Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 157

1.1

1.2

1.3

1.4

1.5
1 1
Hệ phương trình
tuyến tính
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

Một phương trình tuyến tính với các ẩn x1 ,K, xn


là một phương trình c ạng
x +
1 1 2
x2 + + n
xn =
tr ng n là một ố ng n ương b và các hệ ố

1
,K, n là các ố thực h phức.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

Một hệ phương trình tuyến tính h một hệ tuyến tính là một


họ củ một h nhiề phương trình t n t nh th c ng các ẩn
ch ng hạn x1, …, xn.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

Một hệ phương trình tuyến tính h một hệ tuyến tính là một


họ củ một h nhiề phương trình t n t nh th c ng các ẩn
ch ng hạn x1, …, xn.
Một ngh ệ củ hệ là một ộ s1, …, sn các giá tr làm ch m i
phương trình tr thành một ng thức ng hi th tương ứng
s1, …, sn ch x1, …, xn.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

Một hệ phương trình tuyến tính h một hệ tuyến tính là một


họ củ một h nhiề phương trình t n t nh th c ng các ẩn
ch ng hạn x1, …, xn.
Một ngh ệ củ hệ là một ộ s1, …, sn các giá tr làm ch m i
phương trình tr thành một ng thức ng hi th tương ứng
s1, …, sn ch x1, …, xn.
p h p t t c các nghiệm ư c gọi là tập ngh ệ củ hệ t n
t nh.
i hệ t n t nh ư c gọi là tương ương n ch ng c c ng t p
nghiệm.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

�Cách tìm ngh m c h h ng t ình t n t nh


� gh m c h h ng t ình t n t nh nh th n
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ 1 i i các hệ phương trình


ìï x - 2x = -1
(a) ïí 1 2
ïï-x1 + 3x2 = 3
î

ìï x - 2x = -1
b ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 3
î

ìï x - 2x = -1
c ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ 1 i i các hệ phương trình


ìï x - 2x = -1
(a) ïí 1 2
ïï-x1 + 3x2 = 3
î

ìï x - 2x = -1
b ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 3
î

ìï x - 2x = -1
c ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

Một hệ phương trình t n t nh c


1. v nghiệm h c
2. nh t một nghiệm h c
3. v ố nghiệm.
Một hệ phương trình t n t nh ư c gọi là
tương thí h n n c một nghiệm h c v ố
nghiệm.
Một hệ là h ng tương thí h n n v
nghiệm.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

B phép biến đổi cơ bản thường dùng đ đơn giản


t h t ến t nh
h t phương t nh b i tổng c n t
b i c phương t nh h c
đổi ch h i phương t nh
nh n t h c h ng h i ếc t
phương t nh
Mụ đ đ Tạ ra hệ phư r h
h hệ phư r h a p
hệ hệ a
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t
ïï 1 2 3
ï
t
Ûí 4x 3 = 4
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Ûí
ïï 1 2 3
ï
t
4x 3 = 4
ï
ïï
ïî x2 + x 3 = 3

Thay [pt2 ïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0


ì
bởi Û ïí x3 = 1
(1/4). t
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí
ï 1 2 3

t
4x 3 = 4
ï
ïï
ïî x2 + x 3 = 3

Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0


bởi Û ïí x3 = 1
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
Đ i h ïï 1 2 3

pt2 pt Û í
ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
h t ïïï 1
ïï 1 ìï x - 2x = -1
2 3 2

t Û íïï
ï 2x - 4x + x = 4 x2 =2
í 1 2 3

t
ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí
ï 1 2 3

t
4x 3 = 4
ï
ïï
ïî x2 + x 3 = 3

Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0


bởi Û ïí x3 = 1
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
Đ i h ïï 1 2 3

pt2 pt Û í
ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
h t ïïï 1
ïï 1 ìï x - 2x = -1
2 3 2
ï 2x - 4x + x = 4 Ûí x2 =2
í 1 2 3 ïï
t t ïïî
ïï
ïï x2 + x3 = 3 x3 = 1
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí h t ïï 1
ï 1 2 3 ìï x =3
t
4x 3 = 4
ï Û ïí x2 =2
ïï ïï
t t ïïî
ïî x2 + x 3 = 3
x3 = 1
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0
bởi Û ïí x3 = 1
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
Đ i h ïï 1 2 3

pt2 pt Û í
ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1

ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3 2 4 4
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3 ìï x =3
ï ïï 1
Ûí 4x 3 = 4
ïï Û ïí x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
î ïï x3 = 1
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3

Ûí ï x3 = 1
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3

Ûí ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1
ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
t ê ú
ïï 1 2 3 ìï x =3
ê ú
ï ïï 1
t
Ûí 4x 3 = 4 0 0 4 4 Û ïí
ê0 1 1 3ú
ïï x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
î ïï x3 = 1
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3

