Professional Documents
Culture Documents
Slide - Chuong1 (Chua Ghi Chu)
Slide - Chuong1 (Chua Ghi Chu)
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1 1
Hệ phương trình
tuyến tính
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
1
,K, n là các ố thực h phức.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
ìï x - 2x = -1
b ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 3
î
ìï x - 2x = -1
c ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
ìï x - 2x = -1
b ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 3
î
ìï x - 2x = -1
c ïí 1 2
ïï-x1 + 2x2 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t
ïï 1 2 3
ï
t
Ûí 4x 3 = 4
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Ûí
ïï 1 2 3
ï
t
4x 3 = 4
ï
ïï
ïî x2 + x 3 = 3
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí
ï 1 2 3
t
4x 3 = 4
ï
ïï
ïî x2 + x 3 = 3
pt2 pt Û í
ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
h t ïïï 1
ïï 1 ìï x - 2x = -1
2 3 2
t Û íïï
ï 2x - 4x + x = 4 x2 =2
í 1 2 3
t
ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí
ï 1 2 3
t
4x 3 = 4
ï
ïï
ïî x2 + x 3 = 3
pt2 pt Û í
ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
h t ïïï 1
ïï 1 ìï x - 2x = -1
2 3 2
ï 2x - 4x + x = 4 Ûí x2 =2
í 1 2 3 ïï
t t ïïî
ïï
ïï x2 + x3 = 3 x3 = 1
î
h t ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí h t ïï 1
ï 1 2 3 ìï x =3
t
4x 3 = 4
ï Û ïí x2 =2
ïï ïï
t t ïïî
ïî x2 + x 3 = 3
x3 = 1
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0
bởi Û ïí x3 = 1
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
Đ i h ïï 1 2 3
pt2 pt Û í
ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1
ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3 2 4 4
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3 ìï x =3
ï ïï 1
Ûí 4x 3 = 4
ïï Û ïí x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
î ïï x3 = 1
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
Ûí ï x3 = 1
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
Ûí ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1
ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
t ê ú
ïï 1 2 3 ìï x =3
ê ú
ï ïï 1
t
Ûí 4x 3 = 4 0 0 4 4 Û ïí
ê0 1 1 3ú
ïï x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
î ïï x3 = 1
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
Ûí ï x3 = 1
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
Ûí ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1
ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
t Û ïïí ê ú
ï 1 2 3 ìï x =3
ïï 1
t
4x 3 = 4 ê 0 0 4 4 ú Û ïí
ê0 1 1 3ú
ï x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
ïî ïï x3 = 1
î
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0 é 1 -2 1 0 ù
bởi ê ú
Û ïí x3 = 1 ê ú
(1/4). t
0 0 1 1
ê0 1 1 3ú
ïï
ïï x2 + x 3 = 3
î
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
Ûí ï x2 + x3 = 3
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù ìï x - 2x
ê ú
ïï 1 2 3 ïï 1 2
= -1
ê - ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí ï x2 =2
í 1 2 3
ê0 1 1 3ú
ïï ïï
ïï x2 + x3 = 3 ïï x3 = 1
î î
h t ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
t Û ïïí ê ú
ï 1 2 3 ìï x =3
ê ú
ïï 1
t
