 - - Loại khác kg/m/m2 5007.10.90 - - Other kg/m/m2
5007.20 - Các loại vải dệt thoi khác, có hàm 5007.20 - Other fabrics, containing 85% or
lượng tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại more by weight of silk or of silk
trừ tơ vụn chiếm 85% trở lên tính waste other than noil silk:
theo khối lượng:
5007.20.20 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5007.20.20 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5007.20.30 - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5007.20.30 - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) process
5007.20.90 - - Loại khác kg/m/m2 5007.20.90 - - Other kg/m/m2
5007.90 - Vải dệt khác: 5007.90 - Other fabrics:
5007.90.20 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m 2
5007.90.20 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5007.90.30 - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5007.90.30 - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) process
5007.90.90 - - Loại khác kg/m/m2 5007.90.90 - - Other kg/m/m2
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 51 Chapter 51
Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; Wool, fine or coarse animal hair; horsehair yarn and
sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các woven fabric
nguyên liệu trên
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
51.01 Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ 51.01 Wool, not carded or combed
- Nhờn, kể cả lông cừu đã rửa sạch: - Greasy, including fleece-washed
wool:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5101.11.0 - - Lông cừu đã xén kg 5101.11.0 - - Shorn wool kg
0 0
5101.19.0 - - Loại khác kg 5101.19.0 - - Other kg
0 0
- Đã tẩy nhờn, chưa được carbon hóa: - Degreased, not carbonised:
5101.21.0 - - Lông cừu đã xén kg 5101.21.0 - - Shorn wool kg
0 0
5101.29.0 - - Loại khác kg 5101.29.0 - - Other kg
0 0
5101.30.0 - Đã được carbon hóa kg 5101.30.0 - Carbonised kg
0 0
51.02 Lông động vật loại thô hoặc mịn, 51.02 Fine or coarse animal hair, not
chưa chải thô hoặc chải kỹ carded or combed
- Lông động vật loại mịn: - Fine animal hair:
5102.11.0 - - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia) kg 5102.11.0 - - Of Kashmir (cashmere) goats kg
0 0
5102.19.0 - - Loại khác kg 5102.19.0 - - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5102.20.0 - Lông động vật loại thô kg 5102.20.0 - Coarse animal hair kg
0 0
51.03 Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật 51.03 Waste of wool or of fine or
loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu coarse animal hair, including
sợi nhưng trừ lông tái chế yarn waste but excluding
garnetted stock
5103.10.0 - Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động kg 5103.10.0 - Noils of wool or of fine animal hair kg
0 vật loại mịn 0
5103.20.0 - Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông kg 5103.20.0 - Other waste of wool or of fine kg
0 động vật loại mịn 0 animal hair
5103.30.0 - Phế liệu từ lông động vật loại thô kg 5103.30.0 - Waste of coarse animal hair kg
0 0
5104.00.0 Lông cừu hoặc lông động vật loại kg 5104.00.0 Garnetted stock of wool or of kg
0 mịn hoặc thô tái chế 0 fine or coarse animal hair
51.05 Lông cừu và lông động vật loại mịn 51.05 Wool and fine or coarse animal
hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ hair, carded or combed (including
(kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng combed wool in fragments).
đoạn)
5105.10.0 - Lông cừu chải thô kg 5105.10.0 - Carded wool kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- Cúi lông cừu chải kỹ (wool tops) và - Wool tops and other combed
lông cừu chải kỹ khác: wool:
5105.21.0 - - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn kg 5105.21.0 - - Combed wool in fragments kg
0 0
5105.29.0 - - Loại khác kg 5105.29.0 - - Other kg
0 0
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô - Fine animal hair, carded or
hoặc chải kỹ: combed:
5105.31.0 - - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia) kg 5105.31.0 - - Of Kashmir (cashmere) goats kg
0 0
5105.39.0 - - Loại khác kg 5105.39.0 - - Other kg
0 0
5105.40.0 - Lông động vật loại thô, đã chải thô kg 5105.40.0 - Coarse animal hair, carded or kg
0 hoặc chải kỹ 0 combed
51.06 Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng 51.06 Yarn of carded wool, not put up
gói để bán lẻ for retail sale
5106.10.0 - Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% kg 5106.10.0 - Containing 85% or more by kg
0 trở lên tính theo khối lượng 0 weight of wool
5106.20.0 - Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới kg 5106.20.0 - Containing less than 85% by kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 85% tính theo khối lượng 0 weight of wool
51.07 Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng 51.07 Yarn of combed wool, not put up
gói để bán lẻ for retail sale
5107.10.0 - Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% kg 5107.10.0 - Containing 85% or more by kg
0 trở lên tính theo khối lượng 0 weight of wool
5107.20.0 - Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới kg 5107.20.0 - Containing less than 85% by kg
0 85% tính theo khối lượng 0 weight of wool
51.08 Sợi lông động vật loại mịn (chải thô 51.08 Yarn of fine animal hair (carded
hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán or combed), not put up for retail
lẻ sale
5108.10.0 - Chải thô kg 5108.10.0 - Carded kg
0 0
5108.20.0 - Chải kỹ kg 5108.20.0 - Combed kg
0 0
51.09 Sợi len lông cừu hoặc lông động vật 51.09 Yarn of wool or of fine animal
loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ hair, put up for retail sale
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5109.10.0 - Có hàm lượng lông cừu hoặc lông kg 5109.10.0 - Containing 85% or more by weight kg
0 động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên 0 of wool or of fine animal hair
tính theo khối lượng
5109.90.0 - Loại khác kg 5109.90.0 - Other kg
0 0
5110.00.0 Sợi làm từ lông động vật loại thô kg 5110.00.0 Yarn of coarse animal hair or of kg
0 hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể 0 horsehair (including gimped
cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm horsehair yarn), whether or not
ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ put up for retail sale
51.11 Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải 51.11 Woven fabrics of carded wool or
thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn of carded fine animal hair
chải thô
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông - Containing 85% or more by weight
động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên of wool or of fine animal hair:
tính theo khối lượng:
5111.11.0 - - Định lượng không quá 300 g/m2 kg/m/m2 5111.11.0 - - Of a weight not exceeding 300 kg/m/m2
0 0 g/m2
5111.19.0 - - Loại khác kg/m/m2 5111.19.0 - - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
5111.20.0 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy kg/m/m2 5111.20.0 - Other, mixed mainly or solely kg/m/m2
0 nhất với sợi filament nhân tạo 0 with man-made filaments
5111.30.0 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy kg/m/m2 5111.30.0 - Other, mixed mainly or solely kg/m/m2
0 nhất với xơ staple nhân tạo 0 with man-made staple fibres
5111.90.0 - Loại khác kg/m/m2 5111.90.0 - Other kg/m/m2
0 0
51.12 Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải 51.12 Woven fabrics of combed wool
kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn or of combed fine animal hair
chải kỹ
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông - Containing 85% or more by weight
động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên of wool or of fine animal hair:
tính theo khối lượng:
5112.11 - - Định lượng không quá 200 g/m2: 5112.11 - - Of a weight not exceeding 200
g/m²:
5112.11.1 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5112.11.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
0 truyền thống (SEN) 0 process
5112.11.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5112.11.9 - - - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
5112.19 - - Loại khác: 5112.19 - - Other:
5112.19.1 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5112.19.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
0 truyền thống (SEN) 0 process
5112.19.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5112.19.9 - - - Other kg/m/m2
0 0
5112.20.0 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy kg/m/m2 5112.20.0 - Other, mixed mainly or solely kg/m/m2
0 nhất với sợi filament nhân tạo 0 with man-made filaments
5112.30.0 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy kg/m/m2 5112.30.0 - Other, mixed mainly or solely kg/m/m2
0 nhất với xơ staple nhân tạo 0 with man-made staple fibres
5112.90.0 - Loại khác kg/m/m2 5112.90.0 - Other kg/m/m2
0 0
5113.00.0 Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại kg/m/m2 5113.00.0 Woven fabrics of coarse animal kg/m/m2
0 thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm 0 hair or of horsehair
ngựa
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 52 Chapter 52
Bông Cotton
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5201.00.00 Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa kg 5201.00.0 Cotton, not carded or combed kg
chải kỹ 0
52.02 Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và 52.02 Cotton waste (including yarn
bông tái chế) waste and garnetted stock)
5202.10.00 - Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) kg 5202.10.0 - Yarn waste (including thread waste) kg
0
- Loại khác: - Other:
5202.91.00 - - Bông tái chế kg 5202.91.0 - - Garnetted stock kg
0
5202.99.00 - - Loại khác kg 5202.99.0 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
5203.00.00 Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ kg 5203.00.0 Cotton, carded or combed kg
0
52.04 Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc 52.04 Cotton sewing thread, whether or
chưa đóng gói để bán lẻ not put up for retail sale
- Chưa đóng gói để bán lẻ: - Not put up for retail sale:
5204.11 - - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% 5204.11 - - Containing 85% or more by
trở lên tính theo khối lượng: weight of cotton:
5204.11.10 - - - Chưa tẩy trắng kg 5204.11.1 - - - Unbleached kg
0
5204.11.90 - - - Loại khác kg 5204.11.9 - - - Other kg
0
5204.19.00 - - Loại khác kg 5204.19.0 - - Other kg
0
5204.20.00 - Đã đóng gói để bán lẻ kg 5204.20.0 - Put up for retail sale kg
0
52.05 Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm 52.05 Cotton yarn (other than sewing
lượng bông chiếm từ 85% trở lên thread), containing 85% or more
tính theo khối lượng, chưa đóng gói by weight of cotton, not put up for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
để bán lẻ retail sale
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: - Single yarn, of uncombed fibres:
5205.11.00 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex kg 5205.11.0 - - Measuring 714.29 decitex or more kg
trở lên (chi số mét không quá 14) 0 (not exceeding 14 metric number)
5205.12.00 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex kg 5205.12.0 - - Measuring less than 714.29 kg
đến dưới 714,29 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 232.56
trên 14 đến 43) decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric
number)
5205.13.00 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex kg 5205.13.0 - - Measuring less than 232.56 kg
đến dưới 232,56 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 192.31
trên 43 đến 52) decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric
number)
5205.14.00 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến kg 5205.14.0 - - Measuring less than 192.31 kg
dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 0 decitex but not less than 125 decitex
52 đến 80) (exceeding 52 metric number but
not exceeding 80 metric number)
5205.15.00 - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex kg 5205.15.0 - - Measuring less than 125 decitex kg
(chi số mét trên 80) 0 (exceeding 80 metric number)
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: - Single yarn, of combed fibres:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5205.21.00 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex kg 5205.21.0 - - Measuring 714.29 decitex or kg
trở lên (chi số mét không quá 14) 0 more (not exceeding 14 metric
number)
5205.22.00 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex kg 5205.22.0 - - Measuring less than 714.29 kg
đến dưới 714,29 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 232.56
trên 14 đến 43) decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric
number)
5205.23.00 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex kg 5205.23.0 - - Measuring less than 232.56 kg
đến dưới 232,56 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 192.31
trên 43 đến 52) decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric
number)
5205.24.00 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến kg 5205.24.0 - - Measuring less than 192.31 kg
dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 0 decitex but not less than 125 decitex
52 đến 80) (exceeding 52 metric number but
not exceeding 80 metric number)
5205.26.00 - - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex kg 5205.26.0 - - Measuring less than 125 decitex kg
đến dưới 125 decitex (chi số mét trên 80 0 but not less than 106.38 decitex
đến 94) (exceeding 80 metric number but
not exceeding 94 metric number)
5205.27.00 - - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex kg 5205.27.0 - - Measuring less than 106.38 decitex kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đến dưới 106,38 decitex (chi số mét 0 but not less than 83.33 decitex
trên 94 đến 120) (exceeding 94 metric number but not
exceeding 120 metric number)
5205.28.00 - - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex kg 5205.28.0 - - Measuring less than 83.33 kg
(chi số mét trên 120) 0 decitex (exceeding 120 metric
number)
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ - Multiple (folded) or cabled yarn,
xơ không chải kỹ: of uncombed fibres:
5205.31.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.31.0 - - Measuring per single yarn 714.29 kg
714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi 0 decitex or more (not exceeding 14
đơn không quá 14) metric number per single yarn)
5205.32.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.32.0 - - Measuring per single yarn less kg
232,56 decitex đến dưới 714,29 0 than 714.29 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 232.56 decitex (exceeding 14 metric
đến 43) number but not exceeding 43 metric
number per single yarn)
5205.33.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.33.0 - - Measuring per single yarn less kg
192,31 decitex đến dưới 232,56 0 than 232.56 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 192.31 decitex (exceeding 43 metric
đến 52) number but not exceeding 52 metric
number per single yarn)
5205.34.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 kg 5205.34.0 - - Measuring per single yarn less kg
decitex đến dưới 192,31 decitex (chi 0 than 192.31 decitex but not less than
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
số mét sợi đơn trên 52 đến 80) 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric
number per single yarn)
5205.35.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới kg 5205.35.0 - - Measuring per single yarn less kg
125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) 0 than 125 decitex (exceeding 80
metric number per single yarn)
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ - Multiple (folded) or cabled yarn,
chải kỹ: of combed fibres:
5205.41.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.41.0 - - Measuring per single yarn 714.29 kg
714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi 0 decitex or more (not exceeding 14
đơn không quá 14) metric number per single yarn)
5205.42.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.42.0 - - Measuring per single yarn less kg
232,56 decitex đến dưới 714,29 0 than 714.29 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 232.56 decitex (exceeding 14 metric
đến 43) number but not exceeding 43 metric
number per single yarn)
5205.43.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.43.0 - - Measuring per single yarn less kg
192,31 decitex đến dưới 232,56 0 than 232.56 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 192.31 decitex (exceeding 43 metric
đến 52) number but not exceeding 52 metric
number per single yarn)
5205.44.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 kg 5205.44.0 - - Measuring per single yarn less kg
decitex đến dưới 192,31 decitex (chi 0 than 192.31 decitex but not less than
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
số mét sợi đơn trên 52 đến 80) 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric
number per single yarn)
5205.46.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.46.0 - - Measuring per single yarn less kg
106,38 decitex đến dưới 125 decitex 0 than 125 decitex but not less than
(chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) 106.38 decitex (exceeding 80 metric
number but not exceeding 94 metric
number per single yarn)
5205.47.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5205.47.0 - - Measuring per single yarn less kg
83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex 0 than 106.38 decitex but not less than
(chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) 83.33 decitex (exceeding 94 metric
number but not exceeding 120
metric number per single yarn)
5205.48.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới kg 5205.48.0 - - Measuring per single yarn less kg
83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) 0 than 83.33 decitex (exceeding 120
metric number per single yarn)
52.06 Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng 52.06 Cotton yarn (other than sewing
bông chiếm dưới 85% tính theo khối thread), containing less than 85%
lượng, chưa đóng gói để bán lẻ by weight of cotton, not put up for
retail sale
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: - Single yarn, of uncombed fibres:
5206.11.00 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex kg 5206.11.0 - - Measuring 714.29 decitex or kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trở lên (chi số mét không quá 14) 0 more (not exceeding 14 metric
number)
5206.12.00 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex kg 5206.12.0 - - Measuring less than 714.29 kg
đến dưới 714,29 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 232.56
trên 14 đến 43) decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric
number)
5206.13.00 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex kg 5206.13.0 - - Measuring less than 232.56 kg
đến dưới 232,56 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 192.31
trên 43 đến 52) decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric
number)
5206.14.00 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến kg 5206.14.0 - - Measuring less than 192.31 kg
dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 0 decitex but not less than 125 decitex
52 đến 80) (exceeding 52 metric number but
not exceeding 80 metric number)
5206.15.00 - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex kg 5206.15.0 - - Measuring less than 125 decitex kg
(chi số mét trên 80) 0 (exceeding 80 metric number)
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: - Single yarn, of combed fibres:
5206.21.00 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex kg 5206.21.0 - - Measuring 714.29 decitex or kg
trở lên (chi số mét không quá 14) 0 more (not exceeding 14 metric
number)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5206.22.00 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex kg 5206.22.0 - - Measuring less than 714.29 kg
đến dưới 714,29 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 232.56
trên 14 đến 43) decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric
number)
5206.23.00 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex kg 5206.23.0 - - Measuring less than 232.56 kg
đến dưới 232,56 decitex (chi số mét 0 decitex but not less than 192.31
trên 43 đến 52) decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric
number)
5206.24.00 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến kg 5206.24.0 - - Measuring less than 192.31 kg
dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 0 decitex but not less than 125 decitex
52 đến 80) (exceeding 52 metric number but
not exceeding 80 metric number)
5206.25.00 - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex kg 5206.25.0 - - Measuring less than 125 decitex kg
(chi số mét trên 80) 0 (exceeding 80 metric number)
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ - Multiple (folded) or cabled yarn,
xơ không chải kỹ: of uncombed fibres:
5206.31.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5206.31.0 - - Measuring per single yarn 714.29 kg
714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi 0 decitex or more (not exceeding 14
đơn không quá 14) metric number per single yarn)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5206.32.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5206.32.0 - - Measuring per single yarn less kg
232,56 decitex đến dưới 714,29 0 than 714.29 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 232.56 decitex (exceeding 14 metric
đến 43) number but not exceeding 43 metric
number per single yarn)
5206.33.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5206.33.0 - - Measuring per single yarn less kg
192,31 decitex đến dưới 232,56 0 than 232.56 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 192.31 decitex (exceeding 43 metric
đến 52) number but not exceeding 52 metric
number per single yarn)
5206.34.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 kg 5206.34.0 - - Measuring per single yarn less kg
decitex đến dưới 192,31 decitex (chi 0 than 192.31 decitex but not less than
số mét sợi đơn trên 52 đến 80) 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric
number per single yarn)
5206.35.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới kg 5206.35.0 - - Measuring per single yarn less kg
125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) 0 than 125 decitex (exceeding 80
metric number per single yarn)
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ - Multiple (folded) or cabled yarn,
chải kỹ: of combed fibres:
5206.41.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5206.41.0 - - Measuring per single yarn 714.29 kg
714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi 0 decitex or more (not exceeding 14
đơn không quá 14) metric number per single yarn)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5206.42.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5206.42.0 - - Measuring per single yarn less kg
232,56 decitex đến dưới 714,29 0 than 714.29 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 232.56 decitex (exceeding 14 metric
đến 43) number but not exceeding 43 metric
number per single yarn)
5206.43.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ kg 5206.43.0 - - Measuring per single yarn less kg
192,31 decitex đến dưới 232,56 0 than 232.56 decitex but not less than
decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 192.31 decitex (exceeding 43 metric
đến 52) number but not exceeding 52 metric
number per single yarn)
5206.44.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 kg 5206.44.0 - - Measuring per single yarn less kg
decitex đến dưới 192,31 decitex (chi 0 than 192.31 decitex but not less than
số mét sợi đơn trên 52 đến 80) 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric
number per single yarn)
5206.45.00 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới kg 5206.45.0 - - Measuring per single yarn less kg
125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) 0 than 125 decitex (exceeding 80
metric number per single yarn)
52.07 Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói 52.07 Cotton yarn (other than sewing
để bán lẻ thread) put up for retail sale
5207.10.00 - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% kg 5207.10.0 - Containing 85% or more by weight kg
trở lên tính theo khối lượng 0 of cotton
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5207.90.00 - Loại khác kg 5207.90.0 - Other kg
0
52.08 Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng 52.08 Woven fabrics of cotton, containing
bông chiếm từ 85% trở lên tính theo 85% or more by weight of cotton,
khối lượng, định lượng không quá weighing not more than 200 g/m2
200 g/m2
- Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
5208.11.00 - - Vải vân điểm, định lượng không kg/m/m2 5208.11.0 - - Plain weave, weighing not more kg/m/m2
quá 100 g/m2 0 than 100 g/m2
5208.12.00 - - Vải vân điểm, định lượng trên 100 kg/m/m2 5208.12.0 - - Plain weave, weighing more than kg/m/m2
g/m2 0 100 g/m2
5208.13.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5208.13.0 - - 3-thread or 4-thread twill, including kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 cross twill
5208.19.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5208.19.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã tẩy trắng: - Bleached:
5208.21.00 - - Vải vân điểm, định lượng không kg/m/m2 5208.21.0 - - Plain weave, weighing not more kg/m/m2
quá 100 g/m2 0 than 100 g/m2
5208.22.00 - - Vải vân điểm, định lượng trên kg/m/m2 5208.22.0 - - Plain weave, weighing more than kg/m/m2
100 g/m 2 0 100 g/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5208.23.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5208.23.0 - - 3-thread or 4-thread twill, including kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 cross twill
5208.29.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5208.29.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã nhuộm: - Dyed:
5208.31 - - Vải vân điểm, định lượng không 5208.31 - - Plain weave, weighing not more
quá 100 g/m2: than 100 g/m²:
5208.31.10 - - - Vải voan (Voile)(SEN) kg/m/m2 5208.31.1 - - - Voile kg/m/m2
0
5208.31.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5208.31.9 - - - Other kg/m/m2
0
5208.32.00 - - Vải vân điểm, định lượng trên kg/m/m2 5208.32.0 - - Plain weave, weighing more than kg/m/m2
100 g/m 2 0 100 g/m2
5208.33.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5208.33.0 - - 3-thread or 4-thread twill, kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 including cross twill
5208.39.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5208.39.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
5208.41 - - Vải vân điểm, định lượng không 5208.41 - - Plain weave, weighing not more
quá 100 g/m2: than 100 g/m²:
5208.41.10 - - - Vải Ikat(SEN) kg/m/m2 5208.41.1 - - - Ikat fabric kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
5208.41.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5208.41.9 - - - Other kg/m/m2
0
5208.42 - - Vải vân điểm, định lượng trên 100 5208.42 - - Plain weave, weighing more than
g/m2: 100 g/m²:
5208.42.10 - - - Vải Ikat(SEN) kg/m/m2 5208.42.1 - - - Ikat fabric kg/m/m2
0
5208.42.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5208.42.9 - - - Other kg/m/m2
0
5208.43.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5208.43.0 - - 3-thread or 4-thread twill, kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 including cross twill
5208.49.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5208.49.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã in: - Printed:
5208.51 - - Vải vân điểm, định lượng không 5208.51 - - Plain weave, weighing not more
quá 100 g/m2: than 100 g/m²:
5208.51.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5208.51.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5208.51.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5208.51.9 - - - Other kg/m/m2
0
5208.52 - - Vải vân điểm, định lượng trên 5208.52 - - Plain weave, weighing more than
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
100 g/m 2: 100 g/m²:
5208.52.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5208.52.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5208.52.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5208.52.9 - - - Other kg/m/m2
0
5208.59 - - Vải dệt khác: 5208.59 - - Other fabrics:
5208.59.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5208.59.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5208.59.20 - - - Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc kg/m/m2 5208.59.2 - - - Other, 3-thread or 4-thread kg/m/m2
vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu 0 twill, including cross twill
nhân
5208.59.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5208.59.9 - - - Other kg/m/m2
0
52.09 Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng 52.09 Woven fabrics of cotton, containing
bông chiếm từ 85% trở lên tính theo 85% or more by weight of cotton,
khối lượng, định lượng trên 200 weighing more than 200 g/m2
g/m2
- Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
5209.11 - - Vải vân điểm: 5209.11 - - Plain weave:
5209.11.10 - - - Vải duck và vải canvas(SEN) kg/m/m2 5209.11.1 - - - Duck and canvas kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5209.11.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5209.11.9 - - - Other kg/m/m2
0
5209.12.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5209.12.0 - - 3-thread or 4-thread twill, including kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 cross twill
5209.19.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5209.19.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã tẩy trắng: - Bleached:
5209.21.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5209.21.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5209.22.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5209.22.0 - - 3-thread or 4-thread twill, kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 including cross twill
5209.29.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5209.29.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã nhuộm: - Dyed:
5209.31.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5209.31.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5209.32.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5209.32.0 - - 3-thread or 4-thread twill, including kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 cross twill
5209.39.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5209.39.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5209.41.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5209.41.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5209.42.00 - - Vải denim kg/m/m2 5209.42.0 - - Denim kg/m/m2
0
5209.43.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5209.43.0 - - Other fabrics of 3-thread or 4- kg/m/m2
sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 thread twill, including cross twill
5209.49.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5209.49.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã in: - Printed:
5209.51 - - Vải vân điểm: 5209.51 - - Plain weave:
5209.51.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5209.51.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5209.51.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5209.51.9 - - - Other kg/m/m2
0
5209.52 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 5209.52 - - 3-thread or 4-thread twill,
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: including cross twill:
5209.52.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5209.52.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5209.52.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5209.52.9 - - - Other kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5209.59 - - Vải dệt khác: 5209.59 - - Other fabrics:
5209.59.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5209.59.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5209.59.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5209.59.9 - - - Other kg/m/m2
0
52.10 Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng 52.10 Woven fabrics of cotton, containing
bông chiếm dưới 85% tính theo less than 85% by weight of cotton,
khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha mixed mainly or solely with man-
duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có made fibres, weighing not more
định lượng không quá 200 g/m2 than 200 g/m2
- Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
5210.11.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5210.11.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5210.19.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5210.19.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã tẩy trắng: - Bleached:
5210.21.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5210.21.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5210.29.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5210.29.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Đã nhuộm: - Dyed:
5210.31.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5210.31.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5210.32.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5210.32.0 - - 3-thread or 4-thread twill, including kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 cross twill
5210.39.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5210.39.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
5210.41 - - Vải vân điểm: 5210.41 - - Plain weave:
5210.41.10 - - - Vải Ikat (SEN) kg/m/m2 5210.41.1 - - - Ikat fabric kg/m/m2
0
5210.41.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5210.41.9 - - - Other kg/m/m2
0
5210.49.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5210.49.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Đã in: - Printed:
5210.51 - - Vải vân điểm: 5210.51 - - Plain weave:
5210.51.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5210.51.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5210.51.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5210.51.9 - - - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
5210.59 - - Vải dệt khác: 5210.59 - - Other fabrics:
5210.59.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5210.59.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5210.59.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5210.59.9 - - - Other kg/m/m2
0
52.11 Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng 52.11 Woven fabrics of cotton, containing
bông chiếm dưới 85% tính theo less than 85% by weight of cotton,
khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha mixed mainly or solely with man-
duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có made fibres, weighing more than
định lượng trên 200 g/m2 200 g/m2
- Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
5211.11.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5211.11.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5211.12.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5211.12.0 - - 3-thread or 4-thread twill, including kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 cross twill
5211.19.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5211.19.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
5211.20.00 - Đã tẩy trắng kg/m/m2 5211.20.0 - Bleached kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Đã nhuộm: - Dyed:
5211.31.00 - - Vải vân điểm kg/m/m2 5211.31.0 - - Plain weave kg/m/m2
0
5211.32.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5211.32.0 - - 3-thread or 4-thread twill, including kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 cross twill
5211.39.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5211.39.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
- Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
5211.41 - - Vải vân điểm: 5211.41 - - Plain weave:
5211.41.10 - - - Vải Ikat(SEN) kg/m/m2 5211.41.1 - - - Ikat fabric kg/m/m2
0
5211.41.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5211.41.9 - - - Other kg/m/m2
0
5211.42.00 - - Vải denim kg/m/m2 5211.42.0 - - Denim kg/m/m2
0
5211.43.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5211.43.0 - - Other fabrics of 3-thread or 4- kg/m/m2
sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân 0 thread twill, including cross twill
5211.49.00 - - Vải dệt khác kg/m/m2 5211.49.0 - - Other fabrics kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Đã in: - Printed:
5211.51 - - Vải vân điểm: 5211.51 - - Plain weave:
5211.51.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5211.51.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5211.51.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5211.51.9 - - - Other kg/m/m2
0
5211.52 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 5211.52 - - 3-thread or 4-thread twill,
sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: including cross twill:
5211.52.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5211.52.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5211.52.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5211.52.9 - - - Other kg/m/m2
0
5211.59 - - Vải dệt khác: 5211.59 - - Other fabrics:
5211.59.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5211.59.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5211.59.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5211.59.9 - - - Other kg/m/m2
0
52.12 Vải dệt thoi khác từ bông 52.12 Other woven fabrics of cotton
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Định lượng không quá 200 g/m2: - Weighing not more than 200 g/m²:
5212.11.00 - - Chưa tẩy trắng kg/m/m2 5212.11.0 - - Unbleached kg/m/m2
0
5212.12.00 - - Đã tẩy trắng kg/m/m2 5212.12.0 - - Bleached kg/m/m2
0
5212.13.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5212.13.0 - - Dyed kg/m/m2
0
5212.14.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5212.14.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0
5212.15 - - Đã in: 5212.15 - - Printed:
5212.15.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5212.15.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5212.15.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5212.15.9 - - - Other kg/m/m2
0
- Định lượng trên 200 g/m2: - Weighing more than 200 g/m²:
5212.21.00 - - Chưa tẩy trắng kg/m/m2 5212.21.0 - - Unbleached kg/m/m2
0
5212.22.00 - - Đã tẩy trắng kg/m/m2 5212.22.0 - - Bleached kg/m/m2
0
5212.23.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5212.23.0 - - Dyed kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
5212.24.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5212.24.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0
5212.25 - - Đã in: 5212.25 - - Printed:
5212.25.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/m/m2 5212.25.1 - - - Printed by the traditional batik kg/m/m2
truyền thống (SEN) 0 process
5212.25.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5212.25.9 - - - Other kg/m/m2
0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 53 Chapter 53
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ Other vegetable textile fibres; paper yarn and
sợi giấy woven fabrics of paper yarn
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
53.01 Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã 53.01 Flax, raw or processed but not
chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; spun; flax tow and waste
tô (tow) lanh và phế liệu lanh (kể cả (including yarn waste and
phế liệu sợi và sợi tái chế) garnetted stock)
5301.10.0 - Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc kg 5301.10.0 - Flax, raw or retted kg
0 đã ngâm 0
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc - Flax, broken, scutched, hackled or
gia công bằng cách khác, nhưng chưa otherwise processed, but not spun:
kéo thành sợi:
5301.21.0 - - Đã tách lõi hoặc đã đập 5301.21.0 - - Broken or scutched kg
0 0
5301.29.0 - - Loại khác kg 5301.29.0 - - Other kg
0 0
5301.30.0 - Tô (tow) lanh hoặc phế liệu lanh kg 5301.30.0 - Flax tow or waste kg
0 0
53.02 Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng 53.02 True hemp (Cannabis sativa L.),
nguyên liệu thô hoặc đã chế biến raw or processed but not spun;
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) tow and waste of true hemp
và phế liệu gai dầu (kể cả phế liệu sợi (including yarn waste and
và sợi tái chế) garnetted stock)
5302.10.0 - Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã kg 5302.10.0 - True hemp, raw or retted kg
0 ngâm 0
5302.90.0 - Loại khác kg 5302.90.0 - Other kg
0 0
53.03 Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ 53.03 Jute and other textile bast fibres
lanh, gai dầu và gai ramie), dạng (excluding flax, true hemp and
nguyên liệu thô hoặc đã chế biến ramie), raw or processed but not
nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) spun; tow and waste of these
và phế liệu của các loại xơ này (kể cả fibres (including yarn waste and
phế liệu sợi và sợi tái chế) garnetted stock)
5303.10.0 - Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng kg 5303.10.0 - Jute and other textile bast fibres, kg
0 nguyên liệu thô hoặc đã ngâm 0 raw or retted
5303.90.0 - Loại khác kg 5303.90.0 - Other kg
0 0
53.05 Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila 53.05 Coconut, abaca (Manila hemp or
hemp hoặc Musa textilis Nee), xơ gai Musa textilis Nee), ramie and
ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, other vegetable textile fibres, not
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi elsewhere specified or included,
khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến raw or processed but not spun;
nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow), tow, noils and waste of these
xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này fibres (including yarn waste and
(kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) garnetted stock)
5305.00.1 - Xơ xidan (sisal) và xơ dệt khác của kg 5305.00.1 - Sisal and other textile fibres of the kg
0 các cây thuộc chi cây thùa (Agave); tô 0 genus Agave; tow and waste of
(tow) và phế liệu của các loại xơ này these fibres (including yarn waste
(kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) and garnetted stock)
- Xơ dừa và xơ chuối abaca: - Coconut fibres (coir) and abaca
fibres:
5305.00.2 - - Xơ dừa, loại thô kg 5305.00.2 - - Coconut fibres, raw kg
1 1
5305.00.2 - - Xơ dừa khác kg 5305.00.2 - - Other coconut fibres kg
2 2
5305.00.2 - - Xơ chuối abaca kg 5305.00.2 - - Abaca fibres kg
3 3
5305.00.9 - Loại khác kg 5305.00.9 - Other kg
0 0
53.06 Sợi lanh 53.06 Flax yarn
5306.10.0 - Sợi đơn kg 5306.10.0 - Single kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
5306.20.0 - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp kg 5306.20.0 - Multiple (folded) or cabled kg
0 0
53.07 Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe 53.07 Yarn of jute or of other textile
dệt khác thuộc nhóm 53.03 bast fibres of heading 53.03
5307.10.0 - Sợi đơn kg 5307.10.0 - Single kg
0 0
5307.20.0 - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp kg 5307.20.0 - Multiple (folded) or cabled kg
0 0
53.08 Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật 53.08 Yarn of other vegetable textile
khác; sợi giấy fibres; paper yarn
5308.10.0 - Sợi dừa kg 5308.10.0 - Coir yarn kg
0 0
5308.20.0 - Sợi gai dầu kg 5308.20.0 - True hemp yarn kg
0 0
5308.90 - Loại khác: 5308.90 - Other:
5308.90.1 - - Sợi giấy kg 5308.90.1 - - Paper yarn kg
0 0
5308.90.9 - - Loại khác kg 5308.90.9 - - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
53.09 Vải dệt thoi từ sợi lanh 53.09 Woven fabrics of flax
- Có hàm lượng lanh chiếm từ 85% trở - Containing 85% or more by
lên tính theo khối lượng: weight of flax:
5309.11.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/ 5309.11.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 m/m2 0
5309.19.0 - - Loại khác kg/ 5309.19.0 - - Other kg/m/m2
0 m/m2 0
- Có hàm lượng lanh chiếm dưới 85% - Containing less than 85% by
tính theo khối lượng: weight of flax:
5309.21.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/ 5309.21.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 m/m2 0
5309.29.0 - - Loại khác kg/ 5309.29.0 - - Other kg/m/m2
0 m/m2 0
53.10 Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các 53.10 Woven fabrics of jute or of other
loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm textile bast fibres of heading 53.03
53.03
5310.10 - Chưa tẩy trắng: 5310.10 - Unbleached:
5310.10.1 - - Vải dệt vân điểm kg/ 5310.10.1 - - Plain kg/m/m2
0 m/m2 0
5310.10.9 - - Loại khác kg/ 5310.10.9 - - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 m/m2 0
5310.90.0 - Loại khác kg/ 5310.90.0 - Other kg/m/m2
0 m/m2 0
53.11 Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc 53.11 Woven fabrics of other vegetable
thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy textile fibres; woven fabrics of
paper yarn
5311.00.1 - Được in bằng phương pháp batik kg/ 5311.00.1 - Printed by the traditional batik kg/m/m2
0 truyền thống (SEN) m/m2 0 process
5311.00.2 - Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca (SEN) kg/ 5311.00.2 - Burlap of abaca kg/m/m2
0 m/m2 0
5311.00.9 - Loại khác kg/ 5311.00.9 - Other kg/m/m2
0 m/m2 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 54 Chapter 54
Sợi filament nhân tạo; dải và các dạng tương tự từ Man-made filaments; strip and the like of man-
nguyên liệu dệt nhân tạo made textile materials
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
54.01 Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân 54.01 Sewing thread of man-made
tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ filaments, whether or not put up
for retail sale
5401.10 - Từ sợi filament tổng hợp: 5401.10 - Of synthetic filaments:
5401.10.1 - - Đã đóng gói để bán lẻ kg/m 5401.10.1 - - Put up for retail sale kg/m
0 0
5401.10.9 - - Loại khác kg/m 5401.10.9 - - Other kg/m
0 0
5401.20 - Từ sợi filament tái tạo: 5401.20 - Of artificial filaments:
5401.20.1 - - Đã đóng gói để bán lẻ kg/m 5401.20.1 - - Put up for retail sale kg/m
0 0
5401.20.9 - - Loại khác kg/m 5401.20.9 - - Other kg/m
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
54.02 Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), 54.02 Synthetic filament yarn (other
chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi than sewing thread), not put up
monofilament tổng hợp có độ mảnh for retail sale, including synthetic
dưới 67 decitex monofilament of less than 67
decitex
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc - High tenacity yarn of nylon or
các polyamit khác, đã hoặc chưa làm other polyamides, whether or not
dún: textured:
5402.11.0 - - Từ các aramit kg 5402.11.0 - - Of aramids kg
0 0
5402.19.0 - - Loại khác kg 5402.19.0 - - Other kg
0 0
5402.20.0 - Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã kg 5402.20.0 - High tenacity yarn of polyesters, kg
0 hoặc chưa làm dún 0 whether or not textured
- Sợi dún: - Textured yarn:
5402.31.0 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, kg 5402.31.0 - - Of nylon or other polyamides, kg
0 độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex 0 measuring per single yarn not more
than 50 tex
5402.32.0 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, kg 5402.32.0 - - Of nylon or other polyamides, kg
0 độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex 0 measuring per single yarn more
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
than 50 tex
5402.33 - - Từ các polyeste: 5402.33 - - Of polyesters:
5402.33.1 - - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) kg 5402.33.1 - - - Of a colour other than white kg
0 0
5402.33.9 - - - Loại khác kg 5402.33.9 - - - Other kg
0 0
5402.34.0 - - Từ polypropylen kg 5402.34.0 - - Of polypropylene kg
0 0
5402.39.0 - - Loại khác kg 5402.39.0 - - Other kg
0 0
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn - Other yarn, single, untwisted or
không quá 50 vòng xoắn trên mét: with a twist not exceeding 50 turns
per metre:
5402.44 - - Từ nhựa đàn hồi: 5402.44 - - Elastomeric:
5402.44.1 - - - Từ các polyeste kg 5402.44.1 - - - Of polyesters kg
0 0
5402.44.2 - - - Từ polypropylen kg 5402.44.2 - - - Of polypropylene kg
0 0
5402.44.9 - - - Loại khác kg 5402.44.9 - - - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5402.45.0 - - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các kg 5402.45.0 - - Other, of nylon or other kg
0 polyamit khác 0 polyamides
5402.46 - - Loại khác, từ các polyeste, được 5402.46 - - Other, of polyesters, partially
định hướng một phần: oriented:
5402.46.1 - - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) kg 5402.46.1 - - - Of a colour other than white kg
0 0
5402.46.9 - - - Loại khác kg 5402.46.9 - - - Other kg
0 0
5402.47 - - Loại khác, từ các polyeste : 5402.47 - - Other, of polyesters:
5402.47.1 - - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) kg 5402.47.1 - - - Of a colour other than white kg
0 0
5402.47.9 - - - Loại khác kg 5402.47.9 - - - Other kg
0 0
5402.48.0 - - Loại khác, từ polypropylen kg 5402.48.0 - - Other, of polypropylene kg
0 0
5402.49.0 - - Loại khác kg 5402.49.0 - - Other kg
0 0
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng - Other yarn, single, with a twist
xoắn trên mét: exceeding 50 turns per metre:
5402.51.0 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác kg 5402.51.0 - - Of nylon or other polyamides kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5402.52.0 - - Từ các polyeste kg 5402.52.0 - - Of polyesters kg
0 0
5402.53.0 - - Từ polypropylen kg 5402.53.0 - - Of polypropylene kg
0 0
5402.59.0 - - Loại khác kg 5402.59.0 - - Other kg
0 0
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: - Other yarn, multiple (folded) or
cabled:
5402.61.0 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác kg 5402.61.0 - - Of nylon or other polyamides kg
0 0
5402.62.0 - - Từ các polyeste kg 5402.62.0 - - Of polyesters kg
0 0
5402.63.0 - - Từ polypropylen kg 5402.63.0 - - Of polypropylene kg
0 0
5402.69.0 - - Loại khác kg 5402.69.0 - - Other kg
0 0
54.03 Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), 54.03 Artificial filament yarn (other
chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi than sewing thread), not put up
monofilament tái tạo có độ mảnh for retail sale, including artificial
dưới 67 decitex monofilament of less than 67
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
decitex
5403.10.0 - Sợi có độ bền cao từ viscose rayon kg 5403.10.0 - High tenacity yarn of viscose kg
0 0 rayon
- Sợi khác, đơn: - Other yarn, single:
5403.31 - - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc 5403.31 - - Of viscose rayon, untwisted or
xoắn không quá 120 vòng xoắn trên with a twist not exceeding 120 turns
mét: per metre:
5403.31.1 - - - Sợi dún kg 5403.31.1 - - - Textured yarn kg
0 0
5403.31.9 - - - Loại khác kg 5403.31.9 - - - Other kg
0 0
5403.32 - - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 5403.32 - - Of viscose rayon, with a twist
vòng xoắn trên mét: exceeding 120 turns per metre:
5403.32.1 - - - Sợi dún kg 5403.32.1 - - - Textured yarn kg
0 0
5403.32.9 - - - Loại khác kg 5403.32.9 - - - Other kg
0 0
5403.33 - - Từ xenlulo axetat: 5403.33 - - Of cellulose acetate:
5403.33.1 - - - Sợi dún kg 5403.33.1 - - - Textured yarn kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5403.33.9 - - - Loại khác kg 5403.33.9 - - - Other kg
0 0
5403.39 - - Loại khác: 5403.39 - - Other:
5403.39.1 - - - Sợi dún kg 5403.39.1 - - - Textured yarn kg
0 0
5403.39.9 - - - Loại khác kg 5403.39.9 - - - Other kg
0 0
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: - Other yarn, multiple (folded) or
cabled:
5403.41 - - Từ viscose rayon: 5403.41 - - Of viscose rayon:
5403.41.1 - - - Sợi dún kg 5403.41.1 - - - Textured yarn kg
0 0
5403.41.9 - - - Loại khác kg 5403.41.9 - - - Other kg
0 0
5403.42.0 - - Từ xenlulo axetat kg 5403.42.0 - - Of cellulose acetate kg
0 0
5403.49.0 - - Loại khác kg 5403.49.0 - - Other kg
0 0
54.04 Sợi monofilament tổng hợp có độ 54.04 Synthetic monofilament of 67
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mảnh từ 67 decitex trở lên và kích decitex or more and of which no
thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; cross-sectional dimension exceeds
dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm 1 mm; strip and the like (for
nhân tạo) từ vật liệu dệt tổng hợp có example, artificial straw) of
chiều rộng bề mặt không quá 5 mm synthetic textile materials of an
apparent width not exceeding 5 mm
- Sợi monofilament: - Monofilament:
5404.11.0 - - Từ nhựa đàn hồi kg 5404.11.0 - - Elastomeric kg
0 0
5404.12.0 - - Loại khác, từ polypropylen kg 5404.12.0 - - Other, of polypropylene kg
0 0
5404.19.0 - - Loại khác kg 5404.19.0 - - Other kg
0 0
5404.90.0 - Loại khác kg 5404.90.0 - Other kg
0 0
5405.00.0 Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh kg 5405.00.0 Artificial monofilament of 67 kg
0 từ 67 decitex trở lên và kích thước 0 decitex or more and of which no
mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải cross-sectional dimension exceeds
và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm 1 mm; strip and the like (for
nhân tạo) từ vật liệu dệt tái tạo có example, artificial straw) of
chiều rộng bề mặt không quá 5 mm artificial textile materials of an
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
apparent width not exceeding 5 mm
5406.00.0 Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), kg 5406.00.0 Man-made filament yarn (other kg
0 đã đóng gói để bán lẻ 0 than sewing thread), put up for
retail sale
54.07 Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng 54.07 Woven fabrics of synthetic
hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ filament yarn, including woven
các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04 fabrics obtained from materials
of heading 54.04
5407.10 - Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng 5407.10 - Woven fabrics obtained from high
ni lông hoặc các polyamit hoặc các tenacity yarn of nylon or other
polyeste khác: polyamides or of polyesters:
5407.10.2 - - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải (SEN) kg/m/m2 5407.10.2 - - Tyre fabrics; conveyor duck kg/m/m2
0 0
- - Loại khác: - - Other:
5407.10.9 - - - Chưa tẩy trắng kg/m/m2 5407.10.9 - - - Unbleached kg/m/m2
1 1
5407.10.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5407.10.9 - - - Other kg/m/m2
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5407.20.0 - Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự kg/m/m2 5407.20.0 - Woven fabrics obtained from strip kg/m/m2
0 0 or the like
5407.30.0 - Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 kg/m/m2 5407.30.0 - Fabrics specified in Note 9 to kg/m/m2
0 Phần XI 0 Section XI
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi - Other woven fabrics, containing
filament bằng ni lông hoặc các 85% or more by weight of filaments
polyamit khác chiếm từ 85% trở lên of nylon or other polyamides:
tính theo khối lượng:
5407.41 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: 5407.41 - - Unbleached or bleached:
5407.41.1 - - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi kg/m/m2 5407.41.1 - - - Woven nylon mesh fabrics of kg/m/m2
0 filament không xoắn thích hợp để sử 0 untwisted filament yarn suitable for
dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn use as reinforcing material for
dầu tarpaulins
5407.41.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5407.41.9 - - - Other kg/m/m2
0 0
5407.42.0 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5407.42.0 - - Dyed kg/m/m2
0 0
5407.43.0 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5407.43.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5407.44.0 - - Đã in kg/m/m2 5407.44.0 - - Printed kg/m/m2
0 0
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi - Other woven fabrics, containing
filament polyeste dún chiếm từ 85% trở 85% or more by weight of textured
lên tính theo khối lượng: polyester filaments:
5407.51.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5407.51.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 0
5407.52.0 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5407.52.0 - - Dyed kg/m/m2
0 0
5407.53.0 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5407.53.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0 0
5407.54.0 - - Đã in kg/m/m2 5407.54.0 - - Printed kg/m/m2
0 0
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi - Other woven fabrics, containing
filament polyeste chiếm từ 85% trở lên 85% or more by weight of polyester
tính theo khối lượng: filaments:
5407.61 - - Có hàm lượng sợi filament polyeste 5407.61 - - Containing 85% or more by
không dún chiếm từ 85% trở lên tính weight of non-textured polyester
theo khối lượng: filaments:
5407.61.1 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5407.61.1 - - - Unbleached or bleached kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
5407.61.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5407.61.9 - - - Other kg/m/m2
0 0
5407.69 - - Loại khác: 5407.69 - - Other:
5407.69.1 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5407.69.1 - - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 0
5407.69.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5407.69.9 - - - Other kg/m/m2
0 0
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi - Other woven fabrics, containing
filament tổng hợp chiếm từ 85% trở lên 85% or more by weight of synthetic
tính theo khối lượng: filaments:
5407.71.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5407.71.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 0
5407.72.0 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5407.72.0 - - Dyed kg/m/m2
0 0
5407.73.0 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5407.73.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0 0
5407.74.0 - - Đã in kg/m/m2 5407.74.0 - - Printed kg/m/m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi - Other woven fabrics, containing
filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính less than 85% by weight of
theo khối lượng, được pha chủ yếu synthetic filaments, mixed mainly
hoặc pha duy nhất với bông: or solely with cotton:
5407.81.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5407.81.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 0
5407.82.0 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5407.82.0 - - Dyed kg/m/m2
0 0
5407.83.0 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5407.83.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0 0
5407.84.0 - - Đã in kg/m/m2 5407.84.0 - - Printed kg/m/m2
0 0
- Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
5407.91.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5407.91.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 0
5407.92.0 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5407.92.0 - - Dyed kg/m/m2
0 0
5407.93.0 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5407.93.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0 0
5407.94.0 - - Đã in kg/m/m2 5407.94.0 - - Printed kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
54.08 Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, 54.08 Woven fabrics of artificial
kể cả vải dệt thoi thu được từ các filament yarn, including woven
nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 fabrics obtained from materials
of heading 54.05
5408.10 - Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao 5408.10 - Woven fabrics obtained from high
viscose rayon: tenacity yarn of viscose rayon:
5408.10.1 - - Chưa tẩy trắng kg/m/m2 5408.10.1 - - Unbleached kg/m/m2
0 0
5408.10.9 - - Loại khác kg/m/m2 5408.10.9 - - Other kg/m/m2
0 0
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi - Other woven fabrics, containing
filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng 85% or more by weight of artificial
tương tự chiếm từ 85% trở lên tính theo filament or strip or the like:
khối lượng:
5408.21.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5408.21.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 0
5408.22.0 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5408.22.0 - - Dyed kg/m/m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5408.23.0 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5408.23.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0 0
5408.24.0 - - Đã in kg/m/m2 5408.24.0 - - Printed kg/m/m2
0 0
- Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
5408.31.0 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5408.31.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0 0
5408.32.0 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5408.32.0 - - Dyed kg/m/m2
0 0
5408.33.0 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5408.33.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0 0
5408.34.0 - - Đã in kg/m/m2 5408.34.0 - - Printed kg/m/m2
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 55 Chapter 55
Xơ sợi staple nhân tạo Man-made staple fibres
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
55.01 Tô (tow) filament tổng hợp 55.01 Synthetic filament tow
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: - Of nylon or other polyamides:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5501.11.00 - - Từ các aramit kg 5501.11.00 - - Of aramids kg
5501.19.00 - - Loại khác kg 5501.19.00 - - Other kg
5501.20.00 - Từ các polyeste kg 5501.20.00 - Of polyesters kg
5501.30.00 - Từ acrylic hoặc modacrylic kg 5501.30.00 - Acrylic or modacrylic kg
5501.40.00 - Từ polypropylen kg 5501.40.00 - Of polypropylene kg
5501.90.00 - Loại khác kg 5501.90.00 - Other kg
55.02 Tô (tow) filament tái tạo 55.02 Artificial filament tow
5502.10.00 - Từ xenlulo axetat kg 5502.10.00 - Of cellulose acetate kg
5502.90.00 - Loại khác kg 5502.90.00 - Other kg
55.03 Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, 55.03 Synthetic staple fibres, not
chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách carded, combed or otherwise
khác để kéo sợi processed for spinning
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: - Of nylon or other polyamides:
5503.11.00 - - Từ các aramit kg 5503.11.00 - - Of aramids kg
5503.19.00 - - Loại khác kg 5503.19.00 - - Other kg
5503.20 - Từ các polyeste: 5503.20 - Of polyesters:
5503.20.10 - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN) kg 5503.20.10 - - Of a colour other than white kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5503.20.90 - - Loại khác kg 5503.20.90 - - Other kg
5503.30.00 - Từ acrylic hoặc modacrylic kg 5503.30.00 - Acrylic or modacrylic kg
5503.40.00 - Từ polypropylen kg 5503.40.00 - Of polypropylene kg
5503.90 - Loại khác: 5503.90 - Other:
5503.90.10 - - Từ polyvinyl alcohol kg 5503.90.10 - - Of polyvinyl alcohol kg
5503.90.90 - - Loại khác kg 5503.90.90 - - Other kg
55.04 Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa 55.04 Artificial staple fibres, not carded,
chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác combed or otherwise processed
để kéo sợi for spinning
5504.10.00 - Từ viscose rayon kg 5504.10.00 - Of viscose rayon kg
5504.90.00 - Loại khác kg 5504.90.00 - Other kg
55.05 Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu 55.05 Waste (including noils, yarn
sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân waste and garnetted stock) of
tạo man-made fibres
5505.10.00 - Từ các xơ tổng hợp kg 5505.10.00 - Of synthetic fibres kg
5505.20.00 - Từ các xơ tái tạo kg 5505.20.00 - Of artificial fibres kg
55.06 Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải 55.06 Synthetic staple fibres, carded,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi combed or otherwise processed
for spinning
5506.10.00 - Từ ni lông hoặc các polyamit khác kg 5506.10.00 - Of nylon or other polyamides kg
5506.20.00 - Từ các polyeste kg 5506.20.00 - Of polyesters kg
5506.30.00 - Từ acrylic hoặc modacrylic kg 5506.30.00 - Acrylic or modacrylic kg
5506.40.00 - Từ polypropylen kg 5506.40.00 - Of polypropylene kg
5506.90.00 - Loại khác kg 5506.90.00 - Other kg
5507.00.00 Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ kg 5507.00.00 Artificial staple fibres, carded, kg
hoặc gia công cách khác để kéo sợi combed or otherwise processed
for spinning
55.08 Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, 55.08 Sewing thread of man-made
đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ staple fibres, whether or not put
up for retail sale
5508.10 - Từ xơ staple tổng hợp: 5508.10 - Of synthetic staple fibres:
5508.10.10 - - Đã đóng gói để bán lẻ kg 5508.10.10 - - Put up for retail sale kg
5508.10.90 - - Loại khác kg 5508.10.90 - - Other kg
5508.20 - Từ xơ staple tái tạo: 5508.20 - Of artificial staple fibres:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5508.20.10 - - Đã đóng gói để bán lẻ kg 5508.20.10 - - Put up for retail sale kg
5508.20.90 - - Loại khác kg 5508.20.90 - - Other kg
55.09 Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng 55.09 Yarn (other than sewing thread)
hợp, chưa đóng gói để bán lẻ of synthetic staple fibres, not put
up for retail sale
- Có hàm lượng xơ staple bằng ni lông - Containing 85% or more by
hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% weight of staple fibres of nylon or
trở lên tính theo khối lượng: other polyamides:
5509.11.00 - - Sợi đơn kg 5509.11.00 - - Single yarn kg
5509.12.00 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp kg 5509.12.00 - - Multiple (folded) or cabled yarn kg
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm - Containing 85% or more by
từ 85% trở lên tính theo khối lượng: weight of polyester staple fibres:
5509.21.00 - - Sợi đơn kg 5509.21.00 - - Single yarn kg
5509.22.00 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp kg 5509.22.00 - - Multiple (folded) or cabled yarn kg
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic - Containing 85% or more by
hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên weight of acrylic or modacrylic
tính theo khối lượng: staple fibres:
5509.31.00 - - Sợi đơn kg 5509.31.00 - - Single yarn kg
5509.32.00 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp kg 5509.32.00 - - Multiple (folded) or cabled yarn kg
- Sợi khác, có hàm lượng xơ staple tổng - Other yarn, containing 85% or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối more by weight of synthetic staple
lượng: fibres:
5509.41.00 - - Sợi đơn kg 5509.41.00 - - Single yarn kg
5509.42.00 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp kg 5509.42.00 - - Multiple (folded) or cabled yarn kg
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: - Other yarn, of polyester staple fibres:
5509.51.00 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất kg 5509.51.00 - - Mixed mainly or solely with kg
với xơ staple tái tạo artificial staple fibres
5509.52 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất 5509.52 - - Mixed mainly or solely with
với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: wool or fine animal hair:
5509.52.10 - - - Sợi đơn kg 5509.52.10 - - - Single yarn kg
5509.52.90 - - - Loại khác kg 5509.52.90 - - - Other kg
5509.53.00 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất kg 5509.53.00 - - Mixed mainly or solely with kg
với bông cotton
5509.59.00 - - Loại khác kg 5509.59.00 - - Other kg
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic - Other yarn, of acrylic or modacrylic
hoặc modacrylic: staple fibres:
5509.61.00 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất kg 5509.61.00 - - Mixed mainly or solely with kg
với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn wool or fine animal hair
5509.62.00 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất kg 5509.62.00 - - Mixed mainly or solely with kg
với bông cotton
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5509.69.00 - - Loại khác kg 5509.69.00 - - Other kg
- Sợi khác: - Other yarn:
5509.91.00 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất kg 5509.91.00 - - Mixed mainly or solely with kg
với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn wool or fine animal hair
5509.92.00 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất kg 5509.92.00 - - Mixed mainly or solely with cotton kg
với bông
5509.99.00 - - Loại khác kg 5509.99.00 - - Other kg
55.10 Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, 55.10 Yarn (other than sewing thread)
chưa đóng gói để bán lẻ of artificial staple fibres, not put
up for retail sale
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm - Containing 85% or more by
từ 85% trở lên tính theo khối lượng: weight of artificial staple fibres:
5510.11.00 - - Sợi đơn kg 5510.11.00 - - Single yarn kg
5510.12.00 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp kg 5510.12.00 - - Multiple (folded) or cabled yarn kg
5510.20.00 - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy kg 5510.20.00 - Other yarn, mixed mainly or kg
nhất với lông cừu hoặc lông động vật solely with wool or fine animal hair
loại mịn
5510.30.00 - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy kg 5510.30.00 - Other yarn, mixed mainly or kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhất với bông solely with cotton
5510.90.00 - Sợi khác kg 5510.90.00 - Other yarn kg
55.11 Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân 55.11 Yarn (other than sewing thread)
tạo, đã đóng gói để bán lẻ of man-made staple fibres, put up
for retail sale
5511.10 - Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng 5511.10 - Of synthetic staple fibres,
loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính containing 85% or more by weight
theo khối lượng: of such fibres:
5511.10.10 - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu kg 5511.10.10 - - Knitting yarn, crochet thread and kg
embroidery thread
5511.10.90 - - Loại khác kg 5511.10.90 - - Other kg
5511.20 - Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng 5511.20 - Of synthetic staple fibres,
loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo containing less than 85% by weight
khối lượng: of such fibres:
5511.20.10 - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu kg 5511.20.10 - - Knitting yarn, crochet thread and kg
embroidery thread
5511.20.90 - - Loại khác kg 5511.20.90 - - Other kg
5511.30.00 - Từ xơ staple tái tạo kg 5511.30.00 - Of artificial staple fibres kg
55.12 Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng 55.12 Woven fabrics of synthetic staple
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm fibres, containing 85% or more
từ 85% trở lên tính theo khối lượng by weight of synthetic staple fibres
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ - Containing 85% or more by
85% trở lên tính theo khối lượng: weight of polyester staple fibres:
5512.11.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5512.11.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5512.19.00 - - Loại khác kg/m/m2 5512.19.00 - - Other kg/m/m2
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic - Containing 85% or more by
hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên weight of acrylic or modacrylic
tính theo khối lượng: staple fibres:
5512.21.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5512.21.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5512.29.00 - - Loại khác kg/m/m2 5512.29.00 - - Other kg/m/m2
- Loại khác: - Other:
5512.91.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5512.91.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5512.99.00 - - Loại khác kg/m/m2 5512.99.00 - - Other kg/m/m2
55.13 Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, 55.13 Woven fabrics of synthetic staple
có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% fibres, containing less than 85%
tính theo khối lượng, pha chủ yếu by weight of such fibres, mixed
hoặc pha duy nhất với bông, định mainly or solely with cotton, of a
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lượng không quá 170 g/m2 weight not exceeding 170 g/m2
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - Unbleached or bleached:
5513.11.00 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm kg/m/m2 5513.11.00 - - Of polyester staple fibres, plain kg/m/m2
weave
5513.12.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kg/m/m2 5513.12.00 - - 3-thread or 4-thread twill, kg/m/m2
kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple including cross twill, of polyester
polyeste staple fibres
5513.13.00 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple kg/m/m2 5513.13.00 - - Other woven fabrics of polyester kg/m/m2
polyeste staple fibres
5513.19.00 - - Vải dệt thoi khác kg/m/m2 5513.19.00 - - Other woven fabrics kg/m/m2
- Đã nhuộm: - Dyed:
5513.21.00 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm kg/m/m2 5513.21.00 - - Of polyester staple fibres, plain kg/m/m2
weave
5513.23.00 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste kg/m/m2 5513.23.00 - - Other woven fabrics of polyester kg/m/m2
staple fibres
5513.29.00 - - Vải dệt thoi khác kg/m/m2 5513.29.00 - - Other woven fabrics kg/m/m2
- Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
5513.31.00 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm kg/m/m2 5513.31.00 - - Of polyester staple fibres, plain kg/m/m2
weave
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5513.39.00 - - Vải dệt thoi khác kg/m/m2 5513.39.00 - - Other woven fabrics kg/m/m2
- Đã in: - Printed:
5513.41.00 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm kg/m/m2 5513.41.00 - - Of polyester staple fibres, plain kg/m/m2
weave
5513.49.00 - - Vải dệt thoi khác kg/m/m2 5513.49.00 - - Other woven fabrics kg/m/m2
55.14 Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, 55.14 Woven fabrics of synthetic staple
có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% fibres, containing less than 85%
tính theo khối lượng, pha chủ yếu by weight of such fibres, mixed
hoặc pha duy nhất với bông, định mainly or solely with cotton, of a
lượng trên 170 g/m2 weight exceeding 170 g/m2
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - Unbleached or bleached:
5514.11.00 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm kg/m/m2 5514.11.00 - - Of polyester staple fibres, plain kg/m/m2
weave
5514.12.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kg/m/m2 5514.12.00 - - 3-thread or 4-thread twill, kg/m/m2
kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple including cross twill, of polyester
polyeste staple fibres
5514.19.00 - - Vải dệt thoi khác kg/m/m2 5514.19.00 - - Other woven fabrics kg/m/m2
- Đã nhuộm: - Dyed:
5514.21.00 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm kg/m/m2 5514.21.00 - - Of polyester staple fibres, plain kg/m/m2
weave
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5514.22.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5514.22.00 - - 3-thread or 4-thread twill, kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ including cross twill, of polyester
staple polyeste staple fibres
5514.23.00 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple kg/m/m2 5514.23.00 - - Other woven fabrics of polyester kg/m/m2
polyeste staple fibres
5514.29.00 - - Vải dệt thoi khác kg/m/m2 5514.29.00 - - Other woven fabrics kg/m/m2
5514.30.00 - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5514.30.00 - Of yarns of different colours kg/m/m2
- Đã in: - Printed:
5514.41.00 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm kg/m/m2 5514.41.00 - - Of polyester staple fibres, plain kg/m/m2
weave
5514.42.00 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 kg/m/m2 5514.42.00 - - 3-thread or 4-thread twill, kg/m/m2
sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ including cross twill, of polyester
staple polyeste staple fibres
5514.43.00 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple kg/m/m2 5514.43.00 - - Other woven fabrics of polyester kg/m/m2
polyeste staple fibres
5514.49.00 - - Vải dệt thoi khác kg/m/m2 5514.49.00 - - Other woven fabrics kg/m/m2
55.15 Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple 55.15 Other woven fabrics of synthetic
tổng hợp staple fibres
- Từ xơ staple polyeste: - Of polyester staple fibres:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5515.11.00 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với kg/m/m2 5515.11.00 - - Mixed mainly or solely with kg/m/m2
xơ staple viscose rayon viscose rayon staple fibres
5515.12.00 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với kg/m/m2 5515.12.00 - - Mixed mainly or solely with kg/m/m2
sợi filament nhân tạo man-made filaments
5515.13.00 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với kg/m/m2 5515.13.00 - - Mixed mainly or solely with kg/m/m2
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn wool or fine animal hair
5515.19.00 - - Loại khác kg/m/m2 5515.19.00 - - Other kg/m/m2
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc - Of acrylic or modacrylic staple
modacrylic: fibres:
5515.21.00 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với kg/m/m2 5515.21.00 - - Mixed mainly or solely with kg/m/m2
sợi filament nhân tạo man-made filaments
5515.22.00 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với kg/m/m2 5515.22.00 - - Mixed mainly or solely with kg/m/m2
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn wool or fine animal hair
5515.29.00 - - Loại khác kg/m/m2 5515.29.00 - - Other kg/m/m2
- Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
5515.91.00 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với kg/m/m2 5515.91.00 - - Mixed mainly or solely with kg/m/m2
sợi filament nhân tạo man-made filaments
5515.99 - - Loại khác: 5515.99 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5515.99.10 - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với kg/m/m2 5515.99.10 - - - Mixed mainly or solely with kg/m/m2
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn wool or fine animal hair
5515.99.90 - - - Loại khác kg/m/m2 5515.99.90 - - - Other kg/m/m2
55.16 Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 55.16 Woven fabrics of artificial staple
fibres
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm - Containing 85% or more by
từ 85% trở lên tính theo khối lượng: weight of artificial staple fibres:
5516.11.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5516.11.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5516.12.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5516.12.00 - - Dyed kg/m/m2
5516.13.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5516.13.00 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
5516.14.00 - - Đã in kg/m/m2 5516.14.00 - - Printed kg/m/m2
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm - Containing less than 85% by
dưới 85% tính theo khối lượng, được weight of artificial staple fibres,
pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi mixed mainly or solely with man-
filament nhân tạo: made filaments:
5516.21.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5516.21.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5516.22.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5516.22.00 - - Dyed kg/m/m2
5516.23.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5516.23.00 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
5516.24.00 - - Đã in kg/m/m2 5516.24.00 - - Printed kg/m/m2
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm - Containing less than 85% by
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dưới 85% tính theo khối lượng, được weight of artificial staple fibres,
pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông mixed mainly or solely with wool
cừu hoặc lông động vật loại mịn: or fine animal hair:
5516.31.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5516.31.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5516.32.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5516.32.00 - - Dyed kg/m/m2
5516.33.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5516.33.00 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
5516.34.00 - - Đã in kg/m/m2 5516.34.00 - - Printed kg/m/m2
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm - Containing less than 85% by
dưới 85% tính theo khối lượng, được pha weight of artificial staple fibres,
chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: mixed mainly or solely with cotton:
5516.41.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5516.41.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5516.42.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5516.42.00 - - Dyed kg/m/m2
5516.43.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5516.43.00 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
5516.44.00 - - Đã in kg/m/m2 5516.44.00 - - Printed kg/m/m2
- Loại khác: - Other:
5516.91.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 5516.91.00 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
5516.92.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 5516.92.00 - - Dyed kg/m/m2
5516.93.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 5516.93.00 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
5516.94.00 - - Đã in kg/m/m2 5516.94.00 - - Printed kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 56 Chapter 56
Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi Wadding, felt and nonwovens; special yarns;
đặc biệt; sợi xe, chão bện (cordage), thừng và cáp và twine, cordage, ropes and cables and articles
các sản phẩm của chúng thereof
Tuy nhiên, các nhóm 56.02 và 56.03 không bao gồm: Headings 56.02 and 56.03 do not, however, cover:
(a) Phớt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic (a) Felt impregnated, coated, covered or laminated
hoặc cao su, có hàm lượng vật liệu dệt chiếm từ 50% trở with plastics or rubber, containing 50% or less by
xuống tính theo khối lượng hoặc phớt đã bọc hoàn toàn weight of textile material or felt completely embedded
bằng plastic hoặc cao su (Chương 39 hoặc 40); in plastics or rubber (Chapter 39 or 40);
(b) Sản phẩm không dệt, hoặc bọc hoàn toàn bằng plastic (b) Nonwovens, either completely embedded in
hoặc cao su, hoặc tráng hoặc phủ cả hai mặt bằng vật liệu plastics or rubber, or entirely coated or covered on
trên, với điều kiện là việc tráng hoặc phủ như vậy có thể both sides with such materials, provided that such
nhìn thấy được bằng mắt thường mà không cần quan tâm coating or covering can be seen with the naked eye
đến sự biến đổi về màu sắc (Chương 39 hoặc 40); hoặc with no account being taken of any resulting change
of colour (Chapter 39 or 40); or
(c) Tấm, bản mỏng hoặc dải bằng plastic xốp hoặc cao su (c) Plates, sheets or strip of cellular plastics or cellular
xốp kết hợp với phớt hoặc vật liệu không dệt, trong đó rubber combined with felt or nonwovens, where the
vật liệu dệt chỉ đơn thuần là vật liệu để gia cố (Chương textile material is present merely for reinforcing
39 hoặc 40). purposes (Chapter 39 or 40).
4. Nhóm 56.04 không bao gồm sợi dệt, hoặc dải hoặc các 4. Heading 56.04 does not cover textile yarn, or strip
dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, trong đó or the like of heading 54.04 or 54.05, in which the
chất ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn được impregnation, coating or covering cannot be seen with
bằng mắt thường (thường thuộc các Chương từ 50 đến the naked eye (usually Chapters 50 to 55); for the
55); theo mục đích của phần này, không cần quan tâm purpose of this provision, no account should be taken
đến bất cứ sự thay đổi nào về màu sắc. of any resulting change of colour.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
56.01 Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản 56.01 Wadding of textile materials and
phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều articles thereof; textile fibres, not
dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ exceeding 5 mm in length (flock),
và kết xơ (neps) textile dust and mill neps
- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản - Wadding of textile materials and
phẩm của nó: articles thereof:
5601.21.0 - - Từ bông kg/m 5601.21.0 - - Of cotton kg/m
0 0
5601.22 - - Từ xơ nhân tạo: 5601.22 - - Of man-made fibres:
5601.22.1 - - - Tô (tow) đầu lọc thuốc lá (SEN) kg/m 5601.22.1 - - - Cigarette tow kg/m
0 0
5601.22.9 - - - Loại khác kg/m 5601.22.9 - - - Other kg/m
0 0
5601.29.0 - - Loại khác kg/m 5601.29.0 - - Other kg/m
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5601.30 - Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: 5601.30 - Textile flock and dust and mill
neps:
5601.30.1 - - Xơ vụn polyamit kg/m 5601.30.1 - - Polyamide fibre flock kg/m
0 0
5601.30.2 - - Xơ vụn bằng polypropylen kg/m 5601.30.2 - - Polypropylene fibre flock kg/m
0 0
5601.30.9 - - Loại khác kg/m 5601.30.9 - - Other kg/m
0 0
56.02 Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, 56.02 Felt, whether or not
tráng, phủ hoặc ép lớp impregnated, coated, covered or
laminated
5602.10.0 - Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính kg/m/m2 5602.10.0 - Needleloom felt and stitch- kg/m/m2
0 0 bonded fibre fabrics
- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, - Other felt, not impregnated,
phủ hoặc ép lớp: coated, covered or laminated:
5602.21.0 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/m/m2 5602.21.0 - - Of wool or fine animal hair kg/m/m2
0 loại mịn 0
5602.29.0 - - Từ các vật liệu dệt khác kg/m/m2 5602.29.0 - - Of other textile materials kg/m/m2
0 0
5602.90.0 - Loại khác kg/m/m2 5602.90.0 - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
56.03 Các sản phẩm không dệt, đã hoặc 56.03 Nonwovens, whether or not
chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp impregnated, coated, covered or
laminated
- Bằng filament nhân tạo: - Of man-made filaments:
5603.11.0 - - Định lượng không quá 25 g/m2 kg/m/m2 5603.11.0 - - Weighing not more than 25 g/m2 kg/m/m2
0 0
5603.12.0 - - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng kg/m/m2 5603.12.0 - - Weighing more than 25 g/m2 but kg/m/m2
0 không quá 70 g/m2 0 not more than 70 g/m2
5603.13.0 - - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng kg/m/m2 5603.13.0 - - Weighing more than 70 g/m2 but kg/m/m2
0 không quá 150 g/m2 0 not more than 150 g/m2
5603.14.0 - - Định lượng trên 150 g/m2 kg/m/m2 5603.14.0 - - Weighing more than 150 g/m2 kg/m/m2
0 0
- Loại khác: - Other:
5603.91.0 - - Định lượng không quá 25 g/m2 kg/m/m2 5603.91.0 - - Weighing not more than 25 g/m2 kg/m/m2
0 0
5603.92.0 - - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng kg/m/m2 5603.92.0 - - Weighing more than 25 g/m2 but kg/m/m2
0 không quá 70 g/m2 0 not more than 70 g/m2
5603.93.0 - - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng kg/m/m2 5603.93.0 - - Weighing more than 70 g/m2 but kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 không quá 150 g/m2 0 not more than 150 g/m2
5603.94.0 - - Định lượng trên 150 g/m2 kg/m/m2 5603.94.0 - - Weighing more than 150 g/m2 kg/m/m2
0 0
56.04 Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được 56.04 Rubber thread and cord, textile
bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải covered; textile yarn, and strip and
và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 the like of heading 54.04 or
hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ 54.05, impregnated, coated,
hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc covered or sheathed with rubber
plastic or plastics
5604.10.0 - Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được kg/m 5604.10.0 - Rubber thread and cord, textile kg/m
0 bọc bằng vật liệu dệt 0 covered
5604.90 - Loại khác: 5604.90 - Other:
5604.90.1 - - Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm kg/m 5604.90.1 - - Imitation catgut, of silk yarn kg/m
0 0
5604.90.2 - - Sợi dệt được ngâm tẩm cao su kg/m 5604.90.2 - - Rubber impregnated textile kg/m
0 0 thread yarn
5604.90.3 - - Sợi có độ bền cao từ polyeste, ni kg/m 5604.90.3 - - High tenacity yarn of polyesters, kg/m
0 lông hoặc polyamit khác hoặc từ 0 of nylon or other polyamides or of
viscose rayon viscose rayon
5604.90.9 - - Loại khác kg/m 5604.90.9 - - Other kg/m
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
5605.00.0 Sợi trộn kim loại, có hoặc không kg/m 5605.00.0 Metallised yarn, whether or not kg/m
0 quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải 0 gimped, being textile yarn, or
hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 strip or the like of heading 54.04
hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại or 54.05, combined with metal in
ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ the form of thread, strip or
bằng kim loại powder or covered with metal
5606.00.0 Sợi cuốn bọc, và dải và dạng tương kg/m 5606.00.0 Gimped yarn, and strip and the kg/m
0 tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã 0 like of heading 54.04 or 54.05,
quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm gimped (other than those of
56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc heading 56.05 and gimped
bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể horsehair yarn); chenille yarn
cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng (including flock chenille yarn);
loop wale-yarn
56.07 Dây xe, chão bện (cordage), thừng và 56.07 Twine, cordage, ropes and
cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã cables, whether or not plaited or
hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ braided and whether or not
hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc impregnated, coated, covered or
plastic sheathed with rubber or plastics
- Từ xidan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác - Of sisal or other textile fibres of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
của các cây thuộc chi cây thùa (Agave): the genus Agave:
5607.21.0 - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện kg/m 5607.21.0 - - Binder or baler twine kg/m
0 0
5607.29.0 - - Loại khác kg/m 5607.29.0 - - Other kg/m
0 0
- Từ polyetylen hoặc polypropylen: - Of polyethylene or
polypropylene:
5607.41.0 - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện kg/m 5607.41.0 - - Binder or baler twine kg/m
0 0
5607.49.0 - - Loại khác kg/m 5607.49.0 - - Other kg/m
0 0
5607.50 - Từ xơ tổng hợp khác: 5607.50 - Of other synthetic fibres:
5607.50.1 - - Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V kg/m 5607.50.1 - - V-belt cord of man-made fibres kg/m
0 làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng 0 treated with resorcinol
resorcinol formaldehyde; sợi polyamit formaldehyde; polyamide and
và sợi polytetrafloro-ethylen có độ polytetrafluoro-ethylene yarns
mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng để measuring more than 10,000
làm kín các loại bơm, van và các sản decitex, of a kind used for sealing
phẩm tương tự pumps, valves and similar articles
5607.50.9 - - Loại khác kg/m 5607.50.9 - - Other kg/m
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5607.90 - Loại khác: 5607.90 - Other:
5607.90.1 - - Từ các xơ tái tạo kg/m 5607.90.1 - - Of artificial fibres kg/m
0 0
- - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp - - Of abaca (Manila hemp or Musa
hoặc Musa textilis Nee) hoặc các xơ (lá textilis Nee) or other hard (leaf)
thực vật) cứng khác: fibres:
5607.90.2 - - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp kg/m 5607.90.2 - - - Of abaca (Manila hemp or kg/m
1 hoặc Musa textilis Nee) 1 Musa textilis Nee)
5607.90.2 - - - Từ các xơ (lá thực vật) cứng khác kg/m 5607.90.2 - - - Of other hard (leaf) fibres kg/m
2 2
5607.90.3 - - Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt kg/m 5607.90.3 - - Of jute or other textile bast kg/m
0 khác thuộc nhóm 53.03 0 fibres of heading 53.03
5607.90.9 - - Loại khác kg/m 5607.90.9 - - Other kg/m
0 0
56.08 Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, 56.08 Knotted netting of twine, cordage
chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới or rope; made up fishing nets
đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn and other made up nets, of textile
thiện, từ vật liệu dệt materials
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: - Of man-made textile materials:
5608.11.0 - - Lưới đánh cá thành phẩm kg/m 5608.11.0 - - Made up fishing nets kg/m
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
5608.19 - - Loại khác: 5608.19 - - Other:
5608.19.2 - - - Túi lưới kg/m 5608.19.2 - - - Net bags kg/m
0 0
5608.19.9 - - - Loại khác kg/m 5608.19.9 - - - Other kg/m
0 0
5608.90 - Loại khác: 5608.90 - Other:
5608.90.1 - - Túi lưới kg/m 5608.90.1 - - Net bags kg/m
0 0
5608.90.9 - - Loại khác kg/m 5608.90.9 - - Other kg/m
0 0
5609.00.0 Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng kg/m 5609.00.0 Articles of yarn, strip or the like kg/m
0 tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, 0 of heading 54.04 or 54.05, twine,
dây xe, chão bện (cordage), thừng cordage, rope or cables, not
hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi elsewhere specified or included
ở nơi khác
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Chương 57 Chapter 57
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác Carpets and other textile floor coverings
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 58 Chapter 58
Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt tạo búi; Special woven fabrics; tufted textile fabrics; lace;
hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu tapestries; trimmings; embroidery
5. Theo mục đích của nhóm 58.06, khái niệm “vải dệt thoi 5. For the purposes of heading 58.06, the expression
khổ hẹp” là: “narrow woven fabrics” means:
(a) Vải dệt thoi có khổ rộng không quá 30 cm, hoặc được (a) Woven fabrics of a width not exceeding 30 cm,
dệt sẵn như thế hoặc được cắt từ những tấm rộng hơn, với whether woven as such or cut from wider pieces,
điều kiện đã tạo biên ở hai mép (dệt thoi, gắn keo hoặc provided with selvedges (woven, gummed or
bằng cách khác); otherwise made) on both edges;
(b) Vải dệt thoi dạng ống có chiều rộng khi trải phẳng (b) Tubular woven fabrics of a flattened width not
không quá 30 cm; và exceeding 30 cm; and
(c) Vải cắt xiên với các mép gấp, có chiều rộng khi chưa (c) Bias binding with folded edges, of a width when
gấp mép không quá 30 cm. unfolded not exceeding 30 cm.
Vải dệt thoi khổ hẹp có tua viền được phân loại vào nhóm Narrow woven fabrics with woven fringes are to be
58.08. classified in heading 58.08.
6. Trong nhóm 58.10, không kể những đề cập khác, khái 6. In heading 58.10, the expression “embroidery”
niệm “hàng thêu” là hàng thêu bằng chỉ kim loại hoặc chỉ means, inter alia, embroidery with metal or glass
thủy tinh trên vải lộ nền, và hàng được khâu đính trang trí thread on a visible ground of textile fabric, and sewn
sequin, hạt hoặc các mẫu trang trí bằng vật liệu dệt hoặc appliqué work of sequins, beads or ornamental
vật liệu khác. Nhóm này không bao gồm loại thảm trang motifs of textile or other materials. The heading does
trí thêu tay (nhóm 58.05). not apply to needlework tapestry (heading 58.05).