Ûí ï x3 = 1
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3

Ûí ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1
ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
t Û ïïí ê ú
ï 1 2 3 ìï x =3
ïï 1
t
4x 3 = 4 ê 0 0 4 4 ú Û ïí
ê0 1 1 3ú
ï x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
ïî ïï x3 = 1
î
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0 é 1 -2 1 0 ù
bởi ê ú
Û ïí x3 = 1 ê ú
(1/4). t
0 0 1 1
ê0 1 1 3ú
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3

Ûí ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1
ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
t Û ïïí ê ú
ï 1 2 3 ìï x =3
ê ú
ïï 1
t
4x 3 = 4 0 0 4 4 Û ïí
ê0 1 1 3ú
ï x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
ïî ïï x3 = 1
î
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0 é 1 -2 1 0 ù
ê ú
bởi Û ïí x3 = 1 ê0 0 1 1ú
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3 ê0 1 1 3ú
î
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
Đ i h ïï 1 2 3
ê ú
pt2 pt Û í ê ú
ï x2 + x3 = 3 0 1 1 3
ê0 0 1 1ú
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ i i hệ phương trình
é 1 -2 1 0 ù = -1 é 1 -2 1 0 ù
ìï x - 2x + x = 0
h t ïïï 1
ìï x - 2x
ê ú ê ú
ïï 1 2 3 2

ê - ú ê ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí x2 =2 0 1 0 2
í 1
ê0 0 1 1ú
2 3
ê0 1 1 3ú
ïï
t t ïïî
ïï
ïï x2 + x3 = 3 x3 = 1
î
h t é 1 -2 1 0 ù
é 1 0 0 3ù
ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí ê ú h t ïï 1
ï 1 2 3 ìï x
ê ú
=3
ê ú
t
4x 3 = 4
ê0 1 0 2ú
0 0 4 4 Û ïí
ê0 1 1 3ú
ï x2 =2
ïï
ê 0 0 1 1ú
ïï
t t ïïî
ïî x2 + x 3 = 3
x3 = 1
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0 é 1 -2 1 0 ù
ê ú
bởi Û ïí x3 = 1 ê0 0 1 1ú
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3 ê0 1 1 3ú
î
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
Đ i h ïï 1 2 3
ê ú
pt2 pt Û í ê ú
ï x2 + x3 = 3 0 1 1 3
ê0 0 1 1ú
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

H ỆU TRẬN
Một ng hình ch nh t g m các ố ư c p và
m hàng và n cột ư c gọi là một m n trận
h c một trận ấp n (mxn: ấ ủ m
ận
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

í ụ h hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î

é 1 -2 1 ù
ê ú
ê2 -4 ú trận hệ ố
ê0 1 1ú

é 1 -2 1 0 ù
ê ú
ê 2 -4 4ú trận ổ ung
ê0 1 1 3ú
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

ác ph p i n i ơ c p hàng g m
1. h p th h một hàng i t ng củ n
với t ch củ một h ng ố với một hàng hác.
2. h p h án v án v h i hàng.
3. h n với v hướng h n t t c các v tr
củ hàng với một h ng ố hác .
i m tr n ư c gọi là tương ương h ng
n c một các ph p i n i ơ c p hàng
i n m tr n nà thành m tr n i .
các m tr n ng củ h i hệ t n t nh
tương ương hàng thì h i hệ c c ng t p
nghiệm.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH

H U HỎ Ơ ẢN H HỆ PHƯƠNG TRÌNH
TU ẾN T NH

1. iệ một hệ phương trình c tương th ch tức là


n c tồn t t nh t một nghiệm h ng
2. một nghiệm t n tại liệ n c là n t
h ng
1
Ph p ến ổ h ng
ạng ậ th ng
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG

Một hàng h c cột n tr ng một m


tr n c ngh là một hàng h một cột chứ t
nh t một v tr hác h ng
àng ng h ng là hàng mà mọi v tr ề
ng .
Ph n t n u củ một hàng ch ph n t
hác h ng ti n t nh t trái ng tr ng
một hàng hác h ng .
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG

NG Ậ TH NG
Một m tr n ư c gọi là c ạng ậ th ng
h ạng ậ th ng th h ng R n n
c t nh ch t
1. Mọi hàng hác h ng n m tr n một hàng
ng h ng t ì.
2. M i ph n t n củ một hàng n m n
ph i củ ph n t n củ hàng n m
tr n n .
3. Mọi v tr n m tr n một cột ưới v tr n
ề ng .
h at a b tha