4x 3 = 4 0 0 4 4 Û ïí
ê0 1 1 3ú
ï x2 =2
ïï x2 + x 3 = 3 ïï
ïî ïï x3 = 1
î
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0 é 1 -2 1 0 ù
ê ú
bởi Û ïí x3 = 1 ê0 0 1 1ú
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3 ê0 1 1 3ú
î
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
Đ i h ïï 1 2 3
ê ú
pt2 pt Û í ê ú
ï x2 + x3 = 3 0 1 1 3
ê0 0 1 1ú
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ i i hệ phương trình
é 1 -2 1 0 ù = -1 é 1 -2 1 0 ù
ìï x - 2x + x = 0
h t ïïï 1
ìï x - 2x
ê ú ê ú
ïï 1 2 3 2
ê - ú ê ú
ï 2x - 4x + x = 4 2 4 4 Ûí x2 =2 0 1 0 2
í 1
ê0 0 1 1ú
2 3
ê0 1 1 3ú
ïï
t t ïïî
ïï
ïï x2 + x3 = 3 x3 = 1
î
h t é 1 -2 1 0 ù
é 1 0 0 3ù
ìï x - 2x + x = 0
t Û ïïí ê ú h t ïï 1
ï 1 2 3 ìï x
ê ú
=3
ê ú
t
4x 3 = 4
ê0 1 0 2ú
0 0 4 4 Û ïí
ê0 1 1 3ú
ï x2 =2
ïï
ê 0 0 1 1ú
ïï
t t ïïî
ïî x2 + x 3 = 3
x3 = 1
Thay [pt2 ìïïï x 1 - 2x 2 + x 3 = 0 é 1 -2 1 0 ù
ê ú
bởi Û ïí x3 = 1 ê0 0 1 1ú
(1/4). t ïï
ïï x2 + x 3 = 3 ê0 1 1 3ú
î
ìï x - 2x + x = 0 é 1 -2 1 0 ù
Đ i h ïï 1 2 3
ê ú
pt2 pt Û í ê ú
ï x2 + x3 = 3 0 1 1 3
ê0 0 1 1ú
ïï
ïï x3 = 1
î
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
H ỆU TRẬN
Một ng hình ch nh t g m các ố ư c p và
m hàng và n cột ư c gọi là một m n trận
h c một trận ấp n (mxn: ấ ủ m
ận
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
í ụ h hệ phương trình
ìï x - 2x + x = 0
ïï 1 2 3
ï 2x - 4x + x = 4
í 1 2 3
ïï
ïï x2 + x3 = 3
î
é 1 -2 1 ù
ê ú
ê2 -4 ú trận hệ ố
ê0 1 1ú
é 1 -2 1 0 ù
ê ú
ê 2 -4 4ú trận ổ ung
ê0 1 1 3ú
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
ác ph p i n i ơ c p hàng g m
1. h p th h một hàng i t ng củ n
với t ch củ một h ng ố với một hàng hác.
2. h p h án v án v h i hàng.
3. h n với v hướng h n t t c các v tr
củ hàng với một h ng ố hác .
i m tr n ư c gọi là tương ương h ng
n c một các ph p i n i ơ c p hàng
i n m tr n nà thành m tr n i .
các m tr n ng củ h i hệ t n t nh
tương ương hàng thì h i hệ c c ng t p
nghiệm.
1 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TU ẾN T NH
H U HỎ Ơ ẢN H HỆ PHƯƠNG TRÌNH
TU ẾN T NH
NG Ậ TH NG
Một m tr n ư c gọi là c ạng ậ th ng
h ạng ậ th ng th h ng R n n
c t nh ch t
1. Mọi hàng hác h ng n m tr n một hàng
ng h ng t ì.
2. M i ph n t n củ một hàng n m n
ph i củ ph n t n củ hàng n m
tr n n .
3. Mọi v tr n m tr n một cột ưới v tr n
ề ng .
h at a b tha
ph t , h
ph t i t b t
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê
1 2ú
é 2ù
= ê1 2 1 ú
ê ú
ê ú
é2 1ù
=ê ú
é1 1ù
=ê
2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2
é 2ù
= ê1 2 1 ú
ê ú
ê ú
é2 1ù
=ê ú
é1 1ù
=ê
2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2
é 2ù
= ê1 2 1 ú h T T
ê ú
ê ú
é2 1ù
=ê ú
é1 1ù
=ê
2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2
é 2ù
= ê1 2 1 ú h T T
ê ú
ê ú
é2 1ù
=ê ú T T
é1 1ù
=ê
2 1 -1ú
V dụ 3 at at b tha
é ù
=ê ú h T T
1 2
é 2ù
= ê1 2 1 ú h T T
ê ú
ê ú
é2 1ù
=ê ú T T
é1 1ù
=ê ú h T T
2 1 -1
é -1ù
=ê 1ú
ê ú
ê ú
é 1 2ù
= ê2 - ú
ê ú
ê 2 ú
é -1ù
=ê 1ú T T
ê ú
ê ú
é 1 2ù
= ê2 - ú h T T
ê ú
ê 2 ú
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
ộ m ận bấ ể ượ t n n
( ứ , b ến b n b ến s ấ n
n n n mộ m ận n bậ n ,b
b ến n n . n n, n bậ
n n n ận ượ mộ m ận n ấ .