7. Ngoài các sản phẩm của nhóm 58.09, Chương này cũng 7. In addition to the products of heading 58.09, this
bao gồm các mặt hàng làm từ sợi kim loại và loại làm Chapter also includes articles made of metal thread
trang trí như các loại vải dùng cho nội thất hoặc dùng cho and of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or
các mục đích tương tự. for similar purposes.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
58.01 Các loại vải dệt nổi vòng và các loại 58.01 Woven pile fabrics and chenille
vải sơnin (chenille), trừ các loại vải fabrics, other than fabrics of
thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 heading 58.02 or 58.06
5801.10 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại 5801.10 - Of wool or fine animal hair:
mịn:
5801.10.1 - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.10.10 - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.10.9 - - Loại khác kg/m/m2 5801.10.90 - - Other kg/m/m2
0
- Từ bông: - Of cotton:
5801.21 - - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: 5801.21 - - Uncut weft pile fabrics:
5801.21.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.21.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.21.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.21.90 - - - Other kg/m/m2
0
5801.22 - - Nhung kẻ đã cắt: 5801.22 - - Cut corduroy:
5801.22.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.22.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.22.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.22.90 - - - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
5801.23 - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: 5801.23 - - Other weft pile fabrics:
5801.23.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.23.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.23.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.23.90 - - - Other kg/m/m2
0
5801.26 - - Các loại vải sơnin (chenille): 5801.26 - - Chenille fabrics:
5801.26.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.26.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.26.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.26.90 - - - Other kg/m/m2
0
5801.27 - - Vải có sợi dọc nổi vòng: 5801.27 - - Warp pile fabrics:
5801.27.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.27.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.27.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.27.90 - - - Other kg/m/m2
0
- Từ xơ nhân tạo: - Of man-made fibres:
5801.31 - - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: 5801.31 - - Uncut weft pile fabrics:
5801.31.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.31.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
5801.31.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.31.90 - - - Other kg/m/m2
0
5801.32 - - Nhung kẻ đã cắt: 5801.32 - - Cut corduroy:
5801.32.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.32.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.32.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.32.90 - - - Other kg/m/m2
0
5801.33 - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: 5801.33 - - Other weft pile fabrics:
5801.33.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.33.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.33.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.33.90 - - - Other kg/m/m2
0
5801.36 - - Các loại vải sơnin (chenille): 5801.36 - - Chenille fabrics:
5801.36.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.36.10 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
0
5801.36.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.36.90 - - - Other kg/m/m2
0
5801.37 - - Vải có sợi dọc nổi vòng: 5801.37 - - Warp pile fabrics:
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp: - - - Coated, covered or laminated:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5801.37.1 - - - - Sợi nổi vòng đã cắt kg/m/m2 5801.37.11 - - - - With cut pile kg/m/m2
1
5801.37.1 - - - - Sợi nổi vòng không cắt kg/m/m2 5801.37.12 - - - - With uncut pile kg/m/m2
2
- - - Loại khác: - - - Other:
5801.37.9 - - - - Sợi nổi vòng đã cắt kg/m/m2 5801.37.91 - - - - With cut pile kg/m/m2
1
5801.37.9 - - - - Sợi nổi vòng không cắt kg/m/m2 5801.37.92 - - - - With uncut pile kg/m/m2
2
5801.90 - Từ các vật liệu dệt khác: 5801.90 - Of other textile materials:
- - Từ tơ tằm: - - Of silk:
5801.90.1 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.90.11 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
1
5801.90.1 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.90.19 - - - Other kg/m/m2
9
- - Loại khác: - - Other:
5801.90.9 - - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5801.90.91 - - - Coated, covered or laminated kg/m/m2
1
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5801.90.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5801.90.99 - - - Other kg/m/m2
9
58.02 Vải khăn lông (terry) và các loại vải 58.02 Terry towelling and similar
dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ woven terry fabrics, other than
các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm narrow fabrics of heading 58.06;
58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ tufted textile fabrics, other than
các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 products of heading 57.03
5802.10 - Vải khăn lông (terry) và các loại vải 5802.10 - Terry towelling and similar
dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ woven terry fabrics, of cotton:
bông:
5802.10.1 - - Chưa tẩy trắng kg/m/m2 5802.10.10 - - Unbleached kg/m/m2
0
5802.10.9 - - Loại khác kg/m/m2 5802.10.90 - - Other kg/m/m2
0
5802.20 - Vải khăn lông (terry) và các loại vải 5802.20 - Terry towelling and similar
dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các woven terry fabrics, of other
vật liệu dệt khác: textile materials:
5802.20.1 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/m/m2 5802.20.10 - - Of wool or fine animal hair kg/m/m2
0 loại mịn
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5802.20.9 - - Loại khác kg/m/m2 5802.20.90 - - Other kg/m/m2
0
5802.30 - Các loại vải dệt tạo búi: 5802.30 - Tufted textile fabrics:
5802.30.1 - - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ kg/m/m2 5802.30.10 - - Impregnated, coated or covered kg/m/m2
0
5802.30.2 - - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo kg/m/m2 5802.30.20 - - Woven, of cotton or of man- kg/m/m2
0 made fibres
5802.30.3 - - Dệt thoi, từ vật liệu khác kg/m/m2 5802.30.30 - - Woven, of other materials kg/m/m2
0
5802.30.9 - - Loại khác kg/m/m2 5802.30.90 - - Other kg/m/m2
0
58.03 Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ 58.03 Gauze, other than narrow fabrics
hẹp thuộc nhóm 58.06 of heading 58.06
5803.00.1 - Từ bông kg/m/m2 5803.00.10 - Of cotton kg/m/m2
0
5803.00.2 - Từ xơ nhân tạo kg/m/m2 5803.00.20 - Of man-made fibres kg/m/m2
0
5803.00.3 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại kg/m/m2 5803.00.30 - Of wool or fine animal hair kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 mịn
5803.00.9 - Loại khác kg/m/m2 5803.00.90 - Other kg/m/m2
0
58.04 Các loại vải tuyn và các loại vải dệt 58.04 Tulles and other net fabrics, not
lưới khác, không bao gồm vải dệt including woven, knitted or
thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren crocheted fabrics; lace in the
dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng piece, in strips or in motifs,
mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc other than fabrics of headings
các nhóm từ 60.02 đến 60.06 60.02 to 60.06
5804.10 - Vải tuyn và vải dệt lưới khác: 5804.10 - Tulles and other net fabrics:
- - Từ tơ tằm: - - Of silk:
5804.10.1 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép kg/m/m2 5804.10.11 - - - Impregnated, coated, covered kg/m/m2
1 lớp or laminated
5804.10.1 - - - Loại khác kg/m/m2 5804.10.19 - - - Other kg/m/m2
9
- - Từ bông: - - Of cotton:
5804.10.2 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5804.10.21 - - - Impregnated, coated, covered kg/m/m2
1 or laminated
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5804.10.2 - - - Loại khác kg/m/m2 5804.10.29 - - - Other kg/m/m2
9
- - Loại khác: - - Other:
5804.10.9 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5804.10.91 - - - Impregnated, coated, covered kg/m/m2
1 or laminated
5804.10.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5804.10.99 - - - Other kg/m/m2
9
- Ren dệt bằng máy: - Mechanically made lace:
5804.21 - - Từ xơ nhân tạo: 5804.21 - - Of man-made fibres:
5804.21.1 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5804.21.10 - - - Impregnated, coated, covered kg/m/m2
0 or laminated
5804.21.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5804.21.90 - - - Other kg/m/m2
0
5804.29 - - Từ các vật liệu dệt khác: 5804.29 - - Of other textile materials:
5804.29.1 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m2 5804.29.10 - - - Impregnated, coated, covered kg/m/m2
0 or laminated
5804.29.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5804.29.90 - - - Other kg/m/m2
0
5804.30.0 - Ren làm bằng tay kg/m/m2 5804.30.00 - Hand-made lace kg/m/m2
0
58.05 Thảm trang trí dệt thoi thủ công 58.05 Hand-woven tapestries of the
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
theo kiểu Gobelins, Flanders, type Gobelins, Flanders, Aubusson,
Aubusson, Beauvais và các kiểu Beauvais and the like, and
tương tự, và các loại thảm trang trí needle-worked tapestries (for
thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu example, petit point, cross
chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện stitch), whether or not made up
5805.00.1 - Từ bông m/chiếc 5805.00.10 - Of cotton m/unit
0
5805.00.9 - Loại khác m/chiếc 5805.00.90 - Other m/unit
0
58.06 Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại 58.06 Narrow woven fabrics, other
hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp than goods of heading 58.07;
gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang narrow fabrics consisting of
liên kết với nhau bằng chất kết dính warp without weft assembled by
(bolducs) means of an adhesive (bolducs)
5806.10 - Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn 5806.10 - Woven pile fabrics (including
lông (terry) và các loại vải dệt nổi terry towelling and similar terry
vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin fabrics) and chenille fabrics:
(chenille):
5806.10.1 - - Từ tơ tằm kg/m/m2 5806.10.10 - - Of silk kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5806.10.2 - - Từ bông kg/m/m2 5806.10.20 - - Of cotton kg/m/m2
0
5806.10.9 - - Loại khác kg/m/m2 5806.10.90 - - Other kg/m/m2
0
5806.20 - Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi 5806.20 - Other woven fabrics, containing
đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su by weight 5% or more of
chiếm từ 5% trở lên tính theo khối elastomeric yarn or rubber thread:
lượng:
5806.20.1 - - Băng loại dùng để quấn tay cầm kg/m/m2 5806.20.10 - - Tape of a kind used to wrap the kg/m/m2
0 hoặc cán của các dụng cụ thể thao grips or handles of sports equipment
5806.20.9 - - Loại khác kg/m/m2 5806.20.90 - - Other kg/m/m2
0
- Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
5806.31 - - Từ bông: 5806.31 - - Of cotton:
5806.31.1 - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho kg/m/m2 5806.31.10 - - - Narrow woven fabrics kg/m/m2
0 sản xuất băng mực dùng cho máy chữ suitable for the manufacture of
hoặc các loại máy tương tự inked ribbons for typewriters or
similar machines
5806.31.2 - - - Làm nền cho giấy cách điện kg/m/m2 5806.31.20 - - - Backing of a kind used for kg/m/m2
0 electrical insulating paper
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5806.31.3 - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo kg/m/m2 5806.31.30 - - - Ribbons of a kind used for kg/m/m2
0 và có chiều rộng không quá 12 mm making slide fasteners and of a
width not exceeding 12 mm
5806.31.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5806.31.90 - - - Other kg/m/m2
0
5806.32 - - Từ xơ nhân tạo: 5806.32 - - Of man-made fibres:
5806.32.1 - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho kg/m/m2 5806.32.10 - - - Narrow woven fabrics kg/m/m2
0 sản xuất băng mực dùng cho máy chữ suitable for the manufacture of
hoặc các loại máy tương tự; băng vải inked ribbons for typewriters or
dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi similar machines; safety seat belt
fabrics
5806.32.4 - - - Làm nền cho giấy cách điện kg/m/m2 5806.32.40 - - - Backing of a kind used for kg/m/m2
0 electrical insulating paper
5806.32.5 - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo kg/m/m2 5806.32.50 - - - Ribbons of a kind used for kg/m/m2
0 và có chiều rộng không quá 12 mm making slide fasteners and of a
width not exceeding 12 mm
5806.32.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5806.32.90 - - - Other kg/m/m2
0
5806.39 - - Từ các vật liệu dệt khác: 5806.39 - - Of other textile materials:
5806.39.1 - - - Từ tơ tằm kg/m/m2 5806.39.10 - - - Of silk kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
- - - Loại khác: - - - Other:
5806.39.9 - - - - Làm nền cho giấy cách điện kg/m/m2 5806.39.91 - - - - Backing of a kind used for kg/m/m2
1 electrical insulating paper
5806.39.9 - - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp kg/m/m2 5806.39.92 - - - - Narrow woven fabrics kg/m/m2
2 cho sản xuất băng mực dùng cho máy suitable for the manufacture of
chữ hoặc các loại máy tương tự inked ribbons for typewriters or
similar machines
5806.39.9 - - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kg/m/m2 5806.39.93 - - - - Ribbons of a kind used for kg/m/m2
3 kéo và có chiều rộng không quá 12 making slide fasteners and of a
mm width not exceeding 12 mm
5806.39.9 - - - - Loại khác kg/m/m2 5806.39.99 - - - - Other kg/m/m2
9
5806.40.0 - Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không kg/m/m2 5806.40.00 - Fabrics consisting of warp kg/m/m2
0 có sợi ngang liên kết với nhau bằng without weft assembled by means
chất kết dính (bolducs) of an adhesive (bolducs)
58.07 Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt 58.07 Labels, badges and similar
hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng articles of textile materials, in
chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành the piece, in strips or cut to
hình hoặc kích cỡ, không thêu shape or size, not embroidered
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5807.10.0 - Dệt thoi m/chiếc 5807.10.00 - Woven m/unit
0
5807.90 - Loại khác: 5807.90 - Other:
5807.90.1 - - Vải không dệt m/chiếc 5807.90.10 - - Of nonwoven fabrics m/unit
0
5807.90.9 - - Loại khác m/chiếc 5807.90.90 - - Other m/unit
0
58.08 Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh 58.08 Braids in the piece; ornamental
trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ trimmings in the piece, without
loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và embroidery, other than knitted
các mặt hàng tương tự or crocheted; tassels, pompons
and similar articles
5808.10 - Các dải bện dạng chiếc: 5808.10 - Braids in the piece:
5808.10.1 - - Kết hợp với sợi cao su m/chiếc 5808.10.10 - - Combined with rubber thread m/unit
0
5808.10.9 - - Loại khác m/chiếc 5808.10.90 - - Other m/unit
0
5808.90 - Loại khác: 5808.90 - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5808.90.1 - - Kết hợp với sợi cao su m/chiếc 5808.90.10 - - Combined with rubber thread m/unit
0
5808.90.9 - - Loại khác m/chiếc 5808.90.90 - - Other m/unit
0
5809.00.0 Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải kg/m/m2 5809.00.00 Woven fabrics of metal thread kg/m/m2
0 dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc and woven fabrics of metallised
nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, yarn of heading 56.05, of a kind
như các loại vải trang trí nội thất used in apparel, as furnishing
hoặc cho các mục đích tương tự, fabrics or for similar purposes,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi not elsewhere specified or
khác included
58.10 Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải 58.10 Embroidery in the piece, in
hoặc dạng theo mẫu hoa văn strips or in motifs
5810.10.0 - Hàng thêu không lộ nền m/chiếc 5810.10.00 - Embroidery without visible ground m/unit
0
- Hàng thêu khác: - Other embroidery:
5810.91.0 - - Từ bông m/chiếc 5810.91.00 - - Of cotton m/unit
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5810.92.0 - - Từ xơ nhân tạo m/chiếc 5810.92.00 - - Of man-made fibres m/unit
0
5810.99.0 - - Từ các vật liệu dệt khác m/chiếc 5810.99.00 - - Of other textile materials m/unit
0
58.11 Các sản phẩm dệt đã chần (quilted) 58.11 Quilted textile products in the
dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều piece, composed of one or more
lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm layers of textile materials
bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ assembled with padding by
hàng thêu thuộc nhóm 58.10 stitching or otherwise, other
than embroidery of heading
58.10
5811.00.1 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại m/m2/chiếc 5811.00.10 - Of wool or fine or coarse animal m/m2/unit
0 mịn hoặc loại thô hair
5811.00.9 - Loại khác m/m2/chiếc 5811.00.90 - Other m/m2/unit
0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 59 Chapter 59
Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép Impregnated, coated, covered or laminated textile
lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp fabrics; textile articles of a kind suitable for
industrial use
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
59.01 Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ 59.01 Textile fabrics coated with gum
tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa or amylaceous substances, of a
sách hoặc loại tương tự; vải can; kind used for the outer covers of
vải canvas đã xử lý để vẽ; vải hồ books or the like; tracing cloth;
cứng và các loại vải dệt đã được prepared painting canvas;
làm cứng tương tự để làm cốt mũ buckram and similar stiffened
textile fabrics of a kind used for
hat foundations
5901.10.0 - Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ kg/m/m2 5901.10.0 - Textile fabrics coated with gum kg/m/m2
0 tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách 0 or amylaceous substances, of a
hoặc các loại tương tự kind used for the outer covers of
books or the like
5901.90 - Loại khác: 5901.90 - Other:
5901.90.1 - - Vải can kg/m/m2 5901.90.1 - - Tracing cloth kg/m/m2
0 0
5901.90.2 - - Vải canvas đã xử lý để vẽ kg/m/m2 5901.90.2 - - Prepared painting canvas kg/m/m2
0 0
5901.90.9 - - Loại khác kg/m/m2 5901.90.9 - - Other kg/m/m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
59.02 Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ 59.02 Tyre cord fabric of high tenacity
bền cao từ ni lông hoặc các yarn of nylon or other polyamides,
polyamit khác, các polyeste hoặc polyesters or viscose rayon
viscose rayon
5902.10 - Từ ni lông hoặc từ các polyamit 5902.10 - Of nylon or other polyamides:
khác:
- - Vải tráng cao su làm mép lốp: - - Chafer fabric, rubberised:
5902.10.1 - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6)(SEN) kg/m/m2 5902.10.1 - - - Of nylon-6 yarn kg/m/m2
1 1
5902.10.1 - - - Loại khác(SEN) kg/m/m2 5902.10.1 - - - Other kg/m/m2
9 9
- - Loại khác: - - Other:
5902.10.9 - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) kg/m/m2 5902.10.9 - - - Of nylon-6 yarn kg/m/m2
1 1
5902.10.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5902.10.9 - - - Other kg/m/m2
9 9
5902.20 - Từ các polyeste: 5902.20 - Of polyesters:
5902.20.2 - - Vải tráng cao su làm mép lốp(SEN) kg/m/m2 5902.20.2 - - Chafer fabric, rubberised kg/m/m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
5902.20.9 - - - Chứa bông kg/m/m2 5902.20.9 - - - Containing cotton kg/m/m2
1 1
5902.20.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5902.20.9 - - - Other kg/m/m2
9 9
5902.90.0 - Loại khác kg/m/m2 5902.90.0 - Other kg/m/m2
0 0
59.03 Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, 59.03 Textile fabrics impregnated, coated,
phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại covered or laminated with plastics,
thuộc nhóm 59.02 other than those of heading
59.02
5903.10 - Với poly(vinyl clorua): 5903.10 - With poly(vinyl chloride):
5903.10.1 - - Vải lót(SEN) kg/m/m2 5903.10.1 - - Interlining kg/m/m2
0 0
5903.10.9 - - Loại khác kg/m/m2 5903.10.9 - - Other kg/m/m2
0 0
5903.20.0 - Với polyurethan kg/m/m2 5903.20.0 - With polyurethane kg/m/m2
0 0
5903.90 - Loại khác: 5903.90 - Other:
5903.90.1 - - Vải canvas đã được ngâm tẩm, kg/m/m2 5903.90.1 - - Canvas-type fabrics impregnated, kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các 0 coated, covered or laminated with
polyamit khác nylon or other polyamides
5903.90.9 - - Loại khác kg/m/m2 5903.90.9 - - Other kg/m/m2
0 0
59.04 Vải sơn, đã hoặc chưa cắt thành 59.04 Linoleum, whether or not cut to
hình; các loại trải sàn có một lớp shape; floor coverings consisting
tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là of a coating or covering applied
vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành on a textile backing, whether or
hình not cut to shape
5904.10.0 - Vải sơn kg/m/m2 5904.10.0 - Linoleum kg/m/m2
0 0
5904.90.0 - Loại khác kg/m/m2 5904.90.0 - Other kg/m/m2
0 0
59.05 Các loại vải dệt phủ tường 59.05 Textile wall coverings
5905.00.1 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại kg/m/m2 5905.00.1 - Of wool or fine or coarse animal kg/m/m2
0 mịn hoặc loại thô 0 hair
5905.00.9 - Loại khác kg/m/m2 5905.00.9 - Other kg/m/m2
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
59.06 Vải dệt cao su hóa, trừ các loại 59.06 Rubberised textile fabrics, other
thuộc nhóm 59.02 than those of heading 59.02
5906.10.0 - Băng dính có chiều rộng không quá kg/m/m2 5906.10.0 - Adhesive tape of a width not kg/m/m2
0 20 cm 0 exceeding 20 cm
- Loại khác: - Other:
5906.91.0 - - Vải dệt kim hoặc vải móc kg/m/m2 5906.91.0 - - Knitted or crocheted kg/m/m2
0 0
5906.99 - - Loại khác: 5906.99 - - Other:
5906.99.1 - - - Tấm vải cao su phù hợp sử dụng kg/m/m2 5906.99.1 - - - Rubberised sheeting suitable kg/m/m2
0 tại bệnh viện 0 for hospital use
5906.99.9 - - - Loại khác kg/m/m2 5906.99.9 - - - Other kg/m/m2
0 0
59.07 Các loại vải dệt được ngâm tẩm, 59.07 Textile fabrics otherwise
tráng hoặc phủ bằng cách khác; vải impregnated, coated or covered;
canvas được vẽ làm phông cảnh painted canvas being theatrical
cho rạp hát, phông trường quay scenery, studio back-cloths or
hoặc loại tương tự the like
5907.00.1 - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, kg/m/m2 5907.00.1 - Fabrics impregnated, coated or kg/m/m2
0 tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế 0 covered with oil or oil-based
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phẩm từ dầu preparations
5907.00.3 - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, kg/m/m2 5907.00.3 - Fabrics impregnated, coated or kg/m/m2
0 tráng hoặc phủ với hóa chất chịu lửa 0 covered with fire resistant
substances
5907.00.4 - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng kg/m/m2 5907.00.4 - Fabrics impregnated, coated or kg/m/m2
0 hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ 0 covered with flock velvet, the
bề mặt được phủ với xơ vụn dệt entire surface of which is covered
with textile flock
5907.00.5 - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng kg/m/m2 5907.00.5 - Fabrics impregnated, coated or kg/m/m2
0 hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bi-tum hoặc 0 covered with wax, tar, bitumen or
các sản phẩm tương tự similar products
5907.00.6 - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng kg/m/m2 5907.00.6 - Fabrics impregnated, coated or kg/m/m2
0 hoặc phủ bằng các vật liệu khác 0 covered with other substances
5907.00.9 - Loại khác kg/m/m2 5907.00.9 - Other kg/m/m2
0 0
59.08 Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc 59.08 Textile wicks, woven, plaited or
dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, knitted, for lamps, stoves, lighters,
bật lửa, nến hoặc loại tương tự; candles or the like; incandescent
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mạng đèn măng xông và các loại gas mantles and tubular knitted
vải dệt kim hình ống dùng làm gas mantle fabric therefor,
mạng đèn măng xông, đã hoặc whether or not impregnated
chưa ngâm tẩm
5908.00.1 - Bấc; mạng đèn măng xông kg/m 5908.00.1 - Wicks; incandescent gas mantles kg/m
0 0
5908.00.9 - Loại khác kg/m 5908.00.9 - Other kg/m
0 0
59.09 Các loại ống dẫn dệt mềm và các 59.09 Textile hosepiping and similar
loại ống dệt tương tự có lót hoặc textile tubing, with or without
không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các lining, armour or accessories of
phụ kiện từ vật liệu khác other materials
5909.00.1 - Các loại vòi cứu hỏa m/chiếc/ 5909.00.1 - Fire hoses m/unit/kg
0 kg 0
5909.00.9 - Loại khác m/chiếc/ 5909.00.9 - Other m/unit/kg
0 kg 0
5910.00.0 Băng tải hoặc băng truyền hoặc m/chiếc/ 5910.00.0 Transmission or conveyor belts m/unit/kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 băng đai, bằng vật liệu dệt, đã hoặc kg 0 or belting, of textile material,
chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép whether or not impregnated,
bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim coated, covered or laminated
loại hoặc vật liệu khác with plastics, or reinforced with
metal or other material
59.11 Các sản phẩm và mặt hàng dệt, 59.11 Textile products and articles, for
phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã technical uses, specified in Note
nêu tại Chú giải 8 của Chương này 8 to this Chapter
5911.10.0 - Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt kg/m/m2 5911.10.0 - Textile fabrics, felt and felt-lined kg/m/m2
0 đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao 0 woven fabrics, coated, covered or
su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại laminated with rubber, leather or
sử dụng cho băng kim máy chải, và other material, of a kind used for
vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ card clothing, and similar fabrics
thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ of a kind used for other technical
nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc purposes, including narrow fabrics
các lõi, trục dệt made of velvet impregnated with
rubber, for covering weaving
spindles (weaving beams)
5911.20.0 - Vải dùng để rây sàng (bolting kg/m/m2 5911.20.0 - Bolting cloth, whether or not kg/m/m2
0 cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện 0 made up
- Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền - Textile fabrics and felts, endless
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng or fitted with linking devices, of a
cho máy sản xuất giấy hoặc các máy kind used in paper-making or
tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy similar machines (for example, for
hoặc xi măng amiăng): pulp or asbestos-cement):
5911.31.0 - - Định lượng dưới 650 g/m2 kg/m/m2 5911.31.0 - - Weighing less than 650 g/m2 kg/m/m2
0 0
5911.32.0 - - Định lượng từ 650 g/m2 trở lên kg/m/m2 5911.32.0 - - Weighing 650 g/m2 or more kg/m/m2
0 0
5911.40.0 - Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại kg/m/m2 5911.40.0 - Filtering or straining cloth of a kg/m/m2
0 tương tự, kể cả loại làm từ tóc người 0 kind used in oil presses or the like,
including that of human hair
5911.90 - Loại khác: 5911.90 - Other:
5911.90.1 - - Miếng đệm và miếng chèn kg/m/m2 5911.90.1 - - Gaskets and seals kg/m/m2
0 0
5911.90.9 - - Loại khác kg/m/m2 5911.90.9 - - Other kg/m/m2
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 60 Chapter 60
Các loại hàng dệt kim hoặc móc Knitted or crocheted fabrics
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
60.01 Vải nổi vòng (pile), kể cả các loại 60.01 Pile fabrics, including “long
vải "vòng lông dài" (long pile) và pile” fabrics and terry fabrics,
khăn lông (terry), dệt kim hoặc knitted or crocheted
móc
6001.10.00 - Vải "vòng lông dài" (long pile) kg/m/m2 6001.10.0 - “Long pile” fabrics kg/m/m2
0
- Vải tạo vòng lông (looped pile): - Looped pile fabrics:
6001.21.00 - - Từ bông kg/m/m2 6001.21.0 - - Of cotton kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6001.22.00 - - Từ xơ nhân tạo kg/m/m2 6001.22.0 - - Of man-made fibres kg/m/m2
0
6001.29.00 - - Từ các vật liệu dệt khác kg/m/m2 6001.29.0 - - Of other textile materials kg/m/m2
0
- Loại khác: - Other:
6001.91.00 - - Từ bông kg/m/m2 6001.91.0 - - Of cotton kg/m/m2
0
6001.92 - - Từ xơ nhân tạo: 6001.92 - - Of man-made fibres:
6001.92.20 - - - Vải nổi vòng (pile) từ xơ staple kg/m/m2 6001.92.2 - - - Pile fabrics of 100% polyester kg/m/m2
100% polyeste, có chiều rộng không 0 staple fibres, of a width not less
nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá than 63.5 mm but not more than
76,2 mm, phù hợp để sử dụng trong 76.2 mm, suitable for use in the
sản xuất con lăn sơn manufacture of paint rollers
6001.92.30 - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su kg/m/m2 6001.92.3 - - - Containing elastomeric yarn kg/m/m2
0 or rubber thread
6001.92.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6001.92.9 - - - Other kg/m/m2
0
6001.99.00 - - Từ các vật liệu dệt khác kg/m/m2 6001.99.0 - - Of other textile materials kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
60.02 Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng 60.02 Knitted or crocheted fabrics of
không quá 30 cm, có hàm lượng sợi a width not exceeding 30 cm,
đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% containing by weight 5% or
trở lên tính theo khối lượng, trừ more of elastomeric yarn or
loại thuộc nhóm 60.01 rubber thread, other than those
of heading 60.01
6002.40.00 - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ kg/m/m2 6002.40.0 - Containing by weight 5% or kg/m/m2
5% trở lên tính theo khối lượng 0 more of elastomeric yarn but not
nhưng không có sợi cao su containing rubber thread
6002.90.00 - Loại khác kg/m/m2 6002.90.0 - Other kg/m/m2
0
60.03 Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng 60.03 Knitted or crocheted fabrics of
không quá 30 cm, trừ loại thuộc a width not exceeding 30 cm,
nhóm 60.01 hoặc 60.02 other than those of heading
60.01 or 60.02
6003.10.00 - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/m/m2 6003.10.0 - Of wool or fine animal hair kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
loại mịn 0
6003.20.00 - Từ bông kg/m/m2 6003.20.0 - Of cotton kg/m/m2
0
6003.30.00 - Từ các xơ tổng hợp kg/m/m2 6003.30.0 - Of synthetic fibres kg/m/m2
0
6003.40.00 - Từ các xơ tái tạo kg/m/m2 6003.40.0 - Of artificial fibres kg/m/m2
0
6003.90.00 - Loại khác kg/m/m2 6003.90.0 - Other kg/m/m2
0
60.04 Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng 60.04 Knitted or crocheted fabrics of
hơn 30 cm, có hàm lượng sợi đàn a width exceeding 30 cm,
hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% containing by weight 5% or
trở lên tính theo khối lượng, trừ more of elastomeric yarn or
các loại thuộc nhóm 60.01 rubber thread, other than those
of heading 60.01
6004.10 - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 6004.10 - Containing by weight 5% or
5% trở lên tính theo khối lượng more of elastomeric yarn but not
nhưng không bao gồm sợi cao su: containing rubber thread:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6004.10.10 - - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm kg/m/m2 6004.10.1 - - Containing by weight not more kg/m/m2
không quá 20% tính theo khối lượng 0 than 20% of elastomeric yarn
6004.10.90 - - Loại khác kg/m/m2 6004.10.9 - - Other kg/m/m2
0
6004.90.00 - Loại khác kg/m/m2 6004.90.0 - Other kg/m/m2
0
60.05 Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại 60.05 Warp knit fabrics (including
làm trên máy dệt kim dệt dải trang those made on galloon knitting
trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 machines), other than those of
đến 60.04 headings 60.01 to 60.04
- Từ bông: - Of cotton:
6005.21.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 6005.21.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0
6005.22.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 6005.22.0 - - Dyed kg/m/m2
0
6005.23.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 6005.23.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6005.24.00 - - Đã in kg/m/m2 6005.24.0 - - Printed kg/m/m2
0
- Từ xơ tổng hợp: - Of synthetic fibres:
6005.35.00 - - Các loại vải được chi tiết trong kg/m/m2 6005.35.0 - - Fabrics specified in kg/m/m2
Chú giải phân nhóm 1 Chương này 0 Subheading Note 1 to this Chapter
6005.36 - - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã 6005.36 - - Other, unbleached or bleached:
tẩy trắng:
6005.36.10 - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và kg/m/m2 6005.36.1 - - - Knitted swimwear fabrics of kg/m/m2
polybutylen terephthalat trong đó 0 polyester and polybutylene
polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo terephthalate in which polyester
khối lượng dùng để làm quần áo bơi predominates by weight
6005.36.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6005.36.9 - - - Other kg/m/m2
0
6005.37 - - Loại khác, đã nhuộm: 6005.37 - - Other, dyed:
6005.37.10 - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và kg/m/m2 6005.37.1 - - - Knitted swimwear fabrics of kg/m/m2
polybutylen terephthalat trong đó 0 polyester and polybutylene
polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo terephthalate in which polyester
khối lượng dùng để làm quần áo bơi predominates by weight
6005.37.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6005.37.9 - - - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
6005.38 - - Loại khác, từ các sợi có màu khác 6005.38 - - Other, of yarns of different
nhau: colours:
6005.38.10 - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và kg/m/m2 6005.38.1 - - - Knitted swimwear fabrics of kg/m/m2
polybutylen terephthalat trong đó 0 polyester and polybutylene
polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo terephthalate in which polyester
khối lượng dùng để làm quần áo bơi predominates by weight
6005.38.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6005.38.9 - - - Other kg/m/m2
0
6005.39 - - Loại khác, đã in: 6005.39 - - Other, printed:
6005.39.10 - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và kg/m/m2 6005.39.1 - - - Knitted swimwear fabrics of kg/m/m2
polybutylen terephthalat trong đó 0 polyester and polybutylene
polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo terephthalate in which polyester
khối lượng dùng để làm quần áo bơi predominates by weight
6005.39.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6005.39.9 - - - Other kg/m/m2
0
- Từ xơ tái tạo: - Of artificial fibres:
6005.41.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 6005.41.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6005.42.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 6005.42.0 - - Dyed kg/m/m2
0
6005.43.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 6005.43.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0
6005.44.00 - - Đã in kg/m/m2 6005.44.0 - - Printed kg/m/m2
0
6005.90 - Loại khác: 6005.90 - Other:
6005.90.10 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/m/m2 6005.90.1 - - Of wool or fine animal hair kg/m/m2
loại mịn 0
6005.90.90 - - Loại khác kg/m/m2 6005.90.9 - - Other kg/m/m2
0
60.06 Vải dệt kim hoặc móc khác 60.06 Other knitted or crocheted
fabrics
6006.10.00 - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/m/m2 6006.10.0 - Of wool or fine animal hair kg/m/m2
loại mịn 0
- Từ bông: - Of cotton:
6006.21.00 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng kg/m/m2 6006.21.0 - - Unbleached or bleached kg/m/m2
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6006.22.00 - - Đã nhuộm kg/m/m2 6006.22.0 - - Dyed kg/m/m2
0
6006.23.00 - - Từ các sợi có các màu khác nhau kg/m/m2 6006.23.0 - - Of yarns of different colours kg/m/m2
0
6006.24.00 - - Đã in kg/m/m2 6006.24.0 - - Printed kg/m/m2
0
- Từ xơ sợi tổng hợp: - Of synthetic fibres:
6006.31 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: 6006.31 - - Unbleached or bleached:
6006.31.10 - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm kg/m/m2 6006.31.1 - - - Nylon fibre mesh of a kind kg/m/m2
vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm 0 used as backing material for
mosaic tiles
6006.31.20 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.31.2 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
0 threads)
6006.31.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.31.9 - - - Other kg/m/m2
0
6006.32 - - Đã nhuộm: 6006.32 - - Dyed:
6006.32.10 - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm kg/m/m2 6006.32.1 - - - Nylon fibre mesh of a kind kg/m/m2
vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm 0 used as backing material for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mosaic tiles
6006.32.20 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.32.2 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
0 threads)
6006.32.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.32.9 - - - Other kg/m/m2
0
6006.33 - - Từ các sợi có các màu khác nhau: 6006.33 - - Of yarns of different colours:
6006.33.10 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.33.1 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
0 threads)
6006.33.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.33.9 - - - Other kg/m/m2
0
6006.34 - - Đã in: 6006.34 - - Printed:
6006.34.10 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.34.1 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
0 threads)
6006.34.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.34.9 - - - Other kg/m/m2
0
- Từ xơ tái tạo: - Of artificial fibres:
6006.41 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: 6006.41 - - Unbleached or bleached:
6006.41.10 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.41.1 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 threads)
6006.41.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.41.9 - - - Other kg/m/m2
0
6006.42 - - Đã nhuộm: 6006.42 - - Dyed:
6006.42.10 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.42.1 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
0 threads)
6006.42.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.42.9 - - - Other kg/m/m2
0
6006.43 - - Từ các sợi có các màu khác nhau: 6006.43 - - Of yarns of different colours:
6006.43.10 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.43.1 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
0 threads)
6006.43.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.43.9 - - - Other kg/m/m2
0
6006.44 - - Đã in: 6006.44 - - Printed:
6006.44.10 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) kg/m/m2 6006.44.1 - - - Elastic (combined with rubber kg/m/m2
0 threads)
6006.44.90 - - - Loại khác kg/m/m2 6006.44.9 - - - Other kg/m/m2
0
6006.90.00 - Loại khác kg/m/m2 6006.90.0 - Other kg/m/m2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
Chương 61 Chapter 61
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc Articles of apparel and clothing accessories, knitted
or crocheted
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
61.01 Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi 61.01 Men’s or boys’ overcoats, car-
xe (car-coat), áo khoác không tay, coats, capes, cloaks, anoraks
áo choàng không tay, áo khoác có (including ski-jackets), wind-
mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo cheaters, wind-jackets and
gió, áo jacket chống gió và các loại similar articles, knitted or
tương tự, dùng cho nam giới hoặc crocheted, other than those of
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ heading 61.03
các loại thuộc nhóm 61.03
6101.20.00 - Từ bông chiếc 6101.20.00 - Of cotton unit
6101.30.00 - Từ sợi nhân tạo chiếc 6101.30.00 - Of man-made fibres unit
6101.90.00 - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6101.90.00 - Of other textile materials unit
61.02 Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi 61.02 Women’s or girls’ overcoats,
xe (car-coat), áo khoác không tay, car-coats, capes, cloaks, anoraks
áo choàng không tay, áo khoác có (including ski-jackets), wind-
mũ trùm (kể cả áo jacket trượt cheaters, wind-jackets and
tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và similar articles, knitted or
các loại tương tự, dùng cho phụ nữ crocheted, other than those of
hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, heading 61.04
trừ các loại thuộc nhóm 61.04
6102.10.00 - Từ lông cừu hoặc lông động vật chiếc 6102.10.00 - Of wool or fine animal hair unit
loại mịn
6102.20.00 - Từ bông chiếc 6102.20.00 - Of cotton unit
6102.30.00 - Từ sợi nhân tạo chiếc 6102.30.00 - Of man-made fibres unit
6102.90.00 - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6102.90.00 - Of other textile materials unit
61.03 Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo 61.03 Men’s or boys’ suits, ensembles,
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
jacket, áo blazer, quần dài, quần jackets, blazers, trousers, bib
yếm có dây đeo, quần ống chẽn và and brace overalls, breeches and
quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng shorts (other than swimwear),
cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt knitted or crocheted
kim hoặc móc
6103.10.00 - Bộ com-lê bộ 6103.10.00 - Suits set
- Bộ quần áo đồng bộ: - Ensembles:
6103.22.00 - - Từ bông bộ 6103.22.00 - - Of cotton set
6103.23.00 - - Từ sợi tổng hợp bộ 6103.23.00 - - Of synthetic fibres set
6103.29.00 - - Từ các vật liệu dệt khác bộ 6103.29.00 - - Of other textile materials set
- Áo jacket và áo blazer: - Jackets and blazers:
6103.31.00 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật chiếc 6103.31.00 - - Of wool or fine animal hair unit
loại mịn
6103.32.00 - - Từ bông chiếc 6103.32.00 - - Of cotton unit
6103.33.00 - - Từ sợi tổng hợp chiếc 6103.33.00 - - Of synthetic fibres unit
6103.39 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6103.39 - - Of other textile materials:
6103.39.10 - - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm chiếc 6103.39.10 - - - Of ramie, linen or silk unit
6103.39.90 - - - Loại khác chiếc 6103.39.90 - - - Other unit
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, - Trousers, bib and brace overalls,
quần ống chẽn và quần soóc: breeches and shorts:
6103.41.00 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật chiếc 6103.41.00 - - Of wool or fine animal hair unit
loại mịn
6103.42.00 - - Từ bông chiếc 6103.42.00 - - Of cotton unit
6103.43.00 - - Từ sợi tổng hợp chiếc 6103.43.00 - - Of synthetic fibres unit
6103.49.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6103.49.00 - - Of other textile materials unit
61.07 Quần lót (underpants), quần sịp, áo 61.07 Men’s or boys’ underpants,
ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo briefs, nightshirts, pyjamas,
choàng dài mặc trong nhà và các bathrobes, dressing gowns and
loại tương tự, dùng cho nam giới similar articles, knitted or
hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc crocheted
- Quần lót (underpants) và quần sịp: - Underpants and briefs:
6107.11.00 - - Từ bông chiếc 6107.11.00 - - Of cotton unit
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
6107.12.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc 6107.12.00 - - Of man-made fibres unit
6107.19.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6107.19.00 - - Of other textile materials unit
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: - Nightshirts and pyjamas:
6107.21.00 - - Từ bông chiếc/bộ 6107.21.00 - - Of cotton unit/set
6107.22.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc/bộ 6107.22.00 - - Of man-made fibres unit/set
6107.29.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc/bộ 6107.29.00 - - Of other textile materials unit/set
- Loại khác: - Other:
6107.91.00 - - Từ bông chiếc/bộ 6107.91.00 - - Of cotton unit/set
6107.99.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc/bộ 6107.99.00 - - Of other textile materials unit/set
61.08 Váy lót, váy lót bồng (petticoats), 61.08 Women’s or girls’ slips, petticoats,
quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, briefs, panties, nightdresses,
bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ pyjamas, negligees, bathrobes,
bằng vải mỏng và trong suốt dressing gowns and similar
(negligees), áo choàng tắm, áo articles, knitted or crocheted
choàng dài mặc trong nhà và các
loại tương tự, dùng cho phụ nữ
hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): - Slips and petticoats:
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
6108.11.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc 6108.11.00 - - Of man-made fibres unit
6108.19 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6108.19 - - Of other textile materials:
6108.19.20 - - - Từ lông cừu hoặc lông động chiếc 6108.19.20 - - - Of wool or fine animal hair unit
vật loại mịn
6108.19.30 - - - Từ bông chiếc 6108.19.30 - - - Of cotton unit
6108.19.40 - - - Từ tơ tằm chiếc 6108.19.40 - - - Of silk unit
6108.19.90 - - - Loại khác chiếc 6108.19.90 - - - Other unit
- Quần xi líp và quần đùi bó: - Briefs and panties:
6108.21.00 - - Từ bông chiếc 6108.21.00 - - Of cotton unit
6108.22.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc 6108.22.00 - - Of man-made fibres unit
6108.29.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6108.29.00 - - Of other textile materials unit
- Váy ngủ và bộ pyjama: - Nightdresses and pyjamas:
6108.31.00 - - Từ bông chiếc/bộ 6108.31.00 - - Of cotton unit/set
6108.32.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc/bộ 6108.32.00 - - Of man-made fibres unit/set
6108.39.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc/bộ 6108.39.00 - - Of other textile materials unit/set
- Loại khác: - Other:
6108.91.00 - - Từ bông chiếc/bộ 6108.91.00 - - Of cotton unit/set
6108.92.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc/bộ 6108.92.00 - - Of man-made fibres unit/set
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
6108.99.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc/bộ 6108.99.00 - - Of other textile materials unit/set
61.09 Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các 61.09 T-shirts, singlets and other
loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc vests, knitted or crocheted
6109.10 - Từ bông: 6109.10 - Of cotton:
6109.10.10 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai chiếc 6109.10.10 - - For men or boys unit
6109.10.20 - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái chiếc 6109.10.20 - - For women or girls unit
6109.90 - Từ các vật liệu dệt khác: 6109.90 - Of other textile materials:
6109.90.10 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em chiếc 6109.90.10 - - For men or boys, of ramie, unit
trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằm linen or silk
6109.90.20 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em chiếc 6109.90.20 - - For men or boys, of other unit
trai, từ các vật liệu dệt khác textile materials
6109.90.30 - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái chiếc 6109.90.30 - - For women or girls unit
61.12 Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo 61.12 Track suits, ski suits and
trượt tuyết và bộ quần áo bơi, swimwear, knitted or crocheted
dệt kim hoặc móc
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
- Bộ quần áo thể thao: - Track suits:
6112.11.00 - - Từ bông kg/chiếc/bộ 6112.11.00 - - Of cotton kg/unit/set
6112.12.00 - - Từ sợi tổng hợp kg/chiếc/bộ 6112.12.00 - - Of synthetic fibres kg/unit/set
6112.19.00 - - Từ các vật liệu dệt khác kg/chiếc/bộ 6112.19.00 - - Of other textile materials kg/unit/set
6112.20.00 - Bộ quần áo trượt tuyết kg/chiếc/bộ 6112.20.00 - Ski suits kg/unit/set
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ - Men’s or boys’ swimwear:
em trai:
6112.31.00 - - Từ sợi tổng hợp kg/chiếc/bộ 6112.31.00 - - Of synthetic fibres kg/unit/set
6112.39.00 - - Từ các vật liệu dệt khác kg/chiếc/bộ 6112.39.00 - - Of other textile materials kg/unit/set
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ - Women’s or girls’ swimwear:
em gái:
6112.41 - - Từ sợi tổng hợp: 6112.41 - - Of synthetic fibres:
6112.41.10 - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho kg/chiếc/bộ 6112.41.10 - - - Mastectomy swimwear (post kg/unit/set
người sau phẫu thuật ngực) breast surgery swimwear)
6112.41.90 - - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6112.41.90 - - - Other kg/unit/set
6112.49 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6112.49 - - Of other textile materials:
6112.49.10 - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho kg/chiếc/bộ 6112.49.10 - - - Mastectomy swimwear (post kg/unit/set
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
người sau phẫu thuật ngực) breast surgery swimwear)
6112.49.90 - - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6112.49.90 - - - Other kg/unit/set
61.13 Quần áo được may từ các loại vải 61.13 Garments, made up of knitted
dệt kim hoặc móc thuộc nhóm or crocheted fabrics of heading
59.03, 59.06 hoặc 59.07 59.03, 59.06 or 59.07
6113.00.10 - Bộ đồ của thợ lặn (SEN) kg/chiếc/bộ 6113.00.10 - Divers’ suits (wetsuits) kg/unit/set
6113.00.30 - Quần áo chống cháy (SEN) kg/chiếc/bộ 6113.00.30 - Garments used for protection kg/unit/set
from fire
6113.00.40 - Quần áo bảo hộ khác kg/chiếc/bộ 6113.00.40 - Other protective work garments kg/unit/set
6113.00.90 - Loại khác kg/chiếc/bộ 6113.00.90 - Other kg/unit/set
61.14 Các loại quần áo khác, dệt kim 61.14 Other garments, knitted or
hoặc móc crocheted
6114.20.00 - Từ bông kg/chiếc/bộ 6114.20.00 - Of cotton kg/unit/set
6114.30 - Từ sợi nhân tạo: 6114.30 - Of man-made fibres:
6114.30.20 - - Quần áo chống cháy (SEN) kg/chiếc/bộ 6114.30.20 - - Garments used for protection kg/unit/set
from fire
6114.30.90 - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6114.30.90 - - Other kg/unit/set
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
6114.90 - Từ các vật liệu dệt khác: 6114.90 - Of other textile materials:
6114.90.10 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/chiếc/bộ 6114.90.10 - - Of wool or fine animal hair kg/unit/set
loại mịn
6114.90.90 - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6114.90.90 - - Other kg/unit/set
61.15 Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên 61.15 Panty hose, tights, stockings,
đầu gối), bít tất ngắn và các loại socks and other hosiery,
hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt including graduated compression
chân (ví dụ, dùng cho người giãn hosiery (for example, stockings
tĩnh mạch) và giày, dép không đế, for varicose veins) and footwear
dệt kim hoặc móc without applied soles, knitted or
crocheted
6115.10 - Nịt chân (ví dụ, dùng cho người 6115.10 - Graduated compression hosiery
giãn tĩnh mạch): (for example, stockings for
varicose veins):
6115.10.10 - - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ kg/chiếc/đôi 6115.10.10 - - Stockings for varicose veins, kg/unit/pair
sợi tổng hợp of synthetic fibres
6115.10.90 - - Loại khác kg/chiếc/đôi 6115.10.90 - - Other kg/unit/pair
- Quần tất và quần nịt khác: - Other panty hose and tights:
6115.21.00 - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi kg/chiếc/đôi 6115.21.00 - - Of synthetic fibres, measuring kg/unit/pair
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
đơn dưới 67 decitex per single yarn less than 67 decitex
6115.22.00 - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi kg/chiếc/đôi 6115.22.00 - - Of synthetic fibres, measuring kg/unit/pair
đơn từ 67 decitex trở lên per single yarn 67 decitex or more
6115.29 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6115.29 - - Of other textile materials:
6115.29.10 - - - Từ bông kg/chiếc/đôi 6115.29.10 - - - Of cotton kg/unit/pair
6115.29.90 - - - Loại khác kg/chiếc/đôi 6115.29.90 - - - Other kg/unit/pair
6115.30 - Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu 6115.30 - Other women's full-length or
gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh knee-length hosiery, measuring
mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: per single yarn less than 67
decitex:
6115.30.10 - - Từ bông kg/chiếc/đôi 6115.30.10 - - Of cotton kg/unit/pair
6115.30.90 - - Loại khác kg/chiếc/đôi 6115.30.90 - - Other kg/unit/pair
- Loại khác: - Other:
6115.94.00 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/chiếc/đôi 6115.94.00 - - Of wool or fine animal hair kg/unit/pair
loại mịn
6115.95.00 - - Từ bông kg/chiếc/đôi 6115.95.00 - - Of cotton kg/unit/pair
6115.96.00 - - Từ sợi tổng hợp kg/chiếc/đôi 6115.96.00 - - Of synthetic fibres kg/unit/pair
6115.99.00 - - Từ các vật liệu dệt khác kg/chiếc/đôi 6115.99.00 - - Of other textile materials kg/unit/pair
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
61.16 Găng tay, găng tay hở ngón và 61.16 Gloves, mittens and mitts, knitted
găng bao tay, dệt kim hoặc móc or crocheted
6116.10 - Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ 6116.10 - Impregnated, coated, covered or
hoặc ép với plastic hoặc cao su: laminated with plastics or rubber:
6116.10.10 - - Găng tay của thợ lặn kg/chiếc/đôi 6116.10.10 - - Divers' gloves kg/unit/pair
6116.10.90 - - Loại khác kg/chiếc/đôi 6116.10.90 - - Other kg/unit/pair
- Loại khác: - Other:
6116.91.00 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/chiếc/đôi 6116.91.00 - - Of wool or fine animal hair kg/unit/pair
loại mịn
6116.92.00 - - Từ bông kg/chiếc/đôi 6116.92.00 - - Of cotton kg/unit/pair
6116.93.00 - - Từ sợi tổng hợp kg/chiếc/đôi 6116.93.00 - - Of synthetic fibres kg/unit/pair
6116.99.00 - - Từ các vật liệu dệt khác kg/chiếc/đôi 6116.99.00 - - Of other textile materials kg/unit/pair
61.17 Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn 61.17 Other made up clothing
chỉnh khác, dệt kim hoặc móc; các accessories, knitted or
chi tiết dệt kim hoặc móc của quần crocheted; knitted or crocheted
áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ parts of garments or of clothing
accessories
6117.10 - Khăn choàng, khăn quàng cổ, 6117.10 - Shawls, scarves, mufflers,
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
khăn choàng rộng đội đầu, khăn mantillas, veils and the like:
choàng vai, mạng che mặt và các
loại tương tự:
6117.10.10 - - Từ bông kg/chiếc 6117.10.10 - - Of cotton kg/unit
6117.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 6117.10.90 - - Other kg/unit
6117.80 - Các phụ kiện may mặc khác: 6117.80 - Other accessories:
- - Cà vạt, nơ con bướm và cravat: - - Ties, bow ties and cravats:
6117.80.11 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/chiếc 6117.80.11 - - - Of wool or fine animal hair kg/unit
loại mịn
6117.80.19 - - - Loại khác kg/chiếc 6117.80.19 - - - Other kg/unit
6117.80.20 - - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng kg/chiếc 6117.80.20 - - Wrist bands, knee bands or kg/unit
mắt cá chân ankle bands
6117.80.90 - - Loại khác kg/chiếc 6117.80.90 - - Other kg/unit
6117.90.00 - Các chi tiết kg/chiếc 6117.90.00 - Parts kg/unit
6206.10 - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: 6206.10 - Of silk or silk waste:
6206.10.10 - - Được in bằng phương pháp batik chiếc 6206.10.10 - - Printed by traditional batik unit
truyền thống (SEN) process
6206.20.00 - Từ lông cừu hoặc lông động vật chiếc 6206.20.00 - Of wool or fine animal hair unit
loại mịn
6206.90.00 - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6206.90.00 - Of other textile materials unit
62.07 Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót 62.07 Men’s or boys’ singlets and
khác, quần lót (underpants), quần other vests, underpants, briefs,
sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng nightshirts, pyjamas, bathrobes,
tắm, áo choàng dài mặc trong nhà dressing gowns and similar
và các loại tương tự dùng cho nam articles
giới hoặc trẻ em trai
- Quần lót (underpants) và quần sịp: - Underpants and briefs:
6207.11.00 - - Từ bông chiếc 6207.11.00 - - Of cotton unit
6207.19.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6207.19.00 - - Of other textile materials unit
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: - Nightshirts and pyjamas:
6207.21 - - Từ bông: 6207.21 - - Of cotton:
6207.21.10 - - - Được in bằng phương pháp batik chiếc/bộ 6207.21.10 - - - Printed by traditional batik unit/set
truyền thống (SEN)
process
6207.21.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 6207.21.90 - - - Other unit/set
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6207.22.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc/bộ 6207.22.00 - - Of man-made fibres unit/set
6207.29 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6207.29 - - Of other textile materials:
6207.29.10 - - - Từ tơ tằm chiếc/bộ 6207.29.10 - - - Of silk unit/set
6207.29.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 6207.29.90 - - - Other unit/set
- Loại khác: - Other:
6207.91.00 - - Từ bông kg/chiếc/bộ 6207.91.00 - - Of cotton kg/unit/set
6207.99 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6207.99 - - Of other textile materials:
6207.99.10 - - - Từ sợi nhân tạo kg/chiếc/bộ 6207.99.10 - - - Of man-made fibres kg/unit/set
6207.99.90 - - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6207.99.90 - - - Other kg/unit/set
62.08 Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót 62.08 Women’s or girls’ singlets and
khác, váy lót, váy lót bồng other vests, slips, petticoats,
(petticoats), quần xi líp, quần đùi briefs, panties, nightdresses,
bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của pyjamas, negligees, bathrobes,
phụ nữ bằng vải mỏng và trong dressing gowns and similar
suốt (negligees), áo choàng tắm, áo articles
choàng dài mặc trong nhà và các
loại tương tự dùng cho phụ nữ
hoặc trẻ em gái
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): - Slips and petticoats:
6208.11.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc 6208.11.00 - - Of man-made fibres unit
6208.19.00 - - Từ các vật liệu dệt khác chiếc 6208.19.00 - - Of other textile materials unit
- Váy ngủ và bộ pyjama: - Nightdresses and pyjamas:
6208.21 - - Từ bông: 6208.21 - - Of cotton:
6208.21.10 - - - Được in bằng phương pháp batik chiếc/bộ 6208.21.10 - - - Printed by traditional batik unit/set
truyền thống (SEN) process
6208.21.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 6208.21.90 - - - Other unit/set
6208.22.00 - - Từ sợi nhân tạo chiếc/bộ 6208.22.00 - - Of man-made fibres unit/set
6208.29 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6208.29 - - Of other textile materials:
6208.29.10 - - - Được in bằng phương pháp batik chiếc/bộ 6208.29.10 - - - Printed by traditional batik unit/set
truyền thống (SEN) process
6208.29.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 6208.29.90 - - - Other unit/set
- Loại khác: - Other:
6208.91 - - Từ bông: 6208.91 - - Of cotton:
6208.91.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/chiếc/bộ 6208.91.10 - - - Printed by traditional batik kg/unit/set
truyền thống (SEN) process
6208.91.90 - - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6208.91.90 - - - Other kg/unit/set
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6208.92 - - Từ sợi nhân tạo: 6208.92 - - Of man-made fibres:
6208.92.10 - - - Được in bằng phương pháp batik kg/chiếc/bộ 6208.92.10 - - - Printed by traditional batik kg/unit/set
truyền thống (SEN) process
6208.92.90 - - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6208.92.90 - - - Other kg/unit/set
6208.99 - - Từ các vật liệu dệt khác: 6208.99 - - Of other textile materials:
6208.99.10 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật kg/chiếc/bộ 6208.99.10 - - - Of wool or fine animal hair kg/unit/set
loại mịn
6208.99.90 - - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6208.99.90 - - - Other kg/unit/set
62.09 Quần áo may sẵn và phụ kiện may 62.09 Babies’ garments and clothing
mặc cho trẻ em accessories
6209.20 - Từ bông: 6209.20 - Of cotton:
6209.20.30 - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo kg/chiếc/bộ 6209.20.30 - - T-shirts, shirts, pyjamas and kg/unit/set
pyjama và các loại tương tự similar articles
6209.20.40 - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự kg/chiếc/bộ 6209.20.40 - - Suits, pants and similar articles kg/unit/set
6209.20.90 - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6209.20.90 - - Other kg/unit/set
6209.30 - Từ sợi tổng hợp: 6209.30 - Of synthetic fibres:
6209.30.10 - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự kg/chiếc/bộ 6209.30.10 - - Suits, pants and similar articles kg/unit/set
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6209.30.30 - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo kg/chiếc/bộ 6209.30.30 - - T-shirts, shirts, pyjamas and kg/unit/set
pyjama và các loại tương tự similar articles
6209.30.40 - - Phụ kiện may mặc kg/chiếc/bộ 6209.30.40 - - Clothing accessories kg/unit/set
6209.30.90 - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6209.30.90 - - Other kg/unit/set
6209.90.00 - Từ các vật liệu dệt khác kg/chiếc/bộ 6209.90.00 - Of other textile materials kg/unit/set
62.10 Quần áo may từ các loại vải thuộc 62.10 Garments, made up of fabrics
nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 of heading 56.02, 56.03, 59.03,
hoặc 59.07 59.06 or 59.07
6210.10 - Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 6210.10 - Of fabrics of heading 56.02 or
hoặc 56.03: 56.03:
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công - - Protective work garments:
nghiệp:
6210.10.11 - - - Quần áo chống các chất hóa học, kg/chiếc/bộ 6210.10.11 - - - Garments used for protection kg/unit/set
phóng xạ hoặc chống cháy (SEN) from chemical substances,
radiation or fire
6210.10.19 - - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6210.10.19 - - - Other kg/unit/set
6210.10.90 - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6210.10.90 - - Other kg/unit/set
6210.20 - Quần áo khác, loại được mô tả trong 6210.20 - Other garments, of the type
nhóm 62.01: described in heading 62.01:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6210.20.20 - - Quần áo chống cháy (SEN) chiếc/bộ 6210.20.20 - - Garments used for protection unit/set
from fire
6210.20.30 - - Quần áo chống các chất hóa học chiếc/bộ 6210.20.30 - - Garments used for protection unit/set
hoặc phóng xạ from chemical substances or
radiation
6210.20.40 - - Quần áo bảo hộ khác chiếc/bộ 6210.20.40 - - Other protective work garments unit/set
6210.20.90 - - Loại khác chiếc/bộ 6210.20.90 - - Other unit/set
6210.30 - Quần áo khác, loại được mô tả trong 6210.30 - Other garments, of the type
nhóm 62.02: described in heading 62.02:
6210.30.20 - - Quần áo chống cháy (SEN) chiếc/bộ 6210.30.20 - - Garments used for protection unit/set
from fire
6210.30.30 - - Quần áo chống các chất hóa học chiếc/bộ 6210.30.30 - - Garments used for protection unit/set
hoặc phóng xạ from chemical substances or
radiation
6210.30.40 - - Quần áo bảo hộ khác chiếc/bộ 6210.30.40 - - Other protective work unit/set
garments
6210.30.90 - - Loại khác chiếc/bộ 6210.30.90 - - Other unit/set
6210.40 - Quần áo khác dùng cho nam giới 6210.40 - Other men’s or boys’ garments:
hoặc trẻ em trai:
6210.40.10 - - Quần áo chống cháy (SEN) kg/chiếc/bộ 6210.40.10 - - Garments used for protection kg/unit/set
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
from fire
6210.40.20 - - Quần áo chống các chất hóa học kg/chiếc/bộ 6210.40.20 - - Garments used for protection kg/unit/set
hoặc phóng xạ from chemical substances or
radiation
6210.40.90 - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6210.40.90 - - Other kg/unit/set
6210.50 - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc 6210.50 - Other women’s or girls’
trẻ em gái: garments:
6210.50.10 - - Quần áo chống cháy (SEN) kg/chiếc/bộ 6210.50.10 - - Garments used for protection kg/unit/set
from fire
6210.50.20 - - Quần áo chống các chất hóa học kg/chiếc/bộ 6210.50.20 - - Garments used for protection kg/unit/set
hoặc phóng xạ from chemical substances or
radiation
6210.50.90 - - Loại khác kg/chiếc/bộ 6210.50.90 - - Other kg/unit/set
62.11 Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo 62.11 Track suits, ski suits and
trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo swimwear; other garments
khác
- Quần áo bơi: - Swimwear:
6211.11.00 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai chiếc/bộ 6211.11.00 - - Men’s or boys’ unit/set
6211.12.00 - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái chiếc/bộ 6211.12.00 - - Women’s or girls’ unit/set
6211.20.00 - Bộ quần áo trượt tuyết chiếc/bộ 6211.20.00 - Ski suits unit/set
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Quần áo khác, dùng cho nam giới - Other garments, men’s or boys’:
hoặc trẻ em trai:
6211.32 - - Từ bông: 6211.32 - - Of cotton:
6211.32.10 - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật kg/chiếc/bộ 6211.32.10 - - - Garments for fencing or kg/unit/set
wrestling
6211.32.20 - - - Áo choàng hành hương (Ihram) kg/chiếc/bộ 6211.32.20 - - - Pilgrimage robes (Ihram) kg/unit/set
(SEN)
62.17 Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn 62.17 Other made up clothing
chỉnh khác; các chi tiết của quần áo accessories; parts of garments
hoặc của phụ kiện may mặc, trừ or of clothing accessories, other
các loại thuộc nhóm 62.12 than those of heading 62.12
6217.10 - Phụ kiện may mặc: 6217.10 - Accessories:
6217.10.10 - - Đai Ju đô kg/chiếc 6217.10.10 - - Judo belts kg/unit
6217.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 6217.10.90 - - Other kg/unit
6217.90.00 - Các chi tiết kg/chiếc 6217.90.00 - Parts kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6308.00.00 Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, kg/chiếc/bộ 6308.00.00 Sets consisting of woven fabric kg/unit/set
có hoặc không có phụ kiện, dùng and yarn, whether or not with
để làm chăn, thảm trang trí, khăn accessories, for making up into
trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, rugs, tapestries, embroidered
hoặc các sản phẩm dệt tương tự, table cloths or serviettes, or
đóng gói sẵn để bán lẻ similar textile articles, put up in
packings for retail sale
PHÂN CHƯƠNG III SUB-CHAPTER III
QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT ĐÃ QUA WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE
SỬ DỤNG; VẢI VỤN ARTICLES; RAGS
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6309.00.00 Quần áo và các sản phẩm dệt may kg/chiếc 6309.00.00 Worn clothing and other worn kg/unit
đã qua sử dụng khác articles
63.10 Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện 63.10 Used or new rags, scrap twine,
(cordage), thừng và cáp đã qua sử cordage, rope and cables and
dụng hoặc mới và các phế liệu từ worn out articles of twine,
vải vụn, dây xe, chão bện (cordage), cordage, rope or cables, of textile
thừng hoặc cáp, từ vật liệu dệt materials
6310.10 - Đã được phân loại: 6310.10 - Sorted:
6310.10.10 - - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới kg 6310.10.10 - - Used or new rags kg
6310.10.90 - - Loại khác kg 6310.10.90 - - Other kg
6310.90 - Loại khác: 6310.90 - Other:
6310.90.10 - - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới kg 6310.90.10 - - Used or new rags kg
6310.90.90 - - Loại khác kg 6310.90.90 - - Other kg
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
PHẦN XII SECTION XII
GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, FOOTWEAR, HEADGEAR, UMBRELLAS, SUN
BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN UMBRELLAS, WALKING- STICKS, SEAT-
THÀNH GHẾ, ROI, GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU STICKS, WHIPS, RIDING-CROPS AND PARTS
KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA THEREOF; PREPARED FEATHERS AND
CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ ARTICLES MADE THEREWITH; ARTIFICIAL
CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA FLOWERS; ARTICLES OF HUMAN HAIR
NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI
Chương 64 Chapter 64
Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận Footwear, gaiters and the like; parts of such articles
của các sản phẩm trên
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
64.01 Giày, dép không thấm nước có đế 64.01 Waterproof footwear with outer
ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc soles and uppers of rubber or of
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc plastics, the uppers of which are
lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán neither fixed to the sole nor
đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách assembled by stitching, riveting,
tương tự nailing, screwing, plugging or
similar processes
6401.10.0 - Giày, dép có mũi gắn kim loại bảo vệ đôi 6401.10.0 - Footwear incorporating a protective pair
0 0 metal toe-cap
- Giày, dép khác: - Other footwear:
6401.92 - - Loại cổ cao quá mắt cá chân nhưng 6401.92 - - Covering the ankle but not
không qua đầu gối: covering the knee:
6401.92.1 - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ đôi 6401.92.1 - - - Incorporating a protective non- pair
0 không phải kim loại (SEN) 0 metal toe-cap
6401.92.9 - - - Loại khác đôi 6401.92.9 - - - Other pair
0 0
6401.99 - - Loại khác: 6401.99 - - Other:
6401.99.1 - - - Giày cổ cao quá đầu gối đôi 6401.99.1 - - - Covering the knee pair
0 0
6401.99.9 - - - Loại khác đôi 6401.99.9 - - - Other pair
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
64.02 Các loại giày, dép khác có đế ngoài 64.02 Other footwear with outer soles
và mũ giày bằng cao su hoặc plastic and uppers of rubber or plastics
- Giày, dép thể thao: - Sports footwear:
6402.12.0 - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết đôi 6402.12.0 - - Ski-boots, cross-country ski pair
0 băng đồng và giày ống gắn ván trượt 0 footwear and snowboard boots
6402.19 - - Loại khác: 6402.19 - - Other:
6402.19.1 - - - Giày, dép cho đấu vật đôi 6402.19.1 - - - Wrestling footwear pair
0 0
6402.19.9 - - - Loại khác đôi 6402.19.9 - - - Other pair
0 0
6402.20.0 - Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ đôi 6402.20.0 - Footwear with upper straps or pair
0 giày với đế bằng chốt cài 0 thongs assembled to the sole by
means of plugs
- Giày, dép khác: - Other footwear:
6402.91 - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: 6402.91 - - Covering the ankle:
6402.91.1 - - - Giày lặn đôi 6402.91.1 - - - Diving boots pair
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
6402.91.9 - - - - Loại có mũi giày được gắn kim đôi 6402.91.9 - - - - Incorporating a protective pair
1 loại để bảo vệ 1 metal toe-cap
6402.91.9 - - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ đôi 6402.91.9 - - - - Incorporating a protective pair
2 không phải kim loại (SEN) 2 non-metal toe-cap
6402.91.9 - - - - Loại khác đôi 6402.91.9 - - - - Other pair
9 9
6402.99 - - Loại khác: 6402.99 - - Other:
6402.99.1 - - - Loại có mũi giày được gắn kim đôi 6402.99.1 - - - Incorporating a protective pair
0 loại để bảo vệ 0 metal toe-cap
6402.99.2 - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ đôi 6402.99.2 - - - Incorporating a protective non- pair
0 không phải kim loại (SEN) 0 metal toe-cap
6402.99.9 - - - Loại khác đôi 6402.99.9 - - - Other pair
0 0
64.03 Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, 64.03 Footwear with outer soles of rubber,
plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và plastics, leather or composition
mũ giày bằng da thuộc leather and uppers of leather
- Giày, dép thể thao: - Sports footwear:
6403.12.0 - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết đôi 6403.12.0 - - Ski-boots, cross-country ski pair
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 băng đồng và giày ống gắn ván trượt 0 footwear and snowboard boots
6403.19 - - Loại khác: 6403.19 - - Other:
6403.19.1 - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đôi 6403.19.1 - - - Fitted with spikes, cleats or the pair
0 đế chân hoặc các loại tương tự 0 like
6403.19.2 - - - Ủng để cưỡi ngựa; giày chơi đôi 6403.19.2 - - - Riding boots; bowling shoes pair
0 bowling 0
6403.19.3 - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ đôi 6403.19.3 - - - Footwear for wrestling, pair
0 hoặc thể dục thể hình 0 weight-lifting or gymnastics
6403.19.9 - - - Loại khác đôi 6403.19.9 - - - Other pair
0 0
6403.20.0 - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc, đôi 6403.20.0 - Footwear with outer soles of pair
0 và mũ giày có đai vòng qua mu bàn 0 leather, and uppers which consist
chân và quai xỏ ngón chân cái of leather straps across the instep
and around the big toe
6403.40.0 - Giày, dép khác, có mũi gắn kim loại đôi 6403.40.0 - Other footwear, incorporating a pair
0 bảo vệ 0 protective metal toe-cap
- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da - Other footwear with outer soles of
thuộc: leather:
6403.51.0 - - Giày cổ cao quá mắt cá chân đôi 6403.51.0 - - Covering the ankle pair
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
6403.59 - - Loại khác: 6403.59 - - Other:
6403.59.1 - - - Giày chơi bowling đôi 6403.59.1 - - - Bowling shoes pair
0 0
6403.59.9 - - - Loại khác đôi 6403.59.9 - - - Other pair
0 0
- Giày, dép khác: - Other footwear:
6403.91 - - Loại cổ cao quá mắt cá chân: 6403.91 - - Covering the ankle:
6403.91.1 - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có đôi 6403.91.1 - - - Footwear made on a base or pair
0 lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại 0 platform of wood, not having an
bảo vệ inner sole or protective metal toe cap
6403.91.2 - - - Ủng để cưỡi ngựa đôi 6403.91.2 - - - Riding boots pair
0 0
6403.91.3 - - - Loại khác, có mũi giày được gắn đôi 6403.91.3 - - - Other, incorporating a pair
0 bảo vệ không phải kim loại (SEN) 0 protective non-metal toe-cap
6403.91.9 - - - Loại khác đôi 6403.91.9 - - - Other pair
0 0
6403.99 - - Loại khác: 6403.99 - - Other:
6403.99.1 - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có đôi 6403.99.1 - - - Footwear made on a base or pair
0 lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại 0 platform of wood, not having an
bảo vệ inner sole or protective metal toe cap
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
6403.99.2 - - - Giày chơi bowling đôi 6403.99.2 - - - Bowling shoes pair
0 0
6403.99.3 - - - Loại khác, có mũi giày được gắn đôi 6403.99.3 - - - Other, incorporating a pair
0 bảo vệ không phải kim loại (SEN) 0 protective non-metal toe-cap
6403.99.9 - - - Loại khác đôi 6403.99.9 - - - Other pair
0 0
64.04 Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, 64.04 Footwear with outer soles of
plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và rubber, plastics, leather or
mũ giày bằng vật liệu dệt composition leather and uppers
of textile materials
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su - Footwear with outer soles of
hoặc plastic: rubber or plastics:
6404.11 - - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày 6404.11 - - Sports footwear; tennis shoes,
bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và basketball shoes, gym shoes,
các loại tương tự: training shoes and the like:
6404.11.1 - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đôi 6404.11.1 - - - Fitted with spikes, cleats or the pair
0 đế chân hoặc các loại tương tự 0 like
6404.11.2 - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ đôi 6404.11.2 - - - Footwear for wrestling, pair
0 hoặc thể dục thể hình 0 weight-lifting or gymnastics
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
6404.11.9 - - - Loại khác đôi 6404.11.9 - - - Other pair
0 0
6404.19 - - Loại khác: 6404.19 - - Other:
6404.19.1 - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ đôi 6404.19.1 - - - Incorporating a protective toe- pair
0 0 cap
6404.19.9 - - - Loại khác đôi 6404.19.9 - - - Other pair
0 0
6404.20.0 - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc đôi 6404.20.0 - Footwear with outer soles of pair
0 hoặc da tổng hợp 0 leather or composition leather
64.05 Giày, dép khác 64.05 Other footwear
6405.10.0 - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da đôi 6405.10.0 - With uppers of leather or pair
0 tổng hợp 0 composition leather
6405.20.0 - Có mũ giày bằng vật liệu dệt đôi 6405.20.0 - With uppers of textile materials pair
0 0
6405.90.0 - Loại khác đôi 6405.90.0 - Other pair
0 0
64.06 Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ 64.06 Parts of footwear (including
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế uppers whether or not attached
ngoài); miếng lót của giày, dép có thể to soles other than outer soles);
tháo rời, đệm gót chân và các sản removable in-soles, heel cushions
phẩm tương tự; ghệt, ống ôm sát and similar articles; gaiters,
chân (leggings) và các sản phẩm leggings and similar articles, and
tương tự, và các bộ phận của chúng parts thereof
6406.10 - Mũ giày và các bộ phận của chúng, 6406.10 - Uppers and parts thereof, other
trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong than stiffeners:
mũ giày:
6406.10.1 - - Mũi giày bằng kim loại kg/đôi 6406.10.1 - - Metal toe-caps kg/pair
0 0
6406.10.9 - - Loại khác kg/đôi 6406.10.9 - - Other kg/pair
0 0
6406.20 - Đế ngoài và gót giày, bằng cao su 6406.20 - Outer soles and heels, of rubber
hoặc plastic: or plastics:
6406.20.1 - - Bằng cao su kg/đôi 6406.20.1 - - Of rubber kg/pair
0 0
6406.20.2 - - Bằng plastic kg/đôi 6406.20.2 - - Of plastics kg/pair
0 0
6406.90 - Loại khác: 6406.90 - Other:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
6406.90.1 - - Bằng gỗ kg/đôi 6406.90.1 - - Of wood kg/pair
0 0
- - Bằng kim loại: - - Of metal:
6406.90.2 - - - Bằng sắt hoặc thép kg/đôi 6406.90.2 - - - Of iron or steel kg/pair
1 1
6406.90.2 - - - Bằng đồng kg/đôi 6406.90.2 - - - Of copper kg/pair
2 2
6406.90.2 - - - Bằng nhôm kg/đôi 6406.90.2 - - - Of aluminium kg/pair
3 3
6406.90.2 - - - Loại khác kg/đôi 6406.90.2 - - - Other kg/pair
9 9
- - Bằng cao su: - - Of rubber:
6406.90.4 - - - Tấm lót giày kg/đôi 6406.90.4 - - - In-soles kg/pair
1 1
6406.90.4 - - - Đế giày đã hoàn thiện (SEN) kg/đôi 6406.90.4 - - - Complete soles kg/pair
2 2
6406.90.4 - - - Loại khác kg/đôi 6406.90.4 - - - Other kg/pair
9 9
- - Bằng plastic: - - Of plastics:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
6406.90.5 - - - Tấm lót giày kg/đôi 6406.90.5 - - - In-soles kg/pair
1 1
6406.90.5 - - - Đế giày đã hoàn thiện (SEN) kg/đôi 6406.90.5 - - - Complete soles kg/pair
2 2
6406.90.5 - - - Loại khác kg/đôi 6406.90.5 - - - Other kg/pair
9 9
- - Loại khác: - - Other:
6406.90.9 - - - Ghệt, ống ôm sát chân (leggings) kg/đôi 6406.90.9 - - - Gaiters, leggings and similar kg/pair
1 và các loại tương tự và bộ phận của 1 articles and parts thereof
chúng
6406.90.9 - - - Loại khác kg/đôi 6406.90.9 - - - Other kg/pair
9 9
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 65 Chapter 65
Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng Headgear and parts thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6501.00.00 Các loại thân mũ hình nón, hình kg/chiếc 6501.00.00 Hat-forms, hat bodies and hoods kg/unit
chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa of felt, neither blocked to shape
dựng theo khuôn, chưa làm vành; nor with made brims; plateaux
thân mũ chóp bằng và thân mũ hình and manchons (including slit
trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), manchons), of felt
bằng phớt (nỉ, dạ)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6502.00.00 Các loại thân mũ, được làm bằng kg/chiếc 6502.00.00 Hat-shapes, plaited or made by kg/unit
cách tết hoặc ghép các dải làm bằng assembling strips of any material,
vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo neither blocked to shape, nor with
khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, made brims, nor lined, nor
chưa có trang trí trimmed
6504.00.00 Các loại mũ và các vật đội đầu khác, kg/chiếc 6504.00.00 Hats and other headgear, plaited kg/unit
được làm bằng cách tết hoặc ghép or made by assembling strips of
các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã any material, whether or not lined
hoặc chưa có lót hoặc trang trí or trimmed
65.05 Các loại mũ và các vật đội đầu khác, 65.05 Hats and other headgear, knitted
dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, or crocheted, or made up from
nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh lace, felt or other textile fabric, in
(trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc the piece (but not in strips),
trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu whether or not lined or trimmed;
bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc hair-nets of any material, whether
trang trí or not lined or trimmed
6505.00.10 - Mũ và các vật đội đầu sử dụng cho kg/chiếc 6505.00.10 - Headgear of a kind used for kg/unit
mục đích tôn giáo religious purposes
6505.00.20 - Lưới bao tóc kg/chiếc 6505.00.20 - Hair-nets kg/unit
6505.00.90 - Loại khác kg/chiếc 6505.00.90 - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
65.06 Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc 65.06 Other headgear, whether or not
chưa lót hoặc trang trí lined or trimmed
6506.10 - Mũ bảo hộ và các vật đội đầu an toàn 6506.10 - Safety headgear:
khác:
6506.10.10 - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy chiếc 6506.10.10 - - Helmets for motorcyclists unit
6506.10.20 - - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo chiếc 6506.10.20 - - Industrial safety helmets and unit
hiểm cho lính cứu hỏa, trừ mũ bảo hộ firefighters’ helmets, excluding steel
bằng thép helmets
6506.10.30 - - Mũ bảo hộ bằng thép chiếc 6506.10.30 - - Steel helmets unit
6506.10.40 - - Mũ dùng trong chơi water-polo chiếc 6506.10.40 - - Water-polo headgear unit
6506.10.90 - - Loại khác chiếc 6506.10.90 - - Other unit
- Loại khác: - Other:
6506.91.00 - - Bằng cao su hoặc plastic kg/chiếc 6506.91.00 - - Of rubber or of plastics kg/unit
6506.99 - - Bằng các loại vật liệu khác: 6506.99 - - Of other materials:
6506.99.10 - - - Bằng da lông kg/chiếc 6506.99.10 - - - Of furskin kg/unit
6506.99.90 - - - Loại khác kg/chiếc 6506.99.90 - - - Other kg/unit
6507.00.00 Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, kg/chiếc 6507.00.00 Head-bands, linings, covers, hat kg/unit
lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, foundations, hat frames, peaks
dùng để sản xuất mũ và các vật đội and chinstraps, for headgear
đầu khác
Chương 66 Chapter 66
Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành Umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat-sticks,
ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo whips, riding-crops, and parts thereof
và các bộ phận của các sản phẩm trên
(b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại (b) Firearm-sticks, sword-sticks, loaded walking-sticks
tương tự (Chương 93); hoặc or the like (Chapter 93); or
(c) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng (c) Goods of Chapter 95 (for example, toy umbrellas, toy
làm đồ chơi). sun umbrellas).
2. Nhóm 66.03 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí 2. Heading 66.03 does not cover parts, trimmings or
hoặc các phụ kiện từ vật liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây accessories of textile material, or covers, tassels, thongs,
da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vật liệu bất kỳ. umbrella cases or the like, of any material. Such goods
Những hàng hóa này đi kèm, nhưng không gắn vào các sản presented with, but not fitted to, articles of heading 66.01
phẩm của nhóm 66.01 hoặc 66.02 được phân loại riêng và or 66.02 are to be classified separately and are not to be
không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản treated as forming part of those articles.
phẩm đó.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6701.00.00 Da và các bộ phận khác của loài chim kg/chiếc 6701.00.00 Skins and other parts of birds kg/unit
có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ, các with their feathers or down,
phần của lông vũ, lông tơ và các sản feathers, parts of feathers, down
phẩm làm từ chúng (trừ các mặt and articles thereof (other than
hàng thuộc nhóm 05.05 và các ống, goods of heading 05.05 and
lông cánh, lông đuôi đã chế biến) worked quills and scapes)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
67.02 Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các 67.02 Artificial flowers, foliage and fruit
phần của chúng; các sản phẩm làm and parts thereof; articles made of
bằng hoa, cành, lá hoặc quả nhân tạo artificial flowers, foliage or fruit
6702.10.00 - Bằng plastic kg/chiếc 6702.10.00 - Of plastics kg/unit
6702.90 - Bằng các loại vật liệu khác: 6702.90 - Of other materials:
6702.90.10 - - Bằng giấy kg/chiếc 6702.90.10 - - Of paper kg/unit
6702.90.20 - - Bằng vật liệu dệt kg/chiếc 6702.90.20 - - Of textile materials kg/unit
6702.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 6702.90.90 - - Other kg/unit
6703.00.00 Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy kg/chiếc 6703.00.00 Human hair, dressed, thinned, kg/unit
hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu bleached or otherwise worked;
hoặc lông động vật khác hoặc các loại wool or other animal hair or other
vật liệu dệt khác, được chế biến để textile materials, prepared for use
dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm in making wigs or the like
tương tự
67.04 Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, 67.04 Wigs, false beards, eyebrows and
tóc độn và các loại sản phẩm tương eyelashes, switches and the like, of
tự, bằng tóc người hoặc lông động vật human or animal hair or of textile
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc các loại vật liệu dệt; các sản materials; articles of human hair
phẩm bằng tóc người chưa được chi not elsewhere specified or included
tiết hoặc ghi ở nơi khác
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp: - Of synthetic textile materials:
6704.11.00 - - Bộ tóc giả hoàn chỉnh kg/chiếc 6704.11.00 - - Complete wigs kg/unit
6704.19.00 - - Loại khác kg/chiếc 6704.19.00 - - Other kg/unit
6704.20.00 - Bằng tóc người kg/chiếc 6704.20.00 - Of human hair kg/unit
6704.90.00 - Bằng vật liệu khác kg/chiếc 6704.90.00 - Of other materials kg/unit
PHẦN XIII SECTION XIII
SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, ARTICLES OF STONE, PLASTER, CEMENT,
AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG ASBESTOS, MICA OR SIMILAR MATERIALS;
TỰ; ĐỒ GỐM, SỨ (CERAMIC); THỦY TINH VÀ CERAMIC PRODUCTS; GLASS AND
CÁC SẢN PHẨM BẰNG THỦY TINH GLASSWARE
Chương 68 Chapter 68
Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, Articles of stone, plaster, cement, asbestos, mica or
mica hoặc các vật liệu tương tự similar materials
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 69 Chapter 69
Đồ gốm, sứ Ceramic products
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
6901.00.00 Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) và kg/chiếc 6901.00.00 Bricks, blocks, tiles and other kg/unit
các loại hàng gốm, sứ khác làm từ ceramic goods of siliceous fossil
bột silic hóa thạch (ví dụ, đất tảo cát, meals (for example, kieselguhr,
đá tảo silic hoặc diatomit) hoặc từ tripolite or diatomite) or of
các loại đất silic tương tự similar siliceous earths
69.02 Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) chịu 69.02 Refractory bricks, blocks, tiles
lửa và các loại vật liệu xây dựng and similar refractory ceramic
bằng gốm, sứ chịu lửa tương tự, trừ constructional goods, other than
các sản phẩm làm bằng bột silic hóa those of siliceous fossil meals or
thạch hoặc đất silic tương tự similar siliceous earths
6902.10.00 - Có hàm lượng trên 50% tính theo kg/chiếc 6902.10.00 - Containing by weight, singly or kg/unit
khối lượng là một hoặc nhiều nguyên together, more than 50% of the
tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom elements Mg, Ca or Cr, expressed as
(Cr), thể hiện ở dạng magie oxit MgO, CaO or Cr2O3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom
oxit (Cr2O3)
6902.20.00 - Có hàm lượng trên 50% tính theo kg/chiếc 6902.20.00 - Containing by weight more than 50% kg/unit
khối lượng là oxit nhôm (Al2O3), đioxit of alumina (Al2O3), of silica (SiO2)
silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hoặc hợp or of a mixture or compound of
chất của các chất này these products
6902.90.00 - Loại khác kg/chiếc 6902.90.00 - Other kg/unit
69.03 Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác 69.03 Other refractory ceramic goods
(ví dụ, bình cổ cong, nồi nấu kim (for example, retorts, crucibles,
loại, lò muffle, nút, phích cắm, giá muffles, nozzles, plugs, supports,
đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, cupels, tubes, pipes, sheaths, rods
ống dẫn, bao vỏ, tay cầm và cửa and slide gates), other than those
trượt), trừ các sản phẩm làm bằng of siliceous fossil meals or of
bột silic hóa thạch hoặc đất silic similar siliceous earths
tương tự
6903.10.00 - Có hàm lượng trên 50% tính theo kg/chiếc 6903.10.00 - Containing by weight more than 50% kg/unit
khối lượng là carbon tự do of free carbon
6903.20.00 - Có hàm lượng trên 50% tính theo kg/chiếc 6903.20.00 - Containing by weight more than kg/unit
khối lượng là oxit nhôm (Al 2O3) hoặc 50% of alumina (Al2O3) or of a
hỗn hợp hoặc hợp chất của oxit nhôm mixture or compound of alumina
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
và của đioxit silic (SiO2) and of silica (SiO2)
6903.90.00 - Loại khác kg/chiếc 6903.90.00 - Other kg/unit
PHÂN CHƯƠNG II SUB-CHAPTER II
CÁC SẢN PHẨM GỐM, SỨ KHÁC OTHER CERAMIC PRODUCTS
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
69.04 Gạch xây dựng, gạch khối lát nền, 69.04 Ceramic building bricks, flooring
tấm đỡ hoặc tấm lót và các loại blocks, support or filler tiles and
tương tự bằng gốm, sứ the like
6904.10.00 - Gạch xây dựng kg/m2/1000 6904.10.00 - Building bricks kg/m2/
viên 1000 unit
6904.90.00 - Loại khác kg/m2 6904.90.00 - Other kg/m2
69.05 Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, 69.05 Roofing tiles, chimney-pots, cowls,
lớp lót trong ống khói, hàng trang chimney liners, architectural
trí kiến trúc và hàng xây dựng ornaments and other ceramic
bằng gốm, sứ khác constructional goods
6905.10.00 - Ngói lợp mái kg/m2/1000 6905.10.00 - Roofing tiles kg/m2/
viên 1000 unit
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
6905.90.00 - Loại khác kg/m2 6905.90.00 - Other kg/m2
6906.00.00 Ống dẫn, máng dẫn, máng thoát kg/chiếc 6906.00.00 Ceramic pipes, conduits, guttering kg/unit
nước và các phụ kiện để lắp ráp and pipe fittings
bằng gốm, sứ
69.07 Các loại phiến lát đường và gạch 69.07 Ceramic flags and paving, hearth
lát đường, lát nền và lòng lò hoặc or wall tiles; ceramic mosaic cubes
gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các and the like, whether or not on a
khối khảm và các loại sản phẩm backing; finishing ceramics
tương tự bằng gốm, sứ, có hoặc
không có lớp nền; các sản phẩm
gốm, sứ để hoàn thiện
- Các loại phiến lát đường và gạch - Flags and paving, hearth or wall
lát đường, lát nền và lòng lò hoặc tiles, other than those of
gạch ốp tường trừ loại thuộc phân subheadings 6907.30 and 6907.40:
nhóm 6907.30 và 6907.40:
6907.21 - - Của loại có độ hút nước không 6907.21 - - Of a water absorption coefficient
quá 0,5% tính theo trọng lượng: by weight not exceeding 0.5%:
6907.21.10 - - - Tấm lót của loại sử dụng cho m2 6907.21.10 - - - Lining tiles of a kind used for m2
máy nghiền, không tráng men(SEN) grinding mills, unglazed
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
- - - Loại khác, có mặt lớn nhất có - - - Other, having the largest face
thể nằm gọn trong một hình vuông of which is capable of being
có cạnh dưới 7 cm: enclosed in a square the side of
which is less than 7 cm:
6907.21.21 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.21.21 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men unglazed
6907.21.22 - - - - Loại khác, không tráng men m2 6907.21.22 - - - - Other, unglazed m2
6907.21.23 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.21.23 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men glazed
6907.21.24 - - - - Loại khác, đã tráng men m2 6907.21.24 - - - - Other, glazed m2
- - - Loại khác: - - - Other:
6907.21.91 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.21.91 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men unglazed
6907.21.92 - - - - Loại khác, không tráng men m2 6907.21.92 - - - - Other, unglazed m2
6907.21.93 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.21.93 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men glazed
6907.21.94 - - - - Loại khác, đã tráng men m2 6907.21.94 - - - - Other, glazed m2
6907.22 - - Của loại có độ hút nước trên 0,5% 6907.22 - - Of a water absorption coefficient
nhưng không quá 10% tính theo by weight exceeding 0.5% but not
trọng lượng: exceeding 10%:
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
- - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn - - - Having the largest face of
trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: which is capable of being enclosed
in a square the side of which is less
than 7 cm:
6907.22.11 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.22.11 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men unglazed
6907.22.12 - - - - Loại khác, không tráng men m2 6907.22.12 - - - - Other, unglazed m2
6907.22.13 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.22.13 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men glazed
6907.22.14 - - - - Loại khác, đã tráng men m2 6907.22.14 - - - - Other, glazed m2
- - - Loại khác: - - - Other:
6907.22.91 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.22.91 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men unglazed
6907.22.92 - - - - Loại khác, không tráng men m2 6907.22.92 - - - - Other, unglazed m2
6907.22.93 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.22.93 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men glazed
6907.22.94 - - - - Loại khác, đã tráng men m2 6907.22.94 - - - - Other, glazed m2
6907.23 - - Của loại có độ hút nước trên 10% 6907.23 - - Of a water absorption coefficient
tính theo trọng lượng: by weight exceeding 10%:
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
- - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn - - - Having the largest face of
trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm: which is capable of being enclosed
in a square the side of which is less
than 7 cm:
6907.23.11 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.23.11 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men unglazed
6907.23.12 - - - - Loại khác, không tráng men m2 6907.23.12 - - - - Other, unglazed m2
6907.23.13 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.23.13 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men glazed
6907.23.14 - - - - Loại khác, đã tráng men m2 6907.23.14 - - - - Other, glazed m2
- - - Loại khác: - - - Other:
6907.23.91 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.23.91 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, không tráng men unglazed
6907.23.92 - - - - Loại khác, không tráng men m2 6907.23.92 - - - - Other, unglazed m2
6907.23.93 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng m2 6907.23.93 - - - - Paving, hearth or wall tiles, m2
lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men glazed
6907.23.94 - - - - Loại khác, đã tráng men m2 6907.23.94 - - - - Other, glazed m2
6907.30 - Khối khảm và các sản phẩm tương 6907.30 - Mosaic cubes and the like, other
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
tự, trừ loại thuộc phân nhóm 6907.40: than those of subheading 6907.40:
- - Không tráng men: - - Unglazed:
6907.30.11 - - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn m2 6907.30.11 - - - Having the largest face of m2
trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm which is capable of being enclosed
in a square the side of which is less
than 7 cm
6907.30.19 - - - Loại khác m2 6907.30.19 - - - Other m2
- - Loại khác: - - Other:
6907.30.91 - - - Có mặt lớn nhất có thể nằm gọn m2 6907.30.91 - - - Having the largest face of m2
trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm which is capable of being enclosed
in a square the side of which is less
than 7 cm
6907.30.99 - - - Loại khác m2 6907.30.99 - - - Other m2
6907.40 - Các sản phẩm gốm, sứ để hoàn 6907.40 - Finishing ceramics:
thiện:
6907.40.10 - - Của loại sử dụng để lót máy kg/m2 6907.40.10 - - Of a kind used for lining kg/m2
nghiền, không tráng men grinding mills, unglazed
- - Các sản phẩm khác, có mặt lớn - - Other articles, having the largest
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
nhất có thể nhìn thấy sau khi ghép face visible after mounting is not
không quá 49 cm2: exceeding 49 cm2:
6907.40.21 - - - Không tráng men m2 6907.40.21 - - - Unglazed m2
6907.40.22 - - - Đã tráng men m2 6907.40.22 - - - Glazed m2
- - Loại khác: - - Other:
6907.40.91 - - - Không tráng men m2 6907.40.91 - - - Unglazed m2
6907.40.92 - - - Đã tráng men m2 6907.40.92 - - - Glazed m2
69.09 Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí 69.09 Ceramic wares for laboratory,
nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa chemical or other technical uses;
học hoặc kỹ thuật khác; máng, ceramic troughs, tubs and
chậu và các vật chứa tương tự similar receptacles of a kind used
dùng trong nông nghiệp bằng gốm, in agriculture; ceramic pots, jars
sứ; bình, hũ, liễn và các sản phẩm and similar articles of a kind
tương tự bằng gốm, sứ dùng trong used for the conveyance or
việc chuyên chở hoặc đóng hàng packing of goods
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí - Ceramic wares for laboratory,
nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ chemical or other technical uses:
thuật khác:
6909.11.00 - - Bằng sứ kg/chiếc 6909.11.00 - - Of porcelain or china kg/unit
6909.12.00 - - Các sản phẩm có độ cứng tương kg/chiếc 6909.12.00 - - Articles having a hardness kg/unit
đương từ 9 trở lên trong thang đo độ equivalent to 9 or more on the
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
cứng Mohs Mohs scale
6909.19.00 - - Loại khác kg/chiếc 6909.19.00 - - Other kg/unit
6909.90.00 - Loại khác kg/chiếc 6909.90.00 - Other kg/unit
69.10 Bồn rửa, chậu rửa, bệ chậu rửa, 69.10 Ceramic sinks, wash basins, wash
bồn tắm, bệ rửa vệ sinh (bidets), basin pedestals, baths, bidets,
bệ xí, bình xối nước, bệ đi tiểu và water closet pans, flushing
các sản phẩm vệ sinh tương tự cisterns, urinals and similar
bằng gốm, sứ gắn cố định sanitary fixtures
6910.10.00 - Bằng sứ chiếc 6910.10.00 - Of porcelain or china unit
6910.90.00 - Loại khác chiếc 6910.90.00 - Other unit
69.11 Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia 69.11 Tableware, kitchenware, other
dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ household articles and toilet
articles, of porcelain or china
6911.10.00 - Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp kg/chiếc/bộ 6911.10.00 - Tableware and kitchenware kg/unit/set
6911.90.00 - Loại khác kg/chiếc/bộ 6911.90.00 - Other kg/unit/set
6912.00.00 Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia kg/chiếc/bộ 6912.00.00 Ceramic tableware, kitchenware, kg/unit/set
dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ other household articles and
loại bằng sứ toilet articles, other than of
Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Đơn vị tính Code Description
quantity
porcelain or china
69.13 Các loại tượng nhỏ và các loại sản 69.13 Statuettes and other ornamental
phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác ceramic articles
6913.10 - Bằng sứ: 6913.10 - Of porcelain or china:
6913.10.10 - - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn kg/chiếc 6913.10.10 - - Ornamental cigarette boxes and kg/unit
trang trí ashtrays
6913.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 6913.10.90 - - Other kg/unit
6913.90 - Loại khác: 6913.90 - Other:
6913.90.10 - - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn kg/chiếc 6913.90.10 - - Ornamental cigarette boxes and kg/unit
trang trí ashtrays
6913.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 6913.90.90 - - Other kg/unit
69.14 Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác 69.14 Other ceramic articles
6914.10.00 - Bằng sứ kg/chiếc 6914.10.00 - Of porcelain or china kg/unit
6914.90.00 - Loại khác kg/chiếc 6914.90.00 - Other kg/unit
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 70 Chapter 70
Thủy tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh Glass and glassware
70.20 Các sản phẩm khác bằng thủy tinh 70.20 Other articles of glass
- Khuôn bằng thủy tinh: - Glass moulds:
7020.00.11 - - Loại dùng để sản xuất các sản phẩm kg/chiếc 7020.00.11 - - Of a kind used for the kg/unit
acrylic (SEN)
manufacture of acrylic goods
7020.00.19 - - Loại khác kg/chiếc 7020.00.19 - - Other kg/unit
7020.00.20 - Ống thạch anh dùng trong lò phản kg/chiếc 7020.00.20 - Quartz reactor tubes and holders kg/unit
ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn designed for insertion into diffusion
vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa and oxidation furnaces for
để sản xuất tấm bán dẫn mỏng production of semiconductor wafers
7020.00.30 - Ruột phích hoặc ruột bình chân không kg/chiếc 7020.00.30 - Glass inners for vacuum flasks or kg/unit
khác other vacuum vessels
7020.00.40 - Ống chân không sử dụng trong bình kg/chiếc 7020.00.40 - Evacuated tubes for solar energy kg/unit
nước nóng năng lượng mặt trời collectors
7020.00.90 - Loại khác kg/chiếc 7020.00.90 - Other kg/unit
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
PHẦN XIV SECTION XIV
NGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ NATURAL OR CULTURED PEARLS, PRECIOUS
QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM OR SEMI-PRECIOUS STONES, PRECIOUS
LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ CÁC METALS, METALS CLAD WITH PRECIOUS
SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG SỨC LÀM METAL, AND ARTICLES THEREOF;
BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KIM LOẠI IMITATION JEWELLERY; COIN
Chương 71 Chapter 71
Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán Natural or cultured pearls, precious or semi-
quý, kim loại quý, kim loại được dát phủ kim loại quý, precious stones, precious metals, metals clad with
và các sản phẩm của chúng; đồ trang sức làm bằng precious metal, and articles thereof; imitation
chất liệu khác; tiền kim loại jewellery; coin
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
71.06 Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc 71.06 Silver (including silver plated
bạch kim), chưa gia công hoặc ở with gold or platinum), unwrought
dạng bán thành phẩm, hoặc dạng or in semi-manufactured forms,
bột or in powder form
7106.10.00 - Dạng bột kg 7106.10.00 - Powder kg
- Loại khác: - Other:
7106.91.00 - - Chưa gia công kg 7106.91.00 - - Unwrought kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7106.92.00 - - Dạng bán thành phẩm kg 7106.92.00 - - Semi-manufactured kg
7107.00.00 Kim loại cơ bản được dát phủ bạc, kg 7107.00.00 Base metals clad with silver, not kg
chưa gia công quá mức bán thành further worked than semi-
phẩm manufactured
71.08 Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) 71.08 Gold (including gold plated with
chưa gia công hoặc ở dạng bán platinum) unwrought or in semi-
thành phẩm, hoặc ở dạng bột manufactured forms, or in
powder form
- Không phải dạng tiền tệ: - Non-monetary:
7108.11.00 - - Dạng bột kg 7108.11.00 - - Powder kg
7108.12 - - Dạng chưa gia công khác: 7108.12 - - Other unwrought forms:
7108.12.10 - - - Dạng cục, thỏi hoặc thanh đúc kg 7108.12.10 - - - In lumps, ingots or cast bars kg
7108.12.90 - - - Loại khác kg 7108.12.90 - - - Other kg
7108.13.00 - - Dạng bán thành phẩm khác kg 7108.13.00 - - Other semi-manufactured forms kg
7108.20.00 - Dạng tiền tệ kg 7108.20.00 - Monetary kg
7109.00.00 Kim loại cơ bản hoặc bạc, dát phủ kg 7109.00.00 Base metals or silver, clad with kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
vàng, chưa được gia công quá mức gold, not further worked than
bán thành phẩm semi-manufactured
71.10 Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng 71.10 Platinum, unwrought or in semi-
bán thành phẩm, hoặc dạng bột manufactured forms, or in
powder form
- Bạch kim: - Platinum:
7110.11 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: 7110.11 - - Unwrought or in powder form:
7110.11.10 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc kg 7110.11.10 - - - In lumps, ingots, cast bars or in kg
dạng bột powder form
7110.11.90 - - - Loại khác kg 7110.11.90 - - - Other kg
7110.19.00 - - Loại khác kg 7110.19.00 - - Other kg
- Paladi: - Palladium:
7110.21 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: 7110.21 - - Unwrought or in powder form:
7110.21.10 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc kg 7110.21.10 - - - In lumps, ingots, cast bars or in kg
dạng bột powder form
7110.21.90 - - - Loại khác kg 7110.21.90 - - - Other kg
7110.29.00 - - Loại khác kg 7110.29.00 - - Other kg
- Rodi: - Rhodium:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7110.31 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: 7110.31 - - Unwrought or in powder form:
7110.31.10 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc kg 7110.31.10 - - - In lumps, ingots, cast bars or in kg
dạng bột powder form
7110.31.90 - - - Loại khác kg 7110.31.90 - - - Other kg
7110.39.00 - - Loại khác kg 7110.39.00 - - Other kg
- Iridi, osmi và ruteni: - Iridium, osmium and ruthenium:
7110.41 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: 7110.41 - - Unwrought or in powder form:
7110.41.10 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc kg 7110.41.10 - - - In lumps, ingots, cast bars or in kg
dạng bột powder form
7110.41.90 - - - Loại khác kg 7110.41.90 - - - Other kg
7110.49.00 - - Loại khác kg 7110.49.00 - - Other kg
71.11 Kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng, dát 71.11 Base metals, silver or gold, clad
phủ bạch kim, chưa gia công quá with platinum, not further
mức bán thành phẩm worked than semi-manufactured
7111.00.10 - Bạc hoặc vàng, mạ bạch kim kg 7111.00.10 - Silver or gold, clad with platinum kg
7111.00.90 - Loại khác kg 7111.00.90 - Other kg
71.12 Phế liệu và mảnh vụn của kim loại 71.12 Waste and scrap of precious
quý hoặc kim loại dát phủ kim loại metal or of metal clad with
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
quý; phế liệu và mảnh vụn khác precious metal; other waste and
chứa kim loại quý hoặc các hợp chất scrap containing precious metal
kim loại quý, loại sử dụng chủ yếu or precious metal compounds, of
cho việc thu hồi kim loại quý trừ a kind used principally for the
hàng hóa thuộc nhóm 85.49 recovery of precious metal other
than goods of heading 85.49
7112.30.00 - Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc kg 7112.30.00 - Ash containing precious metal or kg
các hợp chất kim loại quý precious metal compounds
- Loại khác: - Other:
7112.91.00 - - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ kg 7112.91.00 - - Of gold, including metal clad kg
vàng trừ mảnh vụn có chứa các kim with gold but excluding sweepings
loại quý khác containing other precious metals
7112.92.00 - - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ kg 7112.92.00 - - Of platinum, including metal kg
bạch kim trừ mảnh vụn có chứa các clad with platinum but excluding
kim loại quý khác sweepings containing other
precious metals
7112.99 - - Loại khác: 7112.99 - - Other:
7112.99.10 - - - Từ bạc, kể cả kim loại dát phủ bạc kg 7112.99.10 - - - Of silver, including metal clad kg
trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý with silver but excluding sweepings
khác containing other precious metals
7112.99.90 - - - Loại khác kg 7112.99.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
71.13 Đồ trang sức và các bộ phận của đồ 71.13 Articles of jewellery and parts
trang sức, bằng kim loại quý hoặc thereof, of precious metal or of
kim loại được dát phủ kim loại quý metal clad with precious metal
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ - Of precious metal whether or not
hoặc dát phủ kim loại quý: plated or clad with precious metal:
7113.11 - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát 7113.11 - - Of silver, whether or not plated
phủ kim loại quý khác: or clad with other precious metal:
7113.11.10 - - - Bộ phận kg 7113.11.10 - - - Parts kg
7113.11.90 - - - Loại khác kg 7113.11.90 - - - Other kg
7113.19 - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc 7113.19 - - Of other precious metal, whether
chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: or not plated or clad with precious
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
metal:
7113.19.10 - - - Bộ phận kg 7113.19.10 - - - Parts kg
7113.19.90 - - - Loại khác kg 7113.19.90 - - - Other kg
7113.20 - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim 7113.20 - Of base metal clad with precious
loại quý: metal:
7113.20.10 - - Bộ phận kg 7113.20.10 - - Parts kg
7113.20.90 - - Loại khác kg 7113.20.90 - - Other kg
71.14 Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ 71.14 Articles of goldsmiths’ or
phận của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng silversmiths’ wares and parts
kim loại quý hoặc kim loại dát phủ thereof, of precious metal or of
kim loại quý metal clad with precious metal
- Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ - Of precious metal whether or not
hoặc dát phủ kim loại quý: plated or clad with precious metal:
7114.11.00 - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát kg 7114.11.00 - - Of silver, whether or not plated kg
phủ kim loại quý khác or clad with other precious metal
7114.19.00 - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc kg 7114.19.00 - - Of other precious metal, whether kg
chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý or not plated or clad with precious
metal
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7114.20.00 - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim kg 7114.20.00 - Of base metal clad with precious kg
loại quý metal
71.15 Các sản phẩm khác bằng kim loại 71.15 Other articles of precious metal
quý hoặc kim loại dát phủ kim loại or of metal clad with precious metal
quý
7115.10.00 - Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc kg 7115.10.00 - Catalysts in the form of wire cloth kg
lưới, bằng bạch kim or grill, of platinum
7115.90 - Loại khác: 7115.90 - Other:
7115.90.10 - - Bằng vàng hoặc bạc kg 7115.90.10 - - Of gold or silver kg
7115.90.20 - - Bằng kim loại dát phủ vàng hoặc kg 7115.90.20 - - Of metal clad with gold or silver kg
bạc
7115.90.90 - - Loại khác kg 7115.90.90 - - Other kg
71.16 Sản phẩm bằng ngọc trai tự nhiên 71.16 Articles of natural or cultured
hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán pearls, precious or semi-precious
quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) stones (natural, synthetic or
reconstructed)
7116.10.00 - Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy kg 7116.10.00 - Of natural or cultured pearls kg
7116.20.00 - Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự kg 7116.20.00 - Of precious or semi-precious stones kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) (natural, synthetic or reconstructed)
71.17 Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác 71.17 Imitation jewellery
- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa - Of base metal, whether or not
mạ kim loại quý: plated with precious metal:
7117.11 - - Khuy măng sét và khuy rời: 7117.11 - - Cuff-links and studs:
7117.11.10 - - - Bộ phận kg 7117.11.10 - - - Parts kg
7117.11.90 - - - Loại khác kg 7117.11.90 - - - Other kg
7117.19 - - Loại khác: 7117.19 - - Other:
7117.19.10 - - - Vòng kg 7117.19.10 - - - Bangles kg
7117.19.20 - - - Các đồ trang sức khác kg 7117.19.20 - - - Other imitation jewellery kg
7117.19.90 - - - Bộ phận kg 7117.19.90 - - - Parts kg
7117.90 - Loại khác: 7117.90 - Other:
7117.90.10 - - Vòng kg 7117.90.10 - - Bangles kg
7117.90.20 - - Các đồ trang sức khác kg 7117.90.20 - - Other imitation jewellery kg
- - Bộ phận: - - Parts:
7117.90.94 - - - Làm toàn bộ bằng plastic, thủy kg 7117.90.94 - - - Wholly of plastics, glass, kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tinh, gỗ, vật liệu khắc từ mai rùa, ngà, wood, worked tortoise shell, ivory,
xương, sừng, san hô, xà cừ và các loại bone, horn, coral, mother-of-pearl,
động vật khác đã gia công, vật liệu other animal carving material,
khắc từ thực vật đã gia công, vật liệu worked vegetable carving material,
khắc từ khoáng sản đã gia công, hoặc worked mineral carving material, or
bằng sứ of porcelain or china
7117.90.99 - - - Loại khác kg 7117.90.99 - - - Other kg
71.18 Tiền kim loại 71.18 Coin
7118.10 - Tiền kim loại (trừ tiền vàng), không 7118.10 - Coin (other than gold coin), not
phải loại pháp định: being legal tender:
7118.10.10 - - Tiền bằng bạc kg 7118.10.10 - - Silver coin kg
7118.10.90 - - Loại khác kg 7118.10.90 - - Other kg
7118.90 - Loại khác: 7118.90 - Other:
7118.90.10 - - Tiền bằng vàng, loại pháp định (*)
kg 7118.90.10 - - Gold coin, whether or not legal kg
hoặc không phải loại pháp định tender
7118.90.20 - - Tiền bằng bạc, loại pháp định (*) kg 7118.90.20 - - Silver coin, being legal tender kg
7118.90.90 - - Loại khác kg 7118.90.90 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(*): Trong phạm vi nhóm 49.07 và 71.18, khái niệm "loại pháp định" được hiểu là công cụ thanh toán phát hành bởi ngân hàng
được pháp luật công nhận.
