Professional Documents
Culture Documents
10.9.21 Mô
10.9.21 Mô
10.9.21 Mô
21
Unit 1: Nice to meet you
1. Vocabulary
1. Morning(n) buổi sáng
2. Noon(n) buổi trưa
3. Afternoon(n) buổi chiều
4. Evening(n) buổi tối
5. Night (n) buổi đêm
6. Noun: danh từ (n): những từ chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng, người,…
7. Verb: động từ (v): những từ chỉ hoạt động, sự chuyển động,…
8. Adjective: tính từ (a): những từ miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc (con
người, cây cối, hiện tượng,..)
9. Meet (v) gặp, gặp gỡ
10. See (v) gặp, nhìn
11. Nice to meet you = Nice to see you
12. Nice(a) vui vẻ, tốt bụng, hiền
Eg: My sister is very nice.
13. Good morning: chào buổi sáng
14. Good afternoon: chào buổi chiều
15. Good evening: chào buổi tối
16. Goodnight: chúc ngủ ngon
17. Goodbye/Bye >< Hello
18. Again: lại, một lần nữa
19. Pupil: học sinh
20. Student: sinh viên, học sinh
21. England: nước anh
22. English: người anh, tiếng anh
23. Hometown (n) thị trấn, quê hương, quê nhà
24. See you later: Hẹn gặp lại bạn
25. Later: sau
26. See you tomorrow: hẹn gặp bạn ngày mai
27. Tomorrow: ngày mai
28. Primary School: trường tiểu học
This is Van Noi Primary School.
watch (v) xem, ngắm
star (n) ngôi sao stars: những ngôi sao
many (a) nhiều
in the + buổi: trong buổi, vào buổi
- in the morning(vào buổi sáng), in the night (vào ban đêm)
- in the afternoon(vào buổi chiều), in the evening(vào buổi tối)
- at noon (vào buổi trưa)
My son: con trai của tôi
Have a sweet dream: Mơ đẹp nhé!
With: cùng, với