NH 1
ự h t củ ạng c h ng t ọn
M i m tr n là tương ương hàng với một và
ch một m tr n c th ng r t gọn.
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
đổi t n d ng b c th ng
0 0 0 0 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 2 1 0
THUẬT T N R T G N H NG
V d ùng c c phép biến đổi ơ c p t n h ng đ biến
đổi t n d ng b c th ng
0 0 0 0 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 2 1 0
ế c h ng th đổi h ng đ đư h ng ng dư i t t cả
c c h ng h c
THUẬT T N R T G N H NG
V d ùng c c phép biến đổi ơ c p t n h ng đ biến
đổi t n d ng b c th ng
0 0 0 0 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 2 1 0
ế c h ng th đổi h ng đ đư h ng ng dư i t t cả
c c h ng h c
0 0 0 0 0 0 2 1 0
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
1
uuuuuuu4
3 1 1 -1 3 1 1 -1
0 2 1 0 0 0 0 0 0
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i
c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư
h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t
g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ
0 2 1 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 0 0 0 0
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i
c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư
h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t
g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ
0 2 1 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 0 0 0 0
t ở
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i
c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư
h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t
g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ
0 2 1 0
1 1 2 -2 3
3 1 1 -1
0 0 0 0 0
t ở
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i
c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư
h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t
g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ
0 2 1 0 1 1 2 -2 3
1 1 2 -2 3 1 2
0 2 1 0
3 1 1 -1 3 1 1 -1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
t ở
h n c t h c h ng đ ti n t nh t t i ng c t n g i
c t cơ t đ c t cơ phải h c ế chư
h c th đổi h ng đ c h c đ c t cơ hi đ t
g i ph n t đ c t cơ ph n t cơ
h t ở
0 2 1 0 1 1 2 -2 3
1 1 2 -2 3 1 2
0 2 1 0
3 1 1 -1 3 1 1 -1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
t ở
ùng phép biến đổi th thế t n h ng đ t c c t t
cả c c t t n b n dư i ph n t cơ
h t ở
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
3 1 1 -1
0 0 0 0 0
ùng phép biến đổi th thế t n h ng đ t c c t t
cả c c t t n b n dư i ph n t cơ
h t ở
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
0 2 1 0 3 3-3 1
0 2 1 0
3 1 1 -1 0 4 11 - 10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph
t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i
t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph
t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i
t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph
t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i
t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0
t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph
t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i
t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng
h t ở( i)
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0
t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph
t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i
t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng
h t ở( i)
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 4 11 - 10
0 0 0 0 0
t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph
t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i
t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng
h t ở( i)
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
0 2 1 0 3 3 -2 2
0 2 1 0
0 4 11 - 10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
t ở i
B ch h ng ch ph n t cơ t t cả c c h ng ph
t nn p d ng bư c đến ch t nc nc n i p i
t nh n ch đến hi t n d ng b c th ng
h t ở( i)
1 1 2 -2 3 1 1 2 -2 3
0 2 1 0 3 3 -2 2
0 2 1 0
0 4 11 - 10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
t ở i
ạ ha r a p ư a
B tđ i ph n t cơ đ ti n t nh t phải ng tiến
h nh nt n ng t i t c c h ng ph t n i ph n
t cơ ế ph n t cơ h ng b ng th ch n b ng
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
h t ở
ạ ha r a p ư a
B tđ i ph n t cơ đ ti n t nh t phải ng tiến
h nh nt n ng t i t c c h ng ph t n i ph n
t cơ ế ph n t cơ h ng b ng th ch n b ng
1 1 2 -2 3
0 2 1 0
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
h t ở
ạ ha r a p ư a
B tđ i ph n t cơ đ ti n t nh t phải ng tiến
h nh nt n ng t i t c c h ng ph t n i ph n
t cơ ế ph n t cơ h ng b ng th ch n b ng
1 1 2 -2 3 1 1 0 -12 23
0 2 1 0 2 2
- 3
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 1 1 -2 3 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở h t ở
h ab 1
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở h t ở
h ab 1
1 0 0 0 -2
2
12 2
0 1 0 -12 2
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
1 1 0 -12 23 1 0 0 0 -2
0 2 0 -24 0 1 1- 12 2
0 2 0 -24 0
0 0 1 -10 0 0 1 -10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
h t ở h t ở
h ab 1
1 0 0 0 -2
2
12 2
0 1 0 -12 2
0 0 1 -10
0 0 0 0 0
h
� ước 1 4 gọi là ph ti n
� ước 5 gọi là ph l i
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
x1 + x2 - 2 x + x4 = 2
2 x1 + x2 + x =1
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
x1 + x2 - 2 x + x4 = 2
2 x1 + x2 + x =1
nh ngh ẩn cơ và ẩn tự .