PHẦN XV SECTION XV
KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG BASE METALS AND ARTICLES OF BASE
KIM LOẠI CƠ BẢN METAL
Chương 72 Chapter 72
Sắt và thép Iron and steel
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
72.01 Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, 72.01 Pig iron and, spiegeleisen in pigs,
dạng khối hoặc dạng thô khác blocks or other primary forms
7201.10.00 - Gang thỏi không hợp kim có hàm kg 7201.10.00 - Non-alloy pig iron containing by kg
lượng phospho chiếm từ 0,5% trở weight 0.5% or less of phosphorus
xuống tính theo khối lượng
7201.20.00 - Gang thỏi không hợp kim có hàm kg 7201.20.00 - Non-alloy pig iron containing by kg
lượng phospho chiếm trên 0,5% tính weight more than 0.5% of
theo khối lượng phosphorus
7201.50.00 - Gang thỏi hợp kim; gang kính kg 7201.50.00 - Alloy pig iron; spiegeleisen kg
72.02 Hợp kim fero 72.02 Ferro-alloys
- Fero - mangan: - Ferro-manganese:
7202.11.00 - - Có hàm lượng carbon trên 2% tính kg 7202.11.00 - - Containing by weight more than kg
theo khối lượng 2% of carbon
7202.19.00 - - Loại khác kg 7202.19.00 - - Other kg
- Fero - silic: - Ferro-silicon:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7202.21.00 - - Có hàm lượng silic trên 55% tính kg 7202.21.00 - - Containing by weight more than kg
theo khối lượng 55% of silicon
7202.29.00 - - Loại khác kg 7202.29.00 - - Other kg
7202.30.00 - Fero - silic - mangan kg 7202.30.00 - Ferro-silico-manganese kg
- Fero - crôm: - Ferro-chromium:
7202.41.00 - - Có hàm lượng carbon trên 4% tính kg 7202.41.00 - - Containing by weight more than kg
theo khối lượng 4% of carbon
7202.49.00 - - Loại khác kg 7202.49.00 - - Other kg
7202.50.00 - Fero - silic - crôm kg 7202.50.00 - Ferro-silico-chromium kg
7202.60.00 - Fero - niken kg 7202.60.00 - Ferro-nickel kg
7202.70.00 - Fero - molipđen kg 7202.70.00 - Ferro-molybdenum kg
7202.80.00 - Fero - vonfram và fero - silic - vonfram kg 7202.80.00 - Ferro-tungsten and ferro-silico- kg
tungsten
- Loại khác: - Other:
7202.91.00 - - Fero - titan và fero - silic - titan kg 7202.91.00 - - Ferro-titanium and ferro-silico- kg
titanium
7202.92.00 - - Fero - vanadi kg 7202.92.00 - - Ferro-vanadium kg
7202.93.00 - - Fero - niobi kg 7202.93.00 - - Ferro-niobium kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7202.99.00 - - Loại khác kg 7202.99.00 - - Other kg
72.03 Các sản phẩm chứa sắt được hoàn 72.03 Ferrous products obtained by
nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các direct reduction of iron ore and
sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, other spongy ferrous products, in
cục hoặc các dạng tương tự; sắt có lumps, pellets or similar forms;
độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở iron having a minimum purity by
dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự weight of 99.94%, in lumps,
pellets or similar forms
7203.10.00 - Các sản phẩm chứa sắt được hoàn kg 7203.10.00 - Ferrous products obtained by kg
nguyên trực tiếp từ quặng sắt direct reduction of iron ore
7203.90.00 - Loại khác kg 7203.90.00 - Other kg
72.04 Phế liệu và mảnh vụn sắt; thỏi đúc 72.04 Ferrous waste and scrap; remelting
phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép scrap ingots of iron or steel
7204.10.00 - Phế liệu và mảnh vụn của gang đúc kg 7204.10.00 - Waste and scrap of cast iron kg
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp - Waste and scrap of alloy steel:
kim:
7204.21.00 - - Bằng thép không gỉ kg 7204.21.00 - - Of stainless steel kg
7204.29.00 - - Loại khác kg 7204.29.00 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7204.30.00 - Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc kg 7204.30.00 - Waste and scrap of tinned iron or kg
thép tráng thiếc steel
- Phế liệu và mảnh vụn khác: - Other waste and scrap:
7204.41.00 - - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy kg 7204.41.00 - - Turnings, shavings, chips, kg
cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và milling waste, sawdust, filings,
bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối trimmings and stampings, whether
hoặc đóng thành kiện, bánh, bó or not in bundles
7204.49.00 - - Loại khác kg 7204.49.00 - - Other kg
7204.50.00 - Thỏi đúc phế liệu nấu lại kg 7204.50.00 - Remelting scrap ingots kg
72.05 Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, 72.05 Granules and powders, of pig
sắt hoặc thép iron, spiegeleisen, iron or steel
7205.10.00 - Hạt kg 7205.10.00 - Granules kg
- Bột: - Powders:
7205.21.00 - - Của thép hợp kim kg 7205.21.00 - - Of alloy steel kg
7205.29.00 - - Loại khác kg 7205.29.00 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
72.06 Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi 72.06 Iron and non-alloy steel in ingots
đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sắt or other primary forms (excluding
thuộc nhóm 72.03) iron of heading 72.03)
7206.10 - Dạng thỏi đúc: 7206.10 - Ingots:
7206.10.10 - - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính kg 7206.10.10 - - Containing by weight more than 0.6% kg
theo khối lượng of carbon
7206.10.90 - - Loại khác kg 7206.10.90 - - Other kg
7206.90.00 - Loại khác kg 7206.90.00 - Other kg
72.07 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng 72.07 Semi-finished products of iron or
bán thành phẩm non-alloy steel
- Có hàm lượng carbon dưới 0,25% - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.25% of carbon:
7207.11.00 - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả kg 7207.11.00 - - Of rectangular (including square) kg
hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai cross-section, the width measuring
lần chiều dày less than twice the thickness
7207.12 - - Loại khác, có mặt cắt ngang hình 7207.12 - - Other, of rectangular (other than
chữ nhật (trừ hình vuông): square) cross-section:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7207.12.10 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) kg 7207.12.10 - - - Slabs kg
7207.12.90 - - - Loại khác kg 7207.12.90 - - - Other kg
7207.19.00 - - Loại khác kg 7207.19.00 - - Other kg
7207.20 - Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở 7207.20 - Containing by weight 0.25% or
lên tính theo khối lượng: more of carbon:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.6% of carbon:
7207.20.10 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) kg 7207.20.10 - - - Slabs kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7207.20.21 - - - - Dạng khối được tạo hình thô kg 7207.20.21 - - - - Blocks roughly shaped by kg
bằng cách rèn; phôi dạng tấm forging; sheet bars
7207.20.29 - - - - Loại khác kg 7207.20.29 - - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7207.20.91 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) kg 7207.20.91 - - - Slabs kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7207.20.92 - - - - Dạng khối được tạo hình thô kg 7207.20.92 - - - - Blocks roughly shaped by kg
bằng cách rèn; phôi dạng tấm forging; sheet bars
7207.20.99 - - - - Loại khác kg 7207.20.99 - - - - Other kg
72.08 Các sản phẩm sắt hoặc thép không 72.08 Flat-rolled products of iron or
hợp kim được cán phẳng, có chiều non-alloy steel, of a width of 600
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
rộng từ 600mm trở lên, được cán mm or more, hot-rolled, not clad,
nóng, chưa dát phủ (clad), phủ, mạ plated or coated
(coated) hoặc tráng (plated)
7208.10.00 - Dạng cuộn, chưa được gia công quá kg 7208.10.00 - In coils, not further worked than kg
mức cán nóng, có hình dập nổi hot-rolled, with patterns in relief
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia - Other, in coils, not further worked
công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: than hot-rolled, pickled:
7208.25.00 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên kg 7208.25.00 - - Of a thickness of 4.75 mm or kg
more
7208.26.00 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm kg 7208.26.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
but less than 4.75 mm
7208.27 - - Chiều dày dưới 3mm: 7208.27 - - Of a thickness of less than 3 mm:
- - - Chiều dày dưới 2mm: - - - Of a thickness of less than 2 mm:
7208.27.11 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7208.27.11 - - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7208.27.19 - - - - Loại khác kg 7208.27.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7208.27.91 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7208.27.91 - - - - Containing by weight 0.6% or kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lên tính theo khối lượng more of carbon
7208.27.99 - - - - Loại khác kg 7208.27.99 - - - - Other kg
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia - Other, in coils, not further worked
công quá mức cán nóng: than hot-rolled:
7208.36.00 - - Chiều dày trên 10 mm kg 7208.36.00 - - Of a thickness exceeding 10 mm kg
7208.37.00 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg 7208.37.00 - - Of a thickness of 4.75 mm or kg
more but not exceeding 10 mm
7208.38.00 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm kg 7208.38.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
but less than 4.75 mm
7208.39 - - Chiều dày dưới 3mm: 7208.39 - - Of a thickness of less than 3 mm:
7208.39.10 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7208.39.10 - - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng và chiều dày 0.6% of carbon and of a thickness
không quá 0,17 mm of 0.17 mm or less
7208.39.20 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7208.39.20 - - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng và chiều dày trên 0.6% of carbon and of a thickness
0,17 mm nhưng không quá 1,5 mm more than 0.17 mm but not
exceeding 1.5 mm
7208.39.30 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7208.39.30 - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng và chiều dày more of carbon and of a thickness
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không quá 1,5 mm not exceeding 1.5 mm
7208.39.40 - - - Chiều dày trên 2 mm, độ bền kéo kg 7208.39.40 - - - Of a thickness more than 2 mm, kg
tối đa 550 Mpa và chiều rộng không maximum tensile strength of 550
quá 1.250 mm Mpa and of a width not exceeding
1,250 mm
7208.39.90 - - - Loại khác kg 7208.39.90 - - - Other kg
7208.40.00 - Không ở dạng cuộn, chưa được gia kg 7208.40.00 - Not in coils, not further worked kg
công quá mức cán nóng, có hình dập than hot-rolled, with patterns in
nổi trên bề mặt relief
- Loại khác, không ở dạng cuộn, chưa - Other, not in coils, not further
được gia công quá mức cán nóng: worked than hot-rolled:
7208.51.00 - - Chiều dày trên 10 mm kg 7208.51.00 - - Of a thickness exceeding 10 mm kg
7208.52.00 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg 7208.52.00 - - Of a thickness of 4.75 mm or kg
more but not exceeding 10 mm
7208.53.00 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm kg 7208.53.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
but less than 4.75 mm
7208.54 - - Chiều dày dưới 3mm: 7208.54 - - Of a thickness of less than 3 mm:
7208.54.10 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7208.54.10 - - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng và chiều dày 0.6% of carbon and of a thickness
không quá 0,17 mm of 0.17 mm or less
7208.54.90 - - - Loại khác kg 7208.54.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7208.90 - Loại khác: 7208.90 - Other:
7208.90.10 - - Dạng lượn sóng kg 7208.90.10 - - Corrugated kg
7208.90.20 - - Loại khác, có hàm lượng carbon kg 7208.90.20 - - Other, containing by weight less kg
dưới 0,6% tính theo khối lượng và than 0.6% of carbon and of a
chiều dày không quá 0,17 mm thickness of 0.17 mm or less
7208.90.90 - - Loại khác kg 7208.90.90 - - Other kg
72.09 Các sản phẩm sắt hoặc thép không 72.09 Flat-rolled products of iron or
hợp kim được cán phẳng, có chiều non-alloy steel, of a width of
rộng từ 600 mm trở lên, cán nguội 600 mm or more, cold-rolled
(ép nguội), chưa dát phủ (clad), phủ, (cold-reduced), not clad, plated or
mạ (coated) hoặc tráng (plated) coated
- Ở dạng cuộn, chưa được gia công quá - In coils, not further worked than
mức cán nguội (ép nguội): cold-rolled (cold-reduced):
7209.15.00 - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên kg 7209.15.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
7209.16 - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: 7209.16 - - Of a thickness exceeding 1 mm
but less than 3 mm:
7209.16.10 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm kg 7209.16.10 - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg
7209.16.90 - - - Loại khác kg 7209.16.90 - - - Other kg
7209.17 - - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: 7209.17 - - Of a thickness of 0.5 mm or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
more but not exceeding 1 mm:
7209.17.10 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm kg 7209.17.10 - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg
7209.17.90 - - - Loại khác kg 7209.17.90 - - - Other kg
7209.18 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: 7209.18 - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
7209.18.10 - - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để kg 7209.18.10 - - - Tin-mill blackplate kg
tráng thiếc (Tin - mill blackplate -
TMBP)
- - - Loại khác: - - - Other:
7209.18.91 - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7209.18.91 - - - - Containing by weight less kg
tính theo khối lượng và chiều dày than 0.6% of carbon and of a
không quá 0,17 mm thickness of 0.17 mm or less
7209.18.99 - - - - Loại khác kg 7209.18.99 - - - - Other kg
- Không ở dạng cuộn, chưa được gia - Not in coils, not further worked
công quá mức cán nguội (ép nguội): than cold-rolled (cold-reduced):
7209.25.00 - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên kg 7209.25.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
7209.26 - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: 7209.26 - - Of a thickness exceeding 1 mm
but less than 3 mm:
7209.26.10 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm kg 7209.26.10 - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg
7209.26.90 - - - Loại khác kg 7209.26.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7209.27 - - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: 7209.27 - - Of a thickness of 0.5 mm or
more but not exceeding 1 mm:
7209.27.10 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm kg 7209.27.10 - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg
7209.27.90 - - - Loại khác kg 7209.27.90 - - - Other kg
7209.28 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: 7209.28 - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
7209.28.10 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7209.28.10 - - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng và chiều dày 0.6% of carbon and of a thickness
không quá 0,17 mm of 0.17 mm or less
7209.28.90 - - - Loại khác kg 7209.28.90 - - - Other kg
7209.90 - Loại khác: 7209.90 - Other:
7209.90.10 - - Dạng lượn sóng kg 7209.90.10 - - Corrugated kg
7209.90.90 - - Loại khác kg 7209.90.90 - - Other kg
72.10 Các sản phẩm sắt hoặc thép không 72.10 Flat-rolled products of iron or
hợp kim được cán phẳng, có chiều non-alloy steel, of a width of
rộng từ 600mm trở lên, đã dát phủ 600 mm or more, clad, plated or
(clad), phủ, mạ (coated) hoặc tráng coated
(plated)
- Được phủ, mạ hoặc tráng thiếc: - Plated or coated with tin:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7210.11 - - Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: 7210.11 - - Of a thickness of 0.5 mm or
more:
7210.11.10 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7210.11.10 - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7210.11.90 - - - Loại khác kg 7210.11.90 - - - Other kg
7210.12 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: 7210.12 - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
7210.12.10 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7210.12.10 - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7210.12.90 - - - Loại khác kg 7210.12.90 - - - Other kg
7210.20 - Được phủ, mạ hoặc tráng chì, kể cả 7210.20 - Plated or coated with lead,
hợp kim chì thiếc: including terne-plate:
7210.20.10 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7210.20.10 - - Containing by weight less than 0.6% kg
tính theo khối lượng và chiều dày of carbon and of a thickness of 1.5 mm
không quá 1,5 mm or less
7210.20.90 - - Loại khác kg 7210.20.90 - - Other kg
7210.30 - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng 7210.30 - Electrolytically plated or coated
phương pháp điện phân: with zinc:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than 0.6%
tính theo khối lượng: of carbon:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7210.30.11 - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.30.11 - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.30.12 - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng kg 7210.30.12 - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm kg
không quá 1,5 mm but not exceeding 1.5 mm
7210.30.19 - - - Loại khác kg 7210.30.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7210.30.91 - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.30.91 - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.30.99 - - - Loại khác kg 7210.30.99 - - - Other kg
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng - Otherwise plated or coated with
phương pháp khác: zinc:
7210.41 - - Dạng lượn sóng: 7210.41 - - Corrugated:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less than 0.6%
tính theo khối lượng: of carbon:
7210.41.11 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.41.11 - - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.41.12 - - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng kg 7210.41.12 - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm kg
không quá 1,5 mm but not exceeding 1.5 mm
7210.41.19 - - - - Loại khác kg 7210.41.19 - - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
7210.41.91 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.41.91 - - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.41.99 - - - - Loại khác kg 7210.41.99 - - - - Other kg
7210.49 - - Loại khác: 7210.49 - - Other:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less
tính theo khối lượng: than 0.6% of carbon:
7210.49.11 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm kg 7210.49.11 - - - - Coated with zinc by the iron-zinc kg
bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, alloyed coating method, containing
có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính by weight less than 0.04% of
theo khối lượng và chiều dày không carbon and of a thickness not
quá 1,2 mm exceeding 1.2 mm
7210.49.14 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng kg 7210.49.14 - - - - Plated or coated with zinc- kg
hợp kim kẽm – nhôm - magiê, có chiều aluminium-magnesium alloys, of a
dày không quá 1,2 mm thickness not exceeding 1.2 mm
7210.49.15 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng kg 7210.49.15 - - - - Plated or coated with zinc- kg
hợp kim kẽm – nhôm - magiê, có chiều aluminium-magnesium alloys, of a
dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm thickness exceeding 1.2 mm but not
exceeding 1.5 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7210.49.16 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng kg 7210.49.16 - - - - Plated or coated with zinc- kg
hợp kim kẽm – nhôm - magiê, có chiều aluminium-magnesium alloys, of a
dày trên 1,5 mm thickness exceeding 1.5 mm
7210.49.17 - - - - Loại khác, chiều dày không quá kg 7210.49.17 - - - - Other, of a thickness not kg
1,2 mm exceeding 1.2 mm
7210.49.18 - - - - Loại khác, chiều dày trên 1,2 mm kg 7210.49.18 - - - - Other, of a thickness kg
nhưng không quá 1,5 mm exceeding 1.2 mm but not
exceeding 1.5 mm
7210.49.19 - - - - Loại khác kg 7210.49.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7210.49.91 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.49.91 - - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.49.99 - - - - Loại khác kg 7210.49.99 - - - - Other kg
7210.50.00 - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng oxit kg 7210.50.00 - Plated or coated with chromium kg
crom hoặc bằng crom và oxit crom oxides or with chromium and
chromium oxides
- Được phủ, mạ hoặc tráng nhôm: - Plated or coated with aluminium:
7210.61 - - Được phủ, mạ hoặc tráng hợp kim 7210.61 - - Plated or coated with
nhôm - kẽm: aluminium-zinc alloys:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less
tính theo khối lượng: than 0.6% of carbon:
7210.61.11 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.61.11 - - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.61.12 - - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng kg 7210.61.12 - - - - Of a thickness exceeding kg
không quá 1,5 mm 1.2 mm but not exceeding 1.5 mm
7210.61.19 - - - - Loại khác kg 7210.61.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7210.61.91 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.61.91 - - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.61.92 - - - - Loại khác, dạng lượn sóng kg 7210.61.92 - - - - Other, corrugated kg
7210.61.99 - - - - Loại khác kg 7210.61.99 - - - - Other kg
7210.69 - - Loại khác: 7210.69 - - Other:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less
tính theo khối lượng: than 0.6% of carbon:
7210.69.11 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.69.11 - - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.69.19 - - - - Loại khác kg 7210.69.19 - - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
7210.69.91 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm kg 7210.69.91 - - - - Of a thickness not exceeding kg
1.2 mm
7210.69.99 - - - - Loại khác kg 7210.69.99 - - - - Other kg
7210.70 - Được sơn, quét vécni hoặc phủ 7210.70 - Painted, varnished or coated with
plastic: plastics:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than 0.6%
tính theo khối lượng và chiều dày of carbon and of a thickness of 1.5 mm
không quá 1,5 mm: or less:
7210.70.12 - - - Được sơn sau khi phủ, mạ kẽm kg 7210.70.12 - - - Painted after coating with zinc kg
7210.70.13 - - - Được sơn sau khi phủ, mạ bằng kg 7210.70.13 - - - Painted after coating with kg
hợp kim nhôm - kẽm aluminium-zinc alloys
7210.70.19 - - - Loại khác kg 7210.70.19 - - - Other kg
- - Loại khác, có hàm lượng carbon - - Other, containing by weight less
dưới 0,6% tính theo khối lượng: than 0.6% of carbon:
7210.70.21 - - - Được sơn kg 7210.70.21 - - - Painted kg
7210.70.29 - - - Loại khác kg 7210.70.29 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7210.70.91 - - - Được sơn kg 7210.70.91 - - - Painted kg
7210.70.99 - - - Loại khác kg 7210.70.99 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7210.90 - Loại khác: 7210.90 - Other:
7210.90.10 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7210.90.10 - - Containing by weight less than 0.6% kg
tính theo khối lượng và chiều dày of carbon and of a thickness of
không quá 1,5 mm 1.5 mm or less
7210.90.90 - - Loại khác kg 7210.90.90 - - Other kg
72.11 Các sản phẩm sắt hoặc thép không 72.11 Flat-rolled products of iron or
hợp kim cán phẳng, có chiều rộng non-alloy steel, of a width of less
dưới 600mm, chưa dát phủ (clad), than 600 mm, not clad, plated or
phủ, mạ (coated) hoặc tráng (plated) coated
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: - Not further worked than hot-rolled:
7211.13 - - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn 7211.13 - - Rolled on four faces or in a
hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và closed box pass, of a width
chiều dày không dưới 4 mm, không ở exceeding 150 mm and a thickness
dạng cuộn và không có hình dập nổi: of not less than 4 mm, not in coils
and without patterns in relief:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less
tính theo khối lượng: than 0.6% of carbon:
7211.13.12 - - - - Dạng lượn sóng kg 7211.13.12 - - - - Corrugated kg
7211.13.13 - - - - Dạng đai và dải(SEN) kg 7211.13.13 - - - - Hoop and strip kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7211.13.14 - - - - Tấm phổ dụng (SEN) kg 7211.13.14 - - - - Universal plates kg
7211.13.19 - - - - Loại khác kg 7211.13.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7211.13.92 - - - - Dạng đai và dải(SEN) kg 7211.13.92 - - - - Hoop and strip kg
7211.13.93 - - - - Tấm phổ dụng (SEN) kg 7211.13.93 - - - - Universal plates kg
7211.13.99 - - - - Loại khác kg 7211.13.99 - - - - Other kg
7211.14 - - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở 7211.14 - - Other, of a thickness of 4.75 mm
lên: or more:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less
tính theo khối lượng: than 0.6% of carbon:
7211.14.14 - - - - Dạng lượn sóng kg 7211.14.14 - - - - Corrugated kg
7211.14.15 - - - - Dạng cuộn để cán lại (SEN) kg 7211.14.15 - - - - Coils for re-rolling kg
7211.14.16 - - - - Dạng đai và dải(SEN) kg 7211.14.16 - - - - Hoop and strip kg
7211.14.17 - - - - Tấm phổ dụng (SEN) kg 7211.14.17 - - - - Universal plates kg
7211.14.19 - - - - Loại khác kg 7211.14.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7211.14.94 - - - - Dạng đai và dải(SEN) kg 7211.14.94 - - - - Hoop and strip kg
7211.14.95 - - - - Tấm phổ dụng (SEN) kg 7211.14.95 - - - - Universal plates kg
7211.14.99 - - - - Loại khác kg 7211.14.99 - - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7211.19 - - Loại khác: 7211.19 - - Other:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.6% of carbon:
7211.19.13 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ kg 7211.19.13 - - - - Hoop and strip; universal kg
dụng(SEN) plates
7211.19.14 - - - - Dạng lượn sóng kg 7211.19.14 - - - - Corrugated kg
7211.19.19 - - - - Loại khác kg 7211.19.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7211.19.91 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ kg 7211.19.91 - - - - Hoop and strip; universal kg
dụng(SEN) plates
7211.19.99 - - - - Loại khác kg 7211.19.99 - - - - Other kg
- Chưa được gia công quá mức cán - Not further worked than cold-
nguội (ép nguội): rolled (cold-reduced):
7211.23 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% 7211.23 - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.25% of carbon:
7211.23.10 - - - Dạng lượn sóng kg 7211.23.10 - - - Corrugated kg
7211.23.20 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7211.23.20 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7211.23.30 - - - Loại khác, chiều dày không quá kg 7211.23.30 - - - Other, of a thickness of kg
0,17 mm 0.17 mm or less
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7211.23.90 - - - Loại khác kg 7211.23.90 - - - Other kg
7211.29 - - Loại khác: 7211.29 - - Other:
7211.29.10 - - - Dạng lượn sóng kg 7211.29.10 - - - Corrugated kg
7211.29.20 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7211.29.20 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7211.29.30 - - - Loại khác, chiều dày không quá kg 7211.29.30 - - - Other, of a thickness of 0.17 mm kg
0,17 mm or less
7211.29.90 - - - Loại khác kg 7211.29.90 - - - Other kg
7211.90 - Loại khác: 7211.90 - Other:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than 0.6%
tính theo khối lượng: of carbon:
7211.90.11 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7211.90.11 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 25 mm exceeding 25 mm
7211.90.12 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7211.90.12 - - - Hoop and strip, of a width kg
trên 400 mm exceeding 400 mm
7211.90.13 - - - Dạng lượn sóng kg 7211.90.13 - - - Corrugated kg
7211.90.14 - - - Loại khác, chiều dày không quá kg 7211.90.14 - - - Other, of a thickness of 0.17 mm kg
0,17 mm or less
7211.90.19 - - - Loại khác kg 7211.90.19 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
7211.90.91 - - - Chiều dày không quá 0,17 mm kg 7211.90.91 - - - Of a thickness of 0.17 mm or less kg
7211.90.99 - - - Loại khác kg 7211.90.99 - - - Other kg
72.12 Các sản phẩm sắt hoặc thép không 72.12 Flat-rolled products of iron or
hợp kim cán phẳng, có chiều rộng non-alloy steel, of a width of less
dưới 600mm, đã dát phủ (clad), phủ, than 600 mm, clad, plated or
mạ (coated) hoặc tráng (plated) coated
7212.10 - Được phủ, mạ hoặc tráng thiếc: 7212.10 - Plated or coated with tin:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.6% of carbon:
7212.10.11 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7212.10.11 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 25 mm exceeding 25 mm
7212.10.14 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7212.10.14 - - - Hoop and strip, of a width kg
trên 400 mm exceeding 400 mm
7212.10.19 - - - Loại khác kg 7212.10.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7212.10.94 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7212.10.94 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7212.10.99 - - - Loại khác kg 7212.10.99 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7212.20 - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng 7212.20 - Electrolytically plated or coated
phương pháp điện phân: with zinc:
7212.20.10 - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7212.20.10 - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7212.20.20 - - Loại khác, có hàm lượng carbon kg 7212.20.20 - - Other, containing by weight less kg
dưới 0,6% tính theo khối lượng và than 0.6% of carbon and of a
chiều dày không quá 1,5 mm thickness of 1.5 mm or less
7212.20.90 - - Loại khác kg 7212.20.90 - - Other kg
7212.30 - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng 7212.30 - Otherwise plated or coated with
phương pháp khác: zinc:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.6% of carbon:
7212.30.11 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7212.30.11 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 25 mm exceeding 25 mm
7212.30.12 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7212.30.12 - - - Hoop and strip, of a width kg
trên 25 mm nhưng không quá 400 mm exceeding 25 mm and not exceeding
400 mm
7212.30.13 - - - Loại khác, chiều dày không quá kg 7212.30.13 - - - Other, of a thickness of 1.5 mm kg
1,5 mm or less
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7212.30.14 - - - Loại khác, được tráng kẽm bằng kg 7212.30.14 - - - Other, coated with zinc by the kg
phương pháp hợp kim hóa bề mặt có iron-zinc alloy coating method,
hàm lượng carbon dưới 0,04% tính containing by weight less than
theo khối lượng 0.04% of carbon
7212.30.19 - - - Loại khác kg 7212.30.19 - - - Other kg
7212.30.90 - - Loại khác kg 7212.30.90 - - Other kg
7212.40 - Được sơn, quét vécni hoặc phủ 7212.40 - Painted, varnished or coated with
plastic: plastics:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than 0.6%
tính theo khối lượng: of carbon:
7212.40.11 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7212.40.11 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7212.40.12 - - - Dạng đai và dải khác(SEN) kg 7212.40.12 - - - Other hoop and strip kg
7212.40.13 - - - Loại khác, được sơn sau khi phủ, kg 7212.40.13 - - - Other, painted after coating kg
mạ kẽm with zinc
7212.40.14 - - - Loại khác, được sơn sau khi phủ, kg 7212.40.14 - - - Other, painted after coating kg
mạ hợp kim nhôm - kẽm with aluminium-zinc alloys
7212.40.19 - - - Loại khác kg 7212.40.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7212.40.91 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7212.40.91 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7212.40.99 - - - Loại khác kg 7212.40.99 - - - Other kg
7212.50 - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng phương 7212.50 - Otherwise plated or coated:
pháp khác:
- - Được phủ, mạ hoặc tráng bằng oxit - - Plated or coated with chromium
crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm: oxides or with chromium and
chromium oxides:
7212.50.14 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7212.50.14 - - - Hoop and strip, of a width kg
trên 25 mm; tấm phổ dụng (SEN) exceeding 25 mm; universal plates
7212.50.19 - - - Loại khác kg 7212.50.19 - - - Other kg
- - Được phủ, mạ hoặc tráng hợp kim - - Plated or coated with
nhôm - kẽm: aluminium-zinc alloys:
7212.50.23 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7212.50.23 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 25 mm exceeding 25 mm
7212.50.24 - - - Dạng đai và dải khác; tấm phổ kg 7212.50.24 - - - Other hoop and strip; universal kg
dụng(SEN) plates
7212.50.29 - - - Loại khác kg 7212.50.29 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7212.50.93 - - - Dạng đai và dải(SEN), có chiều rộng kg 7212.50.93 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 25 mm exceeding 25 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7212.50.94 - - - Dạng đai và dải khác; tấm phổ kg 7212.50.94 - - - Other hoop and strip; universal kg
dụng(SEN) plates
7212.50.99 - - - Loại khác kg 7212.50.99 - - - Other kg
7212.60 - Được dát phủ: 7212.60 - Clad:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.6% of carbon:
7212.60.11 - - - Dạng đai và dải(SEN) kg 7212.60.11 - - - Hoop and strip kg
7212.60.12 - - - Loại khác, chiều dày không quá kg 7212.60.12 - - - Other, of a thickness of 1.5 mm kg
1,5 mm or less
7212.60.19 - - - Loại khác kg 7212.60.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7212.60.91 - - - Dạng đai và dải(SEN) kg 7212.60.91 - - - Hoop and strip kg
7212.60.99 - - - Loại khác kg 7212.60.99 - - - Other kg
72.13 Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng 72.13 Bars and rods, hot-rolled, in
thanh và que, ở dạng cuộn cuốn irregularly wound coils, of iron or
không đều, được cán nóng non-alloy steel
7213.10 - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng 7213.10 - Containing indentations, ribs, grooves
khác được tạo thành trong quá trình cán: or other deformations produced
during the rolling process:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7213.10.10 - - Có đường kính mặt cắt ngang hình kg 7213.10.10 - - Of circular cross-section measuring kg
tròn không quá 50 mm not exceeding 50 mm in diameter
7213.10.90 - - Loại khác kg 7213.10.90 - - Other kg
7213.20.00 - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt kg 7213.20.00 - Other, of free-cutting steel kg
- Loại khác: - Other:
7213.91 - - Có đường kính mặt cắt ngang hình 7213.91 - - Of circular cross-section measuring
tròn dưới 14 mm: less than 14 mm in diameter:
7213.91.10 - - - Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN) kg 7213.91.10 - - - Of a kind used for producing kg
soldering sticks
7213.91.20 - - - Thép cốt bê tông kg 7213.91.20 - - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
7213.91.30 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon kg 7213.91.30 - - - Other, containing by weight 0.6% kg
từ 0,6% trở lên, hàm lượng photpho or more of carbon, not more than 0.03%
không quá 0,03% và hàm lượng lưu of phosphorus and not more than
huỳnh không quá 0,035% tính theo 0.035% of sulphur
khối lượng
7213.91.90 - - - Loại khác kg 7213.91.90 - - - Other kg
7213.99 - - Loại khác: 7213.99 - - Other:
7213.99.10 - - - Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN) kg 7213.99.10 - - - Of a kind used for producing kg
soldering sticks
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7213.99.20 - - - Thép cốt bê tông kg 7213.99.20 - - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
7213.99.90 - - - Loại khác kg 7213.99.90 - - - Other kg
72.14 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng 72.14 Other bars and rods of iron or
thanh và que khác, chưa được gia công non-alloy steel, not further worked
quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc than forged, hot-rolled, hot-drawn
ép đùn nóng, nhưng kể cả những or hot-extruded, but including
dạng này được xoắn sau khi cán those twisted after rolling
7214.10 - Đã qua rèn: 7214.10 - Forged:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than 0.6%
tính theo khối lượng: of carbon:
7214.10.11 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7214.10.11 - - - Of circular cross-section kg
7214.10.19 - - - Loại khác kg 7214.10.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7214.10.21 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7214.10.21 - - - Of circular cross-section kg
7214.10.29 - - - Loại khác kg 7214.10.29 - - - Other kg
7214.20 - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng 7214.20 - Containing indentations, ribs,
khác được tạo thành trong quá trình cán grooves or other deformations
hoặc xoắn sau khi cán: produced during the rolling process
or twisted after rolling:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.6% of carbon:
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - - Of circular cross-section:
7214.20.31 - - - - Thép cốt bê tông kg 7214.20.31 - - - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
7214.20.39 - - - - Loại khác kg 7214.20.39 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7214.20.41 - - - - Thép cốt bê tông kg 7214.20.41 - - - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
7214.20.49 - - - - Loại khác kg 7214.20.49 - - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - - Of circular cross-section:
7214.20.51 - - - - Thép cốt bê tông kg 7214.20.51 - - - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
7214.20.59 - - - - Loại khác kg 7214.20.59 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7214.20.61 - - - - Thép cốt bê tông kg 7214.20.61 - - - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
7214.20.69 - - - - Loại khác kg 7214.20.69 - - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7214.30 - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: 7214.30 - Other, of free-cutting steel:
7214.30.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7214.30.10 - - Of circular cross-section kg
7214.30.90 - - Loại khác kg 7214.30.90 - - Other kg
- Loại khác: - Other:
7214.91 - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ 7214.91 - - Of rectangular (other than square)
hình vuông): cross-section:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.6% of carbon:
7214.91.11 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% kg 7214.91.11 - - - - Containing by weight 0.38% kg
trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% or more of carbon and less than 1.15%
tính theo khối lượng of manganese
7214.91.12 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% kg 7214.91.12 - - - - Containing by weight 0.17% kg
đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% or more but not more than 0.46% of
đến dưới 1,65% tính theo khối lượng carbon and 1.2% or more but less
than 1.65% of manganese
7214.91.19 - - - - Loại khác kg 7214.91.19 - - - - Other kg
7214.91.20 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7214.91.20 - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7214.99 - - Loại khác: 7214.99 - - Other:
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở - - - Containing by weight 0.6% or
lên tính theo khối lượng, trừ dạng mặt more of carbon, other than of
cắt ngang hình tròn: circular cross-section:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7214.99.11 - - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% kg 7214.99.11 - - - - Containing by weight less kg
tính theo khối lượng than 1.15% of manganese
7214.99.19 - - - - Loại khác kg 7214.99.19 - - - - Other kg
- - - Loại khác: - - - Other:
7214.99.91 - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, kg 7214.99.91 - - - - Containing by weight less kg
hàm lượng phốt pho không quá 0,05% than 0.38% of carbon, not more
và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,05% than 0.05% of phosphorus and not
tính theo khối lượng more than 0.05% of sulphur
7214.99.92 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% kg 7214.99.92 - - - - Containing by weight 0.38% kg
trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% or more of carbon and less than 1.15%
tính theo khối lượng of manganese
7214.99.93 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% kg 7214.99.93 - - - - Containing by weight 0.17% kg
đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan or more but less than 0.46% of
từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo khối carbon and 1.2% or more but less
lượng than 1.65% of manganese
7214.99.99 - - - - Loại khác kg 7214.99.99 - - - - Other kg
72.15 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng 72.15 Other bars and rods of iron or
thanh và que khác non-alloy steel
7215.10 - Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia 7215.10 - Of free-cutting steel, not further
công quá mức tạo hình nguội hoặc gia worked than cold-formed or cold-
công kết thúc nguội: finished:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7215.10.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7215.10.10 - - Of circular cross-section kg
7215.10.90 - - Loại khác kg 7215.10.90 - - Other kg
7215.50 - Loại khác, chưa được gia công quá 7215.50 - Other, not further worked than
mức tạo hình nguội hoặc gia công kết cold-formed or cold-finished:
thúc nguội:
7215.50.10 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7215.50.10 - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng, trừ dạng mặt more of carbon, other than of
cắt ngang hình tròn circular cross-section
- - Loại khác: - - Other:
7215.50.91 - - - Thép cốt bê tông kg 7215.50.91 - - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
7215.50.99 - - - Loại khác kg 7215.50.99 - - - Other kg
7215.90 - Loại khác: 7215.90 - Other:
7215.90.10 - - Thép cốt bê tông kg 7215.90.10 - - Of a kind used for concrete kg
reinforcement (rebars)
- - Loại khác: - - Other:
7215.90.91 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7215.90.91 - - - Of circular cross-section kg
7215.90.99 - - - Loại khác kg 7215.90.99 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
72.16 Sắt hoặc thép không hợp kim dạng 72.16 Angles, shapes and sections of
góc, khuôn, hình iron or non-alloy steel
7216.10.00 - Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia kg 7216.10.00 - U, I or H sections, not further worked kg
công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc than hot-rolled, hot-drawn or extruded,
ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm of a height of less than 80 mm
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được - L or T sections, not further
gia công quá mức cán nóng, kéo nóng worked than hot-rolled, hot-drawn
hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm: or extruded, of a height of less than
80 mm:
7216.21 - - Hình chữ L: 7216.21 - - L sections:
7216.21.10 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% kg 7216.21.10 - - - Containing by weight less kg
tính theo khối lượng than 0.6% of carbon
7216.21.90 - - - Loại khác kg 7216.21.90 - - - Other kg
7216.22.00 - - Hình chữ T kg 7216.22.00 - - T sections kg
- Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia - U, I or H sections, not further worked
công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc than hot-rolled, hot-drawn or extruded
ép đùn có chiều cao từ 80 mm trở lên: of a height of 80 mm or more:
7216.31 - - Hình chữ U: 7216.31 - - U sections:
7216.31.10 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7216.31.10 - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7216.31.90 - - - Loại khác kg 7216.31.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7216.32 - - Hình chữ I: 7216.32 - - I sections:
7216.32.10 - - - Chiều dày từ 5 mm trở xuống kg 7216.32.10 - - - Of a thickness of 5 mm or less kg
7216.32.90 - - - Loại khác kg 7216.32.90 - - - Other kg
7216.33 - - Hình chữ H: 7216.33 - - H sections:
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% - - - Containing by weight less
tính theo khối lượng: than 0.6% of carbon:
7216.33.11 - - - - Chiều dày của cạnh (flange) kg 7216.33.11 - - - - Thickness of the flange not kg
không nhỏ hơn chiều dày của thân (web) less than thickness of the web
7216.33.19 - - - - Loại khác kg 7216.33.19 - - - - Other kg
7216.33.90 - - - Loại khác kg 7216.33.90 - - - Other kg
7216.40 - Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được 7216.40 - L or T sections, not further
gia công quá mức cán nóng, kéo nóng worked than hot-rolled, hot-drawn
hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở or extruded, of a height of 80 mm
lên: or more:
7216.40.10 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7216.40.10 - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7216.40.90 - - Loại khác kg 7216.40.90 - - Other kg
7216.50 - Góc, khuôn và hình khác, chưa được 7216.50 - Other angles, shapes and sections,
gia công quá mức cán nóng, kéo nóng not further worked than hot-rolled,
hoặc ép đùn qua khuôn: hot-drawn or extruded:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Có chiều cao dưới 80 mm: - - Of a height of less than 80 mm:
7216.50.11 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7216.50.11 - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7216.50.19 - - - Loại khác kg 7216.50.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7216.50.91 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở kg 7216.50.91 - - - Containing by weight 0.6% or kg
lên tính theo khối lượng more of carbon
7216.50.99 - - - Loại khác kg 7216.50.99 - - - Other kg
- Góc, khuôn và hình khác, chưa được - Angles, shapes and sections, not
gia công quá mức tạo hình nguội hoặc further worked than cold-formed or
gia công kết thúc nguội: cold-finished:
7216.61.00 - - Thu được từ các sản phẩm cán kg 7216.61.00 - - Obtained from flat-rolled kg
phẳng products
7216.69.00 - - Loại khác kg 7216.69.00 - - Other kg
- Loại khác: - Other:
7216.91 - - Được tạo hình nguội hoặc gia công 7216.91 - - Cold-formed or cold-finished
kết thúc nguội từ các sản phẩm cán phẳng: from flat-rolled products:
7216.91.10 - - - Dạng góc, trừ góc đục lỗ, rãnh, có kg 7216.91.10 - - - Angles, other than slotted kg
hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính angles, containing by weight 0.6%
theo khối lượng or more of carbon
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7216.91.90 - - - Loại khác kg 7216.91.90 - - - Other kg
7216.99.00 - - Loại khác kg 7216.99.00 - - Other kg
72.17 Dây của sắt hoặc thép không hợp kim 72.17 Wire of iron or non-alloy steel
7217.10 - Không được phủ, mạ hoặc tráng, đã 7217.10 - Not plated or coated, whether or
hoặc chưa được đánh bóng: not polished:
7217.10.10 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% kg 7217.10.10 - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng 0.25% of carbon
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến - - Containing by weight 0.25% or
dưới 0,6% tính theo khối lượng: more but less than 0.6% of carbon:
7217.10.22 - - - Dây dẹt cuộn tang; dây loại sử kg 7217.10.22 - - - Reed wire; wire of a kind used kg
dụng để làm dây tao cho bê tông dự for making strands for prestressing
ứng lực; dây thép dễ cắt gọt concrete; free-cutting steel wire
7217.10.29 - - - Loại khác kg 7217.10.29 - - - Other kg
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở - - Containing by weight 0.6% or
lên tính theo khối lượng: more of carbon:
7217.10.32 - - - Dây làm nan hoa; dây dẹt cuộn kg 7217.10.32 - - - Spokes wire; reed wire; free- kg
tang; dây thép dễ cắt gọt cutting steel wire
7217.10.33 - - - Dây loại sử dụng để làm dây tao kg 7217.10.33 - - - Wire of a kind used for making kg
cho bê tông dự ứng lực strands for prestressing concrete
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7217.10.39 - - - Loại khác kg 7217.10.39 - - - Other kg
7217.20 - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm: 7217.20 - Plated or coated with zinc:
7217.20.10 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% kg 7217.20.10 - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng 0.25% of carbon
7217.20.20 - - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến kg 7217.20.20 - - Containing by weight 0.25% or kg
dưới 0,45% tính theo khối lượng more of carbon but less than 0.45%
of carbon
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% - - Containing by weight 0.45% or
trở lên tính theo khối lượng: more of carbon:
7217.20.91 - - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn kg 7217.20.91 - - - Steel core wire of a kind used kg
điện bằng nhôm (ACSR) (SEN) for steel reinforced aluminium
conductors (ACSR)
7217.20.99 - - - Loại khác kg 7217.20.99 - - - Other kg
7217.30 - Được phủ, mạ hoặc tráng kim loại cơ 7217.30 - Plated or coated with other base
bản khác: metals:
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% - - Containing by weight less than
tính theo khối lượng: 0.25% of carbon:
7217.30.11 - - - Phủ, mạ hoặc tráng thiếc kg 7217.30.11 - - - Plated or coated with tin kg
7217.30.19 - - - Loại khác kg 7217.30.19 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7217.30.20 - - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến kg 7217.30.20 - - Containing by weight 0.25% or kg
dưới 0,6% tính theo khối lượng more of carbon but less than 0.6%
of carbon
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở - - Containing by weight 0.6% or
lên tính theo khối lượng: more of carbon:
7217.30.33 - - - Dây thép phủ đồng thau dùng trong kg 7217.30.33 - - - Brass coated steel wire of a kg
sản xuất lốp cao su loại bơm hơi (dây kind used in the manufacture of
tanh) pneumatic rubber tyres
7217.30.34 - - - Dây thép phủ hợp kim đồng loại kg 7217.30.34 - - - Other copper alloy coated steel kg
khác dùng để làm lốp cao su loại bơm wire of a kind used in the
hơi (dây tanh) manufacture of pneumatic rubber
tyres
7217.30.35 - - - Loại khác, phủ, mạ hoặc tráng kg 7217.30.35 - - - Other, plated or coated with tin kg
thiếc
7217.30.39 - - - Loại khác kg 7217.30.39 - - - Other kg
7217.90 - Loại khác: 7217.90 - Other:
7217.90.10 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% kg 7217.90.10 - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng 0.25% of carbon
7217.90.90 - - Loại khác kg 7217.90.90 - - Other kg
PHÂN CHƯƠNG III SUB-CHAPTER III
THÉP KHÔNG GỈ STAINLESS STEEL
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
72.18 Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc 72.18 Stainless steel in ingots or other
dạng thô khác; bán thành phẩm của primary forms; semi-finished
thép không gỉ products of stainless steel
7218.10.00 - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác kg 7218.10.00 - Ingots and other primary forms kg
- Loại khác: - Other:
7218.91.00 - - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ kg 7218.91.00 - - Of rectangular (other than square) kg
hình vuông) cross-section
7218.99.00 - - Loại khác kg 7218.99.00 - - Other kg
72.19 Các sản phẩm của thép không gỉ cán 72.19 Flat-rolled products of stainless
phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở steel, of a width of 600 mm or
lên more
- Chưa được gia công quá mức cán - Not further worked than hot-rolled,
nóng, ở dạng cuộn: in coils:
7219.11.00 - - Chiều dày trên 10 mm kg 7219.11.00 - - Of a thickness exceeding 10 mm kg
7219.12.00 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg 7219.12.00 - - Of a thickness of 4.75 mm or kg
more but not exceeding 10 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7219.13.00 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm kg 7219.13.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
but less than 4.75 mm
7219.14.00 - - Chiều dày dưới 3 mm kg 7219.14.00 - - Of a thickness of less than 3 mm kg
- Chưa được gia công quá mức cán - Not further worked than hot-rolled,
nóng, không ở dạng cuộn: not in coils:
7219.21.00 - - Chiều dày trên 10 mm kg 7219.21.00 - - Of a thickness exceeding 10 mm kg
7219.22.00 - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg 7219.22.00 - - Of a thickness of 4.75 mm or kg
more but not exceeding 10 mm
7219.23.00 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm kg 7219.23.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
but less than 4.75 mm
7219.24.00 - - Chiều dày dưới 3 mm kg 7219.24.00 - - Of a thickness of less than 3 mm kg
- Chưa được gia công quá mức cán - Not further worked than cold-rolled
nguội (ép nguội): (cold-reduced):
7219.31.00 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên kg 7219.31.00 - - Of a thickness of 4.75 mm or kg
more
7219.32.00 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm kg 7219.32.00 - - Of a thickness of 3 mm or more kg
but less than 4.75 mm
7219.33.00 - - Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm kg 7219.33.00 - - Of a thickness exceeding 1 mm kg
but less than 3 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7219.34.00 - - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm kg 7219.34.00 - - Of a thickness of 0.5 mm or kg
more but not exceeding 1 mm
7219.35.00 - - Chiều dày dưới 0,5 mm kg 7219.35.00 - - Of a thickness of less than 0.5 mm kg
7219.90.00 - Loại khác kg 7219.90.00 - Other kg
72.20 Các sản phẩm thép không gỉ được 72.20 Flat-rolled products of stainless
cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm steel, of a width of less than 600 mm
- Chưa được gia công quá mức cán - Not further worked than hot-
nóng: rolled:
7220.11 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên: 7220.11 - - Of a thickness of 4.75 mm or
more:
7220.11.10 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7220.11.10 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7220.11.90 - - - Loại khác kg 7220.11.90 - - - Other kg
7220.12 - - Chiều dày dưới 4,75 mm: 7220.12 - - Of a thickness of less than 4.75 mm:
7220.12.10 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7220.12.10 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7220.12.90 - - - Loại khác kg 7220.12.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7220.20 - Chưa được gia công quá mức cán 7220.20 - Not further worked than cold-rolled
nguội (ép nguội): (cold-reduced):
7220.20.10 - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7220.20.10 - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7220.20.90 - - Loại khác kg 7220.20.90 - - Other kg
7220.90 - Loại khác: 7220.90 - Other:
7220.90.10 - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7220.90.10 - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7220.90.90 - - Loại khác kg 7220.90.90 - - Other kg
7221.00.00 Thanh và que thép không gỉ được kg 7221.00.00 Bars and rods, hot-rolled, in kg
cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều irregularly wound coils, of stainless
steel
72.22 Thép không gỉ dạng thanh và que 72.22 Other bars and rods of stainless
khác; thép không gỉ ở dạng góc, steel; angles, shapes and sections
khuôn và hình khác of stainless steel
- Dạng thanh và que, chưa được gia - Bars and rods, not further worked
công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc than hot-rolled, hot-drawn or
ép đùn qua khuôn: extruded:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7222.11.00 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7222.11.00 - - Of circular cross-section kg
7222.19.00 - - Loại khác kg 7222.19.00 - - Other kg
7222.20 - Dạng thanh và que, chưa được gia 7222.20 - Bars and rods, not further worked
công quá mức tạo hình nguội hoặc gia than cold-formed or cold-finished:
công kết thúc nguội:
7222.20.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7222.20.10 - - Of circular cross-section kg
7222.20.90 - - Loại khác kg 7222.20.90 - - Other kg
7222.30 - Các thanh và que khác: 7222.30 - Other bars and rods:
7222.30.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7222.30.10 - - Of circular cross-section kg
7222.30.90 - - Loại khác kg 7222.30.90 - - Other kg
7222.40 - Các dạng góc, khuôn và hình: 7222.40 - Angles, shapes and sections:
7222.40.10 - - Chưa được gia công quá mức cán kg 7222.40.10 - - Not further worked than hot- kg
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn rolled, hot-drawn or extruded
7222.40.90 - - Loại khác kg 7222.40.90 - - Other kg
72.23 Dây thép không gỉ 72.23 Wire of stainless steel
7223.00.10 - Có mặt cắt ngang trên 13 mm kg 7223.00.10 - Of cross-section exceeding 13 mm kg
7223.00.90 - Loại khác kg 7223.00.90 - Other kg
PHÂN CHƯƠNG IV SUB-CHAPTER IV
THÉP HỢP KIM KHÁC; CÁC DẠNG THANH OTHER ALLOY STEEL; HOLLOW DRILL
VÀ QUE RỖNG, BẰNG THÉP HỢP KIM BARS AND RODS, OF ALLOY OR
HOẶC KHÔNG HỢP KIM NON- ALLOY STEEL
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
72.24 Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc 72.24 Other alloy steel in ingots or other
hoặc dạng thô khác; các bán thành primary forms; semi-finished
phẩm bằng thép hợp kim khác products of other alloy steel
7224.10.00 - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác kg 7224.10.00 - Ingots and other primary forms kg
7224.90.00 - Loại khác kg 7224.90.00 - Other kg
72.25 Thép hợp kim khác được cán phẳng, 72.25 Flat-rolled products of other alloy
có chiều rộng từ 600 mm trở lên steel, of a width of 600 mm or more
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: - Of silicon-electrical steel:
7225.11.00 - - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có kg 7225.11.00 - - Grain-oriented kg
định hướng
7225.19.00 - - Loại khác kg 7225.19.00 - - Other kg
7225.30 - Loại khác, chưa được gia công quá 7225.30 - Other, not further worked than
mức cán nóng, ở dạng cuộn: hot-rolled, in coils:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7225.30.10 - - Thép gió kg 7225.30.10 - - Of high speed steel kg
7225.30.90 - - Loại khác kg 7225.30.90 - - Other kg
7225.40 - Loại khác, chưa được gia công quá 7225.40 - Other, not further worked than
mức cán nóng, không ở dạng cuộn: hot-rolled, not in coils:
7225.40.10 - - Thép gió kg 7225.40.10 - - Of high speed steel kg
7225.40.90 - - Loại khác kg 7225.40.90 - - Other kg
7225.50 - Loại khác, chưa được gia công quá 7225.50 - Other, not further worked than
mức cán nguội (ép nguội): cold-rolled (cold-reduced):
7225.50.10 - - Thép gió kg 7225.50.10 - - Of high speed steel kg
7225.50.90 - - Loại khác kg 7225.50.90 - - Other kg
- Loại khác: - Other:
7225.91 - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng 7225.91 - - Electrolytically plated or coated
phương pháp điện phân: with zinc:
7225.91.10 - - - Thép gió kg 7225.91.10 - - - Of high speed steel kg
7225.91.90 - - - Loại khác kg 7225.91.90 - - - Other kg
7225.92 - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng 7225.92 - - Otherwise plated or coated with
phương pháp khác: zinc:
7225.92.10 - - - Thép gió kg 7225.92.10 - - - Of high speed steel kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7225.92.20 - - - Loại khác, được phủ, mạ hoặc kg 7225.92.20 - - - Other, plated or coated with kg
tráng bằng hợp kim kẽm - nhôm - magiê zinc-aluminium-magnesium alloys
7225.92.90 - - - Loại khác kg 7225.92.90 - - - Other kg
7225.99 - - Loại khác: 7225.99 - - Other:
7225.99.10 - - - Thép gió kg 7225.99.10 - - - Of high speed steel kg
7225.99.90 - - - Loại khác kg 7225.99.90 - - - Other kg
72.26 Sản phẩm của thép hợp kim khác 72.26 Flat-rolled products of other alloy
được cán phẳng, có chiều rộng dưới steel, of a width of less than 600 mm
600 mm
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: - Of silicon-electrical steel:
7226.11 - - Các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có 7226.11 - - Grain-oriented:
định hướng:
7226.11.10 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7226.11.10 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7226.11.90 - - - Loại khác kg 7226.11.90 - - - Other kg
7226.19 - - Loại khác: 7226.19 - - Other:
7226.19.10 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7226.19.10 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7226.19.90 - - - Loại khác kg 7226.19.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7226.20 - Bằng thép gió: 7226.20 - Of high speed steel:
7226.20.10 - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7226.20.10 - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7226.20.90 - - Loại khác kg 7226.20.90 - - Other kg
- Loại khác: - Other:
7226.91 - - Chưa được gia công quá mức cán 7226.91 - - Not further worked than hot-
nóng: rolled:
7226.91.10 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7226.91.10 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7226.91.90 - - - Loại khác kg 7226.91.90 - - - Other kg
7226.92 - - Chưa được gia công quá mức cán 7226.92 - - Not further worked than cold-
nguội (ép nguội): rolled (cold-reduced):
7226.92.10 - - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng kg 7226.92.10 - - - Hoop and strip, of a width not kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
7226.92.90 - - - Loại khác kg 7226.92.90 - - - Other kg
7226.99 - - Loại khác: 7226.99 - - Other:
- - - Dạng đai và dải(SEN), chiều rộng - - - Hoop and strip, of a width not
không quá 400 mm: exceeding 400 mm:
7226.99.11 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm kg 7226.99.11 - - - - Plated or coated with zinc kg
7226.99.19 - - - - Loại khác kg 7226.99.19 - - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
7226.99.91 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm kg 7226.99.91 - - - - Plated or coated with zinc kg
7226.99.99 - - - - Loại khác kg 7226.99.99 - - - - Other kg
72.27 Các dạng thanh và que, của thép hợp 72.27 Bars and rods, hot-rolled, in
kim khác, được cán nóng, dạng cuộn irregularly wound coils, of other
không đều alloy steel
7227.10.00 - Bằng thép gió kg 7227.10.00 - Of high speed steel kg
7227.20.00 - Bằng thép mangan - silic kg 7227.20.00 - Of silico-manganese steel kg
7227.90 - Loại khác: 7227.90 - Other:
7227.90.10 - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên kg 7227.90.10 - - Containing by weight 0.5% or kg
tính theo khối lượng more of chromium
7227.90.90 - - Loại khác kg 7227.90.90 - - Other kg
72.28 Các dạng thanh và que khác bằng 72.28 Other bars and rods of other
thép hợp kim khác; các dạng góc, alloy steel; angles, shapes and
khuôn và hình, bằng thép hợp kim sections, of other alloy steel;
khác; thanh và que rỗng, bằng thép hollow drill bars and rods, of
hợp kim hoặc không hợp kim alloy or non-alloy steel
7228.10 - Ở dạng thanh và que, bằng thép gió: 7228.10 - Bars and rods, of high speed steel:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7228.10.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7228.10.10 - - Of circular cross-section kg
7228.10.90 - - Loại khác kg 7228.10.90 - - Other kg
7228.20 - Ở dạng thanh và que, bằng thép silic- 7228.20 - Bars and rods, of silico-manganese
mangan: steel:
- - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - Of circular cross-section:
7228.20.11 - - - Chưa được gia công quá mức cán kg 7228.20.11 - - - Not further worked than hot- kg
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn rolled, hot-drawn or extruded
7228.20.19 - - - Loại khác kg 7228.20.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7228.20.91 - - - Chưa được gia công quá mức cán kg 7228.20.91 - - - Not further worked than hot- kg
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn rolled, hot - drawn or extruded
7228.20.99 - - - Loại khác kg 7228.20.99 - - - Other kg
7228.30 - Dạng thanh và que khác, chưa được 7228.30 - Other bars and rods, not further
gia công quá mức cán nóng, kéo nóng worked than hot - rolled, hot -
hoặc ép đùn: drawn or extruded:
7228.30.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7228.30.10 - - Of circular cross-section kg
7228.30.90 - - Loại khác kg 7228.30.90 - - Other kg
7228.40 - Các loại thanh và que khác, chưa 7228.40 - Other bars and rods, not further
được gia công quá mức rèn: worked than forged:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7228.40.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7228.40.10 - - Of circular cross-section kg
7228.40.90 - - Loại khác kg 7228.40.90 - - Other kg
7228.50 - Các loại thanh và que khác, chưa 7228.50 - Other bars and rods, not further
được gia công quá mức tạo hình nguội worked than cold-formed or cold-
hoặc gia công kết thúc nguội: finished:
7228.50.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7228.50.10 - - Of circular cross-section kg
7228.50.90 - - Loại khác kg 7228.50.90 - - Other kg
7228.60 - Các thanh và que khác: 7228.60 - Other bars and rods:
7228.60.10 - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7228.60.10 - - Of circular cross-section kg
7228.60.90 - - Loại khác kg 7228.60.90 - - Other kg
7228.70 - Các dạng góc, khuôn và hình: 7228.70 - Angles, shapes and sections:
7228.70.10 - - Chưa được gia công quá mức cán kg 7228.70.10 - - Not further worked than hot- kg
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn rolled, hot-drawn or extruded
7228.70.90 - - Loại khác kg 7228.70.90 - - Other kg
7228.80 - Thanh và que rỗng: 7228.80 - Hollow drill bars and rods:
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở - - Containing by weight 0.6% or
lên tính theo khối lượng: more of carbon:
7228.80.11 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn kg 7228.80.11 - - - Of circular cross-section kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7228.80.19 - - - Loại khác kg 7228.80.19 - - - Other kg
7228.80.90 - - Loại khác kg 7228.80.90 - - Other kg
72.29 Dây thép hợp kim khác 72.29 Wire of other alloy steel
7229.20.00 - Bằng thép mangan - silic kg 7229.20.00 - Of silico-manganese steel kg
7229.90 - Loại khác: 7229.90 - Other:
- - Mặt cắt ngang không quá 5,5 mm: - - Of cross-section not exceeding
5.5 mm:
7229.90.21 - - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở kg 7229.90.21 - - - Containing by weight 0.5% or kg
lên tính theo khối lượng more of chromium
7229.90.29 - - - Loại khác kg 7229.90.29 - - - Other kg
7229.90.30 - - Loại khác, bằng thép gió kg 7229.90.30 - - Other, of high speed steel kg
- - Loại khác: - - Other:
7229.90.91 - - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở kg 7229.90.91 - - - Containing by weight 0.5% or kg
lên tính theo khối lượng more of chromium
7229.90.99 - - - Loại khác kg 7229.90.99 - - - Other kg
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 73 Chapter 73
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép Articles of iron or steel
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
73.01 Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc 73.01 Sheet piling of iron or steel,
thép, đã hoặc chưa khoan lỗ, đục lỗ whether or not drilled, punched
hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; or made from assembled
sắt hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và elements; welded angles, shapes
dạng hình, đã được hàn and sections, of iron or steel
7301.10.00 - Cọc cừ kg 7301.10.00 - Sheet piling kg
7301.20.00 - Dạng góc, khuôn và hình kg 7301.20.00 - Angles, shapes and sections kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
73.02 Vật liệu xây dựng đường ray đường 73.02 Railway or tramway track
sắt hoặc đường ray tàu điện bằng sắt construction material of iron or
hoặc thép, như: ray, ray dẫn hướng steel, the following: rails, check-
và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo, cần rails and rack rails, switch
bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác, tà blades, crossing frogs, point rods
vẹt (dầm ngang), thanh nối ray, gối and other crossing pieces, sleepers
ray, tấm đệm ray, tấm đế (đế ray), (cross-ties), fish-plates, chairs,
thanh chống xô, bệ đỡ (bedplate), tà chair wedges, sole plates (base
vẹt và vật liệu chuyên dùng khác cho plates), rail clips, bedplates, ties
việc ghép hoặc định vị đường ray and other material specialized for
jointing or fixing rails
7302.10.00 - Ray kg 7302.10.00 - Rails kg
7302.30.00 - Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các kg 7302.30.00 - Switch blades, crossing frogs, kg
đoạn nối chéo khác point rods and other crossing pieces
7302.40.00 - Thanh nối ray và tấm đế kg 7302.40.00 - Fish-plates and sole plates kg
7302.90 - Loại khác: 7302.90 - Other:
7302.90.10 - - Tà vẹt (dầm ngang) kg 7302.90.10 - - Sleepers (cross-ties) kg
7302.90.90 - - Loại khác kg 7302.90.90 - - Other kg
73.03 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình 73.03 Tubes, pipes and hollow profiles,
rỗng, bằng gang đúc of cast iron
- Các loại ống và ống dẫn: - Tubes and pipes:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7303.00.11 - - Ống và ống dẫn không có đầu nối (SEN) kg 7303.00.11 - - Hubless tubes and pipes kg
7303.00.19 - - Loại khác kg 7303.00.19 - - Other kg
- Loại khác: - Other:
7303.00.91 - - Với đường kính ngoài không quá kg 7303.00.91 - - With an external diameter not kg
100 mm exceeding 100 mm
7303.00.99 - - Loại khác kg 7303.00.99 - - Other kg
73.04 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình 73.04 Tubes, pipes and hollow profiles,
rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang seamless, of iron (other than cast
đúc) hoặc thép iron) or steel
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn - Line pipe of a kind used for oil or
dầu hoặc khí: gas pipelines:
7304.11.00 - - Bằng thép không gỉ kg 7304.11.00 - - Of stainless steel kg
7304.19.00 - - Loại khác kg 7304.19.00 - - Other kg
- Ống chống, ống và ống khoan, sử - Casing, tubing and drill pipe, of a
dụng cho khoan dầu hoặc khí: kind used in drilling for oil or gas:
7304.22 - - Ống khoan bằng thép không gỉ: 7304.22 - - Drill pipe of stainless steel:
7304.22.10 - - - Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi kg 7304.22.10 - - - With a yield strength less than kg
và không có ren ở đầu ống 80,000 psi, without threaded end
7304.22.90 - - - Loại khác kg 7304.22.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7304.23 - - Ống khoan khác: 7304.23 - - Other drill pipe:
7304.23.10 - - - Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi kg 7304.23.10 - - - With a yield strength less than kg
và không có ren ở đầu ống 80,000 psi, without threaded end
7304.23.90 - - - Loại khác kg 7304.23.90 - - - Other kg
7304.24 - - Loại khác, bằng thép không gỉ: 7304.24 - - Other, of stainless steel:
7304.24.10 - - - Ống chống và ống có giới hạn kg 7304.24.10 - - - Casing and tubing with a yield kg
chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren strength less than 80,000 psi,
ở đầu ống without threaded end
7304.24.20 - - - Ống chống và ống có giới hạn kg 7304.24.20 - - - Casing and tubing with a yield kg
chảy(1) dưới 80.000 psi và có ren ở đầu ống strength less than 80,000 psi, with
threaded end
7304.24.30 - - - Ống chống và ống có giới hạn kg 7304.24.30 - - - Casing and tubing with a yield kg
chảy(1) từ 80.000 psi trở lên, có hoặc strength 80,000 psi or more,
không có ren ở đầu ống whether or not with threaded end
7304.29 - - Loại khác: 7304.29 - - Other:
7304.29.10 - - - Ống chống và ống có giới hạn kg 7304.29.10 - - - Casing and tubing with a yield kg
chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren strength less than 80,000 psi,
ở đầu ống without threaded end
7304.29.20 - - - Ống chống và ống có giới hạn kg 7304.29.20 - - - Casing and tubing with a yield kg
chảy(1) dưới 80.000 psi và có ren ở đầu ống strength less than 80,000 psi, with
threaded end
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7304.29.30 - - - Ống chống và ống có giới hạn kg 7304.29.30 - - - Casing and tubing with a yield kg
chảy(1) từ 80.000 psi trở lên, có hoặc strength 80,000 psi or more,
không có ren ở đầu ống whether or not with threaded end
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, - Other, of circular cross-section, of
bằng sắt hoặc thép không hợp kim: iron or non-alloy steel:
7304.31 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép 7304.31 - - Cold-drawn or cold-rolled (cold -
nguội): reduced):
7304.31.10 - - - Ống chống và ống nối của cần kg 7304.31.10 - - - Drillrod casing and tubing with kg
khoan có ren trong và ren ngoài (SEN) pin and box threads
7304.31.20 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả kg 7304.31.20 - - - High-pressure pipe capable of kg
năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi withstanding a pressure of not less
than 42,000 psi
7304.31.40 - - - Loại khác, có đường kính ngoài kg 7304.31.40 - - - Other, having an external kg
dưới 140 mm và hàm lượng carbon diameter of less than 140 mm and
dưới 0,45% tính theo khối lượng containing less than 0.45% by
weight of carbon
7304.31.90 - - - Loại khác kg 7304.31.90 - - - Other kg
7304.39 - - Loại khác: 7304.39 - - Other:
7304.39.20 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả kg 7304.39.20 - - - High-pressure pipe capable of kg
năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 withstanding a pressure of not less
psi than 42,000 psi
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7304.39.40 - - - Loại khác, có đường kính ngoài kg 7304.39.40 - - - Other, having an external kg
dưới 140 mm và hàm lượng carbon diameter of less than 140 mm and
dưới 0,45% tính theo khối lượng containing less than 0.45% by
weight of carbon
7304.39.90 - - - Loại khác kg 7304.39.90 - - - Other kg
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình - Other, of circular cross-section, of
tròn, bằng thép không gỉ: stainless steel:
7304.41.00 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép kg 7304.41.00 - - Cold-drawn or cold-rolled (cold- kg
nguội) reduced)
7304.49.00 - - Loại khác kg 7304.49.00 - - Other kg
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình - Other, of circular cross-section, of
tròn, bằng thép hợp kim khác: other alloy steel:
7304.51 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép 7304.51 - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-
nguội): reduced):
7304.51.10 - - - Ống chống và ống nối của cần kg 7304.51.10 - - - Drillrod casing and tubing with kg
khoan có ren trong và ren ngoài (SEN) pin and box threads
7304.51.20 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới kg 7304.51.20 - - - High-pressure pipe with a yield kg
hạn chảy không nhỏ hơn 42.000 psi
(1)
strength not less than 42,000 psi
7304.51.90 - - - Loại khác kg 7304.51.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7304.59 - - Loại khác: 7304.59 - - Other:
7304.59.10 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới kg 7304.59.10 - - - High-pressure pipe with a yield kg
hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi strength not less than 42,000 psi
7304.59.90 - - - Loại khác kg 7304.59.90 - - - Other kg
7304.90 - Loại khác: 7304.90 - Other:
7304.90.10 - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn kg 7304.90.10 - - High-pressure pipe with a yield kg
chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi strength not less than 42,000 psi
7304.90.30 - - Loại khác, có đường kính ngoài kg 7304.90.30 - - Other, having an external kg
dưới 140 mm và hàm lượng carbon diameter of less than 140 mm and
dưới 0,45% tính theo khối lượng containing less than 0.45% by
weight of carbon
7304.90.90 - - Loại khác kg 7304.90.90 - - Other kg
73.05 Các loại ống và ống dẫn khác bằng 73.05 Other tubes and pipes (for
sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán example, welded, riveted or
bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng similarly closed), having circular
cách tương tự), có mặt cắt ngang cross-sections, the external
hình tròn, đường kính ngoài trên diameter of which exceeds 406.4
406,4 mm mm, of iron or steel
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn - Line pipe of a kind used for oil or
dầu hoặc khí: gas pipelines:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7305.11.00 - - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ kg 7305.11.00 - - Longitudinally submerged arc kg
quang welded
7305.12 - - Loại khác, hàn theo chiều dọc: 7305.12 - - Other, longitudinally welded:
7305.12.10 - - - Hàn điện trở (ERW) kg 7305.12.10 - - - Electric resistance welded kg
(ERW)
7305.12.90 - - - Loại khác kg 7305.12.90 - - - Other kg
7305.19 - - Loại khác: 7305.19 - - Other:
7305.19.10 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng kg 7305.19.10 - - - Spiral or helical submerged arc kg
hồ quang welded
7305.19.90 - - - Loại khác kg 7305.19.90 - - - Other kg
7305.20.00 - Ống chống sử dụng trong khoan dầu kg 7305.20.00 - Casing of a kind used in drilling kg
hoặc khí for oil or gas
- Loại khác, được hàn: - Other, welded:
7305.31 - - Hàn theo chiều dọc: 7305.31 - - Longitudinally welded:
7305.31.10 - - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ kg 7305.31.10 - - - Stainless steel pipes and tubes kg
7305.31.90 - - - Loại khác kg 7305.31.90 - - - Other kg
7305.39 - - Loại khác: 7305.39 - - Other:
7305.39.10 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới kg 7305.39.10 - - - High-pressure pipe with a yield kg
hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi strength not less than 42,000 psi
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7305.39.90 - - - Loại khác kg 7305.39.90 - - - Other kg
7305.90.00 - Loại khác kg 7305.90.00 - Other kg
73.06 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình 73.06 Other tubes, pipes and hollow
rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, profiles (for example, open seam
nối hở hoặc hàn, tán đinh hoặc ghép or welded, riveted or similarly
bằng cách tương tự) closed), of iron or steel
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn - Line pipe of a kind used for oil or
dầu hoặc khí: gas pipelines:
7306.11 - - Hàn, bằng thép không gỉ: 7306.11 - - Welded, of stainless steel:
7306.11.10 - - - Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) kg 7306.11.10 - - - Longitudinally electric resistance kg
welded (ERW)
7306.11.90 - - - Loại khác kg 7306.11.90 - - - Other kg
7306.19 - - Loại khác: 7306.19 - - Other:
7306.19.10 - - - Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) kg 7306.19.10 - - - Longitudinally electric kg
resistance welded (ERW)
7306.19.20 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng kg 7306.19.20 - - - Spiral or helical submerged arc kg
hồ quang welded
7306.19.90 - - - Loại khác kg 7306.19.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Ống chống và ống sử dụng cho khoan - Casing and tubing of a kind used
dầu hoặc khí: in drilling for oil or gas:
7306.21.00 - - Hàn, bằng thép không gỉ kg 7306.21.00 - - Welded, of stainless steel kg
7306.29.00 - - Loại khác kg 7306.29.00 - - Other kg
7306.30 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt 7306.30 - Other, welded, of circular cross-
ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép section, of iron or non-alloy steel:
không hợp kim:
- - Ống dùng cho nồi hơi: - - Boiler tubes:
7306.30.11 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm kg 7306.30.11 - - - With an external diameter less kg
than 12.5 mm
7306.30.19 - - - Loại khác kg 7306.30.19 - - - Other kg
- - Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa - - Copper-plated, fluororesin-
flo (fluororesin) hoặc kẽm cromat có coated or zinc-chromated steel
đường kính ngoài không quá 15 mm: tubes with an external diameter not
exceeding 15 mm:
7306.30.21 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm kg 7306.30.21 - - - With an external diameter less kg
than 12.5 mm
7306.30.29 - - - Loại khác kg 7306.30.29 - - - Other kg
7306.30.30 - - Ống loại được sử dụng làm ống bọc kg 7306.30.30 - - Pipe of a kind used to make kg
(ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát sheath pipe (heater pipe) for heating
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi elements of electric flat irons or rice
cơm điện, có đường kính ngoài không cookers, with an external diameter
quá 12 mm not exceeding 12 mm
- - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn - - High-pressure pipe with a yield
chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi: strength not less than 42,000 psi:
7306.30.41 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm kg 7306.30.41 - - - With an external diameter less kg
than 12.5 mm
7306.30.49 - - - Loại khác kg 7306.30.49 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7306.30.91 - - - Với đường kính trong từ 12,5 mm kg 7306.30.91 - - - With an internal diameter of kg
trở lên, đường kính ngoài dưới 140 mm 12.5 mm or more, an external
và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính diameter less than 140 mm and
theo khối lượng containing by weight less than
0.45% of carbon
7306.30.92 - - - Với đường kính trong dưới 12,5 mm kg 7306.30.92 - - - With an internal diameter less kg
than 12.5 mm
7306.30.99 - - - Loại khác kg 7306.30.99 - - - Other kg
7306.40 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt 7306.40 - Other, welded, of circular cross-
ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: section, of stainless steel:
- - Ống dùng cho nồi hơi: - - Boiler tubes:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7306.40.11 - - - Với đường kính ngoài không quá kg 7306.40.11 - - - With an external diameter not kg
12,5 mm exceeding 12.5 mm
7306.40.19 - - - Loại khác kg 7306.40.19 - - - Other kg
7306.40.20 - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, kg 7306.40.20 - - Stainless steel pipes and tubes, kg
có đường kính ngoài trên 105 mm with an external diameter exceeding
105 mm
7306.40.30 - - Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng kg 7306.40.30 - - Pipes and tubes containing by kg
niken ít nhất là 30% tính theo khối weight at least 30% of nickel, with
lượng, với đường kính ngoài không quá an external diameter not exceeding
10 mm 10 mm
7306.40.90 - - Loại khác kg 7306.40.90 - - Other kg
7306.50 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt 7306.50 - Other, welded, of circular cross-
ngang hình tròn, bằng thép hợp kim section, of other alloy steel:
khác:
- - Ống dùng cho nồi hơi: - - Boiler tubes:
7306.50.11 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm kg 7306.50.11 - - - With an external diameter less kg
than 12.5 mm
7306.50.19 - - - Loại khác kg 7306.50.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7306.50.91 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm kg 7306.50.91 - - - With an external diameter less kg
than 12.5 mm
7306.50.99 - - - Loại khác kg 7306.50.99 - - - Other kg
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt - Other, welded, of non-circular
ngang không phải là hình tròn: cross-section:
7306.61 - - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình 7306.61 - - Of square or rectangular cross-
chữ nhật: section:
7306.61.10 - - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt kg 7306.61.10 - - - With an external diagonal kg
ngang dưới 12,5 mm cross-section less than 12.5 mm
7306.61.90 - - - Loại khác kg 7306.61.90 - - - Other kg
7306.69 - - Loại khác, có mặt cắt ngang không 7306.69 - - Of other non-circular cross-
phải là hình tròn: section:
7306.69.10 - - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt kg 7306.69.10 - - - With an external diagonal kg
ngang dưới 12,5 mm cross-section less than 12.5 mm
7306.69.90 - - - Loại khác kg 7306.69.90 - - - Other kg
7306.90 - Loại khác: 7306.90 - Other:
- - Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper - - Copper brazed pipes and tubes:
brazed):
7306.90.11 - - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt kg 7306.90.11 - - - With an external diagonal kg
ngang dưới 12,5 mm cross-section less than 12.5 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7306.90.19 - - - Loại khác kg 7306.90.19 - - - Other kg
- - Loại khác: - - Other:
7306.90.91 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có giới kg 7306.90.91 - - - High pressure pipes with a kg
hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi, yield strength not less than 42,000
đường kính trong nhỏ hơn 12,5 mm psi, with an internal diameter of less
than 12.5 mm
7306.90.94 - - - Các loại ống dẫn chịu áp lực cao kg 7306.90.94 - - - Other high pressure pipes, with kg
khác, có đường kính ngoài nhỏ hơn an external diameter of less than
12,5 mm 12.5 mm
7306.90.95 - - - Các loại ống dẫn chịu áp lực cao kg 7306.90.95 - - - Other high pressure pipes, with kg
khác, có đường kính ngoài từ 12,5 mm an external diameter of 12.5 mm or
trở lên more
7306.90.96 - - - Loại khác, có đường chéo ngoài kg 7306.90.96 - - - Other, with an external kg
của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm diagonal cross-section less than
12.5 mm
7306.90.97 - - - Loại khác, có đường kính trong kg 7306.90.97 - - - Other, with an internal kg
trên 12,5 mm, đường kính ngoài nhỏ diameter more than 12.5 mm, an
hơn 140 mm và chứa dưới 0,45% external diameter less than 140 mm
carbon tính theo khối lượng and containing by weight less than
0.45% of carbon
7306.90.99 - - - Loại khác kg 7306.90.99 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
73.07 Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống 73.07 Tube or pipe fittings (for example,
dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, couplings, elbows, sleeves), of
măng sông), bằng sắt hoặc thép iron or steel
- Phụ kiện dạng đúc: - Cast fittings:
7307.11 - - Bằng gang đúc không dẻo: 7307.11 - - Of non-malleable cast iron:
7307.11.10 - - - Phụ kiện của ống hoặc ống dẫn kg 7307.11.10 - - - Hubless tube or pipe fittings kg
không có đầu nối (SEN)
7307.11.90 - - - Loại khác kg 7307.11.90 - - - Other kg
7307.19.00 - - Loại khác kg 7307.19.00 - - Other kg
- Loại khác, bằng thép không gỉ: - Other, of stainless steel:
7307.21 - - Mặt bích: 7307.21 - - Flanges:
7307.21.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.21.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.21.90 - - - Loại khác kg 7307.21.90 - - - Other kg
7307.22 - - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng 7307.22 - - Threaded elbows, bends and
sông, loại có ren để ghép nối: sleeves:
7307.22.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.22.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.22.90 - - - Loại khác kg 7307.22.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7307.23 - - Loại hàn giáp mối: 7307.23 - - Butt welding fittings:
7307.23.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.23.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.23.90 - - - Loại khác kg 7307.23.90 - - - Other kg
7307.29 - - Loại khác: 7307.29 - - Other:
7307.29.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.29.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.29.90 - - - Loại khác kg 7307.29.90 - - - Other kg
- Loại khác: - Other:
7307.91 - - Mặt bích: 7307.91 - - Flanges:
7307.91.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.91.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.91.90 - - - Loại khác kg 7307.91.90 - - - Other kg
7307.92 - - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng 7307.92 - - Threaded elbows, bends and
sông, loại có ren để ghép nối: sleeves:
7307.92.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.92.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.92.90 - - - Loại khác kg 7307.92.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7307.93 - - Loại hàn giáp mối: 7307.93 - - Butt welding fittings:
7307.93.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.93.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.93.90 - - - Loại khác kg 7307.93.90 - - - Other kg
7307.99 - - Loại khác: 7307.99 - - Other:
7307.99.10 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm kg 7307.99.10 - - - Having an internal diameter of kg
less than 15 cm
7307.99.90 - - - Loại khác kg 7307.99.90 - - - Other kg
73.08 Các kết cấu (trừ nhà lắp ghép thuộc 73.08 Structures (excluding prefabricated
nhóm 94.06) và các bộ phận rời của buildings of heading 94.06) and
các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp cầu, parts of structures (for example,
cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, bridges and bridge-sections, lock-
khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các gates, towers, lattice masts, roofs,
loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, roofing frame-works, doors and
cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại windows and their frames and
cột khác), bằng sắt hoặc thép; tấm, thresholds for doors, shutters,
thanh, góc, khuôn, hình, ống và các balustrades, pillars and columns),
loại tương tự, đã được gia công để of iron or steel; plates, rods,
dùng làm kết cấu, bằng sắt hoặc thép angles, shapes, sections, tubes and
the like, prepared for use in
structures, of iron or steel
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7308.10 - Cầu và nhịp cầu: 7308.10 - Bridges and bridge-sections:
7308.10.10 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp kg 7308.10.10 - - Prefabricated modular type kg
bằng các khớp nối (SEN)
joined by shear connectors
7308.10.90 - - Loại khác kg 7308.10.90 - - Other kg
7308.20 - Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): 7308.20 - Towers and lattice masts:
- - Tháp: - - Towers:
7308.20.11 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp kg 7308.20.11 - - - Prefabricated modular type kg
ráp bằng các khớp nối (SEN) joined by shear connectors
7308.20.19 - - - Loại khác kg 7308.20.19 - - - Other kg
- - Cột lưới (kết cấu giàn): - - Lattice masts:
7308.20.21 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp kg 7308.20.21 - - - Prefabricated modular type kg
ráp bằng các khớp nối (SEN)
joined by shear connectors
7308.20.29 - - - Loại khác kg 7308.20.29 - - - Other kg
7308.30 - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung 7308.30 - Doors, windows and their frames
cửa và ngưỡng cửa ra vào: and thresholds for doors:
7308.30.10 - - Cửa ra vào, có độ dày từ 6 mm đến kg 7308.30.10 - - Doors, of a thickness of 6 mm or kg
8 mm more but not exceeding 8 mm
7308.30.90 - - Loại khác kg 7308.30.90 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7308.40 - Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván 7308.40 - Equipment for scaffolding, shuttering,
khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống propping or pit-propping:
hầm lò:
7308.40.10 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp kg 7308.40.10 - - Prefabricated modular type kg
bằng các khớp nối (SEN) joined by shear connectors
7308.40.90 - - Loại khác kg 7308.40.90 - - Other kg
7308.90 - Loại khác: 7308.90 - Other:
7308.90.20 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp kg 7308.90.20 - - Prefabricated modular type kg
bằng các khớp nối (SEN) joined by shear connectors
7308.90.40 - - Tấm hoặc lá mạ kẽm được làm lượn kg 7308.90.40 - - Corrugated and curved kg
sóng và uốn cong dùng trong ống dẫn, galvanised plates or sheets prepared
cống ngầm hoặc đường hầm (SEN) for use in conduits, culverts or
tunnels
7308.90.50 - - Khung ray dùng để vận chuyển kg 7308.90.50 - - Rails for ships kg
công-ten-nơ trên tàu thủy (SEN)
7308.90.60 - - Máng đỡ cáp điện có lỗ (SEN) kg 7308.90.60 - - Perforated cable trays kg
- - Loại khác: - - Other:
7308.90.92 - - - Lan can bảo vệ kg 7308.90.92 - - - Guardrails kg
7308.90.99 - - - Loại khác kg 7308.90.99 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
73.09 Các loại bể chứa, két, bình chứa và 73.09 Reservoirs, tanks, vats and
các thùng chứa tương tự dùng để similar containers for any
chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén material (other than compressed
hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt hoặc or liquefied gas), of iron or steel,
thép, có dung tích trên 300 lít, đã of a capacity exceeding 300 l,
hoặc chưa được lót hoặc được cách whether or not lined or heat-
nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với insulated, but not fitted with
thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt mechanical or thermal equipment
- Loại sử dụng trong vận chuyển hoặc - Of a kind used for the conveyance
đóng gói hàng hóa: or packing of goods:
7309.00.11 - - Được lót hoặc được cách nhiệt kg/chiếc 7309.00.11 - - Lined or heat-insulated kg/unit
7309.00.19 - - Loại khác kg/chiếc 7309.00.19 - - Other kg/unit
- Loại khác: - Other:
7309.00.91 - - Được lót hoặc được cách nhiệt kg/chiếc 7309.00.91 - - Lined or heat-insulated kg/unit
7309.00.99 - - Loại khác kg/chiếc 7309.00.99 - - Other kg/unit
73.10 Các loại đồ chứa dạng két, thùng 73.10 Tanks, casks, drums, cans, boxes
phuy, thùng hình trống, hình hộp, and similar containers, for any
lon và các loại đồ chứa tương tự, material (other than compressed
dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ or liquefied gas), of iron or steel,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt of a capacity not exceeding 300 l,
hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, whether or not lined or heat-
đã hoặc chưa được lót hoặc được insulated, but not fitted with
cách nhiệt, nhưng chưa được ghép mechanical or thermal equipment
với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt
7310.10 - Có dung tích từ 50 lít trở lên: 7310.10 - Of a capacity of 50 l or more:
7310.10.10 - - Được tráng thiếc kg/chiếc 7310.10.10 - - Of tinplate kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
7310.10.91 - - - Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô kg/chiếc 7310.10.91 - - - Casting, forging or stamping, kg/unit
in the rough state
7310.10.99 - - - Loại khác kg/chiếc 7310.10.99 - - - Other kg/unit
- Có dung tích dưới 50 lít: - Of a capacity of less than 50 l:
7310.21 - - Lon, hộp được đóng kín bằng cách 7310.21 - - Cans which are to be closed by
hàn hoặc gấp nếp (vê mép): soldering or crimping:
- - - Có dung tích dưới 1 lít: - - - Of a capacity of less than 1 l:
7310.21.11 - - - - Được tráng thiếc kg/chiếc 7310.21.11 - - - - Of tinplate kg/unit
7310.21.19 - - - - Loại khác kg/chiếc 7310.21.19 - - - - Other kg/unit
- - - Loại khác: - - - Other:
7310.21.91 - - - - Được tráng thiếc kg/chiếc 7310.21.91 - - - - Of tinplate kg/unit
7310.21.99 - - - - Loại khác kg/chiếc 7310.21.99 - - - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Chương 73 Chapter 73
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép Articles of iron or steel
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
73.11 Các loại thùng chứa khí nén hoặc 73.11 Containers for compressed or
khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép liquefied gas, of iron or steel
- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền: - Seamless steel cylinders:
7311.00.2 - - Có dung tích từ 30 lít trở lên, nhưng kg/chiếc 7311.00.21 - - Of a capacity of 30 l or more, kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 dưới 110 lít, dùng để chứa khí tự nhiên but less than 110 l, for Automotive
nén (CNG) hoặc khí tự nhiên hóa lỏng Compressed Natural Gas (CNG) or
(LNG) cho ô tô Liquefied Natural Gas (LNG)
7311.00.2 - - Có dung tích từ 110 lít trở lên, dùng kg/chiếc 7311.00.22 - - Of a capacity of 110 l or more, kg/unit
2 để chứa khí tự nhiên nén (CNG) hoặc for Automotive Compressed
khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) cho ô tô Natural Gas (CNG) or Liquefied
Natural Gas (LNG)
7311.00.2 - - Có dung tích dưới 30 lít, dùng để kg/chiếc 7311.00.23 - - Of a capacity of less than 30 l, kg/unit
3 chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) for Liquefied Petroleum Gas
(LPG)
7311.00.2 - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng kg/chiếc 7311.00.24 - - Of a capacity of 30 l or more, kg/unit
4 dưới 110 lít, dùng để chứa khí dầu mỏ but less than 110 l, for Liquefied
hóa lỏng (LPG) Petroleum Gas (LPG)
7311.00.2 - - Loại khác, dùng để chứa khí dầu mỏ kg/chiếc 7311.00.25 - - Other, for Liquefied Petroleum kg/unit
5 hóa lỏng (LPG) Gas (LPG)
7311.00.2 - - Loại khác, có dung tích dưới 30 lít kg/chiếc 7311.00.26 - - Other, of a capacity of less than kg/unit
6 30 l
7311.00.2 - - Loại khác, có dung tích từ 30 lít trở kg/chiếc 7311.00.27 - - Other, of a capacity of 30 l or kg/unit
7 lên nhưng dưới 110 lít more, but less than 110 l
7311.00.2 - - Loại khác kg/chiếc 7311.00.29 - - Other kg/unit
9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Loại khác: - Other:
7311.00.9 - - Có dung tích không quá 7,3 lít kg/chiếc 7311.00.91 - - Of a capacity not exceeding 7.3 kg/unit
1 l
7311.00.9 - - Có dung tích trên 7,3 lít nhưng dưới kg/chiếc 7311.00.92 - - Of a capacity more than 7.3 l kg/unit
2 30 lít but less than 30 l
7311.00.9 - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng kg/chiếc 7311.00.94 - - Of a capacity of 30 l or more, kg/unit
4 dưới 110 lít but less than 110 l
7311.00.9 - - Loại khác kg/chiếc 7311.00.99 - - Other kg/unit
9
73.12 Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, 73.12 Stranded wire, ropes, cables,
dây treo và các loại tương tự, bằng plaited bands, slings and the like,
sắt hoặc thép, chưa cách điện of iron or steel, not electrically
insulated
7312.10 - Dây bện tao, thừng và cáp: 7312.10 - Stranded wire, ropes and cables:
7312.10.1 - - Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao kg 7312.10.10 - - Locked coils, flattened strands kg
0 dẹt và dây cáp chống xoắn(1) (SEN) and non-rotating wire ropes
7312.10.2 - - Loại được phủ, mạ hoặc tráng bằng kg 7312.10.20 - - Plated or coated with brass and kg
0 đồng thau và có đường kính không quá of a diameter not exceeding 3 mm
3 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7312.10.3 - - Được phủ, mạ hoặc tráng nhôm kg 7312.10.30 - - Plated or coated with aluminium kg
0
- - Loại khác: - - Other:
7312.10.9 - - - Dây thép bện tao cho bê tông dự kg 7312.10.91 - - - Stranded steel wire for kg
1 ứng lực prestressing concrete
7312.10.9 - - - Loại khác kg 7312.10.99 - - - Other kg
9
7312.90.0 - Loại khác kg 7312.90.00 - Other kg
0
7313.00.0 Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai kg 7313.00.00 Barbed wire of iron or steel; kg
0 xoắn hoặc dây đơn dẹt, có gai hoặc twisted hoop or single flat wire,
không có gai, và dây đôi xoắn, dùng barbed or not, and loosely
làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép twisted double wire, of a kind
used for fencing, of iron or steel
73.14 Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới 73.14 Cloth (including endless bands),
và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; grill, netting and fencing, of iron
sản phẩm dạng lưới được tạo hình or steel wire; expanded metal of
bằng phương pháp đột dập và kéo iron or steel
giãn thành lưới bằng sắt hoặc thép
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Tấm đan dệt thoi: - Woven cloth:
7314.12.0 - - Loại đai liền dùng cho máy móc, kg 7314.12.00 - - Endless bands for machinery, of kg
0 bằng thép không gỉ stainless steel
7314.14.0 - - Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép kg 7314.14.00 - - Other woven cloth, of stainless kg
0 không gỉ steel
7314.19 - - Loại khác: 7314.19 - - Other:
7314.19.1 - - - Đai liền dùng cho máy móc, trừ kg 7314.19.10 - - - Endless bands for machinery kg
0 loại bằng thép không gỉ other than of stainless steel
7314.19.9 - - - Loại khác kg 7314.19.90 - - - Other kg
0
7314.20.0 - Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt kg 7314.20.00 - Grill, netting and fencing, welded kg
0 nối, bằng dây với kích thước mặt cắt at the intersection, of wire with a
ngang tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ maximum cross-sectional dimension
mắt lưới từ 100 cm2 trở lên of 3 mm or more and having a
mesh size of 100 cm2 or more
- Các loại phên, lưới và rào khác, được - Other grill, netting and fencing,
hàn ở các mắt nối: welded at the intersection:
7314.31.0 - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm kg 7314.31.00 - - Plated or coated with zinc kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7314.39.0 - - Loại khác kg 7314.39.00 - - Other kg
0
- Tấm đan (cloth), phên, lưới và rào khác: - Other cloth, grill, netting and
fencing:
7314.41.0 - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm kg 7314.41.00 - - Plated or coated with zinc kg
0
7314.42.0 - - Được phủ plastic kg 7314.42.00 - - Coated with plastics kg
0
7314.49.0 - - Loại khác kg 7314.49.00 - - Other kg
0
7314.50.0 - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình kg 7314.50.00 - Expanded metal kg
0 bằng phương pháp đột dập và kéo giãn
thành lưới
73.15 Xích và các bộ phận của xích, bằng 73.15 Chain and parts thereof, of iron
sắt hoặc thép or steel
- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng - Articulated link chain and parts
khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: thereof:
7315.11 - - Xích con lăn: 7315.11 - - Roller chain:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7315.11.1 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô kg/chiếc 7315.11.10 - - - Bicycle or motorcycle chain kg/unit
0
- - - Loại khác: - - - Other:
7315.11.9 - - - - Xích truyền, có độ dài mắt xích kg/chiếc 7315.11.91 - - - - Transmission type, of a pitch kg/unit
1 từ 6 mm đến 32 mm length of not less than 6 mm and
not more than 32 mm
7315.11.9 - - - - Loại khác kg/chiếc 7315.11.99 - - - - Other kg/unit
9
7315.12 - - Xích khác: 7315.12 - - Other chain:
7315.12.1 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô kg/chiếc 7315.12.10 - - - Bicycle or motorcycle chain kg/unit
0
7315.12.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7315.12.90 - - - Other kg/unit
0
7315.19 - - Các bộ phận: 7315.19 - - Parts:
7315.19.1 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô kg/chiếc 7315.19.10 - - - Of bicycle or motorcycle chain kg/unit
0
7315.19.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7315.19.90 - - - Other kg/unit
0
7315.20.0 - Xích trượt kg/chiếc 7315.20.00 - Skid chain kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
- Xích khác: - Other chain:
7315.81.0 - - Nối bằng chốt có ren hai đầu kg/chiếc 7315.81.00 - - Stud-link kg/unit
0
7315.82.0 - - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn kg/chiếc 7315.82.00 - - Other, welded link kg/unit
0
7315.89 - - Loại khác: 7315.89 - - Other:
7315.89.1 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô kg/chiếc 7315.89.10 - - - Bicycle or motorcycle chain kg/unit
0
7315.89.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7315.89.90 - - - Other kg/unit
0
7315.90 - Các bộ phận khác: 7315.90 - Other parts:
7315.90.2 - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô kg/chiếc 7315.90.20 - - Of bicycle or motorcycle chain kg/unit
0
7315.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 7315.90.90 - - Other kg/unit
0
7316.00.0 Neo tàu (1), neo móc và các bộ phận kg/chiếc 7316.00.00 Anchors, grapnels and parts kg/unit
0 của chúng, bằng sắt hoặc thép thereof, of iron or steel
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
73.17 Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), 73.17 Nails, tacks, drawing pins,
đinh gấp, ghim dập (trừ các sản corrugated nails, staples (other
phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản than those of heading 83.05) and
phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có similar articles, of iron or steel,
hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, whether or not with heads of
nhưng trừ loại có đầu bằng đồng other material, but excluding
such articles with heads of
copper
7317.00.1 - Đinh dây kg 7317.00.10 - Wire nails kg
0
7317.00.2 - Ghim dập kg 7317.00.20 - Staples kg
0
7317.00.3 - Đinh giữ ray cho tà vẹt đường ray; kg 7317.00.30 - Dog spikes for rail sleepers; gang kg
0 bàn chông nails
7317.00.9 - Loại khác kg 7317.00.90 - Other kg
0
73.18 Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, 73.18 Screws, bolts, nuts, coach screws,
vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt screw hooks, rivets, cotters,
định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm cotter-pins, washers (including
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lò xo vênh) và các sản phẩm tương spring washers) and similar
tự, bằng sắt hoặc thép articles, of iron or steel
- Các sản phẩm đã được ren: - Threaded articles:
7318.11.0 - - Vít đầu vuông kg 7318.11.00 - - Coach screws kg
0
7318.12 - - Vít khác dùng cho gỗ: 7318.12 - - Other wood screws:
7318.12.1 - - - Đường kính ngoài của thân không kg 7318.12.10 - - - Having a shank of an external kg
0 quá 16 mm diameter not exceeding 16 mm
7318.12.9 - - - Loại khác kg 7318.12.90 - - - Other kg
0
7318.13.0 - - Đinh móc và đinh vòng kg 7318.13.00 - - Screw hooks and screw rings kg
0
7318.14 - - Vít tự hãm: 7318.14 - - Self-tapping screws:
7318.14.1 - - - Đường kính ngoài của thân không kg 7318.14.10 - - - Having a shank of an external kg
0 quá 16 mm diameter not exceeding 16 mm
7318.14.9 - - - Loại khác kg 7318.14.90 - - - Other kg
0
7318.15 - - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc 7318.15 - - Other screws and bolts, whether
không có đai ốc hoặc vòng đệm: or not with their nuts or washers:
7318.15.1 - - - Đường kính ngoài của thân không kg 7318.15.10 - - - Having a shank of an external kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 quá 16 mm diameter not exceeding 16 mm
7318.15.9 - - - Loại khác kg 7318.15.90 - - - Other kg
0
7318.16 - - Đai ốc: 7318.16 - - Nuts:
7318.16.1 - - - Cho bu lông có đường kính ngoài kg 7318.16.10 - - - For bolts having a shank of an kg
0 của thân không quá 16 mm external diameter not exceeding
16 mm
7318.16.9 - - - Loại khác kg 7318.16.90 - - - Other kg
0
7318.19 - - Loại khác: 7318.19 - - Other:
7318.19.1 - - - Đường kính ngoài của thân không kg 7318.19.10 - - - Having a shank of an external kg
0 quá 16 mm diameter not exceeding 16 mm
7318.19.9 - - - Loại khác kg 7318.19.90 - - - Other kg
0
- Các sản phẩm không có ren: - Non-threaded articles:
7318.21.0 - - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm kg 7318.21.00 - - Spring washers and other lock kg
0 hãm khác washers
7318.22.0 - - Vòng đệm khác kg 7318.22.00 - - Other washers kg
0
7318.23 - - Đinh tán: 7318.23 - - Rivets:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7318.23.1 - - - Đường kính ngoài không quá 16 kg 7318.23.10 - - - Having an external diameter kg
0 mm not exceeding 16 mm
7318.23.9 - - - Loại khác kg 7318.23.90 - - - Other kg
0
7318.24.0 - - Chốt hãm và chốt định vị kg 7318.24.00 - - Cotters and cotter-pins kg
0
7318.29 - - Loại khác: 7318.29 - - Other:
7318.29.1 - - - Đường kính ngoài của thân không kg 7318.29.10 - - - Having a shank of an external kg
0 quá 16 mm diameter not exceeding 16 mm
7318.29.9 - - - Loại khác kg 7318.29.90 - - - Other kg
0
73.19 Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim 73.19 Sewing needles, knitting needles,
móc, kim thêu và các loại tương tự, bodkins, crochet hooks,
để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc embroidery stilettos and similar
thép; ghim băng và các loại ghim articles, for use in the hand, of
khác bằng sắt hoặc thép, chưa được iron or steel; safety pins and
ghi hoặc chi tiết ở nơi khác other pins of iron or steel, not
elsewhere specified or included
7319.40 - Ghim băng và các loại ghim khác: 7319.40 - Safety pins and other pins:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7319.40.1 - - Ghim băng kg 7319.40.10 - - Safety pins kg
0
7319.40.2 - - Các loại ghim khác kg 7319.40.20 - - Other pins kg
0
7319.90 - Loại khác: 7319.90 - Other:
7319.90.1 - - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu kg 7319.90.10 - - Sewing, darning or embroidery kg
0 needles
7319.90.9 - - Loại khác kg 7319.90.90 - - Other kg
0
73.20 Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép 73.20 Springs and leaves for springs, of
iron or steel
7320.10 - Lò xo lá và các lá lò xo: 7320.10 - Leaf-springs and leaves therefor:
- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các - - Suitable for use on motor
loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc vehicles or machinery of heading
84.30: 84.29 or 84.30:
7320.10.1 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc kg/chiếc 7320.10.11 - - - Suitable for use on motor kg/unit
1 nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 vehicles of heading 87.02, 87.03 or
87.04
7320.10.1 - - - Dùng cho xe có động cơ khác kg/chiếc 7320.10.12 - - - Suitable for use on other motor kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2 vehicles
7320.10.1 - - - Loại khác kg/chiếc 7320.10.19 - - - Other kg/unit
9
7320.10.9 - - Loại khác kg/chiếc 7320.10.90 - - Other kg/unit
0
7320.20 - Lò xo cuộn: 7320.20 - Helical springs:
- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các - - Suitable for use on motor
loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc vehicles or machinery of heading
84.30: 84.29 or 84.30:
7320.20.1 - - - Dùng cho xe có động cơ kg/chiếc 7320.20.11 - - - For motor vehicles kg/unit
1
7320.20.1 - - - Dùng cho máy làm đất kg/chiếc 7320.20.12 - - - For earth-moving machinery kg/unit
2
7320.20.1 - - - Loại khác kg/chiếc 7320.20.19 - - - Other kg/unit
9
7320.20.9 - - Loại khác kg/chiếc 7320.20.90 - - Other kg/unit
0
7320.90 - Loại khác: 7320.90 - Other:
7320.90.1 - - Dùng cho xe có động cơ kg/chiếc 7320.90.10 - - Suitable for use on motor kg/unit
0 vehicles
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7320.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 7320.90.90 - - Other kg/unit
0
73.21 Bếp, bếp có lò nướng, vỉ lò, bếp nấu 73.21 Stoves, ranges, grates, cookers
(kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho (including those with subsidiary
hệ thống gia nhiệt trung tâm), vỉ boilers for central heating),
nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, barbecues, braziers, gas-rings,
dụng cụ hâm nóng dạng tấm và các plate warmers and similar non-
loại đồ dùng gia đình không dùng electric domestic appliances, and
điện tương tự, và các bộ phận của parts thereof, of iron or steel
chúng, bằng sắt hoặc thép
- Dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng - Cooking appliances and plate
dạng tấm: warmers:
7321.11.0 - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng chiếc 7321.11.00 - - For gas fuel or for both gas and unit
0 cả khí và nhiên liệu khác other fuels
7321.12.0 - - Loại dùng nhiên liệu lỏng chiếc 7321.12.00 - - For liquid fuel unit
0
7321.19 - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng 7321.19 - - Other, including appliances for
nhiên liệu rắn: solid fuel:
7321.19.1 - - - Loại dùng nhiên liệu rắn chiếc 7321.19.10 - - - For solid fuel unit
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7321.19.9 - - - Loại khác chiếc 7321.19.90 - - - Other unit
0
- Dụng cụ khác: - Other appliances:
7321.81.0 - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng chiếc 7321.81.00 - - For gas fuel or for both gas and unit
0 cả khí và nhiên liệu khác other fuels
7321.82.0 - - Loại dùng nhiên liệu lỏng chiếc 7321.82.00 - - For liquid fuel unit
0
7321.89.0 - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng chiếc 7321.89.00 - - Other, including appliances for unit
0 nhiên liệu rắn solid fuel
7321.90 - Bộ phận: 7321.90 - Parts:
7321.90.1 - - Của bếp dầu hỏa (SEN) kg/chiếc 7321.90.10 - - Of kerosene stoves kg/unit
0
- - Của dụng cụ nấu và dụng cụ hâm - - Of cooking appliances and plate
nóng dạng tấm dùng nhiên liệu khí warmers using gas fuel:
(SEN)
:
7321.90.2 - - - Đầu đốt (burner); các bộ phận kg/chiếc 7321.90.21 - - - Burner; components made by kg/unit
1 được sản xuất bằng quá trình dập hoặc stamping or pressing processes
ép(SEN)
7321.90.2 - - - Loại khác kg/chiếc 7321.90.29 - - - Other kg/unit
9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7321.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 7321.90.90 - - Other kg/unit
0
73.22 Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung 73.22 Radiators for central heating,
tâm không dùng điện và các bộ phận not electrically heated, and parts
của chúng, bằng sắt hoặc thép; thiết thereof, of iron or steel; air
bị làm nóng không khí và bộ phận heaters and hot air distributors
phân phối khí nóng (kể cả loại có (including distributors which can
khả năng phân phối không khí tự also distribute fresh or
nhiên hoặc khí điều hòa), không làm conditioned air), not electrically
nóng bằng điện, có lắp quạt hoặc heated, incorporating a motor-
quạt thổi chạy bằng mô tơ, và bộ driven fan or blower, and parts
phận của chúng, bằng sắt hoặc thép thereof, of iron or steel
- Lò sưởi và bộ phận của chúng: - Radiators and parts thereof:
7322.11.0 - - Bằng gang đúc kg/chiếc 7322.11.00 - - Of cast iron kg/unit
0
7322.19.0 - - Loại khác kg/chiếc 7322.19.00 - - Other kg/unit
0
7322.90.0 - Loại khác kg/chiếc 7322.90.00 - Other kg/unit
0
73.23 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại 73.23 Table, kitchen or other
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đồ gia dụng khác và các bộ phận của household articles and parts
chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi thereof, of iron or steel; iron or
bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và steel wool; pot scourers and
cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và scouring or polishing pads,
các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép gloves and the like, of iron or
steel
7323.10.0 - Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng kg/chiếc 7323.10.00 - Iron or steel wool; pot scourers kg/unit
0 cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng and scouring or polishing pads,
tay và các loại tương tự gloves and the like
- Loại khác: - Other:
7323.91 - - Bằng gang đúc, chưa tráng men: 7323.91 - - Of cast iron, not enamelled:
7323.91.1 - - - Đồ dùng nhà bếp kg/chiếc 7323.91.10 - - - Kitchenware kg/unit
0
7323.91.2 - - - Gạt tàn thuốc lá kg/chiếc 7323.91.20 - - - Ashtrays kg/unit
0
7323.91.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7323.91.90 - - - Other kg/unit
0
7323.92.0 - - Bằng gang đúc, đã tráng men kg/chiếc 7323.92.00 - - Of cast iron, enamelled kg/unit
0
7323.93 - - Bằng thép không gỉ: 7323.93 - - Of stainless steel:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7323.93.1 - - - Đồ dùng nhà bếp kg/chiếc 7323.93.10 - - - Kitchenware kg/unit
0
7323.93.2 - - - Gạt tàn thuốc lá kg/chiếc 7323.93.20 - - - Ashtrays kg/unit
0
7323.93.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7323.93.90 - - - Other kg/unit
0
7323.94.0 - - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, kg/chiếc 7323.94.00 - - Of iron (other than cast iron) or kg/unit
0 đã tráng men steel, enamelled
7323.99 - - Loại khác: 7323.99 - - Other:
7323.99.1 - - - Đồ dùng nhà bếp kg/chiếc 7323.99.10 - - - Kitchenware kg/unit
0
7323.99.2 - - - Gạt tàn thuốc lá kg/chiếc 7323.99.20 - - - Ashtrays kg/unit
0
7323.99.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7323.99.90 - - - Other kg/unit
0
73.24 Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của 73.24 Sanitary ware and parts thereof,
chúng, bằng sắt hoặc thép of iron or steel
7324.10 - Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép 7324.10 - Sinks and wash basins, of
không gỉ: stainless steel:
7324.10.1 - - Bồn rửa nhà bếp kg/chiếc 7324.10.10 - - Kitchen sinks kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
7324.10.9 - - Loại khác kg/chiếc 7324.10.90 - - Other kg/unit
0
- Bồn tắm: - Baths:
7324.21 - - Bằng gang đúc, đã hoặc chưa được 7324.21 - - Of cast iron, whether or not
tráng men: enamelled:
7324.21.1 - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là kg/chiếc 7324.21.10 - - - Bathtubs having rectangular or kg/unit
0 hình chữ nhật hoặc hình thuôn oblong interior shape
(oblong)
7324.21.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7324.21.90 - - - Other kg/unit
0
7324.29 - - Loại khác: 7324.29 - - Other:
7324.29.1 - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là kg/chiếc 7324.29.10 - - - Bathtubs having rectangular or kg/unit
0 hình chữ nhật hoặc hình thuôn oblong interior shape
(oblong)
7324.29.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7324.29.90 - - - Other kg/unit
0
7324.90 - Loại khác, kể cả các bộ phận: 7324.90 - Other, including parts:
7324.90.1 - - Dùng cho bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật kg/chiếc 7324.90.10 - - Flushing water closets or urinals kg/unit
0 nước (loại cố định) (fixed type)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
7324.90.9 - - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp hoặc kg/chiếc 7324.90.91 - - - Parts of kitchen sinks or kg/unit
1 bồn tắm bathtubs
7324.90.9 - - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ đi tiểu kg/chiếc 7324.90.93 - - - Parts of flushing water closets kg/unit
3 giật nước (loại cố định) or urinals (fixed type)
7324.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7324.90.99 - - - Other kg/unit
9
73.25 Các sản phẩm đúc khác bằng sắt 73.25 Other cast articles of iron or
hoặc thép steel
7325.10 - Bằng gang đúc không dẻo: 7325.10 - Of non-malleable cast iron:
7325.10.2 - - Nắp cống, lưới che cống và khung kg/chiếc 7325.10.20 - - Manhole covers, gratings and kg/unit
0 của chúng frames therefor
7325.10.3 - - Máng và chén để thu mủ cao su kg/chiếc 7325.10.30 - - Spouts and cups for latex kg/unit
0 collection
7325.10.9 - - Loại khác kg/chiếc 7325.10.90 - - Other kg/unit
0
- Loại khác: - Other:
7325.91.0 - - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự kg/chiếc 7325.91.00 - - Grinding balls and similar kg/unit
0 dùng cho máy nghiền articles for mills
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7325.99 - - Loại khác: 7325.99 - - Other:
7325.99.2 - - - Nắp cống, lưới che cống và khung kg/chiếc 7325.99.20 - - - Manhole covers, gratings and kg/unit
0 của chúng frames therefor
7325.99.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7325.99.90 - - - Other kg/unit
0
73.26 Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc 73.26 Other articles of iron or steel
thép
- Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa - Forged or stamped, but not
được gia công tiếp: further worked:
7326.11.0 - - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự kg/chiếc 7326.11.00 - - Grinding balls and similar articles kg/unit
0 dùng cho máy nghiền for mills
7326.19.0 - - Loại khác kg/chiếc 7326.19.00 - - Other kg/unit
0
7326.20 - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: 7326.20 - Articles of iron or steel wire:
7326.20.5 - - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự kg/chiếc 7326.20.50 - - Poultry cages and the like kg/unit
0
7326.20.6 - - Bẫy chuột kg/chiếc 7326.20.60 - - Rat traps kg/unit
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7326.20.7 - - Rèm (blinds) và rèm lưới kg/chiếc 7326.20.70 - - Wire mesh curtain and blinds kg/unit
0
7326.20.9 - - Loại khác kg/chiếc 7326.20.90 - - Other kg/unit
0
7326.90 - Loại khác: 7326.90 - Other:
7326.90.1 - - Bánh lái tàu thủy kg/chiếc 7326.90.10 - - Ships' rudders kg/unit
0
7326.90.2 - - Máng và chén để thu mủ cao su kg/chiếc 7326.90.20 - - Spouts and cups for latex kg/unit
0 collection
7326.90.3 - - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp kg/chiếc 7326.90.30 - - Stainless steel clamp assemblies kg/unit
0 với măng sông cao su dùng cho các with rubber sleeves of a kind used
ống không có đầu nối và phụ kiện ghép for hubless cast iron pipes and pipe
nối bằng gang đúc(SEN) fittings
7326.90.6 - - Đèn Bunsen kg/chiếc 7326.90.60 - - Bunsen burners kg/unit
0
7326.90.7 - - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp kg/chiếc 7326.90.70 - - Horseshoes; riding boot spurs kg/unit
0 trên giày để thúc ngựa
- - Loại khác: - - Other:
7326.90.9 - - - Hộp đựng thuốc lá điếu kg/chiếc 7326.90.91 - - - Cigarette cases and boxes kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1
7326.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 7326.90.99 - - - Other kg/unit
9
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 75 Chapter 75
Niken và các sản phẩm bằng niken Nickel and articles thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
75.01 Sten niken, oxit niken thiêu kết và 75.01 Nickel mattes, nickel oxide sinters
các sản phẩm trung gian khác của and other intermediate products
quá trình luyện niken of nickel metallurgy
7501.10.0 - Sten niken kg 7501.10.0 - Nickel mattes kg
0 0
7501.20.0 - Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm kg 7501.20.0 - Nickel oxide sinters and other kg
0 trung gian khác của quá trình luyện 0 intermediate products of nickel
niken metallurgy
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
75.02 Niken chưa gia công 75.02 Unwrought nickel
7502.10.0 - Niken, không hợp kim kg 7502.10.0 - Nickel, not alloyed kg
0 0
7502.20.0 - Hợp kim niken kg 7502.20.0 - Nickel alloys kg
0 0
7503.00.0 Phế liệu và mảnh vụn niken kg 7503.00.0 Nickel waste and scrap kg
0 0
7504.00.0 Bột và vảy niken kg 7504.00.0 Nickel powders and flakes kg
0 0
75.05 Niken ở dạng thanh, que, hình và 75.05 Nickel bars, rods, profiles and
dây wire
- Thanh, que và hình: - Bars, rods and profiles:
7505.11.0 - - Bằng niken, không hợp kim kg 7505.11.0 - - Of nickel, not alloyed kg
0 0
7505.12.0 - - Bằng hợp kim niken kg 7505.12.0 - - Of nickel alloys kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Dây: - Wire:
7505.21.0 - - Bằng niken, không hợp kim kg 7505.21.0 - - Of nickel, not alloyed kg
0 0
7505.22.0 - - Bằng hợp kim niken kg 7505.22.0 - - Of nickel alloys kg
0 0
75.06 Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng 75.06 Nickel plates, sheets, strip and foil
7506.10.0 - Bằng niken, không hợp kim kg 7506.10.0 - Of nickel, not alloyed kg
0 0
7506.20.0 - Bằng hợp kim niken kg 7506.20.0 - Of nickel alloys kg
0 0
75.07 Các loại ống, ống dẫn và các phụ 75.07 Nickel tubes, pipes and tube or
kiện để ghép nối của ống hoặc ống pipe fittings (for example,
dẫn bằng niken (ví dụ, khớp nối đôi, couplings, elbows, sleeves)
khuỷu, măng sông)
- Các loại ống và ống dẫn: - Tubes and pipes:
7507.11.0 - - Bằng niken, không hợp kim kg 7507.11.0 - - Of nickel, not alloyed kg
0 0
7507.12.0 - - Bằng hợp kim niken kg 7507.12.0 - - Of nickel alloys kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7507.20.0 - Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc kg 7507.20.0 - Tube or pipe fittings kg
0 ống dẫn 0
75.08 Sản phẩm khác bằng niken 75.08 Other articles of nickel
7508.10.0 - Tấm đan, phên và lưới, bằng dây niken kg/chiếc 7508.10.0 - Cloth, grill and netting, of kg/unit
0 0 nickel wire
7508.90 - Loại khác: 7508.90 - Other:
7508.90.3 - - Bu lông và đai ốc kg/chiếc 7508.90.3 - - Bolts and nuts kg/unit
0 0
7508.90.5 - - Các sản phẩm mạ điện a-nốt, bao kg/chiếc 7508.90.5 - - Electroplating anodes, kg/unit
0 gồm cả các sản phẩm sản xuất bằng 0 including those produced by
phương pháp điện phân electrolysis
7508.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 7508.90.9 - - Other kg/unit
0 0
Chương 76 Chapter 76
Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm Aluminium and articles thereof
(1)
Các nguyên tố khác, ví dụ Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn. Other elements are, for example, Cr, Cu, Mg,
(1)
0,2%, với điều kiện hàm lượng crôm cũng như hàm 0.1% but not more than 0.2%, provided that
lượng mangan đều không quá 0,05%. neither the chromium nor manganese content
exceeds 0.05%.
(b) Hợp kim nhôm (b) Aluminium alloys
Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng nhôm lớn hơn Metallic substances in which aluminium
so với hàm lượng của mỗi nguyên tố khác tính theo predominates by weight over each of the other
khối lượng, với điều kiện: elements, provided that:
(i) hàm lượng của ít nhất 1 trong các nguyên tố khác (i) the content by weight of at least one of the other
hoặc tổng hàm lượng của sắt với silic phải lớn hơn giới elements or of iron plus silicon taken together is
hạn nêu ở bảng trên; hoặc greater than the limit specified in the foregoing
table; or
(ii) tổng hàm lượng của các nguyên tố khác trong thành (ii) the total content by weight of such other
phần vượt quá 1% tính theo khối lượng. elements exceeds 1%.