ph t , h
ph t i t b t
V dụ 3 at at b tha
é ù

1 2ú

é 2ù
= ê1 2 1 ú
ê ú
ê ú

é2 1ù
=ê ú

é1 1ù

2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2

é 2ù
= ê1 2 1 ú
ê ú
ê ú

é2 1ù
=ê ú

é1 1ù

2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2

é 2ù
= ê1 2 1 ú h T T
ê ú
ê ú

é2 1ù
=ê ú

é1 1ù

2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2

é 2ù
= ê1 2 1 ú h T T
ê ú
ê ú

é2 1ù
=ê ú T T

é1 1ù

2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2

é 2ù
= ê1 2 1 ú h T T
ê ú
ê ú

é2 1ù
=ê ú T T

é1 1ù
=ê ú h T T
2 1 -1
é -1ù
=ê 1ú
ê ú
ê ú

é 1 2ù
= ê2 - ú
ê ú
ê 2 ú
é -1ù
=ê 1ú T T
ê ú
ê ú

é 1 2ù
= ê2 - ú h T T
ê ú
ê 2 ú
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG

một m tr n c ạng c th ng th m n th m các iề iện


thì n ư c gọi là c ạng ậ th ng r t g n h ạng ậ th ng
r t g n h ng RR
4. h n t n tr ng m i hàng ng 1.
5. M i ph n t n 1 là v tr hác nh t củ cột chứ n .
Một trận ậ th ng tương ứng trận ậ th ng r t g n là
m tr n c ạng c th ng tương ứng ạng c th ng r t gọn.
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG

một m tr n c ạng c th ng th m n th m các iề iện


thì n ư c gọi là c ạng ậ th ng r t g n h ạng ậ th ng
r t g n h ng RR
4. h n t n tr ng m i hàng ng 1.
5. M i ph n t n 1 là v tr hác nh t củ cột chứ n .
Một trận ậ th ng tương ứng trận ậ th ng r t g n là
m tr n c ạng c th ng tương ứng ạng c th ng r t gọn.
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG

ộ m ận bấ ể ượ t n n
( ứ , b ến b n b ến s ấ n
n n n mộ m ận n bậ n ,b
b ến n n . n n, n bậ
n n n ận ượ mộ m ận n ấ .

NH 1
ự h t củ ạng c h ng t ọn
M i m tr n là tương ương hàng với một và
ch một m tr n c th ng r t gọn.
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG

một m tr n tương ương hàng với một


m tr n c th ng t gọi là một ạng ậ
th ng h ạng c th ng hàng n
là một ạng c th ng r t gọn t gọi
ạng ậ th ng r t g n .

Một trí ơ tr ng một m tr n là v tr


tr ng tương ứng với một ph n t n 1
tr ng ạng c th ng r t gọn củ . Một t
ơ là một cột củ chứ một v tr cơ .
THUẬT T N R T G N H NG
V d ùng c c phép biến đổi ơ c p t n h ng đ biến

đổi t n d ng b c th ng

0 0 0 0 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 2 1 0
THUẬT T N R T G N H NG
V d ùng c c phép biến đổi ơ c p t n h ng đ biến

đổi t n d ng b c th ng

0 0 0 0 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 2 1 0

ế c h ng th đổi h ng đ đư h ng ng dư i t t cả

c c h ng h c
THUẬT T N R T G N H NG
V d ùng c c phép biến đổi ơ c p t n h ng đ biến

đổi t n d ng b c th ng

0 0 0 0 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 2 1 0

ế c h ng th đổi h ng đ đư h ng ng dư i t t cả

c c h ng h c

0 0 0 0 0 0 2 1 0
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
1
uuuuuuu4
3 1 1 -1 3 1 1 -1
0 2 1 0 0 0 0 0 0
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i

c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư

h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t

g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ

0 2 1 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 0 0 0 0
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i

c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư

h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t

g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ

0 2 1 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 0 0 0 0

t ở
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i

c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư

h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t

g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ

0 2 1 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 0 0 0 0

t ở
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i

c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư

h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t

g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ

0 2 1 0 1 1 2 -2 3
1 1 2 -2 3 1 2
0 2 1 0
3 1 1 -1 3 1 1 -1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
t ở
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i

c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư

h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t

g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ

h t ở
0 2 1 0 1 1 2 -2 3
1 1 2 -2 3 1 2
0 2 1 0
3 1 1 -1 3 1 1 -1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
t ở
ùng phép biến đổi th thế t n h ng đ t c c t t

cả c c t t n b n dư i ph n t cơ

h t ở
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
3 1 1 -1
0 0 0 0 0
ùng phép biến đổi th thế t n h ng đ t c c t t

cả c c t t n b n dư i ph n t cơ

h t ở
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
0 2 1 0 3 3-3 1
0 2 1 0
3 1 1 -1 0 4 11 - 10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph

t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i

t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng

1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph

t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i

t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng

1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph

t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i

t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng

1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0

t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph

t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i

t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng

h t ở( i)
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0

t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph

t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i

t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng

h t ở( i)
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0

t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph

t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i

t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng

h t ở( i)
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
0 2 1 0 3 3 -2 2
0 2 1 0
0 4 11 - 10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph

t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i

t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng

h t ở( i)
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
0 2 1 0 3 3 -2 2
0 2 1 0
0 4 11 - 10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

t ở i
ạ ha r a p ư a

B tđ i ph n t cơ đ ti n t nh t phải ng tiến

h nh nt n ng t i t c c h ng ph t n i ph n

t cơ ế ph n t cơ h ng b ng th ch n b ng

b ng c ch th c hi n phép biến đổi nh n hư ng

1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
h t ở
ạ ha r a p ư a

B tđ i ph n t cơ đ ti n t nh t phải ng tiến

h nh nt n ng t i t c c h ng ph t n i ph n

t cơ ế ph n t cơ h ng b ng th ch n b ng

b ng c ch th c hi n phép biến đổi nh n hư ng

1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
h t ở
ạ ha r a p ư a

B tđ i ph n t cơ đ ti n t nh t phải ng tiến

h nh nt n ng t i t c c h ng ph t n i ph n

t cơ ế ph n t cơ h ng b ng th ch n b ng

b ng c ch th c hi n phép biến đổi nh n hư ng

1 1 2 -2 3 1 1 0 -12 23
0 2 1 0 2 2
- 3
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 1 1 -2 3 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở h t ở
h ab 1
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở h t ở
h ab 1
1 0 0 0 -2
2
12 2
0 1 0 -12 2
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở h t ở
h ab 1
1 0 0 0 -2
2
12 2
0 1 0 -12 2
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
h
� ước 1 4 gọi là ph ti n
� ước 5 gọi là ph l i
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
x1 + x2 - 2 x + x4 = 2
2 x1 + x2 + x =1
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
x1 + x2 - 2 x + x4 = 2
2 x1 + x2 + x =1
nh ngh ẩn cơ và ẩn tự .
n ơ là ẩn c hệ ố tương ứng với cột cơ
tr ng m tr n ng.
n t là ẩn c hệ ố tương ứng với cột h ng
c ph n t cơ tr ng m tr n ng.
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
x1 + x2 - 2 x + x4 = 2
2 x1 + x2 + x =1
nh ngh ẩn cơ và ẩn tự .
n ơ là ẩn c hệ ố tương ứng với cột cơ
tr ng m tr n ng.
n t là ẩn c hệ ố tương ứng với cột h ng
c ph n t cơ tr ng m tr n ng.

h hệ c nghiệm thì hi gi i tìm nghiệm


ẩn cơ ư c t nh th ng các ẩn tự n
c . ách i i n nghiệm như v ư c gọi là
i i n th m ố củ t p nghiệm tr ng các ẩn
tự ng v i tr th m ố
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
NH
nh í T n tạ uy nhất ngh ệ
Một hệ t n t nh là tương th ch n và ch n cột
ng ài c ng n ph i củ m tr n ng n
ột cơ tức là n và ch n một ạng c
th ng củ m tr n ng h ng c hàng nà c
ạng
b với b hác .
một hệ t n t nh là tương th ch thì t p
nghiệm chứ h c i một nghiệm nh t hi
h ng c ẩn tự nà h c ii v ố nghiệm hi c
t nh t một ẩn tự .
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG

ụng ph p r t g n h ng g t hệ tuyến tính


1. i t m tr n ng củ hệ.
2. ng th t t án r t gọn hàng c ư c m tr n
c th ng tương ương với m tr n ng. ác nh
m liệ r ng hệ c tương th ch h ng. hệ h ng c
nghiệm thì ng ngư c lại thì ch n ng ước ti p
th .
3. i p t c r t gọn hàng ư c m tr n c th ng r t
gọn.
4. i t hệ tương ứng với m tr n ước 3.
5. i t lại m i phương trình hác h ng ước 4 ch
ẩn c củ n ư c i i n th ng các ẩn tự
t hiện tr ng phương trình.
1
Phương trình tơ
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

tơ tr ng ℝ
ctơ tr ng ℝ là một m tr n cột c ạng
é 1 ù
=ê ú
2

tr ng 1 và 2 là các ố thực t .
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

tơ tr ng ℝ
ctơ tr ng ℝ là một m tr n cột c ạng
é 1 ù
=ê ú
2

tr ng 1 và 2 là các ố thực t .
ℝ hiệ ch t p t t c các ố thực t hiện
tr ng các thành ph n củ v ctơ và ố m 2 ch
r ng m i v ctơ chứ h i thành ph n.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

t một hệ tọ ộ v ng
g c tr ng m t ph ng. ì
m i i m tr ng ư c
ác nh i một c p ố c
thứ tự n n t c th ng
nh t một i m hình học
với v ctơ cột.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

t một hệ tọ ộ v ng
g c tr ng m t ph ng. ì
m i i m tr ng ư c
ác nh i một c p ố c
thứ tự n n t c th ng
nh t một i m hình học
với v ctơ cột.