n ơ là ẩn c hệ ố tương ứng với cột cơ
tr ng m tr n ng.
n t là ẩn c hệ ố tương ứng với cột h ng
c ph n t cơ tr ng m tr n ng.
1 PH P ẾN H NG NG Ậ TH NG
x1 + x2 - 2 x + x4 = 2
2 x1 + x2 + x =1
nh ngh ẩn cơ và ẩn tự .
n ơ là ẩn c hệ ố tương ứng với cột cơ
tr ng m tr n ng.
n t là ẩn c hệ ố tương ứng với cột h ng
c ph n t cơ tr ng m tr n ng.
tơ tr ng ℝ
ctơ tr ng ℝ là một m tr n cột c ạng
é 1 ù
=ê ú
2
tr ng 1 và 2 là các ố thực t .
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
tơ tr ng ℝ
ctơ tr ng ℝ là một m tr n cột c ạng
é 1 ù
=ê ú
2
tr ng 1 và 2 là các ố thực t .
ℝ hiệ ch t p t t c các ố thực t hiện
tr ng các thành ph n củ v ctơ và ố m 2 ch
r ng m i v ctơ chứ h i thành ph n.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
t một hệ tọ ộ v ng
g c tr ng m t ph ng. ì
m i i m tr ng ư c
ác nh i một c p ố c
thứ tự n n t c th ng
nh t một i m hình học
với v ctơ cột.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
t một hệ tọ ộ v ng
g c tr ng m t ph ng. ì
m i i m tr ng ư c
ác nh i một c p ố c
thứ tự n n t c th ng
nh t một i m hình học
với v ctơ cột.
t c th mℝ
như là t p t t c các i m
tr ng m t ph ng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
i v ctơ tr ng ℝ ng nh u n và ch n
các thành ph n tương ứng củ ch ng ng nh .
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
i v ctơ tr ng ℝ ng nh u n và ch n
các thành ph n tương ứng củ ch ng ng nh .
h h i v ctơ u và tr ng ℝ tổng củ ch ng
là một v ctơ v nh n ư c ng cách cộng các
thành ph n tương ứng củ ch ng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
i v ctơ tr ng ℝ ng nh u n và ch n
các thành ph n tương ứng củ ch ng ng nh .
h h i v ctơ u và tr ng ℝ tổng củ ch ng
là một v ctơ v nh n ư c ng cách cộng các
thành ph n tương ứng củ ch ng.
tơ tr ng ℝ ℝ
ctơ tr ng ℝ là các m tr n cột 3 1 g m 3
thành ph n. h ng ư c i i n hình học i
các i m tr ng một h ng gi n tọ ộ 3 chiề
th nh th ng minh họ r hơn i các m i t n t
gốc tọ ộ.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
tơ tr ng ℝ ℝ
ctơ tr ng ℝ là các m tr n cột 3 1 g m 3
thành ph n. h ng ư c i i n hình học i
các i m tr ng một h ng gi n tọ ộ 3 chiề
th nh th ng minh họ r hơn i các m i t n t
gốc tọ ộ.
n là một ố ng n ương ℝ hiệ ch t p
t t c các ộ thứ tự g m n ố thực thư ng ư c
vi t như các m tr n cột n 1.