2. Mặc dù đã quy định tại Chú giải 9 (c) của Phần XV, 2. Notwithstanding the provisions of Note 9 (c) to
theo mục đích của phân nhóm 7616.91, khái niệm "dây" Section XV, for the purposes of subheading
chỉ áp dụng cho các sản phẩm ở dạng cuộn hoặc không 7616.91 the term “wire” applies only to products,
ở dạng cuộn, mặt cắt ngang ở hình dạng bất kỳ, kích whether or not in coils, of any cross-sectional
thước mặt cắt ngang không quá 6 mm. shape, of which no cross-sectional dimension
exceeds 6 mm.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
76.01 Nhôm chưa gia công 76.01 Unwrought aluminium
7601.10.0 - Nhôm, không hợp kim kg 7601.10.00 - Aluminium, not alloyed kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
7601.20.0 - Hợp kim nhôm kg 7601.20.00 - Aluminium alloys kg
0
7602.00.0 Phế liệu và mảnh vụn nhôm kg 7602.00.00 Aluminium waste and scrap kg
0
76.03 Bột và vảy nhôm 76.03 Aluminium powders and flakes
7603.10.0 - Bột không có cấu trúc lớp kg 7603.10.00 - Powders of non-lamellar structure kg
0
7603.20 - Bột có cấu trúc lớp; vảy nhôm: 7603.20 - Powders of lamellar structure;
flakes:
7603.20.1 - - Vảy nhôm kg 7603.20.10 - - Flakes kg
0
7603.20.2 - - Bột có cấu trúc lớp kg 7603.20.20 - - Powders of lamellar structure kg
0
76.04 Nhôm ở dạng thanh, que và hình 76.04 Aluminium bars, rods and profiles
7604.10 - Bằng nhôm, không hợp kim: 7604.10 - Of aluminium, not alloyed:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7604.10.1 - - Dạng thanh và que kg 7604.10.10 - - Bars and rods kg
0
7604.10.9 - - Loại khác kg 7604.10.90 - - Other kg
0
- Bằng hợp kim nhôm: - Of aluminium alloys:
7604.21 - - Dạng hình rỗng: 7604.21 - - Hollow profiles:
7604.21.1 - - - Loại phù hợp để làm dàn lạnh kg 7604.21.10 - - - Of a kind suitable for making kg
0 của máy điều hòa không khí cho xe cooling coils of motor vehicle air
có động cơ (SEN) conditioning machines
7604.21.2 - - - Thanh đệm bằng nhôm cho cửa kg 7604.21.20 - - - Aluminium spacers for doors kg
0 ra vào và cửa sổ (SEN) and windows
7604.21.9 - - - Loại khác kg 7604.21.90 - - - Other kg
0
7604.29 - - Loại khác: 7604.29 - - Other:
7604.29.1 - - - Dạng thanh và que được ép đùn kg 7604.29.10 - - - Extruded bars and rods kg
0
7604.29.3 - - - Dạng hình chữ Y dùng cho dây kg 7604.29.30 - - - Y-shaped profiles for zip kg
0 khóa kéo, ở dạng cuộn fasteners, in coils
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7604.29.9 - - - Loại khác kg 7604.29.90 - - - Other kg
0
76.05 Dây nhôm 76.05 Aluminium wire
- Bằng nhôm, không hợp kim: - Of aluminium, not alloyed:
7605.11.0 - - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất kg 7605.11.00 - - Of which the maximum cross- kg
0 trên 7 mm sectional dimension exceeds 7 mm
7605.19 - - Loại khác: 7605.19 - - Other:
7605.19.1 - - - Đường kính không quá 0,0508 kg 7605.19.10 - - - Of a diameter not exceeding kg
0 mm 0.0508 mm
7605.19.9 - - - Loại khác kg 7605.19.90 - - - Other kg
0
- Bằng hợp kim nhôm: - Of aluminium alloys:
7605.21.0 - - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất kg 7605.21.00 - - Of which the maximum cross- kg
0 trên 7 mm sectional dimension exceeds 7 mm
7605.29 - - Loại khác: 7605.29 - - Other:
7605.29.1 - - - Có đường kính không quá kg 7605.29.10 - - - Of a diameter not exceeding kg
0 0,254 mm 0.254 mm
7605.29.9 - - - Loại khác kg 7605.29.90 - - - Other kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
76.06 Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều 76.06 Aluminium plates, sheets and
dày trên 0,2 mm strip, of a thickness exceeding
0.2 mm
- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): - Rectangular (including square):
7606.11 - - Bằng nhôm, không hợp kim: 7606.11 - - Of aluminium, not alloyed:
7606.11.1 - - - Được dát phẳng hoặc tạo hình kg 7606.11.10 - - - Plain or figured by rolling or kg
0 bằng phương pháp cán hoặc ép, pressing, not otherwise surface
nhưng chưa xử lý bề mặt treated
7606.11.9 - - - Loại khác kg 7606.11.90 - - - Other kg
0
7606.12 - - Bằng hợp kim nhôm: 7606.12 - - Of aluminium alloys:
7606.12.2 - - - Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng kg 7606.12.20 - - - Aluminium plates, not sensitised, kg
0 trong công nghệ in of a kind used in the printing
industry
- - - Dạng lá: - - - Sheets:
7606.12.3 - - - - Để làm lon (kể cả đáy lon và kg 7606.12.32 - - - - For making can stock kg
2 nắp lon), dạng cuộn(SEN) (including end stock and tab stock),
in coils
7606.12.3 - - - - Loại khác, bằng hợp kim nhôm kg 7606.12.33 - - - - Other, of aluminium alloy kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3 5082 hoặc 5182, có chiều rộng trên 5082 or 5182, exceeding 1 m in
1m, dạng cuộn (SEN) width, in coils
7606.12.3 - - - - Loại khác, tấm litô hợp kim HA kg 7606.12.34 - - - - Other, litho grade sheet alloy kg
4 1052 độ cứng H19 và hợp kim HA HA 1052 hardness temper H19 and
1050 độ cứng H18 alloy HA 1050 hardness temper H18
7606.12.3 - - - - Loại khác, đã gia công bề mặt kg 7606.12.35 - - - - Other, surface worked kg
5
7606.12.3 - - - - Loại khác kg 7606.12.39 - - - - Other kg
9
7606.12.9 - - - Loại khác kg 7606.12.90 - - - Other kg
0
- Loại khác: - Other:
7606.91.0 - - Bằng nhôm, không hợp kim kg 7606.91.00 - - Of aluminium, not alloyed kg
0
7606.92.0 - - Bằng hợp kim nhôm kg 7606.92.00 - - Of aluminium alloys kg
0
76.07 Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in 76.07 Aluminium foil (whether or not
hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc printed or backed with paper,
vật liệu bồi tương tự) có chiều dày paperboard, plastics or similar
(trừ phần bồi) không quá 0,2 mm backing materials) of a thickness
(excluding any backing) not
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
exceeding 0.2 mm
- Chưa được bồi: - Not backed:
7607.11.0 - - Đã được cán nhưng chưa gia kg 7607.11.00 - - Rolled but not further worked kg
0 công thêm
7607.19.0 - - Loại khác kg 7607.19.00 - - Other kg
0
7607.20 - Đã được bồi: 7607.20 - Backed:
7607.20.1 - - Nhôm lá mỏng cách nhiệt(SEN) kg 7607.20.10 - - Thermal insulation foil kg
0
- - Loại khác: - - Other:
7607.20.9 - - - Được in hình mẫu, hoặc màu kg 7607.20.91 - - - Printed with patterns, or in kg
1 vàng hoặc màu bạc gold or silver colour
7607.20.9 - - - Loại khác kg 7607.20.99 - - - Other kg
9
76.08 Các loại ống và ống dẫn bằng 76.08 Aluminium tubes and pipes
nhôm
7608.10.0 - Bằng nhôm, không hợp kim kg/m 7608.10.00 - Of aluminium, not alloyed kg/m
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0
7608.20.0 - Bằng hợp kim nhôm kg/m 7608.20.00 - Of aluminium alloys kg/m
0
7609.00.0 Các phụ kiện để ghép nối của ống kg 7609.00.00 Aluminium tube or pipe fittings kg
0 hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, (for example, couplings, elbows,
nối khuỷu, măng sông) bằng nhôm sleeves)
76.10 Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà 76.10 Aluminium structures (excluding
lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các prefabricated buildings of
bộ phận của các kết cấu bằng heading 94.06) and parts of
nhôm (ví dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, structures (for example, bridges
cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa and bridge-sections, towers,
ra vào và cửa sổ và các loại khung lattice masts, roofs, roofing
cửa và ngưỡng cửa ra vào, cửa frameworks, doors and windows
chớp, lan can, cột trụ và các loại and their frames and thresholds
cột); tấm, thanh, dạng hình, ống và for doors, balustrades, pillars
các loại tương tự bằng nhôm, đã and columns); aluminium plates,
được gia công để sử dụng làm kết rods, profiles, tubes and the like,
cấu prepared for use in structures
7610.10 - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại 7610.10 - Doors, windows and their frames
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: and thresholds for doors:
7610.10.1 - - Cửa ra vào và các loại khung cửa m2/chiếc 7610.10.10 - - Doors and their frames and m2/unit
0 ra vào và ngưỡng cửa ra vào thresholds for doors
7610.10.9 - - Loại khác m2/chiếc 7610.10.90 - - Other m2/unit
0
7610.90 - Loại khác: 7610.90 - Other:
7610.90.3 - - Mái phao trong hoặc mái phao m2/chiếc 7610.90.30 - - Internal or external floating m2/unit
0 ngoài dùng cho bể chứa xăng dầu(SEN) roofs for petroleum storage tanks
- - Loại khác: - - Other:
7610.90.9 - - - Cầu và nhịp cầu; tháp hoặc cột m2/chiếc 7610.90.91 - - - Bridges and bridge-sections; m2/unit
1 lưới towers or lattice masts
7610.90.9 - - - Loại khác m2/chiếc 7610.90.99 - - - Other m2/unit
9
7611.00.0 Các loại bể chứa, két, bình chứa và chiếc 7611.00.00 Aluminium reservoirs, tanks, unit
0 các loại tương tự, dùng để chứa các vats and similar containers, for
loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí any material (other than
hóa lỏng), có dung tích trên 300 lít, compressed or liquefied gas), of a
bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc capacity exceeding 300 l, whether
cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép or not lined or heat-insulated,
với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị but not fitted with mechanical or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhiệt thermal equipment
76.12 Thùng phuy, thùng hình trống, lon, 76.12 Aluminium casks, drums, cans,
hộp và các loại đồ chứa tương tự boxes and similar containers
(kể cả các loại thùng chứa hình ống (including rigid or collapsible
cứng hoặc có thể xếp lại được), tubular containers), for any
dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ material (other than compressed
khí nén hoặc khí hóa lỏng), dung or liquefied gas), of a capacity
tích không quá 300 lít, đã hoặc not exceeding 300 l, whether or
chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng not lined or heat-insulated, but
chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí not fitted with mechanical or
hoặc thiết bị nhiệt thermal equipment
7612.10.0 - Thùng chứa hình ống có thể xếp lại chiếc 7612.10.00 - Collapsible tubular containers unit
0 được
7612.90 - Loại khác: 7612.90 - Other:
7612.90.1 - - Đồ chứa được đúc liền phù hợp chiếc 7612.90.10 - - Seamless containers of a kind unit
0 dùng để đựng sữa tươi (SEN) suitable for fresh milk
7612.90.9 - - Loại khác chiếc 7612.90.90 - - Other unit
0
7613.00.0 Các loại thùng chứa khí nén hoặc chiếc 7613.00.00 Aluminium containers for unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 khí hóa lỏng bằng nhôm compressed or liquefied gas
76.14 Dây bện tao, cáp, băng tết và các 76.14 Stranded wire, cables, plaited
loại tương tự, bằng nhôm, chưa bands and the like, of aluminium,
cách điện not electrically insulated
7614.10 - Có lõi thép: 7614.10 - With steel core:
- - Cáp: - - Cables:
7614.10.1 - - - Có đường kính không quá kg/m 7614.10.11 - - - Of a diameter not exceeding kg/m
1 25,3 mm 25.3 mm
7614.10.1 - - - Có đường kính trên 25,3 mm kg/m 7614.10.12 - - - Of a diameter exceeding 25.3 kg/m
2 nhưng không quá 28,28 mm mm but not exceeding 28.28 mm
7614.10.1 - - - Loại khác kg/m 7614.10.19 - - - Other kg/m
9
7614.10.9 - - Loại khác kg/m 7614.10.90 - - Other kg/m
0
7614.90 - Loại khác: 7614.90 - Other:
- - Cáp: - - Cables:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7614.90.1 - - - Có đường kính không quá 25,3 mm kg/m 7614.90.11 - - - Of a diameter not exceeding kg/m
1 25.3 mm
7614.90.1 - - - Có đường kính trên 25,3 mm kg/m 7614.90.12 - - - Of a diameter exceeding 25.3 kg/m
2 nhưng không quá 28,28 mm mm but not exceeding 28.28 mm
7614.90.1 - - - Loại khác kg/m 7614.90.19 - - - Other kg/m
9
7614.90.9 - - Loại khác kg/m 7614.90.90 - - Other kg/m
0
76.15 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại 76.15 Table, kitchen or other
đồ gia dụng khác và các bộ phận household articles and parts
của chúng, bằng nhôm; miếng thereof, of aluminium; pot
dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh scourers and scouring or
bóng, găng tay và các loại tương tự polishing pads, gloves and the
bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ like, of aluminium; sanitary ware
sinh và các bộ phận của chúng, bằng and parts thereof, of aluminium
nhôm
7615.10 - Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ 7615.10 - Table, kitchen or other household
gia dụng khác và các bộ phận của articles and parts thereof; pot
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chúng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc scourers and scouring or polishing
đánh bóng, găng tay và các loại tương pads, gloves and the like:
tự:
7615.10.1 - - Miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh kg/chiếc 7615.10.10 - - Pot scourers and scouring or kg/unit
0 bóng, găng tay và các loại tương tự polishing pads, gloves and the like
7615.10.9 - - Loại khác kg/chiếc 7615.10.90 - - Other kg/unit
0
7615.20 - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và bộ 7615.20 - Sanitary ware and parts thereof:
phận của chúng:
7615.20.2 - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu kg/chiếc 7615.20.20 - - Bedpans, urinals and chamber- kg/unit
0 hoặc bô để phòng ngủ pots
7615.20.9 - - Loại khác kg/chiếc 7615.20.90 - - Other kg/unit
0
76.16 Các sản phẩm khác bằng nhôm 76.16 Other articles of aluminium
7616.10 - Đinh, đinh bấm, ghim dập (trừ các 7616.10 - Nails, tacks, staples (other than
loại thuộc nhóm 83.05), đinh vít, bu those of heading 83.05), screws,
lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt bolts, nuts, screw hooks, rivets,
hãm, chốt định vị, vòng đệm và các cotters, cotter-pins, washers and
sản phẩm tương tự: similar articles:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7616.10.1 - - Đinh kg/chiếc 7616.10.10 - - Nails kg/unit
0
7616.10.2 - - Ghim dập và đinh móc; bulông và kg/chiếc 7616.10.20 - - Staples and hooks; bolts and kg/unit
0 đai ốc nuts
7616.91.0 - - Tấm đan, phên, lưới và rào, bằng kg/chiếc 7616.91.00 - - Cloth, grill, netting and fencing, kg/unit
0 dây nhôm of aluminium wire
7616.99.2 - - - Nhôm bịt đầu ống loại phù hợp kg/chiếc 7616.99.20 - - - Ferrules of a kind suitable for kg/unit
0 dùng để sản xuất bút chì (SEN) use in the manufacture of pencils
7616.99.3 - - - Đồng xèng, hình tròn, kích thước kg/chiếc 7616.99.30 - - - Slugs, round, of such kg/unit
0 chiều dày trên 1/10 đường kính (SEN) dimension that the thickness
exceeds one-tenth of the diameter
7616.99.4 - - - Ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ kg/chiếc 7616.99.40 - - - Bobbins, spools, reels and kg/unit
0 và sản phẩm tương tự dùng cho sợi similar supports for textile yarn
dệt
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Rèm: - - - Blinds:
Chương 77 Chapter 77
(Dự phòng cho việc phân loại tiếp theo trong tương (Reserved for possible future use in the
lai của Hệ thống hài hòa) Harmonized System)
Chương 78 Chapter 78
Chì và các sản phẩm bằng chì Lead and articles thereof
Chương 79 Chapter 79
Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm Zinc and articles thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
79.01 Kẽm chưa gia công 79.01 Unwrought zinc
- Kẽm, không hợp kim: - Zinc, not alloyed:
7901.11.00 - - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở kg 7901.11.0 - - Containing by weight 99.99% kg
lên tính theo khối lượng 0 or more of zinc
7901.12.00 - - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% kg 7901.12.0 - - Containing by weight less than kg
tính theo khối lượng 0 99.99% of zinc
7901.20.00 - Hợp kim kẽm kg 7901.20.0 - Zinc alloys kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7902.00.00 Phế liệu và mảnh vụn kẽm kg 7902.00.0 Zinc waste and scrap kg
0
79.03 Bột, bụi và vảy kẽm 79.03 Zinc dust, powders and flakes
7903.10.00 - Bụi kẽm kg 7903.10.0 - Zinc dust kg
0
7903.90.00 - Loại khác kg 7903.90.0 - Other kg
0
7904.00.00 Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây kg 7904.00.0 Zinc bars, rods, profiles and kg
0 wire
79.05 Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng 79.05 Zinc plates, sheets, strip and foil
7905.00.40 - Chiều dày không quá 0,15 mm kg 7905.00.4 - Of a thickness not exceeding kg
0 0.15 mm
7905.00.90 - Loại khác kg 7905.00.9 - Other kg
0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
79.07 Các sản phẩm khác bằng kẽm 79.07 Other articles of zinc
7907.00.30 - Ống máng, mái nhà, khung cửa sổ kg/chiếc 7907.00.3 - Gutters, roof capping, skylight kg/unit
của mái nhà và các cấu kiện xây dựng 0 frames and other fabricated
khác building components
7907.00.40 - Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để kg/chiếc 7907.00.4 - Tubes, pipes and tube or pipe kg/unit
ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, 0 fittings (for example couplings,
khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) elbows, sleeves)
- Loại khác: - Other:
7907.00.91 - - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn kg/chiếc 7907.00.9 - - Cigarette cases or boxes; ashtrays kg/unit
thuốc lá 1
7907.00.92 - - Các sản phẩm gia dụng khác kg/chiếc 7907.00.9 - - Other household articles kg/unit
2
7907.00.93 - - Tấm điện a-nốt; khuôn tô (stencil kg/chiếc 7907.00.9 - - Electroplating anodes; stencil kg/unit
plates); đinh, đinh bấm, đai ốc, bu 3 plates; nails, tacks, nuts, bolts,
lông, đinh vít, đinh tán và những sản screws, rivets and similar
phẩm chốt tương tự; miếng kẽm hình fastening; zinc calots for the
lục giác dùng để sản xuất pin(SEN) manufacture of batteries
7907.00.99 - - Loại khác kg/chiếc 7907.00.9 - - Other kg/unit
9
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 80 Chapter 80
Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc Tin and articles thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
80.01 Thiếc chưa gia công 80.01 Unwrought tin
8001.10.0 - Thiếc, không hợp kim kg 8001.10.0 - Tin, not alloyed kg
0 0
8001.20.0 - Hợp kim thiếc kg 8001.20.0 - Tin alloys kg
0 0
8002.00.0 Phế liệu và mảnh vụn thiếc kg 8002.00.0 Tin waste and scrap kg
0 0
80.03 Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình 80.03 Tin bars, rods, profiles and wire
và dây
8003.00.1 - Thanh và que hàn kg 8003.00.1 - Soldering bars and rods kg
0 0
8003.00.9 - Loại khác kg 8003.00.9 - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
80.07 Các sản phẩm khác bằng thiếc 80.07 Other articles of tin
8007.00.2 - Dạng tấm, lá và dải, có chiều dày kg/chiếc 8007.00.2 - Plates, sheets and strip, of a kg/unit
0 trên 0,2 mm 0 thickness exceeding 0.2 mm
8007.00.3 - Lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi kg/chiếc 8007.00.3 - Foil (whether or not printed or kg/unit
0 trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi 0 backed with paper, paperboard,
tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) plastics or similar backing
không quá 0,2 mm; dạng bột và vảy materials), of a thickness
(excluding any backing) not
exceeding 0.2 mm; powders and
flakes
8007.00.4 - Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để kg/chiếc 8007.00.4 - Tubes, pipes and tube or pipe kg/unit
0 ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, 0 fittings (for example, couplings,
khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) elbows, sleeves)
- Loại khác: - Other:
8007.00.9 - - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn kg/chiếc 8007.00.9 - - Cigarette cases or boxes; kg/unit
1 thuốc lá 1 ashtrays
8007.00.9 - - Các sản phẩm gia dụng khác kg/chiếc 8007.00.9 - - Other household articles kg/unit
2 2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8007.00.9 - - Ống có thể gấp lại được kg/chiếc 8007.00.9 - - Collapsible tubes kg/unit
3 (collapsible tubes) 3
8007.00.9 - - Loại khác kg/chiếc 8007.00.9 - - Other kg/unit
9 9
Chương 81 Chapter 81
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm Other base metals; cermets; articles thereof
của chúng
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
81.01 Vonfram và các sản phẩm làm từ 81.01 Tungsten (wolfram) and articles
vonfram, kể cả phế liệu và mảnh thereof, including waste and scrap
vụn
8101.10.0 - Bột kg 8101.10.0 - Powders kg
0 0
- Loại khác: - Other:
8101.94.0 - - Vonfram chưa gia công, kể cả kg 8101.94.0 - - Unwrought tungsten, including kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 thanh và que thu được từ quá trình 0 bars and rods obtained simply by
thiêu kết sintering
8101.96.0 - - Dây kg 8101.96.0 - - Wire kg
0 0
8101.97.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8101.97.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8101.99 - - Loại khác: 8101.99 - - Other:
8101.99.1 - - - Thanh và que, trừ các loại thu kg 8101.99.1 - - - Bars and rods, other than those kg
0 được từ quá trình thiêu kết; dạng hình, 0 obtained simply by sintering;
lá, dải và lá mỏng profiles, sheets, strip and foil
8101.99.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8101.99.9 - - - Other kg/unit
0 0
81.02 Molypđen và các sản phẩm làm từ 81.02 Molybdenum and articles
molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn thereof, including waste and
scrap
8102.10.0 - Bột kg 8102.10.0 - Powders kg
0 0
- Loại khác: - Other:
8102.94.0 - - Molypđen chưa gia công, kể cả kg 8102.94.0 - - Unwrought molybdenum, kg
0 thanh và que thu được từ quá trình 0 including bars and rods obtained
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thiêu kết simply by sintering
8102.95.0 - - Thanh và que, trừ các loại thu được kg 8102.95.0 - - Bars and rods, other than those kg
0 từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, 0 obtained simply by sintering,
lá, dải và lá mỏng profiles, plates, sheets, strip and
foil
8102.96.0 - - Dây kg 8102.96.0 - - Wire kg
0 0
8102.97.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8102.97.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8102.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8102.99.0 - - Other kg/unit
0 0
81.03 Tantan và các sản phẩm làm từ 81.03 Tantalum and articles thereof,
tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
8103.20.0 - Tantan chưa gia công, kể cả thanh và kg 8103.20.0 - Unwrought tantalum, including kg
0 que thu được từ quá trình thiêu kết; 0 bars and rods obtained simply by
bột sintering; powders
8103.30.0 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8103.30.0 - Waste and scrap kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Loại khác: - Other:
8103.91.0 - - Chén nung (crucible) kg/chiếc 8103.91.0 - - Crucibles kg/unit
0 0
8103.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8103.99.0 - - Other kg/unit
0 0
81.04 Magiê và các sản phẩm của magiê, 81.04 Magnesium and articles thereof,
kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
- Magiê chưa gia công: - Unwrought magnesium:
8104.11.0 - - Có chứa hàm lượng magiê ít nhất kg 8104.11.0 - - Containing at least 99.8% by kg
0 99,8% tính theo khối lượng 0 weight of magnesium
8104.19.0 - - Loại khác kg 8104.19.0 - - Other kg
0 0
8104.20.0 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8104.20.0 - Waste and scrap kg
0 0
8104.30.0 - Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được kg 8104.30.0 - Raspings, turnings and granules, kg
0 phân loại theo kích cỡ; bột 0 graded according to size; powders
8104.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8104.90.0 - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
81.05 Coban sten và các sản phẩm trung 81.05 Cobalt mattes and other
gian khác từ luyện coban; coban và intermediate products of cobalt
các sản phẩm bằng coban, kể cả phế metallurgy; cobalt and articles
liệu và mảnh vụn thereof, including waste and scrap
8105.20 - Coban sten và các sản phẩm trung 8105.20 - Cobalt mattes and other
gian khác từ luyện coban; coban chưa intermediate products of cobalt
gia công; bột: metallurgy; unwrought cobalt;
powders:
81.06 Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, 81.06 Bismuth and articles thereof,
kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
8106.10 - Chứa hàm lượng bismut trên 8106.10 - Containing more than 99.99% of
99,99%, tính theo khối lượng: bismuth, by weight:
8106.10.1 - - Bismut chưa gia công; phế liệu và kg 8106.10.1 - - Unwrought bismuth; waste and kg
0 mảnh vụn; bột 0 scrap; powders
8106.90.1 - - Bismut chưa gia công; phế liệu và kg 8106.90.1 - - Unwrought bismuth; waste and kg
0 mảnh vụn; bột 0 scrap; powders
81.08 Titan và các sản phẩm làm từ titan, 81.08 Titanium and articles thereof,
kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
8108.20.0 - Titan chưa gia công; bột kg 8108.20.0 - Unwrought titanium; powders kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
81.09 Zircon và các sản phẩm làm từ 81.09 Zirconium and articles thereof,
zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
8109.21.0 - - Chứa hàm lượng hafini trong zircon kg 8109.21.0 - - Containing less than 1 part kg
0 dưới 1/500 tính theo khối lượng 0 hafnium to 500 parts zirconium by
weight
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
82.01 Dụng cụ cầm tay, gồm: mai, xẻng, 82.01 Hand tools, the following:
cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm spades, shovels, mattocks, picks,
tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và hoes, forks and rakes; axes, bill
các dụng cụ tương tự dùng để cắt hooks and similar hewing tools;
chặt; kéo cắt cây và kéo cắt tỉa các secateurs and pruners of any
loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén kind; scythes, sickles, hay
hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ knives, hedge shears, timber
khác dùng trong nông nghiệp, làm wedges and other tools of a kind
vườn hoặc trong lâm nghiệp used in agriculture, horticulture
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
or forestry
8201.10.0 - Mai và xẻng chiếc 8201.10.0 - Spades and shovels unit
0 0
8201.30 - Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới, làm tơi 8201.30 - Mattocks, picks, hoes and rakes:
đất và cào đất:
8201.30.1 - - Dụng cụ xới, làm tơi đất và cào đất chiếc 8201.30.1 - - Hoes and rakes unit
0 0
8201.30.9 - - Loại khác chiếc 8201.30.9 - - Other unit
0 0
8201.40.0 - Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự chiếc 8201.40.0 - Axes, bill hooks and similar unit
0 dùng để cắt chặt 0 hewing tools
8201.50.0 - Kéo cắt cây và kéo cắt tỉa và kéo để chiếc 8201.50.0 - Secateurs and similar one- unit
0 tỉa loại lớn tương tự, loại sử dụng một 0 handed pruners and shears
tay (kể cả kéo cắt gia cầm) (including poultry shears)
8201.60.0 - Kéo tỉa xén hàng rào, kéo tỉa xén sử chiếc 8201.60.0 - Hedge shears, two-handed unit
0 dụng hai tay và các loại kéo tương tự 0 pruning shears and similar two-
loại sử dụng hai tay handed shears
8201.90.0 - Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử chiếc 8201.90.0 - Other hand tools of a kind used unit
0 dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc 0 in agriculture, horticulture or
lâm nghiệp forestry
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
82.02 Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các 82.02 Hand saws; blades for saws of
loại lưỡi rạch, lưỡi khía răng cưa all kinds (including slitting,
hoặc lưỡi cưa không răng) slotting or toothless saw blades)
8202.10.0 - Cưa tay chiếc 8202.10.0 - Hand saws unit
0 0
8202.20.0 - Lưỡi cưa vòng chiếc 8202.20.0 - Band saw blades unit
0 0
- Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa - Circular saw blades (including
đã rạch hoặc khía): slitting or slotting saw blades):
8202.31.0 - - Với bộ phận làm việc bằng thép chiếc 8202.31.0 - - With working part of steel unit
0 0
8202.39.0 - - Loại khác, kể cả các bộ phận chiếc 8202.39.0 - - Other, including parts unit
0 0
8202.40.0 - Lưỡi cưa xích chiếc 8202.40.0 - Chain saw blades unit
0 0
- Lưỡi cưa khác: - Other saw blades:
8202.91.0 - - Lưỡi cưa thẳng, để gia công kim loại chiếc 8202.91.0 - - Straight saw blades, for unit
0 0 working metal
8202.99 - - Loại khác: 8202.99 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8202.99.1 - - - Lưỡi cưa thẳng chiếc 8202.99.1 - - - Straight saw blades unit
0 0
8202.99.9 - - - Loại khác chiếc 8202.99.9 - - - Other unit
0 0
82.03 Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, 82.03 Files, rasps, pliers (including
nhíp, kéo cắt kim loại, dụng cụ cắt cutting pliers), pincers,
ống, xén bu lông, mũi đột lỗ và các tweezers, metal cutting shears,
dụng cụ cầm tay tương tự pipe-cutters, bolt croppers,
perforating punches and similar
hand tools
8203.10.0 - Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự chiếc 8203.10.0 - Files, rasps and similar tools unit
0 0
8203.20.0 - Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp và chiếc 8203.20.0 - Pliers (including cutting pliers), unit
0 dụng cụ tương tự 0 pincers, tweezers and similar tools
8203.30.0 - Kéo cắt kim loại và dụng cụ tương tự chiếc 8203.30.0 - Metal cutting shears and similar unit
0 0 tools
8203.40.0 - Dụng cụ cắt ống, xén bu lông, mũi đột chiếc 8203.40.0 - Pipe-cutters, bolt croppers, unit
0 lỗ và các dụng cụ tương tự 0 perforating punches and similar
tools
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
82.04 Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và 82.04 Hand-operated spanners and
đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê wrenches (including torque meter
định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); wrenches but not including tap
đầu cờ lê có thể thay đổi được, có wrenches); interchangeable
hoặc không có tay vặn spanner sockets, with or
without handles
- Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai - Hand-operated spanners and
ốc, loại vặn bằng tay: wrenches:
8204.11.0 - - Không điều chỉnh được chiếc 8204.11.0 - - Non-adjustable unit
0 0
8204.12.0 - - Điều chỉnh được chiếc 8204.12.0 - - Adjustable unit
0 0
8204.20.0 - Đầu cờ lê có thể thay đổi được, có chiếc 8204.20.0 - Interchangeable spanner sockets, unit
0 hoặc không có tay vặn 0 with or without handles
82.05 Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim 82.05 Hand tools (including glaziers’
cương để cắt kính), chưa được ghi diamonds), not elsewhere
hoặc chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ specified or included; blow
cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương lamps; vices, clamps and the
tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ like, other than accessories for
phận phụ trợ của máy công cụ hoặc and parts of, machine-tools or
máy cắt bằng tia nước; đe; bộ bệ rèn water-jet cutting machines;
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
xách tay; bàn mài quay hoạt động anvils; portable forges; hand or
bằng tay hoặc chân pedal-operated grinding wheels
with frameworks
8205.10.0 - Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô chiếc 8205.10.0 - Drilling, threading or tapping tools unit
0 0
8205.20.0 - Búa và búa tạ chiếc 8205.20.0 - Hammers and sledge hammers unit
0 0
8205.30.0 - Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt chiếc 8205.30.0 - Planes, chisels, gouges and similar unit
0 tương tự cho việc chế biến gỗ 0 cutting tools for working wood
8205.40.0 - Tuốc nơ vít chiếc 8205.40.0 - Screwdrivers unit
0 0
- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm - Other hand tools (including
kim cương để cắt kính): glaziers’ diamonds):
8205.51.0 - - Dụng cụ dùng trong gia đình chiếc 8205.51.0 - - Household tools unit
0 0
8205.59.0 - - Loại khác chiếc 8205.59.0 - - Other unit
0 0
8205.60.0 - Đèn hàn chiếc 8205.60.0 - Blow lamps unit
0 0
8205.70.0 - Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương chiếc 8205.70.0 - Vices, clamps and the like unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 tự 0
8205.90.0 - Loại khác, bao gồm bộ dụng cụ của bộ 8205.90.0 - Other, including sets of articles set
0 hai phân nhóm trở lên thuộc nhóm này 0 of two or more subheadings of
this heading
8206.00.0 Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc bộ 8206.00.0 Tools of two or more of the set
0 các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng 0 headings 82.02 to 82.05, put up
bộ để bán lẻ in sets for retail sale
82.07 Các dụng cụ có thể thay đổi được 82.07 Interchangeable tools for hand
dùng cho các dụng cụ cầm tay, có tools, whether or not power-
hoặc không hoạt động bằng điện, operated, or for machine-tools
hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để (for example, for pressing,
ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, stamping, punching, tapping,
chuốt, phay, cán, tiện hoặc bắt, đóng threading, drilling, boring,
vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép broaching, milling, turning or
đùn kim loại, và các loại dụng cụ để screw driving), including dies for
khoan đá hoặc khoan đất drawing or extruding metal, and
rock drilling or earth boring
tools
- Dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất: - Rock drilling or earth boring
tools:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8207.13.0 - - Có bộ phận làm việc bằng gốm chiếc 8207.13.0 - - With working part of cermets unit
0 kim loại 0
8207.19.0 - - Loại khác, kể cả các bộ phận chiếc 8207.19.0 - - Other, including parts unit
0 0
8207.20.0 - Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim chiếc 8207.20.0 - Dies for drawing or extruding unit
0 loại 0 metal
8207.30.0 - Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ chiếc 8207.30.0 - Tools for pressing, stamping or unit
0 0 punching
8207.40.0 - Dụng cụ để tarô hoặc ren chiếc 8207.40.0 - Tools for tapping or threading unit
0 0
8207.50.0 - Dụng cụ để khoan, trừ các loại để chiếc 8207.50.0 - Tools for drilling, other than for unit
0 khoan đá 0 rock drilling
8207.60.0 - Dụng cụ để doa hoặc chuốt chiếc 8207.60.0 - Tools for boring or broaching unit
0 0
8207.70.0 - Dụng cụ để cán chiếc 8207.70.0 - Tools for milling unit
0 0
8207.80.0 - Dụng cụ để tiện chiếc 8207.80.0 - Tools for turning unit
0 0
8207.90.0 - Các dụng cụ có thể thay đổi được chiếc 8207.90.0 - Other interchangeable tools unit
0 khác 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
82.08 Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc 82.08 Knives and cutting blades, for
dụng cụ cơ khí machines or for mechanical
appliances
8208.10.0 - Để gia công kim loại chiếc 8208.10.0 - For metal working unit
0 0
8208.20.0 - Để gia công gỗ chiếc 8208.20.0 - For wood working unit
0 0
8208.30.0 - Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho chiếc 8208.30.0 - For kitchen appliances or for unit
0 máy dùng trong công nghiệp thực phẩm 0 machines used by the food industry
8208.40.0 - Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn chiếc 8208.40.0 - For agricultural, horticultural or unit
0 hoặc lâm nghiệp 0 forestry machines
8208.90.0 - Loại khác chiếc 8208.90.0 - Other unit
0 0
8209.00.0 Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi kg/chiếc 8209.00.0 Plates, sticks, tips and the like kg/unit
0 chóp và các chi tiết tương tự cho 0 for tools, unmounted, of
dụng cụ, chưa được gắn vào dụng cụ, cermets
làm bằng gốm kim loại
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8210.00.0 Đồ dùng cơ khí hoạt động bằng tay, chiếc 8210.00.0 Hand-operated mechanical unit
0 nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế 0 appliances, weighing 10 kg or
biến, pha chế hoặc phục vụ đồ ăn less, used in the preparation,
hoặc đồ uống conditioning or serving of food
or drink
82.11 Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có 82.11 Knives with cutting blades,
răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ loại dao serrated or not (including pruning
thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó knives), other than knives of
heading 82.08, and blades therefor
8211.10.0 - Bộ sản phẩm tổ hợp bộ 8211.10.0 - Sets of assorted articles set
0 0
- Loại khác: - Other:
8211.91.0 - - Dao ăn có lưỡi cố định chiếc 8211.91.0 - - Table knives having fixed blades unit
0 0
8211.92 - - Dao khác có lưỡi cố định: 8211.92 - - Other knives having fixed blades:
8211.92.5 - - - Loại phù hợp dùng trong nông chiếc 8211.92.5 - - - Of a kind used for unit
0 nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp 0 agriculture, horticulture or
forestry
- - - Loại khác: - - - Other:
8211.92.9 - - - - Dao thợ săn, dao thợ lặn và dao chiếc 8211.92.9 - - - - Hunting knives, diving unit
2 đa năng 2 knives and scouts' knives
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8211.92.9 - - - - Loại khác chiếc 8211.92.9 - - - - Other unit
9 9
8211.93 - - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: 8211.93 - - Knives having other than fixed
blades:
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp, - - - Of a kind used for
làm vườn hoặc lâm nghiệp: agriculture, horticulture or
forestry:
8211.93.2 - - - - Có cán bằng kim loại cơ bản chiếc 8211.93.2 - - - - With handle of base metal unit
1 1
8211.93.2 - - - - Loại khác chiếc 8211.93.2 - - - - Other unit
9 9
8211.93.3 - - - Dao bấm tự động hoặc dao gấp; chiếc 8211.93.3 - - - Flick knives or spring knives; unit
0 dao nhíp có lưỡi dao dài 15 cm trở lên 0 penknives with blades of 15 cm or
more in length
8211.93.9 - - - Loại khác chiếc 8211.93.9 - - - Other unit
0 0
8211.94 - - Lưỡi dao: 8211.94 - - Blades:
8211.94.1 - - - Loại phù hợp dùng trong nông chiếc 8211.94.1 - - - For knives of a kind used for unit
0 nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp 0 agriculture, horticulture or
forestry
8211.94.9 - - - Loại khác chiếc 8211.94.9 - - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8211.95.0 - - Cán dao bằng kim loại cơ bản chiếc 8211.95.0 - - Handles of base metal unit
0 0
82.12 Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi 82.12 Razors and razor blades
dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải) (including razor blade blanks in
strips)
8212.10.0 - Dao cạo chiếc 8212.10.0 - Razors unit
0 0
8212.20 - Lưỡi dao cạo an toàn, kể cả lưỡi dao 8212.20 - Safety razor blades, including
cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải: razor blade blanks in strips:
8212.20.1 - - Lưỡi dao cạo kép chiếc 8212.20.1 - - Double-edged razor blades unit
0 0
8212.20.9 - - Loại khác chiếc 8212.20.9 - - Other unit
0 0
8212.90.0 - Các bộ phận khác chiếc 8212.90.0 - Other parts unit
0 0
8213.00.0 Kéo, kéo thợ may và các loại kéo chiếc 8213.00.0 Scissors, tailors’ shears and unit
0 tương tự, và lưỡi của chúng 0 similar shears, and blades
therefor
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
82.14 Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt 82.14 Other articles of cutlery (for
tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt example, hair clippers,
hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, butchers’ or kitchen cleavers,
dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ cắt choppers and mincing knives,
sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả paper knives); manicure or
dũa móng) pedicure sets and instruments
(including nail files)
8214.10.0 - Dao rọc giấy, dao mở thư, dao cào giấy, chiếc 8214.10.0 - Paper knives, letter openers, unit
0 vót bút chì và lưỡi của các loại dao đó 0 erasing knives, pencil sharpeners
and blades therefor
8214.20.0 - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay bộ 8214.20.0 - Manicure or pedicure sets and set
0 hoặc móng chân (kể cả dũa móng) 0 instruments (including nail files)
8214.90.0 - Loại khác chiếc 8214.90.0 - Other unit
0 0
82.15 Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt 82.15 Spoons, forks, ladles, skimmers,
bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt cake-servers, fish-knives,
bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ butter-knives, sugar tongs and
dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự similar kitchen or tableware
8215.10.0 - Bộ sản phẩm có ít nhất một thứ đã bộ 8215.10.0 - Sets of assorted articles containing set
0 được mạ kim loại quý 0 at least one article plated with
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
precious metal
8215.20.0 - Bộ sản phẩm tổ hợp khác bộ 8215.20.0 - Other sets of assorted articles set
0 0
- Loại khác: - Other:
8215.91.0 - - Được mạ kim loại quý chiếc 8215.91.0 - - Plated with precious metal unit
0 0
8215.99.0 - - Loại khác chiếc 8215.99.0 - - Other unit
0 0
Chương 83 Chapter 83
Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản Miscellaneous articles of base metal
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của 1. For the purposes of this Chapter, parts of base
sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo metal are to be classified with their parent articles.
sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt However, articles of iron or steel of heading 73.12,
hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of
hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81)
loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ are not to be taken as parts of articles of this
không được xem như các bộ phận của các sản phẩm Chapter.
thuộc Chương này.
2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe 2. For the purposes of heading 83.02, the word
đẩy (castor)" có nghĩa là loại bánh xe có đường kính “castors” means those having a diameter (including,
không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or
ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả those having a diameter (including, where
lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that
xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm. the width of the wheel or tyre fitted thereto is less
than 30 mm.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
83.01 Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng 83.01 Padlocks and locks (key,
chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ combination or electrically
bản; móc cài và khung có móc cài, đi operated), of base metal; clasps
cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; and frames with clasps,
chìa của các loại khóa trên, bằng kim incorporating locks, of base
loại cơ bản metal; keys for any of the
foregoing articles, of base metal
8301.10.0 - Khóa móc chiếc 8301.10.0 - Padlocks unit
0 0
8301.20.0 - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có chiếc 8301.20.0 - Locks of a kind used for motor unit
0 động cơ 0 vehicles
8301.30.0 - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ chiếc 8301.30.0 - Locks of a kind used for unit
0 nội thất 0 furniture
8301.40 - Khóa loại khác: 8301.40 - Other locks:
8301.40.1 - - Còng, xích tay chiếc 8301.40.1 - - Handcuffs unit
0 0
8301.40.2 - - Khóa cửa chiếc 8301.40.2 - - Door locks unit
0 0
8301.40.9 - - Loại khác chiếc 8301.40.9 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8301.50.0 - Móc cài và khung có móc cài, đi cùng chiếc 8301.50.0 - Clasps and frames with clasps, unit
0 với ổ khóa 0 incorporating locks
8301.60.0 - Các bộ phận chiếc 8301.60.0 - Parts unit
0 0
8301.70.0 - Chìa rời chiếc 8301.70.0 - Keys presented separately unit
0 0
83.02 Giá, khung, phụ kiện và các sản 83.02 Base metal mountings, fittings
phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản and similar articles suitable for
dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, furniture, doors, staircases,
cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe windows, blinds, coachwork,
(coachwork), yên cương, rương, hòm saddlery, trunks, chests, caskets
hoặc các loại tương tự; giá để mũ, or the like; base metal hat-racks,
mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá hat-pegs, brackets and similar
cố định tương tự bằng kim loại cơ fixtures; castors with mountings
bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ of base metal; automatic door
bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng closers of base metal
cửa tự động bằng kim loại cơ bản
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8302.10.0 - Bản lề (Hinges) chiếc 8302.10.0 - Hinges unit
0 0
8302.20 - Bánh xe đẩy (castor): 8302.20 - Castors:
8302.20.1 - - Loại có đường kính (bao gồm cả chiếc 8302.20.1 - - Of a diameter (including tyres) unit
0 lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 0 exceeding 100 mm, but not
mm exceeding 250 mm
8302.20.9 - - Loại khác chiếc 8302.20.9 - - Other unit
0 0
8302.30 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm 8302.30 - Other mountings, fittings and
tương tự khác dùng cho xe có động cơ: similar articles suitable for motor
vehicles:
8302.30.1 - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.30.1 - - Hasps unit
0 0
8302.30.9 - - Loại khác chiếc 8302.30.9 - - Other unit
0 0
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm - Other mountings, fittings and
tương tự khác: similar articles:
8302.41 - - Phù hợp cho xây dựng: 8302.41 - - Suitable for buildings:
- - - Bản lề để móc khóa và đinh kẹp - - - Hasps and staples for doors;
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài hooks and eyes; bolts:
khóa; chốt cửa:
8302.41.3 - - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.41.3 - - - - Hasps unit
1 1
8302.41.3 - - - - Loại khác chiếc 8302.41.3 - - - - Other unit
9 9
8302.41.9 - - - Loại khác chiếc 8302.41.9 - - - Other unit
0 0
8302.42 - - Loại khác, phù hợp cho đồ nội thất: 8302.42 - - Other, suitable for furniture:
8302.42.2 - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.42.2 - - - Hasps unit
0 0
8302.42.9 - - - Loại khác chiếc 8302.42.9 - - - Other unit
0 0
8302.49 - - Loại khác: 8302.49 - - Other:
8302.49.1 - - - Loại phù hợp cho yên cương chiếc 8302.49.1 - - - Of a kind suitable for saddlery unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8302.49.9 - - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.49.9 - - - - Hasps unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1
8302.49.9 - - - - Loại khác chiếc 8302.49.9 - - - - Other unit
9 9
8302.50.0 - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và chiếc 8302.50.0 - Hat-racks, hat-pegs, brackets and unit
0 các loại giá cố định tương tự 0 similar fixtures
8302.60.0 - Cơ cấu đóng cửa tự động chiếc 8302.60.0 - Automatic door closers unit
0 0
8303.00.0 Két an toàn đã được bọc thép hoặc chiếc 8303.00.0 Armoured or reinforced safes, unit
0 gia cố, két bạc và cửa bọc thép và két 0 strong-boxes and doors and safe
để đồ an toàn có khóa dùng cho deposit lockers for strong-
phòng bọc thép, hòm để tiền hoặc tủ rooms, cash or deed boxes and
đựng chứng từ tài liệu và các loại the like, of base metal
tương tự, bằng kim loại cơ bản
83.04 Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thư 83.04 Filing cabinets, card-index
mục, khay để giấy tờ, giá kẹp giấy, cabinets, paper trays, paper
khay để bút, giá để con dấu văn rests, pen trays, office-stamp
phòng và các loại đồ dùng văn phòng stands and similar office or desk
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc các đồ dùng để bàn tương tự, equipment, of base metal, other
bằng kim loại cơ bản, trừ đồ nội thất than office furniture of heading
văn phòng thuộc nhóm 94.03 94.03
8304.00.1 - Tủ đựng hồ sơ và tủ đựng bộ phiếu chiếc 8304.00.1 - Filing cabinets and card-index unit
0 thư mục 0 cabinets
- Loại khác: - Other:
8304.00.9 - - Bằng nhôm chiếc 8304.00.9 - - Of aluminium unit
1 1
8304.00.9 - - Bằng niken chiếc 8304.00.9 - - Of nickel unit
2 2
8304.00.9 - - Loại khác chiếc 8304.00.9 - - Other unit
9 9
83.05 Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp 83.05 Fittings for loose-leaf binders or
giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời, cái files, letter clips, letter corners,
kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu paper clips, indexing tags and
mục lục và các vật phẩm văn phòng similar office articles, of base
tương tự, bằng kim loại cơ bản; ghim metal; staples in strips (for
dập dạng băng (ví dụ, dùng cho văn example, for offices, upholstery,
phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, packaging), of base metal
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đóng gói), bằng kim loại cơ bản
8305.10 - Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp 8305.10 - Fittings for loose-leaf binders or
giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời: files:
8305.10.1 - - Dùng cho bìa gáy xoắn chiếc 8305.10.1 - - For double loop wire binders unit
0 0
8305.10.9 - - Loại khác chiếc 8305.10.9 - - Other unit
0 0
8305.20 - Ghim dập dạng băng: 8305.20 - Staples in strips:
8305.20.1 - - Loại sử dụng cho văn phòng chiếc 8305.20.1 - - Of a kind for office use unit
0 0
8305.20.2 - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép chiếc 8305.20.2 - - Other, of iron or steel unit
0 0
8305.20.9 - - Loại khác chiếc 8305.20.9 - - Other unit
0 0
8305.90 - Loại khác, kể cả các bộ phận: 8305.90 - Other, including parts:
8305.90.1 - - Kẹp giấy chiếc 8305.90.1 - - Paper clips unit
0 0
8305.90.9 - - Loại khác chiếc 8305.90.9 - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
83.06 Chuông, chuông đĩa và các loại 83.06 Bells, gongs and the like, non-
tương tự, không dùng điện, bằng kim electric, of base metal; statuettes
loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang and other ornaments, of base
trí khác, bằng kim loại cơ bản; metal; photograph, picture or
khung ảnh, khung tranh hoặc các similar frames, of base metal;
loại khung tương tự, bằng kim loại mirrors of base metal
cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản
8306.10.0 - Chuông, chuông đĩa và các loại tương chiếc 8306.10.0 - Bells, gongs and the like unit
0 tự 0
- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: - Statuettes and other ornaments:
8306.21.0 - - Được mạ bằng kim loại quý chiếc 8306.21.0 - - Plated with precious metals unit
0 0
8306.29 - - Loại khác: 8306.29 - - Other:
8306.29.1 - - - Bằng đồng hoặc chì chiếc 8306.29.1 - - - Of copper or of lead unit
0 0
8306.29.2 - - - Bằng niken chiếc 8306.29.2 - - - Of nickel unit
0 0
8306.29.3 - - - Bằng nhôm chiếc 8306.29.3 - - - Of aluminium unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8306.29.9 - - - Loại khác chiếc 8306.29.9 - - - Other unit
0 0
8306.30 - Khung ảnh, khung tranh hoặc các loại 8306.30 - Photograph, picture or similar
khung tương tự; gương: frames; mirrors:
8306.30.1 - - Bằng đồng chiếc 8306.30.1 - - Of copper unit
0 0
- - Loại khác: - - Other:
8306.30.9 - - - Gương kim loại phản chiếu hình chiếc 8306.30.9 - - - Metallic mirrors reflecting unit
1 ảnh giao thông đặt tại các giao lộ hoặc 1 traffic views at road intersections
các góc đường or sharp corners
8306.30.9 - - - Loại khác chiếc 8306.30.9 - - - Other unit
9 9
83.07 Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có 83.07 Flexible tubing of base metal,
hoặc không có phụ kiện để ghép nối with or without fittings
8307.10.0 - Bằng sắt hoặc thép kg/chiếc 8307.10.0 - Of iron or steel kg/unit
0 0
8307.90.0 - Bằng kim loại cơ bản khác kg/chiếc 8307.90.0 - Of other base metal kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
83.08 Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt 83.08 Clasps, frames with clasps,
lưng, cài thắt lưng, khóa có chốt, mắt buckles, buckle-clasps, hooks,
cài khóa, khoen và các loại tương tự, eyes, eyelets and the like, of base
bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần metal, of a kind used for
áo hoặc phụ kiện quần áo, giày dép, clothing or clothing accessories,
trang sức, đồng hồ đeo tay, sách, bạt footwear, jewellery, wrist-
che, đồ da, hàng du lịch hoặc yên watches, books, awnings, leather
cương hoặc cho các sản phẩm hoàn goods, travel goods or saddlery
thiện khác; đinh tán hình ống hoặc or for other made up articles;
đinh tán có chân xòe, bằng kim loại tubular or bifurcated rivets, of
cơ bản; hạt trang trí và trang kim, base metal; beads and spangles,
bằng kim loại cơ bản of base metal
8308.10.0 - Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen kg/chiếc 8308.10.0 - Hooks, eyes and eyelets kg/unit
0 0
8308.20.0 - Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có kg/chiếc 8308.20.0 - Tubular or bifurcated rivets kg/unit
0 chân xòe 0
8308.90 - Loại khác, kể cả các bộ phận: 8308.90 - Other, including parts:
8308.90.1 - - Hạt trang trí chiếc/bộ 8308.90.1 - - Beads unit/set
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8308.90.2 - - Trang kim kg/chiếc 8308.90.2 - - Spangles kg/unit
0 0
8308.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8308.90.9 - - Other kg/unit
0 0
83.09 Nút chai lọ, nút bịt và nắp đậy (kể cả 83.09 Stoppers, caps and lids
nắp hình vương miện, nút xoáy và (including crown corks, screw
nút một chiều), bao thiếc bịt nút caps and pouring stoppers),
chai, nút thùng có ren, tấm đậy lỗ capsules for bottles, threaded
thoát của thùng, dụng cụ niêm bungs, bung covers, seals and
phong và bộ phận đóng gói khác, other packing accessories, of
bằng kim loại cơ bản base metal
8309.10.0 - Nắp hình vương miện kg/chiếc 8309.10.0 - Crown corks kg/unit
0 0
8309.90 - Loại khác: 8309.90 - Other:
8309.90.1 - - Bao thiếc bịt nút chai kg/chiếc 8309.90.1 - - Capsules for bottles kg/unit
0 0
8309.90.2 - - Nắp của hộp (lon) nhôm kg/chiếc 8309.90.2 - - Top ends of aluminium cans kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8309.90.6 - - Nắp bình phun xịt, bằng thiếc kg/chiếc 8309.90.6 - - Aerosol can ends, of tinplate kg/unit
0 0
8309.90.7 - - Nắp hộp khác kg/chiếc 8309.90.7 - - Other caps for cans kg/unit
0 0
- - Loại khác, bằng nhôm: - - Other, of aluminium:
8309.90.8 - - - Nút chai; nút xoáy kg/chiếc 8309.90.8 - - - Bottle caps; screw caps kg/unit
1 1
8309.90.8 - - - Loại khác kg/chiếc 8309.90.8 - - - Other kg/unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8309.90.9 - - - Nút chai; nút xoáy kg/chiếc 8309.90.9 - - - Bottle caps; screw caps kg/unit
1 1
8309.90.9 - - - Nắp (bung) cho thùng kim loại; kg/chiếc 8309.90.9 - - - Bungs for metal drums; bung kg/unit
2 chụp nắp thùng (bung covers); dụng cụ 2 covers; seals; case corner protectors
niêm phong; bịt (bảo vệ) các góc hòm
8309.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8309.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8310.00.0 Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và chiếc 8310.00.0 Sign-plates, name-plates, address- unit
0 các loại biển báo tương tự, chữ số, 0 plates and similar plates,
chữ và các loại biểu tượng khác, numbers, letters and other
bằng kim loại cơ bản, trừ các loại symbols, of base metal,
thuộc nhóm 94.05 excluding those of heading 94.05
83.11 Dây, que, ống, tấm, điện cực và các 83.11 Wire, rods, tubes, plates,
sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ electrodes and similar products,
bản hoặc carbua kim loại, được bọc, of base metal or of metal
phủ hoặc có lõi bằng chất trợ dung, carbides, coated or cored with
loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn flux material, of a kind used for
điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim soldering, brazing, welding or
loại hoặc carbua kim loại; dây và deposition of metal or of metal
que, từ bột kim loại cơ bản được kết carbides; wire and rods, of
tụ, sử dụng trong phun kim loại agglomerated base metal powder,
used for metal spraying
8311.10 - Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã 8311.10 - Coated electrodes of base metal,
được phủ chất trợ dung, để hàn hồ for electric arc-welding:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
quang điện:
8311.10.1 - - Dạng cuộn kg 8311.10.1 - - In rolls kg
0 0
8311.10.9 - - Loại khác kg 8311.10.9 - - Other kg
0 0
8311.20 - Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có 8311.20 - Cored wire of base metal, for
lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ electric arc-welding:
quang điện:
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi - - Cored wire of alloy steel,
là chất trợ dung chứa hàm lượng containing by weight 4.5% or
carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng more of carbon and 20% or more
crôm từ 20% trở lên tính theo khối of chromium:
lượng:
8311.20.2 - - - Dạng cuộn kg 8311.20.2 - - - In rolls kg
1 1
8311.20.2 - - - Loại khác kg 8311.20.2 - - - Other kg
9 9
8311.20.9 - - Loại khác kg 8311.20.9 - - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8311.30 - Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có 8311.30 - Coated rods and cored wire, of
lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn base metal, for soldering, brazing
chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa: or welding by flame:
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi - - Cored wire of alloy steel,
là chất trợ dung chứa hàm lượng containing by weight 4.5% or
carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng more of carbon and 20% or more
crôm từ 20% trở lên tính theo khối of chromium:
lượng:
8311.30.2 - - - Dạng cuộn kg 8311.30.2 - - - In rolls kg
1 1
8311.30.2 - - - Loại khác kg 8311.30.2 - - - Other kg
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8311.30.9 - - - Dạng cuộn kg 8311.30.9 - - - In rolls kg
1 1
8311.30.9 - - - Loại khác kg 8311.30.9 - - - Other kg
9 9
8311.90.0 - Loại khác kg 8311.90.0 - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 84 Chapter 84
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; Nuclear reactors, boilers, machinery and mechanical
các bộ phận của chúng appliances; parts thereof
8428.32.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp chiếc 8428.32.10 - - - Of a kind used for agriculture unit
8428.32.90 - - - Loại khác chiếc 8428.32.90 - - - Other unit
8428.33 - - Loại khác, dạng băng tải: 8428.33 - - Other, belt type:
8428.33.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp chiếc 8428.33.10 - - - Of a kind used for agriculture unit
8428.33.90 - - - Loại khác chiếc 8428.33.90 - - - Other unit
8428.39 - - Loại khác: 8428.39 - - Other:
8428.39.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp chiếc 8428.39.10 - - - Of a kind used for agriculture unit
8428.39.90 - - - Loại khác chiếc 8428.39.90 - - - Other unit
8428.40.00 - Thang cuốn và băng tải tự động dùng chiếc 8428.40.00 - Escalators and moving walkways unit
cho người đi bộ
8428.60.00 - Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo chiếc 8428.60.00 - Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; unit
người trượt tuyết lên cao dùng trong traction mechanisms for funiculars
môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho
đường sắt leo núi
8428.70.00 - Rô bốt công nghiệp chiếc 8428.70.00 - Industrial robots unit
8428.90 - Máy khác: 8428.90 - Other machinery:
8428.90.20 - - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý chiếc 8428.90.20 - - Automated machines for the unit
và kẹp giữ tấm mạch in, tấm dây in transport, handling and storage of
hoặc mạch in đã lắp ráp printed circuit boards, printed wiring
boards or printed circuit assemblies
8428.90.30 - - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm chiếc 8428.90.30 - - Mine wagon pushers, locomotive unit
mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu or wagon traversers, wagon tippers
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị and similar railway wagon handling
giữ xe goòng chạy đường sắt tương tự equipment
8428.90.90 - - Loại khác chiếc 8428.90.90 - - Other unit
84.29 Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất 84.29 Self-propelled bulldozers, angledozers,
lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp graders, levellers, scrapers,
đất, máy xúc, máy đào đất, máy mechanical shovels, excavators,
chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy shovel loaders, tamping machines
đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành and road rollers
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất - Bulldozers and angledozers:
lưỡi nghiêng:
8429.11.00 - - Loại bánh xích chiếc 8429.11.00 - - Track laying unit
8429.19.00 - - Loại khác chiếc 8429.19.00 - - Other unit
8429.20.00 - Máy san đất chiếc 8429.20.00 - Graders and levellers unit
8429.30.00 - Máy cạp đất chiếc 8429.30.00 - Scrapers unit
8429.40 - Máy đầm và xe lu lăn đường: 8429.40 - Tamping machines and road rollers:
8429.40.30 - - Máy đầm chiếc 8429.40.30 - - Tamping machines unit
8429.40.40 - - Xe lu rung, với lực rung của trống chiếc 8429.40.40 - - Vibratory smooth drum rollers, unit
không quá 20 tấn tính theo khối lượng with a centrifugal force drum not
exceeding 20 t by weight
8429.40.50 - - Các loại xe lu rung lăn đường khác chiếc 8429.40.50 - - Other vibratory road rollers unit
8429.40.90 - - Loại khác chiếc 8429.40.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển - Mechanical shovels, excavators
đất bằng gàu tự xúc: and shovel loaders:
8429.51.00 - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp chiếc 8429.51.00 - - Front-end shovel loaders unit
phía trước
8429.52.00 - - Máy có cơ cấu phần trên quay được chiếc 8429.52.00 - - Machinery with a 360o revolving unit
360o superstructure
8429.59.00 - - Loại khác chiếc 8429.59.00 - - Other unit
84.30 Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, 84.30 Other moving, grading, levelling,
đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan scraping, excavating, tamping,
khác dùng trong công việc về đất, compacting, extracting or boring
khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và machinery, for earth, minerals or
nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết ores; pile-drivers and pile-
extractors; snow-ploughs and
snow-blowers
8430.10.00 - Máy đóng cọc và nhổ cọc chiếc 8430.10.00 - Pile-drivers and pile-extractors unit
8430.20.00 - Máy xới và dọn tuyết chiếc 8430.20.00 - Snow-ploughs and snow-blowers unit
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa - Coal or rock cutters and tunnelling
than hoặc đá: machinery:
8430.31.00 - - Loại tự hành chiếc 8430.31.00 - - Self-propelled unit
8430.39.00 - - Loại khác chiếc 8430.39.00 - - Other unit
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: - Other boring or sinking machinery:
8430.41.00 - - Loại tự hành chiếc 8430.41.00 - - Self-propelled unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8430.49 - - Loại khác: 8430.49 - - Other:
8430.49.10 - - - Bệ giàn khoan có các mô-đun tích chiếc 8430.49.10 - - - Wellhead platforms with unit
hợp phù hợp sử dụng trong vận hành integrated production modules suitable
khoan (SEN) for use in drilling operations
8430.49.90 - - - Loại khác chiếc 8430.49.90 - - - Other unit
8430.50.00 - Máy khác, loại tự hành chiếc 8430.50.00 - Other machinery, self-propelled unit
- Máy khác, loại không tự hành: - Other machinery, not self-propelled:
8430.61.00 - - Máy đầm hoặc máy nén chiếc 8430.61.00 - - Tamping or compacting machinery unit
8430.69.00 - - Loại khác chiếc 8430.69.00 - - Other unit
84.31 Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ 84.31 Parts suitable for use solely or
yếu sử dụng cho các loại máy thuộc principally with the machinery of
các nhóm từ 84.25 đến 84.30 headings 84.25 to 84.30
8431.10 - Của máy thuộc nhóm 84.25: 8431.10 - Of machinery of heading 84.25:
- - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
8431.10.13 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.10.13 - - - Of goods of subheading unit
8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 8425.11.00, 8425.31.00 or 8425.49.10
8431.10.19 - - - Loại khác chiếc 8431.10.19 - - - Other unit
- - Của máy không hoạt động bằng - - Of non-electrically operated
điện: machines:
8431.10.22 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.10.22 - - - Of goods of subheading unit
8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00,
8425.42.10 hoặc 8425.42.90 8425.42.10 or 8425.42.90
8431.10.29 - - - Loại khác chiếc 8431.10.29 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8431.20 - Của máy thuộc nhóm 84.27: 8431.20 - Of machinery of heading 84.27:
8431.20.10 - - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc chiếc 8431.20.10 - - Of subheading 8427.10 or unit
8427.20 8427.20
8431.20.90 - - Loại khác chiếc 8431.20.90 - - Other unit
- Của máy thuộc nhóm 84.28: - Of machinery of heading 84.28:
8431.31 - - Của thang máy (lift), tời nâng kiểu 8431.31 - - Of lifts, skip hoists or escalators:
gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc
thang cuốn:
8431.31.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.31.10 - - - Of goods of subheading unit
8428.10.39 hoặc 8428.10.40 8428.10.39 or 8428.10.40
8431.31.20 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.31.20 - - - Of goods of subheading unit
8428.10.31 hoặc 8428.40.00 8428.10.31 or 8428.40.00
8431.39 - - Loại khác: 8431.39 - - Other:
8431.39.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.39.10 - - - Of goods of subheading unit
8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10
hoặc 8428.39.10 or 8428.39.10
8431.39.40 - - - Của máy tự động dùng để dịch chiếc 8431.39.40 - - - Of automated machines for the unit
chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch transport, handling and storage of
in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp printed circuit boards, printed wiring
boards or printed circuit assemblies
8431.39.50 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc chiếc 8431.39.50 - - - Other, of goods of subheading unit
phân nhóm 8428.90 8428.90
8431.39.90 - - - Loại khác chiếc 8431.39.90 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 - Of machinery of heading 84.26,
hoặc 84.30: 84.29 or 84.30:
8431.41 - - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và 8431.41 - - Buckets, shovels, grabs and grips:
gầu kẹp:
8431.41.10 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26 chiếc 8431.41.10 - - - For machinery of heading 84.26 unit
8431.41.90 - - - Loại khác chiếc 8431.41.90 - - - Other unit
8431.42.00 - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc chiếc 8431.42.00 - - Bulldozer or angledozer blades unit
máy ủi đất lưỡi nghiêng
8431.43.00 - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy chiếc 8431.43.00 - - Parts for boring or sinking unit
đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc machinery of subheading 8430.41
8430.49 or 8430.49
8431.49 - - Loại khác: 8431.49 - - Other:
8431.49.10 - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 chiếc 8431.49.10 - - - Parts of machinery of heading unit
84.26
8431.49.20 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng chiếc 8431.49.20 - - - Cutting edges or end bits of a unit
cho máy cào, máy san hoặc máy cạp kind used for scrapers, graders or
levellers
8431.49.40 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng chiếc 8431.49.40 - - - Cutting edges or end bits of a unit
cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi kind used for bulldozer or
đất lưỡi nghiêng angledozer blades
8431.49.50 - - - Của xe lu lăn đường chiếc 8431.49.50 - - - Of road rollers unit
8431.49.60 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.49.60 - - - Of goods of subheading unit
8430.20.00 8430.20.00
8431.49.90 - - - Loại khác chiếc 8431.49.90 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.32 Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc 84.32 Agricultural, horticultural or forestry
lâm nghiệp dùng cho việc làm đất machinery for soil preparation or
hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ cultivation; lawn or sports-ground
hoặc cho sân chơi thể thao rollers
8432.10.00 - Máy cày chiếc 8432.10.00 - Ploughs unit
- Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ - Harrows, scarifiers, cultivators,
dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và weeders and hoes:
máy xới đất từ trên xuống (hoes):
8432.21.00 - - Bừa đĩa chiếc 8432.21.00 - - Disc harrows unit
8432.29.00 - - Loại khác chiếc 8432.29.00 - - Other unit
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy - Seeders, planters and transplanters:
cấy:
8432.31.00 - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy chiếc 8432.31.00 - - No-till direct seeders, planters unit
cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) and transplanters
8432.39.00 - - Loại khác chiếc 8432.39.00 - - Other unit
- Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân - Manure spreaders and fertiliser
bón: distributors:
8432.41.00 - - Máy rải phân hữu cơ chiếc 8432.41.00 - - Manure spreaders unit
8432.42.00 - - Máy rắc phân bón chiếc 8432.42.00 - - Fertiliser distributors unit
8432.80 - Máy khác: 8432.80 - Other machinery:
8432.80.10 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm chiếc 8432.80.10 - - Agricultural or horticultural unit
vườn
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8432.80.20 - - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chiếc 8432.80.20 - - Lawn or sports-ground rollers unit
chơi thể thao
8432.80.90 - - Loại khác chiếc 8432.80.90 - - Other unit
8432.90 - Bộ phận: 8432.90 - Parts:
8432.90.10 - - Của máy thuộc phân nhóm chiếc 8432.90.10 - - Of machinery of subheading unit
8432.80.90 8432.80.90
8432.90.20 - - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho chiếc 8432.90.20 - - Of lawn or sports-ground rollers unit
sân chơi thể thao
8432.90.90 - - Loại khác chiếc 8432.90.90 - - Other unit
84.33 Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả 84.33 Harvesting or threshing machinery,
máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc including straw or fodder balers;
cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; grass or hay mowers; machines
máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn for cleaning, sorting or grading
trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, eggs, fruit or other agricultural
trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37 produce, other than machinery of
heading 84.37
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công - Mowers for lawns, parks or sports-
viên hoặc sân chơi thể thao: grounds:
8433.11.00 - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt chiếc 8433.11.00 - - Powered, with the cutting device unit
quay trên mặt phẳng ngang rotating in a horizontal plane
8433.19 - - Loại khác: 8433.19 - - Other:
8433.19.10 - - - Không dùng động cơ chiếc 8433.19.10 - - - Not powered unit
8433.19.90 - - - Loại khác chiếc 8433.19.90 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8433.20.00 - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt chiếc 8433.20.00 - Other mowers, including cutter unit
lắp vào máy kéo bars for tractor mounting
8433.30.00 - Máy dọn cỏ khô khác chiếc 8433.30.00 - Other haymaking machinery unit
8433.40.00 - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc chiếc 8433.40.00 - Straw or fodder balers, including unit
cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các pick-up balers
kiện đã được đóng
- Máy thu hoạch khác; máy đập: - Other harvesting machinery; threshing
machinery:
8433.51.00 - - Máy gặt đập liên hợp chiếc 8433.51.00 - - Combine harvester-threshers unit
8433.52.00 - - Máy đập khác chiếc 8433.52.00 - - Other threshing machinery unit
8433.53.00 - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ chiếc 8433.53.00 - - Root or tuber harvesting machines unit
8433.59 - - Loại khác: 8433.59 - - Other:
8433.59.20 - - - Máy hái bông (cotton) chiếc 8433.59.20 - - - Cotton pickers unit
8433.59.90 - - - Loại khác chiếc 8433.59.90 - - - Other unit
8433.60 - Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn 8433.60 - Machines for cleaning, sorting or
trứng, hoa quả hoặc nông sản khác: grading eggs, fruit or other
agricultural produce:
8433.60.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8433.60.10 - - Electrically operated unit
8433.60.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8433.60.20 - - Not electrically operated unit
8433.90 - Bộ phận: 8433.90 - Parts:
8433.90.10 - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính chiếc 8433.90.10 - - Castors wheels, of a diameter unit
(gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng (including tyres) exceeding 100 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không quá 250 mm, với điều kiện là but not exceeding 250 mm, provided
bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều that the width of any wheel or tyre
rộng trên 30 mm fitted thereto exceeds 30 mm
8433.90.20 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân chiếc 8433.90.20 - - Other, of goods of subheading unit
nhóm 8433.11.00 hoặc 8433.19.90 8433.11.00 or 8433.19.90
8433.90.30 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân chiếc 8433.90.30 - - Other, of goods of subheading unit
nhóm 8433.19.10 8433.19.10
8433.90.90 - - Loại khác chiếc 8433.90.90 - - Other unit
84.34 Máy vắt sữa và máy chế biến sữa 84.34 Milking machines and dairy
machinery
8434.10.00 - Máy vắt sữa chiếc 8434.10.00 - Milking machines unit
8434.20.00 - Máy chế biến sữa chiếc 8434.20.00 - Dairy machinery unit
8434.90.00 - Bộ phận chiếc 8434.90.00 - Parts unit
84.35 Máy ép, máy nghiền và các loại máy 84.35 Presses, crushers and similar
tương tự dùng trong sản xuất rượu machinery used in the manufacture
vang, rượu táo, nước trái cây hoặc of wine, cider, fruit juices or
các loại đồ uống tương tự similar beverages
8435.10 - Máy: 8435.10 - Machinery:
8435.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8435.10.10 - - Electrically operated unit
8435.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8435.10.20 - - Not electrically operated unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8435.90 - Bộ phận: 8435.90 - Parts:
8435.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện chiếc 8435.90.10 - - Of electrically operated machines unit
8435.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện chiếc 8435.90.20 - - Of non-electrically operated unit
machines
84.36 Các loại máy khác dùng trong nông 84.36 Other agricultural, horticultural,
nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn forestry, poultry-keeping or bee-
nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả keeping machinery, including
máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ germination plant fitted with
khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng mechanical or thermal equipment;
gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm poultry incubators and brooders
mới nở
8436.10 - Máy chế biến thức ăn cho động vật: 8436.10 - Machinery for preparing animal
feeding stuffs:
8436.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8436.10.10 - - Electrically operated unit
8436.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8436.10.20 - - Not electrically operated unit
- Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng - Poultry-keeping machinery; poultry
gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm incubators and brooders:
mới nở:
8436.21 - - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị 8436.21 - - Poultry incubators and brooders:
sưởi ấm gia cầm mới nở:
8436.21.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8436.21.10 - - - Electrically operated unit
8436.21.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8436.21.20 - - - Not electrically operated unit
8436.29 - - Loại khác: 8436.29 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8436.29.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8436.29.10 - - - Electrically operated unit
8436.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8436.29.20 - - - Not electrically operated unit
8436.80 - Máy khác: 8436.80 - Other machinery:
- - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
8436.80.11 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm chiếc 8436.80.11 - - - Agricultural or horticultural unit
vườn
8436.80.19 - - - Loại khác chiếc 8436.80.19 - - - Other unit
- - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
8436.80.21 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm chiếc 8436.80.21 - - - Agricultural or horticultural unit
vườn
8436.80.29 - - - Loại khác chiếc 8436.80.29 - - - Other unit
- Bộ phận: - Parts:
8436.91.00 - - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc chiếc 8436.91.00 - - Of poultry-keeping machinery or unit
máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi poultry incubators and brooders
ấm gia cầm mới nở
8436.99 - - Loại khác: 8436.99 - - Other:
- - - Của máy và thiết bị hoạt động - - - Of electrically operated
bằng điện: machines and equipment:
8436.99.11 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc chiếc 8436.99.11 - - - - Agricultural or horticultural unit
làm vườn
8436.99.19 - - - - Loại khác chiếc 8436.99.19 - - - - Other unit
- - - Của máy và thiết bị không hoạt - - - Of non-electrically operated
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
động bằng điện: machines and equipment:
8436.99.21 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc chiếc 8436.99.21 - - - - Agricultural or horticultural unit
làm vườn
8436.99.29 - - - - Loại khác chiếc 8436.99.29 - - - - Other unit
84.37 Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân 84.37 Machines for cleaning, sorting or
loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau grading seed, grain or dried
đậu đã được làm khô; máy dùng leguminous vegetables; machinery
trong công nghiệp xay sát hoặc dùng used in the milling industry or for
cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã the working of cereals or dried
được làm khô, trừ các loại máy nông leguminous vegetables, other than
nghiệp farm-type machinery
8437.10 - Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân 8437.10 - Machines for cleaning, sorting or
loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu grading seed, grain or dried
đã được làm khô: leguminous vegetables:
8437.10.10 - - Dùng cho các loại hạt, hoạt động chiếc 8437.10.10 - - For grains, electrically operated; unit
bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại winnowing and similar cleaning
máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng machines, electrically operated
điện
8437.10.20 - - Dùng cho các loại hạt, không hoạt chiếc 8437.10.20 - - For grains, not electrically unit
động bằng điện; máy sàng sảy hạt và operated; winnowing and similar
các loại máy làm sạch tương tự, không cleaning machines, not electrically
hoạt động bằng điện operated
8437.10.30 - - Loại khác, hoạt động bằng điện chiếc 8437.10.30 - - Other, electrically operated unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8437.10.40 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện chiếc 8437.10.40 - - Other, not electrically operated unit
8437.80 - Máy khác: 8437.80 - Other machinery:
8437.80.10 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo chiếc 8437.80.10 - - Rice hullers and cone type rice unit
hình côn, hoạt động bằng điện mills, electrically operated
8437.80.20 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo chiếc 8437.80.20 - - Rice hullers and cone type rice unit
hình côn, không hoạt động bằng điện mills, not electrically operated
8437.80.30 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng chiếc 8437.80.30 - - Industrial type coffee and corn unit
công nghiệp, hoạt động bằng điện mills, electrically operated
8437.80.40 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng chiếc 8437.80.40 - - Industrial type coffee and corn unit
công nghiệp, không hoạt động bằng điện mills, not electrically operated
- - Loại khác, hoạt động bằng điện: - - Other, electrically operated:
8437.80.51 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, chiếc 8437.80.51 - - - Polishing machines for rice, unit
sàng, rây, máy làm sạch cám và máy sifting and sieving machines, bran
bóc vỏ cleaning machines and husking
machines
8437.80.59 - - - Loại khác chiếc 8437.80.59 - - - Other unit
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện: - - Other, not electrically operated:
8437.80.61 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, chiếc 8437.80.61 - - - Polishing machines for rice, unit
sàng, rây, máy làm sạch cám và máy sifting and sieving machines, bran
bóc vỏ cleaning machines and husking
machines
8437.80.69 - - - Loại khác chiếc 8437.80.69 - - - Other unit
8437.90 - Bộ phận: 8437.90 - Parts:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
8437.90.11 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 chiếc 8437.90.11 - - - Of machines of subheading unit
8437.10
8437.90.19 - - - Loại khác chiếc 8437.90.19 - - - Other unit
- - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated
machines:
8437.90.21 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 chiếc 8437.90.21 - - - Of machines of subheading unit
8437.10
8437.90.29 - - - Loại khác chiếc 8437.90.29 - - - Other unit
84.38 Máy chế biến công nghiệp hoặc sản 84.38 Machinery, not specified or included
xuất thực phẩm hoặc đồ uống, chưa elsewhere in this Chapter, for the
được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác industrial preparation or
trong Chương này, trừ các loại máy manufacture of food or drink,
để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc other than machinery for the
mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo extraction or preparation of
không bay hơi của thực vật hoặc vi animal or fixed vegetable or
sinh vật microbial fats or oils
8438.10.00 - Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ chiếc 8438.10.00 - Bakery machinery and machinery unit
macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm for the manufacture of macaroni,
tương tự spaghetti or similar products
8438.20 - Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hoặc 8438.20 - Machinery for the manufacture of
sô cô la: confectionery, cocoa or chocolate:
8438.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8438.20.10 - - Electrically operated unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8438.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8438.20.20 - - Not electrically operated unit
8438.30 - Máy sản xuất đường: 8438.30 - Machinery for sugar manufacture:
8438.30.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8438.30.10 - - Electrically operated unit
8438.30.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8438.30.20 - - Not electrically operated unit
8438.40.00 - Máy sản xuất bia chiếc 8438.40.00 - Brewery machinery unit
8438.50.00 - Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm chiếc 8438.50.00 - Machinery for the preparation of unit
meat or poultry
8438.60.00 - Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau chiếc 8438.60.00 - Machinery for the preparation of unit
fruits, nuts or vegetables
8438.80 - Máy khác: 8438.80 - Other machinery:
- - Máy xát vỏ cà phê: - - Coffee pulpers:
8438.80.11 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8438.80.11 - - - Electrically operated unit
8438.80.12 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8438.80.12 - - - Not electrically operated unit
- - Máy chế biến cá, động vật giáp xác - - Machinery for the preparation of
hoặc động vật thân mềm: fish, crustaceans or molluscs:
8438.80.21 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8438.80.21 - - - Electrically operated unit
8438.80.22 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8438.80.22 - - - Not electrically operated unit
- - Loại khác: - - Other:
8438.80.91 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8438.80.91 - - - Electrically operated unit
8438.80.92 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8438.80.92 - - - Not electrically operated unit
8438.90 - Bộ phận: 8438.90 - Parts:
- - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8438.90.11 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8438.90.11 - - - Of goods of subheading unit
8438.30.10 8438.30.10
8438.90.12 - - - Của máy xát vỏ cà phê chiếc 8438.90.12 - - - Of coffee pulpers unit
8438.90.19 - - - Loại khác chiếc 8438.90.19 - - - Other unit
- - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated
machines:
8438.90.21 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8438.90.21 - - - Of goods of subheading unit
8438.30.20 8438.30.20
8438.90.22 - - - Của máy xát vỏ cà phê chiếc 8438.90.22 - - - Of coffee pulpers unit
8438.90.29 - - - Loại khác chiếc 8438.90.29 - - - Other unit
84.39 Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi 84.39 Machinery for making pulp of
xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình fibrous cellulosic material or for
sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa making or finishing paper or
paperboard
8439.10.00 - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi chiếc 8439.10.00 - Machinery for making pulp of unit
xenlulô fibrous cellulosic material
8439.20.00 - Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa chiếc 8439.20.00 - Machinery for making paper or unit
paperboard
8439.30.00 - Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa chiếc 8439.30.00 - Machinery for finishing paper or unit
paperboard
- Bộ phận: - Parts:
8439.91.00 - - Của máy chế biến bột giấy từ vật chiếc 8439.91.00 - - Of machinery for making pulp of unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
liệu sợi xenlulô fibrous cellulosic material
8439.99.00 - - Loại khác chiếc 8439.99.00 - - Other unit
84.40 Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách 84.40 Book-binding machinery, including
book-sewing machines
8440.10 - Máy: 8440.10 - Machinery:
8440.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8440.10.10 - - Electrically operated unit
8440.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8440.10.20 - - Not electrically operated unit
8440.90.00 - Bộ phận chiếc 8440.90.00 - Parts unit
84.41 Các máy khác dùng để sản xuất bột 84.41 Other machinery for making up
giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén paper pulp, paper or paperboard,
các loại including cutting machines of all
kinds
8441.10 - Máy cắt xén các loại: 8441.10 - Cutting machines:
8441.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8441.10.10 - - Electrically operated unit
8441.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8441.10.20 - - Not electrically operated unit
8441.20.00 - Máy làm túi, bao hoặc phong bì chiếc 8441.20.00 - Machines for making bags, sacks unit
or envelopes
8441.30.00 - Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng chiếc 8441.30.00 - Machines for making cartons, unit
hình ống, hình trống hoặc đồ chứa boxes, cases, tubes, drums or
tương tự, trừ loại máy sử dụng phương similar containers, other than by
pháp đúc khuôn moulding
8441.40.00 - Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, chiếc 8441.40.00 - Machines for moulding articles in unit
giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc paper pulp, paper or paperboard
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khuôn
8441.80 - Máy khác: 8441.80 - Other machinery:
8441.80.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8441.80.10 - - Electrically operated unit
8441.80.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8441.80.20 - - Not electrically operated unit
8441.90.00 - Bộ phận chiếc 8441.90.00 - Parts unit
84.42 Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy 84.42 Machinery, apparatus and equipment
thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) (other than the machines of
dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm headings 84.56 to 84.65) for
khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ preparing or making plates,
phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), cylinders or other printing
ống in và các bộ phận in khác; khuôn components; plates, cylinders and
in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn other printing components;
bị cho các mục đích in (ví dụ, đã plates, cylinders and lithographic
được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc stones, prepared for printing
đánh bóng) purposes (for example, planed,
grained or polished)
8442.30.00 - Máy, thiết bị và dụng cụ chiếc 8442.30.00 - Machinery, apparatus and unit
equipment
8442.40.00 - Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc chiếc 8442.40.00 - Parts of the foregoing machinery, unit
dụng cụ kể trên apparatus or equipment
8442.50.00 - Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ chiếc 8442.50.00 - Plates, cylinders and other printing unit
phận in khác; khuôn in, ống in và đá in components; plates, cylinders and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích lithographic stones, prepared for
in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân printing purposes (for example,
hạt hoặc đánh bóng) planed, grained or polished)
84.43 Máy in sử dụng các bộ phận in như 84.43 Printing machinery used for
khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ printing by means of plates,
phận in khác của nhóm 84.42; máy cylinders and other printing
in khác, máy copy (copying components of heading 84.42;
machines) và máy fax, có hoặc không other printers, copying machines
kết hợp với nhau; bộ phận và các and facsimile machines, whether
phụ kiện của chúng or not combined; parts and
accessories thereof
- Máy in sử dụng các bộ phận in như - Printing machinery used for
khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ printing by means of plates,
phận in khác thuộc nhóm 84.42: cylinders and other printing
components of heading 84.42:
8443.11.00 - - Máy in offset, in cuộn chiếc 8443.11.00 - - Offset printing machinery, reel-fed unit
8443.12.00 - - Máy in offset, in theo tờ, loại sử chiếc 8443.12.00 - - Offset printing machinery, sheet- unit
dụng trong văn phòng (sử dụng giấy fed, office type (using sheets with
với kích thước giấy ở dạng không gấp one side not exceeding 22 cm and
một chiều không quá 22 cm và chiều the other side not exceeding 36 cm
kia không quá 36 cm) in the unfolded state)
8443.13.00 - - Máy in offset khác chiếc 8443.13.00 - - Other offset printing machinery unit
8443.14.00 - - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại chiếc 8443.14.00 - - Letterpress printing machinery, unit
máy in flexo(1) reel-fed, excluding flexographic printing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8443.15.00 - - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, chiếc 8443.15.00 - - Letterpress printing machinery, unit
trừ loại máy in flexo(1) other than reel-fed, excluding
flexographic printing
8443.16.00 - - Máy in flexo(1) chiếc 8443.16.00 - - Flexographic printing machinery unit
8443.17.00 - - Máy in ống đồng(1) (*) chiếc 8443.17.00 - - Gravure printing machinery unit
8443.19.00 - - Loại khác chiếc 8443.19.00 - - Other unit
- Máy in khác, máy copy và máy fax, - Other printers, copying machines
có hoặc không kết hợp với nhau: and facsimile machines, whether or
not combined:
8443.31 - - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức 8443.31 - - Machines which perform two or
năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết more of the functions of printing,
nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc copying or facsimile transmission,
kết nối mạng: capable of connecting to an
automatic data processing machine
or to a network:
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in - - - Printer-copiers, printing by the
phun: ink-jet process:
8443.31.11 - - - - Loại màu chiếc 8443.31.11 - - - - Colour unit
8443.31.19 - - - - Loại khác chiếc 8443.31.19 - - - - Other unit
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ - - - Printer-copiers, printing by the
laser: laser process:
8443.31.21 - - - - Loại màu chiếc 8443.31.21 - - - - Colour unit
8443.31.29 - - - - Loại khác chiếc 8443.31.29 - - - - Other unit
- - - Máy in-copy-fax kết hợp: - - - Combination printer-copier-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
facsimile machines:
8443.31.31 - - - - Loại màu chiếc 8443.31.31 - - - - Colour unit
8443.31.39 - - - - Loại khác chiếc 8443.31.39 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8443.31.91 - - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp chiếc 8443.31.91 - - - - Combination printer-copier- unit
scanner-facsimile machines
8443.31.99 - - - - Loại khác chiếc 8443.31.99 - - - - Other unit
8443.32 - - Loại khác, có khả năng kết nối với 8443.32 - - Other, capable of connecting to
máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối an automatic data processing
mạng: machine or to a network:
- - - Máy in kim: - - - Dot matrix printers:
8443.32.11 - - - - Loại màu chiếc 8443.32.11 - - - - Colour unit
8443.32.19 - - - - Loại khác chiếc 8443.32.19 - - - - Other unit
- - - Máy in phun: - - - Ink-jet printers:
8443.32.21 - - - - Loại màu chiếc 8443.32.21 - - - - Colour unit
8443.32.29 - - - - Loại khác chiếc 8443.32.29 - - - - Other unit
- - - Máy in laser: - - - Laser printers:
8443.32.31 - - - - Loại màu chiếc 8443.32.31 - - - - Colour unit
8443.32.39 - - - - Loại khác chiếc 8443.32.39 - - - - Other unit
8443.32.40 - - - Máy fax chiếc 8443.32.40 - - - Facsimile machines unit
8443.32.50 - - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất chiếc 8443.32.50 - - - Screen printing machinery for unit
các tấm mạch in hoặc tấm dây in the manufacture of printed circuit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
boards or printed wiring boards
8443.32.60 - - - Máy vẽ (Plotters) chiếc 8443.32.60 - - - Plotters unit
8443.32.90 - - - Loại khác chiếc 8443.32.90 - - - Other unit
8443.39 - - Loại khác: 8443.39 - - Other:
8443.39.10 - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt chiếc 8443.39.10 - - - Electrostatic photocopying unit
động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc apparatus, operating by reproducing
trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo the original image directly onto the
trực tiếp) copy (direct process)
8443.39.20 - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt chiếc 8443.39.20 - - - Electrostatic photocopying unit
động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên apparatus, operating by reproducing
bản sao thông qua bước trung gian (quá the original image via an intermediate
trình tái tạo gián tiếp) onto the copy (indirect process)
8443.39.30 - - - Máy photocopy khác kết hợp hệ chiếc 8443.39.30 - - - Other photocopying apparatus unit
thống quang học incorporating an optical system
8443.39.40 - - - Máy in phun chiếc 8443.39.40 - - - Ink-jet printers unit
8443.39.90 - - - Loại khác chiếc 8443.39.90 - - - Other unit
- Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
8443.91.00 - - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử chiếc 8443.91.00 - - Parts and accessories of printing unit
dụng các bộ phận in như khuôn in (bát machinery used for printing by
chữ), ống in và các bộ phận in khác của means of plates, cylinders and other
nhóm 84.42 printing components of heading 84.42
8443.99 - - Loại khác: 8443.99 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8443.99.10 - - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản chiếc 8443.99.10 - - - Of screen printing machinery unit
xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in for the manufacture of printed circuit
boards or printed wiring boards
8443.99.20 - - - Hộp mực in đã có mực in chiếc 8443.99.20 - - - Ink-filled printer cartridges unit
8443.99.30 - - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận chiếc 8443.99.30 - - - Paper feeders; paper sorters unit
sắp xếp giấy
8443.99.90 - - - Loại khác chiếc 8443.99.90 - - - Other unit
84.44 Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc 84.44 Machines for extruding, drawing,
máy cắt vật liệu dệt nhân tạo texturing or cutting man-made
textile materials
8444.00.10 - Hoạt động bằng điện chiếc 8444.00.10 - Electrically operated unit
8444.00.20 - Không hoạt động bằng điện chiếc 8444.00.20 - Not electrically operated unit
84.45 Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo 84.45 Machines for preparing textile
sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và fibres; spinning, doubling or
các loại máy khác dùng cho sản xuất twisting machines and other
sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh machinery for producing textile
ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi yarns; textile reeling or winding
ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi (including weft-winding) machines
dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 and machines for preparing textile
hoặc 84.47 yarns for use on the machines of
heading 84.46 or 84.47
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: - Machines for preparing textile fibres:
8445.11 - - Máy chải thô: 8445.11 - - Carding machines:
8445.11.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.11.10 - - - Electrically operated unit
8445.11.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.11.20 - - - Not electrically operated unit
8445.12.00 - - Máy chải kỹ chiếc 8445.12.00 - - Combing machines unit
8445.13.00 - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô chiếc 8445.13.00 - - Drawing or roving machines unit
8445.19 - - Loại khác: 8445.19 - - Other:
8445.19.30 - - - Máy tách hạt bông chiếc 8445.19.30 - - - Cotton gins unit
8445.19.40 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện chiếc 8445.19.40 - - - Other, electrically operated unit
8445.19.50 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện chiếc 8445.19.50 - - - Other, not electrically operated unit
8445.20 - Máy kéo sợi: 8445.20 - Textile spinning machines:
8445.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.20.10 - - Electrically operated unit
8445.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.20.20 - - Not electrically operated unit
8445.30 - Máy đậu hoặc máy xe sợi: 8445.30 - Textile doubling or twisting machines:
8445.30.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.30.10 - - Electrically operated unit
8445.30.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.30.20 - - Not electrically operated unit
8445.40 - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt 8445.40 - Textile winding (including weft-
sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: winding) or reeling machines:
8445.40.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.40.10 - - Electrically operated unit
8445.40.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.40.20 - - Not electrically operated unit
8445.90 - Loại khác: 8445.90 - Other:
8445.90.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.90.10 - - Electrically operated unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8445.90.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.90.20 - - Not electrically operated unit
84.46 Máy dệt 84.46 Weaving machines (looms)
8446.10 - Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: 8446.10 - For weaving fabrics of a width not
exceeding 30 cm:
8446.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8446.10.10 - - Electrically operated unit
8446.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8446.10.20 - - Not electrically operated unit
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, - For weaving fabrics of a width
loại dệt thoi: exceeding 30 cm, shuttle type:
8446.21.00 - - Máy dệt khung cửi có động cơ chiếc 8446.21.00 - - Power looms unit
8446.29.00 - - Loại khác chiếc 8446.29.00 - - Other unit
8446.30.00 - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, chiếc 8446.30.00 - For weaving fabrics of a width unit
loại dệt không thoi exceeding 30 cm, shuttleless type
84.47 Máy dệt kim, máy khâu đính và máy 84.47 Knitting machines, stitch-bonding
tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, machines and machines for
thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và making gimped yarn, tulle, lace,
máy tạo búi embroidery, trimmings, braid or
net and machines for tufting
- Máy dệt kim tròn: - Circular knitting machines:
8447.11.00 - - Có đường kính trục cuốn không quá chiếc 8447.11.00 - - With cylinder diameter not unit
165 mm exceeding 165 mm
8447.12.00 - - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm chiếc 8447.12.00 - - With cylinder diameter unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
exceeding 165 mm
8447.20 - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: 8447.20 - Flat knitting machines; stitch-
bonding machines:
8447.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8447.20.10 - - Electrically operated unit
8447.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8447.20.20 - - Not electrically operated unit
8447.90 - Loại khác: 8447.90 - Other:
8447.90.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8447.90.10 - - Electrically operated unit
8447.90.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8447.90.20 - - Not electrically operated unit
84.48 Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc 84.48 Auxiliary machinery for use with
nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 machines of heading 84.44, 84.45,
(ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ 84.46 or 84.47 (for example,
cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các dobbies, Jacquards, automatic
bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ stop motions, shuttle changing
dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy mechanisms); parts and
thuộc nhóm này hoặc của nhóm accessories suitable for use solely
84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, or principally with the machines
cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải of this heading or of heading
kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for
go, kim dệt) example, spindles and spindle
flyers, card clothing, combs,
extruding nipples, shuttles, healds
and heald-frames, hosiery needles)
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy - Auxiliary machinery for machines
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc of heading 84.44, 84.45, 84.46 or
84.47: 84.47:
8448.11 - - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy 8448.11 - - Dobbies and Jacquards; card
thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ reducing, copying, punching or
hoặc các máy ghép bìa được sử dụng assembling machines for use
cho mục đích trên: therewith:
8448.11.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8448.11.10 - - - Electrically operated unit
8448.11.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8448.11.20 - - - Not electrically operated unit
8448.19 - - Loại khác: 8448.19 - - Other:
8448.19.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8448.19.10 - - - Electrically operated unit
8448.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8448.19.20 - - - Not electrically operated unit
8448.20.00 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc chiếc 8448.20.00 - Parts and accessories of machines unit
nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của of heading 84.44 or of their
chúng auxiliary machinery
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc - Parts and accessories of machines
nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của of heading 84.45 or of their
chúng: auxiliary machinery:
8448.31.00 - - Kim chải chiếc 8448.31.00 - - Card clothing unit
8448.32.00 - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ chiếc 8448.32.00 - - Of machines for preparing textile unit
kim chải fibres, other than card clothing
8448.33.00 - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên chiếc 8448.33.00 - - Spindles, spindle flyers, spinning unit
rings and ring travellers
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8448.39.00 - - Loại khác chiếc 8448.39.00 - - Other unit
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt - Parts and accessories of weaving
(khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: machines (looms) or of their
auxiliary machinery:
8448.42.00 - - Lược dệt, go và khung go chiếc 8448.42.00 - - Reeds for looms, healds and unit
heald-frames
8448.49 - - Loại khác: 8448.49 - - Other:
- - - Thoi: - - - Shuttles:
8448.49.11 - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng chiếc 8448.49.11 - - - - For electrically operated unit
điện machines
8448.49.12 - - - - Dùng cho máy không hoạt động chiếc 8448.49.12 - - - - For non-electrically operated unit
bằng điện machines
8448.49.90 - - - Loại khác chiếc 8448.49.90 - - - Other unit
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc - Parts and accessories of machines
nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của of heading 84.47 or of their
chúng: auxiliary machinery:
8448.51.00 - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và chiếc 8448.51.00 - - Sinkers, needles and other unit
các chi tiết tạo vòng khác articles used in forming stitches
8448.59.00 - - Loại khác chiếc 8448.59.00 - - Other unit
8449.00.00 Máy dùng để sản xuất hoặc hoàn tất chiếc 8449.00.00 Machinery for the manufacture unit
phớt hoặc các sản phẩm không dệt or finishing of felt or nonwovens
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả in the piece or in shapes,
máy làm mũ phớt; cốt làm mũ including machinery for making
felt hats; blocks for making hats
84.50 Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, 84.50 Household or laundry-type washing
kể cả máy giặt có chức năng sấy khô machines, including machines
which both wash and dry
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg - Machines, each of a dry linen
vải khô một lần giặt: capacity not exceeding 10 kg:
8450.11 - - Máy tự động hoàn toàn: 8450.11 - - Fully-automatic machines:
8450.11.10 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.11.10 - - - Each of a dry linen capacity not unit
vải khô một lần giặt exceeding 6 kg
8450.11.90 - - - Loại khác chiếc 8450.11.90 - - - Other unit
8450.12 - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: 8450.12 - - Other machines, with built-in
centrifugal drier:
8450.12.10 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.12.10 - - - Each of a dry linen capacity not unit
vải khô một lần giặt exceeding 6 kg
8450.12.90 - - - Loại khác chiếc 8450.12.90 - - - Other unit
8450.19 - - Loại khác: 8450.19 - - Other:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
8450.19.11 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.19.11 - - - - Each of a dry linen capacity unit
vải khô một lần giặt not exceeding 6 kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8450.19.19 - - - - Loại khác chiếc 8450.19.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8450.19.91 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.19.91 - - - - Each of a dry linen capacity unit
vải khô một lần giặt not exceeding 6 kg
8450.19.99 - - - - Loại khác chiếc 8450.19.99 - - - - Other unit
8450.20.00 - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải chiếc 8450.20.00 - Machines, each of a dry linen unit
khô một lần giặt capacity exceeding 10 kg
8450.90 - Bộ phận: 8450.90 - Parts:
8450.90.10 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 chiếc 8450.90.10 - - Of machines of subheading unit
8450.20.00
8450.90.20 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, chiếc 8450.90.20 - - Of machines of subheading unit
8450.12 hoặc 8450.19 8450.11, 8450.12 or 8450.19
84.51 Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.51 Machinery (other than machines
84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, of heading 84.50) for washing,
sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy cleaning, wringing, drying, ironing,
trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, pressing (including fusing presses),
tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt bleaching, dyeing, dressing,
hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các finishing, coating or impregnating
máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế textile yarns, fabrics or made up
hoặc lớp vải nền khác, dùng trong textile articles and machines for
sản xuất hàng trải sàn như vải sơn applying the paste to the base
lót sàn; máy để quấn, tở (xả), gấp, fabric or other support used in
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt the manufacture of floor coverings
such as linoleum; machines for
reeling, unreeling, folding, cutting
or pinking textile fabrics
8451.10.00 - Máy giặt khô chiếc 8451.10.00 - Dry-cleaning machines unit
- Máy sấy: - Drying machines:
8451.21.00 - - Sức chứa không quá 10 kg vải khô chiếc 8451.21.00 - - Each of a dry linen capacity not unit
mỗi lần sấy exceeding 10 kg
8451.29.00 - - Loại khác chiếc 8451.29.00 - - Other unit
8451.30 - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): 8451.30 - Ironing machines and presses
(including fusing presses):
8451.30.10 - - Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN) chiếc 8451.30.10 - - Single roller type domestic unit
ironing machines
8451.30.90 - - Loại khác chiếc 8451.30.90 - - Other unit
8451.40.00 - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm chiếc 8451.40.00 - Washing, bleaching or dyeing unit
machines
8451.50.00 - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc chiếc 8451.50.00 - Machines for reeling, unreeling, unit
cắt hình răng cưa vải dệt folding, cutting or pinking textile
fabrics
8451.80.00 - Máy khác chiếc 8451.80.00 - Other machinery unit
8451.90 - Bộ phận: 8451.90 - Parts:
8451.90.10 - - Của máy có sức chứa không quá 10 chiếc 8451.90.10 - - Of machines of a dry linen unit
kg vải khô mỗi lượt capacity not exceeding 10 kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8451.90.90 - - Loại khác chiếc 8451.90.90 - - Other unit
84.52 Máy khâu, trừ các loại máy khâu 84.52 Sewing machines, other than
sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân book-sewing machines of heading
máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho 84.40; furniture, bases and covers
các loại máy khâu; kim máy khâu specially designed for sewing
machines; sewing machine needles
8452.10.00 - Máy khâu dùng cho gia đình chiếc 8452.10.00 - Sewing machines of the household unit
type
- Máy khâu khác: - Other sewing machines:
8452.21.00 - - Loại tự động chiếc 8452.21.00 - - Automatic units unit
8452.29.00 - - Loại khác chiếc 8452.29.00 - - Other unit
8452.30.00 - Kim máy khâu chiếc 8452.30.00 - Sewing machine needles unit
8452.90 - Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy 8452.90 - Furniture, bases and covers for
khâu và các bộ phận của chúng; bộ sewing machines and parts thereof;
phận khác của máy khâu: other parts of sewing machines:
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: - - Of machinery of subheading
8452.10.00:
8452.90.11 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ chiếc 8452.90.11 - - - Arms and beds; stands with or unit
có hoặc không có khung; bánh đà; bộ without centre frames; flywheels;
phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại belt guards; treadles or pedals
8452.90.12 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ chiếc 8452.90.12 - - - Furniture, bases and covers and unit
phận của chúng parts thereof
8452.90.19 - - - Loại khác chiếc 8452.90.19 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
8452.90.91 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ chiếc 8452.90.91 - - - Arms and beds; stands with or unit
có hoặc không có khung; bánh đà; bộ without centre frames; flywheels;
phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại belt guards; treadles or pedals
8452.90.92 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ chiếc 8452.90.92 - - - Furniture, bases and covers and unit
phận của chúng parts thereof
8452.90.99 - - - Loại khác chiếc 8452.90.99 - - - Other unit
Chương 84 Chapter 84
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; Nuclear reactors, boilers, machinery and mechanical
các bộ phận của chúng appliances; parts thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.53 Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc 84.53 Machinery for preparing, tanning or
chế biến da sống hoặc da thuộc working hides, skins or leather or for
hoặc máy để sản xuất hoặc sửa making or repairing footwear or
chữa giày dép hoặc các sản phẩm other articles of hides, skins or
khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ leather, other than sewing machines
các loại máy khâu
8453.10 - Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc 8453.10 - Machinery for preparing, tanning or
chế biến da sống hoặc da thuộc: working hides, skins or leather:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8453.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8453.10.10 - - Electrically operated unit
8453.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8453.10.20 - - Not electrically operated unit
8453.20 - Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày 8453.20 - Machinery for making or repairing
dép: footwear:
8453.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8453.20.10 - - Electrically operated unit
8453.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8453.20.20 - - Not electrically operated unit
8453.80 - Máy khác: 8453.80 - Other machinery:
8453.80.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8453.80.10 - - Electrically operated unit
8453.80.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8453.80.20 - - Not electrically operated unit
8453.90.00 - Bộ phận chiếc 8453.90.00 - Parts unit
84.54 Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và 84.54 Converters, ladles, ingot moulds and
máy đúc, dùng trong luyện kim casting machines, of a kind used in
hoặc đúc kim loại metallurgy or in metal foundries
8454.10.00 - Lò thổi chiếc 8454.10.00 - Converters unit
8454.20.00 - Khuôn đúc thỏi và nồi rót chiếc 8454.20.00 - Ingot moulds and ladles unit
8454.30.00 - Máy đúc chiếc 8454.30.00 - Casting machines unit
8454.90.00 - Bộ phận chiếc 8454.90.00 - Parts unit
84.55 Máy cán kim loại và trục cán của nó 84.55 Metal-rolling mills and rolls therefor
8455.10.00 - Máy cán ống chiếc 8455.10.00 - Tube mills unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.85 Máy móc sử dụng công nghệ sản 84.85 Machines for additive manufacturing
xuất bồi đắp
8485.10.00 - Bằng lắng đọng kim loại chiếc 8485.10.00 - By metal deposit unit
8485.20.00 - Bằng lắng đọng plastic hoặc cao su chiếc 8485.20.00 - By plastics or rubber deposit unit
8485.30 - Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, 8485.30 - By plaster, cement, ceramics or glass
gốm hoặc thủy tinh: deposit:
8485.30.10 - - Bằng lắng đọng thủy tinh chiếc 8485.30.10 - - By glass deposit unit
8485.30.90 - - Loại khác chiếc 8485.30.90 - - Other unit
8485.80.00 - Loại khác chiếc 8485.80.00 - Other unit
8485.90 - Bộ phận: 8485.90 - Parts:
8485.90.10 - - Của phân nhóm 8485.20.00 chiếc 8485.90.10 - - Of subheading 8485.20.00 unit
8485.90.90 - - Loại khác chiếc 8485.90.90 - - Other unit
84.86 Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc 84.86 Machines and apparatus of a kind
chủ yếu sử dụng để sản xuất các used solely or principally for the
khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn manufacture of semiconductor
mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện boules or wafers, semiconductor
tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; devices, electronic integrated circuits
máy và thiết bị nêu ở Chú giải 11 or flat panel displays; machines and
(C) của Chương này; bộ phận và apparatus specified in Note 11 (C) to
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phụ kiện this Chapter; parts and accessories
8486.10 - Máy và thiết bị để sản xuất khối 8486.10 - Machines and apparatus for the
hoặc tấm bán dẫn mỏng: manufacture of boules or wafers:
8486.10.10 - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán chiếc 8486.10.10 - - Apparatus for rapid heating of unit
dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.10.20 - - Máy làm khô bằng phương pháp chiếc 8486.10.20 - - Spin dryers for semiconductor wafer unit
quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn processing
mỏng
8486.10.30 - - Máy công cụ để gia công mọi vật chiếc 8486.10.30 - - Machines for working any material unit
liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng by removal of material, by laser or
quy trình sử dụng tia laser hoặc tia other light or photon beam in the
sáng khác hoặc chùm phô-tông trong production of semiconductor wafers
sản xuất tấm bán dẫn mỏng
8486.10.40 - - Máy và thiết bị để cắt khối bán chiếc 8486.10.40 - - Machines and apparatus for sawing unit
dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc monocrystal semiconductor boules into
cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành slices, or wafers into chips
các chip
8486.10.50 - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng chiếc 8486.10.50 - - Grinding, polishing and lapping unit
trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng machines for processing of semiconductor
wafers
8486.10.60 - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo chiếc 8486.10.60 - - Apparatus for growing or pulling unit
khối bán dẫn đơn tinh thể monocrystal semiconductor boules
8486.10.90 - - Loại khác chiếc 8486.10.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8486.20 - Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện 8486.20 - Machines and apparatus for the
bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: manufacture of semiconductor devices
or of electronic integrated circuits:
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: - - Film formation equipment:
8486.20.11 - - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho chiếc 8486.20.11 - - - Chemical vapour deposition apparatus unit
ngành sản xuất bán dẫn for semiconductor production
8486.20.12 - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các chiếc 8486.20.12 - - - Epitaxial deposition machines for unit
tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp semiconductor wafers; spinners for
phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán coating photographic emulsions on
dẫn mỏng bằng phương pháp quay semiconductor wafers
8486.20.13 - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng chiếc 8486.20.13 - - - Apparatus for physical deposition unit
phương pháp phun phủ lên các tấm by sputtering on semiconductor wafers;
bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật physical deposition apparatus for
lý dùng cho sản xuất bán dẫn semiconductor production
8486.20.19 - - - Loại khác chiếc 8486.20.19 - - - Other unit
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa: - - Doping equipment:
8486.20.21 - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình chiếc 8486.20.21 - - - Ion implanters for doping unit
xử lý vật liệu bán dẫn semiconductor materials
8486.20.29 - - - Loại khác chiếc 8486.20.29 - - - Other unit
- - Thiết bị tẩy rửa và khắc axit: - - Etching and stripping equipment:
8486.20.31 - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch chiếc 8486.20.31 - - - Deflash machines for cleaning and unit
và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu removing contaminants from the metal
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chân dẫn điện kim loại của các cụm leads of semiconductor packages prior
linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành to the electroplating process; spraying
điện phân; dụng cụ phun dùng để appliances for etching, stripping or
khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các cleaning semiconductor wafers
tấm bán dẫn mỏng
8486.20.32 - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu chiếc 8486.20.32 - - - Equipment for dry etching patterns unit
khắc khô trên vật liệu bán dẫn on semiconductor materials
8486.20.33 - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện chiếc 8486.20.33 - - - Apparatus for wet etching, unit
ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm developing, stripping or cleaning
bán dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.20.39 - - - Loại khác chiếc 8486.20.39 - - - Other unit
- - Thiết bị in ly tô: - - Lithography equipment:
8486.20.41 - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán chiếc 8486.20.41 - - - Direct write-on-wafer apparatus unit
dẫn mỏng
8486.20.42 - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu chiếc 8486.20.42 - - - Step and repeat aligners unit
theo bước và lặp lại
8486.20.49 - - - Loại khác chiếc 8486.20.49 - - - Other unit
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn - - Equipment for developing exposed
mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: wafers:
8486.20.51 - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc chiếc 8486.20.51 - - - Dicing machines for scribing or unit
khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng scoring semiconductor wafers
8486.20.59 - - - Loại khác chiếc 8486.20.59 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
8486.20.91 - - - Máy cắt laser để cắt các đường chiếc 8486.20.91 - - - Lasercutters for cutting contacting unit
tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong tracks in semiconductor production by
các sản phẩm bán dẫn laser beam
8486.20.92 - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các chiếc 8486.20.92 - - - Machines for bending, folding and unit
đầu chân dẫn điện của bán dẫn straightening semiconductor leads
8486.20.93 - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở chiếc 8486.20.93 - - - Resistance heated furnaces and ovens unit
sử dụng trong sản xuất linh kiện bán for the manufacture of semiconductor
dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng devices on semiconductor wafers
8486.20.94 - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động chiếc 8486.20.94 - - - Inductance or dielectric furnaces and unit
bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc ovens for the manufacture of
điện môi dùng cho sản xuất linh kiện semiconductor devices on semiconductor
bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng wafers
8486.20.95 - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc chiếc 8486.20.95 - - - Automated machines for the unit
bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp placement or the removal of components or
xúc trên các nguyên liệu bán dẫn contact elements on semiconductor
materials
8486.20.99 - - - Loại khác chiếc 8486.20.99 - - - Other unit
8486.30 - Máy và thiết bị dùng để sản xuất 8486.30 - Machines and apparatus for the
màn hình dẹt: manufacture of flat panel displays:
8486.30.10 - - Thiết bị khắc axit bằng phương chiếc 8486.30.10 - - Apparatus for dry etching patterns unit
pháp khô lên tấm nền của màn hình on flat panel display substrates
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dẹt
8486.30.20 - - Thiết bị khắc axit bằng phương chiếc 8486.30.20 - - Apparatus for wet etching, developing, unit
pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm stripping or cleaning flat panel displays
sạch màn hình dẹt
8486.30.30 - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để chiếc 8486.30.30 - - Chemical vapour deposition apparatus unit
sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo for flat panel display production; spinners
phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các for coating photosensitive emulsions on flat
nền của màn hình dẹt bằng phương panel display substrates; apparatus for
pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý physical deposition on flat panel display
lên các lớp nền của màn hình dẹt substrates
8486.30.90 - - Loại khác chiếc 8486.30.90 - - Other unit
8486.40 - Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) 8486.40 - Machines and apparatus specified in
Chương này: Note 11 (C) to this Chapter:
8486.40.10 - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ chiếc 8486.40.10 - - Focused ion beam milling machines unit
để sản xuất hoặc sửa chữa màn và to produce or repair masks and reticles
lưới quang của các định dạng trên for patterns on semiconductor devices
linh kiện bán dẫn
8486.40.20 - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự chiếc 8486.40.20 - - Die attach apparatus, tape automated unit
động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp bonders, wire bonders and encapsulation
các chất bán dẫn; máy tự động để equipment for the assembly of
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm semiconductors; automated machines for
bán dẫn mỏng, các khung miếng transport, handling and storage of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác semiconductor wafers, wafer cassettes,
dùng cho thiết bị bán dẫn wafer boxes and other materials for
semiconductor devices
8486.40.30 - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán chiếc 8486.40.30 - - Moulds for manufacture of semiconductor unit
dẫn devices
8486.40.40 - - Kính hiển vi quang học soi nổi chiếc 8486.40.40 - - Optical stereoscopic microscopes unit
được lắp với thiết bị chuyên dùng để fitted with equipment specifically
kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn designed for the handling and transport
bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn of semiconductor wafers or reticles
8486.40.50 - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp chiếc 8486.40.50 - - Photomicrographic microscopes unit
với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ fitted with equipment specifically
và dịch chuyển tấm bán dẫn bản designed for the handling and transport
mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn of semiconductor wafers or reticles
8486.40.60 - - Kính hiển vi điện tử được lắp với chiếc 8486.40.60 - - Electron beam microscopes fitted unit
thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và with equipment specifically designed
dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng for the handling and transport of
hoặc tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles
8486.40.70 - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá chiếc 8486.40.70 - - Pattern generating apparatus of a unit
trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới kind used for producing masks or
quang trên các tấm nền phủ lớp cản reticles from photoresist coated
quang trong quá trình khắc substrates
8486.40.90 - - Loại khác chiếc 8486.40.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8486.90 - Bộ phận và phụ kiện: 8486.90 - Parts and accessories:
- - Của máy móc và thiết bị để sản - - Of machines and apparatus for the
xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: manufacture of boules or wafers:
8486.90.11 - - - Của thiết bị nung nóng nhanh chiếc 8486.90.11 - - - Of apparatus for rapid heating of unit
tấm bán dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.90.12 - - - Của thiết bị làm khô bằng chiếc 8486.90.12 - - - Of spin dryers for semiconductor unit
phương pháp quay dùng cho quá trình wafer processing
gia công tấm bản mỏng
8486.90.13 - - - Của máy công cụ để gia công mọi chiếc 8486.90.13 - - - Of machines for working any unit
vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, material by removal of material, by laser
bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia or other light or photon beam in the
sáng khác hoặc chùm phô-tông trong production of semiconductor wafers
sản xuất tấm bán dẫn mỏng
- - - Của máy dùng để cắt khối bán - - - Of machines for sawing monocrystal
dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc semiconductor boules into slices, or
cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành wafers into chips:
các chip:
8486.90.14 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.14 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; work holders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ and other special attachments for
đặc biệt khác dùng cho máy công cụ machine-tools
8486.90.15 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.15 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8486.90.16 - - - Của máy mài, đánh bóng và mài chiếc 8486.90.16 - - - Of grinding, polishing and lapping unit
rà dùng cho quá trình sản xuất tấm machines for processing of
bán dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.90.17 - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc chiếc 8486.90.17 - - - Of apparatus for growing or pulling unit
kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể monocrystal semiconductor boules
8486.90.19 - - - Loại khác chiếc 8486.90.19 - - - Other unit
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh - - Of machines and apparatus for the
kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích manufacture of semiconductor devices
hợp: or of electronic integrated circuits:
8486.90.21 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi chiếc 8486.90.21 - - - Of chemical vapour deposition unit
dùng cho sản xuất bán dẫn apparatus for semiconductor production
8486.90.22 - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho chiếc 8486.90.22 - - - Of epitaxial deposition machines unit
các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để for semiconductor wafers; of spinners
tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in for coating photographic emulsions on
ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng semiconductor wafers
phương pháp quay
8486.90.23 - - - Của máy cấy ghép ion cho quá chiếc 8486.90.23 - - - Of ion implanters for doping unit
trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết semiconductor materials; of apparatus
bị tạo kết tủa vật lý bằng phương for physical deposition by sputtering on
pháp phun phủ lên tấm bán dẫn semiconductor wafers; of physical
mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý deposition apparatus for semiconductor
cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi production; of direct write-on-wafer
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết apparatus, step and repeat aligners and
bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và other lithography equipment
lặp lại và thiết bị in ly tô khác
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc - - - Of spraying appliances for etching,
axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán stripping or cleaning semiconductor
dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axit ướt, wafers; of apparatus for wet etching,
hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các developing, stripping or cleaning
tấm bán dẫn mỏng; của các bản mẫu semiconductor wafers; of dry etching
khắc khô trên vật liệu bán dẫn: patterns on semiconductor materials:
8486.90.24 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.24 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; work holders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ and other special attachments for
đặc biệt khác dùng cho máy công cụ machine-tools
8486.90.25 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.25 - - - - Other unit
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc - - - Of dicing machines for scribing or
khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; scoring semiconductor wafers; of
của máy cắt laser để cắt các đường lasercutters for cutting tracks in
tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong semiconductor production by laser
các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, beam; of machines for bending, folding
gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn and straightening semiconductor leads:
điện của bán dẫn:
8486.90.26 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.26 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; workholders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ and other special attachments for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đặc biệt khác dùng cho máy công cụ machine-tools
8486.90.27 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.27 - - - - Other unit
8486.90.28 - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện chiếc 8486.90.28 - - - Of resistance heated furnaces and unit
trở sử dụng trong sản xuất linh kiện ovens for the manufacture of
bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của semiconductor devices on
lò sấy và lò luyện hoạt động bằng semiconductor wafers; of inductance or
hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dielectric furnaces and ovens for the
dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn manufacture of semiconductor devices
trên tấm bán dẫn mỏng on semiconductor wafers
8486.90.29 - - - Loại khác chiếc 8486.90.29 - - - Other unit
- - Của máy và thiết bị sản xuất màn - - Of machines and apparatus for the
hình dẹt: manufacture of flat panel displays:
8486.90.31 - - - Của thiết bị để khắc axit bằng chiếc 8486.90.31 - - - Of apparatus for dry etching unit
phương pháp khô lên các tấm nền của patterns on flat panel display substrates
màn hình dẹt
- - - Của thiết bị khắc axit bằng phương - - - Of apparatus for wet etching,
pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa developing, stripping or cleaning flat
hoặc làm sạch màn hình dẹt: panel displays:
8486.90.32 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.32 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; work holders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ and other special attachments for
đặc biệt khác dùng cho máy công cụ machine-tools
8486.90.33 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.33 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8486.90.34 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi chiếc 8486.90.34 - - - Of chemical vapour deposition unit
dùng để sản xuất màn hình dẹt apparatus for flat panel display production
8486.90.35 - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ chiếc 8486.90.35 - - - Of spinners for coating unit
tương cảm quang lên tấm nền của photosensitive emulsions on flat panel
màn hình dẹt display substrates
8486.90.36 - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý chiếc 8486.90.36 - - - Of apparatus for physical deposition unit
lên các đế của màn hình dẹt on flat panel display substrates
8486.90.39 - - - Loại khác chiếc 8486.90.39 - - - Other unit
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú - - Of machines or apparatus specified
giải 11 (C) của Chương này: in Note 11 (C) to this Chapter:
8486.90.41 - - - Của máy phay bằng chùm tia ion chiếc 8486.90.41 - - - Of focused ion beam milling unit
hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn machines to produce or repair masks
và lưới quang của các định dạng trên and reticles for patterns on
linh kiện bán dẫn semiconductor devices
8486.90.42 - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng chiếc 8486.90.42 - - - Of die attach apparatus, tape unit
tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp automated bonders, wire bonders and
ráp các chất bán dẫn of encapsulation equipment for
assembly of semiconductors
8486.90.43 - - - Của máy tự động để dịch chuyển, chiếc 8486.90.43 - - - Of automated machines for the unit
xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn transport, handling and storage of
mỏng, các khung miếng mỏng, hộp semiconductor wafers, wafer cassettes,
mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết wafer boxes and other materials for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bị bán dẫn semiconductor devices
8486.90.44 - - - Của kính hiển vi quang học soi chiếc 8486.90.44 - - - Of optical stereoscopic and unit
nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp photomicrographic microscopes fitted
với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ with equipment specifically designed
và dịch chuyển tấm bán dẫn bản for the handling and transport of
mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles
8486.90.45 - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp chiếc 8486.90.45 - - - Of electron beam microscopes unit
với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ fitted with equipment specifically
và dịch chuyển tấm bán dẫn bản designed for the handling and transport
mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn of semiconductor wafers or reticles
8486.90.46 - - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho chiếc 8486.90.46 - - - Of pattern generating apparatus of unit
quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc a kind used for producing masks or
lưới quang trên các đế phủ lớp cản reticles from photoresist coated
quang trong quá trình khắc, kể cả substrates, including printed circuit
mạch in đã lắp ráp assemblies
8486.90.49 - - - Loại khác chiếc 8486.90.49 - - - Other unit
84.87 Phụ tùng máy móc, không bao gồm 84.87 Machinery parts, not containing
đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, electrical connectors, insulators,
công tắc điện hoặc các phụ tùng coils, contacts or other electrical
điện khác, không được ghi hoặc chi features, not specified or included
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tiết ở nơi khác trong Chương này elsewhere in this Chapter
8487.10.00 - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và chiếc 8487.10.00 - Ships’ or boats’ propellers and blades unit
cánh của chân vịt therefor
8487.90.00 - Loại khác chiếc 8487.90.00 - Other unit
(1): Tham khảo TCVN5699-2-21, TCVN 2144:2008, TCVN 7828:2016 và TCVN 11917-1:2017;
(1): Theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP của Chính phủ; Nghị định số 13/2022/NĐ-CP của Chính phủ; Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT
của Bộ Thông tin và truyền thông.