t c th mℝ
như là t p t t c các i m
tr ng m t ph ng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
i v ctơ tr ng ℝ ng nh u n và ch n
các thành ph n tương ứng củ ch ng ng nh .
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
i v ctơ tr ng ℝ ng nh u n và ch n
các thành ph n tương ứng củ ch ng ng nh .
h h i v ctơ u và tr ng ℝ tổng củ ch ng
là một v ctơ v nh n ư c ng cách cộng các
thành ph n tương ứng củ ch ng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
i v ctơ tr ng ℝ ng nh u n và ch n
các thành ph n tương ứng củ ch ng ng nh .
h h i v ctơ u và tr ng ℝ tổng củ ch ng
là một v ctơ v nh n ư c ng cách cộng các
thành ph n tương ứng củ ch ng.

h một v ctơ u và một ố thực c nh n


hư ng củ với c là một v ctơ c.u nh n ư c
ng cách nh n m i thành ph n củ u với c.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

tơ tr ng ℝ ℝ
ctơ tr ng ℝ là các m tr n cột 3 1 g m 3
thành ph n. h ng ư c i i n hình học i
các i m tr ng một h ng gi n tọ ộ 3 chiề
th nh th ng minh họ r hơn i các m i t n t
gốc tọ ộ.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

tơ tr ng ℝ ℝ
ctơ tr ng ℝ là các m tr n cột 3 1 g m 3
thành ph n. h ng ư c i i n hình học i
các i m tr ng một h ng gi n tọ ộ 3 chiề
th nh th ng minh họ r hơn i các m i t n t
gốc tọ ộ.
n là một ố ng n ương ℝ hiệ ch t p
t t c các ộ thứ tự g m n ố thực thư ng ư c
vi t như các m tr n cột n 1.
é 1ù
ê ú
= ê 2ú
ê ú
ê ú
n
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
T NH H T ℝ
� ctơ c các thành ph n ề ng ư c gọi
là tơ h ng và ư c hiệ là .
� ới mọi u tr ng ℝ và mọi v hướng c

i + = +
ii ( + )+ = +( + )
iii + = + =
iv +(- )=- + =
v ( + )= +
vi ( + ) = +
vii ( ) ( )( )
viii 1. =
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

T H P TU ẾN T NH
h các v ctơ tr ng ℝ và ch các
v hướng v ctơ y ác nh i
= 1 1
+ ... +
ư c gọi là một tổ h p tuyến tính củ
với các t n .
ác trọng ố tr ng một t h p t n t nh c
th là các ố thực t ì c ố h ng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

í ụ h 1 -3 -3
a1 = 2 a 2 = 0 b =
-3 1 -

ác nh m c ư c inh r h c ư c vi t
ưới ạng t h p t n t nh củ 1 và h ng
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

PHƯƠNG TRÌNH TƠ
h các v ctơ 1 n và các ẩn ố 1 n.
Một phương trình tơ
x1a1 + x2 a 2 + ... + xn a n = b
c c ng t p nghiệm với hệ phương trình t n
t nh c m tr n ng
a1 a 2 an b
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

PHƯƠNG TRÌNH TƠ
h các v ctơ 1 n và các ẩn ố 1 n.
Một phương trình tơ
x1a1 + x2 a 2 + ... + xn a n = b
c c ng t p nghiệm với hệ phương trình t n
t nh c m tr n ng
a1 a 2 an b

c iệt c th ư c inh i một t h p


t n t nh củ 1 n n và ch n hệ t n
t nh tương ứng với m tr n là tương th ch.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
TẬP N NH TƠ
h n m tr ng ℝ . hi
Tập n ℝ nh
p n
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
TẬP N NH TƠ
h n m tr ng ℝ . hi
Tập n ℝ nh
p n
p t t c các t h p t n t nh củ
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
TẬP N NH TƠ
h n m tr ng ℝ . hi
Tập n ℝ nh
p n
p t t c các t h p t n t nh củ
p t t c các v ctơ c th vi t ư c ưới
ạng 1 1 + 2 2 + ... + tr ng là
các v hướng các ố .
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
TẬP N NH TƠ
h n m tr ng ℝ . hi
Tập n ℝ nh
p n
p t t c các t h p t n t nh củ
p t t c các v ctơ c th vi t ư c ưới
ạng 1 1 + 2 2 + ... + tr ng là
các v hướng các ố .

ọ v ctơ 1 p tr ng m inh r m n mọi


v ctơ tr ng m ề là t h p t n t nh củ 1 p
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
TẬP N NH TƠ
h n m tr ng ℝ . hi
Tập n ℝ nh
p n
p t t c các t h p t n t nh củ
p t t c các v ctơ c th vi t ư c ưới
ạng 1 1 + 2 2 + ... + tr ng là
các v hướng các ố .