é 1ù
ê ú
= ê 2ú
ê ú
ê ú
n
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
T NH H T ℝ
� ctơ c các thành ph n ề ng ư c gọi
là tơ h ng và ư c hiệ là .
� ới mọi u tr ng ℝ và mọi v hướng c
và
i + = +
ii ( + )+ = +( + )
iii + = + =
iv +(- )=- + =
v ( + )= +
vi ( + ) = +
vii ( ) ( )( )
viii 1. =
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
T H P TU ẾN T NH
h các v ctơ tr ng ℝ và ch các
v hướng v ctơ y ác nh i
= 1 1
+ ... +
ư c gọi là một tổ h p tuyến tính củ
với các t n .
ác trọng ố tr ng một t h p t n t nh c
th là các ố thực t ì c ố h ng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
í ụ h 1 -3 -3
a1 = 2 a 2 = 0 b =
-3 1 -
ác nh m c ư c inh r h c ư c vi t
ưới ạng t h p t n t nh củ 1 và h ng
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
PHƯƠNG TRÌNH TƠ
h các v ctơ 1 n và các ẩn ố 1 n.
Một phương trình tơ
x1a1 + x2 a 2 + ... + xn a n = b
c c ng t p nghiệm với hệ phương trình t n
t nh c m tr n ng
a1 a 2 an b
1 PHƯƠNG TRÌNH TƠ
PHƯƠNG TRÌNH TƠ
h các v ctơ 1 n và các ẩn ố 1 n.
Một phương trình tơ
x1a1 + x2 a 2 + ... + xn a n = b
c c ng t p nghiệm với hệ phương trình t n
t nh c m tr n ng
a1 a 2 an b
í ụ h 4 1 3
a 1 = 2 a 2 = -2 b =
1 1
hi p n 1 là một m t ph ng gốc tọ
ộ tr ng 3. i c th ộc m t ph ng nà h ng
1
Phương trình trận
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
nh ngh tí h
là một m n m tr n với các cột 1 n
và n tr ng ℝ thì tí h hiệ
i tổ h p tuyến tính củ các cột củ
với trọng ố là các thành ph n tương ứng tr ng
ngh là
é x1 ù
êx ú
= a1 a2 an ê 2
ú = x1a1 + x2 a 2 + ... + xn a n
. ê ú
êx ú
n
n ượ x n nế s ộ
ủ b n s n n n .
é x1 ù
é1 2 4ù êx ú
= ê -1 - 2 - ú , = ê 2ú
ê ú êx ú
ê 2 ú êx ú
4
é x1 + 2 x2 + x + 4 x4 ù
= êê - x2 - 2 x4 - x4 úú
ê x1 + 2 x2 + x + x4 ú
và n lư t n c c ng t p nghiệm với hệ
phương trình t n t nh c m tr n ng là
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
hương trình c nghiệm n và ch n là
một t h p t n t nh củ các cột củ .
NH
h là một m tr n. hi các phát i
là tương ương tức là với một m tr n ác
nh h c t t c phát i là ng h c t t c
ề i.
. ới m i tr ng ℝ phương trình
c nghiệm.
. M i tr ng ℝ là một t h p t n t nh
củ các cột củ .
c. ác cột củ inh r ℝ .
. c một v tr cơ tr ng mọi hàng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
hương trình c nghiệm n và ch n là
một t h p t n t nh củ các cột củ .
NH
h là một m tr n. hi các phát i
là tương ương tức là với một m tr n ác
nh h c t t c phát i là ng h c t t c
ề i.
. ới m i tr ng ℝ phương trình
c nghiệm.
. M i tr ng ℝ là một t h p t n t nh
củ các cột củ .
c. ác cột củ inh r ℝ .
