An BL Hdmushaz51802600

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Arrival Notice

Notification
Declaration code: 22076760 DEADLINE : 14.00 PM 29-AUG
Shipper B/L No. S/C No.
HUZHOU ZHONGDIAN NEW MATERIAL HDMUSHAZ51802600 CCN2203815
TECHNOLOGY CO.,LTD
B/L Type B/L Status
NO.288 PALUOPO ROAD,ZHILI TOWN,
HUZHOU CITY,ZHEJIANG - -
Consignee Vessel/Voyage ETA ETB
NEW EAST SOLAR ENERGY(CAMBODIA) JAN 2202S
CO.,LTD 2022-08-31 -
ADD:PHOM TANOUN, SANGKAT KOMBOUL,
KHAN POSENCHEY, PHNOM PENH, Pre-Carriage By Freight Payment (Collect)
CAMBODIA TEL:00855 11 670 293
VAT:L2019050623 - -
Notify Party Place of Receipt Port of Loading Port of Discharge Place of Delivery
TAL LOGISTICS COMPANY LIMITED SHANGHAI SHANGHAI HO CHI MINH CITY HO CHI MINH CITY
DINH LE BUILDING, 01 DINH
ROBOT TOWER,308-308C,
DIEN BIEN PHU,WARD 4,DIST 3,HCMC, Discharging Terminal Service Term On-Board Date
VIETNAM SP-ITC INTERNATIONAL
TAX CODE:0314054221--- CONTAINER TERMINAL CY / CY
PARTICULARS FURNISHED BY SHIPPER
Marks and Numbers Description of Goods Gross Weight Measurement
222,880.000 171.000
N/M 10 X 20' DC CONTAINERS KGS CBM
142 PALLETS
SOLAR PV GLASS
CARGO TRANSIT VIA
HOCHIMINH CAT LAI
PORT,VIETNAM
TO PHNOM PENH CAMBODIA
BY TRUCK & CNEE
WILL INCHARGE ON CARRIAGE FROM
HOCHIMINH VIETNAM
TO PHNOM PENH CAMBODIA
ON CONSIGNEE'S OWN RISK,
ARRANGEMENT
AND ACCOUNTS.
FINAL DESTINATION :
PHNOMPENH ,CAMBODIA
HYUNDAI MERCHANT
MARINE (VIETNAM)
UNIT 1203-1205, FLOOR 12,
FIDECO TOWER 81-85
HAM NGHI ST., DIST 1,
HO CHI MINH CITY, VIETNAM
TEL.: 84.8.3828.3798
FAX.: 84.8.3823.3791 ---TEL:0356 739061
EMAIL:IMPORT6@TOPASIA.VN;
IMPORT3@TOPASIA.VN;
JANELIN@LEOTRANS.VN;
NHIHUYNH@LEOTRANS.VN;
DOC1@LEOTRANS.VN

Total No. of
TEN(10) CONTAINERS ONLY
Containers or PKGs
Container No. Seal No. Size Type Unit Packages Weight
BSIU2507183 212014004 20 DC PX 14 22,228.000
GAOU2089148 212014110 20 DC PX 14 22,228.000
Container No. Seal No. Size Type Unit Packages Weight
HDMU2641828 212014109 20 DC PX 14 22,228.000
HDMU2759750 212014130 20 DC PX 14 22,228.000
KOCU2033165 212014045 20 DC PX 14 22,228.000
KOCU2088717 212014005 20 DC PX 16 22,828.000
KOCU2227366 212014125 20 DC PX 14 22,228.000
TCLU7169114 212014129 20 DC PX 14 22,228.000
TEMU1957121 212014015 20 DC PX 14 22,228.000
TLLU2364395 212014128 20 DC PX 14 22,228.000

Freight & Charge


Kind Type Rate Qty Currency Collect
CCF 2A 150,000 10 VND 1,500,000
DOD BL 850,000 1 VND 850,000
THD 2A 2,760,000 10 VND 27,600,000
CGC 2A 50.00 10 USD 500.00
Total VND 29,950,000
Total USD 500.00
(A) Total Collect in Loc Currency (Estimated
VND 41,755,000
Exchange Rate : @23,610)
(B) Total VAT(5%) VND 2,197,632
(A) + (B) Grand Total VND 43,952,632
* Unfixed amount & subject to change when Exchange Rate is fixed.
Remark
Declaration code: 22076760 DEADLINE : 14.00 PM 29-AUG
1. Thanh toán tiền mặt & Chuyển khoản : ( số tiền trên Giấy Báo Hàng Đến thay thế Debit Note)
* Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)- chi nhánh Hồ Chí Minh, tầng trệt, 41-45 Pasteur, Quận 1 ,
TPHCM
*Tên tài khoản: Công ty TNHH HMM Shipping Việt Nam
*Tài khoản đóng cước tàu, phụ phí và gia hạn lệnh, sửa chữa cont: 1005384539.
2. Vui lòng gửi Uỷ Nhiệm Chi đến email vnnki@hmm21.com; vninb@hmm21.com; để kiểm tra tiền vào ->
xuất hoá đơn -> nhận D/O
Trên UNC ghi: số bill HMM + mã số thuế cần xuất hđ + nội dung thanh toán ( local charge hoặc ngày
gia hạn hoặc sữa chữa cont )
3.Tên Người Nhận Hàng trên Eport = dòng đầu tiên tên Người Nhận Hàng trên HMM EDO. Khách không tự
thêm/bớt khoảng cách và không enter khi chuyển sang
mục mới
4. Nếu được miễn lưu cont đặc biệt (nhiều hơn 5 ngày cho cont khô, 2 ngày cho cont lạnh), khách sẽ
đóng quá hạn lưu bãi để được gia hạn D/O
phí lưu bãi 55,000 VND / cont 20ft / ngày và 110,000 VND / cont 40ft / ngày ( đã gồm 5% VAT nhà
thầu)
Nếu được miễn phí lưu cont rỗng đặc biệt ( nhiều hơn 2 ngày ), sau khi khách lấy cont ra khỏi cảng,
vui lòng gửi mail đến tracuoc@hmm21.com để gia hạn
lại lưu cont rỗng đặc biệt.

You might also like