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*) Máy in ống đồng được hiểu là máy in lõm (in chìm).
Chương 85 Chapter 85
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi Electrical machinery and equipment and parts thereof;
và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh sound recorders and reproducers, television image and
truyền hình, bộ phận và phụ kiện của các loại máy trên sound recorders and reproducers, and parts and
accessories of such articles
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
85.01 Động cơ điện và máy phát điện (trừ 85.01 Electric motors and generators
tổ máy phát điện) (excluding generating sets)
8501.10 - Động cơ có công suất không quá 37,5 8501.10 - Motors of an output not exceeding
W: 37.5 W:
- - Động cơ một chiều: - - DC motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
8501.10.2 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.2 - - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
85.16 85.09 or 85.16
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8501.10.2 - - - - Loại khác, công suất không quá 5 W chiếc 8501.10.2 - - - - Other, of an output not unit
2 2 exceeding 5 W
8501.10.2 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.2 - - - - Other unit
9 9
8501.10.3 - - - Động cơ hướng trục (SEN) chiếc 8501.10.3 - - - Spindle motors unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8501.10.4 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.4 - - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
85.16 85.09 or 85.16
8501.10.4 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.4 - - - - Other unit
9 9
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn - - Other motors including universal
năng (một chiều/xoay chiều): (AC/DC) motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
8501.10.5 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.5 - - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
85.16 85.09 or 85.16
8501.10.5 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.5 - - - - Other unit
9 9
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8501.10.6 - - - Động cơ hướng trục (SEN) chiếc 8501.10.6 - - - Spindle motors unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8501.10.9 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.9 - - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
85.16 85.09 or 85.16
8501.10.9 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.9 - - - - Other unit
9 9
8501.20 - Động cơ vạn năng một chiều/xoay 8501.20 - Universal AC/DC motors of an
chiều có công suất trên 37,5 W: output exceeding 37.5 W:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1
kW:
8501.20.1 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.20.1 - - - Of a kind used for the goods of unit
2 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 2 heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09
85.16 or 85.16
8501.20.1 - - - Loại khác chiếc 8501.20.1 - - - Other unit
9 9
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
8501.20.2 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.20.2 - - - Of a kind used for the goods of unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09
85.16 or 85.16
8501.20.2 - - - Loại khác chiếc 8501.20.2 - - - Other unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
9 9
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện - Other DC motors; DC generators,
một chiều, trừ máy phát quang điện: other than photovoltaic generators:
8501.31 - - Công suất không quá 750 W: 8501.31 - - Of an output not exceeding 750 W:
8501.31.3 - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa chiếc 8501.31.3 - - - Motors of a kind used for the unit
0 thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 0 goods of heading 84.15, 84.18,
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
8501.31.6 - - - Động cơ dùng cho xe của chiếc 8501.31.6 - - - Motors of a kind used for unit
0 Chương 87 0 vehicles in Chapter 87
8501.31.7 - - - Động cơ khác chiếc 8501.31.7 - - - Other motors unit
0 0
8501.31.8 - - - Máy phát điện chiếc 8501.31.8 - - - Generators unit
0 0
8501.32 - - Công suất trên 750 W nhưng không 8501.32 - - Of an output exceeding 750 W
quá 75 kW: but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất trên 750 W nhưng - - - Of an output exceeding 750 W
không quá 37,5 kW: but not exceeding 37.5 kW:
8501.32.2 - - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa chiếc 8501.32.2 - - - - Motors of a kind used for the unit
1 thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 goods of heading 84.15, 84.18,
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
8501.32.2 - - - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87 chiếc 8501.32.2 - - - - Motors of a kind used for unit
4 4
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
vehicles in Chapter 87
8501.32.2 - - - - Động cơ khác chiếc 8501.32.2 - - - - Other motors unit
5 5
8501.32.2 - - - - Máy phát điện chiếc 8501.32.2 - - - - Generators unit
6 6
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng - - - Of an output exceeding 37.5
không quá 75 kW: kW but not exceeding 75 kW:
8501.32.3 - - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa chiếc 8501.32.3 - - - - Motors of a kind used for the unit
1 thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 1 goods of heading 84.15, 84.18 or 84.50
8501.32.3 - - - - Động cơ khác chiếc 8501.32.3 - - - - Other motors unit
2 2
8501.32.3 - - - - Máy phát điện chiếc 8501.32.3 - - - - Generators unit
3 3
8501.33 - - Công suất trên 75 kW nhưng không 8501.33 - - Of an output exceeding 75 kW
quá 375 kW: but not exceeding 375 kW:
8501.33.1 - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 chiếc 8501.33.1 - - - Of a kind used for vehicles in unit
0 0 Chapter 87
8501.33.9 - - - Loại khác chiếc 8501.33.9 - - - Other unit
0 0
8501.34.0 - - Công suất trên 375 kW chiếc 8501.34.0 - - Of an output exceeding 375 kW unit
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8501.40 - Động cơ xoay chiều khác, một pha: 8501.40 - Other AC motors, single-phase:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1
kW:
8501.40.1 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm chiếc 8501.40.1 - - - Of a kind used for the goods of unit
1 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 1 heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09
or 85.16
8501.40.1 - - - Loại khác chiếc 8501.40.1 - - - Other unit
9 9
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
8501.40.2 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.40.2 - - - Of a kind used for the goods of unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09
85.16 or 85.16
8501.40.2 - - - Loại khác chiếc 8501.40.2 - - - Other unit
9 9
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: - Other AC motors, multi-phase:
8501.51 - - Công suất không quá 750 W: 8501.51 - - Of an output not exceeding 750 W:
8501.51.1 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.51.1 - - - Of a kind used for the goods of unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09
85.16 or 85.16
8501.51.1 - - - Loại khác chiếc 8501.51.1 - - - Other unit
9 9
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8501.52 - - Công suất trên 750 W nhưng không 8501.52 - - Of an output exceeding 750 W
quá 75 kW: but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất không quá 1 kW: - - - Of an output not exceeding 1 kW:
8501.52.1 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.52.1 - - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
85.16 85.09 or 85.16
8501.52.1 - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 chiếc 8501.52.1 - - - - Of a kind used for vehicles in unit
2 2 Chapter 87
8501.52.1 - - - - Loại khác chiếc 8501.52.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không - - - Of an output exceeding 1 kW
quá 37,5 kW: but not exceeding 37.5 kW:
8501.52.2 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.52.2 - - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
85.16 85.09 or 85.16
8501.52.2 - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 chiếc 8501.52.2 - - - - Of a kind used for vehicles in unit
2 2 Chapter 87
8501.52.2 - - - - Loại khác chiếc 8501.52.2 - - - - Other unit
9 9
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng - - - Of an output exceeding 37.5
không quá 75 kW: kW but not exceeding 75 kW:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8501.52.3 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.52.3 - - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 1 of heading 84.15, 84.18 or 84.50
8501.52.3 - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 chiếc 8501.52.3 - - - - Of a kind used for vehicles in unit
2 2 Chapter 87
8501.52.3 - - - - Loại khác chiếc 8501.52.3 - - - - Other unit
9 9
8501.53 - - Công suất trên 75 kW: 8501.53 - - Of an output exceeding 75 kW:
8501.53.1 - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 chiếc 8501.53.1 - - - Of a kind used for vehicles in unit
0 0 Chapter 87
8501.53.9 - - - Loại khác chiếc 8501.53.9 - - - Other unit
0 0
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao - AC generators (alternators), other
điện), trừ máy phát quang điện: than photovoltaic generators:
8501.61 - - Công suất không quá 75 kVA: 8501.61 - - Of an output not exceeding 75
kVA:
8501.61.1 - - - Công suất không quá 12,5 kVA chiếc 8501.61.1 - - - Of an output not exceeding 12.5 kVA unit
0 0
8501.61.2 - - - Công suất trên 12,5 kVA chiếc 8501.61.2 - - - Of an output exceeding 12.5 kVA unit
0 0
8501.62 - - Công suất trên 75 kVA nhưng 8501.62 - - Of an output exceeding 75 kVA
không quá 375 kVA: but not exceeding 375 kVA:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8501.62.1 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8501.62.1 - - - Of an output exceeding 75 kVA unit
0 không quá 150 kVA 0 but not exceeding 150 kVA
8501.62.2 - - - Công suất trên 150 kVA nhưng chiếc 8501.62.2 - - - Of an output exceeding 150 kVA but unit
0 không quá 375 kVA 0 not exceeding 375 kVA
8501.63.0 - - Công suất trên 375 kVA nhưng chiếc 8501.63.0 - - Of an output exceeding 375 kVA unit
0 không quá 750 kVA 0 but not exceeding 750 kVA
8501.64.0 - - Công suất trên 750 kVA chiếc 8501.64.0 - - Of an output exceeding 750 kVA unit
0 0
- Máy phát quang điện một chiều: - Photovoltaic DC generators:
8501.71.0 - - Công suất không quá 50 W chiếc 8501.71.0 - - Of an output not exceeding 50 W unit
0 0
8501.72 - - Công suất trên 50 W: 8501.72 - - Of an output exceeding 50 W:
8501.72.1 - - - Công suất không quá 750 W chiếc 8501.72.1 - - - Of an output not exceeding 750 W unit
0 0
8501.72.2 - - - Công suất trên 750 W nhưng chiếc 8501.72.2 - - - Of an output exceeding 750 W unit
0 không quá 37,5 kW 0 but not exceeding 37.5 kW
8501.72.3 - - - Công suất trên 37,5 kW nhưng chiếc 8501.72.3 - - - Of an output exceeding 37.5 unit
0 không quá 75 kW 0 kW but not exceeding 75 kW
8501.72.4 - - - Công suất trên 75 kW chiếc 8501.72.4 - - - Of an output exceeding 75 kW unit
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8501.80 - Máy phát quang điện xoay chiều: 8501.80 - Photovoltaic AC generators:
8501.80.1 - - Công suất không quá 75 kVA chiếc 8501.80.1 - - Of an output not exceeding 75 kVA unit
0 0
8501.80.2 - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8501.80.2 - - Of an output exceeding 75 kVA unit
0 không quá 375 kVA 0 but not exceeding 375 kVA
8501.80.3 - - Công suất trên 375 kVA nhưng chiếc 8501.80.3 - - Of an output exceeding 375 kVA unit
0 không quá 750 kVA 0 but not exceeding 750 kVA
8501.80.4 - - Công suất trên 750 kVA chiếc 8501.80.4 - - Of an output exceeding 750 kVA unit
0 0
85.02 Tổ máy phát điện và máy biến đổi 85.02 Electric generating sets and
điện quay rotary converters
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt - Generating sets with compression-
trong kiểu piston cháy do nén (động cơ ignition internal combustion piston
diesel hoặc bán diesel): engines (diesel or semi-diesel engines):
8502.11.0 - - Công suất không quá 75 kVA chiếc 8502.11.0 - - Of an output not exceeding 75 kVA unit
0 0
8502.12 - - Công suất trên 75 kVA nhưng 8502.12 - - Of an output exceeding 75 kVA
không quá 375 kVA: but not exceeding 375 kVA:
8502.12.1 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8502.12.1 - - - Of an output exceeding 75 kVA unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 không quá 125 kVA 0 but not exceeding 125 kVA
8502.12.2 - - - Công suất trên 125 kVA nhưng chiếc 8502.12.2 - - - Of an output exceeding 125 kVA unit
0 không quá 375 kVA 0 but not exceeding 375 kVA
8502.13 - - Công suất trên 375 kVA: 8502.13 - - Of an output exceeding 375
kVA:
8502.13.2 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên chiếc 8502.13.2 - - - Of an output of 12,500 kVA or unit
0 0 more
8502.13.9 - - - Loại khác chiếc 8502.13.9 - - - Other unit
0 0
8502.20 - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong 8502.20 - Generating sets with spark-
kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: ignition internal combustion piston
engines:
8502.20.1 - - Công suất không quá 75 kVA chiếc 8502.20.1 - - Of an output not exceeding 75 kVA unit
0 0
8502.20.2 - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8502.20.2 - - Of an output exceeding 75 kVA unit
0 không quá 100 kVA 0 but not exceeding 100 kVA
8502.20.3 - - Công suất trên 100 kVA nhưng chiếc 8502.20.3 - - Of an output exceeding 100 kVA unit
0 không quá 10.000 kVA 0 but not exceeding 10,000 kVA
- - Công suất trên 10.000 kVA: - - Of an output exceeding 10,000
kVA:
8502.20.4 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên chiếc 8502.20.4 - - - Of an output of 12,500 kVA or unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2 2 more
8502.20.4 - - - Loại khác chiếc 8502.20.4 - - - Other unit
9 9
- Tổ máy phát điện khác: - Other generating sets:
8502.31 - - Chạy bằng sức gió: 8502.31 - - Wind-powered:
8502.31.1 - - - Công suất không quá 10.000 kVA chiếc 8502.31.1 - - - Of an output not exceeding unit
0 0 10,000 kVA
8502.31.2 - - - Công suất trên 10.000 kVA chiếc 8502.31.2 - - - Of an output exceeding 10,000 kVA unit
0 0
8502.39 - - Loại khác: 8502.39 - - Other:
8502.39.1 - - - Công suất không quá 10 kVA chiếc 8502.39.1 - - - Of an output not exceeding 10 unit
0 0 kVA
8502.39.2 - - - Công suất trên 10 kVA nhưng chiếc 8502.39.2 - - - Of an output exceeding 10 kVA unit
0 không quá 10.000 kVA 0 but not exceeding 10,000 kVA
- - - Công suất trên 10.000 kVA: - - - Of an output exceeding 10,000 kVA:
8502.39.3 - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên chiếc 8502.39.3 - - - - Of an output of 12,500 kVA unit
2 2 or more
8502.39.3 - - - - Loại khác chiếc 8502.39.3 - - - - Other unit
9 9
8502.40.0 - Máy biến đổi điện quay chiếc 8502.40.0 - Electric rotary converters unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
85.03 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu 85.03 Parts suitable for use solely or
dùng cho các loại máy thuộc nhóm principally with the machines of
85.01 hoặc 85.02 heading 85.01 or 85.02
8503.00.2 - Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ kg/chiếc 8503.00.2 - Parts of generators (including kg/unit
0 máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 0 generating sets) of heading 85.01 or
85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lên 85.02, of an output of 12,500 kVA
or more
8503.00.9 - Loại khác kg/chiếc 8503.00.9 - Other kg/unit
0 0
85.04 Máy biến điện (máy biến áp và máy 85.04 Electrical transformers, static
biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh converters (for example,
(ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm rectifiers) and inductors
8504.10.0 - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc chiếc 8504.10.0 - Ballasts for discharge lamps or unit
0 ống phóng 0 tubes
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: - Liquid dielectric transformers:
8504.21 - - Có công suất danh định không quá 8504.21 - - Having a power handling
650 kVA: capacity not exceeding 650 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự - - - Step-voltage regulators (auto
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
ngẫu); máy biến đổi đo lường (1) có transformers); instrument transformers
công suất danh định không quá 5 kVA: with a power handling capacity not
exceeding 5 kVA:
8504.21.1 - - - - Máy biến đổi đo lường (1) loại chiếc 8504.21.1 - - - - Instrument transformers with unit
1 công suất danh định không quá 1 kVA 1 a power handling capacity not
và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) exceeding 1 kVA and of a high side
voltage of 110 kV or more
8504.21.1 - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.21.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.21.9 - - - - Có công suất danh định trên 10 chiếc 8504.21.9 - - - - Having a power handling unit
2 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên 2 capacity exceeding 10 kVA and of a
(SEN)
high side voltage of 110 kV or more
8504.21.9 - - - - Có công suất danh định trên 10 chiếc 8504.21.9 - - - - Having a power handling unit
3 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở 3 capacity exceeding 10 kVA and of a
lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) high side voltage of 66 kV or more,
but less than 110 kV
8504.21.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.21.9 - - - - Other unit
9 9
8504.22 - - Có công suất danh định trên 650 kVA 8504.22 - - Having a power handling
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
nhưng không quá 10.000 kVA: capacity exceeding 650 kVA but
not exceeding 10,000 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): - - - Step-voltage regulators (auto
transformers):
8504.22.1 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN) chiếc 8504.22.1 - - - - Of a high side voltage of 66 kV unit
1 1 or more
8504.22.1 - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.22.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.22.9 - - - - Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên chiếc 8504.22.9 - - - - Of a high side voltage of 110 kV unit
2 (SEN)
2 or more
8504.22.9 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, chiếc 8504.22.9 - - - - Of a high side voltage of 66 kV unit
3 nhưng dưới 110 kV (SEN) 3 or more, but less than 110 kV
8504.22.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.22.9 - - - - Other unit
9 9
8504.23 - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA: 8504.23 - - Having a power handling capacity
exceeding 10,000 kVA:
8504.23.1 - - - Có công suất danh định không quá chiếc 8504.23.1 - - - Having a power handling unit
0 15.000 kVA 0 capacity not exceeding 15,000 kVA
- - - Có công suất danh định trên 15.000 - - - Having a power handling capacity
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
kVA: exceeding 15,000 kVA:
8504.23.2 - - - - Không quá 20.000 kVA chiếc 8504.23.2 - - - - Not exceeding 20,000 kVA unit
1 1
8504.23.2 - - - - Trên 20.000 kVA nhưng không chiếc 8504.23.2 - - - - Exceeding 20,000 kVA but unit
2 quá 30.000 kVA 2 not exceeding 30,000 kVA
8504.23.2 - - - - Loại khác chiếc 8504.23.2 - - - - Other unit
9 9
- Máy biến điện khác: - Other transformers:
8504.31 - - Có công suất danh định không 8504.31 - - Having a power handling capacity
quá 1 kVA: not exceeding 1 kVA:
- - - Máy biến áp đo lường: - - - Instrument potential transformers:
8504.31.1 - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên chiếc 8504.31.1 - - - - With a voltage rating of 110 kV unit
1 1 or more
8504.31.1 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng chiếc 8504.31.1 - - - - With a voltage rating of 66 kV unit
2 dưới 110 kV 2 or more, but less than 110 kV
8504.31.1 - - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng chiếc 8504.31.1 - - - - With a voltage rating of 1 kV unit
3 dưới 66 kV 3 or more, but less than 66 kV
8504.31.1 - - - - Loại khác chiếc 8504.31.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Máy biến dòng đo lường: - - - Instrument current
transformers:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp - - - - With a voltage rating of 110 kV
từ 110 kV trở lên: or more:
8504.31.2 - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng chiếc 8504.31.2 - - - - - Ring type current transformers unit
1 cho đường dây có điện áp không quá 1 with a voltage rating not exceeding
220 kV (SEN) 220 kV
8504.31.2 - - - - - Loại khác chiếc 8504.31.2 - - - - - Other unit
2 2
8504.31.2 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng chiếc 8504.31.2 - - - - With a voltage rating of 66 kV unit
3 dưới 110 kV 3 or more, but less than 110 kV
8504.31.2 - - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng chiếc 8504.31.2 - - - - With a voltage rating of 1 kV unit
4 dưới 66 kV 4 or more, but less than 66 kV
8504.31.2 - - - - Loại khác chiếc 8504.31.2 - - - - Other unit
9 9
8504.31.3 - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần chiếc 8504.31.3 - - - Flyback transformers unit
0 số quét ngược) (SEN) 0
8504.31.4 - - - Máy biến điện trung tần chiếc 8504.31.4 - - - Intermediate frequency transformers unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.31.9 - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình chiếc 8504.31.9 - - - - Of a kind used with toys, unit
1 thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương 1 scale models or similar recreational
tự models
8504.31.9 - - - - Biến áp thích ứng khác (SEN) chiếc 8504.31.9 - - - - Other matching transformers unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2 2
8504.31.9 - - - - Máy biến áp tăng/giảm từng nấc chiếc 8504.31.9 - - - - Step up/down transformers; unit
3 (Step up/down transformers); máy điều 3 slide regulators
chỉnh điện áp trượt (slide regulators) (SEN)
8504.31.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.31.9 - - - - Other unit
9 9
8504.32 - - Công suất danh định trên 1 kVA 8504.32 - - Having a power handling
nhưng không quá 16 kVA: capacity exceeding 1 kVA but not
exceeding 16 kVA:
- - - Máy biến đổi đo lường(1) (biến áp - - - Instrument transformers (potential
và biến dòng) loại công suất danh định and current) of a power handling
không quá 5 kVA: capacity not exceeding 5 kVA:
8504.32.1 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.32.1 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.32.1 - - - - Loại khác chiếc 8504.32.1 - - - - Other unit
9 9
8504.32.2 - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, chiếc 8504.32.2 - - - Other, of a kind used with toys, unit
0 mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải 0 scale models or similar recreational
trí tương tự models
8504.32.3 - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz chiếc 8504.32.3 - - - Other, having a minimum unit
0 0 frequency of 3 MHz
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - - Loại khác, có công suất danh định - - - Other, of a power handling
không quá 10 kVA: capacity not exceeding 10 kVA:
8504.32.4 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.32.4 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.32.4 - - - - Loại khác chiếc 8504.32.4 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác, có công suất danh định - - - Other, of a power handling
trên 10 kVA: capacity exceeding 10 kVA:
8504.32.5 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.32.5 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.32.5 - - - - Loại khác chiếc 8504.32.5 - - - - Other unit
9 9
8504.33 - - Có công suất danh định trên 16 kVA 8504.33 - - Having a power handling
nhưng không quá 500 kVA: capacity exceeding 16 kVA but not
exceeding 500 kVA:
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở - - - Of a high side voltage of 66 kV
lên: or more:
8504.33.1 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.33.1 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.33.1 - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.33.1 - - - - Other unit
9 9
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.33.9 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.33.9 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.33.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.33.9 - - - - Other unit
9 9
8504.34 - - Có công suất danh định trên 500 kVA: 8504.34 - - Having a power handling capacity
exceeding 500 kVA:
- - - Có công suất danh định không quá - - - Having a power handling
15.000 kVA: capacity not exceeding 15,000
kVA:
- - - - Có công suất danh định trên - - - - Having a power handling
10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV capacity exceeding 10,000 kVA and of
trở lên: a high side voltage of 66 kV or more:
8504.34.1 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.1 - - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.34.1 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng chiếc 8504.34.1 - - - - - Explosion proof dry type unit
2 nổ (SEN) 2 transformers
8504.34.1 - - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.34.1 - - - - - Other unit
3 3
- - - - Loại khác: - - - - Other:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8504.34.1 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.1 - - - - - Matching transformers unit
4 4
8504.34.1 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ chiếc 8504.34.1 - - - - - Explosion proof dry type unit
5 5 transformers
8504.34.1 - - - - - Loại khác chiếc 8504.34.1 - - - - - Other unit
9 9
- - - Có công suất danh định trên 15.000 - - - Having a power handling
kVA: capacity exceeding 15,000 kVA:
- - - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở - - - - Of a high side voltage of 66 kV
lên: or more:
8504.34.2 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.2 - - - - - Matching transformers unit
2 2
8504.34.2 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng chiếc 8504.34.2 - - - - - Explosion proof dry type unit
3 nổ (SEN) 3 transformers
8504.34.2 - - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.34.2 - - - - - Other unit
4 4
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8504.34.2 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.2 - - - - - Matching transformers unit
5 5
8504.34.2 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ chiếc 8504.34.2 - - - - - Explosion proof dry type unit
6 6 transformers
8504.34.2 - - - - - Loại khác chiếc 8504.34.2 - - - - - Other unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
9 9
8504.40 - Máy biến đổi tĩnh điện: 8504.40 - Static converters:
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự - - For automatic data processing
động và các khối chức năng của chúng, machines and units thereof, and
và thiết bị viễn thông: telecommunications apparatus:
8504.40.1 - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN) chiếc 8504.40.1 - - - Uninterruptible power supplies unit
1 1 (UPS)
8504.40.1 - - - Loại khác chiếc 8504.40.1 - - - Other unit
9 9
8504.40.2 - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất chiếc 8504.40.2 - - Battery chargers having a rating unit
0 danh định trên 100 kVA 0 exceeding 100 kVA
8504.40.3 - - Bộ chỉnh lưu khác chiếc 8504.40.3 - - Other rectifiers unit
0 0
8504.40.4 - - Bộ nghịch lưu chiếc 8504.40.4 - - Inverters unit
0 0
8504.40.9 - - Loại khác chiếc 8504.40.9 - - Other unit
0 0
8504.50 - Cuộn cảm khác: 8504.50 - Other inductors:
8504.50.1 - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp chiếc 8504.50.1 - - Inductors for power supplies for unit
0 điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự 0 automatic data processing machines
động và các khối chức năng của chúng, and units thereof, and for
và thiết bị viễn thông telecommunications apparatus
8504.50.2 - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN) chiếc 8504.50.2 - - Chip type fixed inductors unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
0 0
- - Loại khác: - - Other:
8504.50.9 - - - Có công suất danh định không quá chiếc 8504.50.9 - - - Having a power handling unit
3 2.500 kVA 3 capacity not exceeding 2,500 kVA
8504.50.9 - - - Có công suất danh định trên 2.500 chiếc 8504.50.9 - - - Having a power handling unit
4 kVA nhưng không quá 10.000 kVA 4 capacity exceeding 2,500 kVA but
not exceeding 10,000 kVA
8504.50.9 - - - Có công suất danh định trên 10.000 chiếc 8504.50.9 - - - Having a power handling unit
5 kVA 5 capacity exceeding 10,000 kVA
8504.90 - Bộ phận: 8504.90 - Parts:
8504.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8504.90.1 - - Of goods of subheading 8504.10 kg/unit
0 8504.10 0
8504.90.2 - - Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng kg/chiếc 8504.90.2 - - Printed circuit assemblies for the kg/unit
0 hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 0 goods of subheading 8504.40.11,
8504.40.19 hoặc 8504.50.10 8504.40.19 or 8504.50.10
- - Dùng cho máy biến điện có công - - For electrical transformers of a
suất không quá 10.000 kVA: capacity not exceeding 10,000
kVA:
8504.90.3 - - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản kg/chiếc 8504.90.3 - - - Radiator panels; flat tube kg/unit
1 nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, 1 radiator assemblies of a kind used
cụm tấm dùng cho biến áp phân phối for distribution and power transformers
và biến áp nguồn
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8504.90.3 - - - Loại khác kg/chiếc 8504.90.3 - - - Other kg/unit
9 9
- - Dùng cho máy biến điện có công - - For electrical transformers of a
suất trên 10.000 kVA: capacity exceeding 10,000 kVA:
8504.90.4 - - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản kg/chiếc 8504.90.4 - - - Radiator panels; flat tube radiator kg/unit
1 nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, 1 assemblies of a kind used for
cụm tấm dùng cho biến áp phân phối distribution and power transformers
và biến áp nguồn
8504.90.4 - - - Loại khác kg/chiếc 8504.90.4 - - - Other kg/unit
9 9
8504.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8504.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.05 Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu 85.05 Electro-magnets; permanent magnets
và các mặt hàng được dùng làm nam and articles intended to become
châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn permanent magnets after
cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ magnetisation; electro-magnetic or
tương tự, hoạt động bằng nam châm permanent magnet chucks, clamps
điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các and similar holding devices; electro-
khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động magnetic couplings, clutches and
bằng điện từ; đầu nâng hoạt động brakes; electro-magnetic lifting
bằng điện từ heads
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng - Permanent magnets and articles
được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau intended to become permanent
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
khi từ hóa: magnets after magnetisation:
8505.11.0 - - Bằng kim loại kg/chiếc 8505.11.0 - - Of metal kg/unit
0 0
8505.19.0 - - Loại khác kg/chiếc 8505.19.0 - - Other kg/unit
0 0
8505.20.0 - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt kg/chiếc 8505.20.0 - Electro-magnetic couplings, kg/unit
0 động bằng điện từ 0 clutches and brakes
8505.90 - Loại khác, kể cả các bộ phận: 8505.90 - Other, including parts:
8505.90.1 - - Nam châm điện chỉ dùng hoặc chủ kg/chiếc 8505.90.1 - - Electro-magnets of a kind used kg/unit
0 yếu dùng cho thiết bị chụp cộng hưởng 0 solely or principally for magnetic
từ, trừ nam châm điện thuộc nhóm resonance imaging apparatus other
90.18 than electro-magnets of heading
90.18
8505.90.2 - - Đầu nâng điện từ kg/chiếc 8505.90.2 - - Electro-magnetic lifting heads kg/unit
0 0
8505.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8505.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.06 Pin và bộ pin 85.06 Primary cells and primary batteries
8506.10 - Bằng dioxit mangan: 8506.10 - Manganese dioxide:
- - Có thể tích bên ngoài không quá 300 - - Having an external volume not
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
cm3: exceeding 300 cm³:
8506.10.1 - - - Bằng kẽm-cacbon chiếc 8506.10.1 - - - Zinc-carbon unit
1 1
8506.10.1 - - - Bằng kiềm chiếc 8506.10.1 - - - Alkaline unit
2 2
8506.10.1 - - - Loại khác chiếc 8506.10.1 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8506.10.9 - - - Bằng kẽm-cacbon chiếc 8506.10.9 - - - Zinc-carbon unit
1 1
8506.10.9 - - - Loại khác chiếc 8506.10.9 - - - Other unit
9 9
8506.30.0 - Bằng oxit thủy ngân chiếc 8506.30.0 - Mercuric oxide unit
0 0
8506.40.0 - Bằng oxit bạc chiếc 8506.40.0 - Silver oxide unit
0 0
8506.50.0 - Bằng liti chiếc 8506.50.0 - Lithium unit
0 0
8506.60 - Bằng kẽm-khí: 8506.60 - Air-zinc:
8506.60.1 - - Có thể tích ngoài không quá 300 chiếc 8506.60.1 - - Having an external volume not unit
0 cm3 0 exceeding 300 cm³
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8506.60.9 - - Loại khác chiếc 8506.60.9 - - Other unit
0 0
8506.80 - Pin và bộ pin khác: 8506.80 - Other primary cells and primary
batteries:
8506.80.3 - - Có thể tích ngoài không quá 300 chiếc 8506.80.3 - - Having an external volume not unit
0 cm3 0 exceeding 300 cm³
8506.80.9 - - Loại khác chiếc 8506.80.9 - - Other unit
0 0
8506.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8506.90.0 - Parts kg/unit
0 0
Chương 85 Chapter 85
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; Electrical machinery and equipment and parts
máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình thereof; sound recorders and reproducers, television
ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ kiện image and sound recorders and reproducers, and
của các loại máy trên parts and accessories of such articles
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.07 Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của 85.07 Electric accumulators, including
nó, có hoặc không ở dạng hình chữ separators therefor, whether or
nhật (kể cả hình vuông) not rectangular (including square)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8507.10 - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động 8507.10 - Lead-acid, of a kind used for
động cơ piston: starting piston engines:
8507.10.10 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.10.10 - - Of a kind used for aircraft unit
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V,
có dung lượng phóng điện không quá with a discharge capacity not
200 Ah: exceeding 200 Ah:
8507.10.92 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.92 - - - - Of a height (excluding terminals unit
cực và tay cầm) không quá 13 cm and handles) not exceeding 13 cm
8507.10.95 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.95 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không terminals and handles) exceeding
quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.10.96 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.96 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 23 cm terminals and handles) exceeding
23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
8507.10.97 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.97 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) không quá 13 cm terminals and handles) not exceeding
13 cm
8507.10.98 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.98 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.10.99 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.99 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 23 cm terminals and handles) exceeding
23 cm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8507.20 - Ắc qui axit - chì khác: 8507.20 - Other lead-acid accumulators:
8507.20.10 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.20.10 - - Of a kind used for aircraft unit
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, - - - Nominal voltage of 6 V or 12
có dung lượng phóng điện không quá V, with a discharge capacity not
200 Ah: exceeding 200 Ah:
8507.20.94 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.94 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) không quá 13 cm terminals and handles) not
exceeding 13 cm
8507.20.95 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.95 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.20.96 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.96 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 23 cm terminals and handles) exceeding
23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
8507.20.97 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.97 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) không quá 13 cm terminals and handles) not exceeding
13 cm
8507.20.98 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.98 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.20.99 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.99 - - - - Of a height (excluding unit
cực và tay cầm) trên 23 cm terminals and handles) exceeding
23 cm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8507.30 - Bằng niken-cađimi: 8507.30 - Nickel-cadmium:
8507.30.10 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.30.10 - - Of a kind used for aircraft unit
8507.30.90 - - Loại khác chiếc 8507.30.90 - - Other unit
8507.50 - Bằng niken - hydrua kim loại: 8507.50 - Nickel-metal hydride:
8507.50.10 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.50.10 - - Of a kind used for aircraft unit
8507.50.20 - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 chiếc 8507.50.20 - - Of a kind used for vehicles in unit
Chapter 87
8507.50.90 - - Loại khác chiếc 8507.50.90 - - Other unit
8507.60 - Bằng ion liti: 8507.60 - Lithium-ion:
- - Bộ pin (battery pack): - - Battery pack:
8507.60.31 - - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể chiếc 8507.60.31 - - - Of a kind used for laptops unit
cả loại notebook và subnotebook including notebooks and subnotebooks
8507.60.32 - - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.60.32 - - - Of a kind used for aircraft unit
8507.60.33 - - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 chiếc 8507.60.33 - - - Of a kind used for vehicles in unit
Chapter 87
8507.60.39 - - - Loại khác chiếc 8507.60.39 - - - Other unit
8507.60.90 - - Loại khác chiếc 8507.60.90 - - Other unit
8507.80 - Ắc qui khác: 8507.80 - Other accumulators:
- - Dùng cho máy bay: - - Of a kind used for aircraft:
8507.80.11 - - - Bằng sắt-niken chiếc 8507.80.11 - - - Nickel-iron unit
8507.80.19 - - - Loại khác chiếc 8507.80.19 - - - Other unit
8507.80.20 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể chiếc 8507.80.20 - - Of a kind used for laptops unit
cả loại notebook và subnotebook including notebooks and
subnotebooks
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
8507.80.91 - - - Bằng sắt-niken chiếc 8507.80.91 - - - Nickel-iron unit
8507.80.99 - - - Loại khác chiếc 8507.80.99 - - - Other unit
8507.90 - Bộ phận: 8507.90 - Parts:
- - Các bản cực: - - Plates:
8507.90.11 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8507.90.11 - - - Of goods of subheading kg/unit
8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96,
8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99
8507.90.12 - - - Dùng cho máy bay kg/chiếc 8507.90.12 - - - Of a kind used for aircraft kg/unit
8507.90.19 - - - Loại khác kg/chiếc 8507.90.19 - - - Other kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
8507.90.91 - - - Dùng cho máy bay kg/chiếc 8507.90.91 - - - Of a kind used for aircraft kg/unit
8507.90.92 - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử kg/chiếc 8507.90.92 - - - Battery separators, ready for kg/unit
dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl use, of materials other than poly
clorua) (vinyl chloride)
8507.90.93 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8507.90.93 - - - Other, of goods of subheading kg/unit
nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96,
8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99
8507.90.99 - - - Loại khác kg/chiếc 8507.90.99 - - - Other kg/unit
85.08 Máy hút bụi 85.08 Vacuum cleaners
- Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8508.11.00 - - Công suất không quá 1.500 W và có chiếc 8508.11.00 - - Of a power not exceeding 1,500 W unit
túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức and having a dust bag or other
chứa không quá 20 lít receptacle capacity not exceeding
20 l
8508.19 - - Loại khác: 8508.19 - - Other:
8508.19.10 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích chiếc 8508.19.10 - - - Of a kind suitable for domestic unit
gia dụng use
8508.19.90 - - - Loại khác chiếc 8508.19.90 - - - Other unit
8508.60.00 - Máy hút bụi khác chiếc 8508.60.00 - Other vacuum cleaners unit
8508.70 - Bộ phận: 8508.70 - Parts:
8508.70.10 - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm kg/chiếc 8508.70.10 - - Of vacuum cleaners of kg/unit
8508.11.00 hoặc 8508.19.10 subheading 8508.11.00 or
8508.19.10
8508.70.90 - - Loại khác kg/chiếc 8508.70.90 - - Other kg/unit
85.09 Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ 85.09 Electro-mechanical domestic
điện gắn liền, trừ máy hút bụi của appliances, with self-contained
nhóm 85.08 electric motor, other than vacuum
cleaners of heading 85.08
8509.40.00 - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép chiếc 8509.40.00 - Food grinders and mixers; fruit or unit
quả hoặc rau vegetable juice extractors
8509.80 - Thiết bị khác: 8509.80 - Other appliances:
8509.80.10 - - Máy đánh bóng sàn nhà chiếc 8509.80.10 - - Floor polishers unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8509.80.20 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp chiếc 8509.80.20 - - Kitchen waste disposers unit
8509.80.90 - - Loại khác chiếc 8509.80.90 - - Other unit
8509.90 - Bộ phận: 8509.90 - Parts:
8509.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8509.90.10 - - Of goods of subheading kg/unit
8509.80.10 8509.80.10
8509.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8509.90.90 - - Other kg/unit
85.10 Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại 85.10 Shavers, hair clippers and hair-
bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn removing appliances, with self-
liền contained electric motor
8510.10.00 - Máy cạo chiếc 8510.10.00 - Shavers unit
8510.20.00 - Tông đơ chiếc 8510.20.00 - Hair clippers unit
8510.30.00 - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc chiếc 8510.30.00 - Hair-removing appliances unit
8510.90.00 - Bộ phận kg/chiếc 8510.90.00 - Parts kg/unit
85.11 Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động 85.11 Electrical ignition or starting
bằng điện loại dùng cho động cơ đốt equipment of a kind used for
trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc spark-ignition or compression-
cháy do nén (ví dụ, magneto đánh ignition internal combustion
lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh engines (for example, ignition
lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động magnetos, magneto-dynamos,
cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, ignition coils, sparking plugs and
dynamo, alternator) và thiết bị ngắt glow plugs, starter motors);
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mạch loại được sử dụng cùng các generators (for example,
động cơ nêu trên dynamos, alternators) and cut-outs
of a kind used in conjunction
with such engines
8511.10 - Bugi đánh lửa: 8511.10 - Sparking plugs:
8511.10.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.10.10 - - Of a kind suitable for aircraft unit
tiện bay engines
8511.10.20 - - Sử dụng cho động cơ ô tô chiếc 8511.10.20 - - Of a kind suitable for motor unit
vehicle engines
8511.10.90 - - Loại khác chiếc 8511.10.90 - - Other unit
8511.20 - Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; 8511.20 - Ignition magnetos; magneto-
bánh đà từ tính: dynamos; magnetic flywheels:
8511.20.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.20.10 - - Of a kind suitable for aircraft unit
tiện bay engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor
vehicle engines:
8511.20.21 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.20.21 - - - Unassembled unit
8511.20.29 - - - Loại khác chiếc 8511.20.29 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8511.20.91 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.20.91 - - - Unassembled unit
8511.20.99 - - - Loại khác chiếc 8511.20.99 - - - Other unit
8511.30 - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: 8511.30 - Distributors; ignition coils:
8511.30.30 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.30.30 - - Of a kind suitable for aircraft unit
tiện bay engines
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor
vehicle engines:
8511.30.41 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.30.41 - - - Unassembled unit
8511.30.49 - - - Loại khác chiếc 8511.30.49 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8511.30.91 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.30.91 - - - Unassembled unit
8511.30.99 - - - Loại khác chiếc 8511.30.99 - - - Other unit
8511.40 - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai 8511.40 - Starter motors and dual purpose
tính năng khởi động và phát điện: starter-generators:
8511.40.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.40.10 - - Of a kind used for aircraft unit
tiện bay engines
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp - - Other unassembled starter motors:
ráp:
8511.40.21 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.21 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
8511.40.29 - - - Loại khác chiếc 8511.40.29 - - - Other unit
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử - - Assembled starter motors for
dụng cho động cơ của xe thuộc các engines of vehicles of headings
nhóm từ 87.01 đến 87.05: 87.01 to 87.05:
8511.40.31 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.31 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.01 heading 87.01
8511.40.32 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.32 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 heading 87.02, 87.03 or 87.04
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8511.40.33 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.33 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.05 heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
8511.40.91 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.91 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.05
8511.40.99 - - - Loại khác chiếc 8511.40.99 - - - Other unit
8511.50 - Máy phát điện khác: 8511.50 - Other generators:
8511.50.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.50.10 - - Of a kind used for aircraft unit
tiện bay engines
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa - - Other unassembled alternators:
lắp ráp:
8511.50.21 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.21 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.05
8511.50.29 - - - Loại khác chiếc 8511.50.29 - - - Other unit
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp - - Assembled alternators for
dùng cho động cơ của xe thuộc các engines of vehicles of headings
nhóm từ 87.01 đến 87.05: 87.01 to 87.05:
8511.50.31 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.31 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.01 heading 87.01
8511.50.32 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.32 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 heading 87.02, 87.03 or 87.04
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8511.50.33 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.33 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.05 heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
8511.50.91 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.91 - - - For engines of vehicles of unit
nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
8511.50.99 - - - Loại khác chiếc 8511.50.99 - - - Other unit
8511.80 - Thiết bị khác: 8511.80 - Other equipment:
8511.80.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.80.10 - - Of a kind used for aircraft unit
tiện bay engines
8511.80.20 - - Sử dụng cho động cơ ô tô chiếc 8511.80.20 - - Of a kind suitable for motor unit
vehicle engines
8511.80.90 - - Loại khác chiếc 8511.80.90 - - Other unit
8511.90 - Bộ phận: 8511.90 - Parts:
8511.90.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương kg/chiếc 8511.90.10 - - Of a kind used for aircraft kg/unit
tiện bay engines
8511.90.20 - - Sử dụng cho động cơ ô tô kg/chiếc 8511.90.20 - - Of a kind suitable for motor kg/unit
vehicle engines
8511.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8511.90.90 - - Other kg/unit
85.12 Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín 85.12 Electrical lighting or signalling
hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại equipment (excluding articles of
thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và heading 85.39), windscreen
chống tạo sương và tuyết trên kính wipers, defrosters and demisters,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có of a kind used for cycles or motor
động cơ vehicles
8512.10.00 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu chiếc 8512.10.00 - Lighting or visual signalling unit
trực quan dùng cho xe đạp equipment of a kind used on bicycles
8512.20 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu 8512.20 - Other lighting or visual signalling
trực quan khác: equipment:
8512.20.20 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu chiếc 8512.20.20 - - Unassembled lighting or visual unit
trực quan chưa lắp ráp signalling equipment
- - Loại khác: - - Other:
8512.20.91 - - - Dùng cho xe máy chiếc 8512.20.91 - - - For motorcycles unit
8512.20.99 - - - Loại khác chiếc 8512.20.99 - - - Other unit
8512.30 - Thiết bị tín hiệu âm thanh: 8512.30 - Sound signalling equipment:
8512.30.10 - - Còi, đã lắp ráp chiếc 8512.30.10 - - Horns and sirens, assembled unit
8512.30.20 - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp chiếc 8512.30.20 - - Unassembled sound signalling unit
ráp equipment
- - Loại khác: - - Other:
8512.30.91 - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh chiếc 8512.30.91 - - - Obstacle detection (warning) unit
báo) cho xe devices for vehicles
8512.30.99 - - - Loại khác chiếc 8512.30.99 - - - Other unit
8512.40.00 - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương chiếc 8512.40.00 - Windscreen wipers, defrosters unit
và tuyết and demisters
8512.90 - Bộ phận: 8512.90 - Parts:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8512.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8512.90.10 - - Of goods of subheading 8512.10 kg/unit
8512.10
8512.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8512.90.20 - - Of goods of subheading kg/unit
8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 8512.20, 8512.30 or 8512.40
85.13 Đèn điện xách tay được thiết kế để 85.13 Portable electric lamps designed
hoạt động bằng nguồn năng lượng to function by their own source
riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, of energy (for example, dry
magneto), trừ thiết bị chiếu sáng batteries, accumulators,
thuộc nhóm 85.12 magnetos), other than lighting
equipment of heading 85.12
8513.10 - Đèn: 8513.10 - Lamps:
8513.10.30 - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ chiếc 8513.10.30 - - Miners’ helmet lamps and unit
khai thác đá quarrymen’s lamps
8513.10.90 - - Loại khác chiếc 8513.10.90 - - Other unit
8513.90 - Bộ phận: 8513.90 - Parts:
8513.90.10 - - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc kg/chiếc 8513.90.10 - - Of miners’ helmet lamps or kg/unit
của đèn thợ khai thác đá quarrymen’s lamps
8513.90.30 - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết kg/chiếc 8513.90.30 - - Flashlight reflectors; flashlight kg/unit
trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu switch slides of plastics
công tắc đèn chớp
8513.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8513.90.90 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.14 Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng 85.14 Industrial or laboratory electric
trong công nghiệp hoặc trong phòng furnaces and ovens (including
thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động those functioning by induction or
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện dielectric loss); other industrial
môi); các thiết bị khác dùng trong or laboratory equipment for the
công nghiệp hoặc trong phòng thí heat treatment of materials by
nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu induction or dielectric loss
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện
môi
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt - Resistance heated furnaces and
bằng điện trở: ovens:
8514.11.00 - - Lò ép nóng đẳng tĩnh chiếc 8514.11.00 - - Hot isostatic presses unit
8514.19.00 - - Loại khác chiếc 8514.19.00 - - Other unit
8514.20 - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động 8514.20 - Furnaces and ovens functioning
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện by induction or dielectric loss:
môi:
8514.20.20 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho chiếc 8514.20.20 - - Electric furnaces or ovens for unit
sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc the manufacture of printed circuit
mạch in đã lắp ráp boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies
8514.20.90 - - Loại khác chiếc 8514.20.90 - - Other unit
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: - Other furnaces and ovens:
8514.31 - - Lò tia điện tử (tia electron): 8514.31 - - Electron beam furnaces:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8514.31.10 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.31.10 - - - For the manufacture of printed unit
hoặc tấm mạch in đã lắp ráp circuit boards/printed wiring boards
or printed circuit assemblies
8514.31.90 - - - Loại khác chiếc 8514.31.90 - - - Other unit
8514.32 - - Lò hồ quang plasma và chân không: 8514.32 - - Plasma and vacuum arc furnaces:
8514.32.10 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.32.10 - - - For the manufacture of printed unit
hoặc tấm mạch in đã lắp ráp circuit boards/printed wiring boards
or printed circuit assemblies
8514.32.90 - - - Loại khác chiếc 8514.32.90 - - - Other unit
8514.39 - - Loại khác: 8514.39 - - Other:
8514.39.10 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.39.10 - - - For the manufacture of printed unit
hoặc tấm mạch in đã lắp ráp circuit boards/printed wiring boards
or printed circuit assemblies
8514.39.90 - - - Loại khác chiếc 8514.39.90 - - - Other unit
8514.40.00 - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật chiếc 8514.40.00 - Other equipment for the heat unit
liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao treatment of materials by induction
điện môi or dielectric loss
8514.90 - Bộ phận: 8514.90 - Parts:
8514.90.20 - - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò kg/chiếc 8514.90.20 - - Parts of industrial or laboratory kg/unit
sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc electric furnaces or ovens for the
phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm manufacture of printed circuit
mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp boards/printed wiring boards or
ráp printed circuit assemblies
8514.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8514.90.90 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.15 Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện 85.15 Electric (including electrically
(kể cả khí ga nung nóng bằng điện), heated gas), laser or other light
dùng chùm tia laser hoặc chùm tia or photon beam, ultrasonic,
sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu electron beam, magnetic pulse or
âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ plasma arc soldering, brazing or
quang, có hoặc không có khả năng welding machines and apparatus,
cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì whether or not capable of cutting;
nóng kim loại hoặc gốm kim loại electric machines and apparatus
for hot spraying of metals or cermets
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý - Brazing or soldering machines
hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn and apparatus:
được làm nóng chảy, đối tượng được
hàn không bị nóng chảy):
8515.11.00 - - Mỏ hàn sắt và súng hàn chiếc 8515.11.00 - - Soldering irons and guns unit
8515.19 - - Loại khác: 8515.19 - - Other:
- - - Máy và thiết bị hàn các linh kiện - - - Machines and apparatus for
trên tấm mạch in/tấm dây in: soldering components on printed
circuit boards/printed wiring boards:
8515.19.11 - - - - Máy hàn sóng chiếc 8515.19.11 - - - - Wave soldering machines unit
8515.19.19 - - - - Loại khác chiếc 8515.19.19 - - - - Other unit
8515.19.90 - - - Loại khác chiếc 8515.19.90 - - - Other unit
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng - Machines and apparatus for
nguyên lý điện trở: resistance welding of metal:
8515.21.00 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một chiếc 8515.21.00 - - Fully or partly automatic unit
phần
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8515.29.00 - - Loại khác chiếc 8515.29.00 - - Other unit
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại - Machines and apparatus for arc
(kể cả hồ quang plasma): (including plasma arc) welding of
metals:
8515.31.00 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một chiếc 8515.31.00 - - Fully or partly automatic unit
phần
8515.39 - - Loại khác: 8515.39 - - Other:
8515.39.10 - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiếc 8515.39.10 - - - AC arc welders, transformer unit
chiều, kiểu biến thế type
8515.39.90 - - - Loại khác chiếc 8515.39.90 - - - Other unit
8515.80 - Máy và thiết bị khác: 8515.80 - Other machines and apparatus:
8515.80.10 - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim chiếc 8515.80.10 - - Electric machines and apparatus unit
loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kết for hot spraying of metals or
sintered metal carbides
8515.80.90 - - Loại khác chiếc 8515.80.90 - - Other unit
8515.90 - Bộ phận: 8515.90 - Parts:
8515.90.10 - - Của máy hàn hồ quang điện xoay kg/chiếc 8515.90.10 - - Of AC arc welders, transformer kg/unit
chiều, kiểu biến thế type
- - Các bộ phận của máy và thiết bị để - - Parts of machines and apparatus
hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm for soldering components on printed
dây in: circuit boards/printed wiring boards:
8515.90.21 - - - Của máy hàn sóng kg/chiếc 8515.90.21 - - - Of wave soldering machines kg/unit
8515.90.29 - - - Loại khác kg/chiếc 8515.90.29 - - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8515.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8515.90.90 - - Other kg/unit
85.16 Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời 85.16 Electric instantaneous or storage
hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun water heaters and immersion
nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện heaters; electric space heating
làm nóng không gian và làm nóng apparatus and soil heating
đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, apparatus; electro-thermic hair-
máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ dressing apparatus (for example,
kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; hair dryers, hair curlers, curling
bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia tong heaters) and hand dryers;
dụng khác; các loại điện trở đốt nóng electric smoothing irons; other
bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 electro-thermic appliances of a
kind used for domestic purposes;
electric heating resistors, other
than those of heading 85.45
8516.10 - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời 8516.10 - Electric instantaneous or storage
hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun water heaters and immersion heaters:
nước nóng kiểu nhúng:
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc - - Instantaneous or storage water
đun nước nóng có dự trữ: heaters:
8516.10.11 - - - Bình thủy điện (water dispenser) chiếc 8516.10.11 - - - Water dispenser fitted only unit
đun nước nóng, loại gia dụng (SEN) with water heater, for domestic use
8516.10.19 - - - Loại khác chiếc 8516.10.19 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8516.10.30 - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng chiếc 8516.10.30 - - Immersion heaters unit
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và - Electric space heating apparatus
làm nóng đất: and electric soil heating apparatus:
8516.21.00 - - Loại bức xạ giữ nhiệt chiếc 8516.21.00 - - Storage heating radiators unit
8516.29.00 - - Loại khác chiếc 8516.29.00 - - Other unit
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm - Electro-thermic hair-dressing or
khô tay nhiệt điện: hand-drying apparatus:
8516.31.00 - - Máy sấy khô tóc chiếc 8516.31.00 - - Hair dryers unit
8516.32.00 - - Dụng cụ làm tóc khác chiếc 8516.32.00 - - Other hair-dressing apparatus unit
8516.33.00 - - Máy sấy làm khô tay chiếc 8516.33.00 - - Hand-drying apparatus unit
8516.40 - Bàn là điện: 8516.40 - Electric smoothing irons:
8516.40.10 - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước chiếc 8516.40.10 - - Of a kind designed to use steam unit
từ hệ thống nồi hơi công nghiệp from industrial boilers
8516.40.90 - - Loại khác chiếc 8516.40.90 - - Other unit
8516.50.00 - Lò vi sóng chiếc 8516.50.00 - Microwave ovens unit
8516.60 - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun 8516.60 - Other ovens; cookers, cooking
dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị plates, boiling rings, grillers and
kiểu vỉ nướng và lò nướng: roasters:
8516.60.10 - - Nồi nấu cơm chiếc 8516.60.10 - - Rice cookers unit
8516.60.90 - - Loại khác chiếc 8516.60.90 - - Other unit
- Dụng cụ nhiệt điện khác: - Other electro-thermic appliances:
8516.71.00 - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê chiếc 8516.71.00 - - Coffee or tea makers unit
8516.72.00 - - Lò nướng bánh (toasters) chiếc 8516.72.00 - - Toasters unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8516.79 - - Loại khác: 8516.79 - - Other:
8516.79.10 - - - Ấm đun nước chiếc 8516.79.10 - - - Kettles unit
8516.79.90 - - - Loại khác chiếc 8516.79.90 - - - Other unit
8516.80 - Điện trở đốt nóng bằng điện: 8516.80 - Electric heating resistors:
8516.80.10 - - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chiếc 8516.80.10 - - For type-founding or type- unit
chữ; dùng cho lò công nghiệp setting machines; for industrial
furnaces
8516.80.30 - - Dùng cho thiết bị gia dụng chiếc 8516.80.30 - - For domestic appliances unit
8516.80.90 - - Loại khác chiếc 8516.80.90 - - Other unit
8516.90 - Bộ phận: 8516.90 - Parts:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm - - Of goods of subheading 8516.33,
8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 8516.50, 8516.60, 8516.71 or 8516.79.10:
hoặc 8516.79.10:
8516.90.21 - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) kg/chiếc 8516.90.21 - - - Sealed hotplates for domestic kg/unit
dùng cho thiết bị gia dụng appliances
8516.90.29 - - - Loại khác kg/chiếc 8516.90.29 - - - Other kg/unit
8516.90.30 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8516.90.30 - - Of goods of subheading 8516.10 kg/unit
8516.10
8516.90.40 - - Của điện trở đốt nóng bằng điện kg/chiếc 8516.90.40 - - Of electric heating resistors for kg/unit
dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp type-founding or type-setting machines
chữ
8516.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8516.90.90 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.17 Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông 85.17 Telephone sets, including
minh và điện thoại khác cho mạng di smartphones and other telephones
động tế bào hoặc mạng không dây for cellular networks or for other
khác; thiết bị khác để truyền hoặc wireless networks; other
nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu apparatus for the transmission or
khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối reception of voice, images or
mạng hữu tuyến hoặc không dây (như other data, including apparatus
loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc for communication in a wired or
mạng diện rộng), trừ loại thiết bị wireless network (such as a local
truyền hoặc thu của nhóm 84.43, or wide area network), other
85.25, 85.27 hoặc 85.28 than transmission or reception
apparatus of heading 84.43,
85.25, 85.27 or 85.28
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông - Telephone sets, including
minh và điện thoại khác cho mạng di smartphones and other telephones
động tế bào hoặc mạng không dây khác: for cellular networks or for other
wireless networks:
8517.11.00 - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện chiếc 8517.11.00 - - Line telephone sets with cordless unit
thoại cầm tay không dây handsets
8517.13.00 - - Điện thoại thông minh chiếc 8517.13.00 - - Smartphones unit
8517.14.00 - - Điện thoại khác cho mạng di động tế chiếc 8517.14.00 - - Other telephones for cellular unit
bào hoặc mạng không dây khác networks or for other wireless
networks
8517.18.00 - - Loại khác chiếc 8517.18.00 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, - Other apparatus for transmission
hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết or reception of voice, images or
bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây other data, including apparatus for
(như loại sử dụng trong mạng nội bộ communication in a wired or
hoặc mạng diện rộng): wireless network (such as a local or
wide area network):
8517.61.00 - - Thiết bị trạm gốc chiếc 8517.61.00 - - Base stations unit
8517.62 - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo 8517.62 - - Machines for the reception,
âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu conversion and transmission or
khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và regeneration of voice, images or
thiết bị định tuyến: other data, including switching and
routing apparatus:
8517.62.10 - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến chiếc 8517.62.10 - - - Radio transmitters and radio unit
sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các receivers of a kind used for
hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng simultaneous interpretation at
multilingual conferences
8517.62.30 - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc chiếc 8517.62.30 - - - Telephonic or telegraphic unit
điện thoại switching apparatus
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu - - - Apparatus for carrier-current
tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu line systems or for digital line systems:
tuyến kỹ thuật số:
8517.62.41 - - - - Bộ điều chế/giải điều chế chiếc 8517.62.41 - - - - Modems including cable unit
(modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và modems and modem cards
dạng thẻ cắm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8517.62.42 - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh chiếc 8517.62.42 - - - - Concentrators or multiplexers unit
8517.62.43 - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng chiếc 8517.62.43 - - - - Control and adaptor units, unit
(adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ including gateways, bridges,
định tuyến và các thiết bị tương tự khác routers and other similar apparatus
được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử designed only for connection with
lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing machines of
heading 84.71
8517.62.49 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.49 - - - - Other unit
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp - - - Other transmission apparatus
với thiết bị thu: incorporating reception apparatus:
8517.62.51 - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây chiếc 8517.62.51 - - - - Wireless LANs unit
8517.62.52 - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho chiếc 8517.62.52 - - - - Transmission and reception unit
phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử apparatus of a kind used for
dụng nhiều thứ tiếng simultaneous interpretation at
multilingual conferences
8517.62.53 - - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện chiếc 8517.62.53 - - - - Other transmission apparatus unit
báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới for radio-telephony or radio-
dạng sóng vô tuyến telegraphy
8517.62.59 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.59 - - - - Other unit
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: - - - Other transmission apparatus:
8517.62.61 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại chiếc 8517.62.61 - - - - For radio-telephony or radio- unit
truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến telegraphy
8517.62.69 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.69 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8517.62.91 - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo chiếc 8517.62.91 - - - - Portable receivers for calling, unit
hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo alerting or paging and paging alert
bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin devices, including pagers
8517.62.92 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại chiếc 8517.62.92 - - - - For radio-telephony or radio- unit
truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến telegraphy
8517.62.99 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.99 - - - - Other unit
8517.69.00 - - Loại khác chiếc 8517.69.00 - - Other unit
- Bộ phận: - Parts:
8517.71.00 - - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; chiếc 8517.71.00 - - Aerials and aerial reflectors of unit
các bộ phận sử dụng kèm all kinds; parts suitable for use
therewith
8517.79 - - Loại khác: 8517.79 - - Other:
8517.79.10 - - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng chiếc 8517.79.10 - - - Of control and adaptor units unit
(adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ including gateways, bridges and
định tuyến routers
- - - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại - - - Of transmission apparatus,
dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc other than radio-broadcasting or
thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại television transmission apparatus,
thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu or of portable receivers for calling,
hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng alerting or paging and paging alert
tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: devices, including pagers:
8517.79.21 - - - - Của điện thoại di động (cellular chiếc 8517.79.21 - - - - Of cellular telephones unit
telephones)
8517.79.29 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.29 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - - Other printed circuit boards,
assembled:
8517.79.31 - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo chiếc 8517.79.31 - - - - Of goods for line telephony unit
hữu tuyến or line telegraphy
8517.79.32 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại chiếc 8517.79.32 - - - - Of goods for radio-telephony unit
truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến or radio-telegraphy
8517.79.39 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.39 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8517.79.91 - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo chiếc 8517.79.91 - - - - Of goods for line telephony unit
hữu tuyến or line telegraphy
8517.79.92 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại chiếc 8517.79.92 - - - - Of goods for radio-telephony unit
truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến or radio-telegraphy
8517.79.99 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.99 - - - - Other unit
85.18 Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc 85.18 Microphones and stands
chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai therefor; loudspeakers, whether
nghe có khung chụp qua đầu và tai or not mounted in their
nghe không có khung chụp qua đầu, enclosures; headphones and
có hoặc không ghép nối với một earphones, whether or not
micro, và các bộ gồm có một micro và combined with a microphone,
một hoặc nhiều loa; thiết bị điện and sets consisting of a
khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện microphone and one or more
loudspeakers; audio-frequency
electric amplifiers; electric sound
amplifier sets
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8518.10 - Micro và giá đỡ micro: 8518.10 - Microphones and stands therefor:
- - Micro: - - Microphones:
8518.10.11 - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến chiếc 8518.10.11 - - - Microphones having a unit
3.400 Hz, với đường kính không quá 10 frequency range of 300 Hz to 3,400
mm và cao không quá 3 mm, dùng trong Hz, with a diameter not exceeding
viễn thông 10 mm and a height not exceeding
3 mm, for telecommunication use
8518.10.19 - - - Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp chiếc 8518.10.19 - - - Other microphones, whether or unit
cùng với giá đỡ micro not with their stands
8518.10.90 - - Loại khác chiếc 8518.10.90 - - Other unit
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: - Loudspeakers, whether or not
mounted in their enclosures:
8518.21 - - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: 8518.21 - - Single loudspeakers, mounted in
their enclosures:
8518.21.10 - - - Loa thùng chiếc 8518.21.10 - - - Box speaker type unit
8518.21.90 - - - Loại khác chiếc 8518.21.90 - - - Other unit
8518.22 - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: 8518.22 - - Multiple loudspeakers, mounted
in the same enclosure:
8518.22.10 - - - Loa thùng chiếc 8518.22.10 - - - Box speaker type unit
8518.22.90 - - - Loại khác chiếc 8518.22.90 - - - Other unit
8518.29 - - Loại khác: 8518.29 - - Other:
8518.29.20 - - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 chiếc 8518.29.20 - - - Loudspeakers, without unit
Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không enclosure, having a frequency
quá 50 mm, dùng trong viễn thông range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
diameter not exceeding 50 mm, for
telecommunication use
8518.29.90 - - - Loại khác chiếc 8518.29.90 - - - Other unit
8518.30 - Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai 8518.30 - Headphones and earphones,
nghe không có khung chụp qua đầu, có whether or not combined with a
hoặc không nối với một micro, và các microphone, and sets consisting of
bộ gồm một micro và một hoặc nhiều a microphone and one or more
loa: loudspeakers:
8518.30.10 - - Tai nghe có khung chụp qua đầu chiếc 8518.30.10 - - Headphones unit
8518.30.20 - - Tai nghe không có khung chụp qua chiếc 8518.30.20 - - Earphones unit
đầu
8518.30.40 - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại chiếc 8518.30.40 - - Line telephone handsets unit
hữu tuyến
- - Bộ micro/loa kết hợp khác: - - Other combined microphone/
speaker sets:
8518.30.51 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân chiếc 8518.30.51 - - - For goods of subheading unit
nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00 8517.13.00 and 8517.14.00
8518.30.59 - - - Loại khác chiếc 8518.30.59 - - - Other unit
8518.30.90 - - Loại khác chiếc 8518.30.90 - - Other unit
8518.40 - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: 8518.40 - Audio-frequency electric amplifiers:
8518.40.20 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong chiếc 8518.40.20 - - Used as repeaters in line unit
điện thoại hữu tuyến telephony
8518.40.30 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong chiếc 8518.40.30 - - Used as repeaters in telephony unit
điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến other than line telephony
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8518.40.40 - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu chiếc 8518.40.40 - - Other, having 6 or more input unit
vào trở lên, có hoặc không kết hợp với signal lines, with or without
phần tử dùng cho khuếch đại công suất elements for capacity amplifiers
8518.40.90 - - Loại khác chiếc 8518.40.90 - - Other unit
8518.50 - Bộ tăng âm điện: 8518.50 - Electric sound amplifier sets:
8518.50.10 - - Có dải công suất từ 240 W trở lên chiếc 8518.50.10 - - Having a power rating of 240 W unit
or more
8518.50.20 - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho chiếc 8518.50.20 - - Other, with loudspeakers, of a unit
phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở kind suitable for broadcasting,
lên nhưng không quá 100 V having a voltage rating of 50 V or
more but not exceeding 100 V
8518.50.90 - - Loại khác chiếc 8518.50.90 - - Other unit
8518.90 - Bộ phận: 8518.90 - Parts:
8518.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.10 - - Of goods of subheading kg/unit
8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or
hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp 8518.40.20, including printed circuit
ráp assemblies
8518.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.20 - - Of goods of subheading kg/unit
8518.40.40 8518.40.40
8518.90.30 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.30 - - Of goods of subheading 8518.21 kg/unit
8518.21 hoặc 8518.22 or 8518.22
8518.90.40 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.40 - - Of goods of subheading kg/unit
8518.29.90 8518.29.90
8518.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8518.90.90 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.19 Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh 85.19 Sound recording or reproducing
apparatus
8519.20 - Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền 8519.20 - Apparatus operated by coins,
giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng banknotes, bank cards, tokens or by
phương tiện thanh toán khác: other means of payment:
8519.20.10 - - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, chiếc 8519.20.10 - - Coins, tokens or disc operated unit
token hoặc đĩa record players
8519.20.90 - - Loại khác chiếc 8519.20.90 - - Other unit
8519.30.00 - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu chiếc 8519.30.00 - Turntables (record-decks) unit
trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại
và không có bộ phận phát âm thanh
(loa)
- Thiết bị khác: - Other apparatus:
8519.81 - - Thiết bị truyền thông sử dụng công 8519.81 - - Using magnetic, optical or
nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: semiconductor media:
8519.81.10 - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích chiếc 8519.81.10 - - - Pocket-size cassette recorders, unit
thước không quá 170 mm x 100 mm x the dimensions of which do not
45 mm exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
8519.81.20 - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận chiếc 8519.81.20 - - - Cassette recorders, with built- unit
khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt in amplifiers and one or more built-
động chỉ bằng nguồn điện ngoài in loudspeakers, operating only
with an external source of power
8519.81.30 - - - Đầu đĩa compact chiếc 8519.81.30 - - - Compact disc players unit
- - - Máy sao âm: - - - Transcribing machines:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8519.81.41 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.41 - - - - Of a kind suitable for unit
thanh cinematography or broadcasting
8519.81.49 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.49 - - - - Other unit
8519.81.50 - - - Máy ghi điều lọc (dictating chiếc 8519.81.50 - - - Dictating machines not capable unit
machines), loại chỉ hoạt động bằng of operating without an external
nguồn điện ngoài source of power
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị - - - Magnetic tape recorders
tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: incorporating sound reproducing
apparatus, digital audio type:
8519.81.61 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.61 - - - - Of a kind suitable for unit
thanh cinematography or broadcasting
8519.81.62 - - - - Máy trả lời điện thoại chiếc 8519.81.62 - - - - Telephone answering unit
machines
8519.81.69 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.69 - - - - Other unit
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu - - - Other sound reproducing
cassette: apparatus, cassette type:
8519.81.71 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.71 - - - - Of a kind suitable for unit
thanh (SEN) cinematography or broadcasting
8519.81.79 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.79 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8519.81.91 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.91 - - - - Of a kind suitable for unit
thanh cinematography or broadcasting
8519.81.99 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.99 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8519.89 - - Loại khác: 8519.89 - - Other:
8519.89.10 - - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong chiếc 8519.89.10 - - - Cinematographic sound unit
điện ảnh reproducers
8519.89.20 - - - Máy quay đĩa (record players) có chiếc 8519.89.20 - - - Record players with or without unit
hoặc không có loa loudspeakers
8519.89.30 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.89.30 - - - Of a kind suitable for unit
thanh cinematography or broadcasting
8519.89.40 - - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác chiếc 8519.89.40 - - - Other sound reproducing unit
apparatus
8519.89.90 - - - Loại khác chiếc 8519.89.90 - - - Other unit
85.21 Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có 85.21 Video recording or reproducing
hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu apparatus, whether or not
video incorporating a video tuner
8521.10 - Loại dùng băng từ: 8521.10 - Magnetic tape-type:
8521.10.10 - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.10.10 - - Of a kind used in unit
thanh truyền hình (SEN) cinematography or television
broadcasting
8521.10.90 - - Loại khác chiếc 8521.10.90 - - Other unit
8521.90 - Loại khác: 8521.90 - Other:
- - Đầu đĩa laser: - - Laser disc players:
8521.90.11 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.90.11 - - - Of a kind used in unit
thanh truyền hình (SEN) cinematography or television
broadcasting
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8521.90.19 - - - Loại khác chiếc 8521.90.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8521.90.91 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.90.91 - - - Of a kind used in unit
thanh truyền hình (SEN) cinematography or television
broadcasting
8521.90.99 - - - Loại khác chiếc 8521.90.99 - - - Other unit
85.22 Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc 85.22 Parts and accessories suitable for
chủ yếu dùng cho các thiết bị của use solely or principally with the
nhóm 85.19 hoặc 85.21 apparatus of heading 85.19 or
85.21
8522.10.00 - Cụm đầu đọc - ghi chiếc 8522.10.00 - Pick-up cartridges unit
8522.90 - Loại khác: 8522.90 - Other:
8522.90.20 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho chiếc 8522.90.20 - - Printed circuit board assemblies unit
máy trả lời điện thoại for telephone answering machines
8522.90.30 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho chiếc 8522.90.30 - - Printed circuit board assemblies unit
máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng for cinematographic sound
trong lĩnh vực điện ảnh recorders or reproducers
8522.90.40 - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc chiếc 8522.90.40 - - Audio or video tapedecks and unit
audio và đĩa compact compact disc mechanisms
8522.90.50 - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ chiếc 8522.90.50 - - Audio or video reproduction unit
tính; đầu và thanh xoá từ heads, magnetic type; magnetic
erasing heads and rods
- - Loại khác: - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8522.90.91 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết kg/chiếc 8522.90.91 - - - Other parts and accessories of kg/unit
bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong cinematographic sound recorders or
điện ảnh reproducers
8522.90.92 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện kg/chiếc 8522.90.92 - - - Other parts of telephone kg/unit
thoại answering machines
8522.90.93 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng kg/chiếc 8522.90.93 - - - Other parts and accessories for kg/unit
hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc goods of subheading 8519.81 or
nhóm 85.21 heading 85.21
8522.90.99 - - - Loại khác kg/chiếc 8522.90.99 - - - Other kg/unit
85.23 Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền 85.23 Discs, tapes, solid-state non-
vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và volatile storage devices, “smart
các phương tiện lưu trữ thông tin cards” and other media for the
khác để ghi âm thanh hoặc các nội recording of sound or of other
dung, hình thức thể hiện khác, đã phenomena, whether or not
hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu recorded, including matrices and
và bản gốc để sản xuất băng đĩa, masters for the production of
nhưng không bao gồm các sản phẩm discs, but excluding products of
của Chương 37 Chapter 37
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: - Magnetic media:
8523.21 - - Thẻ có dải từ: 8523.21 - - Cards incorporating a magnetic
stripe:
8523.21.10 - - - Chưa ghi chiếc 8523.21.10 - - - Unrecorded unit
8523.21.90 - - - Loại khác chiếc 8523.21.90 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29 - - Loại khác: 8523.29 - - Other:
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá - - - Magnetic tapes, of a width not
4 mm: exceeding 4 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.11 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.11 - - - - - Computer tapes unit
8523.29.19 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.19 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.21 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.21 - - - - - Video tapes unit
8523.29.29 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.29 - - - - - Other unit
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm - - - Magnetic tapes, of a width
nhưng không quá 6,5 mm: exceeding 4 mm but not exceeding
6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.31 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.31 - - - - - Computer tapes unit
8523.29.33 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.33 - - - - - Video tapes unit
8523.29.39 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.39 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.41 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.41 - - - - - Computer tapes unit
8523.29.42 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.42 - - - - - Of a kind suitable for unit
cinematography
8523.29.43 - - - - - Băng video khác chiếc 8523.29.43 - - - - - Other video tapes unit
8523.29.49 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.49 - - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width
exceeding 6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.51 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.51 - - - - - Computer tapes unit
8523.29.52 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.52 - - - - - Video tapes unit
8523.29.59 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.61 - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập chiếc 8523.29.61 - - - - - Of a kind used for unit
lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, reproducing representations of
được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có instructions, data, sound and image,
thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có recorded in a machine readable
thể tương tác với người sử dụng, thông binary form, and capable of being
qua một máy xử lý dữ liệu tự động; manipulated or providing
phương tiện lưu trữ được định dạng interactivity to a user, by means of
riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.29.62 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.62 - - - - - Of a kind suitable for unit
cinematography
8523.29.63 - - - - - Băng video khác chiếc 8523.29.63 - - - - - Other video tapes unit
8523.29.69 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.69 - - - - - Other unit
- - - Đĩa từ: - - - Magnetic discs:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.71 - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi chiếc 8523.29.71 - - - - - Computer hard disks and unit
tính diskettes
8523.29.79 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.79 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other than
sound or image:
8523.29.81 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.81 - - - - - - Of a kind suitable for unit
computer use
8523.29.82 - - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.82 - - - - - - Other unit
8523.29.83 - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.29.83 - - - - - Other, of a kind used for unit
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and image,
máy có thể đọc được, và có thể thao tác recorded in a machine readable
hoặc có thể tương tác với người sử binary form, and capable of being
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được định interactivity to a user, by means of
dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.29.85 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh chiếc 8523.29.85 - - - - - Other, containing unit
trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ cinematographic movies other than
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu newsreels, travelogues, technical,
khác scientific movies, and other
documentary movies
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.86 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.86 - - - - - Other, of a kind suitable for unit
cinematography
8523.29.89 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.89 - - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.91 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.91 - - - - - Of a kind suitable for unit
computer use
8523.29.92 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.92 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other than
sound or image:
8523.29.93 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.93 - - - - - - Of a kind suitable for unit
computer use
8523.29.94 - - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.94 - - - - - - Other unit
8523.29.95 - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.29.95 - - - - - Other, of a kind used for unit
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and image,
máy có thể đọc được, và có thể thao tác recorded in a machine readable
hoặc có thể tương tác với người sử binary form, and capable of being
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được định interactivity to a user, by means of
dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.99 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.99 - - - - - Other unit
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang - Optical media:
học:
8523.41 - - Loại chưa ghi: 8523.41 - - Unrecorded:
8523.41.10 - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.41.10 - - - Of a kind suitable for computer unit
use
8523.41.90 - - - Loại khác chiếc 8523.41.90 - - - Other unit
8523.49 - - Loại khác: 8523.49 - - Other:
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng - - - Discs for laser reading systems:
laser:
8523.49.11 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.49.11 - - - - Of a kind used for unit
tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh reproducing phenomena other than
sound or image
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm - - - - Of a kind used for
thanh: reproducing sound only:
8523.49.12 - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ chiếc 8523.49.12 - - - - - Educational, technical, unit
thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa scientific, historical or cultural discs
8523.49.13 - - - - - Loại khác chiếc 8523.49.13 - - - - - Other unit
8523.49.14 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.49.14 - - - - Other, of a kind used for unit
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and image,
máy có thể đọc được, và có thể thao tác recorded in a machine readable
hoặc có thể tương tác với người sử binary form, and capable of being
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu manipulated or providing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tự động; phương tiện lưu trữ được định interactivity to a user, by means of
dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.49.15 - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ chiếc 8523.49.15 - - - - Other, containing unit
phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ cinematographic movies other than
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu newsreels, travelogues, technical,
khác scientific movies, and other
documentary movies
8523.49.16 - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.49.16 - - - - Other, of a kind suitable for unit
cinematography
8523.49.19 - - - - Loại khác chiếc 8523.49.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8523.49.91 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.49.91 - - - - Of a kind used for unit
tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh reproducing phenomena other than
sound or image
8523.49.92 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm chiếc 8523.49.92 - - - - Of a kind used for unit
thanh reproducing sound only
8523.49.93 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.49.93 - - - - Other, of a kind used for unit
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and image,
máy có thể đọc được, và có thể thao tác recorded in a machine readable
hoặc có thể tương tác với người sử binary form, and capable of being
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu manipulated or providing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tự động; phương tiện lưu trữ được định interactivity to a user, by means of
dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format storage
(recorded) media
8523.49.99 - - - - Loại khác chiếc 8523.49.99 - - - - Other unit
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: - Semiconductor media:
8523.51 - - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn: 8523.51 - - Solid-state non-volatile storage
devices:
- - - Loại chưa ghi: - - - Unrecorded:
8523.51.11 - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.51.11 - - - - Of a kind suitable for unit
computer use
8523.51.19 - - - - Loại khác chiếc 8523.51.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other than
sound or image:
8523.51.21 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.51.21 - - - - - Of a kind suitable for unit
computer use
8523.51.29 - - - - - Loại khác chiếc 8523.51.29 - - - - - Other unit
8523.51.30 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.51.30 - - - - Other, of a kind used for unit
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and image,
máy có thể đọc được, và có thể thao tác recorded in a machine readable
hoặc có thể tương tác với người sử binary form, and capable of being
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được định interactivity to a user, by means of
dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.51.91 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh chiếc 8523.51.91 - - - - - Other, containing unit
trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ cinematographic movies other than
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu newsreels, travelogues, technical,
khác scientific movies, and other
documentary movies
8523.51.92 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.51.92 - - - - - Other, of a kind suitable for unit
cinematography
8523.51.99 - - - - - Loại khác chiếc 8523.51.99 - - - - - Other unit
8523.52.00 - - "Thẻ thông minh" chiếc 8523.52.00 - - “Smart cards” unit
8523.59 - - Loại khác: 8523.59 - - Other:
8523.59.10 - - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và chiếc 8523.59.10 - - - Proximity cards and tags unit
dạng "tag")(*)
- - - Loại khác, chưa ghi: - - - Other, unrecorded:
8523.59.21 - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.59.21 - - - - Of a kind suitable for unit
computer use
8523.59.29 - - - - Loại khác chiếc 8523.59.29 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.59.30 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.59.30 - - - - Of a kind used for unit
tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh reproducing phenomena other than
sound or image
8523.59.40 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.59.40 - - - - Other, of a kind used for unit
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and image,
máy có thể đọc được, và có thể thao tác recorded in a machine readable
hoặc có thể tương tác với người sử binary form, and capable of being
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được định interactivity to a user, by means of
dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.59.90 - - - - Loại khác chiếc 8523.59.90 - - - - Other unit
8523.80 - Loại khác: 8523.80 - Other:
8523.80.40 - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog chiếc 8523.80.40 - - Gramophone records unit
- - Loại khác, chưa ghi: - - Other, unrecorded:
8523.80.51 - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.80.51 - - - Of a kind suitable for computer unit
use
8523.80.59 - - - Loại khác chiếc 8523.80.59 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8523.80.91 - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.80.91 - - - Of a kind used for reproducing unit
tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh phenomena other than sound or
image
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.80.92 - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.80.92 - - - Other, of a kind used for unit
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and image,
máy có thể đọc được, và có thể thao tác recorded in a machine readable
hoặc có thể tương tác với người sử binary form, and capable of being
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được định interactivity to a user, by means of
dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.80.99 - - - Loại khác chiếc 8523.80.99 - - - Other unit
85.24 Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không 85.24 Flat panel display modules,
tích hợp màn hình cảm ứng whether or not incorporating
touch-sensitive screens
- Không có trình điều khiển (driver) - Without drivers or control
hoặc mạch điều khiển: circuits:
8524.11.00 - - Bằng tinh thể lỏng chiếc 8524.11.00 - - Of liquid crystals unit
8524.12.00 - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ chiếc 8524.12.00 - - Of organic light-emitting diodes unit
(OLED) (OLED)
8524.19.00 - - Loại khác chiếc 8524.19.00 - - Other unit
- Loại khác: - Other:
8524.91.00 - - Bằng tinh thể lỏng chiếc 8524.91.00 - - Of liquid crystals unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8524.92.00 - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ chiếc 8524.92.00 - - Of organic light-emitting diodes unit
(OLED) (OLED)
8524.99.00 - - Loại khác chiếc 8524.99.00 - - Other unit
85.25 Thiết bị phát dùng cho phát thanh 85.25 Transmission apparatus for
sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có radio-broadcasting or television,
hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc whether or not incorporating
ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera reception apparatus or sound
truyền hình, camera kỹ thuật số và recording or reproducing apparatus;
camera ghi hình ảnh television cameras, digital cameras
and video camera recorders
8525.50.00 - Thiết bị phát chiếc 8525.50.00 - Transmission apparatus unit
8525.60.00 - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu chiếc 8525.60.00 - Transmission apparatus incorporating unit
reception apparatus
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật - Television cameras, digital
số và camera ghi hình ảnh: cameras and video camera recorders:
8525.81 - - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân 8525.81 - - High-speed goods as specified in
nhóm 1 của Chương này: Subheading Note 1 to this Chapter:
8525.81.10 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.81.10 - - - Video camera recorders unit
8525.81.20 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.81.20 - - - Television cameras unit
8525.81.90 - - - Loại khác chiếc 8525.81.90 - - - Other unit
8525.82 - - Loại khác, được làm cứng bức xạ 8525.82 - - Other, radiation-hardened or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân radiation-tolerant goods as
nhóm 2 của Chương này: specified in Subheading Note 2 to
this Chapter:
8525.82.10 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.82.10 - - - Video camera recorders unit
8525.82.20 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.82.20 - - - Television cameras unit
8525.82.90 - - - Loại khác chiếc 8525.82.90 - - - Other unit
8525.83 - - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại 8525.83 - - Other, night vision goods as
Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: specified in Subheading Note 3 to
this Chapter:
8525.83.10 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.83.10 - - - Video camera recorders unit
8525.83.20 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.83.20 - - - Television cameras unit
8525.83.90 - - - Loại khác chiếc 8525.83.90 - - - Other unit
8525.89 - - Loại khác: 8525.89 - - Other:
8525.89.10 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.89.10 - - - Video camera recorders unit
8525.89.20 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.89.20 - - - Television cameras unit
8525.89.30 - - - Webcam chiếc 8525.89.30 - - - Web cameras unit
8525.89.90 - - - Loại khác chiếc 8525.89.90 - - - Other unit
85.26 Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng 85.26 Radar apparatus, radio navigational
sóng vô tuyến và các thiết bị điều aid apparatus and radio remote
khiển từ xa bằng vô tuyến control apparatus
8526.10 - Ra đa: 8526.10 - Radar apparatus:
8526.10.10 - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc chiếc 8526.10.10 - - Radar apparatus, ground based, unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc or of a kind for use in civil aircraft,
chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển or of a kind used solely on sea-
going vessels
8526.10.90 - - Loại khác chiếc 8526.10.90 - - Other unit
- Loại khác: - Other:
8526.91 - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô 8526.91 - - Radio navigational aid apparatus:
tuyến:
8526.91.10 - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô chiếc 8526.91.10 - - - Radio navigational aid unit
tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, apparatus, of a kind for use in civil
hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển aircraft, or of a kind used solely on
sea-going vessels
8526.91.90 - - - Loại khác chiếc 8526.91.90 - - - Other unit
8526.92.00 - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng chiếc 8526.92.00 - - Radio remote control apparatus unit
vô tuyến
85.27 Thiết bị thu dùng cho phát thanh 85.27 Reception apparatus for radio-
sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp broadcasting, whether or not
với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh combined, in the same housing,
hoặc với đồng hồ, trong cùng một with sound recording or
khối reproducing apparatus or a clock
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể - Radio-broadcast receivers capable
hoạt động không cần dùng nguồn điện of operating without an external
ngoài: source of power:
8527.12.00 - - Radio cát sét loại bỏ túi chiếc 8527.12.00 - - Pocket-size radio cassette-players unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8527.13 - - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi 8527.13 - - Other apparatus combined with
hoặc tái tạo âm thanh: sound recording or reproducing
apparatus:
8527.13.10 - - - Loại xách tay chiếc 8527.13.10 - - - Portable unit
8527.13.90 - - - Loại khác chiếc 8527.13.90 - - - Other unit
8527.19 - - Loại khác: 8527.19 - - Other:
8527.19.20 - - - Loại xách tay chiếc 8527.19.20 - - - Portable unit
8527.19.90 - - - Loại khác chiếc 8527.19.90 - - - Other unit
- Máy thu thanh sóng vô tuyến không - Radio-broadcast receivers not
thể hoạt động khi không có nguồn điện capable of operating without an
ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: external source of power, of a kind
used in motor vehicles:
8527.21 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo 8527.21 - - Combined with sound recording
âm thanh: or reproducing apparatus:
8527.21.10 - - - Có khả năng nhận và giải mã tín chiếc 8527.21.10 - - - Capable of receiving and unit
hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật decoding digital radio data system
số signals
8527.21.90 - - - Loại khác chiếc 8527.21.90 - - - Other unit
8527.29.00 - - Loại khác chiếc 8527.29.00 - - Other unit
- Loại khác: - Other:
8527.91 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo 8527.91 - - Combined with sound recording
âm thanh: or reproducing apparatus:
8527.91.10 - - - Loại xách tay chiếc 8527.91.10 - - - Portable unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8527.91.90 - - - Loại khác chiếc 8527.91.90 - - - Other unit
8527.92 - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc 8527.92 - - Not combined with sound
tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: recording or reproducing apparatus
but combined with a clock:
8527.92.20 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8527.92.20 - - - Mains operated unit
8527.92.90 - - - Loại khác chiếc 8527.92.90 - - - Other unit
8527.99 - - Loại khác: 8527.99 - - Other:
8527.99.20 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8527.99.20 - - - Mains operated unit
8527.99.90 - - - Loại khác chiếc 8527.99.90 - - - Other unit
85.28 Màn hình và máy chiếu, không gắn 85.28 Monitors and projectors, not
với thiết bị thu dùng trong truyền incorporating television reception
hình; thiết bị thu dùng trong truyền apparatus; reception apparatus
hình, có hoặc không gắn với máy thu for television, whether or not
thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi incorporating radio-broadcast
hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh receivers or sound or video
recording or reproducing apparatus
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia - Cathode-ray tube monitors:
ca-tốt:
8528.42.00 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được chiếc 8528.42.00 - - Capable of directly connecting unit
thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu to and designed for use with an
tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing machine
of heading 84.71
8528.49 - - Loại khác: 8528.49 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8528.49.10 - - - Loại màu chiếc 8528.49.10 - - - Colour unit
8528.49.20 - - - Loại đơn sắc chiếc 8528.49.20 - - - Monochrome unit
- Màn hình khác: - Other monitors:
8528.52.00 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được chiếc 8528.52.00 - - Capable of directly connecting unit
thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu to and designed for use with an
tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing machine
of heading 84.71
8528.59 - - Loại khác: 8528.59 - - Other:
8528.59.10 - - - Loại màu chiếc 8528.59.10 - - - Colour unit
8528.59.20 - - - Loại đơn sắc chiếc 8528.59.20 - - - Monochrome unit
- Máy chiếu: - Projectors:
8528.62.00 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được chiếc 8528.62.00 - - Capable of directly connecting unit
thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu to and designed for use with an
tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing machine
of heading 84.71
8528.69 - - Loại khác: 8528.69 - - Other:
8528.69.10 - - - Công suất chiếu lên màn ảnh có chiếc 8528.69.10 - - - Having the capability of unit
đường chéo từ 300 inch trở lên projecting onto a screen diagonally
measuring 300 inches or more
8528.69.90 - - - Loại khác chiếc 8528.69.90 - - - Other unit
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có - Reception apparatus for television,
hoặc không gắn với thiết bị thu thanh whether or not incorporating radio-
sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái broadcast receivers or sound or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tạo âm thanh hoặc hình ảnh: video recording or reproducing
apparatus:
8528.71 - - Không thiết kế để gắn với thiết bị 8528.71 - - Not designed to incorporate a
hiển thị video hoặc màn ảnh: video display or screen:
- - - Set top boxes có chức năng tương - - - Set top boxes which have a
tác thông tin: communications function:
8528.71.11 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8528.71.11 - - - - Mains operated unit
8528.71.19 - - - - Loại khác chiếc 8528.71.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8528.71.91 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8528.71.91 - - - - Mains operated unit
8528.71.99 - - - - Loại khác chiếc 8528.71.99 - - - - Other unit
8528.72 - - Loại khác, màu: 8528.72 - - Other, colour:
8528.72.10 - - - Hoạt động bằng pin chiếc 8528.72.10 - - - Battery operated unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8528.72.91 - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt chiếc 8528.72.91 - - - - Cathode-ray tube type unit
8528.72.92 - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng chiếc 8528.72.92 - - - - Liquid crystal devices (LCD), unit
(LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn light-emitting diodes (LED) and
hình dẹt khác other flat panel display type
8528.72.99 - - - - Loại khác chiếc 8528.72.99 - - - - Other unit
8528.73.00 - - Loại khác, đơn sắc chiếc 8528.73.00 - - Other, monochrome unit
85.29 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng 85.29 Parts suitable for use solely or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
với các thiết bị thuộc các nhóm từ principally with the apparatus of
85.24 đến 85.28 headings 85.24 to 85.28
8529.10 - Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; 8529.10 - Aerials and aerial reflectors of all
các bộ phận sử dụng kèm: kinds; parts suitable for use
therewith:
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử - - Parabolic aerial reflector dishes
dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương for direct broadcast multi-media
tiện và các bộ phận của chúng: systems and parts thereof:
8529.10.21 - - - Dùng cho máy thu truyền hình chiếc 8529.10.21 - - - For television reception unit
8529.10.29 - - - Loại khác chiếc 8529.10.29 - - - Other unit
8529.10.30 - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và chiếc 8529.10.30 - - Telescopic, rabbit and dipole unit
các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử antennae for television or radio
dụng cho máy thu hình hoặc máy thu receivers
thanh
8529.10.40 - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten chiếc 8529.10.40 - - Aerial filters and separators unit
8529.10.60 - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn chiếc 8529.10.60 - - Feed horns (wave guide) unit
sóng)
- - Loại khác: - - Other:
8529.10.93 - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để chiếc 8529.10.93 - - - Of a kind used with unit
phát sóng vô tuyến transmission apparatus for radio-
broadcasting
8529.10.94 - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn chiếc 8529.10.94 - - - Of a kind used with unit
truyền hình transmission apparatus for television
8529.10.99 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.10.99 - - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8529.90 - Loại khác: 8529.90 - Other:
8529.90.20 - - Dùng cho bộ giải mã kg/chiếc 8529.90.20 - - Of decoders kg/unit
8529.90.40 - - Dùng cho máy camera số hoặc kg/chiếc 8529.90.40 - - Of digital cameras or video kg/unit
camera ghi hình ảnh camera recorders
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - Other printed circuit boards,
assembled:
8529.90.51 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8529.90.51 - - - For goods of subheading kg/unit
nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 8525.50 or 8525.60
8529.90.52 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8529.90.52 - - - For goods of subheading kg/unit
nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29,
8527.91 hoặc 8527.99 8527.91 or 8527.99
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm - - - For goods of heading 85.28:
85.28:
8529.90.53 - - - - Dùng cho màn hình dẹt kg/chiếc 8529.90.53 - - - - For flat panel displays kg/unit
8529.90.54 - - - - Loại khác, dùng cho máy thu kg/chiếc 8529.90.54 - - - - Other, for television receivers kg/unit
truyền hình
8529.90.55 - - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.55 - - - - Other kg/unit
8529.90.59 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.59 - - - Other kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
8529.90.91 - - - Dùng cho máy thu truyền hình kg/chiếc 8529.90.91 - - - For television receivers kg/unit
8529.90.94 - - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt kg/chiếc 8529.90.94 - - - Other, for flat panel displays kg/unit
8529.90.99 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.99 - - - Other kg/unit
85.30 Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, 85.30 Electrical signalling, safety or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao traffic control equipment for
thông, dùng cho đường sắt, đường tàu railways, tramways, roads,
điện, đường bộ, đường thủy nội địa, inland waterways, parking
điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ facilities, port installations or
loại thuộc nhóm 86.08) airfields (other than those of
heading 86.08)
8530.10.00 - Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc chiếc 8530.10.00 - Equipment for railways or unit
đường tàu điện tramways
8530.80.00 - Thiết bị khác chiếc 8530.80.00 - Other equipment unit
8530.90.00 - Bộ phận kg/chiếc 8530.90.00 - Parts kg/unit
85.31 Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc 85.31 Electric sound or visual signalling
hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng apparatus (for example, bells,
chỉ báo, báo động chống trộm hoặc sirens, indicator panels, burglar
báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm or fire alarms), other than those
85.12 hoặc 85.30 of heading 85.12 or 85.30
8531.10 - Báo động chống trộm hoặc báo cháy 8531.10 - Burglar or fire alarms and similar
và các thiết bị tương tự: apparatus:
8531.10.10 - - Báo trộm chiếc 8531.10.10 - - Burglar alarms unit
8531.10.20 - - Báo cháy chiếc 8531.10.20 - - Fire alarms unit
8531.10.30 - - Báo khói; chuông báo động cá nhân chiếc 8531.10.30 - - Smoke alarms; portable personal unit
bỏ túi (còi rú) alarms (shrill alarms)
8531.10.90 - - Loại khác chiếc 8531.10.90 - - Other unit
8531.20.00 - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể chiếc 8531.20.00 - Indicator panels incorporating unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang liquid crystal devices (LCD) or
(LED) light-emitting diodes (LED)
8531.80 - Thiết bị khác: 8531.80 - Other apparatus:
- - Chuông điện tử và các thiết bị báo - - Electronic bells and other sound
hiệu bằng âm thanh khác: signalling apparatus:
8531.80.11 - - - Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu chiếc 8531.80.11 - - - Door bells and other door unit
bằng âm thanh khác dùng cho cửa sound signalling apparatus
8531.80.19 - - - Loại khác chiếc 8531.80.19 - - - Other unit
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ - - Flat panel displays (including
quang điện tử, plasma và công nghệ electro-luminescence, plasma and
khác): other technologies):
8531.80.21 - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chiếc 8531.80.21 - - - Vacuum fluorescent display unit
chân không panels
8531.80.29 - - - Loại khác chiếc 8531.80.29 - - - Other unit
8531.80.90 - - Loại khác chiếc 8531.80.90 - - Other unit
8531.90 - Bộ phận: 8531.90 - Parts:
8531.90.10 - - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của kg/chiếc 8531.90.10 - - Parts including printed circuit kg/unit
phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc assemblies of subheading 8531.20,
8531.80.29 8531.80.21 or 8531.80.29
8531.90.20 - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo kg/chiếc 8531.90.20 - - Of door bells or other door kg/unit
hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa sound signalling apparatus
8531.90.30 - - Của chuông hoặc các thiết bị báo kg/chiếc 8531.90.30 - - Of other bells or sound kg/unit
hiệu bằng âm thanh khác signalling apparatus
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8531.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8531.90.90 - - Other kg/unit
85.32 Tụ điện, loại có điện dung cố định, 85.32 Electrical capacitors, fixed, variable
biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo or adjustable (pre-set)
mức định trước)
8532.10.00 - Tụ điện cố định được thiết kế dùng kg/chiếc 8532.10.00 - Fixed capacitors designed for use kg/unit
trong mạch có tần số 50/60 Hz và có in 50/60 Hz circuits and having a
giới hạn công suất phản kháng cho phép reactive power handling capacity of
không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) not less than 0.5 kvar (power
capacitors)
- Tụ điện cố định khác: - Other fixed capacitors:
8532.21.00 - - Tụ tantan (tantalum) kg/chiếc 8532.21.00 - - Tantalum kg/unit
8532.22.00 - - Tụ nhôm kg/chiếc 8532.22.00 - - Aluminium electrolytic kg/unit
8532.23.00 - - Tụ gốm, một lớp kg/chiếc 8532.23.00 - - Ceramic dielectric, single layer kg/unit
8532.24.00 - - Tụ gốm, nhiều lớp kg/chiếc 8532.24.00 - - Ceramic dielectric, multilayer kg/unit
8532.25.00 - - Tụ giấy hoặc plastic kg/chiếc 8532.25.00 - - Dielectric of paper or plastics kg/unit
8532.29.00 - - Loại khác kg/chiếc 8532.29.00 - - Other kg/unit
8532.30.00 - Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều kg/chiếc 8532.30.00 - Variable or adjustable (pre-set) kg/unit
chỉnh được (theo mức định trước) capacitors
8532.90.00 - Bộ phận kg/chiếc 8532.90.00 - Parts kg/unit
85.33 Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), 85.33 Electrical resistors (including
trừ điện trở nung nóng rheostats and potentiometers),
other than heating resistors
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8533.10 - Điện trở than cố định, dạng kết hợp 8533.10 - Fixed carbon resistors, composition
hoặc dạng màng: or film type:
8533.10.10 - - Điện trở dán kg/chiếc 8533.10.10 - - Surface mounted kg/unit
8533.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 8533.10.90 - - Other kg/unit
- Điện trở cố định khác: - Other fixed resistors:
8533.21.00 - - Có công suất danh định không quá kg/chiếc 8533.21.00 - - For a power handling capacity kg/unit
20 W not exceeding 20 W
8533.29.00 - - Loại khác kg/chiếc 8533.29.00 - - Other kg/unit
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả - Wirewound variable resistors,
biến trở và chiết áp: including rheostats and potentiometers:
8533.31.00 - - Có công suất danh định không quá kg/chiếc 8533.31.00 - - For a power handling capacity kg/unit
20 W not exceeding 20 W
8533.39.00 - - Loại khác kg/chiếc 8533.39.00 - - Other kg/unit
8533.40.00 - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở kg/chiếc 8533.40.00 - Other variable resistors, including kg/unit
và chiết áp rheostats and potentiometers
8533.90.00 - Bộ phận kg/chiếc 8533.90.00 - Parts kg/unit
85.34 Mạch in 85.34 Printed circuits
8534.00.10 - Một mặt kg/chiếc 8534.00.10 - Single-sided kg/unit
8534.00.20 - Hai mặt kg/chiếc 8534.00.20 - Double-sided kg/unit
8534.00.30 - Nhiều lớp kg/chiếc 8534.00.30 - Multi-layer kg/unit
8534.00.90 - Loại khác kg/chiếc 8534.00.90 - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.35 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc 85.35 Electrical apparatus for
bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu switching or protecting electrical
nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, circuits, or for making connections
cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống to or in electrical circuits (for
sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt example, switches, fuses, lightning
xung điện, phích cắm và đầu nối arresters, voltage limiters, surge
khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp suppressors, plugs and other
trên 1.000 V connectors, junction boxes), for a
voltage exceeding 1,000 volts
8535.10.00 - Cầu chì chiếc 8535.10.00 - Fuses unit
- Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
8535.21 - - Có điện áp dưới 72,5 kV: 8535.21 - - For a voltage of less than 72.5 kV:
8535.21.10 - - - Loại hộp đúc chiếc 8535.21.10 - - - Moulded case type unit
8535.21.20 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp chiếc 8535.21.20 - - - Earth leakage circuit breaker unit
(chạm) đất ELCB
8535.21.90 - - - Loại khác chiếc 8535.21.90 - - - Other unit
8535.29 - - Loại khác: 8535.29 - - Other:
8535.29.10 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp chiếc 8535.29.10 - - - Earth leakage circuit breaker unit
(chạm) đất ELCB
8535.29.90 - - - Loại khác chiếc 8535.29.90 - - - Other unit
8535.30 - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt 8535.30 - Isolating switches and make-and-
điện: break switches:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng - - Suitable for a voltage exceeding
không quá 40 kV: 1 kV but not exceeding 40 kV:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8535.30.11 - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV chiếc 8535.30.11 - - - Disconnectors having a voltage unit
of less than 36 kV
8535.30.19 - - - Loại khác chiếc 8535.30.19 - - - Other unit
8535.30.20 - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên chiếc 8535.30.20 - - For a voltage of 66 kV or more unit
8535.30.90 - - Loại khác chiếc 8535.30.90 - - Other unit
8535.40.00 - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và chiếc 8535.40.00 - Lightning arresters, voltage unit
bộ triệt xung điện limiters and surge suppressors
8535.90 - Loại khác: 8535.90 - Other:
8535.90.10 - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi chiếc 8535.90.10 - - Bushing assemblies and tap unit
theo nấc dùng cho máy biến áp phân changer assemblies for electricity
phối hoặc biến áp nguồn (SEN) distribution or power transformers
8535.90.20 - - Công tắc đảo chiều (change-over chiếc 8535.90.20 - - Change-over switches of a kind unit
switches) loại dùng khởi động động cơ used for starting electric motors
điện
8535.90.90 - - Loại khác chiếc 8535.90.90 - - Other unit
85.36 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc 85.36 Electrical apparatus for
bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu switching or protecting electrical
nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, circuits, or for making connections
cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng to or in electrical circuits (for
ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung example, switches, relays, fuses,
điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và surge suppressors, plugs, sockets,
các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng lamp-holders and other connectors,
cho điện áp không quá 1.000V; đầu junction boxes), for a voltage not
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang exceeding 1,000 volts; connectors
hoặc cáp quang for optical fibres, optical fibre
bundles or cables
8536.10 - Cầu chì: 8536.10 - Fuses:
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: - - Thermal fuses; glass type fuses:
8536.10.11 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện chiếc 8536.10.11 - - - Suitable for use in electric fans unit
8536.10.12 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.10.12 - - - Other, for a current of less than unit
16 A
8536.10.13 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe chiếc 8536.10.13 - - - Fuse blocks, of a kind used for unit
có động cơ (SEN) motor vehicles
8536.10.19 - - - Loại khác chiếc 8536.10.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8536.10.91 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện chiếc 8536.10.91 - - - Suitable for use in electric fans unit
8536.10.92 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.10.92 - - - Other, for a current of less than unit
16 A
8536.10.93 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe chiếc 8536.10.93 - - - Fuse blocks, of a kind used for unit
có động cơ (SEN) motor vehicles
8536.10.99 - - - Loại khác chiếc 8536.10.99 - - - Other unit
8536.20 - Bộ ngắt mạch tự động: 8536.20 - Automatic circuit breakers:
- - Loại hộp đúc: - - Moulded case type:
8536.20.11 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.20.11 - - - For a current of less than 16 A unit
8536.20.12 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng chiếc 8536.20.12 - - - For a current of 16 A or more, unit
không quá 32 A but not more than 32 A
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.20.13 - - - Dòng điện trên 32 A nhưng không chiếc 8536.20.13 - - - For a current of more than 32 unit
quá 1.000 A A, but not more than 1,000 A
8536.20.19 - - - Loại khác chiếc 8536.20.19 - - - Other unit
8536.20.20 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện chiếc 8536.20.20 - - Of a kind incorporated into unit
gia dụng thuộc nhóm 85.16 electro-thermic domestic appliances of
heading 85.16
- - Loại khác: - - Other:
8536.20.91 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.20.91 - - - For a current of less than 16 A unit
8536.20.99 - - - Loại khác chiếc 8536.20.99 - - - Other unit
8536.30 - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: 8536.30 - Other apparatus for protecting
electrical circuits:
8536.30.10 - - Bộ chống sét chiếc 8536.30.10 - - Lightning arresters unit
8536.30.20 - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng chiếc 8536.30.20 - - Of a kind used in radio unit
vô tuyến hoặc quạt điện equipment or in electric fans
8536.30.90 - - Loại khác chiếc 8536.30.90 - - Other unit
- Rơ le: - Relays:
8536.41 - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: 8536.41 - - For a voltage not exceeding 60 V:
8536.41.10 - - - Rơ le kỹ thuật số chiếc 8536.41.10 - - - Digital relays unit
8536.41.20 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8536.41.20 - - - Of a kind used in radio unit
sóng vô tuyến equipment
8536.41.30 - - - Của loại sử dụng cho quạt điện chiếc 8536.41.30 - - - Of a kind used in electric fans unit
8536.41.40 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.41.40 - - - Other, for a current of less than unit
16 A
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.41.91 - - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, chiếc 8536.41.91 - - - - Semiconductor or electro- unit
điện áp không quá 28 V magnetic relays of voltage not
exceeding 28 V
8536.41.99 - - - - Loại khác chiếc 8536.41.99 - - - - Other unit
8536.49 - - Loại khác: 8536.49 - - Other:
8536.49.10 - - - Rơ le kỹ thuật số chiếc 8536.49.10 - - - Digital relays unit
8536.49.90 - - - Loại khác chiếc 8536.49.90 - - - Other unit
8536.50 - Thiết bị đóng ngắt mạch khác: 8536.50 - Other switches:
8536.50.20 - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện chiếc 8536.50.20 - - Over-current and residual- unit
tượng rò điện và quá tải current automatic switches
- - Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện - - High inrush switches;
cao (SEN); loại đảo mạch dùng cho bếp và commutators for stoves and ranges;
bếp có lò nướng(SEN); công tắc micro; microphone switches; power
công tắc nguồn cho máy thu truyền hình switches for television or radio
hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho receivers; switches for electric fans;
quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, rotary, slide, see-saw and magnetic
công tắc bập bênh và công tắc từ cho switches for air conditioning machines:
máy điều hòa không khí:
8536.50.32 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt chiếc 8536.50.32 - - - Of a kind suitable for use in unit
điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến electric fans or in radio equipment
8536.50.33 - - - Loại khác, dùng cho dòng điện chiếc 8536.50.33 - - - Other, of a rated current unit
danh định dưới 16 A carrying capacity of less than 16 A
8536.50.39 - - - Loại khác chiếc 8536.50.39 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.50.40 - - Công tắc mini thích hợp dùng cho chiếc 8536.50.40 - - Miniature switches suitable for unit
nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster use in rice cookers or toaster ovens
ovens)
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch - - Electronic AC switches
xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra consisting of optically coupled
kết nối điều khiển bằng quang học input and output circuits (insulated
(công tắc dùng cho mạch xoay chiều thyristor AC switches); electronic
điều khiển bằng thyristor); công tắc điện switches, including temperature
tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện protected electronic switches,
tử gồm một tranzito và một chip logic consisting of a transistor and a logic
(công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện chip (chip-on-chip technology) for a
áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ voltage not exceeding 1,000 volts;
bật nhanh dùng cho dòng điện không electro-mechanical snap-action
quá 11 A: switches for a current not exceeding 11
A:
8536.50.51 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.51 - - - For a current of less than 16 A unit
8536.50.59 - - - Loại khác chiếc 8536.50.59 - - - Other unit
- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng - - Other, make-and-break switches
trong mạng điện gia dụng điện áp không of a kind used in domestic
quá 500 V và giới hạn dòng danh định electrical wiring not exceeding 500
không quá 20 A: V and having a rated current
carrying capacity not exceeding
20 A:
8536.50.61 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.61 - - - For a current of less than 16 A unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.50.69 - - - Loại khác chiếc 8536.50.69 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8536.50.95 - - - Công tắc đảo chiều (change-over chiếc 8536.50.95 - - - Change-over switches of a unit
switches) loại dùng khởi động động cơ kind used for starting electric
điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse motors; fuse switches
switches)
8536.50.96 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.96 - - - Other, for a current of less than unit
16 A
8536.50.99 - - - Loại khác chiếc 8536.50.99 - - - Other unit
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: - Lamp-holders, plugs and sockets:
8536.61 - - Đui đèn: 8536.61 - - Lamp-holders:
- - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn - - - Of a kind used for compact
halogen: lamps or halogen lamps:
8536.61.11 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.61.11 - - - - For a current of less than 16 A unit
8536.61.19 - - - - Loại khác chiếc 8536.61.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.61.91 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.61.91 - - - - For a current of less than 16 A unit
8536.61.99 - - - - Loại khác chiếc 8536.61.99 - - - - Other unit
8536.69 - - Loại khác: 8536.69 - - Other:
8536.69.10 - - - Phích cắm điện thoại chiếc 8536.69.10 - - - Telephone plugs unit
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu - - - Audio/video sockets and
cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy cathode-ray tube sockets for television
thu hình hoặc máy thu thanh: or radio receivers:
8536.69.23 - - - - Dòng điện không quá 1,5 A chiếc 8536.69.23 - - - - For a current not exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1.5 A
8536.69.24 - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới chiếc 8536.69.24 - - - - For a current exceeding 1.5 A unit
16 A but less than 16 A
8536.69.29 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.29 - - - - Other unit
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp - - - Sockets and plugs for co-axial
đồng trục và mạch in: cables and printed circuits:
8536.69.32 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.69.32 - - - - For a current of less than 16 A unit
8536.69.39 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.39 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.69.92 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.69.92 - - - - For a current of less than 16 A unit
8536.69.99 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.99 - - - - Other unit
8536.70 - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi 8536.70 - Connectors for optical fibres,
quang hoặc cáp quang: optical fibre bundles or cables:
8536.70.10 - - Bằng gốm chiếc 8536.70.10 - - Of ceramics unit
8536.70.20 - - Bằng đồng chiếc 8536.70.20 - - Of copper unit
8536.70.90 - - Loại khác chiếc 8536.70.90 - - Other unit
8536.90 - Thiết bị khác: 8536.90 - Other apparatus:
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối - - Connection and contact
cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc elements for wires and cables;
dùng cho tấm wafer: contact probes for wafer:
8536.90.12 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.12 - - - For a current of less than 16 A unit
8536.90.19 - - - Loại khác chiếc 8536.90.19 - - - Other unit
- - Hộp đấu nối: - - Junction boxes:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.90.22 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.22 - - - For a current of less than 16 A unit
8536.90.29 - - - Loại khác chiếc 8536.90.29 - - - Other unit
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu - - Cable connectors consisting of a
giắc, đầu cuối có hoặc không có chân jack plug, terminal with or without
cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng pin, connector, or adaptor for co-
(adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: axial cable:
8536.90.32 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.32 - - - For a current of less than 16 A unit
8536.90.39 - - - Loại khác chiếc 8536.90.39 - - - Other unit
8536.90.40 - - Kẹp pin dùng cho xe có động cơ chiếc 8536.90.40 - - Battery clamps, of a kind used unit
thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc for motor vehicles of heading
87.11 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
- - Loại khác: - - Other:
- - - Dòng điện dưới 16 A: - - - For a current of less than 16 A:
8536.90.93 - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp chiếc 8536.90.93 - - - - Telephone patch panels unit
điện thoại
8536.90.94 - - - - Loại khác chiếc 8536.90.94 - - - - Other unit
8536.90.99 - - - Loại khác chiếc 8536.90.99 - - - Other unit
85.37 Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các 85.37 Boards, panels, consoles, desks,
loại hộp và đế khác, được lắp với hai cabinets and other bases,
hoặc nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 equipped with two or more
hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc apparatus of heading 85.35 or
phân phối điện, kể cả các loại trên có 85.36, for electric control or the
lắp các dụng cụ hoặc thiết bị thuộc distribution of electricity,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Chương 90, và các thiết bị điều khiển including those incorporating
số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc instruments or apparatus of
nhóm 85.17 Chapter 90, and numerical
control apparatus, other than
switching apparatus of heading
85.17
8537.10 - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: 8537.10 - For a voltage not exceeding 1,000
V:
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều - - Switchboards and control
khiển: panels:
8537.10.11 - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp chiếc 8537.10.11 - - - Control panels of a kind unit
sử dụng cho hệ thống điều khiển phân suitable for use in distributed
tán control systems
8537.10.12 - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử chiếc 8537.10.12 - - - Control panels fitted with a unit
lý lập trình (SEN) programmable processor
8537.10.13 - - - Bảng điều khiển khác của loại thích chiếc 8537.10.13 - - - Other control panels of a kind unit
hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, suitable for goods of heading
84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or
(SEN)
85.16
8537.10.19 - - - Loại khác chiếc 8537.10.19 - - - Other unit
8537.10.20 - - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và chiếc 8537.10.20 - - Distribution boards (including unit
tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu back panels and back planes) for
dùng với các hàng hóa thuộc nhóm use solely or principally with goods
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.71, 85.17 hoặc 85.25 of heading 84.71, 85.17 or 85.25
8537.10.30 - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập chiếc 8537.10.30 - - Programmable logic controllers unit
trình cho máy tự động để dịch chuyển, for automated machines for
xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán transport, handling and storage of
dẫn dies for semiconductor devices
8537.10.40 - - Bộ điều khiển động cơ có điện áp chiếc 8537.10.40 - - Motor controllers with output unit
đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường rating of 24 V to 120 V DC and
độ dòng điện từ 300A đến 500A with ampere rating of 300 A to 500
A
- - Loại khác: - - Other:
8537.10.91 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng chiếc 8537.10.91 - - - Of a kind used in radio unit
vô tuyến hoặc quạt điện equipment or in electric fans
8537.10.92 - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống chiếc 8537.10.92 - - - Of a kind suitable for use in unit
điều khiển phân tán distributed control systems
8537.10.99 - - - Loại khác chiếc 8537.10.99 - - - Other unit
8537.20 - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: 8537.20 - For a voltage exceeding 1,000 V:
- - Bảng chuyển mạch: - - Switchboards:
8537.20.11 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối chiếc 8537.20.11 - - - Incorporating electrical unit
hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 instruments for breaking, connecting
kV trở lên or protecting electrical circuits for a
voltage of 66 kV or more
8537.20.19 - - - Loại khác chiếc 8537.20.19 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Bảng điều khiển: - - Control panels:
8537.20.21 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối chiếc 8537.20.21 - - - Incorporating electrical unit
hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ instruments for breaking,
66 kV trở lên connecting or protecting electrical
circuits for a voltage of 66 kV or
more
8537.20.29 - - - Loại khác chiếc 8537.20.29 - - - Other unit
8537.20.90 - - Loại khác chiếc 8537.20.90 - - Other unit
85.38 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng 85.38 Parts suitable for use solely or
với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, principally with the apparatus of
85.36 hoặc 85.37. heading 85.35, 85.36 or 85.37
8538.10 - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại 8538.10 - Boards, panels, consoles, desks,
hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng cabinets and other bases for the
thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt goods of heading 85.37, not
các thiết bị của chúng: equipped with their apparatus:
- - Dùng cho điện áp không quá - - For a voltage not exceeding
1.000 V: 1,000 V:
8538.10.11 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có chiếc 8538.10.11 - - - Parts of programmable logic unit
khả năng lập trình cho máy tự động để controllers for automated machines
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn for transport, handling and storage
cho thiết bị bán dẫn of dies for semiconductor devices
8538.10.12 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8538.10.12 - - - Of a kind used in radio unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
sóng vô tuyến equipment
8538.10.19 - - - Loại khác chiếc 8538.10.19 - - - Other unit
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - - For a voltage exceeding
1,000 V:
8538.10.21 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có chiếc 8538.10.21 - - - Parts of programmable logic unit
khả năng lập trình cho máy tự động để controllers for automated machines
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn for transport, handling and storage
cho thiết bị bán dẫn of dies for semiconductor devices
8538.10.22 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8538.10.22 - - - Of a kind used in radio unit
sóng vô tuyến equipment
8538.10.29 - - - Loại khác chiếc 8538.10.29 - - - Other unit
8538.90 - Loại khác: 8538.90 - Other:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding
1,000 V:
8538.90.11 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.11 - - - Parts of goods of subheading unit
nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 8536.69.10, 8536.90.12 or 8536.90.19
8536.90.19
8538.90.12 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.12 - - - Parts of goods of subheading unit
nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 8536.50.51, 8536.50.59,
hoặc 8536.69.39 8536.69.32 or 8536.69.39
8538.90.13 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.13 - - - Parts of goods of subheading unit
nhóm 8537.10.20 8537.10.20
8538.90.19 - - - Loại khác chiếc 8538.90.19 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8538.90.20 - - Điện áp trên 1.000 V chiếc 8538.90.20 - - For a voltage exceeding 1,000 V unit
85.39 Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn 85.39 Electric filament or discharge
phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và lamps, including sealed beam
bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng lamp units and ultra-violet or
ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn infra-red lamps; arc-lamps;
sáng đi-ốt phát quang (LED) light-emitting diode (LED) light
sources
8539.10 - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp 8539.10 - Sealed beam lamp units:
units):
8539.10.10 - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chiếc 8539.10.10 - - For motor vehicles of Chapter 87 unit
Chương 87
8539.10.90 - - Loại khác chiếc 8539.10.90 - - Other unit
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ - Other filament lamps, excluding
bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ultra-violet or infra-red lamps:
ngoại:
8539.21 - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: 8539.21 - - Tungsten halogen:
8539.21.20 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.21.20 - - - Of a kind used in medical unit
equipment
8539.21.30 - - - Dùng cho xe có động cơ chiếc 8539.21.30 - - - Of a kind used for motor unit
vehicles
8539.21.40 - - - Bóng đèn phản xạ khác chiếc 8539.21.40 - - - Other reflector lamp bulbs unit
8539.21.90 - - - Loại khác chiếc 8539.21.90 - - - Other unit
8539.22 - - Loại khác, có công suất không quá 8539.22 - - Other, of a power not exceeding
200 W và điện áp trên 100 V: 200 W and for a voltage exceeding
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
100 V:
8539.22.20 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.22.20 - - - Of a kind used in medical unit
equipment
- - - Bóng đèn phản xạ khác: - - - Other reflector lamp bulbs:
8539.22.31 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.31 - - - - Of a kind used in decorative unit
trí, công suất không quá 60 W illumination, of a power not
exceeding 60 W
8539.22.32 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.32 - - - - Of a kind used in decorative unit
trí, công suất trên 60 W illumination, of a power exceeding
60 W
8539.22.33 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng chiếc 8539.22.33 - - - - Other, for domestic lighting unit
gia dụng
8539.22.39 - - - - Loại khác chiếc 8539.22.39 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8539.22.91 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.91 - - - - Of a kind used in decorative unit
trí, công suất không quá 60 W illumination, of a power not
exceeding 60 W
8539.22.93 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng chiếc 8539.22.93 - - - - Other, for domestic lighting unit
gia dụng
8539.22.99 - - - - Loại khác chiếc 8539.22.99 - - - - Other unit
8539.29 - - Loại khác: 8539.29 - - Other:
8539.29.10 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.29.10 - - - Of a kind used in medical unit
equipment
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8539.29.20 - - - Dùng cho xe có động cơ chiếc 8539.29.20 - - - Of a kind used for motor unit
vehicles
8539.29.30 - - - Bóng đèn phản xạ khác chiếc 8539.29.30 - - - Other reflector lamp bulbs unit
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ - - - Flashlight bulbs; miniature
nhỏ, danh định đến 2,25 V: indicator bulbs, rated up to 2.25 V:
8539.29.41 - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y chiếc 8539.29.41 - - - - Of a kind suitable for medical unit
tế equipment
8539.29.49 - - - - Loại khác chiếc 8539.29.49 - - - - Other unit
8539.29.50 - - - Loại khác, có công suất trên 200 W chiếc 8539.29.50 - - - Other, having a capacity unit
nhưng không quá 300 W và điện áp trên exceeding 200 W but not exceeding
100 V 300 W and a voltage exceeding 100 V
8539.29.60 - - - Loại khác, có công suất không quá chiếc 8539.29.60 - - - Other, having a capacity not unit
200 W và điện áp không quá 100 V exceeding 200 W and a voltage not
exceeding 100 V
8539.29.90 - - - Loại khác chiếc 8539.29.90 - - - Other unit
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: - Discharge lamps, other than ultra-
violet lamps:
8539.31 - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: 8539.31 - - Fluorescent, hot cathode:
8539.31.10 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn chiếc 8539.31.10 - - - Tubes for compact fluorescent unit
huỳnh quang com-pắc lamps
8539.31.20 - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng chiếc 8539.31.20 - - - Other, straight tubes for other unit
cho đèn huỳnh quang khác fluorescent lamps
8539.31.30 - - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã chiếc 8539.31.30 - - - Compact fluorescent lamps unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
có chấn lưu lắp liền (SEN) with built-in ballast
8539.31.90 - - - Loại khác chiếc 8539.31.90 - - - Other unit
8539.32.00 - - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; chiếc 8539.32.00 - - Mercury or sodium vapour unit
bóng đèn ha-lo-gien kim loại lamps; metal halide lamps
8539.39 - - Loại khác: 8539.39 - - Other:
8539.39.10 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn chiếc 8539.39.10 - - - Tubes for compact fluorescent unit
huỳnh quang com-pắc lamps
8539.39.20 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh chiếc 8539.39.20 - - - Cold cathode fluorescent lamps unit
(CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của (CCFLs) for backlighting of flat
màn hình dẹt panel displays
8539.39.40 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh chiếc 8539.39.40 - - - Other fluorescent cold cathode unit
khác types
8539.39.90 - - - Loại khác chiếc 8539.39.90 - - - Other unit
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia - Ultra-violet or infra-red lamps;
hồng ngoại; bóng đèn hồ quang: arc-lamps:
8539.41.00 - - Bóng đèn hồ quang chiếc 8539.41.00 - - Arc-lamps unit
8539.49.00 - - Loại khác chiếc 8539.49.00 - - Other unit
- Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): - Light-emitting diode (LED) light
sources:
8539.51.00 - - Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) chiếc 8539.51.00 - - Light-emitting diode (LED) unit
modules
8539.52 - - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): 8539.52 - - Light-emitting diode (LED) lamps:
8539.52.10 - - - Loại đầu đèn ren xoáy chiếc 8539.52.10 - - - Equipped with screw bases unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8539.52.90 - - - Loại khác chiếc 8539.52.90 - - - Other unit
8539.90 - Bộ phận: 8539.90 - Parts:
8539.90.10 - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn kg/chiếc 8539.90.10 - - Aluminium end caps for kg/unit
huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho fluorescent lamps; aluminium screw
bóng đèn dây tóc caps for incandescent lamps
8539.90.20 - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có kg/chiếc 8539.90.20 - - Other, suitable for lamps of kg/unit
động cơ motor vehicles
8539.90.30 - - Loại khác, của phân nhóm kg/chiếc 8539.90.30 - - Other, of subheading 8539.51.00 kg/unit
8539.51.00
8539.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8539.90.90 - - Other kg/unit
85.40 Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt 85.40 Thermionic, cold cathode or
điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang photo-cathode valves and tubes
điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn (for example, vacuum or vapour
chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, or gas filled valves and tubes,
đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ mercury arc rectifying valves and
quang thủy ngân, ống điện tử dùng tubes, cathode-ray tubes,
tia ca-tốt, ống điện tử camera truyền television camera tubes)
hình)
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, - Cathode-ray television picture
kể cả ống đèn hình của màn hình video tubes, including video monitor
dùng tia ca-tốt: cathode-ray tubes:
8540.11.00 - - Loại màu chiếc 8540.11.00 - - Colour unit
8540.12.00 - - Loại đơn sắc chiếc 8540.12.00 - - Monochrome unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8540.20.00 - Ống camera truyền hình; bộ chuyển chiếc 8540.20.00 - Television camera tubes; image unit
đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; converters and intensifiers; other
ống đèn ca-tốt quang điện khác photo-cathode tubes
8540.40 - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; 8540.40 - Data/graphic display tubes,
ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm monochrome; data/graphic display
lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: tubes, colour, with a phosphor dot
screen pitch smaller than 0.4 mm:
8540.40.10 - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại chiếc 8540.40.10 - - Data/graphic display tubes, unit
màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc colour, of a kind used for articles of
nhóm 85.25 heading 85.25
8540.40.90 - - Loại khác chiếc 8540.40.90 - - Other unit
8540.60.00 - Ống tia ca-tốt khác chiếc 8540.60.00 - Other cathode-ray tubes unit
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, - Microwave tubes (for example,
klystrons, ống đèn sóng lan truyền, magnetrons, klystrons, travelling
carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển wave tubes, carcinotrons),
lưới: excluding grid-controlled tubes:
8540.71.00 - - Magnetrons chiếc 8540.71.00 - - Magnetrons unit
8540.79.00 - - Loại khác chiếc 8540.79.00 - - Other unit
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: - Other valves and tubes:
8540.81.00 - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy chiếc 8540.81.00 - - Receiver or amplifier valves and unit
thu hoặc máy khuếch đại tubes
8540.89.00 - - Loại khác chiếc 8540.89.00 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Bộ phận: - Parts:
8540.91.00 - - Của ống đèn tia ca-tốt kg/chiếc 8540.91.00 - - Of cathode-ray tubes kg/unit
8540.99.00 - - Loại khác kg/chiếc 8540.99.00 - - Other kg/unit
85.41 Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng 85.41 Semiconductor devices (for example,
bán dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa diodes, transistors,
trên chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn semiconductor-based
cảm quang, kể cả tế bào quang điện transducers); photosensitive
đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng semiconductor devices, including
mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát photovoltaic cells whether or not
quang (LED), đã hoặc chưa lắp ráp assembled in modules or made
với đi-ốt phát quang (LED) khác; tinh up into panels; light-emitting
thể áp điện đã lắp ráp diodes (LED), whether or not
assembled with other light-
emitting diodes (LED); mounted
piezo-electric crystals
8541.10.00 - Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt chiếc 8541.10.00 - Diodes, other than photosensitive unit
phát quang (LED) or light-emitting diodes (LED)
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: - Transistors, other than photosensitive
transistors:
8541.21.00 - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới chiếc 8541.21.00 - - With a dissipation rate of less unit
1W than 1 W
8541.29.00 - - Loại khác chiếc 8541.29.00 - - Other unit
8541.30.00 - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị chiếc 8541.30.00 - Thyristors, diacs and triacs, other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cảm quang than photosensitive devices
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế - Photosensitive semiconductor devices,
bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp including photovoltaic cells
thành các mảng mô-đun hoặc thành whether or not assembled in
bảng; đi-ốt phát quang (LED): modules or made up into panels;
light-emitting diodes (LED):
8541.41.00 - - Đi-ốt phát quang (LED) chiếc 8541.41.00 - - Light-emitting diodes (LED) unit
8541.42.00 - - Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành chiếc 8541.42.00 - - Photovoltaic cells not assembled unit
các mảng mô-đun hoặc thành bảng in modules or made up into panels
8541.43.00 - - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành chiếc 8541.43.00 - - Photovoltaic cells assembled in unit
các mảng mô-đun hoặc thành bảng modules or made up into panels
8541.49.00 - - Loại khác chiếc 8541.49.00 - - Other unit
- Thiết bị bán dẫn khác: - Other semiconductor devices:
8541.51.00 - - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán chiếc 8541.51.00 - - Semiconductor-based transducers unit
dẫn
8541.59.00 - - Loại khác kg/chiếc 8541.59.00 - - Other kg/unit
8541.60.00 - Tinh thể áp điện đã lắp ráp chiếc 8541.60.00 - Mounted piezo-electric crystals unit
8541.90.00 - Bộ phận kg/chiếc 8541.90.00 - Parts kg/unit
85.42 Mạch điện tử tích hợp 85.42 Electronic integrated circuits
- Mạch điện tử tích hợp: - Electronic integrated circuits:
8542.31.00 - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có chiếc 8542.31.00 - - Processors and controllers, unit
hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ whether or not combined with
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, memories, converters, logic
đồng hồ thời gian và mạch định giờ, circuits, amplifiers, clock and
hoặc các mạch khác timing circuits, or other circuits
8542.32.00 - - Bộ nhớ chiếc 8542.32.00 - - Memories unit
8542.33.00 - - Mạch khuếch đại chiếc 8542.33.00 - - Amplifiers unit
8542.39.00 - - Loại khác chiếc 8542.39.00 - - Other unit
8542.90.00 - Bộ phận kg/chiếc 8542.90.00 - Parts kg/unit
85.43 Máy và thiết bị điện, có chức năng 85.43 Electrical machines and apparatus,
riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở having individual functions, not
nơi khác trong Chương này specified or included elsewhere in
this Chapter
8543.10.00 - Máy gia tốc hạt chiếc 8543.10.00 - Particle accelerators unit
8543.20.00 - Máy phát tín hiệu chiếc 8543.20.00 - Signal generators unit
8543.30 - Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, 8543.30 - Machines and apparatus for
điện phân hoặc điện di: electroplating, electrolysis or
electrophoresis:
8543.30.20 - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp chiếc 8543.30.20 - - Wet processing equipment for unit
nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc the application by immersion of
điện hóa, để tách hoặc không tách vật chemical or electrochemical
liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản solutions, whether or not for the
mạch PCB/PWBs(1) purpose of removing material on
printed circuit board/printed wiring
board substrates
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
8543.30.91 - - - Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng chiếc 8543.30.91 - - - Electroplating and electrolysis unit
hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in machines of a kind use solely or
principally for the manufacture of
printed circuits
8543.30.99 - - - Loại khác chiếc 8543.30.99 - - - Other unit
8543.40.00 - Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá điện chiếc 8543.40.00 - Electronic cigarettes and similar unit
tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân personal electric vaporising devices
tương tự
8543.70 - Máy và thiết bị khác: 8543.70 - Other machines and apparatus:
8543.70.10 - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng chiếc 8543.70.10 - - Electric fence energisers unit
rào điện
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị - - Remote control apparatus, other
điều khiển từ xa bằng sóng radio: than radio remote control apparatus:
8543.70.21 - - - Thiết bị điều khiển từ xa hồng chiếc 8543.70.21 - - - Cordless infrared remote unit
ngoại không dây dùng cho máy chơi trò control devices for video game
chơi điện tử video, trừ bộ điều khiển trò consoles, other than game
chơi thuộc nhóm 95.04 controllers of heading 95.04
8543.70.29 - - - Loại khác chiếc 8543.70.29 - - - Other unit
8543.70.30 - - Máy, thiết bị điện có chức năng chiếc 8543.70.30 - - Electrical machines and unit
phiên dịch hoặc từ điển apparatus with translation or
dictionary functions
8543.70.40 - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện chiếc 8543.70.40 - - Equipment for the removal of unit
trong quá trình chế tạo tấm mạch dust particles or the elimination of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm electrostatic charge during the
đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng manufacture of printed circuit
trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) boards/printed wiring boards or
hoặc PCAs(1) printed circuit assemblies;
machines for curing material by
ultra-violet light for the
manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies
8543.70.50 - - Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ chiếc 8543.70.50 - - Microwave amplifiers; digital unit
liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc flight-data recorders; portable
điện tử di động hoạt động bằng pin để battery operated electronic reader
ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh for recording and reproducing text,
hoặc tệp âm thanh (SEN) still image or audio file
8543.70.60 - - Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có chiếc 8543.70.60 - - Digital signal processing unit
khả năng kết nối với mạng có dây hoặc apparatus capable of connecting to
không dây để trộn âm thanh; các sản a wired or wireless network for the
phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối mixing of sound; articles
với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc specifically designed for
điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc connection to telegraphic or
điện thoại telephonic apparatus or instruments
or to telegraphic or telephonic
networks
8543.70.90 - - Loại khác chiếc 8543.70.90 - - Other unit
8543.90 - Bộ phận: 8543.90 - Parts:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8543.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.10 - - Of goods of subheading 8543.10 kg/unit
8543.10 hoặc 8543.20 or 8543.20
8543.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.20 - - Of goods of subheading kg/unit
8543.30.20 8543.30.20
8543.90.30 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.30 - - Of goods of subheading kg/unit
8543.70.30 8543.70.30
8543.90.40 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.40 - - Of goods of subheading kg/unit
8543.70.40 8543.70.40
8543.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8543.90.90 - - Other kg/unit
85.44 Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng 85.44 Insulated (including enamelled or
trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng anodised) wire, cable (including
men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) co-axial cable) and other insulated
và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã electric conductors, whether or
hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi not fitted with connectors; optical
quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ fibre cables, made up of
bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không individually sheathed fibres,
gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với whether or not assembled with
đầu nối electric conductors or fitted with
connectors
- Dây đơn dạng cuộn: - Winding wire:
8544.11 - - Bằng đồng: 8544.11 - - Of copper:
8544.11.20 - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc m/chiếc 8544.11.20 - - - With an outer coating or m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl covering of paper, textiles or
clorua) poly(vinyl chloride)
8544.11.30 - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng m/chiếc 8544.11.30 - - - With an outer coating of m/unit
(lacquer) lacquer
8544.11.40 - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng m/chiếc 8544.11.40 - - - With an outer coating of m/unit
(enamel) enamel
8544.11.90 - - - Loại khác m/chiếc 8544.11.90 - - - Other m/unit
8544.19.00 - - Loại khác m/chiếc 8544.19.00 - - Other m/unit
8544.20 - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện 8544.20 - Co-axial cable and other co-axial
đồng trục khác: electric conductors:
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, - - Insulated cables fitted with
dùng cho điện áp không quá 66 kV: connectors, for a voltage not
exceeding 66 kV:
8544.20.11 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.11 - - - Insulated with rubber or m/unit
plastics
8544.20.19 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.19 - - - Other m/unit
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, - - Insulated cables not fitted with
dùng cho điện áp không quá 66 kV: connectors, for a voltage not
exceeding 66 kV:
8544.20.21 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.21 - - - Insulated with rubber or m/unit
plastics
8544.20.29 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.29 - - - Other m/unit
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, - - Insulated cables fitted with
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dùng cho điện áp trên 66 kV: connectors, for a voltage exceeding
66 kV:
8544.20.31 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.31 - - - Insulated with rubber or m/unit
plastics
8544.20.39 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.39 - - - Other m/unit
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, - - Insulated cables not fitted with
dùng cho điện áp trên 66 kV: connectors, for a voltage exceeding
66 kV:
8544.20.41 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.41 - - - Insulated with rubber or m/unit
plastics
8544.20.49 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.49 - - - Other m/unit
8544.30 - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại 8544.30 - Ignition wiring sets and other
sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc wiring sets of a kind used in vehicles,
tàu thuyền: aircraft or ships:
- - Bộ dây điện cho xe có động cơ: - - Wiring harnesses for motor
vehicles:
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - Insulated with rubber or
plastics:
8544.30.12 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm m/chiếc 8544.30.12 - - - - Of a kind used for vehicles of m/unit
87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.11
8544.30.13 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.13 - - - - Other m/unit
- - - Loại khác: - - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8544.30.14 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm m/chiếc 8544.30.14 - - - - Of a kind used for vehicles of m/unit
87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.11
8544.30.19 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.19 - - - - Other m/unit
- - Loại khác: - - Other:
8544.30.91 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.30.91 - - - Insulated with rubber or m/unit
plastics
8544.30.99 - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.99 - - - Other m/unit
- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện - Other electric conductors, for a
áp không quá 1.000 V: voltage not exceeding 1,000 V:
8544.42 - - Đã lắp với đầu nối điện: 8544.42 - - Fitted with connectors:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp - - - Of a kind used for
không quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.42.11 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.42.11 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.42.13 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.42.13 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
plastic hoặc giấy plastics or paper
8544.42.19 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.19 - - - - Other m/unit
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên - - - Of a kind used for
80 V nhưng không quá 1.000 V: telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8544.42.21 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.42.21 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp submarine telegraph cables; submarine
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển radio relay cables
8544.42.23 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.42.23 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
plastic hoặc giấy plastics or paper
8544.42.29 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.29 - - - - Other m/unit
- - - Cáp ắc qui: - - - Battery cables:
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc - - - - Insulated with rubber or
plastic: plastics:
8544.42.32 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, m/chiếc 8544.42.32 - - - - - For vehicles of heading m/unit
87.04 hoặc 87.11 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.33 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.33 - - - - - Other m/unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8544.42.34 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, m/chiếc 8544.42.34 - - - - - For vehicles of heading m/unit
87.04 hoặc 87.11 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.39 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.39 - - - - - Other m/unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8544.42.91 - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc m/chiếc 8544.42.91 - - - - Flat data cables having two m/unit
hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc lines or more, insulated with
giấy rubber, plastics or paper
8544.42.92 - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc m/chiếc 8544.42.92 - - - - Flat data cables having two m/unit
hơn, loại khác lines or more, other
8544.42.94 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.42.94 - - - - Electric cables insulated with m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trong đó mỗi lõi có đường kính không plastics, of which each core having
quá 5 mm diameter not exceeding 5 mm
8544.42.95 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.42.95 - - - - Electric cables insulated with m/unit
trong đó mỗi lõi có đường kính trên plastics, of which each core having
5 mm nhưng không quá 19,5 mm diameter exceeding 5 mm but not
exceeding 19.5 mm
8544.42.96 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.42.96 - - - - Other electric cables m/unit
khác insulated with plastics
8544.42.97 - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su m/chiếc 8544.42.97 - - - - Electric cables insulated with m/unit
hoặc giấy rubber or paper
8544.42.99 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.99 - - - - Other m/unit
8544.49 - - Loại khác: 8544.49 - - Other:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp - - - Of a kind used for
không quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.49.11 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.49.11 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.49.13 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.13 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
plastic hoặc giấy plastics or paper
8544.49.19 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.19 - - - - Other m/unit
- - - Loại không dùng cho viễn thông, - - - Of a kind not used for
điện áp không quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.49.21 - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) m/chiếc 8544.49.21 - - - - Shielded wire of a kind used m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của in the manufacture of automotive
ô tô wiring harnesses
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8544.49.22 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.49.22 - - - - - Electric cables insulated m/unit
trong đó mỗi lõi có đường kính không with plastics, of which each core
quá 19,5 mm having diameter not exceeding 19.5 mm
8544.49.23 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.23 - - - - - Other electric cables m/unit
khác insulated with plastics
8544.49.24 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao m/chiếc 8544.49.24 - - - - - Other, insulated with m/unit
su, plastic hoặc giấy rubber, plastics or paper
8544.49.29 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.29 - - - - - Other m/unit
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên - - - Of a kind used for
80 V nhưng không quá 1.000 V: telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.49.31 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.49.31 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.49.32 - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.32 - - - - Other, insulated with plastics m/unit
8544.49.33 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su m/chiếc 8544.49.33 - - - - Other, insulated with rubber m/unit
hoặc giấy or paper
8544.49.39 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.39 - - - - Other m/unit
- - - Loại không dùng cho viễn thông, - - - Of a kind not used for
điện áp trên 80 V nhưng không quá telecommunications, for a voltage
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1.000 V: exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.49.41 - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.41 - - - - Cables insulated with plastics m/unit
8544.49.42 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.42 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
plastic hoặc giấy plastics or paper
8544.49.49 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.49 - - - - Other m/unit
8544.60 - Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện 8544.60 - Other electric conductors, for a
áp trên 1000 V: voltage exceeding 1,000 V:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng - - For a voltage exceeding 1 kV
không quá 36 kV: but not exceeding 36 kV:
8544.60.11 - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.60.11 - - - Cables insulated with plastics, m/unit
trong đó mỗi lõi có đường kính dưới of which each core having diameter
22,7 mm of less than 22.7 mm
8544.60.12 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.60.12 - - - Other, insulated with rubber, m/unit
plastic hoặc giấy plastics or paper
8544.60.19 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.19 - - - Other m/unit
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng - - For a voltage exceeding 36 kV
không quá 66 kV: but not exceeding 66 kV:
8544.60.21 - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.60.21 - - - Cables insulated with plastics, m/unit
trong đó mỗi lõi có đường kính dưới of which each core having diameter
22,7 mm of less than 22.7 mm
8544.60.22 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.60.22 - - - Other, insulated with rubber, m/unit
plastic hoặc giấy plastics or paper
8544.60.29 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.29 - - - Other m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV: - - For a voltage exceeding 66 kV:
8544.60.31 - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc m/chiếc 8544.60.31 - - - Insulated with rubber, plastics m/unit
giấy or paper
8544.60.39 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.39 - - - Other m/unit
8544.70 - Cáp sợi quang: 8544.70 - Optical fibre cables:
8544.70.10 - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp m/chiếc 8544.70.10 - - Submarine telephone cables; m/unit
điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển submarine telegraph cables; submarine
tiếp vô tuyến ngầm dưới biển radio relay cables
8544.70.90 - - Loại khác m/chiếc 8544.70.90 - - Other m/unit
85.45 Điện cực than, chổi than, carbon cho 85.45 Carbon electrodes, carbon
chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo brushes, lamp carbons, battery
pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm carbons and other articles of
bằng graphit hoặc carbon khác, có graphite or other carbon, with or
hoặc không có thành phần kim loại, without metal, of a kind used for
dùng cho kỹ thuật điện electrical purposes
- Điện cực: - Electrodes:
8545.11.00 - - Dùng cho lò nung, luyện kg/chiếc 8545.11.00 - - Of a kind used for furnaces kg/unit
8545.19.00 - - Loại khác kg/chiếc 8545.19.00 - - Other kg/unit
8545.20.00 - Chổi than kg/chiếc 8545.20.00 - Brushes kg/unit
8545.90.00 - Loại khác kg/chiếc 8545.90.00 - Other kg/unit
85.46 Vật cách điện làm bằng vật liệu bất 85.46 Electrical insulators of any material
kỳ
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8546.10.00 - Bằng thuỷ tinh kg/chiếc 8546.10.00 - Of glass kg/unit
8546.20 - Bằng gốm, sứ: 8546.20 - Of ceramics:
8546.20.10 - - Cách điện xuyên của máy biến điện kg/chiếc 8546.20.10 - - Transformer bushings and circuit kg/unit
(máy biến áp và máy biến dòng) và cách breaker insulators
điện của thiết bị ngắt mạch
8546.20.90 - - Loại khác kg/chiếc 8546.20.90 - - Other kg/unit
8546.90.00 - Loại khác kg/chiếc 8546.90.00 - Other kg/unit
85.47 Phụ kiện cách điện dùng cho máy 85.47 Insulating fittings for electrical
điện, dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, machines, appliances or
được làm hoàn toàn bằng vật liệu equipment, being fittings wholly
cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu of insulating material apart from
bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) any minor components of metal
đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, (for example, threaded sockets)
trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống incorporated during moulding
dẫn dây điện và các khớp nối của solely for purposes of assembly,
chúng, bằng kim loại cơ bản được lót other than insulators of heading
lớp vật liệu cách điện 85.46; electrical conduit tubing
and joints therefor, of base metal
lined with insulating material
8547.10.00 - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ kg/chiếc 8547.10.00 - Insulating fittings of ceramics kg/unit
8547.20.00 - Phụ kiện cách điện bằng plastic kg/chiếc 8547.20.00 - Insulating fittings of plastics kg/unit
8547.90 - Loại khác: 8547.90 - Other:
8547.90.10 - - Ống dẫn dây điện và các khớp nối kg/chiếc 8547.90.10 - - Electrical conduit tubing and kg/unit
của chúng, làm bằng kim loại cơ bản joints therefor, of base metal lined
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
được lót bằng vật liệu cách điện with insulating material
8547.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 8547.90.90 - - Other kg/unit
8548.00.00 Các bộ phận điện của máy móc hoặc kg/chiếc 8548.00.00 Electrical parts of machinery or kg/unit
thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở apparatus, not specified or included
nơi khác trong Chương này elsewhere in this Chapter
85.49 Phế liệu và phế thải điện và điện tử 85.49 Electrical and electronic waste
and scrap
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, - Waste and scrap of primary cells,
bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ primary batteries and electric
pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: accumulators; spent primary cells,
spent primary batteries and spent
electric accumulators:
8549.11 - - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit 8549.11 - - Waste and scrap of lead-acid
chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: accumulators; spent lead-acid
accumulators:
- - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc - - - Lead-acid scrap storage
chưa tháo dung dịch axit: batteries, drained or undrained:
8549.11.11 - - - - Của loại dùng cho máy bay kg 8549.11.11 - - - - Of a kind used in aircraft kg
8549.11.12 - - - - Loại khác, của phân nhóm kg 8549.11.12 - - - - Other, of subheading kg
8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 or
hoặc 8507.20.95 8507.20.95
8549.11.19 - - - - Loại khác kg 8549.11.19 - - - - Other kg
8549.11.20 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa kg 8549.11.20 - - - Waste and scrap containing kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
sắt mainly iron
8549.11.30 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa kg 8549.11.30 - - - Waste and scrap containing kg
đồng mainly copper
- - - Loại khác: - - - Other:
8549.11.91 - - - - Của loại dùng cho máy bay kg 8549.11.91 - - - - Of a kind used in aircraft kg
8549.11.92 - - - - Loại khác, của phân nhóm kg 8549.11.92 - - - - Other, of subheading kg
8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 or
hoặc 8507.20.95 8507.20.95
8549.11.99 - - - - Loại khác kg 8549.11.99 - - - - Other kg
8549.12 - - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc 8549.12 - - Other, containing lead, cadmium
thủy ngân: or mercury:
8549.12.10 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.12.10 - - - Of primary cells and primary kg
batteries
8549.12.20 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.12.20 - - - Of electric accumulators of a kg
bay kind used in aircraft
8549.12.90 - - - Loại khác kg 8549.12.90 - - - Other kg
8549.13 - - Được phân loại theo loại hóa chất và 8549.13 - - Sorted by chemical type and not
không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: containing lead, cadmium or mercury:
8549.13.10 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.13.10 - - - Of primary cells and primary kg
batteries
8549.13.20 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.13.20 - - - Of electric accumulators of a kg
bay kind used in aircraft
8549.13.90 - - - Loại khác kg 8549.13.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8549.14 - - Chưa được phân loại và không chứa 8549.14 - - Unsorted and not containing
chì, cađimi hoặc thủy ngân: lead, cadmium or mercury:
8549.14.10 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.14.10 - - - Of primary cells and primary kg
batteries
8549.14.20 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.14.20 - - - Of electric accumulators of a kg
bay kind used in aircraft
8549.14.90 - - - Loại khác kg 8549.14.90 - - - Other kg
8549.19 - - Loại khác: 8549.19 - - Other:
8549.19.10 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.19.10 - - - Of primary cells and primary kg
batteries
8549.19.20 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.19.20 - - - Of electric accumulators of a kg
bay kind used in aircraft
8549.19.90 - - - Loại khác kg 8549.19.90 - - - Other kg
- Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi - Of a kind used principally for the
kim loại quý: recovery of precious metal:
8549.21.00 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công kg 8549.21.00 - - Containing primary cells, kg
tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt primary batteries, electric
hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các accumulators, mercury-switches,
thành phần điện hoặc điện tử có chứa glass from cathode-ray tubes or
cađimi, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB) or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls
(PCBs)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8549.29.00 - - Loại khác kg 8549.29.00 - - Other kg
- Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và - Other electrical and electronic
tấm mạch in khác: assemblies and printed circuit boards:
8549.31.00 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công kg 8549.31.00 - - Containing primary cells, kg
tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt primary batteries, electric
hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các accumulators, mercury-switches,
thành phần điện hoặc điện tử có chứa glass from cathode-ray tubes or
cadmium, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB) or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls (PCBs)
8549.39.00 - - Loại khác kg 8549.39.00 - - Other kg
- Loại khác: - Other:
8549.91 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công 8549.91 - - Containing primary cells,
tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt primary batteries, electric
hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các accumulators, mercury-switches,
thành phần điện hoặc điện tử có chứa glass from cathode-ray tubes or
cadmium, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB): or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls (PCBs):
8549.91.10 - - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc kg 8549.91.10 - - - Glass from cathode-ray tubes kg
thủy tinh hoạt hóa khác or other activated glass
8549.91.90 - - - Loại khác kg 8549.91.90 - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8549.99.00 - - Loại khác kg 8549.99.00 - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
86.01 Đầu máy di chuyển trên đường ray 86.01 Rail locomotives powered from
chạy bằng nguồn điện bên ngoài hoặc an external source of electricity
bằng ắc qui điện or by electric accumulators
8601.10.00 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài chiếc 8601.10.00 - Powered from an external source unit
of electricity
8601.20.00 - Loại chạy bằng ắc qui điện chiếc 8601.20.00 - Powered by electric unit
accumulators
86.02 Đầu máy di chuyển trên đường ray 86.02 Other rail locomotives; locomotive
khác; toa tiếp liệu đầu máy tenders
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8602.10.00 - Đầu máy diesel truyền động điện (1) chiếc 8602.10.00 - Diesel-electric locomotives unit
8602.90.00 - Loại khác chiếc 8602.90.00 - Other unit
86.03 Toa xe khách, toa xe hàng và toa xe 86.03 Self-propelled railway or tramway
hành lý, loại tự hành dùng trên đường coaches, vans and trucks, other
sắt hoặc đường tàu điện, trừ loại thuộc than those of heading 86.04
nhóm 86.04
8603.10.00 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài chiếc 8603.10.00 - Powered from an external source unit
of electricity
8603.90.00 - Loại khác chiếc 8603.90.00 - Other unit
8604.00.00 Xe bảo dưỡng hoặc phục vụ dùng chiếc 8604.00.00 Railway or tramway maintenance unit
trong đường sắt hoặc đường tàu điện, or service vehicles, whether or
loại tự hành hoặc không (ví dụ, toa not self-propelled (for example,
xưởng, xe gắn cần cẩu, máy chèn workshops, cranes, ballast
đường, máy đặt ray, toa xe thử tampers, trackliners, testing
nghiệm(1) và xe kiểm tra đường ray) coaches and track inspection
vehicles)
8605.00.00 Toa xe chở khách(1) không tự hành chiếc 8605.00.00 Railway or tramway passenger unit
dùng cho đường sắt hoặc đường tàu coaches, not self-propelled; luggage
điện; toa xe hành lý(1), toa xe bưu vụ(1) vans, post office coaches and
và toa xe chuyên dùng khác cho đường other special purpose railway or
sắt hoặc đường tàu điện, không tự tramway coaches, not self-
hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04) propelled (excluding those of
heading 86.04)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
86.06 Toa xe hàng và toa goòng dùng trên 86.06 Railway or tramway goods vans
đường sắt hoặc đường tàu điện, không and wagons, not self-propelled
tự hành
8606.10.00 - Toa xe xi téc và các loại toa tương tự chiếc 8606.10.00 - Tank wagons and the like unit
8606.30.00 - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, chiếc 8606.30.00 - Self-discharging vans and unit
trừ các loại thuộc phân nhóm 8606.10 wagons, other than those of
subheading 8606.10
- Loại khác: - Other:
8606.91.00 - - Loại có nắp đậy và đóng kín chiếc 8606.91.00 - - Covered and closed unit
8606.92.00 - - Loại mở, với các thành bên không thể chiếc 8606.92.00 - - Open, with non-removable unit
tháo rời có chiều cao trên 60 cm sides of a height exceeding 60 cm
8606.99.00 - - Loại khác chiếc 8606.99.00 - - Other unit
86.07 Các bộ phận của đầu máy hoặc của 86.07 Parts of railway or tramway
phương tiện di chuyển trên đường sắt locomotives or rolling-stock
hoặc đường tàu điện
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và - Bogies, bissel-bogies, axles and
bánh xe và các bộ phận của chúng: wheels, and parts thereof:
8607.11.00 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen của kg/chiếc 8607.11.00 - - Driving bogies and bissel- kg/unit
đầu máy bogies
8607.12.00 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác kg/chiếc 8607.12.00 - - Other bogies and bissel-bogies kg/unit
8607.19.00 - - Loại khác, kể cả các bộ phận kg/chiếc 8607.19.00 - - Other, including parts kg/unit
- Hãm(1) và các phụ tùng hãm(1): - Brakes and parts thereof:
8607.21.00 - - Hãm gió ép(1) và phụ tùng hãm gió ép(1) kg/chiếc 8607.21.00 - - Air brakes and parts thereof kg/unit
8607.29.00 - - Loại khác kg/chiếc 8607.29.00 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8607.30.00 - Móc nối và các dụng cụ ghép nối khác, kg/chiếc 8607.30.00 - Hooks and other coupling devices, kg/unit
bộ đệm giảm chấn (bộ đỡ đấm), và phụ buffers, and parts thereof
tùng của chúng
- Loại khác: - Other:
8607.91.00 - - Của đầu máy kg/chiếc 8607.91.00 - - Of locomotives kg/unit
8607.99.00 - - Loại khác kg/chiếc 8607.99.00 - - Other kg/unit
86.08 Bộ phận cố định và ghép nối của 86.08 Railway or tramway track
đường ray đường sắt hoặc tàu điện; fixtures and fittings; mechanical
các thiết bị phát tín hiệu, an toàn hoặc (including electro-mechanical)
điều khiển giao thông bằng cơ khí (kể signalling, safety or traffic
cả cơ điện) dùng cho đường sắt, đường control equipment for railways,
tàu điện, đường bộ, đường thủy nội tramways, roads, inland
địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay; waterways, parking facilities,
các bộ phận của các loại trên port installations or airfields;
parts of the foregoing
8608.00.20 - Thiết bị cơ điện kg/chiếc 8608.00.20 - Electro-mechanical equipment kg/unit
8608.00.90 - Loại khác kg/chiếc 8608.00.90 - Other kg/unit
86.09 Công-ten-nơ (kể cả công-ten-nơ dùng 86.09 Containers (including containers
vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và for the transport of fluids)
trang bị đặc biệt để vận chuyển theo specially designed and equipped
một hoặc nhiều phương thức for carriage by one or more
modes of transport
8609.00.10 - Bằng kim loại cơ bản chiếc 8609.00.10 - Of base metal unit
8609.00.90 - Loại khác chiếc 8609.00.90 - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(1): Tham khảo TCVN 8546:2010, TCVN 9134:2012, TCVN 9135:2012
Chương 87 Chapter 87
Xe trừ phương tiện chạy trên đường sắt hoặc đường tàu Vehicles other than railway or tramway rolling-stock,
điện, và các bộ phận và phụ kiện của chúng and parts and accessories thereof
Chú giải Notes
1. Chương này không bao gồm phương tiện chạy trên đường sắt 1. This Chapter does not cover railway or tramway
hoặc đường tàu điện được thiết kế chỉ để chạy trên đường ray. rolling-stock designed solely for running on rails.
2. Theo mục đích của Chương này, "xe kéo" có nghĩa là 2. For the purposes of this Chapter, “tractors” means
phương tiện được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy một vehicles constructed essentially for hauling or pushing
phương tiện, một thiết bị hoặc một vật nặng khác, có hoặc another vehicle, appliance or load, whether or not they
không bao gồm bộ phận phụ trợ để vận chuyển các loại công contain subsidiary provision for the transport, in
cụ, hạt giống (seeds), phân bón hoặc hàng hoá khác, phù hợp connection with the main use of the tractor, of tools,
với mục đích sử dụng chính của xe kéo. seeds, fertilisers or other goods.
Máy móc và công cụ làm việc được thiết kế để gắn vào xe kéo Machines and working tools designed for fitting to tractors
của nhóm 87.01 mà các thiết bị này có thể thay đổi (tháo lắp) of heading 87.01 as interchangeable equipment remain
thì vẫn được phân loại vào các nhóm tương ứng của chúng classified in their respective headings even if presented with
ngay cả khi chúng đi kèm với xe kéo, và có hoặc không được the tractor, and whether or not mounted on it.
gắn vào nó.
3. Khung gầm có động cơ gắn với cabin xếp ở các nhóm từ 87.02 3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings 87.02 to 87.04,
đến 87.04, và không thuộc nhóm 87.06. and not in heading 87.06.
4. Nhóm 87.12 bao gồm tất cả xe đạp trẻ em các loại. Các loại 4. Heading 87.12 includes all children's bicycles. Other
xe trẻ em khác được xếp trong nhóm 95.03. children's cycles fall in heading 95.03.
Chú giải phân nhóm Subheading Note
1. Phân nhóm 8708.22 bao gồm: 1. Subheading 8708.22 covers:
(a) kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau (a) front windscreens (windshields), rear windows and
và các kính cửa khác, có khung; và other windows, framed; and
(b) kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau (b) front windscreens (windshields), rear windows and other
và các kính cửa khác, có hoặc không có khung, có gắn thiết bị windows, whether or not framed, incorporating heating
sưởi hoặc các thiết bị điện hoặc điện tử khác, devices or other electrical or electronic devices,
khi chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các xe có động cơ thuộc when suitable for use solely or principally with the motor
các nhóm từ 87.01 đến 87.05. vehicles of headings 87.01 to 87.05.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
87.01 Xe kéo (trừ xe kéo thuộc nhóm 87.09) 87.01 Tractors (other than tractors of
heading 87.09)
8701.10 - Máy kéo trục đơn: 8701.10 - Single axle tractors:
- - Công suất không quá 22,5 kW, có - - Of a power not exceeding 22.5 kW,
hoặc không hoạt động bằng điện: whether or not electrically operated:
8701.10.11 - - - Dùng cho nông nghiệp chiếc 8701.10.11 - - - For agricultural use unit
8701.10.19 - - - Loại khác chiếc 8701.10.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8701.10.91 - - - Dùng cho nông nghiệp chiếc 8701.10.91 - - - For agricultural use unit
8701.10.99 - - - Loại khác chiếc 8701.10.99 - - - Other unit
- Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ - Road tractors for semi-trailers:
moóc (1):
8701.21 - - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong 8701.21 - - With only compression-ignition
kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc internal combustion piston engine
bán diesel): (diesel or semi-diesel):
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8701.21.10 - - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8701.21.10 - - - Completely Knocked Down unit
8701.21.90 - - - Loại khác chiếc 8701.21.90 - - - Other unit
8701.22 - - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu 8701.22 - - With both compression-ignition
piston cháy do nén (diesel hoặc bán internal combustion piston engine
diesel) và động cơ điện để tạo động lực: (diesel or semi-diesel) and electric
motor as motors for propulsion:
8701.22.10 - - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8701.22.10 - - - Completely Knocked Down unit
8701.22.90 - - - Loại khác chiếc 8701.22.90 - - - Other unit
8701.23 - - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu 8701.23 - - With both spark-ignition internal
piston đốt cháy bằng tia lửa điện và combustion piston engine and electric
động cơ điện để tạo động lực: motor as motors for propulsion:
8701.23.10 - - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8701.23.10 - - - Completely Knocked Down unit
8701.23.90 - - - Loại khác chiếc 8701.23.90 - - - Other unit
8701.24 - - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để 8701.24 - - With only electric motor for
tạo động lực: propulsion:
8701.24.10 - - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8701.24.10 - - - Completely Knocked Down unit
8701.24.90 - - - Loại khác chiếc 8701.24.90 - - - Other unit
8701.29 - - Loại khác: 8701.29 - - Other:
8701.29.10 - - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8701.29.10 - - - Completely Knocked Down unit
8701.29.90 - - - Loại khác chiếc 8701.29.90 - - - Other unit
8701.30.00 - Xe kéo bánh xích chiếc 8701.30.00 - Track-laying tractors unit
- Loại khác, có công suất máy: - Other, of an engine power:
8701.91 - - Không quá 18 kW: 8701.91 - - Not exceeding 18 kW:
8701.91.10 - - - Máy kéo nông nghiệp chiếc 8701.91.10 - - - Agricultural tractors unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8701.91.90 - - - Loại khác chiếc 8701.91.90 - - - Other unit
8701.92 - - Trên 18 kW nhưng không quá 37 kW: 8701.92 - - Exceeding 18 kW but not exceeding
37 kW:
8701.92.10 - - - Máy kéo nông nghiệp chiếc 8701.92.10 - - - Agricultural tractors unit
8701.92.90 - - - Loại khác chiếc 8701.92.90 - - - Other unit
8701.93 - - Trên 37 kW nhưng không quá 75 kW: 8701.93 - - Exceeding 37 kW but not exceeding
75 kW:
8701.93.10 - - - Máy kéo nông nghiệp chiếc 8701.93.10 - - - Agricultural tractors unit
8701.93.90 - - - Loại khác chiếc 8701.93.90 - - - Other unit
8701.94 - - Trên 75 kW nhưng không quá 8701.94 - - Exceeding 75 kW but not exceeding
130 kW: 130 kW:
8701.94.10 - - - Máy kéo nông nghiệp chiếc 8701.94.10 - - - Agricultural tractors unit
8701.94.90 - - - Loại khác chiếc 8701.94.90 - - - Other unit
8701.95 - - Trên 130 kW: 8701.95 - - Exceeding 130 kW:
8701.95.10 - - - Máy kéo nông nghiệp chiếc 8701.95.10 - - - Agricultural tractors unit
8701.95.90 - - - Loại khác chiếc 8701.95.90 - - - Other unit
87.02 Xe có động cơ chở 10 người trở lên, 87.02 Motor vehicles for the transport of
kể cả lái xe ten or more persons, including the driver
8702.10 - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong 8702.10 - With only compression-ignition
kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc internal combustion piston engine
bán diesel): (diesel or semi-diesel):
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8702.10.10 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine chiếc 8702.10.10 - - - Motor cars (including stretch unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kéo dài nhưng không bao gồm ô tô limousines but not including coaches,
khách (1) (coaches, buses, minibuses) buses, minibuses or vans)
hoặc ô tô van)
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Motor coaches, buses or minibuses:
buses hoặc minibuses):
8702.10.41 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.10.41 - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not unit
kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không exceeding 18 t
quá 18 tấn
8702.10.42 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.10.42 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.10.49 - - - - Loại khác chiếc 8702.10.49 - - - - Other unit
8702.10.50 - - - Loại khác chiếc 8702.10.50 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8702.10.60 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine chiếc 8702.10.60 - - - Motor cars (including stretch unit
kéo dài nhưng không bao gồm ô tô limousines but not including coaches,
khách (1) (coaches, buses, minibuses) buses, minibuses or vans)
hoặc ô tô van)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên - - - Other, for the transport of 30
và được thiết kế đặc biệt để sử dụng persons or more and specially designed
trong sân bay (SEN): for use in airports:
8702.10.71 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.10.71 - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not unit
kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không exceeding 18 t
quá 18 tấn
8702.10.72 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.10.72 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.10.79 - - - - Loại khác chiếc 8702.10.79 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.10.81 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.10.81 - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not unit
kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không exceeding 18 t
quá 18 tấn
8702.10.82 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.10.82 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.10.89 - - - - Loại khác chiếc 8702.10.89 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8702.10.91 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.10.91 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.10.99 - - - - Loại khác chiếc 8702.10.99 - - - - Other unit
8702.20 - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu 8702.20 - With both compression-ignition
piston cháy do nén (diesel hoặc bán internal combustion piston engine
diesel) và động cơ điện để tạo động lực: (diesel or semi-diesel) and electric
motor as motors for propulsion:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8702.20.10 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine chiếc 8702.20.10 - - - Motor cars (including stretch unit
kéo dài nhưng không bao gồm ô tô limousines but not including coaches,
khách (1) (coaches, buses, minibuses) buses, minibuses or vans)
hoặc ô tô van)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30
persons or more:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8702.20.22 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.22 - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not unit
kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không exceeding 18 t
quá 18 tấn
8702.20.23 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.23 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.20.29 - - - - Loại khác chiếc 8702.20.29 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.20.31 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.31 - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not unit
kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không exceeding 18 t
quá 18 tấn
8702.20.32 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.32 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.20.39 - - - - Loại khác chiếc 8702.20.39 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8702.20.41 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.41 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.20.49 - - - - Loại khác chiếc 8702.20.49 - - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8702.20.50 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo chiếc 8702.20.50 - - - Motor cars (including stretch unit
dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) limousines but not including coaches,
(coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên - - - Other, for the transport of 30
và được thiết kế đặc biệt để sử dụng persons or more and specially designed
trong sân bay (SEN): for use in airports:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8702.20.61 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.61 - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not unit
kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không exceeding 18 t
quá 18 tấn
8702.20.62 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.62 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.20.69 - - - - Loại khác chiếc 8702.20.69 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.20.71 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.71 - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not unit
kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không exceeding 18 t
quá 18 tấn
8702.20.72 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.72 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.20.79 - - - - Loại khác chiếc 8702.20.79 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8702.20.91 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.20.91 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.20.99 - - - - Loại khác chiếc 8702.20.99 - - - - Other unit
8702.30 - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu 8702.30 - With both spark-ignition internal
piston đốt cháy bằng tia lửa điện và combustion piston engine and electric
động cơ điện để tạo động lực: motor as motors for propulsion:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8702.30.10 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine chiếc 8702.30.10 - - - Motor cars (including stretch unit
kéo dài nhưng không bao gồm ô tô limousines but not including coaches,
khách (1) (coaches, buses, minibuses) buses, minibuses or vans)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc ô tô van)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30 persons
or more:
8702.30.21 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.30.21 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.30.29 - - - - Loại khác chiếc 8702.30.29 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.30.31 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.30.31 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.30.39 - - - - Loại khác chiếc 8702.30.39 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8702.30.41 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.30.41 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.30.49 - - - - Loại khác chiếc 8702.30.49 - - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8702.30.50 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo chiếc 8702.30.50 - - - Motor cars (including stretch unit
dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) limousines but not including coaches,
(coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên - - - Other, for the transport of 30 persons
và được thiết kế đặc biệt để sử dụng or more and specially designed for use
trong sân bay (SEN): in airports:
8702.30.61 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.30.61 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.30.69 - - - - Loại khác chiếc 8702.30.69 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.30.71 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.30.71 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.30.79 - - - - Loại khác chiếc 8702.30.79 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8702.30.91 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.30.91 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.30.99 - - - - Loại khác chiếc 8702.30.99 - - - - Other unit
8702.40 - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo 8702.40 - With only electric motor for propulsion:
động lực:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8702.40.10 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo chiếc 8702.40.10 - - - Motor cars (including stretch unit
dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) limousines but not including coaches,
(coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30
persons or more:
8702.40.21 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8702.40.21 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
trên 24 tấn
8702.40.29 - - - - Loại khác chiếc 8702.40.29 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.40.31 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8702.40.31 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
trên 24 tấn
8702.40.39 - - - - Loại khác chiếc 8702.40.39 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8702.40.41 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8702.40.41 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
trên 24 tấn
8702.40.49 - - - - Loại khác chiếc 8702.40.49 - - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8702.40.50 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine chiếc 8702.40.50 - - - Motor cars (including stretch unit
kéo dài nhưng không bao gồm ô tô limousines but not including coaches,
khách (1) (coaches, buses, minibuses) buses, minibuses or vans)
hoặc ô tô van)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên - - - Other, for the transport of 30
và được thiết kế đặc biệt để sử dụng persons or more and specially designed
trong sân bay (SEN): for use in airports:
8702.40.61 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8702.40.61 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
trên 24 tấn
8702.40.69 - - - - Loại khác chiếc 8702.40.69 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.40.71 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8702.40.71 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
trên 24 tấn
8702.40.79 - - - - Loại khác chiếc 8702.40.79 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8702.40.91 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8702.40.91 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
trên 24 tấn
8702.40.99 - - - - Loại khác chiếc 8702.40.99 - - - - Other unit
8702.90 - Loại khác: 8702.90 - Other:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8702.90.10 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine chiếc 8702.90.10 - - - Motor cars (including stretch unit
kéo dài nhưng không bao gồm ô tô limousines but not including coaches,
khách (1) (coaches, buses, minibuses) buses, minibuses or vans)
hoặc ô tô van)
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses), chở từ 30 minibuses, for the transport of 30
người trở lên: persons or more:
8702.90.21 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8702.90.21 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
trên 24 tấn
8702.90.29 - - - - Loại khác chiếc 8702.90.29 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.90.31 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.90.31 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.90.32 - - - - Loại khác chiếc 8702.90.32 - - - - Other unit
8702.90.33 - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ chiếc 8702.90.33 - - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t unit
theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn
8702.90.39 - - - Loại khác chiếc 8702.90.39 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8702.90.40 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo chiếc 8702.90.40 - - - Motor cars (including stretch unit
dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) limousines but not including coaches,
(coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) buses, minibuses or vans)
- - - Ô tô khách, chở từ 30 người trở - - - Motor coaches, buses or minibuses,
lên và được thiết kế đặc biệt để sử for the transport of 30 persons or more and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dụng trong sân bay (SEN): specially designed for use in airports:
8702.90.51 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.90.51 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.90.59 - - - - Loại khác chiếc 8702.90.59 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác, chở từ 30 minibuses, for the transport of 30
người trở lên: persons or more:
8702.90.61 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.90.61 - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t unit
kế (SEN) trên 24 tấn
8702.90.69 - - - - Loại khác chiếc 8702.90.69 - - - - Other unit
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, - - - Other motor coaches, buses or
buses hoặc minibuses) khác: minibuses:
8702.90.71 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8702.90.71 - - - - Of a g.v.w. not exceeding 24 t unit
kế (SEN) không quá 24 tấn
8702.90.79 - - - - Loại khác chiếc 8702.90.79 - - - - Other unit
8702.90.80 - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ chiếc 8702.90.80 - - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t unit
theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn
8702.90.90 - - - Loại khác chiếc 8702.90.90 - - - Other unit
87.03 Ô tô và các loại xe khác có động cơ 87.03 Motor cars and other motor vehicles
được thiết kế chủ yếu để chở người principally designed for the
(trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể transport of persons (other than
cả ô tô chở người có khoang hành lý those of heading 87.02), including
chung (station wagons) và ô tô đua station wagons and racing cars
8703.10 - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên 8703.10 - Vehicles specially designed for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các travelling on snow; golf cars and
loại xe tương tự: similar vehicles:
8703.10.10 - - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) chiếc 8703.10.10 - - Golf cars (including golf buggies) unit
và các loại xe tương tự and similar vehicles
8703.10.90 - - Loại khác chiếc 8703.10.90 - - Other unit
- Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ - Other vehicles, with only spark-
đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia ignition internal combustion piston
lửa điện: engine:
8703.21 - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: 8703.21 - - Of a cylinder capacity not
exceeding 1,000 cc:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8703.21.11 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.21.11 - - - - Go-karts unit
8703.21.12 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.21.12 - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.21.13 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.21.13 - - - - Ambulances unit
8703.21.14 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.21.14 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.21.15 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN)(1) chiếc 8703.21.15 - - - - Sedan unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
8703.21.21 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.21.21 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.21.29 - - - - - Loại khác chiếc 8703.21.29 - - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.21.31 - - - - - Xe 3 bánh (SEN) chiếc 8703.21.31 - - - - - Three-wheeled vehicles unit
8703.21.39 - - - - - Loại khác chiếc 8703.21.39 - - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.21.41 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.21.41 - - - - Go-karts unit
8703.21.42 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.21.42 - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.21.43 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.21.43 - - - - Ambulances unit
8703.21.44 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.21.44 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.21.45 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.21.45 - - - - Sedan unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
8703.21.51 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.21.51 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.21.59 - - - - - Loại khác chiếc 8703.21.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.21.91 - - - - - Xe 3 bánh (SEN) chiếc 8703.21.91 - - - - - Three-wheeled vehicles unit
8703.21.99 - - - - - Loại khác chiếc 8703.21.99 - - - - - Other unit
8703.22 - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc 8703.22 - - Of a cylinder capacity exceeding
nhưng không quá 1.500 cc: 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8703.22.11 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.22.11 - - - - Go-karts unit
8703.22.12 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.22.12 - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Vehicles)
8703.22.13 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.22.13 - - - - Ambulances unit
8703.22.14 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.22.14 - - - - Hearses unit
8703.22.15 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.22.15 - - - - Prison vans unit
8703.22.16 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.22.16 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.22.17 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.22.17 - - - - Sedan unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
8703.22.21 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.22.21 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.22.29 - - - - - Loại khác chiếc 8703.22.29 - - - - - Other unit
8703.22.30 - - - - Loại khác chiếc 8703.22.30 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.22.41 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.22.41 - - - - Go-karts unit
8703.22.42 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.22.42 - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.22.43 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.22.43 - - - - Ambulances unit
8703.22.44 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.22.44 - - - - Hearses unit
8703.22.45 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.22.45 - - - - Prison vans unit
8703.22.46 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.22.46 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.22.47 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.22.47 - - - - Sedan unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
8703.22.51 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.22.51 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.22.59 - - - - - Loại khác chiếc 8703.22.59 - - - - - Other unit
8703.22.90 - - - - Loại khác chiếc 8703.22.90 - - - - Other unit
8703.23 - - Dung tích xilanh trên 1.500 cc 8703.23 - - Of a cylinder capacity exceeding
nhưng không quá 3.000 cc: 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8703.23.11 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.23.11 - - - - Ambulances unit
8703.23.12 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.23.12 - - - - Hearses unit
8703.23.13 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.23.13 - - - - Prison vans unit
8703.23.14 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.23.14 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
8703.23.21 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.21 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.23.22 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.23.22 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.23 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.23 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.23.24 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.23.24 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.23.31 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.31 - - - - - Of a cylinder capacity unit
nhưng không quá 1.800 cc exceeding 1,500 cc but not exceeding
1,800 cc
8703.23.32 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.23.32 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.33 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.33 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.23.34 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.23.34 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including station
có khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.23.35 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.35 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.36 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.36 - - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 2,000 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.23.41 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.41 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.42 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.42 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.23.51 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.23.51 - - - - Ambulances unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.23.52 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.23.52 - - - - Hearses unit
8703.23.53 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.23.53 - - - - Prison vans unit
8703.23.54 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.23.54 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-
homes)
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
8703.23.55 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.55 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.23.56 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.23.56 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.57 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.57 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.23.58 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.23.58 - - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 2,500 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including station
có khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.23.61 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.61 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.23.62 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.23.62 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.63 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.63 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.23.64 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.23.64 - - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 2,500 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including station
có khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.23.65 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.65 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.23.66 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.23.66 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.67 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.67 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.23.68 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.23.68 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.23.71 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.23.71 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.23.72 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.23.72 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.23.73 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.23.73 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.23.74 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.23.74 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
8703.24 - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: 8703.24 - - Of a cylinder capacity exceeding
3,000 cc:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8703.24.11 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.24.11 - - - - Ambulances unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.24.12 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.24.12 - - - - Hearses unit
8703.24.13 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.24.13 - - - - Prison vans unit
8703.24.14 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.24.14 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.24.15 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.24.15 - - - - Sedan unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
8703.24.21 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.24.21 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.24.29 - - - - - Loại khác chiếc 8703.24.29 - - - - - Other unit
8703.24.30 - - - - Loại khác chiếc 8703.24.30 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.24.41 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.24.41 - - - - Ambulances unit
8703.24.42 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.24.42 - - - - Hearses unit
8703.24.43 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.24.43 - - - - Prison vans unit
8703.24.44 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.24.44 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
8703.24.45 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.24.45 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.24.49 - - - - - Loại khác chiếc 8703.24.49 - - - - - Other unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.24.51 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.24.51 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.24.59 - - - - - Loại khác chiếc 8703.24.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.24.61 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.24.61 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.24.69 - - - - - Loại khác chiếc 8703.24.69 - - - - - Other unit
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ - Other vehicles, with only compression-
đốt trong kiểu piston cháy do nén ignition internal combustion piston
(diesel hoặc bán diesel): engine (diesel or semi-diesel):
8703.31 - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: 8703.31 - - Of a cylinder capacity not
exceeding 1,500 cc:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8703.31.11 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.31.11 - - - - Go-karts unit
8703.31.12 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.31.12 - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.31.13 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.31.13 - - - - Ambulances unit
8703.31.14 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.31.14 - - - - Hearses unit
8703.31.15 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.31.15 - - - - Prison vans unit
8703.31.16 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.31.16 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.31.17 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.31.17 - - - - Sedan unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.31.21 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.31.21 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.31.29 - - - - - Loại khác chiếc 8703.31.29 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.31.31 - - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8703.31.31 - - - - - Three-wheeled vehicles unit
8703.31.39 - - - - - Loại khác chiếc 8703.31.39 - - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.31.41 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.31.41 - - - - Go-karts unit
8703.31.42 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.31.42 - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.31.43 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.31.43 - - - - Ambulances unit
8703.31.44 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.31.44 - - - - Hearses unit
8703.31.45 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.31.45 - - - - Prison vans unit
8703.31.46 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.31.46 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.31.47 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.31.47 - - - - Sedan unit
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans):
kể ô tô van):
8703.31.51 - - - - - Loại bốn bánh chủ động chiếc 8703.31.51 - - - - - Of four-wheel drive unit
8703.31.59 - - - - - Loại khác chiếc 8703.31.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.31.91 - - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8703.31.91 - - - - - Three-wheeled vehicles unit
8703.31.99 - - - - - Loại khác chiếc 8703.31.99 - - - - - Other unit
8703.32 - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc 8703.32 - - Of a cylinder capacity exceeding
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 2.500 cc: 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8703.32.11 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.32.11 - - - - Ambulances unit
8703.32.12 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.32.12 - - - - Hearses unit
8703.32.13 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.32.13 - - - - Prison vans unit
8703.32.14 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.32.14 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
8703.32.21 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.21 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.22 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.22 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.23 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.23 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including station
có khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.32.31 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.31 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.32 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.32 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.33 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.33 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.32.34 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.34 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.35 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.35 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.36 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.36 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.32.41 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.41 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.42 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.42 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.43 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.43 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.32.51 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.32.51 - - - - Ambulances unit
8703.32.52 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.32.52 - - - - Hearses unit
8703.32.53 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.32.53 - - - - Prison vans unit
8703.32.54 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.32.54 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
8703.32.61 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.61 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.62 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.62 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.63 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.63 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including station
có khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.32.71 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.71 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.72 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.72 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.73 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.73 - - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 2,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.32.74 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.74 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.75 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.75 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.76 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.76 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8703.32.81 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.32.81 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.32.82 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.32.82 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.32.83 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.32.83 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
8703.33 - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc: 8703.33 - - Of a cylinder capacity exceeding
2,500 cc:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8703.33.11 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.33.11 - - - - Ambulances unit
8703.33.12 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.33.12 - - - - Hearses unit
8703.33.13 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.33.13 - - - - Prison vans unit
8703.33.14 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.33.14 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
8703.33.21 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.33.21 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.33.22 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.33.22 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.33.31 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.33.31 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.33.32 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.33.32 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including station
có khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.33.33 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.33.33 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.33.34 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.33.34 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
8703.33.40 - - - - Loại khác chiếc 8703.33.40 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.33.51 - - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.33.51 - - - - Ambulances unit
8703.33.52 - - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.33.52 - - - - Hearses unit
8703.33.53 - - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.33.53 - - - - Prison vans unit
8703.33.54 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.33.54 - - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
8703.33.61 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.33.61 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.33.62 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.33.62 - - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 3,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người - - - - Other motor cars (including
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.33.71 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.33.71 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.33.72 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.33.72 - - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
8703.33.80 - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người chiếc 8703.33.80 - - - - Other motor cars (including unit
có khoang chở hành lý chung (station station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel drive
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động
8703.33.90 - - - - Loại khác chiếc 8703.33.90 - - - - Other unit
8703.40 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt 8703.40 - Other vehicles, with both spark-
trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa ignition internal combustion piston
điện và động cơ điện để tạo động lực, engine and electric motor as motors for
trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn propulsion, other than those capable of
điện bên ngoài: being charged by plugging to external
source of electric power:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8703.40.11 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.40.11 - - - Go-karts unit
8703.40.12 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.40.12 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.40.13 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.40.13 - - - Ambulances unit
8703.40.14 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.40.14 - - - Hearses unit
8703.40.15 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.40.15 - - - Prison vans unit
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
homes):
8703.40.16 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.16 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.40.17 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.17 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.40.18 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.18 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.40.19 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.19 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.21 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.21 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.40.22 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.22 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.40.23 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.23 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.24 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.24 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.40.25 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.25 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.40.26 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.26 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.40.27 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.27 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.40.28 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.28 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
8703.40.31 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.40.31 - - - Go-karts unit
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
Vehicles):
8703.40.32 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.32 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.40.33 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.33 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
8703.40.34 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.34 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.40.35 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.35 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.40.36 - - - - Loại khác chiếc 8703.40.36 - - - - Other unit
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
8703.40.41 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.41 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.40.42 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.42 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.40.43 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.43 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.40.44 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.40.44 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.45 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.45 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.40.46 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.40.46 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.40.47 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.40.47 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
8703.40.51 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.51 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.40.52 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.52 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.40.53 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.53 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.40.54 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.40.54 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.40.55 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.40.55 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-
homes):
8703.40.56 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.56 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.500 cc 1,500 cc
8703.40.57 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.57 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.58 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.58 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.40.61 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.61 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.40.62 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.62 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.40.63 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.63 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.40.64 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.40.64 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.65 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.65 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.40.66 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.40.66 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.40.67 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.40.67 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, of four-wheel drive
8703.40.68 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.40.68 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
không phải loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, not of four-wheel drive
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.40.71 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.71 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.40.72 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.72 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.40.73 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.73 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.40.74 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.40.74 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.75 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.75 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.40.76 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.40.76 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.40.77 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.40.77 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.40.81 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.81 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1.000 cc 1,000 cc
8703.40.82 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.82 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.40.83 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.83 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.40.84 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.40.84 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.85 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.85 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.40.86 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.40.86 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.40.87 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.40.87 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.40.91 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.40.91 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.40.92 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.40.92 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.40.93 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.40.93 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.40.94 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.40.94 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.40.95 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.40.95 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.40.96 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.40.96 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.40.97 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.40.97 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, of four-wheel drive
8703.40.98 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.40.98 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
không phải loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, not of four-wheel drive
8703.50 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt 8703.50 - Other vehicles, with both
trong kiểu piston đốt cháy do nén compression-ignition internal combustion
(diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện piston engine (diesel or semi-diesel)
để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp and electric motor as motors for
điện từ nguồn điện bên ngoài: propulsion, other than those capable of
being charged by plugging to external
source of electric power:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8703.50.11 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.50.11 - - - Go-karts unit
8703.50.12 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.50.12 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.50.13 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.50.13 - - - Ambulances unit
8703.50.14 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.50.14 - - - Hearses unit
8703.50.15 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.50.15 - - - Prison vans unit
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-
homes):
8703.50.16 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.16 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.50.17 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.17 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.50.18 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.18 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.50.19 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.19 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.21 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.21 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.50.22 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.22 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.50.23 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.23 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.24 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.24 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.50.25 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.25 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.50.26 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.26 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.50.27 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.27 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.50.28 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.28 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
8703.50.31 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.50.31 - - - Go-karts unit
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
Vehicles):
8703.50.32 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.32 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.50.33 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.50.33 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
8703.50.34 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.34 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.50.35 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.35 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.50.36 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.50.36 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
8703.50.41 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.41 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.50.42 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.50.42 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.50.43 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.43 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.50.44 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.50.44 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.45 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.45 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.50.46 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.50.46 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.50.47 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.50.47 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
8703.50.51 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.51 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.50.52 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.50.52 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.50.53 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.53 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.50.54 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.50.54 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 1,800 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.50.55 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.50.55 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-
homes):
8703.50.56 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.56 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.50.57 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.57 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.58 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.58 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.50.61 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.61 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.50.62 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.50.62 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.50.63 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.63 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.50.64 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.50.64 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.65 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.65 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.50.66 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.50.66 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.50.67 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.50.67 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.50.71 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.71 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.50.72 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.50.72 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.50.73 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.73 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.50.74 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.50.74 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.75 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.75 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.50.76 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.50.76 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.50.77 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.50.77 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh drive:
chủ động:
8703.50.81 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.81 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.50.82 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.50.82 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.50.83 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.83 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.50.84 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.50.84 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.85 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.85 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.50.86 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.50.86 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.50.87 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.50.87 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.50.91 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.50.91 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.50.92 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.50.92 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.50.93 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.50.93 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.50.94 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.50.94 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.50.95 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.50.95 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.50.96 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.50.96 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.50.97 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.50.97 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
8703.60 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt 8703.60 - Other vehicles, with both spark-
trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa ignition internal combustion piston
điện và động cơ điện để tạo động lực, engine and electric motor as motors for
có khả năng nạp điện từ nguồn điện propulsion, capable of being charged
bên ngoài: by plugging to external source of
electric power:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8703.60.11 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.60.11 - - - Go-karts unit
8703.60.12 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.60.12 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.60.13 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.60.13 - - - Ambulances unit
8703.60.14 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.60.14 - - - Hearses unit
8703.60.15 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.60.15 - - - Prison vans unit
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):
8703.60.16 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.16 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.60.17 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.17 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.60.18 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.18 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.60.19 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.19 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.60.21 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.21 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.60.22 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.22 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.60.23 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.23 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.60.24 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.24 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.60.25 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.25 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.60.26 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.26 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.60.27 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.27 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.60.28 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.28 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
8703.60.31 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.60.31 - - - Go-karts unit
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
Vehicles):
8703.60.32 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.32 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.60.33 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.33 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
8703.60.34 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.34 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.60.35 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.35 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.60.36 - - - - Loại khác chiếc 8703.60.36 - - - - Other unit
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
8703.60.41 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.41 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.60.42 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.42 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.60.43 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.43 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.60.44 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.60.44 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.60.45 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.45 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.60.46 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.60.46 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.60.47 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.60.47 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
8703.60.51 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.51 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.60.52 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.52 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.60.53 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.53 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.60.54 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.60.54 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.60.55 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.60.55 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):
8703.60.56 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.56 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.500 cc 1,500 cc
8703.60.57 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.57 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.60.58 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.58 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.60.61 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.61 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.60.62 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.62 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.60.63 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.63 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.60.64 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.60.64 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.60.65 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.65 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.60.66 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.60.66 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.60.67 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.60.67 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, of four-wheel drive
8703.60.68 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.60.68 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
không phải loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, not of four-wheel drive
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.60.71 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.71 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.60.72 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.72 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.60.73 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.73 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.60.74 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.60.74 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.60.75 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.75 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.60.76 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.60.76 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.60.77 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.60.77 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh drive:
chủ động:
8703.60.81 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.81 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.60.82 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.82 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.60.83 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.83 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.60.84 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.60.84 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.60.85 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.85 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.60.86 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.60.86 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.60.87 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.60.87 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.60.91 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.60.91 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.60.92 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.60.92 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.60.93 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.60.93 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.60.94 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.60.94 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.60.95 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.60.95 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.60.96 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.60.96 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.60.97 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.60.97 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, of four-wheel drive
8703.60.98 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, chiếc 8703.60.98 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
không phải loại bốn bánh chủ động 3,000 cc, not of four-wheel drive
8703.70 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt 8703.70 - Other vehicles, with both compression-
trong kiểu piston đốt cháy do nén ignition internal combustion piston engine
(diesel hoặc bán diesel) và động cơ (diesel or semi-diesel) and electric motor as
điện để tạo động lực, có khả năng nạp motors for propulsion, capable of being
điện từ nguồn điện bên ngoài: charged by plugging to external source of
electric power:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8703.70.11 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.70.11 - - - Go-karts unit
8703.70.12 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.70.12 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.70.13 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.70.13 - - - Ambulances unit
8703.70.14 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.70.14 - - - Hearses unit
8703.70.15 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.70.15 - - - Prison vans unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-
homes):
8703.70.16 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.16 - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8703.70.17 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.17 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.70.18 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.18 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.70.19 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.19 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.21 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.21 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.70.22 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.22 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.500 cc 1,500 cc
8703.70.23 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.23 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.24 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.24 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.70.25 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.25 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
2.000 cc 2,000 cc
8703.70.26 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.26 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.70.27 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.27 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
2.000 cc 2,000 cc
8703.70.28 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.28 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
8703.70.31 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.70.31 - - - Go-karts unit
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
Vehicles):
8703.70.32 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.32 - - - - Of a cylinder capacity not exceeding unit
1.000 cc 1,000 cc
8703.70.33 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.70.33 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
8703.70.34 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.34 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.70.35 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.35 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhưng không quá 2.500 cc 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.70.36 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.70.36 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
8703.70.41 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.41 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.70.42 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.70.42 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.70.43 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.43 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.70.44 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.70.44 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.45 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.45 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.70.46 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.70.46 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.70.47 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.70.47 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
8703.70.51 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.51 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.70.52 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.70.52 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.70.53 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.53 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.70.54 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.70.54 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 1,800 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.70.55 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.70.55 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,500 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất - - - Motor-homes:
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):
8703.70.56 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.56 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.500 cc exceeding 1,500 cc
8703.70.57 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.57 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.58 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.58 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
8703.70.61 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.61 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.70.62 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.70.62 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.70.63 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.63 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.70.64 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.70.64 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.65 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.65 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.70.66 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.70.66 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.70.67 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.70.67 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), of four-wheel drive:
kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
8703.70.71 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.71 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.70.72 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.70.72 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.70.73 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.73 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.70.74 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.70.74 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.75 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.75 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.70.76 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.70.76 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.70.77 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.70.77 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có - - - Other motor cars (including station
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not including
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không vans), not of four-wheel drive:
kể ô tô van), không phải loại bốn bánh
chủ động:
8703.70.81 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.81 - - - - Of a cylinder capacity not unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.70.82 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.70.82 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.70.83 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.83 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.70.84 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.70.84 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.85 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.85 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.70.86 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.70.86 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
8703.70.87 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.70.87 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8703.70.91 - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8703.70.91 - - - - Of a cylinder capacity not unit
1.000 cc exceeding 1,000 cc
8703.70.92 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc chiếc 8703.70.92 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.500 cc 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
8703.70.93 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc chiếc 8703.70.93 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 1.800 cc 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
8703.70.94 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc chiếc 8703.70.94 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.000 cc 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703.70.95 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8703.70.95 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 2.500 cc 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703.70.96 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc chiếc 8703.70.96 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 3.000 cc 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.70.97 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8703.70.97 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
3,000 cc
8703.80 - Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ 8703.80 - Other vehicles, with only electric
điện để tạo động lực: motor for propulsion:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8703.80.11 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.80.11 - - - Go-karts unit
8703.80.12 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.80.12 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.80.13 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.80.13 - - - Ambulances unit
8703.80.14 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.80.14 - - - Hearses unit
8703.80.15 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.80.15 - - - Prison vans unit
8703.80.16 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.80.16 - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-
homes)
8703.80.17 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.80.17 - - - Sedan unit
8703.80.18 - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có chiếc 8703.80.18 - - - Other motor cars (including station unit
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans)
kể ô tô van)
8703.80.19 - - - Loại khác chiếc 8703.80.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8703.80.91 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.80.91 - - - Go-karts unit
8703.80.92 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.80.92 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.80.93 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.80.93 - - - Ambulances unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8703.80.94 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.80.94 - - - Hearses unit
8703.80.95 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.80.95 - - - Prison vans unit
8703.80.96 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.80.96 - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.80.97 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.80.97 - - - Sedan unit
8703.80.98 - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có chiếc 8703.80.98 - - - Other motor cars (including station unit
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans)
kể ô tô van)
8703.80.99 - - - Loại khác chiếc 8703.80.99 - - - Other unit
8703.90 - Loại khác: 8703.90 - Other:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8703.90.11 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.90.11 - - - Go-karts unit
8703.90.12 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) chiếc 8703.90.12 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
8703.90.13 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.90.13 - - - Ambulances unit
8703.90.14 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.90.14 - - - Hearses unit
8703.90.15 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.90.15 - - - Prison vans unit
8703.90.16 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.90.16 - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.90.17 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.90.17 - - - Sedan unit
8703.90.18 - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có chiếc 8703.90.18 - - - Other motor cars (including station unit
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans)
kể ô tô van)
8703.90.19 - - - Loại khác chiếc 8703.90.19 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
8703.90.91 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) chiếc 8703.90.91 - - - Go-karts unit
8703.90.92 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain chiếc 8703.90.92 - - - All-Terrain Vehicles (ATV) unit
Vehicles)
8703.90.93 - - - Ô tô cứu thương chiếc 8703.90.93 - - - Ambulances unit
8703.90.94 - - - Ô tô tang lễ chiếc 8703.90.94 - - - Hearses unit
8703.90.95 - - - Ô tô chở phạm nhân chiếc 8703.90.95 - - - Prison vans unit
8703.90.96 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất chiếc 8703.90.96 - - - Motor-homes unit
được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)
8703.90.97 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) chiếc 8703.90.97 - - - Sedan unit
8703.90.98 - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có chiếc 8703.90.98 - - - Other motor cars (including station unit
khoang chở hành lý chung (station wagons and sports cars, but not
wagons) và ô tô thể thao, nhưng không including vans)
kể ô tô van)
8703.90.99 - - - Loại khác chiếc 8703.90.99 - - - Other unit
87.04 Xe có động cơ dùng để chở hàng 87.04 Motor vehicles for the transport of
goods
8704.10 - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng 8704.10 - Dumpers designed for off-highway
trên các loại đường không phải đường use:
quốc lộ:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8704.10.13 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.13 - - - g.v.w. not exceeding 5 t unit
không quá 5 tấn
8704.10.14 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.14 - - - g.v.w. exceeding 5 t but not unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn exceeding 10 t
8704.10.15 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.15 - - - g.v.w. exceeding 10 t but not unit
trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn exceeding 20 t
8704.10.16 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.16 - - - g.v.w. exceeding 20 t but not unit
trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn exceeding 24 t
8704.10.17 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.17 - - - g.v.w. exceeding 24 t but not unit
trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn exceeding 45 t
8704.10.18 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.18 - - - g.v.w. exceeding 45 t unit
trên 45 tấn
- - Loại khác: - - Other:
8704.10.31 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.31 - - - g.v.w. not exceeding 5 t unit
không quá 5 tấn
8704.10.32 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.32 - - - g.v.w. exceeding 5 t but not unit
trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn exceeding 10 t
8704.10.33 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.33 - - - g.v.w. exceeding 10 t but not unit
trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn exceeding 20 t
8704.10.34 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.34 - - - g.v.w. exceeding 20 t but not unit
trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn exceeding 24 t
8704.10.35 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.35 - - - g.v.w. exceeding 24 t but not unit
trên 24 tấn nhưng không quá 38 tấn exceeding 38 t
8704.10.36 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.36 - - - g.v.w. exceeding 38 t but not unit
trên 38 tấn nhưng không quá 45 tấn exceeding 45 t
8704.10.37 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.10.37 - - - g.v.w. exceeding 45 t unit
trên 45 tấn
- Loại khác, loại chỉ sử dụng động cơ - Other, with only compression-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén ignition internal combustion piston
(diesel hoặc bán diesel): engine (diesel or semi-diesel):
8704.21 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.21 - - g.v.w. not exceeding 5 tonnes:
không quá 5 tấn:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8704.21.11 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.21.11 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.21.12 - - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.21.12 - - - - Pick-up trucks unit
8704.21.13 - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.21.13 - - - - Three-wheeled vehicles unit
8704.21.19 - - - - Loại khác chiếc 8704.21.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8704.21.21 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.21.21 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.21.22 - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.21.22 - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.21.23 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.21.23 - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.21.24 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.21.24 - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.21.25 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.21.25 - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.21.26 - - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.21.26 - - - - Pick-up trucks unit
8704.21.27 - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.21.27 - - - - Three-wheeled vehicles unit
8704.21.29 - - - - Loại khác chiếc 8704.21.29 - - - - Other unit
8704.22 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.22 - - g.v.w. exceeding 5 tonnes but not
trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: exceeding 20 tonnes:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không quá 6 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.22.11 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.22.11 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.22.19 - - - - - Loại khác chiếc 8704.22.19 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.22.21 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.22.21 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.22.22 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.22.22 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.22.23 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.22.23 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.22.24 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.22.24 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.22.25 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.22.25 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.22.29 - - - - - Loại khác chiếc 8704.22.29 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 6 t but not
trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.22.31 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.22.31 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.22.39 - - - - - Loại khác chiếc 8704.22.39 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.22.41 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.22.41 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.22.42 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.22.42 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.22.43 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.22.43 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.22.45 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.22.45 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.22.46 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng chiếc 8704.22.46 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ transporting valuables, g.v.w.
theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng exceeding 6 t but not exceeding 10 t
không quá 10 tấn
8704.22.47 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.22.47 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị, khối lượng toàn bộ theo transporting valuables, g.v.w.
thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không exceeding 10 t but not exceeding 20 t
quá 20 tấn
- - - - - Loại khác: - - - - - Other:
8704.22.51 - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8704.22.51 - - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not unit
kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn exceeding 10 t
8704.22.59 - - - - - - Loại khác chiếc 8704.22.59 - - - - - - Other unit
8704.23 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.23 - - g.v.w. exceeding 20 tonnes:
trên 20 tấn:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. not exceeding 24 t:
không quá 24 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.23.11 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.23.11 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.23.19 - - - - - Loại khác chiếc 8704.23.19 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.23.21 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.23.21 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.23.22 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.23.22 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.23.23 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.23.23 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.23.24 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.23.24 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.23.25 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.23.25 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.23.29 - - - - - Loại khác chiếc 8704.23.29 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN ) - - - g.v.w. exceeding 24 t but not
trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.23.51 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.23.51 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.23.59 - - - - - Loại khác chiếc 8704.23.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.23.61 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.23.61 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.23.62 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.23.62 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.23.63 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.23.63 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.23.64 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.23.64 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.23.65 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.23.65 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.23.66 - - - - - Ô tô tự đổ chiếc 8704.23.66 - - - - - Dumpers unit
8704.23.69 - - - - - Loại khác chiếc 8704.23.69 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 45 t:
trên 45 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.23.71 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.23.71 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.23.79 - - - - - Loại khác chiếc 8704.23.79 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.23.81 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.23.81 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.23.82 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.23.82 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.23.84 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.23.84 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.23.85 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.23.85 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.23.86 - - - - - Ô tô tự đổ chiếc 8704.23.86 - - - - - Dumpers unit
8704.23.89 - - - - - Loại khác chiếc 8704.23.89 - - - - - Other unit
- Loại khác, chỉ sử dụng động cơ đốt - Other, with only spark-ignition internal
trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa combustion piston engine:
điện:
8704.31 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.31 - - g.v.w. not exceeding 5 tonnes:
không quá 5 tấn:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8704.31.11 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.31.11 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.31.12 - - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.31.12 - - - - Pick-up trucks unit
8704.31.13 - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.31.13 - - - - Three-wheeled vehicles unit
8704.31.19 - - - - Loại khác chiếc 8704.31.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8704.31.21 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.31.21 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.31.22 - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.31.22 - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.31.23 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.31.23 - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.31.24 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.31.24 - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.31.25 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.31.25 - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.31.26 - - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.31.26 - - - - Pick-up trucks unit
8704.31.27 - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.31.27 - - - - Three-wheeled vehicles unit
8704.31.29 - - - - Loại khác chiếc 8704.31.29 - - - - Other unit
8704.32 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.32 - - g.v.w. exceeding 5 tonnes:
trên 5 tấn:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
không quá 6 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.32.11 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.11 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.19 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.19 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.32.21 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.21 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.22 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.32.22 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.32.23 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.32.23 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.32.24 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.32.24 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
có giá trị transporting valuables
8704.32.25 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.32.25 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.32.29 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.29 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 6 t but not
trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.32.31 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.31 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.39 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.39 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.32.41 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.41 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.42 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.32.42 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.32.43 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.32.43 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.32.44 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.32.44 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.32.45 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.32.45 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.32.48 - - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ chiếc 8704.32.48 - - - - - Other, of a g.v.w. exceeding 6 t unit
theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng but not exceeding 10 t
không quá 10 tấn
8704.32.49 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.49 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 20 t but not
trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: exceeding 24 t:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.32.51 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.51 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.59 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.32.61 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.61 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.62 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.32.62 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.32.63 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.32.63 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.32.64 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.32.64 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.32.65 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.32.65 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.32.69 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.69 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 24 t but not
trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.32.72 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.72 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.79 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.79 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.32.81 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.81 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.82 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.32.82 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.32.83 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.32.83 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.32.84 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.32.84 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.32.85 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.32.85 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.32.86 - - - - - Ô tô tự đổ chiếc 8704.32.86 - - - - - Dumpers unit
8704.32.89 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.89 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 45 t:
trên 45 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.32.91 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.91 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.92 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.92 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.32.93 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.32.93 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.32.94 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.32.94 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.32.95 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.32.95 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.32.96 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.32.96 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.32.97 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.32.97 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.32.98 - - - - - Ô tô tự đổ chiếc 8704.32.98 - - - - - Dumpers unit
8704.32.99 - - - - - Loại khác chiếc 8704.32.99 - - - - - Other unit
- Loại khác, kết hợp động cơ đốt trong - Other, with both compression-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc ignition internal combustion piston
bán diesel) và động cơ điện để tạo engine (diesel or semi-diesel) and electric
động lực: motor as motors for propulsion:
8704.41 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.41 - - g.v.w. not exceeding 5 tonnes:
không quá 5 tấn:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8704.41.11 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.41.11 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.41.19 - - - - Loại khác chiếc 8704.41.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8704.41.21 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.41.21 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.41.22 - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.41.22 - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.41.23 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.41.23 - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.41.24 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.41.24 - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.41.25 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.41.25 - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.41.26 - - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.41.26 - - - - Pick-up trucks unit
8704.41.27 - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.41.27 - - - - Three-wheeled vehicles unit
8704.41.29 - - - - Loại khác chiếc 8704.41.29 - - - - Other unit
8704.42 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.42 - - g.v.w. exceeding 5 tonnes but not
trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: exceeding 20 tonnes:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
không quá 6 tấn:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.42.11 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.42.11 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.42.19 - - - - - Loại khác chiếc 8704.42.19 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.42.21 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.42.21 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.42.22 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.42.22 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.42.23 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.42.23 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.42.24 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.42.24 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.42.25 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.42.25 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.42.29 - - - - - Loại khác chiếc 8704.42.29 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 6 t but not
trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.42.31 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.42.31 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.42.39 - - - - - Loại khác chiếc 8704.42.39 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.42.41 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.42.41 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.42.42 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.42.42 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles unit
phận nén phế thải having a refuse compressing device
8704.42.43 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.42.43 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.42.45 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.42.45 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.42.46 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.42.46 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị, khối lượng toàn bộ theo transporting valuables, g.v.w. exceeding 6
thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không t but not exceeding 10 t
quá 10 tấn
8704.42.47 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.42.47 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết transporting valuables, g.v.w. exceeding
kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 10 t but not exceeding 20 t
tấn
- - - - - Loại khác: - - - - - Other:
8704.42.51 - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết chiếc 8704.42.51 - - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not unit
kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn exceeding 10 t
8704.42.59 - - - - - - Loại khác chiếc 8704.42.59 - - - - - - Other unit
8704.43 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.43 - - g.v.w. exceeding 20 tonnes:
trên 20 tấn:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. not exceeding 24 t:
không quá 24 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.43.11 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.43.11 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.43.19 - - - - - Loại khác chiếc 8704.43.19 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.43.21 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.43.21 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.43.22 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.43.22 - - - - - Refuse/garbage collection unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.43.23 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.43.23 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.43.24 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.43.24 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.43.25 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.43.25 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.43.29 - - - - - Loại khác chiếc 8704.43.29 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 24 t but not
trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.43.51 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.43.51 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.43.59 - - - - - Loại khác chiếc 8704.43.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.43.61 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.43.61 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.43.62 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.43.62 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.43.63 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.43.63 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.43.64 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.43.64 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.43.65 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.43.65 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.43.69 - - - - - Loại khác chiếc 8704.43.69 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 45 t:
trên 45 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.43.71 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.43.71 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.43.79 - - - - - Loại khác chiếc 8704.43.79 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.43.81 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.43.81 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.43.86 - - - - - Ô tô tự đổ chiếc 8704.43.86 - - - - - Dumpers unit
8704.43.89 - - - - - Loại khác chiếc 8704.43.89 - - - - - Other unit
- Loại khác, kết hợp động cơ đốt trong - Other, with both spark-ignition internal
kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện combustion piston engine and electric
và động cơ điện để tạo động lực: motor as motors for propulsion:
8704.51 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.51 - - g.v.w. not exceeding 5 tonnes:
không quá 5 tấn:
- - - Dạng CKD (SEN): - - - Completely Knocked Down:
8704.51.11 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.51.11 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.51.19 - - - - Loại khác chiếc 8704.51.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8704.51.21 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.51.21 - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.51.22 - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.51.22 - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.51.23 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.51.23 - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.51.24 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.51.24 - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.51.25 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.51.25 - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.51.26 - - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.51.26 - - - - Pick-up trucks unit
8704.51.27 - - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.51.27 - - - - Three-wheeled vehicles unit
8704.51.29 - - - - Loại khác chiếc 8704.51.29 - - - - Other unit
8704.52 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) 8704.52 - - g.v.w. exceeding 5 tonnes:
trên 5 tấn:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
không quá 6 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.52.11 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.11 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.19 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.19 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.52.21 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.21 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.22 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.52.22 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.52.23 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.52.23 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.52.24 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.52.24 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.52.25 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.52.25 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.52.29 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.29 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 6 t but not
trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.52.31 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.31 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.39 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.39 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.52.41 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.41 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.42 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.52.42 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.52.43 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.52.43 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.52.44 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.52.44 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.52.45 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.52.45 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.52.48 - - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ chiếc 8704.52.48 - - - - - Other, g.v.w. exceeding 6 t but unit
theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng not exceeding 10 t
không quá 10 tấn
8704.52.49 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.49 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 20 t but not
trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: exceeding 24 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.52.51 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.51 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.52.59 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.59 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.52.61 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.61 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.62 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.52.62 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.52.63 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.52.63 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
8704.52.64 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.52.64 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.52.65 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.52.65 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.52.69 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.69 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 24 t but not
trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.52.72 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.72 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.79 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.79 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.52.81 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.81 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.82 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ chiếc 8704.52.82 - - - - - Refuse/garbage collection unit
phận nén phế thải vehicles having a refuse compressing
device
8704.52.83 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng chiếc 8704.52.83 - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement unit
kiểu bồn lorries (trucks)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.52.84 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa chiếc 8704.52.84 - - - - - Armoured cargo vehicles for unit
có giá trị transporting valuables
8704.52.85 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng chiếc 8704.52.85 - - - - - Hooklift lorries (trucks) unit
hạ được(SEN)
8704.52.86 - - - - - Ô tô tự đổ chiếc 8704.52.86 - - - - - Dumpers unit
8704.52.89 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.89 - - - - - Other unit
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) - - - g.v.w. exceeding 45 t:
trên 45 tấn:
- - - - Dạng CKD (SEN): - - - - Completely Knocked Down:
8704.52.91 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.91 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.92 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.92 - - - - - Other unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8704.52.93 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) chiếc 8704.52.93 - - - - - Refrigerated lorries (trucks) unit
8704.52.94 - - - - - Ô tô tự đổ chiếc 8704.52.94 - - - - - Dumpers unit
8704.52.99 - - - - - Loại khác chiếc 8704.52.99 - - - - - Other unit
8704.60 - Loại khác, chỉ sử dụng động cơ điện 8704.60 - Other, with only electric motor for
để tạo động lực: propulsion:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8704.60.11 - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.60.11 - - - Pick-up trucks unit
8704.60.12 - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.60.12 - - - Three-wheeled vehicles unit
8704.60.19 - - - Loại khác chiếc 8704.60.19 - - - Other unit
- - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo - - Other, g.v.w. not exceeding 5 t:
thiết kế (SEN) không quá 5 tấn:
8704.60.21 - - - Ô tô pick-up (1) chiếc 8704.60.21 - - - Pick-up trucks unit
8704.60.22 - - - Xe ba bánh (SEN) chiếc 8704.60.22 - - - Three-wheeled vehicles unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.60.29 - - - Loại khác chiếc 8704.60.29 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8704.60.91 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.60.91 - - - g.v.w. exceeding 5 t but not unit
trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn exceeding 10 t
8704.60.92 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.60.92 - - - g.v.w. exceeding 10 t but not unit
trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn exceeding 20 t
8704.60.93 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.60.93 - - - g.v.w. exceeding 20 t but not unit
trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn exceeding 45 t
8704.60.94 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.60.94 - - - g.v.w. exceeding 45 t unit
trên 45 tấn
8704.90 - Loại khác: 8704.90 - Other:
8704.90.10 - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8704.90.10 - - Completely Knocked Down unit
- - Loại khác: - - Other:
8704.90.91 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.90.91 - - - g.v.w. not exceeding 5 t unit
không quá 5 tấn
8704.90.92 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.90.92 - - - g.v.w. exceeding 5 t but not unit
trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn exceeding 10 t
8704.90.93 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.90.93 - - - g.v.w. exceeding 10 t but not unit
trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn exceeding 20 t
8704.90.94 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.90.94 - - - g.v.w. exceeding 20 t but not unit
trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn exceeding 45 t
8704.90.95 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) chiếc 8704.90.95 - - - g.v.w. exceeding 45 t unit
trên 45 tấn
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
87.05 Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các 87.05 Special purpose motor vehicles,
loại được thiết kế chủ yếu dùng để other than those principally designed
chở người hoặc hàng hóa (ví dụ, xe for the transport of persons or goods
cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe (for example, breakdown lorries, crane
trộn bê tông, xe quét đường, xe lorries, fire fighting vehicles, concrete-
phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe mixer lorries, road sweeper lorries,
chụp X-quang) spraying lorries, mobile workshops,
mobile radiological units)
8705.10.00 - Xe cần cẩu chiếc 8705.10.00 - Crane lorries unit
8705.20.00 - Xe cần trục khoan chiếc 8705.20.00 - Mobile drilling derricks unit
8705.30.00 - Xe chữa cháy chiếc 8705.30.00 - Fire fighting vehicles unit
8705.40.00 - Xe trộn bê tông chiếc 8705.40.00 - Concrete-mixer lorries unit
8705.90 - Loại khác: 8705.90 - Other:
8705.90.50 - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể chiếc 8705.90.50 - - Street cleaning vehicles; cesspool unit
phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới emptiers; mobile clinics; spraying
các loại lorries of all kinds
8705.90.60 - - Xe điều chế chất nổ di động (SEN) chiếc 8705.90.60 - - Mobile explosive production vehicles unit
8705.90.90 - - Loại khác chiếc 8705.90.90 - - Other unit
87.06 Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho 87.06 Chassis fitted with engines, for the
xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 motor vehicles of headings 87.01 to
đến 87.05 87.05
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - For vehicles of heading 87.01:
8706.00.11 - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp chiếc 8706.00.11 - - For agricultural tractors of heading unit
thuộc nhóm 87.01 87.01
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8706.00.19 - - Loại khác chiếc 8706.00.19 - - Other unit
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - For vehicles of heading 87.02:
8706.00.21 - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô chiếc 8706.00.21 - - For motor cars (including stretch unit
limousine kéo dài nhưng không bao limousines but not including coaches,
gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, buses, minibuses or vans)
minibuses) hoặc ô tô van)
8706.00.22 - - Loại khác, dùng cho xe có khối chiếc 8706.00.22 - - Other, for vehicles with g.v.w. not unit
lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không exceeding 24 t
quá 24 tấn
8706.00.23 - - Loại khác, dùng cho xe có khối chiếc 8706.00.23 - - Other, for vehicles with g.v.w. unit
lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 exceeding 24 t
tấn
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - For vehicles of heading 87.03:
8706.00.31 - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi chiếc 8706.00.31 - - For go-karts and golf cars (including unit
gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại golf buggies) and similar vehicles
xe tương tự
8706.00.32 - - Dùng cho ô tô cứu thương chiếc 8706.00.32 - - For ambulances unit
8706.00.33 - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô chở chiếc 8706.00.33 - - For motor cars (including station unit
người có khoang chở hành lý chung wagons and sports cars, but not
(station wagons) và ô tô thể thao, including vans)
nhưng không kể ô tô van)
8706.00.34 - - Dùng cho xe được thiết kế đặc biệt chiếc 8706.00.34 - - For vehicles specially designed for unit
để đi trên tuyết (SEN) travelling on snow
8706.00.39 - - Loại khác chiếc 8706.00.39 - - Other unit
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: - For vehicles of heading 87.04:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8706.00.41 - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ chiếc 8706.00.41 - - For vehicles with g.v.w. not unit
theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn exceeding 24 t
8706.00.42 - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ chiếc 8706.00.42 - - For vehicles with g.v.w. exceeding unit
theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn 24 t
8706.00.50 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 chiếc 8706.00.50 - For vehicles of heading 87.05 unit
87.07 Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe 87.07 Bodies (including cabs), for the motor
có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 vehicles of headings 87.01 to 87.05
đến 87.05
8707.10 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: 8707.10 - For the vehicles of heading 87.03:
8707.10.10 - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi chiếc 8707.10.10 - - For go-karts and golf cars (including unit
gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại golf buggies) and similar vehicles
xe tương tự
8707.10.20 - - Dùng cho ô tô cứu thương chiếc 8707.10.20 - - For ambulances unit
8707.10.30 - - Dùng cho xe được thiết kế đặc biệt chiếc 8707.10.30 - - For vehicles specially designed for unit
để đi trên tuyết travelling on snow
8707.10.90 - - Loại khác chiếc 8707.10.90 - - Other unit
8707.90 - Loại khác: 8707.90 - Other:
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - For vehicles of heading 87.01:
8707.90.11 - - - Cabin lái dùng cho xe thuộc phân chiếc 8707.90.11 - - - Driver's cabin for vehicles of unit
nhóm 8701.21, 8701.22, 8701.23, subheading 8701.21, 8701.22, 8701.23,
8701.24 hoặc 8701.29 8701.24 or 8701.29
8707.90.19 - - - Loại khác chiếc 8707.90.19 - - - Other unit
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - - For vehicles of heading 87.02:
8707.90.21 - - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô chiếc 8707.90.21 - - - For motor cars (including stretch unit
limousine kéo dài nhưng không bao limousines but not including coaches,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, buses, minibuses or vans)
minibuses) hoặc ô tô van)
8707.90.29 - - - Loại khác chiếc 8707.90.29 - - - Other unit
8707.90.30 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 chiếc 8707.90.30 - - For vehicles of heading 87.05 unit
8707.90.40 - - Cabin lái dùng cho xe tự đổ được chiếc 8707.90.40 - - Driver's cabin for dumpers designed unit
thiết kế để sử dụng trên các loại đường for off-highway use
không phải đường quốc lộ
8707.90.90 - - Loại khác chiếc 8707.90.90 - - Other unit
87.08 Bộ phận và phụ kiện của xe có động 87.08 Parts and accessories of the motor
cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 vehicles of headings 87.01 to 87.05
8708.10 - Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và 8708.10 - Bumpers and parts thereof:
bộ phận của nó:
8708.10.10 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.10.10 - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.10.90 - - Loại khác chiếc 8708.10.90 - - Other unit
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân - Other parts and accessories of bodies
xe (kể cả ca-bin): (including cabs):
8708.21.00 - - Dây đai an toàn chiếc 8708.21.00 - - Safety seat belts unit
8708.22 - - Kính chắn gió phía trước (kính chắn 8708.22 - - Front windscreens (windshields),
gió), kính cửa phía sau và các kính cửa rear windows and other windows
khác được mô tả tại Chú giải Phân specified in Subheading Note 1 to this
nhóm 1 Chương này: Chapter:
8708.22.10 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.22.10 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.22.20 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.22.20 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.22.30 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, chiếc 8708.22.30 - - - For vehicles of heading 87.02, unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
87.04 hoặc 87.05 87.04 or 87.05
8708.29 - - Loại khác: 8708.29 - - Other:
- - - Các bộ phận của cửa xe: - - - Components of door trim
assemblies:
8708.29.11 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.29.11 - - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.29.15 - - - - Đỡ tay trên cửa xe dùng cho xe chiếc 8708.29.15 - - - - Door armrests for vehicles of unit
thuộc nhóm 87.03 heading 87.03
8708.29.16 - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc chiếc 8708.29.16 - - - - Other, for vehicles of heading 87.03 unit
nhóm 87.03
8708.29.17 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm chiếc 8708.29.17 - - - - For vehicles of subheading 8704.10 unit
8704.10
8708.29.18 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 chiếc 8708.29.18 - - - - For vehicles of heading 87.02 or unit
hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 other vehicles of heading 87.04
8708.29.19 - - - - Loại khác chiếc 8708.29.19 - - - - Other unit
8708.29.20 - - - Bộ phận của dây đai an toàn chiếc 8708.29.20 - - - Parts of safety seat belts unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8708.29.92 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.29.92 - - - - For vehicles of heading 87.01 unit
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - - - For vehicles of heading 87.03:
8708.29.93 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chiếc 8708.29.93 - - - - - Interior trim fittings; mudguards unit
chắn bùn
8708.29.94 - - - - - Thanh chống nắp ca pô chiếc 8708.29.94 - - - - - Hood rods unit
8708.29.95 - - - - - Loại khác chiếc 8708.29.95 - - - - - Other unit
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 - - - - For vehicles of heading 87.02 or
hoặc 87.04: 87.04:
8708.29.96 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chiếc 8708.29.96 - - - - - Interior trim fittings; mudguards unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chắn bùn
8708.29.97 - - - - - Thanh chống nắp ca pô chiếc 8708.29.97 - - - - - Hood rods unit
8708.29.98 - - - - - Loại khác chiếc 8708.29.98 - - - - - Other unit
8708.29.99 - - - - Loại khác chiếc 8708.29.99 - - - - Other unit
8708.30 - Phanh và trợ lực phanh; bộ phận 8708.30 - Brakes and servo-brakes; parts thereof:
của nó:
8708.30.10 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.30.10 - - For vehicles of heading 87.01 unit
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - For vehicles of heading 87.03:
8708.30.21 - - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc chiếc 8708.30.21 - - - Brake drums, brake discs or brake unit
phanh hơi pipes
8708.30.29 - - - Loại khác chiếc 8708.30.29 - - - Other unit
8708.30.30 - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh chiếc 8708.30.30 - - Brake drums, brake discs or brake pipes unit
hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 for vehicles of heading 87.02 or 87.04
8708.30.90 - - Loại khác chiếc 8708.30.90 - - Other unit
8708.40 - Hộp số và bộ phận của chúng: 8708.40 - Gear boxes and parts thereof:
- - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, unassembled:
8708.40.11 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.40.11 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.40.13 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 chiếc 8708.40.13 - - - For vehicles of heading 87.04 or unit
hoặc 87.05 87.05
8708.40.14 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.40.14 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.40.19 - - - Loại khác chiếc 8708.40.19 - - - Other unit
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, assembled:
8708.40.25 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.40.25 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.40.26 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.40.26 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.40.27 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 chiếc 8708.40.27 - - - For vehicles of heading 87.04 or unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc 87.05 87.05
8708.40.29 - - - Loại khác chiếc 8708.40.29 - - - Other unit
- - Bộ phận: - - Parts:
8708.40.91 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.40.91 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.40.92 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.40.92 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.40.99 - - - Loại khác chiếc 8708.40.99 - - - Other unit
8708.50 - Cầu chủ động có vi sai, có hoặc 8708.50 - Drive-axles with differential, whether
không kèm theo chi tiết truyền lực or not provided with other transmission
khác, và các cầu bị động; các bộ phận components, and non-driving axles;
của chúng: parts thereof:
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: - - Unassembled:
8708.50.11 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.50.11 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.50.13 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 chiếc 8708.50.13 - - - For vehicles of heading 87.04 or unit
hoặc 87.05 87.05
8708.50.15 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.50.15 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.50.19 - - - Loại khác chiếc 8708.50.19 - - - Other unit
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Assembled:
8708.50.25 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.50.25 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.50.26 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.50.26 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.50.27 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 chiếc 8708.50.27 - - - For vehicles of heading 87.04 or unit
hoặc 87.05 87.05
8708.50.29 - - - Loại khác chiếc 8708.50.29 - - - Other unit
- - Bộ phận: - - Parts:
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8708.50.91 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh chiếc 8708.50.91 - - - - Crown wheels and pinions unit
răng quả dứa (SEN)
8708.50.92 - - - - Loại khác chiếc 8708.50.92 - - - - Other unit
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - - For vehicles of heading 87.03:
8708.50.94 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh chiếc 8708.50.94 - - - - Crown wheels and pinions unit
răng quả dứa (SEN)
8708.50.95 - - - - Loại khác chiếc 8708.50.95 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8708.50.96 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh chiếc 8708.50.96 - - - - Crown wheels and pinions unit
răng quả dứa (SEN)
8708.50.99 - - - - Loại khác chiếc 8708.50.99 - - - - Other unit
8708.70 - Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện 8708.70 - Road wheels and parts and accessories
của chúng: thereof:
- - Ốp đầu trục bánh xe: - - Hub-caps:
8708.70.15 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.70.15 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.70.16 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.70.16 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 - - - For vehicles of heading 87.02 or
hoặc 87.04: 87.04:
8708.70.17 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm chiếc 8708.70.17 - - - - For vehicles of subheading unit
8704.10 8704.10
8708.70.18 - - - - Loại khác chiếc 8708.70.18 - - - - Other unit
8708.70.19 - - - Loại khác chiếc 8708.70.19 - - - Other unit
- - Bánh xe đã được lắp lốp: - - Wheels fitted with tyres:
8708.70.21 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.70.21 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.70.22 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.70.22 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8708.70.23 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 chiếc 8708.70.23 - - - For vehicles of heading 87.02 or unit
hoặc 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) 87.04 (excluding subheading 8704.10)
8708.70.29 - - - Loại khác chiếc 8708.70.29 - - - Other unit
- - Bánh xe chưa được lắp lốp: - - Wheels not fitted with tyres:
8708.70.31 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.70.31 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.70.32 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.70.32 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.70.33 - - - Dùng cho xe tự đổ được thiết kế chiếc 8708.70.33 - - - For dumpers designed for off- unit
để sử dụng trên các loại đường không highway use with g.v.w. exceeding 45 t
phải đường quốc lộ có khối lượng toàn
bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn
8708.70.34 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 chiếc 8708.70.34 - - - For vehicles of heading 87.02 or unit
hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 other vehicles of heading 87.04
8708.70.39 - - - Loại khác chiếc 8708.70.39 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8708.70.95 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.70.95 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.70.96 - - - Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc chiếc 8708.70.96 - - - For vehicles of heading 87.02 or unit
87.04 87.04
8708.70.97 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.70.97 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.70.99 - - - Loại khác chiếc 8708.70.99 - - - Other unit
8708.80 - Hệ thống giảm chấn và bộ phận của 8708.80 - Suspension systems and parts thereof
nó (kể cả giảm sóc): (including shock-absorbers):
- - Hệ thống giảm chấn: - - Suspension systems:
8708.80.15 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.80.15 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.80.16 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.80.16 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.80.17 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm chiếc 8708.80.17 - - - For vehicles of subheading unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8704.10 hoặc nhóm 87.05 8704.10 or heading 87.05
8708.80.19 - - - Loại khác chiếc 8708.80.19 - - - Other unit
- - Bộ phận: - - Parts:
8708.80.91 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.80.91 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.80.92 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.80.92 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.80.99 - - - Loại khác chiếc 8708.80.99 - - - Other unit
- Các bộ phận và phụ kiện khác: - Other parts and accessories:
8708.91 - - Két nước làm mát và bộ phận của 8708.91 - - Radiators and parts thereof:
chúng:
- - - Két nước làm mát: - - - Radiators:
8708.91.15 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.91.15 - - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.91.16 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.91.16 - - - - For vehicles of heading 87.03 unit
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 - - - - For vehicles of heading 87.02 or
hoặc 87.04: 87.04:
8708.91.17 - - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm chiếc 8708.91.17 - - - - - For vehicles of subheading unit
8704.10 8704.10
8708.91.18 - - - - - Loại khác chiếc 8708.91.18 - - - - - Other unit
8708.91.19 - - - - Loại khác chiếc 8708.91.19 - - - - Other unit
- - - Bộ phận: - - - Parts:
8708.91.91 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.91.91 - - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.91.93 - - - - Nút xả (SEN) dùng cho xe thuộc chiếc 8708.91.93 - - - - Drain plugs, for vehicles of unit
nhóm 87.03 heading 87.03
8708.91.94 - - - - Nút xả(SEN) dùng cho xe thuộc chiếc 8708.91.94 - - - - Drain plugs, for vehicles of unit
nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ loại thuộc heading 87.02 or 87.04 (excluding
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phân nhóm 8704.10) subheading 8704.10)
8708.91.95 - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc chiếc 8708.91.95 - - - - Other, for vehicles of heading 87.03 unit
nhóm 87.03
8708.91.99 - - - - Loại khác chiếc 8708.91.99 - - - - Other unit
8708.92 - - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận 8708.92 - - Silencers (mufflers) and exhaust
của chúng: pipes; parts thereof:
8708.92.10 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.92.10 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.92.20 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.92.20 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm - - - For vehicles of subheading 8704.10:
8704.10:
8708.92.51 - - - - Ống xả và bộ giảm thanh chiếc 8708.92.51 - - - - Silencers (mufflers) and exhaust unit
pipes
8708.92.52 - - - - Bộ phận (SEN) chiếc 8708.92.52 - - - - Parts unit
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 - - - For vehicles of heading 87.02 or
hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04: other vehicles of heading 87.04:
8708.92.61 - - - - Ống xả và bộ giảm thanh chiếc 8708.92.61 - - - - Silencers (mufflers) and exhaust unit
pipes
8708.92.62 - - - - Bộ phận (SEN) chiếc 8708.92.62 - - - - Parts unit
8708.92.90 - - - Loại khác chiếc 8708.92.90 - - - Other unit
8708.93 - - Bộ ly hợp và các bộ phận của nó: 8708.93 - - Clutches and parts thereof:
8708.93.50 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.93.50 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.93.60 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.93.60 - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.93.70 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 chiếc 8708.93.70 - - - For vehicles of heading 87.04 or unit
hoặc 87.05 87.05
8708.93.90 - - - Loại khác chiếc 8708.93.90 - - - Other unit
8708.94 - - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ 8708.94 - - Steering wheels, steering columns
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phận của chúng: and steering boxes; parts thereof:
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh: - - - Steering wheels with airbag
assemblies:
8708.94.11 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.94.11 - - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.94.19 - - - - Loại khác chiếc 8708.94.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8708.94.94 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8708.94.94 - - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8708.94.95 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.94.95 - - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.94.99 - - - - Loại khác chiếc 8708.94.99 - - - - Other unit
8708.95 - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống 8708.95 - - Safety airbags with inflater system;
bơm phồng; bộ phận của nó: parts thereof:
8708.95.10 - - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống chiếc 8708.95.10 - - - Safety airbags with inflater system unit
bơm phồng
8708.95.90 - - - Bộ phận chiếc 8708.95.90 - - - Parts unit
8708.99 - - Loại khác: 8708.99 - - Other:
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
8708.99.11 - - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; chiếc 8708.99.11 - - - - Unassembled fuel tanks; engine unit
khung giá đỡ động cơ brackets
8708.99.19 - - - - Loại khác chiếc 8708.99.19 - - - - Other unit
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, - - - For vehicles of heading 87.02,
87.03 hoặc 87.04: 87.03 or 87.04:
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của - - - - Fuel tanks and parts thereof:
chúng:
8708.99.21 - - - - - Thùng nhiên liệu chiếc 8708.99.21 - - - - - Fuel tanks unit
8708.99.24 - - - - - Nửa dưới của thùng nhiên liệu; chiếc 8708.99.24 - - - - - Lower half of the fuel tank; fuel unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của caps; filler pipes; filler hose assembly;
thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn fuel tank bands
hướng có đầu nối với bình nhiên liệu
(filler hose); đai giữ bình nhiên liệu (SEN)
8708.99.25 - - - - - Các bộ phận khác (SEN) chiếc 8708.99.25 - - - - - Other parts unit
8708.99.30 - - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân chiếc 8708.99.30 - - - - Accelerator, brake or clutch pedals unit
phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn
(bàn đạp côn)
8708.99.40 - - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc quy chiếc 8708.99.40 - - - - Battery carriers or trays and unit
và khung của nó brackets therefor
8708.99.50 - - - - Tấm hướng luồng khí tản nhiệt (SEN) chiếc 8708.99.50 - - - - Radiator shrouds unit
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của - - - - Chassis frames or parts thereof:
chúng:
8708.99.61 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 chiếc 8708.99.61 - - - - - For vehicles of heading 87.02 unit
8708.99.62 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 chiếc 8708.99.62 - - - - - For vehicles of heading 87.03 unit
8708.99.63 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 chiếc 8708.99.63 - - - - - For vehicles of heading 87.04 unit
8708.99.70 - - - - Khung giá đỡ động cơ chiếc 8708.99.70 - - - - Engine brackets unit
8708.99.80 - - - - Loại khác chiếc 8708.99.80 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8708.99.91 - - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; chiếc 8708.99.91 - - - - Unassembled fuel tanks; engine unit
khung giá đỡ động cơ brackets
8708.99.99 - - - - Loại khác chiếc 8708.99.99 - - - - Other unit
87.09 Xe vận chuyển, loại tự hành, không 87.09 Works trucks, self-propelled, not fitted
lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp with lifting or handling equipment, of
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, the type used in factories, warehouses,
kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để dock areas or airports for short
vận chuyển hàng hóa trong phạm vi distance transport of goods;
hẹp; xe kéo loại sử dụng trong sân tractors of the type used on
ga, ke ga đường sắt (*); bộ phận của railway station platforms; parts of
các loại xe kể trên the foregoing vehicles
- Xe: - Vehicles:
8709.11.00 - - Loại chạy điện chiếc 8709.11.00 - - Electrical unit
8709.19.00 - - Loại khác chiếc 8709.19.00 - - Other unit
8709.90.00 - Các bộ phận chiếc 8709.90.00 - Parts unit
8710.00.00 Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc chiếc 8710.00.00 Tanks and other armoured fighting unit
thép khác, loại cơ giới, có hoặc vehicles, motorised, whether or not
không lắp kèm vũ khí, và bộ phận fitted with weapons, and parts of
của các loại xe này such vehicles
87.11 Mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp 87.11 Motorcycles (including mopeds) and
(moped)) và xe đạp có gắn động cơ phụ cycles fitted with an auxiliary motor,
trợ, có hoặc không có thùng xe bên with or without side-cars; side-cars
cạnh; thùng xe có bánh (side-cars)
8711.10 - Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu 8711.10 - With internal combustion piston
piston dung tích xi lanh không quá 50 cc: engine of a cylinder capacity not
exceeding 50 cc:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8711.10.12 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) chiếc 8711.10.12 - - - Mopeds or motorised bicycles unit
hoặc xe đạp có động cơ
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8711.10.14 - - - Xe "powered kick scooter"; xe chiếc 8711.10.14 - - - Powered kick scooters; pocket unit
“pocket motorcycle” (SEN) motorcycles
8711.10.15 - - - Xe mô tô và xe scooter khác chiếc 8711.10.15 - - - Other motorcycles and motor unit
scooters
8711.10.19 - - - Loại khác chiếc 8711.10.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8711.10.92 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) chiếc 8711.10.92 - - - Mopeds or motorised bicycles unit
hoặc xe đạp có động cơ
8711.10.94 - - - Xe "powered kick scooter"; xe chiếc 8711.10.94 - - - Powered kick scooters; pocket unit
“pocket motorcycle” (SEN) motorcycles
8711.10.95 - - - Xe mô tô và xe scooter khác chiếc 8711.10.95 - - - Other motorcycles and motor unit
scooters
8711.10.99 - - - Loại khác chiếc 8711.10.99 - - - Other unit
8711.20 - Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu 8711.20 - With internal combustion piston engine
piston dung tích xi lanh trên 50 cc of a cylinder capacity exceeding 50 cc
nhưng không quá 250 cc: but not exceeding 250 cc:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8711.20.11 - - - Xe mô tô địa hình (SEN) chiếc 8711.20.11 - - - Motocross motorcycles unit
8711.20.12 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) chiếc 8711.20.12 - - - Mopeds or motorised bicycles unit
hoặc xe đạp có động cơ
8711.20.13 - - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) chiếc 8711.20.13 - - - Pocket motorcycles unit
- - - Xe mô tô khác (có hoặc không có - - - Other motorcycles (with or without
thùng xe bên cạnh), kể cả xe scooter: side-cars), including motor scooters:
8711.20.14 - - - - Dung tích xi lanh trên 150 cc chiếc 8711.20.14 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 200 cc 150 cc but not exceeding 200 cc
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8711.20.15 - - - - Dung tích xi lanh trên 200 cc chiếc 8711.20.15 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 250 cc 200 cc but not exceeding 250 cc
8711.20.16 - - - - Loại khác chiếc 8711.20.16 - - - - Other unit
8711.20.19 - - - Loại khác chiếc 8711.20.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8711.20.91 - - - Xe mô tô địa hình (SEN) chiếc 8711.20.91 - - - Motocross motorcycles unit
8711.20.92 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) chiếc 8711.20.92 - - - Mopeds or motorised bicycles unit
hoặc xe đạp có động cơ
8711.20.93 - - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) chiếc 8711.20.93 - - - Pocket motorcycles unit
- - - Xe mô tô khác (có hoặc không có - - - Other motorcycles (with or without
thùng xe bên cạnh), kể cả xe scooter: side-cars), including motor scooters:
8711.20.94 - - - - Dung tích xi lanh trên 150 cc chiếc 8711.20.94 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 200 cc 150 cc but not exceeding 200 cc
8711.20.95 - - - - Dung tích xi lanh trên 200 cc chiếc 8711.20.95 - - - - Of a cylinder capacity exceeding unit
nhưng không quá 250 cc 200 cc but not exceeding 250 cc
8711.20.96 - - - - Loại khác chiếc 8711.20.96 - - - - Other unit
8711.20.99 - - - Loại khác chiếc 8711.20.99 - - - Other unit
8711.30 - Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu 8711.30 - With internal combustion piston
piston dung tích xi lanh trên 250 cc engine of a cylinder capacity exceeding
nhưng không quá 500 cc: 250 cc but not exceeding 500 cc:
- - Xe mô tô địa hình (SEN): - - Motocross motorcycles:
8711.30.11 - - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8711.30.11 - - - Completely Knocked Down unit
8711.30.19 - - - Loại khác chiếc 8711.30.19 - - - Other unit
8711.30.30 - - Loại khác, dạng CKD (SEN) chiếc 8711.30.30 - - Other, Completely Knocked Down unit
8711.30.90 - - Loại khác chiếc 8711.30.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8711.40 - Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu 8711.40 - With internal combustion piston
piston dung tích xi lanh trên 500 cc engine of a cylinder capacity exceeding
nhưng không quá 800 cc: 500 cc but not exceeding 800 cc:
- - Xe mô tô địa hình (SEN): - - Motocross motorcycles:
8711.40.11 - - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8711.40.11 - - - Completely Knocked Down unit
8711.40.19 - - - Loại khác (SEN) chiếc 8711.40.19 - - - Other unit
8711.40.20 - - Loại khác, dạng CKD (SEN) chiếc 8711.40.20 - - Other, Completely Knocked Down unit
8711.40.90 - - Loại khác chiếc 8711.40.90 - - Other unit
8711.50 - Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu 8711.50 - With internal combustion piston
piston dung tích xi lanh trên 800 cc: engine of a cylinder capacity exceeding
800 cc:
8711.50.20 - - Dạng CKD (SEN) chiếc 8711.50.20 - - Completely Knocked Down unit
8711.50.90 - - Loại khác chiếc 8711.50.90 - - Other unit
8711.60 - Loại dùng động cơ điện để tạo động 8711.60 - With electric motor for propulsion:
lực:
- - Dạng CKD (SEN): - - Completely Knocked Down:
8711.60.11 - - - Xe đạp chiếc 8711.60.11 - - - Bicycles unit
8711.60.12 - - - Xe "kick scooter"; xe tự cân bằng chiếc 8711.60.12 - - - Kick scooters; self-balancing cycle; unit
"self-balancing cycle"; xe "pocket pocket motorcycles
motorcycle” (SEN)
8711.60.13 - - - Xe mô tô khác chiếc 8711.60.13 - - - Other motorcycles unit
8711.60.19 - - - Loại khác chiếc 8711.60.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8711.60.92 - - - Xe "kick scooter"; xe tự cân bằng chiếc 8711.60.92 - - - Kick scooters; self-balancing cycle; unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
"self-balancing cycle"; xe "pocket pocket motorcycles
motorcycle” (SEN)
8711.60.93 - - - Xe mô tô khác chiếc 8711.60.93 - - - Other motorcycles unit
8711.60.94 - - - Xe đạp, có động cơ điện phụ trợ chiếc 8711.60.94 - - - Bicycles, with an auxiliary electric unit
không quá 250 W và tốc độ tối đa motor not exceeding 250 W and with the
không quá 25 km/h maximum speed not exceeding 25 km/h
8711.60.95 - - - Xe đạp khác chiếc 8711.60.95 - - - Other bicycles unit
8711.60.99 - - - Loại khác chiếc 8711.60.99 - - - Other unit
8711.90 - Loại khác: 8711.90 - Other:
8711.90.40 - - Thùng xe có bánh (side-cars) chiếc 8711.90.40 - - Side-cars unit
8711.90.60 - - Loại khác, dạng CKD (SEN) chiếc 8711.90.60 - - Other, Completely Knocked Down unit
8711.90.90 - - Loại khác chiếc 8711.90.90 - - Other unit
87.12 Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể 87.12 Bicycles and other cycles (including
cả xe xích lô ba bánh chở hàng), delivery tricycles), not motorised
không lắp động cơ
8712.00.10 - Xe đạp đua chiếc 8712.00.10 - Racing bicycles unit
8712.00.20 - Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ chiếc 8712.00.20 - Bicycles designed to be ridden by unit
em (SEN) children
8712.00.30 - Xe đạp khác chiếc 8712.00.30 - Other bicycles unit
8712.00.90 - Loại khác chiếc 8712.00.90 - Other unit
87.13 Các loại xe dành cho người tàn tật, 87.13 Carriages for disabled persons,
có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ whether or not motorised or otherwise
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cấu đẩy cơ khí khác mechanically propelled
8713.10.00 - Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí chiếc 8713.10.00 - Not mechanically propelled unit
8713.90.00 - Loại khác chiếc 8713.90.00 - Other unit
87.14 Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc 87.14 Parts and accessories of vehicles of
các nhóm từ 87.11 đến 87.13 headings 87.11 to 87.13
8714.10 - Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn 8714.10 - Of motorcycles (including mopeds):
đạp (moped)):
8714.10.10 - - Yên xe kg/chiếc 8714.10.10 - - Saddles kg/unit
8714.10.20 - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa kg/chiếc 8714.10.20 - - Spokes and nipples kg/unit
8714.10.30 - - Khung và càng xe kể cả càng xe cơ kg/chiếc 8714.10.30 - - Frame and forks including kg/unit
cấu ống lồng, giảm xóc và các bộ phận telescopic fork, rear suspension and
của chúng parts thereof
8714.10.40 - - Bánh răng (gearing), hộp số, bộ ly kg/chiếc 8714.10.40 - - Gearing, gearbox, clutch and other kg/unit
hợp và các thiết bị truyền động khác transmission equipment and parts thereof
và bộ phận của chúng
8714.10.50 - - Vành bánh xe kg/chiếc 8714.10.50 - - Wheel rims kg/unit
8714.10.60 - - Phanh và bộ phận của chúng kg/chiếc 8714.10.60 - - Brakes and parts thereof kg/unit
8714.10.70 - - Giảm thanh (muffers) và các bộ kg/chiếc 8714.10.70 - - Silencers (mufflers) and parts kg/unit
phận của chúng thereof
8714.10.90 - - Loại khác kg/chiếc 8714.10.90 - - Other kg/unit
8714.20 - Của xe dành cho người tàn tật: 8714.20 - Of carriages for disabled persons:
- - Bánh xe đẩy (castor): - - Castors wheels:
8714.20.11 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 kg/chiếc 8714.20.11 - - - Of a diameter (including tyres) kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mm nhưng không quá 100 mm, với exceeding 75 mm but not exceeding
điều kiện là chiều rộng của bánh xe 100 mm, provided that the width of
hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm any wheel or tyre fitted thereto is not
less than 30 mm
8714.20.12 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên kg/chiếc 8714.20.12 - - - Of a diameter (including tyres) kg/unit
100 mm nhưng không quá 250 mm, exceeding 100 mm but not exceeding
với điều kiện là chiều rộng của bánh 250 mm, provided that the width of
xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm any wheel or tyre fitted thereto is not
less than 30 mm
8714.20.19 - - - Loại khác kg/chiếc 8714.20.19 - - - Other kg/unit
8714.20.90 - - Loại khác kg/chiếc 8714.20.90 - - Other kg/unit
- Loại khác: - Other:
8714.91 - - Khung xe và càng xe, và các bộ 8714.91 - - Frames and forks, and parts thereof:
phận của chúng:
8714.91.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân kg/chiếc 8714.91.10 - - - For bicycles of subheading kg/unit
nhóm 8712.00.20 (SEN) 8712.00.20
- - - Loại khác: - - - Other:
8714.91.91 - - - - Bộ phận của càng xe đạp kg/chiếc 8714.91.91 - - - - Parts for forks kg/unit
8714.91.99 - - - - Loại khác kg/chiếc 8714.91.99 - - - - Other kg/unit
8714.92 - - Vành bánh xe và nan hoa: 8714.92 - - Wheel rims and spokes:
8714.92.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân kg/chiếc 8714.92.10 - - - For bicycles of subheading kg/unit
nhóm 8712.00.20 (SEN) 8712.00.20
8714.92.90 - - - Loại khác kg/chiếc 8714.92.90 - - - Other kg/unit
8714.93 - - Moay ơ, trừ moay ơ kèm phanh 8714.93 - - Hubs, other than coaster braking
(coaster braking hub) và phanh moay ơ, hubs and hub brakes, and free-wheel
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
và líp xe: sprocket-wheels:
8714.93.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân kg/chiếc 8714.93.10 - - - For bicycles of subheading kg/unit
nhóm 8712.00.20 (SEN) 8712.00.20
8714.93.90 - - - Loại khác kg/chiếc 8714.93.90 - - - Other kg/unit
8714.94 - - Phanh, kể cả moay ơ kèm phanh 8714.94 - - Brakes, including coaster braking
(coaster braking hub) và phanh moay ơ, hubs and hub brakes, and parts thereof:
và các bộ phận của chúng:
8714.94.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân kg/chiếc 8714.94.10 - - - For bicycles of subheading kg/unit
nhóm 8712.00.20 (SEN) 8712.00.20
8714.94.90 - - - Loại khác kg/chiếc 8714.94.90 - - - Other kg/unit
8714.95 - - Yên xe: 8714.95 - - Saddles:
8714.95.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân kg/chiếc 8714.95.10 - - - For bicycles of subheading kg/unit
nhóm 8712.00.20 (SEN) 8712.00.20
8714.95.90 - - - Loại khác kg/chiếc 8714.95.90 - - - Other kg/unit
8714.96 - - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của 8714.96 - - Pedals and crank-gear, and parts
chúng: thereof:
8714.96.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân kg/chiếc 8714.96.10 - - - For bicycles of subheading kg/unit
nhóm 8712.00.20 (SEN) 8712.00.20
8714.96.90 - - - Loại khác kg/chiếc 8714.96.90 - - - Other kg/unit
8714.99 - - Loại khác: 8714.99 - - Other:
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân - - - For bicycles of subheading
nhóm 8712.00.20: 8712.00.20:
8714.99.11 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm kg/chiếc 8714.99.11 - - - - Handle bars, pillars, mudguards, kg/unit
phản quang (1), giá đỡ, cáp điều khiển, reflectors, carriers, control cables, lamp
giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN) brackets or bracket lugs; other accessories
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8714.99.12 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ kg/chiếc 8714.99.12 - - - - Chain wheels and cranks; other kg/unit
phận khác (SEN) parts
- - - Loại khác: - - - Other:
8714.99.91 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm kg/chiếc 8714.99.91 - - - - Handle bars, pillars, mudguards, kg/unit
phản quang (1), giá đỡ, cáp điều khiển, reflectors, carriers, control cables, lamp
giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN)
brackets or bracket lugs; other accessories
8714.99.93 - - - - Ốc bắt đầu nan hoa kg/chiếc 8714.99.93 - - - - Nipples for spokes kg/unit
8714.99.94 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ kg/chiếc 8714.99.94 - - - - Chain wheels and cranks; other kg/unit
phận khác (SEN) parts
8715.00.00 Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng chiếc 8715.00.00 Baby carriages and parts thereof unit
87.16 Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc; xe khác, 87.16 Trailers and semi-trailers; other
không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ vehicles, not mechanically propelled;
phận của chúng parts thereof
8716.10.00 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà chiếc 8716.10.00 - Trailers and semi-trailers of the unit
lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm caravan type, for housing or camping
trại
8716.20.00 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự chiếc 8716.20.00 - Self-loading or self-unloading trailers unit
bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông and semi-trailers for agricultural purposes
nghiệp
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác - Other trailers and semi-trailers for the
dùng để vận chuyển hàng hóa: transport of goods:
8716.31.00 - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc chiếc 8716.31.00 - - Tanker trailers and tanker semi- unit
trailers
8716.39 - - Loại khác: 8716.39 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8716.39.40 - - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc dùng chiếc 8716.39.40 - - - Agricultural trailers and semi- unit
trong nông nghiệp trailers
- - - Loại khác: - - - Other:
8716.39.91 - - - - Có khối lượng hàng chuyên chở chiếc 8716.39.91 - - - - Having a carrying capacity unit
theo thiết kế (payload) trên 200 tấn (payload) exceeding 200 t
8716.39.99 - - - - Loại khác chiếc 8716.39.99 - - - - Other unit
8716.40.00 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác chiếc 8716.40.00 - Other trailers and semi-trailers unit
8716.80 - Xe khác: 8716.80 - Other vehicles:
8716.80.10 - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy chiếc 8716.80.10 - - Carts and wagons, sack trucks, hand unit
bằng tay để chở hàng và các loại xe trolleys and similar hand-propelled
tương tự được vận hành bằng tay sử vehicles of a kind used in factories or
dụng trong các nhà máy hoặc phân workshops, except wheelbarrows
xưởng, trừ xe cút kít
8716.80.20 - - Xe cút kít chiếc 8716.80.20 - - Wheelbarrows unit
8716.80.90 - - Loại khác chiếc 8716.80.90 - - Other unit
8716.90 - Bộ phận: 8716.90 - Parts:
- - Dùng cho xe rơ-moóc và sơ mi rơ- - - For trailers and semi-trailers:
moóc:
8716.90.13 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân chiếc 8716.90.13 - - - For goods of subheading 8716.20 unit
nhóm 8716.20
8716.90.19 - - - Loại khác chiếc 8716.90.19 - - - Other unit
- - Của xe thuộc phân nhóm 8716.80.10 - - For vehicles of subheading 8716.80.10
hoặc 8716.80.20: or 8716.80.20:
8716.90.21 - - - Bánh xe đẩy (castor), có đường chiếc 8716.90.21 - - - Castor wheels, of a diameter unit
kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng (including tyres) exceeding 100 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không quá 250 mm với điều kiện là but not more than 250 mm provided
chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp the width of the wheel or tyre fitted
vào không nhỏ hơn 30 mm thereto is not less than 30 mm
8716.90.22 - - - Bánh xe đẩy (castor), có đường chiếc 8716.90.22 - - - Castor wheels, of a diameter unit
kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng (including tyres) exceeding 75 mm but
không quá 100 mm, hoặc hơn 250 mm not more than 100 mm, or more than
với điều kiện là chiều rộng của bánh 250 mm provided the width of the
xe hoặc lốp lắp vào không nhỏ hơn wheel or tyre fitted thereto is not less
30 mm than 30 mm
8716.90.23 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe chiếc 8716.90.23 - - - Other, for goods of subheading unit
thuộc phân nhóm 8716.80.10 8716.80.10
8716.90.24 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe chiếc 8716.90.24 - - - Other, for goods of subheading unit
thuộc phân nhóm 8716.80.20 8716.80.20
- - Dùng cho các loại xe khác: - - For other vehicles:
8716.90.94 - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa chiếc 8716.90.94 - - - Spokes and nipples unit
8716.90.95 - - - Bánh xe đẩy (castor), có đường chiếc 8716.90.95 - - - Castor wheels, of a diameter unit
kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng (including tyres) exceeding 100 mm
không quá 250 mm với điều kiện là but not more than 250 mm provided
chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp the width of the wheel or tyre fitted
vào không nhỏ hơn 30 mm thereto is not less than 30 mm
8716.90.96 - - - Bánh xe đẩy (castor), có đường chiếc 8716.90.96 - - - Castor wheels, of a diameter unit
kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng (including tyres) exceeding 75 mm but
không quá 100 mm, hoặc hơn 250 mm not more than 100 mm, or more than
với điều kiện là chiều rộng của bánh 250 mm provided the width of the
xe hoặc lốp lắp vào không nhỏ hơn wheel or tyre fitted thereto is not less
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
30 mm than 30 mm
8716.90.99 - - - Loại khác chiếc 8716.90.99 - - - Other unit
(1): Tham khảo TCVN 6211: 2003, TCVN 7271:2003, TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007, 7271:2003/SĐ 2:2010, TCVN 6903:2020
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*): Xe kéo loại sử dụng trong sân ga, ke ga đường sắt được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy các xe khác, ví dụ như các xe
moóc nhỏ. Chúng không tự vận chuyển hàng và thường nhẹ hơn và có công suất nhỏ hơn các xe kéo thuộc nhóm 87.01. Xe kéo
loại này cũng có thể được sử dụng ở cầu cảng, nhà kho…
Chương 88 Chapter 88
Phương tiện bay, tàu vũ trụ, và các bộ phận của chúng Aircraft, spacecraft, and parts thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8801.00.00 Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển chiếc 8801.00.00 Balloons and dirigibles; gliders, hang unit
được; tàu lượn, tàu lượn treo và các gliders and other non-powered aircraft
phương tiện bay khác không dùng
động cơ
88.02 Phương tiện bay khác (ví dụ, trực 88.02 Other aircraft (for example,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thăng, máy bay); trừ phương tiện bay helicopters, aeroplanes), except
không người lái thuộc nhóm 88.06; unmanned aircraft of heading 88.06;
tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay spacecraft (including satellites) and
trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để suborbital and spacecraft launch
phóng tàu vũ trụ vehicles
- Trực thăng: - Helicopters:
8802.11.00 - - Trọng lượng không tải không quá chiếc 8802.11.00 - - Of an unladen weight not exceeding unit
2.000 kg 2,000 kg
8802.12.00 - - Trọng lượng không tải trên 2.000 kg chiếc 8802.12.00 - - Of an unladen weight exceeding unit
2,000 kg
8802.20 - Máy bay và phương tiện bay khác, có 8802.20 - Aeroplanes and other aircraft, of an
trọng lượng không tải không quá 2.000 kg: unladen weight not exceeding 2,000 kg:
8802.20.10 - - Máy bay chiếc 8802.20.10 - - Aeroplanes unit
8802.20.90 - - Loại khác chiếc 8802.20.90 - - Other unit
8802.30 - Máy bay và phương tiện bay khác, có 8802.30 - Aeroplanes and other aircraft, of an
trọng lượng không tải trên 2.000 kg unladen weight exceeding 2,000 kg but
nhưng không quá 15.000 kg: not exceeding 15,000 kg:
8802.30.10 - - Máy bay chiếc 8802.30.10 - - Aeroplanes unit
8802.30.90 - - Loại khác chiếc 8802.30.90 - - Other unit
8802.40 - Máy bay và phương tiện bay khác, có 8802.40 - Aeroplanes and other aircraft, of an
trọng lượng không tải trên 15.000kg: unladen weight exceeding 15,000 kg:
8802.40.10 - - Máy bay chiếc 8802.40.10 - - Aeroplanes unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8802.40.90 - - Loại khác chiếc 8802.40.90 - - Other unit
8802.60.00 - Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay chiếc 8802.60.00 - Spacecraft (including satellites) and unit
trong quỹ đạo và phương tiện đẩy để suborbital and spacecraft launch vehicles
phóng tàu vũ trụ
88.04 Dù (kể cả dù điều khiển được và dù 88.04 Parachutes (including dirigible
lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ parachutes and paragliders) and
kiện của chúng rotochutes; parts thereof and accessories
thereto
8804.00.10 - Dù xoay và bộ phận của chúng chiếc 8804.00.10 - Rotochutes and parts thereof unit
8804.00.90 - Loại khác chiếc 8804.00.90 - Other unit
88.05 Thiết bị phóng dùng cho phương tiện 88.05 Aircraft launching gear; deck-arrestor
bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu or similar gear; ground flying trainers;
sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết parts of the foregoing articles
bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ
phận của các thiết bị trên
8805.10.00 - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện chiếc 8805.10.00 - Aircraft launching gear and parts unit
bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm thereof; deck-arrestor or similar gear
tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc thiết and parts thereof
bị tương tự và các bộ phận của chúng
- Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các - Ground flying trainers and parts
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bộ phận của chúng: thereof:
8805.21.00 - - Thiết bị mô phỏng tập trận trên chiếc 8805.21.00 - - Air combat simulators and parts unit
không và các bộ phận của chúng thereof
8805.29 - - Loại khác: 8805.29 - - Other:
8805.29.10 - - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất chiếc 8805.29.10 - - - Ground flying trainers unit
8805.29.90 - - - Loại khác chiếc 8805.29.90 - - - Other unit
88.06 Phương tiện bay không người lái 88.06 Unmanned aircraft
8806.10.00 - Được thiết kế để vận chuyển hành chiếc 8806.10.00 - Designed for the carriage of passengers unit
khách
- Loại khác, chỉ sử dụng cho chuyến - Other, for remote-controlled flight
bay được điều khiển từ xa: only:
8806.21.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa không chiếc 8806.21.00 - - With maximum take-off weight not unit
quá 250 g more than 250 g
8806.22.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa trên 250 g chiếc 8806.22.00 - - With maximum take-off weight more unit
nhưng không quá 7 kg than 250 g but not more than 7 kg
8806.23.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa trên 7 kg chiếc 8806.23.00 - - With maximum take-off weight more unit
nhưng không quá 25 kg than 7 kg but not more than 25 kg
8806.24.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa trên 25 kg chiếc 8806.24.00 - - With maximum take-off weight more unit
nhưng không quá 150 kg than 25 kg but not more than 150 kg
8806.29.00 - - Loại khác chiếc 8806.29.00 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Loại khác: - Other:
8806.91.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa không chiếc 8806.91.00 - - With maximum take-off weight not unit
quá 250 g more than 250 g
8806.92.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa trên 250 g chiếc 8806.92.00 - - With maximum take-off weight more unit
nhưng không quá 7 kg than 250 g but not more than 7 kg
8806.93.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa trên 7 kg chiếc 8806.93.00 - - With maximum take-off weight more unit
nhưng không quá 25 kg than 7 kg but not more than 25 kg
8806.94.00 - - Trọng lượng cất cánh tối đa trên 25 kg chiếc 8806.94.00 - - With maximum take-off weight more unit
nhưng không quá 150 kg than 25 kg but not more than 150 kg
8806.99.00 - - Loại khác chiếc 8806.99.00 - - Other unit
88.07 Các bộ phận của các mặt hàng thuộc 88.07 Parts of goods of heading 88.01, 88.02
nhóm 88.01, 88.02 hoặc 88.06 or 88.06
8807.10.00 - Cánh quạt và rôto và các bộ phận của chiếc 8807.10.00 - Propellers and rotors and parts thereof unit
chúng
8807.20.00 - Bộ càng- bánh và các bộ phận của chiếc 8807.20.00 - Under-carriages and parts thereof unit
chúng
8807.30.00 - Các bộ phận khác của máy bay, trực chiếc 8807.30.00 - Other parts of aeroplanes, helicopters unit
thăng hoặc phương tiện bay không or unmanned aircraft
người lái
8807.90.00 - Loại khác chiếc 8807.90.00 - Other unit
Chương 89 Chapter 89
Tàu thủy, thuyền và các kết cấu nổi Ships, boats and floating structures
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
89.01 Tàu thủy chở khách, thuyền, xuồng 89.01 Cruise ships, excursion boats, ferry-
du lịch, phà, tàu thủy chở hàng, xà boats, cargo ships, barges and similar
lan và các tàu thuyền tương tự để vận vessels for the transport of persons or
chuyển người hoặc hàng hóa goods
8901.10 - Tàu thủy chở khách, thuyền, xuồng du 8901.10 - Cruise ships, excursion boats and
lịch và các tàu thuyền tương tự được similar vessels principally designed for
thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; the transport of persons; ferry-boats of
phà các loại: all kinds:
8901.10.10 - - Tổng dung tích (gross tonnage) chiếc 8901.10.10 - - Of a gross tonnage not exceeding 26 unit
không quá 26
8901.10.20 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.10.20 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but unit
26 nhưng không quá 500 not exceeding 500
8901.10.60 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.10.60 - - Of a gross tonnage exceeding 500 unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
500 nhưng không quá 1.000 but not exceeding 1,000
8901.10.70 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.10.70 - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 unit
1.000 nhưng không quá 4.000 but not exceeding 4,000
8901.10.80 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.10.80 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 unit
4.000 nhưng không quá 5.000 but not exceeding 5,000
8901.10.90 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.10.90 - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 unit
5.000
8901.20 - Tàu chở chất lỏng hoặc khí hóa lỏng: 8901.20 - Tankers:
8901.20.50 - - Tổng dung tích (gross tonnage) chiếc 8901.20.50 - - Of a gross tonnage not exceeding unit
không quá 5.000 5,000
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên - - Of a gross tonnage exceeding 5,000
5.000 nhưng không quá 50.000: but not exceeding 50,000:
8901.20.71 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.20.71 - - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 unit
5.000 nhưng không quá 20.000 but not exceeding 20,000
8901.20.72 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.20.72 - - - Of a gross tonnage exceeding unit
20.000 nhưng không quá 30.000 20,000 but not exceeding 30,000
8901.20.73 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.20.73 - - - Of a gross tonnage exceeding unit
30.000 nhưng không quá 50.000 30,000 but not exceeding 50,000
8901.20.80 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.20.80 - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 unit
50.000
8901.30 - Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc 8901.30 - Refrigerated vessels, other than those
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phân nhóm 8901.20: of subheading 8901.20:
8901.30.50 - - Tổng dung tích (gross tonnage) chiếc 8901.30.50 - - Of a gross tonnage not exceeding unit
không quá 5.000 5,000
8901.30.70 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.30.70 - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 unit
5.000 nhưng không quá 50.000 but not exceeding 50,000
8901.30.80 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.30.80 - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 unit
50.000
8901.90 - Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng 8901.90 - Other vessels for the transport of
hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển goods and other vessels for the transport
cả người và hàng hóa: of both persons and goods:
- - Không có động cơ đẩy: - - Not motorised:
8901.90.11 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) chiếc 8901.90.11 - - - Of a gross tonnage not exceeding 26 unit
không quá 26
8901.90.12 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.12 - - - Of a gross tonnage exceeding 26 unit
26 nhưng không quá 500 but not exceeding 500
8901.90.14 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.14 - - - Of a gross tonnage exceeding 500 unit
500
- - Có động cơ đẩy: - - Motorised:
8901.90.31 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) chiếc 8901.90.31 - - - Of a gross tonnage not exceeding 26 unit
không quá 26
8901.90.32 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.32 - - - Of a gross tonnage exceeding 26 but unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
26 nhưng không quá 500 not exceeding 500
8901.90.33 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.33 - - - Of a gross tonnage exceeding 500 unit
500 nhưng không quá 1.000 but not exceeding 1,000
8901.90.34 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.34 - - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 unit
1.000 nhưng không quá 4.000 but not exceeding 4,000
8901.90.35 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.35 - - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 unit
4.000 nhưng không quá 5.000 but not exceeding 5,000
8901.90.36 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.36 - - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 unit
5.000 nhưng không quá 50.000 but not exceeding 50,000
8901.90.37 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8901.90.37 - - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 unit
50.000
89.02 Tàu thuyền đánh bắt thủy sản; tàu 89.02 Fishing vessels; factory ships and
chế biến và các loại tàu khác dùng other vessels for processing or
cho chế biến hoặc bảo quản thủy sản preserving fishery products
đánh bắt
- Tàu thuyền đánh bắt thủy sản: - Fishing vessels:
8902.00.31 - - Tổng dung tích (gross tonnage) chiếc 8902.00.31 - - Of a gross tonnage not exceeding 26 unit
không quá 26
8902.00.32 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.32 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but unit
26 nhưng dưới 40 less than 40
8902.00.33 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 chiếc 8902.00.33 - - Of a gross tonnage of 40 or more but unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trở lên nhưng không quá 101 not exceeding 101
8902.00.34 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.34 - - Of a gross tonnage exceeding 101 unit
101 nhưng không quá 250 but not exceeding 250
8902.00.35 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.35 - - Of a gross tonnage exceeding 250 unit
250 nhưng không quá 1.000 but not exceeding 1,000
8902.00.36 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.36 - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 unit
1.000 nhưng không quá 4.000 but not exceeding 4,000
8902.00.37 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.37 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 unit
4.000
- Loại khác: - Other:
8902.00.41 - - Tổng dung tích (gross tonnage) chiếc 8902.00.41 - - Of a gross tonnage not exceeding 26 unit
không quá 26
8902.00.42 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.42 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but unit
26 nhưng dưới 40 less than 40
8902.00.43 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 chiếc 8902.00.43 - - Of a gross tonnage of 40 or more but unit
trở lên nhưng không quá 101 not exceeding 101
8902.00.44 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.44 - - Of a gross tonnage exceeding 101 unit
101 nhưng không quá 250 but not exceeding 250
8902.00.45 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.45 - - Of a gross tonnage exceeding 250 unit
250 nhưng không quá 1.000 but not exceeding 1,000
8902.00.46 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.46 - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1.000 nhưng không quá 4.000 but not exceeding 4,000
8902.00.47 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên chiếc 8902.00.47 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 unit
4.000
89.03 Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu 89.03 Yachts and other vessels for pleasure
thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải or sports; rowing boats and canoes
trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái
chèo và canô
- Thuyền, xuồng có thể bơm hơi (bao - Inflatable (including rigid hull
gồm cả thuyền, xuồng thân cứng có thể inflatable) boats:
bơm hơi):
8903.11.00 - - Được trang bị hoặc thiết kế để lắp chiếc 8903.11.00 - - Fitted or designed to be fitted with a unit
với động cơ, trọng lượng không tải motor, unladen (net) weight (excluding
(tịnh) (không bao gồm động cơ) không the motor) not exceeding 100 kg
quá 100 kg
8903.12.00 - - Không được thiết kế để sử dụng với chiếc 8903.12.00 - - Not designed for use with a motor unit
động cơ và trọng lượng không tải (tịnh) and unladen (net) weight not exceeding
không quá 100 kg 100 kg
8903.19.00 - - Loại khác chiếc 8903.19.00 - - Other unit
- Thuyền buồm, trừ loại có thể bơm hơi, - Sailboats, other than inflatable, with or
có hoặc không có động cơ phụ trợ: without auxiliary motor:
8903.21.00 - - Có chiều dài không quá 7,5 m chiếc 8903.21.00 - - Of a length not exceeding 7.5 m unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8903.22.00 - - Có chiều dài trên 7,5 m nhưng không chiếc 8903.22.00 - - Of a length exceeding 7.5 m but not unit
quá 24 m exceeding 24 m
8903.23.00 - - Có chiều dài trên 24 m chiếc 8903.23.00 - - Of a length exceeding 24 m unit
- Thuyền máy, trừ loại có thể bơm hơi, - Motorboats, other than inflatable, not
không bao gồm thuyền máy có gắn máy including outboard motorboats:
bên ngoài:
8903.31.00 - - Có chiều dài không quá 7,5 m chiếc 8903.31.00 - - Of a length not exceeding 7.5 m unit
8903.32.00 - - Có chiều dài trên 7,5 m nhưng không chiếc 8903.32.00 - - Of a length exceeding 7.5 m but not unit
quá 24 m exceeding 24 m
8903.33.00 - - Có chiều dài trên 24 m chiếc 8903.33.00 - - Of a length exceeding 24 m unit
- Loại khác: - Other:
8903.93.00 - - Có chiều dài không quá 7,5 m chiếc 8903.93.00 - - Of a length not exceeding 7.5 m unit
8903.99.00 - - Loại khác chiếc 8903.99.00 - - Other unit
89.04 Tàu kéo và tàu đẩy 89.04 Tugs and pusher craft
8904.00.10 - Tổng dung tích (gross tonnage) không chiếc 8904.00.10 - Of a gross tonnage not exceeding 26 unit
quá 26
- Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26: - Of a gross tonnage exceeding 26:
8904.00.32 - - Công suất không quá 1.200 hp chiếc 8904.00.32 - - Of a power not exceeding 1,200 hp unit
8904.00.33 - - Công suất trên 1.200 hp nhưng chiếc 8904.00.33 - - Of a power exceeding 1,200 hp but unit
không quá 3.200 hp not exceeding 3,200 hp
8904.00.34 - - Công suất trên 3.200 hp nhưng chiếc 8904.00.34 - - Of a power exceeding 3,200 hp but unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không quá 4.000 hp not exceeding 4,000 hp
8904.00.35 - - Công suất trên 4.000 hp chiếc 8904.00.35 - - Of a power exceeding 4,000 hp unit
89.05 Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút 89.05 Light-vessels, fire-floats, dredgers,
nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi và tàu floating cranes and other vessels the
thuyền khác mà tính năng di động navigability of which is subsidiary to
trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho their main function; floating docks;
chức năng chính của các tàu thuyền floating or submersible drilling or
này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan production platforms
hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi
nửa chìm
8905.10.00 - Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) chiếc 8905.10.00 - Dredgers unit
8905.20.00 - Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc chiếc 8905.20.00 - Floating or submersible drilling or unit
nửa nổi nửa chìm production platforms
8905.90 - Loại khác: 8905.90 - Other:
8905.90.10 - - Ụ nổi sửa chữa tàu chiếc 8905.90.10 - - Floating docks unit
8905.90.90 - - Loại khác chiếc 8905.90.90 - - Other unit
89.06 Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và 89.06 Other vessels, including warships and
xuồng cứu sinh trừ thuyền dùng mái lifeboats other than rowing boats
chèo
8906.10.00 - Tàu chiến chiếc 8906.10.00 - Warships unit
8906.90 - Loại khác: 8906.90 - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8906.90.10 - - Có lượng giãn nước không quá 30 tấn chiếc 8906.90.10 - - Of a displacement not exceeding 30 t unit
8906.90.20 - - Có lượng giãn nước trên 30 tấn chiếc 8906.90.20 - - Of a displacement exceeding 30 t but unit
nhưng không quá 300 tấn not exceeding 300 t
8906.90.90 - - Loại khác chiếc 8906.90.90 - - Other unit
89.07 Kết cấu nổi khác (ví dụ, bè mảng, 89.07 Other floating structures (for example,
thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng rafts, tanks, coffer-dams, landing-
kín (coffer-dams), cầu lên bờ, các loại stages, buoys and beacons)
phao nổi và mốc hiệu)
8907.10.00 - Bè mảng có thể bơm hơi chiếc 8907.10.00 - Inflatable rafts unit
8907.90 - Loại khác: 8907.90 - Other:
8907.90.10 - - Các loại phao nổi (buoys) chiếc 8907.90.10 - - Buoys unit
8907.90.90 - - Loại khác chiếc 8907.90.90 - - Other unit
8908.00.00 Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để chiếc 8908.00.00 Vessels and other floating structures unit
phá dỡ for breaking up
PHẦN XVIII SECTION XVIII
DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, OPTICAL, PHOTOGRAPHIC,
ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA, CHÍNH XÁC, Y CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING,
TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ THỜI GIAN PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL
VÀ ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN INSTRUMENTS AND APPARATUS; CLOCKS AND
VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG WATCHES; MUSICAL INSTRUMENTS; PARTS
AND ACCESSORIES THEREOF
Chương 90 Chapter 90
Dụng cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo Optical, photographic, cinematographic, measuring,
lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ checking, precision, medical or surgical instruments
phận và phụ kiện của chúng and apparatus; parts and accessories thereof
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
90.01 Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi 90.01 Optical fibres and optical fibre
quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; bundles; optical fibre cables other
vật liệu phân cực dạng tấm và lá; than those of heading 85.44; sheets
thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), and plates of polarising material;
lăng kính, gương và các bộ phận lenses (including contact lenses),
quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, prisms, mirrors and other optical
chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh elements, of any material,
chưa gia công về mặt quang học unmounted, other than such elements
of glass not optically worked
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9001.10 - Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi 9001.10 - Optical fibres, optical fibre bundles
quang: and cables:
9001.10.10 - - Sử dụng cho viễn thông và cho kg/m 9001.10.10 - - For telecommunications and other kg/m
ngành điện khác electrical uses
9001.10.90 - - Loại khác kg/m 9001.10.90 - - Other kg/m
9001.20.00 - Vật liệu phân cực dạng tấm và lá kg/m/chiếc 9001.20.00 - Sheets and plates of polarising kg/m/
material unit
9001.30.00 - Thấu kính áp tròng kg/chiếc 9001.30.00 - Contact lenses kg/unit
9001.40.00 - Thấu kính thủy tinh làm kính đeo mắt kg/chiếc 9001.40.00 - Spectacle lenses of glass kg/unit
9001.50.00 - Thấu kính bằng vật liệu khác làm kg/chiếc 9001.50.00 - Spectacle lenses of other materials kg/unit
kính đeo mắt
9001.90 - Loại khác: 9001.90 - Other:
9001.90.10 - - Sử dụng cho máy ảnh hoặc máy kg/chiếc 9001.90.10 - - For photographic or cinematographic kg/unit
quay phim hoặc máy chiếu cameras or projectors
9001.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 9001.90.90 - - Other kg/unit
90.02 Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ 90.02 Lenses, prisms, mirrors and other
phận quang học khác, bằng vật liệu bất optical elements, of any material,
kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc phụ mounted, being parts of or fittings
kiện để lắp ráp cho các dụng cụ hoặc for instruments or apparatus, other
thiết bị, trừ loại làm bằng thủy tinh than such elements of glass not
chưa được gia công quang học optically worked
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Vật kính: - Objective lenses:
9002.11.00 - - Dùng cho camera, máy chiếu hoặc kg/chiếc 9002.11.00 - - For cameras, projectors or kg/unit
máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh photographic enlargers or reducers
9002.19.00 - - Loại khác kg/chiếc 9002.19.00 - - Other kg/unit
9002.20 - Kính lọc ánh sáng: 9002.20 - Filters:
9002.20.10 - - Dùng cho máy chiếu phim kg/chiếc 9002.20.10 - - For cinematographic projectors kg/unit
9002.20.20 - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh kg/chiếc 9002.20.20 - - For cinematographic cameras, kg/unit
và máy chiếu khác photographic cameras and other
projectors
9002.20.90 - - Loại khác kg/chiếc 9002.20.90 - - Other kg/unit
9002.90 - Loại khác: 9002.90 - Other:
9002.90.20 - - Dùng cho máy chiếu phim kg/chiếc 9002.90.20 - - For cinematographic projectors kg/unit
9002.90.30 - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh kg/chiếc 9002.90.30 - - For cinematographic cameras, kg/unit
và máy chiếu khác photographic cameras and other projectors
9002.90.90 - - Loại khác kg/chiếc 9002.90.90 - - Other kg/unit
90.03 Khung và gọng cho kính đeo, kính 90.03 Frames and mountings for
bảo hộ hoặc các loại tương tự, và các spectacles, goggles or the like, and
bộ phận của chúng parts thereof
- Khung và gọng: - Frames and mountings:
9003.11.00 - - Bằng plastic chiếc/bộ 9003.11.00 - - Of plastics unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9003.19.00 - - Bằng vật liệu khác chiếc/bộ 9003.19.00 - - Of other materials unit
9003.90.00 - Các bộ phận chiếc/bộ 9003.90.00 - Parts unit
90.04 Kính đeo, kính bảo hộ và các loại 90.04 Spectacles, goggles and the like,
tương tự, kính thuốc, kính bảo vệ corrective, protective or other
mắt hoặc loại khác
9004.10.00 - Kính râm chiếc/bộ 9004.10.00 - Sunglasses unit
9004.90 - Loại khác: 9004.90 - Other:
9004.90.10 - - Kính thuốc chiếc/bộ 9004.90.10 - - Corrective spectacles unit
9004.90.50 - - Kính bảo hộ chiếc/bộ 9004.90.50 - - Protective goggles unit
9004.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9004.90.90 - - Other unit
90.05 Ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm 90.05 Binoculars, monoculars, other
đơn, kính viễn vọng quang học khác, optical telescopes, and mountings
và khung giá của các loại trên; các therefor; other astronomical
dụng cụ thiên văn khác và khung giá instruments and mountings therefor,
của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho but not including instruments for
thiên văn học vô tuyến radio-astronomy
9005.10.00 - Ống nhòm loại hai mắt chiếc/bộ 9005.10.00 - Binoculars unit
9005.80 - Dụng cụ khác: 9005.80 - Other instruments:
9005.80.10 - - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên chiếc/bộ 9005.80.10 - - Astronomical instruments, excluding unit
văn vô tuyến instruments for radio-astronomy
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9005.80.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9005.80.90 - - Other unit
9005.90 - Bộ phận và phụ kiện (kể cả khung 9005.90 - Parts and accessories (including
giá): mountings):
9005.90.10 - - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ chiếc/bộ 9005.90.10 - - For astronomical instruments, unit
dụng cụ thiên văn vô tuyến excluding instruments for radio-
astronomy
9005.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9005.90.90 - - Other unit
90.06 Máy ảnh (trừ máy quay phim); thiết 90.06 Photographic (other than cinematographic)
bị đèn chớp và đèn flash máy ảnh trừ cameras; photographic flashlight
đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39 apparatus and flashbulbs other than
discharge lamps of heading 85.39
9006.30.00 - Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để chiếc/bộ 9006.30.00 - Cameras specially designed for unit
dùng dưới nước, để thám không (aerial underwater use, for aerial survey or
survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong for medical or surgical examination of
phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu internal organs; comparison cameras
dùng cho ngành pháp y hoặc khoa học for forensic or criminological
hình sự purposes
9006.40.00 - Máy chụp lấy ảnh ngay chiếc/bộ 9006.40.00 - Instant print cameras unit
- Máy ảnh loại khác: - Other cameras:
9006.53 - - Sử dụng phim cuộn khổ rộng 35 mm: 9006.53 - - For roll film of a width of 35 mm:
9006.53.10 - - - Có bộ ngắm qua thấu kính (kính chiếc/bộ 9006.53.10 - - - With a through-the-lens viewfinder unit
phản chiếu đơn (SLR)) (single lens reflex (SLR))
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9006.53.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9006.53.90 - - - Other unit
9006.59 - - Loại khác: 9006.59 - - Other:
- - - Sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới - - - For roll film of a width less than
35 mm: 35 mm:
9006.59.11 - - - - Có bộ ngắm qua thấu kính (kính chiếc/bộ 9006.59.11 - - - - With a through-the-lens viewfinder unit
phản chiếu đơn (SLR)) (single lens reflex (SLR))
9006.59.19 - - - - Loại khác chiếc/bộ 9006.59.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác, dùng để chuẩn bị khuôn - - - Other, of a kind used for preparing
in hoặc ống in: printing plates or cylinders:
9006.59.21 - - - - Máy vẽ ảnh laser chiếc/bộ 9006.59.21 - - - - Laser photoplotters unit
9006.59.29 - - - - Loại khác chiếc/bộ 9006.59.29 - - - - Other unit
9006.59.30 - - - Loại khác, máy vẽ ảnh laser hoặc chiếc/bộ 9006.59.30 - - - Other, laser photoplotters or image unit
máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh setters with a raster image processor
mành
9006.59.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9006.59.90 - - - Other unit
- Thiết bị đèn chớp và đèn flash máy - Photographic flashlight apparatus
ảnh: and flashbulbs:
9006.61.00 - - Thiết bị đèn flash loại dùng đèn chiếc/bộ 9006.61.00 - - Discharge lamp (“electronic”) unit
phóng điện ("điện tử") flashlight apparatus
9006.69.00 - - Loại khác chiếc/bộ 9006.69.00 - - Other unit
- Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9006.91 - - Sử dụng cho máy ảnh: 9006.91 - - For cameras:
9006.91.10 - - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh laser chiếc/bộ 9006.91.10 - - - For laser photoplotters of unit
thuộc phân nhóm 9006.59.21 subheading 9006.59.21
9006.91.40 - - - Loại khác, dùng cho máy ảnh của chiếc/bộ 9006.91.40 - - - Other, for cameras of subheading unit
phân nhóm 9006.40 hoặc 9006.53 9006.40 or 9006.53
9006.91.50 - - - Loại khác, dùng cho máy ảnh của chiếc/bộ 9006.91.50 - - - Other, for cameras of subheading unit
phân nhóm 9006.59.11 hoặc 9006.59.11 or 9006.59.19
9006.59.19
9006.91.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9006.91.90 - - - Other unit
9006.99 - - Loại khác: 9006.99 - - Other:
9006.99.10 - - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp máy chiếc/bộ 9006.99.10 - - - For photographic flashlight unit
ảnh apparatus
9006.99.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9006.99.90 - - - Other unit
90.07 Máy quay phim và máy chiếu phim, 90.07 Cinematographic cameras and projectors,
có hoặc không kèm thiết bị ghi hoặc whether or not incorporating sound
tái tạo âm thanh recording or reproducing apparatus
9007.10.00 - Máy quay phim chiếc/bộ 9007.10.00 - Cameras unit
9007.20 - Máy chiếu phim: 9007.20 - Projectors:
9007.20.10 - - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm chiếc/bộ 9007.20.10 - - For film of less than 16 mm in width unit
9007.20.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9007.20.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
9007.91.00 - - Dùng cho máy quay phim chiếc/bộ 9007.91.00 - - For cameras unit
9007.92.00 - - Dùng cho máy chiếu phim chiếc/bộ 9007.92.00 - - For projectors unit
90.08 Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu 90.08 Image projectors, other than
phim; máy phóng và máy thu nhỏ cinematographic; photographic (other
ảnh (trừ máy chiếu phim) than cinematographic) enlargers
and reducers
9008.50 - Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và 9008.50 - Projectors, enlargers and reducers:
máy thu nhỏ ảnh:
9008.50.10 - - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản chiếc/bộ 9008.50.10 - - Microfilm, microfiche or other unit
khác, có hoặc không có khả năng sao microform readers, whether or not
chép capable of producing copies
9008.50.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9008.50.90 - - Other unit
9008.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9008.90 - Parts and accessories:
9008.90.20 - - Của máy phóng và máy thu nhỏ ảnh chiếc/bộ 9008.90.20 - - Of photographic (other than unit
(trừ máy chiếu phim) cinematographic) enlargers and reducers
9008.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9008.90.90 - - Other unit
90.10 Máy và thiết bị dùng trong phòng 90.10 Apparatus and equipment for
làm ảnh (kể cả điện ảnh), chưa được photographic (including
ghi hoặc chi tiết ở nơi nào khác thuộc cinematographic) laboratories, not
Chương này; máy xem âm bản; màn specified or included elsewhere in
ảnh của máy chiếu this Chapter; negatoscopes;
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
projection screens
9010.10.00 - Máy và thiết bị sử dụng cho việc chiếc/bộ 9010.10.00 - Apparatus and equipment for unit
tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể automatically developing photographic
cả điện ảnh) dạng cuộn hoặc dùng cho (including cinematographic) film or
việc phơi sáng tự động các phim đã paper in rolls or for automatically
tráng lên các cuộn giấy ảnh exposing developed film to rolls of
photographic paper
9010.50 - Máy và thiết bị khác sử dụng trong 9010.50 - Other apparatus and equipment for
phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy photographic (including cinematographic)
xem âm bản: laboratories; negatoscopes:
9010.50.10 - - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chiếc/bộ 9010.50.10 - - Apparatus for the projection or unit
chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất drawing of circuit patterns on
tấm mạch in/tấm dây in sensitised substrates for the
manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards
9010.50.20 - - Thiết bị biên tập và ghi tựa đề điện chiếc/bộ 9010.50.20 - - Cinematographic editing and titling unit
ảnh; thiết bị đọc X quang; máy chụp equipment; negatoscopes for X-ray;
quang sử dụng cho quá trình tách màu contact exposure unit used for the
ra phim; máy plate maker tự động preparation of film in colour separation
process; automatic plate maker
9010.50.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9010.50.90 - - Other unit
9010.60 - Màn ảnh của máy chiếu: 9010.60 - Projection screens:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9010.60.10 - - Của loại từ 300 inch trở lên chiếc/bộ 9010.60.10 - - Of 300 inches or more unit
9010.60.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9010.60.90 - - Other unit
9010.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9010.90 - Parts and accessories:
9010.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc/bộ 9010.90.20 - - Of goods of subheading unit
9010.10.00 9010.10.00
9010.90.30 - - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếc/bộ 9010.90.30 - - Parts and accessories of apparatus unit
chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có for the projection or drawing of
độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch circuit patterns on sensitised
in/tấm dây in substrates for the manufacture of
printed circuit boards/printed wiring
boards
9010.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9010.90.90 - - Other unit
90.11 Kính hiển vi quang học phức hợp, kể 90.11 Compound optical microscopes,
cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay including those for photomicrography,
hoặc vi chiếu cinephotomicrography or
microprojection
9011.10.00 - Kính hiển vi soi nổi chiếc/bộ 9011.10.00 - Stereoscopic microscopes unit
9011.20.00 - Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi chiếc/bộ 9011.20.00 - Other microscopes, for photomicrography, unit
phim quay hoặc vi chiếu cinephotomicrography or microprojection
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9011.80.00 - Các loại kính hiển vi khác chiếc/bộ 9011.80.00 - Other microscopes unit
9011.90.00 - Bộ phận và phụ kiện chiếc/bộ 9011.90.00 - Parts and accessories unit
90.12 Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang 90.12 Microscopes other than optical
học; thiết bị nhiễu xạ microscopes; diffraction apparatus
9012.10.00 - Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang chiếc/bộ 9012.10.00 - Microscopes other than optical unit
học; thiết bị nhiễu xạ microscopes; diffraction apparatus
9012.90.00 - Bộ phận và phụ kiện chiếc/bộ 9012.90.00 - Parts and accessories unit
90.13 Thiết bị tạo tia laser, trừ đi-ốt laser; 90.13 Lasers, other than laser diodes; other
các thiết bị và dụng cụ quang học optical appliances and instruments,
khác, chưa được nêu hoặc chi tiết ở not specified or included elsewhere in
nơi nào khác trong Chương này this Chapter
9013.10 - Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính 9013.10 - Telescopic sights for fitting to arms;
tiềm vọng; kính viễn vọng được thiết periscopes; telescopes designed to
kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ form parts of machines, appliances,
hoặc bộ dụng cụ của Chương này hoặc instruments or apparatus of this
Phần XVI: Chapter or Section XVI:
9013.10.10 - - Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính chiếc/bộ 9013.10.10 - - Telescopic sights for fitting to unit
tiềm vọng arms; periscopes
9013.10.20 - - Kính viễn vọng được thiết kế là bộ chiếc/bộ 9013.10.20 - - Telescopes designed to form parts unit
phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ of machines, appliances, instruments
dụng cụ của Chương này hoặc Phần XVI or apparatus of this Chapter or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
Section XVI
9013.20.00 - Thiết bị tạo tia laser, trừ đi-ốt laser chiếc/bộ 9013.20.00 - Lasers, other than laser diodes unit
9013.80 - Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: 9013.80 - Other devices, appliances and
instruments:
9013.80.10 - - Thiết bị quang học để xác định và chiếc/bộ 9013.80.10 - - Optical error verification and unit
sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và repair apparatus for printed circuit
mạch in đã lắp ráp boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies
9013.80.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9013.80.90 - - Other unit
9013.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9013.90 - Parts and accessories:
9013.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc/bộ 9013.90.10 - - Of goods of subheading 9013.20.00 unit
9013.20.00
9013.90.60 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc/bộ 9013.90.60 - - Of goods of subheading 9013.80.10 unit
9013.80.10
9013.90.70 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc/bộ 9013.90.70 - - Of goods of subheading 9013.10.10 unit
9013.10.10
9013.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9013.90.90 - - Other unit
90.14 La bàn xác định phương hướng; các 90.14 Direction finding compasses; other
thiết bị và dụng cụ dẫn đường khác navigational instruments and appliances
9014.10.00 - La bàn xác định phương hướng chiếc/bộ 9014.10.00 - Direction finding compasses unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9014.20.00 - Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng chiếc/bộ 9014.20.00 - Instruments and appliances for unit
không hoặc hàng hải (trừ la bàn) aeronautical or space navigation
(other than compasses)
9014.80 - Thiết bị và dụng cụ khác: 9014.80 - Other instruments and appliances:
- - Loại dùng trên tàu thuyền, kết hợp - - Of a kind used on ships,
hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ incorporating or working in
liệu tự động: conjunction with an automatic data
processing machine:
9014.80.11 - - - Máy dò siêu âm (Sonar) hoặc máy chiếc/bộ 9014.80.11 - - - Sonar or echo sounder unit
đo sâu hồi âm
9014.80.19 - - - Loại khác chiếc/bộ 9014.80.19 - - - Other unit