. c một v tr cơ tr ng mọi hàng.
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
é 2 4ù
í ụ h = ê -1 - ú. i các cột củ c inh
ê ú
ê -2 ú
r 3 h ng
1 PHƯƠNG TRÌNH TRẬN
NH
í ụ ác nh hệ th n nh t c một nghiệm h ng t m
thư ng h h ng. m t t p nghiệm.
x1 + x2 - 4 x =
- x1 - 2 x2 + 4 x =
x1 + x2 - x =
t p nghiệm củ hệ ư c m t tư ng
minh các v ctơ v1 vp nghiệm 1v 1 pvp
thì t n i r ng nghiệm c ạng tơ th ố
th m ố là 1 p .
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH
í ụ 1 M t t t c các nghiệm củ tr ng
é -4 ù é ù
= ê- -2 4 ú và b = ê -1ú
ê ú ê ú
ê 1 - ú ê -4 ú
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH
NH
i phương trình x c nghiệm với một
ch trước và ch p là một nghiệm. hi t p
nghiệm củ x là t p t t c các v ctơ c
ạng tr ng là một nghiệm t
ì củ phương trình th n nh t .
1 TẬP NGH Ệ HỆ TU ẾN T NH
í ụ 11 h 3 1 3
1
= -1 2
= 2 3
= -
0 4 -12
. t mt p 1 c ộc l p t n t nh h ng
. c th h tìm một n hệ ph th ộc t n t nh gi 1
1 ẬP TU ẾN T NH
ư t tính ập tuyến tính
t trận = a1 an
1. t hệ th n nh t .
2. ác nh hệ c nghiệm nh t h v ố
nghiệm.
� hệ c nghiệm nh t thì các cột củ
ộc l p t n t nh.
� hệ c v ố nghiệm thì các cột củ ph
th ộc t n t nh. hi m n ộ
ến n ộ ủ ư n ứn
mộ n m n m ư n ủ .
h ách nà c ng ng t t nh ộc l p
t n t nh củ các v ctơ 1 n.
1 ẬP TU ẾN T NH
H
v ộc l p t n t nh hi và ch hi v
v 1 v2 ộc l p t n t nh hi và ch hi v ctơ nà
h ng là ội củ v ctơ i .
1 ẬP TU ẾN T NH
NH
trưng tập phụ thu tuyến tính
Một t p ánh ch ố 1 p p 1 ph th ộc
t n t nh hi và ch hi c t nh t một v ctơ tr ng
là t h p t n t nh các v ctơ c n lại.
h tv n ph th ộc t n t nh và v1 thì c
một v 1 là t h p t n t nh củ v1 v 1.
1 ẬP TU ẾN T NH
NH
một t p chứ nhiề v ctơ hơn ố thành ph n
tr ng m i v ctơ thì t p là ph th ộc t n
t nh. gh là t p t ì 1 tr ng ℝ là
ph th ộc t n t nh n n .
NH
một t p = 1 ,..., tr ng ℝ chứ
tơ h ng thì t p là ph th ộc t n t nh.
1 ẬP TU ẾN T NH
í ụ 1 t t nh ộc l p t n t nh củ t p các v ctơ
1 2
2 1 -2 0 - 0 1
3
a 1 1 1 b 0 0 2 c
-1 2
0 1 2 2 0
4
1
G th ệu
ph p ến ổ
tuyến tính
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
Một ph p ến ổ h h h nh ạ t ℝ
và ℝ là một t c ch tương ứng m i v ctơ
tr ng ℝ với một v ctơ tr ng ℝ .
hi ℝ ℝ
ℝ a
ℝ a .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
Một ph p ến ổ h h h nh ạ t ℝ
và ℝ là một t c ch tương ứng m i v ctơ
tr ng ℝ với một v ctơ tr ng ℝ .
ới tr ng ℝ v ctơ
tr ng ℝ ư c gọi là nh
củ ưới tác ộng củ .
hi ℝ ℝ
ℝ a
ℝ a .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
Một ph p ến ổ h h h nh ạ t ℝ
và ℝ là một t c ch tương ứng m i v ctơ
tr ng ℝ với một v ctơ tr ng ℝ .