ọ v ctơ 1 p tr ng m inh r m n mọi


v ctơ tr ng m ề là t h p t n t nh củ 1 p
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
t hình h p n p nu

là một v ctơ hác tr ng 3 thì p n là


1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
t hình h p n p nu

là một v ctơ hác tr ng 3 thì p n là


ư ng th ng tr ng 3 và .
u và là các v ctơ hác tr ng 3 h ng
là ội củ u thì p n u là
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
t hình h p n p nu

là một v ctơ hác tr ng 3 thì p n là


ư ng th ng tr ng 3 và .
u và là các v ctơ hác tr ng 3 h ng
là ội củ u thì p n u là m t ph ng tr ng 3
chứ u và
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ

í ụ h 4 1 3
a 1 = 2 a 2 = -2 b =
1 1

hi p n 1 là một m t ph ng gốc tọ
ộ tr ng 3. i c th ộc m t ph ng nà h ng
1
Phương trình trận
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
nh ngh tí h
là một m n m tr n với các cột 1 n
và n tr ng ℝ thì tí h hiệ
i tổ h p tuyến tính củ các cột củ
với trọng ố là các thành ph n tương ứng tr ng
ngh là
é x1 ù
êx ú
= a1 a2 an ê 2
ú = x1a1 + x2 a 2 + ... + xn a n
. ê ú
êx ú
n

n ượ x n nế s ộ
ủ b n s n n n .
é x1 ù
é1 2 4ù êx ú
= ê -1 - 2 - ú , = ê 2ú
ê ú êx ú
ê 2 ú êx ú
4

Nhận t t ch ư c ác nh thì thành ph n thứ tr ng là t ng các


t ch củ các thành ph n tương ứng t hàng thứ củ và t v ctơ
é x1 ù
é1 2 4ù êx ú
= ê -1 - 2 - ú , = ê 2ú
ê ú êx ú
ê 2 ú êx ú
4

é x1 + 2 x2 + x + 4 x4 ù
= êê - x2 - 2 x4 - x4 úú
ê x1 + 2 x2 + x + x4 ú

Nhận t t ch ư c ác nh thì thành ph n thứ tr ng là t ng các


t ch củ các thành ph n tương ứng t hàng thứ củ và t v ctơ
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
NH
là một m tr n với các cột 1
n và n th ộc ℝ thì phương trình m
tr n

c c ng t p nghiệm với phương trình v ctơ

và n lư t n c c ng t p nghiệm với hệ
phương trình t n t nh c m tr n ng là
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
hương trình c nghiệm n và ch n là
một t h p t n t nh củ các cột củ .

NH
h là một m tr n. hi các phát i
là tương ương tức là với một m tr n ác
nh h c t t c phát i là ng h c t t c
ề i.
. ới m i tr ng ℝ phương trình
c nghiệm.
. M i tr ng ℝ là một t h p t n t nh
củ các cột củ .
c. ác cột củ inh r ℝ .
. c một v tr cơ tr ng mọi hàng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
hương trình c nghiệm n và ch n là
một t h p t n t nh củ các cột củ .

NH
h là một m tr n. hi các phát i
là tương ương tức là với một m tr n ác
nh h c t t c phát i là ng h c t t c
ề i.
. ới m i tr ng ℝ phương trình
c nghiệm.
. M i tr ng ℝ là một t h p t n t nh
củ các cột củ .
c. ác cột củ inh r ℝ .
. c một v tr cơ tr ng mọi hàng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
é 2 4ù
í ụ h = ê -1 - ú. i các cột củ c inh
ê ú
ê -2 ú
r 3 h ng
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN

NH

là một m tr n u và là các v ctơ


tr ng ℝ và là một v hướng thì
. u u
b. u u.
1
Tập ngh ệ
hệ tuyến tính
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH

HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH THU N NH T


ạng tr ng là một m n m tr n và
là v ctơ tr ng ℝ .
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH

HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH THU N NH T


ạng tr ng là một m n m tr n và
là v ctơ tr ng ℝ .
Ngh ệ
� l n c t nh t một nghiệm ư c gọi
là ngh ệ t thư ng
� ngh ệ h ng t thư ng ( mộ
x s x hi và ch
hi hệ c t nh t một ẩn tự .
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH

í ụ ác nh hệ th n nh t c một nghiệm h ng t m
thư ng h h ng. m t t p nghiệm.
x1 + x2 - 4 x =
- x1 - 2 x2 + 4 x =
x1 + x2 - x =
t p nghiệm củ hệ ư c m t tư ng
minh các v ctơ v1 vp nghiệm 1v 1 pvp
thì t n i r ng nghiệm c ạng tơ th ố
th m ố là 1 p .
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH

í ụ 1 M t t t c các nghiệm củ tr ng
é -4 ù é ù
= ê- -2 4 ú và b = ê -1ú
ê ú ê ú
ê 1 - ú ê -4 ú
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH

NH
i phương trình x c nghiệm với một
ch trước và ch p là một nghiệm. hi t p
nghiệm củ x là t p t t c các v ctơ c
ạng tr ng là một nghiệm t
ì củ phương trình th n nh t .
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH

ẾT T TẬP NGH Ệ HỆ TƯƠNG


TH H Ư NG TƠ TH
1. t gọn hàng m tr n ng về ạng m tr n
c th ng r t gọn.
2. i i n m i i n cơ th các ẩn tự t
hiện tr ng phương trình.
3. i t một nghiệm ri ng ưới ạng v ctơ với
các thành ph n ph th ộc và các ẩn tự
n c .
4. h n t ch thành một t h p t n t nh các
v ctơ các thành ph n củ các v ctơ nà là các
ố ng cách ng th m ố là các ẩn tự .
1
ập tuyến tính
1 ẬP TU ẾN T NH
ẬP TU ẾN T NH PH THU TU ẾN T NH

phương trình v ctơ


x1 1 + x2 2
+ ... + x =
1 ẬP TU ẾN T NH
ẬP TU ẾN T NH PH THU TU ẾN T NH
Một t p ư c ánh ch ố g m các v ctơ 1
tr ng ℝ ư c gọi là ập tuyến tính n
phương trình v ctơ
x1 1 + x2 2
+ ... + x =
ch c nghiệm t m thư ng.
ph p 1 ư c gọi là phụ thu tuyến
tính n c các trọng ố 1 h ng ng th i
ng h ng ch 1 1 + 2 2 + ... + = 2
2 ư c gọi là 1 u n hệ phụ thu tuyến tính
gi 1 hi các trọng ố h ng ng th i ng
h ng.
1 ẬP TU ẾN T NH

í ụ 11 h 3 1 3
1
= -1 2
= 2 3
= -
0 4 -12

. t mt p 1 c ộc l p t n t nh h ng
. c th h tìm một n hệ ph th ộc t n t nh gi 1
1 ẬP TU ẾN T NH
ư t tính ập tuyến tính
t trận = a1 an
1. t hệ th n nh t .
2. ác nh hệ c nghiệm nh t h v ố
nghiệm.
� hệ c nghiệm nh t thì các cột củ
ộc l p t n t nh.
� hệ c v ố nghiệm thì các cột củ ph
th ộc t n t nh. hi m n ộ
ến n ộ ủ ư n ứn
mộ n m n m ư n ủ .

h ách nà c ng ng t t nh ộc l p
t n t nh củ các v ctơ 1 n.
1 ẬP TU ẾN T NH
H

v ộc l p t n t nh hi và ch hi v

v 1 v2 ộc l p t n t nh hi và ch hi v ctơ nà
h ng là ội củ v ctơ i .
1 ẬP TU ẾN T NH

NH
trưng tập phụ thu tuyến tính

Một t p ánh ch ố 1 p p 1 ph th ộc
t n t nh hi và ch hi c t nh t một v ctơ tr ng
là t h p t n t nh các v ctơ c n lại.
h tv n ph th ộc t n t nh và v1 thì c
một v 1 là t h p t n t nh củ v1 v 1.
1 ẬP TU ẾN T NH
NH
một t p chứ nhiề v ctơ hơn ố thành ph n
tr ng m i v ctơ thì t p là ph th ộc t n
t nh. gh là t p t ì 1 tr ng ℝ là
ph th ộc t n t nh n n .

NH
một t p = 1 ,..., tr ng ℝ chứ
tơ h ng thì t p là ph th ộc t n t nh.
1 ẬP TU ẾN T NH

í ụ 1 t t nh ộc l p t n t nh củ t p các v ctơ
1 2
2 1 -2 0 - 0 1
3
a 1 1 1 b 0 0 2 c
-1 2
0 1 2 2 0
4
1
G th ệu
ph p ến ổ
tuyến tính
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH

Một ph p ến ổ h h h nh ạ t ℝ
và ℝ là một t c ch tương ứng m i v ctơ
tr ng ℝ với một v ctơ tr ng ℝ .

hi ℝ ℝ
ℝ a
ℝ a .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH

Một ph p ến ổ h h h nh ạ t ℝ
và ℝ là một t c ch tương ứng m i v ctơ
tr ng ℝ với một v ctơ tr ng ℝ .

ới tr ng ℝ v ctơ
tr ng ℝ ư c gọi là nh
củ ưới tác ộng củ .

hi ℝ ℝ
ℝ a
ℝ a .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH

Một ph p ến ổ h h h nh ạ t ℝ
và ℝ là một t c ch tương ứng m i v ctơ
tr ng ℝ với một v ctơ tr ng ℝ .