9014.80.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9014.80.90 - - Other unit
9014.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9014.90 - Parts and accessories:
9014.90.10 - - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên chiếc/bộ 9014.90.10 - - Of instruments and apparatus, of a unit
tàu thuyền, hoạt động cùng với máy xử kind used on ships, working in
lý dữ liệu tự động conjunction with an automatic data
processing machine
9014.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9014.90.90 - - Other unit
90.15 Thiết bị và dụng cụ dùng để quan 90.15 Surveying (including photogrammetrical
trắc (kể cả quan trắc ảnh), dùng cho surveying), hydrographic, oceanographic,
thủy văn học, hải dương học, thủy hydrological, meteorological or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
học, khí tượng học hoặc địa lý học, geophysical instruments and
trừ la bàn; máy đo xa appliances, excluding compasses;
rangefinders
9015.10 - Máy đo xa: 9015.10 - Rangefinders:
9015.10.10 - - Dùng trong việc chụp ảnh hoặc quay chiếc/bộ 9015.10.10 - - Of a kind used in photography or unit
phim cinematography
9015.10.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9015.10.90 - - Other unit
9015.20.00 - Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn chiếc/bộ 9015.20.00 - Theodolites and tachymeters unit
đạc -tacheometers) (tacheometers)
9015.30.00 - Dụng cụ đo cân bằng (levels) chiếc/bộ 9015.30.00 - Levels unit
9015.40.00 - Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh chiếc/bộ 9015.40.00 - Photogrammetrical surveying unit
instruments and appliances
9015.80 - Thiết bị và dụng cụ khác: 9015.80 - Other instruments and appliances:
9015.80.10 - - Thiết bị quan trắc sóng vô tuyến và chiếc/bộ 9015.80.10 - - Radio-sonde and radio-wind unit
gió điện từ apparatus
9015.80.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9015.80.90 - - Other unit
9015.90.00 - Bộ phận và phụ kiện chiếc/bộ 9015.90.00 - Parts and accessories unit
9016.00.00 Cân với độ nhậy 5cg (50mg) hoặc chiếc/bộ 9016.00.00 Balances of a sensitivity of 5 cg or unit
chính xác hơn, có hoặc không có quả cân better, with or without weights
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
90.17 Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hoặc dụng 90.17 Drawing, marking-out or
cụ tính toán toán học (ví dụ, máy vẽ mathematical calculating instruments
phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, (for example, drafting machines,
bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính pantographs, protractors, drawing
dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài, sets, slide rules, disc calculators);
dùng tay (ví dụ, thước thanh và instruments for measuring length,
thước dây, thước micromet, thước for use in the hand (for example,
cặp), chưa được chi tiết hoặc ghi ở measuring rods and tapes,
nơi khác trong Chương này micrometers, callipers), not
specified or included elsewhere in
this Chapter
9017.10 - Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc 9017.10 - Drafting tables and machines,
không tự động: whether or not automatic:
9017.10.10 - - Máy vẽ (Plotters) chiếc/bộ 9017.10.10 - - Plotters unit
9017.10.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9017.10.90 - - Other unit
9017.20 - Dụng cụ vẽ, vạch mức hoặc dụng cụ 9017.20 - Other drawing, marking-out or
tính toán toán học khác: mathematical calculating instruments:
9017.20.10 - - Thước chiếc/bộ 9017.20.10 - - Rulers unit
9017.20.40 - - Máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch chiếc/bộ 9017.20.40 - - Photoplotters for the manufacture unit
in/tấm dây in of printed circuit boards/printed
wiring boards
9017.20.50 - - Máy vẽ khác chiếc/bộ 9017.20.50 - - Other plotters unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9017.20.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9017.20.90 - - Other unit
9017.30.00 - Thước micromet, thước cặp và dụng chiếc/bộ 9017.30.00 - Micrometers, callipers and gauges unit
cụ đo có thể điều chỉnh được
9017.80.00 - Các dụng cụ khác chiếc/bộ 9017.80.00 - Other instruments unit
9017.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9017.90 - Parts and accessories:
9017.90.30 - - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh chiếc/bộ 9017.90.30 - - Parts and accessories of photoplotters unit
để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in for the manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards
9017.90.40 - - Bộ phận và phụ kiện, kể cả mạch in chiếc/bộ 9017.90.40 - - Parts and accessories, including unit
đã lắp ráp, của máy vẽ khác printed circuit assemblies, of other
plotters
9017.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9017.90.90 - - Other unit
90.18 Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành 90.18 Instruments and appliances used in
y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, medical, surgical, dental or
kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, veterinary sciences, including
thiết bị điện y học khác và thiết bị scintigraphic apparatus, other
kiểm tra thị lực electro-medical apparatus and
sight-testing instruments
- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cả thiết bị - Electro-diagnostic apparatus
kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm (including apparatus for functional
tra thông số sinh lý): exploratory examination or for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
checking physiological parameters):
9018.11.00 - - Thiết bị điện tim chiếc/bộ 9018.11.00 - - Electro-cardiographs unit
9018.12.00 - - Thiết bị siêu âm chiếc/bộ 9018.12.00 - - Ultrasonic scanning apparatus unit
9018.13.00 - - Thiết bị chụp cộng hưởng từ chiếc/bộ 9018.13.00 - - Magnetic resonance imaging unit
apparatus
9018.14.00 - - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy chiếc/bộ 9018.14.00 - - Scintigraphic apparatus unit
9018.19.00 - - Loại khác chiếc/bộ 9018.19.00 - - Other unit
9018.20.00 - Thiết bị tia cực tím hoặc tia hồng chiếc/bộ 9018.20.00 - Ultra-violet or infra-red ray unit
ngoại apparatus
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống - Syringes, needles, catheters, cannulae
dẫn lưu và loại tương tự: and the like:
9018.31 - - Bơm tiêm, có hoặc không có kim 9018.31 - - Syringes, with or without needles:
tiêm:
9018.31.10 - - - Bơm tiêm dùng một lần chiếc/bộ 9018.31.10 - - - Disposable syringes unit
9018.31.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9018.31.90 - - - Other unit
9018.32.00 - - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu chiếc/bộ 9018.32.00 - - Tubular metal needles and needles unit
vết thương for sutures
9018.39 - - Loại khác: 9018.39 - - Other:
9018.39.10 - - - Ống thông chiếc/bộ 9018.39.10 - - - Catheters unit
9018.39.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9018.39.90 - - - Other unit
- Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng - Other instruments and appliances,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trong nha khoa: used in dental sciences:
9018.41.00 - - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc chiếc/bộ 9018.41.00 - - Dental drill engines, whether or not unit
không gắn liền cùng một giá đỡ với combined on a single base with other
thiết bị nha khoa khác dental equipment
9018.49.00 - - Loại khác chiếc/bộ 9018.49.00 - - Other unit
9018.50.00 - Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác chiếc/bộ 9018.50.00 - Other ophthalmic instruments and unit
appliances
9018.90 - Thiết bị và dụng cụ khác: 9018.90 - Other instruments and appliances:
9018.90.10 - - Đèn sợi quang loại dùng đeo trên chiếc/bộ 9018.90.10 - - Fibre optics headband lamps of a unit
đầu, được thiết kế dùng trong y học(SEN) kind designed for medical use
9018.90.20 - - Bộ theo dõi tĩnh mạch chiếc/bộ 9018.90.20 - - Intravenous administration sets unit
- - Dụng cụ và thiết bị điện tử: - - Electronic instruments and
appliances:
9018.90.31 - - - Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật điện chiếc/bộ 9018.90.31 - - - Electro-surgical or electro- unit
tử hoặc y học điện tử medical instruments and appliances
9018.90.39 - - - Loại khác chiếc/bộ 9018.90.39 - - - Other unit
9018.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9018.90.90 - - Other unit
90.19 Thiết bị trị liệu cơ học; máy xoa bóp; 90.19 Mechano-therapy appliances; massage
máy thử nghiệm trạng thái tâm lý; apparatus; psychological aptitude-
máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, testing apparatus; ozone therapy,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bằng xông, máy hô hấp nhân tạo oxygen therapy, aerosol therapy,
hoặc máy hô hấp trị liệu khác artificial respiration or other
therapeutic respiration apparatus
9019.10 - Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; 9019.10 - Mechano-therapy appliances;
máy thử nghiệm trạng thái tâm lý: massage apparatus; psychological
aptitude-testing apparatus:
9019.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/bộ 9019.10.10 - - Electrically operated unit
9019.10.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9019.10.90 - - Other unit
9019.20 - Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, 9019.20 - Ozone therapy, oxygen therapy,
bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc aerosol therapy, artificial respiration
máy hô hấp trị liệu khác: or other therapeutic respiration
apparatus:
9019.20.10 - - Máy trợ thở xâm lấn (SEN) chiếc/bộ 9019.20.10 - - Invasive ventilators unit
9019.20.20 - - Máy trợ thở khác chiếc/bộ 9019.20.20 - - Other ventilators unit
9019.20.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9019.20.90 - - Other unit
90.20 Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí 90.20 Other breathing appliances and gas
khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà masks, excluding protective masks
không có bộ phận cơ khí hoặc không having neither mechanical parts
có phin lọc có thể thay thế được nor replaceable filters
9020.00.10 - Mặt nạ khuôn mặt (full face) chống chiếc/bộ 9020.00.10 - Full face masks for chemical, unit
hóa học, sinh học, phóng xạ và hạt biological, radiological and nuclear
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nhân (CBRN) (CBRN) protection
9020.00.90 - Loại khác chiếc/bộ 9020.00.90 - Other unit
90.21 Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, 90.21 Orthopaedic appliances, including
băng dùng trong phẫu thuật và băng crutches, surgical belts and trusses;
cố định; nẹp và các dụng cụ cố định splints and other fracture
vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo appliances; artificial parts of the
của cơ thể người; thiết bị trợ thính body; hearing aids and other
và dụng cụ khác được lắp hoặc mang appliances which are worn or
theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp carried, or implanted in the body,
khuyết tật hoặc sự suy giảm của một to compensate for a defect or
bộ phận cơ thể disability
9021.10 - Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp 9021.10 - Orthopaedic or fracture appliances:
xương:
9021.10.10 - - Bằng sắt hoặc thép chiếc/bộ 9021.10.10 - - Of iron or steel unit
9021.10.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9021.10.90 - - Other unit
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong - Artificial teeth and dental fittings:
nha khoa:
9021.21.00 - - Răng giả chiếc/bộ 9021.21.00 - - Artificial teeth unit
9021.29 - - Loại khác: 9021.29 - - Other:
9021.29.10 - - - Bằng sắt hoặc thép chiếc/bộ 9021.29.10 - - - Of iron or steel unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9021.29.20 - - - Bằng titan chiếc/bộ 9021.29.20 - - - Of titanium unit
9021.29.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9021.29.90 - - - Other unit
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ - Other artificial parts of the body:
thể:
9021.31.00 - - Khớp giả chiếc/bộ 9021.31.00 - - Artificial joints unit
9021.39.00 - - Loại khác chiếc/bộ 9021.39.00 - - Other unit
9021.40.00 - Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và chiếc/bộ 9021.40.00 - Hearing aids, excluding parts and unit
phụ kiện accessories
9021.50.00 - Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho chiếc/bộ 9021.50.00 - Pacemakers for stimulating heart unit
việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận muscles, excluding parts and
và phụ kiện accessories
9021.90.00 - Loại khác chiếc/bộ 9021.90.00 - Other unit
90.22 Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng 90.22 Apparatus based on the use of
xạ alpha, beta, gamma hoặc các bức X-rays or of alpha, beta, gamma or
xạ ion hóa khác, có hoặc không dùng other ionising radiations, whether
cho mục đích y học, phẫu thuật, nha or not for medical, surgical, dental
khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị chụp or veterinary uses, including
hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, radiography or radiotherapy
ống phát tia X và thiết bị tạo tia X apparatus, X-ray tubes and other
khác, thiết bị tạo tia cường độ cao, X-ray generators, high tension
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bảng và bàn điều khiển, màn hình, generators, control panels and desks,
bàn, ghế và các loại tương tự, dùng screens, examination or treatment
để khám hoặc điều trị tables, chairs and the like
- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không - Apparatus based on the use of X-rays,
dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, whether or not for medical, surgical,
nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị chụp dental or veterinary uses, including
hoặc thiết bị điều trị bằng tia X: radiography or radiotherapy apparatus:
9022.12.00 - - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển chiếc/bộ 9022.12.00 - - Computed tomography apparatus unit
bằng máy tính
9022.13.00 - - Loại khác, sử dụng trong nha khoa chiếc/bộ 9022.13.00 - - Other, for dental uses unit
9022.14.00 - - Loại khác, sử dụng cho mục đích y chiếc/bộ 9022.14.00 - - Other, for medical, surgical or unit
học, phẫu thuật hoặc thú y veterinary uses
9022.19 - - Cho các mục đích khác: 9022.19 - - For other uses:
9022.19.10 - - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra chiếc/bộ 9022.19.10 - - - X-ray apparatus for the physical unit
vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch inspection of solder joints on printed
in/tấm dây in circuit board/printed wiring board
assemblies
9022.19.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9022.19.90 - - - Other unit
- Thiết bị sử dụng tia phóng xạ alpha, - Apparatus based on the use of alpha,
beta, gamma hoặc các bức xạ ion hóa beta, gamma or other ionising
khác, có hoặc không dùng cho mục radiations, whether or not for medical,
đích y học, phẫu thuật, nha khoa hoặc surgical, dental or veterinary uses,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị including radiography or radiotherapy
điều trị bằng các tia đó: apparatus:
9022.21.00 - - Dùng cho mục đích y học, phẫu chiếc/bộ 9022.21.00 - - For medical, surgical, dental or unit
thuật, nha khoa hoặc thú y veterinary uses
9022.29.00 - - Dùng cho các mục đích khác chiếc/bộ 9022.29.00 - - For other uses unit
9022.30.00 - Ống phát tia X chiếc/bộ 9022.30.00 - X-ray tubes unit
9022.90 - Loại khác, kể cả bộ phận và phụ kiện: 9022.90 - Other, including parts and accessories:
9022.90.10 - - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử chiếc/bộ 9022.90.10 - - Parts and accessories of X-ray unit
dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm apparatus for the physical inspection
hàn nối trên mạch in đã lắp ráp of solder joints on printed circuit
assemblies
9022.90.20 - - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị chiếc/bộ 9022.90.20 - - Parts and accessories of other X- unit
khác sử dụng tia X ray apparatus
9022.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9022.90.90 - - Other unit
9023.00.00 Các dụng cụ, máy và mô hình, được chiếc/bộ 9023.00.00 Instruments, apparatus and unit
thiết kế cho mục đích trưng bày models, designed for demonstrational
(ví dụ, dùng trong giáo dục hoặc purposes (for example, in education
triển lãm), không sử dụng được cho or exhibitions), unsuitable for other
các mục đích khác uses
90.24 Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, 90.24 Machines and appliances for testing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
độ nén, độ đàn hồi hoặc các tính chất the hardness, strength, compressibility,
cơ học khác của vật liệu (ví dụ, kim elasticity or other mechanical
loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic). properties of materials (for example,
metals, wood, textiles, paper, plastics)
9024.10 - Máy và thiết bị thử kim loại: 9024.10 - Machines and appliances for testing
metals:
9024.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/bộ 9024.10.10 - - Electrically operated unit
9024.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/bộ 9024.10.20 - - Not electrically operated unit
9024.80 - Máy và thiết bị khác: 9024.80 - Other machines and appliances:
9024.80.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/bộ 9024.80.10 - - Electrically operated unit
9024.80.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/bộ 9024.80.20 - - Not electrically operated unit
9024.90.00 - Bộ phận và phụ kiện chiếc/bộ 9024.90.00 - Parts and accessories unit
90.25 Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng 90.25 Hydrometers and similar floating
nổi tương tự, nhiệt kế, hỏa kế, khí áp instruments, thermometers, pyrometers,
kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ barometers, hygrometers and
hợp của chúng psychrometers, recording or not, and
any combination of these instruments
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với - Thermometers and pyrometers, not
các dụng cụ khác: combined with other instruments:
9025.11.00 - - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp chiếc/bộ 9025.11.00 - - Liquid-filled, for direct reading unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9025.19 - - Loại khác: 9025.19 - - Other:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
9025.19.11 - - - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có chiếc/bộ 9025.19.11 - - - - Temperature gauges for motor unit
động cơ vehicles
9025.19.19 - - - - Loại khác chiếc/bộ 9025.19.19 - - - - Other unit
9025.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/bộ 9025.19.20 - - - Not electrically operated unit
9025.80.00 - Dụng cụ khác chiếc/bộ 9025.80.00 - Other instruments unit
9025.90.00 - Bộ phận và phụ kiện chiếc/bộ 9025.90.00 - Parts and accessories unit
90.26 Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra 90.26 Instruments and apparatus for
lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số measuring or checking the flow,
khác của chất lỏng hoặc chất khí level, pressure or other variables of
(ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng liquids or gases (for example, flow
cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các meters, level gauges, manometers,
dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm heat meters), excluding instruments
90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32 and apparatus of heading 90.14,
90.15, 90.28 or 90.32
9026.10 - Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc 9026.10 - For measuring or checking the flow
mức của chất lỏng: or level of liquids:
9026.10.50 - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có chiếc/bộ 9026.10.50 - - Level gauges for motor vehicles unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
động cơ
9026.10.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9026.10.90 - - Other unit
9026.20 - Để đo hoặc kiểm tra áp suất: 9026.20 - For measuring or checking pressure:
9026.20.50 - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có chiếc/bộ 9026.20.50 - - Pressure gauges for motor vehicles unit
động cơ
9026.20.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9026.20.90 - - Other unit
9026.80.00 - Thiết bị hoặc dụng cụ khác chiếc/bộ 9026.80.00 - Other instruments or apparatus unit
9026.90.00 - Bộ phận và phụ kiện chiếc/bộ 9026.90.00 - Parts and accessories unit
90.27 Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc 90.27 Instruments and apparatus for
hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo physical or chemical analysis (for
khúc xạ, quang phổ kế, máy phân example, polarimeters, refractometers,
tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết spectrometers, gas or smoke analysis
bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, apparatus); instruments and
độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các apparatus for measuring or checking
loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo viscosity, porosity, expansion, surface
hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng tension or the like; instruments and
hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi apparatus for measuring or checking
sáng); thiết bị vi phẫu quantities of heat, sound or light
(including exposure meters);
microtomes
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9027.10.00 - Thiết bị phân tích khí hoặc khói chiếc/bộ 9027.10.00 - Gas or smoke analysis apparatus unit
9027.20.00 - Máy sắc ký và điện di chiếc/bộ 9027.20.00 - Chromatographs and electrophoresis unit
instruments
9027.30.00 - Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ chiếc/bộ 9027.30.00 - Spectrometers, spectrophotometers unit
ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực and spectrographs using optical
tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng radiations (UV, visible, IR)
ngoại)
9027.50.00 - Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức chiếc/bộ 9027.50.00 - Other instruments and apparatus using unit
xạ quang học (tia cực tím, tia có thể optical radiations (UV, visible, IR)
nhìn thấy được, tia hồng ngoại)
- Dụng cụ và thiết bị khác: - Other instruments and apparatus:
9027.81.00 - - Khối phổ kế chiếc/bộ 9027.81.00 - - Mass spectrometers unit
9027.89 - - Loại khác: 9027.89 - - Other:
9027.89.10 - - - Lộ sáng kế chiếc/bộ 9027.89.10 - - - Exposure meters unit
9027.89.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9027.89.90 - - - Other unit
9027.90.00 - Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ chiếc/bộ 9027.90.00 - Microtomes; parts and accessories unit
kiện
90.28 Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng 90.28 Gas, liquid or electricity supply or
điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể production meters, including calibrating
cả thiết bị kiểm định các thiết bị trên meters therefor
9028.10 - Thiết bị đo khí: 9028.10 - Gas meters:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9028.10.10 - - Thiết bị đo khí loại lắp trên bình ga chiếc/bộ 9028.10.10 - - Gas meters of a kind mounted on unit
gas containers
9028.10.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9028.10.90 - - Other unit
9028.20 - Thiết bị đo chất lỏng: 9028.20 - Liquid meters:
9028.20.20 - - Công tơ nước chiếc/bộ 9028.20.20 - - Water meters unit
9028.20.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9028.20.90 - - Other unit
9028.30 - Công tơ điện: 9028.30 - Electricity meters:
9028.30.10 - - Máy đếm ki-lô-oát giờ chiếc/bộ 9028.30.10 - - Kilowatt-hour meters unit
9028.30.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9028.30.90 - - Other unit
9028.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9028.90 - Parts and accessories:
9028.90.10 - - Vỏ hoặc thân của công tơ nước chiếc/bộ 9028.90.10 - - Water meter housings or bodies unit
9028.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9028.90.90 - - Other unit
90.29 Máy đếm vòng quay, máy đếm sản 90.29 Revolution counters, production
lượng, máy đếm cây số để tính tiền counters, taximeters, mileometers,
taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và pedometers and the like; speed indicators
máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và and tachometers, other than those of
máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy heading 90.14 or 90.15; stroboscopes
thuộc nhóm 90.14 hoặc 90.15; máy
hoạt nghiệm
9029.10 - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản 9029.10 - Revolution counters, production
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lượng, máy đếm cây số để tính tiền counters, taximeters, mileometers,
taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và pedometers and the like:
máy tương tự:
9029.10.20 - - Máy đếm cây số để tính tiền taxi chiếc/bộ 9029.10.20 - - Taximeters unit
9029.10.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9029.10.90 - - Other unit
9029.20 - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ 9029.20 - Speed indicators and tachometers;
góc; máy hoạt nghiệm: stroboscopes:
9029.20.10 - - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động chiếc/bộ 9029.20.10 - - Speedometers for motor vehicles unit
cơ
9029.20.20 - - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ chiếc/bộ 9029.20.20 - - Tachometers for motor vehicles unit
9029.20.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9029.20.90 - - Other unit
9029.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9029.90 - Parts and accessories:
9029.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc/bộ 9029.90.10 - - Of goods of subheading 9029.10; unit
9029.10; của máy hoạt nghiệm thuộc of stroboscopes of subheading
phân nhóm 9029.20 9029.20
9029.90.20 - - Của đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo chiếc/bộ 9029.90.20 - - Of speed indicators and unit
tốc độ góc của phân nhóm 9029.20 tachometers of subheading 9029.20
90.30 Máy hiện sóng, máy phân tích phổ và 90.30 Oscilloscopes, spectrum analysers
các dụng cụ và thiết bị khác để đo and other instruments and apparatus
hoặc kiểm tra đại lượng điện, trừ các for measuring or checking electrical
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết quantities, excluding meters of heading
bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia 90.28; instruments and apparatus for
alpha, beta, gamma, tia X, bức xạ vũ measuring or detecting alpha, beta,
trụ hoặc các bức xạ ion hóa khác gamma, X-ray, cosmic or other
ionising radiations
9030.10.00 - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát chiếc/bộ 9030.10.00 - Instruments and apparatus for unit
hiện các bức xạ ion hóa measuring or detecting ionising
radiations
9030.20.00 - Máy hiện sóng và máy ghi dao động chiếc/bộ 9030.20.00 - Oscilloscopes and oscillographs unit
- Dụng cụ và thiết bị khác, để đo hoặc - Other instruments and apparatus, for
kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở measuring or checking voltage,
hoặc công suất (trừ những dụng cụ và current, resistance or power (other
thiết bị để đo hoặc kiểm tra các vi mạch than those for measuring or checking
hoặc linh kiện bán dẫn): semiconductor wafers or devices):
9030.31.00 - - Máy đo đa năng không bao gồm chiếc/bộ 9030.31.00 - - Multimeters without a recording unit
thiết bị ghi device
9030.32.00 - - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi chiếc/bộ 9030.32.00 - - Multimeters with a recording unit
device
9030.33 - - Loại khác, không bao gồm thiết bị 9030.33 - - Other, without a recording device:
ghi:
9030.33.10 - - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc chiếc/bộ 9030.33.10 - - - Instruments and apparatus for unit
kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở measuring or checking voltage,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc công suất của tấm mạch in/tấm current, resistance or power on
dây in hoặc mạch in đã lắp ráp printed circuit boards/printed wiring
boards or printed circuit assemblies
9030.33.20 - - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng chiếc/bộ 9030.33.20 - - - Impedance-measuring instruments unit
được thiết kế để cảnh báo dưới dạng and apparatus designed to provide
hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh visual and/or audible warning of
trong môi trường phóng tĩnh điện mà electrostatic discharge conditions that
có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ can damage electronic circuits;
kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và apparatus for testing electrostatic
thiết bị tĩnh điện nối đất/cố định control equipment and electrostatic
grounding devices/fixtures
9030.33.30 - - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có chiếc/bộ 9030.33.30 - - - Ammeters and voltmeters for unit
động cơ motor vehicles
9030.33.40 - - - Dụng cụ đo điện trở khác chiếc/bộ 9030.33.40 - - - Other resistance measuring unit
instruments
9030.33.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9030.33.90 - - - Other unit
9030.39.00 - - Loại khác, có gắn thiết bị ghi chiếc/bộ 9030.39.00 - - Other, with a recording device unit
9030.40.00 - Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên chiếc/bộ 9030.40.00 - Other instruments and apparatus, unit
dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo specially designed for
xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, telecommunications (for example,
máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy cross-talk meters, gain measuring
đo tạp âm) instruments, distortion factor meters,
psophometers)
- Dụng cụ và thiết bị khác: - Other instruments and apparatus:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9030.82 - - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch 9030.82 - - For measuring or checking
hoặc linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích semiconductor wafers or devices
hợp): (including integrated circuits):
9030.82.10 - - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp chiếc/bộ 9030.82.10 - - - Wafer probers unit
9030.82.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9030.82.90 - - - Other unit
9030.84 - - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: 9030.84 - - Other, with a recording device:
9030.84.10 - - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc chiếc/bộ 9030.84.10 - - - Instruments and apparatus for unit
kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch measuring or checking electrical
in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp quantities on printed circuit
boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies
9030.84.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9030.84.90 - - - Other unit
9030.89 - - Loại khác: 9030.89 - - Other:
9030.89.10 - - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm chiếc/bộ 9030.89.10 - - - Instruments and apparatus, unit
thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra without a recording device, for
đại lượng điện của tấm mạch in/tấm measuring or checking electrical
dây in và mạch in đã lắp ráp quantities on printed circuit
boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies
9030.89.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9030.89.90 - - - Other unit
9030.90 - Bộ phận và phụ kiện: 9030.90 - Parts and accessories:
9030.90.10 - - Bộ phận và phụ kiện (kể cả mạch in chiếc/bộ 9030.90.10 - - Parts and accessories (including unit
đã lắp ráp) của các hàng hóa thuộc printed circuit assemblies) of goods of
phân nhóm 9030.40 hoặc 9030.82 subheading 9030.40 or 9030.82
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9030.90.30 - - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và chiếc/bộ 9030.90.30 - - Parts and accessories of optical unit
thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra instruments and appliances for
tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã measuring or checking printed circuit
lắp ráp boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies
9030.90.40 - - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và chiếc/bộ 9030.90.40 - - Parts and accessories of other unit
thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra đại instruments and apparatus for
lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in measuring or checking electrical
và mạch in đã lắp ráp quantities on printed circuit
boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies
9030.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9030.90.90 - - Other unit
90.31 Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường 90.31 Measuring or checking instruments,
hoặc kiểm tra, chưa được ghi hoặc appliances and machines, not
chi tiết ở nơi khác trong Chương specified or included elsewhere in
này; máy chiếu biên dạng this Chapter; profile projectors
9031.10.00 - Máy đo để cân chỉnh các bộ phận cơ chiếc/bộ 9031.10.00 - Machines for balancing mechanical unit
khí parts
9031.20.00 - Bàn kiểm tra chiếc/bộ 9031.20.00 - Test benches unit
- Các thiết bị và dụng cụ quang học - Other optical instruments and
khác: appliances:
9031.41.00 - - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh chiếc/bộ 9031.41.00 - - For inspecting semiconductor unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) wafers or devices (including
hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc integrated circuits) or for inspecting
lưới carô sử dụng trong sản xuất các photomasks or reticles used in
linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) manufacturing semiconductor devices
(including integrated circuits)
9031.49 - - Loại khác: 9031.49 - - Other:
9031.49.10 - - - Dụng cụ và thiết bị quang học để chiếc/bộ 9031.49.10 - - - Optical instruments and unit
đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi appliances for measuring surface
mạch bán dẫn particulate contamination on
semiconductor wafers
9031.49.20 - - - Thiết bị quang học để xác định và chiếc/bộ 9031.49.20 - - - Optical error verification and unit
sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và repair apparatus for printed circuit
mạch in đã lắp ráp boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies
9031.49.30 - - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác chiếc/bộ 9031.49.30 - - - Other optical instruments and unit
để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm appliances for measuring or checking
dây in và mạch in đã lắp ráp printed circuit boards/printed wiring
boards and printed circuit assemblies
9031.49.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 9031.49.90 - - - Other unit
9031.80 - Dụng cụ, thiết bị và máy khác: 9031.80 - Other instruments, appliances and
machines:
9031.80.10 - - Thiết bị kiểm tra cáp chiếc/bộ 9031.80.10 - - Cable testers unit
9031.80.90 - - Loại khác chiếc/bộ 9031.80.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 91 Chapter 91
Đồng hồ thời gian, đồng hồ cá nhân và Clocks and watches and parts thereof
các bộ phận của chúng
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ 4. Except as provided in Note 1, movements and other parts
và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian suitable for use both in clocks or watches and in other
hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, articles (for example, precision instruments) are to be
thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này. classified in this Chapter.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
91.01 Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các 91.01 Wrist-watches, pocket-watches and
loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ other watches, including stop-
bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý watches, with case of precious metal
hoặc kim loại dát phủ kim loại quý or of metal clad with precious metal
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, - Wrist-watches, electrically operated,
có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: whether or not incorporating a stop-
watch facility:
9101.11.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học chiếc 9101.11.00 - - With mechanical display only unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9101.19.00 - - Loại khác chiếc 9101.19.00 - - Other unit
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không - Other wrist-watches, whether or not
lắp kèm bộ phận bấm giờ: incorporating a stop-watch facility:
9101.21.00 - - Có bộ phận lên giây tự động chiếc 9101.21.00 - - With automatic winding unit
9101.29.00 - - Loại khác chiếc 9101.29.00 - - Other unit
- Loại khác: - Other:
9101.91.00 - - Hoạt động bằng điện chiếc 9101.91.00 - - Electrically operated unit
9101.99.00 - - Loại khác chiếc 9101.99.00 - - Other unit
91.02 Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các 91.02 Wrist-watches, pocket-watches and
loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ other watches, including stop-watches,
bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 other than those of heading 91.01
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, - Wrist-watches, electrically operated,
có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: whether or not incorporating a stop-
watch facility:
9102.11.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học chiếc 9102.11.00 - - With mechanical display only unit
9102.12.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện chiếc 9102.12.00 - - With opto-electronic display only unit
tử
9102.19.00 - - Loại khác chiếc 9102.19.00 - - Other unit
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không - Other wrist-watches, whether or not
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lắp kèm bộ phận bấm giờ: incorporating a stop-watch facility:
9102.21.00 - - Có bộ phận lên giây tự động chiếc 9102.21.00 - - With automatic winding unit
9102.29.00 - - Loại khác chiếc 9102.29.00 - - Other unit
- Loại khác: - Other:
9102.91.00 - - Hoạt động bằng điện chiếc 9102.91.00 - - Electrically operated unit
9102.99.00 - - Loại khác chiếc 9102.99.00 - - Other unit
91.03 Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ 91.03 Clocks with watch movements, excluding
cá nhân, trừ các loại đồng hồ thời gian clocks of heading 91.04
thuộc nhóm 91.04
9103.10.00 - Hoạt động bằng điện chiếc 9103.10.00 - Electrically operated unit
9103.90.00 - Loại khác chiếc 9103.90.00 - Other unit
91.04 Đồng hồ thời gian lắp trên bàn điều khiển 91.04 Instrument panel clocks and clocks
phương tiện và các loại đồng hồ thời gian of a similar type for vehicles, aircraft,
tương tự dùng cho xe cộ, phương tiện spacecraft or vessels
bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy
9104.00.10 - Dùng cho xe cộ chiếc 9104.00.10 - For vehicles unit
9104.00.90 - Loại khác chiếc 9104.00.90 - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
91.05 Đồng hồ thời gian khác 91.05 Other clocks
- Đồng hồ báo thức: - Alarm clocks:
9105.11.00 - - Hoạt động bằng điện chiếc 9105.11.00 - - Electrically operated unit
9105.19.00 - - Loại khác chiếc 9105.19.00 - - Other unit
- Đồng hồ treo tường: - Wall clocks:
9105.21.00 - - Hoạt động bằng điện chiếc 9105.21.00 - - Electrically operated unit
9105.29.00 - - Loại khác chiếc 9105.29.00 - - Other unit
- Loại khác: - Other:
9105.91 - - Hoạt động bằng điện: 9105.91 - - Electrically operated:
9105.91.10 - - - Đồng hồ hàng hải đo thời gian chiếc 9105.91.10 - - - Marine chronometers unit
9105.91.90 - - - Loại khác chiếc 9105.91.90 - - - Other unit
9105.99 - - Loại khác: 9105.99 - - Other:
9105.99.10 - - - Đồng hồ hàng hải đo thời gian chiếc 9105.99.10 - - - Marine chronometers unit
9105.99.90 - - - Loại khác chiếc 9105.99.90 - - - Other unit
91.06 Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị 91.06 Time of day recording apparatus and
dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các apparatus for measuring, recording
khoảng thời gian bằng cách khác, kèm or otherwise indicating intervals of
theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ time, with clock or watch movement
cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng or with synchronous motor (for example,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bộ (ví dụ, thiết bị chấm công (time- time-registers, time-recorders)
registers), thiết bị ghi thời gian)
9106.10.00 - Thiết bị chấm công (time-registers), chiếc 9106.10.00 - Time-registers; time-recorders unit
thiết bị ghi thời gian
9106.90 - Loại khác: 9106.90 - Other:
9106.90.10 - - Dụng cụ đo thời gian đậu xe chiếc 9106.90.10 - - Parking meters unit
9106.90.90 - - Loại khác chiếc 9106.90.90 - - Other unit
9107.00.00 Thiết bị đóng ngắt định giờ (time switches) chiếc 9107.00.00 Time switches with clock or watch unit
có máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời movement or with synchronous motor
gian hoặc có động cơ đồng bộ
91.08 Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và 91.08 Watch movements, complete and
đã lắp ráp assembled
- Hoạt động bằng điện: - Electrically operated:
9108.11.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc chiếc 9108.11.00 - - With mechanical display only or unit
có một thiết bị được kết hợp với mặt hiển with a device to which a mechanical
thị bằng cơ học display can be incorporated
9108.12.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện chiếc 9108.12.00 - - With opto-electronic display only unit
tử
9108.19.00 - - Loại khác chiếc 9108.19.00 - - Other unit
9108.20.00 - Có bộ phận lên giây tự động chiếc 9108.20.00 - With automatic winding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9108.90.00 - Loại khác chiếc 9108.90.00 - Other unit
91.09 Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và 91.09 Clock movements, complete and assembled
đã lắp ráp
9109.10.00 - Hoạt động bằng điện chiếc 9109.10.00 - Electrically operated unit
9109.90.00 - Loại khác chiếc 9109.90.00 - Other unit
91.10 Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ 91.10 Complete watch or clock movements,
cá nhân đủ bộ, chưa lắp ráp hoặc đã unassembled or partly assembled
lắp ráp từng phần (cụm máy); máy (movement sets); incomplete watch
đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá or clock movements, assembled;
nhân chưa đủ bộ, đã lắp ráp; máy rough watch or clock movements
đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá
nhân chưa đủ bộ, chưa lắp ráp
- Của đồng hồ cá nhân: - Of watches:
9110.11.00 - - Máy đồng hồ đủ bộ, chưa lắp ráp hoặc chiếc 9110.11.00 - - Complete movements, unassembled unit
đã lắp ráp từng phần (cụm máy) or partly assembled (movement sets)
9110.12.00 - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, đã lắp ráp chiếc 9110.12.00 - - Incomplete movements, assembled unit
9110.19.00 - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, chưa lắp ráp chiếc 9110.19.00 - - Rough movements unit
9110.90.00 - Loại khác chiếc 9110.90.00 - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
91.11 Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận 91.11 Watch cases and parts thereof
của nó
9111.10.00 - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc chiếc 9111.10.00 - Cases of precious metal or of metal unit
bằng kim loại dát phủ kim loại quý clad with precious metal
9111.20.00 - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã chiếc 9111.20.00 - Cases of base metal, whether or not unit
hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc gold- or silver-plated
9111.80.00 - Vỏ đồng hồ loại khác chiếc 9111.80.00 - Other cases unit
9111.90.00 - Các bộ phận chiếc 9111.90.00 - Parts unit
91.12 Vỏ đồng hồ thời gian và vỏ của các loại 91.12 Clock cases and cases of a similar
tương tự dùng cho các mặt hàng khác của type for other goods of this Chapter,
Chương này, và các bộ phận của chúng and parts thereof
9112.20.00 - Vỏ chiếc 9112.20.00 - Cases unit
9112.90.00 - Các bộ phận chiếc 9112.90.00 - Parts unit
91.13 Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ 91.13 Watch straps, watch bands and watch
cá nhân, và các bộ phận của chúng bracelets, and parts thereof
9113.10.00 - Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát chiếc 9113.10.00 - Of precious metal or of metal clad unit
phủ kim loại quý with precious metal
9113.20.00 - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ chiếc 9113.20.00 - Of base metal, whether or not gold- or unit
vàng hoặc bạc silver-plated
9113.90.00 - Loại khác chiếc 9113.90.00 - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
91.14 Các bộ phận khác của đồng hồ thời 91.14 Other clock or watch parts
gian hoặc đồng hồ cá nhân
9114.30.00 - Mặt số chiếc 9114.30.00 - Dials unit
9114.40.00 - Mâm và trục chiếc 9114.40.00 - Plates and bridges unit
9114.90.00 - Loại khác chiếc 9114.90.00 - Other unit
Chương 92 Chapter 92
Nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng Musical instruments; parts and accessories of such articles
Chú giải Notes
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa (a) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV,
trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), of base metal (Section XV), or similar goods of plastics
hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39); (Chapter 39);
(b) Micro, amply, loa phóng thanh, tai nghe, công tắc, dụng (b) Microphones, amplifiers, loud-speakers, head-phones,
cụ quan sát hoạt động máy (máy hoạt nghiệm) hoặc thiết bị switches, stroboscopes or other accessory instruments,
phụ trợ khác, máy hoặc thiết bị của Chương 85 hoặc 90, sử apparatus or equipment of Chapter 85 or 90, for use with
dụng phối hợp nhưng không lắp hoặc ghép vào cùng một vỏ but not incorporated in or housed in the same cabinet as
như các thiết bị của Chương này; instruments of this Chapter;
(c) Dụng cụ hoặc nhạc cụ đồ chơi (nhóm 95.03); (c) Toy instruments or apparatus (heading 95.03);
(d) Chổi để làm sạch nhạc cụ (nhóm 96.03); hoặc chân đế (d) Brushes for cleaning musical instruments (heading
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) 96.03), or monopods, bipods, tripods and similar articles
và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20); hoặc (heading 96.20); or
(e) Bộ sưu tập hoặc đồ cổ (nhóm 97.05 hoặc 97.06). (e) Collectors' pieces or antiques (heading 97.05 or 97.06).
2. Cần kéo và que và các dụng cụ tương tự để chơi nhạc cụ 2. Bows and sticks and similar devices used in playing the
thuộc nhóm 92.02 hoặc 92.06 đi kèm những loại nhạc cụ đó musical instruments of heading 92.02 or 92.06 presented
với số lượng kèm theo thông thường và được xác định rõ là with such instruments in numbers normal thereto and
sử dụng cùng với nhạc cụ, được phân loại cùng nhóm với clearly intended for use therewith, are to be classified in the
nhạc cụ liên quan. same heading as the relative instruments.
Thẻ, đĩa và trục quay thuộc nhóm 92.09 đi kèm với nhạc cụ Cards, discs and rolls of heading 92.09 presented with an
được xem là một mặt hàng riêng biệt và không phải là bộ instrument are to be treated as separate articles and not as
phận cấu thành nhạc cụ đó. forming a part of such instrument.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
92.01 Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn 92.01 Pianos, including automatic pianos;
clavecin (hapsichords) và các loại đàn harpsichords and other keyboard
dây có phím bấm khác stringed instruments
9201.10.00 - Đàn piano loại đứng chiếc 9201.10.00 - Upright pianos unit
9201.20.00 - Đại dương cầm (grand piano) chiếc 9201.20.00 - Grand pianos unit
9201.90.00 - Loại khác chiếc 9201.90.00 - Other unit
92.02 Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ, ghi ta, 92.02 Other string musical instruments (for
vi-ô-lông, đàn hạc) example, guitars, violins, harps)
9202.10.00 - Loại sử dụng cần kéo chiếc 9202.10.00 - Played with a bow unit
9202.90.00 - Loại khác chiếc 9202.90.00 - Other unit
92.05 Nhạc cụ hơi (ví dụ, các loại đàn organ 92.05 Wind musical instruments (for
ống có phím, đàn accordion, clarinet, example, keyboard pipe organs,
trumpet, kèn túi), trừ các loại đàn accordions, clarinets, trumpets,
organ phiên chợ, đàn quay gió của bagpipes), other than fairground
người hát rong trên đường phố organs and mechanical street organs
9205.10.00 - Các loại kèn đồng chiếc 9205.10.00 - Brass-wind instruments unit
9205.90 - Loại khác: 9205.90 - Other:
9205.90.10 - - Các loại đàn organ ống có phím; đàn chiếc 9205.90.10 - - Keyboard pipe organs; harmoniums unit
đạp hơi (harmonium) và loại nhạc cụ có and similar keyboard instruments with
phím tương tự có bộ phận lưỡi gà không free metal reeds
bằng kim loại
9205.90.90 - - Loại khác chiếc 9205.90.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9206.00.00 Nhạc cụ thuộc bộ gõ (ví dụ, trống, mộc chiếc 9206.00.00 Percussion musical instruments (for unit
cầm, chũm chọe, castanet, chuông gõ example, drums, xylophones, cymbals,
(maracas)) castanets, maracas)
92.07 Nhạc cụ, mà âm thanh được tạo ra, 92.07 Musical instruments, the sound of
hoặc phải khuếch đại, bằng điện (ví dụ, which is produced, or must be
đàn organ, ghi ta, accordion) amplified, electrically (for example,
organs, guitars, accordions)
9207.10.00 - Nhạc cụ có phím bấm, trừ accordion chiếc 9207.10.00 - Keyboard instruments, other than unit
accordions
9207.90.00 - Loại khác chiếc 9207.90.00 - Other unit
92.08 Hộp nhạc, đàn organ phiên chợ, đàn 92.08 Musical boxes, fairground organs,
quay gió của người hát rong trên đường mechanical street organs, mechanical
phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, singing birds, musical saws and other
đàn kéo và các nhạc cụ khác không musical instruments not falling within
thuộc bất kỳ nhóm nào khác của any other heading of this Chapter;
Chương này; dụng cụ tạo âm thanh để decoy calls of all kinds; whistles, call
nhử mồi các loại; còi, tù và và dụng cụ horns and other mouth-blown sound
thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh signalling instruments
9208.10.00 - Hộp nhạc chiếc 9208.10.00 - Musical boxes unit
9208.90 - Loại khác: 9208.90 - Other:
9208.90.10 - - Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi, tù chiếc 9208.90.10 - - Decoy calls, whistles, call horns and unit
và và các dụng cụ thổi bằng miệng khác other mouth-blown sound signalling
để tạo âm thanh instruments
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9208.90.90 - - Loại khác chiếc 9208.90.90 - - Other unit
92.09 Các bộ phận (ví dụ, bộ phận cơ cho 92.09 Parts (for example, mechanisms for
hộp nhạc) và các phụ kiện (ví dụ, thẻ musical boxes) and accessories (for
(card), đĩa và trục quay dùng cho nhạc example, cards, discs and rolls for
cụ cơ học) của nhạc cụ; máy nhịp, mechanical instruments) of musical
thanh mẫu, tiêu và sáo các loại instruments; metronomes, tuning
forks and pitch pipes of all kinds
9209.30.00 - Dây nhạc cụ chiếc 9209.30.00 - Musical instrument strings unit
- Loại khác: - Other:
9209.91 - - Bộ phận và phụ kiện của đàn piano: 9209.91 - - Parts and accessories for pianos:
9209.91.10 - - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung chiếc 9209.91.10 - - - Strung backs, keyboards and metal unit
kim loại của đàn piano loại đứng frames for upright pianos
9209.91.90 - - - Loại khác chiếc 9209.91.90 - - - Other unit
9209.92.00 - - Bộ phận và phụ kiện cho nhạc cụ chiếc 9209.92.00 - - Parts and accessories for the musical unit
thuộc nhóm 92.02 instruments of heading 92.02
9209.94.00 - - Bộ phận và phụ kiện cho nhạc cụ chiếc 9209.94.00 - - Parts and accessories for the musical unit
thuộc nhóm 92.07 instruments of heading 92.07
9209.99.00 - - Loại khác chiếc 9209.99.00 - - Other unit
PHẦN XIX SECTION XIX
VŨ KHÍ VÀ ĐẠN; CÁC BỘ PHẬN VÀ ARMS AND AMMUNITION; PARTS AND
PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG ACCESSORIES THEREOF
Chương 93 Chapter 93
Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ kiện của chúng Arms and ammunition; parts and accessories thereof
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
PHẦN XX SECTION XX
CÁC MẶT HÀNG KHÁC MISCELLANEOUS MANUFACTURED ARTICLES
Chương 94 Chapter 94
Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ Furniture; bedding, mattresses, mattress supports,
dùng nhồi tương tự; đèn (luminaires) và bộ đèn, chưa cushions and similar stuffed furnishings; luminaires
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu and lighting fittings, not elsewhere specified or
sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; included; illuminated signs, illuminated name-plates
nhà lắp ghép and the like; prefabricated buildings
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các (g) Furniture specially designed as parts of apparatus of
thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21
hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading
85.28 (nhóm 85.29); 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14; (h) Articles of heading 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc (ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of
nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18); heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian (k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock
và vỏ đồng hồ thời gian); cases);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn (luminaires) và (l) Toy furniture or toy luminaires and lighting fittings
bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially
được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ constructed for games (heading 95.04), furniture for
nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại dây đèn) conjuring tricks or decorations (other than lighting strings)
như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba (m) Monopods, bipods, tripods and similar articles
chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20). (heading 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 2. The articles (other than parts) referred to in headings
đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only
được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn. if they are designed for placing on the floor or ground.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể The following are, however, to be classified in the above-
trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để mentioned headings even if they are designed to be hung,
đứng trên 1 đồ vật khác: to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn khác (bao gồm kệ (a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture
đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và (including single shelves presented with supports for
đồ nội thất một khối; fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Ghế và giường. (b) Seats and beds.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of
94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa goods do not include references to sheets or slabs (whether
cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) or not cut to shape but not combined with other parts) of
bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá glass (including mirrors), marble or other stone or of any
khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 other material referred to in Chapter 68 or 69.
hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách (B) Goods described in heading 94.04, presented
biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02
nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03. or 94.03 as parts of goods.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm "nhà lắp ghép" 4. For the purposes of heading 94.06, the expression
có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói “prefabricated buildings” means buildings which are
như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như finished in the factory or put up as elements, presented
nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán together, to be assembled on site, such as housing or
trại, gara hoặc các loại nhà tương tự. worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds,
garages or similar buildings.
Nhà lắp ghép bao gồm "các khối mô-đun xây dựng" bằng Prefabricated buildings include "modular building units"
thép, thường được trình bày với kích thước và hình dạng của of steel, normally presented in the size and shape of a
một công-ten-nơ vận chuyển tiêu chuẩn, nhưng được lắp sẵn standard shipping container, but substantially or
một phần hoặc toàn bộ bên trong. Các khối mô-đun xây dựng completely pre-fitted internally. Such modular building
như vậy thường được thiết kế để lắp ráp lại với nhau tạo thành units are normally designed to be assembled together to
các nhà vĩnh cửu. form permanent buildings.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
94.01 Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.01 Seats (other than those of heading
94.02), có hoặc không chuyển được 94.02), whether or not convertible
thành giường, và bộ phận của chúng into beds, and parts thereof
9401.10.00 - Ghế dùng cho phương tiện bay chiếc 9401.10.00 - Seats of a kind used for aircraft unit
9401.20 - Ghế dùng cho xe có động cơ: 9401.20 - Seats of a kind used for motor vehicles:
9401.20.10 - - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc chiếc 9401.20.10 - - Of a kind used for vehicles of unit
87.04 heading 87.02, 87.03 or 87.04
9401.20.90 - - Loại khác chiếc 9401.20.90 - - Other unit
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao: - Swivel seats with variable height
adjustment:
9401.31.00 - - Bằng gỗ chiếc 9401.31.00 - - Of wood unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9401.39.00 - - Loại khác chiếc 9401.39.00 - - Other unit
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ - Seats other than garden seats or camping
ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại: equipment, convertible into beds:
9401.41.00 - - Bằng gỗ chiếc 9401.41.00 - - Of wood unit
9401.49.00 - - Loại khác chiếc 9401.49.00 - - Other unit
- Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật - Seats of cane, osier, bamboo or
liệu tương tự: similar materials:
9401.52.00 - - Bằng tre chiếc 9401.52.00 - - Of bamboo unit
9401.53.00 - - Bằng song, mây chiếc 9401.53.00 - - Of rattan unit
9401.59.00 - - Loại khác chiếc 9401.59.00 - - Other unit
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: - Other seats, with wooden frames:
9401.61.00 - - Đã nhồi đệm chiếc 9401.61.00 - - Upholstered unit
9401.69 - - Loại khác: 9401.69 - - Other:
9401.69.10 - - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi chiếc 9401.69.10 - - - With backrest and/or the seat made unit
làm bằng song, mây (SEN) of rattan
9401.69.90 - - - Loại khác chiếc 9401.69.90 - - - Other unit
- Ghế khác, có khung bằng kim loại: - Other seats, with metal frames:
9401.71.00 - - Đã nhồi đệm chiếc 9401.71.00 - - Upholstered unit
9401.79 - - Loại khác: 9401.79 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9401.79.10 - - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi chiếc 9401.79.10 - - - With backrest and/or the seat made unit
làm bằng song, mây (SEN) of rattan
9401.79.90 - - - Loại khác chiếc 9401.79.90 - - - Other unit
9401.80.00 - Ghế khác chiếc 9401.80.00 - Other seats unit
- Bộ phận: - Parts:
9401.91.00 - - Bằng gỗ chiếc 9401.91.00 - - Of wood unit
9401.99 - - Loại khác: 9401.99 - - Other:
9401.99.10 - - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 chiếc 9401.99.10 - - - Of seats of subheading 9401.10.00 unit
- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20: - - - Of seats of subheading 9401.20:
9401.99.21 - - - - Miếng tựa đầu và tay vịn của ghế chiếc 9401.99.21 - - - - Headrest stiffeners and armrests unit
thuộc phân nhóm 9401.20.10 for seats of subheading 9401.20.10
9401.99.29 - - - - Loại khác chiếc 9401.99.29 - - - - Other unit
9401.99.30 - - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.31.00 chiếc 9401.99.30 - - - Of seats of subheading 9401.31.00 unit
và 9401.39.00 and 9401.39.00
- - - Loại khác: - - - Other:
9401.99.91 - - - - Bằng plastic chiếc 9401.99.91 - - - - Of plastics unit
9401.99.99 - - - - Loại khác chiếc 9401.99.99 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
94.02 Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, 94.02 Medical, surgical, dental or veterinary
nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, furniture (for example, operating tables,
bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ examination tables, hospital beds with
phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt mechanical fittings, dentists’ chairs);
tóc và các loại ghế tương tự, có thể barbers’ chairs and similar chairs,
xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các having rotating as well as both reclining
mặt hàng trên and elevating movements; parts of the
foregoing articles
9402.10 - Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại 9402.10 - Dentists’, barbers’ or similar chairs
ghế tương tự và các bộ phận của chúng: and parts thereof:
9402.10.10 - - Ghế nha khoa và các bộ phận của chiếc 9402.10.10 - - Dentists' chairs and parts thereof unit
chúng
9402.10.30 - - Ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự chiếc 9402.10.30 - - Barbers’ or similar chairs and parts unit
và các bộ phận của chúng thereof
9402.90 - Loại khác: 9402.90 - Other:
- - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để - - Furniture specially designed for
dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y medical, surgical or veterinary
và các bộ phận của chúng: purposes and parts thereof:
9402.90.11 - - - Ghế vệ sinh dành cho người bệnh chiếc 9402.90.11 - - - Commodes unit
(Commodes) (SEN)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9402.90.12 - - - Bàn mổ, hoạt động bằng điện (SEN) chiếc 9402.90.12 - - - Operating tables, electrically unit
operated
9402.90.13 - - - Bàn mổ, không hoạt động bằng điện (SEN) chiếc 9402.90.13 - - - Operating tables, not electrically unit
operated
9402.90.14 - - - Bàn khám (SEN) chiếc 9402.90.14 - - - Examination tables unit
9402.90.15 - - - Giường bệnh (SEN) chiếc 9402.90.15 - - - Hospital beds unit
9402.90.19 - - - Loại khác chiếc 9402.90.19 - - - Other unit
9402.90.90 - - Loại khác chiếc 9402.90.90 - - Other unit
94.03 Đồ nội thất khác và các bộ phận của 94.03 Other furniture and parts thereof
chúng
9403.10.00 - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng chiếc 9403.10.00 - Metal furniture of a kind used in unit
trong văn phòng offices
9403.20 - Đồ nội thất bằng kim loại khác: 9403.20 - Other metal furniture:
9403.20.10 - - Tủ hút hơi độc (SEN) chiếc 9403.20.10 - - Fume cupboards unit
9403.20.90 - - Loại khác chiếc 9403.20.90 - - Other unit
9403.30.00 - Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong chiếc 9403.30.00 - Wooden furniture of a kind used in unit
văn phòng offices
9403.40.00 - Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong chiếc 9403.40.00 - Wooden furniture of a kind used in unit
nhà bếp the kitchen
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9403.50.00 - Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong chiếc 9403.50.00 - Wooden furniture of a kind used in unit
phòng ngủ the bedroom
9403.60 - Đồ nội thất bằng gỗ khác: 9403.60 - Other wooden furniture:
9403.60.10 - - Tủ hút hơi độc (SEN) chiếc 9403.60.10 - - Fume cupboards unit
9403.60.90 - - Loại khác chiếc 9403.60.90 - - Other unit
9403.70 - Đồ nội thất bằng plastic: 9403.70 - Furniture of plastics:
9403.70.10 - - Xe tập đi cho trẻ em chiếc 9403.70.10 - - Baby walkers unit
9403.70.20 - - Tủ hút hơi độc (SEN) chiếc 9403.70.20 - - Fume cupboards unit
9403.70.90 - - Loại khác chiếc 9403.70.90 - - Other unit
- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả - Furniture of other materials, including
mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương cane, osier, bamboo or similar materials:
tự:
9403.82.00 - - Bằng tre chiếc 9403.82.00 - - Of bamboo unit
9403.83.00 - - Bằng song, mây chiếc 9403.83.00 - - Of rattan unit
9403.89 - - Loại khác: 9403.89 - - Other:
9403.89.10 - - - Tủ hút hơi độc (SEN) chiếc 9403.89.10 - - - Fume cupboards unit
9403.89.90 - - - Loại khác chiếc 9403.89.90 - - - Other unit
- Bộ phận: - Parts:
9403.91.00 - - Bằng gỗ chiếc 9403.91.00 - - Of wood unit
9403.99 - - Loại khác: 9403.99 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9403.99.10 - - - Của phân nhóm 9403.70.10 chiếc 9403.99.10 - - - Of subheading 9403.70.10 unit
9403.99.90 - - - Loại khác chiếc 9403.99.90 - - - Other unit
94.04 Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ 94.04 Mattress supports; articles of bedding
giường và các loại tương tự (ví dụ, and similar furnishing (for example,
đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions,
đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo pouffes and pillows) fitted with springs
hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật or stuffed or internally fitted with any
liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc material or of cellular rubber or
plastic xốp, có hoặc không bọc plastics, whether or not covered
9404.10.00 - Khung đệm chiếc 9404.10.00 - Mattress supports unit
- Đệm: - Mattresses:
9404.21 - - Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic 9404.21 - - Of cellular rubber or plastics,
xốp, đã hoặc chưa bọc: whether or not covered:
9404.21.10 - - - Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc chiếc 9404.21.10 - - - Of cellular rubber, whether or not unit
covered
9404.21.20 - - - Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc chiếc 9404.21.20 - - - Of cellular plastics, whether or not unit
covered
9404.29 - - Bằng các loại vật liệu khác: 9404.29 - - Of other materials:
9404.29.10 - - - Đệm lò xo chiếc 9404.29.10 - - - Spring mattresses unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9404.29.20 - - - Loại khác, làm nóng/làm mát (SEN) chiếc 9404.29.20 - - - Other, hyperthermia/hypothermia unit
type
9404.29.90 - - - Loại khác chiếc 9404.29.90 - - - Other unit
9404.30.00 - Túi ngủ chiếc 9404.30.00 - Sleeping bags unit
9404.40.00 - Chăn quilt, chăn phủ giường chiếc 9404.40.00 - Quilts, bedspreads, eiderdowns and unit
(bedspreads), chăn nhồi lông và chăn duvets (comforters)
nhồi bông (comforters)
9404.90.00 - Loại khác chiếc 9404.90.00 - Other unit
94.05 Đèn (luminaires) và bộ đèn kể cả đèn 94.05 Luminaires and lighting fittings
pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, including searchlights and spotlights
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; and parts thereof, not elsewhere
biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên specified or included; illuminated
được chiếu sáng và các loại tương tự, signs, illuminated name-plates and
có nguồn sáng cố định thường xuyên, the like, having a permanently fixed
và bộ phận của chúng chưa được chi light source, and parts thereof not
tiết hoặc ghi ở nơi khác elsewhere specified or included
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn - Chandeliers and other electric ceiling
điện tường khác, trừ các loại được sử or wall lighting fittings, excluding
dụng ở các không gian mở công cộng those of a kind used for lighting public
hoặc đường phố lớn: open spaces or thoroughfares:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9405.11 - - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các 9405.11 - - Designed for use solely with light-
nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): emitting diode (LED) light sources:
9405.11.10 - - - Đèn cho phòng mổ chiếc 9405.11.10 - - - Luminaires for operating rooms unit
- - - Loại khác: - - - Other:
9405.11.91 - - - - Đèn rọi chiếc 9405.11.91 - - - - Spotlights unit
9405.11.99 - - - - Loại khác chiếc 9405.11.99 - - - - Other unit
9405.19 - - Loại khác: 9405.19 - - Other:
9405.19.10 - - - Đèn cho phòng mổ chiếc 9405.19.10 - - - Luminaires for operating rooms unit
- - - Loại khác: - - - Other:
9405.19.91 - - - - Đèn rọi chiếc 9405.19.91 - - - - Spotlights unit
9405.19.92 - - - - Đèn gắn bóng đèn huỳnh quang chiếc 9405.19.92 - - - - Luminaires with fluorescent lamps unit
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 95 Chapter 95
Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao; Toys, games and sports requisites; parts and
các bộ phận và phụ kiện của chúng accessories thereof
(c) Sợi, monofilament, dây bện hoặc dây cước hoặc các (c) Yarns, monofilament, cords or gut or the like for fishing,
loại dây tương tự dùng cho đánh bắt thủy sản, đã cắt cut to length but not made up into fishing lines, of Chapter
thành từng đoạn nhưng chưa làm thành dây câu, thuộc 39, heading 42.06 or Section XI;
Chương 39, nhóm 42.06 hoặc Phần XI;
(d) Túi thể thao hoặc bao bì khác thuộc nhóm 42.02, (d) Sports bags or other containers of heading 42.02, 43.03
43.03 hoặc 43.04; or 43.04;
(e) Quần áo hhóa trang, bằng vải dệt, thuộc Chương 61 (e) Fancy dress of textiles, of Chapter 61 or 62; sports
hoặc 62; quần áo thể thao và các mặt hàng may mặc đặc clothing and special articles of apparel of textiles, of
biệt bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc 62, có hoặc Chapter 61 or 62, whether or not incorporating incidentally
không gắn với các thành phần bảo vệ như miếng lót hoặc protective components such as pads or padding in the
phần lót ở khuỷu tay, đầu gối hoặc phần háng (ví dụ, elbow, knee or groin areas (for example, fencing clothing or
quần áo dùng cho môn đấu kiếm hoặc áo cho thủ môn soccer goalkeeper jerseys);
bóng đá);
(f) Cờ hoặc cờ đuôi nheo bằng vải dệt, hoặc buồm dùng (f) Textile flags or bunting, or sails for boats, sailboards or
cho thuyền, ván lướt hoặc ván trượt, của Chương 63; land craft, of Chapter 63;
(g) Giày dép thể thao (trừ loại đã gắn lưỡi trượt băng (g) Sports footwear (other than skating boots with ice or
hoặc trượt patanh) thuộc Chương 64, hoặc mũ và các vật roller skates attached) of Chapter 64, or sports headgear of
đội đầu thể thao thuộc Chương 65; Chapter 65;
(h) Gậy chống để đi bộ, roi, roi điều khiển súc vật hoặc (h) Walking-sticks, whips, riding-crops or the like (heading
các mặt hàng tương tự (nhóm 66.02), hoặc các bộ phận 66.02), or parts thereof (heading 66.03);
của chúng (nhóm 66.03);
(ij) Mắt thủy tinh chưa lắp dùng cho búp bê hoặc đồ chơi (ij) Unmounted glass eyes for dolls or other toys, of heading
khác, thuộc nhóm 70.18; 70.18;
(k) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa (k) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV,
trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), of base metal (Section XV), or similar goods of plastics
hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39); (Chapter 39);
(l) Chuông, cồng chiêng hoặc các loại tương tự thuộc (l) Bells, gongs or the like of heading 83.06;
nhóm 83.06;
(m) Bơm chất lỏng (nhóm 84.13), thiết bị lọc hoặc tinh (m) Pumps for liquids (heading 84.13), filtering or purifying
chế chất lỏng hoặc chất khí (nhóm 84.21), động cơ điện machinery and apparatus for liquids or gases (heading
(nhóm 85.01), máy biến điện (nhóm 85.04), đĩa, băng, 84.21), electric motors (heading 85.01), electric transformers
các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị bán dẫn (heading 85.04), discs, tapes, solid-state non-volatile storage
không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp), devices, "smart cards" and other media for the recording of
“thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin sound or of other phenomena, whether or not recorded
khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc (heading 85.23), radio remote control apparatus (heading 85.26) or
chưa ghi (nhóm 85.23), thiết bị điều khiển từ xa bằng cordless infrared remote control devices (heading 85.43);
sóng vô tuyến (nhóm 85.26) hoặc thiết bị điều khiển từ
xa không dây bằng tia hồng ngoại (nhóm 85.43);
(n) Xe thể thao (trừ xe trượt băng, xe trượt tuyết và các (n) Sports vehicles (other than bobsleighs, toboggans and
loại xe tương tự) thuộc Phần XVII; the like) of Section XVII;
(o) Xe đạp trẻ em (nhóm 87.12); (o) Children’s bicycles (heading 87.12);
(p) Phương tiện bay không người lái (nhóm 88.06); (p) Unmanned aircraft (heading 88.06);
(q) Tàu thuyền thể thao như ca nô và xuồng nhỏ (q) Sports craft such as canoes and skiffs (Chapter 89), or
(Chương 89), hoặc phương tiện đẩy của chúng their means of propulsion (Chapter 44 for such articles
(Chương 44 dùng cho các mặt hàng bằng gỗ); made of wood);
(r) Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại kính tương tự, (r) Spectacles, goggles or the like, for sports or outdoor
dùng cho thể thao hoặc cho các trò chơi ngoài trời games (heading 90.04);
(nhóm 90.04);
(s) Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi hoặc còi (nhóm (s) Decoy calls or whistles (heading 92.08);
92.08);
(t) Vũ khí hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 93; (t) Arms or other articles of Chapter 93;
(u) Dây đèn các loại (nhóm 94.05); (u) Lighting strings of all kinds (heading 94.05);
(v) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (v) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading
(bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tượng tự 96.20);
(nhóm 96.20);
(w) Dây căng vợt, lều bạt hoặc các đồ phục vụ cắm trại (w) Racket strings, tents or other camping goods, or gloves,
khác, hoặc găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay mittens and mitts (classified according to their constituent
(phân loại theo vật liệu cấu thành); hoặc material); or
(x) Bộ đồ ăn, bộ đồ bếp, vật dụng toilet, thảm và tấm trải (x) Tableware, kitchenware, toilet articles, carpets and other
sàn bằng vải dệt khác, đồ thêu, vỏ ga, vỏ gối, khăn trải textile floor coverings, apparel, bed linen, table linen, toilet
giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn vệ sinh, khăn nhà linen, kitchen linen and similar articles having a utilitarian
bếp và các vật dụng tương tự có chức năng sử dụng thực function (classified according to their constituent material).
tế (được phân loại theo vật liệu cấu thành).
2. Chương này bao gồm cả các sản phẩm trong đó có 2. This Chapter includes articles in which natural or
ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural,
quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad
hoặc kim loại dát phủ kim loại quý chỉ là thành phần with precious metal constitute only minor constituents.
thứ yếu.
3. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện chỉ 3. Subject to Note 1 above, parts and accessories which are
dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng của Chương suitable for use solely or principally with articles of this
này được phân loại cùng với các mặt hàng đó. Chapter are to be classified with those articles.
4. Theo nội dung Chú giải 1 nêu trên, không kể những đề 4. Subject to the provisions of Note 1 above, heading 95.03
cập khác, nhóm 95.03 được áp dụng cho các sản phẩm applies, inter alia, to articles of this heading combined with
của nhóm này đã được kết hợp với một hoặc nhiều chi one or more items, which cannot be considered as sets under
tiết, không được xem như là một bộ theo điều kiện của the terms of General Interpretative Rule 3 (b), and which, if
quy tắc 3 (b) của Nguyên tắc phân loại chung, và nếu presented separately, would be classified in other headings,
trình bày riêng lẻ, thì sẽ được phân loại vào nhóm khác, provided the articles are put up together for retail sale and
với điều kiện là các sản phẩm được đóng thành bộ để bán the combinations have the essential character of toys.
lẻ và sự kết hợp tạo nên đặc trưng cơ bản của đồ chơi.
5. Nhóm 95.03 không bao gồm các mặt hàng mà, theo 5. Heading 95.03 does not cover articles which, on account
thiết kế, hình dáng hoặc vật liệu cấu thành, có thể xác of their design, shape or constituent material, are
định chúng chỉ được sử dụng riêng cho động vật, ví dụ, identifiable as intended exclusively for animals, for
"đồ chơi cho vật nuôi cảnh trong gia đình" (phân loại vào example, “pet toys” (classification in their own appropriate
nhóm thích hợp của chúng). heading).
6. Theo nội dung của nhóm 95.08: 6. For the purposes of heading 95.08:
(a) Khái niệm "trò chơi di chuyển trong công viên giải (a) The expression “amusement park rides” means a device
trí" (amusement park rides) có nghĩa là một thiết bị hoặc or combination of devices or equipment that carry, convey,
tổ hợp các thiết bị hoặc máy để mang, vận chuyển hoặc or direct a person or persons over or through a fixed or
dẫn một người hoặc nhiều người đi trên hoặc đi qua một restricted course, including watercourses, or within a
tuyến đường cố định hoặc giới hạn, bao gồm cả đường defined area for the primary purposes of amusement or
nước, hoặc trong một khu vực xác định cho mục đích entertainment. Such rides may be combined within an
chính là vui chơi hoặc giải trí. Các thiết bị trò chơi này có amusement park, theme park, water park or fairground.
thể được kết hợp trong công viên giải trí, công viên theo These amusement park rides do not include equipment of a
chủ đề (theme park), công viên nước hoặc khu hội chợ. kind commonly installed in residences or playgrounds;
Các thiết bị trò chơi di chuyển này không bao gồm các
thiết bị loại thường được lắp đặt trong các khu dân cư
hoặc sân chơi;
(b) Khái niệm “trò chơi công viên nước” (water park (b) The expression “water park amusements” means a
amusements) có nghĩa là một thiết bị hoặc tổ hợp các device or combination of devices or equipment that are
thiết bị hoặc máy có đặc trưng bởi một khu vực nước cụ characterised by a defined area involving water, with no
thể, không bao gồm đường đi (no purposes built path). purposes built path. Water park amusements only include
Thiết bị vui chơi giải trí trong công viên nước chỉ bao equipment designed specifically for water parks; and
gồm các thiết bị được thiết kế đặc biệt cho công viên
nước; và
(c) Khái niệm “trò chơi hội chợ” (fairground (c) The expression “fairground amusements” means games
amusements) có nghĩa là các trò chơi may mắn, sức mạnh of chance, strength or skill, which commonly employ an
hoặc kỹ năng, thường có người điều hành hoặc người operator or attendant and may be installed in permanent
phục vụ và có thể được lắp đặt trong các tòa nhà kiên cố buildings or independent concession stalls. Fairground
hoặc quầy nhượng quyền độc lập (independent amusements do not include equipment of heading 95.04.
concession stalls). Các trò chơi hội chợ không bao gồm
thiết bị thuộc nhóm 95.04.
Nhóm này không bao gồm thiết bị đã được quy định chi This heading does not include equipment more specifically
tiết hơn ở nơi khác trong Danh mục. classified elsewhere in the Nomenclature.
(a) Thiết bị trò chơi điện tử video mà hình ảnh được tái (a) Video game consoles from which the image is
tạo trên một bộ thu truyền hình, một màn hình hoặc bề reproduced on a television receiver, a monitor or other
mặt bên ngoài khác; hoặc external screen or surface; or
(b) Các máy trò chơi video loại có màn hình video, loại (b) Video game machines having a self-contained video
xách tay hoặc không. screen, whether or not portable.
Phân nhóm này không bao gồm các máy hoặc thiết bị trò This subheading does not cover video game consoles or
chơi điện tử video hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ machines operated by coins, banknotes, bank cards, tokens
ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán or by any other means of payment (subheading 9504.30).
khác (phân nhóm 9504.30).
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
95.03 Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn 95.03 Tricycles, scooters, pedal cars and
đạp và đồ chơi tương tự có bánh; similar wheeled toys; dolls'
xe của búp bê; búp bê; đồ chơi carriages; dolls; other toys; reduced-
khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ size ("scale") models and similar
("scale") và các mẫu đồ chơi giải recreational models, working or not;
trí tương tự, có hoặc không vận puzzles of all kinds
hành; các loại đồ chơi đố trí
(puzzles)
9503.00.10 - Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn chiếc 9503.00.10 - Tricycles, scooters, pedal cars and unit
đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe similar wheeled toys; dolls' carriages
của búp bê
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9503.00.21 - - Búp bê, có hoặc không có trang chiếc 9503.00.21 - - Dolls, whether or not dressed unit
phục
9503.00.22 - - - Quần áo và phụ kiện quần áo; chiếc 9503.00.22 - - - Garments and garment unit
giầy và mũ accessories; footwear and headgear
9503.00.30 - Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu chiếc 9503.00.30 - Electric trains, including tracks, unit
và các phụ kiện khác của chúng signals and other accessories therefor
9503.00.40 - Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ chiếc 9503.00.40 - Reduced size ("scale") models and unit
("scale") và các mô hình giải trí similar recreational models, working
tương tự, có hoặc không vận hành or not
9503.00.50 - Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng chiếc/ 9503.00.50 - Other construction sets and unit
khác, bằng mọi loại vật liệu trừ bộ/hộp constructional toys, of materials other
plastic than plastics
9503.00.60 - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật chiếc/ 9503.00.60 - Stuffed toys representing animals or unit
không phải hình người bộ/hộp non-human creatures
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9503.00.70 - Các loại đồ chơi đố trí (puzzles) chiếc 9503.00.70 - Puzzles of all kinds unit
9503.00.80 - Thiết bị giáo dục điện tử tương tác chiếc 9503.00.80 - Portable interactive electronic unit
cầm tay được thiết kế chủ yếu cho trẻ educational devices primarily
em (SEN) designed for children
9503.00.91 - - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời chiếc/ 9503.00.91 - - Numerical, alphabetical or animal unit
hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ/hộp blocks or cut-outs; word builder sets;
bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập word making and talking sets; toy
nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm printing sets; toy counting frames
(abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ (abaci); toy sewing machines; toy
chơi typewriters
9503.00.94 - - Các đồ chơi khác, bằng cao su chiếc 9503.00.94 - - Other toys, of rubber unit
95.04 Các máy và thiết bị trò chơi điện 95.04 Video game consoles and machines,
tử video, các trò chơi trên bàn hoặc table or parlour games, including
trong phòng khách, kể cả trò chơi pintables, billiards, special tables for
bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên casino games and automatic bowling
dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và equipment, amusement machines
thiết bị chơi bowling tự động, máy operated by coins, banknotes, bank
giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền cards, tokens or by any other means
giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất of payment
kỳ phương tiện thanh toán khác
9504.20 - Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho 9504.20 - Articles and accessories for billiards
trò chơi bi-a: of all kinds:
9504.20.20 - - Bàn bi-a các loại chiếc 9504.20.20 - - Tables for billiards of all kinds unit
9504.30 - Máy trò chơi khác, hoạt động bằng 9504.30 - Other games, operated by coins,
đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, banknotes, bank cards, tokens or by
token hoặc các loại tương tự, trừ các any other means of payment, other
thiết bị dùng cho đường chạy than automatic bowling alley
bowling tự động: equipment:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9504.30.30 - - Trò chơi may rủi ngẫu nhiên với kg/chiếc 9504.30.30 - - Games of chance that immediately kg/unit
giải thưởng nhận ngay bằng tiền mặt; return a monetary award; parts and
các bộ phận và phụ kiện của chúng accessories thereof
9504.30.40 - - Máy trò chơi bắn bi (pintables) chiếc 9504.30.40 - - Other pintables or slot machines unit
hoặc các máy trò chơi tự động (có
khe nhét xèng hoặc xu) khác
9504.30.50 - - Loại khác, bộ phận bằng gỗ, giấy kg/chiếc 9504.30.50 - - Other, parts of wood, paper or kg/unit
hoặc plastic plastics
9504.50 - Các máy và thiết bị trò chơi điện tử 9504.50 - Video game consoles and machines,
video, trừ loại thuộc phân nhóm other than those of subheading
9504.30: 9504.30:
9504.50.10 - - Loại sử dụng với một bộ thu chiếc 9504.50.10 - - Of a kind used with a television unit
truyền hình receiver
9504.90.10 - - Các loại đồ phụ trợ để chơi chiếc 9504.90.10 - - Bowling requisites of all kinds unit
bowling
- - Đồ chơi ném phi tiêu và các bộ - - Darts and parts and accessories
phận và phụ kiện của chúng: therefor:
9504.90.21 - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic chiếc 9504.90.21 - - - Of wood, of paper or of plastics unit
9504.90.32 - - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ chiếc 9504.90.32 - - - Tables designed for use with unit
hoặc plastic casino games, of wood or of plastics
9504.90.33 - - - Loại bàn khác thiết kế để chơi chiếc 9504.90.33 - - - Other tables designed for use unit
bạc with casino games
9504.90.34 - - - Quân bài Mạt chược bằng gỗ, bộ 9504.90.34 - - - Mahjong tiles, of wood or of set
giấy hoặc plastic paper or of plastics
9504.90.35 - - - Quân bài Mạt chược khác bộ 9504.90.35 - - - Other Mahjong tiles set
9504.90.36 - - - Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc chiếc 9504.90.36 - - - Other, of wood, of paper or of unit
plastic plastics
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9504.90.92 - - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic chiếc 9504.90.92 - - - - Of wood or of plastics unit
9504.90.95 - - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic chiếc 9504.90.95 - - - - Of wood, of paper or of plastics unit
95.05 Đồ dùng trong lễ hội, hội hóa trang 95.05 Festive, carnival or other entertainment
hoặc trong các trò chơi giải trí articles, including conjuring tricks and
khác, kể cả các mặt hàng dùng cho novelty jokes
trò chơi ảo thuật và trò vui cười
9505.10.00 - Đồ dùng trong lễ Nô-en kg/chiếc 9505.10.00 - Articles for Christmas festivities kg/unit
95.06 Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập 95.06 Articles and equipment for general
luyện thể chất nói chung, thể dục, physical exercise, gymnastics,
điền kinh, các môn thể thao khác athletics, other sports (including
(kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài table-tennis) or outdoor games, not
trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở specified or included elsewhere in
nơi khác trong Chương này; bể bơi this Chapter; swimming pools and
và bể bơi nông (paddling pools) paddling pools
- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt - Snow-skis and other snow-ski
tuyết khác: equipment:
9506.12.00 - - Dây buộc ván trượt chiếc 9506.12.00 - - Ski-fastenings (ski-bindings) unit
- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván - Water-skis, surf-boards, sailboards
buồm và các thiết bị thể thao dưới and other water-sport equipment:
nước khác:
- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi - Golf clubs and other golf
gôn khác: equipment:
9506.31.00 - - Gậy, bộ gậy chơi gôn chiếc 9506.31.00 - - Clubs, complete unit
9506.40 - Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng 9506.40 - Articles and equipment for table-
bàn: tennis:
- Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các - Tennis, badminton or similar
vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng rackets, whether or not strung:
lưới:
9506.51.00 - - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới chiếc 9506.51.00 - - Lawn-tennis rackets, whether or unit
not strung
- Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng - Balls, other than golf balls and
chơi bóng bàn: table-tennis balls:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9506.70.00 - Lưỡi giày trượt băng và lưỡi trượt chiếc 9506.70.00 - Ice skates and roller skates, unit
có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn including skating boots with skates
lưỡi trượt attached
9506.91.00 - - Các mặt hàng và thiết bị cho tập chiếc 9506.91.00 - - Articles and equipment for general unit
luyện thể chất nói chung, thể dục physical exercise, gymnastics or
hoặc điền kinh athletics
9506.99.10 - - - Cung (kể cả nỏ) và mũi tên chiếc 9506.99.10 - - - Bows (including crossbows) and unit
arrows
9506.99.20 - - - Lưới (*), đệm bảo vệ ống chân và chiếc 9506.99.20 - - - Nets, cricket pads and shin unit
tấm ốp bảo vệ ống chân guards
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
95.07 Cần câu, lưỡi câu và các loại dây 95.07 Fishing rods, fish-hooks and other
câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới line fishing tackle; fish landing
bắt bướm và các loại lưới tương tự; nets, butterfly nets and similar
chim giả làm mồi (trừ các loại nets; decoy “birds” (other than
thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và those of heading 92.08 or 97.05)
các dụng cụ cần thiết dùng cho săn and similar hunting or shooting
hoặc bắn tương tự requisites
9507.20.00 - Lưỡi câu, có hoặc không có dây kg/chiếc 9507.20.00 - Fish-hooks, whether or not snelled kg/unit
cước
95.08 Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc 95.08 Travelling circuses and travelling
lưu động; trò chơi di chuyển menageries; amusement park rides
trong công viên giải trí and water park amusements;
(amusement park rides) và trò fairground amusements, including
chơi công viên nước (water park shooting galleries; travelling
amusements); trò chơi hội chợ theatres
(fairground amusements), kể cả
khu bắn súng giải trí; rạp lưu động
9508.10.00 - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc chiếc 9508.10.00 - Travelling circuses and travelling unit
lưu động menageries
- Trò chơi di chuyển trong công viên - Amusement park rides and water
giải trí và trò chơi công viên nước: park amusements:
9508.21.00 - - Tàu lượn siêu tốc chiếc 9508.21.00 - - Roller coasters unit
9508.22.00 - - Đu quay, đánh đu và vòng quay chiếc 9508.22.00 - - Carousels, swings and roundabouts unit
ngựa gỗ
9508.24.00 - - Thiết bị mô phỏng chuyển động chiếc 9508.24.00 - - Motion simulators and moving unit
và rạp mô phỏng chuyển động theatres
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9508.26.00 - - Trò chơi công viên nước chiếc 9508.26.00 - - Water park amusements unit
9508.30.00 - Trò chơi hội chợ chiếc 9508.30.00 - Fairground amusements unit
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*) Lưới dùng cho các trò chơi như tennis, cầu lông, bóng truyền, bóng đá, bóng rổ, trừ lưới hàng rào, túi lưới đựng bóng
đá, bóng tennis và các loại tương tự thuộc nhóm 56.08.
Chương 96 Chapter 96
Các mặt hàng khác Miscellaneous manufactured articles
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
96.01 Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh 96.01 Worked ivory, bone, tortoise-shell,
gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu horn, antlers, coral, mother-of-
chạm khắc có nguồn gốc động vật pearl and other animal carving
khác đã gia công, và các mặt hàng material, and articles of these
làm từ các vật liệu này (kể cả các sản materials (including articles
phẩm đúc) obtained by moulding)
9601.10 - Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng 9601.10 - Worked ivory and articles of ivory:
ngà:
9601.10.10 - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, kg/chiếc 9601.10.10 - - Cigar or cigarette cases, tobacco kg/unit
bình đựng thuốc lá; đồ trang trí jars; ornamental articles
9601.90.11 - - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, kg/chiếc 9601.90.11 - - - Cigar or cigarette cases, tobacco kg/unit
bình đựng thuốc lá; đồ trang trí jars; ornamental articles
9601.90.12 - - - Nhân nuôi cấy ngọc trai (SEN) kg/chiếc 9601.90.12 - - - Pearl nucleus kg/unit
- - Vỏ điệp giấy đã gia công và các sản - - Worked capiz shells and articles
phẩm làm từ chúng: of the foregoing:
9601.90.91 - - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, kg/chiếc 9601.90.91 - - - Cigar or cigarette cases, tobacco kg/unit
bình đựng thuốc lá; đồ trang trí jars; ornamental articles
96.02 Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật 96.02 Worked vegetable or mineral
hoặc khoáng đã được gia công và các carving material and articles of
sản phẩm làm từ các loại vật liệu these materials; moulded or
này; các vật liệu đúc hoặc chạm khắc carved articles of wax, of stearin,
bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự of natural gums or natural resins
nhiên hoặc nhựa tự nhiên hoặc bằng or of modelling pastes, and other
bột nhão làm mô hình, và sản phẩm moulded or carved articles, not
được đúc hoặc chạm khắc khác, chưa elsewhere specified or included;
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; worked, unhardened gelatin
gelatin đã chế biến nhưng chưa đóng (except gelatin of heading 35.03)
cứng (trừ gelatin thuộc nhóm 35.03) and articles of unhardened gelatin
và các sản phẩm làm bằng gelatin
chưa đóng cứng
9602.00.10 - Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho kg/chiếc 9602.00.10 - Gelatin capsules for pharmaceutical kg/unit
dược phẩm products
9602.00.20 - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, chiếc 9602.00.20 - Cigar or cigarette cases, tobacco unit
bình đựng thuốc lá; đồ trang trí jars; ornamental articles
9603.21.00 - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải kg/chiếc 9603.21.00 - - Tooth brushes, including dental- kg/unit
dùng cho răng mạ plate brushes
9603.30.00 - Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút kg/chiếc 9603.30.00 - Artists’ brushes, writing brushes kg/unit
lông tương tự dùng cho việc trang điểm and similar brushes for the
application of cosmetics
9603.40.00 - Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi kg/chiếc 9603.40.00 - Paint, distemper, varnish or similar kg/unit
quét vecni hoặc các loại chổi tương tự brushes (other than brushes of
(trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm subheading 9603.30); paint pads and
9603.30); miếng thấm và con lăn để rollers
quét sơn hoặc vẽ
9603.50.00 - Các loại bàn chải khác là các bộ phận kg/chiếc 9603.50.00 - Other brushes constituting parts of kg/unit
của máy móc, dụng cụ hoặc xe machines, appliances or vehicles
9603.90.10 - - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi kg/chiếc 9603.90.10 - - Prepared knots and tufts for kg/unit
hoặc bàn chải broom or brush making
9603.90.20 - - Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay kg/chiếc 9603.90.20 - - Hand-operated mechanical floor kg/unit
để quét sàn, không có động cơ sweepers, not motorised
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
96.04 Giần và sàng tay 96.04 Hand sieves and hand riddles
9605.00.00 Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá kg/chiếc/ 9605.00.00 Travel sets for personal toilet, kg/unit/set
nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm bộ sewing or shoe or clothes cleaning
sạch giày dép hoặc quần áo
96.06 Khuy, khuy dập, khuy bấm và khuy 96.06 Buttons, press-fasteners, snap-
tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và fasteners and press-studs, button
các bộ phận khác của các mặt hàng này; moulds and other parts of these
khuy chưa hoàn chỉnh (button blank) articles; button blanks
9606.10 - Khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm 9606.10 - Press-fasteners, snap-fasteners and
và bộ phận của chúng: press-studs and parts therefor:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Khuy: - Buttons:
9606.21.00 - - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt kg/chiếc 9606.21.00 - - Of plastics, not covered with kg/unit
textile material
9606.22.00 - - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật kg/chiếc 9606.22.00 - - Of base metal, not covered with kg/unit
liệu dệt textile material
9606.30 - Lõi khuy và các bộ phận khác của 9606.30 - Button moulds and other parts of
khuy; khuy chưa hoàn chỉnh: buttons; button blanks:
96.07 Khóa kéo và các bộ phận của chúng 96.07 Slide fasteners and parts thereof
- Khóa kéo: - Slide fasteners:
9607.11.00 - - Có răng bằng kim loại cơ bản kg/chiếc 9607.11.00 - - Fitted with chain scoops of base kg/unit
metal
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
96.08 Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột 96.08 Ball point pens; felt tipped and other
khác và bút đánh dấu; bút máy, bút porous-tipped pens and markers;
máy ngòi ống và các loại bút khác; fountain pens, stylograph pens and
bút viết giấy nhân bản (duplicating other pens; duplicating stylos;
stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút propelling or sliding pencils; pen-
chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì holders, pencil-holders and similar
và các loại quản bút tương tự; bộ holders; parts (including caps and
phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các clips) of the foregoing articles, other
loại bút kể trên, trừ các loại thuộc than those of heading 96.09
nhóm 96.09
9608.10.10 - - Có thân chủ yếu bằng plastic chiếc 9608.10.10 - - Having a body mainly of plastics unit
9608.20.00 - Bút phớt và bút phớt có ruột khác và chiếc 9608.20.00 - Felt tipped and other porous-tipped unit
bút đánh dấu pens and markers
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9608.30 - Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại 9608.30 - Fountain pens, stylograph pens and
bút khác: other pens:
9608.40.00 - Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy chiếc 9608.40.00 - Propelling or sliding pencils unit
9608.50.00 - Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở chiếc 9608.50.00 - Sets of articles from two or more of unit
lên thuộc các phân nhóm trên the foregoing subheadings
9608.60 - Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và 9608.60 - Refills for ball point pens,
ống mực: comprising the ball point and ink-
reservoir:
9608.91 - - Ngòi bút và bi ngòi: 9608.91 - - Pen nibs and nib points:
9608.91.10 - - - Bằng vàng hoặc mạ vàng chiếc 9608.91.10 - - - Of gold or gold-plated unit
9608.99.10 - - - Bút viết giấy nhân bản chiếc 9608.99.10 - - - Duplicating stylos unit
9608.99.91 - - - - Bộ phận của bút bi, bằng plastic kg/chiếc 9608.99.91 - - - - Parts of ball point pens, of kg/unit
plastics
96.09 Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc 96.09 Pencils (other than pencils of heading
nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn 96.08), crayons, pencil leads, pastels,
màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và drawing charcoals, writing or drawing
phấn thợ may chalks and tailors’ chalks
9609.10 - Bút chì và bút chì màu, có lõi chì 9609.10 - Pencils and crayons, with leads
trong vỏ: encased in a sheath:
9609.20.00 - Ruột chì, đen hoặc màu kg/chiếc 9609.20.00 - Pencil leads, black or coloured kg/unit
9609.90.10 - - Bút chì bằng đá phiến (slate) dùng kg/chiếc 9609.90.10 - - Slate pencils for school slates kg/unit
trong trường học
9609.90.30 - - Bút chì và bút màu khác trừ loại kg/chiếc 9609.90.30 - - Pencils and crayons other than kg/unit
thuộc phân nhóm 9609.10 those of subheading 9609.10
9609.90.91 - - - Phấn vẽ hoặc phấn viết kg/chiếc 9609.90.91 - - - Writing or drawing chalks kg/unit
96.10 Bảng đá phiến (slate) và bảng, có bề 96.10 Slates and boards, with writing or
mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc drawing surfaces, whether or not
không có khung framed
9610.00.10 - Bảng đá phiến (slate) dùng trong chiếc 9610.00.10 - School slates unit
trường học
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9611.00.00 Con dấu ngày, con dấu niêm phong chiếc 9611.00.00 Date, sealing or numbering stamps, unit
hoặc con dấu đánh số, và loại tương and the like (including devices for
tự (kể cả dụng cụ để in hoặc dập nổi printing or embossing labels),
nhãn hiệu), được thiết kế để sử dụng designed for operating in the hand;
thủ công; con dấu đóng để sử dụng hand-operated composing sticks and
thủ công và các bộ in bằng tay kèm hand printing sets incorporating
theo các con dấu đó such composing sticks
96.12 Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã 96.12 Typewriter or similar ribbons,
phủ mực hoặc làm sẵn bằng cách inked or otherwise prepared for
khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào giving impressions, whether or not
lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, on spools or in cartridges; ink-
đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc pads, whether or not inked, with
không có hộp or without boxes
9612.10.10 - - Bằng vật liệu dệt chiếc/m 9612.10.10 - - Of textile fabric unit/m
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
96.13 Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa 96.13 Cigarette lighters and other lighters,
khác, có hoặc không dùng cơ hoặc whether or not mechanical or
điện, và các bộ phận của chúng trừ electrical, and parts thereof other
đá lửa và bấc than flints and wicks
9613.10 - Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp 9613.10 - Pocket lighters, gas fuelled, non-
lại: refillable:
9613.20 - Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: 9613.20 - Pocket lighters, gas fuelled, refillable:
9613.80.10 - - Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếp chiếc 9613.80.10 - - Piezo-electric lighters for stoves unit
and ranges
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9613.80.20 - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa chiếc 9613.80.20 - - Cigarette lighters or table lighters, unit
để bàn, bằng plastic of plastics
9613.80.30 - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa chiếc 9613.80.30 - - Cigarette lighters or table lighters, unit
để bàn, trừ loại bằng plastic other than of plastics
9613.90.10 - - Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác kg/chiếc 9613.90.10 - - Refillable cartridges or other kg/unit
có thể nạp lại của bật lửa cơ khí, có receptacles, which constitute parts of
chứa nhiên liệu lỏng hoặc khí hóa lỏng mechanical lighters, containing
liquid fuel or liquefied gases
96.14 Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà 96.14 Smoking pipes (including pipe bowls)
hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng and cigar or cigarette holders, and
parts thereof
9614.00.10 - Gỗ hoặc rễ cây đã tạo dáng thô để làm chiếc 9614.00.10 - Roughly shaped blocks of wood or unit
tẩu thuốc root for the manufacture of pipes
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
96.15 Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; 96.15 Combs, hair-slides and the like;
ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn hair pins, curling pins, curling
tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ grips, hair-curlers and the like,
các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ other than those of heading 85.16,
phận của chúng and parts thereof
- Lược, trâm cài tóc và loại tương tự: - Combs, hair-slides and the like:
9615.11 - - Bằng cao su cứng hoặc plastic: 9615.11 - - Of hard rubber or plastics:
9615.90.12 - - - Bằng sắt hoặc thép kg/chiếc 9615.90.12 - - - Of iron or steel kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9615.90.13 - - - Bằng plastic kg/chiếc 9615.90.13 - - - Of plastics kg/unit
9615.90.19 - - - Loại khác kg/chiếc 9615.90.19 - - - Other kg/unit
- - Bộ phận: - - Parts:
9615.90.21 - - - Bằng plastic kg/chiếc 9615.90.21 - - - Of plastics kg/unit
9615.90.22 - - - Bằng sắt hoặc thép kg/chiếc 9615.90.22 - - - Of iron or steel kg/unit
9615.90.23 - - - Bằng nhôm kg/chiếc 9615.90.23 - - - Of aluminium kg/unit
9615.90.29 - - - Loại khác kg/chiếc 9615.90.29 - - - Other kg/unit
- - Loại khác: - - Other:
9615.90.91 - - - Bằng nhôm kg/chiếc 9615.90.91 - - - Of aluminium kg/unit
9615.90.92 - - - Bằng sắt hoặc thép kg/chiếc 9615.90.92 - - - Of iron or steel kg/unit
9615.90.93 - - - Bằng plastic kg/chiếc 9615.90.93 - - - Of plastics kg/unit
9615.90.99 - - - Loại khác kg/chiếc 9615.90.99 - - - Other kg/unit
96.16 Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt 96.16 Scent sprays and similar toilet
để trang điểm tương tự, và các bộ sprays, and mounts and heads
phận gá lắp và đầu xịt của chúng; therefor; powder-puffs and pads
miếng và tấm để xoa và chấm mỹ for the application of cosmetics or
phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm toilet preparations
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9616.10 - Bình, lọ xịt nước hoa và bình, lọ xịt để 9616.10 - Scent sprays and similar toilet
trang điểm tương tự, và các bộ phận gá sprays, and mounts and heads
lắp và đầu xịt của chúng: therefor:
9616.10.10 - - Bình, lọ xịt nước hoa và bình, lọ xịt chiếc 9616.10.10 - - Scent sprays and similar toilet unit
trang điểm tương tự sprays
9616.10.20 - - Các bộ phận gá lắp và đầu xịt chiếc 9616.10.20 - - Mounts and heads unit
9616.20.00 - Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ kg/chiếc 9616.20.00 - Powder-puffs and pads for the kg/unit
phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm application of cosmetics or toilet
preparations
96.17 Phích chân không và các loại bình 96.17 Vacuum flasks and other vacuum
chân không khác, hoàn chỉnh; bộ vessels, complete; parts thereof
phận của chúng trừ ruột thủy tinh other than glass inners
9617.00.10 - Phích chân không và các loại bình chiếc 9617.00.10 - Vacuum flasks and other vacuum unit
chân không khác, hoàn chỉnh vessels, complete
9617.00.20 - Các bộ phận, trừ ruột thủy tinh chiếc 9617.00.20 - Parts thereof, other than glass unit
inners
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9618.00.00 Ma-nơ-canh dùng trong ngành may chiếc 9618.00.00 Tailors’ dummies and other lay unit
và các mô hình cơ thể khác; mô hình figures; automata and other
tự động và các vật trưng bày cử động animated displays used for shop
được khác dùng cho cửa hàng may mặc window dressing
96.19 Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh 96.19 Sanitary towels (pads) and tampons,
dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót napkins (diapers), napkin liners and
và các vật phẩm tương tự, bằng mọi similar articles, of any material
vật liệu
- Các sản phẩm dùng một lần: - Disposable articles:
9619.00.11 - - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt kg/chiếc 9619.00.11 - - With an absorbent core of wadding kg/unit
of textile materials
9619.00.12 - - Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ kg/chiếc 9619.00.12 - - Sanitary towels and tampons of kg/unit
sinh dạng ống (tampons) từ giấy, bột paper, paper pulp, cellulose wadding
giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ or webs of cellulose fibres
sợi xenlulo
9619.00.13 - - Bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em từ kg/chiếc 9619.00.13 - - Baby napkins and pads for kg/unit
giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc incontinence, of paper, paper pulp,
màng xơ sợi xenlulo cellulose wadding or webs of
cellulose fibres
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9619.00.14 - - Loại khác, từ giấy, bột giấy, tấm xơ kg/chiếc 9619.00.14 - - Other, of paper, paper pulp, kg/unit
sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo cellulose wadding or webs of
cellulose fibres
9619.00.92 - - Băng vệ sinh (miếng) kg/chiếc 9619.00.92 - - Sanitary towels (pads) kg/unit
9619.00.93 - - Loại khác, dệt kim hoặc móc kg/chiếc 9619.00.93 - - Other, knitted or crocheted kg/unit
96.20 Chân đế loại một chân (monopod), 96.20 Monopods, bipods, tripods and similar
hai chân (bipod), ba chân (tripod) và articles
các mặt hàng tương tự
9620.00.20 - Bằng carbon và graphit chiếc 9620.00.20 - Of carbon and graphite unit
9620.00.30 - Bằng sắt và thép chiếc 9620.00.30 - Of iron and steel unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
PHẦN XXI SECTION XXI
CÁC TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT, ĐỒ SƯU TẦM WORKS OF ART, COLLECTORS’ PIECES AND
VÀ ĐỒ CỔ ANTIQUES
Chương 97 Chapter 97
Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ Works of art, collectors’ pieces and antiques
4. Nhóm 97.03 không áp dụng đối với các phiên bản hoặc 4. Heading 97.03 does not apply to mass-produced
tác phẩm được sản xuất hàng loạt bằng kỹ năng thông reproductions or works of conventional craftsmanship
thường phục vụ cho mục đích thương mại, cho dù mặt hàng of a commercial character, even if these articles are
này được thiết kế hoặc tạo ra bởi các nghệ nhân. designed or created by artists.
5. (A) Theo các Chú giải từ 1 đến 4 nêu trên, các mặt 5. (A) Subject to Notes 1 to 4 above, articles of this
hàng thuộc Chương này phải được phân loại vào Chương Chapter are to be classified in this Chapter and not in
này và không được phân loại vào bất kỳ Chương nào any other Chapter of the Nomenclature.
khác của Danh mục.
(B) Nhóm 97.06 không áp dụng cho những mặt hàng thuộc (B) Heading 97.06 does not apply to articles of the
các nhóm trên đây của Chương này. preceding headings of this Chapter.
6. Khung của các bức tranh vẽ, tranh phác họa, tranh bột 6. Frames around paintings, drawings, pastels, collages
màu, hình ghép nghệ thuật hoặc phù điêu trang trí tương tự, or similar decorative plaques, engravings, prints or
bản khắc, bản in hoặc bản in lytô được phân loại cùng với lithographs are to be classified with those articles,
các vật phẩm này, với điều kiện là chúng cùng chủng loại provided they are of a kind and of a value normal to
và có giá trị tương ứng với các mặt hàng này. Các loại those articles. Frames which are not of a kind or of a
khung mà không cùng chủng loại hoặc không có giá trị value normal to the articles referred to in this Note are
tương ứng với các vật phẩm được đề cập trong Chú giải này to be classified separately.
được phân loại riêng.
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
97.01 Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh 97.01 Paintings, drawings and pastels,
bột màu, được vẽ hoàn toàn bằng executed entirely by hand, other
tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc than drawings of heading 49.06 and
nhóm 49.06 và trừ các tác phẩm vẽ other than hand-painted or hand-
hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm decorated manufactured articles;
ghép, tranh khảm và phù điêu trang collages, mosaics and similar decorative
trí tương tự plaques
97.02 Nguyên bản các bản khắc, bản in và 97.02 Original engravings, prints and
bản in lytô lithographs
9702.10.00 - Có tuổi trên 100 năm chiếc 9702.10.00 - Of an age exceeding 100 years unit
97.03 Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và 97.03 Original sculpture and statuary, in
tượng tạc, làm bằng mọi loại vật liệu any material
9703.10.00 - Có tuổi trên 100 năm chiếc 9703.10.00 - Of an age exceeding 100 years unit
9704.00.00 Tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in chiếc 9704.00.00 Postage or revenue stamps, stamp- unit
cước thay tem bưu chính, phong bì postmarks, first-day covers, postal
có tem đóng dấu ngày phát hành đầu stationery (stamped paper), and the
tiên, các ấn phẩm bưu chính (ấn like, used or unused, other than
phẩm có in sẵn tem), và các ấn phẩm those of heading 49.07
tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ
loại thuộc nhóm 49.07
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
97.05 Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập 97.05 Collections and collectors’ pieces of
chủng loại khảo cổ, dân tộc học, sử archaeological, ethnographic, historical,
học, động vật, thực vật, khoáng vật, zoological, botanical, mineralogical,
giải phẫu học, cổ sinh vật học hoặc anatomical, paleontological or numismatic
các loại tiền interest
9705.10.00 - Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chiếc 9705.10.00 - Collections and collectors' pieces of unit
chủng loại khảo cổ, dân tộc học hoặc sử archaeological, ethnographic or
học historical interest
- Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập - Collections and collectors' pieces of
chủng loại động vật, thực vật, khoáng zoological, botanical, mineralogical,
vật, giải phẫu học hoặc cổ sinh vật học: anatomical or paleontological interest:
9705.21.00 - - Tiêu bản người và các bộ phận của chiếc 9705.21.00 - - Human specimens and parts thereof unit
chúng
9705.22.00 - - Các loài đã tuyệt chủng hoặc có chiếc 9705.22.00 - - Extinct or endangered species and unit
nguy cơ tuyệt chủng và các bộ phận của parts thereof
chúng
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập - Collections and collectors' pieces of
các loại tiền: numismatic interest:
9705.31.00 - - Có tuổi trên 100 năm chiếc 9705.31.00 - - Of an age exceeding 100 years unit
97.06 Đồ cổ có tuổi trên 100 năm 97.06 Antiques of an age exceeding 100 years
9706.10.00 - Có tuổi trên 250 năm chiếc 9706.10.00 - Of an age exceeding 250 years unit