ới tr ng ℝ v ctơ
tr ng ℝ ư c gọi là nh
củ ưới tác ộng củ .
p h p t t c nh
ư c gọi là n g tr hi ℝ ℝ
củ . ℝ a
ℝ a .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
PH P ẾN TRẬN
Một ph p ến ổ trận T là ph p i n i
ạng với th ộc n là là một m x n
m tr n.
í ụ 1 h 2 1 3 1
3
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
và nh ngh một ph p i n i 2 3 i
. ìm nh củ u ph p i n i
. ìm một th ộc 2 mà nh củ n là .
c. nhiề hơn 1 v ctơ mà nh là h ng
. ctơ c th ộc miền giá tr củ h ng
. ìm nh củ u ph p i n i 2 1
3
3 1
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
. ìm một th ộc 2 mà nh củ n là . 2 1
3
3 1
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
c. nhiề hơn 1 v ctơ mà nh là h ng
. ctơ c th ộc miền giá tr củ h ng 2 1
3
3 1
= -1 1 = b = -3 = 1
2
3 1 1
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
í ụ 1 1 0 0
= 0 1 0
0 0 0
thì ph p i n i m tr n các i m
tr ng 3 l n 1 2 m t ph ng vì
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
í ụ 1 h
1 3
=
0 1
h p i n i m tr n 2 2 ư c nh ngh i
ư c gọi là một ph p ến ạng trư t
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
Ph p ến ổ tuyến tính
Một ph p i n i h ánh ạ là tuyến tính n
i. ( + ) = ( ) + ( ) với mọi u tr ng
miền ác nh củ
ii. ( ) = ( ) với mọi v hướng và mọi
u tr ng miền ác nh củ .
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
Ph p ến ổ tuyến tính
Một ph p i n i h ánh ạ là tuyến tính n
i. ( + ) = ( ) + ( ) với mọi u tr ng
miền ác nh củ
ii. ( ) = ( ) với mọi v hướng và mọi
u tr ng miền ác nh củ .
là một ph p i n it n t nh thì ( )=
là một ph p i n i t n t nh hi và ch hi
( + )= ( )+ ( )
với mọi v ctơ u tr ng miền ác nh củ và mọi v
hướng .
p ng nhiề l n ch r c ng thức t ng át
( 1 1
+ ... + )= 1
( 1 ) + ... + ( )
1 G TH ỆU PH P ẾN TU ẾN T NH
M tr n ơn v c p n m tr n ơn v tr ng n hiệ n
í ụ 1
ìm m tr n ch ẩn củ ph p c .5 với th ộc 2.
í ụ 1 h 2
2 là ph p i n i
m i i m tr ng 2
nh gốc tọ ộ một
g c với hướng
ngư c chiề im ng
h là g c ương. hi
là một ph p i n i
t n t nh. tìm m
tr n ch ẩn củ ph p
i n i nà .
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH
ơn nh n m i th ộc m là nh củ nhiề nh t một th ộc n.
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH
Nhận t
là t n nh l n ℝ hi miền giá tr củ ch nh là ℝ . gh là ánh
ạℝ nℝ n với m i n m tr ng ối miền ℝ phương trình
c nghiệm.
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH
NH 11
h n m là một ph p i n it n t nh. hi
là ơn ánh hi và ch hi phương trình
ch c nh t nghiệm t m thư ng.
NH 1
h n m là một ph p i n it n t nh c
là m tr n ch ẩn củ n . hi
. ánh ạ n n m hi và ch hi các cột củ
inh r m.
. ơn ánh hi và ch hi các cột củ ộc l p
t n t nh
1 TRẬN PH P ẾN TU ẾN T NH
í ụ 1 h các ph p i n i
1 2 -1
= =
3 0 1
x 1 x 2 = 2x 1 - x 2 x 1 + x 2
. c là ánh ạ 3 l n 2 h ng c ơn ánh h ng
. c là ánh ạ 2 l n 2 h ng c ơn ánh h ng