ới tr ng ℝ v ctơ
tr ng ℝ ư c gọi là nh
củ ưới tác ộng củ .

p h p t t c nh
ư c gọi là n g tr hi ℝ ℝ
củ . ℝ a
ℝ a .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
PH P ẾN TRẬN
Một ph p ến ổ trận T là ph p i n i
ạng với th ộc n là là một m x n
m tr n.

Miền giá tr củ là t p h p t t c các t h p


t n t nh củ các cột củ .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH

í ụ 1 h 2 1 3 1
3
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
và nh ngh một ph p i n i 2 3 i

. ìm nh củ u ph p i n i
. ìm một th ộc 2 mà nh củ n là .
c. nhiề hơn 1 v ctơ mà nh là h ng
. ctơ c th ộc miền giá tr củ h ng
. ìm nh củ u ph p i n i 2 1
3
3 1
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
. ìm một th ộc 2 mà nh củ n là . 2 1
3
3 1
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
c. nhiề hơn 1 v ctơ mà nh là h ng
. ctơ c th ộc miền giá tr củ h ng 2 1
3
3 1
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH

í ụ 1 1 0 0
= 0 1 0
0 0 0
thì ph p i n i m tr n các i m
tr ng 3 l n 1 2 m t ph ng vì
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH

í ụ 1 h
1 3
=
0 1

h p i n i m tr n 2 2 ư c nh ngh i
ư c gọi là một ph p ến ạng trư t
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
Ph p ến ổ tuyến tính
Một ph p i n i h ánh ạ là tuyến tính n
i. ( + ) = ( ) + ( ) với mọi u tr ng
miền ác nh củ
ii. ( ) = ( ) với mọi v hướng và mọi
u tr ng miền ác nh củ .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
Ph p ến ổ tuyến tính
Một ph p i n i h ánh ạ là tuyến tính n
i. ( + ) = ( ) + ( ) với mọi u tr ng
miền ác nh củ
ii. ( ) = ( ) với mọi v hướng và mọi
u tr ng miền ác nh củ .
là một ph p i n it n t nh thì ( )=
là một ph p i n i t n t nh hi và ch hi
( + )= ( )+ ( )
với mọi v ctơ u tr ng miền ác nh củ và mọi v
hướng .
p ng nhiề l n ch r c ng thức t ng át
( 1 1
+ ... + )= 1
( 1 ) + ... + ( )
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH

í ụ 1 h trước v hướng nh ngh


2 2 i r .
ư c gọi là một ph p hi 0 1
ư c gọi là một ph p g n hi 1
h r 5 h ch r là một ph p i n it n t nh
1
trận
ph p ến ổ
tuyến tính
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH
NH 1
h n m là một ph p i n i t n t nh. hi c nh t một
m tr n ch
với mọi th ộc n.
h tv là m n m tr n m cột thứ củ n là v ctơ với là
cột thứ củ m tr n ơn v tr ng n .
1 2 . n
gọi là trận hu n ch nh t c củ .

M tr n ơn v c p n m tr n ơn v tr ng n hiệ n

là một n n m tr n mà các ph n t hàng cột ề ng


1 t t c các ph n t c n lại ề ng .
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH

í ụ 1
ìm m tr n ch ẩn củ ph p c .5 với th ộc 2.
í ụ 1 h 2

2 là ph p i n i
m i i m tr ng 2

nh gốc tọ ộ một
g c với hướng
ngư c chiề im ng
h là g c ương. hi
là một ph p i n i
t n t nh. tìm m
tr n ch ẩn củ ph p
i n i nà .
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH

ph p ến ổ tuyến tính hình h tr n R


� ng hình tr ng .
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH
T n nh ơn nh
Một ánh ạ n m ư c gọi là
1 t n nh l n m nh ạ n R n mọi th ộc m là nh củ t
nh t một th ộc n.

ơn nh n m i th ộc m là nh củ nhiề nh t một th ộc n.
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH

Nhận t
là t n nh l n ℝ hi miền giá tr củ ch nh là ℝ . gh là ánh
ạℝ nℝ n với m i n m tr ng ối miền ℝ phương trình
c nghiệm.
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH

NH 11
h n m là một ph p i n it n t nh. hi
là ơn ánh hi và ch hi phương trình
ch c nh t nghiệm t m thư ng.

NH 1
h n m là một ph p i n it n t nh c
là m tr n ch ẩn củ n . hi
. ánh ạ n n m hi và ch hi các cột củ
inh r m.
. ơn ánh hi và ch hi các cột củ ộc l p
t n t nh
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH

í ụ 1 h các ph p i n i
1 2 -1
= =
3 0 1
x 1 x 2 = 2x 1 - x 2 x 1 + x 2

. c là ánh ạ 3 l n 2 h ng c ơn ánh h ng
. c là ánh ạ 2 l n 2 h ng c ơn ánh h ng

You might also like